Từ Điển Việt - Anh Theo Chủ Điểm

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 709

CHU XIJAN NGUYEN - DOAN MINH

j Ị ẳ.

Tudién
vfEHNH
THEO CHỦ ĐIỂM

NHA XUÁT BAN KHOA HOC XA HOI


Ha Noi - 1993
LỜI NÓI ĐẦU

Việc học tập và sứ dụng tiếng Anh ớ nước ta mồi ngày một phát triển không
những ở các trường p h ổ thông, chuyên nghiệp và đại học, dhn dàn ngành du lịch
uà dịch vụ mở rộng, việc giao lưu văn hóa, khoa học kỹ thuật với nước ngoài và các
tố chức quốc tế đòi hói sô' đông cán bộ công nhân, các nhà lãnh đạo, các nhà doanh
nghiệp phài nám được m ột ngoại ngứ đê trực tiếp tiếp xúc giao dịch với người nước
ngoài.
Cuốn TỪ ĐIÊN VIỆT ANH (xếp theo chù điếm ) nhằm giúp các bạn học tiếng
Anh có được những tư liệu thường dùng, chinh xác, dể hiểu thuộc mọi phạm vi công
tức và sinh hoạt trong đời sống hàng ngáy. Sách này không đi său những từ chuyên
môn cùa từng ngành, nhưng cũng cỏ the làm sỏ tav cho các bạn phiên dịch tham
kháo sừ dụng khi càn thiết.
Đối tượng sứ dụng là những cán bộ học viên đã có trình độ A tiếng Anh trơ
lên, do đó chì hạn chế phiên âm một sỏ' từ, vả có p h àn hội thoại thường dùng.
Sách sắp xếp theo chá đ i cùa một khách du lịch lòn lượt đ i thăm từng vùng,
từ thành thị đến nông thôn, từng cơ sớ san xuất kinh doanh, tham gia vui chơi, giài
trí, thê dục th ế thao và các dịch vụ khác. Mói chu điếm đeu phán ra danh từ, tính
từ, động từ, cụm từ, cáu thường dùng và một vài thành ngư. Những từ cùng loại
má nhiều có thê xếp theo thứ tự chữ cái đẽ dễ tra cứu.
Hách mới biên soạn, chắc chắn còn nhiiu thiếu sót, mong bạn đọc lượng thứ
và góp ý xăy dựng.
H à N ộ i, n g à y 8 th á n g 8 nũm 198R
Các tác giả

CHU XUÂN NGUYÊN


ĐOÀN MINH
SÁCH THAM KHẢO

1. The E n g lish D uden - Duden Francnis


( 1968 )

2. Words a n d Topics (Daniel Guillot, Susan Guillot)


P aris - 1980
3. T a lks on F a m iliar - Topics (E. p . Kirillova)
Moscow - 1967
4. E n g lish R ussian Phrase Book (Leonid Kolesnikov)
Moscow - 1967
5. A Concise E n g lis h - C hinese Dictionary
P e k in g - 1972
6. T h e O xford Illu stra te d D ictionary
O xford U n ive rsity Press - 1975
7. L ongm an D ictionary o f Contemporary E nglish
L ongm an Group L im ite d - 1981
8. T he O xford - D i/den Pictorial E nglish Dictionary
O xford U n ive rsity Press - 1982
9. T ừ đ iể n V iệt - A n h (Động Chấn Liêu - Lẽ Khả Kế)
N h à xu ô t bàn Khoa học xã hội - 1987
10. T ừ đ iể n A n h - Việt (ủ y ban Khoa học xã hội VN - 1975)

*
* *
PHẦN - t
PART 1
GIAO TIẾP COM M UNICATION TRANG 8

CHÀO HOI G REETING S 8


CÁM ƠN THANKS 10
XIN LỎI APOLOGIES 11
ĐÈ NGHỊ R EQ U ESTS 11
MỜI. GỢI Ý INVITATIONS, SU G G ESTIO N S 13
CHÚC MỪNG CONGRATULATIONS, WELL WISHING 15

C ÁC DÂN TỘC, N A TIO N A LITIES, LAN G U AG ES, 17


TIẾNG NÓI, TIÊN U N IT OF CUR RENC Y

MỘT SO TÓ CHỨC INTERNATIONAL O R GANIZATIO NS 22


QỦỐC t ể

N tỉH Ẽ N CH IỆP. OCCUPATIO N, SOCIAL A C T IV IT IE S 26


HOẠT DỘNG XẢ HỘI

GIA ĐÌNH FAMILY 32

CƯỚI XIN. HÒN NHẢN MARRIAGE 38


TANG MA FUNERAL 41

THƯỜNG THỨC B A SIC KNOW LEDGE

THỜI GIỜ TIME 43


THỜI TIẾT WEATHER 52
THIÊN VAN. ĐỊA LÝ ASTRONOMY, G EO GRAPH Y 57
SỐ DEM. SỐ THỨ T ự CARDINALS, O RD IN ALS 67
TIEN TỆ. NGẢN HÀNG. MONEY, BANK, SA LA R Y 72
TIEN LƯƠNG 76
MÀU SẮC COLOURS 80
DƠN VỊ DO LƯỜNG U NITS OF M E A SU R E M E N T 83
TINH CHẤT QUALITIES 86
TÍNH TÌNH CHARACTER 89

7
GIAO TIẾP COMMUNICATION

CHÀO HỎI GRKKTINCS


Chào (6ng, bà, anh, chị...)
(buổi sổng) Good morning.
(buổi chiêu) Good afternoon.
(buổi tối) Good evening.
(gặp Tân đâu) How do you do ?
Anh có khõe không ? How are you ?
How are you feeling ?
How have you been keeping ?
How are von getting on ?
(nói thông tục) Xin chào Hello ! I ’he'lou, h.t'loul
Chào bạn Hi ! Ihail
Mọi việc thế nào ? How are things ?
Có tin gì cùa gia dinh kh&ng ? Any news from home ?
Có gi mới khống ? What's new ?
Có tin tức gi không ? What is the news ?
Anh làm sao thế ? What's the matter with you ?
Anh có vấn đê gi thế ?
Han hạnh (vui sướng) dược gập anh Glad to sec you.
Pleased to meet you.

TRÀ LỜI KK1M.IKS


Rát khòe, cám ơn. Very well, thank you.
Perfectly well, thank you.
All right, thanks.
Just fine, thanks.
Shipshape I 'fip je ip l
T ip to p I 'tip 't- tp l
Không được khòe, cám ơn. Thank you, not so well.
Not very Icell. I'm afraid.
Not too bad.
Could be better.
Bình thường. As usual.
Just the same.
No complaints Ik.tm'pleintsI
Oh, so-so.
Only so-so.
M iddling I ’midlit/I
Out of key.

CirÀ O TẠM BIỆT KARKWKI.l.S


Tạm biệt. Good-bye.

8
Bye-bye for the present.
Chào tạm biệt, sẽ lại gặp nhau. Bye. Sec you again.
See you Inter I soon / tomorrow.
Xin lối, tôi phải đi dãy. Excuse me. I must be going.
Sẻ lại gặp nhau Until we meet again.
Hope we meet again.
Hy vọng sẻ sớm gập lại bạn Hope to see you soon / again / later.
Tạm biệt. So long.
Cheerio Ifor now). I'tfi.iri’oul
I must be off.
Thôi nhé ! (ỡ điện thoại) Cheers ! Itfi.'zl
Chúc ngũ ngon. Goodnight.
Cho tôi gời lời hòi thăm bô' mẹ anh. Remember me to your parents.
In 'mcmb.'l
Give my remembrances to your parents.
Iri 'membr.msizl
Xin gời những lời chúc tõt dẹp tói Óng K ind regards to Mr. Bn. Irl'ga.dzl
Ba
Cho tôi gởi lời thàm hói anh áy. Give him m y regards.
Xin chuyển tới mọi ngưdi nhửng lời chúc Give everyone m y kind regards /
mừng tốt dẹp. M \ best regards to everyone.
Xin chuyển tới vợ anh những lời chúc M y best wishes to your wife.
mừng tốt đẹp nhất. A ll the best w ishes to Your wife.
Give your wife my compliments.
Xin cho gởi lời kinh tham chú anh. Give m y rcspccts to your uncle.
Gời lời thàm thôn ái tới các cháu. Lore to your children.
Xin chuyển nhừng lời chúc mừng tốt Convex mv best wishes to your parents
dẹp nhất cùa tôi tới các cụ. Ik.Ill 'veil
Vinh biệt. Adieu 13'dju.l

XƯN<; 11« A I>I>K K N SIN <. I 'K O I’ LK

ông Mr... I ’ntistsl


Bà . Mrs ! Ms I ’m isizl /m.isl
Cft... Miss...
Thưa ông S ir
Đông chi Com raclc I 'kvn rid I
Thưa các đông chl Comrades
Thưa quý bà quý òng Ladies and Gentlemen
Bạn thân mến Dear friend !
Các bạn thàn mến ! Dear friends
Các bạn đông nghiệp kính mến ! Honoured colleagues I'.m xlkj’li.-gzl
Thua ông chủ tịch ! Mr. Chairman ! Itf.iem.ml

9
CIÓI TUIKII VÀ I.ÀM QUKN INTRODUCING IMCOIM.K AND
<;i :t t i n <; a c q u a i n t e d
Xin hảy tự giới thiệu Please introduce yourself. IIntr.->'du:si
Cho phép tôi được giới thiệu. Let me introduce...
Allow me to introduce... I.i'laul
ĐAy là ông Brao, cho phép tôi giới thiệu... This is Mr. Brown, may I present .
Ipri 'ỉc n tl
Cho phép tôi tự giới thiệu. M a\ I introduce m y se lf ?
Xin hãy giới thiệu tôi với cô Lan Please introduce me to m iss Lnn.
Will you introduce me to miss Lan.

TRÀ LỜI KKIM.IKS

HAn hạnh được làm quen H ow (lo VO)/ d o ?


Glad to meet you.
Chúng tôi đả biết nhau. We've met before.
Tôi đến dây cỏng tác. I have conic here on business. I'biznisl
Tôi đến Việt Nam vớí tư cách là người / hare come to Vietnam as a tourist/a
du lịch/phóng viên. correspondent, ịkiris'p.m d.mtl
Chúng tỗi đến thâm Việt Nam theo lời We arc visiting Vietnam by invitation
mời cũa Bộ Văn hóa (cùa Uy ban o f the M inistry of Culture (the sta te
Khoa học Kỷ thuẠt Nhà nướci Committee for Science and Technol­
ogy).
ĐAy có phải ÍAn <ÍAu ông đi thảm Việt Is this your first visit to Vietnam ?
Nam không ?
ĐAy là Tàn thứ hai tỏi tđi thAra Việt T h is is th e sc co n d tim e I h ave v is ite d
Nam. Vietnam.
Chúng tôi đến đất nưđc (thành phố) w v are in you r c o u n try (c ity ) fo r th e f ir s t
ông fàn này là Tàn (fàu. ti me.

CÁM ƠN THANKS
Cám ơn. T h an k YOU.
- Không sao / Không dám. ■ T h a t's a ll rig h t.
Thank \ou very much.
■ Don 7 m en tion it.
Thank you ever so much.
■ Thai’s really nothing.
ThankslThnnk a lot.
■ Not at all.
Tôi thành thật biết ơn òng (bà). I am very grateful to you.
Lòng biết ơn chàn thánh cùa tỏi. My heartfelt gratitude.
I'ha.lfclt 'gr.vtitju.dl
Tôi hết sức cám Ơ11 anh I ’m much obliged to you. Iy b la id ìd I

10
Chúng tòi rất ca 111 ơn vè sự đón tiếp Wc should like to thank you for the warm
nông nhiệt cua anh chị, reception.
Anh trọng đãi tôi quá. You do me proud, IprnudI
Tôi rất biết ơn lòng tốt cùa ông I'm greatly indebted to you for \our kin d­
ness.
Cám ơn ông có lòng tốt giúp đỡ tôi. It is very kind o f you to help me.
Òng đả giúp đờ tôi trong công việc. Thật H o i r n i c e o f YOU to h e l p m e i n m v w o r k
quý hóa quá !
Gô ây đá có lòng tốt đèn chơi/đến dự. It was gracious of her to come. I'grcif.'sl
Cám ơn ông dã trii. Thank von for coming.
Xin rất cám rtn lời khu vè n bao cua òng Thnnks Cl lot for your nclvice. l-id'vaisl
Cám ơn ông đả chi dẳn (thông báo) cho Thank \ou for the useful information.
biết
Cảm ơn ông đá cho biết trước. T h a n k you fo r I d li n g m e n il abou t it.
Ông đả giúp dỡ tỏi hết lòng, tôi không You're been very helpful, I don't know
du lời dè càm ơn ông. how to thank von.
Cam ơn vè níèm vui dược đi cùng chị. T h a n k YOU for th e p le a s u r e o f you r conI-
ptin V.
- Ôi níèm vui khỏng cùa rièng anh - The pleasure was all mine.
Cám ơn vê ản huệ òng đả dành cho tôi. You've (lone me n great favour. Thank
yon for the trouble volt’re taken.
• Không có gì đàu. ■ No trouble at all.
Tòi rất trân trọng gìn giử những kỹ I'll treasure up memories o f m y journcv
niệm thời gian thâm dất nước òng in your country. I'trc.n.'l
Tôi rA't quý trọng tình bạn cua òng. I treasure votir friendship.
Tôi rát càm klch lòng tốt cùa các bạn. I'm deeply im pressed by your kindness.
Thay mật cho các bạn tỏi và nhàn danh On behalf of my friends and on m y be­
cá nhàn... half... Ibi'hn:fl

XIN LÔI A l*<)!.(><; IKS.


X i n lỗi. Excusc me.
• Khòng sao. - N e v e r w in d .
I am sorry (I am ruefully sorry / I am
sorrv about that).
■ That’s all right.
Xin 16i, tôi đến muộn làm ông phai chờ. Sorry, I am late. I kept you waiting.
- Không sao. ■ It's no trouble. I'lrM I
Xin lỗi đả lám phíèn ông. I am so r ry to g iv e YOU trou ble.
- Không sao. ■ No trouble at all.
Xin ông thứ lỗi cho. I beg your pardon.
IPardon me, please).
- Không dám, xin đừng quan tàm. ■ Never mind.
Xin thứ lỗi cho vì tòi đến muộn Forgive me for being late.
Xin lỗi vì đá làm ông dỡ dang công việc. Please, pardon me for taking YOU nwav
from \our work.

11
xin lỗi vi đả làm Ông dớ dang càu chuyện / caused you too much trouble for break­
ing into your conversation.
Xin thứ lỗi vê sự đường đột cùa tôi. Excuse my interrupting you. Iintyr*ptit]l
Please, pardon my disturbance.
/d is 't.vb.ms I
Thật dáng tiếc là anh bị ốm. I am sorry you arc ill.
th ậ t ái ngại cho cô ấy. I am sorry for her.
Tôi rất bùồn khi dược biết tin dó. I am very sad to hear that.
'Tôi không có ý làm mếch lòng ông I didn't mean to offend you.
I didn't mean to hurt your feeling.
Tôi rất lấy làm tiếc vê việc đả xây ra. I express my regret for what I have done.
Ir i’gretl
1 very much regret what happened.
Oó là lối ờ tối. That was my fault. IfoUtl
Xin đừng giận tôi. Please don ’t be angry with me. I'xijgril
Thật dáng tiếc ! It's a great p ity ! I'pitil
W h at a p it y !
• Không sao cà. It doesn 7 m a tter.
Thật khó chịu. How unpleasant !
Xin đừng cáu giận. Don 7 be angry.
Xin dừng lo nghi. Please don't worry. I ’lVAri]
Tôi e ràng 8é không thể đến được. I ’m afraid I won't be able to come.
Tôi rất bùôn là dả không nhận lời mời To my deep regret I can't accept your
cùa ông dược invitation.
Tôi tiếc là không thể dê'n được. I regret being unable to conic.
Xin nhận mối thương cảm cùa tôi. Let me express m y sympathy. I ’simp.ifiil
Xin thòng cám với ông. I sympathize with you. I'sim pM aizil
Tôi rất đau buồn. I am most distressed. Idis'tresll
Chúng tôi rất đau bùôn trước cái chết Wc arc deeply grieved at the death of
cùa cụ ông. s our father. I ’g ri:vdI

ỉ)ĩ: n <;h ị RKQUKSTS

Tôi có hút thuốc dược không ? May I smoke ?


Cho phép tôi vào ? M n v I com e in ?
Tôi di qua dược chứ ? Max I pass ?
Xin cho tôi được phép hòi một câu (yêu M a V I a sk you a q u e stio n ? (a fa vo u r ?)
càu một díèu).
Xin mỡ hộ cửa. Please open the door.
Ông làm ơn đóng hộ cửa sổ (ông không Would you m ind shutting the window ?
phàn đối chủ... ?)
Õng hảy vui lòng bõ hộ tôi lá thư này Would you be good enough to post this-
õ bưu diện. le tte r for m e ?
Xin cho một cò'c bia. A glass o f beer, please.
Tôi có thê gặp ông J. được khồng ? May I see Mr. James ? - Would you follow
Xin ông hốy theo tôi me, please.

12
Tôi giúp gi dược cho òng ? Can I help you ?
Tôi có được phép ngôi đày không ? Can I sit here ĩ
Cô H. có nhà khỏng ạ ? Is M iss H. in, please ?
Bà Brao có ờ khách sạn này khòng ạ ? Is Mrs. Brown here - at the hotel ?
Ỏng có thể đón / gặp tôi ờ ga khòng ? Could you meet me at the station ?
ỏ n g cân / muốn gi ạ ? W h at w o u ld you lik e ?
W h at (lo you w a n t ?
Ông có thlch cái này không ? Do you like this one ?
Õng yêu càu gì tôi ? What (lo YOU require o f me ? Iri'kwai.il
Tôi có thề giúp gì (lược cho ông 9 W h at can I (lo for YOU ?
Õng có bàn ngồi cho hai người không ? H a ve you g o t a table for tw o ?
Ông thấy cái bàn kia thế nào ? W h n t (lo YOU t h i n k o f t h a t t a b l e ?
Ong ưa thích thứ gi, cá phè hay nước Which do you prefer, coffcc or tea ?
trà ?
òn g thấv bức tranh này (thế nào) ra How i/o you like this picture ?
sao ?
ò n g có thứ vang Pháp nào khòng ? Hni'C you got any French wine Ĩ
Xin ỏng vui lòng... Be so kin d as to...
Xin ftng cho biết tên. (Địa chi, số diện Can I h a ve vottr nam e 'a d d r e s s ,
thoại) te le p h o n e n u m b e r I p le a s e ! I.t'd re sl
Tòi có thề đến thàm anh chiêu nay Can I conic and sec you this afternoon Ỉ
không ?
Xin ông nói chầm chậm cho ! W ou ld YOU spen k slo w ly , p le a s e !
Tôi không nghe rỏ, ông nhắc lại cho. I didn 7 quite catch. Ikxtfl
(I b eg y o u r p a rd o n ?)
Xin ỏng nói to hơn (chậm hơn) cho 1 Would you speak a little louder IslowerI
Xin ftng nhác lai cho Would von m ind repeating that ? /
Pardon ?
Would you sav that again, please ?
Ong làm <fn chi hộ cho đường đến nhà Can YOU te ll m e th e w a y to th r th e a tr e ?
hát !
Xin õng bao hộ cho đường đi đến rạp Can von It'll me how to get to the August
Tháng Tám ! cincntn 'Ĩ
Ong chì dAn hộ cho dường đến khách Can you direct me to the Peace Hotel ?
sạn Hòa Bình. Idi'rcktl
Làm thê' nào tôi có thể từ đày dè'n phố How can I gel to ND Street from here ?
NI) được ?
Ong có thê giúp dỡ tôi được không ? May I risk you to do me a favour ?
May I ask Voil 10 (lo somethinỊỈ for me ?
Ong làm rtn khép hộ cái cửa P le a se cb'.igc m e b y c lo s in g th e door.
l-t'blaidil
Cồ không phán đối (tôi) hút thuốc c h ỉ Would you m ind (m yl sm oking ?

MÒI, GỢI Ý INVITATIONS, SUGGESTIONS.


Xin mời vào. Come in, please.

13
Xin mời ông (cô...) ngfti. Will you sit down.
Mời bạn đến uống nước trà với tôi. Come and have tea with me, please.
Chúng ta đi giái khát di Let's have a drink.
Chúng ta đi... L et’s go to...
Tại sao lại không đi... W h\ not to go...
Tỏi muốn mf)i cô đi xem hát (di An ớ I would like to invite you to the theatre
cứa hàng ăn) In restaurant).
Vào 6 giờ, giờ đ ó có thuận tiện với anh At six o ’clock. Is that alt right with you ?
không ?
Is that time convenient ? ịk^n 'vi.nj.m tI
Vào giờ nào ? What time shall we make ?
Có phù hợp với anh khống ? Does it suit you ?
Chúng ta gặp nhau ờ đâu ? W here can w e m e e t ?
Anh có bận không ? Are you engaged ? lin'geiclvll
Đi xem chiếu bóng chị thấy thế nào ? How about going to the cinema ?
Đi dạo chơi thì sao ? How about going for a walk ?
Anh có thich đi dạo chơi (1 cốc nước W ould von care for a w a lk Ỉ In g la s s o f
chanh) không ? lemonade ?i
Một chén trà nửa nhé ! A n o th e r cup o f ten ?
Để tôi tiếp thèm cho ông it thịt nửa / May I help you to some meal ? / Lei me
It bit tết nửa. help you to some more beefsteak.
Ông xơi thêm Another helping !
Xin mời anh ản hoa quà Help \oursclf to the fruit.
Các bạn cứ tự nhiên cho. Help yourselves.
Sự có mặt của... là một vinh dự cho The ccremony was graccd by the
buối lế prcscncc of...

t)«N<; Ý AiiRKKMKNT
Vàng, tất nhièn rôi. Vos, of course. / Of course, you »1(1 1 .
T61 đ ô n g ỹ ( v ớ i a n h ) . I agree with you.
Xin vui lòng. With pleasure.
Cái đó hợp với tôi. That suits me.
Tôi không phản đối Ỉ have no objection. / No objections.
Tôi ùng hộ. I am all for it.
Đíèu đó thuận tiện cho tôi. That IS very convenient for me.
Ý kiến hay đấy. That’s a good idea.
Tuyệt ! Excellent !
Hay quá ! / tốt lám Splendid
Khỏng nghi ngờ gì hết. Undoubtedly.
Vãng / đúng / phải / tốt. O.K.
Anh nói đúng. You arc right.
Vâng, đúng đấy (thật vậy). Yes, that's true.
Chắc chán thế. I am sure of that.
Tỏi cũng nghĩ vậy. I th in k so.
Anh có lý / Đúng You arc right.

14
Rất dùng (hợp, chinh xác). Q u ite correct.
Đê nghị cùa anh rất hợp ý tôi Y o u r s u g g e s tio n s u its m e /W e s h a ll m ake
use of your suggestion.
Tôi đòng ý làm theo yèu cầu cùa anh. I comply with your request. Ilum 'plail
Tôi đàm bào (cam đoan) làm điêu đó. / can undertake to that. I,And.i'teikl
Tôi cam đoan điêu đó sẽ không lộ ra. I U'ill u n d e rta k e th a t i t w i l l n o t tra n s p ire .
Ịtrxns pni.'l'
Mong ràng tôi có thể dược. I w ish I could.

KIIÓNC. H Ò N í ; ỷ , t ừ c h ổ i m S A C K K K M K N T , R EF U S A L.

Không, cám ơn No, thank you.


Không thể được. No, I can't.
Không, tôi không muốn. AJo, I don ’t want to.
Tôi không đông ý với ông (vê đíèu đó). I d o n 't a g re e w ith YOU (on th a t).
Không đông ý. / Không tán thành. I do not agree.
Không như vậy. N othing of the kind.
Trái lại. On the contrary.
Òng nhâm rối. You are m istaken. / You arc wrong.
Điêu đó không thề nào có được. T h a t’s im possible.
Tôi không đông ý. 1 d is a g r e e .
Cái đó không làm được. It cannot be done.
Xin lồi, chẩng may tôi không làm được Unfortunately, I can 7 do w hat you ask.
đíèu ông yêu càu.
Thật không may, tôi bận. Unfortunately, I am busy (engaged).
Xin lối, tôi có việc bận. Excusc me, but I have things to do.
Xin lỏi, tôi dả có hẹn. Sorry, I've got an appointment.
Tôi e rằng không thể được. I'm afraid I can
Xin trừ tôi ra. Count me out.
Tôi xin kiếu. Not me.
Cám ơn, tôi không ản (xin đù). T h a n k s , n ot fnr m e.
Vấn đe nay cháng liên quan tới tôi chút This matter doesn't regard me at all.
nào cả.

CHÚC m ừ n c ; C O N G R A T U L A T IO N S , WK1.L
W IS H IN G .

Chúc may mán ! Good luck !


Chúc 9ức khòe ! Good health !
Chúc thành công ! Much success ! Is.'k'sesl
Xin chúc mừng ! Congratulations ! / k jn .g r x tju ’leifn/
Chúc một ngày nghi tốt đẹp. Happy holiday !
Chúc mừng ngày sinh ! Happy birthday !
Nhùng lời chúc mừng tốt đẹp nhất nhân M y b e s t c o n g r a tu la tio n s to YOU on y o u r
ngày sinh của bạn. birthday !
Chúc bạn một ngày nghi vui tươi. A v e r y e n jo y a b le h o lid a y to y o u ! / H ave
a good time !

15
Chúc mừng nhãn ngày sinh ! Many happy returns (of the day) !
Chúc mừng Nô-en ! Merry Christmas !
Chúc mừng năm mới ! Happy New Year !
New Year's greetings !
Season's greetings
Những lời chúc mừng tốt dẹp nhất nhàn Best wishes on the International
ngày 8/3. Women’s Day !
Chúc bạn năm mới <ffty hạnh phúc ! I wish you n happy New Year !
Chúc bạn hạnh phúc ! (sức khòe tốt, I w is h YOU h a p p in e ss ! (h e a lth , e v e r y
thành công mọi mật) success).
Chúc bạn cfing tác thành đạt ! I wish you success in your work !
Mong bạn có nhửng ngày nghi vui tươi ! I hope you have a good time (vacation,
holiday)
Chúc bạn nhcrng ước mơ thành sự thật ! May Vour dreams come true !
Chúc ông chóng bình phục ! I w is h YOU s p e e d y re co very !
Tôi hy vọng anh vÃn mạnh khoe ! I trust that you arc in good health !
Mong anh không sút càn ! May your shadow never be less !

C HÚC TỤNG TOASTS


C.húc tình hửu nghị ! To friendship !
Chúc sự hợp tác ! To cooperation !
Chúc hòa binh ! To pcace !
Chúc hóa l)inh giứii các d;\il tộc ! To peace among nations !
Chúc sức khóe bạn ! To your health
To Mr. (Mrs...)
To YOU !
Đè nghị nâng ciíc. chúc mừng ! To propose a toast. Ipr.l’p ouzl
Đè nghị nàng i:fir chúc sức; khoo ai To propose sonione's health.
NAng rốc chun sứr khiit' .li To raise o n e ’s g la s s to som eon e.
To drink to somebody.
To (Irink somebody’s health.
Nàng cốc chúc mừng ai thành liinp Tn drink success to someone.
T o g re e t so m e b o d y 's v ic to ry .
Vổ tay hoan hò bài nói CU.I iii To grei't so m e b o d y 's sp eech w ith ch eers.
Gni lời cháo ai. To .<'•»(/ o n e ’s g r e e tin g s to so m e b o d y.
Chúc sức khòe (thõng tụci Cheer* ! !tfi3zj
Oàng It ngưởi càng được an nhíim ! The fa c e t the better cheer.

l(i
CÁC DÂN TỘC - TIẾNG NÓI và TIỀN
NATIONALITIES - LANGUAGES and UNITS OF CURRENCY

(nuúrc) (tính từ, nguéri) (tiéng) (tlin)

Achentina Argentina Argentinian Spanish New Peso


Ai Cập Egypt Egyptian Arabic Egyptian Pound
Ai-len Ireland Irish Irish/English Punt
Ai-xơ-len Iceland Icelandic Icelandic Krona, Kronur
[person sing. : Icelanderl
An-ba-ni Albania Albanian Albanian Lek
An-đo-ra Andorra Andorran Catalan French Franc
English Peseta
An-giê-ri Algeria Algerian Arabic/F rench Algerian Dinar
Anh England English English Shilling
Vương quốc (The United King­ British
LH Anh và dom of Great Bri­
Bắc Ailen) tain and Northern
Ireland)
Áo Austria Austrian German Shilling
Apganixtan Afghanistan Afghan Dari/Persian Afghani
1person sing. : Afghanistan , people : Afghans 1
Àngg&la Angola Angolan Portuguese Angolan Escudo
Ấn Độ India Indian Hindi/English Rupee
Babadốt Barbados Barbadian English Barbadian Dollar
Babuđa Barbudan Barbudan English E. Carribbean Dollar
Bahamát Bahamas Bahamian English Bahamian Dollar
Ba Lan Poland Polish Polish Zloty
Ba-ren Bahrain Bahraini Arabic Bahrain Dinar
Bônglađét Bangladesh Bangladesh Bengali Taka
(person sing. : bangladeshil
BécmiMn Bormuda Bermudan English Dollar
Bỉ Belgium Belgian Dutch/French Belgian Franc
Bòlivia Bolivia Bolivian Spanish Peso Bolivano
BỒ Đào Nha Portugal Portuguese Portuguese Escudo
Bôtxoana Botswana Botswanan Setswana/ Pula
Mostswanan English
Iperson sing.
Batswana, people : Batswana]
Braxin Brazil Brazilian Portuguese Cruzeiro
Bru-nây Brunei Bruneian Malay Brunei Dollar
Burundi Burundi Burundian F rench Burundi Franc
Bu-tan Bhutan Bhutani Dzongkha, Indian Rupee
Butanese
Bungari Bulgaria Bulgarian Bulgarian Lew, Leva
Ca-mơ-run Cameroon Cameroonian English/French CFA Franc
Canada Canada Canadian English/French Canadian Dollar

17
Ca-ta Qatar Qatari Arabic Qater Riyal
Campuchia Kampuchea, Kampuchean, Kmer Riel
Cambodia Cambodian
Cáp-ve Cape Verde Cape Verdean Portuguese Escudo
Islands
Chi-ift Chile Chilean Spanish Escudo
Cô-ét Kuwait Kuwaiti Arabic Kuwait Dinar
Cftlftmbia Colombia Colombian Spanish Peso
Cftxtarica CostaRica CostaRican Spanish Colon, Colones
Công-gô Congo Congolese French CFA Franc
Cộng hòa Central African of the central French/Sango CFA Franc
Trung phi Republic African Republic
Cu-ba Cuba Cuban Spanish Peso
Daia Zaire Zairean French Zaire
Dồm-bi-a Zambia Zambia English Kwacha
Dimbabuê Zimbabue Zimbabwean English Zimbabwean Dollar
Đài Loan Taiwan Taiwanese Chinese Taiwan Dollar
Đan Mạch Denmark Danish Danish Krome, Krone 1
Đôminica Dominica Dominican English E Caribbean Dollaj-
Đốminicana Dominican Dominican Spanish Peso
Republic
Đức Germany German German Mark
CHDC Đức German D.R. East German Deutch Mark, Mark
(GDR)
CHLB Đức German West German Ostmark, Mark
Federal
Republic (GFR)
Enxanvado E1 Salvador Salvadorian Spanish Colon, Colones
Ê-cu-a-đo Ecuador Ecuadorian Spanish Sucre
Êtiôpia Ethiopia Ếthiopian Amharic Birr
Gana Ghana Ghanaian English New Cedi
Ga-bông G ab o n G nhonoao Fronch CFA Franc
Gảm-bia Gambia Gambian English Dalasi
Ghi-nẽ Guinea Guinean French Suli
Ghi-nè Equatorial Ếquatorial Spanish Peseta Guineana
Xích dạo Guinea Guinean
[person sing. : Bantu, people : Bantu 1
Gia-mai-ca Jamaica Jamaican English Jamaican Dollar
Gióc-đa-ni Jordan Jordanian Arabic/English Jordanian Dinar
Goa-tê-ma-la Guatemala Guatemalan Spanish Quetzal, Quetzale;s
Grê-na-da Grenada Grenadian English East Caribbean
Dollar
Guy-an (Anh) Guana Guyanese English Guyana Dollar
Guy-an (Pháp) Guiana Guianan French French Franc
Hai-i-ti Haiti Haitian French Gourde
Hà Lan The Dutch Dutch Guilder
Netherlands

18
Iperson sing. : Dutchman, Dutchwoman
pi. : Dutchmen, people : Dutchl
Hy Lạp Greece Greek Greek Drachma
Hoa Kỳ, The United American AẸnglish Dollar
Hợp chùng States of
quốc, Mý America
Hônđurát Honduras Honduran Spanish Lempira
Hôngkông Hongkong Hongkong English HK Dollar
Hunggari Hungary Hungarian Magyar Forint
I-ran Iran Iranian Farsi Persian Rial
I-rắc Iraq Iraqi Arabic Iraqi Dinar
I-ta-li-a Italy Italian Italian Lira, Lire
Ixraen Israel Israeli Hebrad/Arabic Shekel
Inđônèxia Indonesia Indonesian Bahasa/lnd Rupiah
Kênia Kenya Kenyan Swahiti Kenyan Shilling
Lào Laos Laotian Lao Kip
Lêxôthô Sesotho Se9otho Sesotho/English Maluti s. Áfr. Ran
i person sing. : Mosotho
pi. : Basotho people : Basothol
Libồng Lebanon Lebanese Arabic Lebanese Pound
Libi Libya Libyan Arabic Libyan Dinar
Libèria Liberia Liberian English Liberian Dinar
Littenxtanh Liechtenstein Liechtenstein German Swiss franc
(person sing. : Liechtensteiner)
Lúcxàmbua Luxemburg Luxemburg French/German Belgium or
|per9on sing : Luxembergerl Luxemburg Franc
Madagaxca Madagascar Of/from French Malagasy Franc
Madagascar
Iperson sing. : Malagasy Citizen 1
Malauy Malawi Malawian English Malawi Kwacha
Malaixia Malaysia Malaysian Malay Ringgit
Mali Mali Malian French Mali Franc
Marốc Morocco Moroccan Arabic Dirham
Mandivơ Maldive Maldivian Divehi Maldivian Rupee
Islands
Manta Malta Maltese Maltese Maltes Pound
Mèhicô Mexico Mexican Spanish Peso
Miến Điện, Burma, Burmese Burmese Kyat
Miania Myanmar
Môdãmblch Mozambique Mozambiquean Portuguese Escudo
Mônacô Monaco Monegasque French French Franc
Môritani Mauritania Mauritanian Arabic/F rench CFA Franc
Mô ri xa Mauritius Mauritian English Rupee
Mônxèrat Monserrat Monserratian English Ecatib Dollar
Mông Cổ Mongolia Mongolian Khalba Mongolian Tugrik
1person sing. : Mongolian or Mongol
people : Mongolians or Mongols I

19
Namibia Namibia Namibian African English Rand Dollar
Nauru Nauru Nauruan Nauruan Dollar
Na Uy Norway Norwegian Norwegian Krone, Kroner
Nam Tu Yugoslavia Yugoslavian Serbo Croat/ Dinar
1person sing. : Yugoslavl Slovenian/
Macedonian
Nê-pan Nepal Nepalese Nepali Rupee
Nga Russia Russia Russia Rouble
Bd biển Ivory Coast Ivorian French CFA Franc
Ngà
Nhật Bản Japan Japanese Japanese Yen
Nicaragoa Nicaragua Nicaraguan Spanish Cordoba
Ni-giê Niger Nigerian French CFA Franc
Nigiêria Nigeria Nigerian English Naira
Niu Dilơn New Zealand New Zealand English New Zealand Dollar
Maori
1person sing. : New Zealander 1
Ô-man Oman Omari Arabic Omani Rial
Ôxtrâylia Australia Australian English Australian Dollar
Pakixtan Pakistan Pakistani Bengali /Urdu/ Rupee
English
Palextin Palestine Palestinian Arabic
Panama Panama Panamanian Spanish Balboa
Papua Niu Papua Papuan Papuan/English Kina
Ghinê New Guinea
Paraguay Paraguay Paraguayan Spanish Guarani
Pê-ru Peru Peruvian Spanish Sol, Soles
Pháp France French F rench French, Franc
Phần Lan Finland Finnish/Finn Finnish Prarkka
Phi-gi Figii Figiian English Figiin
Philipin The Philippine Philippino Philippine Peso
Philippines
Iperson sing. : Filipino, pi. : Filipinoal
Puéctôricô Puerto Rico Puerto Rican Spanish/Engli9h u s Dollar
Ruanda Rwanda Rwandan Kinyarwanda/ Rwanda Franc
French
Rumani Romania Romanian Romanian Leu, Lei
Sát Chad Chadian French CFA Franc
Séc Czech Czech Czech Forum, Koruny
Síp Cyprus Cypriot Greek/Turkish Cyprus Pound
1person sing : Cypriot 1
Slôvakia Slovakia Slovak Slovak Korum, Koruny
Tandania Tanzania Tanzanian Swahili/English Tanzanian Shilhrug
Tây Ban Nha Spain Spanish Spanish Peseta
Iperson sing. : Spaniard]
Tây Xamoa West Samoa Samoan English/Samoan Tala
Thái Lan Thailand Thai Thai Baht

20
Thổ Nhĩ Kỳ Turkey Turkish Turkish Turkish lire, lira
1person sing. Turkl
Thụy Điển Sweden Swedish Swedish Krona, Kronor
Thụy Si Switzerland Swi9S German/ Swiss franc
French/Italian
Thượng Upper Volta Voltaic French CFA Franc
Vônta 1person sing Voltainl
Tôbagố Tobago Tobagan
Tô-gô Togo Togolese French CFA Franc
Tôn-ga Tonga Tongan Tongan Pa’ anga
Tơrinidát Trinidad Trinidadian English T Dollar
Tríêu Tièn Korea N North Korean Korean Won
(Bấc)
(Nam) Korea s South Korean Korean Won
Trung Quôc China Chinese Mandarin Yuan
Chinese
Tuynidi Tunisia Tunisian Arabic Tunisian Dinar
U-gan-da Uganda Ugandan Sunhili/English Ugandan Shilling
Ucraina Ukraina Ukrainian Ukrainian Rouble
Uruguay Uruguay Uruguayan Spanish Peso
Vaticảng Vatican City Vatican Italian Italian Lira
1person sing. : Vatican citizen
people : Citizens of the Vatican 1
Vènèxuyêla Venezuela Venezuelan Spanish Bolivar, Boliveres
Việt Nam Vietnam Vietnamese Vietnamese Đông
Xây-xen Seychelles Seychellois English/ Seychelles Rupee
F rench/Creole
Ả-rập Xêút Saudi Arabia Saudi Arabian Arabic Riyal
Iperson sing. . Saudior, Saudi Arabian 1
Xỉ-nê-gan Senegal Senegalese French CFA Franc
XiêraLẻon Sierra Leone Sierra Leone English Leone
X ingnpo Singapore S in g a p o r e a n Malay/Chinese/ Singapore
Tamil/English Dollar
Xoadilen Swaziland Swazi Siswati/English Emalangeni
s Afr Rand
Xômalia Somalia Somali Somali Somali Shilling
Xri Lanca Sri Lanka Sri Lankan Sinhala/Tamil Srilankan Rupee
Xudăng Sudan Sudanese Arabic Sudanese Pound
Xurinam Surinam Surinamese Dutch Surinam Florin
Xy-ri Syria Syrian Arabic Syrian Pound
CH À rặp Yemen Yemeni Arabic Riyal
Y-ê-men (Sana!
CHDCND Yemen Yemeni Arabic Yemen Dinar
Y-è-men PDRY (Aden)


* *

21
MỘT SỔ TỔ CHỨC QUỐC TẾ
INTER NA TIO N AL ORGANIZATIONS (Tén viẾt tổt tiếng Anh)

Tổ chức đoàn kết nh&n dân Á Phi AAPSO (Pháp : OSPAA)


Liên đoàn A rập AL
Ngân hàng phát triển Châu Á ADB
Hội các nước Đông Nam Á ASEAN
Hội các nước sản xuất cao su thièn nhiẻn ANRPC
Khối Mý-Oxtràylia-Niu Di-lơn ANZUS
Ngân hàng thanh toán quốc tè' B1S
ủy ban phối hợp điêu tra tài nguyên CCOP.
khoáng sàn ngoài khơi Châu Á
Trung tâm nhất thể hóa nông thôn Châu CIRDAP
Á và Thái Bình Dương
Khối thị trưởng chung Ch&u Mý CACM
Khối Hiệp ước trung tâm CENTO
Khối Lièn hiệp Anh COMMON WEALTH
Hội đòng tương trợ kinh tế Pháp : COMECON
N g ã : SEV
Cộng đông Chàu Àu EC
Thị trường chung Chảu Àu EEG
TỔ chức mậu dịch tự do Chàu Àu EFTA
Hội <fòng kinh tế và xă hội Liên hiệp ECOSOC
quốc
ủ y ban kinh tế và xả hội cùa Chàu Á ESCAP
và Thái Bình Dương
T6 chức Lương thực và nông nghiệp FAO
cùa Liên Hiệp Quốc
Hiệp định chung vê thuê' quan và mậu GATT
dịch
Cơ quan nảng lượng nguyên tữ quốc tê' IAEA
Chương trình hợp tác nhiêu mật trong INTERCOSMOS
lĩnh vực nghiên cứu vũ trụ
Quỹ tiên tệ quốc tê' IMF
Ngân hàng quốc tê' để khôi phục và IBRD
phát triển (cồn gọi Ngân hàng TG)
Hiệp hội quốc tế cho phát triển IDA
Quỹ phát triển nông nghiệp cùa LHQ IFAD
Uy ban quốc tê' VẾ tưới nước và tiêu ICID
nước
Uy ban quốc tế Chử thập đõ ICRC
Tổ chức Lao động quốc tè' ILO
Hội đông Tài chinh quốc tế. IFC
TỔ chức hàng không dàn dụng quốc tê' ICAO

22
Tổ chức nghiên cứu cao su quốc tế IRSG
Liên minh v illi thòng quốc tế ITU
Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế 150
Hội liên hiệp Học sinh đại học quốc tế IUS
TỔ chức Viển thông quác tê' IN TELSA T
Tổ chức ủ y ban Đại hội Thê' vận IOC
ôlem pic quốc tê'
Tổ chức Liên minh Quốc hội 1PU
TỔ chức thống kê quốc tế 151
Lièn đoàn các hội Chữ thập đỏ LORCS
Khối Bắc Đại Tày Dương NATO (Pháp : OTAN)
TỔ chức các nước Châu Mỹ OAS
TỔ chức thống nhất Chảu Âu OAU
Liên Hiệp Quốc UNO
TỔ chức doàn kết nhân dân Á Phi - OSPAAL (Pháp : OSPAALA)
Mỹ Latinh
TỔ chức quốc tế các nhà báo Ọ IJ
TỔ chức các nưđc xuất khẩu đàu mõ OPEC
Tá chức các nước À rập xuất khấu OAPEC
dầu mò
Tổ chức hợp tác và phát triển Kinh tể' OECD
Hệ thống kinh tê' Mỹ latinh (tiếng Tây SELA
Ban Nha)
Chương trình phát triển cũa Liên Hiệp UNDP (Pháp : PNUD)
Quốc
Hội nghị cùa LHQ vê thương mại và UNCTAD
phát triển
Quỹ Nhi <f6ng Lièn Hiệp Quốc UNICEF
Cao ủy Liên Hiệp Quốc vè phát triển UNIDO
công nghiệp
Tè chiic cũn LiftII Hiệp yu ô c vê (iiáo UNESCO
dục Khoa học và Vàn hóa
Liên minh Bưu chính quốc tê' ƯPU
Liên hiệp Công đoàn thê' giới WFTU
Liên đoàn Phụ nữ dàn chũ thê' giới WIDF
Liên đoàn Thanh niên dân chù thế giới WFDY
Hội dồng Nhà thờ thế giới w cc
Hội đồng Lương thực th ế giới WFC
TỔ chức Y tế thẻ' giới WHO (Pháp . OMS)
TỔ chức Khl tượng thê' giới WMO

DÂN TỘC NATIONALITY, ETHNIC GROUP


Các dân tộc khác nhau cùa Việt Nam The different n ationalities o f 'Vietnam
Dàn tộc Viêt Nam là một The Vietnamese nation is one.
Dân tộc đa số Ethnic m ajority I'.iSnik]

23
Dân tộc thiểu số Ethnic minority
Dân tộc học Ethnography, ethnology
[c6’n}gr*fi, e e 'n ilx lji]
Dân tộc tinh National character
Truỳên thống dân tộc National tradition
Truỳên thống cách mạng Revolutionary tradition
Người cùng quốc tịch People of the same nationality.
Chùng tộc R ace
Phân biệt chùng tộc Racial discrimination
ĩlẳng cồp Estate, caste l i s ’teitl ika.stl
T&ng lớp Stratum, lection
Tâng lớp xả hội Social strata
Tàng lớp bân nông Poor peasants' section
Quốc gia Country, nation, state
Chủ quýèn quốc gia National sovereignty I ’sovrintiI
Tổ quốc Country, fatherland, motherland
Đất nước Homeland, homecountry
Nối nhớ nhà, nhớ quê hương Nostalgia, homesickness In is’tx ld ii} )
Người bàn xứ Native people, a homeborn man
Thổ dan Aborigines
Người nước ngoài Foreigner
Người di cư Emigrant
Người di trú tạm Trantm igrant
Nguừi nhập cư Immigrant
Người mđi nhâp cư Oreenborn
Kíèu d ln được nhộn cư trú Denizen I ’denizni
Dăn du cư Nomad
Sự hối hương Repatriation I’ri.pxtri ’eifnl
Kiêu dàn National
Kiêu dân Pháp ờ nước ta The French Nationals in our country
Việt kíèu ỡ Anh The Vietnamese Nationals in England
; the Vietnamese residing in England
Iri'zaidiijl
Hoa kíẽu Chinese National, Chinese residen t
I ’rezident]
Ngưỉ>i Việt gốc Hoa Vietnamese of Chinese extraction,
Chinese bom Vietnamese
Người Anh chinh cống A true-born Englishman
Người da den Negro, Negress I ’ni.grou, ’ni:gri»J
Người da màu Coloured man
Người da dò, người Anhđièng Red Indian I ’in djm !
Ngưởi lai Metis, M etiss ’mi:ti:aj
Người da trấng lai đen Mulatto, m ulatrest Im ju.’lxtouJ
Ngưởi đàn bà da dỏ (ò Mỹ) A squaw Isk w vl
Người lấy vợ da đõ (ở Mỹ) A squaw-man

24
Quốc kỳ N ational flag
Quốc ca National song, national anthem
Quốc tế ca T h e In te r n a tio n a le
Phong tục tập quán cùa một nước The usages and customs o f a country
LÀ thói phong tục Ways and customs

* *

Òng từ đàu tới ? Where are Vou from ?


Where do you come from ?
Òng quốc tịch nào ? What is your nationality ?
Tôi người Anh/Pháp I am English/French
Tôi có hộ chiếu Nhật. I have a Japanese passport.
Tôi từ nước anh tới. I come from Britain.
Tiếng mẹ dè cùa tôi là tiếng Pháp. M y m o th e r to n g u e IS F rench.
Ông có phải công dAn Anh không ? Are you a British citizen / subject ?
Ông có nói được tiếng Anh (Pháp, Đức, Do you speak English ? (French, Ger­
Trung Quốc, Nga) không ? man, Chinese, Russian) ?
Tôi không nói được tiéng Việt. I don't speak Vietnamese.
Tôi biết rất It tiếng Nga I know very little Russian.
Tôi tự học tiếng Anh (tôi học tiếng Anh I am learning English by myself, (at a
à trường, học một thầy dạy riêng). college, with a private tutor). I'praivit
'tju.tsl
Tôi biết một it từ Việt Nam. I know a few Vietnamese words.
Tỏi có thể nổi tiếng Anh dược chút lt I can speak English a little (easily,
(di dàng, lưu loát). fluently).
Ông có hiểu tôi không ? Can you understand me ?
T6i hiểu dược ông rất tốt, nhưng tfti I understand you well, but I find it hard
nói còn khó khàn to speak.
X in Ang n ổ i chẠ m h ơ n , tô i k h ổ n g h iể u Please speak more slowly, I don't un­
được ông. derstand you !
Xin nhắc lại đíèu ông vừa nói. Please repeat what you said.
Cái từ này nghĩa là gì ? What docs this word mean ?
Phát âm từ này thế nào ? How does one pronouncc this word ?
Ipr.i'naunsl
ôn g phát 6m tốt lắm (còn kém) You have a good (bad) pronunciation.
IproriAni 'cifnl
Cái kia gọi tiếng Việt là gì ? W h a t is th a t c a lle d in V ie tn a m e se ?
Tôi ò&n một phièn dịch I need an interpreter.
Xin ỏng làm ơn dịch hộ tôi cái này. C o u ld y o u p le a s e tr a n s la te th is fo r m e ?
Ông ấy là người Việt Nam nhập tịch He IS a Vietnamese naturalised in
dân Phốp France.

