Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

TÌNH HÌNH LỚP TIN HỌC

BẢNG 1
Ngày khai Số học
STT Mã lớp Tên lớp học Ngày kết thúc Học phí Phụ cấp
giảng viên
1 THA02 Tin học VP 14/03/2017 6/14/2017 40 250,000 100,000
2 THB01 Tin học QL 22/06/2017 #VALUE! 40 250,000 100,000
3 THC01 Tin học LT 26/08/2017 #VALUE! 50 300,000 100,000
4 THA02 Tin học VP 3/6/17 6/6/2017 30 250,000 500,000
5 THD01 Tin học ĐH 18/06/2017 #VALUE! 35 300,000 500,000
6 THB01 Tin học QL 22/03/2017 #VALUE! 37 250,000 500,000
Tổng cộng 232 1,800,000

Bảng 2
THA THB THC THD

Tên lớp Tin học QL


Tin học VP Tin học LT Tin học ĐH
Học phí 1 200,000 250,000 300,000 300,000
Học phí 2 250,000 300,000 350,000 350,000
Số tháng 3 4 5 6

BẢNG THỐNG KÊ
Tổng số Tổng thành
Tên lớp Phụ cấp
học viên tiền
Tin học VP 70 600,000 18,100,000
Tin học QL 77 600,000 19,850,000
Tin học LT 50 100,000 15,100,000

Tin học ĐH 35 500,000 11,000,000

Tổng cộng 232 1,800,000 64,050,000

BIỂU ĐỒ THỐNG KÊ
70000000
60000000
50000000
40000000
30000000
20000000
10000000
0
Tin học VP Tin học QL Tin học LT Tin học ĐH Tổng cộng

Tổng số học viên Phụ cấp Tổng thành tiền


20000000
10000000
0
Tin học VP Tin học QL Tin học LT Tin học ĐH Tổng cộng

Tổng số học viên Phụ cấp Tổng thành tiền


Thành tiền
10,100,000
10,100,000
15,100,000
8,000,000
11,000,000
9,750,000
64,050,000
BÁN HÀNG ĐIỆN MÁY
TÊN SẢN SỐ LỢI
STT MÃ SP GIÁ NHẬP GIÁ BÁN THUẾ
PHẨM LƯỢNG NHUẬN
1 DH600 ĐỒNG HỒ 600 350000 420000 42000000 2100000
2 TV145 TIVI 145 4500000 6000000 217500000 21750000
3 QM123 QUẠT MÁY 123 400000 500000 12300000 1230000
4 TL120 TỦ LẠNH 120 6000000 6500000 60000000 6000000
5 DH100 ĐỒNG HỒ 100 350000 420000 7000000 700000
6 TV240 TIVI 240 4500000 6000000 360000000 18000000
7 TL350 TỦ LẠNH 350 6000000 6500000 175000000 8750000
8 TL500 TỦ LẠNH 500 6000000 6500000 250000000 12500000
Tổng cộng 1123800000 71030000

BẢNG PHỤ 1 BẢNG PHỤ 2


TÊN SẢN
PHẨM GIÁ NHẬP GIÁ BÁN
DH ĐỒNG HỒ DH 350000 420000
TV TIVI TV 4500000 6000000
QM QUẠT MÁY QM 400000 500000
TL TỦ LẠNH TL 6000000 6500000

BẢNG THỐNG KẾ
DH TV QM TL
TỔNG LỢI
NHUẬN 49000000 577500000 12300000 485000000
TỔNG THỰC
THU 46200000 537750000 11070000 457750000
THỰC THU

39900000
195750000
11070000
54000000
6300000
342000000
166250000
237500000
1052770000
VẬN CHUYỂN HÀNG
Tuyến vận
STT Mã số Phương tiện Số lượng(tấn) Gía cước Phí bốc xếp Thành tiền
chuyển
1 01CMA Xe tải Cà Mau 10 1000000 50000 10050000
2 01CMA Xe tải Cà Mau 5 1000000 25000 5025000
3 02NTR Tàu hỏa Nha Trang 20 650000 130000 13130000
4 03NTR Máy bay Nha Trang 10 1500000 300000 15300000
5 01CMA Xe tải Cà Mau 20 1000000 100000 20100000
6 02NTR Tàu hỏa Nha Trang 50 650000 325000 32825000
7 03HNO Máy bay Hà Nội 3 3000000 180000 9180000
8 03HNO Máy bay Hà Nội 5 3000000 300000 15300000

