Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI C

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC Độc lập - Tự


DANH SÁCH SINH VIÊN CÒN NỢ HỌC PHÍ TÍNH ĐỀN NGÀY 24

Tên diện
Giới Ngày
Stt Mã sinh viên Họ tên sinh viên Mã lớp chính
tính sinh
sách
22-10-
958 22Y3030069 Nguyễn Quốc Hưng Nam 2004 DUOC22C
04-07-
890 22Y3030100 Lương Phi Long Nam 2004 DUOC22C
04-01-
841 22Y3030022 Lê Thị Như Bình Nữ 2004 DUOC22C
25-09-
836 22Y3030034 Trần Thị Tùng Chi Nữ 2004 DUOC22C
29-07-
649 22Y3030049 Tô Ngọc Hoàng Duy Nam 2004 DUOC22C
06-01-
614 22Y3030086 Nguyễn Thị Hồng Lê Nữ 2004 DUOC22C
08-07-
549 22Y3030216 Lê Thị Huyền Trâm Nữ 2003 DUOC22C
14-03-
797 22Y3030220 Huỳnh Phương Trân Nữ 2004 DUOC22A
09-12-
644 22Y3030109 Lê Nguyễn Trà My Nữ 2004 DUOC22A
20-11-
616 22Y3030252 Y - Thương- Ktla Nam 2003 DUOC22A
22-10-
540 22Y3030046 Nguyễn Duy Dũng Nam 2004 DUOC22A
08-04-
535 22Y3030123 Hồ Quang Nghị Nam 2004 DUOC22A
29-06-
529 22Y3030233 Hoàng Kim Tường Nam 2004 DUOC22A
15-04-
490 22Y3030163 Tô Ngọc Phước Nam 2004 DUOC22A
21-08-
329 22Y3030172 Lê Khắc Quý Nam 2004 DUOC22A
27-03-
47 22Y3030141 Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ 2004 DUOC22A
04-07-
1188 21Y3030206 Lê Quang Nhật Tường Nam 2003 DUOC21B
20-02-
767 21Y3030092 Đặng Lê Thanh Mai Nữ 2002 DUOC21B
25-07-
694 21Y3030233 Daoheuang Senphanxong Nữ 2001 DUOC21B
24-12-
238 21Y3030028 Nguyễn Xuân Quốc Dũng Nam 2003 DUOC21B
05-10-
1072 21Y3030123 Trương Thị Nhi Nữ 2003 DUOC21A
17-11-
1071 21Y3030229 Đặng Thị Thu Yến Nữ 2003 DUOC21A
25-01-
923 21Y3030142 Hoàng Minh Quân Nam 2003 DUOC21A
04-02-
918 21Y3030193 Lê Thị Minh Trang Nữ 2003 DUOC21A
08-07-
864 21Y3030212 Trần Thị Phương Uyên Nữ 2003 DUOC21A
24-11-
820 21Y3030091 Trần Thị Hải Lý Nữ 2003 DUOC21A
07-09-
716 21Y3030051 Phan Huy Hoàng Nam 2003 DUOC21A
18-12-
691 21Y3030004 Trần Bảo Vân Anh Nữ 2003 DUOC21A
01-03-
687 21Y3030190 Võ Thị Tố Trâm Nữ 2003 DUOC21A
10-03-
686 21Y3030198 Lê Văn Trứ Nam 2003 DUOC21A
06-04-
477 21Y3030130 Nguyễn Thị Nhung Nữ 2003 DUOC21A
22-08-
982 20Y3030032 Phạm Hải Đăng Nam 2002 DUOC20B
20-10-
977 20Y3030103 Nguyễn Thị Ly Na Nữ 2002 DUOC20B
13-09-
968 20Y3030047 Phạm Thị Thanh Hằng Nữ 2002 DUOC20B
01-02-
898 20Y3030169 Nguyễn Thị Thi Thi Nữ 2002 DUOC20B
14-11-
896 20Y3030120 Nguyễn Thị Thục Nhi Nữ 2002 DUOC20B
28-08-
892 20Y3030215 Huỳnh Thị Thu Ý Nữ 2002 DUOC20B
14-04-
823 20Y3030023 Trần Quốc Anh Nam 2002 DUOC20B
05-11-
817 20Y3030074 Trương Thị Lan Nữ 2001 DUOC20B
16-10-
815 20Y3030056 Trương Đình Hoàng Nam 2002 DUOC20B
24-10-
789 20Y3030187 Nguyễn Thị Trầm Nữ 2002 DUOC20B
21-05-
782 20Y3030202 Huỳnh Thị Thanh Tùng Nữ 2002 DUOC20B
02-06-
745 20Y3030188 Phạm Thị Diệu Trang Nữ 2002 DUOC20B
01-02-
709 20Y3030193 Lý Nhật Trinh Nữ 2002 DUOC20B
02-02-
700 20Y3030116 Bùi Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 2002 DUOC20B
15-12-
699 20Y3030162 Đặng Thị Phương Thảo Nữ 2002 DUOC20B
22-04-