* * *

25
NGHỀ NGHIỆP OCCUPATION [,okju’pei/n]
HOẠT ĐỘNG XA HỘI SOCIAL ACTIVITIES

Công nhân Workman, factory worker


Công nhân ca klp S hift worker
Thợ mò M iner I'm aim l
Thợ mò than Coal-miner
Thợ luyện thép Steel worker
Thợ máy Mechanic Im i’kxn ikl
Thợ đúc Foundry worker
Thợ tiện Turner, lathe operator
Thợ bào Planer
Thợ phay M illing machinc operator
Thợ hàn Welder
Thợ nguội Metal worker
Thợ mạ Plater
Thợ xây dựng Builder, construction worker
Thợ dấu Navvy I ’n x v il
Thợ bè tông Concrete layer
Thợ trát vứa Plasterer
Thợ sơn Painter
Thợ rift Mason, bricklayer
Thợ lợp ngói, thợ lát gạch Tiler I ’ta ih ]
Thợ lắp Ống nước Plumber I ’p i AmiI
Thợ điện Eletrician
Thợ cát kinh Glazier
Người lái xe Driver I ’raiu.il
Người lái xe nhà tư Chauffeur / 'fouf.il
Người lái xe tải Truck / Lorry-driver
Người lái X* lừa Engine driver
Người lái cản tryc Craneman
Người lái máy kéo Tractor-driver
Công nhân khuân vác Porter
Công nhân bốc dở càng Docker
Công nhAn đầu khl Oil worker
Thợ thũ công Artisan, handicraftsman, craftsman
Thợ mộc Carpenter
Thợ xè Sawyer I 'svj.il
Thợ đóng đô gỗ Joiner, wood worker, cabinet maker
Thợ chạm, thợ khÃc Carver, engraver
Thợ rèn Blacksmith, smith
Thợ khóa Locksmith
Thợ vàng bạc, thợ kim hoàn Goldsmith
Thợ gốm Ceramist, potter
Thợ dệt Weaver

26
Thợ may (cho nữ) Tailor (dressm aker)
Thợ giày Sh oem aker
Thợ nhuộm D yer I '(Ini.)I
Thợ cắt tóc Barber
Thợ uốn tóc H airdresser
Thợ sửa móng tay M anicurist
Thợ mỹ viện B e a u ty s p e c ia lis t
Thợ chửa đồng hô W a tc h -m a k c r
Thợ chụp ảnh Photographer
Thợ bọc nệm Upholsterer
Thợ bện thừng Ropcmakcr
Thợ đóng thùng Cooper, cask-maker
Thợ thổi thũy tinh G lass-blower
Thợ đập đá Quarryman
Thợ đóng sách Bookbinder, gilder
Thợ sáp chử Type setter
Thợ in P rin ter
Người học nghè Apprentice l-i'prentisl
Người bán cá F ish-m onger
Người làm bánh mì Baker
Người làm bánh kẹo Confectioner, pastry-cook
Người bán thịt Butcher / 'butf.il
Người bán rau Grcen-grocer
Người bán tạp phàm Grocer I ‘g rous.il
Người bán vải Linen-draper
Người bán hàng dệt kim H osier I holt v /
Người bán vản phòng phẩm S tationer I'steifri 'l
Người bán sách Book seller
Người bán hàng, mậu dịch viên Sales person,
salesclerk (Mỹ),
salesgirl, saleswoman,
salesman, shop-assistant
Đàu bếp, cấp dưỡng Cook
Người phục vụ, ngưòi hàu bàn Waiter, waitress
Người chi chỗ ng6i (rạp hát) U s h e r, usherette I A f j ’ret l
Chiêu đãi viên Stew ard, slctvordcss
Người tiếp tân, tiếp viên R eceptionist
Vièn chủc Official
Công chức C ivil servant
Người làm công, nhân viên Employee I.ctnphi'i:I
Chũ, người thuê Em ployer lim 'ph i.'l
Cán bộ công nhãn viên Cadres, employees and workers
Thư ký ngàn hàng Bank clerk Ibxi/k kla:kl
Thư ky Secretary I 'sekr.itri I
Thư ký riêng Private secretary

27
Người đánh máy Typist 1'taipistl
Người viết tốc ký Stenographer
Thù quỹ Cnshicr, teller, money-taker
Kế toán Book-keeper, accountant
Người làm kế hoạch / qui hoạch Planner
Người làm thống kê Statistician, statist
Chuyèn gia tài chinh Financier Ifai'nxnsi^l
Chuyên gia Expert, proficient
Chuyên viên, nhà chuyên khoa Specialist
Nhân vièn bưu điện Post-office official
Thương gia Bussinessman, trader
Giám đốc công ty Company director
Giám dốc, quản đốc Manager 1'm .vn idvl
Cán bộ làm nghiệp Forester, woodman
Thợ rừng Lumberman, woodcutter ri/tm b.m m l
Ngư dằn, người đánh cá Fisherman
Nông dân Peasant, farmer
Đítn chù Farmer
Nhà nông học Agronomist
Kỹ sư nông nghiệp Agricultural engineer
Người làm vườn Gardener, horticulturist
Người trông vườn ươm Nursery, gardener
Người trông cây àn quà Orcharclist lx ’tfx listj
Người trồng hoa Floriculturist
Người bán hoa Florist
Người bán hoa quà Fruiterer
Người chăn nuôi Stockman, stockbreeder
Người săn xuA't bơ sữa Dairyman, m ilkm aid fchrim .m l
Thây thuốc thú y Veterinary, vetarinarian, vet
Bác sĩ Doctor, physician
Y tà N u rse
Hộ lý N urse’s aid
Dược sĩ Pharmacist, druggist
Người bán thuốc Chemist <Anh) I'kem istl
Th&y lang Eastern physician
Thầy giáo, cô giáo School-master, school-mistress
Giáo viên Teacher, instructor
Giàng viên Lecturer
Giáo sư Professor
Cô nuôi dạy trè Nurse, Kindergartener
Hiệu trưởng (phổ thông) Headmaster, headmistress
Hiệu trưởng dại học Principal
Chù nhiệm khoa Dean ldi. n l
Luật sư Lawyer
Kiến trúc sư Architect I'a.kitektl

28
Ký sư Engineer l,en d ý'n i.’l
Kỹ su công nghệ Technologist Itck ’n il x i list I
Ký sư mò M ining engineer
Kỹ sư xây dựng C ivil engineer
Kỹ thuật vièn Technician
Sinh viên Student
Nghiên cứu sinh Post-graduate
Thực tập sinh Trainee Itrci'nil
Nhà du lịch Tourist I'tu.iristl
Nhà hàng hải Navigator I 'n .rvigcit.il
Phi công, hoa tiêu Pilot I 'pail.1t I
Nhà ngoại giao Diplomat, diplom atist I'diph m xtI
Phiên dịch Interpreter, interpretress
Biên dịch Translator
Nhà báo Journalist, newsman
Nhà vàn Writer
Nhà thơ P o et
Phóng viên, thông tin viên Newspaper correspondent. Newspaper
reporter
Phát thanh viên Announcer
Nhà binh luận, người thuyết minh Commentator
Nhà phê bình C litic I ’k ritik l
Tác giả Author, authoress I 'lô.iris/
Biên tập viên Redactor, editor I ri 'dxkt.ì/
Chũ biên C hief editor, chief author
Chù bút (Managing) editor
Tổng biên tập Editor-in-chief
Học giả Scholar, learned man
Nhà bác học Savant I 's.x v.mtl
Nhà nghiên cứu Researcher Iri's.vtf.'l
Viện si A c a d e m ic ia n / 'ttiiftl /
Nghè sĩ A rtist
Diền viên Actor, actress, player
Nhạc sĩ Musician
Nhạc công Professional executant l i g ’zck ju tm tl
Nhà soạn nhạc Composer
Ca sĩ Singer
Người đệm đàn Accompanist
Người biểu diến Performer Ipo’fx m ti
Diến vièn điện ành Film-star
Đạc d iỉn phim Film director
Đạo diến sản khấu Stage director
Diến viên múa Male dancer, dancer
Họa sĩ Painter
Nhà điêu khắc Sculptor, sculptress

29
Nhà khoa học Scientist
Nhà toán học Mathematician
Nhà vật lý học Physicist
Nhà sinh vật học Biologist Ibni 'il.id^istỊ
Nhà dộng vật học Zoologist
Nhà thực vật học Botanist
Nhà vi khu&n học Bacteriologist
Nhà sinh lý học Physiologist
Nhà hóa học Chemist I ‘kem istl
Nhà khoáng vật học Mineralogist l,min.i rxl.idfistl
Nhà địa lý Geographer I d v ’ngr.if.il
Nhà địa chắt Geologist Id v 'il.id iistl
Nhà thổ nhưỡng học Pedologist
Nhà sinh thái học Ecologist li'k il* d ý s tl
Nhà thiên văn học Astronomer
Nhà thúy vàn học Hydrographcr lhai 'drigr.if.il
Nhà khl tượng học Meteorologist
Nhà hải dương học Oceanographer louJjn’n^g'Aifj/
Nhà khảo cổ học Archeologist l,a:ki 'ilx tjistj
Nhà xả hội học Sociologist
Nhà kinh tế học Economist
Nhà dân tộc học Ethnologist
Nhà nhàn chùng học Anthropslogist
Nhà sừ học Historian
Nhà tâm lý học Psychologist Isai 'k*ỈMÌỊÌstl
Nhà triết học Philosopher Ifi'hs.ifil
Nhà ngôn ngữ học Linguist I'liijgwistl
Nhà ngữ vàn Philologist Ifi’h lxL vstI
Nhà ngữ àm học Phonetist I'founitistl
Người thiết kế Designer Idi'zain.il
Người khảo eứt Investigator
Người thi công Executor
Người đo vẽ địa hình Topographer lt.i'p.->gr.if.->l
Nhà sư Buddhist monk, bonze
Mục sư Pastor, Clergyman I 'pa:still ’k h :d jim m /
Thày tu Monk, Priest
Nữ tu sĩ, ni cô Nun In An I
Nội trợ Housewife
Quân gia Housekeeper, Butler
Nhà trl thức Intellectual
Giới trl thức Intelligentsia
Giới văn nghệ sĩ Literary and artistic circles
Nhà tri thức sách vở Highbrow I ’haibraul
Tâng lớp ưu tú Elite
Người nghi hưu Pensioner

30
Nghè phụ Sideline I'saicl lain!
Làm nghè luật To profess law Ipr.i’fesl
Tự xưng là học già To profess to be n scholar
Làm tlch cực để kiếm sống To work hard for a living
Làm dô mô hôi sỗi nước mát suốt ngày To toil and moil during night and day
đèm I toil xncl n n ill
Đi lang thang kiếm việc làm To be on the wallaby I ’wil.'bi /
Bị đá, bị đuổi, bị sa thái To get the kick
Bị thắt nghiệp To be out o f work lout of jobl
Có giây chứng nhận tốt To have good references I 'refmnsizl
Có lý lịch trong sạch To have a clean record I 'reki:dỊ
Xuất thân từ thành phàn nòng dân To be sprung of a peasant stock
Tìm hiểu lý lịch cùa ai To take up someone's references
Điêu tra To investigate lin 'vestigcitl
Xác minh, xác nhận To confirm I k m ’fx m l
Làn lộn nhíèu nghê nên chảng nghê Rolling stone gathers no moss.
nào tinh
Anh làm việc d dâu ? Where do you work ?
Tôi làm ờ nhà máy (ờ ngàn hàng, ỡ cơ I work at a factory (in a bonk, in an
quan, cho một công ty) office, for a company)
Tôi làm công tác nghiên cứu. I am doing research work.
Anh ấy là chuyên gia vè dóng tàu. He is an authority on ship-building
(điên tử, người máy,.ngữ âm) I.X W if i I
(electronics, robots, phonetics)
Tôi là cộng sàn (đảng viên, thuộc Đảng I am a Communist (a Party member, a
Dân chù. thuộc Đảng Xả hội) Democrat, a Socialist)
Tôi không thuộc đãng phái nào cà. (tôi I belong to no political party.
ngoài dàng)
Anh làm nghê gi ? What is your job ? (profession, occupa­
tion)
W h a t arc y o u ?
Tôi là kỹ sư. 1 am an engineer.
Anh thuộc tổ chức xá hội nào ? What social organizations do you belong
to ? I,n:g3nai 'zeifnI
Tôi ở Hội Anh - Vièt hữu nghị (phong I belong to the English Vietnamese
trào thanh niên, càu lạc bộ thể thao, lb i’hi/1 Friendship Society (a youth
tổ chức tôn giáo) movement, a sport club, a religious
society)
Anh thuộc công đoàn nào ? What trade union do you belong to ?
Tôi là đoàn viên công doàn thợ mỏ. I am a member of the Miners Trade
Union.
Kỹ năng nghè nghiệp cùa anh ấy tuyệt His professional skill is admirable.
vời.
Sau khi tốt nghiệp phổ thông, anh ấy After leaving school he took his place
đứng trong đoàn quân thắt nghiệp. in the army o f unemployed.

31
Anh ấy vừa mới mất việc. He has recently lost h is job.

GIA ĐÌNH FAMILY

Tổ tiên, ông bà, ông vải Ancestors, forefathers I'xn sisttz]


Các bẠc tiên bối Forbears, forebears I 'fo. be.iz I
Cụ ông Great-grandfather
Cụ bà Great-grandmother
Ông bà Grandparents
Ỏng Grandfather, grandpa, granddad, gran­
dad.
Ông nội Paternal grandfather
Ỏng ngoại Maternal grandfather
Bà Grandmother, grandma, granny, gran
Cha mẹ Parents / ’p e.ir.mtsl
Cha, bố, ba, thây Father, papa, daddy, dad, poppy (Mỹ)
Mẹ, má, u, đè Mother, mummy, mum, ImAfii] I ’mAmil,
mamma, mama Imi'mal, momma,
mom I'mOmJ I
Bố vợ, bố ch'6ng Father-in-law
Mẹ vợ, mẹ chì&ng Mother-in-law
BỐ dượng Step-father / ’step, fat}]
Mẹ kế Step-mother
Dì ghè Father's concubine [ ’kn/kjubain]
BỐ nuôi Foster father, adoptive father I ’fist)I
Mẹ nuôi Foster mother, adoptive mother
BỐ mẹ nuôi Adoptive parents
Cha đỡ đâu G o d -fa th er l'gD d,fa:f»l
Mẹ đỡ đâu God-mother
Người đỡ dầu Sponsor I 'spma.il
C h iỉ, b ác, cẠu Uncle r* n k ll
Thlm, bác gái, cò, di, mợ Aunt, auntie, aunty
Vợ chông trả Young couple
Cạp vợ chông chưa citói Courting couple
Chồng Husband, hubby rh.Azbmdirh.Abi]
Người nhiêu vợ Polygamist, mormon lmo:mm]
Người hai vợ, (hai chồng) Bigam ist I'bigsm istl
Vợ Wife
Vợ cả Legitimate wife l l i ’deitim it waif]
Vợ lé, vợ bé Concubine I 'kotjkju bain]
Vợ hai First concubine
Vợ kế Second wife
Người tình M istress [ ’m istristl
Người nhỉ&u ch'ông P o ly a n d r is t I ,p i l l 'x d r is tI
Người di bước nửa, người tái gió Digam ist i ’digsm istI

32
Người vợ bắt nạt chông Grey mare
Rổ rá cạp lại R em arried w idow i'w id o u i (widower)
f ’w i d o u t l
Người 8Ợ vợ Hen-pecked man
Người nhất vợ nhì trời Uxorious man I/ik 'sx riisj
Ông già dại gái Sugar-daddy
Anh chông bị cám sừng Cuckold ! ’k/ik*ldl
Người ngoại tình Adulterer, adulteress
Nhân tình, nhàn ngải (cùa người đã có Paramour I'pxrnm uil
vợ, có chông)
Nguờí bạn đời Helpmate, helpm eet
I ’helpm eit / 'helpm i.tl
Lòng chung thũy F aithfulness
Nhà tôi, bu nó M y old lady
Bà xả, bà nhà tôi M y old dutch [ d A t f l
Ỏng xã, bố nó M y hubby
Anh (em) yèu quý M y dear heart / sw eetheart / sweetie
Anh (em) thân yêu M y dove, m y honey, m y precious, my
darlin g
Anh (em) yèu M y darling, m y dear heart
Gái già, bà cô M aid, maiden
Anh chàng đào mỏ A fortune-hunter
Sự chênh lệch vê tuổi D isp a rity o f age
Sự rùftng bò vợ Wife desertion
Sự ly dị, ly hôn Divorce Idi'vn.sl
Sự biệt cư do tòa quyết định Ju dicial separation
/ d i u : 'difùl , sep.-l'reifn i
Con cái Children
Con cháu Posterity, offspring
Con trai Sort Is-ml
Con gái D aughter / ’d xt.i]
Con cà E ld est child
Con thứ Cadet Ik z’d eti
Con út Youngest child
Con một Singleton, only / unique ch ild [ ’sir/gltm j
Con 80 First-born ch ild
Con nuôi F oster-child r f s s titf a ild l
Con trai (gái) nuôi Foster-son (daughter)
Con trai đđ dầu God-son
Con riêng Step child
Con dè C hild by birth
Con hợp pháp L egitim ate child
Con ngoài giá thú Extra-conjugal child
Con ngoại tình Adulterine ch ild [d ’d d ta ra in ]
Con hoang b a sta rd [ ’b x s tx l]

33
Con dâu Daughter-in-law
Con rể Son-in-law
Anh, em trai Brother
Anh trai Elder brother
Em trai Younger brother
Chị em gái Sister
Anh chị em ruột Sibship I'sibfipl
Anh em kết nghía (chlch máu an th'6) Blood brother I ’blMi'brAbil
Anh (chị) em ruột Blood brother (sister)
Anh chị em cùng cha khác mẹ hoặc Step brother, step sister, half-blood
cùng mẹ khác cha
Anh em khác cha Uterine brother I'ju. tirain l
Anh rể, anh chồng, anh vợ, đbng hao Brother-in-law
Chị d&u, em dàu Sister-in-law
Bên nhà vợ, nhà chông The in-laws
Anh em sinh đôi Twin brothers
Trè sinh dôi A twin
Trè sinh ba A triplet I ’triplit]
Trẻ mô cỗi Orphan I ’x fm l
Anh (chị, em) họ Cousin I'kAznl
Anh (chj, em) con chú bác cò cẠu ruột First cousin
Anh (chị, em) con chu bác cô câu họ Second cousin
Cháu (dich tôn) Grand son
Cháu gái Grand-daughter
Bèn ngoại Staff / d ista ff side l ’d iita :f ’saidI
Cháu ngoại Grandson (grand-daughter) of maternal
line
Bèn nội Spear side I ’spi.i’saidl
Cháu trai Icon chú, bác...) Nephew I'nevju. l
ChAu gái Icon ch ú , b ác ỉ Niece
Chát Great-grandchild
Họ hàng Relative
Họ hàng gản Near / close relative
Họ hàn(Ị thân thích Kindred I'kindriJl
Bà con thân thiết Kid and kin
Bà con xa Remote / distant relative
Người quen cũ Old acquaintance
Người quen sơ sơ Bowing (nodding) acquaintance
Bạn Friend, fellow
Bạn đỏng nghiệp, đông 9ự Colleague, fellow worker
Bạn làm An cộng tác với nhau Partner
Bạn chiến dấu Brother-in-arms
Bạn đồng đội Companions-in-arms, Iream-mate
Bạn học School mate
Bạn di dường Fellow-passenger I 'felou 'p x íin d v l

34
Bạn đông hương Fellow-villagcr, fellow-countryman
Đông chí Comrade
Đông bào Fellow-citizen I ’felou 'sitizn l
Người đàn bà vắng chồng Grass widow I ’g r a .s ’ widou]
Người đàn ông vắng vợ Grass w idow er f ’g ra :s’ w idousj
Người dảm dang Contriver lkm 'traiu.ii
Đứa bé, đứa trè C hild
Bọn trè Children
Thời thơ ấu Childhood
Thằng nhóc con Brat
Cậu bé, chú bé, con trai Boy, lad
Cô gái Girl, lass
Cò gái bé L ittle g irl
Tuổi di học School age
Thanh thiếu niên Juvenile, teenager I ’d ju :vin a ill
Thanh nièn, thanh nữ Youngman, younggirl
Tuổi trè Youth
Tuổi con gái Girlhood
Tuổi dậy thì Puberty / 'pju:b.Hi I
Tuổi lấy chông, tuổi cặp kê N u bility ln ju :'b ililij
Thời thanh nièn Adolescence l ,X ’d o u ’lesn sl
Lúc tuổi thanh xuân In the prim e o f life
Người lớn, người trưởng thành Grown-up, adult
Người nổi danh tài sắc một thời The has-been
Nạ dòng M iddle aged matron
Sự trinh tiết C hastity
Tuổi già Old age
Tuổi hạc H o a ry a g e I'h .-i. r i l
Tuổi hưu R e tir e m e n t a g e / r i ’t a i j m j n t e i d j l
Cán bộ hưu R etired cadre
Người nghi hưu P c n tfiu fitr I ’p e n fjn D j
Ông già, bà gia Old man / woman
Ông cụ Grey beard I'grei ’bi.->dj
Bò lảo, nhân sĩ Notoble
Cụ già đáng kính Patriarch l'peitria:kI
Cụ già Ốm yếu hom hem D ecrepit old man I d i’k repitl
Cụ giã lầy bầy D odderer I 'd i d i n I
Cụ già lẩm cám Dotard rd o u t.'d j
Khọm già Gruffy old person I ’grAfil
Những người già cà The aged
Người trụ cột, người lao động chính B rea d w in n e r
Trụ cột trong gia đình The prop and stay o f the home
Những bệnh tạt lúc tuổi già The in firm ities of age
Già còn chơi trống boi Xo fool like an old fool
Người yêu đàn bà i ’h ilo g yn ist Ift 'hd ụ n is tl

35
Người ghét dàn bà M isogynist Im ai’s.-xi^inistl lm i’-l
Tinh ghét kết hôn Misogamy Imi 's3g.imi/
Tinh ghét trẻ con Misopedia Im isi'p i.d u l
Thọ, ờ tuổi At the age of
Kinh lảo dác thọ Seniores priores Isi.ni ’xri:zprai 'r>:rizj
Cuộc họp mật gia đình Family reunion
Nỗi thảng trầm của cuôc đời The rise and fall in life
Cuộc sống gia đình Family / domestic life
Sự cải cọ trong gia đình Family squabbles I ’skwobl]
Vợ chồng xung khắc Incompatible couple

* •

Lúc sắc dẹp đang thì To be in the prim e of beauty


Đả quá thì, đã quá tuổi thanh niên To be past one’s prime
Đá có nhí&u người hòi To have had many proposals
Nuỏi con To bring up one’s children
Nuôi một gia đình dông con To maintain a large fam ily /m e n ’teinl
Nuông chiêu To indulge, to spoil
Lo cái an cái mặc cho cả một gia đình To provide for a large fam ily
lớn
Thắt lưng buộc bụng To tighten one’s belt
Tàn tiện, thắt chặt hầu bao To tighten one’s pursestrings
Ăn tièu rộng rải To loosen one’s pursestrings
Nắm việc chi tiẽu To hold the purse-strings
Dưới sự cai quản cùa vợ To be u n d e r p e ttic o a t g o v e r n m e n t
Lấy vợ không cưới xin To jum p the besom [bi I
Cắm sừng, phụ tinh To two-time, to cuckold
Rùông bỏ vợ To desert one's wife
Bò vợ To repudiate one's wife [ripju:U ieitl
Ly dị To divorce [ d i’v v s l
Từ bỏ (con) To disown [d is ’oun]
Mô côi cha mẹ To be bereaved of one's parents [bi 'ri.vdl
Trứng đòi khốn hơn vịt Teach your grandmother to suck eggs
Cha nào con nấy Like father like son
Anh bao nhifeu tuổi ? What’s your age ? / How old are you ?
Tôi 25 (tuổi) I am twenty-five (years old)
Tôi sắp 30 I shall soon be thirty
Chúng ta cùng tuổi We are the same age.
Tôi hơn anh ta đúng 5 tuổi I am exactly five years older than he is.
Tôi đoán anh 30 tuổi I reckon you are thirty [ ’rekm j
Con trai ông bao nhièu tuổi ? How old is your son ?
Cháu chưa đến tuổi trưởng thành He is under age.
Cháu đâ đến tuổi công dân He has come to lawful age.

36
Anh sinh năm nào ? W h en w e r e yo u born ?
Tôi sinh nàm 1970 I w a s born in 1970.
Cò ấy hơn (kém) tòi ba tuổi S h e is th re e y e a r s m y s e n io r (ju n io r)
Cô ấy trông trè hơn tuổi S h e lo o k s y o u n g e r th an h e r age.
Trông cô ấy vẳn còn son S h e b e a r s h e r y e a r s v e r y w e ll.
Cô ấy đang độ thanh xuân (từ 13 đến S h e is in h e r teen s.
19)
Cô ta vừa xấp xì đôi mươi S h e is b a r e ly ou t o f h e r teen s.
Bà ấy đá qua thời thanh xuàn She has been past her prim e Ipraim l
Ông ấy đã đứng tuổi. H e is an e ld e r ly m an .
Anh là con thứ mấy trong gia dinh ? How do you come from your fam ily ?
Anh (chị) đả xây dựng chua ? Are you married ?
Tôi đà có vợ / chông I am m a r r ie d .
Tôi còn độc thân. I am single.
Tôi chưa vợ. I am a bachelor I 'bxtfil.ii
Tôi chưa chồng. I am a spinster. I ’sp in stil
Tôi góa vợ (chồng) I am a widow er (widow)
Anh (chị) được mấy cháu ? How many children have you got ?
Tôi có hai cháu, một trai một gái I have two children, a son and. a
daughter.
Tôi chi có một. / have only one.
Anh (chị) có cháu trai nào không ? Have you any son ?
Anh (chị) có cháu nào chua ? Have you any fam ily ?
Chúng tôi lấy nhau được ba nảm mới We w o n ’t have a fam ily till w e’ve been
sinh cháu. m arried for three years.
Khi nào anh chị định có cháu ốâu lòng ? When do you hope to start a fam ily ?
Chúng tôi thực hiên sinh đè có kế hoạch. We carry out fam ily planning I birth con­
trol.
Anh có họ hàng nào ờ thủ đô không ? Have you any relatives in the capital ?
Cô Lan có họ với anh thế nào ? Is M iss Lan any relation o f yours ?
T f ti c 6 h ọ v ớ i N a m . I am kin to Nam.
Chúng tôi có họ với nhau. We are kin.
Anh ta khAng có họ với Nam. He's no kin to Nam.
Hai anh em giống nhau như đúc. The two brothers are as like as two peas.
/ They are very much alike.
Nam giống cha vê mọi mạt. Nam takes after his father in all ways.
Cô ta được chiêu chuộng nhất trong S h e ’s the p e t of the family.
gia đinh.
E verybody in the fam ily petted her all
her life.
Quán xuyên việc gia đình. To fully grasp and efficiently handle
on e’s fam ily affairs.
Thu vén cho bản thân. To feather o n e’s nest.

37
CƯỚI XIN, HÔN NHÂN MARKIA(>R [’maeridj]
Người cầu hôn Suitor I 'sju:t)Ị
Chông chưa cưới Fiance Ifi’tinseiJ
Vợ chưa cưới Fiancee.
Người hứa hôn Betrothed fb i’troubdi
Người yêu Love, lover, sweetheart
Ngưdi yêu ai An old flame (love) of somebody
Trai (gái) tản Virgin boy (girl)
Chuyên yêu đương L o ve affair
Chuyện tình Love story
Mối tình <fâu First-love
Tính yêu Love, attachment
Tinh yêu thầm kln Smeaking love
Tinh duyên trắc trd Thwarted love l ’8wi:tid]
Sự lấy nhau vì yêu Love-match
Người Jàra mối Matchmaker, go-between
Vợ sắp cưới Intended wife
Cô dâu tương lai Bride-to-be
Lế àn hòi Ritual proposal, affiance I'sfaionsj
Nhẳn đinh hôn Engagement ring lin ’geidjm m triijJ
Nhấn cưới Wedding ring
Nơi đảng ký R egistry office
Ngày cưới Nuptial day, wedding day
Thiếp mời Wedding card
Thiếp mời (ăn cưới) Invitation card (to a wedding party 1
Bánh chia cưới Wedding cake
Lế cưới W e d d in g
Lế hợp cẩn Conjugal rites
Tiệc cưới W e d d in g ban qu et
Tiệc màn Banquet, feast I'bxijkwitl
Tiệc rượu Coktail party
Tiệc trà Tea party
Lế cưới ờ ca quan Civil marriage
Lễ cưới ở nhà thờ Church marriage
Chù hôn Person presiding over the w edding
Người làm chứng Witness
Khách dự cưới Wedding guest
Quà mừng cưới Wedding present
Chú rể Bridegroom, groom I 'braid grum j
Cô dàu Bride
Cô dâu chú rể Bridal couple r b r a id l’k ip lj
Phù rể Best man, bridesman, groomsman
Phù dàu Bridesmaid I’braidzmeidl
Hoa cưới Bridal bouquet

38
Ảo cưới Bridal dress, w edding dress
Đ'ỏ tư trang Personal adornments
Quàn áo tư trang cô dàu Trousseau I ’tru.soul
Của hôi môn Dot, dowry, dower, marriage portion
Idotj I 'dau.ij ['pO. jn l
Họ nhà gái B ridal party, on the bride’s side
Họ nhà trai On the bridegroom's side
Phòng cô dâu B ridal chamber / 'braidl'tfeimb.il
Đêm tàn hôn Bridal night
Tùàn tràng mật Honey-moon
Cuộc đi chơi tùân tràng mật Wedding trip, w edding tour
Giấy dẳng ký kết hòn Marriage licence / certificate / lines
I'lnis.msl
Thftng gia, sui gia A lly by marriage 1‘x-lai, .i’laij
Luật hôn nhân và gia đinh The law on marriage and fam ily
Chế độ một vợ một chông Monogamy [m i'm g zm i]
Đám cưới giãn dị Sim ple wedding
Đám cưới linh đinh Ostentatious w edding lis te n ’teifsal
Cạp vợ chông mới cưới A newly married couple, newly weds.
Cạp vợ chồng xứng đôi Well-matched couple
Sự không xứng đôi A mismatch
Cuộc hôn nhân không xứng hợp Mismarriage, misalliance
Người có hôi môn Portioned woman
Người khống có hôi môn Unportioned woman I ’MtpxfndI
Đám cưới lén lút, bf mật A hedge marriage
Người mới có vợ Benedick
Đám cưới bạc (25 năm) S ilver wedding
Đám cưới vàng (50 năm) Golden w edding
Đám cưới kim cương (60 nim ) Diamond w edding i ’daizm m d]
Hạnh phúc vợ chông Wedded bliss, conjugal happiness
Sư xung khác cùa dfti vợ eh'ftrtB R e p u g n a n c e o f a co u p lc Iri'p /y g ru n a j

* *

YÊU TO LOVE
Yèu ai To be in love with somebody
Phài lòng, đàm ra yèu To fall in love with
Yèu nhau say đắm To be deeply in love with each other, to
be infatuated with each other
l i n ’fx tju eitid l
Tò ùnh, ngõ tinh với ai To open one’s heart to someone
To declare one’s love to someone
Mè ai như diếu đô To be spoons on somebody, to be head
over heels in love

39
Đang tìm hiểu To be at the courting
Tán (gái), ve ván To flirt with
Theo đuôi To court, lo woo [ko. tl Iwu. J
Thù thì với nhau To bill and coo [ku:]
Gạ gẩm To make approaches to
ơâu hôn ai To propose to someone, to ask for
someone's hand, to offer marriage to
ib.
Dạm hỏi To pop the question [pop]
Được một người dàn bà hứa hôn To make a woman ’3 hand a prisoner, to
win a lady's hand
Ốm tương tư To be lovesick
Bị thát tình To be love-lorn I ’tAvh.nl
Lấy vợ (chồng) To marry
Thành lập gia đinh, xây dựng To get married
Gà con gái cho ai To marry on e’s daughter to somebody
Gả t6ng đi To marry off
Bức hôn, cưỡng hôn To force to marry
KỂt duyên với To p air off with [peo]
Kết hôn (với ai) To take in marriage
Đả hứa hôn To be engaged to lin ’g e id jd ]
Dự dám cưới To attend a wedding
Phải theo phép tác Must observe the proprieties
Ipr3’p rai9tizl
Khồng được đùa bỡn với tinh yếu Never trifle with love [ ’traifl]
Sống với nhau dấn đâu bạc răng long “Till death us do part"
Cô ấy lấy chồng muộn She married late
Anh ta lấy vợ sớm He married young
Cô ta ờ vậy She never married.
Cô ta lấy vì tình chứ khống phải vì She married for love not for money
tíèn
Cô ấy lấy anh chông giàu. She married money / wealth
Anh áy đả xây dựng với chị tôi. He was married to m y sister.
Anh ấy lấy vợ khi nào ? When did he get married ?
Họ lấy nhau đả được năm nảm. They have been married for five yeart.
Hai người đẹp đôi. They are well-matched.
Đám ấy tốt đấy. She made a good match
Họ quyẾt định lấy nhau. They decided to make a match o f it.
I d i’gaididl
C6 ta đến tuổi kết hòn. S h e’s a g irl of marriageable age.
LI cưới tổ chức ngày... tại... The w edding is to be held on... at (in)...
Kìa trông cò dâu mặc toàn trắng. Here comes the bride all dressed in
white.
CA ấy chì là phù d&u suốt dời. She'g always a bridesmaid, never o
bride.

40
Chị ấy đả ra ờ rièng. She has settled down to married life.
Hai vợ chông son thèm một con là bốn One chick keeps a hen busy / A child
makes four.
Sống vợ chồng không hỏn thú. To live in sin.
Đửng dinh vào chuyện riêng cùa vợ Don't p u t your hand between the bark
chông nhà người ta. and the tree.
Già kén kẹn hom. The choosy does not often get the best.

* *

TANG MA FUNERAL

Đám ma, đám tang Funeral, funeral procession [ ’[juMorol]


Lẻ tang B urial service, mortuary rites, burial
rites l'mo:tju3ri rails]
Dịch vụ ma chay Funeral service
Tục lệ ma chay Funeral customs
Ban tang lế Funeral committee
Việc chôn cắt Burial, sepulture [ ’beriil] I 'sepjltfil
Tang lỉ Nhà nước State funeral
Thi hài, xác chét Dead body, corpse
Áo quan Coffin
Quan tải bằng kinh Glass coffin
Quách Sarcophagus 13a: ’kofogosi
Qùàn áo liệm Cerement
Vài liệm Shroud, grave clothes Ifraud]
Vài phù quan tài P a ll Ip o ll
Người chít, người quá cố Dead person, the defunct [di 'fAt/ktJ
Sự chết non Prem ature death
Chết tự nhiên N atural death
C hít đột ngột, đột từ Violent death, sudden death
Cơn hấp hối Death agony
Giường người chết Death bed
Tiếng n íc hấp hối Death rattle
Sự khám nghiệm sau khi chết Post-mortem examination
I ’p o u st’m x te m l
Việc quàn L ying-in-state
Nhà quàn Lich-house i ’litfhausl
Nhà xác M ortuary I ’rm :tju3ril
Việc thức trông người chẾt Death-watch
Sự túc trực V igil f ’vid ^ ill
N ín Candle
Hương Joss-stick
Trì&m hương A quilaria
Huơng vòng Incense-coil

41
Thàn nhàn, tang gia Bereaved family, family in mourning
fbi 'ri:vdl
Qùăn áo dại tang Weeds lwi:cizl
Khăn tang Mourning-band I ‘m l:núj bx ndl
Băng tang ờ mũ Hatband
Vòng hoa Wreath, wreaths lri:8, ri.ezl
Băng ghi dòng chữ viếng Inscription
Cáo phó, tin bùôn Obituary, Heath notice l^b'itju.iri]
Điếu vàn, lời điếu Funeral oration I ’fju:n3r3l 0:'reifn]
Giấy báo tang Mourning-paper
Nhà táng Catafalque
Xe tang Mourning-coach, hearse Ih3:s!
Nhà cho thuê xe tang, nhà đòn Undertaker’s offices l ’/\nd}, teikl'ofiaiz]
Người làm nghìê lo liệu đám ma Mortician
Huyệt Open grave
Người đào huyệt Grave-digger
Mô, mả, mộ Tomb, grave ltu:m!
Nấm mô, ngôi mộ Grave-mound Igreiv maundl
Nơi yèn nghi cuối cùng One’s last resting place
Bia, mộ chi Tombstone, gravestone
Lảng Mausoleum I,m3:s3’li3m]
Lế truy diệu Memorial service
Lời chia bùôn chân thành (thống thiết) Heart felt (profound) condolences
Sự hòa táng Cremation
Nơi hòa táng, hòa thiêu Crematory, crematorium rk re m ĩtĩriỊ
Giàn thiêu Pile, pyre IpailJ I 'pan!
Bình tro Urn l3. nl
Ngáy giỗ Obit, death anniversary
49 ngày A week of S u n d a y s
Sự tổn thất to lớn A great bereavement /bi ’ri. vm snt]
Sụ dau bùôn A g re a t g r i e f
Nghĩa địa, bãi tha ma, nghĩa trang Burial-ground, burying ground, grave­
yard, cemetery
Nghĩa địa nhà thờ Churchyard
Người góa vợ Widower I 'wid.ou.3l
Đàn bà góa, quả phụ Widow, relict I’widoul I ’relik]
Người góa clìông, người ly dị chông Feme sole l ’fi:msoull
Cái tiểu Oasuary
Hài cốt Remains
Di chúc Will, testament
Người thừa kế, người thừa tự Devisee, heir, heiress l,d )v i'zi:Ị le.ll
[e.iris I

42
Chết, mất To die /d a iị
Từ tràn, quá cố To p a ss away
Ốm chết To die of illness
Chết trận To die in battle
Chết đang làm nhiệm vụ To die in action
Chết vì vết thương To die from wound
Chết già To die o f old age
Chết đói To starve to death
Chết đuối To be drowned
Chết chẹt To be run over
Khám nghiệm sau khi chết To carry out o f a postmortem
Khàm liệm To shroud Ijrcutdl
Đề tang To be in mourning, to go into mourning
Mặc <fô tang, có tang To wear mourning
Hết tang To leave off mourning
Đi dưa ma To attend som ebody's funeral
Dự đám tang To attend a burial ceremony
Khóc thảm thiết To weep bitterly
Mắt sưng húp Eyes in mourning
Viếng To p a y on e’s respect / homage to
Quàn To lie in state
Túc trực bên To keep / to stand vig il over
Lo liệu đám tang To arrange funerals
Thương tiếc, than khóc To mourn over I for Im 3.nl
Khóc mẹ To mourn the loss o f on e’s mother
Để tang ai To mourn the death o f somebody /... as
a s ig n o f m o u r n in g fo r
Đau bùôn vì cái chết cùa To grieve at the death o f lgri:ul
Ngò lời chia bùôn với ai T o p r e s e n t o n e 's c o n d o le n c e s to s o m e ­
body
Yàn n g h ỉ T o rea l in p e n c e
Đi đến chổ yên nghỉ cuối cùng To g o to o n e ’s r e s t
Đưa ai đến chỗ yèn nghi cuối cùng To lay som ebody to rest
Càm thấy vắng ai, nhớ ai To feel the m iss o f someone
Bàng khuâng, sững sờ To be dazed w ith
Ch6n cất, mai táng To bury I'beril
Khai q u ậ t , d ào x ắ c To exhume le k s ’h ju.m j
Bốc mộ ■ To exhume and move the rem ains to
a n o th e r p la c e
Treo cờ rũ, tang To f l y th e n a tio n a l f la g n t h a lf-m a s t, to
half-m ast the flag l'h a :fm a :stl
Giũ kỷ niệm của To k e e p the m e m o r y o f
Để kỳ niệm, dể tường nhớ tới In m em ory o f
Gàn k'ê miệng lố On the brink o f the grave Ibrirjkl
Đê’ lại một di sản cho ai To leave a legacy for I'lcg3sil

43
Được thừa hường một gia tài To come into a legacy, to in h erit a fortune

THUỞNG THỨC BASIC KNOWLEDGE

THỜI GIỜ TIME

Hôm nay Today


Hôm qua Yesterday
Hôm kia The day before yesterday
Hôm nọ, hôm trước The other day
Ngày hôm sau The day after
Ngày mai Tomorrow
Ngày kia The day after tomorrow
Đêm nay Tonight
Đêm mai Tomorrow night
Sáng mai Tomorrow morning
Chiêu qua Yesterday afternoon
Ngày này tuần sau (tuần trước) Today week, this day week, o week from
today, a week today
Hai tùân, 15 ngày Fortnight
Bây giờ, lúc này Now
Ngày nay, thời buổi này Nowadays, in our time, at the present
time, at present
Đúng lúc này, vừa mới xong Just now, at the moment
Vừa mới Just
Vừa dúng lúc Just in time
Vừa nảy A few moments ago
Mới d ây Most recently, lately
Thuở xưa Old times, ancient times
Trước đây Before now
Trước đây đả lau Long before, long long ago
Ngày trước, ngày xưa. In the old days, in former times
Năm xua Long ago
Trong quá khứ In the past
Ngày rày Today year
Ngày xửa ngày xưa In olden days, once upon a time
Mấy ngày qua For the past few days
Trong vòng một tuần Within a week
Chằng bao láu nữa, ngay bãy giờ Before long, soon, within a short time’
Đến nay Until now, Up to now
Ngay bây giờ R ight now
Ngay tức thì, lập tức R ight away, at once, on the spot

44
Đến phút chót At the eleventh hour, at the last moment
Cuối cùng Finally
Thinh thoảng Now and then
Đối khi Sometimes, occasionally
Cùng một lúc A t the same time
Trong lúc ấy In the meantime
Đang khi While
Đương thời Current, at the time
Lúc đó, khi ấy At that time, then
Lúc thì...lúc thì... Now... then...
Thường xuyên, bao giờ cũng Always, incessantly
Thường khi, luôn, thường hay Usually, often, frequently
Thường xuyên, đêu đặn Regularly, constantly
Thường lê As a rule, as usual
Háng ngày Every day, day after day
Cách ngày, cách nhật, hai ngày một Every other day, every second day
Tàn
Hiếm khi Scarcely I'ske3:slij
ít khi Rarely, seldom
ít l&u For a little while
ít nhắt, tối thiều, chi it At least
Nhiêu khi Very often, on many occasions
Không bao giờ Never
Càng sớm càng tốt As soon as possible, the sooner the better
Ngay khi As soon as
Ngày lại ngày Day in day out
Ngiy nọ kế tiếp ngày kia Day by day, from day to day
Ngiy tháng thoi đưa As time flies, as time goes by
Nhàn đày, tiện thể, à này By the by, by the way

NGÀY DAY
Đêm N ight
Bar ngày Day-time
Bar dêm Night-time
Bar ngày ban mặt In broad daylight
Suêt ngày All day long
SuỄt ngày đêm During night and day, around-the-clock
Cả đèm, suốt đèm All night long, the whole night
Thỉu dêm, thức thàu đêm All the night through, to sit up
throughout the night
Đên đêm N ight after night
Đèn hôm Late at night
Đèn khuya Late night
Đên khuya thanh vắng The death hours o f the night
Rạn? ngày The sm all hours of, the wee hours

45
Rạng dồng, binh minh Dawn, daybreak ldo:n]
Ánh binh minh The glow o f dawn
Sáng, buổi sáng Morning
Vào buổi sáng In the morning
Vào lúc sáng sớm Early in the morning
Sớm mai, sớm tinh mơ, sớm tinh sương Early morning, daybreak
Sớm khuya Day and night
Sớm muộn Sooner or later
TrUa, buổi trưa M idday, noon
Vào buổi triía At noon
Chiêu Afternoon
Vào buổi chiêu In the afternoon
Chiêu tà Decline o f day I d i’klain i
Chiêu tối, sầm tối Night fall
Lúc nhá nhem At tw ilight
Hoàng hôn Dusk, tw ilight IdAskl I ’tw ailait!
Sẩm tối, lúc chạng vạng, tranh tối tranh Gloaming I ’g loumilJ/
sáng
Tối Evening
Vê buổi tối In the evening
Bóng tối dày đặc Murky darkness
Tối đen như mực Pitch-black
Tối như hũ nút Pitch-dark
Bóng tối Darkness l'da:knisl
Trước khi tối trời Before dark
Đêm N ight
Vê ban dêm At night
Đêm hôm, đèm khuya Late night
Suốt đèm trường A ll through the long night
Nửa dèm M idnight
Khuya vè đêm F a r in to th e n ig h t
Khuya lám Late at night
Đêm sắp tàn Night is on the wane Iw ein l
Đèm đêm N ight after night

TUẦN, TUẦN LỄ WKKK [wi:k]


Thứ hai Monday I ’mAndil
Thứ ba Tuesday rtju:zdi!
Thứ tư Wednesday I ’w en zdil
Thứ năm Thursday 1’ti.vzdil
Thứ 8ỐU Friday rfra id il
Thứ bảy Saturday I ’sxtndil
Chù nhật Sunday I ’sAndil
Ngày làm việc Working day, weekday
Ngày nghi Day-off, holiday

46
Nghỉ hè Summer holidays
Kỳ nghi Vacation Iv.i'keifnl
Nghi phép một tuần A w eek’s leave [li.v l
Nguời nghi quá hạn A leave breaker l'li:v ’breik.il
Ngày nghi cuối tuần Week-end

THÁNG MONTH [mAn0]

Tháng dương lịch Calendar month l'kxlind.il


Tháng âm lịch Lunar month
Tháng trước Last month
Tháng tới, tháng sau Next month
Tháng tháng Every month, month after month
Tháng giêng January I ’d^xznjuiri!
Tháng hai F e b ru a ry r f e b r u .tr il
Tháng ba March lma:tfl
Tháng tư A pril lé ip n ll
Tháng nàm May Im eil
Tháng sáu June ldjtu:nl
Tháng bây July Id IU 'lai I
Tháng tám August l ’3 : g .iS tl
Tháng chln September Is3’temb*l
Tháng mười Octobcr l i k ’toubil
Tháng mười một November ln ou ’vemb.Tl
Tháng chạp December Idi'sem bil

QUÝ QUARTER [’k w sta]

Quý một Quarter one, the first quarter


Hàng quý Quarterly I ’kw.i. tzlil
Học kỳ 3 tháng Trim ester It rat ’mestaj
Học kỹ 6 thống Semester / s i ’mest.Tl
Họe kỹ, khốa Term It3:m l

NĂM YEAR [j» ]


Năm dương lịch Calendar year
Nảm âm lịch Lunar year
Nâm nhuận Leap year, bissextile Ib i’sekstaill
Nàm học Academic year, school year l.x k a ’dem ikj
Nam tài chinh Fiscal year
Vào năm 1954 In the Vear 1954
Vào khoảng năm 1960 Circa i960 l's.vk.il
Nàm 2000 The year 2000
Bằng giờ nàm ngoái By this time last year
Suốt nàm, cả nàm, quanh năir. Year in year out, all the year round,
round the year.

