Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 48

1.9. Khảo sát trên mạng 3 Hệ thống sau đây: a.

Hệ quản lý thư viện (Library


Management System LibMaS) b. Hệ thương mại điện tử e-commerce (E-commerce
Management System EcoMaS) c. Hệ đăng ký học theo tín chỉ ở trường Đại học (Register
Management System RegMaS)

A. Hệ quản lý thư viện (Library Management System LibMaS

1. Trình bày bằng ngôn ngữ tự nhiên và biểu đồ context cho hệ thống
a. Ngôn ngữ tự nhiên
- Mục đích: Hệ thống Quản lý Thư viện được phát triển với mục đích cung cấp
một nền tảng tổ chức, quản lý và cung cấp dịch vụ cho thư viện. Hệ thống
này giúp đảm bảo việc quản lý sách, tài liệu và thông tin liên quan được thực
hiện một cách hiệu quả và chính xác. Đồng thời, nó cung cấp một giao diện
tương tác dễ dàng giữa độc giả và thư viện, giúp họ tìm kiếm sách, thực hiện
mượn/trả sách và nhận thông báo quan trọng.
- Phạm vi hệ thống:
+ Thủ thư:
● Đăng nhập vào hệ thống với tư cách thủ thư.
● Quản lý danh mục sách và tài liệu.
● Thêm, sửa, xóa thông tin sách.
● Quản lý thông tin độc giả và lịch sử mượn/trả sách.
● Tạo phiếu mượn/trả sách.
+ Độc giả:
● Đăng nhập vào hệ thống với tư cách độc giả.
● Tìm kiếm thông tin sách.
● Mượn sách và tạo phiếu mượn.
● Trả sách và tạo phiếu trả.
+ Quản trị viên hệ thống:
● Đăng nhập vào hệ thống với quyền quản trị viên.
● Quản lý tài khoản người dùng và quyền truy cập.
● Thêm, sửa, xóa tài khoản độc giả và thủ thư.
● Xem các hoạt động của người dùng trong hệ thống.
- Hoạt động nghiệp vụ của các chức năng:
+ Tìm kiếm sách của độc giả: Độc giả đăng nhập vào tài khoản -> Chọn
"Tìm kiếm sách" từ menu -> Nhập thông tin tên sách, tác giả hoặc thể loại -
> Hệ thống hiển thị danh sách các sách phù hợp -> Độc giả chọn một cuốn
sách để xem thông tin chi tiết.
+ Mượn sách của độc giả: Độc giả truy cập vào tài khoản -> Chọn
"Mượn sách" từ menu -> Tìm kiếm sách theo tên hoặc mã số -> Chọn sách
cần mượn ->Hệ thống ghi nhận thông tin mượn sách và cập nhật số lượng
tồn.
+ Quản lý sách của thủ thư: Thủ thư đăng nhập vào tài khoản -> Chọn
"Quản lý sách" từ menu -> Thêm, sửa hoặc xóa thông tin sách -> Lưu thông
tin sách sau khi chỉnh sửa.
+ Quản lý độc giả của thủ thư: Thủ thư đăng nhập vào tài khoản -> Chọn
"Quản lý độc giả" từ menu -> Thêm, sửa hoặc xóa thông tin độc giả -> Lưu
thông tin độc giả sau khi chỉnh sửa.
+ Quản trị tài khoản của quản trị viên: Quản trị viên đăng nhập vào tài
khoản quản trị -> Chọn "Quản trị tài khoản" từ menu -> Thêm, sửa hoặc xóa
tài khoản người dùng -> Xác nhận và lưu thay đổi vào hệ thống.
- Thông tin các đối tượng được quản lí, xử lí:
+ Độc giả: Tên đăng nhập, mật khẩu, họ tên, địa chỉ, số điện thoại, email,
mã độc giả.
+ Sách: Mã sách, tên sách, tác giả, năm xuất bản, thể loại, số lượng tồn.
+ Thủ thư: Tên đăng nhập, mật khẩu, họ tên, địa chỉ, số điện thoại,
email, mã thủ thư.
+ Quản trị viên: Tên đăng nhập, mật khẩu, họ tên, địa chỉ, số điện thoại,
email.
+ Phiếu mượn: Mã phiếu, ngày mượn, ngày hẹn trả, trạng thái (đang
mượn, quá hạn).
+ Phiếu trả: Mã phiếu, ngày trả, trạng thái (đã trả, quá hạn).
- Quan hệ giữa các đối tượng:
+ Mỗi độc giả có thể mượn nhiều sách thông qua các phiếu mượn.
+ Mỗi sách có thể được mượn bởi nhiều độc giả thông qua các phiếu
mượn.
+ Mỗi phiếu mượn liên kết độc giả và sách cụ thể.
+ Mỗi phiếu trả liên kết độc giả, sách và phiếu mượn tương ứng.
+ Thủ thư quản lý và tạo phiếu mượn/trả sách.
+ Quản trị viên quản lý người dùng, tài khoản và có quyền truy cập toàn
bộ hệ thống.
b. Biểu đồ context cho hệ thống

2. Mô tả các actor (primary & secondary actor) của hệ thống


a. Primary actor:
- Độc giả:

 Mô tả: Độc giả có quyền truy cập vào hệ thống để tìm kiếm sách, tạo
phiếu mượn/trả sách và xem thông tin chi tiết về sách. Họ cần đăng nhập vào
hệ thống bằng tên đăng nhập và mật khẩu.

- Thủ thư:

 Mô tả: Thủ thư là người quản lý thư viện và có trách nhiệm quản lý
thông tin về sách, tài liệu, độc giả và quản lý quy trình mượn/trả sách. Thủ
thư có quyền truy cập vào hệ thống để quản lý sách và tài liệu, tạo phiếu
mượn/trả sách cho độc giả và xem thông tin về độc giả. Họ cũng có quyền
thực hiện các chức năng quản trị cần thiết.
- Quản trị viên:

 Mô tả: Quản trị viên là người có quyền cao nhất trong hệ thống quản
lý thư viện. Họ có khả năng quản lý vai trò và quyền truy cập của người dùng
khác trong hệ thống. Quản trị viên có quyền thêm, sửa và xóa tài khoản độc
giả và thủ thư. Họ cũng có khả năng quản lý các thiết lập chung của hệ thống
và giám sát hoạt động của các actor khác.

b. Secondary actor

- Nhân viên kĩ thuật:

Mô tả: Nhân viên kĩ thuật là người chịu trách nhiệm về phát triển,

triển khai và duy trì hệ thống quản lý thư viện. Họ đảm bảo rằng hệ thống
hoạt động ổn định, xử lý các vấn đề kỹ thuật và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật khi
cần thiết.

- Nhân viên hỗ trợ:

Mô tả: Nhân viên hỗ trợ là người cung cấp hỗ trợ cho người dùng

trong việc sử dụng hệ thống quản lý thư viện. Họ giải đáp các câu hỏi, cung
cấp hướng dẫn và hỗ trợ kỹ thuật cho độc giả, thủ thư và quản trị viên khi
gặp sự cố hoặc cần giúp đỡ.

- Nhà cung cấp sách:

Mô tả: Nhà cung cấp sách là các tổ chức hoặc cá nhân cung cấp sách
và tài liệu cho thư viện. Họ có thể cung cấp thông tin về sách, báo giá, quy
trình đặt hàng và cung cấp sách mới cho thư viện. Thủ thư có thể tương tác
với nhà cung cấp sách để cập nhật thông tin sách trong hệ thống.

3. Mô tả yêu cầu các chức năng và phi chức năng của hệ thống bằng ngôn ngữ tự
nhiên và dạng Bảng

- Mô tả bằng ngôn ngữ tự nhiên:


