Professional Documents
Culture Documents
Bài tập thêm-dễ-D23
Bài tập thêm-dễ-D23
1
Câu 1: Cho hàm số f (x , y ) . Khẳng định nào sau đây đúng?
2 2
4 x 2y
2
A. Miền xác định của hàm f là D (x , y ) | x2 2y 2 4 .
2
B. Miền xác định của hàm f là .
2
C. Miền xác định của hàm f là D (x , y ) | x2 2y 2 4 .
2
D. Miền xác định của hàm f là D (x , y ) | x2 2y 2 4 .
Câu 2: Cho hàm số f (x, y) ln(2x y 1). Miền xác định D và miền giá trị E của
hàm số là
2
A. D (x , y ) |y 2x 1 , E ( , ).
2
B. D (x , y ) |y 2x 1 , E ( , 0) .
2
𝐂. D (x , y ) |y 2x 1 , E ( , 0) .
2
D. D (x , y ) |y 2x 1 , E ( , ).
2
Câu 3: Cho hàm hai biến f (x, y) và điểm M (x 0, y 0 ) . Khẳng định nào sau đây
đúng?
C. Nếu f có các đạo hàm riêng cấp 1 tại M (x 0, y 0 ) thì f liên tục tại M (x 0, y 0 ) .
D. Nếu f không liên tục tại M (x 0, y 0 ) thì f không có các đạo hàm riêng cấp 1 tại
M (x 0, y 0 ) .
Câu 4: Các đạo hàm riêng cấp một của hàm số z x3 2xy 2 là
z z
A. 3x 2 2y 2; 4xy .
x y
z z
B. 3x 2 ; 4xy .
x y
z z
C. 3x 2 ; 2y 2 .
x y
z z
D. 3x 2 2y 2; 4y .
x y
Câu 5: Cho hàm số f (x, y) khả vi tại (x 0, y 0 ) . Vi phân toàn phần của f tại (x 0, y 0 ) là
f (x 0, y0 ) f (x 0, y 0 )
A. df (x 0, y0 ) dx dy.
x y
f (x 0, y0 ) f (x 0, y 0 )
B. df (x 0, y0 ) dx dy.
y x
f (x 0, y0 ) f (x 0, y0 )
C. df (x 0, y0 ) .
y x
f (x 0, y0 ) f (x 0, y0 )
D. df (x 0, y0 ) .
x y
Câu 6: Khẳng định nào sau đây về vi phân toàn phần của hàm nhiều biến u, v không
đúng?
u vdu udv
A. d .
v 2
v
B. d(u v) du dv .
C. d(uv) vdu udv .
D. d (u v2) du 2vdv .
Câu 7: Cho hàm ẩn y f (x ) xác định bởi phương trình F (x, y) 0 . Khẳng định nào sau
đây đúng?
Fx
A. f (x ) .
Fy
B. f (x ) Fx Fy .
Fy
C. f (x ) .
Fx
Fy
D. f (x ) .
Fx
Câu 8: Cho hàm số f (x, y) khả vi tại điểm (x 0, y 0 ) . Với x, y đủ nhỏ, giá trị xấp xỉ
của f (x 0 x, y0 y ) là
f (x 0, y0 ) f (x 0, y0 )
A. f (x 0 x, y0 y) f (x 0, y0 ) x y.
x y
B. f (x 0 x, y0 y) f (x 0, y 0 ) fy (x 0, y 0 ) x fx (x 0, y 0 ) y .
C. f (x 0 x, y0 y) f (x 0, y 0 ) yfy (x 0, y 0 ) x xfx (x 0, y 0 ) y .
f (x 0, y0 ) f (x 0, y 0 )
D. f (x 0 x, y0 y) f (x 0, y 0 ) y0 x x0 y.
x y
2
Câu 9: Cho hàm số f (u, v) khả vi trên tập mở U và u u(x, y) , v v(x , y ) là
2
hai hàm số khả vi trên V . Khẳng định nào dưới đây đúng?
f f u f v f f u f v
A. , .
x u x v x y u y v y
f f f u v f f f u v
B. , .
x u v x x y u v y y
f f u f v f f u f v
C. ; .
x u x v x y u y v y
f f f f f f f f f f
D. , .
x u x v x y u y v y
Câu 10: Biết M 0 (x 0, y 0 ) là một điểm dừng của hàm số f (x, y) . Đặt A fxx (x 0, y 0 ) ,
Câu 11: Cho f , g là các hàm số liên tục, có các đạo hàm riêng liên tục trên 2
. M 0 (x 0, y 0 )
là điểm cực trị của hàm số f (x, y) với điều kiện g(x , y ) 0 và gx (x 0, y 0 ), gy (x 0, y 0 ) không
đồng thời bằng không. Gọi L(x, y, ) f (x, y) g(x, y) ( ) là hàm Lagrange.