47
NGÀY LỄ PUBLIC HOLIDAY
Tết dương lịch New Year's day
Tết âm lịch Lunar New year, The Tết Festival
Đêm giao thừa The Watch night. New Year's Eve
Ngày 1-5 May day
Kỹ niệm Cách mạng tháng 8 The anniversary o f the August Revolu
tion
Ngày Quốc khánh National Day
LẾ Phục sinh Easter l'i:8ti]
Lé Nô-en Christmas, Xmas
Đèm Nô-en (24/12) Christmas Eve l'krism )si:vj
Ngày 8/3 The International Women’s Day
Ngày đùa nhả, ngày nói dối (1/4) April-fool-day, All Foola'Day
Ngày sinh Bác Hô Uncle Ho'a birthday
Lế kỷ niệm A commemorative ceremony
[ki,mem3r.itiv/
Lế khánh thành Inauguration
Lể khai mạc Opening ceremony
Lế bế mạc Closing ceremony
Lể mán khóa Graduation ceremony
Lế nhận chức Installation ceremony
Lế cẳu siêu, lế câu hôn Requiem [ ’rekwiem l
Lể tào mộ Grave visiting holiday

MÙA SEASONS I’shzn]


Mùa mưa Rainy season
Mùa khô, mùa hanh Dry season
Mùa thi Examination season
Mùa gặt Harvest, harvesting season
Đang mùa (nhãn) (Longans are) in season
Hết mùa Out of season
Xuân Spring Ispri. ijl
Lập xuân, đâu xuân At the beginning o f spring
Hạ Summer I ’sHn*!
Cuối hạ In late summer
Thu Autumn, Fall (Mỹ) I’xttm J [fx ll
Giữa thu Mid-autumn
Trăng trung thu Harvest moon
Đống Winter I ’w in tif
Thập kỳ, mười năm Decade I ’dekeidJ
Thế lcỳ, trảm nam Century I'sentfuri]
Thiên kỷ, nghìn nâm Chiliad I ’k ilix d ]

48
Giờ, tiếng đồng hồ H o u r [’aua]
24 giờ Twenty-four hours
Giờ chinh quỳèn Office hours
Giờ cao điểm Peak hours
Giờ tầm Rush hours
Giờ nghi Off hours
Nửa giờ H a lf an hour
Một tiếng rưỡi An hour and a h a lf
Vào lúc may mắn In a good hour
Vào lúc đen dùi, rủi ro In an evil hour

Phút M inute [’minit]


Phứt chốc, thoáng In a very short mom ent
Chì trong nháy mắt In a jiffy
Chờ một phút Wait a m inute, ju s t a mom ent

Giây Second
Trong giây phút, giây lát In a m om ent
ỉn a jiffy I'dsifi.]
Sớm E arly
Lúa sớm E arly rice
Dậy sớm To g et up early
Muộn, chộm trế Late, behind tim e
Vào những nam cuối th ế kỳ 20 In the late 20th century
Đi học muộn To be late for school
Đến muộn To come late
Thức khuya To s it up late
Khuya lám Late at n igh t
Lấy (vợ, chồng) muộn To m arry late in life
K hA ng oứm t h ì m u ộ n E a r ly o r la te
Chẳng chóng thl chầy Sooner or later
Vào những nàm 80 cùa thế ký 20 In the eigh ties (8 0 ’s) o f the 20th century
Muộn còn hơn không B etter late than never
Nhiêu ĩ&n M any and m any a time
Ba I&n liên Three tim es running
Kịp thời, đúng lúc In time
Không đúng lúc, khống đúng dịp Out o f tim e
Chỉ một thoáng, trong nháy mắt In no tim e
Trưđc thời hạn Ahead o f tim e
Cổ lố, cũ rich B ehind the tim es
Từ dâu đến cuối From begin n in g to end
Cuối cùng, vê sau In the end
Vào thời gian trước On the eve o f the

49
Tổng khởi nghía General insurrection linsn 'rekfnl
Vào một ngày gân đây A t a n e a r ly d a te
Làu, lâu lắm r'6i For a long stretch o f time

Mất thời giờ To lose time


Lâng phi thời giờ To waste lime
Đợi thời cơ To bide one’s time
Tri hoãn, kéo dài thời gian To gain time
Giết thời gian To kill time
Tièu khiển thời giờ To pass the time
Chấm dứt To put an end to, to make an end of
Tiêu tằn tiện để cuối tháng không th iíu To make both ends meet
Kỳ niệm ngày Binh cùa Hô Chù Tịch To commemorate President Ho’s birthday
Tổ chức kỷ niệm ngày einh To celebrate the anniversary o f one’s
birth
Sống fen hồi qua ngày To live from day to day,
To live from hand to mouth
ĐỂ ngày tháng vào bức thư To date a letter
Để lui ngày tháng To date back
Hẹn gẠp ai To have a date with somebody IdeitJ
To make an appointment with someone
Hẹn hò To make a date
To make a tryst Itraist, trialI
Giữ lời hứa To keep tryst
L6i hẹn To break tryst

* *

H ôm nay th ứ m ấy ? What day is today ?


- Thứ bảy ■ It's Saturday
H6m nay ngày bao nhièu ? What is the date today ?
- Ngày 14-9-1988 I t’s the fourteenth of September
nineteen eighty-eight
(it’s September the fourteenth
nineteen eighty-eight)
Ngày tháng năm sinh của anh là gi ? What's your date o f birth ?
MỂy giờ r'6i ? Have you got the time ?
What time is it ?
Đông hồ Ông mấy giờ rồi ? W h at is th e tim e b y y o u r w a tch ?
Xin 6ng vui lòng cho biết mấy giờ ròi ? Will you kindly tell me the tim e ?
Đả 8 giờ sáng I t ’s 8 o ’clock a.m
Đ& 3 giờ chíèu I t’s 3 o ’clock p.m
ĐA 8 giờ 1G phút I t’s 10 minutes p ast 8
(Mỹ : 10 minutes after 8)

50
I t ’s e ig h t ten
Đã 8 giờ rưỡi I t's h a l f p a s t 8
I t ’s e ig h t th ir ty
Đã 9 gid kém 15 I t ’s a quarter to 9
(Mỹ : a quarter o f 9)
I t ’s eigh t forty-five
Đá 9 gid kém 5 I t’s five minutes to 9
I t ’s eig h t fifty-five
Đã 9 giò đúng It's nine o ’clock sharp
Đông h'ô ông có diíng không ? Is your watch right ?
Does your watch tell the correct tim e ?
Đông hô tôi chạy đúng giờ (khòng dũng M y match, keeps good (bad) time
lắm)
Đông h'ô tôi nhanh watch gains time / is fast
Đỏng hô tôi nhanh 5 phút M y watch is 5 minutes fast
Đ'ông h'ô chị nhanh 15 phút Your watch is a quarter of an hour fast
Đồng hồ cùa chị chàm Your watch loses tim e ! is slow
Đồng h'ô chị chậm 5 phút Your watch is 5 minutes slou'
Đồng hô tôi chết rồi M y watch has stopped
Tôi quên khống lên dây I forgot to w ind it up Iw aindl
(to w in d up m y watch)
Tôi lấy lại đông hô theo dài I set m y watch by the radio
Tối vặn cái đống h'6 quã lắc chậm lại I set back m y pendulum w all clock
I'pendjul.vnl
Cái đông h'ô treo tường cũa tôi cứ 15 M y w all clock strikes [straiksj every
phút lại đánh chuông. quarter o f an hour
Tôi để đông h'ô báo thức lúc 5 giờ. I set alarm at five
Cái dông h'ô đeo tay cùa tôi mạ vàng M y w rist-watch is plated w ith gold
Còn sớm I t ’s still early
Đá muộn rôi It's late
Dùng ữỂn muọn D on’t be late
Xin lỗi vì tôi đến muộn Excuse me for coming so late ;
Excuse m y coming so late
Tôi sẽ đến ga kjp giờ I shall arrive at the station in time
CA ấy bao giờ cũng đến cơ quan đúng She alw ays gets to her office on time
giờ.
Thật là một quyết định kịp thòi It's a tim ely decision
Anh ấy bao giờ cũng đúng hẹn He is alw ays punctual I ’p Ai/ktjuil]
at h is appointments
Mau lèn, nhanh lèn Hurry up ! I'h/iriJ
Đừng vội, con nhiêu thì giờ Don't hurry, there is plenty o f tim e
Đó chỉ là vắn đè thời gian I t ’s only a question / a matter o f tim e
Cửa hàng đóng của (mờ cửa) lúc mấy What tim e is closing (opening) tim e ?
giồ ?
Đâu xuôi, đuôi lọt A good beginning makes a good ending

51
Chưa đày một nâm, một năm kém hai In less than a year, a year less tvo
tháng months
Háy để di váng trôi vê di váng, dừng Let bygones be bygones
nhắc chuyện cũ đau lòng

* *

THỜI TIẾT WEATHER [’weda]

Khl tượng học Meteorology r3l* d ĩiì


Nhà khl tượng học Meteorolopi~'
Đài khl tươne M et*- ological station
Nha khf tượng Weather bureau
Trạm khí tượng Weather station
Thủy văn Hydrography [hai 'drigrifil
Khí tượng thủy vàp Hydrometeorology
Khi hẠu Climate [ ’klaim it]
Khi h í“ học Climatology
Dự báo thời tiết Weather-report, weather-forecast
['wetii'fi.kcLstl
Mua Rain
Mùa mưa The rains, fill dike [ ’fild a ik l
Mưa bụi Mizzle, light rain f ’m izlj
Mua dám Lasting rain
Mưa giông Rain-storm
Mưa đi Hail
Mưa lủ Diluvial rain ld a i’lu:vj>l]
Mưa như trút nước Drenching rain, pouring rain, downpour
['daunpx]
Mưa phủn Drizzle I ’d rizll
Mưa rào Shower f fa u il
Mưa to, mưa nặng hạt Heavy rain
Mưa tuyết Sleet
Giọt mưa Raindrop
Lượng mưa Rainfall
Nưđc mua Rain-water
Vũng nước mưa Puddle, little pool l'p/ydl] o f water
Trận mưa Gust of rain
Sấm Thunder Ị'6/nd.í]
Sấm vang Thunderclap thundercrash
Tràng sẨm rên A peal o f thunder [pi:l]
Sét Thunderbolt, bolt
Chớp L ightning
Nhanh như chớp Aa quick as lightning, with lightning
speed

52
Sương Dew [dju:l
Sương mai (chiêu) M orning (evening) dew
Sương giá Frost
Sương mù Fog, m ist
Sương muối Hoarfrost ['ho:’frost]
Màn sương Veil o f m ist
Mù (sương, khói bụi) Haze [h eizj
Hơi ẩm, nước ẩm đọng lại M oisture I ’m sistfi]
Âm ướt H u m idity lh ju :,m id itil
Gió Wind
Gió alizê Trade-w ind
Gió bấc N orth-easterly w in d
Gió đông (nam) (South) easterly w in d Isaud] l ’i:st)li]
Gió hiu hiu (làn tăn mặt nước) C a t’s paw 1‘kxtspo:]
Gió lào Hot and dry w esterly w ind
Gió lốc W hirlw ind l ’wo:lw ind]
Gió lùa D raught [drcvftl
Gió mùa Monsoon [m on ’su:n]
Gió mùa dồng bắc N orth-easterly monsoon
Gió nhẹ Breeze, gen tlew in d [b ri.zj
Gió nòm South-easterly w ind
Gió nóng Sahara Sirocco [ s i ’n k o u l
Gió tây Westerly w ind
Cơn gió mạnh Gust o f w ind, flurry, squall I ’flAril
[skw3:l]
Cơn gió dữ dội Vehement w ind, boisterous wind
l ’boi:stir3s]
Cơn gió to High / Strong / Heavy w ind
Xuôi gió Down the w ind
Ngược gió Up the w ind, in the teeth of w ind
Chéo gió O f f th e iv i n d
Cơn lốc E ddy, w h irlw in d I'edi]
Cơn gió xoáy Vortex [ ’vx'tek]
Cơn lốc cát Sand-spout [ ’s x n d s p a u t j
Bão cát Sand-storm
Cột lốc nước, vòi ròng, rông lấy Water-spout
nước
Báo, dồng tố (Thái Binh Dương) Storm, tem pest, typhoon [st:om]
I ’tem pist]
[tai'fu:nl (gốc : đ ạ i phong)
Báo to (Đại Tây Dương) Hurricane f ’h/trikm ]
Bảo táp Tornado It0:,neidou]
Trung tâm bảo Storm-centre
Vành đai băo Storm -belt
Hiệu báo bảo Storm -signal, stormcone

53
Gió báo Storm wind
Lúc báo tạm lắng A lull in a storm
Bão xoáy (có mưa) Cyclone f ’saiklounl
Bão rớt Tail of a storm
Tuyết Snow Isnoul
Bông tuyết, hoa tuyết Snow-flake
Nám tuyết Snow-ball
Sự tan tuyết Snow-break
Tuyết lẳn nuớc Snow broth
Cành tuyết rơi Snow-fall
Bảo tuyết Snow-storm, blizzard I ’b lizx i]
Tuyết lờ Avalanche I'xv3la:ntfl
Đợt rét Cold spell I ’kould spel]
Đợt rét đột ngột Cold snap
Cái lạnh cùa mùa đống The cold of winter
Tê cóng vl lạnh Numb with cold ịnnmì
Rét buốt Piercingly cold I ’p iisii/li]
Rét ngọt Biting cold I'baitirjl
Rét căm căm Shivering cold
Rét thấu xương Penetrating cold
Sự nổi da gà, sởn gai ốc Goose-flesh
Thời tiết nóng Hot weather
Ngày nóng như thiêu như đốt Torrid day, broiling hot day
Khó thờ Stifling l'staiftii/1
Ngột ngạt Stuffy, oppressively hot
Nóng nhễ nhại mồ hôi Sweltering I'sweltiritjl hot
Oi bức Sultry, sweltering I ’sAltril
Nắng như dô lừa Flaming sun
Mùa ẩm Moist season [m rist'sl.zn]
Am thíp D am p Id x m p l
Âm ướt Wet. humid l ’hju:midl
Chống ẩm Damp-proof
Ndm ẩm, oi ả Muggy I ’mAgij
Bùn Mud
Đây bùn Covered with mud
Đường bùn lầy Muddy road
Qùân lấm bùn Slushy trousers I ’sUfi]
Bùn quánh đậc Sludge
Nơi bùn lầy nước dọng Squalor [ ’sk w ila l
Vũng bùn, bải lầy Mire, bog l 'mai31 [b.tgl
Lụt, lụt lội Flood, inundation IflAdj l.in tn ’deifn]
Đại hồng thủy The Deluge I'delju.dj]
Lụt lớn Deluge
Mùa lũ Spate, flooding
Lũ đột ngột Flash-flood

54
lạn hán Droughk [draut!
/iệ c chống hạn F ight against droughts
Khl hậu lục địa C ontinental clim ate
Khl hậu xlch đạo Equatorial climate [,ekw>'tD:ri>l]
Khí hậu nhiệt đới Tropical climate
Khl hậu cận nhiệt đới Sub-tropical climate
Khi hậu òn đới Temperate climate
Khl hậu cận ôn đới Sub-temperate climate
Bóng khí tượng Meteorological balloon
Cái đo mưa bão Barometer fb.-i'rimiti]
Cái đo nhiệt độ Thermom eter [ d j’m im it}]
Cái đo độ ầm H ygrom eter Ih ai'grim it}]
Cái đo lượng mưa Pluviometer, raingauge
Cái đo sức gió A nemom eter [ x n i’m im it»l
Cái do khl áp Aneroid barometer
Chong chóng gió W e a th e r va n e, weather cock [ ’w e fii’v e in ]
Khí áp Atm ospheric pressure
N hiệt dộ Temperature I ’tem pritf}]
0° c Zero degree c [ d i ’gri:]
(Xenxiút hoặc bách phân) (Celsius or centigrade)
32 độ F 32 degrees Fahrenheit I ’fx rm h a itl
30° trong bóng râm 30 degrees in the shade
Ảm 10 độ, 10 độ dưới không độ 10 degrees below zero
Điểm sôi Boiling-point I'bnlirjpnnt]
Điểm đòng Freezing-point [ ’fri.zir/point]
Thân nhiệt Body temperature

* *

Hôm nay thời t i ít t h í nào ? ĨỈOIV to i t tO iiuy Ĩ


Anh thấy thời tiết hftm nay thế nào? How do you like the weather today ?
Thời tiết hôm nay ra làm sao ? W hat’s the w eather like today ?
Thời tiết dẹp (tốt, dáng yêu, sáng) / The w eather is fine (fair, lovely, bright) /
(hay thay dổi, khó chịu, XẤU, tôi tệ) (changeable, nasty, foul, pu trid)
[foul] i ’p ju :trid ]
Hôm nay có đạp trời khống ? Is it fine today ?
Trời lạnh (mát, ấm, nóng) It's cold (cool, warm, hot)
Trời mưa nhiêu (đầy mây, lộng gió, nắng, I t’s rainy (cloudy, w indy, sunny, starry,
đày sao, sương mù, ầm thấp, ẩm, khô foggy, damp, humid, dry, stuffy,
hanh, ngột ngạt, oi bức, u ám, nặng su ltry, overcast, langourous)
riê) l ’lxi/gor3s]
Trời mưa It rains
Trời đang mưa to It is raining hard
It is pouring w ith rain I'pxriq]

55
Trời mưa như trút sáng nay I t’s pouring this morning
The rain is really pouring down th is
morning
It rains cats and dogs this morning
Trời vừa mưa, vừa nắng It's rain and shine together
Trời chốc chốc lại mưa It rains off and on
Dù mưa hay nắng Rain or shine
Trời vẳn mua to The rain is still falling in torrents
We are having a downpour
T.-ời mưa bụi I t’s raining lightly
It's sprinkling
Khi nào ngớt mưa ? When w ill the rain let up ?
Trời đả tạnh It has stopped raining
Mua đả ngớt The rain has abated b ’beitidl
Trời nổi gió The wind rises
Gió thổi mạnh The wind is blowing hard I’blouirjl
The wind is raging I ’reidjit/I
I t’s blowing hard
Gió đổi hướng bắc The wind veers to the north
Gió đổi chiêu từ tây sang bắc The wind hauls from west to north lho:lz]
Mưa rcri lộp độp trên mái nhà There was a patter of rain on the roof
Đừng đi nữa, trời như muốn mua đấy D on’t go out, it looks like rain
Họ bị mưa They were caught in the rain
Nó bị ướt như chuột lột He looks like a drowned rat /draundj
Tôi bi ướt súng I ’m wet (drenched) to the skin
Tôi bị ướt dấm I got a good drenching I ’drentfii/J
in the rain
Nó rét run lên He is shivering with cold
Trời trở rét It is getting cold
Trời giá lạnh It's freezing hard
Trời bang giá I t ’a froaty
Tuyết rơi I t ’s snowing
Đường ffty bùn, rất trơn hảy cẩn thận The roads are muddy, it is very slippery,
be careful
Sương mù tan The fog melted away
Tuyết tan dưđi ánh nắng Snow thaws in the sunlight leo;z]
Cơn báo tan The storm abated f i ’beitidl
MẠt trời chiếu chói chang The sun shines brightly
Hửng nắng The sunlight breaks
Ngồi ngoài nắng To sit in the sun
Hết <xm bỉ cực đến tù&n thái lai After rain comes fair weather
Phúc bất trùng lai, họa vô dơn chi It never rains but it pours
Gieo gió gặt báo Sow the wind and reap the w hirlwind
Góp gió thành bảo, tlch tiểu thành đại Many a pickle makes a mickle

56
THIÊN VĂN-ĐỊA LÝ ASTRONOMY-GEOGRAPHY
[as’trcnami]
Đài thiên vãn Observatory I.tb’z3:v3tril
Kinh thiên vàn Telescope

* Hệ mạt trời Solar system

Mặt trời Sun [sAtil


Mạt trời sáng chói Radiant sun
Mặt trời mọc Sunrise
Mặt trời lặn Sunset
Anh náng mạt trời Sunlight
Tia nắng Sunbeam
Sự rám nắng Sunburn, sun tan
Trong ánh nắng In the sunshine
Hệ các hành tinh Planetary system
Cốc hành tinh The planets I ’p lx n its l
Sao thùy Mercury I ’m x kju rii
Sao kim Venus l'vi:n.->]
Trái đất và mặt trăng The Earth and the moon
Sao Hỏa Mars [ma:zl
Sao Mộc Jupiter I 'dyu.pitij
Sao Thổ Saturn I ’s x tm ]
Sao Thiên vương Uranus llju'reino]
Sao Hải vương Neptune ln ep ’tju:nl
Sao Diêm vương Pluto I ’p lu.toul
Hành tinh nhỏ Asteroid rxst.-ir.ndl
Vệ tinh Satellite I ’sx tria it]
Vệ tinh nhân tạo Artificial satellite, sputnik
Vũ trụ Universe, cosmos l'ju:niv»:sl t ’kozmssl
K h o án g k h ô n g , k h o n g g ia n Space Ispeis]
Thời dại du hành vũ trụ Space Age I ’apeis’e id jl
Con tàu vũ trụ Space craft, space ship I ’speis kra;ft]
Cuộc bay vào vũ trụ Space flight
Mũ du hành vú trụ Space helmet
Nhà du hành vũ trụ Spaceman, cosmonaut
Tên lửa vũ trụ Space rocket
Qù&n áo vũ trụ Space suit
Sân bay vũ trụ Cosmodrom
Khoắ du hành vũ trụ Cosmonautics l.k izm i'n x tik s]
Quị đạo Orbit l ’o:bitl
Bầu trời Sky, firmam ent l'f*m>m*nt]
Bâu trời đây sao Starred firmament
Vủní tròi, không phận A ir space
Thiểi đình Zenith I'zeniel

57
Thiên thể Celestial body
Thiên nhiên Nature I ’neitfoJ
Sao Star
Chòm sao Constellation
Sao lấp lánh trên trời Stars glittering in the sky
Sao Bấc đẩu North-star
Sao mai Morning star
Sao hôm Vesper, evening star I'vespsl
Sao bàng, sao sa, sao đổi ngôi Shooting star, bolide, meteor I ’b o u la iij
Đuôi sao bảng The trail of a meteor
Sao chổi Comet I ’komit]
Đâu sao chổi Comet's head
Đuôi sao chổi Comet’s tail
Thiên thạch Meteorite, aerolite I'mi: tj 3ra.it] I'tirolait]
Giải Ngân hà M ilkyway, Galaxy I ’g x h k sil
Tua rua, Gấu con The Little Bear
Gấu lớn The Great Bear
Sao Ba, chòm sao O-ri-on The Orion 1.1'rai.m l
Sao Thiên lang Orion's hound
Nhật thực Solar eclipse, eclipse of the sun
Nguyệt thực Lunar eclipse, eclipse of the moon
Nguyệt thực một phân Partial eclipse
Nguyệt thực toàn phân Total eclipse
Câu vông Rainbow
Mống cụt Partial rainbow
Qùàng, hào quang Aureole, halo, aureola I'xrioul] [ x ’riils!
Tán Corona
Ráng Coloured cloud on the skyline
Ráng báo, mống bão Sea-dog
Ráng vàng thì nắng, ráng tráng thl mưa Golden cloud on the skyline means
s h in e , w h ite c lo u d m e a n t ra in
Nắng quá chiêu hôm After glow
Chân trời Hozion, skyline [ h l’raizn]

Mây Cloud
Đám mây nhỏ Cloudlet I ’klaudlitl
Đám mây trôi Cloud-drift I ’klauddriftl
Bầu trời quang đáng Cloudless sky Ị'klaudlisI
Bầu trdi đày mây Cloudy sky
Mây dông Nimbus [ ’n im bisl
Mây tầng Stratus I ’streitssl
Mây ti Cirrus I ’sir.isl
Mây tlch Cumulus f'kju.m juhs]
Khi quyển Atmosphere ['xtmpsfi)!
Khí áp Atmosphere pressure

58
Không khí, không trung A ir /£.)/
ơ ngoài trời In the open air
Ờ trên mày, ờ đàu đâu In the air
Không khi trong lành mát mẽ Pure and fresh air

* Quà cầu, khối cầu Sphere [sfia]


Quả địa cầu Terrestrial globe Iti'restrirt gloub]
Bình <fô địa câu Planisphere rp lx n isft.il
Tập át lát Atlas I'x th s]
Bàn đồ Map
Bán cầu Hemisphere I'hem iefiil
Bán càu Bắc (Nam) The Northern (Southern) hemisphere
Cực Pole Ipoull
Bắc (Nam) cực North (south) pole
Cực từ Magnetic pole
Vòng cực Polar circle
Ánh bắc cực Polar lights I'poub’laitsl
Trục quà đất E arth ’s axis I ’x k sisl
Xích đạo Equator
Kinh tuyến M eridian, a line o f longitude
Kinh tuyến đâu 0° Prim e meridian
Kinh độ Longitude I'hnd^itju.dl
Vi độ Latiture I'lxtitju.dJ
ờ 38 độ vỉ Bắc In the latitude 38° north
Chl tuyến Tropic / 'tripiksI
Đông chl tuyến The tropic of Capricorn
Hạ chl tuyến The tropic o f Cancer
Xuân phân Vernal equinox I ’i.kw in zksl
Thu phân Autumnal equinox
Đông chí Winter solstice I 's.ilstisì
Họ chí S u m m e r so ls tic e
Bốn phương Cardinal points

Đỏng East [i:st]


ỡ phương đông In the East

Tây W est [west]

Nam South [sauB]


Từ bắc chl nam North, and south
Mièn nam Việt nam South Vietnam
Người míèn nam The Southerner I's/ibmi]

59
Bấc North [nct0]
Ở phuong bác In the north
ở phla bắc của To the north of
Đông bắc North-east
Tây bắc North-west
Phương dông The Orient I'x rim tl
Viến đông Far East
Trung đông M iddle East
Cận đông Near East
Phương Tây The Occident, the West I ’lk sid in tl
Văn minh phương Tây The occidental civilization
Vùng nhiệt đới The tropica I ’tropikl
R ừng n h iệ t đới Tropical forest I'tropikol’forist]
Nóng nhiệt đới Tropical heat
Lục địa, châu Continent
Vùng nội địa The hinterland I 'hintrixndl
Lục địa Châu A The asiatic cotinent
Châu Á The Asian continent, Asia
Chàu Á, người Châu Á Asia, Asian I'eifol
Châu Phi, người Châu Phi Africa, African
Châu Mỹ, người Mỹ America, American
Châu Âu, người Âu Europe, European I'ju.tropl lju»r>'pi:»nl
Châu Đại Dương, người Châu Đại Dương Oceania, Oceanian l,oufjni>!loufi ’e in jm /
Nam cực Antarctica l.xn'taktikij

Đại Dinmg Ocean [’o u /n ]


Ấn Độ Dương The Indian Ocean I ’in d jm ]
Bắc Băng Dương The Arctic Ocean l ’a:ktikl
Đại Tây Dương The Atlantic Ocean l.it’lxn tik]
Nam Bâng Dương The A n ta r c tic O cean
Thối Bình Dương The Pacific Ocean Ip-i’sifik]

Biển Sea
Địa Trung Hải The Mediterranean Sea
l.m ed iti ’reinjm si: I
Biển Bắc The North Sea
Biển Cat-xpi The Caspian I 'k x sp im I
Biển Đông The Eastern Sea
Mạt biển Sea level
Vùng biển, hãi phận Territorial waters
Biển động Rough sea
Biển lậng Calm sea
Biển yên gió lậng Sea like a looking-glass

60
Bờ biển, vùng ven biển Sea coast l ’si:'koustl
Bờ biển Sea-side, seashore f s i.'s a id l
Nơi nghi mát bd Seaside resort
Nước biể'’ Sea-water
war dương học Oceanography I.oujjz’n jg ra fu

Sổng W ave [weiv]

Sóng lăn tản Wavelet I ’w eivlit]


Sóng bạc đàu White-caps, w hite horses, skipper's
daughters l ’skip.iz'dD:t»zi
Sóng to, sóng cồn B illow , surge [ ’bilouj I s n d f]
Sóng lớn vỗ bờ Breaker, su rf
Sóng nhiêu bọt Surfy wave [ 'si:fi I
Tiếng sóng vố ì 'âm Sw ash isuijfl
Bọt Foam / foum/
Chố nước xoáy S w irl Isw xU
Xoáy nước Whirlpool I'w3:lpu:ll
Hải lưu Ocean current l'oufn’k*r»nt]
Dòng nước nóng ò vịnh Mê-hi-cô The G ulf Stream
Dòng KurôSiô The Kuro Shio
ơ ngoài khơi In the offing
Thêm lục địa Continental sh e lf
Dốc lục địa Continental slope
Đáy biển Oceanic deeps
Vùng ven biển Coastal areas
Núi lừa Volcano Ivol'keinoul
Miệng núi lừa Volcano crater !'kreit.i]
Lổ phụt C o n d u it, v e n t / ’k i n d i t j I v e n t 1
Sự phun trào Eruption li'rnpfn]
Phún thạch, dung nham Lava 1'la.u.il
N ú i lử a đ a n g h o ạ i d ộ n g Active volcano
Núi lừa ốm ỉ Dormant volcano
Núi lửa đá tát E xtinct volcano
Mạch nước phun G eyser [ ’g a izi]

f)Ạng đ ất E a sth q u a k e , seism


[as0kw eik] [’saizm ]
Tàm động đất Epicentre
Bán kinh động đất Wave path
Sự trượt đất, )ờ đất Landslip, landslide
Kẽ nứt Fissure f ’fifii
Sóng thần Seism ic seawave, tide-race
Máy ghi địa chấn Seism ograph I 'saizm3gra:fì
Máy đo địa chấn Seism om eter /s a iz ’m om ita/
Kinh địa chắn Seismoscope ['saizm iskou pi

61
Nhà nghiên cứu địa chấn Seism ologist Isaiz'mnhd^istJ
Địa chấn học Seismology fsa iz’m ih d iil

Sổng hăng Glacier [’jjluesja]

Ké nứt, chỗ nè Crevasse Ikri'vxsl


Bàng tich Moraine Im i'rein]
Tảng bâng Ice block
Tảng băng trôi Icefloe I ’ciisfloul
Núi băng trôi Iceberg I ’aisb.i.gl
Dòng băng trôi Ice-drift
Thác băng Icefall
Không bị đóng bàng Ice-free
Bị đóng (kẹt) băng Ice-bound I ’aisbauneil
Tàu phá bàng (nguyên tử) (Atomic) Ice-breaker I'ais.breikzl

Núi Moutuin

Dảy núi, ràng núi A range o f moutains, moutain chain


I ’mauntin'tfeinl
Núi Ê-vơ-rét Mount Everest Imauntl
Ngọn núi cao Summit, peak
Mòm đá chênh vênh Tottering rock
Vai núi Shoulder I'fouldil
Đinh Mountain top
Sườn núi Mountain side, flank
Sườn núi dốc Steep mountain side
Chân núi The foot of a mountain
Vùng núi Mountainous region
Đèo (giữa hai dinh) Saddle, col 1’s.xdll Ikoll
Quèn Pass
R A nh xói m ò n Gully I ’gMil
Hèm núi, khe sâu Canyon, donga I'k x n jm ] I ’doi/gil
Vực sâu Asbys /.-i’bisl
Vùng cao Uplands, highland
Cao nguyèn Plateau
Thảo nguyên Steppe
Đồi Hill
Đôi trọc A hill destitude of trees
Đồi nhò Hillock I'hihkl
Sưíin dôi H illside
Dốc Slope IsloupI
Dốc thoai thoải Gentle slope
Dốc dứng Steep slope
Thung lũng Valley, dale 1‘vxliJ Ideill
Thung nhỏ Dell
Thung hẹp Gorge, ravine, glen I g x d j] [rj'vi:ni

62
Thung rộng Mature valley
Trung du M idland
Đôi trọc Bare h ill
Đôi chè Tea-coverecl hill
Gò, dống Knoll, hummock, monticle Inoull
1 'h Amnk 1
Khl độc, chướng khí M iasm a Im i’.xzm.il
Đồng bàng Plain Ipleinl
Vùng thấp Lowland
Chau thổ Delta
Lưu vực sông Catchment-area, R iver basin
f r i v j ’beisn l
Mô đất Mamelon
Suối, nguồn Brook, spring Ibrukl
Suối nhò Brooklet, springlet
Suối nước nóng Hot spring
Dòng nước Stream
Lạch Creek lk ri:k l
Tiếng suối róc rách The ripple o f the brook

Sổng R iver

Sông Hông The R ed R iver


Sòng Cừu Long The Mekong
Thác nước Water falls, cataract, cascade
Thỏc ghênh R apids
Xoáy nước Whirlpool
Cái do lưu tốc Rheom eter
Trạm thùy vãn G auging-station 1 'geid^ii),sleifnl
Nước sông R iver U'nter
Con nước lên H igh water, sprin g tide, high tide
Nước dứng Stationary water level
Nước xuống Low water, low tide, ebb
Dòng nước ngược Back-set
Nhánh sông R iver arm
Dòng sông Current
Lòng sông R iver bed
Chổ uốn khúc M eanders lm i ’x n d .n l
Bờ sông R iver side, river bank
Xóm ven sông R iverside hamlet
Chỗ cạn, (lội đượcl Ford Ifr.dl
Đào giữa sông R iver islet, a it le itl
Bãi ngàm Bank
Bải nổi, dất bìồi ven sông Holmme Ihouml
Băi dâu Mulbery-grown alluvial plain
Bãi cát ngập nước sông Shoal

63
Phù sa, đất biòi Alluvion, wărp l»'lu:vjm ] lwũ:pl
Phủ sa cửa sổng S ilt [siltl
Cửa sông River mouth estuary
Vàm sông Rivulet mouth [ ’rivju h tl
Bùn sông, bùn cừa biên Ooze [u:zl
Chỗ ld, chỗ xói mòn Erosion
Vật lắng Deposit Id i’p iz itl
Người sống ven sông Riverain I ’rivoreinl
Ngòi Riverlet
Bờ biển Coast, shore
Bờ biển cao High coast
Chỗ Tôi lõm bờ biển Indentation l,inden 'teifnl
Vách dứng Cliff, escarp, precipice I ’p resipisl
Mòm đá ngàm Reef, rock
Đèn biển Lighthouse
Đảo san hố vòng Atoll I'xtoll
Hô mặn, vũng mặn, phá Lagoon [ b ’gu:nl
Bờ biển thấp Flat coast
Đồng cà Meadow, prairie, grassland I ’grcuslxndl
Xa-van (đông cỏ Tây Phi và Mỹ) Savannah I s i’v x n i]
Pam-pa, đông hoang Nam Mỹ Pampas I'pxm pszl
Vạt cò *Grass-plot
Bưng biên Mangrove swamp area
Đầm fây, vũng Tây Swamp, marsh, bog, quag
Ché cong (lỗm) vào Bight [baitj
Miên ven biển Littoral l'lit*r)ll
Bái biển Seaside, beach
Bải biển nghỉ mát Seaside resort
Thủy tríêu Tide Itaidl
Thủy tríêu lẽn High tide
Thùy tríêu xuỗng Low tide
Nước tríêu xuống và lên Ebb and flow
Bái cát Expanse o f sand
Côn cát Sand-hill
Đụn cát Dune, dene ldju:n] ld i.n l
Đụn cát di dộng Migratory dune [ ’m a ig n tirij
Gợn cát lăn tản Ripple-mark
Bải trồng phi lao Casuarina tree-grown beach
Hô Lake [leikl
Bờ hồ nhỏ The edge of a lake
Bờ hồ lớn Shore
H6 Hoàn kiếm The Restored Sword lake
Hô nhò Lakelet
Hữ chứa Basin I ’beisnl
Ao, đìa Pond, pond in the field

64
Ao tù Stagnant pond I 'stxgnm t, p m d l
Đàm Deep and w ide pond
Vũng Pool Ipu. ll
Truông, đòng hoang Moor, w old im u ij Iwould]
Vịnh, vũng Bay, g u lf
Vịnh hẹp (Na Uy) Fiord, fjord [fjr>:dI
Đào Island I ’a ilm d ]
Đảo nhỏ Islet I'a ilitl
Đảo ngâm, đá ngàm Skerry I ’skeri]
Bán đào Peninsula [pi ‘n in sju b l
Bán đào Đông Dương The Indochinese peninsula
Quần đảo Archipelago [,a:ki'peligou]
Mũi đắt Cape, point, foreland [keipj
Doi Promontory, headland
Doi cát S ilt bank
Eo đất Isthm us I ’ism asl
Eo biển Channel, strait I ’tfxn l] [streit]
Biển Mảng-sơ The Channel I'tfx n l/
Eo biển Ma-lắc-ca The Straits
Kinh đào, sông đào Canal Ik i'n x l]
Kènh Xu-ê The Suez Canal
Kênh Panama The Panama Canal
Sa mạc Desert I'dez3tl
Sa mạc Gô-bi The Gobi Desert
Sa mạc Xahara The Sahara Desert
Gió Xirôcỏ Sirocco
Oc đảo O asis lo u ’e is isj
Ao ảnh M irage l ’m ira:Ịl
Gió Ximun Simoon
Rừng Forest I'foristl
R ừ n g u liỉệ l đoi Jungle, tropical forest I ’djArjgl]
Rừng Taiga Taiga I ’taigpl
Tundra, lánh nguyên Tundra / 'tAndr.i/
Rừng thưa Wood(s)
Rừng thông A wood o f pin e
Bìa rừng F orest’s edge
ơ bìa rừng On the sk irts o f the wood
Rừng già Thick forest
Lùm cây, khu rừng nhò Grove, bosk, bosquet [bosk] [ ’boskit]
Khoảng trống rừng Glade [g leid l
Hang, dộng Cave, grotto Ikeiv] ['grotoul
Hang lớn Cavern I'k x v m ]
Vú đá trần Stalactite I ’stx h k ta it]
Măng đá Stalagm ite f i tx h g m a it j
Cột đá Column, p illa r

65
Sông ngậm Subterranean river
Vùng cán xoong Panhandle I'pxn, h x n dll
Vùng lòng chào Deep depression
Ruộng bậc thang Terraced field
Nước, quốc gia Country, state, nation
Nước CHXHCN Việt nam The Socialist Republic of Việt Nam
Các nước Đông Dương The Indochinese countries
Diện tich Area
Dân số Population
Mật độ dân số Population density
Đíèu tra dân số A census of the population
Bùng nổ dàn số Population explosion
Dân cư, người ở Inhabitant
70 triệu người 70 million inhabitants
Lánh thổ Territory
(bảo vệ) lảnh thổ toàn vẹn (To preserve) territorial integrity
Nhân dàn People
Nhân dàn Việt Nam The Vietnamese people
Toàn dân All the people, the whole people
Các nước Dân chù nhân dân The People’s democracies Id i’m ik r x iiz l
Biẽn giới frontier, border I 'frAntj.il I 'bxd.il
Biên giới Lào-Việt The Laotian-Victnamese frontier
Vùng biên giới, biên cương Border area
Đôn biên phòng A border post
C6ng an biên phòng Border police
Cửa khẩu Border gate

* *

Leo núi ■|'o m ount / to climb up a m o u n ta in


(con sông) lượn vế phla tay trái To make a sweep to the left
Đi xuôi dòng To go with the current
Đi ngược dòng To breast the current [brestl
Lội qua To wade across, to ford IweidJ If3:cl
Nước sông đang lên The river is rising
Sông đang mùa nước The river is in spate Ispeitl
Nước tràn qua mặt dê The water overflowed
the surface of the dyke
Mưa nhiêu đông ruộng bị tràn ngập The fields were flooded by abunicint
rains
Đi dọc theo bờ biền To skirt the coast Iska.-tl
Con đưởng đi vòng mép rừng The road skirts round the wood
Trèo đèo lội suối To go up hill and down dale
Gió chiêu nào che chiêu ấy To swim with the tide

66
Chi thấy cây không thấy rừng Can 't see the wood for the trees
Trái núi đè ra con chuột / Đâu voi đuôi The mountain has brought fohh a mouse
chuột
Sống ờ trên mây, viền vông To have one's head in the clouds
Từ trên trời rơi xuống To drop from the clouds
Trong sự rũi vẫn có điêu may E very cloud has a silver lin in g I ’lainiijl
Thiên thời, địa lợi, nhãn hòa Clement weather, favourable terrain and
concord among the people
Mây tròi bông bènh Clouds were driftin g and bobbing
Xây làu đài trên bãi cát, làm chuyện To bu ilt castles (to plough) in the air
viển vông I'kn.slzl
Mạt trảng khi tròn khi khuyết The moon waxes and wanes
Nước đổ đâu vịt / Nước đổ lá khoai Like w ater off a d u ck ’s back
Nước chày đá mòn Constant dropping wears stone
Nước đến chân mới nhảy To act only at the eleventh hour
Nước chây chỗ trũng Money draw s money
Phống (nấng) tay trên ai To cut the grass under som ebody’s feet
Chết quách đi cho rôi ! Go to grass !
Dù cho đi đông đi tày East or West, home is best
Gia dinh vẩn chốn này thú hơn

* *

SỐ NUMKRALS
SỐ t)ỂM - SỐ TH Ứ T ự C AR M NA LS-O R IM N ALS
0 lou l (điện thoại)
Zero (khoa học, toán, n h iệt kế) l ’zi3roul
N il/nought (thê thao) ị n il ì lnO:tỊ
1 thứ nhất Out- lo t the first
2 thứ nhì Two 2 n d the second
3 thứ ba Three 3rd the third
4 thứ tư Four 4th the fourth
5 F iv e 5 th th e f ifth l f i / 6 /
6 Six 6th the sixth
7 Seven 7th the seventh
8 E ight 8th the eighth
9 Nine 9th the ninth
10 Ten 10th the tenth
11 Eleven 11th the eleventh
12 Twelve 12th the twelfth
13 Thirteen 13th the thirteenth
14 Fourteen 14th the fourteenth
15

67
20 Twenty 20th the twentieth
21 Twenty-one 21st the twenty-first
22 Twenty-two 22nd the twenty-second
30 Thirty 30th the thirtieth
40 Forty 40th the fortieth
50 Fifty 50th the fiftieth
60 Sixty 60th the sixtieth
70 Seventy 70th the seventieth
80 Eighty 80th the eightieth
90 Ninety 90th the ninetieth
100 A (one) hundred the hundredth
101 One hundred and one, the (one) hundred
and first
120 One hundred and twenty, the (one)
hundred and twentieth
200 two hundred ['h/tndrodl
1000 One thousand I'OauzmdI
1652 One thousand six hundred and fifty-tw o
10.000 (10 ngàn, vạn) Ten thousand (10,000)
100.000 (trăm ngàn) One hundred thousand
1.000.000 (triệu) One million (1,000,000) I'm iljm l
100.000.000 (trăm triệu) One hundred million
1.000.000.000 (Tỷ, nghìn triệu) One thousand million (Mỹ : one billion)
10 tỳ Ten thousand million (Mỹ : ten billion)
100 tỷ One hundred thousand million (M ỹ: one
hundred billion)
1.000 tỷ One billion I ’b iljm l (Mỹ : one trillion)
SỐ, con sô' Number, figure I ’n/m b)] I’figi]
SỐ 5 Number five, Noỗ
SỐ 106 Number one ou(oh) six
Sỗ 1003 N u m b e r on e ou ou th re e
(one double oh three)
Những số gôm hai con sô' Double figures
Số âm Negative number
Số dương Positive number
Sô' chẵn Even number
SỐ lè Odd number
SỐ nguyên Whole number
SỐ thập phàn Decimal number
SỐ Á râp Arabic numerals
SỐ La-mả Roman numerals

P h â n số F raction, broken num ber

1/2 al one half


1/3 al one third

68
1/4 a/ one quarter, one fourth
1/5 a/ one fifth
2/3 Two thirds
3/4 Three quarters
9/10 Nine tenths
5 3/4 Five and three quarters
15/63 Fifteen over (by) sixty-three
0,3% 0,3%, decimal three per cent
Fifteen per cent
4%. Four per m ill

Số thập phân Decimal fdesitnalz]


0,4 0,4, zero (nought) point four
0,01 0,01 point (decimal) nouhgt one
12,34 12.34, twelve point three four
931,809 931.809, nine hundred and thirty-one
point eight nought nine

T ín h cộng : Addition :
1 + 2 = 3 One and two are three
2 + 3 = 5 Two plus three equals five [pl/\sj
4 + 0 = 4 Four and zero is equal to four
15 + 60 + 102 = 177 15,60 and 102 added together are (make)
177
Tổng số là 177 The sum (total) is 177

T in h t r ừ S u b tra ctio n
9 - 4 = 5 Nine minus four equals five [ ’main.is]
16 - 7 = 9 Seven from sixteen leaves nine
8 - 9 Nine from eight won't go
Hiệu 9Ỏ The difference, the remainder

Tinh nhân : M ultip licatio n :


1x0 = 0 One m ultiplied by (nought) zero equals
(nought) zero
1x2 = 2 Once two is two
2x3 = 6 Twice three is six
3 X5 = 15 Three times five is fifteen
6x0 = 0 M ultiply six by (nothing) zero
I ’rn/iltiplail
kết quả là không the result is (nothing) zero
Bội số Multiple

69
Tính chia : Devision :
9 :3 = 3 Nine divided by three I d i ’vaididl
makes (is equal to) three
20 : 5 = 4 Five into twenty goes four times
22 : 7 7 into 22 goes 3 times and 1 remainder
Thương số là 3 và thừa (dư) 1 The quotient is 3 and I'kwouf.mtl 1
remainder
Ước SỐ Aliquote

Hổn số M iscellanous [.misi’leinjas]

7 1 Six plus two and seven twelfths minus


(6 + 2 + — - 4.38 X 5) : 9 - four point three eight m ultiplied by
12 3
, five, all divided by nine and a third
(a + b - cxd) a plus b minus c multiplied by d, all
divided by e equals f
e
a2 a square, a squared
b3 ft cube, b cubed
c4 c (raised) to the fourth (power)
r1 f to th e m in u s one
X2 + y2 = 10 X sq u a r e d with y sq u a re d m o re e q u a ls
10
5x = 8 Five times X equals eight
✓49 The square (second) root of forty-nine
V 27 The cube (third) root of twenty-seven
a a upon b
b
X r a is e d to th e th ir d p o w e r d i v id e d b y
í . , ’ 5 equals y squared
5
Theo tí lệ 2 trên 5 In the ratio o f 2 to 5
Ti lệ thuận Direct ratio Id i’rekt'reijoul
Tỉ lê nghịch Inverse ratio
Phìân trăm Percentage Ip3’sentid$l
Lái tám phàn trăm mối ngày (tháng, Eight percent interest per day (months,
đâu người) capita) lp .1 'sent!
Mối người 10 đông Ten dongs per man
Một fàn Once I Ansi
Hai Tàn Twice Itwaisl
Ba fân (...) Three times
Một cặp, một đôi A couple, a pair I'k/iplJ
Đôi bạn gái A couple of girls
Đôi vợ chồng A married couple
Cặp ngựa A p air o f horses

70
Đôi gàng tay A p air o f gloves
Cái kéo A pair o f scissors
Cáí qùân A p air o f trousers
Một tá Dozen, cloz
Hai tá sách Two dozen books
Nhiêu Tàn Dozens o f times
Tá 13 A great/long dozen
Nửa tá H alf a dozen
Mười hai tá Gross
Từng người (cái) một, Tân lượt One by one
Một người trong chúng tôi One of us
Hàng vạn người, hàng chục nghìn người Tens o f thousands of people
Hàng trăm nghìn người Hundreds o f thousands of people

* *

+ Mua theo tr à m To buy by the h u n d re d s

Có tràm công nghìn việc phải làm To have a hundred and one things to do
Trong muôn một, ngàn năm có một One in a thousand
Hết lời xin lỗi To make a thousand and one excuses
Cái đó đáng giá vài trăm / dăm bảy It's worth a few hundred/several
tràm / it ra cũng 500 hundred / at least 5 hundred
Anh ta đeo sô' 5 trên bộ íô n g phục He wears a five on his uniform
Anh ấy đi giây số 7 (VN : 39) He wears I takes a (size number) 7 in
t his shoes
Họ đi đêu trong hàng 9 They march in nines
Xem từ trang 5 đến trang 10 See p p .5-10, see pages five to ten
Kịch năm màn (hôi) A five-act play
Hamlet, màn 3, cảnh 1, dòng 56 Hamlet III 1 : 56, Hamlet Act Three,
Scene One, Line fifty-six
Đếm từ 1 đến 20 Count from 1 to 20
Có 40 người, không kể bọn trè con There are 40 people, not counting the
children
Có 40 người kể cả trẻ con There are 40, the children included
[in 'klu.didl
Tôi đếm các học viên chúng tôi tất cả I number the learners, we numbered
có 20 người twenty in all
Tôi kể cà anh ta vào số bạn tôi Ỉ number him among m y friends
Những quyển sách này được đánh số These books are numbered from one tc
từ 1 đến 10 ten
Sàn xuất than tăng gấp đôi (hai fàn) The production o f coal has increased two
fold I ’tu. fould]
There is a two fold increase in production
of coal

71
Bây giờ chúng ta sàn xuất vài gấp tràm Now we produce a hundred-fold as much
Tàn năm 1965 cloth as we d id in 1965
Vào mối Tân hai người Enter two at a time
Đá có f&n anh ấy là nhà thơ He was at one time a poet
Người thứ chln đoạt giải The ninth person got the prize
Anh ta vê thứ ba trong cuộc chạy thi He came / finished third in the race
Cứ bốn năm một Tàn Every four years / fourth year
Tồi cân 1/3 số tiên I want a third of the money
Họ cân 2/3 SỐ người They need two thirds o f the persons
Chị ấy là người thứ nàm phát biểu She was the fifth to take the floor
Một nừa cồng việc cùa chúng ta đã làm H alf of our task was done
xong
Nửa số hoa quà bị hòng H alf of the fruit is bad
Nửa số cam đá chin H alf (of) the oranges are ripe
Nó dài gấp rưỡi It is too long by half
Cắt (bổ) nó ra làm đôi Cut it in half (into halves)
Anh ấy đi bô được nừa đoạn dường He went half the distance on foot
Tôi mua quyển sách rẻ nửa tíèn I bought the book at half the price
Làm cái gì nữa vời To do something by halves
Bắt <fâu tốt là xong nửa công viêc A good beginning is half the battle, the
first blow is half the battle
Làm gấp đòi công việc To double the work l'd/\bll
Trả tiên gấp dôi cái gi To pay double for something

TIỀN TỆ - NGÂN HÀNG - LƯƠNG MONEY - BANK - SALARY


Tiên Money, currency I ’mnmil I'k^r.msiÌ
Tiên mặt Cash
Tiên ngay Money down, cash down, down pa ym en t
Tiên giấy Paper (money)
Tiên ngân hàng Bank note, note
Tíòn đồng S p e c ie /'s p i: fil
Bằng tiên đông In specie
Trả bàng tiên dồng Payment in specie
Tiên in mẩu Specimen I'spesiminl
Đồng tiên Coin Iknnl
Đông trinh, đồng kẽm Stiver I ’staivnl
Mặt ngửa Cross, heads
Mặt sấp Pile, tails
Đồng tiên giả False coin
Tiên già Queer money, counterfeit m oney
I ’kaunt.ifitl
Giấy bạc Note, bill (Mỹ)
Giấy bạc 5 dô la A five dollar bill / note
Tièn lẻ Small change
Tiên trả lại (khách hàng) Change [tfeindil

72
Phương tiện trao đổi Circulating medium
I 's.vkjuleitii/'m i.dj.m I
Sức mua của đồng tíèn Perchasing power of money
Hàm lượng vàng Gold content
Tuổi vàng, tít Gold finess
Nhà đúc tiên Mint
Sự dúc tiên Mintage I ’m in tid il
Sự phát hành Emission l i ’mifnl
Sự lưu hành Circulation l.s.vkju ’leifnl
Sự Ổn định tíèn tệ Currency stabilization
Sự lạm phát Inflation
Lạm phát ngựa phi Soaring inflation lin'fleifn I
Sự biến động mạnh Violent fluctuations
Vòng xoáy lạm phát Inflationary spiral
Chu kỳ hưng thịnh, suy thoái, phục hôi A cycle of boom, recession, recovery and
r'ôi lại suy thoái further recession
Sự phá giá Devaluation
Sự phục giá Revalorization
Sự hùy bõ, sự thu hôi Withdrawal, nullification
Sự giải lạm phát Deflation
Đơn vị tíẽn tè Monetary unit, unit of currency
Ngoại tệ Foreign currency
Tiên Anh : British currency :
Bàng Anh, pao Pound (è) Ipound I
quid (thông tục)
Silinh (từ những nàm 70 bò cfôngsi-linh) Shiìling(s)
(1 pound = 20 s
1 s = 12 pence)
Ba bàng 19 pen-ni Three pound nineteen pence (03.19)
Pen-ni (nay là 1/100 pao) Penny (sô nhiêu : pence)
Nửa pen-ni H n if p e n n v / ’hpiprtrtiI
6 đông tiên Pen-ni 6 pennies
Tíèn Mỹ : u.s currency
Đồ-la Mỹ US. dollar/buck Ib/ikl
Xen Cent
1 dô-la 20 xen $1.20, one dollar (and) twenty (cents)
4 đô la 25 $4.25, four dollar twenty-five cents
Tiên Nga : Russian currency
Rúp Rouble
Cô pếch Kopeck
6 rúp 15 cô pếch GRb. 15, six roubles fifteen kopecks
Tíèn pháp : French currency
Phrảng Franc
Xen-tim Centime
1 phăng 30 xen-tim 1 fr. 30, one franc th irty (centimes)

73
15 xen tim 0 fr. 15, fifteen centimes
Tiên Đức : German currency
Mác Mark
1 mác 60 xu lm .60, one mark sixty pfenning I ’p feni'i]
Tiên đang lưu hành Current money I'kAr.mtj
Tiên tự do chuyền dổi Convertible currency

+ Ngân hàng Rank .


