Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 4

PHÒNG GD&ĐT HUYỆN PHÙ MỸ

TRƯỜNG THCS MỸ TÀI


Ng.ng GDC M.th Điểm Học Hạnh Xếp
STT Họ và tên Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa
ữ D
C.nghệ TD Nhạc
uật TK lực kiểm hạng
(Họ (Họ
(HS (HS (HS (HS (HS (HS (HS (HS (HS (HS (N.x (N.x (N.x (Học (Học
9A1 (2023-2024) c kỳ c kỳ
1) 1) 1) 1) 1) 1) 1) 1) 1) 1) ét) ét) ét) kỳ 1) kỳ 1)
1) 1)
1 Lê Quỳnh Anh 6.5 7.5 7.3 8.0 6.9 8.2 9.6 6.5 8.3 8.1 Đ Đ Đ 7.7 Khá 35

2 Thái Thanh Bình 6.7 6.1 8.0 8.5 7.8 9.1 9.2 7.0 8.6 8.1 Đ Đ Đ 7.9 Khá 25

3 Hồ Văn Chiến 7.8 7.9 8.4 8.9 7.2 9.2 9.1 7.2 9.0 8.0 Đ Đ Đ 8.3 Khá 21

4 Phạm Minh Chung 8.0 7.3 9.9 9.3 7.4 9.3 7.9 6.9 8.7 7.8 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi 9

5 Đoàn Thái Đan 6.6 6.7 8.1 7.7 7.2 8.4 8.8 6.5 8.6 8.1 Đ Đ Đ 7.7 Khá 35

6 Nguyễn Hoàng Hà 8.0 6.8 9.9 8.2 8.2 8.6 8.4 7.6 8.4 7.6 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi 12

7 Nguyễn Thanh Hà 6.5 7.0 7.5 7.7 8.2 9.0 9.1 7.1 9.2 9.0 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi 17

8 Nguyễn Thị Thu Hà 6.8 5.8 8.7 7.8 7.4 8.6 9.3 7.0 9.2 8.1 Đ Đ Đ 7.9 Khá 25

9 Nguyễn Nam Hạo 9.5 9.2 9.9 9.6 8.2 9.0 8.8 9.4 9.0 8.0 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi 1

10 Trần Thị Thúy Hoa 7.2 8.1 8.0 7.8 7.4 8.8 8.6 8.1 9.2 8.1 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi 14

11 Phan Duy Hoàng 8.6 8.9 8.6 7.8 6.8 8.3 7.7 6.0 8.4 8.0 Đ Đ Đ 7.9 Khá 25

12 Lương Thị Kim Hồng 6.5 6.9 7.3 7.7 8.4 8.6 8.9 6.5 9.2 8.1 Đ Đ Đ 7.8 Khá 32

13 Nguyễn Thanh Huyền 7.2 8.1 8.3 8.3 8.2 9.2 8.9 8.0 9.4 8.3 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi 6

14 Tô Gia Kiệt 6.5 8.3 8.2 7.9 7.5 8.9 8.4 7.3 9.4 8.1 Đ Đ Đ 8.1 Khá 22

15 Nguyễn Quốc Linh 8.4 9.4 8.7 7.9 8.0 9.0 8.0 7.8 9.1 8.0 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi 6

16 Phan Thị Mỹ Linh 5.2 8.0 8.1 7.9 7.1 8.6 8.0 7.0 9.1 8.3 Đ Đ Đ 7.7 Khá 35

17 Nguyễn Thị Loan 6.3 7.9 7.6 7.9 8.1 8.7 8.1 7.4 8.8 8.3 Đ Đ Đ 7.9 Khá 25

18 Hồ Quang Lộc 9.2 9.3 9.9 9.3 7.7 9.3 9.3 8.4 9.0 8.1 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi 2

19 Phạm Thảo My 7.3 6.6 8.0 8.4 8.4 9.1 8.2 8.0 9.4 8.1 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi 12

20 Trà Thảo My 6.5 7.2 7.6 8.8 7.2 8.7 8.7 7.2 9.0 8.4 Đ Đ Đ 7.9 Khá 25

21 Dương Bảo Nam 8.0 7.5 7.6 8.2 7.7 8.8 8.0 6.5 7.9 7.1 Đ Đ Đ 7.7 Khá 35

