Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 8

CHUẨN BỊ THỰC TẬP HỆ THỐNG VIỄN THÔNG

Ngày:04/07/2024
BÀI THỰC TẬP: SSB-SC AMPLITUDE MODULATION/DEMODULATION(Thiết bị: COM103A)
NHÓM: 03/01CLC LỚP:21161CLVT2A
MSSV HỌ VÀ TÊN GHI CHÚ
21161372 Nguyễn Văn Tính

I. Tóm tắt lý thuyết liên quan:


-Điều chế (Modulation) là quá trình ánh xạ tin tức vào sóng mang bằng cách thay đổi thông số
của sóng mang (biên độ, tần số hay pha) theo tin tức .
-Mục đích của điều chế:
+Để có thể bức xạ tín hiệu vào không gian dưới dạng sóng điện từ
+Cho phép sử dụng hiệu quả kênh truyền
+Tăng khả năng chống nhiễu cho hệ thống

-Phổ SSB-SC

1
 Phổ SSB-SC chỉ có một dải bên dưới hoặc trên. Không có sóng mang trong đường truyền.
II. Sơ đồ khối và phân tích hoạt động của thiết bị
1. Sơ đồ khối

Hoạt động thiết bị:


-Đầu tiên, tín hiệu âm thanh được điều chế với tín hiệu sóng mang RF để tạo ra tín hiệu SSB-SC
-Tiếp theo, tín hiệu này đưa qua bộ lọc thông dải để loại bỏ các tần số không mong muốn, giữ lại
chỉ một biên độ trơn.
-Sau đó, tín hiệu SSB-SC được nhận bởi bộ tách sóng sản phẩm và kết hợp với sóng mang RF để
khôi phục lại tín hiệu âm thanh gốc.
2. Chức năng từng khối và hoạt động của thiết bị
-Khối AF (Audio Frequency): Tạo ra tín hiệu âm tần (tín hiệu điều chế), đây là tín hiệu âm thanh
truyền đi.
-Bộ điều chế cân bằng (Balanced Modulator): Điều chế tín hiệu âm tần (AF) với sóng mang RF,
tạo ra tín hiệu điều chế biên độ nhưng không chèn sóng mang (DSB-SC - Double Sideband
Suppressed Carrier). Điều này có nghĩa là cả hai biên của tín hiệu (upper sideband và lower
sideband) đều có mặt, nhưng sóng mang (carrier) đã bị triệt.
-Bộ lọc thông dải (Band Pass Filter): Lọc tín hiệu DSB-SC để chỉ giữ lại một biên duy nhất
(Single Sideband - SSB), loại bỏ một trong hai biên (thường là lower sideband hoặc upper
sideband) để chỉ giữ lại biên duy nhất còn lại. Kết quả là tín hiệu SSB-SC.
-Bộ tách sóng sản phẩm (Product Detector): Nhận tín hiệu SSB-SC từ bộ lọc thông dải và kết
hợp với sóng mang RF để trích xuất lại tín hiệu âm thanh ban đầu. Bộ tách sóng sản phẩm sử
dụng một tín hiệu sóng mang RF tái tạo để giải điều chế tín hiệu SSB-SC, khôi phục lại tín hiệu
âm tần gốc.
-Đầu ra đã được phát hiện (Detected Output): Đầu ra của bộ tách sóng sản phẩm, cung cấp tín
hiệu âm thanh đã được giải điều chế, tức là phiên bản khôi phục của tín hiệu âm tần ban đầu.
III. Chức năng của IC, transistor và ứng dụng (Ký hiệu, đặc tính, ứng dụng)
*IC 1496
 Sơ đồ chân và ký hiệu

