Professional Documents
Culture Documents
No-hoc-phi
No-hoc-phi
Tên diện
Giới Ngày
Stt Mã sinh viên Họ tên sinh viên Mã lớp chính
tính sinh
sách
22-10-
958 22Y3030069 Nguyễn Quốc Hưng Nam 2004 DUOC22C
04-07-
890 22Y3030100 Lương Phi Long Nam 2004 DUOC22C
04-01-
841 22Y3030022 Lê Thị Như Bình Nữ 2004 DUOC22C
25-09-
836 22Y3030034 Trần Thị Tùng Chi Nữ 2004 DUOC22C
29-07-
649 22Y3030049 Tô Ngọc Hoàng Duy Nam 2004 DUOC22C
06-01-
614 22Y3030086 Nguyễn Thị Hồng Lê Nữ 2004 DUOC22C
08-07-
549 22Y3030216 Lê Thị Huyền Trâm Nữ 2003 DUOC22C
14-03-
797 22Y3030220 Huỳnh Phương Trân Nữ 2004 DUOC22A
09-12-
644 22Y3030109 Lê Nguyễn Trà My Nữ 2004 DUOC22A
20-11-
616 22Y3030252 Y - Thương- Ktla Nam 2003 DUOC22A
22-10-
540 22Y3030046 Nguyễn Duy Dũng Nam 2004 DUOC22A
08-04-
535 22Y3030123 Hồ Quang Nghị Nam 2004 DUOC22A
29-06-
529 22Y3030233 Hoàng Kim Tường Nam 2004 DUOC22A
15-04-
490 22Y3030163 Tô Ngọc Phước Nam 2004 DUOC22A
21-08-
329 22Y3030172 Lê Khắc Quý Nam 2004 DUOC22A
27-03-
47 22Y3030141 Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ 2004 DUOC22A
04-07-
1188 21Y3030206 Lê Quang Nhật Tường Nam 2003 DUOC21B
20-02-
767 21Y3030092 Đặng Lê Thanh Mai Nữ 2002 DUOC21B
25-07-
694 21Y3030233 Daoheuang Senphanxong Nữ 2001 DUOC21B
24-12-
238 21Y3030028 Nguyễn Xuân Quốc Dũng Nam 2003 DUOC21B
05-10-
1072 21Y3030123 Trương Thị Nhi Nữ 2003 DUOC21A
17-11-
1071 21Y3030229 Đặng Thị Thu Yến Nữ 2003 DUOC21A
25-01-
923 21Y3030142 Hoàng Minh Quân Nam 2003 DUOC21A
04-02-
918 21Y3030193 Lê Thị Minh Trang Nữ 2003 DUOC21A
08-07-
864 21Y3030212 Trần Thị Phương Uyên Nữ 2003 DUOC21A
24-11-
820 21Y3030091 Trần Thị Hải Lý Nữ 2003 DUOC21A
07-09-
716 21Y3030051 Phan Huy Hoàng Nam 2003 DUOC21A
18-12-
691 21Y3030004 Trần Bảo Vân Anh Nữ 2003 DUOC21A
01-03-
687 21Y3030190 Võ Thị Tố Trâm Nữ 2003 DUOC21A
10-03-
686 21Y3030198 Lê Văn Trứ Nam 2003 DUOC21A
06-04-
477 21Y3030130 Nguyễn Thị Nhung Nữ 2003 DUOC21A
22-08-
982 20Y3030032 Phạm Hải Đăng Nam 2002 DUOC20B
20-10-
977 20Y3030103 Nguyễn Thị Ly Na Nữ 2002 DUOC20B
13-09-
968 20Y3030047 Phạm Thị Thanh Hằng Nữ 2002 DUOC20B
01-02-
898 20Y3030169 Nguyễn Thị Thi Thi Nữ 2002 DUOC20B
14-11-
896 20Y3030120 Nguyễn Thị Thục Nhi Nữ 2002 DUOC20B
28-08-
892 20Y3030215 Huỳnh Thị Thu Ý Nữ 2002 DUOC20B
14-04-
823 20Y3030023 Trần Quốc Anh Nam 2002 DUOC20B
05-11-
817 20Y3030074 Trương Thị Lan Nữ 2001 DUOC20B
16-10-
815 20Y3030056 Trương Đình Hoàng Nam 2002 DUOC20B
24-10-
789 20Y3030187 Nguyễn Thị Trầm Nữ 2002 DUOC20B
21-05-
782 20Y3030202 Huỳnh Thị Thanh Tùng Nữ 2002 DUOC20B
02-06-
745 20Y3030188 Phạm Thị Diệu Trang Nữ 2002 DUOC20B
01-02-
709 20Y3030193 Lý Nhật Trinh Nữ 2002 DUOC20B
02-02-
700 20Y3030116 Bùi Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 2002 DUOC20B
15-12-
699 20Y3030162 Đặng Thị Phương Thảo Nữ 2002 DUOC20B
22-04-
696 20Y3030084 Bùi Phước Lộc Nam 2002 DUOC20B
15-12-
