Professional Documents
Culture Documents
De Cuoi Ki 1 Toan 11 Nam 2023 2024 Truong Thpt Quang Trung Hai Duong
De Cuoi Ki 1 Toan 11 Nam 2023 2024 Truong Thpt Quang Trung Hai Duong
A. un u1 n 1 d . B. un u1 d . C. un u1 n 1 d D. un u1 n 1 d .
Câu 8. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
x 1
A. y . B. y x 1 . C. y x 2 . D. y sin x .
x2
x2 2 x 1
Câu 9. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim là:
x 1 2 x3 2
1
B. Phương trình f x 0 có ít nhất hai nghiệm trên khoảng 3; .
2
C. Hàm số đã cho liên tục trên .
D. Phương trình f x 0 có nghiệm trên khoảng 2;0.
A. a và b chéo nhau. B. a // b P // Q .
2023 2 3
A. I . B. I . C. I 1 . D. I .
2024 3 2
1 1
Câu 22. Cho cấp số nhân gồm 3 số hạng là: ; a; . Giá trị của a là:
5 125
1 1 1
A. a 5. B. a . C. a . D. a .
25 5 5
Câu 23. Tuổi thọ (năm) của 50 bình ắc quy ô tô được cho như sau:
A. . B. 4. C. 0. D. .
Câu 25. Người ta tiến hành phỏng vấn 40 người về một mẫu sản phẩm mới. Người điều tra yêu cầu cho
điểm mẫu sản phẩm mới đó theo thang điểm 100. Kết quả được trình bày trong bảng ghép nhóm sau:
A. 60 0 0 . B. 80 0 0 C. 40 0 0 . D. 20 0 0 .
u b
A. Limun vn a b B. Limun vn a b C. Lim n D. Limun .vn a.b
vn a
Câu 28. Điểm thi môn Toán (thang điểm 100 , điểm được làm tròn đến hàng đơn vị) của 60 thí sinh được
cho trong bảng sau:
Điểm 0;10 10;20 20;30 30;40 40;50 50;60 60;70 70;80 80;90 90;100
Số thí 1 2 4 6 15 12 10 6 3 1
sinh
Tìm trung vị của mẫu số liệu trên?
A. 51,67 B. 62,62 C. 41,33 D. 65
Câu 29. Tìm tập giá trị T của hàm số y 2sin x 3.
Câu 32. Cho tứ diện ABCD . I và J theo thứ tự là trung điểm của AD và AC , G là trọng tâm tam giác
BCD . Giao tuyến của hai mặt phẳng GIJ và BCD là đường thẳng:
A. qua I và song song với AB. B. qua G và song song với BC.
C. qua J và song song với BD. D. qua G và song song với CD.
Câu 33. Cho cấp số cộng un có: u1 0,1; d 0,1. Số hạng thứ 7 của cấp số cộng này là:
Câu 34. Cho hai đường thẳng a và b chéo nhau. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và song song với b ?
A. Vô số. B. 0. C. 2. D. 1.
2
Câu 35. Cho cấp số nhân có u1 3 , q . Tính u5 ?
3
27 16 27 16
A. u5 . B. u5 . C. u5 . D. u5 .
16 27 16 27
II.PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Câu 1.
Cho cấp số cộng un có u4 12; u14 18 . Tính tổng của 16 số hạng đầu tiên của cấp số cộng.
Câu 2.
Cho ba số x ; 5 ; 2y theo thứ tự lập thành cấp số cộng và ba số x ; 4 ; 2y theo thứ tự lập thành cấp số
nhân. Tính x 2 y .
x 2 3x 2
Câu 3. Tìm giới hạn A lim .
x 2 x2
f x 16
Câu 4. Cho f x là một đa thức thỏa mãn lim 24 .
x 1 x 1
f x 16
Tính I lim .
x 1
x 1 2 f x 4 6
4 x 1 1
khi x 0
Câu 5. Tìm a để hàm số f ( x ) 2
ax (2a 1) x liên tục tại x 0.
