Professional Documents
Culture Documents
de-giua-hoc-ki-1-toan-11-nam-2023-2024-truong-thpt-le-quy-don-nam-dinh
de-giua-hoc-ki-1-toan-11-nam-2023-2024-truong-thpt-le-quy-don-nam-dinh
4 π π
Câu 1. Biết cos α = − và < α < π . Giá trị cos α − bằng
5 2 4
2 −7 2 7 2
A. − . B. . C. − . D. .
10 10 10 10
Câu 2. Trong các công thức sau, công thức nào sai?
a + b ) sin a.cos b + cosa .sin b.
A. sin (= B. cos
= ( a – b ) cos a.sin b + sin a.cos b.
C. cos (=
a + b ) cos a.cos b − sin a.sin b. D. sin
= ( a – b ) sin a.cos b − cos a.sin b.
Câu 3. Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của CD và AB . Khẳng định nào dưới đây
sai?
A. ( ACD ) ∩ ( BDC ) =
CD . B. ( AMN ) ∩ ( ACD ) =
AB .
C. ( ABM ) ∩ ( ACD ) =
AM . D. ( ABM ) ∩ ( DCN ) =
MN .
π 3π
A sin (π + x ) − cos + x + cot ( 2π − x ) + tan
Câu 4. Rút gọn biểu thức = − x ta được:
2 2
A. A = 0 B. A = sin 2 x C. A = −2 cot x D. A = −2sin x
Câu 5. Trong không gian cho đường thẳng a, b, c , biết a song song với b và b song song với c . Khẳng
định nào sau đây là đúng?
A. a, c song song hoặc trùng nhau. B. a, c cắt nhau.
C. a, c song song. D. a, c trùng nhau.
Câu 6. Trong không gian, cho 4 điểm không đồng phẳng. Có thể xác định được bao nhiêu mặt phẳng phân
biệt từ các điểm đã cho?
A. 6. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 7. Trong các công thức dưới đây, công thức nào đúng?
a+b a −b a+b a −b
A. cos a − cos b = 2sin sin . B. cos a − cos b =
−2 cos cos .
2 2 2 2
a+b a −b a+b a −b
C. cos a − cos b = −2sin sin . D. cos a − cos b =
2 cos cos .
2 2 2 2
Câu 8. Xét bốn mệnh đề sau:
Câu 3. ( 2,0 điểm) Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là bình hành tâm O . Gọi M , N , P lần lượt là
trung điểm của các cạnh AB , BC và SD ; G là trọng tâm của ∆SAB .
a) Tìm giao điểm I của PG và mặt phẳng ABCD .
S
b) Mặt phẳng ( PMN ) cắt SA, SC lần lượt tại H , K . Tìm tỉ số ∆SHK
S ∆SAC
Mã đề [202]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
B D A B A D D B D A D B C A A D A B C C D C A B
Mã đề [203]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
B A C A C B C A C C A C C C C C D B A C C C C C
Mã đề [204]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
B A D D D B A D C D C C C B A A A C A C B B D A
II.TỰ LUẬN
Nội dung Điểm
Bài 1
π
1,5đ 3 − 6 sin 2 x − = 0
3
π 2
⇔ sin 2 x − =
3 2 0.25
π π
2 x − 3 = 4 + k 2π
⇔
2 x − π = π − π + k 2π 0,25
3 4
7π
= x + kπ
24
⇔ (k ∈ Z ) 0,5
13π
= x + kπ
24
Câu 2 12 π
0.5đ Cho sin α = với < α < π . Tính sin 2α .
13 2
2
12 25 5
0,25
cos α =
2
1 − sin α =
2
1 − =⇒ cos α = ±
13 169 13
π 5
Vì < α < π nên cos α < 0 . Suy ra cos α = −
2 13
12 5 120 0,25
sin 2α =
2sin α .cos α =
2. . − =−
13 13 169
Câu 3
2đ
-Nếu học sinh dùng định lí để tìm tỉ số mà không chứng minh trừ 0,25 điểm.
-Học sinh trình bày theo cách khác vẫn cho điểm bình thường.