Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 26

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.CC01.

A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: CC01-A
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2052358 Bùi Phạm Thái An 8.50 7.50 3.50 5.70 Năm chấm bảy
2 2052396 Lê Minh Gia Bảo 8.50 7.00 5.50 6.60 Sáu chấm sáu
3 2052873 Lê Thái Bảo 8.00 7.00 5.50 6.50 Sáu chấm năm
4 2153210 Phan Gia Bảo 8.50 8.50 5.50 7.00 Bảy chẵn
5 2052885 Tô Xuân Bình 7.00 8.50 4.50 6.20 Sáu chấm hai
6 2152444 Nguyễn Khang Cát 9.00 8.50 4.50 6.60 Sáu chấm sáu

P
7 2052049 Giảng Thế Cường 10.00 8.50 7.00 8.10 Tám chấm một
8 1952607 Trần Nhất Cường 10.00 6.50 13 0.00 Không chẵn
9 2052919 Võ Hoàng Anh Duy 9.50 7.00 8.50 8.30 Tám chấm ba

Á
10 1951137 Hà Phan Thanh Hải 7.00 7.00 5.50 6.30 Sáu chấm ba
11 2052987 Đinh Duy Hiếu 8.50 7.00 8.50 8.10 Tám chấm một
12 2052990 Hứa Vũ Minh Hiếu 9.50 7.00 8.50 8.30 Tám chấm ba
13 2153403 Nguyễn Đình

H
Hùng 7.50 7.00 3.00 5.10 Năm chấm một
14 2110220 Phạm Gia Hùng 10.00 7.00 7.50 7.90 Bảy chấm chín
15 2052494 Huỳnh Quang Huy 8.00 7.00 5.00 6.20 Sáu chấm hai
16 2053045 Nguyễn Quốc Huy 10.00 7.00 7.50 7.90 Bảy chấm chín
17 2053069 Lê Văn Khánh
18 2053086 Trần Đỗ Khang
19 2053104 Biện Công
20 2053214 Hoàng Phan Ngọc
Hưng
Hy
Khanh
Minh N
8.00
10.00
9.00
9.00
7.00
7.00
7.00
7.50
6.00
6.00
4.50
6.50
6.70 Sáu chấm bảy
7.10 Bảy chấm một
6.20 Sáu chấm hai
7.30 Bảy chấm ba

N
21 1852651 Nguyễn Tiến Phát 7.00 8.50 6.50 7.20 Bảy chấm hai
22 2152902 Cao Nhật Quang 7.50 8.00 5.00 6.40 Sáu chấm bốn
23 2053363 Phan Ngọc Vinh Quang 7.50 8.00 5.50 6.70 Sáu chấm bảy


24 2152933 Hà Chí Quyền 7.50 8.00 13 0.00 Không chẵn
25 2052348 Từ Thành Sơn 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
26 2053409 Đào Công Tài 7.50 8.00 8.00 7.90 Bảy chấm chín

B
27 2152967 Hà Huy Thành 4.50 8.00 4.50 5.60 Năm chấm sáu
28 2153812 Bùi Quốc Thắng 6.50 8.00 13 0.00 Không chẵn
29 2052738 Nguyễn Trần Hoài Thương 10.00 10.00 5.50 7.80 Bảy chấm tám
30 2153968 Đinh Thế Vinh 9.50 8.00 6.00 7.30 Bảy chấm ba
Danh sách này có: 30 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.CC01.B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: CC01-B
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2153145 Lê Quốc An 10.00 7.50 6.50 7.50 Bảy chấm năm
2 2152376 Nguyễn Vũ Thành An 9.00 7.50 7.50 7.80 Bảy chấm tám
3 2153167 Nguyễn Quốc Anh 8.50 7.50 5.50 6.70 Sáu chấm bảy
4 2153171 Thiều Quang Tuấn Anh 9.50 7.00 5.50 6.80 Sáu chấm tám
5 2153172 Thịnh Lê Đức Anh 9.00 7.00 4.00 5.90 Năm chấm chín
6 2151052 Phạm Gia Bảo 8.00 7.00 6.00 6.70 Sáu chấm bảy

P
7 2152037 Bùi Xuân Bảo Duy 10.00 8.50 8.00 8.60 Tám chấm sáu
8 2152480 Nguyễn Vũ Phương Duyên 9.50 7.00 8.00 8.00 Tám chẵn
9 2152534 Trần Trường Giang 8.00 7.00 7.50 7.50 Bảy chấm năm

Á
10 2111202 Lê Thúy Hiền 9.50 7.00 7.50 7.80 Bảy chấm tám
11 2151086 Lã Văn Hùng 6.50 7.00 5.50 6.20 Sáu chấm hai
12 2152589 Nguyễn Cảnh Huy 10.00 7.00 8.00 8.10 Tám chấm một
13 2152600 Trần Gia

H
Huy 10.00 7.00 5.50 6.90 Sáu chấm chín
14 2152661 Nguyễn Đức Khải 10.00 7.00 5.00 6.60 Sáu chấm sáu
15 2152636 Nguyễn Bình Khang 8.00 7.50 8.50 8.10 Tám chấm một
16 2151108 Lưu Tuấn Kiệt 6.00 7.50 5.50 6.20 Sáu chấm hai
17 2151236 Nguyễn Hồ Phúc
18 2151240 Võ Minh
19 2152222 Hồ Lữ Quỳnh
20 2152853 Lê Gia
Nguyên
Nhật
Như
Phát N
9.50
7.50
9.50
9.00
7.50
7.50
7.50
8.50
5.50
4.50
6.00
5.50
6.90 Sáu chấm chín
6.00 Sáu chẵn
7.20 Bảy chấm hai
7.10 Bảy chấm một

N
21 2152242 Mai Nguyễn Hoàng Phúc 9.00 8.50 8.50 8.60 Tám chấm sáu
22 2152245 Nguyễn Nam Phúc 10.00 8.50 8.00 8.60 Tám chấm sáu
23 2152254 Trần Minh Phương 9.50 9.50 7.50 8.50 Tám chấm năm


24 2152899 Trần Nguyễn Nam Phương 9.00 8.50 7.50 8.10 Tám chấm một
25 2152264 Lê Phạm Minh Quân 7.50 8.00 9.50 8.70 Tám chấm bảy
26 2152926 Vũ Minh Quân 7.50 8.00 6.00 6.90 Sáu chấm chín

B
27 2152289 Phạm Huỳnh Quốc Thạnh 10.00 10.00 9.00 9.50 Chín chấm năm
28 2153044 Phạm Hà Trọng Tín 9.50 8.50 8.00 8.50 Tám chấm năm
29 2153057 Trần Minh Triết 8.50 8.50 5.00 6.80 Sáu chấm tám
30 2112679 Đặng Nguyễn Thanh Vy 9.50 8.00 4.00 6.30 Sáu chấm ba
Danh sách này có: 30 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.CC01.C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: CC01-C
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2154018 Nguyễn Huỳnh An 8.50 7.50 7.00 7.50 Bảy chấm năm
2 2153184 Nguyễn Đức Ân 4.50 7.50 6.00 6.20 Sáu chấm hai
3 2153212 Phạm Hoàng Bảo 9.50 7.00 3.00 5.50 Năm chấm năm
4 2153213 Phùng Gia Bảo 10.00 8.50 7.50 8.30 Tám chấm ba
5 2153228 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 10.00 8.50 7.50 8.30 Tám chấm ba
6 2153246 Đỗ Phương Duy 9.00 8.00 5.50 7.00 Bảy chẵn

P
7 2153278 Hồ Tấn Đạt 10.00 8.50 8.50 8.80 Tám chấm tám
8 2153310 Vũ Công Minh Đức 8.00 7.00 4.00 5.70 Năm chấm bảy
9 2153314 Trần Ngô Thế Gia 9.50 7.00 5.00 6.50 Sáu chấm năm

Á
10 2153332 Trần Gia Hảo 7.50 7.00 3.50 5.40 Năm chấm bốn
11 2153356 Nguyễn Phan Vũ Hoài 9.00 7.00 8.00 7.90 Bảy chấm chín
12 2153361 Nguyễn Huy Hoàng 9.00 7.00 6.00 6.90 Sáu chấm chín
13 2153374 Đặng Quốc

H
Huy 8.00 7.00 13 0.00 Không chẵn
14 2153411 Nguyễn Quốc Hưng 5.50 7.00 6.00 6.20 Sáu chấm hai
15 2153421 Bùi Quý Hỷ 8.00 7.00 5.50 6.50 Sáu chấm năm
16 2153571 Nguyễn Anh Minh 9.50 7.50 8.00 8.20 Tám chấm hai
17 2153581 Tăng Nguyễn Nhật
18 2154015 Trần Sơn
19 2153637 Trần Bảo
20 2153675 Đàm Vĩnh
Minh
Nam
Nguyên
Phát N
9.50
9.50
9.50
8.50
8.50
7.50
7.50
7.50
9.00
8.00
5.50
4.50
9.00 Chín chẵn
8.20 Tám chấm hai
6.90 Sáu chấm chín
6.20 Sáu chấm hai

N
21 2153847 Đinh Như Thuần 10.00 10.00 7.50 8.80 Tám chấm tám
22 2153880 Nguyễn Hoàng Anh Thy 9.50 8.50 9.00 9.00 Chín chẵn
23 2153882 Tăng Phước Tiên 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn


24 2153902 Nguyễn Phúc Toàn 9.00 8.50 6.50 7.60 Bảy chấm sáu
25 2153915 Nguyễn Minh Triết 8.50 8.50 8.50 8.50 Tám chấm năm
26 2153927 Ngô Đức Trung 9.00 9.00 5.00 7.00 Bảy chẵn

B
27 2153949 Bùi Quang Tú 8.00 8.00 5.50 6.80 Sáu chấm tám
28 2153980 Lương Lê Long Vũ 10.00 8.00 7.00 7.90 Bảy chấm chín
29 2153985 Ngô Ngọc Tường Vy 9.00 10.00 7.00 8.30 Tám chấm ba
Danh sách này có: 29 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.CC02.A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: CC02-A
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2110744 Nguyễn Thụy Quỳnh Anh 9.50 7.50 9.00 8.70 Tám chấm bảy
2 2052388 Võ Minh Tú Anh 9.00 7.50 5.00 6.60 Sáu chấm sáu
3 2110764 Vương Quốc Anh 9.00 7.50 6.00 7.10 Bảy chấm một
4 2052860 Lâm Đặng Ngọc Ấn 9.50 7.50 8.00 8.20 Tám chấm hai
5 2052394 Đoàn Nguyễn Gia Bảo 1.00 7.00 7.00 5.80 Năm chấm tám
6 2051096 Nguyễn Lê Minh Duy 5.00 7.50 4.50 5.50 Năm chấm năm

P
7 2052459 Vũ Hạo 8.00 7.50 5.00 6.40 Sáu chấm bốn
8 2152072 Lê Trung Hiếu 10.00 8.00 7.00 7.90 Bảy chấm chín
9 2053011 Lê Mậu Anh Hoàng 6.50 8.00 5.00 6.20 Sáu chấm hai

