pl

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 24

STT Từ vựng, thuật ngữ Dịch nghĩa

1 Adversarial process Quá trình tranh tụng

2 Activism (judicial) Tính tích cực của thẩm phán

3 Actus reus Khách quan của tội phạm

Alternative dispute resolution


4 Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
(ADR)

5 Appellate jurisdiction Thẩm quyền phúc thẩm

6 Arraignment Sự luận tội

7 Accountable Có trách nhiệm

8 Accountable to … Chịu trách nhiệm trước …

9 Accredit ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm

10 Acquit xử trắng án, tuyên bố vô tội

11 Arrest bắt giữ

12 Affidavit Bản khai

13 Argument for Lý lẽ tán thành

14 Argument against Lý lẽ phản đối ( someone’s argument )

15 Attorney Luật Sư ( lawyer, barrister; advocate)

16 Be convicted of bị kết tội

17 Bail Tiền bảo lãnh

18 Bring into account truy cứu trách nhiệm

19 Crime tội phạm

20 Client thân chủ

21 Collegial courts Tòa cấp cao

22 Complaint Khiếu kiện

23 Court of appeals Tòa phúc thẩm

24 Criminal law Luật hình sự

25 Civil law Luật dân sự

26 Certificate of correctness Bản chứng thực

27 Defendant bị cáo
28 Defendant Bị đơn, bị cáo

29 Deposition Lời khai

30 Dissenting opinion Ý kiến phản đối

31 Decline to state Từ chối khai báo

32 Election Office Văn phòng bầu cử

33 Fine phạt tiền

34 Financial Systems Consultant Tư vấn tài chính

35 Free from intimidation Khng bị đe doạ, tự nguyện.

36 Indictment Cáo trạng

37 Independent Độc lập

38 Jurisdiction Thẩm quyền tài phán

39 Justify Giải trình

Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm


40 Magistrate
phán tiểu hình

41 Moot Vụ việc có thể tranh luận

42 Ordinance-making power Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục

43 Petit jury (or trial jury) Bồi thẩm đoàn

44 Political question Vấn đề chính trị

45 Probation Tù treo

46 Parole Thời gian thử thách

47 Proposition Dự luật

48 Public records Hồ sơ công

49 Reversible error Sai lầm cần phải sửa chữa

50 Self-restraint (judicial) Sự tự hạn chế của thẩm phán

51 Superior Court Judge Chánh toà thượng thẩm

52 Supervisor Giám sát viên

53 Taxpayers Người đóng thuế

54 Transparent Minh bạch

55 Tort Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng


56 Unfair competition Cạnh tranh không bình đẳng

57 Volunteer Attorney Luật Sư tình nguyện

58 Ex post facto law Luật có hiệu lực hồi tố

59 Financial Investment Advisor Cố vấn đầu tư tài chính

60 Fiscal Impact Ảnh hưởng đến ngân sách công

61 Fund/funding Kinh phí/cấp kinh phí

62 General obligation bonds Công trái trách nhiệm chung

63 Inquisitorial method Phương pháp điều tra

64 Judgment Án văn

65 Justiciability Phạm vi tài phán

66 Mandatory sentencing laws Các luật xử phạt cưỡng chế

67 Monetary penalty Phạt tiền

68 Opinion of the court Ý kiến của tòa án

69 Per curiam Theo tòa

70 Plaintiff Nguyên đơn

71 Private law Tư pháp

72 Public law Công pháp

73 Statement Lời Tuyên Bố

74 Treasurer Thủ Quỹ