Ngân hàng phát hành Bank of issue
Ngân hàng tiên gỡi Bank of deposit
Giám dốc (chù) ngàn hàng Banker
Thủ quỹ ngàn hàng Bank cashier, teller
Nhãn vièn ngân hàng Bank clerk lkla:kl
Ngân hàng nhà nước State bank
Chi nhánh ngân hàng tĩnh A provincial branch of the State Bank
Chi điểm ngân hàng huyện A district branch of the State Bank
Nhập Income
Xuất Expenditure
Vốn cùa ngân hàng Bank stock
Bàn vị Standard I ’stJcndDdl
Bàn vị vàng (vàng thoi, tiên vàng) Gold standard (gold bullion, gold cein)
Trử kim Gold reserve
Séc, ngân phiếu Cheque, check Itfekl
SỔ séc Cheque book
Cuống séc Cheque stub
Sổ gửi tiên ngân hàng Bank book, pass book
Sổ mua hàng qua ngân hàng trả Bank card, banker's
Ngày nghĩ các ngân hàng Bank holiday
Tài khoản Account
Chù tài khoản Account holder
Tài khoàn p h o n g tô a B lo c k e d / fro zen a cco u n t
SỐ dư tài khoản Balance o f an account
Tòn quĩ Cash balance
Chuyên khoan ngân hàng Bank transfer
Séc khống chỉ Bank cheque
Tin dụng ngân hàng Bank credit
Không kỳ hạn Deposit at call, demand deposit
Có kỳ hạn Fixed deposit
Séc du lịch, séc vãng lai Traveller’s cheque
SỐ tiên hiện gửi Account current
Tiên gửi ngân hàng Credit / 'kreditị
Người gửi, người cho vay Creditor / 'kreditiì
Tiên gửi lấy lăi Money on deposit
Lải suất Interest I'intristl
Lãi và vốn Principal and interest

74
Lái mẹ đè lài con Compound interest
Cổ phàn Share
Lãi cổ phàn D ividend
Cổ đông Share holder I 'ff.ihould.il
Sờ giao dịch chứng khoán Stock exchange I ’stiliiks 'tfeindil
Bàng giá chứng khoán Stock-list
Thị trường chứng khoán Stock-market
Người mua bán cổ phân chứng khoán Stockbroker
Sự mua bán chứng khoán Stock-broking
Người đâu cơ chứng khoán Stock-jobber
Chứng khoán Securities, bonds, stocks and share
Chì số Index I'indeksl
Ti giá Rate Ireitl
Tì giá hối đoái Exchange rate
Tì giá thà nổi Floating rate
Sụt giá Depreciation
Lèn giá Appreciation
Nàng giá Revaluation
Phá giá Devaluation
Sự thiếu hụt (ngân sách) Deficit
Sự ách tắc Bottleneck
Bản tổng kết tài sản Balance-sheet
Phiếu lưu kho Warrnn I
Quĩ tiết kiệm Savings-bank
Quĩ Fund If And I
Quĩ tín dụng Credit fund
Hõi doái Currency exchange
Hối phiếu B ill of exchange
Nơi và ngày tháng rút tíèn Place and date of issue I'isjul
Ngày đến hẹn trà tiên Date o f maturity, due date
Giấy báo có / nợ C redit / debit note
Tông sô tiên lĩnh Amount o f the bill
Người lĩnh séc Drawer / ’drxs!
Người trả séc Drawee Id rx'i:/
Sự xác nhận phía sau Endorsement Iin 'dl.sm .mt/
Sự vỡ nợ, người phá săn Bankruptcy rbxt/kr.iptsij
Người vỡ nợ, người phá sàn Bankrupt
Chứng từ hợp lê Regular voucher l'vautf.i]
Người cho vay lãi Money-lender
Người cho vay nặng lãi Usurer I'ju: ĩ.ir.ì/
Người di vav Sorrower I'bjrouil
Sự vay mượn Borrowing I 'biroua/l
Tình trạng mắc nợ Indebtedness
Chù nợ Creditor
Người nợ Debtor

75
Nợ khê không đòi được Bad debt
Nợ khó đòi Doubtful debt
Người đổi tiên Money-changer
Công trái, công phiếu State bond, state loan

+ Ngày phát lirưng PHy-day [’peidei]

Tiên lương (tháng hoặc năm cho công Salary I'sx h ril
chức)
Lương (nói chung hoậc trả cho quân Pay
dội)
Lương (Cha cố, giáo giới, hành chính) Stipend I ’staipendl
Tíèn công (ngày hoặc tùân cho công Wages I'eid jizl
nhàn)
Thù lao Fee Ifi.-I
Nơi trả tiên Pay-box, pay-desk
Người trà tiên, người phát lương Payer, paym aster
Người được trả tiên Payee lpeii:l
Phong bì tiên lương Pay-envelope
Bàng lương Paylist, pay-sheet
Sự trả lương Pay-out
Đả nhận đũ tiên Payment received
Trà cho người càm giấy Payable to bearer
Ản luơng cùa ai In the pay of somebody
Cha ký Signature I'signitf}I
Dấu ấn Signet I'sign itl
Người được ùy quỳên Proxy I ’p rnksil
Giấy ùy quýên Delegation of powers
Tiên lương theo sản phẩm Incentive wages
Đông lương chết dói Starvation wages, Ista.-’veifn'weidiizl
scanty wages / ’skxntiI
C h ỉ s ố g iá s in h hoạt Coat n f l i v in g in d e x
Thàm nièn Seniority
Lương hưu Retiring pension
Thang lương Wage-scale Ị 'cưl^skeilI
Tiên thường khi hưu / giải ngũ Gratuity Igr.i'tju.til
Tíèn trợ cấp Subsidy, subvention, f ' s A b s i d i l
grant-in-aid
Sự trợ cấp Grant lgra:ntl
Trợ cấp sinh đè M aternity benefit
Trợ cấp thát' nghiệp Dole, unemployment benefit [doull
Trợ cấp mai táng Death benefit
Trợ cắp Ốm đau Sick-benefit
Trợ cấp nhà ở Housing subsidy I'sAbsidil
Trợ cấp sinh viên Student's allowance f.i'laumsl
Trợ cấp gia đình đông con Family allowance

76
Tíèn bòi dưỡng Feeding-up allowance
Tíẽn bồi thường Compensation I,kompen’seifnl
Tiên bôi hoàn R efunded money I'ri.-f/mdidl
Tiên cấp phát Allowance
Tíèn đên đáp, trả công Remuneration
Phụ cấp chức vụ Function allowance
Phụ cấp tiếp khách E ntertainm ent allowance
I,ent»’tein m m t]
Phụ cấp chiến trường Field allowance
P h ụ cấp th ư ơ n g t ậ t W ar-invalid allowance
Phụ cấp đát đò W eighting
Phụ cấp ngoài Fringe benefit
Phụ cấp thàm niên S en iority allowance
Trợ cấp ít òi Pittance
Bổng lộc, bổng ngoài P erquisite, perks l ’p j:k w izitl Ipn-.ksl
Tiên thưởng Bonus I ’bounOsI
Tiên diêm thuốc Tip, pourboire (Pháp)
Còng tác phl T ravelling expenses
Phụ cấp lưu trú Sojourn allowance I ’sx tj.i.n l
Tíèn kiếm được E arnings
Tíèn chi phl S pending, expenditure, outlay
Cước phi Carriage, freight
Chi phi vận chuyển Transport expenditure
Chi phl điện nước S pen din g on water, electricity
Tíèn thuè nhà R ent
Không mất tiên thuê nhà Rent-free
Lệ phí Fee
Học phl Tuition, fee ltju :’ifnl
Nguyệt liếm (công doàn) (trade-union) monthly fees
Đàng phi P arty dues
T h u £ (b ố n , đường) (harbour, road) dues
Tíèn công (bác sĩ, l u ậ t sư) Fee (doctor’s fee)
Khuyến khích vật chất M aterial incentives
Tiên tạm ứng Im prest, advance payment
Tiên ứng chi D isbursem ents
Tiên ký quỹ D eposit Idi ’p izit!
Tiên dặt cọc Earnest
Tiên các đổi tiên Prem ium on exchange I ’p ri.m jjm l
Tiên phạt Fine
Tiên phạt vi cảnh Fine for a common nuisance
Tiên chông thuê nhà Fine
Của bất nhàn F ilth y lucre IfilBi ’lu.k.ij
Tiên mạt (trà ngay tại chố) Spot cash
Món chi vật Petty (pocket) expenses
Khoản phân bổ Allocation

77
Món tiêu phụ bất ngờ Incidental l,in si'den tll
Lương công nhật Daily wages
Lương phụ dộng Supernumerary wages I,sju:p.i’nju:m.ir.iri I
Lương hợp đòng Contractual wages Iknn'trxktju.ilI
Tiên thuê khoán Hire by the piece I'hai.’l
Công lệnh Mission certificate
Hợp đông Contract
Giấy đi đường Travel document
Giấy phép Permit, licence
Giấy chứng minh Identity card
Trợ cấp bảo hiềm xá hội Social security
Quỹ bảo hiểm xã hội Social security fund
Công ty bảo hiểm Insurance company
Người dược bão hiểm Insurant lin'fu.’r.mtl
Bão hiểm nhân thọ Life insurance
Bào hiểm tai nạn Accident insurance
Bảo hiểm cháy Fire insurance
Tiên tòi thường bão hiểm Insurance indem nity

+ Trà mỏt số liền To pay a sum

Nộp thuế To pay taxes


Trà nợ To pay one’s debt
Trả lại, hoàn lại To pay back
Thanh toán, trang trài To pay off
Phải trả giá cắt cố To pay through the nose
Trà tiên mật To pay cash, to make a down paym ent
Hái ra tíèn To coin money
Làm chơi àn thật Money for jam (lóng)
Kiếm tiên, làm tíèn To make money
Rút tiết kiệm 500đ To withdraw 500d from a savings-back
Gừi vào To deposit... into Idi ’p iz itl
Tiết kiệm, để dành To economize, to practise thrift
li ’.km .w iaizl
Vay lải 10 phân To borrow money at a 10% interest
Nhập lái vào vốn To add the interest to the capital
Truy lĩnh ba tháng lương To receive arrears of 3 months' salaries
Tăng thu giảm chi To increase the income
to cut down the spending (the out-lay)
Hưởng chế độ nữa lương To be placed on half-pay
Hường trợ cấp bảo hiềm xã hội To receivc social security
Trợ cấp cho người bị tai nạn lao dộng To give relief to victim s of labour acci­
dents
Các thêm tiên To give money in compensation
Bán tiên ngay, không bán chịu To sell money down, No credit
Cắt trợ cấp To cut off the supplies

78
Anh ta gửi 1/10 tíèn lương hàng tháng He banks one tenths o f his salary every
vào ngân hàng month
Tôi không có tiên mặt I have no cash with me
Tôi có thể đổi tiên ở đâu ? Where can I change money ? ItJ'eindil
Xin ống đổi cho tờ giấy bạc W ill you change a bank note ?
Xin ông đổi cho một tờ 100 đô la Please change n hundred-dollar note
Xin đổi cho tờ 5 bàng Anh sang vàng Please changc a è 5 note into gold
Tì giá hối đoái bao nhiêu đối với đô la What is the rate of exchange for u s dol­
Mỹ ? lars ?
Hoa hông bao nhiêu ? How much is the commission ?
ỏ n g làm ơn đối cho một. số ngoại tệ Will you exchange lik s'tfein d il some
sang tiên địa phương fo re ig n m o n e y fo r local cu rren cy ?
Bao nhiêu tiên giấy và tiên đóng ? How much of the money is in notes and
how much in coins ?
Tôi linh 300 đô la bàng séc I cash a cheque for 300 dollars
Tôi có tài khoản ở ngân hàng I have an account in the bank
Tôi xin trả séc hơn là tiên mặt i ’d like to pay by cheque please rather
than in cash
ơ dày chi trà bằng hiện vật thôi They only pay in kind here
Xin ông ký tên vào séc Please put your signature on your cheque
Cho tỏi biên lai đổi tiên Please give me a reccipt for the currency
exchange
Anh ta sống bằng trợ cấp thất nghiệp He is I goes on the unemployment benefit
/ the dole Idoull
Có tiên mua ti&n cũng được Money make the mare go
Thì giờ là tiên bạc Tim e is money
Tiêu tiên như rác vè .... To throw one’s money about
Tiêu tiên như nước To spend money tike water
Mua cổ phân cùa To take stock in...
Không đáng một trinh Not worth a stiver I ’stniv.il
Nó khAng (VÍ la'y m ột (íôtig kẽm He has not a stiver
Tôi chẳng cân cóc gì cả I don't care a stiver
Cả chì lản chài, tất cả Lock, stock and barrel
Viết séc lấy tiên To draw a cheque
Lĩnh séc To cheque out, to cash a cheque
Đổi To barter, to exchange
Cho vay To lend, to loan
Cho vay lãi To lend money at interest
Vay tiên To borrow money
Vay lải To borrow at interest
Phát hành giấy bạc mới To circulate new paper money
Cho lưu hành To p u t into circulation
Lạm phát tiên To inflate paper money
Thu hồi tiên tệ To w ithdraw a currency from circulation
Lạm thu To collect in excess

79
MÀU SẮC COLOURS
Bạc Silver
Bàng bạc S ilver grey
Bạc hoa ràm Hoary
Ong ánh bạc Silvery
Bạch kim Platinum
Be Beige [beiil
Cá vàng Anatta In'nxt
Chàm Indigo I 'indigoul
Cháo lòng D irty grey
Da bò Fulvous, reddish yellow
Da cam Orange
Đào Yellowish red
Đíèu Turkey red
Đen Black
Đen den Blackish
Đen nhánh Jetty, shining black
Đen giòn Tawny f ’tx-nil
Ngăm đen Brunette
Đo Red
Đỏ au Bright and cheerful red
Đo đò Reddish
Đò chói Bright red
Đò chót Staring red
Đò lòm Gaudy red
Đỏ máu Incarnadine
Đò rực Blazing red
Đỏ son Vermilion, carmine Ivn'milj.mJ
I 'kn.mainj
Đò thắm Crimson I ’krim zn/
Đò tia Purple
Đò ững Florid
Đỏ tươi Scarlet
Đốm Dapple I ’d x p ll
Lốm đốm Spotted
Đôm dốm Sparsely spotted
Đốm xám Dapple-grey
Gạch Brick-red I ’brik'redI
Gạch non Pale red
Hoa cà Mauve, lilac Imouv] I’lailgskl
Hoe (tóc) Blond Ibhndl
Mắt đò hoe Reddish eyes
Hông Pink, rose, bay
Má hồng Rosy cheeks

80
Ngựa hồng Bay horse
Hung hung Tawny l'to:niì
Khoang Pied, tabby
Mận chin Prune lpru:nl
Mận tía Damson I'dxm znl
Nâu Brown
Nâu nàu Brownish
Nâu cánh gián Puce lpju:sl
Nâu hạt dê Maroon, chesnut / m.i’ru:nl
Nàu non L igh t brown
Nâu sảm Dark brown, bistre
Nâu vàng (tóc) Auburn
Nâu xin Dull brown
Nâu đen, xê-pia Sepia l ’si:pj)l
Ỏ liu Olive I ’M v l
Sạm Tawny
Sạm nắmg Sunburnt
Sạm đông đen Bronze
Son Ochreish, vermilion ['oukirii
M6i son Vermilion lips Ivz’m iljm l
Sô-cô-la Chocolate I'tfikM t!
Tim Violet I ’vaizlitl
Tim tlm Violetish
Trắng White
Trảng trắng Whitish
Trắng bệch Sickly w hitish
Tráng đục Opalescent m ilky
Trắng muốt Snow-white
Trắng ngà Ivory-white
Tráng tinh Spotlessly white
Tro Aoh c o lo u red
Vá (đen) With patches of (black)
Vàng Yellow
Tóc vàng Golden hair
Vàng vàng Yellowish
Vàng hoe Blonde
Vàng khè D irty yellow
Vàng nghệ Croceate, saffron I ’krousieit)
Vàng nhạt Canary coloured Ik.i’nedriJ
Vàn Striped Istraiptl
Vện, nãu đếm Brindle
Xám, ghi Grey
Xam xám Greyish
Tóc hoa râm Grey hair
Xám ngắt, tái xám A sky-grey

81
Xám xịt Leaden
Xanh lam, lơ Blue
Xanh xanh Bluish
Xanh da trdi Azure, skyblue 1’xỊ.tl
Xanh lục, xanh lá cày Green
Xanh hơi lục Greenish
Xanh chàm Dark-blue purple
Xanh biếc Cerulean lsi'ru:l:.inl
Xanh biếc cánh trà Peacock blue
Xanh hoa lý Celadon, yellow green I'sel.tchnl
Xanh h'ô thủy Water-blue
Xanh lè Glaringly green
Xanh mê-ty-len Methylene blue I ’m eeili.nl
Xanh nước biền Navy-blue I'neivi’blu.l
Xanh Pa-ri Paris blue
Xanh rì, xanh rờn Lushly green I'hflil
Xanh dịu Tender green
Xanh um Luxuriantly green
Xanh xao Pallid
Xanh xảm, xanh cô-ban Cobalt blue Ik.l'bxltl
Nhạt, phđt Light
Đậm, thẩm, sảm Dark
xin Dingy 1 'dind^il
Chói Dazzling, vivid
Nhả Quiet colour, sober
Bạc màu, phai Faded
Sặc sỡ, Gaudy I ’g x d il
Sạc sỡ, nhiêu màu Motley, multicoloured
Óng ánh đổi màu Versicoloured
Màu dịu Soft colour
Màu sáng, tươi Bright colour
Sáng rhói Lucent I'lu.sntl
Óng ánh Glittering I'glitarii/I
Bóng láng Glossy I ’g h si]
Màu chết Dead colour
Hoen Ố Stained
Loang lổ Full of patches
Ánh nhiêu màu Tridescent [.iri’desnt]
Lòe loẹt, sặc BỠ Tinty

*
* *

NhuẠnt (đỏ) To dye (red)

Sơn cửa sổ màu xanh lá cây To paint the window green

82
Loại vải len này nhuộm không ăn T his s t u f f does not dye well
Hai màu này hợp nhau These two colours blend w ell Iblendl
Hai màu này không hợp nhau These two colours do not match
Màu đó không hợp với nước da cò ta That colour does not su it w ith her com­
plexion Isju .tl
Ản mặc lòe loẹt To be g au dily dressed ; to dress in showy
clothes I'l'onil
Làm cho mờ, làm xin To tarnish I ’ta.nifl
Pha màu To mix colours
Tấm vài này ánh lên màu phơn phớt There is a cast o f green in th is cloth
lục
Hợp với, hài hòa To harm onize w ith l ’ha:m m aiz]
Màu dò hợp với màu nâu Red goes w ell w ith brown
Phai, bay (Màu) To go off
Nhạt, phai đi To fade Ifeidl
Máu đó thẳm có lôm đốm vàng Crimson shot w ith yellow
Màu vàng sọc đò Yellow w ith red streaks Istri.k sl
Bức rèm hòa hợp với tấm thãm The curtain tones w ith the carpet
Thôi màu To have its colour run

ỈHTN VỊ »)() 1,ƯỜN(; UNITS OF M KASUREM ENT

Hệ mét The m etric system


Hệ cùa Anh Mỹ The British and u s system

+ C h iề u dài L en gth
Milimét M illim etre mm
Centimét 1 centim etre cm = 0.394 inch
Dexi mét D ecimetre dm
Mét 1 metre m = 3.28 feet = 1.094 yard
Decamét Decamctre dam
Hectomét Hectometre hm
K ilo m ó t 1 k ilo m e tr e K m — 0.C21 m i t e
Insơ 1 inch in = 2.540 cm
Fút 1 foot ft = 12 inches = 0.3048 metre
Yát 1 yard y d = 3 feet = 0.9144 metre
Dặm 1 (statute) m ile = 1760 yards = 1,609.35
m etres
Lý 1 league [lig ] = 3 m iles = 4.827 km
Hài lý 1 nautical m ile = 1.852 km

+ Diện tích Area :


Mét vuông 1 square metre = 10.760 sq feet = 1.196
sqyard
Kilomét vuông Square kilom etre

83
a, còng m&u 1 are la : l = lOOm2
Hecta, ha ỉ hectare = 2.471 acres = 10,000 sq
metres
1 sq foot = 144 sq inches
1 sq yard = 9 sq feet
Mẳu Anh 1 acre I'eik.il = 4.840 sq yards = 0.405
ha
1 sq mile Im aill = 2.599 km

+ T rọng linrng : Weight :

Miligam milligram mg
Centigam centigram eg
Dexigam decigram (tg
Gam gram g
Decagam decagram dag = 10 g
Hectogam Hectogram hg = 100 g
Kilogam kilogram kg = 2.2 pounds = 1000 g
Tạ Quintal q = 1.968 cwt = 100 kg
Tấn Tonne (metric ton)t = 0.984ton = 1000kg
Càn lường Anh Mỹ Avoirdupois weight :
Dram Dram Idr.vml dr = 1.771 g
Au-xơ (= 8,2842 chỉ) Ounce launsl oz = 16 dr = 28.349 g
Bàng Pound Ipaundl lb = 16 oz = 0.453 kg
Xtôn Stone Istounl St = 14 lb = 6.35 kg
Tạ Anh Hundred weight cwt = 112 lb Anh
= 100 lb My = 50.8 kg
Tắn Anh Ton It/n l t = 20 cwt = 1016 kg
Long ton, gross Ton (Anh) = 2,240 lb
= 1,016.50 kg
Tấn Mỹ Short ton, net Ton (My) = 2,000 lb
= 907.20 kg

+ Thể tích Capacity


Milillt M illilitre ml
Centillt Centilitre cl
DeciHt Decilitre dl
Lit Litre I = 1.76 p in ts = 0.220 gallon
Decallt Decalitre dal
Hectolít Hectolitre hi
Kilolit Kilolitre kl
Gin Gill I d ý ll gi = 0.141 litre
Panh Pint Ipaintl p t ~ 4 g ills = 0.568 litre
Lit Anh Quart Ik w x tl qt = 2 pints = 1.137 litres
Ga-lông Gallon I 'gxhn I gal. = 4 quarts
= 4.55 litres

84
+ Dung tích Volume

Mét khối Cubic metre, stere Isti-i/ = lm 3


Ton (đo tàu bè) ton = 2.831 m3

+ N hiệt độ T e m p e r a tu r e

Độ degree
Độ bách phàn, dộ Xenxiút (Celsius)
9
Độ Farennai (Fahrenheit)
°F = — + 32
5
Độ Kelvin (Kelvin) = °c + 273.15

+ T h u m dây T ape m e a s u r e

Thước gấp Folding measure


Đĩa cân Scale Iskeill
Cái càn A p a ir o f scales, scales
Balance I ’b x h n sl
Cái cân, đòn càn Balance beam
Quà càn Weight Iw eitl
Quà cân lOOg A hundred gram m e w eight
Một bộ quã càn A set o f weights
Đỗi trọng Balance w eight I'b.xl.msweitl
Càn bàn Platform scale
Càn tiểu ly, cân chinh xác Precision balance, trebuchet I'trebjufetl
Càn phàn tich A nalytical balance
Càn dọc Steelyard
Nén, thoi (vàng bạc) Bullion I ’b u ljm l
Một lạng vàng, một cây vàng, A tael o f gold Itell Ì
Cai nhàn hai đông cân vàng (hai chi) A four-dram gold ring
Cái dấu A dry quart fd ra ik w x tj
Một giạ thóc (khoảng 36 lít) A bushel o f paddy I'bufll
Que gạt thùng Strickle
Dung sai To lerance

+ Cân một cúi gói T o wei}>h a p arcel [wei]


Nặng ba tấn To weigh 3 tons
Đặt lên càn To put on a scale
Thèm vào cho nậng cân To odd (som ething) to increase the
w eight
Càn non (già) To give short (good) w eight
Lên cân, béo ra To gain w eight
Sụt càn To lose w eight

85
Nhẹ cân To be light in weight
Cân hơi Live weight
Cân móc hàm To weigh an animal slaughtered
ước lượng To estimate
Nhấc lên xem năng nhẹ To try the weight of, to heft
Anh ấy nặng bằng hai tôi He is twice m y weight
Cân nhắc lợi hại To weigh the pros and the cons
Đo To measure I'm ew l
Đo một mảnh vải To measure a piece of cloth
Đo kích thước, lấy kích thước To take the measurement o f l'm e$»m m tl
Cân phòng do được 6m chiêu dài, 4m The room measures 6m by 4
chiêu rộng
Đo chiêu cao To measure the height
Quà núi cao trên ba nghìn mét The mountain is more than 3,000 metres
high,
The mountain is over 10,000 feet high
Nó rộng gấp rưỡi It is too wide by half
Ao To measure roughly / approximately
Đong gạo To measure rice
Đong đâu lừa To measure kerosene
Gảy bàn tinh To work an abacus I ’.xb.ikzsl
Lấy thúng úp voi To try to put a quart into a p in t pot
Bên tám lạng, bên nữa cân It is six of one, and half a dozen o f the
other

♦ *

TÍNH TỪ THƯỜNG DÙNG USUAL AD.IKCT1VKS


TÍN1I CHẤT QIIAI.ITIKS
Tốt Good
Khá tốt Rather good
Rất tốt Very good
Xấu Bad
Xoàng, tàm thường Mediocre rmi:diouk.<l
Già Old
Trê Young
Giàu Rich
Nghèo Poor
Dài Long
Ngán Short
Cao (vật) High
Cao (người) Tall
Thấp Low

86
Lún Short, dw arf
Rộng Wide
Hẹp Narrow
To lớn Big
Bé nhỏ Small
Rộng, lớn, to Large
Nhẹ Light
Nặng Heavy
Sâu Deep
Nông Shallow
Dày Thick
Mòng Thin
Nóng Hot
Lạnh Cold
Ám Warm
Mát Cool
Đát Dear, expensive
He Cheap
Nhanh Quick, Fast
Chậm Slow
Đúng R ight
Sai Wrong
Phải Right
Trái Left
Bên trái / phãi On the left / right
Sáng Light
Tối Dark
Sạch Clean
Bẩn Dirty
Trong Clear, lim pid
Dục Unclear, troubled
Cũ Old
Mới New
CỐ Ancient, outdated
Hiện đại Modern, up-to-date
Đẹp Beautiful
Xấu Ugly I'Aglil
Xinh Pretty I ’p ritil
Thô, tè Homely
Đáng vèu Lovely
Đáng ghét Abominable
Duyên dáng Charming, graceful
Vô duyèn Charmless
Khỏe Strong
Yếu Weak

87
Đặc (chè, cà phê) Strong
Loáng Weak
Cứng Hard
Mèm Soft
Dai (thịt) Tough ItAfI
Mêm Tender
Rộng, lụng thụng Ample
Chật, bó Tight
Đầy Full
Vơi, rỗng Empty
Đặc Solid
Rỗng Hollow
Béo Fat
Gây Thin
Thon thà Slim, slender
Mặp mạp, béo mập Stout Istout I
Béo lùn Fubsy, podgy ị'f/bzi\ I 'p1(1ỳ I
Gày cao lèu đêu Lnn k V
Đẳy dà, béo tốt Portly
Khảng khiu, gày nhom Skinny, scranny
Vui Happy, glad
Buồn Sad
Thú vị, hay Interesting
Bùôn chán, tẻ Dull
Am cúng Cosy I 'kouzi /
Hiu quạnh Desolate, deserted
Khô Dry
ướt Wet
Thông minh Intelligent, elever
Đần độn Dull
Học thức Learned I'lx n id l
Ngu dốt Ignorant I 'ign.ir.mtI
Có học, có văn hóa Cultured
Dốt nát, mù chữ Illiterate
Mất dạy Ill-bred
Cỏ giáo dục Well-bred
Chàm Diligent, laborious
Lười Liny
Nhản nhụi Smooth
Xù xì Hough, harsh
Mịn Fine
Thô, ráp Grainy, conrsc
Dã man Savage I ’s.vvid il
Vàn minh Civilized I'sivilaizdj
Lẻ độ Polite Ip.i'laitl

88
Vô lề Impolite
Gọn gàng Tidy, orderly
Bừa bãi Untidy, disorderly
Ngàn náp Neat, trim
Lộn xộn Jumbly
Thièn nhiên, tự nhièn Natural
Nhân tạo Artificial
Thô lố Rude
Nhã nhận Courteous
Khéo léo Ingenious, dextrous
Vụng vê Clumsy, gauche I'kUmziJ Igoufl
On định Stable
Bấp bênh Unstable, precarious

*
* *

TÍNH TÌNH (TỐT) (GOOD) CIIARACTKR [’kaerikta]


+ Ăn ý, hợp nhau Congenial
Ản nàn Regretful, repentant
Bất khuất Unbending, unbowed
Bình tinh Placid, self collected
Biết điêu Reasonable
Biết ơn Grateful
Bông bột, sôi nổi Ebullient, yeasty l ’ji:s til
Cách biệt Snooty
Càm động M elting, moved
Cao thượng Chivalrous, magnanimous I ’f ivilr.tsl
Càn cơ Forehanded
Càn cù Industrious
cổn th Ạ n Careful, cautious
Chàir chì D iligent, laborious
Châm chú Attentive
Chãn thánh Hearty, sincere
Chân thực Veracious
Chất phác Naive, simple, bluff, rustic
Chl công vô tư Public-spirited
Chin chắn Thoughtful
Chung thúy Loyal, faithful
Chung tình Stead in love
Chu đáo Conscientious
Chuyên cần Studious, sedulous
Công bằng Equitable
Cời mờ Open-hearted
Dè xèn Thrifty

89
Dế chịu Agreeable
Dí dõm Witty
Dịu dàng, nhu mi Meek, m ildly Im i:k11'm aildliI
Dũng càm Brave, coi/gngcous
Dứt khoát Clcarcut, sharp-cut
Đáng tin cậy Believable, staunch
Đáng yêu, dề thương Lovable
Đầy sức sống Lively, animated I'laivlil
Đíêm đạm Imperturbable, nerveless, staid, sober-
minded
Điêu dộ Temperate
Đoan chính Virtuous, righteous
Đoan trang Correct and decent
Đúng đắn Serious, seemly, serious-minded
Gan dạ Audacious
Hạnh phúc Happy
Hào hiệp Great-hearted, knightly
Hào phóng Bounteous I ’bnitnti.'sl
Hăm hờ, háo hức Eager, earnest
Hăng hái Ardent, enthusiastic
Hiên lành Gentle
Hòa nhá Amiable, affable, debonair
Hóm hình, dí dòm Spicy / 'spaisi I
Hoạt bát Lively, vivacious, crispy
Hô hời Breezy, jo via l, exuberant
Hối tiếc Remorseful
Hôn nhiên Simple-hearted, innocent
Hôn hậu Righteous, upright
Hơn hởn Glowing with pleasure
Hớn hrt Radiant, jubilant
Khéo léo Adroit, clever, skillful
Khiêm nhường Unassuming, self-effacing
Khiêm tốn Modest
Khoan dung Forgiving, tolerant, indulgent
Khoan thai Sedate
Không khoan nhượng Uncompromising
Không nao núng Undismayed
Khôn Wise, discerning
Khôn khéo Clever, smart
Khòn ngoan Sagacious, wise
Kiên nhẫn Patient
Kièn định Firm, stable
Kiên quyết Decisive, resolute I d i’sa isivl l ’rez.ilu:<tl
Kln đáo Sccretive, reserved
Lạc quan Optimist

90
Lanh lợi Quick-m inded
Láu cá Sly, sm art, dodgy
Láu linh R oguish, mischievous
Lâng làng Light-hearted, buoyant
Lế phép Polite Ips'laitl
Liêm khiết Honest
Lo xa Provident
Lương thiện Honest Ị 'm istI
Mạnh bạo Bold, cotigagcous
Mau mán Prompt
Mau miệng Fair-spoken
Mác cỡ Sh y Ifail
Mẳn cán D iligent
Mẽm mòng Soft-mannered
Minh bạch Clear, plain
Minh mấn Perspicacious, w itted, sagacious
Mộc mạc, thô Rustic, rough, uncouth I'r A S tik l lr/\fl
IAn ’ku:f>l
Mừng rỡ Happv, pleased, glad
Năng nổ D iligent, zealous
N ết na Well-behaved
Ngay thàng Upright, straight-forward, candid
I 'k.vn d id I
Ngay thật Sincere
Ngăn nắp Tidy, orderly
Ngày thơ Naive, innocent, ortless, ingenous
Nghiêm Stern, severe, rigorous
Nghièm chình Serious, strict
Nghièm trang Deccnt and dign ified
Ngoan Good-mannered. well-behaved
Ngoan ngoãn Obedient, docile I ’dousaill
Ngọt ngào Sweet, suave
Nhã nhận Courteous, refined
Nhanh nhầu Agile, vivacious, prom pt I'dtd^aill
Nhanh nhẹn L ively, nim ble, brisk
Nhanh tri Quick-m inded
Nhạy Sensitive, quick
Nhân đạo Humane
Nhản đức Benevolent, charitable
Nhẳn nại Patient, perseucrant
Nhi nhành Playful
Nhiệt tình Fervent
Nhìn xa thấy rộng L ong-sighted
Nhún nhường Self-i ffacing, humble
Nói tiếng Famous, well-known

91
Nông hậu Warm, ardent, fervid, deep
Nông nàn Ardent, passionate
Nông nhiệt Ardent, warm, mettled
òn hòa Equable, moderate
Phóng khoáng Broad-minded, liberal
Phơi phới Soflly stimulated, slightly excited
Phấn chấn Buoyant, in high spirits I ’b n m tl
Phúc hậu Kind-hearted
Quả cảm Resolutely courageous I'rez3lu:tlil
Quả quyết Decisive Id i’saisiul
Quang minh chinh đại Open and straight forward
Quật cường Indomitable, indauntable
Rộng bụng Generous, forbearing
Rộng lượng Magnanimous
Rộng rãi, hào phóng Munificent
Sắc sảo Shrewd, sharp-witted lfru:dl
Sàu sắc Profound, deep
Siêng năng Assiduous, sedulous
Sôi nổi Hot-spirited, stirring, resilient
Sốt sắng Zealous, whole-hearted, rapt, strenuous
Tao nhâ Refined
Táo bạo Reckless, daring
Tằn tiện Stinging, very thrifty
Tâm huyết Heartfelt
Tận tình Whole-hearted
Thanh lịch Courteous and refined
Thanh thân Easy, untrouble
Thành thực Honest, sincere
Thảng thắn Straight-forward
Thuần phác Simple-minded
Thư thái Feeling at ease
Ti mẩn, vụn vặt N iggling [ ’niglii/l
Ti mi Detailed, meticulous
Tich cực D iligent, active, zealous
Tinh khôn Clever, cute
Tinh nhanh Quick-witted
Tinh cảm Sentimental
Toàn mỹ Perfect
Toàn diện, toàn mỹ Perfect in very respect
Tốt Good
Tốt bụng Kind-hearted
Trung hậu Upright and kind-hearted
Trung kiên Staunch IstD.ntfl
Trung thực Truthful and straight-forward
Trung trực Courageously truthful

92
Trực tinh Outspoken
Tự giác Self-imposed, voluntary
Vị tha Altruistic, unselfish
Vui vè Glad, merry, cheerful
Vui nhộn Frolicky, frolicsome
Yèu đời O ptim ist

*
* *

(XẤU) (BAD)
+ Ác Cruel, malicious
Ac miệng Foul-mouthed
Ác độc Wicked
Ản bám Parasitic, parasitical
Ẩn dật R etired
Ập úng, ngập ngừng Faltering I ’fxlt.'rii/I
Ẩu Careless, lax
Ba gai Unruly, rowdy
Ba hoa Prate, blab, talkative, garrulous
Ba phải Eclectic
Bạc Ungrateful
Bạc béo Ungrateful, unrewarding
Bạc nhược Feeble
Bài bày Brazen
Bào thù Conservative
Bạt mạng Reckless
Bẳn Testy, bilious
Báng nháng, nhậng xị F u s s y I'fA sil
Bát nạt B ully I 'buli I
Bân thần H a g g a r d , w o r rie d
B'ân tiện Mean, ignoble
Bâng khuâng, sửng sờ Dazed
Bấp bênh Unstable, unsettled, precarious
Bất công Unjust, unfair
B ất lương Dishonest
Bất mãn D issatisfied, disaffected
Bất nghĩa D isloyal
Bất nhã Impolite, rude
Bất nhàn Inhumane
Bất nhản Ruthless, heartless
Bậy Wrong, nonsensical, improper
Bèm, bèo lèo Glib-tongued
Bè phái Factious
Bê tha Self-indulgent

93
Bẽn lẽn, e lệ Bashful, shy, timorous
Bi quan, yếm thế Pessimistic
Biên lận Greeclv and stingy
Biếng nhác Lazy, idle
Bịp bợm Dishonest, tricky, delusive
Bóng gió, ám chì Allusive, insinuative
Bộc tuệch, bộc toạc Very ingenous
Bối rối Embarrassed, puzzled
Bội bạc Ungrateful, perfidious, traitorous
Bốc, hảng Highflown, impetuous, impulsive
Bôi nhọ Smeary
Bôn chồn, sốt ruột Fidgety
Bốp chát Bluntly outspoken
Bộp chộp Impetuous, hot-headed
Bơ phờ Haggard, ruffled
Bợ đỡ Fawning, toad-eating
Bùn xĩn Parsimonious, stingy, shabby, churlisfi,
mean
Bùôn, bùôn bă S(1(I, grieved, melancholy
Bùôn phiên Sad and worried
Bùôn nàn Depressed, dismal
Bùôn râu Sorrou’fi/l
Buông tùông Self-indulgent
Bừa Rash, easy-going
Bực, bực bội Fretty, chafe Itfeifl
Bực dọc Testy
Bực minh Tetchy, ennoyed I'tetfil
Bướng Obstinate, stubborn
Bứt rứt Fidgety, uneasy
Cả tin, nhẹ dạ Lightsome, orercrcclulous
Càn rỡ Perverse, wicked
Càu cạu Glowering, surly looking
Càu nhàu Querulous l ’kwcrul.isl
Cáu, cáu kình Furious, angry, fretful
Cay độc Bitting, cutting
Cay nghiệt Harsh, very severe
Căm thù, oán giận Resentful Iri'zentfull
Cấm cảu Surly, gruff, snappy
Câu nệ, cầu kỳ Finical, fastidious Iftnik.ill
Cầu thả Careless, casual
Chán chường Embittered, weary
Chán nàn Disheartened, dispirited, depressed
Chán ngán Utterly discontented
Chanh chua Sharp-tongued, sour, tart
Châm biếm Satirical, sarcatic

94
Châm chọc Sneering, poignant
Chậm chạp Slow
Chần chừ, do dự D illy-dallyin g I'dili d x liii/l
Chi ly N arrow -fisted / tigh t-fisted
Chớt nhà Half-scrious half-joking, fruity
Chua cay Bitter, acrimonious, m ordant
Chua ngoa Shnrp-tongucd
Cong cớn S hrew ish l ’l ru:ifl
Cò độc Solitary, lonely, companionless
Cô hù O utdated, antiquated
Cộc lốc Curt, short, sn ippy I'sn ip il
Cố chấp Intolerant, insular, p ersisten t
Cơ hội O pportunist
Cũ mì cù mì Taciturn and slow -w itted
Cù rù S luggish, laggard I'lxg.idl
Cục súc Coarse and curt, brute
Cục mịch Lum pish, cloddish
Cục càn Rough, coarse, larrikin
Cuòng bạo Ficndifih
Cúng cố Obstinate, stiff-necked
Cứng đâu, cứng cổ Self-w illed, pertinacious
Dã man Savage
Dại dột Foolish
Dao dộng Vacillating, wabbly
Dàn dổi hay hờn dổi Sulky
Dàm dật Lascivious, lustful
Dàm dăng Lustful, wanton, lewd
Dê Oversexed
Dè dặt Canny, cautious
Do dự Indecisive l.in d i’snisiul
Dối trá False Ifx lsl
Dơ dáng Disgraceful, shameful
L)ờ hơi, hâm D ippy
Dớ dần Footling
Dữ tợn Fierce, truculcnt
Dương dương tự dác Vainglorious
Dừng dưng Completely indifferent
Dứt khoát Clearcut, prccise, definite, I p r i’sa isl fat,
unequivocal
Đa nghi Suspicious
Đa aâu da cảm Melancholy and sentim ental
Đa tình Amorous
Đá Close-fisted, n iggardly
Đài các Snobbish, affected
Đài điếm Luxurious and indecent

95
Đàng điếm Wanton, light
Đăng tri Absent-minded, distrait
Đanh đá Shrewish, sharp-tongued
Đần độn Dull, unintelligent
Đâu bò Stubborn
Đè hèn Mean, base
Đê mạt Vile, mean, base-minded Ivail I
Đẽ tiện Abject, ignoble, sordid
Đểu cáng Very caddish, very blackguardly
Đĩ Promiscuous
Đièu toa Untruthful, mendacious
Điệu, màu mè Mannered, m issish
Đởm, diêm dúa Spruce, well-groomed Ispru.s/
Đong đưa Shifty, dishonest
Đòng đảnh Sour and scornful, kinky
Đôi bại Corrupt, depraved
Đốn Badiy-behaved, depraved
Đồng bóng Flighty, fickle, moonih, freakish
Đốn hèn Very base, ve r\ mean, vile
Đù đờ Languish, sluggish
Đực người Stock-still, stunned
Đua đòi Snobbish, snooty
Đùa nhả, chơi khảm Prankish
E lệ Shy, bashful, coy
Gan Courageous, brave
Gan góc Fearless, intrepid
Gàn Eccentric, crack-brained
Gan lì Tenacious
Ganh tị, đố kỵ Envious
Gấu Impudently greedy
Gây gổ Bellicose, recalcitrant
Ghè lạnh Cold, frigid, indifferent
Ghen Jealous
Ghen tức, hằn học Jaundiced I'd ix n d istl
Già dối False, dishonest
Giả tạo Affected
Gian giào Shifty, designing
Gian hùng Machiavellian l,m xki.t'veli.m l
Gian trá Perfidious
Gian xảo, gião quyệt Cunning, crafty, artful
Giận dử Furious
Gièm pha, chè bai Disparaging Idis'p.vridjii/ I
Giếu cợt Sneering
Gớm Harsh
Gởm ghê Horrible, disgusting

96
Gượng gạo Far-fetched
Gượng nhẹ, thận trọng Gingerly I ’d jirtdjM J
Hà tiện Stingy, m iserly I'stin d ji] I ’maiznli]
Hách dịch Imperious
Hài hước Humorous
Hay cáu Peevish, petting, tetchy
Hay thay đổi Fickle, inconstant
Hàm Cracked, crack-brained, dippy Iknjktl
Hắp tấp Hasty, hurried
Hậu dậu, lóng ngóng Gawky [ ’g x k iI
Hèn mạt, hèn hạ Very mean, very base, very despicable,
villainous f v i h n is j
Hiểm M align, perfidious
Hẹp hòi Strait, hidebound
Hèn nhát Cowardly, faint-hearted
Hoa hòe, hoa sói Gaudy, garish
Hoài nghi Incredulous, sceptical
Hoang dâm Profligate, debauched
Hoang mang Bewildered
Hoang toàng Lavish, extravagant, prodigal
Hộc hệch Broad-minded, easy-going
Hổn hào, hỗn láo Impertinent, impudent, saucy, cheeky
Hỗn xược Arrogant, insolent
Hống hách Overbearing, domineering
Hờ hững Indifferent, cool, nonchalant
Hời hợt Cursory, superficial, flim sy I ’flim zi]
Hạm hình, kièu kỳ Supercilious, priggish
Hớt lèo, mách lèo Telltale
Hù bại Corrupt, degenerate
Hù lậu Fogyish
Huênh hoang Brag
Hung ác Cruel, ferocious, brutal
Hung hảng Reckless, overbold
Hùng hổ Truculent, violent
Huyên thuyên, ba hoa Loquacious llou'kweifis]
Hư hỏng Bad-mannered
Hư thân mất nết Spoiled
Hường lạc Hedonistic
ích kỳ Selfish, egoistic
ỉu xiu Crest-fallen
Keo kiệt Close-fisted, stingy, penurious, mean
Kệch cỡm, thô lổ Coarse Ik i. sl
Khả Ố Detestable
Khách sáo Formal
Khắc khoải Anxious, restless, fidgety

97
Khắc khổ Austere Ix s'ti.■>/
Khic nghiệt Harsh
K hít khe Rigorous, rigid
Khét tiếng Widely notorious
KhiỂm nhá Rude, impolite, indelicate
KMiấp nhược Cowardly, faint-hearted
Khinh khinh Disdainful, sidy
Khó chơi, khó gàn Unconversable
Khổ dạy, khó bảo Headstrong
IQió tinh, khất khp Fastidious, sticky, squeamish
Khó chịu D isa g rea b le
Khi, nđm Monkeyish
Khiêu dâm, khẽu gợi Sexy, tempting, suggestive
Khoác lác Boastful
Khoáng đăng Openminded
Khoe khoang Braggart
Khô khan Dryasdust
Khổ hạnh Ascetic, austere
Khờ Naive, gullible
Khờ dại Stupid, rattle-brained, soft-headed
Khó hiểu, khó dò U nfathom edlA ti ’f x to m d I
Không minh bạch Unexplicit
Không tin cậy Dubious
Khom lưng uốn gối Grovelling
Kln dáo, dè dặt Self-contained
Kiêu Self-conceited, vainglorious
Ki6u căng Overweening, vain
Kiêu kỳ Haughty, assuming, lofty
Kiêu ngạo Arrogant, haughty, pretentious
Kinh khùng Frightful, horrible
Kỳ cục Odd
Kỳ lạ Strange
Kỳ khôi Very odd, very peculiar
Kỳ quAi Bizarre, monstrous
Lá mật, iá trái Double-dealing, double-faced
Lạc hậu Backward, laggard
Lạc lỗng Infelicitous
Làm bộ lên mật Supercilious
Lạm dụng Abusive
Láng mạn Romantic
Láng phi Ill-spent, prodigal
Lánh đạm, lạnh lùng Frigid, cold, indifferent, icy
Láo lếu Impertinent, insolent,
Láo xược Impudent
Lau chau, láu táu Hasty