Á
10 2152087 Lê Nguyễn Nhật Huy 10.00 7.50 7.00 7.80 Bảy chấm tám
11 1952767 Nguyễn Minh Khanh 8.50 7.50 5.00 6.50 Sáu chấm năm
12 2152119 Hoàng Nam Khánh 9.00 7.00 7.50 7.70 Bảy chấm bảy
13 2153473 Trần Ngọc Đăng

H
Khoa 7.00 7.00 6.00 6.50 Sáu chấm năm
14 2052559 Lý Hoa Kiện 9.00 7.00 5.00 6.40 Sáu chấm bốn
15 2152154 Lê Phong Linh 9.50 7.00 9.00 8.50 Tám chấm năm
16 2151220 Nguyễn Ngọc Linh 3.50 7.00 4.50 5.10 Năm chấm một
17 2052597 Nguyễn Hữu
18 2152177 Trần Nhật
19 2053265 Nguyễn Hiếu
20 2053275 Hồ Lê Duy
Minh
Minh
Nghĩa
Nguyên N
5.50
3.50
7.00
8.50
7.50
7.50
8.00
8.00
6.00
4.50
6.00
7.50
6.40 Sáu chấm bốn
5.20 Năm chấm hai
6.80 Sáu chấm tám
7.90 Bảy chấm chín

N
21 2153701 Phạm Gia Phúc 8.50 7.00 5.50 6.60 Sáu chấm sáu
22 2151133 Trần Minh Phúc 8.50 8.00 7.50 7.90 Bảy chấm chín
23 2153764 Trương Bá Quý 9.00 8.00 5.00 6.70 Sáu chấm bảy


24 2151251 Trần Văn Sỹ 7.00 8.00 8.50 8.10 Tám chấm một
25 2152959 Nguyễn Nhật Tân 9.00 8.00 6.00 7.20 Bảy chấm hai
26 2053461 Nguyễn Tấn Thịnh 7.00 7.50 6.50 6.90 Sáu chấm chín

B
27 2053465 Nguyễn Hữu Thọ 7.50 7.50 6.50 7.00 Bảy chẵn
28 1952130 Lê Hoàng Thụy 8.50 7.50 6.50 7.20 Bảy chấm hai
29 2151268 Phan Lê Khánh Trình 8.50 8.50 6.50 7.50 Bảy chấm năm
30 2053607 Võ Phương Vy 7.50 8.00 7.00 7.40 Bảy chấm bốn
Danh sách này có: 30 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.CC02.B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: CC02-B
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2153191 Nguyễn Ngọc Bách 8.00 7.50 4.50 6.10 Sáu chấm một
2 2153195 Bùi Minh Huy Bảo 9.00 7.50 7.00 7.60 Bảy chấm sáu
3 2153208 Ngô Gia Bảo 8.50 7.00 5.00 6.30 Sáu chấm ba
4 2153135 Nguyễn Vũ Duy Bảo 8.50 7.00 6.50 7.10 Bảy chấm một
5 2153211 Phan Quân Bảo 8.50 7.00 6.00 6.80 Sáu chấm tám
6 2152410 Trần Trọng Gia Bảo 8.50 7.00 8.00 7.80 Bảy chấm tám

P
7 2152493 Nguyễn Hoàng Thái Dương 6.00 7.50 13 0.00 Không chẵn
8 2152532 Nguyễn Hoàng Giang 9.00 7.50 7.50 7.80 Bảy chấm tám
9 2152540 Trần Ngân Hà 9.00 7.50 6.50 7.30 Bảy chấm ba

Á
10 2152555 Nguyễn Minh Hiếu 10.00 8.00 6.50 7.70 Bảy chấm bảy
11 2152603 Vũ Lê Huy 4.00 7.50 4.50 5.30 Năm chấm ba
12 2152619 Nguyễn Trần Việt Hưng 10.00 8.00 13 0.00 Không chẵn
13 2152698 Võ Nguyễn Minh

H
Khôi 8.50 7.00 5.50 6.60 Sáu chấm sáu
14 2152739 Huỳnh Tấn Lộc 10.00 7.50 7.50 8.00 Tám chẵn
15 2152773 Trần Duy Minh 10.00 7.50 9.00 8.80 Tám chấm tám
16 2153142 Nguyễn Lâm Ngọc 8.50 8.00 7.00 7.60 Bảy chấm sáu
17 2152200 Nguyễn Lưu Thanh
18 2152820 Trần Tâm
19 2152206 Phạm Nguyễn Quang
20 2152869 Trần Huỳnh Thiên
Nguyên
Nhã
Nhân
Phú N
8.50
9.50
10.00
9.50
8.00
7.00
7.00
7.00
6.50
5.50
7.50
6.50
7.40 Bảy chấm bốn
6.80 Sáu chấm tám
7.90 Bảy chấm chín
7.30 Bảy chấm ba

N
21 2152262 Đinh Lê Minh Quân 9.00 8.00 8.50 8.50 Tám chấm năm
22 2152923 Nguyễn Xuân Quân 8.50 8.00 4.50 6.40 Sáu chấm bốn
23 2153139 Dương Đức Thiện 8.50 7.50 6.00 7.00 Bảy chẵn


24 2153020 Nguyễn Minh Thư 8.50 7.50 6.50 7.20 Bảy chấm hai
25 2153046 Đoàn Trương Thanh Tịnh 9.50 8.50 8.00 8.50 Tám chấm năm
26 2153059 Đinh Minh Trí 8.50 8.50 6.00 7.30 Bảy chấm ba

B
27 2152336 Trần Minh Tuấn 9.00 8.00 7.00 7.70 Bảy chấm bảy
28 2153098 Lê Vũ Quang Vinh 8.50 8.00 5.50 6.90 Sáu chấm chín
29 2153110 Đỗ Thành Vững 7.50 8.00 6.00 6.90 Sáu chấm chín
Danh sách này có: 29 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.CC02.C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: CC02-C
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2153297 Trần Hải Đăng 8.00 7.00 4.50 6.00 Sáu chẵn
2 2153327 Nguyễn Hữu Hào 10.00 9.00 9.00 9.20 Chín chấm hai
3 2153394 Trần Huỳnh Gia Huy 7.00 7.50 6.00 6.70 Sáu chấm bảy
4 2153407 Long Gia Hưng 10.00 8.00 5.50 7.20 Bảy chấm hai
5 2153418 Nguyễn Thị Cẩm Hường 9.50 8.00 4.50 6.60 Sáu chấm sáu
6 2153449 Huỳnh Hoàn Khải 5.50 7.50 5.50 6.10 Sáu chấm một

P
7 2153437 Võ Gia Khanh 5.50 7.50 5.50 6.10 Sáu chấm một
8 2153439 Đinh Hoàng Duy Khánh 8.50 7.00 7.00 7.30 Bảy chấm ba
9 2153453 Phạm Việt Khiêm 9.00 7.00 6.50 7.20 Bảy chấm hai

Á
10 2153470 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 9.00 7.00 8.00 7.90 Bảy chấm chín
11 2153480 Nguyễn Minh Khôi 9.00 7.00 5.00 6.40 Sáu chấm bốn
12 2153502 Võ Trung Kiên 9.00 7.00 4.50 6.20 Sáu chấm hai
13 2153513 Trần Thanh

H
Lan 9.50 7.00 9.50 8.80 Tám chấm tám
14 2153530 Nguyễn Hoàng Long 7.50 7.50 6.50 7.00 Bảy chẵn
15 2153535 Nguyễn Văn Đức Long 10.00 7.50 6.00 7.30 Bảy chấm ba
16 2153615 Trương Phương Nghi 7.50 8.00 5.00 6.40 Sáu chấm bốn
17 2153662 Trần Vương Thảo
18 2153700 Nguyễn Thiên
19 2153705 Hà Mai
20 2153758 Lê Minh
Nhi
Phúc
Phương
Quý N
8.50
8.50
9.00
9.00
7.00
7.00
8.00
8.00
7.00
9.00
8.00
6.50
7.30 Bảy chấm ba
8.30 Tám chấm ba
8.20 Tám chấm hai
7.50 Bảy chấm năm

N
21 2153782 Nguyễn Thanh Tân 9.00 8.00 8.50 8.50 Tám chấm năm
22 2153811 Nguyễn Trung Thạch 9.00 8.00 4.00 6.20 Sáu chấm hai
23 2153784 Đặng Minh Thanh 9.00 8.00 8.00 8.20 Tám chấm hai


24 2153838 Nguyễn Phước Thịnh 7.50 7.50 5.50 6.50 Sáu chấm năm
25 2153894 Nguyễn Hữu Tín 9.00 8.50 7.00 7.90 Bảy chấm chín
26 2153920 Lý Trần Phước Trí 8.00 8.50 7.50 7.90 Bảy chấm chín

B
27 2153929 Phạm Trần Thành Trung 9.00 8.50 6.50 7.60 Bảy chấm sáu
28 2153948 Đào Minh Khánh Tuyền 9.00 8.00 5.00 6.70 Sáu chấm bảy
29 2154002 Võ Thị Thanh Yến 9.00 8.00 8.50 8.50 Tám chấm năm
Danh sách này có: 29 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.CC09.A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: CC09-A
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2110021 Trần Lan Anh 10.00 9.50 8.50 9.10 Chín chấm một
2 2153203 Lê Phương Quốc Bảo 8.50 7.50 4.50 6.20 Sáu chấm hai
3 2152029 Trần Vũ Minh Châu 10.00 9.00 8.00 8.70 Tám chấm bảy
4 2152030 Dương Quang Chí 10.00 9.00 9.00 9.20 Chín chấm hai
5 1952628 Đỗ Văn Dũng 6.50 7.50 6.50 6.80 Sáu chấm tám
6 2152042 Nguyễn Bảo Duy 8.50 7.50 6.50 7.20 Bảy chấm hai

P
7 2152043 Nguyễn Cao Duy 8.50 7.50 6.50 7.20 Bảy chấm hai
8 2152048 Trần Viết Duy 8.50 7.50 6.00 7.00 Bảy chẵn
9 2052947 Nguyễn Vĩnh Đạt 8.50 8.50 5.00 6.80 Sáu chấm tám

Á
10 2052067 Nguyễn Vũ Nhật Đăng 8.50 8.50 6.00 7.30 Bảy chấm ba
11 2052076 Đinh Ngọc Nam Giang 9.00 7.00 6.00 6.90 Sáu chấm chín
12 2113278 Hà Tuấn Hàn 8.50 7.00 7.00 7.30 Bảy chấm ba
13 2153328 Nguyễn Trí

H
Hào 6.00 7.00 4.50 5.60 Năm chấm sáu
14 2152082 Phạm Anh Hoàng 8.50 8.00 7.00 7.60 Bảy chấm sáu
15 2052506 Đỗ Hoàng Thái Hưng 8.50 8.00 6.50 7.40 Bảy chấm bốn
16 2152107 Lao Vĩnh Khang 9.50 8.00 6.50 7.60 Bảy chấm sáu
17 2053101 Nguyễn Phúc Nguyên Khang
18 2152115 Nguyễn Huỳnh
19 1952774 Nguyễn Lê Gia
20 1952782 Hoàng Đăng
Khanh
Khánh
Khoa N
9.50
9.50
0.00
8.50
8.00
8.00
0.00
8.00
6.50
9.00
11
5.00
7.60 Bảy chấm sáu
8.80 Tám chấm tám
0.00 Không chẵn
6.60 Sáu chấm sáu

