Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

Mã lớp học phần: 23D1INF50900602

- Tên lớp học phần: Cơ sở dữ liệu


STT Mã sinh viên Họ Tên Điểm quá trình 50%
1 31211021114 Nguyễn Đức Tuấn Anh 7.8
2 31211021115 Nguyễn Lan Anh 4.2
3 31211026446 Phạm Minh Anh 9.6
4 31211023204 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 8.8
5 31211021116 Trần Gia Bảo 8.6
6 31211023333 Huỳnh Thị Giang Bình 8.4
7 31211021118 Nguyễn Tố Bình 7.6
8 31211021121 Mai Hiển Đạt 8
9 31211025112 Bùi Trần Thiên Di 3
10 31211026856 Nguyễn Hồ Kiều Diễm 7
11 31211024655 Hoàng Công Dũng 9.4
12 31211022366 Huỳnh Phạm Thùy Dương 2
13 31181024833 Lưu Trùng Dương 6
14 31181020966 Hứa Hoàng Duy 1
15 31211024525 Nguyễn Dương KhánhHạ 8.8
16 31211021126 Nguyễn Gia Hân 9.4
17 31211024206 Nguyễn Thị Ngọc Hân 6
18 31211026655 Trần Ngọc Gia Hân 2.4
19 31211026429 Phan Thị Ái Hằng 8.6
20 31211026557 Nguyễn Thị Thu Hiền 7.6
21 31211026424 Trần Minh Hương 8.6
22 31211024514 Hà Quang Huy 8.4
23 31211022416 Võ Hoàng Minh Huy 9.6
24 31211020663 Park Soo Jung 9.4
25 31211020977 Lâm Thụy Khanh 8.9
26 31211026918 Nguyễn Anh Khôi 2.2
27 31211021132 Nguyễn Đình Khuê 3.4
28 31211026035 Vũ Hoàng Lan 8.8
29 31211023523 Nguyễn Thị Thùy Linh 9.2
30 31201024414 Trần Công Lộc 6.4
31 31211023120 Hoàng Đức Luật 7.8
32 31211021141 Lã Thị Ngọc Mai 8.6
33 31211022442 Phan Lê Tú Mỹ 9.4
34 31211025474 Nguyễn Hoàng Ngân 4
35 31211025060 Nguyễn Hoàng Phương
Ngân 8.7
36 31211022943 Trần Thị Kim Ngân 4.8
37 31211023272 Trần Minh Nghĩa 9.4
38 31211021599 Bùi Minh Khôi Nguyên 7.2
39 31211023631 Lưu Nhật Nguyên 7
40 31211021155 Nguyễn Thị Nhân 1.8
41 31201027316 Nguyễn Ngọc Hiền Nhi 7.4
42 31211026189 Nguyễn Thị Quỳnh Như 8.8
43 31211021160 Phạm Thị Huỳnh Như 2.4
44 31211026190 Nguyễn Tiến Phát 5.2
45 31211024202 Nguyễn Văn Phúc 10
46 31211024080 Trịnh Mai Phương 9.8
47 31211025064 Nguyễn Thị Bích Phượng 7.6
48 31211021167 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 7.4
49 31211021168 Nguyễn Công Sang 7.3
50 31211023123 Thái Trường Thịnh 7
51 31211023346 Lưu Nguyễn Minh Thư 3.4
52 31211025780 Trần Trương Thanh Thư 8
53 31211021174 Trương Anh Thy 8.8
54 31201024430 Nguyễn Việt Tiến 5.4
55 31211021175 Phạm Minh Toàn 7
56 31211024053 Nguyễn Hồng Trâm 8
57 31211025618 Nguyễn Thị Nha Trang 8
58 31211023348 Tạ Huyền Trang 6.4
59 31211023349 Nguyễn Hoàng Minh Trí 8.6
60 31201024376 Trần Quốc Trung 4
61 31211026432 Cao Thị Minh Tú 8.2
62 31201024436 Lê Thanh Tùng 6.8
63 31211026752 Huỳnh Thị Lam Tường 7

You might also like