98
Lắm diêu Garrulous
Lang loàn Saucy, pert, termagant
Lang xang Officious, ipoffilh
Lẳng lơ Flirtations, eaty o f virtue
L ắt léo Full o f tu/istt and tu m i
Lấc các Insolent, impudent, curl
Làm lì Taciturn
LỂm câm Forgetful
L ín thắn In one't dotage
Lẩn c&n Oaga, in one’s dotage
LẠp dị Eccentric
Lập lờ Equivocal
Lẻm, liến tho&ng Glib
Leo lẻo, lèo lá Smooth-tongued
Liến Olib, voluble
Liêu linh Rath, overbold
L6 mảng Blunt, coarse fbl/intl I k x tl
Lóng ngóng Ham-fitted
LỐ Ung Ludicrous
Lố bịch Ridiculous, ludicrous
Lồng bông Erratic, unreliable
Lơ đáng Absent-minded
Lơ dinh Inattentive
Lò đờ, lừ đừ Dull, torpid
Lò khờ Slow-witted
Lò phờ Little**
Lủ đủ, lù rủ Lethargic, ilothfUl, indolent
Lủ khù Dull-witted
Lừng chừng Lukewarm
Lừ đừ, uể oải Supine, tiuggilh I'tju.pain] i'lltgi/J
Lừa lọc Deceitful, trappy
Lứng túng Embarrassed, perplexed
Lươn lẹo Devious
Lười biếng Lazy, slothful, idle I'aidlJ
Ma mánh Impish, mischievous
Mách leo Telltale
Man di, man rợ Savage, barbarous
Man trá Falte, fraudulent
Màu m ì, kiểu cách Ladida, lardy dardy, m inikin
Một dạn, mày dày Brazen-faced
M ít dạy Ill-bred
MỀ nheo Naggy
Mê tín Superttitiout
Mích lòng Ombrageous
Mia mai Satiric

99
Miến cưỡng Unwilling
Níôm loa mép giải Loud-mouthed
Mơ mộng Dreamy, moony
Mụ mẩm Dull, torpid
Mơ hồ Inexplicit
Nản lòng Discouraged, dispirited, disappointed,
dejected
Nanh ác Wicked, cruel, fiendish [ ’w ikid]
Náo lòng Sad, heart-rending
Nao nao Rather perplexed
Nịnh dầm, hào hoa Gallant
Nệ cổ Old-fogey
Ném đá giấu tay Dastardly I'd x stid li]
Ngả ngớn Indecent, unseemly
Ngá lòng Disappointed
Ngại ngùng Diffident
Ngang bướng Obstinate, stubborn
Ngang ngược Perverse
Ngang tàng Unusually proud, rakish
Ngao ngán Depressed
Ngạo mạn Haughty, pretentious
Ngạo ngược Impertinent, insolent
Ngẩn ngơ Stupefied l ’stju:pifaid]
Ngây thơ Naive, innocent, artless
Ngập ngừng, ngân ngại Sinewless, stumbled ['sin ju .lis]
I'stAmbldl
Ngây dại, mụ mấm Muzzy, stagnant
Nghịch ngợm Playful, mischievous
Nghiêm khắc Stern, severe, rigorous
Nghiệt ngã Too severe, too strict
Ngoa Sharp-tongued
Ngoan cố Obstinate, stubborn
Ngpt ngào, dường mật Honey-mouthed, suave
Ngố ngược Wayward and impertinent
Ngỗ Doltish, dull-headed
Ngốc Stupid, foolish, silly, idiotic [,idi ’otik]
Ngông cùông Rash and foolish, extravagant
Ngờ nghệch Naive
Ngứ ngẩn Stunned
Ngu Stupid, dull, unintelligent
Ngu dốt S illy and ignorant
Ngu đần Dim-headed
Ngù ngờ, ngũ ngớ Doltish, sappy
Ngụy biện Sophistic
Ngượng nghịu Embarrassed

100
Nhả nhớt Too fam illiar
Nhác Lazy, slothful I'slouefull
Nham hiểm Wicked, snaky
Nhàn hạ Leisure, idle, free
Nhảng tri A bsent-m inded
Nhát gan Weak-hearted, tremulous
Nhạt nhẽo Tasteless, in sipid, namby pam by
Nhau nhàu Coarse, vulgar
Nhảm nhi Rubbishy
Nhàng nhít Nonsensical, fussy
Nhấn tàm Ruthless, heartless
Nhập nhằng Ambiguous
Nhẹ dạ, nông nổi L ight-m inded, daft, credulous
Nhi nhảnh Playful
Nhiêu khê Complicated, complex
Nhơ nhuốc Ignoble, ignom inious
Nhu nhược Feeble, weak-hearted
Nhục nhá H um iliating, ignom inious
Nôn nóng Overhasty, im patient
Nông cạn Superficial^
Nóng nảy Nervous, irascible
N6i xung Rampageous
Õng ẹo, bắt thường Capricious, w h im sical l ’w im zik»lj
Phàm tục Commonplace, p h ilistin e I'filitta in ]
Phàn phúc, phản trắc Perfidious, treacherous
Phật ý Vexed
Phiên lòng Worry, be worried
Phiêu lưu Adventurous, bold, daring
. Phóng đãng Profligate, licentious, rakety Ilai'senfisI
Phóng túng Loose, on the loose
Phớt tỉnh, lạnh lùng Phlegm atic
Phũ Coarse, violent
Phụ bạc Ungrateful, treacherous I 'tretf.ir?s]
Quả cảm Resolutely courageous
Quà quyết Firm ly determ ined
Quá khlch E xtrem ist
Quay quắt Deceitful, false, devious
Quanh co Devious, crooked, tortuous I ’k ru k id l
Quản Addle, m uddle-headed
Quẫy rây Obtrusive
Quẩng mỡ Carried away
Quẽ kệch Clownish, baroque I'kaunifl
Què mùa Agrestic, boorish, rustic
Quỳ quái Fiendish, wicked, d evilish
Quỳ quyệt Very cunning, crafly

101
Quých Ridiculoutly foolish
Quỳnh Snoopy
Qvy lụy Subtervient, obsequious
Ranh ma Artful, tly
Ranh minh Mischievous, sly
Ranh vật Cunning
Rắc rối Complicated, intricate, knotty
K* rà, <u đin Dawdling, dawling I'dxdlii/I
Rối rim Tangly
Rộng rái Oenerout, liberal I ’libiTtlI
Rốm Grotesque, ludicrous, monkeyith
Rụt rt Srupulout, restrained, timid
So đọ* Depraved
Sách và Bookith
Sấu bi Sad
Sku muộn Moping
Sin ao Stingy, miterly
Số tàng Intolent, impertinent,, taucy, indecmt,
farcical
Sốt ruột, bực dọc Fretful
So túất Negligent, carelett, inadvertent
Sợ vợ Henpecked
Súônị *A, chđt nhi Flippant I'ftipm tl
Sung »u Sulky, tullen
Suit muđt, ủy mi Maudlin, mushy, mitty-eyed
Tà dâm Obtcent, indecent
Tai ngược Perverte
Tần bỊLO Fiendish, cruel
Tấn nhin Heartlett, ruthless, pitiless
Tán tận hung ttm Unconscionable I/in’kmfnubll
Tào láo Futile. /Huolouề, idle
Tie trách Perfunctory, uneonteientiout
Tắt rait Having the habit o f committing petty
kleptomaniac
Tám bậy Wrong, perverte
Tín mắn Attentive to minutiae
Tất tA, hối h i Hurried, in a hurry
Tất ta tít tuân Hurry-teurry
T# Ui Prompt, agile 1'xd.jail]
T*n Ashamed, embarrassed
Tfp nhfp Mean, trifling I'traifliiil
Tệ bạc Congratefiil
Tếu Rath, hare-brained
Tha hóa Corrupted
Tham lam Ortedy

102
Than tàn Rapacious
Tham van Moanful
Thản nhiẽn Calm, unruffled
Thâm độc Wicked
Thâm hiểm Fiendish
Thâm kln Sneaking
ThAn thờ Dazed, bewildered, dopy
T hất đức Unrighteous
T hất hiếu Undutiful
T hắt nhân tâm Unpopular
T hất thường Capricious, cranky
Thèm thuông, khao khát Avid, lustful, wistful
Thẹn Shy, ashamed
Thièn lệch, thiẽn vị Partial, biased, unfair I'baiistI
Thiển cận Superficial, short-sighted
Thô bạo Rough
Th6 bi Coarse and rude
Thô kệch Lum pish and clum ty, agrestic, blowzy
Thô lố Rude, loutish
Thô tục Obscene, smutty, vulgar
Thối tha Corrupt, ill-behaved
Thộn Dull, stupid
Thớ lợ Smooth-spoken, mealy-mouthed
Thơn th<Jt Cant, soapy
Thủ cựu Conservative, routine-minded
Ti tiện Mean, base,
Ti mì Meticulous, careful
Tiêu cực Negative, passive
Tinh nghịch Mischievous, elfish, fritky, waggish
Tinh quái Im pish
Tiu nguỳu Down-spirited, morose
To môm Loud-mouthed
Tò mò Curious, inquisitive
Tọc mạch, thóc mách Prying, inquisitive
Tòi tệ Bad and corrupt, mean
Tợn Bold
Trai lơ Light, loose, easy o f virtue, sparkith,
wooing, flirty
Trái tinh, trái nết Wayward, perverse, crotchety, doting
f'k n tfitil
Trác tổng Orgiastic, profligate l,3:dỊÍ'x»tikl
Tréo trở Shifty, devious
Trăng hoa, hay yèu đương lang nhăng Flirtatious
Trâng tráo Bold, shameless
Trêu chọc Teasing / 'ti:zing I

103
Trơ tráo Barefaced, impudent
Trơ trơ Unappalled, shameless, brazen-faccd
Trịch thượng Uppish
Tục tĩu Obscene, smutty
Tuệch toạc Thoughtless
Tủn mủn Petty, mean
Tự dắc, vênh váo Perky
Tự mán Self-satisfied, self-content
Tự cao, tự đại Donnish
Tự phụ, hợm mình Self-conceited
Tự tư, tự lợi Self-seeking
Tự túc, tự mản Self-complacent
ủ y mị yếu đuối Flabby, frail, soppy, sloppy
u sâu Moody, mopish
Uể oải Languid, slothful
Ương bướng Reluctant, self-witted
Vênh váo Pompous
Vô ý Reckless
Vỏ ý vô tứ Scatter-brained
V6 liêm BÌ Impudent, cheeky
Vd vịt Sim ulative
Vũ phu Brute
Vụ lợi Mercantile l'm *:km taill
Xa hoa, xa xl Luxurious, sumptuous
Xảo quyệt Cunning, shifty
Xấu xa Vicious I ’vifosl
.<*01 mói Piercing
Xó lá Crooked, rascally, roguish
Xu nịnh Ecomiastic
Xun xoe, nịnh nọt Smarmy

104
PHẦN /%
PART h à
DU LỊCH TRAVELLING Trang 106

YỂT THỊ - BIẾN BÁO NOTICES - SIG NS 106

DU LỊCH ĐƯỜNG BỘ TRAVELLING B Y ROAD 108


VIỆC LÀM ĐƯỜNG ; ROAD BUILDING 110
CẦU BRIDGE 113
Ò-TÕ CAR, MOTOR ■ CAR 114
XE MÒ-TÔ MOTORCYCLE 118
XE ĐẠP BICYCLE 120
XE Cộ KHÁC OTHER VEHICLE 122

Dư LỊCH ĐƯỜNG SAT TRAVELLING B Y TRAIN 124


NHÀ GA RAILWAY STATION 124
NƠI BÁN VÉ BOOKING-OFFICE, 126
NƠI GỨI HÀNG GOODS-STATION 126
ĐOÀN TÀU TRAIN 127

DU LỊCH ĐƯỜNG THỦY TRAVELLING B Y WATERWAY 132


TÀU BIẾN MOTORSHIP 134
CỨU HỘ SALVAGE
HAI CANG SEAPORT 138
ĐÊ ĐIÈU DYKE- 140
ĐẬP DAM 141

DU LỊCH ĐƯƠNG KHONG TRAVELLING B Y AIR 144


MÁY BAY CHỚ KHÁCH AIR LINER
SÂN BAY AIRPORT

HẢI QUAN HỘ CHIỂU CUSTOMS PASSPO RT 149

NGOẠI GIAO DIPLOMACY 157

105
DU LỊCH TRAVELLING

YẾT THỊ - BIỂN BÁO NOTICES-SIGNS


Biển Signboard, poster, post, plate
Biển chi đường Directing post, guidepost
Biển của hàng Shop's signboard
Biển quảng cáo A dvertizing poster I ’x d vita iziy 'p oustiI
BiỂn SẨ x e Licence plate I ’la ism s pleitl
Biển chì đường (du lịch) Guide-board I ’g aidbxd]
Áp phlch, quảng cáo Poster I 'poust.il
Tờ yết thị Bill [bill
Quảng cáo rạp hát Theatre bill
Bảng dán quảng cáo, yết thị Billboard I'bilbxd]
Người dán quảng cáo Bill-poster, bill-tticker
Bảng quảng cáo deo Sandwich-board i'sxn w id jb x d l
Người đeo bảng quảng cáo ở ngực và Sandwich-man
lưng
Sân bay Airport
Thông báo Information
Noi làm thù tục hải quan Customs Registration
Các chuyến bay đi Departures Idi ’p a:tfill
Các chuyến bay tói Arrivals Is'raivilzl
Phòng giữ hành lý Cloakroom, Left-luggage Room •
/ 'kloukrumj
Gửi hành lý Deposits Id i'p x itsl
Lấy hành lý Withdrawals [wit>'drx>lz]
Vệ sinh Toilet
Nam Gentlemen, gents, Men
Nữ Ladies
Phòng rửa mặt Lavatory
Oa xe lửa Station
Lối ra tàu To the Trains
Sân ga số 5 Platform 5
Bưu diện o.p.o. (General Post-office)
Điện thoại Telephone I ’telifoun]
Điện báo Telegraph l'teligra:fl
Phòng th ư lưu Poste Restante
Ga xe điện ngâm Underground Station
Chi đố xe buýt Bus-Itop
Chỗ dỗ xe điện Tram-stop
Ch6 đổ xe diện bánh hơi/lốp T ro lle y b u s-sto p I ’trslib -S sto p ]
Chi đố theo yèu cầu Request-stop
Xe buýt tự xé vé Self-pay Bus
Bến taxi đón khách Taxi-Rank, Taxi-Stand

106
Bến xe buýt Bus-Station
Của hàng àn Restaurant
Rạp chiếu bóng Cinem a (Anh)
M ovie Theatre (Mỹ)
Hiệu thuốc, nhà thuốc Chem it's (Anh)
D rugstore's (Mỹ)
Nơi đón tiếp Reception
Phòng hòi tin Inquiry Office Iin 'kw aiiril
Rạp hát Theatre
Phòng chờ Waiting-Room
Phòng gửi mũ áo Cloakroom
Nơi bán vé trước Advance Booking office
Phòng con mọn M other and Child Room
Phòng h ú t thuốc Sm oking Room
Quán bán báo N ewspaper Kiosk Ik i’tt k l
Đèn giao thông Traffic Lights
Công an giao cảnh Traffic Policeman
Dừng lại ! Stop !
ChẮn tàu B arrier
Đi bên phải đường Keep to the R ight
Đường một chiêu One-Way Street
Cím quay lại xe No U-turn
Dường vòng, cua Detour I d i’tu il
Đường không lối ra N o Through Road
Đ6 bên phải H alt on R ight
Vượt bên trái Pass on Left
Đường cấm No Thoroughfare ! [nou'OArtfti
Đường tạm đóng ! Road Up !
Đang sửa chứa Under Repair
Cím thò đau ! D on ’t Lean Out !
Cấm bóp còi t Horns Forbidden !
Yên lặng Silence
Cím đố xe ò đay No P arking Here !
Khống vượt qua đường No Crossing
Lối hàng đinh cho người đi bộ Pedestrian Crossing, Zebra Crossing
Đường ngâm (Anh) xe điện ngkm (Mỹ) Subway
Trạm cấp cứu F irst-A id Post
Xe cấp cứu Ambulance
Nghỉ biỂu di6n No Performance
H ít vé Sold Out
Phòng chật hết chổ House Pull
Xe hết chố Full up
Dành riêng/có người rối Engaged/Reserved
Háy buộc dây an toàn lại F atten Safety Belts !
Cím h ú t thuốc No Sm oking

107
Cấm chụp ảnh No Photographing
Cấm xâm nhập No Trespassing I ’trespjsiijl
Cấm làng vàng No Loitering
Cấm vào No Admittance
Kh6ng có việc xin miến vào No Admittance Except on Business
Vào cửa khống mất tiên Admission Free/No Charge for A dm is­
sion
Vào cửa phải mua vé Admission by Ticket Only
Cím khạc nhổ No Spitting
Cấm bơi No Sw im m ing
Cấm đổ rác Shoot No Rubbish
Chỗ đổ rác For Litter
Cấm phóng uế Commit No Nuisance l ’nju:sns]
Cấm dán giấy Stick No Bills
Cấm vẽ bậy lên tường No Scribbling on the Walls
Khống giảm lèn cò Keep off the grass
Bất động sản tư nhân Private Property
Khftng đứng lối ra vào Keep Clear o f the Doors
Xin dóng cửa Close the Door, Please
Tắt đèn Switch off the Light
Sơn còn ướt Wet Paint
Thang máy Lift/Elevator
Thang máy hòng Lift Out o f Order
Xin xếp hàng Queue Up, Please [ ’kju:-pl
Xin chuyển lên Move Up, Please
Coi chừng xe qua lại Beware o f fltoving Vehicles ! Ib i’w c il
c ím di ngược chiêu càu thang tự dộng Running Down Escalator Prohibited,
Chú ý ! Attention !
Lối vào Entrance/Way in
Lối ra Exit/Way out
Không có lối ra/khống được ra No Exit
LAI ra khán cấp E m e r g e n c y E x it
Đóng cửa Closed
Xin dẩy cửa Push
Xỉn kéo cửa Pull
Cẩn thận có chó dữ Beware o f the Dog !

* *

DU LỊCII ĐƯỜNG BÔ TRAVELLING BY ROAD


Vận tãi, sự chuyèn chở Transport I ’trxnspistJ
Sự chuyên chở hành khách và hàng hóa Transport of passengers and goods
Phương tiện vẩn chuyển/giao thông Means o f transport
Con dường Road

108
Đường cái, quốc lộ High road, highway
Đường quốc 16 Main road, highway
Xa lộ Auto-road, autostrada, autobahn
Đường cao tốc Motorway, superhighway
Đường 4 làn xe Four-lane road
Đường đi, lối di Way
Đường hèm Lane, bcickway
Đường mòn, đường nhò Path, pathway Ipa.el I 'pa.dweil
Đường mòn trên núi Mountain path
Đường mòn xuyên rừng Track through a forest
Vết đường mòn, lối mòn, vết lún xe Rut IrMl
Đường tát Short cut
Đường vòng Roundabout way
Đưdng cụt, ngõ cụt Blind alley, impass, cul-de-sac
fblain d’x lii Ikuldz'sxk]
Đường phố, phố Street
Đường rộng có cây hai bên, dại lộ Parkway (Mỹ), boulevard I ’p tukw eil
I ’budvcvJ
Nên đường Road-bed I ’roudbed]
Lòng đường Roadway I ’roudweil
Cạnh đường, bờ đường R oadside
Ven đường Verge of a road
Cọc tièu Crash barrier
Dài ngàn đôi đường Central reservation l.r e z i’veifn]
Liê đường Kerb, curb /k x b /
Biển sửa đường, công trường Road works
Đường quanh co, đường cong Curve, bend
Cọc tiêu đường cong Bend marks
Lối di xe đạp Bicycle path
Đâu mối giao thông Motorway interchange
Cột cây số Milestone I'mailstounl
f i o n d ư ờ n g o it n g a n g Croaa-road I 'k r is r o u d /
Ngá tư dường Cross-roads
Ngá ba a three-way crossroads
Ngã sáu a six-way crossroads
Cọc báo đường gập nhau Junction sigh i ’d^M/kfn sain]
Vỉa hè Pavement, sidewalk
Đường phàn ranh giới Line o f demarcation [,dim a:’keifnl
Ổ gà Pot-hole
Hành khách (tàu xe) Passenger I 'p x s in d j
Khách qua dường Passer-by I ’p a.s.i’bail
Ngưỡi đi bộ Pedestrian Ip i’destri.m ]
Người lái xe Driver I ’draiv^l
Người lái ầu Road hog, reckless driver
Quá cảnh Transit I'trxn sit]

109
H&ng hóa quá cành Goods in transit
Thất lạc dọc đường Lost in transit
Lệ phl câu, đường Toll ItoulJ
Cái ch&n đường dể thu lệ phi Toll-bar
Phòng thu lộ phl Toll-house
Cửa thu lệ phi Toll-gate
Người thu lệ phi Toll-keeper, toll-man

*
* *

Việc làm đirimg Road-building

Công trường xây dựng Construction site I k m ’stTAkfn salt]


Đang làm Under construction
Người làm dường Road-builder l ’roud,bild>]
Công nhân sữa đường Roadman, road-mender I ’roudm m ]
Nhà lưu động trên xe Caravan
Đuờng bê-tông Concrete road l ’konkri:t]
Máy làm nên duờng Sub-base grader
Xe lan, quà-lu Steam-roller
Trạm trộn bê-tông Concrete-mixing plant
Máy trộn bẽ-t6ng Concrete-mixer
Máy rài bê-tống Concrete spreader
Bang chuyên, bang tải Conveyor bell I k m ’veiibelt)
Máy xúc Power shovel, steam navvy I'paui'fAvll
1 sii:m ’n xvi!
Buông điêu khiển Machine housing
Bánh xlch Caterpillar truck
Gàu xúc Bucket
Xe ben, xe thùng lật End-tip lorry, tip-car
Thùng xe Tipping body
Máy ủl Bulldozer [ ’but, duuzjj
Máy dào Excavator, power shovel l,eksk>‘veit»]
Gàu ngoạm Grab bucket 1 ’g r x b ’bAkit]
Buồng lái Driver's cabin
Tời hơi Steam winch l ‘sti:m ‘wintf]
Xe đổ đất đá Dumper I ’dAmpil
Đường nhựa Asphalt road I ’x sfx lt]
Một trải nhựa Asphalt surface
Rảnh thoát nước Drainage ditch
Đá Stone
Đá giảm Macadam
Đá sỏi, đá cuội Cobble, pebble
Đá hộc Stone ju st quarried
Nhựa đường Tar, asphalt, bitumen [to:] I ’bitjum in]

110
Đá giam trộn hấc ín Tar macadam i'ta n u 'k x d o m l
Qui xây dựng bảo dưỡng đường Road fund I ’roud fundi
Còng nhân bảo dưỡng đường Road maintenacce men
Đá lát Tè dường Kerb-stone, curb stone I ’k.vstounl

* *

+ Rải nh ự a To cover with tar

Rải bê-tông một con đường To concrete a road


Sửa chữa dường To repair a road
Sừa sang dường đi To repair and tid y up a road
Bào dưỡng một cung đường To m aintain an adm inistrative division
o f a road
Đi bên tay phải To keep to the right
ở chố ré đàu tiền bèn phài A t the first turning to the right
Đi con đường rẽ thứ hai bên trái To take the second turning on the left
Con đường này đi HP T his road goes to HP
Con đường này dốn tới đâu ? Where does th is road lead (to) ? Ili:dj
Con đường nhò này sẻ dẫn tới ga T his path w ill lead you to the station
D&n lạc dường To lead astray
Đưa đi trệch (con đường trách nhiệm) To lead aside from (the path o f duty)
Đây là con dường dẫn đến ấm no hạnh This is the way which leads to comforts
phúc and happiness
Đi theo dường mòn To move in a rut
Tắc nghẽn, cản trở 8ự đi lại To clutter traffic f ’kl t)]
Con đường di chùa Keo lối nào ? What is the way to Keo Pagoda ?
Xin ông chi cho tỏi phải đi con dường Please show me on this map what road
nào trên bàn đò này to follow
Đi ẩftm Son bao nhiêu lúl6mét ? How m any kilometres is it to Samson ?
Từ Hà Nội di Sapa bao xa ? How far is it from Hanoi to Sapa ?
Phố n& y oố đưa tỏ i ra tó i con đường Will th is street bring me out on the mam
chinh khOng ? road ?
Mọi con dường đêu dấn đến R&-ma ? A ll roads lead to Roma
Xin mời đi trước After you !
Sau anh thì đến lượt tôi đấy nhé. After you w ith.

*
* *

ĐI To go

Đi ra cỏng viên To go to the park


Đi thành phố HCM To go to HCM City
Đi ra ngoài To go out

111
Đi ra phố To g o out into the Street
Đi lên phố To go downtown (Mỹ) ['dauntaunI
Đi chơi, đi dạo chơi To go out, to go for a walk
Đi học To go to school
Đi lế nhà thờ/chùa To go to church/pagoda
Đi chợ To go to market
Đi xa To go away
Đi tắm/bơi To go to bathing/swimming
Đi du lịch To go on a journey I’d jin il
Đi mua hàng To go shopping
Đi nước ngoài To go abroad
Đi mất, chuồn, bỏ đi To go off
Đi cùng nhau To go together
Đi cùng với ai To go with someone
Đi lên/ra tỉnh To go up to town
Đi lèn To go up
Đi xuống To go down
Đi loanh quanh To go about
Đi chân đất To go bared foot
Đi bô To go on foot
Đi bằngôtô (xe điện, tàu hỏa, máy bay...) To go by car (tram, train, plane...)
Đi làm To go to work
Đi theo tán tình To go after
Đi mời, di gọi bác sĩ To go for a doctor
Đi vào trong buông To go into the room
Đi tiếp, làm tiếp, tiếp tục di To go on
Đi trở vê To go back
Đi qua, vượt qua To go across
Đi vòng quanh thế giới To ga round the world
Không đù bánh dể chia khắp lượt There are not enough cakes to go round
Còn di xa, có tiên đô To go far
Đ ến, tớ i, lạ i T o com e
Đi di lại lại To come and go
Quay lại, trở lại To come back
Xuống, đi xuống To come down
Giá đang xuống Prices are coming down.
Đi vào To come in
vê thứ ba to come in third
ĐẾn, đi đến To come to
Đi đến một quyết định To come to a decision
Không đi đến dâu To come to nothing
Đi vào vấn đê To come to the point
Đi đến chỗ bế tắc To come to a standstill
Trờ vè nhà To come home
Dế dến lại dễ đi, dế dược thì dế mất Light come light go, easy come easy go

112
Thôi câm mõm di ! Come off it !
Thế nào ? Sao ? How come ?
Đến trưđc thì được giãi quyết trước First come first served

*
* *

CẦU BRIDGE [bridal


Nhịp càu Span Isp.xnl
câu một nhịp a single span bridge
cầu bốn nhịp a bridge of 4 spans,
a four-span bridge
Chiêu dài cùa cái câu The span of a bridge
Đường dấn Guiding-road.
Trụ câu, c h â n câu Pier, trestle 1'pi.iJ I'tresl]
D'àm câu, đàm cái Girder
Lò'i người di bộ Foot path
Lan can Railing
Vòm Arched span
Khẩu độ, độ mỡ Aperture I ’xp»tju»l
Hơi dốc Sligh t slope
Mố cầu (ở hai Ểfâul Abutment l . i 'b A t m m t l
ơâu cố định Fixed bridge
Càu vòm Arch bridge
ơàu phao Pontoon, floating bridge !hn'tu:n]
Câu tạm Emergency bridge, flying bridge
Phao, thuýên phao Pontoon
dày neo anchor chain
sàn lát ván wooden plank flooring
ơâu treo Suspension bridge
dày cáp chính Main cable
dây treo Suspension rod
chỗ cột, chặt cáp Cable anchorage
Càu sắt bắt chéo Lattice bridge I ’lx tis l
Càu Ống Tubular bridge
Càn cạn V ia d u ct I'vai.idA ktl
Càu quay Sw ing bridge
ơàu bênh Bascule bridge I'b.xsk ju:l ’b rid il
Cftu chui (câu bắc qua đường) Fly-over, over-pass (Mỹ) /,o u v’p a:sl
Càu cắt Pont leuis Ịp tn t’levisỊ
Càu tre câu gổ Wooden bridge
Càu dành cho ngựa B .idle bridge I'braidl 'bridal
Ký sư cầu đường C ivil engineer

113
c ầ u hắc qua sóng A hridịỊe huilt across a river
Đi qua câu To pass over o bridge
Lao một nhịp cẩu To put CÌ bridge span on its piers I 'pi 1zl
Vượt qua những khó khãn To bridge over the difficulties
Lấp hố ngăn cách, nối lại quan hệ To bridge the gap

Ô TỎ CAR, MOTOR-CAR
Xe con Car
0 tô bõ mui được Convertible-car I'kmv.-it.ibl ka: I
Xe không mui, xe mui trân Roadster, cabriolet l,k.xbriou 'lei I
Ô tô hai chố ngôi Coupé Iku. 'peil
Xf buýt Bus
Xe buýt hai tâng Double-decked bus omnibus li'm n ib tsl
Tắc xi Taxi, cab (Mỹ)
Xe ca khách, xe buýt đường dài Coach, motor-coach
Xe tài, camnhông Truck, lorry
Xe tải nhò (kln mui) Motorvan, small lorry I'm ou tw xn I
Xe lam, ô tô ba bánh Three-wheel motor lorry
Xe du lịch Touring bus, touring car
Xe buýt có moóc Bus with trailer
Moóc Trailer I'treih l
Xe hòm Limousine I'limu.zi.nl
Xe gip Jeep
Xe com-măng-ca Command car Ik.-l'ma.ndka:I
Ô tố mới sửa lại Reconditimed car I ’ri:k.>n’difudka: I
ô tô cũ kỹ Out-date car
Ô tô kiểu mới nhất Car o f latest design I 'leitistd i’za in l
Sự đại tu, sữa chữa lớn Overhaul I 'ouu.ihi. tl
Trung tu, sửa chữa vừa Repairs of medium importance
Tiểu tu, sữa chữa nhỏ Minor repairs l ’main.1 ri 'pi321
Xe thanh lý Liquidated car
Cabin, ngăn lái xe D river’s cabin
Phụ tùng Accessories, spare parts
Vật thay thế Substitute / ’sAbtitju. tl
Nhản xe, mác Car make
Mui xe Roof
Mui đầy Sliding roof
Mui gập folding roof
Nắp dậy mũi xe Bonnet, hood (Mỹ)
Lưới tòa nhiệt R a d ia to r g r ill

114
Chán va chạm, basốc Bumper
Bièn số Num ber plate
Số đàng ký Registration number I,rcdii8 'treifnl
Cửa Door
Bậc lên xuống Running board
Kính chán gió Windscrccn, w in d sh ield (My)
Cái gạt nước Windscrccn w iper
Tấm che náng v is o r , Bun s h ie l d I 'va iz.il
Gương nhìn phia sau Rear-vicw m irror I'riw ju . 'mir.1 /
Chán bùn M udguard
Nhip giảm sóc Shock absorber rftk M f'svb tl
Đèn pha Head ligh t
Đèn cốt D ippcd-light
Đèn hiệu Trafficator, trafficindicator ligh t
Thùng dể hành lý, cốp Luggage boot/trunk
Cửa sau Hatch back, tailgate
Ống xả Exhaust-pipe lig 'zt:st'p a ip ]
Up Tyre, tire
Talông Tyre tread
Dây tanh Tire hoop I 'tm.ihu;p!
Bánh dự trữ Spare wheel
Sàm Inner tube, air-chamber
Chổ ngôi, ghế phụ Seat Jum p sent ị'd ì/\m p íi:tl
Tay lái S teerin g wheel I'sli.irii) wi:l!
Còi Klaxon, horn I ’k lx k sn I
Nút bấm còi horn push
Báng <fông h'ô Dashboard, fascia I'fxfia]
Đông h'ô đo ki lô mét Odograph loud.igra:fl
Đông hồ đo dặm M ilem eter
Đông h'ô chi tốc độ Speedom eter
Càn số Oear-lever I ’gi.i'li. v.il
Bàn đạp còn Clutch, clutch pedal IkUtfl
Bàn đạp nhanh Brake, brakepedal
Phanh hơi Vacuumbrake
Tay phanh Hnnd-brakc
Bàn đạp ga Accelerator, accelerator pedal
Bộ khởi động S tarter I 'sta:t*l
Bộ đánh lửa Ignition lig 'n ifn l
Bu-gi Spark-plug
Sức ngựa, mả lực Horse-power
Tỗc độ Speed
Tốc độ tối đa Speed-lim it
(chạv) hết tốc độ (run) at ftili speed.
Sự chết máy Engine-trouble lé n d iin , tr*bll
Pail, hóng hóc Break-down

11 5
Sự nổ lốp Blmu-out
Cửa hàng bán xăng đâu F illing station, petrol station, gas station
(Mỹ)
Cửa hàng bán xăng đâu và sữa chửa ô Service-station

Cái bơm xăng Petrol pump
Bàng đo khối lượng Petrol flowmeter
Bảng giá tiên Price indicator
Cái bơm dầu Oil pump
Cái bơm hơi Air pump
Cái bơm lốp Tyre-gauge
Cái đo lốp Tyre-inflator
Cái klch ô tỏ Car jack
Cái tháo lốp Tyre lever
Máy rửa xe Car-washing compressor machine
Dàu nhờn Lubricant [ ’lu.brik.mtl
Dâu mỡ Machine oil
Xàng Petrol, gasoline (Mỹ)
Phiếu cấp phát Issuing voucher I 'isju:ii) 'vautf.ll
Sự dừng lại nhạt khách Pick-up I'pikApI
Vé tháng Commutation ticket

* *

Mở máy, khởi động To start up


Khởi hành, ra đi To leave
Đố lại To stop
Xe chạy hết tốc dộ The car ran at full speed
Tăng tốc độ To speed up l ’spi:d*pl
Mờ hốt tốc lực To run at top speed
Lái xe To drive (a car) I ’draivl
Phóng nhanh To drive fast
Lái cẩn thận / ầu To drive carefully / carelessly
Lùi ô tô vào nhà xe To back a car into the garage
Chạy lùi, cho chạy lùi To reverse Iri’v.vs]
Kiểm tra To inspect
Kiểm soát bằng lái xe To check the driving licence
Đíẽu khiển giao thông To control the traffic I k m ’troull
Hòng máy To break down
Xe hòng máy năm chết dí bên đường The car broke down and came to a iead
stop on the Side of the road
Lốp xe nổ The tyre of the car- bursts
Bị thùng To be holed, have a hole
xi hơi To let out air

116
Dát, kéo To tow Itoul
Lái xe đưa ai đến công vièn To drive someone to the park
Đ i chơi bàng xe ô tô To go for a drive
Để cho ô tô chạy hết tốc lực To let the car rip
Xe chạy trung bình lOOkm/giỡ This cor average.« YoOkm per hour
Đi xe buýt di làm To take ous to go to work
Mua vẽ To take / to buy a ticket
Hẳn làm chúng tôi dẫ í: íiríĩlg We must have token the wrong way
Lèn, trèo lèn To get on
Xuống (tàu, xe) To get out
Nhở / lỡ xe buýt To m iss the bus
Suýt bị chẹt xe To m iss being run over
Đánh đổ xe To upset a car
Thuẽ xe buýt To charter n bus
Xin mời ngôi Pray take a scat
Đi thường xuyên, di vé tháng To commute lk.t'mju:tl
Đi du lịch bàng ô tô, (tàu hòa, máy bay, To travel by car drain, plane, ship...)
tàu thúy...)
Đi bàng xe buýt (ô tô, tàu điện, dường To go by bus, (car, train, air...)
không...)
Đi dạo chơi (du ngoạn, cuộc hành trình To go on (1 tour (trip, journey,voyage...)
dường biển)
Đi vòng quanh VN (Châu phi, qua châu To make a tour ofV N (in Africa, through
Àu, quanh thế giới, khắp thẻ' giới) Europe, round the world, all over the
w orld)
Đi chơi ra bãi biẻn To make / to take a trip to the seaside
r e so r t
Đi du lịch dưí»ng biển đến Ô-xtrâylía To m ake / to take a voyage to
A u str a lia
Đi một cuộc hành trình ba ngáy To set out/go on a three days' journey
Anh có thlch du lịch khỏng ? A rc YOU fo n d o f tr a v e lin g ?
Anh thich du lịch bằng ố tò hay bàng Do you like travelling hy car nr by train ?
xe lừa ?
Nhửng cái lợi cùa dill lích bàng đường What are the advantages of a sea-
biển là gi ? voyage ? I r>(i 'va.ntiil Iizl
Anh nghĩ gì vê việc đi chơi bằng vảy What do you think about hitch-hiking ?
xe đi nhờ ? I hit.'haikii/l
Anh đã bao giờ đi du lịch bàng đường Have you ever travelled by air ?
hàng không chưa ?
Anh thấy đi bộ dạo chưi thế nào ? How do you like walking (ours ?
Anh đổi phương tiện đi Tôkiô ờ đâu ? Where do you change for Tokio ?
Chúng tôi dổi từ xe lừa sang tàu biến Wc change front train to steamer
Chúng tôi đổi sang tàu biến Wr chaitev for a steamer
Chúng tôi đi thăm (tham quan, di chơi We H'.akeigo im an excursion to Huong
tập thể) chùa Hương Tích. Tich Pagoda ilk s 'k.vfnI

117
Họ đi thám hiểm (thàm đò) (đến Nam They malic an exploring expedition (to
cực) the South pole) lik s 'ph.ru/1
I,ckspi 'difill
T6i c<5 thuê xe buýt có cà lái xe Can I hire a bus with a driver ? I'hai.il
được khống ■!

Đây bằng lái xe cùa tỏi an*. Here's m y driving liccnce


Cái do tốc độ chi 70km The speedometer reads 70km
X* tn tốn xAng. rvw. . — U m . wnnr.h petrol
X* chậy 100 km hết R The car w ill do 100km to 5 litres o f p etro l
Chiếc ôtỗ 1»~ -n a n h trong phố The car speeds along the street
ta đang di xe (lái) đúng hướng Are we driving in the right direction ?
đ íy chứ ?
Ch6 trệch hưilrng ờ dâu ? Where i t th t diversion ? Idai'v.i:fnl
Ông có th ỉ chi cho tối nơi «ữa chứa Can you direct me to the nearest service
6tô gân nhất (nơi bán xăng) được garage (to the fillin g station) ?
khống ?
Tôi có dược phép dỗ ờ đây khAng ? May I park here ?
Chất lân xe tài To load a truck
Chất qui nặng, qúa tai To over freight, to be overlademloverl
oadcd
Vuợt quá tốc dộ qui định To cxcecd the regulation speed
Chạy vđi tốc dộ 40km/giở To run at the rate o f 40km an hour
Bi cAnh (át giao thống phạt To be fined by the specd-cop Ifaindl
I 'spi:dk.ipl
Thu h'ôl bằng lái xe To revoke the driving licence
Vi phạm luật \ệ gíno thổng To violate traffic regulations
Bị thu bằng To forfeit oil '8 driving licence I ’fx fitl
Lái xe chẠm mil chác More haste, less speed
Đi ôtô hhng bị ép chặt giửíi hai nffufl To ride sandwich (bodkin)
I'raid'axnw idil
Xo chẠt nlch hành khách The car was packed with passengers
Lèn như cá hftp Packed like sordines Isa.'dinzl
D à xa d u n g n h ụ y k h ô n g h i \ m lại k ị p It wtiB im p o n ib lc to alow d o w n in tim e
the momentum o f the running car.

XK Mrt T ỏ MOTOKCYCI.K
Mêtô, xe máy Motorcycle, motorbike f'm outj.saikll
M6bil«t, xa gán máy Moped
Xa vét-pa, xciíttơ Motor-scootcr I'mout.i, sku:t.i]
Người đl môtA Motorcyclist
Mil bảo hộ Crash helmet
Kinh đi môtô Motoring goggles

118
Bàng lái xe D rivin g licence I ’d ra iv iI] 'laisensl
Đ ộng cơ hai xilanh bốn thì T wo-cylinder four stroke, 2/4 stroke
?ít-tông Piston
Động ca một xilanh hai thi One-cylinder two-stroke
Bièn Connecting-rod
Xe loại nhẹ L igh t-w eigh t motorcycle
Xe loại nậng dung tích lớn H eavy-w eight large-capacity motorcycle
Khung Frame
Cái giảm sóc Telescopic shock absorber lib 's v b il
Cái giảm thanh Silencer, absorption muffer (to ỳ)
[ ’sail.ms.ij
Ỏng xà U pswept exhaust p ipe lig 'zo .st’p aipl
Kinh chắn gió Wind shield
Cái đo tốc độ Speedom eter
Cái đo số kilômét Cyclom eter Isai'klm it.T j
Pha dèn H eadlight
Khóa công tắc Ignition key / ig'nifn ki:J
Phanh moay-ơ Hub brake ! ’h/0 breikj
Phanh tay Hand brake
Phanh chân Foot brake
Bàn đạp phanh sau Rear brake pedal
Còi Horn, hooter
Nút còi Horn button
Gương Rear view m irror
Đèn hậu Rear ligh t
Yèn Saddle
Yèn một chố Solo seat, single seat
Yèn hai chỗ Dualltwo/double seat
Bình xàng Petrollfuel tank, gasolinetank (Mỹ)
I ’p etrnll í'fju :ủ ị / 'g x:sú i:n j
Cái đèo người Pillion 1'pilj.ml
Chồ để chân Foot rcat
c.hân chống Prop Stand
Chàn dựng Motorcycle stand
Tay ga Throttle control, throttle tw istgrip I ’dn tl]
Tay le bộ chế hòa khi Carburettor air lever
Tay lái, ghi đông H andle bar
Nút dèn cốt D ipsw itch
Đèn hiệu Indicator ligh t
Càn khới dộng K ickstarter
Bàn đạp tảng giảm tốc độ Foot gear change control
Chân côn Clutch pedal

*
* *

119
XE ĐẠP BICYCLE, BIKK

Tay lái, ghi dông Handlc-bar


Tay nắm Handlebar grip
Pôtâng, cọc tay lái Handlebar stem
Chuông Bell
Đèn Lamp
Đinamô Dynamo I'dain.imoul
Phanh Brake
Má phanh Skid
Khung Frame
Gióng ngang Crossbar
Phuốc Fork
CỔ phuốc Head lock ring
Tay phuốc Fork blades
Nhán xe Badge Ib x d il
Yên Saddle
Yẽn đèo trẽ Child carrier seat
Lò xo yên Saddle springs
Cọc yên Seat pillar
Túi đô chứa Tool bag
Bánh xe (trước, sau) Wheel (front, rear)
Chỗ giơ bánh xe A play in the wheel
Moay-Ơ , trục Hub
Nan hoa Spoke
Vành bánh Wheel rim
Tai hông Wing nut, butterfly nut, flynut
Sr.m lốp Tyre, tire (Mỹ) I 'tai.ì/
Lốp cao su Rubber tyre
Lốp to, lốp ba-lông Balloon tyre
Lốp đậc Solid tyre
Lốp bơm hơi Pneumatic tyre
Xẹp, xì hơi Inflated, flat li n ’f leitidI
Lốp dáp lại Retread
Vỏ lốp Outer case, cover
Săm Tube, inner tube
Đâu van Value
Mũ van Valve-cap I ’v.xlu kx p l
Xích Chain Itfeinl
Đía xích Chain wheel
Răng dĩa Sprocket I ’sp n k itl
Chắn xích Chain guard
Đùi Crank
Pí -đan, bàn đạp Bicycle pedal
Pê-đan có kinh phàn xạ Hp Reflector pedal

120
L ip Rear hub sprocket, free-wheel Iri’flektaJ
Tăng đơ Chain adjuster
Chắn bùn M udguard
Lưới xe đạp D ressguard
Cái dèo hàng Luggage carrier
Rổ (giỏ) đèo hàng Wire basket
Kính đò đàng sau Rear reflector
Đèn hậu Rear light
Khóa xe Bicycle lock, wheel clock
Trục Axle I'xksl!
Bi Ball
Côn Cone
Nôi Washer
Ẽ-cu Nut
Sô' khung Frame number, cycle serial number
Chân dựng xe Kick stand
Người đi xe dạp C yclist I ’sa ik listl
Sự đi xe đạp Cycling I'saikli:;!
Người chứa xe đạp Bicycle-repairer I ’baisikl ri'peSr.il
Xọc xạch,jơ Free-motion
Hộp đồ vá Tube repair kit
Nhựa vá Rubbler cement / 'rKbdsi’mentI
Miếng vá Patch
Giấy nhám G lass/sand paper
Cái móc lốp Tyre lever
Cái bơm B icycle pump, tyre inflator
Kìm bẹt U niversal p liers
Clè mò lết Offset adjustable spanner
Clê cựa gà Pin spanner
Clê bẹt hai dầu Double-ended spanner
Clê tuýp Box spanner
c iô b u gi S p m k in g plu g sp an n er

* *

Dắt xe đạp To wheel / to walk a bicycle


Đi xe đạp / xe máy / ngựa To ride Iraid I
Đi xe đạp đến trường To ride to school
Cười / đi xe dạp To ride a bicycle
Anh ấy không phải tay đi xe đạp giòi He is no rid er I ’raichl
Đèo To g ive a lift to, to carry on the bicycle
carrier
Đèo xe đạp ai To g ive someone a lift on on e’s bicycle
Lách đám đông To worm one's way through a crowd

121
Đạp xe To cycle, to pedal
Đang được sừa chữa To be under repair Iri’p e.il
Không thề sửa chửa được nữa To be beyond repair
Sửa lấy ngay Repairs clone while you wait
Không dùng được To be out of repair
U lQ g ìn t ố t To keep in good repair
Vá lốp To patch a tyre
Tháo lốp xe To remove a tyre
Bơm xe đạp To pump up a bicycle
Bóp phanh, đạp phanh To apply the brake
Phanh không ăn The brakes did not grip
C h u y ê n vớ v ẩ n ! Let it ride !
Ngồi kẹp giữa hai người To ride sandwich

XK CỘ VEHICLE [’vi:ikl]
Xe dạp nữ (nam) L a d y’s (gent’s)bicycle
Xe trè em Child's bicycle I ’baisikl]
Xe ba bánh Tricycle I ’traisikll
Xe hai người đạp Tandem I ’tx n d im l
Xe đạp thô Carrier bicycle
Xe người tàn tật Invalid carriage
Xe đạp tòng tọc Rattletrap bicycle
Xe máy Moped, motorbike
Tay ga Twist grip
Tay tâng giàm tốc độ Gear tw ist grip
Tay côn Clutch IklAtfl
Phanh tay Hand brake
Phanh trước Hub
Sắc cốt, túi hành lý Bicycle panniers i'pxn izzi
X-cút-tơ có moóc Scooter with trailer !'sku:tf]
X e m ô tô th u ỳ ô n M oto rcyclc fin d sirircar
Ôtô tắcxi, tắcxi Taxi
Xe chở xăng / nước Tanker
Xe cẩu Breakdown truck
Xe cứu thương Ambulance I'.vmbjulms]
Xe cứu hòa Fire-engine
Xe cảnh sát. Police car
Xe thể thao Sport car
Xe côn-ten-nơ Container lorry
Xe du lịch hai chổ Coupé I'ku.peil
Xe lội nưđc Amphibian
Xe bò, xe ngựa (dể chờ hàng) Cart
Xe ba gác Handcart, coster's barrow
Xe cút kít Wheel barrow

122
CKng xe Shaft
Ván hậu Backboard
Xe đạp nước, guồng nước Persian wheel, noria
Xe kéo, xe tay Rickshaw, ricksha l'rikft;l
Xe xlch lô Pedicab I'pcdik.vbl
Xe quệt Bamboo sledge
Xe trượt tuyết Sleigh, sled Isleidl Isledl
Xe ngựa, xe Iliế ma Tilbury, stagecoach, buggv
Kiệu, cáng Palankeen, palanquin
Ghế kiệu Sedan chair 1st 'dxntfe.ll
Vỏng Hammock
Cáng cứu thương First-aid stretcher

*
* *

+ C h è n b á n h xe (k hỏ i t ụ t lùi) To chock H car

Làm trờ ngại giao thông To delay the traffic Idi'lei/


Làm tắc nghẽn giao thông To obstruct traffic
Phòng ngừa nguy hiểm tai nạn To obviate a danger, to prevent an acci­
dent I'lbvieitl
Xếp hàng nối đuôi To stand in a queue
Xếp hàng để lên xe buýt To queue up for a bus I ' k j u . ApI
Bánh xe bị sa Tây The wheels were stock
Xe trượt bánh The car skidded
Xe lao xuống ruộng The car threw itse lf into the field
Xe bị lật The vehicle was upturned
Con chó bị xe cán chết The dog was run over to death
Cán To run over
ỏ tô đâm sâm vào cột đèn The car crashcd against a lamp-post
Va / húc vào tường To b u m p a g a i n s t the w a l l IbAmpI
Vượt tô'c dộ cho phép T o excccci th e opeeil li m i t
Tôi muốn mua 10 lit xàng I want 10 litres of petrol
Xin ông đổ đây bình xăng cho Please fill the tank
Xin ông thừ hộ áp suất lốp (bình ắc Please check tyre pressure (the battery,
quy, bugi) the plugs)
Máy không nổ, có thể hòng chố mồi The engine w on ’t start, something is
lừa) wrong with the ignition l i g ’n ifn l
Tin hiệu dừng xe (cái lau kính chắn The stop-signal (the wind-screen w iper)
gió) bị hòng doesn ’t work / ’s lip ’sig n ll
Chúng tôi bị tai nạn (bị hòng xe) ông We've had an accident (a breakdown),
cỏ thể lại dắt ô tô vè Xiíởng để sửa can you tow the car to a garage for
chửa được không ? repairs ? ItouI
Tíèn sửa chứa hết bao nhièu ? What w ill the repairs cost ?
Khi nào xong When w ill it be ready ?