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Tồn tại số thực sao cho Lx (x 0, y 0, ) Ly (x 0, y0, ) 0.
B. lim f (x , y ) 0.
(x ,y ) (0,0)
C. lim f (x , y ) 1.
(x ,y ) (0,0)
1
D. lim f (x , y ) .
(x ,y ) (0,0) 3
f 1 f 1
Câu 13: Cho hàm số f (x , y ) x 2 arcsin y , tính (1, ) và (1, ) . Khẳng định nào
x 2 y 2
sau đây đúng?
f 1 f 1 2 3
A. (1, ) , (1, ) .
x 2 3 y 2 3
f 1 f 1 3
B. (1, ) , (1, )
x 2 6 y 2 3
f 1 f 1
C. (1, ) 2, (1, ) .
x 2 y 2 3
f 1 f 1
D. (1, ) 2, (1, ) .
x 2 y 2 6
xy
Câu 14: Cho hai hàm u(x , y ) ; v(x , y ) arctan 2x y . Khẳng định nào sau
2
y 1
D(u, v )
đây về định thức Jacobi là đúng?
D(x , y )
D(u, v ) y 2x (1 y2)
A. .
D(x , y ) y2 1 (1 4x 2 )(y 2 1)2
D(u, v ) y x (1 y2)
B. .
D(x , y ) y2 1 (1 4x 2 )(y 2 1)2
2t dz
Câu 15: Cho hàm số z x3 3xy y 2; x cos t, y e . Tính (0) . Khẳng định
dt
nào sau đây đúng?
dz
A. (0) 2.
dt
dz
B. (0) 2.
dt
dz
C. (0) 4.
dt
dz
D. (0) 4.
dt
3x
Câu 16: Cho hàm số f (x , y ) e sin 5y . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. f 2 (x , y ) f 2 (x , y ) 16 f (x , y ) 0.
x y
B. f 2 (x , y ) f 2 (x , y ) 2.
x y
C. f 2 (x , y ) f 2 (x , y ) 0.
x y
D. f 2 (x , y ) f 2 (x , y ) 19 f (x , y ) 0.
x y
Câu 17: Cho f (x , y, z ) x 4y xy 2 2z 2 và l (4, 0, 3). Tính đạo hàm của f theo
hướng véc tơ l tại điểm M 0 (1, 3,2). Khẳng định nào dưới đây đúng?
f 36
A. (M 0 ) .
l 5
f 46
B. (M 0 ) .
l 5
f 16
C. (M 0 ) .
l 5
f 26
D. (M 0 ) .
l 5
Câu 18: Cho hàm số f (x , y ) x 20y x 16y 20 . Khẳng định nào sau đây đúng?
B. f (17) (x , y ) x 15 x 4y 15
x 15y 2
C. f (17) (x , y ) 15x 15 2x 4y 15
x 15y 2
D. f (17) 15 2 (x , y ) 5x 15 15x 4y 15
x y
Câu 19: Cho hàm f (x , y ) x3 4x 2y y 5 , j là vectơ đơn vị theo hướng dương của trục
2 f
Oy và D M (x , y ) | (M ) 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
j
2
A. D (x , y ) | 5y 4 4x 2 0 .
2
B. D (x , y ) | 3x 2 4xy 0 .
2
C. D (x , y ) | 3x 2 4xy y5 0 .
2
D. D (x , y ) | x3 5y 4 4x 2 0 .
*
Câu 20: Cho hàm số f (x , y ) x5 e 2x 3y
. và n . Khẳng định nào dưới đây
đúng?
n
A. u n
( 1)n 3n e 2x 3y
.
y
n
B. u n
3n e 2x 3y
.
y
n
C. u e 2x 3y
.
yn
n
Du n
2n e 2x 3y
.
y
Câu 21: Cho hàm ẩn y y(x ) xác định bởi phương trình 2x 2y y3 3 0, tính y (x ) .
Khẳng định nào sau đây đúng?
