Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 8

UỶ BAN NHÂN DÂN HUYỆN PHÙ MỸ THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG (Áp dụng từ tuần 32 (15/04/2024)

TRÖÔØNG THCS MYÕ TAØI


Lớp - Thứ Tiết 9A1 9A2 9A3 8A1 8A2 8A3 7A1 7A2 7A3 6A1 6A2 6A3
1 Chào cờ TNHN-shdc(Nghị TNHN-shdc(Liêm) TNHN-shdc(Luỹ) TNHN-shdc(Nhung) TNHN-shdc(H.Thu) TNHN-shdc(Huệ) TNHN-shdc(T.Thu) TNHN-shdc(Trọng) TNHN-shdc(Quyên)
2 Lý (Nghị) TD (Thắng) Toán (Nguyệt) N.văn (Hạ) N.văn (Ân) GDCD (Lệ) T. A (Nhung) NT-Mt(Liêm) N.văn (Quyên) Tin (Huệ) Toán (Trọng) T.A (T.Thu)
2 3 TD (Thắng) CN (Minh) Toán (Nguyệt) N.văn (Hạ) N.văn (Ân) KHTN (Lợi) LSĐL(Luyến) GDĐP(Lệ) N.văn (Quyên) Toán (H.Thu) Toán (Trọng) Tin (Huệ)
4 N.văn (Hạ) N.văn (Ân) TD (Thắng) KHTN (Nghị) T.A (Nhung) Toán (Nguyệt) LSĐL(Luyến) Tin (Huệ) NT-Mt(Liêm) Toán (H.Thu) N.văn (Minh) KHTN (Lợi)
5 N.văn (Hạ) N.văn (Ân) Địa (Luyến) KHTN (Nghị) T.A (Nhung) Toán (Nguyệt) GDĐP (Lệ) N.văn (Quyên) Toán (Trọng) N.văn (Minh) Tin (Huệ) KHTN (Lợi)
1 Toán (Lành) Sử (Phương) N.văn (Luỹ) N.văn (Hạ) LSĐL(Luyến) NT-Mt(Liêm) T.A (Nhung) KHTN (Vĩ) Toán (Trọng) NT-Nh (Hùng) KHTN (Oanh) N.văn (Quyên)
2 Toán (Lành) Sinh (Lợi) N.văn (Luỹ) N.văn (Hạ) LSĐL (Luyến) T.A ( Nhung) KHTN (Vĩ) Toán (H.Thu) Toán (Trọng) KHTN (Oanh) NT-Nh (Hùng) N.văn (Quyên)
3 3 N.văn (Hạ) Lý (Nghị) Sử (Phương) NT-Mt (Liêm) Tin (Huệ) N.văn (Luỹ) KHTN (Vĩ) Toán (H.Thu) N.văn (Quyên) KHTN (Oanh) T.A (T.Thu) NT-Nh (Hùng)
4 N.văn (Hạ) Toán (Lành) H (Oanh) LSĐL(Luyến) NT-Mt(Liêm) LSĐL(Phương) Tin (Huệ) T.A (Nhung) GDCD (Hùng) T. A (T.Thu) Toán (Trọng) KHTN (Lợi)
Sử (Phương) Toán (Lành) Sinh (Lợi) TNHN-tchđ(Nghị) TNHN-tchđ(Liêm) TNHN-tchđ(Luỹ) TNHN-tchđ(Nhung)TNHN-tchđ(H.Thu)TNHN-tchđ(Huệ) TNHN-tchđ (T.Thu)TNHN-tchđ (Trọng)
TNHN-tchđ(Quyên)
1 Toán (Lành) TD (Thắng) T.A (Cầu) Tin (Huệ) GDTC (Hiền) T.A ( Nhung) KHTN (Vĩ) Toán (H.Thu) LSĐL(Phương) GDĐP(Hoà) LSĐL(Lệ) KHTN (Lợi)
2 TD (Thắng) Hóa (Oanh) T.A (Cầu) Toán (Lành) T.A (Nhung) N.văn (Luỹ) KHTN (Vĩ) Toán (H.Thu) LSĐL(Phương) CN (Hùng) LSĐL (Lệ) Toán (Trọng)
4 3 Hóa (Oanh) Sinh (Lợi) TD (Thắng) Toán (Lành) N.văn (Ân) N.văn (Luỹ) T.A (Nhung) LSĐL (Phương) CN (Huệ) GDTC (Hiền) GDCD (Minh) Toán (Trọng)
