BÁO CÁO CAD 2D

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

BÁO CÁO CAD 2D

Buồng sấy: là nơi mà mấu sấy (dạng sương mù) và tác nhân sấy (không khí nóng) được hòa trộn và tương tác
với nhau để thực hiện quá trình sấy. Buồng sấy có thể có nhiều hình dạng khác nhau, trong đó, hình dạng buồng
sấy phổ biến nhất là buồng sấy dạng hình trụ đứng với đáy côn. Kích thước của buồng sấy bao gồm chiều cao,
đường kính,...

Bộ phận phun của máy sấy phun kiểu vòi phun khí động bao gồm các bộ phận chính như sau:
1. Vòng đệm:
Vai trò: Vòng đệm được đặt ngay sau thân vòi phun, có tác dụng phân tán dòng sản phẩm thành các hạt nhỏ
hơn, tăng diện tích tiếp xúc với không khí nóng.
Nguyên lý hoạt động: Vòng đệm thường được làm từ vật liệu chịu nhiệt, có các lỗ nhỏ để sản phẩm đi qua. Khi
sản phẩm được phun ra từ vòi phun, nó sẽ va chạm với vòng đệm và bị phân tán thành các hạt nhỏ hơn.
2. Thân vòi phun:
Vai trò:Thân vòi phun là bộ phận dẫn sản phẩm từ bể chứa đến vòi phun.
Nguyên lý hoạt động: Thân vòi phun thường được làm từ vật liệu không gỉ, có thiết kế phù hợp với loại sản
phẩm được sấy.
3. ECU điều chỉnh:
Vai trò: ECU (Electronic Control Unit - Bộ điều khiển điện tử) đóng vai trò điều khiển và tối ưu hóa quá trình
phun, đảm bảo sản phẩm được phun đều đặn và với lượng phù hợp vào buồng sấy.
Nguyên lý hoạt động: ECU nhận tín hiệu từ các cảm biến và điều khiển các bộ phận khác của hệ thống phun,
bao gồm tốc độ phun, kích thước hạt, hướng phun, áp suất phun, v.v.
4. Vòi phun
Vai trò: Vòi phun là bộ phận trực tiếp phun sản phẩm vào buồng sấy.
Nguyên lý hoạt động: Vòi phun thường được thiết kế theo dạng vòi phun khí động, sử dụng luồng khí nén để
tạo ra áp suất phun. Sản phẩm được phun ra từ vòi phun với tốc độ và kích thước hạt phù hợp, đảm bảo sản
phẩm được phân bố đều đặn trong buồng sấy.
Nguyên lý hoạt động chung của bộ phận phun:
1. Sản phẩm được đưa vào bể chứa.
2. ECU điều chỉnh tốc độ, áp suất và hướng phun của vòi phun.
3. Sản phẩm được đẩy qua thân vòi phun đến vòi phun.
4. Vòi phun khí động sử dụng luồng khí nén để tạo ra áp suất phun, đẩy sản phẩm ra khỏi vòi phun.
5. Vòng đệm phân tán sản phẩm thành các hạt nhỏ hơn, tăng diện tích tiếp xúc với không khí nóng.
6. Sản phẩm được phun đều đặn vào buồng sấy, đảm bảo sản phẩm được sấy khô đồng đều.
Bộ phận phun của máy sấy phun kiểu vòi phun khí động hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng luồng khí
nén để tạo ra áp suất phun, đẩy sản phẩm ra khỏi vòi phun và phân tán thành các hạt nhỏ hơn, giúp tăng
diện tích tiếp xúc với không khí nóng, đảm bảo sản phẩm được sấy khô đồng đều. ECU điều khiển và tối ưu
hóa quá trình phun, đảm bảo hiệu quả sấy và chất lượng sản phẩm.