4xy
A. y (x ) .
2x 2 3y 2
4xy
B. y (x )
2x 2 3y 2
y3 3
C. y (x )
2
2x
y3 3
D y (x )
2x 2
2
A. dz (0,1) (dx dy ).
3
2 1
B. dz (0,1) dx dy.
3 3
2 1
C. dz (0,1) dx dy.
3 3
2
D. dz (0,1) (dy dx ).
3
x3
Câu 23: Cho hàm số f (x , y ) 3xy cos2y e , tính d 2 f (x , y ) . Khẳng định nào dưới
đây đúng?
x3
A. d 2 f (x , y ) (6x 9x 4 )e dx 2 6dxdy 2 cos 2ydy 2 .
x3
B. d 2 f (x , y ) (6x 9x 4 )e dx 2 3dxdy 2 cos ydy 2 .
x3
C. d 2 f (x , y ) (6x 9x 4 )e dx 2 3dxdy 2 cos 2ydy 2 .
x3
D. d 2 f (x , y ) (6x 9x 4 )e dx 2 6dxdy 2 cos ydy 2 .
1
Câu 24: Cho hàm số f (x , y ) arctan xy ln , tính df (x , y ) . Khẳng định nào
2 6
x 2y
dưới đây đúng?
y 2x x 12y 5
A. df (x , y ) dx dy. .
2 2 2 6 2 2 2 6
1 x y x 2y 1 x y x 2y
y 2x x 12y 5
B. df (x , y ) dx dy.
1 x 2y 2 x2 2y 6 1 x 2y 2 x2 2y 6
y 2x x 12y 5
C. df (x , y ) dx dy.
2 2 2 6 2 2 2 6
1 x y x 2y 1 x y x 2y
y 2x x 12y 4
D. df (x , y ) dx dy.
1 x 2y 2 x2 2y 6 1 x 2y 2 x2 2y 6
y
Câu 25: Cho hàm số f (x , y ) sin 3x ye x
2 , tính df (x , y ) . Khẳng định nào dưới đây
đúng?
y y
y2 y 2x
A. df (x , y ) 3 cos 3x e 2x dx 1 e dy. .
2 2x
2x
y y
y2 y 2x
B. df (x , y ) 3 cos 3x e 2x dx 1 e dy.
2x 2 2x
y y
y2 y 2x
C. df (x , y ) 3 cos 3x e 2x dx 1 e dy.
2x 2 2x
y y
y2 y
D. df (x , y ) 3 cos 3x e x
2 dx 1 e x dy.
2
2
2x 2x 2
Câu 26: Cho f (x , y ) x 4y 2 2xy 3 y 4, khẳng định nào dưới đây đúng?
25
A. fxy (0,1) .
4
B. fxy (0,1) 6.
25
C . fxy (0,1) .
4
D. fxy (0,1) 6.
Câu 27: Cho hàm số f (x , y ) 2(x 1)2 3y 4 5 và điểm M 0 (1, 0) . Khẳng định nào
sau đây không đúng?
A. M 0 là điểm cực đại của f .
Câu 28: Cho hàm số f (x , y ) x4 3x 2y y 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số không có điểm cực trị.
3x
Câu 29: Cho hàm ẩn z f (x , y ) xác định bởi phương trình z ye z 0 . Chọn giá trị
gần đúng của f (0, 01; 0, 98) .
x
Câu 30: Cho f (x , y ) arctan ln xy. Khẳng định nào dưới đây đúng?
2 2
x 2y
y2 1
A. fx (x , y ) (xy 0).
x 2
y 2
x 2
y 2 x
y2 1
B. fx (x, y ) (xy 0).
x 2
y 2
x 2
y 2 xy
y2 1
C. fx (x , y ) (xy 0).
x 2
x 2
y 2 x
y2 1
D. fx (x , y ) (xy 0).
y 2
x 2
y 2 x
Câu 31: Cho hàm hai biến z x2 y 3xy. Khẳng định nào dưới đây đúng?
5 3 5 2
Câu 32: Cho hàm số f (x , y ) x5 y5 x y . Khẳng định nào dưới đây đúng?
3 2
A. Hàm số đạt giá trị cực tiểu tại M 0 (1,1) .
3 2 2
Câu 33: Cho hàm số f (x , y ) x 3y x y y 3 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
2
3 3
A. Điểm M 0 ( , ) là điểm là điểm dừng nhưng không là điểm cực trị của hàm số f.
2 2
3 3
B. Điểm M 0 ( , ) là điểm cực đại của hàm số f.
2 2
3 3
C. Điểm M 0 ( , ) là điểm cực tiểu của hàm số f.
2 2
3 3
D. Điểm M 0 ( , ) không là điểm dừng của hàm số f.
2 2
Câu 1: Cho f (x , y ), g(x , y ) là các hàm số khả tích trên miền D . Khẳng định nào sau đây
không đúng ?
C. f (x , y )dxdy f (x , y )dxdy; .
D D
D. (x , y ) D : f (x , y ) 0 f (x , y )dxdy 0.
D
Câu 2: Cho f (x, y, z ), g(x, y, z ) là hàm các hàm liên tục trên miền đóng, bị chặn V .
