Professional Documents
Culture Documents
So Diem Tong Ket Lop 9a1
So Diem Tong Ket Lop 9a1
2 Thái Thanh Bình 6.7 6.1 8.0 8.5 7.8 9.1 9.2 7.0 8.6 8.1 Đ Đ Đ 7.9 Khá 25
3 Hồ Văn Chiến 7.8 7.9 8.4 8.9 7.2 9.2 9.1 7.2 9.0 8.0 Đ Đ Đ 8.3 Khá 21
4 Phạm Minh Chung 8.0 7.3 9.9 9.3 7.4 9.3 7.9 6.9 8.7 7.8 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi 9
5 Đoàn Thái Đan 6.6 6.7 8.1 7.7 7.2 8.4 8.8 6.5 8.6 8.1 Đ Đ Đ 7.7 Khá 35
6 Nguyễn Hoàng Hà 8.0 6.8 9.9 8.2 8.2 8.6 8.4 7.6 8.4 7.6 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi 12
7 Nguyễn Thanh Hà 6.5 7.0 7.5 7.7 8.2 9.0 9.1 7.1 9.2 9.0 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi 17
8 Nguyễn Thị Thu Hà 6.8 5.8 8.7 7.8 7.4 8.6 9.3 7.0 9.2 8.1 Đ Đ Đ 7.9 Khá 25
9 Nguyễn Nam Hạo 9.5 9.2 9.9 9.6 8.2 9.0 8.8 9.4 9.0 8.0 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi 1
10 Trần Thị Thúy Hoa 7.2 8.1 8.0 7.8 7.4 8.8 8.6 8.1 9.2 8.1 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi 14
11 Phan Duy Hoàng 8.6 8.9 8.6 7.8 6.8 8.3 7.7 6.0 8.4 8.0 Đ Đ Đ 7.9 Khá 25
12 Lương Thị Kim Hồng 6.5 6.9 7.3 7.7 8.4 8.6 8.9 6.5 9.2 8.1 Đ Đ Đ 7.8 Khá 32
13 Nguyễn Thanh Huyền 7.2 8.1 8.3 8.3 8.2 9.2 8.9 8.0 9.4 8.3 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi 6
14 Tô Gia Kiệt 6.5 8.3 8.2 7.9 7.5 8.9 8.4 7.3 9.4 8.1 Đ Đ Đ 8.1 Khá 22
15 Nguyễn Quốc Linh 8.4 9.4 8.7 7.9 8.0 9.0 8.0 7.8 9.1 8.0 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi 6
16 Phan Thị Mỹ Linh 5.2 8.0 8.1 7.9 7.1 8.6 8.0 7.0 9.1 8.3 Đ Đ Đ 7.7 Khá 35
17 Nguyễn Thị Loan 6.3 7.9 7.6 7.9 8.1 8.7 8.1 7.4 8.8 8.3 Đ Đ Đ 7.9 Khá 25
18 Hồ Quang Lộc 9.2 9.3 9.9 9.3 7.7 9.3 9.3 8.4 9.0 8.1 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi 2
19 Phạm Thảo My 7.3 6.6 8.0 8.4 8.4 9.1 8.2 8.0 9.4 8.1 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi 12
20 Trà Thảo My 6.5 7.2 7.6 8.8 7.2 8.7 8.7 7.2 9.0 8.4 Đ Đ Đ 7.9 Khá 25
21 Dương Bảo Nam 8.0 7.5 7.6 8.2 7.7 8.8 8.0 6.5 7.9 7.1 Đ Đ Đ 7.7 Khá 35
22 Lê Thanh Nam 8.3 8.0 8.1 8.4 7.9 9.3 9.0 8.1 9.2 8.4 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi 5
23 Lê Võ Thanh Ngân 7.4 7.7 8.0 8.0 7.5 9.0 8.2 7.7 9.1 7.8 Đ Đ Đ 8.0 Khá 24
24 Nguyễn Thị Kim Ngân 6.7 7.1 8.4 7.9 8.2 9.3 8.1 7.4 8.6 8.0 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi 17
25 Nguyễn Lê Hồng Nguyên 6.8 5.4 7.5 8.9 7.8 9.4 8.6 6.5 8.8 8.2 Đ Đ Đ 7.8 Khá 32
26 Nguyễn Quỳnh Nhi 7.3 6.8 8.0 8.8 8.0 9.1 9.4 7.2 9.1 7.0 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi 14
27 Nguyễn Yến Nhi 7.0 6.1 8.1 8.7 8.2 9.0 8.1 6.8 8.3 8.0 Đ Đ Đ 7.8 Khá 32
28 Lê Vũ Gia Như 8.0 5.6 8.0 7.9 8.3 9.1 8.9 7.6 9.4 8.4 Đ Đ Đ 8.1 Khá 22
29 Lê Thanh Phong 7.4 7.1 8.6 9.1 8.1 8.8 9.2 7.2 9.1 8.0 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi 9
30 Đặng Hoàng Quân 7.8 7.6 8.2 9.9 8.2 9.6 9.6 9.4 9.5 8.1 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi 3
31 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 5.4 5.4 6.9 9.0 8.0 8.7 9.1 7.0 9.1 8.2 Đ Đ Đ 7.7 Khá 35
32 Võ Thị Như Quỳnh 5.8 8.1 6.8 9.8 7.9 8.8 8.4 6.0 9.4 8.4 Đ Đ Đ 7.9 Khá 25
33 Tô Thị Thu Sang 6.1 5.9 6.5 8.1 7.3 8.8 8.5 7.0 9.1 8.2 Đ Đ Đ 7.6 Khá 40
34 Huỳnh Thị Thắm 6.5 6.8 6.6 8.4 7.2 8.8 8.8 8.8 9.5 8.2 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi 17
35 Đinh Vũ Thủy 8.0 6.5 8.3 8.2 7.9 9.3 8.5 9.3 9.2 8.1 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi 9
36 Lê Phan Anh Thư 8.1 8.5 8.8 8.4 8.2 8.9 9.3 8.4 9.3 8.3 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi 4
37 Lê Thị Minh Thư 6.9 6.5 8.0 8.4 8.2 9.0 9.9 7.1 8.6 8.6 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi 14
38 Nguyễn Thị Mỹ Thương 6.6 6.9 6.7 9.9 8.0 8.8 8.6 6.9 9.1 8.1 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi 17
39 Trần Ngọc Bảo Trân 8.0 8.3 8.2 9.9 7.9 8.9 9.0 6.5 9.3 8.1 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi 6
Ghi
chú
(Học
kỳ 1)
Ng.ng GDC M.th Điểm Học Hạnh Xếp
STT Họ và tên Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa
ữ D
C.nghệ TD Nhạc
uật TK lực kiểm hạng
(Họ (Họ
(HS (HS (HS (HS (HS (HS (HS (HS (HS (HS (N.x (N.x (N.x (Học (Học
9A1 (2023-2024) c kỳ c kỳ
1) 1) 1) 1) 1) 1) 1) 1) 1) 1) ét) ét) ét) kỳ 1) kỳ 1)
1) 1)
40 Phan Thị Bảo Trúc 6.2 6.6 7.0 8.7 8.0 9.2 8.3 7.3 9.3 8.1 Đ Đ Đ 7.9 Khá 25
Ghi
chú
(Học
kỳ 1)