+ Chức năng:
+ Đăng nhập: Chức năng này cho phép người dùng truy cập vào hệ
thống bằng việc nhập tên đăng nhập và mật khẩu. Người dùng cần tạo
tài khoản và đăng nhập để sử dụng các tính năng của hệ thống.
+ Quản lý sách và tài liệu: Chức năng này giúp thủ thư quản lý thông
tin về sách và tài liệu trong thư viện. Thủ thư có thể thêm, sửa hoặc
xóa thông tin sách, bao gồm mã sách, tên sách, tác giả, năm xuất bản
và thể loại.
+ Quản lý độc giả và lịch sử mượn/trả sách: Chức năng này cho phép
thủ thư quản lý thông tin về độc giả, bao gồm tên đăng nhập, mật khẩu,
họ tên, địa chỉ và thông tin liên hệ. Hệ thống cũng ghi lại lịch sử mượn
và trả sách của độc giả để theo dõi hoạt động sử dụng sách.
+ Tạo phiếu mượn/trả sách: Chức năng này cho phép thủ thư tạo phiếu
mượn sách cho độc giả. Phiếu này ghi nhận thông tin về ngày mượn
và ngày hẹn trả sách. Thủ thư cũng có thể tạo phiếu trả sách khi độc
giả trả sách.
+ Tìm kiếm sách và thông tin chi tiết: Chức năng này cho phép độc giả
tìm kiếm sách dựa trên tên sách, tác giả hoặc thể loại. Độc giả có thể
xem thông tin chi tiết về sách khi chọn cuốn sách cụ thể.
+ Phân quyền truy cập và quản trị: Chức năng này liên quan đến việc
quản lý vai trò và quyền truy cập của người dùng. Quản trị viên có
khả năng quản lý tài khoản người dùng, thêm, sửa và xóa tài khoản
độc giả và thủ thư.
+ Phi chức năng:
+ Bảo mật và quyền truy cập: Phi chức năng này đảm bảo an toàn thông
tin người dùng và dữ liệu sách trong hệ thống. Nó cũng liên quan đến
việc xác định và quản lý quyền truy cập của từng người dùng, đảm
bảo họ chỉ có quyền truy cập vào những phần mà họ được phép.
+ Hỗ trợ thông báo và nhắc nhở: Phi chức năng này bao gồm khả năng
gửi thông báo và nhắc nhở đến độc giả về các hạn trả sách sắp đến
hoặc sách trễ hạn. Điều này giúp đảm bảo việc trả sách đúng hẹn và
giữ cho việc sử dụng thư viện trở nên thuận tiện.
+ Xử lí sách mất hoặc hỏng: Phi chức năng này đảm nhận việc xử lí tình
huống sách bị mất hoặc hỏng trong quá trình mượn. Hệ thống cung
cấp cơ chế cho người dùng để báo cáo sách mất hoặc hỏng, và sau đó
thực hiện các bước xử lí như đình chỉ tài khoản, yêu cầu bồi thường
hoặc thay thế sách theo quy định.

- Mô tả bằng dạng bảng:


+ Chức năng

Chức năng Mô tả
Đăng nhập
Chức năng này cho phép người
dùng truy cập vào hệ thống bằng
việc nhập tên đăng nhập và mật
khẩu. Người dùng cần tạo tài
khoản và đăng nhập để sử dụng các
tính năng của hệ thống.

Quản lý sách và tài liệu


Chức năng này giúp thủ thư quản
lý thông tin về sách và tài liệu
trong thư viện. Thủ thư có thể
thêm, sửa hoặc xóa thông tin sách,
bao gồm mã sách, tên sách, tác giả,
năm xuất bản và thể loại

Quản lý độc giả và lịch sử Chức năng này cho phép thủ thư
mượn/trả sách quản lý thông tin về độc giả, bao
gồm tên đăng nhập, mật khẩu, họ
tên, địa chỉ và thông tin liên hệ. Hệ
thống cũng ghi lại lịch sử mượn và
trả sách của độc giả để theo dõi
hoạt động sử dụng sách.

Tạo phiếu mượn/trả sách Chức năng này cho phép thủ thư
tạo phiếu mượn sách cho độc giả.
Phiếu này ghi nhận thông tin về
ngày mượn và ngày hẹn trả sách.
Thủ thư cũng có thể tạo phiếu trả
sách khi độc giả trả sách.
Tìm kiếm sách và thông tin chi tiết Chức năng này cho phép độc giả
tìm kiếm sách dựa trên tên sách,
tác giả hoặc thể loại. Độc giả có thể
xem thông tin chi tiết về sách khi
chọn cuốn sách cụ thể.

Phân quyền truy cập và quản trị Chức năng này liên quan đến việc
quản lý vai trò và quyền truy cập
của người dùng. Quản trị viên có
khả năng quản lý tài khoản người
dùng, thêm, sửa và xóa tài khoản
độc giả và thủ thư

+ Phi chức năng

Phi chức năng Mô tả

Bảo mật và quyền truy cập Phi chức năng này đảm bảo an
toàn thông tin người dùng và dữ
liệu sách trong hệ thống. Nó cũng
liên quan đến việc xác định và
quản lý quyền truy cập của từng
người dùng, đảm bảo họ chỉ có
quyền truy cập vào những phần mà
họ được phép.

Hỗ trợ thông báo và nhắc nhở Phi chức năng này bao gồm khả
năng gửi thông báo và nhắc nhở
đến độc giả về các hạn trả sách sắp
đến hoặc sách trễ hạn. Điều này
giúp đảm bảo việc trả sách đúng
hẹn và giữ cho việc sử dụng thư
viện trở nên thuận tiện.

Xử lí sách mất hoặc hỏng Phi chức năng này đảm nhận việc
xử lí tình huống sách bị mất hoặc
hỏng trong quá trình mượn. Hệ
thống cung cấp cơ chế cho người
dùng để báo cáo sách mất hoặc
hỏng, và sau đó thực hiện các bước
xử lí như đình chỉ tài khoản, yêu
cầu bồi thường hoặc thay thế sách
theo quy định.