 Thông số kỹ thuật
-Điện áp cung cấp (V_EE): -8V đến -12V
-Điện áp cung cấp (V_CC): +8V đến +12V
-Dòng tiêu thụ (I_CC): Khoảng 20 mA
-Dải tần hoạt động: Lên đến 100 MHz (tùy thuộc vào cấu hình)
-Điện áp tín hiệu vào: Thường là 0.5Vpp
 Nhiệm vụ:
3
- IC 1496 cho phép tạo ra tín hiệu SSB với độ chính xác cao và tiết kiệm băng thông truyền
dẫn.
- Giúp giảm thiểu nhiễu và méo tín hiệu trong quá trình điều chế và giải điều chế.
 Chức năng:
-Chân 1 (Signal Input 1): là một trong hai đầu vào của tín hiệu âm tần (AF).
-Chân 2 (Gain Adjust): chân điều chỉnh độ lợi cho tín hiệu đầu vào.
-Chân 3 (Gain Adjust): chân điều chỉnh độ lợi đầu vào thứ hai.
-Chân 4 (Signal Input 2): là đầu vào thứ hai của tín hiệu âm tần (AF).
-Chân 5 (Bias): chân điều chỉnh độ dịch DC (bias) cho mạch.
-Chân 6 (Output 1): là một trong hai đầu ra của tín hiệu điều chế.
-Chân 7 (N/C - Not Connected): không sử dụng.
-Chân 8 (Input Carrier): là đầu vào của tín hiệu sóng mang RF.
-Chân 9 (N/C - Not Connected): không sử dụng.
-Chân 10 (Carrier Input): đầu vào sóng mang thứ hai, tương tự như pin 8.
-Chân 11 (N/C - Not Connected): không sử dụng.
-Chân 12 (Output 2): là đầu ra thứ hai của tín hiệu điều chế.
-Chân 13 (N/C - Not Connected): không sử dụng.
-Chân 14 (V_EE): Điện áp cung cấp âm. Thường là -8V đến -12V, tùy thuộc vào cấu hình.
 Ứng dụng: IC 1496 thường được sử dụng trong các ứng dụng như bộ điều chế biên độ
(AM), bộ điều chế pha (PM), bộ điều chế tần số (FM) và các ứng dụng truyền thông RF
khác.
*IC 356
 Sơ đồ chân và ký hiệu

 Thông số kỹ thuật
-Điện áp hoạt động:

-Hiệu điện thế so lệch đầu vào: :

-Công suất tiêu hao:500mW


-Điện áp bù: max=2 mV;
 Nhiệm vụ: IC 356 trong bộ COM103A được sử dụng như một bộ khuếch đại thuật toán
để khuếch đại, lọc và điều chỉnh độ lợi của tín hiệu.
 Chức năng:

-Chân 1 (Balance): Chân điều chỉnh cân bằng đầu vào. Sử dụng để điều chỉnh điểm không
(offset) của Op-Amp.
-Chân 2 (Input -): Đầu vào âm (inverting input) của Op-Amp.
-Chân 3 (Input +): Đầu vào dương (non-inverting input) của Op-Amp.
-Chân 4 (V- or VEE): Nguồn cấp âm cho Op-Amp.
-Chân 5 (Balance): Chân điều chỉnh cân bằng đầu vào. Thường sử dụng cùng với chân 1 để
điều chỉnh điểm không.
-Chân 6 (Output): Đầu ra của Op-Amp.
-Chân 7 (V+ or VCC): Nguồn cấp dương cho Op-Amp.
-Chân 8 (NC - Not Connected): Không kết nối, không sử dụng.
 Ứng dụng:
-Khuếch đại tín hiệu
-Lọc tín hiệu
-Tạo dao động
-So sánh tín hiệu,..
*IC 741
 Sơ đồ chân và ký hiệu

5
 Thông số kỹ thuật

-Nguồn cung cấp:

