Professional Documents
Culture Documents
Bài 1-10 (Who Am I)
Bài 1-10 (Who Am I)
Bài 1-10 (Who Am I)
勺子
sháozi
shūcài
平底锅
bìnhdǐguō
帽子 I Have a Spoon
我有一把勺子
Wǒ yǒu yì bǎ
厨师
màozi sháozi. chúshī
刀
dāo
围裙
wéiqún
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
机修工
扳手 jīxiūgōng
车库
bānshǒu
chēkù
轮胎 升车机
I have a Wrench
我有一把扳手
Wǒ yǒu yì bǎ
bānshǒu.
lúntāi shēngchējī
拖车 工具箱
tuōchē gōngjùxiāng
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
帽子
桶 màozi
刷子
tǒng
shuāzi
滚刷
This Is My Bucket
这是我的桶 油漆工
Zhè shì wǒ de
tǒng.
yóuqīgōng
gǔnshuā
梯子 盘
tīzi pán
鼓
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
钢琴 gǔ
gāngqín 麦克风
màikèfēng
乐谱
音响
This Is My Guitar
yuèpǔ 这是我的吉他。
Zhè shì wǒ de jítā.
yīnxiǎng
吉他 舞台
jítā
wǔtái
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
白大褂
锤子 bái dàguà
chuízi 病人
bìngrén
X 光片 笔灯
X guāngpiàn
bǐdēng
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
拖把
垃圾桶 tuōbǎ
大桶
lājītǒng
dàtǒng
扫把 I Have a Mop
我有一个拖把
sàobǎ Wǒ yǒu yí ge
tuōbǎ.
钥匙
yàoshi
喷水瓶 抹布
pēnshuǐpíng mābù
卡车
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
包
bāo
kǎchē
邮筒
yóutǒng
夹克
This Is My Bag
这是我的包
Zhè shì wǒ de bāo.
jiākè
邮票
邮递员
yóupiào
yóudìyuán
信件
xìnjiàn
宠物
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
电子秤
医院
chǒngwù
diànzǐchèng
yīyuàn
动物 This Is My Hospital
兽医
dòngwù 这是我的医院 shòuyī
牵引绳 药
qiānyǐn shéng yào
电脑
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
显微镜 diànnǎo
xiǎnwēijìng
科学家
kēxuéjiā
护目镜
hùmùjìng I Have
A White Coat
我有一件白大褂
实验室
shíyànshì
试管 烧杯
shìguǎn shāobēi
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
钉子
木匠 dīngzi
mùjiàng 铅笔
qiānbǐ
木头
锯
I Have Some Nails
我有一些钉子
Wǒ yǒu yìxiē
mùtou dīngzi.
jù
尺子 钻头
chǐzi zuàntóu