Bảng cước phí vận chuyển 1 tấn theo phương tiện


Mã tỉnh Xe tải 01 02 03
CMA Cà Mau 1,000,000
NTR Nha Trang 8,000,000 650,000 1,500,000
HNO Hà Nội 2,000,000 1,800,000 3,000,000

Bảng 1 Bảng thống kê theo hình thức vận chuyển


Mã phương tiện 01 02 03 Phí bốc xếp
Tên phương tiện Xe tải Tàu hỏa Máy bay Xe tải 175000
Tỷ lệ phí 0.5% 1% 2% Tàu hỏa 455000
heo hình thức vận chuyển
Tổng thành tiền
35175000
45955000
STT Mã Tên hàng Ngày bán Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 BC01 Bánh chưng loại 01 1/15/2016 25 115,000 2,788,750
2 BC01 Bánh chưng loại 01 1/18/2016 20 115,000 2,300,000
3 BC02 Bánh chưng loại 02 1/22/2016 85 89,000 7,565,000
4 GL01 Giò lụa loại 01 12/30/2016 100 180,000 18,000,000
5 GB01 Giò bò loại 01 1/1/2016 125 300,000 36,375,000
6 GL02 Giò lụa loại 02 1/25/2016 85 165,000 14,025,000
7 BC02 Bánh chưng loại 02 1/12/2016 85 89,000 7,338,050
8 GB01 Giò bò loại 01 1/19/2016 25 300,000 7,500,000

Mã hàng Tên hàng Đơn Giá


Loại 01 Loại 02 Tên hàng/Loại
BC Bánh chưng 115,000 đồng 89,000 đồng Bánh Chưng
GL Giò lụa 180,000 đồng 165,000 đồng Giò Lụa
GB Giò bò 300,000 đồng 285,000 đồng
Ghi chú

Giao tận nơi


Giao tận nơi

Loại 01 Loại 02
5,088,750 14,903,050
36,375,000 14,025,000
Chi Phí Vận
Stt Mã Nhập Tên Hàng Ngày Nhập Số Lượng Đơn Giá Chuyển
6 DN065LK2 Đậu nành-Long Khánh 5/6/2023 15 kg 32,000 đồng 19,200 đồng
3 DN062LK2 Đậu nành-Long Khánh 2/6/2023 15 kg 32,000 đồng 19,200 đồng
7 DD052BR2 Đậu đen-Bà Rịa 2/5/2023 20 kg 36,000 đồng 28,800 đồng
1 DO052LK1 Đậu đỏ-Long Khánh 2/5/2023 25 kg 40,000 đồng 40,000 đồng
4 DD054LK1 Đậu đen-Long Khánh 4/5/2023 30 kg 38,000 đồng 45,600 đồng
2 DX103BR1 Đậu xanh-Bà Rịa 3/10/2023 35 kg 39,500 đồng 55,300 đồng
5 DX101TN1 Đậu xanh-Tây Ninh 1/10/2023 45 kg 39,500 đồng 71,100 đồng
8 DX101TN1 Đậu xanh-Tây Ninh 1/10/2023 50 kg 39,500 đồng 79,000 đồng

Mã hàng Tên hàng Đơn Giá Mã


Loại 01 Loại 02 Xuất xứ
DO Đậu đỏ 40,000 đồng 38,000 đồng
DX Đậu xanh 39,500 đồng 37,000 đồng Tên hàng
DD Đậu đen 38,000 đồng 36,000 đồng Đậu đỏ
DN Đậu nành 35,000 đồng 32,000 đồng Đậu Xanh
Thành Tiền
499,200 đồng
499,200 đồng
748,800 đồng
1,040,000 đồng
1,185,600 đồng
1,437,800 đồng
1,848,600 đồng
2,054,000 đồng