4. Biểu đồ use case cho Hệ thống


5. Biểu đồ activity

- Độc giả

- Quản trị viên


- Thủ thư

6. Biểu đô state cho Hệ thống


B. Hệ thống thương mại điện tử e-commerce (E-commerce Management System
EcoMaS)
1. Trình bày bằng ngôn ngữ tự nhiên và biểu đồ context cho hệ thống
a. Trình bày bằng ngôn ngữ tự nhiên
- Mục đích hệ thống
Hệ thống quản lý thương mại điện tử EcoMaS (E-commerce Management
System) là một nền tảng hoàn chỉnh được thiết kế để quản lý và điều hành mọi hoạt
động liên quan đến kinh doanh trực tuyến. Được xây dựng trên cơ sở công nghệ
hiện đại, EcoMaS cung cấp một loạt các tính năng mạnh mẽ để giúp doanh nghiệp
tạo, quản lý và phát triển doanh số bán hàng qua mô hình thương mại điện tử.
- Phạm vi hệ thống
1. Quản lý sản phẩm và danh mục: EcoMaS cho phép người dùng quản lý
danh mục sản phẩm và sản phẩm cụ thể một cách dễ dàng. Bạn có thể thêm, sửa đổi,
xóa sản phẩm, tạo ra các danh mục con hoặc đa cấp, và nhanh chóng cập nhật thông
tin sản phẩm như giá, mô tả và hình ảnh.
2. Quản lý đơn hàng: Hệ thống này cho phép bạn theo dõi và quản lý các
đơn đặt hàng từ khách hàng. Bạn có thể xem chi tiết đơn hàng, cập nhật trạng thái
đơn hàng, và tạo hóa đơn điện tử.
3. Quản lý khách hàng: EcoMaS cho phép bạn tạo hồ sơ khách hàng và lưu
trữ thông tin liên hệ, lịch sử mua hàng và hoạt động tương tác với khách hàng.
4. Thanh toán và giao hàng: Hệ thống hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán
và tích hợp vận chuyển. Bạn có thể cấu hình giá vận chuyển dựa trên vị trí giao hàng
và cung cấp tùy chọn theo dõi đơn hàng cho khách hàng.
5. Quản lý khuyến mãi và giảm giá: EcoMaS cho phép bạn tạo các chương
trình khuyến mãi, mã giảm giá và ưu đãi đặc biệt để kích thích mua sắm và tăng
doanh số bán hàng.
6. Báo cáo và thống kê: Hệ thống cung cấp các báo cáo và thống kê liên quan
đến doanh số bán hàng, xu hướng mua sắm, hoạt động khách hàng và nhiều khía
cạnh kinh doanh khác để giúp bạn hiểu rõ hơn về hiệu suất của doanh nghiệp.
7. Quản lý trang web thương mại điện tử: EcoMaS cho phép bạn tùy chỉnh
giao diện và trải nghiệm người dùng của trang web thương mại điện tử. Bạn có thể
thêm các chức năng, tạo trang landing page và tùy chỉnh giao diện theo ý muốn.
8. Hệ thống thương mại điện tử: Đây là hệ thống trung tâm của mô hình e-
commerce, cung cấp giao diện và chức năng để người sử dụng thực hiện các giao
dịch mua bán và dịch vụ trực tuyến.
9. Cơ sở dữ liệu: Đây là nơi lưu trữ thông tin về sản phẩm, danh mục sản
phẩm và thông tin về người dùng. Hệ thống e-commerce truy cập vào cơ sở dữ liệu
này để hiển thị thông tin sản phẩm và quản lý thông tin người dùng.
10. Ngân hàng: Là nơi tiếp nhận và xử lý thanh toán của khách hàng.
11. Hệ thống quản lý đơn hàng và thanh toán: Phần này xử lý quá trình đặt
hàng, tính toán giá trị đơn hàng và quản lý quá trình thanh toán. Nó đảm bảo rằng
giao dịch diễn ra một cách trơn tru và an toàn.
- Ai vào hệ thống và làm chức năng gì?
Hệ thống Quản lý Thương mại Điện tử (EcoMaS) được thiết kế để phục vụ
nhiều vai trò và người dùng khác nhau trong môi trường thương mại điện tử. Dưới
đây là một số ví dụ về các vai trò và chức năng tương ứng khi họ truy cập vào hệ
thống:
Admin:
- Tạo và quản lý tài khoản người dùng.
- Quản lý thông tin sản phẩm và danh mục.
- Theo dõi trạng thái và quản lý đơn hàng.
- Xem báo cáo thống kê kinh doanh.
- Tùy chỉnh giao diện cửa hàng trực tuyến.
Customer (Khách hàng):
- Duyệt và tìm kiếm sản phẩm trong cửa hàng trực tuyến.
- Thêm sản phẩm vào giỏ hàng và tiến hành đặt hàng.
- Thực hiện thanh toán an toàn và chọn phương thức giao hàng.
- Theo dõi tình trạng đơn hàng và lịch sử mua hàng.
Người phát triển và quản trị hệ thống:
- Quản lý cấu hình hệ thống và cơ sở dữ liệu.
- Đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin người dùng.
- Thực hiện các nâng cấp và cải tiến hệ thống.
Vai trò và chức năng của mỗi người dùng trong hệ thống EcoMaS phụ thuộc
vào quyền truy cập và phân quyền được xác định bởi người quản trị hệ thống. Điều
này giúp đảm bảo rằng mỗi người dùng có quyền truy cập và thực hiện các chức
năng phù hợp với vai trò của họ.
- Các chức năng
Đăng ký:
- Người dùng truy cập vào trang đăng ký và cung cấp thông tin cá nhân
như tên, địa chỉ email và mật khẩu.
- Hệ thống kiểm tra tính hợp lệ của thông tin và tạo một tài khoản cho
người dùng mới.
- Sau khi đăng ký thành công, người dùng có thể sử dụng tên đăng
nhập và mật khẩu để đăng nhập vào hệ thống.
Đăng nhập:
- Người dùng nhập tên đăng nhập và mật khẩu vào trang đăng nhập.
- Hệ thống kiểm tra thông tin đăng nhập và xác nhận tính hợp lệ.
- Nếu thông tin đúng, hệ thống cho phép người dùng truy cập vào tài
khoản và hiển thị giao diện cá nhân.
Thanh toán:
- Khi người dùng hoàn tất việc đặt hàng, họ chọn phương thức thanh toán và
nhập thông tin liên quan (thông tin thẻ tín dụng, ví điện tử, v.v.).
- Hệ thống xử lý thông tin thanh toán và kiểm tra tính hợp lệ của giao dịch.
- Nếu thanh toán thành công, hệ thống ghi nhận đơn hàng và gửi xác nhận
thanh toán đến người dùng.
Đặt hàng:
- Người dùng duyệt qua danh sách sản phẩm và thêm các sản phẩm
mình muốn mua vào giỏ hàng.
- Sau khi hoàn tất việc chọn sản phẩm, người dùng chuyển đến trang
thanh toán để hoàn tất quá trình đặt hàng.
- Hệ thống kiểm tra tính hợp lệ của thông tin và ghi nhận đơn hàng.
Cập nhật hệ thống:
- Người quản trị và nhóm phát triển có quyền truy cập vào hệ thống
quản trị.
- Họ có thể thực hiện việc cập nhật thông tin sản phẩm, danh mục, giá
cả và thay đổi cấu hình hệ thống.
- Cập nhật cũng có thể bao gồm việc thêm tính năng mới, tối ưu hóa
hiệu suất và bảo mật.
Các hoạt động này hoạt động song song và tương tác với nhau để tạo ra một
trải nghiệm mua sắm trực tuyến mượt mà và an toàn cho người dùng. Hệ thống phải
đảm bảo tính bảo mật, chính xác và hiệu quả trong việc xử lý các thao tác này.
b. Biểu đồ context
2. Mô tả các actor (primary & secondary actor) của hệ thống
a. Primary actor
Admin:
Admin là một trong những người dùng quan trọng nhất trong hệ thống Quản
lý Thương mại Điện tử (EcoMaS). Họ có quyền truy cập cao và có khả năng quản
lý toàn bộ hệ thống, từ tài khoản người dùng đến dữ liệu sản phẩm và cấu hình hệ
thống. Dưới đây là mô tả chi tiết về Actor Admin:
 Quản lý tài khoản:
- Admin có khả năng tạo, chỉnh sửa và xóa tài khoản người dùng khác
trong hệ thống.
- Họ có quyền thay đổi thông tin tài khoản, thiết lập vai trò và phân
quyền tương ứng.
 Quản lý sản phẩm:
- Người quản trị có quyền thêm, sửa và xóa thông tin sản phẩm.
- Họ có thể cập nhật hình ảnh, mô tả, giá cả và các thông tin liên quan
khác về sản phẩm.
 Quản lý đơn hàng:
- Admin có thể xem danh sách đơn hàng, tình trạng và chi tiết của
chúng.
- Họ có khả năng cập nhật trạng thái đơn hàng để thể hiện tiến trình xử
lý.
 Quản lý tài nguyên:
- Admin có thể quản lý các tài nguyên như hình ảnh sản phẩm, biểu đồ
thống kê, và tài liệu hướng dẫn.
- Họ có khả năng tải lên, sửa đổi và xóa các tài nguyên này.
 Giải quyết sự cố:
- Khi có sự cố hoặc lỗi xảy ra trong hệ thống, người quản trị có khả
năng giải quyết vấn đề và thực hiện các biện pháp khắc phục.
- Admin chịu trách nhiệm đảm bảo rằng hệ thống EcoMaS hoạt động
một cách mượt mà và hiệu quả. Vai trò của họ là quan trọng để duy trì và nâng cao
chất lượng và hiệu suất của hệ thống trong môi trường thương mại điện tử.
Customer:
Customer là những người dùng chính của hệ thống Quản lý Thương mại Điện
tử (EcoMaS). Họ là những người sử dụng cửa hàng trực tuyến để duyệt sản phẩm,
thêm vào giỏ hàng, thực hiện thanh toán và theo dõi tình trạng đơn hàng. Dưới đây
là mô tả chi tiết về Actor Customer:
 Duyệt và tìm kiếm sản phẩm:
- Customer có khả năng duyệt qua danh sách sản phẩm, sử dụng các bộ
lọc và tìm kiếm để tìm sản phẩm cụ thể.
- Thêm sản phẩm vào giỏ hàng:
- Customer có thể thêm sản phẩm vào giỏ hàng bằng cách chọn số lượng
và nhấn nút "Thêm vào giỏ hàng".
 Xem giỏ hàng: Customer có thể xem danh sách sản phẩm trong giỏ
hàng, điều chỉnh số lượng hoặc xóa sản phẩm khỏi giỏ.
 Đăng ký tài khoản: Nếu chưa có tài khoản, Customer có khả năng
đăng ký tài khoản mới bằng cách cung cấp thông tin cá nhân.
 Đăng nhập: Customer có thể đăng nhập vào tài khoản đã đăng ký
trước đó để quản lý thông tin cá nhân và xem lịch sử đơn hàng.
Thực hiện thanh toán: Customer chọn phương thức thanh toán (thẻ tín
dụng, ví điện tử, v.v.) và nhập thông tin liên quan để hoàn tất giao dịch thanh toán.
 Đặt hàng: Sau khi xem giỏ hàng và thực hiện thanh toán, Customer
hoàn tất việc đặt hàng và gửi yêu cầu đến hệ thống.
 Theo dõi đơn hàng: Customer có thể xem tình trạng đơn hàng, từ khi
đặt hàng đến khi giao hàng thành công.
 Xem lịch sử mua hàng: Customer có thể xem lịch sử các đơn hàng đã
thực hiện trong quá khứ.
 Liên hệ hỗ trợ: Customer có khả năng liên hệ với dịch vụ hỗ trợ khách
hàng để giải quyết các vấn đề hoặc đặt câu hỏi liên quan đến sản phẩm và đơn hàng.
 Đăng xuất: Customer có thể đăng xuất khỏi tài khoản sau khi hoàn tất
các hoạt động mua sắm.
Customer đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng hệ thống, tạo ra các
giao dịch mua sắm và cung cấp thông tin quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn
về nhu cầu của họ.
b. Secondary actor
Nhà cung cấp (Supplier):
Nhà cung cấp là một trong các actor quan trọng trong hệ thống Quản lý
Thương mại Điện tử (EcoMaS). Họ đại diện cho các đối tác cung cấp sản phẩm cho
cửa hàng trực tuyến. Nhà cung cấp tương tác với hệ thống để cung cấp thông tin sản
phẩm, quản lý lượng tồn kho và xác nhận xử lý đơn hàng từ khách hàng. Dưới đây
là mô tả chi tiết về Actor Nhà cung cấp:
 Cung cấp thông tin sản phẩm: Nhà cung cấp có khả năng cung cấp
thông tin chi tiết về sản phẩm cho hệ thống. Họ cung cấp mô tả, hình ảnh, giá cả và
các thông tin liên quan khác.
 Cập nhật lượng tồn kho: Nhà cung cấp cập nhật lượng tồn kho của
các sản phẩm. Họ cập nhật thông tin về số lượng sản phẩm có sẵn để đảm bảo rằng
khách hàng không đặt hàng cho sản phẩm đã hết hàng.
 Xác nhận đơn hàng: Khi nhận được yêu cầu đặt hàng từ khách hàng,
Nhà cung cấp xác nhận xem họ có khả năng xử lý đơn hàng hay không. Họ có thể
xác nhận hoặc từ chối xử lý đơn hàng dựa trên lượng tồn kho và khả năng cung cấp.
 Cập nhật trạng thái đơn hàng: Sau khi xác nhận xử lý đơn hàng, Nhà
cung cấp có khả năng cập nhật trạng thái đơn hàng để thể hiện tiến trình xử lý (đang
chuẩn bị, đã giao hàng, v.v.).
 Hỗ trợ giao hàng: Nếu hệ thống hỗ trợ tích hợp vận chuyển, Nhà cung
cấp cung cấp thông tin về việc vận chuyển và giao hàng cho khách hàng.
 Cập nhật thông tin sản phẩm: Nếu có sự thay đổi về sản phẩm, Nhà
cung cấp có khả năng cập nhật thông tin sản phẩm như mô tả, hình ảnh, giá cả.
 Liên hệ hỗ trợ: Nhà cung cấp có thể liên hệ với dịch vụ hỗ trợ để giải
quyết các vấn đề hoặc đặt câu hỏi liên quan đến việc cung cấp sản phẩm.
Vai trò của Nhà cung cấp là cung cấp thông tin sản phẩm chính xác và đảm
bảo quá trình xử lý đơn hàng diễn ra một cách suôn sẻ từ phía nhà cung cấp đến
khách hàng.
Nhân viên giao hàng (Delivery Personnel):
- Là người thực hiện việc giao hàng tới khách hàng.
- Nhận thông tin về đơn hàng cần giao và cập nhật trạng thái giao hàng.
- Tương tác với chức năng Quản lý Đơn hàng và Cập nhật trạng thái giao
hàng.
Người phân tích kinh doanh (Business Analyst):
- Là người dùng có nhiệm vụ phân tích dữ liệu kinh doanh và tạo báo
cáo.
- Truy cập vào thông tin thống kê kinh doanh và tạo báo cáo để đưa ra
quyết định liên quan đến chiến lược kinh doanh.
- Tương tác với chức năng Thống kê Kinh doanh và Tạo báo cáo.
Người phát triển và quản trị hệ thống (Developer/System Administrator):
- Là người có quyền truy cập vào hệ thống từ phía bên trong.
- Cập nhật và quản lý cấu hình hệ thống, cải thiện tính năng và bảo mật,
và thực hiện việc bảo trì.
- Tương tác chủ yếu qua chức năng Cập nhật hệ thống và Quản lý cấu
hình.
Các primary và secondary actors trong hệ thống EcoMaS tham gia vào các
tương tác và chức năng khác nhau, hỗ trợ hệ thống hoạt động một cách toàn diện và
hiệu quả
3. Mô tả yêu cầu các chức năng và phi chức năng của hệ thống bằng ngôn ngữ tự
nhiên và dạng Bảng
a. Yêu cầu chức năng
- Ngôn ngữ tự nhiên
 Đăng nhập và đăng ký: Cho phép người dùng đăng nhập vào hệ thống
hoặc đăng ký tài khoản mới. Ghi nhớ thông tin đăng nhập.
 Tìm kiếm sản phẩm: Cung cấp khả năng tìm kiếm sản phẩm dựa trên
tên, danh mục, giá, và các tiêu chí khác.
 Xem chi tiết sản phẩm: Cho phép người dùng xem thông tin chi tiết về
sản phẩm, bao gồm mô tả, hình ảnh, đánh giá và giá bán.
 Thêm/Xóa sản phẩm vào giỏ hàng: Người dùng có thể thêm sản phẩm
vào giỏ hàng hoặc xóa sản phẩm khỏi giỏ hàng.
 Quản lý giỏ hàng: Cho phép xem và chỉnh sửa giỏ hàng, cập nhật số
lượng sản phẩm và tính tổng giá trị.
 Thanh toán: Hỗ trợ thanh toán bằng nhiều phương thức (thẻ tín dụng,
chuyển khoản, ví điện tử) và lưu trữ thông tin thanh toán an toàn.
 Đặt hàng: Người dùng có thể xác nhận đơn hàng và chọn phương thức
giao hàng. Tạo đơn hàng và xác nhận đặt hàng.
 Xem lịch sử đơn hàng: Cho phép người dùng xem lịch sử các đơn hàng
đã đặt, cập nhật trạng thái đơn hàng.
 Quản lý tài khoản: Người dùng có thể cập nhật thông tin cá nhân, đổi
mật khẩu, và quản lý địa chỉ giao hàng.
 Đánh giá và nhận xét sản phẩm: Cho phép người dùng đánh giá và viết
nhận xét về sản phẩm sau khi mua hàng.
 Hỗ trợ khách hàng: Cung cấp kênh liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách
hàng để giải quyết vấn đề hoặc yêu cầu hỗ trợ.
 Quản trị sản phẩm (Cho người bán): Người bán có thể thêm, sửa đổi
hoặc xóa sản phẩm, quản lý hàng tồn kho và theo dõi đơn đặt hàng.
 Quản trị người dùng (Cho quản trị viên): Quản trị viên có quyền duyệt
đăng ký người bán, quản lý tài khoản người dùng, và kiểm soát hoạt động
trên hệ thống.
 Thống kê doanh số bán hàng và báo cáo: Hệ thống cung cấp thống kê
về doanh số bán hàng, xu hướng sản phẩm và tạo báo cáo tài chính.
 Quảng cáo và tiếp thị sản phẩm: Cho phép người bán quảng cáo sản
phẩm của họ thông qua hệ thống.
 Hệ thống gửi Email thông báo và cập nhật: Hệ thống tự động gửi email
thông báo về đơn hàng, cập nhật về sản phẩm và các thông tin liên quan.
- Dạng bảng