N
21 2053139 Nguyễn Ngọc Khoa 10.00 8.00 7.50 8.20 Tám chấm hai
22 2152141 Phạm Ngọc Khôi 10.00 9.00 8.00 8.70 Tám chấm bảy
23 1951157 Phan Minh Khôi 9.00 8.00 6.50 7.50 Bảy chấm năm


24 2111795 Lê Đức Hoàng Nam 10.00 8.50 8.50 8.80 Tám chấm tám
25 2053271 Lê Thị Thu Ngọc 10.00 8.50 9.00 9.10 Chín chấm một
26 2152195 Trần Kim Bảo Ngọc 10.00 8.50 8.50 8.80 Tám chấm tám

B
27 1951187 Phạm Viết Phúc 9.00 8.50 6.00 7.40 Bảy chấm bốn
28 2152904 Hồ Văn Quang 10.00 8.50 8.00 8.60 Tám chấm sáu
29 1852837 Nguyễn Lê Anh Tuấn 10.00 8.00 8.00 8.40 Tám chấm bốn
30 2052327 Đặng Quốc Vương 10.00 8.00 6.00 7.40 Bảy chấm bốn
Danh sách này có: 30 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.CC09.B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: CC09-B
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2152386 Nguyễn Bảo Anh 9.00 8.00 8.00 8.20 Tám chấm hai
2 2152406 Nguyễn Hoàng Ân 9.00 8.00 7.50 8.00 Tám chẵn
3 2152414 Hồ Công Gia Bảo 9.00 7.50 7.50 7.80 Bảy chấm tám
4 2153205 Lê Quốc Bảo 8.50 8.00 5.50 6.90 Sáu chấm chín
5 2153225 Võ Khánh Bình 10.00 9.00 6.50 8.00 Tám chẵn
6 2152489 Vũ Minh Dũng 8.50 7.50 6.50 7.20 Bảy chấm hai

P
7 2152472 Trần Thái Đức Duy 8.50 7.50 7.00 7.50 Bảy chấm năm
8 2152481 Trần Hà Duyên 8.00 7.00 7.50 7.50 Bảy chấm năm
9 2153298 Nguyễn Chu Hồ Điệp 8.50 8.50 4.50 6.50 Sáu chấm năm

Á
10 2153330 Mai Phước Hải 9.00 7.00 8.50 8.20 Tám chấm hai
11 2152553 Lê Hoàng Hiếu 9.00 7.00 8.50 8.20 Tám chấm hai
12 2152558 Trần Đức Hiếu 4.00 8.00 6.00 6.20 Sáu chấm hai
13 2153357 Nguyễn Văn

H
Hoài 8.50 8.00 7.50 7.90 Bảy chấm chín
14 2152578 Bùi Đức Huy 8.50 8.00 7.00 7.60 Bảy chấm sáu
15 2152597 Nguyễn Vĩnh Huy 9.50 8.00 7.50 8.10 Tám chấm một
16 2152684 Võ Ngô Đăng Khoa 10.00 8.00 7.50 8.20 Tám chấm hai
17 2152686 Đặng Nguyên
18 2152726 Trần Hoàng Nhã
19 2152765 Nguyễn Hoàng
20 2152197 Nguyễn Trọng
Khôi
Linh
Minh
Nguyên N
10.00
10.00
9.50
10.00
8.00
9.00
8.00
8.50
7.50
8.00
7.50
6.50
8.20 Tám chấm hai
8.70 Tám chấm bảy
8.10 Tám chấm một
7.80 Bảy chấm tám

N
21 2152827 Nguyễn Trọng Nhân 10.00 8.50 8.50 8.80 Tám chấm tám
22 2152864 Lưu Vĩnh Phú 9.50 8.50 8.00 8.50 Tám chấm năm
23 2152249 Đặng Thị Mai Phương 10.00 8.50 7.00 8.10 Tám chấm một


24 2152908 Nguyễn Đình Hải Quang 9.00 7.50 7.00 7.60 Bảy chấm sáu
25 2152285 Nguyễn Xuân Thành 9.00 7.50 8.50 8.30 Tám chấm ba
26 2152287 Nguyễn Dương Thanh Thảo 9.00 8.00 9.00 8.70 Tám chấm bảy

B
27 2152984 Nguyễn Quốc Thắng 7.00 6.50 6.50 6.60 Sáu chấm sáu
28 2152300 Lê Hồng Thơ 10.00 9.00 8.50 9.00 Chín chẵn
29 2153031 Lê Bảo Thy 10.00 8.00 8.00 8.40 Tám chấm bốn
30 2152329 Lữ Gia Trung 10.00 8.00 6.50 7.70 Bảy chấm bảy
Danh sách này có: 30 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.CC09.C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: CC09-C
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2052925 Nguyễn Trí Dũng 10.00 7.00 5.00 6.60 Sáu chấm sáu
2 2153373 Đào Huỳnh Gia Huy 9.50 8.00 7.00 7.80 Bảy chấm tám
3 2153404 Đặng Ngọc Hưng 9.50 8.00 6.00 7.30 Bảy chấm ba
4 2153431 Phùng Vĩnh Khang 9.50 8.00 8.50 8.60 Tám chấm sáu
5 2153460 Huỳnh Ngọc Đăng Khoa 4.00 8.00 6.00 6.20 Sáu chấm hai
6 2153488 Nguyễn Minh Khuê 9.50 8.00 8.00 8.30 Tám chấm ba

P
7 2153564 Chung Mẫn Mẫn 9.50 8.00 6.50 7.60 Bảy chấm sáu
8 2153659 Phạm Nguyễn Yến Nhi 10.00 8.50 7.50 8.30 Tám chấm ba
9 2153660 Tất Phụng Nhi 9.50 8.50 7.00 8.00 Tám chẵn

Á
10 2153751 Trương Anh Quân 9.50 8.50 6.00 7.50 Bảy chấm năm
11 2153809 Phạm Thị Thu Thảo 9.00 8.00 7.00 7.70 Bảy chấm bảy
12 2153822 Trương Hữu Minh Thi 10.00 8.00 8.00 8.40 Tám chấm bốn
13 2153857 Đỗ Nguyễn Minh

H
Thư 10.00 8.00 8.00 8.40 Tám chấm bốn
14 2153862 Nguyễn Minh Thư 10.00 8.00 6.00 7.40 Bảy chấm bốn
15 2153895 Nguyễn Trọng Tín 10.00 8.00 6.50 7.70 Bảy chấm bảy
16 2153906 Hồ Thy Hà Trang 10.00 8.00 7.50 8.20 Tám chấm hai
17 2153996 Đoàn Thị Thanh Xuân

N
10.00 8.00
Danh sách này có: 17 sinh viên.
8.00 8.40 Tám chấm bốn

Ả N
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.DT01.A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: DT01-A
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2110017 Phạm Hùng Anh 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
2 2348401 Trần Phước Anh 10.00 9.00
3 2348402 Lê Thanh Cảnh 10.00 8.50
4 2012876 Phạm Tuấn Dũng 7.50 7.00
5 2113039 Trần Đức Duy 10.00 8.00
6 2348403 Nguyễn Huy Dương 7.50 7.00

P
7 2153311 Vũ Minh Đức 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
8 2013090 Vũ Thanh Hải 4.00 8.00
9 2148013 Đinh Diệu Hiền 10.00 8.00

Á
10 2113512 Nguyễn Lê Khánh Huy 3.00 7.00
11 2013457 Nguyễn Gia Khánh 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
12 2113848 Nguyễn Quốc Anh Kiệt 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
13 2333433 Nguyễn Minh

H
Long 10.00 9.00
14 1852550 Vũ Hoàng Long 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
15 2111813 Trần Ngọc Đại Nam 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
16 2333441 Nguyễn Trần Trọng Nghĩa 10.00 7.00
17 2333444 Đào Việt
18 2114318 Nguyễn Thị Quế
19 2348408 Ngô Tấn
20 2233197 Đào Nguyễn Thái
Nhật
Nhi
Phú
Phúc N
6.00
10.00

10.00
8.00
8.50
10.00 10.00
8.00

N
21 2014368 Hà Nhật Sơn 3.50 7.50
22 2114662 Nguyễn Phú Sơn 0.00 8.00 11 0.00 Không chẵn
23 2114880 Diệp Phúc Thịnh 3.50 8.00


24 2112591 Võ Anh Tuấn 10.00 9.00
25 2033815 Võ Tá Tuấn 10.00 9.00
26 2110659 Hồ Trọng Tường 10.00 9.00

B
27 1915936 Nguyễn Công Vinh 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
Danh sách này có: 27 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.DT01.B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: DT01-B
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2333401 Trần Thế An 9.00 8.00
2 2153199 Hoàng Gia Bảo 8.50 8.00
3 2333406 Trần Thanh Bình 10.00 8.50
4 2148005 Nguyễn Bảo Châu 10.00 7.00
5 2148075 Trần Hậu Phương Chi 10.00 7.00
6 2333411 Nguyễn Thành Đạt 4.50 7.00

P
7 2333417 Nguyễn Ngọc Minh Hiển 10.00 7.00
8 1833441 Phạm Thế Hiển 10.00 8.00
9 2333416 Nguyễn Chí Hiếu 8.00 8.00

Á
10 1951147 Dương Gia Hưng 9.00 9.00
11 2053125 Nguyễn Đức Khải 5.00 7.00
12 2333425 Cao Sĩ Khang 10.00 10.00
13 2013422 Huỳnh Bảo

H
Khang 2.00 7.00
14 2333429 Nguyễn Đình Khôi 10.00 8.00
15 2011462 Hoàng Chế Kiên 10.00 7.50
16 2033586 Phạm Nguyễn Duy Linh 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
17 2333434 Phạm Thành
18 2333440 Nguyễn Hà Thanh
19 2148031 Huỳnh Phương
20 2148033 Đặng Thị Thảo
Long
Ngân
Nhi
Như N
1.00
9.50
9.00
8.50
0.00
6.00
8.00
8.00
11 0.00 Không chẵn

N
21 2333449 Nguyễn Hoàng Phúc 6.00 7.50
22 2348411 Đỗ Thành Quốc 10.00 8.00
23 1749519 Diệc Minh Quyền 10.00 8.00


24 2233129 Bùi Thanh Sơn 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
25 2033321 Sơn Thái 8.00 8.00
26 2247813 Lữ Thị Thanh Thảo 6.50 8.00

B
27 2014599 Nguyễn Phúc Thịnh 1.00 8.00
28 2148064 Huỳnh Thanh Trúc 10.00 9.00
29 2333469 Võ Châu Minh Trường 10.00 9.00
Danh sách này có: 29 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.L05.A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: L05-A
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2110003 Lê Quốc An 8.50 7.50 7.50 7.70 Bảy chấm bảy
2 2012559 Nguyễn Quang An 5.50 7.50 6.00 6.40 Sáu chấm bốn
3 2110702 Nguyễn Thị Thùy An 9.50 7.50 5.50 6.90 Sáu chấm chín
4 1912559 Đặng Quốc Kỳ Anh 0.00 7.50 11 0.00 Không chẵn
5 2110831 Lê Thiên Cao 9.00 8.00 5.50 7.00 Bảy chẵn
6 2110068 Đoàn Nguyễn Duy Cường 9.50 8.00 8.50 8.60 Tám chấm sáu