Khẳng định nào sau đây không đúng?
z 2 (x ,y )
thì f (x, y, z )dxdydz f (x, y, z )dz dxdy .
V D z1(x ,y )
A. I 1 cos 2.
B. I 2 2cos 2.
C. I 1.
D. I 2.
Câu 4: Cho mặt cong M có phương trình z f (x , y ) và có hình chiếu xuống mặt phẳng
Oxy là D . Gọi S là diện tích của mặt M . Khẳng định nào sau đây đúng?
2 2
A. S 1 fx fy dxdy.
D
B. m dxdy.
D
2 2
C. S f (x , y ) 1 fx fy dxdy.
D
2 2
D. S f (x , y ) fx fy dxdy.
D
2
Câu 5: Cho hàm số f (x, y) xác định trên D (x , y ) |a x b, c y d .
d b
B. f (x , y )dxdy f x , y dy dx .
D c a
b d
C. f (x , y )dxdy f x , y dx dy.
D a c
b d
D. f (x , y )dxdy f (x , y )dx f (x , y )dy.
D a c
Câu 6: Xét tích phân I f (x , y )dxdy. Thực hiện phép đổi biến sang tọa độ cực bằng
D
cách đặt x r cos , y r sin . Khi đó miền D tương ứng với miền D chứa gốc O và
có biên là đường cong kín r r ( ) bao quanh O. Khẳng định nào dưới đây đúng?
2 r( )
A. I d f (r cos , r sin )rdr .
0 0
2 r( )
B. I d f (r cos , r sin )dr .
0 0
r( )
C. I d f (r cos , r sin )dr .
0 0
r( )
D. I d f (r cos , r sin )rdr .
0 0
Câu 7: Cho tích phân I (x y )dxdy, D là miền giới hạn bởi các đường
D
x 0, y x, y 1. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. I 1.
1
B. I .
2
C. I 2.
1
D. I .
3
Câu 8: Tìm khối lượng m của bản phẳng D được giới hạn bởi các đường
1
3
y x ,y x (x 0), biết khối lượng riêng tại điểm (x, y) trên D là (x , y ) xy 3 .
Khẳng định nào sau đây đúng?
1
A. m .
10
1
B. m .
11
4
C. m .
30
1
D. m .
12
1 x
Câu 9: Đổi thứ tự lấy tích phân trong tích phân sau: I = dx f (x , y )dy . Khẳng
0 1 1 x2
định nào dưới đây đúng?
1 2y y 2
A. I dy f (x , y )dx .
0 y2
1 1
B. I dy f (x , y )dx .
0 0
x 1
C. dy f (x , y )dx .
1 1 x2 0
1 2y y 2
D. I dy f (x , y )dx .
0 y
Câu 10: Gọi D là miền được giới hạn bởi các đường y 1 x2 , y x 1 . Giá trị của
11
A. I .
60
11
B. I .
30
4
C. I .
15
7
D. I .
30
Câu 11: Tính tích phân sau bằng cách đổi biến sang tọa độ cầu:
I= (x 2 y2 z 2 )dxdydz , V (x , y, z ) 3
| x2 y2 z2 1, z x2 y2 .
V
Khẳng định nào sau đây đúng?
2 2
A. I (1 ).
5 2
2
B. I .
5
2
C. I 1 .
2
2
D. I (1 ).
5 2
3
Câu 12: Trong không gian, cho vật thể V (x , y, z ) |y x 2, 0 z 1 y . Biết
khối lượng riêng tại điểm (x, y, z ) trên V là (x , y, z ) x 2 , tìm khối lượng m của vật
thể. Khẳng định nào sau đây đúng?
8
A. m .
105
4
B. m .
15
4
C. m .
105
7
D. m .
105
Câu 13: Tính tích phân I z 3dxdydz , V là miền được xác định bởi các mặt
V
A. I .
20
B. I .
10
C. I .
6
D. I .
3
Câu 14: Tính diện tích S của miền phẳng D giới hạn bởi các đường y x 3, x y 2.
Khẳng định nào sau đây đúng?
5
A. S .
12
1
B. S .
32
3
C. S .
12
7
D. S .
32
2
Câu 15: Tính tích phân I (x 2y )dxdy , D (x , y ) | x2 y2 2x .
D
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. I .
B. I .
2
3
C. I .
2
D. I .
32
2 2 y2
Câu 16: Tính I ydxdy , D (x, y ) |x 1, x 0, y 0 .
4
D
3
C. I .
2
5
D. I .
2
Câu 17: Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y 2x, y 2x 1, y 2 x, y 3 x. Khẳng định nào dưới đây đúng?