STT Chức năng Mô tả chức năng

Cho phép người dùng đăng nhập vào hệ thống hoặc


1 Đăng nhập và đăng ký
đăng ký tài khoản mới. Ghi nhớ thông tin đăng nhập.

Cung cấp khả năng tìm kiếm sản phẩm dựa trên tên,
2 Tìm kiếm sản phẩm
danh mục, giá, và các tiêu chí khác.
Cho phép người dùng xem thông tin chi tiết về sản
3 Xem chi tiết sản phẩm
phẩm, bao gồm mô tả, hình ảnh, đánh giá và giá bán.

Thêm/Xóa sản phẩm Người dùng có thể thêm sản phẩm vào giỏ hàng hoặc
4
vào giỏ hàng xóa sản phẩm khỏi giỏ hàng.

Cho phép xem và chỉnh sửa giỏ hàng, cập nhật số lượng
5 Quản lý giỏ hàng
sản phẩm và tính tổng giá trị.

Hỗ trợ thanh toán bằng nhiều phương thức (thẻ tín dụng,
6 Thanh toán chuyển khoản, ví điện tử) và lưu trữ thông tin thanh toán
an toàn.

Người dùng có thể xác nhận đơn hàng và chọn phương


7 Đặt hàng
thức giao hàng. Tạo đơn hàng và xác nhận đặt hàng.

Cho phép người dùng xem lịch sử các đơn hàng đã đặt,
8 Xem lịch sử đơn hàng
cập nhật trạng thái đơn hàng.

Người dùng có thể cập nhật thông tin cá nhân, đổi mật
9 Quản lý tài khoản
khẩu, và quản lý địa chỉ giao hàng.
Đánh giá và nhận xét Cho phép người dùng đánh giá và viết nhận xét về sản
10
sản phẩm phẩm sau khi mua hàng.

Cung cấp kênh liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng để


11 Hỗ trợ khách hàng
giải quyết vấn đề hoặc yêu cầu hỗ trợ.

Quản trị sản phẩm (Cho Người bán có thể thêm, sửa đổi hoặc xóa sản phẩm,
12
người bán) quản lý hàng tồn kho và theo dõi đơn đặt hàng.

Quản trị viên có quyền duyệt đăng ký người bán, quản


Quản trị người dùng
13 lý tài khoản người dùng, và kiểm soát hoạt động trên hệ
(Cho quản trị viên)
thống.

Thống kê doanh số bán Hệ thống cung cấp thống kê về doanh số bán hàng, xu
14
hàng và báo cáo hướng sản phẩm và tạo báo cáo tài chính.

Quảng cáo và tiếp thị Cho phép người bán quảng cáo sản phẩm của họ thông
15
sản phẩm qua hệ thống.