75 Trial de novo Phiên xử mới

76 Felony Trọng tội

77 Financial Services Executive Giám đốc dịch vụ tài chính

78 Forfeitures Phạt nói chung

79 Grand jury Bồi thẩm đoàn

80 Government bodies Cơ quan công quyền

81 Health (care) coverage Bảo hiểm y tế

82 Impeachment Luận tội

83 Interrogatories Câu chất vấn tranh tụng


84 Initiatives Đề xướng luật

85 Judicial review Xem xét của tòa án

86 Lawyer Luật Sư

87 Line agency Cơ quan chủ quản

88 Loophole Lỗ hổng luật pháp

89 Mens rea Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm

90 Mental health Sức khoẻ tâm thần

91 Oral argument Tranh luận miệng

92 Order of acquittal Lệnh tha bổng

93 Small Business Owner Chủ doanh nghiệp nhỏ

94 Sub-Law document Văn bản dưới luật

95 Statutory law Luật thành văn

96 Taxable personal income Thu nhập chịu thuế cá nhân

97 Unfair business Kinh doanh gian lận

98 Line agency Cơ quan chủ quản

Nolo contendere (“No


99 Không tranh cãi
contest.”)

100 Plaintiff Nguyên đơn

1. Bail – /beil/: Tiền bảo lãnh

2. Detail – /’di:teil/: Chi tiết

3. Lecturer – /’lekt∫ərə/: Thuyết trình viên

4. Governor – /’gʌvənə/: Thống đốc

5. Commit – /kə’mit/: Phạm tội, phạm lỗi

6. Damage – /’dæmidʒ/: Khoản đền bù thiệt hại

7. Jurisdiction – /,dʒuəris’dik∫n/: Thẩm quyền tài phán

8. Independent – /ˌɪndɪˈpɛndənt/: Độc lập


9. Magistrate – /’mædʒistrit/: Thẩm phán hành chính

10. Justify – /’dʒʌstifai/: Giải trình

11. Discovery – /dis’kʌvəri/: Tìm hiểu

12. Moot – /mu:t/: Việc có thể tranh luận

13. Fine – /fain/: Phạt tiền

14. Probation – /prə’bei∫n/: Tù treo

15. Party – /’pɑ:ti/: Đảng

16. Proposition – /,prɔpə’zi∫n/: Dự luật

17. Republican – /ri’pʌblikən/: Cộng hòa

18. Arraignment – /ə’reinmənt/: Sự luận tội

19. Parole – /pə’roul/: Thời gian thử thách

20. Organizer – /’ɔ:gənaizə(r)/: Người tổ chức

21. Misdemeanor – /,misdi’mi:nə/: Khinh tội

22. Plaintiff – /’pleintif/: Nguyên đơn

23. Justiciability – /ʤʌsˌtɪʃɪəˈbɪlɪti/: Phạm vi tài phán

24. Fund – /fʌnd/: Cấp kinh phí

25. Juveniles – /ˈʤuːvɪnaɪlz/: Vị thành niên

26. Libertarian – /,libə’teəriən/: Tự do

27. Deal – /di:l/: Giải quyết

28. Crime – /kraim/: Tội phạm

29. Delegate – /’deligit/: Đại biểu

30. Complaint – /kəm’pleint/: Khiêu kiện

31. Defendant – /di’fendənt/: Bị cáo

32. Equity – /ˈɛkwɪti/: Luật công bằng


33. Designates – /ˈdɛzɪgnɪts/: Phân công

34. Congress – /ˈkɒŋgrɛs/: Quốc hội

35. Lobbying – /ˈlɒbiɪŋ/: Vận động hành lang

36. Judgment – /ˈʤʌʤmənt/: Án văn

37. Activism – /ˈæktɪvɪz(ə)m/: Tính tích cực của thẩm phán

38. Reside – /ri’zaid/: Cư trú

B: Thuật ngữ chuyên ngành luật bằng tiếng Anh

Từ vựng Dịch nghĩa

1. Merit selection Tuyển chọn theo công trạng

2. Indictment Cáo trạng

3. General Election Tổng tuyển cử

4. Precinct board Ủy ban phân khu bầu cử

5. Popular votes Phiếu phổ thông

6. Prosecuto Biện lý

7. Natural Law Luật tự nhiên

8. Petit jury Bồi thẩm đoàn

9. Recess appointment Bổ nhiệm khi ngừng họp

10. Public records Hồ sơ công