1
A. S .
3
2
B. S .
3
11
C. S .
2
7
D. S .
2
2
Câu 18: Tính I xydxdy , D (x , y ) 1 xy 2; 0 x 2y 6x . Khẳng
D
định nào sau đây đúng?
3
A. I ln 6.
4
3
B. I .
5
5
C. I .
11
2
D. I ln 6.
11
1
Câu 19: Tính tích phân I dxdy. , D là miền giới hạn bởi các đường
D y3
2 3
A. I ln .
3 2
3
B. I .
7
3
C. I ln 3.
4
2 2
D. I ln .
5 3
2
Câu 20: Cho D (x , y ) | x2 y2 1, x 2 y2 2x , x 0, y 0 . Tính diện
3
A. S .
4 6
3
B. S .
2 12
1
C. S .
2 6
3
D. S .
2 3
CHƯƠNG 3 : TÍCH PHÂN ĐƯỜNG VÀ TÍCH PHÂN MẶT
Câu 1: Cho P(x, y) và Q(x , y ) là các hàm số liên tục trên cung trơn AB có phương trình
y y(x ) , x A a, x B b. Khẳng định nào sau đây đúng?
b
A. P(x, y )dx Q(x, y )dy [P (x , y(x )) Q(x , y(x ))y (x )]dx .
AB a
b
B. P(x, y )dx Q(x, y )dy [P (x , y(x ))y (x ) Q(x , y(x ))]dx .
AB a
b
C. P(x, y )dx Q(x, y )dy [P (x , y(x )) Q(x , y(x ))]y (x )dx .
AB a
b
D. P(x, y )dx Q(x, y )dy [P (x , y(x )) Q(x , y(x ))] 1 y 2(x ) dx .
AB a
Câu 2: Gọi L là đường cong trơn có phương trình trong hệ tọa độ cực là r r( ),
1 2
, và f (x, y) là hàm số xác định trên L . Khẳng định nào sau đây đúng?
Câu 3: Cho C là đoạn thẳng nối hai điểm A(0, 0) và B(1, 1) . Tính I (x 3 5y )ds .
C
Khẳng định nào sau đây đúng?
9 2
A. I .
4
2
B. I .
3
2
C. I .
7
3 2
D. I .
5
Câu 4: Tìm a và b thuộc để tích phân (ax 3y 5)dx (bx y 2 )dy không phụ
L
thuộc đường lấy tích phân. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. b 3, a bất kì thuộc .
B. a 2, b bất kì thuộc .
Câu 5: Cho I (xy x2 2)dx (xy 5 2x 3y 2 x 7 )dy , AB cho bởi phương trình
AB
y 2 , hướng từ điểm A(2,2) đến điểm B(1,2) . Khẳng định nào dưới đây đúng?
10
A. I .
3
5
B. I .
3
2
C. I .
5
D. I 7.
Câu 6: Cho C là một đường cong trơn có phương trình tham số là x x(t ) , y y(t ) ,
t1 t t2 , và P(x, y) , Q(x , y ) là các hàm số liên tục trên C . Khẳng định nào sau đây
đúng?
t2
A. P(x, y )dx Q(x, y )dy [P(x (t ), y(t ))x (t ) Q(x (t ), y(t ))y (t )]dt .
C t1
t2
B. P(x, y )dx Q(x, y )dy [P(x (t ), y(t )) Q(x (t ), y(t )).y (t )]dt .
C t1
t2
C. P(x, y )dx Q(x, y )dy [P(x (t ), y(t )) Q(x (t ), y(t ))] 1 y 2(t )dt .
C t1
t2
D. P(x, y )dx Q(x, y )dy [P(x (t ), y(t )) Q(x (t ), y(t ))] x 2(t ) y 2(t )dt .
C t1
2
Câu 7: Tính I dxdy , với D (x , y ) | x2 2x y2 4y 4 . Khẳng định
D
nào dưới đây đúng?
A. I 9 .
B. I 5 .
C. I 3 .
D. I 11 .
Câu 8: Tính I xdydz 2ydzdx 3zdxdy; trong đó S là mặt ngoài của hình trụ
S
giới hạn bởi các mặt x 2 y2 1; z 0; z 4 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. I 24 .