4 Sinh (Lợi) N.văn (Ân) N.văn (Luỹ) T.A (Cầu) KHTN (Vĩ) NT-Nh (Hùng) N.văn (Minh) T.A (Nhung) Tin (Huệ) LSĐL(Lệ) KHTN (Oanh) GDTC (Thắng)
5 T.A (Cầu) KHTN (Vĩ) LSĐL(Phương) N.văn (Minh) T.A (Nhung) Toán (Trọng) LSĐL (Lệ) KHTN (Oanh) CN (Hùng)
1 NT-Nh (Hùng) CN (Bích) LSĐL(Phương) LSĐL(Luyến) GDTC (Thắng) N.văn (Quyên) GDTC (Hiền) N.văn (Minh) LSĐL(Lệ)
2 GDTC (Hiền) LSĐL(Luyến) CN (Bích) GDTC (Thắng) KHTN (Vĩ) LSĐL(Phương) LSĐL (Lệ) N.văn (Minh) N.văn (Quyên)
5 3 GDCD (Lệ) NT-Nh (Hùng) GDTC (Hiền) N.văn (Minh) N.văn (Quyên) GDTC (Thắng) KHTN (Oanh) GDĐP(Hoà) T.A (T.Thu)
4 LSĐL(Luyến) GDTC (Hiền) KHTN (Lợi) N.văn (Minh) LSĐL(Phương) KHTN (Vĩ) KHTN (Oanh) GDTC (Thắng) T.A (T.Thu)
5 CN (Bích) GDCD (Lệ) KHTN (Lợi) N-Nh (Hùng) LSĐL(Phương) KHTN (Vĩ) GDCD (Minh) T.A (T.Thu) GDĐP (Hoà)
1 Hóa (Oanh) Toán (Lành) GDCD (Lệ) GDTC (Hiền) KHTN (Vĩ) Toán (Nguyệt) GDCD (Hoà) N.T-Nh(Hùng) GDTC (Thắng) Toán (H.Thu) NT-Mt(Liêm) GDCD (Minh)
2 T.A (Cầu) Toán (Lành) Sinh (Lợi) GDĐP(Phương) KHTN (Vĩ) Toán (Nguyệt) GDTC (Thắng) GDCD (Liêm) T.A (T.Thu) Toán (H.Thu) KHTN (Oanh) LSĐL(Lệ)
6 3 CN (Minh) H (Oanh) T.A (Cầu) Toán (Lành) Toán (Nguyệt) GDTC (Hiền) CN (Bích) GDTC (Thắng) T.A (T.Thu) NT-Mt(Liêm CN (Hùng) LSĐL(Lệ)
4 Sinh (Lợi) T.A (Cầu) Hóa (Oanh) Toán (Lành) Toán (Nguyệt) GDĐP(Phương) Toán (H.Thu) KHTN (Vĩ) NT-Nh (Hùng) N.văn (Minh) LSĐL(Lệ) GDTC (Thắng)
5 T.A (Cầu) GDĐP(Phương) KHTN (Lợi) Toán (H.Thu) CN (Bích) GDĐP (Lệ) N.văn (Minh) T.A (T.Thu) NT -Mt(Liêm)
1 T.A (Cầu) Sử (Phương) CN (Minh) KHTN (Nghị) Toán (Nguyệt) N.văn (Luỹ) Toán (H.Thu) N.văn (Quyên) KHTN (Vĩ) T.A (T.Thu) GDTC (Thắng) Toán (Trọng)
2 T.A (Cầu) Địa (Luyến) Sử (Phương) KHTN (Nghị) Toán (Nguyệt) T.A (Nhung) Toán (H.Thu) N.văn (Quyên) KHTN (Vĩ) T.A (T.Thu) N.văn (Minh) Toán (Trọng)
7 3 Sử (Phương) T.A (Cầu) N.văn (Luỹ) LSĐL(Luyến) N.văn (Ân) Tin (Huệ) NT-Mt(Liêm) KHTN (Vĩ) T.A (T.Thu) N.văn (Minh) Toán (Trọng) N.văn (Quyên)
4 Địa (Luyến) N.văn (Ân) Toán (Nguyệt) TNHN-shl(Nghị)TNHN-shl(Liêm)TNHN-shl(Luỹ) TNHN-shdc(Nhung) TNHN-shl(H.Thu) TNHN-shl(Huệ) TNHN-shl(T.Thu) TNHN-shl(Trọng) TNHN-shl(Quyên)
5 SH SH SH
GVCN Luyến Ân Nguyệt Nghị Liêm Luỹ Nhung H.Thu Huệ T.Thu Trọng Quyên
Phòng học