696 20Y3030084 Bùi Phước Lộc Nam 2002 DUOC20B
15-12-
683 20Y3030057 Trần Quang Hoàng Nam 2002 DUOC20B
26-06-
680 20Y3030121 Phan Thị Yến Nhi Nữ 2002 DUOC20B
08-12-
677 20Y3030098 Ngô Bình Minh Nam 2002 DUOC20B
07-08-
676 20Y3030210 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 2002 DUOC20B
16-09-
671 20Y3030117 Phạm Thị Minh Nguyệt Nữ 2002 DUOC20B
06-09-
626 20Y3030212 Lê Ngọc Tường Vy Nữ 2002 DUOC20B
02-02-
607 20Y3030177 Nguyễn Thị Thu Thuý Nữ 2002 DUOC20B
09-05-
581 20Y3030159 Đoàn Thị Thanh Thanh Nữ 2002 DUOC20B
30-06-
578 20Y3030149 Trần Diễm Quỳnh Nữ 2002 DUOC20B
01-10-
577 20Y3030173 Bùi Thị Diệu Thư Nữ 2002 DUOC20B
01-08-
572 20Y3030143 Văn Viết Minh Quân Nam 2002 DUOC20B
24-03-
548 20Y3030129 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 2002 DUOC20B
11-10-
464 20Y3030072 Hồ Anh Khoa Nam 2002 DUOC20B
24-02-
455 20Y3030040 Bùi Thị Thu Hà Nữ 2002 DUOC20B
08-10-
441 20Y3030181 Nguyễn Thủy Tiên Nữ 2002 DUOC20B
19-08-
420 20Y3030090 Đinh Thị Cẩm Ly Nữ 2002 DUOC20B
18-11-
381 20Y3030128 Phan Thị Thuỳ Nhung Nữ 2002 DUOC20B
26-09-
263 20Y3030160 Hoàng Thị Dương Thảo Nữ 2002 DUOC20B
02-01-
201 20Y3030189 Trần Thu Trang Nữ 2002 DUOC20B
13-03-
159 20Y3030085 Ngô Thanh Lộc Nữ 2001 DUOC20B
08-01-
104 20Y3030042 Nguyễn Quỳnh Ngọc Hà Nữ 2002 DUOC20B
22-11-
103 20Y3030140 Phan Mai Phương Nữ 2002 DUOC20B
24-04-
33 20Y3030015 Tạ Thúy An Nữ 2002 DUOC20B
25-10-
31 20Y3030055 Lương Đức Hòa Nam 2002 DUOC20B
24-03-
24 20Y3030088 Nguyễn Thành Luân Nam 2002 DUOC20B
03-02-
1212 20Y3030094 Lê Thị Ly Ly Nữ 2002 DUOC20A
11-01-
1197 20Y3030024 Ngô Hoàng Minh Ánh Nữ 2002 DUOC20A
01-12-
1117 20Y3030053 Đặng Văn Hiếu Nam 2002 DUOC20A
02-04-
1015 19Y3031218 Võ Thảo Vy Nữ 2001 DUOC20A
21-03-
986 20Y3030036 Lê Khắc Đức Nam 2002 DUOC20A
10-09-
854 20Y3030033 Trần Quang Đạt Nam 2002 DUOC20A
11-07-
825 20Y3030093 Phạm Thị Mỹ Ly Nữ 2002 DUOC20A
26-08-
788 20Y3030014 Lê Ngọc Thiện An Nam 2002 DUOC20A
07-05-
785 20Y3030069 Trần Đăng Quang Khải Nam 2002 DUOC20A
25-08-
775 20Y3030138 Dương Thị Hoài Phương Nữ 2001 DUOC20A
25-12-
710 20Y3030165 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 2002 DUOC20A
24-10-
681 20Y3030054 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ 2002 DUOC20A
12-03-
648 20Y3030026 Nguyễn Khắc Bình Nam 2002 DUOC20A
17-10-
609 19Y3031168 Trần Thị Anh Thư Nữ 2001 DUOC20A
01-10-
574 20Y3030216 Đặng Hải Yến Nữ 2002 DUOC20A
20-12-
528 20Y3030172 Bùi Anh Thơ Nữ 2002 DUOC20A
01-11-
494 20Y3030185 Võ Thị Minh Trâm Nữ 2002 DUOC20A
20-04-
493 20Y3030174 Hoàng Hải Thuận Nữ 2002 DUOC20A
16-01-
466 20Y3030152 Nguyễn Thị Sen Nữ 2002 DUOC20A
15-03-
402 20Y3030139 Dương Nguyễn Hoàng Phương Nữ 2002 DUOC20A
27-03-
366 20Y3030104 Phan Thị Na Nữ 2002 DUOC20A
23-11-
345 20Y3030111 Dương Thị Ngân Nữ 2002 DUOC20A
02-09-
341 20Y3030058 Nguyễn Thị Hồng Nữ 2002 DUOC20A
26-06-
331 20Y3030096 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 2002 DUOC20A