P
7 1811769 Bùi Tuấn Dũng 3.50 8.00 4.00 5.10 Năm chấm một
8 2110080 Huỳnh Khánh Duy 9.00 7.50 5.50 6.80 Sáu chấm tám
9 2110971 Cao Đức Dương 9.00 7.50 4.50 6.30 Sáu chấm ba

Á
10 2012966 Huỳnh Hải Đăng 4.00 8.00 13 0.00 Không chẵn
11 2110147 Nguyễn Phạm Việt Hà 7.00 7.50 13 0.00 Không chẵn
12 2011161 Mai Thị Kim Hằng 9.50 7.00 7.50 7.80 Bảy chấm tám
13 1913320 Chung Quảng

H
Hiếu 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
14 2110181 Hồ Huy Hoàng 9.50 8.00 8.00 8.30 Tám chấm ba
15 2113500 Nguyễn Đăng Huy 9.50 7.50 6.50 7.40 Bảy chấm bốn
16 2013430 Nguyễn Dương Khang 8.50 8.50 4.50 6.50 Sáu chấm năm
17 2110242 Nguyễn Văn Hoàng
18 2110305 Trần Anh
19 2013691 Nguyễn Tấn
20 2111807 Nguyễn Xuân Quốc
Khang
Kiệt
Lộc
Nam N
9.50
9.50
8.00
9.00
8.50
8.50
7.50
7.50
6.50
5.00
4.50
7.50
7.70 Bảy chấm bảy
7.00 Bảy chẵn
6.10 Sáu chấm một
7.80 Bảy chấm tám

N
21 2013854 Võ Kim Ngân 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
22 2013886 Dương Thị Hồng Ngọc 9.50 8.00 5.50 7.10 Bảy chấm một
23 2114233 Nguyễn Văn Nguyên 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn


24 2013992 Đặng Xuân Nhật 9.50 8.00 3.50 6.10 Sáu chấm một
25 2014064 Nguyễn Anh Ni 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
26 2114413 Lữ Đình Phú 9.00 8.00 5.50 7.00 Bảy chẵn

B
27 2014157 Hà Trọng Phúc 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
28 2014289 Đỗ Đình Phú Quí 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
29 2014369 Hồ Hải Sơn 6.00 7.50 6.00 6.50 Sáu chấm năm
30 2014526 Châu Ngọc Thạch 8.50 7.50 5.50 6.70 Sáu chấm bảy
31 2012067 Đồng Hữu Thăng 8.50 7.50 7.00 7.50 Bảy chấm năm
32 2014610 Võ Hữu Thịnh 0.00 7.50 11 0.00 Không chẵn
33 2114951 Hoàng Anh Thư 10.00 9.00 7.00 8.20 Tám chấm hai
34 2110583 Tạ Đình Tiến 10.00 9.00 7.50 8.50 Tám chấm năm
35 1912288 Hồ Đức Trí 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
36 2110634 Mai Thy Trúc 10.00 8.50 7.00 8.10 Tám chấm một
37 2110631 Nguyễn Hoài Trung 9.50 9.00 9.50 9.40 Chín chấm bốn
38 2012361 Trần Phan Cao Tuấn 8.50 8.50 5.00 6.80 Sáu chấm tám
39 2112625 Võ Phúc Tường 5.00 8.50 8.00 7.60 Bảy chấm sáu
40 2112667 Nguyễn Đức Vũ 9.00 8.50 7.00 7.90 Bảy chấm chín
Danh sách này có: 40 sinh viên.
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.L05.B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: L05-B
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2112755 Đặng Quốc Anh 8.50 7.50 7.50 7.70 Bảy chấm bảy
2 2112765 Lê Hồng Anh 5.50 7.50 5.50 6.10 Sáu chấm một
3 2112967 Nguyễn Cường 3.50 8.00 4.50 5.40 Năm chấm bốn
4 2113077 Trần Anh Dũng 8.50 7.50 5.50 6.70 Sáu chấm bảy
5 2113080 Trương Đức Dũng 8.50 7.50 7.00 7.50 Bảy chấm năm
6 2113106 Thạch Ngọc Đa 5.00 8.00 4.50 5.70 Năm chấm bảy

P
7 2113272 Lê Phạm Ngân Hà 8.50 7.50 6.50 7.20 Bảy chấm hai
8 2113277 Thòng Thượng Hà 6.50 7.00 6.00 6.40 Sáu chấm bốn
9 2111139 Nìm Tiến Hải 9.50 7.00 8.00 8.00 Tám chẵn

Á
10 2113374 Trần Thị Hiền 9.50 7.00 4.50 6.30 Sáu chấm ba
11 2111207 Lê Quang Hiển 9.00 7.00 5.50 6.70 Sáu chấm bảy
12 2113384 Trần Châu Hiệp 9.50 7.00 5.50 6.80 Sáu chấm tám
13 2113343 Huỳnh Công

H
Hiếu 9.50 8.00 4.00 6.30 Sáu chấm ba
14 2113358 Nguyễn Trung Hiếu 8.50 8.00 5.50 6.90 Sáu chấm chín
15 2113403 Nguyễn Bá Hoàng 9.50 8.00 6.50 7.60 Bảy chấm sáu
16 2113414 Phạm Bá Hoàng 9.00 8.00 6.50 7.50 Bảy chấm năm
17 2113421 Trương Huy
18 2111268 Trần Thanh
19 2113470 Hoàng Bùi Trần
20 2113484 Lê Mai Phước
Hoàng
Hồng
Huy
Huy N
6.00
7.50
9.50
9.50
7.50
7.50
7.50
7.50
4.50
6.50
7.00
5.00
5.70 Năm chấm bảy
7.00 Bảy chẵn
7.70 Bảy chấm bảy
6.70 Sáu chấm bảy

N
21 2111347 Phạm Hữu Huy 9.50 7.50 7.50 7.90 Bảy chấm chín
22 2113567 Nguyễn Thị Thanh Huyền 9.50 8.50 6.50 7.70 Bảy chấm bảy
23 2111377 Nguyễn Ngọc Như Huỳnh 9.50 8.50 8.00 8.50 Tám chấm năm


24 2113729 Phan Văn Khải 9.50 8.50 4.50 6.70 Sáu chấm bảy
25 2113696 Lê Huỳnh Phú Khánh 10.00 8.50 6.00 7.60 Bảy chấm sáu
26 2113764 Nguyễn Đăng Khoa 8.00 8.50 5.50 6.90 Sáu chấm chín

B
27 2111533 Nguyễn Tuấn Khoa 10.00 8.50 9.50 9.30 Chín chấm ba
28 2113821 Nguyễn Trung Kiên 10.00 8.50 5.00 7.10 Bảy chấm một
29 2111630 Nguyễn Phúc Bảo Lâm 7.50 8.50 6.00 7.10 Bảy chấm một
30 2113910 Nguyễn Hoàng Linh 8.00 7.50 6.00 6.90 Sáu chấm chín
31 2111970 Võ Tấn Phát 8.50 8.00 6.50 7.40 Bảy chấm bốn
32 2112026 Bùi Hữu Phúc 7.50 7.00 6.50 6.90 Sáu chấm chín
33 2112050 Nguyễn Ngọc Thiện Phúc 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
34 2112079 Võ Quang Phương 8.00 7.00 6.50 7.00 Bảy chẵn
35 2112146 Nguyễn Khánh Quốc 2.00 8.00 6.00 5.80 Năm chấm tám
36 2112209 Hồ Sỹ Tài 8.50 7.50 6.50 7.20 Bảy chấm hai
37 2112310 Trần Tuấn Thành 9.50 8.50 8.50 8.70 Tám chấm bảy
38 2112332 Lê Quang Thắng 9.50 8.50 6.00 7.50 Bảy chấm năm
39 2112368 Nguyễn Quan Thịnh 5.00 8.50 6.50 6.80 Sáu chấm tám
40 2112460 Phạm Hữu Toàn 10.00 8.50 8.50 8.80 Tám chấm tám
Danh sách này có: 40 sinh viên.
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.L05.C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: L05-C
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2110691 Đào Ngọc Thái An 9.50 7.50 6.50 7.40 Bảy chấm bốn
2 2333424 Âu Võ Tấn Kha 9.50 8.50 6.50 7.70 Bảy chấm bảy
3 2114036 Biện Hoàng Nhật Minh 6.00 7.50 4.00 5.50 Năm chấm năm
4 2114097 Phạm Trà My 8.50 7.50 4.00 6.00 Sáu chẵn
5 2114125 Phạm Đình Hải Nam 8.50 7.50 5.50 6.70 Sáu chấm bảy
6 1952889 Nguyễn Ngô Vũ Nhân 9.50 8.00 4.50 6.60 Sáu chấm sáu

P
7 2114293 Nguyễn Minh Nhật 9.50 8.00 4.50 6.60 Sáu chấm sáu
8 2114322 Trần Hoàng Nhi 9.00 8.00 8.50 8.50 Tám chấm năm
9 2114332 Lê Thị Yến Nhung 9.50 8.00 7.50 8.10 Tám chấm một

Á
10 2114340 Trần Khánh Như 9.50 8.00 6.00 7.30 Bảy chấm ba
11 2114418 Nguyễn Phúc Nguyên Phú 8.00 7.00 6.00 6.70 Sáu chấm bảy
12 2014236 Lê Trần Minh Quang 3.00 8.00 4.00 5.00 Năm chẵn
13 2114518 Trang Trường

H
Quang 9.00 8.00 5.50 7.00 Bảy chẵn
14 2114540 Lê Minh Quân 4.00 7.00 5.50 5.70 Năm chấm bảy
15 2114588 Nguyễn Văn Quyết 5.50 8.00 5.00 6.00 Sáu chẵn
16 2114645 Tạ Đình Tô Sáng 7.00 8.00 7.00 7.30 Bảy chấm ba
17 2114744 Trần Trung
18 2114757 Lê Đình
19 2114822 Bùi Hữu
20 2114858 Trần Mai
Tấn
Thao
Thắng
Thi N
8.50
9.00
9.00
9.50
7.50
8.50
8.50
8.50
7.00
4.50
6.00
7.50
7.50 Bảy chấm năm
6.60 Sáu chấm sáu
7.40 Bảy chấm bốn
8.20 Tám chấm hai

N
21 2114867 Huỳnh Minh Thiện 9.00 8.50 5.00 6.90 Sáu chấm chín
22 2114928 Văn Thị Thanh Thu 10.00 8.50 4.50 6.80 Sáu chấm tám
23 2114977 Nguyễn Phạm Thủy Tiên 10.00 8.50 6.50 7.80 Bảy chấm tám


24 2115010 Nguyễn Hùng Tín 10.00 8.50 8.00 8.60 Tám chấm sáu
25 2115022 Lê Văn Tỉnh 10.00 8.50 7.00 8.10 Tám chấm một
26 2115095 Võ Quang Trí 10.00 8.50 7.50 8.30 Tám chấm ba

