Professional Documents
Culture Documents
Com103A
Com103A
Ngày:04/07/2024
BÀI THỰC TẬP: SSB-SC AMPLITUDE MODULATION/DEMODULATION(Thiết bị: COM103A)
NHÓM: 03/01CLC LỚP:21161CLVT2A
MSSV HỌ VÀ TÊN GHI CHÚ
21161372 Nguyễn Văn Tính
-Phổ SSB-SC
1
Phổ SSB-SC chỉ có một dải bên dưới hoặc trên. Không có sóng mang trong đường truyền.
II. Sơ đồ khối và phân tích hoạt động của thiết bị
1. Sơ đồ khối
Thông số kỹ thuật
-Điện áp cung cấp (V_EE): -8V đến -12V
-Điện áp cung cấp (V_CC): +8V đến +12V
-Dòng tiêu thụ (I_CC): Khoảng 20 mA
-Dải tần hoạt động: Lên đến 100 MHz (tùy thuộc vào cấu hình)
-Điện áp tín hiệu vào: Thường là 0.5Vpp
Nhiệm vụ:
3
- IC 1496 cho phép tạo ra tín hiệu SSB với độ chính xác cao và tiết kiệm băng thông truyền
dẫn.
- Giúp giảm thiểu nhiễu và méo tín hiệu trong quá trình điều chế và giải điều chế.
Chức năng:
-Chân 1 (Signal Input 1): là một trong hai đầu vào của tín hiệu âm tần (AF).
-Chân 2 (Gain Adjust): chân điều chỉnh độ lợi cho tín hiệu đầu vào.
-Chân 3 (Gain Adjust): chân điều chỉnh độ lợi đầu vào thứ hai.
-Chân 4 (Signal Input 2): là đầu vào thứ hai của tín hiệu âm tần (AF).
-Chân 5 (Bias): chân điều chỉnh độ dịch DC (bias) cho mạch.
-Chân 6 (Output 1): là một trong hai đầu ra của tín hiệu điều chế.
-Chân 7 (N/C - Not Connected): không sử dụng.
-Chân 8 (Input Carrier): là đầu vào của tín hiệu sóng mang RF.
-Chân 9 (N/C - Not Connected): không sử dụng.
-Chân 10 (Carrier Input): đầu vào sóng mang thứ hai, tương tự như pin 8.
-Chân 11 (N/C - Not Connected): không sử dụng.
-Chân 12 (Output 2): là đầu ra thứ hai của tín hiệu điều chế.
-Chân 13 (N/C - Not Connected): không sử dụng.
-Chân 14 (V_EE): Điện áp cung cấp âm. Thường là -8V đến -12V, tùy thuộc vào cấu hình.
Ứng dụng: IC 1496 thường được sử dụng trong các ứng dụng như bộ điều chế biên độ
(AM), bộ điều chế pha (PM), bộ điều chế tần số (FM) và các ứng dụng truyền thông RF
khác.
*IC 356
Sơ đồ chân và ký hiệu
Thông số kỹ thuật
-Điện áp hoạt động:
-Chân 1 (Balance): Chân điều chỉnh cân bằng đầu vào. Sử dụng để điều chỉnh điểm không
(offset) của Op-Amp.
-Chân 2 (Input -): Đầu vào âm (inverting input) của Op-Amp.
-Chân 3 (Input +): Đầu vào dương (non-inverting input) của Op-Amp.
-Chân 4 (V- or VEE): Nguồn cấp âm cho Op-Amp.
-Chân 5 (Balance): Chân điều chỉnh cân bằng đầu vào. Thường sử dụng cùng với chân 1 để
điều chỉnh điểm không.
-Chân 6 (Output): Đầu ra của Op-Amp.
-Chân 7 (V+ or VCC): Nguồn cấp dương cho Op-Amp.
-Chân 8 (NC - Not Connected): Không kết nối, không sử dụng.
Ứng dụng:
-Khuếch đại tín hiệu
-Lọc tín hiệu
-Tạo dao động
-So sánh tín hiệu,..
*IC 741
Sơ đồ chân và ký hiệu
5
Thông số kỹ thuật
*IC 8038
Sơ đồ chân, kí hiệu:
Thông số kỹ thuật:
-Độ chính xác dạng sóng sin (Sine Wave Distortion): < 1% (dưới 1%)
-Điện áp cung cấp (Supply Voltage): ±5V đến ±15V hoặc từ 10V đến 30V (khi sử dụng
nguồn đơn)
7
-Dòng tiêu thụ (Supply Current): Khoảng 10mA
-Biên độ đầu ra (Output Amplitude): sin: Từ 0V đến ±Vcc - 2V; tam giác: Từ 0V đến
±Vcc - 1.5V; vuông: Từ 0V đến ±Vcc - 1.5V
-Điện áp điều chỉnh (Frequency Control Voltage): 0V đến Vcc (thông qua điều chỉnh
điện áp hoặc biến trở)
-Tạo sóng hình sin, vuông và tam giác với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được.
-Điều chỉnh tần số sóng mang thông qua việc thay đổi các giá trị của điện trở và tụ điện kết
nối bên ngoài.