22 Lê Thanh Nam 8.3 8.0 8.1 8.4 7.9 9.3 9.0 8.1 9.2 8.4 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi 5

23 Lê Võ Thanh Ngân 7.4 7.7 8.0 8.0 7.5 9.0 8.2 7.7 9.1 7.8 Đ Đ Đ 8.0 Khá 24

24 Nguyễn Thị Kim Ngân 6.7 7.1 8.4 7.9 8.2 9.3 8.1 7.4 8.6 8.0 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi 17

25 Nguyễn Lê Hồng Nguyên 6.8 5.4 7.5 8.9 7.8 9.4 8.6 6.5 8.8 8.2 Đ Đ Đ 7.8 Khá 32

26 Nguyễn Quỳnh Nhi 7.3 6.8 8.0 8.8 8.0 9.1 9.4 7.2 9.1 7.0 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi 14

27 Nguyễn Yến Nhi 7.0 6.1 8.1 8.7 8.2 9.0 8.1 6.8 8.3 8.0 Đ Đ Đ 7.8 Khá 32

28 Lê Vũ Gia Như 8.0 5.6 8.0 7.9 8.3 9.1 8.9 7.6 9.4 8.4 Đ Đ Đ 8.1 Khá 22

29 Lê Thanh Phong 7.4 7.1 8.6 9.1 8.1 8.8 9.2 7.2 9.1 8.0 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi 9

30 Đặng Hoàng Quân 7.8 7.6 8.2 9.9 8.2 9.6 9.6 9.4 9.5 8.1 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi 3

31 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 5.4 5.4 6.9 9.0 8.0 8.7 9.1 7.0 9.1 8.2 Đ Đ Đ 7.7 Khá 35

32 Võ Thị Như Quỳnh 5.8 8.1 6.8 9.8 7.9 8.8 8.4 6.0 9.4 8.4 Đ Đ Đ 7.9 Khá 25

33 Tô Thị Thu Sang 6.1 5.9 6.5 8.1 7.3 8.8 8.5 7.0 9.1 8.2 Đ Đ Đ 7.6 Khá 40

34 Huỳnh Thị Thắm 6.5 6.8 6.6 8.4 7.2 8.8 8.8 8.8 9.5 8.2 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi 17

35 Đinh Vũ Thủy 8.0 6.5 8.3 8.2 7.9 9.3 8.5 9.3 9.2 8.1 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi 9

36 Lê Phan Anh Thư 8.1 8.5 8.8 8.4 8.2 8.9 9.3 8.4 9.3 8.3 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi 4

37 Lê Thị Minh Thư 6.9 6.5 8.0 8.4 8.2 9.0 9.9 7.1 8.6 8.6 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi 14

38 Nguyễn Thị Mỹ Thương 6.6 6.9 6.7 9.9 8.0 8.8 8.6 6.9 9.1 8.1 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi 17

39 Trần Ngọc Bảo Trân 8.0 8.3 8.2 9.9 7.9 8.9 9.0 6.5 9.3 8.1 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi 6
Ghi
chú
(Học
kỳ 1)
Ng.ng GDC M.th Điểm Học Hạnh Xếp
STT Họ và tên Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa
ữ D
C.nghệ TD Nhạc
uật TK lực kiểm hạng
(Họ (Họ
(HS (HS (HS (HS (HS (HS (HS (HS (HS (HS (N.x (N.x (N.x (Học (Học
9A1 (2023-2024) c kỳ c kỳ
1) 1) 1) 1) 1) 1) 1) 1) 1) 1) ét) ét) ét) kỳ 1) kỳ 1)
1) 1)
40 Phan Thị Bảo Trúc 6.2 6.6 7.0 8.7 8.0 9.2 8.3 7.3 9.3 8.1 Đ Đ Đ 7.9 Khá 25
Ghi
chú
(Học
kỳ 1)

You might also like