683 20Y3030057 Trần Quang Hoàng Nam 2002 DUOC20B
26-06-
680 20Y3030121 Phan Thị Yến Nhi Nữ 2002 DUOC20B
08-12-
677 20Y3030098 Ngô Bình Minh Nam 2002 DUOC20B
07-08-
676 20Y3030210 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 2002 DUOC20B
16-09-
671 20Y3030117 Phạm Thị Minh Nguyệt Nữ 2002 DUOC20B
06-09-
626 20Y3030212 Lê Ngọc Tường Vy Nữ 2002 DUOC20B
02-02-
607 20Y3030177 Nguyễn Thị Thu Thuý Nữ 2002 DUOC20B
09-05-
581 20Y3030159 Đoàn Thị Thanh Thanh Nữ 2002 DUOC20B
30-06-
578 20Y3030149 Trần Diễm Quỳnh Nữ 2002 DUOC20B
01-10-
577 20Y3030173 Bùi Thị Diệu Thư Nữ 2002 DUOC20B
01-08-
572 20Y3030143 Văn Viết Minh Quân Nam 2002 DUOC20B
24-03-
548 20Y3030129 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 2002 DUOC20B
11-10-
464 20Y3030072 Hồ Anh Khoa Nam 2002 DUOC20B
24-02-
455 20Y3030040 Bùi Thị Thu Hà Nữ 2002 DUOC20B
08-10-
441 20Y3030181 Nguyễn Thủy Tiên Nữ 2002 DUOC20B
19-08-
420 20Y3030090 Đinh Thị Cẩm Ly Nữ 2002 DUOC20B
18-11-
381 20Y3030128 Phan Thị Thuỳ Nhung Nữ 2002 DUOC20B
26-09-
263 20Y3030160 Hoàng Thị Dương Thảo Nữ 2002 DUOC20B
02-01-
201 20Y3030189 Trần Thu Trang Nữ 2002 DUOC20B
13-03-
159 20Y3030085 Ngô Thanh Lộc Nữ 2001 DUOC20B
08-01-
104 20Y3030042 Nguyễn Quỳnh Ngọc Hà Nữ 2002 DUOC20B
22-11-
103 20Y3030140 Phan Mai Phương Nữ 2002 DUOC20B
24-04-
33 20Y3030015 Tạ Thúy An Nữ 2002 DUOC20B
25-10-
31 20Y3030055 Lương Đức Hòa Nam 2002 DUOC20B
24-03-
24 20Y3030088 Nguyễn Thành Luân Nam 2002 DUOC20B
03-02-
1212 20Y3030094 Lê Thị Ly Ly Nữ 2002 DUOC20A
11-01-
1197 20Y3030024 Ngô Hoàng Minh Ánh Nữ 2002 DUOC20A
01-12-
1117 20Y3030053 Đặng Văn Hiếu Nam 2002 DUOC20A
02-04-
1015 19Y3031218 Võ Thảo Vy Nữ 2001 DUOC20A
21-03-
986 20Y3030036 Lê Khắc Đức Nam 2002 DUOC20A
10-09-
854 20Y3030033 Trần Quang Đạt Nam 2002 DUOC20A
11-07-
825 20Y3030093 Phạm Thị Mỹ Ly Nữ 2002 DUOC20A
26-08-
788 20Y3030014 Lê Ngọc Thiện An Nam 2002 DUOC20A
07-05-
785 20Y3030069 Trần Đăng Quang Khải Nam 2002 DUOC20A
25-08-
775 20Y3030138 Dương Thị Hoài Phương Nữ 2001 DUOC20A
25-12-
710 20Y3030165 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 2002 DUOC20A
24-10-
681 20Y3030054 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 2002 DUOC20A
12-03-
648 20Y3030026 Nguyễn Khắc Bình Nam 2002 DUOC20A
17-10-
609 19Y3031168 Trần Thị Anh Thư Nữ 2001 DUOC20A
01-10-
574 20Y3030216 Đặng Hải Yến Nữ 2002 DUOC20A
20-12-
528 20Y3030172 Bùi Anh Thơ Nữ 2002 DUOC20A
01-11-
494 20Y3030185 Võ Thị Minh Trâm Nữ 2002 DUOC20A
20-04-
493 20Y3030174 Hoàng Hải Thuận Nữ 2002 DUOC20A
16-01-
466 20Y3030152 Nguyễn Thị Sen Nữ 2002 DUOC20A
15-03-
402 20Y3030139 Dương Nguyễn Hoàng Phương Nữ 2002 DUOC20A
27-03-
366 20Y3030104 Phan Thị Na Nữ 2002 DUOC20A
23-11-
345 20Y3030111 Dương Thị Ngân Nữ 2002 DUOC20A
02-09-
341 20Y3030058 Nguyễn Thị Hồng Nữ 2002 DUOC20A
26-06-
331 20Y3030096 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 2002 DUOC20A