B. I .
C. I 16 .
D. I 5 .
Câu 9: Tính I 2xdydz ydzdx 3zdxdy; trong đó S là mặt ngoài của mặt cầu
S
64
A. I .
3
80
B. I .
3
C. I 32 .
D. I 16 .
Câu 10: Tính I (x 2 xy )dx (xy 5y 3 )dy , với L là biên của miền D xác định
L
36
A. I .
5
12
B. I .
5
1
C. I .
4
3
D. I .
11
A. I 3 .
B. I 2 .
C. I 5 .
3
D. I .
5
3
A. k .
2
1
B. k .
2
C. k 1.
4
D. k .
5
1
Câu 13: Tính I (x 3y 2 e 2x )dx ( x 4y y 2 )dy , với C là đường cong y x5 1
2
C
hướng từ điểm A( 1, 0) đến điểm B(0,1) . Khẳng định nào sau đây đúng?
5 1
A. I .
6 2
2e
3 1
B. I .
7 2e 2
1
C. I .
e2
3 1
D. I .
5 e2
4
A. I .
3
1
B. I .
2
1
C. I .
3
2
D. I .
5
7
A. I .
12
1
B. I .
2
5
C. I .
6
2
D. I .
6
Câu 16: Tính I y 3dzdx x 3dydz z 3dxdy , S là phía ngoài của mặt cầu
S
384
A. I .
5
12
B. I .
5
C. I .
6
3
D. I .
11
Câu 17: Tính thông lượng của trường véc tơ F (x , y, z ) (x , y, z ) qua mặt cầu
A. I 32 .
B. I 8 .
C. I 11 .
D. I 9 .
Câu 18: Tính tích phân mặt loại hai I (x 2 y 2 )dxdy, S là phía trên phần mặt cầu
S
x2 y2 z2 1 trong góc phần tám thứ nhất. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. I .
2
B. I .
C. I 3 .
3
D. I .
2
Câu 19: Tính I (4xy y 2 )dx (2x 2 2xy )dy; với A(1, 3), B(2, 4). Khẳng định
AB
nào dưới đây đúng ?
A. I 9.
B. I 2.
C. I 11.
D. I 15.
Câu 20: Tính I (xy 2 y 3 sin x )dx (x 2y 3y 2 cos x )dy; OA là cung có phương
OA
trình x y 2 , từ điểm O(0, 0) đến điểm A ,1 . Khẳng định nào sau đây đúng?
2
A. I 1.
2
2
B. I 1.
2
2
3
C. I 2.
2
2
3
D. I .
2
của phần mặt cầu có phương trình x 2 y2 z2 4; z 0 . Khẳng định nào sau đây
đúng?
A. I 24 .
B. I 40 .
C. I 5 .
D. I 15 .
Câu 22: Tính thông lượng của trường véc tơ F (x , y, z ) (x 2, xy x , xz ) qua phần mặt
phẳng x y z 2; x 0, y 0, z 0, hướng lên phía trên. Khẳng định nào sau đây
đúng?
4
A. I .
3 3
1
B. I .
3 3
1
C. I .
2 3
5
D. I .
3
Câu 23: Tính I (y 3 x )dydz 3ydzdx xzdxdy , S là phía ngoài biên của miền
S
giới hạn bởi các mặt z 1 y2 , x 0, x 2 và z 0. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. I 8.
B. I 5.
C. I 13.
D. I 7.
64
A. I .
3
15
B. I .
2
21
C. I .
8
D. I 17.
Câu 25: Tính thông lượng I của trường véc tơ F (x , y, z) 3xi yj 2z 2 k qua phía
320
A. I .
3
28
B. I .
3
11
C. I .
5
D. I 17 .
CHƯƠNG 4: PHƯƠNG TRÌNH VI PHÂN
Câu 1: Cho phương trình vi phân 2y y 2 e 2x sin 2x 2e 2x cos2 x . Khẳng định nào sau đây đúng?
y2
A. x 2 C , C là hằng số tùy ý.
2
B. y C x ;C là hằng số tùy ý.
C. y 2x C , C là hằng số tùy ý.
C
D. y ; C là hằng số tùy ý.
2x
Câu 5: Cho phương trình vi phân y 6y 5y 0 . Khẳng định nào sau đây về nghiệm
x 5x
A. y(x ) C 1e C 2e ;C 1,C 2 là các hằng số tùy ý.
Câu 6: Cho phương trình vi phân 4y 4y y 0 . Khẳng định nào sau đây về
x
A. y(x ) (C 1 C 2x )e 2 ;C
1,C 2
là các hằng số tùy ý.
Câu 7: Hàm số y x2 Ce x (C là hằng số tùy ý) là nghiệm tổng quát của phương trình
vi phân nào sau đây?
A. y y 2x x 2.
B. y y 2x x 2.
C. y y 2(3 x ).
D. y y 3(2 x ).
Câu 8: Phương trình vi phân nào sau đây là phương trình vi phân toàn phần?