123
Ông có thể chữa xong sớm hơn được Can you make it any sooner ?
không ?
Tôi sẽ đến lấy xe vào 4 giờ chiêu / w ill come for-the car at 4 o ’clock P.M
HB cách đây bao xa ? How far is H.JL from here ?
HB cách bao xa ? How far is ỈI.B. ?
Từ dây đến chùa Tây Phương bao xa ? How far is it from here to Tay Phuong
Pagoda ?
Cách uây một doạn dường dài I t’s a long way from nere
Cách đôy 50 km It's SCkm away
Không xa đây lắm It isn 7 very far from here
Chúng ta đi tắ c xi tỉi Let's lake a taxi
Xin ông dể hành lý vào cho. Put your luggage in, please I ’U g id il
Ông chạy nhanh lên, tôi ìTiuộn mất Faster, please. I'm late
Xin ông hãy chờ tôi, tôi se quay lại Please wait for me, I w ill be back in a
ngay. moment
Xin đố lại Stop, please
Cứ tiếp tục đi Let's go on
Đồng hồ đo chĩ bao nhièu ? What does the meter say ? l ’mi:to]
Họ đi du lịch từ Hà Nội vào Huế và They took a travel from Hanoi to Hue
ngược lại. a.’tcl vice-versa I ’va isi’v3:s3l
Công an giứ xe vì xe vi phạm luật lệ The police detained a vehicle for having
giao thông. broken .'he traffic regulations
Ng6i đèo (xe máy, xe dạp) To ride pillion
Đầy xe bò To trundle a cart

*
* *

I)U LỊCH DƯ ỜNG SẮT TRAVELLING BY TRAIN

NIIÀ GA RAILWAY STATION/DEPOT (Mỹ)


Cdepou]
Ga chinh Main station /m ein ’steifnl
Ga xép Small railway station, halt [ ’reilw eil
íh x lt/
Ga đâu mối Junction I'diAkfnl
Ga cuối cùng Terminus Ct.vmin.tsl
Trường ga Station master
Trường phòng ỡ một ga Station-agent I ’steifn, e id im tl
Đường sắt Railway, railroad
Mạng lưới đường sắt Network of railways I'neitw3:k]
Khu nhà ga Station building
Tổng cục đường sát The Railway General Department
Nhà máy sữa chữa (bào dưỡng) xe lửa Railway repair shops (maintenance
shops I

124
N hà để đâu máy E ngine shed
Bàn quay đâu máy Turntable
Đường chính Main line, trunk line
đường sát một đường Single-track m ain line
đường sắt hai dường double-track main line
Đường nhánh Spur line
Đường tránh tàu S id e track
Chồ hai đường tiếp liên làm một Connection I ’ki'n ekfn l
Chố tách làm hai ngả dường D ivergin g junction Id a i’vxdjiiI
'djM/kfnl
Ghi Sw itch
Ghi bè tay Hand sw itch
Cân bè ghi Sw itch lever
Ghi đíèu khiển từ xa remote controlled sw itch
Ghi sang đường xép Shunt IfAntl
Người bẻ ghi Sw itch-m an, pointsm an, switchman
Đường ray Rail
Nèn dường Groundwork, rosbed
Tà vẹt sắt Steel sleeper
Tà vẹt xi măng Concrete sleeper
Tà vẹt gố đúp Double sleeper
Biển báo S ign al ['sig n ll
Biển báo từ xa D istan t signal
Biển báo cho vào Home signal
Biển đổ Stop sign al
Tháp nước Elevciteã water tank
Cột lấy nước Water colum
Đê-pô than Coaling plan t
Kho than Coaling crane
Cẩu xúc than Coal bunker I ’koul 'bAtjkal
Kho chứa xỉ Ash (slag) bunker
Nơi tiêp cát Sand feeder
Chò chin tàu (barie) Barrier
Người coi chắn tàu Gatekeeper
Pháo hiệu Detonator
Người đíèu vận, díèu độ D ispatcher
Đường, tuyến Line I lain 1
Cung D ivision
Đoạn Section
Độ Stage
Hạt D istrict, sector
Người gác đường Linem an I'la in m m l
Công nhân đặt và sửa đường ray Platelayer

125
NƠI BÁN VK BOOKING OKK1CK
Phòng dợi Waiting room
Bàng xoay chì dẩn giờ táu Timetable drum
Bâng giờ xe lửa Station-caìender
Bảng giờ tàu chạy Departure timetable
Bàng giờ tàu đến Arrival timetable
Bảng ghi giờ tàu chậm Board to indicate delayed trains
Phòng hỏi tin Information office, inquiry office
Nhân vièn phòng hỏi tin Information official '/is.'//
Nơi bán vé Ticket office
Vé vào sân, vé ke Platform ticket
Vé một lượt Single tickct
Vé khứ hôi Return ticket
Vé suốt Through ticket lfiru:l
Vé quá hạn Obsolete ticket 1 'nbs.ili.ll
Vé tháng Season ticket
Người bán vé Booking clerk
Người soát vé Ticket collcctor
Nơi gữi hành lý Luggage office
Hành lý Luggage I'U gidjI
Kiện hàng Parcel
Va-li Suitcase
Va-li nhò xách tay Briefcase
Túi du lịch Travelling bag
Va-li to Cabin trunk
Nhản đè tèn Label
Nhản kiện hàng Parcel label
Cân bàn <fông h'ô Weighing machine I'weii/jm.i'finl
Hành khách Passenger 1'pxsind ir>l
Người đi vé tháng Commuter /ẢM'mju. t.il
Người khuân vác Porter
Xe ba gác Luggage barrow
Xe máy chờ hàng sàn ga Electric platform truck
cừa hàng ăn ờ ga Station restaurant
Quán bán hàng ga Buffet I'bufeil
Phòng giải khát Refreshment-room 1ri ’frefm m t ruml
Qùây hàng lưu dộng bán báo News trolley
Buông điện thoại Telephone kiosk I k i’isk l
Quán bán sách báo Bookstall
Quán bán hoa F lorist’s kiosk
Trạm cấp cứu First-aid station
Phòng gior vật dể quên Lost-property office, left-luggage office
Sàn ga, ke Platform
Sân có mái che Roofed platform

126
Biên chì tau Train indicator
Bièn chi ga tới Destination board
Loa phóng thanh Loudspeaker
Ngươi quán đốc ga Inspector, foreman
Người làm vệ sinh toa xe Travelling elenner
Người kiểm soát toa và bánh xe Carriage nn(l wagon examiner
Búa thừ Wheel-testing hammer
Còng an đưởng sát Railway policeman
Trương tàu Train-guard, guard
Biển hiệu lệnh : gậy, cờ, đèn Signal disk : stick, flag, lamp
SỔ bán vé Book o f tickets
Cái bấm vé / Ticket punch
Kiếm soát vièn Inspector
Ga gùi hàng Goods station, freight depot (Mỹ)
Phiếu gửi hàng Consignment note Ik.m'sainm.mtl
Cước phl chuyên chở Haulage I'hxlid^l
Kiện hàng rièng lè Single consignment
Hàng đóng bao Bale /belli
Hàng công kênh Bulky goods
Hàng hôi thối Fetid/stinking goods
Hàng đông lạnh Frozen goods I ’frouznl
Hàng dễ vỡ Fragile goods I'fr.vd^aill
Hàng dễ hòng Perisnable goods
Hàng d l cháy Inflanunable goods
Hàng nguy hiểm Dangerous goods
Nhẹ tay Handle with care
Hành lý ký gửi di HP Luggage labelled for HP
Kho hàng Warehouse, storehouse
Hàng tôn kho Goods in stock
Hàng lưu kho Sojourned goods I's.-tdwnl
Hàng quá cảnh Goods in transit /'trx n sitl
Người srừi đi Sender I 'senct.il
Nguời nhận Receiver /ri ’si:v.i/
Người giứ đò gửi Depositary I d i’prtzit.iril
Nơi gửi tới, nơi đến Destination Id esti’neifnl
Nhãn hành lý Baggage-tag (Mỹ) I ’bxgid^ txg!
Phiếu nhận hành lý Baggage check (Mỹ) I ’b.x-gicl^etfekI
Vật lièi chèn lót Dunnage

ĐOÀN TÀU TRAIN

Tàu hòa, xe lừa Railway train [ ’reilivei treinl


F-'iiu máy, đàu tàu Engine I'en d v n l

127
Đàu máy hơi nựớc Steam locomotive
Đầu Itìáy điêzen Diesel locomotive l ’di:z»u
Đâu máy diên Electric locomotive
Đội lái tàu Engine crew, engine staff
Người lái tàu Engine driver
Người đốt lò Fireman
Phụ lái Driver's mate
Người gác phanh Trainman
Nồi hơi Boiler I'b n h l
Lò dốt Firebox
Xylanh Cylinder I 'silin d 3/
Pittông Piston
Than đá Coal
Than xi Cinder [ ’sind.il
Toa tàu Carriage, van, coach
Toa than Tender, caboose (Mỹ)
Toa thư Post-office sorting carriage
Toa hành lý Luggage van
Toa ướp lạnh Refrigerator car [ri'frid^Zreiti’ka:]
Toa hành khách Passenger carriage
Toa vừa chờ khách vừa chở hàng Station waggon
Toa không hút thuốc Non-smoking carriage
Toa hàng Goods-waggon
Toa đen có mái Covered goods waggon
Toa khống mái Open goods waggon
Toa bằng (chở gỗ) Timber waggon
Toa xitéc Tank waggon
Toa súc vật Stock car
Toa ngủ Sleeper
Toa giường nằm Sleeping-car
Phòng một giường Single-berth cabin lb.i:8l
Phòng 4 giường F o u r-b c rth cabin
Giường tâng trên Upper berth
Giường tầng dưới Lower berth
Giường gập phu Bunk
Toa ăn Dining-car l ’dainit/ka:l
Bàn gập Collapsible table
Bàn bầu dục Oval table
Ghế xoay Revoving chair
Đèn Ống Fluorescent tube
Quạt điện Electric fan
Lố thông gió Ventilator
Bậc lên xuống Footboard, step
Chố dứng <fâu toa Open platform
Cừa chắn xếp Folding trellis gate I'trelis]

128
Chồ bước chuyôư' toa Gangway plntc
Móc dể nối toa/ Coupling link
Tam-pông, cá/đệm Coupting-buffcrs
Phía trong ^ía Interior o f a coach
Khoang / Compartment
Ghế ngôi Sent
Giã đp hành lý Luggage rack
Lối đi giữa Central corridor, central gangway
Lối đi c ạ n h S ide corridor
Cưa sô Window
Cửa số có khung kính trượt Sash-window
Khung kính trượt Sash, scish frame
Chồ gạt tàn có nắp L idded nshlrav
Chồ tựa tay Arm rest
Phòng vệ sinh Lavatory, toilet, w.c.
Toa con mọn Compartment for women and children
only
Toa rièng thương binh và bộ dội Compartment reserved for war invalids
and m ilitary
Toa trướng tàu Guard's compartment
Toa chơ khách Passenger train
Tàu chỡ hàng Baggage train, goods train, freight train
( M VI
Tàu nhanh, tàu tốc hành Express lik s'p re sl
Tàu chợ Slow train, omnibus train
Tàu chạy suốt, tàu suốt Through-trnin, non-stop trnin
Chuyến tàu đặc biệt Special train, special I'spefjl trein l
o tò ray Rail-car, railcoach
0 tô ray đièden bủng hợp kim nhẹ D iesel mechanical light alloy railcar
Goòng Trolley rtr .ilil
Xe diện, tàu điện T ram
D iíờ n g xo tiiô 11 T ran t fin e , trufn u'dy
Xe diện bánh hrti / lốp Trolley-bus
D;\v diện tiíp xúc trẽn cao Overhead contact wire, aerial line, over­
head line
Xe điện ngâm Undcrgroud, tube, metro, subway <Mỳ)
I 'mctrou / / 's Abewet I
Đường sát xuyèn lụn địa Tran scon tincntal rail-wo V
Tàu chạv ngnại thành Suburban train /s.i'b.i.b.w I
Tàu chạy địa phương Local train
Tàu chạy đường dài Long-distance train
Tàu chạy dường ngán Shuttle train
Đường sất chạy miên núi Track mountain railways
Ray ràng cita Rack-rail
Bánh xe chạy trơn Running-Ii'hcel

120
Bánh xe rãng cưa Driving pinions I'pinhnzl
Đường sát miên núi kéo dây cáp Funicular railway
Đường hàm, tu-nen Tunnel I 'tm ll
Máy đào hâm Tunnel-borer
Đường treo dây cáp Suspension cable railways
Ghế treo Chair-lift
Cabin treo Small cabin, gondola (Mỹ)
Xe chạy cáp treo Telpher I'telfal
Cột mắc dây Support, mast
Sự vận tài bàng cáp treo Telpherage
Cước phf Carrigage, freight Ifreitl
Miến cước phí Carriagefree, freight free
Cước tàu hỏa Railway fares
Cước quá tài Extra-charge for overweight
Hàng lậu Illicit goods l i ’lisitj

* *

Đi tàu, di xe lừa To go by trnin/by railway/by railroad


Đi du lịch bằng xe lửa To travel by train
Mua vé To book/to buy a ticket
Mua vé trước To book tickets in advance
Đàng ký hành lý To have one's luggage registered
I'red^istxll
Gừi lại hành lý ờ phòng gửi hàng To have one's luggage left at the luggage
office
Đi xe lữa từ Hà Nội đến Lạng Sơn To train from Hanoi to Langson
Đổi tàu To change trains, to transfer ịtr.icns'f3:l
Lỡ tàu To m iss the train
Đi tiến bạn To see one's friend off
Đi đón ai ỡ ga To meet someone at the station
Đúng ngày giờ dá dịnh To be on schedule, to run to schedule
I 'fedju. lI (My) i ’skedju:ll
Tàu bị chậm lại To be delayed ày something Idi'Ieidl
Trước thời hạn To be nhend o f schedule
Không đúng thời hạn To be behind schedule
Đánh đá tàu To upset a train
Trượt đường ray To jum p the rails, to run off to leave the
rails
Đâm sầm vào To bump against fb Am p I
Chẹt phãi To run over
Phũ kln một toa xe bàng vài bạt To sheet over a waggon
Bốc hàng lèn toa tràn To load goods into a waggon
Dỡ hàng bàng cơ giới To unload goods with mechanized means

130
/ 'mck.mniỉd /
Hàng chà đến/chưa bốc dỡ dược The goods carried to destination hare
not been tin loaded
Xe lừa quáỵ£iờ mà chưa tới The train is past (luc ld ju :l
Xe lứa d e / quá chậm The train was overdue
Tàu đếiyđúng giờ The train arrived in rluc tim e
Tại sưựng mù tàu đến chậm Due to fog the train arrived late
Tàu kéo còi và xì hrti The train w h istled and steam ed off
1 ,11'isUI I
Tâng tốc dộ To gather speed I 'g rfi.il
ĐA lại To stop
Tàu chạy từ từ trèn đường ray The train runs slow ly on rails
Ông làm ơn chì cho tòi phòng bán vé Can you It'll me where the main line
tuyến đường chính ò đàu ? tickct offices arc, please Ỉ
Bang gift tàu ờ đâu ? Where is the time-table ?
Xin ông cho biết phòng hưỏng dAn <j Tell me where the in qu iry office is,
dàu ? please ?
Cho tôi mua hai vé đi HP Please, g ive me two tickets to Haiphong
Xin cho một vé tre em A c h ild ’s ticket, please
Một vé di Nam Định Singh' to Nam D m h, please
Xin bán cho hai vé khứ h'fti đi Huế Two returns to Hue, please
Vé hạng nhất (hạng nhì) đi How much clot’s a first-class Isccond
class I
Thanh Hóa bao nhièu tiên ? ticket to Thanhhcxi cost ?
Vé này có giá trị trong bao làu ? How long is th is tickct valid for Ị 'v.rỉiỉìÌ
Tôi có thể mua vé ke ơ điUi ? Where can I g et a platform ticket,
please Ỉ
Tôi muốn đật trước một giường dưới I want to reserve a lower (cm upper) berth
(trên) váo thành phố HC.M lo HCM citv I r i’z .w l
Trèn tàu có toa ăn không ? Is there a dining-car on the train Ỉ
Khi nào thi tàu Hà Nội Thái Nguyên When docs the Hanoi-Thaingttvcn train
khời hành ? Ira t'c ?
Còn bao làu nữa tới lúc tàu ehuyíMi How long is it till the train leaves Ì
bánh ?
Tôi có thể mang theo bao nhiêu cAn Hoir m any kilogam m cs o f luggage can
hành lý ? 1 carry w ith me 'Ĩ
Quá cân qui tfinh tôi phãi trả thèm bao How much do I p n \ for overw eight i
nhièu ?
Nhrt ông (nhàn viên khuân vác) mang Porter, take the luggage, please
hộ hành lý này
Đi đến ke số 3 lòi nào ? (bàng cách H o ir (lo ICC g e l to P la t f o r m 3 ?
nào ?I
Tàu Lạng Srtn khrti hành từ dưitng sô Which platform (Iocs Ihr train to
mấy ? Langson leave from Ĩ
Tàu này có dừng (1 ga Yên Bái không ? Dors th is train stop in Yen bin ?

131
Khi nào thì tàu từ thành phố HCM vào When does the train from HCM city gel
ga ? in ?
Xin ông để nhũtng thứ này vào toa hàng Put these things in the luggagc-van,
please
Đây có đúng tàu di Hoàng Lièn Sơn Is this the right train for Hoanglienson ?
không ?
Chúng ta sẽ tới Ninh Bình lúc mấy giờ ? What time w ill we arrive at Ninhbinh ?
Có nhũrng ga lớn nào trên đường chúng What big stations arc there on our route ?
ta đi ?
Tàu dỗ ờ đây bao lâu ? How long does the train slop here Ĩ
Tên ga này / con sông này là gi ? What is the name of this station / this
river ?
Tỏi lỡ chuyến tàu I have m issed my train
Chuyến sau đi Hải Phòng vào lúc nào ? When is the next train for Haiphong ?
Khi nào chúng ta qua ga biên giới ? When do we arrvive at the frontier sta­
tion ? I 'frmtj.il
Xin lật (nhấc) giường xuống (lên) ! Put the bunk down (up) please /
Xin đè hành lý vào giá ! Put your luggage on the rack, please
Tôi hút thuốc được chứ ? Do you object to my smoking ?
(Bà không phàn dối tôi hút thuốc chứ ?)
Ghế này có người rỏi /chưa ai ngôi This seal is taken/not taken
Cho phép tối mở (đóng) cửa sổ ? May I open (close) the window ?
Ong làm ơn mỡ hộ cái cửa sổ (ông không Would you mind opening the window ?
phàn dối mỡ cửa sổ chứ ?)

I)U L Ị C H m r Ở N C T H Ủ Y T K A V K I X I N í i BY W A T K R W A Y

Tàu, thuyèn, xùông Boat Ibout I


Người chèo thuyên Boatman I'boutm.ml
Cuộc dl chơi bàng thuyên Boating
Thuýèn mui Boat-house, barge I'bout hausl
Mui thuyên Boat's top
Bùôm Sail
Cột buỏm Mast
Gùông tàu Paddle-wheel I'p.vdl wi:U
Tay lái Helm
Bánh lái Rudder
Ngưrti lái tàu Helmsman Ihclnizni.m!
Npm Anchor / 'xtj k.‘I
liftv neo Anchor cable
Miii <'hèo Oar h :l
Mái nhèo đôi, mái chèo ngoáy, chèo lái Scull IskAll
tơ đuôi thuyên)

132
Giầm Paddle
Cọc chèo Oar lock
Tay chèo, ngyờì bơi Oarsman, stroke
Người chèo /á i, người chèo chèo đôi Sculler I'skAhl
Thuýèn m inh, ghe mành Junk kl
Con sào Barge pole
Mái xúíng Paddle
Gàu tát nước Bailer
Thuỳèn tam bàn Sampan I 's.vmp.vn I
Thuyên buồm Sailboat, sailer rse ilb o u tir se il.il
Thuyên đánh cá Fishing boat
Thuýèn đinh Big wooden boat
Thuýèn nan Bamboo boat
Thuyên thúng Guffa, kura
Thuyên dộc mộc Dug-out, piragua Ip i’rxgw .tl
Thuyên gắn máy Outboard, motor boat
Việc kéo thuýèn Towing, haulage I ’touitjl
Cột neo dây Towing mast
Đường kéo trên bờ Towing track, towpath
Tàu kéo Tugboat, tow-boat
Tàu kéo hơi nước Steaming I'sti.mtAgl
Tàu kéo có cabin House-tug
Đoàn tàu kéo Chain of barges
Phà Punt-ferry, ferry-boat
Gậy chống Punt pole, quant I ’pAnt poulj IkwmtJ
Phà kéo dày sang ngang Cable ferry, rope ferry
Dày chăng ngang Ferry rope
Người chờ phà Ferryman I ’fe rim m l
Bến phà Ferry landing stage
Càu lên xuống trên trụ File foundation
Xà ]an Barge in tow, cargo barge lba:d^l
ĐA Dui.It, ferry
Bến đò Ferry-landing, ferry
Đường tàu biển Ocean lane I'oufn'lcinl
Đội tàu buôn Merchant marine I'm xtf.1 nt m.l'ri.nl
Tàu hoa tiêu Pilot vessel I ’p aih t'vesl!
Tàu chạy hơi nưđc Steamboat, steamer
Còi hơi Steam whistle I'sti.m 'w isll
Tàu hải quan Customs launch
Tàu cứu hòa, tàu chửa cháy Fire-boat
Tàu cứu hộ, tàu cứu đắm Life-boat, motor lifeboat
Tàu chờ hàng Cargo ship l ’ka:goufipl
Hàng trên tàu Cargo
Tàu chuyèn chờ hàng Freighter I 'frcit.il
Tàu chở khách Passenger ship

133
Tàu chở hàng và khách Motor passenger ship
Tàu du lịch Excursion boat, seaside resort pleasure
boat
Tàu ven biển Coasting motorship
Táu vượt dại dương, tàu biển chờ khách Ocean liner, passenger liner I'oufn 'lain.il
Tàu biển tốc hành Ocean grcvhoitncl I'oufn'greihoundI
Tàu đệm hơi Hovercraft l'hnv.'kra:ftl
Xùông bay Air-bont I'eaboutl
Tàu phá băng Ice-breakcr I ‘ais,breik.il
Tàu chờ hoa quà Fruit carrier, fruiter
Tàu chờ súc vật Cattle boat
Tàu chờ đàu Oil tanker
Tàu côngtennơ Container ship
Tàu đánh cá Fishing boat
Tàu đánh lười rà Trawler
Tàu đánh cá voi Whaler
Phà xe lừa, tàu phà chờ xe lừa Ferry-boat, trainferry, ferry-bridge
I 'feribridĩ/
Tàu cuốc Dredger
Tàu thủy Ship, boat
Xuông máy, canô Motorboat, motor launch
Xuồng máy tốc đô Speed-boat
Thuýên lướt sóng Surf-boat l ’sn:f bout I
Tàu huấn luyện Training-ship I ’treinii/fipl
Bè gổ Catamaran Ik.Yt.’mj'rxnJ
Mảng Bamboo raft
Tàu cướp biển Corsair I 'kxsf.fl
Đường sông Waterway I'w xtn veil
Sự vận tải đường thủy Waterage I ’w x tm d ^ l

» *

TÀU BIỂN MOTOKSIIIl*


Thuvên trưởng Captain, shipmaster I ’k x p tin / [fir.
majst.tl
Thuv'f'n phó, thuỳèn phó nhất Mate, first mate / o ffic e r
SI quan dẩn dường Navigating officer
Người lái Quartermaster, helmsman
Thùy thủ Sailor, seaman
Thủy thù già dặn Sea-dog I ~3l:djgi
Các thuýèn viên (cùa một tàu) Crew Ikrul
Người quàn lý neo bù&m Boatswain
Chiêu đải viên Stevard, stewardess
Ngư&i phục vụ Attendant l.t’ten dm tl

134
Hoa tiêu Pilot /'pail.itl
Thợ tiếp đâu dyliên liệu) Stoker
Hành khách Passenger I'p x sin d v ]
Người dí tàu/thủy trốn lậu vé Stowaway I 'stou.nveiI
Nhật ký đi biển Logbook, sh ip ’s log-book
Mũi tàu Bow /haul
Đuôi tàu Stern
Từ <fàu đến cuối tàu Fore and aft
Giữa tàu A m idships
Thân tàu of a ship
Vò tàu Ship's shell
Khoang, hầm tàu Hold
Lòng tàu, bụng tàu Bolto" I'brtvnl
Đáy tàu aulgr
Chân vịt S e n 'll propeller Iskru.l

Neo Anchor
Cár »•••»“ cờ (trèn cao) Flog signal
Đèn hiệu cạnh tàu S id e lig h t
Cái cời Capstan
Lỗ cừa sổ thành tàu Pori hole
Phòng hải đô Chart room
Hài đỗ phảng Plane chart
Tay lái, bánh lái Steering wheel, helm
La bàn Steering compass
Bộ máy ra-đa Radar unit Iradio detecting and ranging
apparatus)
Ong nhòm Field glass, binoculars
Còi tàu Ship s siren
Ông khói Funnel I ’fm ll
Boong tàu Bridge deck
Boong trước Fore deck
Boong sau After cleck
Hành lang dạo chơi Promenade deck/ 'pr-tmi ’na:d]
Ghế trên boong Deck chair
Ghè' xếp Folding chair
Ghế vải Canvas bed
Ghế xích đu Rocking chair
Vỏng Hammock
Lan can, tay vịn Failings
ơàu tàu (lên xuống) Gangway, gangplank (Mỹ)
Thang dây Rope ladder
Thuýên cấp cứu Lifeboat, scaboat I ’laifbout! I ’si.'boutI
Phao cấp cứu Life buoy lb.nl
Cabin hai gường Two-berth cabin
Phòng ãn D ining saloon

135
Nhà bếp Gnllt'Y, ship's kitchct'
Phòng.để thức án Pantry
Phòng lạnh Refrigerating chamber
Phòng kho Store room
Phòng máy chinh Main engine room
Thư viện trên tàu Ship's librnrv
Phòng ngôi chơi Lounge /laundìl
Cabin loại sang Luxury cabin
Bo bơi Sw im m ing pool
Cờ quốc tịũu lớ mũi táu) Forward jack I ’fxw.id d ì.vk I
Cờ hiệu tàu lớ duõiỉ Ensign staff l ’ensainsta:fl
Cà phương tiện Flag o f convenience
Phép được lên bớ Shore-leave
Vận tài dường bièn MartmiC transport
Trọng tải Pay load, tonnu
Trọng lượng chớ hàng tỏi đa L ockI-d i s p l a c e m e n t
Mức chìm tự thàn (không có háng và Light draft
người)
Mớn nước có tải Load draft (draught)
Tấn trọng tai Dead weigh! ton
Tấn dung dịch Mcasurcmcn Ion
Vật dần tàu (cho đũ nậng) Ballast
Trọng lượng nước rẽ Displacement Idis 'pleism.iniI
Phân mạn tàu nối trèn mạt nưôc Broadside
Phàn nôi Frcc bnnrd, topsides I /n b rdI
Phần tàu ngập nước Vitals I'vaitlzl
Mớn nước Water line
Chước đo tàm r ''ớc, vạch đo ngàn nước Draught marks I'dra.ft ma:kl
Sự bó neo Moorage I'mu.irichl
S ự c h u y ế n tà i Trans-shipment ItrjL-n’f ipm m tI
Sự chuyên chờ bàng tàu bè Transport by ship
S ự b u ô n h á n b à n g đ ư r tn g ỉiiõ n s h ip p in g trncic / 'fipi 7 trci<t j
Hàng hóa trên tàu Ship load I ’jip lo u d l
Hàng chuyèn chờ Cargo, freight
Hàng rời Bulk cargo / freigh t
Hàng đóng kiện Bale cargo
Hàng còng kênh Bulky goods
Hàng lẵp chố trống Filler cargo, broken stowage
Hàng vứt khoi tàu (đế cứu tâu) Jetsam
Srt cfô xếp hàng Cargo / stowage plan
Kho xếp hàng Stowage l,sto u id il
Sự xếp hàng xuống tàu Shipm ent
Chù tàu S h ipn w n er
Người buôn chờ hàng bàng tàu Shipper
Người thuè tàu Charterer I ’tfa:t^r.ii

136
Hợp đồng thui- Charter party
Hợp đồng th u / tàu chờ hàng Contract of affreightment
Giấy biên nhạn chờ hàng Shipping-bill
Giấy báo gýí hàng Advice note, advice of dispatch
Hãng đại lý tàu bièn Shipping-office
Người đjii lý tàu biến Shipping-ngent
Người cung ứng tàu biến Ship-chandler l'fip,tfa:ndhl
Đại lỷ chàm sóc tàu ờ càng Ship's husband I ’f ip s’h/abcm dl
Cước chuyên chrt Freight Ifreitl
Giá hàng giao lèn tàu (bên mua tự FOB (Free on board)
chuyèn chơ và bào hiềm lấy)
Giá háng cộng bao hiếm vả chuyên chờ CIF (Cost, insurance, freight)
Giao tại cầu cang (thuê' đã trà) Ex quay (duty paid)
Việc clỡ hàng Debarkation
Thời hạn bốc dỡ Lay-days
Thời gian bốc dõf chậm Days on demur rage, demurrage days
Tíèn thương bốc dỡ nhanh Dispatch (despatch) money
Hóa đơn vận chuyến, vặn dơn Bill o f lading
TiÊn ĩ»hật g i í tàu quá hạn Demurrage [ d i’niAridiJ, damages for
detention
Chuyến vượt biên tfâu tiên Maiden voyage
Cuộc du lịch xa bang đường bién Voyage Ivnidil
Người du lịch đưừng biến Vovager I 'vnxlz.il
Dòng nước xoáy sau tàu Wake
Sự say sóng Seasickness I 'si:,8Ìknis!

*
*

+ Tàu dám Wreck frek]


Nan đám tàu Shipwreck I ’f iprekl
Việc vớt tâu dảm Salvageof wreck
Công tác cứu đuối / cứu hộ Life-saving service
Lố thũng Leak lli.k l
Chồ hư hại Damage
Tàu bơm nưóc ra Salvage vessel
Ong hút nưức Suction ship
Tàu nâng tàu đám Raising ship
Thợ lặn Diver ldniv.il
Áo lặn Scaphander l& kyfxndil
Mũ lận Diver's heiwet
Bộ qùân áo lận D iver’s suit
Tàu cứu hộ Lifeboat
Tàu phụ Daughter boat
Dãv cứu Life line

137
Phao buộc ngực Life-belt
Tàu mác cạn Stranded ship I'str.indidl
Sự mác cạn Grounding, stranding
Vật trôi giạt Wreckage, drift I ’rekidyl Idriftl
Tín hiệu cấp cứu SOS
Người sống sót trong vụ đắm tàu Castaway l'ka:st.iwei I
Xác tàu đấm Lagan
Tàu cuốc Floating dredger
Máy nạo vét lòng sông Navvy, cxcavator (My)
Gàu xúc Dredging bucket
Dây gàu xúc Bucket chain
Tàu hút bùn Sand pump dredger
Bơm áp suất Pressure pump
Bảo hiểm tàu Hull insurance
Phl bão hiềm tàu Hull premium
Tíẻn bồi thường Damages

IIẢ1 CẲNG SEAPOKl

Hải càng Đà Nảng Danang seaport


Câng Port
Càng Hãi Phòng Haiphong port
Càng sông River port
Cảng <*''■* Port of arrival
o jn g di Port of departure
Càng đich Port o f destination
Càng ghé Port of call
Cảng giao Port of delivery
Càng dỡ Port of discharge
Càng bốc P ort o f lo a d in g
Cảng lánh nạn Port o f refuge / distress
Thiết bị càng Harbour facilities
ơãu càng Wharf
Bến Landing stage, w harf lw3.fl
Bến càng, bến tàu. Harbour I ’ha.b.i]
Trường càng Harbour master
Thuế cảng Harbour-dues
Càu tàu (nhô ra biển) Pier, w harf lpi.ll Iw x fl
Chù bến Wharfinger I’w3:findi>l
Thuế bên Wharfage I ’uixfid^J
Thuế câu tàu Pierage I ’p inridsl
Phí dát tàu Pilotage
Đập ngăn sóng (ờ càng) Pier lpi.il

138
Vũng tàu đậu Dock I d x k l
Kho cảng Dock wareluruse
Phiếu lưu kh<7 Dock warrant
Ke, bến Quay Iki.'l
Ưàn trục, tón cầu Crane
CÀu cổng Loading bridge, gantry
Cân cẩu ở tàu Derrick I'd eirik l
Càn trục nạng Sheers
Còng nhàn bốc vác câng Dockcr, heaver I ’d ik j / l ’hi:v.->l
stevedore I 'sti:vido:]
Sự bốc lèn tàu Embankment l i m ’ba;km*ntl, embarka­
tion l,em ba:'keifnj
Sự bốc dỡ lên bờ Debarkm ent Idi 'ba.km.mtl debarkation
Idiba: ’keifn]
Sự cấm vận Embargo lem 'ba.-gouI
Tíèn cỏng khuăn vác Porterage
Hài d&ng, đèn biển Light-house
Phao Buoy Ib n I
Đèn hiệu Beacon [ ’bi:k.mj
Phao mí’c hiệu Beacon buoy
Lùống nước chinh Main fairw ay I ’feiw ei]
Luồng di phụ Secondary fairw ay
Bải giữa M iddle ground. Center bank (Mỹ)
Chè nông Shallow water, shallow s I'fxloul
Ánh lập lòe / lấp ló Occulting lig h t l.->‘k/\lting 'laitl
Sự kiểm dịch Quarantine / ’k w .irm ti:n l
Trạm kiểm dịch Quarantine station
Cờ kiểm dịch Quarantine flag
Trạm khl tượng M eteoroligical office lm i:tjdro’h d z ik ili
Càng cá F ishing harbour
Xưởng đóng hộp cá Cannery r k x n .'ri]
Nhà đrtng eỏi P a r k in g a h r ^
Nơi bán cá đấu giá p.ort auction m arket ( ’s.kfnj
Itliu v.lkứci Storage shed I ’st.vridxfedj
Kho lạnh Cold storage house
Việc đóng tàu S h ipbu ildin g lfip,bildit)1
Người đóng tàu Ship-builder
Nhà máy đóng tàu Dockyard, n avyyard (Mỹ)
Xưởng chữa tàu trèn cạn Drydock, gravin g dock
Xưỡng chữa tàu nổi Floating dock
Sàn aừa chữa Repair quay
Phân xường máy E ngine workshop
Đường hạ thủy Slipw ay, launching way
Khung thàn tàu Hull frame I ’hAlfreiml
Tàu đang đóng Ship under construction

139
Xưông chữa b ơ m đ â y nước dock l ' f Ĩ A c h d l
F lo o d e d /fille d flo a tin g d r y
Xưởng chữa tháo hết nước Emptiecllpumped-out (lock
Tàu kéo tàu mới The tug towing the new ship
Sự hạ thủy Launch lb:ntfl

ĐÊ Đ iầ u DYKES AND
DYKK-MAINTKNANCE

Đê Dike, levee, embankment Idaikl


Đê biển Groyne, groin Igrnin 1
Đê chắn sóng Mole
Đê quai Small dyke surrounding a big one
Kè Stone embankment
Con chạch Reinfoced flood protection
Đồ, độp Waterwall Í 'w xtJw i.lj
Hê thống d&n nước Water system 1 'w x ti’sistim ]
Công đê Dike drainage lock, sluice Islu.sl
Cửa cống Watergate
Thân dè Dike batter, dike slope
Sống dào Canal I ’k.i'n.xll
Hệ thống sổng dào Canalization l.kxnolai’zeifh1
Mương phai Ditches
Mương Ditch
Máng Drain, gully
Sự tưới nước, thủy nông Irrigatioon
Sự tiêu nước Drainage I ’d rein id jl
Mương tiêu nước Drain ditch I ’dreinditfl
Người kiễm dê Dike-reeve
Trạm canh đê Dike-keeper's cottage
Điếm d2ỉ?h Watch-post
Công tác phòng chống lụt Flood control
Việc hộ dê Bank protection
Túi cát Sand bags
Cọc, cừ Wattle, spiling, snag
Cừ tre Bamboo fences
Bó rào làm cừ Fascine
Đa đổ tôn cao Slone riprap
Thám họa Catastrophe
Lụt Flood, inundation Ifl/d! I,innn’deifn l

*
* *

140
t)ẬI* DAM [d xm ]

Thúy lợi Hydraulics lhai'dr.i;liksl


Kènh, sông/lào Canal, sluice-way
Cống th ủ ỵ /lợ i Sluicc, flood-gate fslu .sl
Cửa đập Lock gate
Cửa kéo khe trượt S lid in g gate
Cửa Ìiáng Vertical lift gate
Hf“ thống cữa ngán nước thành bậc Staircasc locks, chain of locks
thang
HỒ chứa nước Storage pool I ’s tx r id i pu .ll
Đập nước Barrage, dam I 'b.xra: il
Thân đập Masonry clam
Đình đập Dam crest
Đập tràn S pill way /'spilw eil, overflow dike
Bể lẮng S tillin g basin I ’stilii/'beisnl
Hâm xà nước Outlet tiợinel, sluice way
Nhà chứa van Sluice-valve house
Nhà máy thùy điện Hydroelectric station
Nhà phát diện Power station
Tua bin nước Hydraulic turbine
Máy phát thúy điện Hydraulic generator
Xtator (Phàn tĩnh) I'steit.il
Rô-to (khối quay) Rotor I ’rout.il
Tuabin phát điện Tu rbogencrator
Xi màng cứng trong nước Hydraulic cement

*
* *

Xây dựng công trình thủy lợi To build a h ydraulic project


F)Âv hàng Qt\o, rhfing T u p u le , tu Ị ĩ u n l íp u u ll ỊP ' n t ì
Kéo thuýèn) To draw
Lai, dắt To tow
Tát nước bằng gàu To bail
Đan và cạp thuyên To weave and rim on a boat
Quét hắc in To pitch Ipitfl
Xám (thuýên) To caulk fk.vkl
Kéo nỉòra To hoist a sail
Cuôn buôm lại To lake in sail
Chạy (bằng bùôm, bằng máy) To sail
Luớt song To skim over the waves
Chèo đò, brti thuyên To row n boat
Chpo chống To row and punt
Bcfi thuýên To row a canoe Ik.l'nu:/

141
Lái tàu thúy To steer Cl ship
LÁC lư To lurch ll.vtll
Tròng trành To roll, to tilt, to loss Iroull
Nhấp nhô, chôm lên chòm xuống To pitch Ipitfl
Bước lên tàu To board
Chèo khan (bơi chèo không ơ dưới nước) To row dry
Chèo thuyên bằng giảm To paddle a boat
Chở ai qua sông To roil’ someone across the river
Nánh To tilt on one side
Nghi tay chèo To rest on one's onrs
Ra sức chèo To p lv an oar
Kéo neo, nhổ neo To raise/to wcighltoheave up anchor
Ircizl Iw eil I ’xi/k.-'l
Tha neo To drop/to cast anchor
Neo tàu tại bến To anchor one's ship at n port
Chạy xuôi dòng To steam down the river
Ra khơi To put to sea
Ờ ngoài khơi At sea
(Tàu) chuyển hướng To haul o fflh x ll
Nghiêng đi To heel lhi-.il
Bị lật To turn upside down
Lật úp To upset, to keel over Iki.ll
Bão, thuỳên bị lật The boat capsized in the storm
Ik.vp'snizdl
Mắc cạn To strand, to be slrandedlagrouml
Istr.vndl
Thuyên mác cạn The boat was caught on the ground
Tránh những tàng đá ngftm To d ea r the reefs
ĐAm sâm vào To crash against
Va mạnh vào To bump against /b*mpl
Va vàn cừ To snag Isii.fgl
ĐAm p h à i n ú i đó To mn upon the rocks / ’rikfil
Con táu dụ đưa trên ngọn sóng The ship is rocking on the waves
Bốc dở (hàng) lên bờ, cho (hành khách) To debark
lèn bờ
Chất hàng lên tàu To laclc a ship with cargo llcid l
Bốc dỡ hàng To load and unload
Bốc hàng rời (khỏng đóng bao) To load in bulk
Đóng táu To build n ship
Hạ thuv To launch llx n tfl
Đang dược sửa chữa To be ill clr\ dock
Cạo lớp sơn To scrnpc a layer of paint Iskreipl
Cạo gi vò tàu To rub off rust from the sh ip ’s shell
Cạo đáy tàu To scrnpc n ship's botton
Đám T o II'r e c k I r e k I

142
Chìm To sink'
Trôi lênh đẽnỊí To go adrift
Con tàu rè sýng đi The ship ploughs 011
Đi vê phía X To set sail for X
Ghé vào ọỉng To cnlllto cluck at a port
Đè ớ can^ To harbour
Tàu thà neo To be moored at a p ier l 'ĩíìit HÌI
Kéo ỜSu tàu lên To raise the gangway
Đương đàu với sóng bão To weather a storm
Vượt biển To cross the sen
Vượt biên To escape over the frontier
Trỡ thành thúy thù To go to sea
Mua vé đi tàu biển To reserve n passage (a berth in a cabin)
on board a ship
Tàu ăn than à càng The ship coals at a port
Tôi đi biển tôi / tốt I'm a poor (bad) / good sailor
Cuộc di biền tốt / tôi To have a smooth/rough voyage
Bj cách ly trong hai tháng To be kept in quarantine for two months
/ 'kunr.mti.-nl
Tỏi muốn mua vé đi Nam Định ] want to book a passage to Nnmdinh
Chúng tôi muốn đi chơi trèn sông Hông Wc want to go on the Red R iver cruise
bằng tàu thùy từ HN di VT from Hanoi to VT lk ru i:ỉl
Tôi có thể xem biểu thời gian cùa chuyến May I see the sailing schedule ? / 'fedju. ll
tàu được không ?
Khi nào con tàu khởi hành đi TP.HCM When does the ship start to HCM city ?
Chuyến di biển mất mày ngày ? How many days does the voyage take ?
Vé đi hạng nhất hết bao nhièu tíèn ? I travel first class how much is the tick­
et ?
Õng có cabin một giường dơn không ? Have you a single berth cabin ?
Õng làm >ơn chì trên sơ đô xem cabin Please show me on the plan where the
ờ đftu ? cabin is ?
Cabin này có mấy giường ? Hou’ many berths are there in thin
cabin ?
Nhứng cabin nào khác chưa có người ? What other cabins are vacant ?
Khi nào C011 tàu chạy ? When docs the boat sail ?
Tòi lèn bến bàng cách nào ? How do I get to the quay ? Iki. l
Xin õng chi cabin cùa tôi à đàu ? Will you show me m y cabin ?
Tôi có thể đổi giường được không ? Can Ị change berths ?
Chúng ta sáp ra khơi ? W c a rc g e ttin g o u t in to th e o p e n s e a ?
Tôi bị say sóng, tòi muốn vê cabin để 1 feel seasick, I'm going to m y cabin to
nam nghĩ lie down.
Họ ghì chẠt lấy lan can đê khòi ngà They caught hohl of Inc railings in order
not to foil
Bớ mờ cfftn khói tâm mắt The shore faded from view
Con tàu mất hút không trônp thốv nữa Wc lost night o f the boot.

143
Con tàu bị đắm với tắt cả thủy thù The ship was lost with all hands on
board
Người ta cúru anh ta khỏi c h ít đuối They saved him from drowning
/ 'draunii/l
Bờ biển đày những vật trôi giạt Shores arc strewn with wrecks lstru.nl
Ireks I
Chúng ta có ghé thàm càng kia không ? Are we calling at that port ?
ơâu tàu sẽ được hạ xuống trong giây The gangway w ill be lowered in (I mo­
lát ment
Chúng ta sẽ lên bờ We shall go ashore l.i’f.xl
Khi nào chúng ta phải trờ lại tàu ? When must wc be back on board ?
Tàu chúng ta neo ờ cảng này bao lâu ? How long is our boat moored in this har­
bour ? I'mu.1(11
Anh có trông thắy đất liên không, kia Can you see land ? There on the right
kìa ờ bên phải ấy
Trời sương mù, tâm nhìn xa rất kém. It is getting foggy visib ility is bad
I,vizi 'bilitil
Tôi thlch ngôi trên boong để hit thò I like to sit on deck to breathe the rich
không khl biển cà. sea air.
Khi nào chúng ta nhố/thá neo ? When do U’C weighldrop anchor ?
Tâng tốc độ To gather way I 'g.!'*.>/
Giàm tốc độ To lose limy llu:zI
Lên đường, khỏi hành, nhổ neo To get under way
Đang chạy To have way on
Bàng con đường Hài Phòng/qua Hải By way of Haiphong/via Haiphong
Phòng / 'vai.il
Đê nghị tất cà lên tàu All aboard !