Mỹ Tài, ngày 4 tháng 03 năm 2024


P.HIỆU TRƯỞNG

Đặng Chí Hoà


UỶ BAN NHÂN DÂN HUYỆN PHÙ MỸ THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU (2 BUỔI/NGÀY) Áp dụng từ tuần 27 (11/03/2024)
TRÖÔØNG THCS MYÕ TAØI
Lớp - Thứ Tiết 9A1 9A2 9A3 8A1 8A2 8A3 7A1 7A2 7A3 6A1 6A2 6A3
1 N.văn (Hạ) N.văn (Ân) Toán 2b (Nguyệt)
2 N.văn (Hạ) N.văn tc(Ân) Toán 2b (Nguyệt)
2 3 T.A2b (Cầu) Toán 2b (Lành) N. văn 2b (Lũy)
4 T.A2b (Cầu) Toán 2b (Lành) N.văn 2b (Luỹ)
5
1
2
3
3
4
1 N.văn (Hạ) N.văn 2b (Ân) T.A (Cầu)
2 N.văn tc (Hạ) N.văn 2b (Ân) T.A (Cầu)
4
3 Toán 2b (Lành) T.A (Cầu) N. văn (Lũy)
4 Toán 2b (Lành) T.A (Cầu) N.văn tc (Luỹ)

GDCD (Lệ) T.A (Cầu) Lý (Nghị)


Lý (Nghị) Toán tc (Lành) Toán (Nguyệt)
6
Toán tc (Lành) Lý (Nghị) Toán tc (Nguyệt)
Toán (Lành) GDCD (Lệ) Lý (Nghị)

GVCN Luyến Ân Nguyệt Nghị Liêm Luỹ Nhung H.Thu Huệ T.Thu Trọng Quyên

Phòng học

Mỹ Tài, ngày 04 tháng 03 năm 2024


P.HIỆU TRƯỞNG

Đặng Chí Hoà


BIỂU BUỔI SÁNG (Áp dụng từ tuần 32 (15/04/2024)

TNHN-shdc(Quyên)

TNHN-tchđ(Quyên)
PHÒNG GD VÀ ĐT HUYỆN PHÙ MỸ THỜI KHÓA BIỂU DẠY BDHSG 8,9 (Áp dụng từ tuần 27 (11/03/2024)
TRÖÔØNG THCS MYÕ TAØI
Lớp - Thứ Tiết
1 KHTN 8 LS và ĐL
2 KHTN 8 LS và ĐL
2 (Chiều) 3 KHTN 8 LS và ĐL
4
5
1
2
3 3
4

1
2
4 (Chiều) 3
4
5
1
2
5 (Chiều) 3
4
5
1 KHTN 8 LS và ĐL Tiếng Anh
2 KHTN 8 LS và ĐL Tiếng Anh
6 3 KHTN 8 LS và ĐL Tiếng Anh
4
5
1
2
7 (Chiều) 3
4
5
1
2

CN (Sáng) 3

4
5
GV Oanh Lợi Luyến Oanh-Lợi-vĩ Luyến-Phương Cầu Nhung H.Thu Huệ T.Thu Trọng Quyên
Phòng học 9A3 9A2 Truyền thống
Mỹ Tài, ngày 04 tháng 03 năm 2024
P.HIỆU TRƯỞNG
IỂU DẠY BDHSG 8,9 (Áp dụng từ tuần 27 (11/03/2024)
Delete

You might also like