5x
A. y Ce , C là hằng số tùy ý.
5x
B. y C e , C là hằng số tùy ý.
C. y Ce 5x , C là hằng số tùy ý.
D. y C 1e x C 2e 5x
, C 1,C 2 là các hằng số tùy ý.
Câu 10: Hàm số nào sau đây không là nghiệm của phương trình vi phân
y y 2y 1 2x ?
A. y ex 2x .
B. y 2e x x.
C. y ex x.
2x
D. y e x.
Câu 11: Xét phương trình vi phân (3x 5 2x )y 3dx y 2x 3dy 0 (1).
5
Câu 12: Nghiệm tổng quát của phương trình vi phân y ' y 0 là
x
A. y Cx 5 , C là hằng số tùy ý.
B. y Cx , C là hằng số tùy ý.
C. y C x 5 , C là hằng số tùy ý.
C
D. y , C là hằng số tùy ý.
x5
Câu 13: Tích phân tổng quát của phương trình vi phân (x 5 4xy )dx (2x 2 y 4 )dy 0
là:
x6 2 y5
A. 2x y C , C là hằng số tùy ý.
6 5
x6 y5
B. x 2y C , C là hằng số tùy ý.
6 5
6 2 y5
C. x x y C , C là hằng số tùy ý.
5
D. x 6 x 2y y5 C , C là hằng số tùy ý.
Câu 14: Tìm nghiệm của phương trình x 2 (y 2 1)dx (x 3 1)(3 y )dy 0 thỏa mãn
điều kiện y(0) 0. Khẳng định nào sau đây đúng?
1 1
A. 3 arctan y ln(y 2 1) ln(x 3 1).
2 3
1 1
B. arctan y ln(y 2 1) ln(x 3 1).
2 3
1 1
C. 3 arctan y ln(y 2 1) ln(x 3 1).
2 3
1
D. 3 arctan y ln(y 2 1) ln(x 3 1).
2
2
Câu 15: Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân y y 1. Khẳng định nào
x
sau đây đúng?
A. y Cx 2 x , C là hằng số tùy ý.
B. y Cx 2 2x , C là hằng số tùy ý.
C. y Cx 2 3x , C là hằng số tùy ý.
D. y Cx x 2, C là hằng số tùy ý.
Câu 16: Tìm nghiệm tổng quát của phương trình y 5y 4y x. Khẳng định nào sau
đây đúng?
1 5
A. y C1e x C 2e 4x x , C ,C là các hằng số tùy ý.
4 16 1 2
1 5
B. y C1e x C 2e 4x x , C ,C là các hằng số tùy ý.
4 16 1 2
1 5
C. y C1 C 2e 4x x , C ,C là các hằng số tùy ý.
4 6 1 2
1 5
D. y C1e x C2 x , C ,C là các hằng số tùy ý.
4 6 1 2
Câu 17: Chọn cách đổi biến đúng để giải phương trình vi phân y 3y x 2y 3
(1) .
Câu 18: Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân y y 2x . Khẳng định nào
sau đây đúng?
3x
Câu 19: Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân y 4y 4y 2e . Khẳng
định nào sau đây đúng?
2x 3x
A. y (C 1 C 2x )e 2e , C 1,C 2 là các hằng số tùy ý.
2x 3x
B. y (C 1 C 2x )e e , C 1,C 2 là các hằng số tùy ý.
2x 1 3x
C. y (C 1 C 2x )e e , C 1,C 2 là các hằng số tùy ý.
2
2x 1 3x
D. y C1 C 2xe e , C1,C 2 là các hằng số tùy ý.
2
Câu 20: Tích phân tổng quát của phương trình
là
1 4x
A. y (e 1).
16
1 2x
B. y (e 1).
16
1 4x
C. y (e 1).
6
1 4x
D. y (e 1).
3
Câu 22: Tích phân tổng quát của phương trình vi phân (4 y 2 )dx x ln2 xdy 0 là
1 1 y
A. arctan C , C là hằng số tùy ý.
ln x 2 2
1 y
B. arctan C , C là hằng số tùy ý.
ln x 2
y
C. ln x arctan C , C là hằng số tùy ý.
2
y
D. ln x 2 arctan C , C là hằng số tùy ý.
2
y4
A. 2xy C , C là hằng số tùy ý.
4
y4
B. 2xy C , C là hằng số tùy ý.
4
y4
C. xy C , C là hằng số tùy ý.
4
y4
D. xy C , C là hằng số tùy ý.
4
Câu 24: Hàm số nào sau đây không phải là nghiệm của phương trình y 16y 0.