3
khi x 0
Câu 6. An tìm hiểu hàm lượng chất béo (đơn vị: g) có trong 100 g mỗi loại thực phẩm. Sau khi thu thập
dữ liệu về 60 loại thực phẩm, An lập được bảng thống kê:
Hàm lượng
2;6 6;10 10;14 14;18 18;22 22;26
chất béo
A. un u1 n 1 d . B. un u1 n 1 d . C. un u1 d . D. un u1 n 1 d
x2 1
Câu 2. Cho hàm số f ( x) .Khi đó hàm số y f x liên tục trên khoảng nào sau đây?
x 2 5x 6
A. 2; . B. ; 2 . C. ;3 . D. 3;2 .
2n 2023
Câu 3. Tính giới hạn: I lim .
n 3n 2024
3 2023 2
A. I . B. I . C. I . D. I 1 .
2 2024 3
Câu 4. Khối lượng của 30 củ khoai tây thu hoạch ở một nông trường được thống kê như bảng sau.
A. 40 0 0 . B. 80 0 0 C. 20 0 0 . D. 60 0 0 .
1 1
Câu 5. Cho cấp số nhân gồm 3 số hạng: ; a; . Giá trị của a là:
5 125
1 1 1
A. a . B. a . C. a 5. D. a .
5 5 25
3x 1
Câu 6. Cho ba hàm số f1 x 2x3 3x 1 , f 2 x , f3 x cos x 3 . Hỏi có bao nhiêu hàm số
x2
liên tục trên tập ?
A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 0 .
Câu 7. Cho hàm số f x x 4 4 x 2 4. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
Câu 8. Cho hai đường thẳng a và b chéo nhau. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và song song với b ?
A. 1. B. 2. C. Vô số. D. 0.
Câu 9. Xác định x để ba số: 1 x; x2 ; 1 x theo thứ tự lập thành một cấp số cộng?
A. x 1 . B. x 0 .
C. x 2 . D. Không có giá trị nào của x .
Câu 10. Điểm thi môn Toán (thang điểm 100 , điểm được làm tròn đến hàng đơn vị) của 60 thí sinh được
cho trong bảng sau:
Điểm 0;10 10;20 20;30 30;40 40;50 50;60 60;70 70;80 80;90 90;100
Số thí 1 2 4 6 15 12 10 6 3 1
sinh
Tìm trung vị của mẫu số liệu trên?
A. 51,67 B. 62,62 C. 41,33 D. 65
Câu 11. Tìm tập giá trị T của hàm số y 2sin x 3.
1 8 x
Câu 12. Tính giới hạn: lim .
x (1) x 1
A. 0. B. . C. 9. D. .
Câu 13. Cho đường thẳng a P và đường thẳng b Q . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
C. a và b chéo nhau. D. a // b P // Q .
Câu 14. Phỏng vấn một số học sinh khối 11 về thời gian (giờ) ngủ của một buổi tối, thu được bảng số liệu
ở bên dưới. Tính thời gian ngủ trung bình của học sinh nam?
Câu 16. Cho hai đường thẳng phân biệt a và b trong không gian. Có bao nhiêu vị trí tương đối giữa a
và b ?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
A. qua G và song song với CD. B. qua J và song song với BD.
C. qua G và song song với BC. D. qua I và song song với AB.
Câu 20. Tuổi thọ (năm) của 50 bình ắc quy ô tô được cho như sau:
u b
A. Limun vn a b B. Lim n
vn a
x2 2 x 1
Câu 24. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim là:
x 1 2 x3 2
1
A. . B. . C. 0 . D. .
2
Câu 25. Tính giới hạn: lim 3x 2 7 x 11 .
x 2
Câu 2.
Cho ba số x ; 5 ; 2y theo thứ tự lập thành cấp số cộng và ba số x ; 4 ; 2y theo thứ tự lập thành cấp số
nhân. Tính x 2 y .
x 2 3x 2
Câu 3. Tìm giới hạn A lim .
x 2 x2
f x 16
Câu 4. Cho f x là một đa thức thỏa mãn lim 24 .
x 1 x 1
f x 16
Tính I lim .
x 1
x 1 2 f x 4 6
4 x 1 1
khi x 0
Câu 5. Tìm a để hàm số f ( x ) ax (2a 1) x
2
liên tục tại x 0.