LK BR TN
Long Khánh Bà Rịa Tây Ninh

Nhập tháng 1 Nhập tháng 2


0 25
95 0
STT Mã Tour Tên tour Ngày đi Ngày về Số ngày lưu trú Số khách
1 HNLS1 Hà Nội-Lạng Sơn 1/1/2016 1/15/2016 15 5
2 HULC1 Huế-Lăng Cô 1/2/2016 1/10/2016 9 4
3 HNSP2 Hà Nội-Sapa 1/6/2016 1/9/2016 4 2
4 DNHA3 Đà Nẵng-Hội An 1/7/2016 1/16/2016 10 6
5 HNLS2 Hà Nội-Lạng Sơn 1/18/2016 1/25/2016 8 3
6 HULC2 Huế-Lăng Cô 1/19/2016 1/26/2016 8 5
7 HNSP1 Hà Nội-Sapa 1/19/2016 1/22/2016 4 6
8 DNHA1 Đà Nẵng-Hội An 1/22/2016 2/1/2016 11 4

Mã Nơi đi Đơn Giá Nơi đi


Máy bay Tàu hỏa Ô tô Hà Nội
HN Hà Nội 2,500,000 đồng 600,000 đồng 350,000 đồng Đà Nẵng
HU Huế 1,800,000 đồng 450,000 đồng 300,000 đồng
DN Đà Nẵng 1,500,000 đồng 300,000 đồng 280,000 đồng
BT Bình Thuận 1,810,000 đồng 250,000 đồng 150,000 đồng

Mã LS LC SP HA
Nơi đến Lạng Sơn Lăng Cô Sapa Hội An
Đơn giá Thành tiền Khuyến mãi
2,500,000 đồng 12,500,000 đồng Giảm 10% cho chuyến du lịch sau
1,800,000 đồng 6,840,000 đồng
600,000 đồng 1,200,000 đồng
280,000 đồng 1,596,000 đồng Giảm 10% cho chuyến du lịch sau
600,000 đồng 1,800,000 đồng
450,000 đồng 2,137,500 đồng
2,500,000 đồng 15,000,000 đồng
1,500,000 đồng 5,700,000 đồng

Tổng thành tiền


30,500,000 đồng
7,296,000 đồng
Ngày bán Mã hàng Số lượng Tên sản Nhãn hiệu Đơn giá Thành tiền
10/07 MLTO_01 20 Máy lạnh- Loại 01 Toshiba 95000 1900000
15/07 MGSA_01 25 Máy giặt- Loại 01 SanYo 75000 1875000
08/08 TVSO_01 10 Ti vi- Loại 01 Sony 230000 2300000
15/08 TLSA_01 20 Tủ lạnh- Loại 01 SanYo 115000 2300000
05/09 MGTO_02 30 Máy giặt- Loại 02 Toshiba 101850 3055500
20/09 MGSA_02 50 Máy giặt- Loại 02 SanYo 72750 3564750
18/10 TLTO_01 45 Tủ lạnh- Loại 01 Toshiba 120000 5400000
25/10 TVSA_01 30 Ti vi- Loại 01 SanYo 210000 6300000
30/10 MLSA_02 25 Máy lạnh- Loại 02 SanYo 77600 1940000
Đơn giá (theo Mã NSX)
Mã SP Tên sản phẩm SA SO TO Mã NXS
MG Máy giặt 75000 90000 105000 Nhãn hiệu
TL Tủ lạnh 115000 130000 120000
ML Máy lạnh 80000 85000 95000 Nhãn hiệu
TV Ti vi 210000 230000 240000 Tổng thành tiền
Khuyến mãi

Tặng phiếu khuyến


mãi
Tặng phiếu khuyến
mãi
Tặng phiếu khuyến
mãi

SA SO TO
SanYo Sony Toshiba

SanYo Sony Toshiba


15979750 2300000 10355500

You might also like