08-04-
305 20Y3030089 Phạm Nhật Ly Nữ 2001 DUOC20A
12-08-
295 20Y3030112 Đặng Văn Nghĩa Nam 2001 DUOC20A
26-10-
253 20Y3030061 Nguyễn Quốc Hưng Nam 2002 DUOC20A
09-08-
252 20Y3030186 Huỳnh Tú Hoài Trâm Nữ 2002 DUOC20A
06-01-
239 20Y3030105 Trần Văn Nam Nam 2002 DUOC20A
19-05-
237 20Y3030176 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 2002 DUOC20A
04-10-
230 20Y3030145 Nguyễn Khoa Quang Nam 2002 DUOC20A
09-01-
229 20Y3030101 Nguyễn Thị Kiều My Nữ 2002 DUOC20A
01-01-
225 20Y3030083 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 2002 DUOC20A
02-11-
221 20Y3030155 Trần Hữu Tài Nam 2002 DUOC20A
17-06-
220 20Y3030131 Trần Thị Kiều Oanh Nữ 2002 DUOC20A
01-01-
218 20Y3030021 Văn Thị Tâm Anh Nữ 2002 DUOC20A
01-05-
217 20Y3030183 Bạch Ngọc Toàn Nam 2002 DUOC20A
17-02-
207 20Y3030099 Nguyễn Thị Ngọc Minh Nữ 2002 DUOC20A
19-12-
134 20Y3030123 Đào Thị Huỳnh Như Nữ 2002 DUOC20A
08-09-
49 20Y3030097 Phan Thị Trà Mi Nữ 2002 DUOC20A
23-07-
5 19Y3031061 Phan Thị Trọng Hiếu Nữ 2001 DUOC19-24B
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HÍ TÍNH ĐỀN NGÀY 24 _06_2024
Học phí
Tổng phải Tổng đã Tổng Còn lại
thừa còn Có thay
đóng đóng hoàn trả phải đóng
lại đổi
(VND) (VND) (VND) (VND)
(VND)
0 10,740,000 0 0 10,740,000
0 14,100,000 0 0 14,100,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 23,615,000 11,630,000 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 1,410,000 0 0 1,410,000 x
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 13,395,000 0 0 13,395,000 x
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 1,780,000 0 0 1,780,000 x
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 7,120,000 0 0 7,120,000
0 7,120,000 0 0 7,120,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 16,285,000 0 0 16,285,000 x
0 24,675,000 0 0 24,675,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 12,300,000 0 0 12,300,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 1,020,000 0 0 1,020,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 21,855,000 11,280,000 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 24,770,000 14,195,000 0 10,575,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 21,855,000 11,280,000 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 24,770,000 0 0 24,770,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 22,875,000 0 0 22,875,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 11,985,000 0 0 11,985,000 x
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 5,310,000 0 0 5,310,000
0 23,970,000 13,395,000 0 10,575,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 37,430,000 0 0 37,430,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 890,000 0 0 890,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 21,855,000 0 0 21,855,000
0 5,287,500 0 0 5,287,500
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 10,575,000 0 0 10,575,000
0 18,330,000 0 0 18,330,000

You might also like