Hệ thống gửi Email Hệ thống tự động gửi email thông báo về đơn hàng, cập
16
thông báo và cập nhật nhật về sản phẩm và các thông tin liên quan.

b. Yêu cầu Phi Chức Năng:


- Ngôn ngữ tự nhiên
 Bảo Mật: Đảm bảo rằng thông tin người dùng và giao dịch được bảo mật
và mã hóa.
 Hiệu Năng: Hệ thống phải hoạt động một cách nhanh chóng và mượt mà,
đáp ứng tốt cho số lượng người dùng lớn.
 Khả Năng Mở Rộng: Hệ thống phải có khả năng mở rộng để xử lý thêm
người dùng và sản phẩm khi cần thiết.
 Tương Thích Đa Nền Tảng: Hệ thống phải hoạt động trên nhiều nền
tảng (máy tính, điện thoại di động, máy tính bảng) và trình duyệt web.
 Khả Năng Sao Lưu và Khôi Phục Dữ Liệu: Có khả năng sao lưu và
khôi phục dữ liệu quan trọng trong trường hợp sự cố hoặc mất dữ liệu.
 Tuân Thủ Quy định Pháp Luật: Hệ thống phải tuân thủ các quy định
pháp luật liên quan đến giao dịch thương mại điện tử và bảo vệ dữ liệu cá
nhân.
- Dạng bảng

STT Phi chức năng Mô tả phi chức năng

Đảm bảo rằng thông tin người dùng và giao dịch được bảo
1 Bảo mật
mật và mã hóa.

Hệ thống phải hoạt động một cách nhanh chóng và mượt


2 Hiệu năng
mà, đáp ứng tốt cho số lượng người dùng lớn.

Hệ thống phải có khả năng mở rộng để xử lý thêm người


3 Khả năng mở rộng
dùng và sản phẩm khi cần thiết.
Tương thích đa nền Hệ thống phải hoạt động trên nhiều nền tảng (máy tính,
4
tảng điện thoại di động, máy tính bảng) và trình duyệt web.

Khả năng sao lưu và Có khả năng sao lưu và khôi phục dữ liệu quan trọng trong
5
khôi phục dữ liệu trường hợp sự cố hoặc mất dữ liệu.

Hệ thống phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan
Tuân thủ quy định
6 đến giao dịch thương mại điện tử và bảo vệ dữ liệu cá
pháp luật
nhân.

4. Trình bày Biểu đồ use case cho Hệ thống


a. Biểu đồ use case tổng quát
b. Biểu đồ use case chi tiết
- Đăng nhập

- Đặt hàng
- Thanh toán

- Thêm sản phẩm


5. Trình bày Biểu đồ activity cho các Hệ thống
a. Biểu đồ activity đăng nhập
b. Biểu đồ activity đặt hàng
c. Biểu đồ activity thêm sản phẩm
6. Trình bày Biểu đô state cho các Hệ thống
a. Biểu đồ trạng thái thể hiện lớp Customer

b. Biểu đồ trạng thái thể hiện lớp Admin


c. Biểu đồ trạng thái thể hiện lớp sản phẩm

C. Hệ thống đăng ký học theo tín chỉ ở trường Đại học (Register Management
System RegMaS)
Hệ thống đăng ký tín chỉ của trường đại học là một nền tảng kỹ thuật tiên tiến và
hoàn chỉnh, được xây dựng để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình đăng ký và quản
lý tín chỉ của sinh viên. Với mục tiêu giúp sinh viên tự do lựa chọn các môn học phù
hợp với chương trình học của mình và tối ưu hóa thời gian học tập, hệ thống này đã
được thiết kế với sự chú trọng đến tính bảo mật, hiệu suất và trải nghiệm người dùng
thân thiện.
Hệ thống không chỉ đảm bảo tính nhất quán thông tin về môn học và lớp học phần, mà còn
kết nối linh hoạt với các hệ thống khác trong trường như quản lý sinh viên và thời khóa
biểu. Điều này giúp tạo nên một môi trường học tập liên kết, thông tin và tiện ích cho cả
sinh viên và cán bộ quản lý.
Với khả năng thích ứng trên nhiều nền tảng và giao diện thân thiện, hệ thống đăng ký tín
chỉ của trường đại học đã đóng góp không nhỏ vào việc cải thiện quá trình đăng ký và quản
lý tín chỉ, mang lại sự thuận tiện và hiệu quả cho cả cộng đồng học tập và giảng dạy.

1. Trình bày bằng ngôn ngữ tự nhiên và biểu đồ context cho hệ thống
a. Trình bày ngôn ngữ tự nhiên
Các bước thực hiện:
- Bước 1: Giới thiệu mục đích của hệ thống
- Bước 2: Phạm vi hệ thống: Ai dùng được phần mềm hệ thống? Mỗi người vào hệ
thống được phép thực hiện các chức năng nào?
- Bước 3: Với mỗi chức năng mà người dùng được phép thực hiện ở bước 2, mô tả
chi tiết hoạt động nghiệp vụ của chức năng đấy diễn ra như thế nào?
- Bước 4: Các đối tượng nào được quản lý, xử lý trong hệ thống? Mỗi đối tượng cần
quản lý các thuộc tính nào?
- Bước 5: Quan hệ giữa các đối tượng đã nêu ở bước 4
Áp dụng cho hệ thống đăng lý tín chỉ ở trường đại học
Bước 1: Mục đích của hệ thống: Hệ thống trang web đăng ký tin chỉ của trường đại học
phục vụ công tác quản lý đăng ký tín của sinh viên, đăng ký giảng dạy của giảng viên của
một trường đại học.
Bước 2: Phạm vi hệ thống: Những người dùng được vào hệ thống và thực hiện các chức
năng mỗi người được phép thực hiện khi vào hệ thống được quy định như sau:
- Thành viên hệ thống:
 Đăng nhập
 Đăng xuất
 Đổi mật khẩu cá nhân
- Sinh viên:
 Được thực hiện các chức năng của thành viên hệ thống
 Đăng ký học, hiển thị danh sách môn học đã đăng ký
 Xem lịch học cá nhân
 Đóng tiền phí dịch vụ, học phí
- Giảng viên:
 Đăng ký dạy, sửa thông tin đăng ký dạy
 Xem lịch giảng dạy cá nhân
 Xem thống kê liên quan đến các lớp giảng viên dạy
- Nhân viên giáo vụ
 Quản lý thông tin sinh viên: thêm, sửa, xóa theo yêu cầu của sinh viên
 Quản lý thông tin giảng viên theo yêu cần từ giảng viên
 Quản lý thông tin môn học
 Quản lý thông tin lớp học phần
- Nhân viên quản lý:
 Xem các loại thống kê
Bước 3: Hoạt động chính của các chức năng
- Sinh viên đăng ký tín: Sinh viên đăng nhập vào hệ thống  Chọn chức năng đăng
ký tín chỉ (đang trong thời gian đăng ký tín chỉ mới được chọn)  Chọn kỳ đăng ký
tín + ngành học (có thể có sinh viên đồng thời học hai chuyên ngành)  Hệ thống
đăng ký hiện danh sách các môn học có thể đăng ký (mã, tên môn học, số tín chỉ,
mô tả)  Sinh viên chọn môn học  Hiện thống hiện danh sách các lớp học phần
của môn đấy (mã, tên, sĩ số tối đa, sĩ số hiện tại, phòng học, giảng viên, thời khóa
biểu): chỉ có thể chọn các lớp mà không bị trùng lịch học với các môn đã chọn trước
 Sinh viên chọn lớp học phần mình thích  Hệ thống quay lại trang bắt đầu đăng
lý với lớp học phần vừa chọn được bổ dung vào danh sách các lớp học phần đã chọn.
Sinh viên lặp lại các bước trên cho đến khi chọn đủ số tín chỉ trong ngưỡng cho
phép  Nút Lưu được hoạt động  Sinh viên chọn Lưu thì thông tin đăng ký mới
chính thức được lưu vào hệ thống, hệ thống quay về giao diện chính của sinh viên.