-Công suất tiêu tán: 500mW

-Nhiệt độ hoạt động ổn định: 0 – 70

-Hiệu điện thế bù ngõ vào: 6mV


-Dòng bù ngõ vào :85 - 500 nA
-Tốc độ quét: 0,4V/uS
 Nhiệm vụ: Là một IC opamp được đóng gói với nhiều tính năng, được sử dụng trong rất
nhiều các mạch tương tự như để khuếch đại tín hiệu, lọc tín hiệu,…
 Chức năng:
-Chân 1 (Offset Null): sử dụng để điều chỉnh độ lệch điểm không (offset) của Op-Amp
-Chân 2 (Inverting Input - Inverting đầu vào): là đầu vào đảo (âm) của Op-Amp, tín hiệu vào
tại chân này sẽ bị đảo pha tại đầu ra.
-Chân 3 (Non-inverting Input - Non-inverting đầu vào): là đầu vào không đảo (dương) của
Op-Amp, tín hiệu vào tại chân này sẽ không bị đảo pha tại đầu ra.
-Chân 4 (V- or VEE - Negative Power Supply): kết nối với nguồn cung cấp âm thường là -
15V hoặc -12V, tùy thuộc vào thiết kế cụ thể của mạch.
-Chân 5 (Offset Null): chân này cũng được sử dụng để điều chỉnh độ lệch điểm không
(offset).
-Chân 6 (Output): là đầu ra của Op-Amp.
-Chân 7 (V+ or VCC - Positive Power Supply): kết nối với nguồn cung cấp dương thường là
+15V hoặc +12V, tùy thuộc vào thiết kế cụ thể của mạch.
-Chân 8 (NC - Not Connected): chân này kết nối .
 Ứng dụng:
-Nó có thể được sử dụng trong bộ so sánh
-Bộ khuếch đại DC có thể được chế tạo bằng cách sử dụng IC này
-Nó cũng có thể được sử dụng trong bộ khuếch đại cộng
-Có thể được sử dụng trong nhiều mạch rung
-Bộ lọc hoạt động có thể được xây dựng bằng cách sử dụng IC này
-Mạch cảm biến ánh sáng
-Mạch cảm biến bóng tối

*IC 8038

 Sơ đồ chân, kí hiệu:

 Thông số kỹ thuật:

-Dải tần số (Frequency Range): 0.001 Hz đến 300 kHz

-Độ chính xác dạng sóng sin (Sine Wave Distortion): < 1% (dưới 1%)

-Điện áp cung cấp (Supply Voltage): ±5V đến ±15V hoặc từ 10V đến 30V (khi sử dụng
nguồn đơn)
7
-Dòng tiêu thụ (Supply Current): Khoảng 10mA

-Biên độ đầu ra (Output Amplitude): sin: Từ 0V đến ±Vcc - 2V; tam giác: Từ 0V đến
±Vcc - 1.5V; vuông: Từ 0V đến ±Vcc - 1.5V

-Điện áp điều chỉnh (Frequency Control Voltage): 0V đến Vcc (thông qua điều chỉnh
điện áp hoặc biến trở)

-Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature Range): 0°C đến +70°C

 Chức năng từng chân:

-V+ (Chân 6): Nguồn cung cấp dương.


-NC (Chân 13,14): Không kết nối.
-Timing Capacitor (Chân 10): Kết nối với tụ điện định thời.
-Triangle Out (Chân 3): Đầu ra sóng tam giác.
-V- hoặc gnd (Chân 11): Nguồn cung cấp âm.
-Sine Out (Chân 2): Đầu ra sóng sin.
-Square Out (Chân 9): Đầu ra sóng vuông.
-Duty Cycle Adj. (Chân 12): Điều chỉnh chu kỳ nhiệm vụ.
-Frequency Adjust (Chân 4,5): Điều chỉnh tần số.
 Nhiệm vụ:

-Tạo sóng hình sin, vuông và tam giác với tần số và biên độ có thể điều chỉnh được.
-Điều chỉnh tần số sóng mang thông qua việc thay đổi các giá trị của điện trở và tụ điện kết
nối bên ngoài.

You might also like