Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 9

Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con

石头 māo 树
shítou shù

蚂蚁
I See
我看到
mǎyǐ
Wǒ kàndào
蜜蜂
mìfēng

花 蝴蝶
huā húdié
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con

小猫 小牛
xiǎomāo xiǎoniú 小羊
xiǎoyáng

小狗 可爱
Cute
kě'ài
小猪
xiǎogǒu
xiǎozhū

小鸭 小鸡
xiǎoyā xiǎojī

Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con

看 tíng

我们
kàn

wǒmen


zuǒ
看左,看右
Look Left,
Look Right

好的

yòu

děng
hǎode

Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con

开心
kāixīn 饿 lèi

生气
shēng qì
泰迪的一天
Teddy's Day

伤心
shāngxīn


淘汰
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con

红灯 黄灯
huángdēng
táotài
hóngdēng

绿灯 红灯,绿灯
lǜdēng
Red Light,
Green Light 你

走 停
tíng
zǒu

Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con

椅子 bā

yǐzi qī

liù

抢椅子
一 Musical Chairs
yī 五

二 三 四
èr
sān sì
睡觉
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con

妈妈 shuìjiào
清扫
qīngsǎo
māma

做菜 我也做
Me Too!
看书
kàn shū
zuò cài

爸爸 画画儿
开车
bàba kāi chē
huà huàr
晚安
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con

早上 wǎn'ān 晚餐
zǎoshang
wǎncān

晚上
你好
nǐ hǎo
我的一天
My Day
wǎnshang

午餐
早餐 wǔcān

zǎocān
中午
zhōngwǔ
巧克力
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con

冬天 壁炉 qiǎokèlì
bìlú
dōngtiān

雪人
xuěrén

窗户 冬天
chuānghu Winter
手套
shǒutào

雪花
xuěhuā 羽绒服 雪地靴
yǔróngfú xuědì xuē

You might also like