11. Political platform Cương lĩnh chính trị


12. Middle-class Giới trung lưu

13. Bill of information Đơn kiện của công tố viên

14. Per curiam Theo tòa

15. Mandatory sentencing laws Các luật xử phạt cưỡng chế

16. Opinion of the court Ý kiến của tòa án

17. Alternative dispute resolution (ADR) Giải quyết tranh chấp bằng phương pháp khác

18. Monetary penalty Phạt tiền

19. Insurance Consultant / Actuary Tư vấn / Chuyên viên bảo hiểm

20. Private law Tư pháp

21. Original jurisdiction Thẩm quyền tài phán ban đầu

22. Common law Thông luật

23. Member of Congress Thành viên quốc hội

24. Act and deed Văn bản chính thức (có đóng dấu)

25. Human reproductive cloning Sinh sản vô tính ở người

26. Public law Công pháp

27. Political question Vấn đề liên quan tới chính trị

28. Free from intimidation Tự nguyện

29. Courtroom workgroup Nhóm làm việc của toàn án


30. Ordinance-making power Thẩm quyền ra sắc lệnh tạo bố cục

31. Political Party Đảng phái chính trị

32. Argument against Phản biện

33. Accountable to… Chịu trách nhiệm trước…

34. Certificate of correctness Bản chứng thực

35. Civil law Luật dân sự

36. Election Office Văn phòng bầu cử

37. Constitutional Amendment Phần chỉnh sửa của hiến pháp

38. General obligation bonds Công trái trách nhiệm chung

39. Financial Systems Consultant Tư vấn tài chính

40. Initiative Statute Đạo luật do dân khởi đạt

41. Inquisitorial method Phương pháp điều tra

42. Habeas corpus Luật bảo thân

43. Act of legislation Sắc luật

44. Decline to state Từ chối khai báo

45. Criminal law Luật hình sự

46. Dissenting opinion Ý kiến phản

47. Federal question Vấn đề liên bang


48. Class action Vụ khởi kiện tập thể

49. Class action lawsuits Các vụ kiện thay mặt cho cả tập thể

50. Fiscal Impact Ảnh hưởng tới ngân sách chung

51. Child molesters Kể quấy rối trẻ em

52. Concurring opinion Ý kiến đồng thời

53. Lives in Cư trú tại

54. High-ranking officials Quan chức cao cấp

55. Bench trial Phiên xét xử thành lập bởi thẩm phán

56. Be convicted of Bị kết tội

57. Argument for Lý lẽ tán thành

58. Financial Investment Advisor Cố vấn đầu tư tài chính

59. Corpus juris Luật đoàn thể

60. Declaratory judgment Án văn tuyên nhận

61. Certified Public Accountant Kiểm toán công

ST
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
T

Chịu trách
1 /əˈkaʊn.tə.bəl/
nhiệm
Accountable
Ủy quyền,
ủy nhiệm,
2 /əˈkred.ɪt/
ủy thác, bổ
Accredited
nhiệm

Tha bổng,
tha tội,
3 /əˈkwɪt/
tuyên bố
Acquit
trắng án

Văn bản
chính thức
4 /ækt_ænd_diːd/
(có đóng
Act and deed
dấu)

Luật sửa
5 /ækt_æz_əˈmend/
Act as đổi
amended

Thiên tai,
trường hợp
6 /ækt_əv_ɡɒd/
bất khả
Act of god
kháng

7 /ækt_əv_ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/ Sắc luật


Act of
legislation

Quá trình
8 /ˌæd.vəˈseə.ri.əl_ˈprəʊ.ses/
Adversarial tranh tụng
process

9 /ˌæf.əˈdeɪ.vɪt/ Bản khai


Affidavit

Sự lập luận,
10 /ˈɑːɡ.jə.mənt/
lý lẽ
Argument
Lý lẽ phản
11 /ˈɑːɡ.jə.mənt/əˈɡenst/
Argument đối
against