3
khi x 0
Câu 6. An tìm hiểu hàm lượng chất béo (đơn vị: g) có trong 100 g mỗi loại thực phẩm. Sau khi thu thập
dữ liệu về 60 loại thực phẩm, An lập được bảng thống kê:
Câu 1. Cho cấp số cộng un có u4 12; u14 18 . Tính tổng của 16 số hạng đầu tiên của cấp số cộng.
Câu 2. Cho ba số x ; 5 ; 2y lập thành cấp số cộng và ba số x ; 4 ; 2y lập thành cấp số nhân.
Tính x 2 y .
x 2 3x 2
Câu 3. Tìm giới hạn A lim .
x 2 x2
f x 16 f x 16
Câu 4. Cho f x là một đa thức thỏa mãn lim 24 . Tính I lim .
x 1 x 1 x 1
x 1 2 f x 4 6
4 x 1 1
khi x 0
Câu 5. Tìm a để hàm số f ( x ) ax 2 (2a 1) x liên tục tại x 0.
3 khi x 0
Câu 6. An tìm hiểu hàm lượng chất béo (đơn vị: g) có trong 100 g mỗi loại thực phẩm. Sau khi thu thập
dữ liệu về 60 loại thực phẩm, An lập được bảng thống kê:
Hàm lượng
chất béo 2;6 6;10 10;14 14;18 18;22 22;26
(g)
Tần số 2 6 10 13 16 13
Xác định giá trị trung bình, trung vị của mẫu số liệu.
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM PHẦN TỰ LUẬN
nhân. Tính x 2 y
x 2 y 2.5 x 2 y 10 x 8 x 2
Ta có: hoặc .
x. 2 y 4 x. 2 y 16 2 y 2 2 y 8 0.25
2
Từ đó, ta có x 2 y 8 2 6 . 0.25
3 x 2 3x 2
Tìm giới hạn A lim .
x 2 x2
Ta có: A lim
x 2 3x 2
lim
x 1 x 2
x 2 x2 x 2 x2 0.25
lim x 1 1 0.25
x2
4
f x 16
Cho f x là một đa thức thỏa mãn lim 24 .Tính
x 1 x 1
f x 16
I lim .
x 1
x 1 2 f x 4 6
f x 16
Vì lim 24 nên lim f x 16 0 lim f x 16
x 1 x 1 x 1 x 1
1 1
lim .
x 1
2 f x 4 6 12 0.25
f x 16
Khi đó I lim
x 1
x 1 2 f x 4 6
f x 16 1
lim .lim 2. 0.25
x 1 x 1 x 1
2 f x 4 6
5 4 x 1 1
Tìm a để các hàm số f ( x ) ax 2 (2a 1) x khi x 0 liên tục tại x 0
3 khi x 0
4 x 1 1
Ta có : lim f ( x ) lim
x 0 x 0 x ax 2a 1
4 2
lim
x 0
ax 2a 1 4 x 1 1 2a 1 0.25
2 1
Hàm số liên tục tại x 0 3 a .
2a 1 6 0.25
6 An tìm hiểu hàm lượng chất béo (đơn vị: g) có trong 100 g mỗi loại thực phẩm. Sau
khi thu thập dữ liệu về 60 loại thực phẩm, An lập được bảng thống kê
Hàm lượng
chất béo 2;6 6;10 10;14 14;18 18;22 22;26
(g)
Tần số 2 6 10 13 16 13
Xác định giá trị trung bình, trung vị, tứ phân vị của mẫu số liệu.
Hàm
lượng
2;6 6;10 10;14 14;18 18;22 22;26
chất béo
(g)
Giá
trịđại 4 8 12 16 20 24
diện
Tần số 2 6 10 13 16 13