Professional Documents
Culture Documents
Bài 11-20 (Who Am I)
Bài 11-20 (Who Am I)
画笔
写生簿
xiěshēngbù
huàbǐ
颜料
yánliào
红 这是我的画笔
铅笔
This is my
paintbrush
hóng
qiānbǐ
画架
huàjià 帽子
màozi
桌子
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
扑克牌
pūkèpái
zhuōzi
魔术师
móshùshī
领结
lǐngjié
我有一顶高帽子
I have a top hat
披风
pīfēng
帽子
màozi 魔杖
mózhàng
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
赛车手
奖杯
jiǎngbēi
sàichēshǒu
跑车
pǎochē
头盔 这是我的跑车
This is my fast car
赛车
tóukuī
sàichē
轮子 赛车服
sàichēfú
lúnzi
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
哨子
泳池
shàozi
救生员
jiùshēngyuán yǒngchí
我有一只哨子
太阳镜
I have a whistle
大伞
dà sǎn
tàiyángjìng
救生浮标 椅子
yǐzi
jiùshēng fúbiāo
桌子
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
老师 zhuōzi
lǎoshī
铅笔
qiānbǐ
教室
jiàoshì
这是我的桌子
This is my desk
书
shū
学生
xuésheng
白板
báibǎn
手铐
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
帽子
警察
shǒukào
màozi
jǐngchá
警察局
徽章
huīzhāng
我有一顶蓝帽子
I have a blue hat
jǐngchájú
狗 对讲机
gǒu duìjiǎngjī
镜子
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
牙医 jìngzi
牙刷
yáyī
yáshuā
候诊室
hòuzhěnshì 我有一个小镜子
I have a Tiny
miror
牙线
yáxiàn
病人 椅子yǐzi
bìngrén
棒球
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
bàngqiú
运动员 帽子
yùndòngyuán
màozi
这是我的帽子
手套
shǒutào
This is my cap
球服
qiúfú
球棒
qiúbàng
球
qiú
耙子 泥土
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
水壶 pázi nítǔ
shuǐhú
我有一把耙子
花 I have a Rake 种子
zhǒngzi
huā
手套 蔬菜
shǒutào
shūcài
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
卡车
kǎchē
斧头
fǔtou
夹克
jiākè
这是我的水管 水管
面罩
This is my hose shuǐguǎn
miànzhào
帽子 梯子
tīzi
màozi