Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

Câu 3: Thế nào là hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

Trình bày những nét chính về 2 hệ


quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến trên thế giới hiện nay mà em biết.

Bài làm

1.1Định nghĩa và khái quát về hệ quản trị cơ sở dữ liệu


1. Định nghĩa: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Database Management System -
DBMS) là một hệ thống phần mềm phức tạp, được thiết kế để quản lý cơ sở
dữ liệu. DBMS cung cấp các công cụ cần thiết để lưu trữ, sửa đổi, trích xuất
và quản lý thông tin trong cơ sở dữ liệu. Hệ thống này không chỉ làm nền
tảng cho việc lưu trữ dữ liệu mà còn đảm bảo tính toàn vẹn, hiệu suất, và
bảo mật của dữ liệu được quản lý.

Khác với hệ quản lý các tệp (hay các tệp cơ sở dữ liệu), hệ quản trị cơ sở dữ
liệu cho phép mô tả dữ liệu (xác định tên, dạng dữ liệu, tính chất của dữ liệu,
...) theo cách không phụ thuộc vào người sử dụng, không phụ thuộc vào yêu
cầu tìm kiếm hay thay đổi thông tin.

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu có phương pháp, công cụ để lưu trữ, tìm kiếm, sửa
đổi và chuyển đổi các dữ liệu. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu có giao diện người
sử dụng cho phép người dùng liên hệ với nó. Thông qua các lệnh của ngôn
ngữ người/máy mà nó liên hệ với bộ nhớ ngoại. Còn người sử dụng dùng
ngôn ngữ hỏi cơ sở dữ liệu để khai thác các chức năng của hệ quản trị cơ sở
dữ liệu.

Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều DBMS khác nhau, mỗi hệ quản trị sẽ
có những ưu điểm và hạn chế nhất định. Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu hiện
này được lựa chọn tùy vào quy mô của tổ chức. Sau đây là danh sách các
DBMS phổ biến:

2. Chức năng cơ bản

Một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phải đảm bảo thực hiện được 3 chức năng cơ bản:

Tạo lập Cơ sở dữ liệu (Create):

 DBMS cung cấp các công cụ cho phép người dùng định nghĩa cấu trúc của
cơ sở dữ liệu, từ việc xác định kiểu dữ liệu cho đến thiết lập các ràng buộc
và quan hệ giữa các bảng dữ liệu. Tạo lập cơ sở dữ liệu không chỉ giới hạn ở
việc tạo bảng mà còn bao gồm việc thiết kế các lược đồ cơ sở dữ liệu phức
tạp, định nghĩa các thủ tục và chức năng, cũng như thiết lập các cơ chế cho
việc truy nhập và bảo vệ dữ liệu.

Cập nhật Dữ liệu (Update):


 Bất kỳ hệ thống cơ sở dữ liệu nào cũng cần đối mặt với việc cập nhật dữ
liệu. Các thao tác cập nhật bao gồm việc thêm mới, sửa đổi hoặc xóa dữ liệu
đã có. DBMS phải đảm bảo rằng mọi cập nhật đều phải tuân thủ các ràng
buộc toàn vẹn và không gây ra sự không nhất quán trong dữ liệu. Điều này
có thể đòi hỏi hệ thống phải thực hiện một loạt các kiểm tra và cân nhắc để
đảm bảo rằng mỗi thay đổi đều phản ánh một cách chính xác sự thay đổi
trong thế giới thực mà cơ sở dữ liệu đang mô hình hóa.

Truy vấn Dữ liệu (Query):

 Truy vấn dữ liệu là chức năng cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng.
DBMS cung cấp một ngôn ngữ truy vấn, thường là SQL, cho phép người
dùng tạo ra các truy vấn để trích xuất thông tin cần thiết từ cơ sở dữ liệu.
Một truy vấn có thể đơn giản như việc yêu cầu thông tin từ một bảng, hoặc
phức tạp hơn như việc kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng, áp dụng các hàm số
học và lọc dữ liệu thông qua các điều kiện phức tạp.
1.3. Lợi ích và ứng dụng thực tế của hệ quản trị cơ sở dữ liệu

Lợi ích của việc sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thay vì hệ thống
không có cấu trúc hoặc dựa trên tệp tin đơn lẻ là rất đa dạng và thiết thực:

1.Tích Hợp và Truy Cập Trung Tâm:

 DBMS tạo ra một kho dữ liệu trung tâm cho phép dữ liệu được tổ chức và
cập nhật từ một điểm duy nhất. Điều này giúp loại bỏ dữ liệu trùng lặp và
không nhất quán, làm cho việc truy cập dữ liệu trở nên dễ dàng hơn và giảm
bớt công việc cho các nhân viên IT trong việc duy trì dữ liệu.