Lý lẽ tán
12 /ˈɑːɡjʊmənt/
thành
Argument for

13 /əˈreɪn.mənt/ Sự luận tội


Arraignment

14 /əˈrest/ Bắt giữ


Arrest

15 /əˈtɜː.ni/ Luật sư
Attorney

Tiền bảo
16 /beɪl/
lãnh
Bail

17 /bi_kənˈvɪk.tɪd-ev/ Bị kết tội


Be convicted
of

Phiên xét
18 /bentʃ_traɪəl/ xử bởi
Bench trial thẩm phán

Lệnh tước
quyền công
19 /beɪl_əv_əˈtāndər/
Bill of dân và tịch
attainder thu tài sản

Đơn kiện
20 /beɪl_əv_ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/
Bill of của công tố
information
Truy cứu
21 /brɪŋ_ˈɪn.tu_əˈkaʊnt/ trách
Bring into
nhiệm
account

22 /ˌsɪv.əl_ˈlɔː/ Luật dân sự


Civil law

Vụ khởi
23 /ˌklɑːs ˈæk.ʃən/
kiện tập thể
Class action

24 /ˈklaɪ.ənt/ Thân chủ


Client

25 /kəˈliː.dʒi.əl_kɔːt/ Tòa cấp cao


Collegial
courts

26 /ˈkɒm.ən_ˈlɔ/ Thông luật


Common law

27 /kəmˈpleɪnt/ Khiếu kiện


Complaint

Thẩm
quyền tài
28 /kənˈkʌr.ənt ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/
Concurrent phán đồng
jurisdiction thời

Ý kiến đồng
29 /kənˈkɜːrɪŋ_əˈpɪn.jən/
Concurring thời
opinion

Luật đoàn
30 /ˈkɔː.pər.ə_ˈi̯uː.ris/
thể
Corpus juris
Tòa phúc
31 /kɔːt_əv_əˈpiːl/
Court of thẩm
appeals

32 /kraɪm/ Tội phạm


Crime

Luật hình
33 /ˈkrɪm.ɪ.nəl/
sự
Criminal law

Khoản đền
34 /ˈdæm·ɪ·dʒɪz/
bù thiệt hại
Damages

Giải quyết,
35 /diːl/
xử lý
Deal (with)

Án văn
36 /dəˈklerəˌtôrē_ˈdʒʌdʒ.mənt/
Declaratory tuyên nhận
judgment

37 /dɪˈfen.dənt/ Bị cáo
Defendant

38 /ˌdep.əˈzɪʃ.ən/ Lời khai


Deposition

Kẻ bạo
39 /ˈdɛpəʊ/
quyền
Depot

40 /ˈdep.əʊ/ Chi tiết


Detail

41 /dɪˈskʌv.ər.i/ Tìm hiểu


Discovery
Tranh chấp,
42 /dɪˈspjuːt/
tranh luận
Dispute

Ý kiến phản
43 /dɪˈsen.tɪŋ_əˈpɪn.jən/
Dissenting đối
opinion

Văn phòng
44 /ɪˈlɛkʃən ˈɒfɪs/
bầu cử
Election Office

Luật công
45 /ˈɛkwɪti/
bình
Equity

Luật có
46 /ˈfæktəʊ/ hiệu lực hồi
Ex post facto
tố
law

47 /ˈfɛləni/ Trọng tội


Felony

/faɪˈnænʃəl_ɪnˈvɛstmənt_əd Cố vấn đầu


48 Financial
ˈvaɪzə/ tư tài chính
Investment
Advisor

Giám đốc
49 Financial /faɪˈnænʃəl_ˈsɜːvɪsɪz_ɪgˈzɛkjʊtɪv/ dịch vụ tài
Services chính
Executive