B
27 2115139 Võ Thị Phượng Trúc 8.00 8.50 7.50 7.90 Bảy chấm chín
28 2115113 Lê Chí Trung 10.00 8.50 6.00 7.60 Bảy chấm sáu
29 2115118 Nguyễn Đức Trung 9.50 8.50 5.00 7.00 Bảy chẵn
30 2115125 Nguyễn Tiến Trung 9.50 8.50 6.50 7.70 Bảy chấm bảy
31 2115129 Vũ Xuân Mai Trung 9.50 8.50 8.00 8.50 Tám chấm năm
32 2115261 Nguyễn Minh Văn 9.00 8.50 7.00 7.90 Bảy chấm chín
33 2115318 Dương Văn Vũ 9.00 8.50 4.50 6.60 Sáu chấm sáu
34 2115352 Nguyễn Triệu Vy 8.50 8.50 6.00 7.30 Bảy chấm ba
Danh sách này có: 34 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.L06.A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: L06-A
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2112739 Nguyễn Văn An 6.50 8.00 6.00 6.70 Sáu chấm bảy
2 2112801 Nguyễn Việt Anh 9.00 8.00 7.00 7.70 Bảy chấm bảy
3 2110048 Nguyễn Thế Bằng 6.50 8.00 6.00 6.70 Sáu chấm bảy
4 2112912 Võ Quốc Bình 7.00 8.00 5.00 6.30 Sáu chấm ba
5 2110877 Lê Mạnh Cường 9.00 8.00 7.00 7.70 Bảy chấm bảy
6 2110958 Nguyễn Anh Dũng 9.50 7.50 5.50 6.90 Sáu chấm chín

P
7 2012830 Nguyễn Trần Anh Duy 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
8 2111051 Phạm Lê Hải Đăng 10.00 8.00 7.00 7.90 Bảy chấm chín
9 2111057 Lê Trung Điền 10.00 8.00 5.00 6.90 Sáu chấm chín

Á
10 2113200 Lê Tấn Được 6.00 8.00 5.50 6.40 Sáu chấm bốn
11 2113305 Trần Thị Tố Hảo 9.00 7.50 7.00 7.60 Bảy chấm sáu
12 2111214 Đỗ Thiện Hiệp 9.00 7.50 8.00 8.10 Tám chấm một
13 2111299 Lê Hồ Minh

H
Huy 9.50 8.00 7.50 8.10 Tám chấm một
14 2111304 Lê Nguyễn Nhật Huy 2.00 7.50 4.50 4.90 Bốn chấm chín
15 2111322 Nguyễn Lâm Gia Huy 9.50 7.50 5.00 6.70 Sáu chấm bảy
16 2111409 Nguyễn Tuấn Hưng 9.00 8.00 7.00 7.70 Bảy chấm bảy
17 2110227 Võ Kế
18 2111507 Nguyễn Quang
19 2113655 Đinh Hoàng
20 2110251 Nguyễn Tuấn
Hưng
Khải
Khang
Khanh N
9.50
9.50
9.50
7.50
8.00
7.50
8.00
8.00
8.50
7.50
5.50
8.50
8.60 Tám chấm sáu
7.90 Bảy chấm chín
7.10 Bảy chấm một
8.20 Tám chấm hai

N
21 2110256 Nguyễn Duy Khánh 10.00 8.00 6.00 7.40 Bảy chấm bốn
22 2110288 Trần Anh Khôi 9.00 8.50 5.50 7.10 Bảy chấm một
23 2110322 Nguyễn Lê Phương Linh 10.00 8.50 7.50 8.30 Tám chấm ba


24 2013638 Nguyễn Văn Linh 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
25 2110344 Nguyễn Tấn Lộc 10.00 9.00 9.00 9.20 Chín chấm hai
26 2113993 Nguyễn Đình Lương 9.00 8.50 6.00 7.40 Bảy chấm bốn

B
27 2111882 Trần Cao Nguyên 8.00 8.50 7.50 7.90 Bảy chấm chín
28 2111889 Chu Minh Gia Nguyễn 7.00 8.50 6.00 7.00 Bảy chẵn
29 2111892 Mai Phương Nhã 9.50 8.00 8.50 8.60 Tám chấm sáu
30 2014029 Trần Uyễn Nhi 9.00 8.00 9.00 8.70 Tám chấm bảy
31 2112012 Tô Hoàng Phong 10.00 9.00 6.50 8.00 Tám chẵn
32 1914658 Nguyễn Định Phú 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
33 2112094 Ngô Minh Quang 9.00 7.50 6.00 7.10 Bảy chấm một
34 2110484 Huỳnh Trọng Quí 9.50 7.50 7.00 7.70 Bảy chấm bảy
35 1914912 Lâm Phước Sang 6.00 7.50 5.50 6.20 Sáu chấm hai
36 2112188 Đoàn Công Sơn 9.50 7.50 7.50 7.90 Bảy chấm chín
37 2052720 Nguyễn Trọng Thân 9.00 9.00 5.50 7.30 Bảy chấm ba
38 2114979 Phan Nguyễn Thủy Tiên 7.50 8.50 4.00 6.10 Sáu chấm một
39 2012277 Đỗ Quốc Trí 8.00 8.50 4.50 6.40 Sáu chấm bốn
40 1915965 Bùi Quang Vũ 7.50 8.00 4.50 6.20 Sáu chấm hai
Danh sách này có: 40 sinh viên.
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.L06.B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: L06-B
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2112828 Hà Khả Ái 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
2 2112732 Lê Thị Thúy An 9.00 8.00 8.00 8.20 Tám chấm hai
3 2112769 Lê Thị Quỳnh Anh 9.00 8.00 7.50 8.00 Tám chẵn
4 2112829 Đinh Thị Hồng Ánh 9.00 8.00 8.00 8.20 Tám chấm hai
5 2112929 Nguyễn Thị Mỹ Chi 9.00 8.00 7.00 7.70 Bảy chấm bảy
6 2112982 Nguyễn Thị Diệu 8.50 8.00 5.50 6.90 Sáu chấm chín

P
7 2113019 Nguyễn Khắc Duy 6.50 7.50 5.00 6.10 Sáu chấm một
8 2113047 Vũ Hoàng Thái Duy 9.50 8.00 6.50 7.60 Bảy chấm sáu
9 2113094 Nguyễn Đại Dương 7.50 7.00 6.00 6.60 Sáu chấm sáu

Á
10 2113113 Lương Huy Đại 10.00 8.00 6.00 7.40 Bảy chấm bốn
11 2113122 Đoàn Thành Đạt 10.00 8.00 5.50 7.20 Bảy chấm hai
12 2113219 Nguyễn Khắc Hồng Đức 7.00 8.00 6.00 6.80 Sáu chấm tám
13 2113252 Lê Hồ Mỹ

H
Giang 8.00 7.50 4.50 6.10 Sáu chấm một
14 2113371 Nguyễn Thúy Hiền 9.00 7.50 6.00 7.10 Bảy chấm một
15 2113363 Trần Minh Hiếu 9.00 7.50 7.50 7.80 Bảy chấm tám
16 2113406 Nguyễn Minh Hoàng 8.50 7.50 7.00 7.50 Bảy chấm năm
17 2113410 Nguyễn Phước Bảo
18 2113582 Nguyễn Ngọc
19 2113586 Nguyễn Việt
20 2113458 Đào Quốc
Hoàng
Hùng
Hùng
Huy N
9.00
8.50
9.50
9.00
7.50
7.50
8.00
8.00
7.50
6.00
9.00
6.50
7.80 Bảy chấm tám
7.00 Bảy chẵn
8.80 Tám chấm tám
7.50 Bảy chấm năm

N
21 2113496 Ngô Gia Huy 9.00 7.50 4.50 6.30 Sáu chấm ba
22 2113570 Phạm Thị Mỷ Huyền 9.50 7.50 4.00 6.20 Sáu chấm hai
23 2113600 Lê Nguyễn Khánh Hưng 9.50 8.00 7.00 7.80 Bảy chấm tám


24 2113733 Trương Như Khải 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
25 2113691 Nguyễn Bảo Khanh 9.00 8.00 5.50 7.00 Bảy chẵn
26 2113692 Nguyễn Chí Khanh 10.00 8.00 7.50 8.20 Tám chấm hai

B
27 2113709 Nguyễn Quốc Khánh 10.00 8.50 7.50 8.30 Tám chấm ba
28 2113795 Lê Minh Khôi 8.50 8.50 5.00 6.80 Sáu chấm tám
29 2113880 Nguyễn Bảo Lâm 8.50 8.50 5.50 7.00 Bảy chẵn
30 2113943 Phan Đức Thành Long 10.00 8.50 6.50 7.80 Bảy chấm tám
31 2112194 Lê Văn Sơn 9.50 7.50 5.50 6.90 Sáu chấm chín
32 2112252 Nguyễn Bùi Quốc Tân 5.00 8.00 4.00 5.40 Năm chấm bốn
33 2112302 Nguyễn Sinh Thành 9.00 9.00 7.50 8.30 Tám chấm ba
34 2112341 Trần Ngô Đức Thắng 9.50 9.00 8.00 8.60 Tám chấm sáu
35 2112351 Nguyễn Công Ngọc Thiện 8.50 8.50 6.50 7.50 Bảy chấm năm
36 2112373 Trịnh Hoàng Thịnh 9.50 8.50 8.00 8.50 Tám chấm năm
37 2112456 Đào Trọng Toàn 9.00 8.50 9.00 8.90 Tám chấm chín
38 2112503 Bùi Minh Trí 9.00 8.50 7.50 8.10 Tám chấm một
39 2112669 Nguyễn Lâm Vũ 9.00 8.00 6.50 7.50 Bảy chấm năm
Danh sách này có: 39 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.L06.C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: L06-C
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2115381 Trần Xuân Bắc 8.50 8.00 8.50 8.40 Tám chấm bốn
2 2115399 Nguyễn Thị Dương 9.50 9.50 7.00 8.30 Tám chấm ba
3 2113961 Nguyễn Bá Lộc 9.50 8.50 9.00 9.00 Chín chẵn
4 2113992 Tô Tấn Luật 7.50 8.50 6.50 7.30 Bảy chấm ba
5 2114243 Trần Cao Nguyên 7.00 8.50 13 0.00 Không chẵn
6 2114269 Nguyễn Thanh Nhân 9.50 8.00 5.00 6.80 Sáu chấm tám

P
7 2114282 Trần Công Nhẫn 2.00 8.00 5.00 5.30 Năm chấm ba
8 2114312 Lê Thị Quỳnh Nhi 9.50 8.00 7.50 8.10 Tám chấm một
9 2114325 Cao Thị Nho 10.00 9.00 7.50 8.50 Tám chấm năm

Á
10 2114326 Lai Tuấn Nhơn 9.50 8.50 4.50 6.70 Sáu chấm bảy
11 2114362 Lê Đình Pháp 10.00 9.00 7.50 8.50 Tám chấm năm
12 2114396 Dương Quốc Phong 10.00 8.50 7.00 8.10 Tám chấm một
13 2114445 Nguyễn Phạm Thiên