08-04-
305 20Y3030089 Phạm Nhật Ly Nữ 2001 DUOC20A
12-08-
295 20Y3030112 Đặng Văn Nghĩa Nam 2001 DUOC20A
26-10-
253 20Y3030061 Nguyễn Quốc Hưng Nam 2002 DUOC20A
09-08-
252 20Y3030186 Huỳnh Tú Hoài Trâm Nữ 2002 DUOC20A
06-01-
239 20Y3030105 Trần Văn Nam Nam 2002 DUOC20A
19-05-
237 20Y3030176 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 2002 DUOC20A
04-10-
230 20Y3030145 Nguyễn Khoa Quang Nam 2002 DUOC20A
09-01-
229 20Y3030101 Nguyễn Thị Kiều My Nữ 2002 DUOC20A
01-01-
225 20Y3030083 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 2002 DUOC20A
02-11-
221 20Y3030155 Trần Hữu Tài Nam 2002 DUOC20A
17-06-
220 20Y3030131 Trần Thị Kiều Oanh Nữ 2002 DUOC20A
01-01-
218 20Y3030021 Văn Thị Tâm Anh Nữ 2002 DUOC20A
01-05-
217 20Y3030183 Bạch Ngọc Toàn Nam 2002 DUOC20A
17-02-
207 20Y3030099 Nguyễn Thị Ngọc Minh Nữ 2002 DUOC20A
19-12-
134 20Y3030123 Đào Thị Huỳnh Như Nữ 2002 DUOC20A
08-09-
49 20Y3030097 Phan Thị Trà Mi Nữ 2002 DUOC20A
23-07-
5 19Y3031061 Phan Thị Trọng Hiếu Nữ 2001 DUOC19-24B
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HÍ TÍNH ĐỀN NGÀY 24 _06_2024
Học phí
Tổng phải Tổng đã Tổng Còn lại
thừa còn Có thay
đóng đóng hoàn trả phải đóng
lại đổi
(VND) (VND) (VND) (VND)
(VND)
0 10,740,000 0 0 10,740,000
0 14,100,000 0 0 14,100,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 23,615,000 11,630,000 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 1,410,000 0 0 1,410,000 x
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 13,395,000 0 0 13,395,000 x
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 1,780,000 0 0 1,780,000 x
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 7,120,000 0 0 7,120,000
0 7,120,000 0 0 7,120,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 16,285,000 0 0 16,285,000 x
0 24,675,000 0 0 24,675,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 12,300,000 0 0 12,300,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 1,020,000 0 0 1,020,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 21,855,000 11,280,000 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 24,770,000 14,195,000 0 10,575,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 21,855,000 11,280,000 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 24,770,000 0 0 24,770,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 22,875,000 0 0 22,875,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000 x
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 5,310,000 0 0 5,310,000
0 23,970,000 13,395,000 0 10,575,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 37,430,000 0 0 37,430,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 890,000 0 0 890,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 5,287,500 0 0 5,287,500
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 18,330,000 0 0 18,330,000