Bộ phận trao đổi nhiệt trong thiết bị sấy phun đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc cung cấp nhiệt
năng cho sản phẩm, giúp sản phẩm bay hơi nước và đạt được độ khô mong muốn.
Tác dụng của bộ phận trao đổi nhiệt:
Cung cấp nhiệt năng: Bộ phận trao đổi nhiệt hấp thụ nhiệt năng từ nguồn nhiệt (thường là hơi nước nóng hoặc
khí nóng) và truyền nhiệt năng đó cho sản phẩm.
Tăng hiệu suất sấy: Trao đổi nhiệt hiệu quả giúp rút ngắn thời gian sấy, tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu suất
sấy.
Kiểm soát nhiệt độ: Bộ phận trao đổi nhiệt giúp kiểm soát nhiệt độ của sản phẩm trong quá trình sấy, đảm bảo
sản phẩm được sấy khô ở nhiệt độ phù hợp, tránh bị cháy hoặc hư hỏng.
Bảo vệ môi trường: Bộ phận trao đổi nhiệt có thể được thiết kế để tận dụng nhiệt thải từ các quá trình sản xuất
khác, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu khí thải.
Nguyên lý hoạt động của bộ phận trao đổi nhiệt:Bộ phận trao đổi nhiệt hoạt động dựa trên nguyên lý truyền
nhiệt giữa hai môi chất, thường là sản phẩm và môi chất truyền nhiệt (hơi nước nóng hoặc khí nóng).
Có nhiều loại bộ phận trao đổi nhiệt được sử dụng trong thiết bị sấy phun, nhưng nguyên lý hoạt động chung là:
1. Môi chất truyền nhiệt:Hơi nước nóng hoặc khí nóng được dẫn vào bộ phận trao đổi nhiệt.
2. Truyền nhiệt: Nhiệt năng từ môi chất truyền nhiệt được truyền qua bề mặt trao đổi nhiệt (thường là các ống
hoặc tấm kim loại) sang sản phẩm.
3. Sấy khô sản phẩm:Sản phẩm tiếp xúc với bề mặt trao đổi nhiệt nóng, nước trong sản phẩm bay hơi và sản
phẩm đạt được độ khô mong muốn.
4. Môi chất truyền nhiệt thoát ra:Môi chất truyền nhiệt sau khi truyền nhiệt cho sản phẩm sẽ thoát ra khỏi bộ
phận trao đổi nhiệt.
Một số loại bộ phận trao đổi nhiệt phổ biến trong thiết bị sấy phun:
Trao đổi nhiệt dạng ống: Môi chất truyền nhiệt chảy qua các ống, sản phẩm được phun qua bên ngoài các ống.
Trao đổi nhiệt dạng tấm: Môi chất truyền nhiệt chảy qua các khe hở giữa các tấm kim loại, sản phẩm được phun
qua bên ngoài các tấm.
Trao đổi nhiệt dạng xoắn ốc Môi chất truyền nhiệt và sản phẩm chảy theo đường xoắn ốc, tăng diện tích tiếp
xúc và hiệu quả truyền nhiệt.
Bộ phận trao đổi nhiệt là một phần quan trọng trong thiết bị sấy phun, giúp cung cấp nhiệt năng cho sản phẩm,
tăng hiệu suất sấy, kiểm soát nhiệt độ và bảo vệ môi trường. Nguyên lý hoạt động dựa trên việc truyền nhiệt
giữa môi chất truyền nhiệt và sản phẩm thông qua bề mặt trao đổi nhiệt.
Bộ phận tank nguyên liệu và máy bơm trong thiết bị sấy phun đóng vai trò quan trọng trong việc cung
cấp và vận chuyển nguyên liệu đến bộ phận phun. Dưới đây là vai trò của từng bộ phận và nguyên lý
hoạt động chung của hệ thống này:
1. Tank nguyên liệu:
Thân bồn: Chứa nguyên liệu cần sấy. Thân bồn thường được làm từ vật liệu không gỉ, chịu được hóa chất và
nhiệt độ.
Nắp bồn: Che kín miệng bồn, giúp bảo quản nguyên liệu, tránh bụi bẩn và ô nhiễm. Nắp bồn thường được thiết
kế để dễ dàng tháo lắp, thuận tiện cho việc vệ sinh và nạp nguyên liệu.
Động cơ khuấy: Khuấy đều nguyên liệu trong bồn, đảm bảo nguyên liệu được phân bố đồng đều, tránh lắng
đọng và tạo điều kiện cho quá trình sấy diễn ra hiệu quả.
Cánh khuấy: Được gắn với động cơ khuấy, có nhiệm vụ khuấy trộn nguyên liệu. Cánh khuấy có thể được thiết
kế theo nhiều hình dạng khác nhau, phù hợp với đặc tính của nguyên liệu.
Ống dẫn: Dẫn nguyên liệu từ bồn đến máy bơm. Ống dẫn thường được làm từ vật liệu không gỉ, chịu được áp
lực và nhiệt độ.
Van xả: Điều khiển lượng nguyên liệu được đưa vào máy bơm. Van xả có thể được điều chỉnh bằng tay hoặc
tự động.