* *

DU LỊCH m r Ở N í: KIIÔNC T K A V K I I.IN<; UY AI K

Hàng không học Aeronautics l,e.ir.1 'nx tik s I


Kỹ thuật hàng không Aerotechnics
Đường hàng không Air-line, air route l'e.3:ru:tl
Câu hàng không Air-bridge
Càu hàng không ứng cúru Air-lift
Chuyến bay Flight
Chuyến bay đầu tiên Maiden flight I ’meicln flail/
Chạng bay Hop, leg, stage
Chặng đàu trong chuyên bay The first leg of the flight
Sự đỗ/dừng lại Stopover, stop-ff
Màng lưới hàng không Network of airlines
Máy bay Aeroplane, plane, aircraft, airplane (My)
I 'r.yr.tplcinl I ’e.ik m ftl

144
Máy bay hai cánh Monoplane
Máv bay bốn cánh Biplane
Máy bay phàn lực Jet-plane I'diet plt'inl
Máy bay hai động cơ Bimotor aircraft
Máy bay bốn động cơ Four-engined aircraft
Máy bay hai thân Twin-boom aircraft
Máy bay lèn thảng, trực thãng Helicopter I 'helik.iptxl
Thũy phi cơ Float plane, seaplane, hovercraft
Máy bay dùng cà trên đất và dưới nước Amphibian flying boat, amphibian
Ixm ’fibi.ml
Máy bay cánh quạt, cánh quạt đầy Propeller (driven) plane, pusher
propeller
Máy bay vận tài Air freighter
Máy bay tiếp đàu A ir tnnkcr
Việc tiếp đàu trên không A ir refuelling
Khí cầu A ir balloon, dirigible balloon, aerostat
lb.t’lu:nl
Giò khl càu Balloon basket, nacelle
Người lái khí câu Aeronaut
Tàu sân bay Aircraft-carrier I'e.ikra. fi, kxri.il
Tàu lượn G lider
Khung máy bay A ir frame I'e.ifrciml
Cánh Wing
Đuỏi Fin
Đuôi lên xuống (ngang) Elevator fin
Đuòi lượn (dọc) Rudder fin
Thân Fuselage r/ju.zila. il
Cánh quạt Airscrew, propeller I 'esskru.l Ipr.i 'pel.ll
Bánh cỏ định Fixed under-carriage
Bánh rút lẻn dược Rctrnctablc Iinclcr-cnrringc Iri'trxkt.'bll
Bánh sau Rear wheel
Càng ha cánh l.n n r tin e sk irl
Càng đuôi Tail skid
Đoàn máy bay Fly-over
Đoàn máy bay bay diến Fly-past
Máy bay chờ khách Airliner, pnsseitgcr-nircrafi
Buông lái Cockpit
Đội bay Aircrew, nircrnft-crcir I'e.ikni.l
Phi cõng Pilot, airman, airwoman I ’p ail.Hi
Người lái sô' 1 The first pilot
Người lái số 2 The Copilot, sccond pilot
Bár. đồ Hàng không Air-map
Tốc độ máy bay Air-speed
Độ cao Height, altitude
Đồng hô tốc độ Airspeed indicator

145
Ký sư bay F light engineer
Thợ máy trèn máy bay A ir mechanic
Người điện dài Aircraft wireless operator
Cô chiêu đãi viên, tiếp vièn Stewardess, air hostess I'stju.idisl
Khoang hành khách Passenger compartment
Cữa hành khách Entrace hatch
Thang Ladder
Bậc lèn xuống Entrance steps
Cứa chuyên hàng Aircraft cargo hatch
Phòng chiêu đái viên Stewardess's cabin
Khoang sau Rear compartment
Bu-phè Buffet I 'bufci I
Bàn dẩy Trolley
Bàn ân phụ Snack
Ghế ngồi Seat
Lối di giữa hàng ghế Gangway
Túi giấy nôn Paper bag
Sự say máy bay Airsickness
Giấy lên hiáy bay Boarding pass
Quỳèn bay qua Way-leave
Việc hạ cánh Landing
Hạ cánh bát buộc Forced landing, crash landing
Hạ cánh ííêu B lind landing
Thắt lưng buộc vào ghế Seatbelt
Sản bay (dàn dụng) Airport, airdrome iMv)
SAn bay Airfield, aerodrome
Sàn bay lèn thẳng Airstop, heliport
Đường bảng Runway, airstrip
Đường bâng có dèn Flare-path I ’fie.ipa. fiI
Đèn hiệu cho máy bay Air-bcacon I ’e.i’bi.k.ml
Đèn dản Guicle-light
Đài hướng đÃn Control tower
Nhà dể máy bay Air-shed, hangar I'hxi/.iJ
Thời tiết thuận lợi Suitable weather
Khá nang bay dược Airworthiness
Lố hống khống khi A ir pump, air pocket
Tai nạn máy bay Aircraft, air disaster I ’diza.st.il
Cái 8ÓC Jerk Idi.vkl
Bánh chạm mạnh vào dất Bump of the tyres
Cái dù Parachute I 'p.rr.ifu. tl
Người nhảy dù Parachutist
Sự cất cánh Take-off, taking-off
Nơi bán vé Booking office
Đàng ký vé trước Reservation
Hành ly Ltigage I'U gidil

146
Hành lý quá càn Extra-luggage, overweight luggage
I \'kstr.\lAgiil il
Miến cước Free of chrtrgí'
Cirric quá tai Extra-chargc for overweight
Sự tiền đưa, sự vui vẽ chia tay Porting, chrcrfiii send-off
Lúc chia tay On parting
Sự ra di Departure l(li 'pa:tf.il
Người ra di Dcpar ter Idi'ptvtsl
Cái ôm, sự ghi chạt Embrace, accolade lim ’brcisl I'xk.ilcidl
Cái hỏn K iss
Cái hôn vội Peek
Cái hõn kêu Smacker
Cái vẳy tay Wave
Sự căm dộng, mối xúc căm Emotion
Phút chia tay <fày lưu luyến Goo(l-b\c saying moment full o f reluc­
tance to parI
Sự đón tiếp níèm nỡ Warm rcccption Iri'scpfnl
Sự đón tiếp trang trọng một vị khảch The reception with consideration a guest
quý of honour
Sự đón tiếp All cán A warm welcome I 'wclk.mil
Người đón tiếp WcIcomer

+ Hi miiy buy, (liip máy huy To fly [flai]

Đi máy hay vè nhà To fix home


Đang trên đường bay On the fly
Đi máy bay hàng không VN To fly A ir Vietnam
Bay <j tốc dộ To flv at a speed of...
Bay ờ dộ cao ... To fly at the height (altitu de) of...
Cliụv irtìn, dl khol nươc To fly the country
Lái máy bay To fly a plane
Bay vòng qiumh trái đất To circle the globe
Cất cánh To take off
Lượn To hover rh.w .’l
Lượn mấy vòng To circlc ninny times
Hạ cánh lúc 10 giờ To land at 10 o'clock
Chạy trượt trên đường bang To taxi on the runway
Khởi dộng máy To start up the engine
Khỡi hành To start, to set off, to leave
(Cánh quạt) quay To rotate Irou'teitl
Bị hảng, bị ố gà To hit an airpocket
Máy hòng, không sán sàng bay được To lie out of commission Iki'm ifnl
Ghi tên mua vé giứ chỏ To btiok passage to

147
Húy bõ vé đã dáng ký trước To cancel a reservation I'k.vns.ilI
Cân hành lý To hnvc one's luggage weighed in
Cho đăng ký hành lý To have one's luggage registered
Làm thũ tục lèn máy bay To check in
Lên máy bay To board thi' plane
Xuất hiện, hiện ra To appear
Khuắt mất, biến mắt To disappear
Tôi có thể mua vé máy bay di thành Where can Ỉ book a ticket for a plane
phố HCM à đáu ? flying to HCM City ?
Vào những ngày nào có những chuyến On w h a t flay are there f l ig h t s lo Berlin ?
bay di B ?
Tíèn vé hết bao nhiêu ? How much is the ticket ?
Ông làm ơn mua trước cho tôi một vé Please book me one ticket on the plane
máy bay đi BíingCốc vào thứ sáu ! to Bankoli for Friday !
Xin mua cho tỏi hai vé di Mát-cơ- va Please let me hove two tickets to Moscow
vào thứ ba for Tuesday
Xin cho tôi xem sa dò các chỗ ngôi. Please show me a seating plan.
Tòi muốn xóa bò vé ngày thứ báy I would like to cancel m y ticket booked
for Saturday/ 'lcxns.ilI
Đến sân bay tàn g cách nào ? Horn can ĩ gi'I to the airport ?
SA11 bay cách thành phô' hao xa ? Hot!' far is the airport from the City ?
Tre em mất nứa vé Children arc adm itted half-pricc
Chuyến máy bav sau di Pa-ri vào lúc When (Iocs the n ett plane leave for
nào ? Paris ?
Được: phép mang bao nhièu cân hành How much luggage is one allowed to take
lý không phái cước ? free of charge ? I.i’laudl Ufa:cl ĩ/
Quá cAn míft bao nhiêu bao nhièu tíèn What is the charge for exra-luggage ?
cước ?
Khi nào chúng ta bay ? When do we take off ?
Chuyến bay cùa chúng ta mất bao lAu ? How long w ill our flight last ?
Chuyến bay có dừng lại ớ chồ nào Arc there any stop-overs (stop-offI on
khftng ? flight ?
Máy bay kiểu gì thố ? nó chờ được bao What type of plane is it, and how many
nhièu hành khách ? passengers (Iocs It carry ?
ĐAy lá máy bay phán lực TU-104 (máy This in n TƯ-104 je t airliner Ian IL-18
bay tuabin cánh quạt IL-18). turboprop airliner!
Chúng ta bay <i 'độ cao và tốc độ bao How fast and (it U'hat altitude an' we
nhièu ? /Tying Ĩ
Thifi tiết hỏm nay có thuận lợi cho Is the weather suitable for flying today ?
chuyến bav không ?
Moị chuyến uay hôm nay đẽu phãi hoãn All flights hare been cancelled today.
/ 'kxns.ìUII
Xin cho xem bán cfò các chuyến bay. Please shall’ me n route map
Mang cho xin ít nước suối/túi nôn Please bring us some mineral
water/paper bags I 'min.trill

148
Xin mang cho tôi cái gì đó bàng tiếng Please bring me something ill English
Anh đè đọc to read.
Tôi thấy nòn nao trong người I fe d some emptiness in my stomach
I 'siAm .’k I
Tỏi bị say máy bay I feel airsick
Tòi thấy tai bắt <íàu ù I feel my ears begin to pop
Ỏng có muốn ngậm kẹo trong trướng Will YOU take sweets in such eases ?
hợp này không ?
Tòi có thể gọi chiêu clái viên đến giúp Shall 1 ring for the stewardess to help
ông dược không ? YOU ?

Đè tôi hạ thấp chỗ tựa lưng cùa ông Let me lower the brick o f voltr scat / 'loii.’l
xuống
Xm ông duỗi chàn ra. Strctch out your legs
Máy bay sắp hạ cánh The plane is about to land
Tói nghe thấy tiếng máy bay đang hạ I hear the plane lowering its landing
cánh xuống wheels
''Không hút thuốc" "No smoking"
"Xin thắt chạt dày lưng ghè' lại" "Fasten your seatbelts"
Theo quy định chúng ta phai đến lúc When arc wc (luc ?
nào ?
M.íy bay cùa chúng ta đến rất dũng Our plane arrive exactly on time.
giờ.
Máy bay chậm mất 20 phút The plane is 20 minutes late.
Miy bay hạ cánh sớm hơn quy định The plane is landing earlier than
scheduled I ’fcdju:i(l /
Tôi thấy bánh xe chạm vào dường bàng I feel the bump of the tyres on the runway
Thang đá cất đi The ladder is taken away
Tói di tiền bạn ớ sán bay I go to the airport to see m y friend off
Tói giơ tay vảy cháo từ biệt bạn tôi. I raise m y hand to wave good-bye to my
friend
Gưi một cái hôn (bàng tay đế môi) To waft 17 kiss Itvwftl

* *

HẢI QUAN - HỘ CHIẾU CUSTOMS-PASSPORT

llái q u a n , t h u ế qu a i l C u s t o m s [’kAstaniz]

Co quan hãi quan Custom-office/house


Trạm hái quan Custom-station
Tông cục hãi quan The Custom General Department
Thanh tra hãi quan Customs inspector
Nhân viên hái quan Customs officer
Ki»m tra hải quan Customs inspection

149
Kiêm soát hái quan Customs check
Qui dinh hài quan Customs regulations
Thù tục hái quan Customs formalities
Giấv phép hai quan Customs permission
Giấy tờ hai quan Customs papers
Chinh sách thuẻ' quan Customs policy
Háng rào thuế quan Tariff walls I'l.vrif w x lzl
Thuế hái quan Customs (Inly Iduties) l'dju :til
Thuê' biếu Tariff
Sừ;) dổi thuê' biểu Tariff reform
Thuế quan ưu đài Preferential tariff
Tờ khai hài quan Customs declaration form
Cìiấy phép nhập khâu Import licence I'lais.msl
Bàn kiêm kè hàng Inventory I'invcntril
Đúng thè thức In due form
Hợp lệ Confirm 10 regulations
Giấy tờ hợp lệ Kcgular papers
GiAiv tờ khòng hợp lệ Irregular papers
Sự kiêm soát Check, control, inspection l i n ’spefnl
Kiêm soát chật chẽ Narrow examination
Sự kiểm tra qua quít Oncc-ovcr (M ýI, pcrfunctory check
Kiểm soát gắt gao Rigorous chccl; I ’rigor 's I
Kiểm soát nghièm ngật Serious chcck
Kiểm soát long lẽo Lax/slack chcck ll.rksl Isl.fkl
Kiểm soát lấy lệ Check for form's sake
Thuê' Taxes, dues I't.vksizl
Sự tăng thuế Tax-hike I ’t.vks hnikl
Thuế biêu nhẠp khÁu Import tariff I 'tx rifl
Thuế biểu xuft't kháu Export tariff
Thuế bến Harbour dues
Thuế cao High taxation
Thuế thật cao d í hạn rhf> Prohibitive tnx Ipr.l'hibitirI
Thuẻ' trà đũa Retaliatory clutv
Thuế phụ thu Supplementary taxation, surtax, addi­
t i o n a l l y l e v i e d t a x / , S A p l i ’m c n t > r i l
Thuê' tiêu dũng Excise duty
Hàng miến thuê' Taxfrcc article
Mật hàng đánh thut được Taxable articic
Hàng phai đóng thuê Goods liable to duty
Hàng đả nộp thuế Duty-paid goods
Hàng lẠu thuế Contraband goods, sm uggling goods
I 'kvitr.'b.vndl I ’sm *glii/l
Hàng chưa qua hái quan Uncleared goods
Hàng cấm Banned goods, prohibited article
Hàng tiêu dùng Consumer goods Ik .m 'sju .m g lid zl

150
Hàng xa xì Luxury goods l'l/\kf.iril
Hành lý xách tay Hand luggage
Hành lý ký gừi R egistered luggage
Tem "hải quan đã kiếm tra" "Customs inspected" stamp
Người thu thuế Tax-collector I 't.vkska ,lek ta l
Người trốn thuế Tax-dodger I't.vks, d x li.il
Người buôn lậu Sm uggler I 'sniAgl.il
Người thâu thuè' Tax-farmer
Sự giảm thuế Reduction o f taxes
Danh đơn hàng gừi, vận đơn Invoice I'in v n sl
Vộn đơn đường không A b ill o f lading, air consignm ent no‘e
Mốt kiện hàng A bale o f goods
Một thùng (rượu vang) A barrel (of w ine)
Một can (đàu mỡ thực vật) A can (of m argarine) I k x n llm a : d v ’ri:n l
Vại Jar
Thùng, thùng tônô A cask, tun lka:skl
Hòm, rương, vali A trunk ItrM/kl
Đinh đóng hòm T runk-nail I'trM/kneill
Gói A parcel, packet, pack
Bọc hành lý B undle for luggage
Túi, bao Bag
Túi dết Haversack
Balô Knapsack, rucksack
Sọt Crate
Làn H andbaskct
Côngtennơ Container Ik.m 'tein.ll
Một tút thuốc lá A carton o f cigarettes
Một chai uýt-ki A bottle o f w h isky
Gói hàng gấn xi A parcel sealed w ith sealing wax
Dấu cập chi Leaden seal I'ledn si:l!
Niêm phong Seal I s i.ll
Còn hịt kỉn S e a le d u p
Nguyèn đai Intact hoop Iin "t.vkt h u .pl
Nguyên trạng P rim itive state
Khiếu nại Claim
Người khiếu nại Claim ant

* *

Cirrirc chuyên chừ CurriHge, freight [’kiJUrid^] [freit]


Miền cước Carriage Ifreigh t free
Người gừi đã trá cước Carriage-paid / 'k x r id j’p e id l
Cước lưu kho Storage I 's tx r id il
Hàng quá cảnh Goods in tra n sit I 'tran sitI

151
Thất lạc dọc đường Lost in transit
Để lạc Mislaid Im is’leidl
Giao hàng tận bến Free on board (F.O.B) l'fri:m b x d l
Bị chậm khi quá cánh Delayed in transit
BỊ moi, bị móc Be gouged Igaud id I
Rùi ro vở Breakage risk
Được phép Allowed l.i’laudj
Không dược phép Not allowed
Hạn chê' Customs restrictions lr is ’trik)'nz]
Giởi hạn Customs lim it
Bị thu mua Be made compulsory purchase of
Tịch thu Confiscated I ’k.mfiskeitidl, impounded
lim pcutdidl
Bát giữ Seizure
Người định giá Valuer, valuator I'v.vljul I ’vxljueitiJ
Người kièm kiện hàng Tallyman

*
* *

l l ộ CHIẾU PASSPORT [’pa:sp3tl]


Giắy chứng minh Identity card, ID Card, identity certifi­
cate la i'd en titi’ka:dl
Đương sự The person concerned
Npưởi thình càu, người xin việc Applicant I 'xplik.mtl
Tên Name
Tèn thánh Firstiiame, Christian name
Tên riêng, tên giếu Nickname, sobriquet I'soubrikciI
Bf danh, biệt hiệu Alias
Tên hiệu, bút danh Pcnnamc, pseudonym I ’p sju.chnimI
Tên thời con gái Maiden name
Tèn gọl cưng Fet name
Họ, tên họ Surname, fam ily name
Giới tinh Sex
Nam Male
Nứ Female
Tuổi Age
Ngày sinh Natal day, birthdnv
Ngày tháng năm sinh Dale of birth
Nơi sinh Natal place, placc o f birth
Quẽ quán Native place
Làng quê Home village
Tĩnh quê hương Home town
Trú quán Permanent address
Người quê Hà Nội A native of Hanoi

152
Quốc tịch N ationality l.n.vl'.i'n.xlitil
Gia đinh Fam ily, civil status
Đã có vợ/chông M arried
Độc thản Single
Góa Widowed
Lv dị Divorcee leli.vi'si:I, Divorc, divorcee
Id i.v x 'sc il
Ly thân (chờ tòa xử) J u dicial separation, clecrce nisi
Idi ’kri: 'naisai I
Thành phần Class status, social background
Ikla.s'stcit.’s l
Thánh phàn xuất thàn Stock Istr>k I
Giai cấp Class
- Địa chu Landlord class
Địa chú ciíờng hào Village tyrant landlord
- Nông dãn Peasant class I'pez.mtl
Bân nông Poor peasant
Cô' nông L andless peasant
Trung nống L iddle peasant
Trung nông lớp trên Upper m iddle peasant
Phú nông Rich peasant
- Tư sàn C apitalist class
- Công nhãn W orking class
- Tiều tư sán Petty bourgeoisie l'peti,bu.iyva:'zi:l
Nghê nghiệp Occupation l,*kju 'pcifn I
Nghè hiện tại Present em ploym ent
Chức vụ Position title
Ngày vào làm Dale jo in ed
Nhiệm vụ Duties
Trình độ văn hóa Education, culture, knowledge
Bằng đại học Degree
Người tốt nghiên đai hoc A g ra r h ta tc / 'gr.M-c/juit f
Chứng chi Certificate Is.i’tifik e itl
Cán bộ cao cấp High ranking cadre
Cán bộ trung câp M iddle ranking cadre
Hu.Yn luyện rt nưrtc ngoài Foreign training
Bảng khen, chiírng chi Diploma Icli'ploum.’l
Nghiên cứu sinh Post-graduate
Danh vị khoa học Scientific honour l,sai.m ‘tifik'm.^l
Phó tiến sĩ (khoa học) C andidate (of science) I ’k.xnciiditl
Tiến sĩ Doctor
Viện si Acaclcmician l»,kxd»'m ifnl
Tác phẩm và bài báo đã công bỏ' Published works and articles
Tôn giáo Religion I ri'licl VII
Không tín ngưỡng N on b eliever

153
Vô thìàn A theist I'einiistl
Quail hệ xã hội Social relationship I ’souf.il ri'leifnfipl
ưu khuyết điểm chính Main strong and weak points
Nhộn xét, đánh giá ■Judgement
Kha nàng vè tiếng Language ability I ’l.ri/gwidil
Tiếng mẹ đé Mother tongue I'n iA tu tA /i l
Tiếng nưức ngoài Foreign language
Nghe hiểu Listening comprehension
Đọc Rending
Nói Speaking
Viết Writing
Trung bình, tốt, giòi Fair, good, excellent
Lý lịch, sơ yếu lý lịch Life-storv, curriculum vitae, résumé
Ik.t'rikjul.tni 'vait.iỊ Ire'zjumciI
Lý lịch trong sạch Clean record
Giấy tièm chùng quốc tế International vaccination certificate
Hộ chiếu ngoại giao Diplomatic passport
Hộ chiếu công vụ Bttsiness/scrvice passport

Hộ chiếu du lịch Tourist passport


Hô chiếu hợp lệ Valid passport r v x l i d ’p a:spxtl
Thị thực, vi-da Visa I'vi.z.'l
Thị thực nhập cánh Entry visa I'cntril
Thị thực xuất cánh Exit visa I ’eksill
Thị thực quá cánh Transit visa I'lr.vnsitl
Thị thực du lịch Tourist visa I 'tu Mist I
Gia hạn thị thực Extension o f (I visa
Giá trị pháp lý cùa giấv td Validity of the papers
Hợp lệ In good order
Không hợp lệ Out of order
Không còn giá trị nĩía To be no longer valid
ít giá trị O f p o o r v a lid ity
Quá hạn Overdue, in cxccss of the time lim it cx-
pi reel
Khó dọc Illegible li'lc d v b ll
Mập mìí, không ru ràng Ill-defined I'iUli’faindl
Không hợp pháp Illegal I'ili.g.'ll
Thái dò nhá nhặn Courteous attitude
Phong cách lế độ/lịch sự/thanh lịch Politc/civil/refini'd manners lp.>''cutl
I 'sivll Iri 'faind!

*
* *

154
+ Kê khai hùng hóa To declare goods [di’klfS]
Khai các mục To make out a declaration, to declare
item s I ’ait.im zl
Ghi chi tiết cụ thể danh mục hàng bị To g ive particulars o f an item liable to
đóng thuế du ty
Đối chiếu bàn khai với... To confront the declaration with...
Kiểm soát To check, to control
Kiềm nghiệm To analyse, to test I ’x n ila iz l
Dò soát bằng máy nghe To detect by sounding
Kiếm cớ To fin d a pretext
Đánh thuế To tax, to impose taxes, to levy taxes
Thu thuế To collect taxes
Đánh thuế năng vào hàng xa xì To im pose heavy taxes upon luxury goods
fim 'pouzl
Đánh thuế 50% vào... To levy 50 percent o f du ty on I'levil
Định mức lại To reassess I ’riii's e s l
Bị đánh thuế To be subject to du ty
Có thê bị đánh thuế To be liable to du ty
Kiểm tra danh đơn hàng gửi To check against the invoice (contents
list)
Mang lậu vật gi vào ... To sm uggle som ething into...
Mang lén dồ cổ đi/ra nước ngoài To sm uggle an antique away/abroad
Phải qua kiểm tra hành lý To go through baggage check
Phải qua kiểm tra hài quan To go through customs
Phải qua kiểm tra hộ chiếu To go through passport control
Phải qua kiểm tra y tế To go through m edical control
Tăng giảm mức thuế To increase/to reduce customs
ta riffjin ’k r i.s l / r i ’dju :sl
Bất phạt To im pose punishm ent/a fine on
Bắt đên To force com pensations for
V ư ợ t qvià đ ị n h m ứ c Tv exceed the quota ['k w o u ti/
Trà tiên thuế cho To p a y (customs) du ties on som ething
Đíẽn vào tờ khai hâi quan To fill in the custom s declaration form
Hòi nhân viên hải quan To apply to the customs officer [j'p la il
Hòi BỞ hải quan To apply at the custom-house
Xin cấp giấy phép To g ran t a p erm it lgra:n tl
Xin ý kiến cấp trên To ask for instructions from h igh er level
Bắt giữ vật đáng nghi lại To detain the suspect thing
Kiểm tra hài quan ờ chỗ nào ? Where does the custom s examination
take place ?
Tôi có thể xin giấy phép nhập khầu ờ Where can I apply for an im port perm it ?
đâu ? l'p»:mit]
Tôi được phép mang những gì ? What am / allow ed ?
Tôi có giấy phép nhập khẩu I have an im port licence.

155
Ông có gì phải khai khòng ? H a v e y o u a n ỵ i m n g IU u t ụ i u r e ĩ
Ông có rượu, thuốc lá, xì gà không ? Have you spirits, tobacco cigars, cigaret­
tes ? I'spiritsI
Tôi có một chai uýt-ki, xin ông vui lòng I have a bottle of whisky. That can be
cho qua let pass with your kind perm ission.
Òng có ngoại tệ không ? Have you any foreign currency ?
Xin ông vui lòng mỡ vali ra cho Please, open your suit-cases.
Tất cà hành lý này là cùa tôi. Đày là All this luggage is mine, this is m y over­
túi <fô dùng qua đêm cùa tôi. night bag
Nhứng hành lý này là cùa cá nhân All this luggage is for m y personal use
Tôi đánh mất khóa rôi. I have lost my key.
Hai kiện hành lý sẽ tới bàng hàng gửi Two pieces of luggage are coming by
freight Ifreitl
Nhứng hàng gi chưa có thuế ? What things have no duty on them ?
Có đóng thuế những thứ này khống ? Is there duty on these things ?
Tôi có được phép mang theo 20 bao thuốc Am I allowed to take in 20 packets of
lá miến thuế không ? cigarettes free o f duty ?
Tôi phài đóng thuế bao nhiêu ? How much duty must I pay ?
Đả kiểm tra xong The inspectionlthe check is over.
Tôi may mà thoát được I have a narrow escape l i s ’keipl
Đừng làm căng thảng D on’t bring to head.
Muốn gi thì nói ra. Give it a name.
Nhân danh pháp luật tòi giữ lại những In the name of the law I stop the cir­
cuốn sách phàn động này. culation of these reactionary books
l,s.vkju ’leifnl
Kiềm tra hộ chiếu ờ đâu ? Where w ill they examine the passport ?
Có cẳn phãi thị thực nhập cành không ? Is an entrance visa required ?
Tồi muốn xin thị thực ờ đâu ? Where must I apply for a visa ?
Làm thế nào để có dược thị thực xuất How does one obtain an exit visa ?
cành ? le k s it’uiznl
Xin Ông hòi người đàn ông cao lớn kia. You must apply to that tall man.
X ỉn 6 n g c h o tồ i m ộ t b à n m ảu x ỉn th ị Could you give me a visa application
thực. form ?
Khi nào thl thị thực của tôi hết hạn ? When does m y visa expire ? li k s ’p ai.il
Tôi muốn kéo dài thời gian thị thực How can I extend m y visa ?
bằng cách nào ?
Tôi là người đôn VN 1 am (1 Vietnamese subject/citizen
Tôi là công dân nước Công hòa Pháp I am a citizen of the Republic o f France
Tôi là người Pháp I am French
Xin ngài trà lại tồi hộ chiếu Please give me back my passport.
Ông làm ơn chì cho tôi sứ quán nước Can you tell me where the Socialist
CHXHCNVN ờ đàu ? Republic o f Vietnam embassy is ?

* *

156
NGOẠI GIAO DIPLOMACY [di’ploum^si]

Itrt 11 <>ỊIĩ (jiiio The m inistry o f Foreign Affairs

The Foreign Office (Anh)


The State Departm ent (Mỹ)
Ngoại trường, bộ trưởng ngoại giao M in ister o f Foreign Affairs, Foreign
M inister
Foreign Secretary (An/ll
Secretary o f State (M ỹ)
M in ister o f External Affairs (An độ)
Thứ trướng Vicc m inister, (lepu t\ m inister, under­
secretary
Đoàn ngoại giao Diplom atic corps
Trương đoàn ngoại giao Doyen, doyenne I'(hiVI chi'enl
Hội nghị cấp ngoại trường A conference at foreign m in isteria l level
Tòa đại sứ, sứ quán Em bassy, residence I'cmb.'sil
Sứ quán Pháp The France' Em bassy
Đại sứ Am bassador l.vm 'b.x s.nl.)/
Đại sứ được bổ nhiệm Appointed am bassador I t'p.-iintidI
Nir đ ạ i s ứ , vợ đ ạ i S IỈ Aril has sad less
Đại sứ độc mệnh toàn quýèn Am bassador plenipotentiary l,p le n ip >'
tc n s jril and extraordinary
lilts ’trO:dnril
Đại sứ lưu dộng Amboss(i(lor-(it-largt', roving am bas­
sador lla .clil l'roiwii/1
Đại sứ và nhủ 11 vièn The am bassador and his sta ff Istn. fl
Đại diện lãm thời Charge cl' affaires a.i. (ad in terim )
(l.x'fe.il
Tham tán Em bassy counsellor, legation counsellor
I 'cmb.’si 'kaunsl.fl
T h rtm tá n Ih ư u tig m nt Comm ercial/trade counsellor
Tùy vièn vAn hóa đại sứ quán Cultural attache to an em bassy /y t.v fe il
Tùy viôn quản sụ M ilitn rv (it tf 1Che
Tùy viẽn thương mại Commercial attache
Bi thư sứ quán Secretary o f em bassy
Bi thư 1. 2, 3 sử quán The first, second, th ird secretary
Đại cliịMi ngoại giao Diplom atic representative
l.rcpri 'zcnt.'tii’l
Tòa còng sử Legation lli'g cifn l
Công sứ toàn quyèn M in ister plenipotentiary
Còng sứ dặc mệnh Envoy extraordinary I ’envni ik s ’tr v d n ri I
Công sứ dặc mệnh toàn quýèn Ennov extraordinary and m in ister
plenipotentiary
Tòa lãnh sự Consulate I 'knn.ýulitl

157
Lánh sự Consul I'kvts.'ll
Tổng lảnh sự Consul-general
Quan hệ lãnh sự Consular relation
Quan hệ ngoại giao Diplomatic relations
Quan hệ ngoại giap ỡ cấp đại sứ/ờ cA'p Diplomatic relations at ambassadorial
công sút level / al legation level
Quan hệ hữu nghị The bonds o f friendship
Phái đoàn ngoại giao Diplomatic mission
Phái bộ, sứ bộ Delegation of cnuoys, mission
I,deli gcifn I
Súr già hòa binh Messenger o f pcnce
Nhá ngoại giao Diplomat, diplomatist
Phái viên Em issary I'em isjril
Phái vièn chính phu Government envoy
Đặc phái viên Special envoy
Phái doàn Việt Nam đi dự Hội nghị The Vietnamese delegation to the Paris
Pari conference.
Sứ mệnh lịch sừ Historical mission
Đoàn dại biếu Delegation, corps l.dcli'geifnl lk.xi
Trường doàn HcrulHcadcr of the delegation
Đoàn tùy tùng Escort, suite I ’I'skxtl Iswi. tl
Đại lúểu Delegate
Đoàn viên trong đoàn Member of the delegation
Tó chức qùân chúng Mass organization
Cõng đoàn Trade union
Đoàn viên còng đoàn Trade unionist
Đoàn viên thanh nièn Youth Union member
Vụ lề tàn bộ ngoại giao The Foreign M in istry’s Protocol Deport­
ment I 'prout.ik.il/
Vụ lề tân The Protocol
Vụ trường lế tân Chief o f the Protocol
Vụ phó tA n D e p u ty c h i e f o f th e P rotocol
Người phát ngôn Spokesman, spokesivoman
Chinh sách dối ngoại Foreign policy
Tài ngoại giao Diplomacy
Ngoại giao bl mật Backstairs diplomacy
Chinh sách sức mạnh Power politics I'pnu.i'p^litiksl
Chinh sách pháo hạm Gunboat policy I'gAnboutl
Thái độ lửng lờ chờ đợi Policy o f drift Iclriftl
Chính sách hai mặt Double-faced policy
Thân phận địa vị ngoại giao Diplomatic status I'steit.tsl
Nghi thức, nghi lế Etiquette l.cli'ketl
Thư ùy nhiệm Credentials Ik ri’dcnf.'lzl
Ban thông điệp Dispatch, message, diplomatic note
I d is 'p xtf11 'mesiclil

158
Thông báo, thông cáo Com mun i qué Ik.l’m ju.nikei I
Thồng cáo cùa HĐCP A Government council’s communique
Thông cáo báo chl Press communiqué
Thông cáo chung Join t communique
Công hàm D iplom atic note
Nghị định thư Protocol / 'prout.ik.llI
Bân tuyên bố chinh thức cùa bô ngoại Official statem ent o f the Foreign M in­
giao istry
Nội dung bản tuyên bố Im port o f the statem ent
Tin chinh -thức Official news Iyfif.ilI
Tin không chinh thức Officious news {.i’fiJ'jsl
Tin mật C onfidential information l.k in fi 'denflI
Bức giác thư, bị vong lục Memorandum l,mem.i'r.xnd.tml
Sách trắng White book
Lời tuyên bố A statem ent I ’steitm .in tl
Lời tuyên bố có cơ 8Ỡ Well-founded statem ent
Bàn tuyên bố chung Jo in t statem ent
Tuyèn bố không chính thức Officious statem ent /.>yự.is/
Tạm ước Modus vivendi I ’m o u d isl v i'vcn d il
Định ước The Act
Thòa ước Concordat, pact Ik m 'ki.d.vtl
Hiệp thương, 8ự đàm phán N egotiation Ini, goufi'eifnl
Người đàm phán Negotiator, negotiatress /n i 'gou fieitrisl
Hiệp định A greem ent l*'gri:m .m tl
Hiệp dịnh ngừng bắn Cease-fire agreem ent
Hiệp định S<J bộ P relim in ary convention
Theo sự thỏa thuận chung By mutual agreem ent
Hội nghị chinh trị hiệp thương P olitical consultative conference
Hội nghị tư vấn A dvisory conference 13d 'vaiz.in /
Hiệp ước Treaty
Hiệp ước thân thiện F riendship treaty
Hiệp ước hòa bình P ence tr e a ty
Hịêp ước không xàm phạm lản nhau Treaty o f mutual non-aggression
In .w j’grefn I
Hiệu lực cùa một hiệp định Effect o f an agreem ent
Những biện pháp có hiệu lực Effective measures
Đạo luật có hiệu lực từ ngày dược chinh A law coming into effect from the day
phù ban hành o f its prom ulgation by the Govern­
m ent
Các bên ký kết Contracting parties Ikon ’trjctit;’p a:tiz]
Bản đính chinh C orrigenda l,k^ri ’d ie n d il
Sự phè chuẩn ir.ột hiệp ước Confirmation o f a treaty l,km f.t'm eifni
Sự vi phạm Contravention l,k m tr .i’ven fn l
Vi phạm, trái với In contravention o f
Sự thòa thuận ngàm, tục lê Convention Ik.m'venfnl

159
Tục lê xả hội Social conventions
Định lệ Fixed convention
Lệ thường Practice, custom
Lệ cổ Ancient customs
Thỏa hiệp tạm thời Provisional compromise
Cách giải quyết khôn khéo một vắn đẽ A clever solution o f a problem
Chứ ký tắt (chữ đàu tên. họ) Initial l i ’nif/.ill
Người ký tát Initialler f i ’n if .v> I
Việc ký kết hiệp định The signing of an agreement
Cuộc tranh chấp, sự đối lập Conflict I ’k in fliktl
Ý kiến bất đông Different ideas
Sự bất đông vê quan điểm Difference in opinion, dissim ilar views
Lý lẽ chặt chẽ Close argument lklous'a:gjum mtl
Sự nhân nhượng nhau Mutual concessions
Sự đánh giá tình hình thế giới Appraisement of the international situa­
tion / .I'preizmmtl
Chinh kiến Political opinion, political outlook
Chính khách Politician, statesman
Quan điểm Viewpoint, standpoint, outlook
Quan niệm Conception
Đường dầy ngoại giao Diplomatic channel
Túi thư ngoại giao Dispatch-box Idis'pxtfl
Cập dựng tài liệu Attaché-case I.t't.v/eiI
Lời hiệu triệu, lời kêu gọi Appeal, call
Lởi kêu gọi cùa Tô quốc The call of the country
Tiếng gọi cùa lương tâm The call of conscience
Cuộc họp báo Press conference
Lời tuyên bố phát cho các báo Press-release
Chiến dịch báo chl Press campaign
Sự yết kiến, tiếp kiến Audience I'.vdjjnsl
Phòng tiếp kiến Audience-chamber I 'xdjms.tfcimb.'l
C u ộ c g ạ p r t ê n g , c u ộ c p h ỏ n g VỐ 11 b á o c h í In te r v ie w , n cttm pnper in te r v ie w
I ’intovju.l
Người phòng vấn Interviewer ['int.ivju.il
Người được phòng vấn Interviewee / ’inljvju: 'i:I
Cuộc đàm thoại Interlocution I,ini tial! ‘kju:fn I
Người đàm thoại, người nói chuyện Interlocutor, interlocutress
Ilin ti’hkjutris I
Sự can thiệp Intervention l.in tj’venfnl
Người can thiệp Intervener l,in t3’vi:n.'l
Người hòa giải, người trung gian Intermediator l,int.>'mi:dieit*l
Sự hòa giãi Intermediation I'in t.\m i:di’eifnl
Sự không khoan nhượng (vê chinh trị) Intransigeance li n ’trxnsid^.msl
Người không khoan nhượng Intransigennt
Sự hâm dọa Intimidation lin jim i 'deifnI

1G0
Người hàm dọa In tim idator
Sự bác bò Confutation l,knnfju:'teifnl
Sự de dọa ngâm Im plicit threat lim 'p lisitl
Sự gợi ý, người báo cho biết ỉn tim ater I 'intim eit.ll
Sự khièu khích Provocation I,priv.) 'keifn ì
Sự tan vở Rupture / 'rAptf.il
Sự cấu kết, sự thông đông Collusion lk .i‘lu :in l
Thời gian ngừng Interm ission l.int.l'm ifni
Tình trạng gián đoạn Intcrm ittence I,int.ì'm it.m sI
Sự tiếp tục Continuation Ik.m.tinju ’eifn /
Sự kết thúc Conclusion, en din g Ik.m 'klu. i n l l ’endii/1
Kết cục Ultimate result, final outcome
Sự dương đàu, sự chạm trán Confrontation I,kinfrAn 'tcifnI
Đíèu kiện tiên quyết Prerequisite condition I ’p r i . ’rekw izitl
Hiến chương Charter ltfa.-t.il
Hiến chương LHQ The U nited N ations charter
Sự tham gia một hiệp ước quốc tế Accession to an international treaty
Buôi chiẻu đải chính thức Formal entertainm ent, reception
I 'fiim.il, cnt.i’teinm .m tl
Tiệc Banquet, feast rb x i/k w itl
Tiệc rượu Cocktail party / 'k ik teil/
Tiệc đứng Stand-up din n er
Phòng tiếp dân Reception-room Iri'sepfnrumJ
Cuộc thàm xã giao C ivil / urbane visit, v is it o f courtesy
/ 'sivll l.i':bein ’vizitI
Sự điip lẻ Courtesy return call ric.vt.isil
Diẻn văn chào mừng Welcome address
Đáp từ R eply
Điện mừng Message o f greeting
Điện chia bùôn Message o f condolence Ik.m d’oul.msl
Điện thàm hòi Message o f sym pathy / ’sim pM i I
Đ iệ n phàn dối Message o f protestation I,proutes'teifn 1
Thu triệu hôi (dại sứ) Letter o f recall I r i’k x l/
Người (không) được chấp thuận (làm Persona (non) grata
đại sứ)
Người bị trục xuất Deportee
Quýèn tài phán Soke

* *

Thái chặt tình hữu nghị To tighten the honds of friendship


Đật quan hệ ngoại giao To establish diplom atic relations / ties
/is ’t.xblifl
Thiết lập lại... To reestablish...

161
Bổ nhiệm đại sứ To appoint someone ambassador
ủ y nbiệm ai làm đại sứ ờ ... To accredit someone ambassador to...
Tuyèn bố bổ nhiệíii ai vào một chức vụ To announce the appointment of someone
to a post
Thiết lập quan hệ ngoại giao ỡ cấp đại To establish diplomatic relations of am­
sứ / cấp cõng sir bassadorial level / legation level
Thành lập đại sứ quán ỡ ... To set up an embassy in...
Đi đến đặt quan hệ ngoại giao To reach establishing diplomatic rela­
tions
Cắt đứt quan hệ ngoại giao với một nước To rupture / to sever / to break off
diplomatic relations with a country
I 'rAptf.i / V im /
Triệu hồi đại sứ To recall an ambassador
Trục xuất một nhãn vièn ngoại giao làm To cxpell n diplomat acting as a spy
gián diệp
Quan hệ trục trặc, quan hệ căng thẳng There are hitches to the relations, tense
/ strained relations I'hitfizl
Thiết lập quan hệ horu nghị To establish friendly relationship
Thám tình anh em/đông chi Warm brotherhood / comradeship
I'b r^ ih u d ]
Tàng cưởng tinh đoàn kết quốc tế / quan To slrenghtcn international solidarity I
hệ horu nghị friendly relationship
Cải thiện quan hè / đởi sống nhân dân To improve the relations / the people’s
living standard
Trình thư ùy nhiệm To present one’s credentials to...
Trao một bức thông điệp To render n message
Trao dối công hàm To exchange diplomatic notes
Úy quỳèn cho ai làm một nhiệm vụ To delegate a person to perform a duty
Cứ ai làm dại diện đến To nominate somebody delegate to...
Nối lại quan hệ ngoại giao với... To resume diplomatic relations with
I ri 'zju. m I
R a t h õ n g h á o / U iy S n bft' c h u n g / t u y ê n To issu e a comm uniqué / a jo in t atnte-
bố / thông cáo chinh thức m cn t / a statem en t / an official a n ­
nouncem ent (declaration) I'isju. l
Đèn chào (ai) To go to pay one's respects to
Tiếp kiến (ai) Have a formal interview with, receive
somebody
Cho dược tiếp kiến 20 phút To allow somebody an audience of 20
minutes l-i'laul
To grant an audience of 20 minutes to
somebody
Tiếp đón ai niêm nở To w arm ly receivc somebody
To give someone a warm reception
I ri 'sepfnj
Tiếp đải khách To welcome and entertain guests

162
Tiếp rước khách quý To welcome distinguished guests
Tuân thù những nghi thức xã giao Toobserve the rules of etiquettes/,ti 'ketsl
Chièu đãi khách quốc tê' To receive I to entertain foreign guests
Chù tịch HĐBT / thủtướng mở tiệc The chairman o f the council of M inisters
chiêu đãi trọng thể nhân dịp quốc / The Prime M inister gave a formal
khánh national Day reception
Đi thàm chinh thức cắp nhà nước To pay an official / a state v isit to
Đáp lại chuyến di thàm In return for... visit
Nhận lởi mời của... To accept the invitation of...
Hội dàm To consult together, to meet for a talk
Ik.m ‘s/iltl
Hai lảnh tụ dả hội đàm với nhau The two leaders met for a talk
Hai chủ tịch đá hội kiến vê tình hình The two presidents met for an exchange
thế giới of views on international affairs
Dừng chàn ở X To break one’s journey in X.
Gũi công hàm To deliver a note f d i’liv »1
Tỏ rõ thiện chl To give a clear indication o f good w ill
Vào thời gian thuận tiện At a convenient time
Họp báo To hold a presscon erence
Công nhận một chinh phù mới To rccognizc n new government
I ‘rck.ignaizl
Ung hộ một chinh phù cãi tổ To support a reshuffled (reorganized)
government I ‘ri; ’fnfldl
Cái chinh tin đôn vô càn cứ To reject a false rumour as unfounded
Sự thật đả cài chinh những luận điệu Facts gave the lie to the opponent's
vu khống cùa đối phương slanderous charges
Anh ấy có tài đối đáp He is good at repartee
Quán triệt tinh thần To permeate the sp irit ị'p>:mieitì
Quán triệt một vấn đê To grasp thoroughly a question
Tùy cơ ứng biến To use one’s discretion under the cir­
cumstances
Tùy nghi mà quyết định To use one’s discretion and make the
necessary decision.
Nắm thế chù động To hold the initiative
Giậm chàn tại chỗ To trample on the spot I'trxm pll
Làm vào tình trạng bế tắc To land in an im passe / in a stalemate
/ a sta n d still I ’steil'm eitl
Hùy bỏ một quyết định To recall a decision
Đàm phán để ký một hièp ước To negotiate a treaty [ni'gou fie iti'tn .tiI
Đàm phán với To enter into (upon) a negotiation with
lni,goufiéi)'nl
Tiến hành đàm phán To carry on negotiations
Cát đứt cuộc dàm phán To break off negotiations
Ký hiệp ước To enter into a treaty, to make a treaty,
to concude a treaty.

163
Đang diêu đình với ai dể... To be in treaty with someone for...
Do thôa thuận riêng By private treaty
Ký hiệp định thư To sign a protocol
Được bổ nhiệm làm... To be named for...
To be appointed...
Giữ một vai trò quan trọng trong cuộc To play an important part in the negotia­
dàm phán tions
Tham gia vào To take part in I ’teikpa tl
Nguyên trạng, như cũ Status quo I'steitps 'kwoul
Hoãn To postpone, to adjourn
Hiểu một diếu khoản cả vê tinh thìân To understand a clause in letter and
và lời van cùa nó spirit

*
* *

164
PHẦN ^
PART Ồ
THÀNH PHỐ TOWN Trang 166
ĐƯỜNG PHỐ STRE E T
CÒNG TRÌNH CỐNG CỘNG PUBLIC ESTABLISHM ENT
VỆ SINH ĐƯỜNG PHÓ STRE E T CLEANING 174
CƯU HOA FIRE BRIGADE 175
TAI NẠN GIAO THÔNG TRAFFIC ACCIDENT 176

DANH LAM THÁNG CẢNH PICTURESQ UE SIG H T S IN 180


VIỆT NAM VIETNAM
NƯỚC VIỆT NAM VIETNAM
HÀ NỘI - HUẾ - HANOI - HUE -
TP HỒ CHÍ MINH HOCH1M1NH CITY

KHÁCH SẠN HOTEL 186


PHÒNG ĐÓN TIẾP RECEPTION HALL 186
PHÒNG ơ ROOM 187
PHÒNG TIỆC BANQUETROOM 188

CỬA HÀNG ĂN - GIẢI KHÁT RESTAURANT CAFÉ 191


DÒ UỐNG DRINKS 193
BANH CAKES 195
KẸO SW EETS 196
BỮA AN M EALS ' 197
RAU VEGETABLES 198
GIA VỊ SPICE 200
THỨC AN FOODS 201
HÚT THUỐC S M O K IN O 204
CÁCH NẤU AN COOKING 205
TÍNH TỪ ĂN UỐNG SOME ADJECTIVES 206

165
THÀNH PHỐ TOWN

T h ù n h p hố , t h ị t r ấ n Town, city [tiiun]

Thành phố còng nghiệp Manufacturing-town


Thành phố Hài Phòng Haiphong City
Thành phố HCM HCM Ci ty
Tòa thị chinh Town hall I ’laun ' h?:U
Hội dong thành phố Town council I'tnun'kaunsll
ủ y viên. HĐTP Town councillor I 'taun 'kaunsil.il
Chính quyên thành phố Municipal government
Thư ký Tòa thị chinh Town clerk I'taun 'kla:kl
Thị trường (Luân-đôn) M ayor Ime.'l
UBND People’s committee
Chù tịch UBND President of the People’s commitlet
Người thành thị /dô thị Townsman, townspeople
DAn thành thị Townsfolk I'tfuinzfoukl
Thú đô Capital I'k.vpitll
Thành phô' phát triển nhanh Boom city I town
Đô thị Urban centre
Qui hoạch đô thị Town planning
Qui hoạch tổng thể M aster planning
Việc dô thị hóa Urbanization
NhAn dàn thành phô' Urban population
SỐ dân Population
Diện tích Area
Thống kè sinh dè giá thú Vita! statistics I’vaitl st.i'tiksl
Số dân quá dông Overpopulation I "ouv.t.p.tpju 'leifn I
Thành phố quá đông dàn Overpopulated town, a wen
Sự tang dàn số thành thị nhanh chóng Subsequent rapid urban population
growth
Sự di dftn ft ọt tìr nftng thốn ra thành S u h s tn n tr n l rti m i urban m ig ra tio n
thị
NhAn mãn Congestion
Sự vươn lèn mãnh liệt Vigorous outward thrust
Điếu tra dàn sỏ Census I 'sens.il
Cán l)ộ điêu tra dân sô' Ccnsus-taker
Giấy khai đíèu rra dàn số Census-paper
Công dàn, dan Citizen I'sitiznl
Công chứng viên Notary public
Thu phu C hief town
Thị trấn, thị tứ Townlet, borough 1‘taunlitl I'bnr.'l
Dân thị trấn Burgher l ’b.':g.'l
Tinh Province I'prw insl
Tĩnh Thanh Hóa Thnnhhoa province

166
Thị xá Provincial capital
Người tinh lè Provincial, p rovin cialist Ipr.l'vinf.'l/
Ipr.' 'vinf.'listl
Huyện D istrict, rural d istrict
Quận Urban district
Phường, khóm Ward, city ward
Khu Kim Lièn K im lien quarter
Tinh ũy Province party committee
Ban thường vụ, ban thường trực Stan din g comm ittee
Bail chap hành Executive commitee
Bf th ư Secretary
Tinh đoàn Provincial Youth Union branch
Khu vực nhà ỡ R esidential d istrict (quarter/area)
Irezi 'dcnj.il/
Khu lao động The w orkers' settlem ent
Khu nhà lụp xụp Shanty town
Khu tôi tàn bần thiu Purlieu I'p.i.lju. l
Nhà ổ chuột S!um, dog-hole
Nhà nghèo nàn M iserable house
Nhà tiêu tụy Shabby house I'f.rbil
Nhà xiêu vẹo Tottering / tumbledown house
Nhà ọp ẹp Cranky house rkr.xi/kil
Tường nứt né Crannied w all I ’kr.xnidl
Túp fêu dột nát D ilapidated hut [di'l.vp id eitid l
Cửa mặt đường phố Street-door
Khu kinh doanh buôn bán Commercial and business district
Dịch vụ Service
Công thự Public building
Cftng sờ Public service, governm ent office
Công trình kiến trúc Architectural monum ent I I
Khu nhà cao tảng Block o f flats, apartm ent block (Mỹ)
Dinh thư M ansions I'm i n im i
Nhà chọc trời Skyscraper
LAu đài Palace, mansion I'p x lisl
Lâu đài cổ A ncient palace
L&u cao, nhà nhiêu tầng M ulti-storied house
Cung điệa (Royal) palace and residence
Bin-dinh, tòa nhà B uilding l'bildii/1
Tòa nhà công sỡ Office block
Dinh thự rièng, nhà riêng Residence / 'rezidzns I
Nhà 5 tàng A five-storeyed building
Trụ sd Seat, local
Trụ sơ UBND thành phố The scat o f the m unicipal People’s com­
m ittee
Nhà một tàng có hièn trước Bungalow / 'bM/g.tlouJ

167
Biệt thự, Vila Villa 1'vihl
Cơ quan, vàn phòng Office
Cơ quan hành chính Adm inistrative organ
Biển <fông tèn Name brass-plnte
Công trình công cộng Public establishment li k s ’txblifm.mtl
Cung vãn hóa Palace o f culture I'p.rlisl
Cung thiếu nhi Pioneers' palace I,paii'ni.tz'pxlisI
Càu lạc bộ Club
Sinh hoạt CLB, hoạt động CLB Club activities
Nhà vản hóa Recreation centrc
Nhà bảo tàng Museum Imju'zi.tml
Viện bão tàng lịch sừ Historical museum
Viện bão tàng CM Revolutionary Museum
Viện bâo tàng mỹ thuật Fine Arts Ml/scum
Viện bảo tàng quân dôi M ilitary Museum
Ngàn hàng Bank
Bưu điện trung tàm Central post-office
Nhà ga Railway station
Bến ỏtô buýt Bus-station
Bến taxi Taxi-rank
Điểm đồ xe buýt B usstop
Nơi tập kết xe điện Tram depot
Nơi đổ ôtô Car-park, parking place
Nhà vệ sinh công công Toilet, gentlemen (gents) ladies, con­
veniences, comfort station (Mỹ)
Khu triến lãm Exhibition grounds l.e k s i’bifnl
'Vhà triển lảm Exhibition hall
Triển lãm hội họa Painting exhibition
Triên lám tiểu thù công nghiệp Minor handicraft industry exhibition
Triến lảm công nghệ phầm Industrial and handicraft products ex­
hibition
Rạp hát Theatre I 'Hi.it.>1
Nhít hứt thành phô Municipal theatre
Nhà hát ca vũ kịch Opera house
Buổi diẻn ngoài trời Open-air show
Rạp chiếu bóng Picture-house, picture palace, movie
house (Mỹ), cinema
Nơi chiếu phim ngôi trongô-tô xem (Mỹ) Drive-in cinema
Phòng trưng bày tranh tượng, ga-lơri Gallery, picture-gallery [ ’g jchriJ
Rạp xiếc Circus
Nơi lưu niêm bom tàn phá Bombed site
Sàn vận dòng Stadium 1'steidj.iml
Sàn vặn dộng có mái Roofed stadium
Bể bơi Swimming-pool
Sàn quần vợt Tennis-court I ’ten ik sk x tl