Tư vấn tài
50 Financial /faɪˈnænʃəl_ˈsɪstɪmz_kənˈsʌltənt/
chính
Systems
Consultant
51 /faɪn/ Phạt tiền
Fine

Ảnh hưởng
52 /ˈfɪskəl/ đến ngân
Fiscal Impact sách công

Từ vựng theo bảng chữ cái từ G đến M


ST
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
T

1 /grænd_ˈʤʊəri/ Bồi thẩm đoàn


Grand jury

2 /ˈʤɛnərəl_ɪˈlɛkʃən/ Tổng Tuyển Cử


General Election

Công trái trách


3 /ˈʤɛnərəl_ˌɒblɪˈgeɪʃən_bɒndz/
General nhiệm chung
obligation bonds

Cơ quan công
4 /ˈgʌvnmənt_ˈbɒdiz/
Government quyền
bodies

5 /ˈkɔːpəs/ Luật bảo thân


Habeas corpus

6 /helθ_ˈkʌvərɪdʒ/ Bảo hiểm y tế


Health (care)
coverage

Quan chức cấp


7 /ˈhaɪˌræŋkɪŋ_əˈfɪʃəlz/
High-ranking cao
officials
8 /ˈhjuːmən_ˌriːprəˈdʌktɪv_ Sinh sản vô tính
ˈkləʊnɪŋ/ ở người
Human
reproductive
cloning

9 /ɪmˈpiːʧmənt/ Luận tội


Impeachment

10 /ɪnˈdaɪtmənt/ Cáo trạng


Indictment

Phương pháp
11 /ɪnˌkwɪzɪˈtɔːrɪəl ˈmɛθəd/
Inquisitorial điều tra
method

Câu chất vấn


12 /ˌɪntəˈrɒgətəriz/
tranh tụng
Interrogatories

13 /ˌɪndɪˈpɛndənt/ Độc lập


Independent

Đạo Luật Do
14 /ɪˈnɪʃɪətɪv ˈstætjuːt/
Dân Khởi Đạt
Initiative Statute

15 /ɪˈnɪʃɪətɪvz/ Đề xướng luật


Initiatives

16 /ˈʤʌʤmənt/ Án văn
Judgment

Xem xét của tòa


17 /ʤu(ː)ˈdɪʃəl_rɪˈvjuː/
án
Judicial review

Thẩm quyền tài


18 /ˌʤʊərɪsˈdɪkʃən/
phán
Jurisdiction

19 /ʤʌsˌtɪʃɪəˈbɪlɪti/ Phạm vi tài phán


Justiciability
20 /ˈʤʌstɪfaɪ/ Giải trình
Justify

21 /ˈʤuːvɪnaɪlz/ Vị thành niên


Juveniles

Khoa Trưởng
22 /lɔː_skuːl_ˈprɛzɪdənt/
Law School Trường Luật
President

23 /ˈlɔːjə/ Luật Sư
Lawyer

Thuyết Trình
24 /ˈlɛkʧərə/
Viên
Lecturer

25 /ˌlɪbəˈteərɪən/ Tự Do
Libertarian

Cơ quan chủ
26 /laɪn_ˈeɪʤənsi/
quản
Line agency

27 /lɪvz/ Cư ngụ tại


Lives in

Vận động hành


28 /ˈlɒbiɪŋ/
lang
Lobbying

Lỗ hổng luật
29 /ˈluːphəʊl/
pháp
Loophole

Các luật xử phạt


30 /ˈmændətəri ˈsɛntənsɪŋ lɔːz/
Mandatory cưỡng chế
sentencing laws
31 /mɛnz reɪ/ Ý chí phạm tội,
yếu tố chủ quan
Mens rea của tội phạm