- Giảng viên đăng ký dạy học: Giảng viên đăng nhập vào hệ thống  Chọn chức
năng “Đăng ký dạy học”  Hệ thống hiện thị giao diện Đăng ký giảng dạy lên trên
màn hình  Giảng viên chọ kỳ học đang active  Hệ thống hiển thị danh sách các
học phần trong kỳ học  Giảng viên chọn học phần muốn đăng ký: chỉ chọn được
những học phần không bị trùng với những học phần đã đăng ký  Hệ thống hiển
thị đăng ký thành công và quay trở lại trang đăng ký giảng dạy. Giảng viên thực
hiện lặp lại các bước thực hiện đăng ký giảng dạy  Thực hiện xác nhận và lưu
thông tin đăng ký  Thông báo xác nhận: Hệ thống thông báo xác nhận đăng ký
giảng dạy thành công  Quay lại giao diện chính của giảng viên.
Bước 4: Thông tin các đối tượng cần xử lý, quản lý
- Nhóm các đối tượng liên quan đến con người:
 Thành viên: Tên đăng nhập, mật khẩu, họ và tên, địa chỉ, ngày sinh, email
sinh viên, số điện thoại
 Sinh viên: Giống thành viên, có thêm: mã sinh viên. Theo mỗi ngành học còn
có khóa học, ngành học
 Nhân viên: Giống thành viên, có thêm: vị trí công tác
 Nhân viên quản lý: Giống nhân viên
 Nhân viên giáo vụ: Giống nhân viên
 Giảng viên: Giống nhân viên
- Nhóm các thông tin liên quan đến cơ sở vật chất:
 Tòa nhà: Tên, mô tả
 Phòng học: Tên, sức chứa tối đa, mô tả
- Nhóm các thông tin liên quan đến đơn vị, tổ chức:
 Trường: Tên, địa chỉ, mô tả
 Khoa: Tên, mô tả
 Bô môn: Tên, mô tả
- Nhóm các thông tin liên quan đến chuyên môn, vận hành
 Năm học: Tên, mô tả
 Kỳ học: Tên, mô tả
 Tuần học: Tên, mô tả
 Ngày trong tuần: Tên, mô tả
 Kíp học trong ngày: Tên, mô tả
 Môn học: Tên, số tín chỉ, mô tả
 Lớp học phần: Tên, mô tả, sĩ số tối đa, sĩ số hiện tại, giảng viên dạy, phòng
học, tuần học, ngày học, kíp học
- Nhóm các thông tin liên quan đến thống kê:
 Thống kê học kỳ theo số sinh viên
Bước 5: Quan hệ giữa các đối tượng thông tin
- Một trường có nhiều khoa
- Một khoa có nhiều bộ môn
- Một khoa có nhiều ngành học
- Một bộ môn quản lí chuyên môn nhiều môn học
- Một bộ môn có nhiều giảng viên
- Một năm học có nhiều học kì
- Một học kì liên quan đến nhiều năm học. Một năm học + một học kì tạo ra một kì
học.
- Một kì học có nhiều môn học
- Một môn học, vào một kì học, có nhiều lớp học phần
- Một lớp học phần có thể học vào nhiều buổi, mỗi buổi có thể liên quan đến 1 tuần
khác nhau, 1 ngày khác nhau, 1 kíp khác nhau, 1 phòng học khác nhau, 1 giảng
viên khác nhau.
- Một giảng viên có thể dạy nhiều môn học trong mỗi kì học
- Một môn học, trong một kì học, giảng viên có thể dạy nhiều lớp học phần khác
nhau, miễn sao không trùng lịch buổi nào.
- Một lớp học phần, có thể có nhiều giảng viên dạy. Nhưng mỗi buổi học chỉ có một
giảng viên dạy.
- Một môn học có nhiều đầu điểm thành phần.
- Mỗi đầu điểm thành phần, đối với mỗi môn học, có tỉ lệ % tính điểm nhất định.
- Một tuần có thể có nhiều buổi dạy/học
- Một ngày có thể có nhiều buổi học/dạy
- Một kíp có thể có nhiều buổi học/dạy của nhiều lớp học phần khác nhau
- Một phòng học có thể có nhiều lớp học phần vào học ở những buổi khác nhau.
- Một sinh viên có thể đăng kí học nhiều ngành khác nhau (tối đa 2 ngành đồng
thời).
- Với mỗi ngành, sinh viên phải học một số môn nhất định, và điểm tính theo từng
ngành. Các môn trùng nhau giữa các ngành thì sinh viên chỉ phải học 1 lần, qua là
được.
- Mỗi sinh viên, mỗi môn học, có một diểm trung bình môn.

b. Biểu đồ context cho hệ thống


Biểu đồ context là một loại biểu đồ được sử dụng trong phân tích và thiết kế hệ
thống thôn tin để trình bày một cái nhìn tổng quan về mối quan hệ giữa hệ thống chính và
các thành phần hoặc yếu tố xung quang. Biểu đồ context thường được sử dụng trong kỹ
thuật phát triển phần mềm, quản lý dự án và thiết kế hệ thống
Mục đích chính của biểu đồ context bao gồm:
- Hiển thị phạm vi hệ thống: Biểu đồ context giúp xác định rõ ràng phạm vi của hệ
thống bằng cách chỉ ra các thành phần hoặc yếu tố ngoại vi mà hệ thống tương tác.
- Hiểu mối quan hệ: Biểu đồ context cho thấy cách mà hệ thống chính tương tác với
môi trường xung quanh thông qua các liên kết, giao diện hoặc luồng dữ liệu. Điều
này giúp người thiết kế hoặc phân tích hiểu rõ hơn về cách mà hệ thống tương tác
với các thành phần bên ngoài.
- Truyền tải thông tin cho các bên liên quan: Biểu đồ context thường được sử dụng
để trình bày cho các bên liên quan, như người dùng cuối, nhà phát triển, nhà quản
lý dự án, một cái nhìn rõ ràng về cách hệ thống tương tác với môi trường xung
quanh.
- Định hướng phân tích chi tiết hơn: Biểu đồ context có thể được sử dụng để xác định
các yếu tố quan trọng mà cần phải phân tích chi tiết hơn. Nó giúp xác định các giao
diện quan trọng và các chức năng chính của hệ thống
- Căn cứ thiết kế: Biểu đồ context cung cấp cơ sở để xây dựng thiết kế chi tiết hơn
cho hệ thống, bao gồm việc thiết kế giao diện, quy trình và các thành phần nội bộ
của hệ thống
2. Mô tả các actor (primary & secondary actor) của hệ thống
+ Primary actor
- Người dùng: Là những người có thể vào hệ thống để thực hiện các khả năng khác
nhau theo nhiệm vụ. Các hoạt động của Người dùng:
 Đăng nhập vào hệ thống: Người dùng có thể đăng nhập vào hệ thống bằng
tên đăng nhập và mật khẩu cá nhân
 Đăng xuất: Người dùng có thể đăng xuất khỏi hệ thống
 Đổi mật khẩu: Khi quên mật khẩu hoặc cập nhật lại mật khẩu khác, người
cùng có thể chọn chức năng để thay đổi mật khẩu

- Sinh viên: Sinh viên là người dùng chính và chủ yếu của hệ thống đăng ký tín chỉ,
tương tác trực tiếp với hệ thống. Các hoạt động của Sinh viên
 Đăng ký tín chỉ: Người dùng có thể thực hiện đăng ký tín chỉ cho kỳ sau, để
phù hợp với thời gian, lịch trình công việc cá nhân
 Đóng tiền phí dịch vụ, học phí: Có thể thực hiện thanh toán liên quan đến các
khoản đóng của trường.
 Hiển thị danh sách môn học: Danh sách môn học đã đăng ký thành công sẽ
được hiển thị cho sinh viên
 Xem lịch học cá nhân: Dựa vào lịch học và lớp học phần đã đăng ký, sinh
viên có thể xem được lịch học của mình theo tuần, hoặc theo lớp tin chỉ