Ống nối bồn: Nối bồn với máy bơm, tạo thành hệ thống kín, giúp vận chuyển nguyên liệu hiệu quả.
2. Máy bơm
Động cơ hút:Cung cấp năng lượng cho máy bơm, hút nguyên liệu từ bồn lên. Động cơ hút thường được thiết kế
với công suất phù hợp với lưu lượng nguyên liệu cần bơm.
Ống nối bồn: Nối máy bơm với bồn, tạo thành hệ thống kín, giúp vận chuyển nguyên liệu hiệu quả.
Nguyên lý hoạt động chung:
1. Nguyên liệu được đổ vào tank nguyên liệu.
2. Động cơ khuấy hoạt động, khuấy đều nguyên liệu trong bồn.
3. Van xả được mở, cho phép nguyên liệu chảy vào máy bơm.
4. Động cơ hút hoạt động, hút nguyên liệu từ bồn lên.
5. Nguyên liệu được bơm qua ống dẫn đến bộ phận phun.
Kết luận:
Hệ thống tank nguyên liệu và máy bơm đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp và vận chuyển nguyên liệu
đến bộ phận phun trong thiết bị sấy phun. Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng động cơ khuấy
để khuấy đều nguyên liệu trong bồn, sau đó sử dụng máy bơm để hút và vận chuyển nguyên liệu đến bộ phận
phun.
* Hệ thống tank nguyên liệu và máy bơm cần được thiết kế phù hợp với đặc tính của nguyên liệu, đảm bảo an
toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành.
* Việc vệ sinh và bảo dưỡng hệ thống này là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ
của thiết bị.
Bộ phận calorifer trong thiết bị sấy phun đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nhiệt cho luồng khí
nóng dùng để sấy khô sản phẩm. Dưới đây là vai trò của từng bộ phận và nguyên lý hoạt động chung của
calorifer:
1. Các bộ phận của calorifer:
Nắp: Che kín calorifer, giúp bảo vệ các bộ phận bên trong, tránh bụi bẩn và ô nhiễm. Nắp thường được thiết kế
để dễ dàng tháo lắp, thuận tiện cho việc vệ sinh và bảo dưỡng.
Cửa vào: Cho phép luồng khí lạnh đi vào calorifer. Cửa vào thường được thiết kế với van điều chỉnh để kiểm
soát lưu lượng khí đi vào.
Cửa ra: Cho phép luồng khí nóng thoát ra khỏi calorifer. Cửa ra thường được thiết kế với van điều chỉnh để
kiểm soát lưu lượng khí thoát ra.
Lớp cách nhiệt:Giúp giữ nhiệt cho calorifer, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra môi trường xung quanh. Lớp cách
nhiệt thường được làm từ vật liệu cách nhiệt như bông thủy tinh, bông khoáng, v.v.
Vít cấy:Được sử dụng để gắn calorifer vào hệ thống sấy phun. Vít cấy thường được làm từ vật liệu chịu nhiệt,
đảm bảo độ bền và an toàn cho thiết bị.
2. Nguyên lý hoạt động chung của calorifer:
2.1.Luồng khí lạnh: Luồng khí lạnh được hút vào calorifer qua cửa vào.
2.2.Truyền nhiệt: Luồng khí lạnh đi qua các ống dẫn bên trong calorifer, tiếp xúc với bề mặt nóng của các ống
này. Nhiệt năng từ các ống được truyền sang luồng khí lạnh, làm cho khí nóng lên.
2.3.Luồng khí nóng: Luồng khí nóng thoát ra khỏi calorifer qua cửa ra.
2.4. Sấy khô sản phẩm: Luồng khí nóng được dẫn đến bộ phận phun, tiếp xúc với sản phẩm, giúp sản phẩm
bay hơi nước và đạt được độ khô mong muốn.

3. Ưu điểm của calorifer:


Hiệu quả cao:Calorifer có khả năng truyền nhiệt hiệu quả, giúp làm nóng luồng khí nhanh chóng, tiết kiệm năng
lượng.
Kiểm soát nhiệt độ: Calorifer có thể được điều chỉnh nhiệt độ bằng cách thay đổi lưu lượng khí đi vào và đi ra,
giúp kiểm soát nhiệt độ của luồng khí nóng một cách chính xác.
Độ bền cao: Calorifer thường được làm từ vật liệu chịu nhiệt, đảm bảo độ bền và an toàn trong quá trình sử
dụng.
Kết luận:Calorifer là một bộ phận quan trọng trong thiết bị sấy phun, đóng vai trò cung cấp nhiệt cho luồng khí
nóng dùng để sấy khô sản phẩm. Calorifer hoạt động dựa trên nguyên lý truyền nhiệt từ bề mặt nóng của các
ống dẫn sang luồng khí lạnh, giúp làm nóng khí và tạo ra luồng khí nóng để sấy khô sản phẩm.

You might also like