Tuyển lựa theo


32 /ˈmɛrɪt sɪˈlɛkʃən/
công trạng
Merit selection

33 /ˌmɪsdɪˈmiːnə/ Khinh tội


Misdemeanor

Vụ việc có thể
34 /muːt/
tranh luận
Moot

Thành viên quốc


35 /ˈmɛmbər əv ˈkɒŋgrɛs/
Member of hội
Congress

36 /ˈpɛnlti/ Phạt tiền


Monetary penalty

Tiếng Anh ngành Luật từ N đến S


ST
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
T

1 /nəʊləʊ kɒn’tɛndəri/ Không tranh cãi


Nolo contendere

2 /ˈnæʧrəl lɔː/ Luật tự nhiên


Natural Law

3 /əˈpɪnjən/ Ý kiến của tòa án


Opinion of the court

4 /ˈɔːrəl/ /ˈɑːgjʊmənt/ Tranh luận miệng


Oral argument

Thẩm quyền ra các


5 /ˈɔːdɪnəns/-/ˈmeɪkɪŋ/ /ˈpaʊə/
Ordinance-making sắc lệnh tạo bố cục
power
Thẩm quyền tài
6 /əˈrɪʤənl_ˌʤʊərɪsˈdɪkʃən/
phán ban đầu
Original jurisdiction

7 /ˈɔrdər əv əˈkwɪtl/ Lệnh tha bổng


Order of acquittal

8 /ˈɔːgənaɪzə/ Người Tổ Chức


Organizer

9 /ˈpeti ˈʤʊəri/ Bồi thẩm đoàn


Petit jury

10 /ˈpleɪntɪf/ Nguyên đơn


Plaintiff

Thương lượng về
11 /pliː ˈbɑːrɡɪn/ bào chữa, thỏa
Plea bargain thuận lời khai

12 /pəˈlɪtɪkəl ˈkwɛsʧən/ Vấn đề chính trị


Political question

13 /ˈpraɪvɪt lɔː/ Tư pháp


Private law

14 /proʊ ˈboʊnoʊ ˈpʊblɪkoʊ/ Vì lợi ích công


Pro bono publico

15 /proʊˈbeɪʃən/ Tù treo
Probation

16 /ˈpʌblɪk lɔː/ Công pháp


Public law

17 /ˌpærəˈmɛdɪks/ Hộ lý
Paramedics
Bổ nhiệm khi
18 /rɪˈsɛs əˈpɔɪntmənt/
ngừng họp
Recess appointment

Chuyên viên môi


19 /ɪsˈteɪt/ /ˈbrəʊkə/
giới Địa ốc
Real Estate Broker

20 /rɪˈpʌblɪkən/ Cộng Hòa


Republican

21 /rɪˈzaɪd/ Cư trú
Reside

22 /rɪˈtaɪrd/ Đã về hưu
Retired

Sai lầm cần phải


23 /rɪˈvɜːsəbl/
sửa chữa
Reversible error

Hội đồng nhà


24 /skuːl bɔːd/
trường
School board

25 /ˈsɛkrətri əv ðə steɪt/ Thư Ký Tiểu Bang


Secretary of the
State

26 /ˈsɛnɪt/ Thượng Viện


Senate

Kẻ ăn cắp vặt ở cửa


27 /ˈʃɒpˌlɪftəz/
hàng
Shoplifters

Chủ doanh nghiệp


28 /smɔːl ˈbɪznɪs ˈoʊnər/
Small Business nhỏ
Owner
29 /steɪt əˈsɛmbli/ Hạ Viện Tiểu Bang
State Assembly