- Giảng viên: Đăng ký giảng dạy, xem lịch dạy, xem thống kê cá nhân
- Nhân viên giáo vụ: Quản lý thông tin của sinh viên theo yêu cầu của sinh viên, quản
lý môn học, lớp học phần
- Nhân viên quản lý: Quản lý thông tin chung, quản lý thông tin giảng viên theo yêu
cầu, xem các loại thống kê
+ Secondary actor
- Hệ thống thông báo: Một hệ thống sẽ tự động gửi thông báo từ trường đến sinh viên
và giảng viên liên quan đến việc đăng ký, thay đổi lịch, hay các thông tin quan trọng
khác
- Phòng đào tạo: Phòng đào tạo có thể tham gia vào việc điều chỉnh lịch học, lịch
giảng dạy của sinh viên, giảng viên và sắp xếp các yêu cầu đặc biệt hoặc các đăng
ký quá hạn
- Kế toán trường: Kế toán trường có thể liên quan đến việc xác nhận thanh toán học
phí của sinh viên sau khi sinh viên đóng học phí
3. Mô tả yêu cầu các chức năng và phi chức năng của hệ thống bằng ngôn ngữ
tự nhiên và dạng bảng
a. Mô tả yêu cầu các chức năng và phi chức năng của hệ thống bằng ngôn ngữ
tự nhiên
Yêu cầu chức năng:
Đăng nhập: Người dùng có khả năng sử dụng tên đăng nhập và mật khẩu cá nhân để truy
cập vào hệ thống. Sau khi nhập thông tin, hệ thống sẽ xác thực và cho phép người dùng
truy cập vào giao diện chính của hệ thống. Nếu thông tin đăng nhập không chính xác, hệ
thống sẽ cung cấp thông báo lỗi tương ứng.
Đổi mật khẩu: Trong trường hợp người dùng quên mật khẩu hoặc muốn cập nhật mật khẩu,
hệ thống cung cấp chức năng đổi mật khẩu. Người dùng cần cung cấp mật khẩu hiện tại để
xác nhận danh tính và sau đó nhập mật khẩu mới hai lần để xác nhận. Hệ thống sẽ kiểm tra
tính hợp lệ của mật khẩu cũ và thực hiện việc cập nhật mật khẩu mới.
Đăng ký tin chỉ: Trong khoảng thời gian mà hệ thống cho phép đăng ký tín chỉ, sinh viên
có thể đăng ký các môn học. Hệ thống sẽ hiển thị danh sách các môn học trong kỳ học và
ngành đã chọn. Sinh viên có khả năng chọn số lượng tín chỉ mong muốn và hệ thống sẽ
hiển thị danh sách các môn học có thể đăng ký dựa trên số tín chỉ đã chọn (sinh viên học
đồng thời tối đa 2 ngành học)
Hiển thị danh sách môn học: Sau khi chọn kỳ học và ngành, hệ thống sẽ hiển thị danh sách
các môn học mà sinh viên đã đăng ký. Mỗi môn học sẽ được hiển thị với thông tin chi tiết
như mã môn, tên môn, số tín chỉ, giảng viên, và thời khóa biểu.
Xem lịch học cá nhân: Dựa vào danh sách các môn học đã đăng ký, hệ thống cho phép sinh
viên xem lịch học cá nhân của mình. Sinh viên có khả năng xem lịch học theo từng tuần
hoặc theo học kỳ, bao gồm thông tin về thời gian, ngày, phòng học, và giảng viên. Việc
này giúp sinh viên dễ dàng quản lý thời gian học tập và chuẩn bị cho các buổi học.
Đăng ký giảng dạy: Giảng viên có thể sử dụng chức năng đăng ký giảng dạy để đăng ký
môn học mà giảng viên sẽ giảng dạy trong kỳ học. Hệ thống cho phép giảng viên chọn môn
học, lớp học phần và thời gian dạy tương ứng. Quá trình này giúp hệ thống xác định thông
tin về giảng dạy và hiển thị cho sinh viên.
Quản lý thông tin sinh viên: Nhân viên giáo vụ có quyền thêm, sửa và xóa thông tin của
sinh viên trong hệ thống. Nếu có yêu cầu từ phía sinh viên về việc thay đổi lịch học hoặc
thông tin cá nhân, nhân viên giáo vụ sẽ thực hiện điều chỉnh để đảm bảo tính chính xác và
phù hợp với kế hoạch học tập.
Quản lý thông tin giảng viên: Khi có yêu cầu thêm, sửa xóa thông tin của giảng viên thì
nhân viên giáo vụ sẽ thực hiện chức năng của mình. Trong trường hợp giảng viên hủy học
phần đã đăng ký thì nhân viên giáo vụ sẽ điều chỉnh lại theo nguyện vọng của giảng viên
hoặc theo yêu cầu của trường học
Quản lý thông tin môn học: Nhân viên giáo vụ có trách nhiệm quản lý thông tin về các môn
học trong hệ thống. Họ sẽ cập nhật và điều chỉnh thông tin về các môn học theo kế hoạch
của trường, đảm bảo rằng thông tin về môn học luôn được cập nhật chính xác và đầy đủ
Yêu cầu phi chức năng:
Bảo mật: Hệ thống cần đảm bảo tính bảo mật cao, đảm bảo rằng dữ liệu của sinh viên,
giảng viên và thông tin đăng ký không bị lộ ra ngoài.
Hiệu suất: Hệ thống cần đảm bảo hiệu suất tốt, có khả năng xử lý nhanh và đáp ứng được
nhiều yêu cầu truy cập cùng lúc trong thời gian đăng ký (Đặc biệt là trong các khung giờ
đăng ký, hạn chế việc xảy ra việc hệ thống ngừng hoạt động, hoạt động chậm khi số lượng
sinh viên tham gia đăng ký quá tải)
Giao diện thân thiện: Giao diện người dùng phải được thiết kế đơn giản, thân thiện và dễ
sử dụng, giúp người dùng dễ dàng thực hiện các thao tác.
Tích hợp cơ sở dữ liệu: Hệ thống cần kết nối và tương tác tốt với cơ sở dữ liệu để lưu trữ
và truy xuất thông tin đăng ký.
Đa nền tảng: Giao diện người dùng phải tương thích trên nhiều nền tảng và trình duyệt
khác nhau.
b. Mô tả yêu cầu các chức năng và phi chức năng của hệ thống bằng ngôn dạng bảng
Yêu cầu chức năng:
STT Yêu cầu Mô tả
FR1 Đăng nhập Người dùng có khả năng sử dụng tên đăng nhập
và mật khẩu cá nhân để truy cập vào hệ thống.
Sau khi nhập thông tin, hệ thống sẽ xác thực và
cho phép người dùng truy cập vào giao diện
chính của hệ thống. Nếu thông tin đăng nhập
không chính xác, hệ thống sẽ cung cấp thông báo
lỗi tương ứng.
FR2 Đổi mật khẩu Trong trường hợp người dùng quên mật khẩu
hoặc muốn cập nhật mật khẩu, hệ thống cung cấp
chức năng đổi mật khẩu. Người dùng cần cung
cấp mật khẩu hiện tại để xác nhận danh tính và
sau đó nhập mật khẩu mới hai lần để xác nhận.
Hệ thống sẽ kiểm tra tính hợp lệ của mật khẩu
cũ và thực hiện việc cập nhật mật khẩu mới.

FR3 Đăng ký tin chỉ Trong khoảng thời gian mà hệ thống cho phép
đăng ký tín chỉ, sinh viên có thể đăng ký các môn
học. Hệ thống sẽ hiển thị danh sách các môn học
trong kỳ học và ngành đã chọn. Sinh viên có khả
năng chọn số lượng tín chỉ mong muốn và hệ
thống sẽ hiển thị danh sách các môn học có thể
đăng ký dựa trên số tín chỉ đã chọn (sinh viên
học đồng thời tối đa 2 ngành học)

FR4 Hiển thị danh sách môn học Sau khi chọn kỳ học và ngành, hệ thống sẽ hiển
thị danh sách các môn học mà sinh viên đã đăng
ký. Mỗi môn học sẽ được hiển thị với thông tin
chi tiết như mã môn, tên môn, số tín chỉ, giảng
viên, và thời khóa biểu.

FR5 Xem lịch học cá nhân Dựa vào danh sách các môn học đã đăng ký, hệ
thống cho phép sinh viên xem lịch học cá nhân
của mình. Sinh viên có khả năng xem lịch học
theo từng tuần hoặc theo học kỳ, bao gồm thông
tin về thời gian, ngày, phòng học, và giảng viên.
Việc này giúp sinh viên dễ dàng quản lý thời
gian học tập và chuẩn bị cho các buổi học.

FR6 Đăng ký giảng dạy Giảng viên có thể sử dụng chức năng đăng ký
giảng dạy để đăng ký môn học mà giảng viên sẽ
giảng dạy trong kỳ học. Hệ thống cho phép giảng
viên chọn môn học, lớp học phần và thời gian
dạy tương ứng. Quá trình này giúp hệ thống xác
định thông tin về giảng dạy và hiển thị cho sinh
viên.

FR7 Quản lý thông tin sinh viên Nhân viên giáo vụ có quyền thêm, sửa và xóa
thông tin của sinh viên trong hệ thống. Nếu có
yêu cầu từ phía sinh viên về việc thay đổi lịch
học hoặc thông tin cá nhân, nhân viên giáo vụ sẽ
thực hiện điều chỉnh để đảm bảo tính chính xác
và phù hợp với kế hoạch học tập.

FR8 Quản lý thông tin giảng Khi có yêu cầu thêm, sửa xóa thông tin của giảng
viên viên thì nhân viên giáo vụ sẽ thực hiện chức
năng của mình. Trong trường hợp giảng viên
hủy học phần đã đăng ký thì nhân viên giáo vụ
sẽ điều chỉnh lại theo nguyện vọng của giảng
viên hoặc theo yêu cầu của trường học

FR9 Quản lý thông tin môn học Nhân viên giáo vụ có trách nhiệm quản lý thông
tin về các môn học trong hệ thống. Họ sẽ cập
nhật và điều chỉnh thông tin về các môn học theo
kế hoạch của trường, đảm bảo rằng thông tin về
môn học luôn được cập nhật chính xác và đầy đủ

Yêu cầu phi chức năng:


STT Yêu cầu Mô tả
NFR1 Bảo mật Hệ thống cần đảm bảo tính bảo mật cao, đảm bảo
rằng dữ liệu của sinh viên, giảng viên và thông
tin đăng ký không bị lộ ra ngoài

NFR2 Hiệu suất Hệ thống cần đảm bảo hiệu suất tốt, có khả năng
xử lý nhanh và đáp ứng được nhiều yêu cầu truy
cập cùng lúc trong thời gian đăng ký (Đặc biệt
là trong các khung giờ đăng ký, hạn chế việc xảy
ra việc hệ thống ngừng hoạt động, hoạt động
chậm khi số lượng sinh viên tham gia đăng ký
quá tải)

NFR3 Giao diện thân thiện Giao diện người dùng phải được thiết kế đơn
giản, thân thiện và dễ sử dụng, giúp người dùng
dễ dàng thực hiện các thao tác.

