Professional Documents
Culture Documents
5A1-VN-Lesson-5-5-trang
5A1-VN-Lesson-5-5-trang
5A1-VN-Lesson-5-5-trang
I. Vocabulary
Từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
loại
1 vegetarianism n / ˌvedʒɪˈteəriənɪzəm / chủ nghĩa ăn chay
2 invaluable a / ɪnˈvæljəbəl̩ / vô giá
valuable a / ˈvæljəbəl / có giá trị, đáng giá
valueless a / ˈvæljuːləs / không có giá trị
3 cuisine n / kwɪˈziːn / phong cách nấu ăn
4 command n / kəˈmɑːnd / lệnh, chỉ thị
5 theft n / θeft / sự trộm cắp
6 confess v / kənˈfes / thú nhận
7 tackle v / ˈtækəl̩ / xử trí, giải quyết
8 heritage n / ˈherɪtɪdʒ / tài sản thừa kế
9 monument n / ˈmɒnjəmənt / đài kỉ niệm
10 archaeological a / ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkəl / thuộc khảo cổ học
archaeology n / ˌɑːkiˈɒlədʒi / khảo cổ học
11 landscape n / ˈlændskeɪp / phong cảnh
12 reckless a / ˈrekləs / thiếu cẩn trọng
13 generosity n / ˌdʒenəˈrɒsəti / sự rộng lượng
14 recovery n / rɪˈkʌvəri / sự bình phục
15 survival n / səˈvaɪvəl̩ / sự sinh tồn
16 analyze v / ˈænəlaɪz / phân tích
analysis n / əˈnæləsɪs / sự phân tích
analytical a / ˌænəˈlɪtɪkəl / thuộc phân tích
analytics n / ˌænəlˈɪtɪks / môn giải tích, tích phân
17 vision n / ˈvɪʒən/ tầm nhìn, thị lực
18 prospect n / prɒspekt / sự triển vọng
19 scenario n / sɪˈnɑːrɪəʊ / viễn cảnh
20 diverse a / daɪˈvɜːs / đa dạng
diversify v / daɪˈvɜːsɪfaɪ / đa dạng hóa
diversity n / daɪˈvɜːsɪti / sự đa dạng
21 conjure v / ˈkʌndʒər / làm phép, làm trò ảo thuật
22 delude v / dɪˈluːd / đánh lừa
23 possibly adv / ˈpɒsəbli / có thể
24 likely adv / ˈlaɪkli / có thể xảy ra, có khả năng
25 certainly adv / ˈsɜːtənli / một cách chắc chắn
26 potentially adv / pəˈtenʃəli / một cách tiềm tàng, tiềm ẩn
27 commitment n / kəˈmɪtmənt / sự tận tụy, sự tận tâm
28 cloak n / kləʊk / áo khoác hoặc áo choàng (không
có tay áo)
29 sleeve n / sliːv / tay áo, ống tay áo
30 telecommunication n / ˌtelɪkəmjuːnɪˈkeɪʃən/ viễn thông
II. Structures
STT Cấu trúc - Cụm từ Nghĩa
1 to the extent đến mức
2 hard of hearing kém tai, khó nghe, lặng tai
3 have an impressive command of st giỏi làm việc gì
4 bring about gây ra, đem lại
5 count in hoạt động cùng ai
6 turn up = show up = arrive xuất hiện
7 undergo a transformation thay đổi
8 in broad daylight rõ như ban ngày
9 to clear one's name xoá tội cho ai
10 have/keep st up one's sleeve giữ bí mật đến phút cuối
11 catch sb red-handed bắt quả tang
12 hand down lưu truyền
13 land on hạ cánh
14 pass by thông qua
15 in danger of = at risk of có nguy cơ bị làm sao
16 on the edge of bên bờ vực (nguy hiểm)
17 for ease of để mà dễ
18 specialise in st chuyên sâu vào cái gì
19 focus on tập trung vào
20 break the bank chi tiêu/tiêu xài hết sạch tiền
21 tie the knot = get married kết hôn
22 turn the page chuyển sang giai đoạn mới của cuộc đời
23 make ends meet kiếm đủ tiền để sống, không mắc nợ, hay là cân đối
được số thu và số chi
24 take advantage of tận dụng
25 make use of lợi dụng
26 put out of đưa ra khỏi
get out of bỏ ra khỏi
make out of từ bỏ
run out of hết
27 a long face mặt buồn thượt, chán nản, buồn xỉu
28 do business kinh doanh
29 do/try one's best (to do st) cố gắng hết sức (để làm gì)
30 make matters worse khiến vấn đề tồi tệ hơn
31 bear no relation to không liên quan
32 take sb under one's wing bảo vệ, chăm sóc ai