Professional Documents
Culture Documents
English Education
English Education
trước nó.
- Tất cả các từ trọng âm có đuôi “ive” thì trọng âm sẽ rơi vào âm
cách nó 1 âm.
Seashore: bờ biển
Tolerate: chịu đựng
Period: thời gian
Investigation: cuộc điều tra
Investigate: điều tra
(To)be satisfy with: hài long với điều gì.
Occur(v): xuất hiện
Rapid(adj): nhanh chóng
Rapidly(adv)
Broad (v): rộng
Domestic(adj): nội địa
Tin(n): thiếc
Mine(v): khai thác
Industry(n): công nghiệp
Desperate(adj): tuyệt vọng
Desperration(n):sự tuyệt vọng
Whose: chỉ người nào đó thuộc về ai.
Whom: chỉ người nào đó nhận/làm một hành động nào đó
Put back: trì hoãn
Put up: đặt trước
Put smthing in: bỏ vào
Put smthing out: bỏ ra
Brief(adj): ngắn (dung cho bài phát biểu, văn bản)
Outline(n): quy tắc
Bibliography(n): thư mục
Hand out: đưa cho/trao cho
Discard(v): bỏ đi, vứt đi
Show up(v): xuất hiện
distribute(v): phân phát
Contribute(v): cống hiến = dedicate
13/30 -> 15/30