H
Phúc 9.00 7.50 7.00 7.60 Bảy chấm sáu
14 2114504 Lê Nhật Quang 8.50 7.50 6.00 7.00 Bảy chẵn
15 2114512 Nguyễn Vinh Quang 5.00 7.50 5.50 6.00 Sáu chẵn
16 2114526 Trần Văn Quang 9.50 7.50 4.50 6.40 Sáu chấm bốn
17 2114527 Trần Văn Thanh
18 2114530 Cao Dương Minh
19 2114534 Hồ Mạnh
20 2114660 Nguyễn Đăng Hồng
Quang
Quân
Quân
Sơn N
8.50
8.50
6.50
9.50
7.50
7.50
7.50
8.00
8.50
5.50
6.00
4.50
8.20 Tám chấm hai
6.70 Sáu chấm bảy
6.60 Sáu chấm sáu
6.60 Sáu chấm sáu

N
21 2114692 Nguyễn Thành Tài 6.00 8.00 7.00 7.10 Bảy chấm một
22 2114745 Võ Trọng Tấn 8.50 8.00 4.00 6.10 Sáu chấm một
23 2114762 Huỳnh Quốc Thái 9.00 8.00 5.50 7.00 Bảy chẵn


24 2114780 Mạc Đức Thành 9.00 9.00 7.00 8.00 Tám chẵn
25 2114794 Trần Nhựt Thành 8.50 7.50 5.00 6.50 Sáu chấm năm
26 2114802 Lê Thị Phương Thảo 7.50 9.00 7.00 7.70 Bảy chấm bảy

B
27 2114812 Tạ Thị Thanh Thảo 10.00 9.00 6.50 8.00 Tám chẵn
28 2114857 Phan Phạm Thi 9.50 8.50 8.00 8.50 Tám chấm năm
29 2114878 Trần Ngọc Thiện 9.00 8.00 6.00 7.20 Bảy chấm hai
30 2114984 Đỗ Minh Tiến 9.50 8.50 7.00 8.00 Tám chẵn
31 2115050 Võ Thị Kiều Trang 8.50 8.50 5.50 7.00 Bảy chẵn
32 2115155 Trần Duy Trường 8.50 8.50 7.00 7.80 Bảy chấm tám
33 2115211 Bùi Minh Tú 9.50 8.00 5.50 7.10 Bảy chấm một
34 2115167 Hồng Châu Ngọc Tuấn 10.00 8.00 7.00 7.90 Bảy chấm chín
35 2115283 Nguyễn Thanh Việt 6.00 8.00 5.50 6.40 Sáu chấm bốn
36 2115290 Cao Đức Vinh 9.50 8.00 6.50 7.60 Bảy chấm sáu
37 2115325 Nguyễn Trần Quang Vũ 9.50 8.50 9.00 9.00 Chín chẵn
38 2115333 Lê Minh Vương 9.50 8.50 8.00 8.50 Tám chấm năm
39 2115346 Nguyễn Hà Vy 9.50 8.50 8.50 8.70 Tám chấm bảy
40 2115364 Lê Thanh Vỹ 9.50 8.50 7.50 8.20 Tám chấm hai
Danh sách này có: 40 sinh viên.
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.L06.D
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: L06-D
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2052412 Ngô Đình Cương 8.00 8.00 6.00 7.00 Bảy chẵn
2 1951003 Phạm Đức Duy 8.00 7.00 3.00 5.20 Năm chấm hai
3 2052946 Nguyễn Vinh Đạt 9.50 8.00 7.00 7.80 Bảy chấm tám
4 2153381 Lê Quang Huy 9.00 7.50 8.50 8.30 Tám chấm ba
5 2053134 Nguyễn Anh Khoa 10.00 8.50 6.50 7.80 Bảy chấm tám
6 1951165 Nguyễn Lê Tiến Lộc 7.50 8.50 5.50 6.80 Sáu chấm tám

P
7 2053216 Lê Huỳnh Công Minh 1.50 8.50 5.00 5.40 Năm chấm bốn
8 1951171 Trần Nhất Minh 9.50 8.50 5.00 7.00 Bảy chẵn
9 2051159 Chu Minh Nhân 5.00 8.00 6.50 6.70 Sáu chấm bảy

Á
Danh sách này có: 9 sinh viên.

N H
Ả N
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.L09.A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: L09-A
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2112729 Hồ Hữu An 0.00 8.00 11 0.00 Không chẵn
2 2010824 Nguyễn Thiện An 5.50 8.00 5.00 6.00 Sáu chẵn
3 2110737 Nguyễn Đình Việt Anh 7.00 8.00 6.50 7.10 Bảy chấm một
4 2110770 Ngô Quang Bách 9.00 7.50 6.50 7.30 Bảy chấm ba
5 2110774 Bùi Hoàng Gia Bảo 9.00 7.50 5.50 6.80 Sáu chấm tám
6 2110797 Trang Quốc Bảo 8.50 7.50 6.00 7.00 Bảy chẵn

P
7 2110817 Nguyễn Đức Bình 9.50 7.50 7.50 7.90 Bảy chấm chín
8 2112900 Nguyễn Đức Bình 7.00 7.50 5.50 6.40 Sáu chấm bốn
9 2110854 Trần Đình Yên Chi 9.50 7.50 5.00 6.70 Sáu chấm bảy

Á
10 2110855 Nguyễn Hữu Chiến 9.50 7.50 8.00 8.20 Tám chấm hai
11 2310444 Trần Thị Phương Dung 9.00 8.00 8.50 8.50 Tám chấm năm
12 2110920 Lê Duy 9.00 8.00 6.00 7.20 Bảy chấm hai
13 2113008 Lê Hoàng Hải

H
Duy 9.00 8.00 5.00 6.70 Sáu chấm bảy
14 1912888 Lê Văn Duy 2.00 8.00 4.50 5.10 Năm chấm một
15 2012938 Nguyễn Thành Đạt 6.00 7.50 6.50 6.70 Sáu chấm bảy
16 2012943 Nguyễn Tiến Đạt 8.00 7.50 6.00 6.90 Sáu chấm chín
17 2010223 Nguyễn Duy
18 1910139 Phan Huỳnh
19 2110193 Đỗ Nguyễn An
20 2110294 Nguyễn Trung
Đông
Đức
Huy
Kiên N
1.00
7.00
8.00
0.00
7.50
8.00
8.50
8.00
13
8.00
7.50
11
0.00 Không chẵn
7.80 Bảy chấm tám
7.90 Bảy chấm chín
0.00 Không chẵn

N
21 1911483 Võ Thị Mỹ Liên 4.50 8.00 4.00 5.30 Năm chấm ba
22 2110328 Đinh Hoàng Long 10.00 8.00 6.00 7.40 Bảy chấm bốn
23 2110353 Huỳnh Đức Minh 9.50 8.00 5.00 6.80 Sáu chấm tám


24 2110380 Trần Thụy Thùy Ngân 9.50 8.00 8.50 8.60 Tám chấm sáu
25 2013941 Võ Văn Nguyên 7.50 8.00 8.50 8.20 Tám chấm hai
26 2014091 Phan Minh Phát 10.00 7.50 8.50 8.50 Tám chấm năm

B
27 2014246 Nguyễn Nhật Quang 9.50 8.00 6.50 7.60 Bảy chấm sáu
28 2110497 Lữ Như Quỳnh 9.50 8.50 7.50 8.20 Tám chấm hai
29 1914991 Danh Tiến Tài 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
30 2012034 Nguyễn Phi Thái 6.50 6.50 8.00 7.30 Bảy chấm ba
31 2110533 Huỳnh Kim Nhật Thanh 9.50 6.50 6.00 6.90 Sáu chấm chín
32 2014524 Nguyễn Phương Thảo 9.50 8.50 6.00 7.50 Bảy chấm năm
33 2115030 Nguyễn Minh Toàn 9.50 8.00 5.00 6.80 Sáu chấm tám
34 1912324 Nguyễn Thành Trung 7.50 8.00 13 0.00 Không chẵn
35 2014918 Nguyễn Viết Trường 8.50 8.00 4.00 6.10 Sáu chấm một
36 2110650 Bùi Phạm Ánh Tuyết 4.00 8.00 8.50 7.50 Bảy chấm năm
37 2110677 Tô Minh Vũ 9.50 8.00 7.50 8.10 Tám chấm một
Danh sách này có: 37 sinh viên.

Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.L09.B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: L09-B
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2112733 Lương Bùi Quốc An 6.00 8.00 4.00 5.60 Năm chấm sáu
2 2112778 Nguyễn Hoàng Anh 8.50 8.00 6.50 7.40 Bảy chấm bốn
3 2112791 Nguyễn Quế Anh 9.00 8.00 6.50 7.50 Bảy chấm năm
4 2112792 Nguyễn Thị Trâm Anh 9.00 7.50 7.50 7.80 Bảy chấm tám
5 2112794 Nguyễn Tiến Anh 9.00 7.50 5.00 6.60 Sáu chấm sáu
6 2112806 Phạm Duy Anh 9.00 7.50 6.00 7.10 Bảy chấm một

P
7 2112984 Ngô Huy Dịch 10.00 7.50 6.50 7.50 Bảy chấm năm
8 2113109 Nguyễn Hồng Đang 3.50 7.50 6.00 6.00 Sáu chẵn
9 2113139 Nguyễn Hữu Đạt 7.50 7.50 5.50 6.50 Sáu chấm năm

Á
10 2113265 Vũ Thị Nam Giang 9.00 8.00 7.00 7.70 Bảy chấm bảy
11 2113281 Hứa Tôn Hào 10.00 8.50 4.50 6.80 Sáu chấm tám
12 2113290 Quách Trung Hào 10.00 8.50 7.00 8.10 Tám chấm một
13 2113373 Phạm Thiếu

H
Hiền 10.00 8.50 7.00 8.10 Tám chấm một
14 2113333 Bùi Huy Hiếu 10.00 8.50 6.50 7.80 Bảy chấm tám
15 2113347 Lê Đình Hiếu 10.00 9.00 7.00 8.20 Tám chấm hai
16 2113356 Nguyễn Trọng Hiếu 10.00 8.50 5.00 7.10 Bảy chấm một
17 2111219 Nguyễn Thị Xuân
18 2111263 Huỳnh Công
19 2113430 Lê Trung
20 2111266 Vũ Vân
Hoa
Hòa
Hòa
Hòa N
10.00
3.00
10.00
9.50
8.00
8.00
9.50
8.00
8.00
4.00
7.50
7.50
8.40 Tám chấm bốn
5.00 Năm chẵn
8.60 Tám chấm sáu
8.10 Tám chấm một

N
21 2113405 Nguyễn Huy Hoàng 9.00 8.00 4.50 6.50 Sáu chấm năm
22 2113422 Võ Hoàng 9.50 8.00 6.50 7.60 Bảy chấm sáu
23 2113448 Nguyễn Minh Huệ 10.00 8.50 7.00 8.10 Tám chấm một


24 2113455 Dương Hoàng Huy 10.00 8.50 5.00 7.10 Bảy chấm một
25 2111310 Liêu Vinh Huy 10.00 8.50 7.50 8.30 Tám chấm ba
26 2111323 Nguyễn Lâm Ngọc Huy 10.00 8.50 8.50 8.80 Tám chấm tám