2.Hiệu Quả Trong Truy Xuất Dữ Liệu:


 Các DBMS tiên tiến có công cụ lập chỉ mục và tối ưu hóa truy vấn, giúp
tăng tốc độ truy xuất dữ liệu. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng
dụng cần phản hồi nhanh như các hệ thống hỗ trợ quyết định hay báo cáo
thời gian thực.

3.Bảo Mật Dữ Liệu:

 DBMS cung cấp các cấp độ bảo mật đa lớp, từ mật khẩu người dùng đến mã
hóa dữ liệu và quản lý quyền truy cập. Điều này giúp đảm bảo rằng dữ liệu
quan trọng chỉ có thể được truy cập bởi những người được ủy quyền.

4.Độ Tin Cậy và Tính Toàn Vẹn Dữ Liệu:

 Các ràng buộc toàn vẹn được thực thi bởi DBMS giúp đảm bảo dữ liệu
không bị thay đổi một cách không mong muốn. DBMS theo dõi tất cả các
thao tác và cập nhật, đảm bảo dữ liệu luôn chính xác và không bị mâu thuẫn.

5.Phục Hồi Sau Sự Cố:

 DBMS thường bao gồm các công cụ sao lưu và phục hồi để bảo vệ dữ liệu
khỏi các sự cố như hỏng hóc phần cứng hoặc lỗi phần mềm. Trong trường
hợp có sự cố, dữ liệu có thể được phục hồi nhanh chóng và dễ dàng đến
trạng thái trước khi sự cố xảy ra.

6.Hỗ Trợ Đa Người Dùng:

 DBMS cho phép nhiều người dùng truy cập và làm việc với dữ liệu cùng
một lúc mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn dữ liệu. Các hệ thống khóa
và quản lý giao dịch đảm bảo rằng thay đổi của người dùng này sẽ không
làm ảnh hưởng đến người dùng khác.
7.Dễ Dàng Cập Nhật và Mở Rộng

 DBMS hỗ trợ cập nhật phần mềm và nâng cấp cơ sở hạ tầng mà không làm
gián đoạn quá trình kinh doanh. Hơn nữa, chúng có khả năng mở rộng để đối
phó với sự tăng trưởng của dữ liệu và yêu cầu vận hành, cho phép doanh
nghiệp phát triển mà không cần phải thay đổi hệ thống cơ bản

Với nhiều lợi ích như vậy hệ quản trị cơ sở dữ liệu đang được áp dụng mạnh mẽ
vào những lĩnh vực sau:

1. Quản Lý Dữ Liệu Doanh Nghiệp

 Các doanh nghiệp từ nhỏ đến lớn sử dụng DBMS để lưu trữ, theo dõi, và
quản lý thông tin liên quan đến hoạt động kinh doanh như thông tin khách
hàng, dữ liệu bán hàng, dữ liệu về nguồn cung ứng, thông tin nhân sự và tài
chính.

2. Ngân Hàng và Tài Chính

 DBMS đóng một vai trò trung tâm trong hệ thống ngân hàng để quản lý
thông tin tài khoản của khách hàng, giao dịch, khoản vay và tiết kiệm. Trong
lĩnh vực tài chính, nó giúp theo dõi giao dịch trên thị trường chứng khoán,
quản lý rủi ro và phân tích đầu tư.

3. Y Tế

 Trong ngành y tế, DBMS được sử dụng để quản lý dữ liệu bệnh nhân, hồ sơ
điều trị, dữ liệu về bảo hiểm và thông tin liên quan đến nghiên cứu y khoa.

4. Giáo Dục
 Các trường học và cơ sở giáo dục sử dụng DBMS để quản lý thông tin về
sinh viên, nhân viên, khóa học, điểm số và dữ liệu liên quan đến quản lý cơ
sở vật chất.

5. Thương Mại Điện Tử

 DBMS đóng vai trò chủ chốt trong việc duy trì cơ sở dữ liệu của các trang
web thương mại điện tử, quản lý thông tin sản phẩm, đơn hàng, dữ liệu
khách hàng và giao dịch trực tuyến.

6. Chính Phủ và Dịch Vụ Công

 DBMS được sử dụng để quản lý dữ liệu dân cư, thông tin thuế, dữ liệu cấp
phép, dữ liệu về các dịch vụ công cũng như để hỗ trợ việc đưa ra quyết định
và cung cấp các dịch vụ công dân hiệu quả.

7. Quản Lý Chuỗi Cung Ứng

 Việc quản lý chuỗi cung ứng từ nguồn cung đến người tiêu dùng cuối cùng
đều dựa vào DBMS để theo dõi hàng tồn kho, đơn hàng, vận chuyển và
thông tin liên quan đến nhà cung cấp.

