Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

- Tất cả các từ trọng âm có đuôi “ion” thì trọng âm sẽ rơi vào âm

trước nó.
- Tất cả các từ trọng âm có đuôi “ive” thì trọng âm sẽ rơi vào âm
cách nó 1 âm.

Include: bao gồm

Other = Another: khác


Another: dung cho số ít. Ex: I borrow a book. Now I want to borrow
another.
Other: dung cho số nhiều và danh từ không đếm được. Ex: I go to the
movie with my friends. I also want to go with my other friends
tomorrow.
Others: dung cho số nhiều và danh từ không đếm được NHƯNG others
được sử dụng như một đại từ(không cần thêm danh từ ở đằng sau). Ex: I
borrow 5 books. Now I want to borrow others = other 5 books.
Câu tường thuật:
The doctor said to/told me: “you should not eat too much candy”.
The doctor said to/told me that I should not eat too much candy
Subject 1 + said to/told + Subject 2 + that + sentence (lùi thì, chuyển
subject tương ứng subject 2)

Ant: con kiến


Human beings: loài người
Enter: nhập
Type: đánh số/chữ
Tính từ đi với động từ luôn phải chuyển sang trạng từ.
Join in: tham gia
Making for: hướng tới
Fulfillment: sự lấp đầy
Attainment: sự đạt được
Performance: màn biểu diễn
conclusion: kết luận
Completion: sự hoàn thành
Reveal: làm lộ
Conserve: bảo tồn
presume: cho là
cover: bao bọc
Advance: tiến bộ
Holding back: kìm lại
Inexperience: không có kinh nghiệm
Invention: phát minh
Resident: dân chúng
17/30 -> 15/30.
ĐỀ 3:
1. C 2. A 3. C 4. C 5. D 6. A 7. B 8. A 9. D 10. C 11. B 12. C 13. D
14. C 15. C 16. B 17. B 18. D 19. D 20. D 21. C 22. C 23. C 24. A
25. C 26. D 27. B 28. B 29. B 30. C

Seashore: bờ biển
Tolerate: chịu đựng
Period: thời gian
Investigation: cuộc điều tra
Investigate: điều tra
(To)be satisfy with: hài long với điều gì.
Occur(v): xuất hiện
Rapid(adj): nhanh chóng
Rapidly(adv)
Broad (v): rộng
Domestic(adj): nội địa
Tin(n): thiếc
Mine(v): khai thác
Industry(n): công nghiệp
Desperate(adj): tuyệt vọng
Desperration(n):sự tuyệt vọng
Whose: chỉ người nào đó thuộc về ai.
Whom: chỉ người nào đó nhận/làm một hành động nào đó
Put back: trì hoãn
Put up: đặt trước
Put smthing in: bỏ vào
Put smthing out: bỏ ra
Brief(adj): ngắn (dung cho bài phát biểu, văn bản)
Outline(n): quy tắc
Bibliography(n): thư mục
Hand out: đưa cho/trao cho
Discard(v): bỏ đi, vứt đi
Show up(v): xuất hiện
distribute(v): phân phát
Contribute(v): cống hiến = dedicate
13/30 -> 15/30

You might also like