Trại tạm giam của


30 /steɪt ˈkʌstədi/
bang
State custody

Lập Pháp Tiểu


31 /steɪt ˈlɛʤɪsleɪʧə/
Bang
State Legislature

Thượng viện tiểu


32 /steɪt ˈsɛnɪt/
bang
State Senate

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa

Thu nhập chịu thuế


1 Taxable personal /ˈtæksəbl ˈpɜːsənl ˈɪnkʌm/
cá nhân
income

2 /ˈtæksˌpeɪəz/ Người đóng thuế


Taxpayers

3 /tɒp praɪˈɒrɪtiz/ Ưu tiên hàng đầu


Top Priorities

4 /trænsˈpeərənt/ Minh bạch


Transparent

/ˌjuːˈɛs kənˈɡrɛsənəl ˌrɛprɪ Dân Biểu Hạ Viện


5 US Congressional ˈzɛntətɪv/ Liên Bang
Representative

/ˌjuːˈɛs haʊs əv ˌrɛprɪ


6 US House of Hạ Viện Liên Bang
ˈzɛntətɪvz/
Representatives

7 /ˌjuːˈɛs ˈsɛnɪt/ Thượng Viện Liên


Bang
US Senate

Bộ Trưởng Bộ Tài
8 /ˌjuːˈɛs ˈtrɛʒərər/
US Treasurer Chánh Hoa Kỳ

9 /vəʊt/ Bỏ phiếu thuận


vote

Nhiệm kỳ (ví dụ:


10 /tɜːm/ four-year term –
Year term nhiệm kỳ bốn năm)

11 /ˈvɛnjuː/ Pháp đình


Venue

12 /ˈdaɪə/ Thẩm tra sơ khởi


Voir dire

Tội phạm mang tính


13 /ˈvaɪələnt ˈfɛləni/
Violent felony côn đồ

Luật Sư tình
14 /ˌvɒlənˈtɪər əˈtɔːrnɪ/
Volunteer Attorney nguyện

Tập chỉ dẫn cho cử


15 Voter Information /ˈvəʊtər ˌɪnfəˈmeɪʃən ɡaɪd/
tri
Guide

16 /ˈwɒrənt/ Trát đòi


Warrant

Lệnh chuyển hồ sơ
lên tòa cấp trên,
17 /rɪt əv səˌtɪəriˈɑːri/
Writ of certiorari lệnh lấy lên xét xử
lại
Lệnh thi hành, lệnh
18 /rɪt əv ˈmændəməs/
Writ of mandamus yêu cầu thực hiện

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt


Act /ækt/ Đạo luật
Law /lɔː/ Luật, luật lệ
Code /kəʊd/ Bộ luật
By-law /ˈbaɪ lɔː/ Luật địa phương
Bill /bɪl/ Dự luật
Circular /ˈsɜːkjələ(r)/ Thông tư
Constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ Hiến pháp
Decree /dɪˈkriː/ Nghị định, sắc lệnh
Ordinance /ˈɔːdɪnəns/ Pháp lệnh, sắc lệnh
Civil law /ˈsɪvl lɔː/ Luật dân sự/ luật hộ
Criminal law /ˈkrɪmɪnl lɔː/ Luật hình sự
Adjective law /ˈædʒɪktɪv lɔː/ Luật tập tục
Admiralty Law/maritime law /ˈædmərəlti lɔː/ Luật về hàng hải
Consumer law /kənˈsjuːmə(r) lɔː/ Luật tiêu dùng
Commercial law /kəˈmɜːʃl lɔː/ Luật thương mại
Family law /ˈfæməli lɔː/ Luật gia đình
Environment law /ɪnˈvaɪrənmənt lɔː/ Luật môi trường
Land law /lænd lɔː/ Luật ruộng đất
Health care law /ˈhelθ keə(r) lɔː/ Luật y tế/ luật chăm sóc sức khỏe
Immigration law /ˌɪmɪˈɡreɪʃn lɔː/ Luật di trú, nhập cư
Intellectual property law /ˌɪntəˌlektʃuəl ˈprɒpəti lɔː/ Luật sở hữu trí tuệ
International law /ˌɪntəˈnæʃnəl lɔː/ Luật quốc tế
Marriage and family law /ˈmærɪdʒ ənd ˈfæməli lɔː/ Luật hôn nhân và gia đình
Patent law /ˈpætnt lɔː/ Luật bằng sáng chế
Real estate law /ˈriːəl ɪsteɪt lɔː/ Luật bất động sản

You might also like