Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 10

Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con

画笔
写生簿
xiěshēngbù
huàbǐ
颜料
yánliào

红 这是我的画笔
铅笔
This is my
paintbrush
hóng

qiānbǐ

画架
huàjià 帽子
màozi
桌子
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con

扑克牌
pūkèpái
zhuōzi

魔术师
móshùshī

领结
lǐngjié
我有一顶高帽子
I have a top hat
披风
pīfēng

帽子
màozi 魔杖
mózhàng
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con

赛车手
奖杯
jiǎngbēi
sàichēshǒu

跑车
pǎochē

头盔 这是我的跑车
This is my fast car

赛车
tóukuī

sàichē

轮子 赛车服
sàichēfú
lúnzi
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con

哨子
泳池
shàozi

救生员
jiùshēngyuán yǒngchí

我有一只哨子

太阳镜
I have a whistle
大伞
dà sǎn
tàiyángjìng

救生浮标 椅子
yǐzi
jiùshēng fúbiāo
桌子
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con

老师 zhuōzi
lǎoshī
铅笔
qiānbǐ

教室
jiàoshì
这是我的桌子
This is my desk

shū

学生
xuésheng
白板
báibǎn
手铐
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con

帽子
警察
shǒukào
màozi

jǐngchá

警察局
徽章
huīzhāng
我有一顶蓝帽子
I have a blue hat
jǐngchájú

狗 对讲机
gǒu duìjiǎngjī
镜子
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con

牙医 jìngzi

牙刷
yáyī

yáshuā

候诊室
hòuzhěnshì 我有一个小镜子
I have a Tiny
miror
牙线
yáxiàn

病人 椅子yǐzi
bìngrén
棒球
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con

bàngqiú

运动员 帽子
yùndòngyuán
màozi

这是我的帽子
手套
shǒutào
This is my cap

球服
qiúfú

球棒
qiúbàng

qiú
耙子 泥土
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con

水壶 pázi nítǔ
shuǐhú

我有一把耙子
花 I have a Rake 种子
zhǒngzi
huā

手套 蔬菜
shǒutào
shūcài
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con

卡车
kǎchē
斧头
fǔtou
夹克
jiākè

这是我的水管 水管
面罩
This is my hose shuǐguǎn

miànzhào

帽子 梯子
tīzi
màozi

You might also like