8. Mạng Xã Hội

 Các nền tảng mạng xã hội lớn sử dụng DBMS để quản lý dữ liệu người
dùng, bài đăng, quảng cáo, giao tiếp và các tính năng tương tác khác.

9. Cơ sở Dữ Liệu Địa lý (GIS)

 GIS sử dụng DBMS để lưu trữ và quản lý dữ liệu địa lý, giúp phân tích
không gian và tìm kiếm thông tin địa lý cho các mục đích khác nhau như
quy hoạch đô thị, quản lý tài nguyên và phân tích môi trường.

10. Hệ thống Giao thông và Vận Tải


 Các hệ thống DBMS đóng vai trò quan trọng trong quản lý dữ liệu liên quan
đến hệ thống giao thông vận tải. Điều này bao gồm thông tin về lịch trình
của các phương tiện, quản lý thông tin hành khách, theo dõi đường đi của
các phương tiện giao thông công cộng, quản lý dữ liệu hàng không và dữ
liệu cảng biển.
 Trong lĩnh vực hàng không, DBMS được sử dụng để quản lý thông tin
chuyến bay, thông tin đặt chỗ, và dữ liệu về điều hành máy bay.

11. Công nghệ thông tin và Dữ liệu lớn (Big Data)

 Trong thế giới công nghệ thông tin, DBMS là cơ sở cho các ứng dụng
phân tích dữ liệu lớn, hỗ trợ việc thu thập, xử lý, và phân tích khối lượng
dữ liệu lớn từ nhiều nguồn khác nhau.
 Các doanh nghiệp sử dụng DBMS để hỗ trợ quyết định kinh doanh, phân
tích xu hướng thị trường, và phát triển các chiến lược tối ưu hóa dựa trên
thông tin lớn và phức tạp.

12. Nghiên cứu và Giáo dục

 Các trung tâm nghiên cứu và các tổ chức giáo dục sử dụng DBMS để lưu
trữ và quản lý dữ liệu nghiên cứu khoa học, dữ liệu thư viện, và hồ sơ
giáo dục. Các hệ thống này cung cấp khả năng truy xuất nhanh và chia sẻ
thông tin giữa các nhà nghiên cứu và sinh viên.

Tóm lại, DBMS đóng một vai trò trung tâm trong hầu như tất cả các ngành
công nghiệp và lĩnh vực của xã hội, giúp tổ chức và quản lý dữ liệu một cách hiệu
quả và an toàn, tạo điều kiện cho việc phân tích dữ liệu sâu rộng và đưa ra quyết
định dựa trên thông tin đáng tin cậy.
Hai hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên thế
giới hiện nay là MySQL và Oracle. Dưới đây là những nét chính của mỗi hệ thống:

MySQL:

MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) mã nguồn mở, được sử
dụng rộng rãi trong việc phát triển các ứng dụng web. Được phát hành lần đầu vào
năm 1995, MySQL đã trở thành một trong những hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến
nhất trên thế giới, nhất là trong các dự án web và dự án có ngân sách hạn hẹp do
tính miễn phí và hiệu suất cao của nó. Sau đây là những điểm nổi bật của MySQL:

 Mã Nguồn Mở và Cộng Đồng Mạnh Mẽ

MySQL là phần mềm mã nguồn mở, có nghĩa là người dùng có quyền truy cập vào
mã nguồn và có thể sửa đổi hoặc tùy chỉnh phần mềm để phù hợp với nhu cầu của
họ mà không phải trả thêm chi phí. Điều này cũng khuyến khích sự phát triển và hỗ
trợ từ cộng đồng, tạo ra một lượng lớn tài nguyên học tập, hỗ trợ kỹ thuật, và các
plugin mở rộng.

 Hiệu Suất Cao và Độ Tin Cậy

MySQL được thiết kế để xử lý một lượng lớn dữ liệu mà không làm giảm hiệu
suất. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng web đòi
hỏi tốc độ truy cập nhanh và hiệu quả cao. MySQL sử dụng kiến trúc lưu trữ dữ
liệu tối ưu và các kỹ thuật index để đảm bảo truy xuất dữ liệu nhanh chóng và hiệu
quả.

 Độ Bảo Mật Cao

MySQL có nhiều tính năng bảo mật để bảo vệ dữ liệu. Điều này bao gồm xác thực
dựa trên vai trò, mã hóa dữ liệu và tạo nhật ký truy cập chi tiết. MySQL cũng cho
phép quản lý quyền truy cập mạnh mẽ, giúp ngăn chặn truy cập trái phép vào cơ sở
dữ liệu.

