Professional Documents
Culture Documents
Bài 1-10 (Single Stories)
Bài 1-10 (Single Stories)
石头 māo 树
shítou shù
蚂蚁
I See
我看到
mǎyǐ
Wǒ kàndào
蜜蜂
mìfēng
花 蝴蝶
huā húdié
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
小猫 小牛
xiǎomāo xiǎoniú 小羊
xiǎoyáng
小狗 可爱
Cute
kě'ài
小猪
xiǎogǒu
xiǎozhū
小鸭 小鸡
xiǎoyā xiǎojī
停
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
看 tíng
我们
kàn
wǒmen
左
zuǒ
看左,看右
Look Left,
Look Right
好的
右
yòu
等
děng
hǎode
累
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
开心
kāixīn 饿 lèi
生气
shēng qì
泰迪的一天
Teddy's Day
喝
hē
伤心
shāngxīn
渴
kě
淘汰
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
红灯 黄灯
huángdēng
táotài
hóngdēng
绿灯 红灯,绿灯
lǜdēng
Red Light,
Green Light 你
nǐ
走 停
tíng
zǒu
八
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
椅子 bā
七
yǐzi qī
六
liù
抢椅子
一 Musical Chairs
yī 五
wǔ
二 三 四
èr
sān sì
睡觉
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
妈妈 shuìjiào
清扫
qīngsǎo
māma
做菜 我也做
Me Too!
看书
kàn shū
zuò cài
爸爸 画画儿
开车
bàba kāi chē
huà huàr
晚安
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
早上 wǎn'ān 晚餐
zǎoshang
wǎncān
晚上
你好
nǐ hǎo
我的一天
My Day
wǎnshang
午餐
早餐 wǔcān
zǎocān
中午
zhōngwǔ
巧克力
Mẹ Học Tiếng Trung Vì Con
冬天 壁炉 qiǎokèlì
bìlú
dōngtiān
雪人
xuěrén
窗户 冬天
chuānghu Winter
手套
shǒutào
雪花
xuěhuā 羽绒服 雪地靴
yǔróngfú xuědì xuē