Professional Documents
Culture Documents
pl
pl
pl
27 Defendant bị cáo
28 Defendant Bị đơn, bị cáo
45 Probation Tù treo
47 Proposition Dự luật
64 Judgment Án văn
86 Lawyer Luật Sư
89 Mens rea Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
6. Prosecuto Biện lý
17. Alternative dispute resolution (ADR) Giải quyết tranh chấp bằng phương pháp khác
24. Act and deed Văn bản chính thức (có đóng dấu)
49. Class action lawsuits Các vụ kiện thay mặt cho cả tập thể
55. Bench trial Phiên xét xử thành lập bởi thẩm phán
ST
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
T
Chịu trách
1 /əˈkaʊn.tə.bəl/
nhiệm
Accountable
Ủy quyền,
ủy nhiệm,
2 /əˈkred.ɪt/
ủy thác, bổ
Accredited
nhiệm
Tha bổng,
tha tội,
3 /əˈkwɪt/
tuyên bố
Acquit
trắng án
Văn bản
chính thức
4 /ækt_ænd_diːd/
(có đóng
Act and deed
dấu)
Luật sửa
5 /ækt_æz_əˈmend/
Act as đổi
amended
Thiên tai,
trường hợp
6 /ækt_əv_ɡɒd/
bất khả
Act of god
kháng
Quá trình
8 /ˌæd.vəˈseə.ri.əl_ˈprəʊ.ses/
Adversarial tranh tụng
process
Sự lập luận,
10 /ˈɑːɡ.jə.mənt/
lý lẽ
Argument
Lý lẽ phản
11 /ˈɑːɡ.jə.mənt/əˈɡenst/
Argument đối
against
Lý lẽ tán
12 /ˈɑːɡjʊmənt/
thành
Argument for
15 /əˈtɜː.ni/ Luật sư
Attorney
Tiền bảo
16 /beɪl/
lãnh
Bail
Phiên xét
18 /bentʃ_traɪəl/ xử bởi
Bench trial thẩm phán
Lệnh tước
quyền công
19 /beɪl_əv_əˈtāndər/
Bill of dân và tịch
attainder thu tài sản
Đơn kiện
20 /beɪl_əv_ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/
Bill of của công tố
information
Truy cứu
21 /brɪŋ_ˈɪn.tu_əˈkaʊnt/ trách
Bring into
nhiệm
account
Vụ khởi
23 /ˌklɑːs ˈæk.ʃən/
kiện tập thể
Class action
Thẩm
quyền tài
28 /kənˈkʌr.ənt ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/
Concurrent phán đồng
jurisdiction thời
Ý kiến đồng
29 /kənˈkɜːrɪŋ_əˈpɪn.jən/
Concurring thời
opinion
Luật đoàn
30 /ˈkɔː.pər.ə_ˈi̯uː.ris/
thể
Corpus juris
Tòa phúc
31 /kɔːt_əv_əˈpiːl/
Court of thẩm
appeals
Luật hình
33 /ˈkrɪm.ɪ.nəl/
sự
Criminal law
Khoản đền
34 /ˈdæm·ɪ·dʒɪz/
bù thiệt hại
Damages
Giải quyết,
35 /diːl/
xử lý
Deal (with)
Án văn
36 /dəˈklerəˌtôrē_ˈdʒʌdʒ.mənt/
Declaratory tuyên nhận
judgment
37 /dɪˈfen.dənt/ Bị cáo
Defendant
Kẻ bạo
39 /ˈdɛpəʊ/
quyền
Depot
Ý kiến phản
43 /dɪˈsen.tɪŋ_əˈpɪn.jən/
Dissenting đối
opinion
Văn phòng
44 /ɪˈlɛkʃən ˈɒfɪs/
bầu cử
Election Office
Luật công
45 /ˈɛkwɪti/
bình
Equity
Luật có
46 /ˈfæktəʊ/ hiệu lực hồi
Ex post facto
tố
law
Giám đốc
49 Financial /faɪˈnænʃəl_ˈsɜːvɪsɪz_ɪgˈzɛkjʊtɪv/ dịch vụ tài
Services chính
Executive
Tư vấn tài
50 Financial /faɪˈnænʃəl_ˈsɪstɪmz_kənˈsʌltənt/
chính
Systems
Consultant
51 /faɪn/ Phạt tiền
Fine
Ảnh hưởng
52 /ˈfɪskəl/ đến ngân
Fiscal Impact sách công
Cơ quan công
4 /ˈgʌvnmənt_ˈbɒdiz/
Government quyền
bodies
Phương pháp
11 /ɪnˌkwɪzɪˈtɔːrɪəl ˈmɛθəd/
Inquisitorial điều tra
method
Đạo Luật Do
14 /ɪˈnɪʃɪətɪv ˈstætjuːt/
Dân Khởi Đạt
Initiative Statute
16 /ˈʤʌʤmənt/ Án văn
Judgment
Khoa Trưởng
22 /lɔː_skuːl_ˈprɛzɪdənt/
Law School Trường Luật
President
23 /ˈlɔːjə/ Luật Sư
Lawyer
Thuyết Trình
24 /ˈlɛkʧərə/
Viên
Lecturer
25 /ˌlɪbəˈteərɪən/ Tự Do
Libertarian
Cơ quan chủ
26 /laɪn_ˈeɪʤənsi/
quản
Line agency
Lỗ hổng luật
29 /ˈluːphəʊl/
pháp
Loophole
Vụ việc có thể
34 /muːt/
tranh luận
Moot
Thương lượng về
11 /pliː ˈbɑːrɡɪn/ bào chữa, thỏa
Plea bargain thuận lời khai
15 /proʊˈbeɪʃən/ Tù treo
Probation
17 /ˌpærəˈmɛdɪks/ Hộ lý
Paramedics
Bổ nhiệm khi
18 /rɪˈsɛs əˈpɔɪntmənt/
ngừng họp
Recess appointment
21 /rɪˈzaɪd/ Cư trú
Reside
22 /rɪˈtaɪrd/ Đã về hưu
Retired
Bộ Trưởng Bộ Tài
8 /ˌjuːˈɛs ˈtrɛʒərər/
US Treasurer Chánh Hoa Kỳ
Luật Sư tình
14 /ˌvɒlənˈtɪər əˈtɔːrnɪ/
Volunteer Attorney nguyện
Lệnh chuyển hồ sơ
lên tòa cấp trên,
17 /rɪt əv səˌtɪəriˈɑːri/
Writ of certiorari lệnh lấy lên xét xử
lại
Lệnh thi hành, lệnh
18 /rɪt əv ˈmændəməs/
Writ of mandamus yêu cầu thực hiện