 Hỗ trợ Đa Nền tảng

MySQL có thể chạy trên nhiều hệ điều hành khác nhau như Linux, Unix, Windows
và macOS. Điều này đảm bảo tính linh hoạt và dễ dàng tích hợp vào các môi
trường phát triển đa dạng.

 Dễ dàng tích hợp và sử dụng

MySQL có cú pháp truy vấn đơn giản và dễ hiểu, làm cho việc học và sử dụng nó
trở nên dễ dàng hơn cho các nhà phát triển mới. MySQL cũng tương thích tốt với
các ngôn ngữ lập trình phổ biến như PHP, Python, Java, và .NET, giúp tích hợp vào
các ứng dụng hiện có một cách mượt mà.

 Tính Khả Dụng Cao

MySQL hỗ trợ cấu hình sao lưu (replication) dễ dàng, cho phép các bản sao của cơ
sở dữ liệu tồn tại trên nhiều máy chủ để đảm bảo tính khả dụng cao và cân bằng
tải. Điều này rất quan trọng cho các ứng dụng cần độ sẵn sàng cao và thời gian
hoạt động liên tục.

 Mở rộng và Tính linh hoạt

Người dùng có thể mở rộng MySQL để xử lý lượng dữ liệu lớn hơn hoặc tăng số
lượng truy cập đồng thời mà không làm giảm hiệu suất. MySQL cũng hỗ trợ một
loạt các kiểu dữ liệu và cho phép sử dụng các chức năng lưu trữ và truy vấn phức
tạp.
Nhờ vào những tính năng nổi bật này, MySQL đã trở thành một trong những hệ
quản trị cơ sở dữ liệu được ưa chuộng nhất, đặc biệt là trong các ứng dụng web và
các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Oracle:

Oracle Database là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) do Oracle


Corporation phát triển. Đây là một trong những hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu
mạnh mẽ và phức tạp nhất, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các tổ chức lớn
có yêu cầu về hiệu suất cao, tính bảo mật và khả năng mở rộng. Dưới đây là những
điểm nổi bật của Oracle Database:

 Khả năng Mở Rộng và Hiệu Suất

Oracle Database được thiết kế để xử lý một lượng lớn dữ liệu, phức tạp và đòi hỏi
hiệu suất cao. Nó hỗ trợ cả cấu hình trên một máy chủ đơn lẻ và môi trường phân
tán, cho phép mở rộng cả theo chiều ngang (thêm máy chủ) và chiều dọc (nâng cấp
phần cứng). Oracle cũng sử dụng các kỹ thuật tối ưu hóa tiên tiến như partitioning,
clustering và caching để cải thiện hiệu suất.

 Độ Tin Cậy và Tính Khả Dụng Cao

Oracle cung cấp tính năng Real Application Clusters (RAC), cho phép nhiều máy
chủ chia sẻ cùng một cơ sở dữ liệu, nhằm mục đích tăng tính khả dụng và chịu lỗi.
Oracle Data Guard hỗ trợ sao lưu và phục hồi để đảm bảo dữ liệu không bị mất
trong trường hợp có sự cố. Các giải pháp sao lưu tự động và điểm khôi phục cho
phép các tổ chức khôi phục dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác.

 Bảo Mật Tích Hợp Sâu


Oracle cung cấp các lớp bảo mật đa dạng và mạnh mẽ, bao gồm mã hóa dữ liệu,
kiểm soát quyền truy cập nâng cao và xác thực nhiều lớp. Oracle Advanced
Security cung cấp các tính năng như Transparent Data Encryption (TDE) và
Redaction, giúp các tổ chức tuân thủ các quy định bảo mật dữ liệu nghiêm ngặt.

 Công cụ và Tính năng Tự Động

Oracle cung cấp nhiều công cụ tự động để quản lý cơ sở dữ liệu, giảm thiểu chi phí
vận hành và giảm sự can thiệp của con người. Oracle Enterprise Manager và các
công cụ tự động khác giúp giám sát, điều chỉnh hiệu suất và tự động hóa các nhiệm
vụ quản trị, như điều chỉnh hiệu suất, quản lý bộ nhớ, và quản lý không gian đĩa.

 5. Tích Hợp và Tương thích

Oracle hỗ trợ một loạt các công nghệ và kiến trúc dữ liệu, bao gồm cơ sở dữ liệu
không quan hệ và lớn dữ liệu, điều này cho phép nó dễ dàng tích hợp vào hầu hết
các môi trường IT hiện đại. Nó cũng cung cấp tích hợp sâu với các công nghệ
cloud, cho phép các doanh nghiệp chuyển đổi lên môi trường đám mây một cách
linh hoạt.

You might also like