NFR4 Tích hợp cơ sở dữ liệu Hệ thống cần kết nối và tương tác tốt với cơ sở
dữ liệu để lưu trữ và truy xuất thông tin đăng ký.

NFR5 Đa nền tảng Giao diện người dùng phải tương thích trên
nhiều nền tảng và trình duyệt khác nhau.

4. Trình bày biểu đồ Usecase cho hệ thống


Usecase tổng quan
Các bước thực hiện vẽ biểu đồ usecase tổng quan:
- Bước 1: Đề xuất các actor. Với mỗi người dùng, đề xuất thành một actor tương ứng.
Nếu các actor có đặc điểm gì chung, có thể đề xuất actor trừu tượng thành actor cha
của các actor tương ứng. Ngoài ra, cần xem xét cần có các actor gián tiếp tác động
vào để thực hiện các chức năng hay không.
- Bước 2: Đề xuất use case. Với mỗi chức năng, đề xuất thành một use case tương
ứng
- Bước 3: Mịn hóa các use case. Nếu có ít nhất 2 use case trùng nhau, cần xem xét
gộp lại thành 1. Nếu gộp lại gây hiểu nhầm về số các actor tác động vào, thì có thể
dùng use case trừu tượng cho các use case giống nhau, mỗi use case con liên quan
đến nhóm các actor tương ứng mà thôi.
Áp dụng vẽ usecase tổng quan cho Hệ thống đăng ký tín chỉ
Đề xuất được các actor của hệ thống: sinh viên, giảng viên, nhân viên quản lí, nhân viên
giáo vụ. Tất cả đều có chức năng giống thành viên nên kế thừa từ thành viên. Riêng giảng
viên, nhân viên quản lí, nhân viên giáo vụ còn kế thừa từ actor nhân viên của trường. Nhân
viên kế thừa trực tiếp từ thành viên.
Các chức năng tương ứng với từng actor:
Thành viên: đăng nhập, đổi mật khẩu
Sinh viên: đăng ký tín chỉ, hiển thị danh sách môn học, xem thời khóa biểu
Giảng viên: đăng ký học phần, xem lịch giảng dậy cá nhân, xem thống kê cá nhân
Nhân viên giáo vụ: quản lý sinh viên, quản lý giảng viên, quản lý môn học, quản lý lớp học
phần
Nhân viên quản lý: Xem báo cáo thống kê

Usecase chi tiết


Các bước để vẽ biểu đồ usecase chi tiết
- Bước 1: Trích phần use case của chức năng tương ứng từ biểu đồ use case tổng
quan.
- Bước 2: Phân rã use case chính thành các use case con: mỗi giao diện (hoặc một số
giao diện) tương tác với người dùng có thể đề xuất thành một use case con.
- Bước 3: Xác định quan hệ của use case con với use case chính: generalization,
include, hay extend.
- Bước 4: Gộp các use case con tương tự nhau bằng cách dùng các use case trừu tượng
tổng quát hơn.
Áp dụng với usecase đăng ký tín chỉ
Đề xuất actor: Sinh viên được kế thừa tất cả các chức năng của người dùng. Sinh viên đăng
nhập vào hệ thống. Hệ thống chuyển sang giao diện đăng ký tín chỉ. Sinh viên tiến thành
đăng ký tín chỉ: chọn môn học, chọn lớp học phần

Áp dụng với usecase đăng ký học phần


Đề xuất actor: Giảng viên được kế thừa từ nhân viên, nhân viên được kế thừa tất cả các
chức năng của người dùng. Giảng viên đăng nhập để vào hệ thống, khi đăng nhập thành
công hệ thống sẽ chuyển đến giao diện của giảng viên. Giảng viên chọn chức năng đăng
ký học phần: chọn môn, chọn lớp học phần
Áp dụng với usecase xem thời khóa biểu
Đề xuất actor: Sinh viên được kết thừa từ người dùng, có các chức năng của người dùng.
Sinh viên sau khi đăng nhập thành công vào hệ thống sẽ được chuyển sang giao diện của
sinh viên. Sinh viên chọn chức năng xem thời khóa biểu. Giao diện hiện ra. Sinh viên chọn
một trong hai chức năng xem thời khóa biểu theo tuần và xem thời khóa biểu theo học kỳ.
Giao diện hiện ra sinh viên chọn kỳ (và tuần đối với xem thời khóa biểu theo tuần) xxeer
xem thời khóa biểu
5. Trình bày biểu đồ activity cho hệ thống
Biểu đồ Activity là một phần quan trọng trong phân tích và thiết kế hệ thống thông tin.
Được sử dụng trong khuôn khổ của UML (Unified Modeling Language), biểu đồ Activity
giúp mô hình hóa và hiểu rõ luồng công việc, quy trình và hoạt động trong hệ thống.
Mục tiêu của Biểu đồ Activity trong phân tích và thiết kế hệ thống thông tin:
- Mô hình hóa luồng công việc: Biểu đồ Activity cho phép mô tả cụ thể các bước và
quyết định trong quy trình làm việc của hệ thống. Điều này giúp xác định các hoạt
động cần thiết để thực hiện một tác vụ cụ thể.
- Hiểu rõ quy trình: Biểu đồ Activity giúp mọi người trong dự án (như nhà phân tích
hệ thống, nhà thiết kế, nhà phát triển và người dùng) hiểu rõ quy trình hoạt động
của hệ thống. Điều này giúp giảm thiểu sự nhầm lẫn và cải thiện sự tương tác giữa
các bên liên quan.
- Xác định logic và điều kiện: Biểu đồ Activity cho phép xác định các điều kiện, quyết
định và nhánh thực hiện khác nhau trong quy trình. Điều này giúp mô hình hóa các
tình huống khác nhau mà hệ thống phải xử lý.
- Phân rã quy trình phức tạp: Biểu đồ Activity có thể được sử dụng để phân rã các
quy trình phức tạp thành các phần nhỏ và quản lý được. Điều này làm cho việc quản
lý và hiểu rõ quy trình trở nên dễ dàng hơn.
- Kiểm tra logic và dòng thời gian: Biểu đồ Activity cho phép kiểm tra logic của quy
trình và xác định dòng thời gian của các hoạt động. Điều này giúp tối ưu hóa quy
trình và xác định các vấn đề có thể xảy ra.
Biểu đồ Activity của sinh viên
Biểu đồ Activity cho giảng viên

6. Trình bày biểu đồ State cho hệ thống


Biểu đồ State trong phân tích và thiết kế hệ thống thông tin có vai trò quan trọng để mô
hình hóa và hiểu rõ quy trình hoạt động của hệ thống. Đây là một công cụ mạnh giúp biểu
diễn các trạng thái khác nhau mà hệ thống có thể tồn tại và cách chúng chuyển đổi theo
thời gian dựa trên các sự kiện và tương tác.
Cách biểu đồ trạng thái có thể được sử dụng trong phân tích và thiết kế hệ thống thông tin:
- Mô hình hóa luồng làm việc: Biểu đồ trạng thái giúp mô tả cách hệ thống hoạt động
từ trạng thái này sang trạng thái khác dưới sự tác động của các sự kiện hoặc hành
động. Điều này giúp hiểu rõ hơn về các bước cần thực hiện để hoàn thành một tác
vụ cụ thể.
- Xác định luồng điều kiện: Biểu đồ trạng thái cho phép biểu diễn các điều kiện và
quyết định dẫn đến các hành động và chuyển trạng thái khác nhau. Điều này rất hữu
ích khi cần mô tả các kịch bản phức tạp có nhiều điều kiện phụ thuộc vào trạng thái
hiện tại của hệ thống.
- Quản lý trạng thái của đối tượng: Trong hệ thống thông tin, các đối tượng thường
có những trạng thái riêng biệt trong quá trình hoạt động. Biểu đồ trạng thái giúp
hiểu rõ cách mà các trạng thái của đối tượng chuyển đổi khi nhận được các sự kiện
hoặc thực hiện các hành động.
- Hiểu rõ quy trình: Biểu đồ trạng thái giúp biểu diễn và hiểu rõ các quy trình trong
hệ thống thông tin, từ đó tạo ra cơ hội để tối ưu hóa và cải thiện chúng.
Biểu đồ State của sinh viên
Biểu đồ State của giảng viên

You might also like