B
27 2111356 Trần Đan Huy 10.00 7.50 8.50 8.50 Tám chấm năm
28 2111602 Nguyễn Lê Gia Kiệt 10.00 8.00 8.00 8.40 Tám chấm bốn
29 2111953 Bùi Ngọc Quỳnh Như 10.00 8.00 6.00 7.40 Bảy chấm bốn
30 2112038 Lê Hoàng Phúc 10.00 8.00 7.00 7.90 Bảy chấm chín
31 2112065 Trần Xuân Phụng 10.00 8.00 6.50 7.70 Bảy chấm bảy
32 2112075 Nguyễn Trần Hà Phương 9.50 8.00 8.50 8.60 Tám chấm sáu
33 2112162 Trịnh Võ Lâm Quý 10.00 8.00 3.50 6.20 Sáu chấm hai
34 2112238 Nguyễn Minh Mỹ Tâm 9.00 6.50 6.00 6.80 Sáu chấm tám
35 2112256 Nguyễn Thái Tân 9.50 6.50 8.00 7.90 Bảy chấm chín
36 2112274 Nguyễn Bá Thao 9.50 8.50 5.50 7.20 Bảy chấm hai
37 2112320 Vũ Minh Thảo 9.00 8.50 7.00 7.90 Bảy chấm chín
38 2112347 Lê Phấn Thiện 9.00 8.50 4.00 6.40 Sáu chấm bốn
39 2112372 Tăng Mai Phúc Thịnh 8.50 8.50 9.50 9.00 Chín chẵn
40 2112491 Nguyễn Minh Triết 10.00 8.00 5.00 6.90 Sáu chấm chín
Danh sách này có: 40 sinh viên.
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.L09.C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: L09-C
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2052944 Nguyễn Thành Đạt 7.00 7.50 6.00 6.70 Sáu chấm bảy
2 2011076 Phạm Đỗ Thành Đạt 9.00 7.50 4.00 6.10 Sáu chấm một
3 2113506 Nguyễn Hà Quang Huy 7.00 8.50 6.50 7.20 Bảy chấm hai
4 2113522 Nguyễn Sỹ Huy 8.00 7.50 5.50 6.60 Sáu chấm sáu
5 2113563 La Thị Bích Huyền 9.00 7.50 3.50 5.80 Năm chấm tám
6 2113639 Nguyễn Gia Hy 9.50 7.50 5.50 6.90 Sáu chấm chín

P
7 2113677 Nguyễn Vỹ Khang 9.50 7.50 8.00 8.20 Tám chấm hai
8 2011388 Nguyễn Trần Quốc Khánh 3.00 7.50 4.50 5.10 Năm chấm một
9 2113779 Trương Ngọc Đăng Khoa 7.00 8.00 5.00 6.30 Sáu chấm ba

Á
10 2113987 Võ Đức Luân 7.00 7.00 5.50 6.30 Sáu chấm ba
11 2114004 Trần Ngọc Thảo Ly 7.00 7.00 5.50 6.30 Sáu chấm ba
12 2114009 Kim Thị Xuân Mai 8.00 7.00 6.00 6.70 Sáu chấm bảy
13 2114018 Trần Thị Thanh

H
Mai 8.50 7.00 8.50 8.10 Tám chấm một
14 2114025 Phạm Trí Mạnh 9.00 7.00 6.50 7.20 Bảy chấm hai
15 2114044 Huỳnh Lý Minh 9.50 8.00 5.00 6.80 Sáu chấm tám
16 2114157 Trần Hiếu Ngân 9.50 8.00 7.00 7.80 Bảy chấm tám
17 2114206 Nguyễn Thị Như
18 2114272 Nguyễn Việt
19 2114314 Nguyễn Đan Phụng
20 2114321 Sơn Hạnh
Ngọc
Nhân
Nhi
Nhi N
9.00
9.50
9.50
10.00
8.00
8.00
8.00
8.00
6.00
5.50
7.50
6.50
7.20 Bảy chấm hai
7.10 Bảy chấm một
8.10 Tám chấm một
7.70 Bảy chấm bảy

N
21 2212481 Nguyễn Quốc Nhựt 10.00 8.00 7.50 8.20 Tám chấm hai
22 2115394 Huỳnh Trương Tấn Phát 10.00 7.50 2.00 5.30 Năm chấm ba
23 2114441 Nguyễn Hồng Phúc 10.00 7.50 7.00 7.80 Bảy chấm tám


24 2114509 Nguyễn Nhựt Quang 10.00 8.00 6.00 7.40 Bảy chấm bốn
25 2114560 Võ Đức Anh Quân 10.00 8.00 5.50 7.20 Bảy chấm hai
26 2114607 Trần Đại Quý 10.00 10.00 7.50 8.80 Tám chấm tám

B
27 2114616 Nguyễn Phạm Xuân Quỳnh 9.50 8.50 8.00 8.50 Tám chấm năm
28 2114643 Võ Minh Sang 9.50 8.50 5.50 7.20 Bảy chấm hai
29 2114668 Nhâm Trường Sơn 9.50 8.50 6.00 7.50 Bảy chấm năm
30 2152952 Nguyễn Hữu Hiệp Tâm 9.50 8.50 6.00 7.50 Bảy chấm năm
31 2114732 Phạm Xuân Tân 2.50 6.50 13 0.00 Không chẵn
32 2114803 Nguyễn Đặng Phương Thảo 9.50 8.50 6.00 7.50 Bảy chấm năm
33 2114892 Nguyễn Khang Thịnh 5.50 8.50 4.50 5.90 Năm chấm chín
34 2114900 Phạm Trường Thịnh 9.50 8.50 7.00 8.00 Tám chẵn
35 2114947 Nguyễn Thị Thu Thủy 9.50 8.50 9.00 9.00 Chín chẵn
36 2114950 Đinh Anh Thư 9.50 8.50 6.00 7.50 Bảy chấm năm
37 2115003 Hồ Tâm Tín 3.00 8.50 5.50 5.90 Năm chấm chín
38 2115026 Lê Quang Anh Toàn 6.50 8.50 5.00 6.40 Sáu chấm bốn
39 2115088 Nguyễn Đồng Trọng Trí 10.00 8.00 6.00 7.40 Bảy chấm bốn
40 2115151 Phan Quang Trường 9.50 8.00 4.50 6.60 Sáu chấm sáu
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 1/2
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.L09.C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: L09-C
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
41 2115157 Trịnh Ngọc Trường 8.00 8.00 7.50 7.80 Bảy chấm tám
42 2115213 Đặng Thị Cẩm Tú 9.50 8.00 7.50 8.10 Tám chấm một
43 2115188 Phạm Viết Tuấn 9.50 8.00 7.50 8.10 Tám chấm một
44 2115258 Dương Đình Văn 4.00 8.00 5.50 6.00 Sáu chẵn
Danh sách này có: 44 sinh viên.

Á P
N H
Ả N
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 2/2
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.L10.A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: L10-A
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2010818 Lê Quốc An 8.00 7.00 5.50 6.50 Sáu chấm năm
2 2110779 Đỗ Sơn Bảo 9.50 8.50 6.50 7.70 Bảy chấm bảy
3 2110783 Lý Quang Bảo 9.50 8.50 6.50 7.70 Bảy chấm bảy
4 2110827 Phạm Gia Bình 9.50 8.50 6.00 7.50 Bảy chấm năm
5 2110837 Phan Thuần Chánh 9.00 8.50 7.50 8.10 Tám chấm một
6 2110915 Hồ Văn Duy 10.00 10.00 8.50 9.30 Chín chấm ba

P
7 2110924 Lê Trường Duy 10.00 10.00 7.50 8.80 Tám chấm tám
8 2110982 Tăng Bá Hoàng Dương 9.00 7.00 4.50 6.20 Sáu chấm hai
9 2111003 Lê Quang Đạt 9.00 8.50 5.00 6.90 Sáu chấm chín

Á
10 2111018 Nguyễn Thành Đạt 10.00 7.00 8.50 8.40 Tám chấm bốn
11 2110142 Võ Nguyên Giáp 9.00 8.50 6.00 7.40 Bảy chấm bốn
12 2110143 Bùi Lê Thanh Hà 9.50 8.50 6.00 7.50 Bảy chấm năm
13 2111146 Phạm Thị Mỹ

H
Hạnh 9.50 8.50 6.50 7.70 Bảy chấm bảy
14 2110174 La Thị Huỳnh Hoa 8.50 8.50 7.00 7.80 Bảy chấm tám
15 2113440 Võ Quốc Hòa 9.50 8.50 7.00 8.00 Tám chẵn
16 2110222 Võ Văn Hùng 9.00 8.00 7.50 8.00 Tám chẵn
17 2111291 Huỳnh Lê
18 2013581 Thái Tuấn
19 2111625 Đặng Thành
20 2111757 Phan Anh
Huy
Kiệt
Lâm
Minh N
4.50
6.50
4.50
9.50
8.00
7.50
7.00
8.50
7.00
3.00
5.00
6.50
6.80 Sáu chấm tám
5.10 Năm chấm một
5.50 Năm chấm năm
7.70 Bảy chấm bảy

N
21 2111783 Nguyễn Hoàng Trà My 9.50 8.50 7.00 8.00 Tám chẵn
22 2013878 Trần Minh Nghĩa 8.50 8.00 6.00 7.10 Bảy chấm một
23 2111906 Nguyễn Hữu Nhân 10.00 8.50 8.00 8.60 Tám chấm sáu


24 2111924 Nguyễn Quang Nhật 7.50 8.50 6.50 7.30 Bảy chấm ba
25 2111967 Nguyễn Huỳnh Ngọc Nữ 10.00 8.50 8.50 8.80 Tám chấm tám
26 2111982 Nguyễn Thành Phát 10.00 8.50 6.50 7.80 Bảy chấm tám

B
27 2014117 Lê Đình Phong 9.50 7.50 3.50 5.90 Năm chấm chín
28 2112013 Trần Khánh Phong 9.50 7.50 5.50 6.90 Sáu chấm chín
29 2110450 Dương Đại Phúc 9.50 7.50 7.00 7.70 Bảy chấm bảy
30 2112025 Phan Gia Phúc 9.50 7.50 9.00 8.70 Tám chấm bảy
31 2112057 Tô Hồng Phúc 9.50 8.50 8.00 8.50 Tám chấm năm
32 2011890 Đỗ Đăng Quang 5.00 8.50 7.50 7.30 Bảy chấm ba
33 2112096 Nguyễn Đình Quang 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
34 2110517 Bùi Cao Mỹ Tâm 10.00 8.00 6.00 7.40 Bảy chấm bốn
35 1915217 Dương Trần Long Thắng 0.00 0.00 11 0.00 Không chẵn
36 2110550 Nguyễn Quang Thắng 9.50 8.50 7.50 8.20 Tám chấm hai
37 2114911 Nguyễn Hữu Thọ 9.00 8.50 6.50 7.60 Bảy chấm sáu
38 2110605 Nguyễn Lê Bảo Trân 9.50 8.50 7.50 8.20 Tám chấm hai
39 2115071 Đặng Thế Triều 9.50 8.50 6.50 7.70 Bảy chấm bảy
40 2110612 Lâm Nguyễn Phương Trinh 9.50 8.50 4.50 6.70 Sáu chấm bảy
Danh sách này có: 40 sinh viên.
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 2/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.L10.B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: L10-B
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2112742 Nguyễn Xuân An 9.00 7.00 8.00 7.90 Bảy chấm chín
2 2112757 Đoàn Kim Anh 9.00 7.00 7.50 7.70 Bảy chấm bảy
3 2112772 Lưu Lữ Anh 9.00 7.00 5.50 6.70 Sáu chấm bảy
4 2112839 Phạm Ngọc Ân 9.00 7.00 5.50 6.70 Sáu chấm bảy
5 2112845 Nguyễn Đào Xuân Bách 9.00 7.00 5.00 6.40 Sáu chấm bốn
6 2112847 Trần Trọng Bách 10.00 8.50 6.00 7.60 Bảy chấm sáu