A. y cos 4x.sin 4x
B. y cos 4x
C. y 2 cos 4x 3 sin 4x
D. y 3 sin 4x.
1
A. x arctan(y 4x 2) C , C là hằng số tùy ý.
2
1
B. x arctan(y 4x 2) C , C là hằng số tùy ý.
2
Câu 26: Hàm số nào sau đây là một nghiệm riêng của phương trình vi phân
y 4y 3y 3x 1?
5
A. y 2e 3x x .
3
B. y 2e 3x x 1.
C. y ex x 2.
D. y ex e 3x x 3.
Câu 27: Với giá trị nào của M và N thì y Mx 2 Nx là một nghiệm của phương trình
vi phân y 2y 4x 3.
1
A. M 1, N
2
B. M 4, N 3.
C. M 0, N 1.
D. M 1, N 2.
1
Câu 28: Tìm nghiệm của phương trình y thỏa mãn điều kiện
2
5 4x x
y(1) 0. Khẳng định nào dưới đây đúng?
x 2
A. y arcsin .
3 2
x 2
B. y arcsin .
3
1 x 2
C. y arctan .
3 3
1 x 2
D. y arctan 1.
3 3
Câu 29: Cho biết y1 x là một nghiệm riêng của phương trình vi phân
C2
A. y C1x , C1,C 2 là các hằng số tùy ý.
x
x
B. y (C 1 C 2x )e , C 1,C 2 là các hằng số tùy ý.
x2
A. 3x C , C là hằng số tùy ý.
2
2y
x2
B. 3x C , C là hằng số tùy ý.
2y
x2
C. 2x C , C là hằng số tùy ý.
y
x2
D. 2x C , C là hằng số tùy ý.
3y
Câu 31: Nghiệm tổng quát của phương trình vi phân y 4y sin x là
1
A. y C1e 2x C 2e 2x
sin x , C 1,C 2 là các hằng số tùy ý.
5
1
B. y C 1e 2x C 2e 2x
cos x , C 1,C 2 là các hằng số tùy ý.
5
1
C. y C1 cos 2x C 2 sin 2x sin x , C 1,C 2 là các hằng số tùy ý.
5
1
D. y C1 cos 2x C 2 sin 2x cos x , C 1,C 2 là các hằng số tùy ý.
5
Câu 32: Nghiệm tổng quát của phương trình vi phân y y x 2 là
B. y C 1e x C 2e x
x2 2, C 1,C 2 là các hằng số tùy ý.
Câu 33: Tích phân tổng quát của phương trình 2xdx (x 2 y 1)dy 0 là
B. x 2e y ey C , C là hằng số tùy ý.
Câu 34: Tích phân tổng quát của phương trình xyy x2 y2 0 là
y2
A. ln x C , C là hằng số tùy ý.
2
2x
y2
B. 2 ln x C , C là hằng số tùy ý.
2
2x
y2
C. 2 ln x C , C là hằng số tùy ý.
2
2x
y2
D. ln x C , C là hằng số tùy ý.
2
2x
Câu 35: Tìm nghiệm tổng quát của phương trình y 3y 18x e 3x . Khẳng định
nào sau đây đúng?
1 2x 1
A. y C1 C 2e 2x xe x2 x , C 1,C 2 là các hằng số tùy ý.
2 2
1 2x
B. y C1 C 2e 2x xe x 2, C1,C 2 là các hằng số tùy ý.
2
1 2x 1
C. y C1 C 2e 2x xe x2 x , C 1,C 2 là các hằng số tùy ý.
2 2
1 2x 1
D. y C1 C 2e 2x xe x2 x , C 1,C 2 là các hằng số tùy ý.
2 2
Câu 36: Nghiệm tổng quát của phương trình vi phân y 4y cos x 1 là
1 1
A. y C1 cos 2x C 2 sin 2x cos x , C 1,C 2 là các hằng số tùy ý.
3 4
1 1
B. y C1e 2x C 2e 2x
cos x , C ,C là các hằng số tùy ý.
3 4 1 2
1
C. y C1 cos 2x C 2 sin 2x cos x , C 1,C 2 là các hằng số tùy ý.
4
1 1
D. y C1 cos 2x C 2 sin 2x cos x , C 1,C 2 là các hằng số tùy ý.
3 4
y
Câu 37: Tích phân tổng quát của phương trình y y3 là
x 2
1
A. C (x 2)2 2(x 2), C là hằng số tùy ý.
2
y
1
B. C (x 2)2 2(x 2), C là hằng số tùy ý.
2
y
1
C. C (x 2)2 (x 2), C là hằng số tùy ý.
2
y
1
D. C (x 2)2 (x 2), C là hằng số tùy ý.
y2