P
7 2112856 Hồ Hoàng Bảo 9.50 8.50 6.50 7.70 Bảy chấm bảy
8 2112953 Phan Thế Cương 9.00 8.50 5.50 7.10 Bảy chấm một
9 2112957 Dường Anh Cường 9.00 8.50 8.00 8.40 Tám chấm bốn

Á
10 2113033 Phan Tấn Duy 9.50 8.50 6.00 7.50 Bảy chấm năm
11 2113050 Lê Thị Kỳ Duyên 9.50 8.50 8.50 8.70 Tám chấm bảy
12 2113114 Nguyễn Trọng Đại 10.00 8.50 6.50 7.80 Bảy chấm tám
13 2113110 Phan Thị Xuân

H
Đào 9.00 8.50 6.00 7.40 Bảy chấm bốn
14 2113184 Nguyễn Vũ Quang Đăng 9.00 8.50 5.00 6.90 Sáu chấm chín
15 2113234 Tiêu Minh Đức 10.00 7.00 7.50 7.90 Bảy chấm chín
16 2113243 Vũ Văn Đức 10.00 10.00 8.00 9.00 Chín chẵn
17 2113289 Phan Vũ
18 2113339 Đỗ Minh
19 2113429 Huỳnh Hữu
20 2113444 Nguyễn Văn
Hào
Hiếu
Hòa
Hội N
9.50
5.50
9.50
4.00
8.50
8.50
8.50
8.50
6.00
7.00
9.00
5.50
7.50 Bảy chấm năm
7.20 Bảy chấm hai
9.00 Chín chẵn
6.10 Sáu chấm một

N
21 2113489 Lê Văn Quang Huy 8.00 8.00 3.50 5.80 Năm chấm tám
22 2113499 Nguyễn Công Huy 8.00 8.00 7.00 7.50 Bảy chấm năm
23 2113604 Nguyễn Hà Hưng 6.50 8.00 5.50 6.50 Sáu chấm năm


24 2113645 Hường Vĩnh Kha 8.50 8.00 5.00 6.60 Sáu chấm sáu
25 2113647 Trần Đình Kha 9.00 7.50 5.50 6.80 Sáu chấm tám
26 2113720 Hoàng Trọng Khả 7.00 7.50 6.00 6.70 Sáu chấm bảy

B
27 2113676 Nguyễn Văn Khang 9.00 7.50 6.50 7.30 Bảy chấm ba
28 2113690 Lý Dương Ngọc Khanh 9.00 7.50 5.00 6.60 Sáu chấm sáu
29 2113703 Nguyễn Duy Khánh 9.00 7.50 5.50 6.80 Sáu chấm tám
30 2112340 Trần Đức Thắng 9.00 8.50 8.50 8.60 Tám chấm sáu
31 2112358 Trần Minh Thiện 9.00 9.50 9.00 9.20 Chín chấm hai
32 2112377 Nguyễn Phước Thọ 8.50 8.50 5.00 6.80 Sáu chấm tám
33 2112397 Hồ Thị Thanh Thúy 9.00 8.50 7.50 8.10 Tám chấm một
34 2112445 Huỳnh Đắc Tín 9.00 8.50 9.00 8.90 Tám chấm chín
35 2112490 Nguyễn Lương Triết 5.00 8.50 6.00 6.60 Sáu chấm sáu
36 2112500 Lê Vũ Hoàng Trinh 7.50 8.50 7.00 7.60 Bảy chấm sáu
37 2112548 Huỳnh Thanh Trúc 9.50 8.50 7.00 8.00 Tám chẵn
38 2112581 Nguyễn Cao Tuấn 9.50 8.00 5.50 7.10 Bảy chấm một
39 2112685 Nguyễn Khánh Vy 8.00 8.50 7.50 7.90 Bảy chấm chín
40 2112697 Nguyễn Ánh Xuân 10.00 8.50 6.00 7.60 Bảy chấm sáu
Danh sách này có: 40 sinh viên.
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 2/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.L10.C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: L10-C
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2113727 Nguyễn Văn Khải 7.00 7.50 5.50 6.40 Sáu chấm bốn
2 2113760 Nguyễn Đăng Khoa 7.00 7.50 8.00 7.70 Bảy chấm bảy
3 2113762 Nguyễn Đăng Khoa 8.00 7.50 5.50 6.60 Sáu chấm sáu
4 2113810 Đào Đức Kiên 7.00 7.50 4.00 5.70 Năm chấm bảy
5 2113843 Ngô Quốc Kiệt 9.50 7.50 6.50 7.40 Bảy chấm bốn
6 2113862 Nguyễn Phúc Minh Kỳ 9.50 7.50 7.00 7.70 Bảy chấm bảy

P
7 2113872 Dương Hoàng Lâm 9.00 7.00 5.50 6.70 Sáu chấm bảy
8 2113879 Nguyễn Lâm 9.00 7.00 5.50 6.70 Sáu chấm bảy
9 2113911 Nguyễn Hoàng Yến Linh 9.00 7.00 6.00 6.90 Sáu chấm chín

Á
10 2113929 Đinh Viết Long 5.50 7.00 6.00 6.20 Sáu chấm hai
11 2113932 Lê Quang Long 10.00 9.50 7.50 8.60 Tám chấm sáu
12 2113957 Huỳnh Tấn Lộc 9.00 7.00 8.00 7.90 Bảy chấm chín
13 2114048 Lê Hồng

H
Minh 6.00 8.50 6.50 7.00 Bảy chẵn
14 2114049 Lê Khải Minh 9.50 8.50 6.50 7.70 Bảy chấm bảy
15 2114059 Nguyễn Lê Thanh Minh 8.00 8.50 6.00 7.20 Bảy chấm hai
16 2114122 Nguyễn Văn Nam 7.50 8.00 7.00 7.40 Bảy chấm bốn
17 2114127 Trần Khánh
18 2114151 Lê Thị Kim
19 2114200 Lê Bảo
20 2114296 Nguyễn Ngọc Minh
Nam
Ngân
Ngọc
Nhật N
7.00
8.50
8.50
10.00
8.00
8.00
8.00
8.50
5.00
5.00
8.00
7.50
6.30 Sáu chấm ba
6.60 Sáu chấm sáu
8.10 Tám chấm một
8.30 Tám chấm ba

N
21 2114382 Phan Tấn Phát 9.50 7.50 6.50 7.40 Bảy chấm bốn
22 2114437 Nguyễn Hoàng Phúc 10.00 7.50 7.00 7.80 Bảy chấm tám
23 2114454 Trần Hồng Phúc 9.00 8.50 7.50 8.10 Tám chấm một


24 2114460 Triệu Thanh Phúc 9.50 8.50 7.50 8.20 Tám chấm hai
25 2114474 Huỳnh Võ Thúy Phương 9.50 8.50 9.00 9.00 Chín chẵn
26 2114501 Lại Minh Quang 7.50 8.50 6.00 7.10 Bảy chấm một

B
27 2114622 Trần Lâm Tú Quỳnh 10.00 8.00 8.50 8.70 Tám chấm bảy
28 2114623 Trần Thái Quỳnh 10.00 8.00 5.00 6.90 Sáu chấm chín
29 2114627 Dương Minh Sang 10.00 8.00 6.00 7.40 Bảy chấm bốn
30 2114679 Đoàn Hữu Tuấn Tài 10.00 8.00 5.00 6.90 Sáu chấm chín
31 2114807 Nguyễn Thanh Thảo 5.50 8.00 6.50 6.80 Sáu chấm tám
32 2114826 Hồ Lê Quốc Thắng 9.50 8.50 6.00 7.50 Bảy chấm năm
33 2114835 Nguyễn Hùng Thắng 9.50 8.50 5.50 7.20 Bảy chấm hai
34 2114836 Nguyễn Phú Thắng 9.50 8.50 7.50 8.20 Tám chấm hai
35 2114923 Lê Thị Quỳnh Thơ 9.00 8.50 6.50 7.60 Bảy chấm sáu
36 2114930 Dương Minh Thuận 7.00 8.50 7.00 7.50 Bảy chấm năm
37 2114963 Vũ Ngọc Thiên Thư 9.00 8.50 4.50 6.60 Sáu chấm sáu
38 2114972 Vương Thức 8.00 8.50 5.50 6.90 Sáu chấm chín
39 2114982 Châu Hạo Tiến 9.00 8.50 5.00 6.90 Sáu chấm chín
40 2115206 Nguyễn Thị Phương Tuyền 9.00 8.00 7.00 7.70 Bảy chấm bảy
Danh sách này có: 40 sinh viên.
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 2/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ 1.20232.SP1039.L10.D
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Năm học/Học kỳ: 2023-2024 / 2 Nhóm - Tổ: L10-D
Môn học: SP1039-Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam CBGD: 002874-Đào Thị Bích Hồng

K.Tra B.Tập BTL/ TNg Thi Điểm tổng kết


STT MSSV HỌ VÀ TÊN TL Ghi chú
0% 20% 30% 0% 50% Số Chữ
1 2052935 Trương Chí Đại 9.00 8.50 8.00 8.40 Tám chấm bốn
2 1952662 Trần Thị Cẩm Giang 9.00 8.50 5.00 6.90 Sáu chấm chín
3 1952881 Lê Phương Nguyên 8.50 8.00 2.50 5.40 Năm chấm bốn
4 2051056 Đặng Đại Nhất 10.00 8.50 4.50 6.80 Sáu chấm tám
5 2115223 Phạm Đường Minh Tú 6.50 8.00 5.50 6.50 Sáu chấm năm
6 2115224 Quan Ánh Tú 9.50 8.00 7.50 8.10 Tám chấm một

P
7 2115270 La Quốc Việt 3.50 8.00 4.50 5.40 Năm chấm bốn
8 2115317 Bùi Long Vũ 5.00 8.00 7.00 6.90 Sáu chấm chín
9 2115350 Nguyễn Thị Tường Vy 10.00 8.50 5.50 7.30 Bảy chấm ba

Á
10 2115353 Nguyễn Trương Khánh Vy 9.00 8.50 4.50 6.60 Sáu chấm sáu
Danh sách này có: 10 sinh viên.

N H
Ả N
B
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký) CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký) Trang 2/1
Ngày ghi điểm: 17/5/2024
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...

You might also like