168
cỏ n g viên Park lpa:k/
Công viên mang tên Lè-Nin The park was named after Lenin
Quãng trường Square
Bùng binh, vườn tròn Circus
Bôn hoa, luống hoa Flower-bed
Bãi cò Lawn lh :n l
Đài phun nước Fountain
Tượng đài, đài kỹ niệm Monument / ’mm jum .mtI
Tượng ký niệm Monumental statue I,m m ju ’m entỉI
Tượng đỏng (đen) Bronze statue I ’st.vtju.l
Tượng nữa người Bust
Tượng cười ngựa Equestrian statue li'kw estri.m l
Đế, bệ Monument pedestal
Tia (nước) S pin , spurt
Tháp kỹ niệm Obelish I ’-ibihskl
Đài liệt sĩ War memorial
Bia kỳ niệm Cenotaph l'sen.ita:fl
Cổng chiến thắng, khài hoàn môn Triumphal arch
Lảng Bác Hò Uncle Ho's mausoleum l.m^.s.t'li.mil
Làng tầm vua chúa Roval / imperial tombs (mausoleums)
Lâng miếu Roval mausoleums and shrines
Thuv tạ Summerhouse on water
Thành cổ Ancient citadel I 's itM l
Thành lũy Rampart, stronghold l'rxm pa:tl
Thành quách Parapet and outer wall I'pxrppitl
Quán, kiốt Kiosk
Làu son gác tia Gilded mansion and ornate palace
Tháp rùa The Tortoise Tower /'tv t.is’tau.t/
Trung tàm buôn bán Shopping centre, City centre, downtown
(Mỹ)
Cứa hàng bách hóa tống hợp Department store, The Stores
Cửa hàng Shop, store (Mỹ)
Cưa hàng tư nhãn Private shop
Hãng buôn Trade firm
Siêu thị Supermarket
Khu chợ Market place
Chợ Market
Các gian chợ Market stalls/stands
Sạp hàng Goods stall
Quán lêu Booth
Chợ mái che Covered market
Chợ bán quân áo cũ Hag fair
Đô cũ Second-hand goods
Chợ trời Flea market
Cưa kinh bày hàng Window display, shop-window

169
Tiếng rao hàng Street cries
Thư vịện Library I'laibr.iril
Cục lưu trữ Archives l ’(i:kaivzl
Tòa án Law-courts
Nhà tù, nhà pha, nhà giam Prison, ja il, gaol
Trường học School
Trường dại học (Tổng hợp) University IJicni'v.tsitiI
Nhạc viện Conservatoire, conservatory
lk.<n 's.vv.itwa:I
Bệnh viện Hospital I 'h-'spitll
Viện nghièn cứu Research institute
Nhà xuất bàn Publishing house
Cừa hàng sách Book-shop
Hảng thông tấn News agency I 'nju:z’eidf.m siI
Nhà trẻ Crèche Ikrcifl
Trường mằu giáo Kindergarten
Cừa hàng ăn Restaurant I 'restart:III
Khách sạn Hotel Ihon’tel, Oil 'tell
Mỹ viện Beauty parlour
Nhà thờ lớn Cathedral lk.''ni:dr.'l I
Nhà thờ (đạo ThiÊn chúa) (Roman catholic) Church I tf'.tfI
Tháp chuông (nhà thờ) Steepie
Xứ đạo, khu giáo dàn Parish
Tu viện Abbey
Nhà thờ Tin lành Protestant church
Nhà thờ hôi giáo Mosque Imnskl
Chùa Pagoda Ip.t'goud.'l
Đ'ên, miếu Temple
Van miếu Temple o f Literature
Cổng tam quan Pagoda's three-entrance gate
Cổng tò vò Archway
Tháp chuftng Belfry / 'belfri I
Gác chuông Campanile l.kxm p.t'ni.lil
Tháp Temple tower
Chùa Một cột The One Pillar Pagoda
Doanh trại quàn đội Barracks
Vườn thú Zoo, Zoological garden lzu :’h d ĩik ll
Vườn bách thảo Botanical garden
Nhà máy diện Power station I'pcui.i.steifnl
Nhà máy nhiệt điện Thermoelectric station
Nhà máy thũy điện Hydroectric station
Hệ thống cung cấp nước Water works, water-supply
Tháp nước Welter tower
Hệ thống dẳn nước Wati'r system
Nước máy, nước uống Running water, drinking water

170
Õ ng nước Water pipe
Vòi nưởc máy (đường phố) H ydrant I'haidr.m tl
Vòi nước Tap, faucet It.vpl I'fx sit]
Tháp cao ngám toàn cãnh Belvedere I 'belvidi.il
Phương tiện kết cấu hạ tàng Infrastructural facilities
Ngành công trinh công cộng Public u tilities
Hệ thống cống rành Sewerage / drainage I'sju.'ridil
Cống Sew er I 'sjit.ll
Cống ngàm Drain
Cống ránh Gutter
Rác Refuse, garbage
Nước thãi Waste water
Thùng rác L itter / W d 3 t e / rubbish bin (basket)
Nơi chứa rác Rubbish-clump
Chồ đổ rác Rubbish-shoot
Sự ô nhiếm Pollution lp.i'iu:fnl
Xướng đốt rác Rcfiisc incinerator
Xưởng chè' biến phân rác cống Sewage works I 'sju. i d i W.-I. k sl
Õng dây diện ngâm Culvert I'k/ilv.tfI
Đèn điện Electric light/lam p
Đèn điện dường Street light/lam p
Cột đèn Lamp-post
Đèn treo Suspended street light/lam p
Đèn cao áp H igh-tension ligh t
Lò mổ, lò lợn Abattoir, slaughter-house 1'x-b.itwa.l
Đường trục A rterial road
Phố, đường phố Street
Phố chính Main street
Phố lớn High street
Phố đống nghịt Congested street
Phố ngang S ide street, by-street
Phố B ftu , p h ô* lò v Ắ n g VC Dac.k s tr e e t
Phố xá đông đúc Crowded street
Phố Nguyến Thượng Hiên N TH Street
Phố Hàng Bông The Cotton Street
Phố có nhà một bén O ne-sided street
Đại lộ (ớ Mỹ : hướng BẮC Nam) Avenue, I '.r vinju:I
(hướng Đông Tày) Street
Đại lộ trồng cày Boulevard, parkw ay (Mỹ)
Đường một chíèu One w ay street
Đường hai chíèu Two-way street
Đường bốn làn xe Four-lane road
Đường lớn, phố lớn Thoroughfare
Đường nhộn nhịp B usV thoroughfare
Đường cấm No thoroughfare

171
Đường cát ngang Cross-road
Đường vòng (tránh ùn tác) Bv-pass
Đường ra ngoại ỏ Main outlet road
Ngõ hèm Narrow alley/lane I'nxrou 'xlij
Ngô cụt, phố cụt B lind alley, cul-de-sac, dead-end street
Ngõ ngách, ngóc ngách Nook and cranny, narrow and out-of-the
way road
Đường ngoắt nghéo Tortuous road
Đường ngoằn ngoèo Meandering road
Đường chứ chi Zigzagging road
Đưường tối tăm Dreary road
Đường bẩn thiu D irty road
Đường rộng rải Wide road
Đường thênh thang Very spacious road
Đường nhẵn thín Very smooth road
Ngã tư đường Crossroads, crossing
Góc phố Street corner
Phia có bóng mát cùa ... Shady side of...
Xích chắn đàu phố Chain-barricr
Đường cho bộ hành qua đường Pedestrian crossing, zebra crossing
Via hè Pavement, side walk iMỹ) I 'peivm.mtl
Lè đường Kerb
Hè dừng chân (phân dôi đường) Traffic island
Mạt dường lát đá phiến Flagging
Phiến dá lát Flagstone
Đường ngầm (qua đường) Subway
ơàu vượt Fly-over
Người đi bộ Pedestrian Ipi'deslri.ml
Khách qua đường Passer-by
Người qua lại The comers and goers
Người đi bát phố Flăneur //7(1. >1.1.7
Khách đến tham V is ito r
Khách du lịch Tourist I'tu.'ristl
Người bán rong Street hawker
Biển phố Street name-plate
Côt dán quãng cáo Advertisem ent poster/pillar
l-'d’v.vtism.mtl
Cột hòm thư Pillar-box
Panò dán quảng cáo Hourcling l'hxdii/1
Báng dán thông cáo Billboard I'bil.bxdl
Biến quãng cáo Advertising poster I'xdvrtaizit)!
Biển cữa hàng Shop's signboard
Báng yết thị Notice board
Bàng tin Newsboarcl
Biển hiệu, biền báo Sign /sain I

172
Quảng cáo nhỏ Poster, placard, bill, advertisem ent
Bàng chì đường Direction board
Trật tự an ninh Law and order
Đỏn cỏng an quận C ity d istric t police station
Đôn công an Police station lp.i'li:s’steifn l
Cống an Policcmnn, policewoman
Công an chỉ đường Policeman on point-duty
Công an giao cánh Traffic policeman, traffic cop
Bục công an Traffic directing platform
Trại giam Detention camp Idi'tenfn k.xmpl
Sự phạt Punishm ent I ’p Anifm .mtl
Sự phạt giam Punishm ent w ith im prisonm ent
Sự phạt bằng tiên Punishm ent by a fine Ifainl
Sự ciâm giữ (đô vật) Detention
Sự hướng dẳn, chi dẳn G uide Igaidl
Sự thông tin, cung cấp tin Information l,inf.i'mci]'nl
Biến báo giao thông Traffic sign I'trxfik sain I
Đèn giao thông Traffic ligh ts
Lúc chuyển màu đèn Sequence o f ligh ts
Tác nghẽn giao thông Traffic ja m , a block in the traffic
f'trx fik fd ^ x m l
Giờ cao điểm Rush-hours
Lúc tan tâm E nd o f a shift
Tin đồn đại Rumour I ’ru .m il
Khu vục ngoại ô, ngoại thành The suburbs 1'sAb.vbzf
Ngoại ô Suburb, outskirts
Cừa ô C ity gate
Vùng ven Environs I'envir.m zl
Cửa ngỏ cùa thu đô Accesses to the capital
Hà nội và vùng làn cận Hanoi and its v icin ity I v i’sirtitil
Ngoại thành O utskirts o f a city
Sự phát triển nhanh cùa vùng ngoại ô Mushroom growth o f the tuhurbn
Thị trấn nhò Sm all townlet
Vườn rau Vegetable garden
Vườn hoa Flower garden
Vườn cây ăn quà Orchard / 'x tf.xiI
Đạc sản của vùng này Speciality o f th is area
Cuộc sống fân hồi giật gấu vá vai A hand to mouth existence
Trong hoàn cảnh thiếu thôn khó khản In m iserable and reduced circumstances
Cực nhọc Hard and exhausting
Vất vả Strenuous, hard
Bft'p bènh Precarious
Đdi sống cân lao Hard w orking life
Càn cù, chảm chì Laborious
Cản mản Industrious and clever

173
Nâng nô Diligent, zealous
Tháo vát Rcsourcefiil
Chịu khó Painstaking
Chật vật Toilsome
Chsít phác, giản dị Rustic, simple
Chàn tình Sincere, heartfelt
Thật thà Truthful, honest
Cời mỡ Expansive, open-hearted
Tính tình Character, nature
Tinh tình híèn hậu Be good-natured
Tốt bụng Good-hcarlcd
ThùAn hậu Good-tempered
Tằn tiện, tiết kiệm Thrifty I'briftil
Hoang phl Thriftless I'HrifilisI
ThÀng thắn, trung thực Righteous I 'rutlf.tsl
Dũng câm Valiant, courageous
Rụt rè Tim id
Vụng vê Awkward, maladroit

QUÉT DỌN t>irÒN<; 1*110 STRKKT C'LKANINC


Môi trường Environment /in 'vai.ir.mm.mtI
Vệ sinh Hygiene l'h a id ý :n l
Vệ sinh viên H vgienist I 'h a id ỳ.n istl
Đíèu kiện vệ sinh Hygienic conditions
Xe đô rác Street sw eeper’s barrow
Ô tô rác Rcfitsc lorrv, refuse collection lorry, gar­
bage truck (Mv)
Xe lật (đổ rác) Dump-car
Ồ lô chuyên thùng rức D u s tb in - e m p ty in g lu rry
Người dò rác Dumper
Thùng đựng rác to Garbage/refuse container
Thùng rác nhò Dustbin
Xe rác Dust-cart / '(l-stka:tl
Chổi Broom
Chổi máy quét tròn Circular broom
Cái hót rác Dust pan
0 tô quét dường Road-sweeping lorry
Người quét dường Road sweeper, street orderly
ô tô tưới đường Watering lorry, steet sprinkler
Vòi tưới Sprinkler
Thùng chứa nước Water tank
Ông cao su Rubber hoses l'r-#'h ou zizl

174
Máy xén cò Lawn m ower I 'h:n,mou.->l
Máy tưới cỏ Lawn pprin klcr l'h :n ,sprin i)kh l
ò tô hút phân Sewage lorry I ’sju .id zl
Ỏ tô rửa đường Street clearing lorry, street clearer

» )ộ l CỨU HỎA FIRE-BRIG ADE

Trạm cửu hỏa Fire station


Trụ sờ cứu hòa F irem en ’s quarters
Phòng chữa cháy Fire service
Đội thường trực chửa cháy Fire picket
Sự cháy nhà, hòa hoạn Fire I ’fai.iJ
Cháy ! Cháy ! Fire ! Fire !
Đang cháy On fire
Bắt lửa Catching fire
Cháy rực lên Blazing fire l ’blcizir/1
Luyện tập chửa cháy* Fire brigade training
Chòi / tháp quan sát Tower
Còi báo cháy Fire alarm siren
0 tô vòi rồng, xe cứu hòa Fire engine
Bơm máy Motor pum p
Thang sắt quay Motor turntable ladder
Vòi hút nước Suction hose
Xe dấy quấn vòi Portable hose reel
Miệng vòi rông Branch
Linh cứu hỏa Fireman, firefighter (Mỹ)
Sĩ quan, chì huy Officer in charge
Mũ sắt Fire helm et
Fire hat (Mỹ)
Vải che gáy Neck flap / guard
Mật nạ Facc mask
Binh để thờ Breathing apparatus
Máy bộ dám W a lk ie - ta lk ie tv ire lr a a a p p a ra tu s
Riu cứu hòa Firem an's axe
Dây lưng có móc Hook belt
Quàn áo amilăng Asbestos su it l.xz'besh sl
Ô tò câu Breakdown lorry
Cân cẩu L ifting crane
Bình chữa cháy, bình dập lừa F ire-extinguisher I Ỵ a iú k s’tii)gwif]
Máy phóng bọt Foam gun

175
TAI NẠN GIAO THÔNC, TRAFFIC ACCIDENT
Tai nạn Accident ['x k sid m tl
Tai họa Disatter, catastrophe, calamity Idi 'za. st.il
Ik ilx m itil
Sự rùi ro R isk Iriskl
Tai bay vạ gió Unexpected calamity
Nạn nhàn Accident victim, casualty I'viktim l
I 'kxýu.iltil
Người bị thương Injured person, wounded person
Người bị ngất Lost consciousness man
Xác chết Dead body
Người bị chẹt Be run over man
Chấn thương nhẹ ờ đàu A slight trauma in the head
Ó tỏ bị hỏng Damaged car
Mô tò bị lật đổ Overthrown motorbicycle
Vết phanh S k id mark
Vết bánh xe Wheeltrack
Hiện trường Present conjuncture Ikín '\M)ktf.il
Nhàn chứng Eye witness
Biên bãn Report, minutes, procès. verbal
Ipr.ì seive'ba:ll
Bièn bản hòi cung Report on an interrogation
Ò tỏ cảnh sát Police van
Ồ tô cấp cứu Ambulance
Trạm cắp cứu người bị nạn Casually ward 1 'k x ý u M ’x d l
Cáng Stretcher I 'stretf.il
Người khièng cán Stretcher-bearer I 'stretf.\br3r>l
Sự va chạm nhẹ vào nhau S ligh t collision Islait k.tlt^nl
Sự va chạm dột ngột Rude shock Iru.d fok!
Xe đàm mạnh vào nhau Smash Ism.vfl
Sự d&m vào c Ay S m a s h in to a tree
Sự húc, dAm sảm Crash Ikr.vfl

o trt hi lật The cur was up turned


Ô tft đâm sầm vào cột đèn The car crashed against the lamp-post
Kfnh chắn gió bị dập tan ra từng mãnh The wind screen was smashed to pieces
Húc / va mạnh vào tường To bump against the wall
Chiếc xe tải húc đổ cây The lorry crashed into a tree and cut it
down
Chẹt phài ai To run somebody over

17 6
Ỏ tô đàm mạnh vào cây The car sm ashed into a tree
0 tô đâm sầm vào xe điện The car ran sm ash into the tram
Chiếc mô tỏ dâm sâm vào cổng The motorbicycle crashed into the gate
Máy bay địch bị trúng đạn đâm bổ xuống The enem y jet-fig h ter h it by a bullet
hô nosedived and crashed into the lake
Ỏ tô từ trèn cầu đàm bổ xuống sông The car made a high d ive into the river
from the bridge [d a iv l
Chiếc ô tô bị hư hong nằm chết gi bèn The dam aged car came to a dead stop
đường on the side of the road
Đâm đầu vào nhau To strike head-on
BỊ bẹp di To be crushed l k r A f ự
Bị cong To be curved/bent
Bị gảy, bị vỡ To be broken I ’broukm ]
Làm bẹp, làm dúm dó To cave in
Lật úp, lật đổ To capsize I k x p ’saiz]
Đi lèn tình, đi vào thành phố To go up to town
Đi vê nông thôn To go down to the country
Đi vê thăm quê hương To pay a v is it to one's home-village, to
v isit one's home-village
Sinh sống To live
Tôi sống ỡ phố NTH I live in N TH Street
Tôi sống ỡ sô' 37 NTH I live at No 37 NTH Street
ơ tại, cư trú tại To reside in I r i’za id ]
Trú lại một đêm To stop over n igh t
Trú ngụ ờ nước ngoài To reside in a foreign country
ơ tạm ờ nhà bạn To p u t up provision ally at a friend's
Ip r .iv Í Ị .m li]
ờ lại thù đô 2 tuần To rem ain/to stay in the capital for 2
weeks
Ớ thuè To rent a house, to live in a rented, house
ơ trọ nhà ai To board at som eone’s house
Tạm trú To Rtov provision ally
Đi lèn phố mua hàng To go to the town to do some shopping
Đến ờ chung với ai To take up on e’s quarters w ith somebody
Lạc dường To lose on e’s way llu .zj
Tìm đường vè nhà To find way home
Quên đường To forget the way
Tỏi thlch ờ thành phô' hơn ở nông thòn I prefer to live in the city to in the country
I like the town better than the country
Đi dạo đường phô To stroll the street Istroul]
Đi dạo, đi tàn bộ To go forlto take a stroll
Đi lang thang ngoài phố To w ander about the streets, to loiter
about in the streets I'wond.?]
Đi lang thang khắp phố To tramp the streets ftrx m p j

177
Đã đến giờ phải đi / phải lèn đường / I t’s tim e to set out/to startIto leave home
phải rời nhà
Lẩn vào đám đ6ng To mingle with (in) the crowd f'm iijgll
Ré đám đông To part the crowd
Chen lán qua dám dông To push one’s way through the crowd
To push through the crowd
Len qua đám đống To struggle through the crowd
Hối hả chen qua đám đông To press through the crowd
Bị lạc trong dám đông chen chúc To be lost in the press
Đám đống rẻ ra cho anh ấy di The crowd parted and let him. through
Sống múc cao To live at a high rate
Nâng cao mức sống To raise the living standard
Cải thiện đời sống cùa nhân dân To improve the people’s living standard
Đời đời no ấm To have adequate food and clothing for
ever and ever [ ’x d ik w itl
Đời sống cùa chúng ta đày hứa hẹn Our life is full of promise I'prim is]
Tạo đù cơ hội có việc làm To generate sufficient new job oppor­
tunities
Tạo việc làm cho những người mới bổ To provide work for new entrants to the
sung vào lực lượng lao dộng labour force
Thu hút những người thất nghiệp đang To absorb the existing poor of un­
tôn đọng employed persons
Lâm vào tình trạng khó khan To land in a difficult situation/to g et into
trouble
Ngày xưa cành nhà nghèo phải dem dợ ỉn the past it was a common occurrence
con là chuyện thường that a poor fam ily had to have their
children hired as servants I'lk/irins]
Làm đổ mô hôi sôi nước mắt quanh To toil and moil all the year round for
năm khftng dù àn a bare living [tril m d mrilI
Đầu tắt mặt tối To toil and moil all day and night
Làm quân quật suốt ngày To work all day long with continuous
exertions
Khá giá To be well off / to earn a good living
Nhà có khả n&ng / gia dinh khím khá That fa m ih still has the ability to m ain­
tain a decent living standard.
Anh áy có một ngồi nhà khang trang, He has a spacious, tidy and cosy (snug)
gọn gàng, ấm cúng à ngoại thành house in the suburbs I ’kouzil IstiAg]
Sống ở dâu dó gân Hà Nội To live somewhere Hanoi way
Sống ở một căn hộ tại tâng ba cùa một To live in a flat on the second floor of
ngôi nhà đô sộ, nguy nga, tráng lệ a huge, superb and magnificent
building
Ồng từ đâu tới ? Where are you from ?
Tôi tữ Hài Phòng tới dây I'm from Haiphong
Ỏng đến bàng phương tiện gi ? How d id you come here ?

178
Tôi đến đây bằng tàu hóa (ôtô, xe buýt, I came here by train (car, bus,
xe máy...) motocycle...)
Chị ấy đi bộ tới She went on foot
Chuyến xe buýt (tàu điện, xe điện bánh Where does this bus (tram, trolleybus)
hơi) này đi đâu ? go to ?
Tôi đến thành phố (trung tàm cũa thị How do I get to the City (to the centre
trấn) bằng cách nào ? of the town) ?
Tôi có thế đi cả chặng đường bàng xe Can I go all the way by trolleybus without
điện bánh hơi mà không đổi phương changing ?
tiện được không ?
Ông hảy chi cho tôi nơi phái đổi Tell me where to change.
phương tiện.
Khi nào chuyến xe buýt sau tới ? When is the next bus coming ?
Làm thế nào tôi tới được ga xe điện How can I get to the nearest underground
ngâm gàn nhất ? station ?
Sơ đô đường tàu điện ngầm ở đâu ? Where can I see a plan of the under­
ground ?
Vé hết bao nhièu tiên ? How much does a ticket cost ?
Vé tàu điện ngầm đông nhất 50đ không An underground ticket is 50 dongs
kể chăng đường dài hay ngán regardless o f distance
Òng bào hộ tôi ờ dâu và khi nào thì xuống Tell me where and when to get off
Xin ông làm ơn chỉ cho viện bảo tàng Can you tell me, please, where the H is­
lịch s.ử ờ đàu ? torical Museum is ? Imju: ’zi?m I
Ong làm ơn cho biết khi nào thi triển Can you tell me, please, when the
lãm mờ cừa ? exhibition is open ? [,eksi'bifnl
Xin lỗi, ông có thể chì cho tôi đường Excuse me, can you tell me the way to
đến khách sạn Thảng Long ? the Thang long Hotel Ĩ
Xin. ông làm ơn chì cho tôi đường đến Please tell me the way to the department
Cừa hàng bách hóa Tổng hợp. store
Ong làm ơn chì dẫn cho tôi đến bưu Please direct me to the nearest post-office
diên gân nhất ?
Ông có thể chi cho tôi cách đến phố Can you tell me how to get to Trang
T rù n g T iê n đưực kh ôn g ? Tien street Ĩ
Từ đây ra ga bàng cách nào ? How can I get to the station from here ?
Xin ông chi cho tôi đường đến đồn công Will you show me the way to the police
an station ?
Xin vui lòng. Ông háy đi dường này. With pleasure. Come this way. Walk to
Đi bộ, đến góc phố sau thì rẽ phải the next corner and turn right.
Xin ông cứ di thẳng 100 mét, rẽ trái Walk straight ahead, for a hundred
là ông đả tới nơi. metres, turn left, and there you are.
Lái xe xuôi con dường này. Drive down this road
Quật con đường gập đàu tiên vê tay Take the first turning on the left
trái.
Quay lại thôi, ông đà đi nhâm đường Turn round, you arc going the wrong
way

1 79
Cứ đi thẳng tiếp Go straight on
Đi ngang qua đường phố. Cross the street
Ngã tư thứ hai rẽ phải The second turning on the right
Đi bên phải To go on the right
Đi bên trái To go on the left
Xin cho biết chúng tôi dang ờ đâu ? Please tell me where we are now
Tên phô' này là gì ? Please tell me the name of this street
Tôi là người nước ngoài, tôi đả lạc đường, I am a foreigner, I have lost my way.
ông làm ơn chì cho tôi dường vê sứ Will you show me the way to the em­
quán X. bassy of X I'formal I'embssi]
Xin ông cho biết nhà số 37 phô' này ờ Tell me please where is "house No 37 in
chỗ nào ? this street ?
Tòa nhà kia là gì ? What is that building ?
Địa chì/ sô' diện thoại cùa ông thế nào ? What is your address / your telephone
number ?
Đi ôtô dến sân bay Nội bài hết bao lâu ? How long does it take me to go to NOIBAI
Airport by car ?
Cách Ha Nội một đoạn đường xa I t’s a long way from Hanoi
Đường xá vắng tanh không có xe cộ The road was clean of traffic
Giữ cho đường thông suốt To keep the road clear

* *

DANH LAM THANG cản h PICTURESQUE SIGHTS IN


VIỆT NAM VIETNAM

C ảnh Sight, scenery, landscape


Danh thắng Famous landscape / beauty spot
Phong cảnh Landscape, view
Cây cảnh Ornament tree, trained tree
Ch&u cảoh Ornament tree pot
Cành sắc . Natural scenery
Cảnh vật Scenery I ’si.m riJ
Cảnh trí Natural sight
Công trình Monument
Công trình kiến trúc Architectural monument l,a :k i’tektforol]
Còng trình hiện đại Modern monument
Công trình cổ Ancient monument
Di tlch Vestiges, traces I ’v e stid jizl
Di tlch lịch sử Historical vestiges
Di vật cổ Relic of ancient times
Di chì Archaeological site l,a:kÌ3’lodýk.il saitl
Di cào Posthumous manuscript I ’p istjumis]

180
Di hài Remains
Đô có Antique lx n 'ti:k l
Công cụ cổ xưa P rim itive instruments
Cổ tích, vết tích xưa Historical ruins
Am nhạc cổ truỳên Age-old music
Nhạc cụ cổ truýèn Age-old musical instruments
Dâu tích thời kỳ xưa Vestiges o f ancient times
Thời kỳ đô đá The stone age (vestiges)
Thời kỳ đô đòng The Bronze age (vestiges)
Hang động Grotto, cave
Rừng nguyèn sinh Prim itive forest, prototypical forest
I ,prout.i'tipikl I
Dấu vết tàn phá cùa bom đạn Traces of bombs and bullets
Địa đạo cùa du kích Underground passage o f guerillas
[ga'rilazj
Nhà tù đế quốc Im perialists' prison
Chuông cọp, xà lim Tiger cage, cell
Địa ngục trần gian A hell on earth
Làng chiến đấu ờ địch hậu Fighting village in the enemy rear
Dụng cụ tra tấn Torture instruments
Tuyến phòng thù bièn giới Frontier defence line
Hội hé, đ in h đám Rural festivities, rural gauds
Phong tuc, tập quán Customs and habits
Cô' đ ò Ancient capital
Cung điện, hoàng cung Royal palacc
Nơi thiết tríêu Court Ik x tl
Ngai vàng Throne IBroun I
Thành cao High ramparts
Hào sàu Deep ditches
Thành quách Parapet and outer wall
Vọng lâu Gazebo lg.i’zi:boul
L fìn g tẩm Imperial tomb, mausoleum ltu:m l
l.m v s.i’liam]
Lông miếu Royal shrine I ’r n tl frainl
Vật báu Precious objects
Nơi vui chơi, giải trí Entertainm ent places l,ent.i'teinm m t]
Bãi biển seaside resort
Nơi nghĩ trèn núi Altitude station
Suối khoáng Spa
Nơi cắm trại Camping ground
Môn đi thuyên Boating
Môn đi thuỳèn bùòm Sailing
Môn đi sàn Hunting
Môn đi bắn Shooting
Môn đi càu Fishing

181
Nơi giải khát Refreshment-room
Tiệm nhảy Dancing-hall
Dạ hội nhảy, vũ hội Dancing-party 1'da:nsir/,pa:ti ì
Qùây rượu Bar lba:l
Cửa hàng tặng phẩm và vật lưu niệm Gift and souvenir shop
Cuộc hành trình Journey
Cuộc đi chơi, du lịch Tour [tu*l
Người du lịch Tourist I ’tu.iristl
Sự du lịch Tourism ['tu.irizml
Cuộc đi dạo chơi quanh thành phố A tour round the town
Cuộc di vòng quanh thế giới A tour round the world
Cuộc hành trình trd vê nhà Home ward journey
Cuộc hành trinh 3 ngày A three days' journey
Đi từng chặng ngắn Going by easy journeys
Cuộc di chơi bộ Walking-tour
Cuộc du lịch đường biển Voyage I'vridil
Cuộc tham quan, cuộc đi chơi tập thể Excursion lik s ’k.i:fnl
Người đi tham quan Excursionist
Tàu dành riêng cho tham quan tập thể Excursion-train
Cuộc du ngoạn, cuộc dạo chơi Trip Itripl
Cuộc di chơi cuối tùàn Week-end trip
Cuộc đi chơi ân ngoài trời, pích-nich Picnic I'piknikl
Người di chơi ăn ngoài trời Picnicker
Cuộc tham quan Sight-seeing l'sait,si:inijl
Người đi tham quan Sightseer
Nơi tham quan Show-plnce
Cuộc đi chơi Jaunt Idj.i.ntl
Cuộc di dạo quanh Promenade l.prim i 'na:dl
Người đi dạo chơi P r o m e n a d e r l . p r i m i 'na;(hl
Cuộc thám hiểm Expedition
Đi chơi bằng đi nhở xe Hitch-hiking / ‘h.itfhaikir/1
Người di bộ di du lịch Wayfarer
Người đi tiên trạm Fore-runner
Quán trọ dọc dường Baiting-plcice
Quán trọ dèm cho khách du lịch Youth-hostel 1 'ju:8 'hnstilj
Cuộc di tham quan Nước Nga A visit to Russia
Cuốc đi khào sát A study-tour
Cuộc đi nghỉ xa nhà Outing
Đ'ô dùng riêng, hành lý Traps, trappings

*
* *

Làm cuộc h à n h tr ìn h To inuke H jo u r n e y


Đi dạo chơi thàm thành phố To go for a tour round the city

182
Đì thàm một người bạn To v isit a friend
Đi thăm bô' mẹ To pay a v isit to one’s parents
To pay one's parents a visit
Tham quan Mát-xcơva To visit Moscow
Đi dạo chơi To go for a walk/a stroll
Đi nghĩ hè, đi nghĩ mát To vacationing
Kéo dài cuộc viếng thàm trong vài ngày To protract the v isit for some days
[pr.i'tr.vktl
Đi dạo chơi (bàng xe đạp, bàng thuýên) To go for a spin
Đi lang thang chơi khắp vùng To roam about the country
Nước Cộng hòa XHCN Việt Nam ờ trên The Socialist Republic o f Vietnam is
bán dào Đông Dương situated on Indochinese Peninsula
I ’sitju eitidl
Diện tich cũa nó là 329 566 kilômét Its area is 329,566 square kilometres
vuông
Dân số khoang 70 triệu Its population is about 70 m illion
Nước CHXHCN Việt Nam tiếp giáp trẻn The SRVborders on 3 countries on land,
đất liên với 3 nước phía bắc với in the north on China in the west
Trung Quốc, phía tâv với Lào và on Laos and Kampuchea
Cămpuchia.
Bờ biên Việt Nam liên với Biển Đông The shores ofVN are washed by the East­
ern Sea.
Tổng chiêu dài đường biên giới khoảng The total length of its frontiers is about
3730 kilòmét 3,730km
Hà Nôi là trung tàm chính trị, kinh Hanoi is the political, economical, cul­
tế, văn hóa cùa nước ta. tural centre of our country.
Hà Nội thành lập từ bao giờ ? Từ 1010 When was Hanoi founded ? - In 1010
I 'faundid!
Tại sao Hà Nôi còn có tên là Đông Dỏ, Why was Hanoi still called Dong Do,
Thàng Long ? Thnng Long ?
Có nhíèu di tích lịch sử ỡ thù đô không ? Are there many historical vestiges in the
c a p ita l ?
Tại sao hồ này gọi lá hô Hoàn Kiếm ? Why is this lake called Hoan Kieỵn (the
Restored Sword lake) ? [r is ’t-y.dsi.dl
Cái tháp ờ giữa hồ gọi tẽn là gì ? What is the tower in the m iddle o f the
lake called ?
Tôi muốn viếng thăm lảng Bác Hô I would like to v isit the HCM Mausoleum
[,mo:s.i'lijml
Bào tàng HCM mờ cửa vào những ngày On what days is the HCM Museum
nào ? open ?
Chùa Một Cột ngay sát cạnh lăng Bác The One-Pillar Pagoda is close to the
Hô có phái không ? HCM Mausoleum, isn 't it ?
Có phải Văn Miếu là trường Đại học Is Van Mieu the most ancient university
cổ xưa cùa Việt Nam không ? of Vietnam ?
Khuè Vãn Các dùng để làm gì ? What is the use o f Khue Van Cac ?

183
Hô Tây có xa đên Ngọc Sơn lắm không ? Is the West Lake far from Ngoc Son
Temple ?
Tại sao đên gọi là Quan Thánh ? Why is this Temple called Quan Thanh ?
Xin ông hãy cho tôi xem pho tượng đòng Will you show us the huge bronze
đen khổng ÍỒ. statue ?
Tôi muốn đi cắm trại àn trưa ở chùa I'd like to go for a picnic to Tay Phuong
Tây Phương. Pagoda
Những pho tượng La Hán này làm từ What dynasty are these buddhist statues
đời nào ? made ? I'st.xtju:z]
Tôi muốn có một bộ sưu tập bưu ảnh I would like to have a collection of
những pho tượng này. postcards of these statues.
Đi đến chùa Keo ở Thái Bình mất bao How long does it take us to get to Keo
lâu ? Pagoda in Thai Binh province ?
Chúng tôi muốn thăm chùa Hương, làm We want to pay a visit to Huong Tich
thế nào vào dược động chính ? Pagoda how can we get to its main
grotto ?
Đ&y là những di tlch cùa riên vàn minh These are the vestiges of the ancient
cổ thời Tràn civilization of the Tran dynasty
l,s iv ila i’zeifnj
Đây là nhũmg cọc Bạch Đằng. These are the stakes (snags) in the Bach
Dang River IsteiksJ Isnocgz]
Cái tháp nhiêu ừ n g kia tượng trưng What symbol does that multi-storied-
cho cái gi ? tower represent ?
Có còn chuông trên gác chuồng không ? Is there any ancient bell in the belfry ?
I'belfril
Nơi nghỉ mát trèn núi (ngoài bái biển) How far is the nearest altitude station
gàn n h ít bao xa ? / seaside resort ?
Từ Hạ Long nghía là gì ? What does the term Ha Long mean ?
ơ vịnh Hạ Long có bao nhiêu dào nhỏ ? How many islets are there in Ha Long
Bay ?
Cái đáo kia tên là gi ? W h a tis the name o f that islet ? f ’ailit]
Hang dộng này thật đẹp tuyệt trân ! How splendid this cavern is !
Khi nào chúng ta ra vjnh ? When shall we set off for the Bay ?
Chúng ta có ghé thàm đào Khỉ không ? Do we drop in at the islet o f Monkeys ?
1’mAijkizl
Chúng ta thuê thuỳên ở dâu ? W hen can we hire a boat ? 1’haiũ/
Ai là người hướng dẩn ? Who is our guide ?
Đi chơi vịnh Hạ Long bao làu ? How long w ill our trip to Ha Long take ?
T6i muốn mua một bộ ảnh vịnh Hạ / want to buy a collection of photos of
Long Ha Long Bay
Huế là kinh dô cua tríèu dại nhà vua Hue was the capital of the last royal
cuối cùng. dynasty
Chúng tôi muốn thàm Hoàng cung. We want to visit the Imperial City
Đây là cửa Ngọ Môn, Hô Tĩnh Tảm, và This is the Noon Gate, Serene Lake and
diện ơân Chánh. Can Chanh Palace

184
Chúng tôi muốn thuê chiếc thuỳèn đi We want to hire o boat for an excursion
dạo chơi trèn sông Hương. on the Perfume River
Xin chị cho nghe một vài điệu hò Huế Would you like to sing us some Hue
tunes ?
Xin dấn chúng tôi thàm chùa Thiên Please take us to the Thien Mu Pagoda,
Mụ, chợ Đông Ba và Phú Vàn Lâu Dong Bn Market and Phu Van Pavil-
lion
Chúng tôi muốn ân thừ đậc sàn Huế We'd like to try some special (lishes of
Hue
Đến lăng Tự Đức bao xa ? How far IS it to the Tu Due Tomb ?
Itu:m l
Các lăng cùa vua và hoàng hậu ctéu nằm The tombs of the kings and the queens
ờ ngoại thành. lie in the suburbs o f the city
Trong xã hội phong kiến thi hoàng đế In a feudalist society the emperor or the
hay vua là chúa tể king is the supreme ruler I'emptr*I
Sài Gòn mang tèn "thành phố HCM" When d id Saigon take the name "Ho-
từ bao giờ ? ChiMinh City" ?
Đó là một thành phố hiện đại và là I t’s a modern City and the pearl of the
hòn ngọc viến đông. Far-East
Chúng tôi muốn thăm cảng Sài Gòn/ Wc would like to call at Saigon Harbour
bến cảng Nhà Rông/ chợ Bến Thành/ / the Nha rong Wharf / Ben Thanh
Thảo câm vièn/ dinh Thống Nhất. Market / the Zoo-Botanical Garden I
the Reunification Hall
Chúng tôi muốn nếm thữ vài món àn We like to taste some best known Saigon
nối tiếng cua Sài Gòn. dishes
Từ dày đi Vũng Tàu/Đà Lạt bao xa ? How far is it from here to Vung Tau /
Da Lat ?
Chúng tôi dự định ờ bãi biển một tuần. We intend staying at the seaside resort
Xin ông thu xếp đạt trước cho một for a week. Would you please arrange
phòng đôi tại một khách sạn có đày to reserve in advance a double-room
dù tiện nghi tốt. in a well-equipped hotel for us
li ’kli'iptI
Chúng tôi muốn dược thăm vùng Cù We w ish to visit Cu Chi region, please
Chi, xin ông thu xếp cho một cuộc arrange an excursion for us tomorrow
tham quan vào ngày mai li k s ’k vfn l
Có những thấng cảnh nào ờ trong vùng What places o f interest are there in your
ta không ? town ?
Thành phố ta nổi tiếng vê nhửng cành What is this city famous for (in the way
đẹp gi ? o f sights) ?
Thành phố nổi tiếng vê rất nhiêu những This city is fnmuiis for its numerous old
công trình kiến trúc cổ, những qùàn building monuments, architectural
thể kiến trúc, những nhà thờ, nhứrig ensembles, cathedrals, sculptures.
pho tượng. Phần lớn đèu vừạ có giá Most of which have both artistic and
trị nghệ thuật vừa có giá trị lịch historical value. l,a:ki ’tek tfirill
sứ. Ik.i’ei.dr.'lzl I'skAlptfoz]

185
Cái gì đặc biệt gây ấn tượng cho ống ? What were you particularly impressed
by ?
Tôi đạc biệt xúc động vè tinh thân mến I was particularly im pressed by the
khách cùa nhân dân, tinh tình vui friendly hospitality o f the people,
vè và những cữ chỉ thanh lịch, tế their good humour, courteous and
nhị cùa họ. refined manners.

*
* *

KHÁCH SẠN HOTEL [hou’tel]

PHÒNG Ỉ)ỎN TIẾP RECEPTION HALL [ri’sep/nhocl]


Người đón tiếp, người tiếp khách, tiếp Receptionist, reception clerk, desk clerk
viên, người thường trực. Iri'sepfm istl
Người đứng cửa khách sạn Doorman, commissionaire
Người phục vụ (nam) Boots, bootboy
Người khuàn vác Hall porter, baggage man
Chú bé sai vặt Pageboy, bellboy (Mỹ)
Khách sạn Thắng Lợi trèn Hô Tày The Victory Hotel on the West Lake
Khách sạn có chó để ôtô Motel
Khách sạn nhò, quán trọ Inn lin l
Khách tham quan Sightseer l'sait,si:.il
Khách du lịch Tourist
Khách trọ, chổ tạm trú Lodger, lodging 1'hdỊ}] I '1x1 111)]
Khách quen Customer
Chủ khách sạn Hotel-keeper, host, hostess
lhou'tel,ki:p>/ IhoustJ
Ký túc xá, nhà tập thể (học sinh, còng Hostel I ’his til I
nhàn)
Lòng mến khách Hospitality l.h.-ispi ’tx litil
Sự đón tiếp niêm nở (lạnh nhạt) Hearty / warm (cold / frig id , uclcome
I ’frid lid 'welk.m!
Phong cách thanh lịch Courteous and refined manners
Phong cách lịch sự Urbane manners /.7. ’beinl
Sự lế dộ Civility, politeness
Thái độ nhã nhặn Courteous attitude
Cữa tự dộng, cừa lò xo Swing-door
Cừa quay Revolving door Iri'uilvi'/dxl
Bảng treo chia khóa Key rack, key board
Chìa khóa phòng với biển số Room-key with number tub/tag
Tũ thư báo có các ngăn Letter rack with pigeon holes
Đèn báo (nơi gọi) Indicator light
Đèn quả bóng Globe lamp, frosted glass globe

186
sổ đáng ký Hotel register
Danh bạ điện thoại Telephone directory Id i'rek tm I
Các biểu dâng ký Block o f registration forms
Phòng ngôi chơi, phòng ngồi đợi Hotel entrance lounge, hotel lobby
lén trm s laundil
Đèn trân nhiêu ngọn Chandelier, lustre [fx n d i’lio] I ’lAStil
Bộ xa-lông Drawing-room furniture
Đô gố Furniture l ’f):nitf3l
Bộ bàn ba ghế A three-piece
Ghế bành Arm-chair
Ghế tựa Chair
Ghế bọc nệm Upholstered chair
Ghế có tạy dựa Easy-chair
Ghế góc nhà Corner bench

IMIÒNC, BU ỎNG ROOM [rum]


Nhà nhiêu bùông có đù đò đạc cho thuê Rooming-house (Mỹ) I 'rumit/hausl
Người ờ phòng cho thuè Roomer, lodger
Phòng cho thuè có đù đô đạc Furnished room I ’fm ift rum]
Phòng dơn, buồng một người Single room
Phòng đôi, buồng hai ngưười Double room
Phòng dôi có bồn tắm Double-room with a bath
Phòng đôi có bùông tắm hương sen Double room with a shower
Bang bấm chuông Service bell plate / panel
Giường cá nhân / một Single bed
Giường đôi Double
Tù áo Wardrobe I'wxdroubl
Tù áo gian Wardrobe trunk
Ngân tù Wardrobe section
Thảm nhung (len, đay) Velour(s) (woolen, jute) ca rp etlve’liu(z)l
Thàm treo Tapestry
Dọ líô giường B e d d i n g , bed -cloth es
Gối Pillow I ’p iloul
Đệm Mattress
Khàn trài giường Sheet
Chăn Blanket
Màn Mosquito-net lm.is'ki:tou net]
Bàn Table
Bộ đồ t r à Tea-set
Tách, chén Cup
Am chè Tea-pot
Cốc Glass
Chai nước uống Bottle o f drinking water
Hộp chè Tea-caddy
Phòng tắm Bathroom

187
Phòng vệ sinh Toilet rtn ilitl
Bôn tắm Bath lba:8l
Chậu rửa mặt Wash-basin
Hương sen Shower f'fauol
Vòi nước Tap
Gương soi Mirror, looking glass
Khăn mạt Towel I'tau.ilI
Khăn tắm Bath-towel
Giấy vệ sinh Toilet-paper
Nguời hầu phòng Room-waiter
Người dọn phòng Chamber-maid I ’tfeimbzmeidl
Người trực tầng Bell-boy
Người diêu khiển thang máy Elevator-operator
Phòng giãi trl Recreation-room

PIIÒNG TIỆC BANQUET-ROOM [’bacqkwit ru n ]


Nhà ăn D ining-hall f ’dainii/ h x l]
Phòng ăn Dining-room
Buổi liên hoan Party
Cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn nhau) Petting party
Bữa tiệc Banquet I'b.x-i/kwitl
Tiệc rượu Cock-tail I ’ktk teill
Tiệc trà Tea-party
Buổi chiêu đãi ăn đứng Stand-up dinner
Sự nàng cốc chúc mừng, người dược Toast Itoustl
chúc mừng
Người nâng cốc chúc mừng Toaster
Khièu vũ / nhảy biểu diễn Step-dance
Dạ hội nhảy, vũ hội Dancing-party
Bữa trà có khiêu vũ Tea-dance
Phòng nhảy Dancing-hall ['da.nsit/ h x ir
Cạp nhũy A cu u p le v f d a n c e r s
Người cùng nhảy, bạn nhảy Partner
Ban nhạc Band fbx-ndl
Ban nhạc ba Bar bancl
Gái nhảy Dancing-girl
Àn theo bữa Table d ’hote meal l'ta:bl ’doutj
Ản theo món gọi à la carte meal l'a:la:’ka:tl
Người phục vụ, người hầu bàn Waiter, waitress
Người điêu khiển những người hâu bàn Maitre d ’hotel (Pháp) I ’metrdou’teV
Mét-đô-ten
Người nấu àn, đàu bếp Cook /ku kl
Qùây rượu, ba Bar Iba:]
Người phục vụ ò quán rượu Barman, barmaid, bartender I ’ba:teidnl
Chù quán rượu Barkeeper (Mỹ), landlord

188
Khách ba Bar customer
Cốc đề uống uýt-ki W hisky-glass
Cốc để uống cốc-tai Cocktail-glass, high-ball glass (Mỹ)
Cái lác cốc-tai Cock tail-shaker
Ghè đẩu Stool
Ghê' đầu chàn cao High stool
Gióng sắt gác chân Foot rail
Bàn nhò để uống trà Tea-poy I'ti.p n l

*
* *

Nâng cốc chúc mừng To give / to propose a toast


Tôi dê nghị chúng ta nàng cốc chúc I w ish to propose a toast to our friendship
cho tình hữu nghị cùa chúng ta
Xin chúc sức khòe ông ! Here's to your good health !
Cheers ! (thông tục)
Xin cạn chén ! E m pty your glasses !
F inish your drink !
Uống cạn cốc không để thừa, uống 100% No heeltaps ! Bottoms up ! I'hi.lt.xpsl
Chạm cốc với ... To take wine with
ơ chung phòng với ai To room with somebody / To share the
room / To chum together ltf*ml
Thuè buông trước, dăng ký buông To book / to reserve a room in a hotel
Đã thuè, có người rôi Engaged I in 'gcid^d I
Để tôi trả tiên / để tôi th ít (chiêu dãi) This is to be m y treat
Chúng ta nghi ờ khách sạn nào ? What hotel are we going to stay at ?
Anh có chã nghỉ (chố trọ) nào chưa ? Have you any accommodation
I .I’k im z ’deifn I
Khách sạn nào tiện nghi nhất (rẻ nhất) Which is the most comfortable (the
thành phố cheapest) hotel in the city ?
Đ ế n k h á c h f iạ n T h ắ n g I.Ợ Ì đ i d ư ờ n g n à o ? H oiv carl I g e t to th e V ic to ry H o te l ?
Người ta đá dật bùông cho tôi ở khách M y room in this hotel has been reserved
sạn này in advance
Tòi muôn một phòng đôi (một người) I w ant a double (single) room on the
ở ừ n g đất (tàng 21(nhìn ra đường ground floor (first floor) (overlooking
dược) the street).
Có nước máy và nước nóng (điện thoại, Is there hot and cold water (a telephone,
tù lạnh, tivi) ờ trong phòng không ? a refrigerator, a television-set) in the
room ?
Tôi ờ qua đêm I stay overnight
Tôi thuê một ngày (một tuần, hai tuần...) I ’m stayin g here for one day (a week,
two weeks...)
Tiền buông mỗi tối bao nhièu ? How much does this room cost per
night ?

189
Có bao gôm tiên àn sáng không ? Is breakfast included ?
Càn phòng này phù hợp với tôi This room suits me
Tôi định chì ờ lại đày 1 đêm thôi I intend staying here for only one night
Đ'ê nghị đưa hành lý lên bùông cho tôi Could you bring my luggage up stairs
to m y ro o m ?
Thang máy / nhà vệ sinh / phòng khách Where is the lift / the toilet / the lounge ?
ờ đâu ? Ilau n dil
Xin mang ăn sáng lên phòng tôi Please send up breakfast to my room
Ỏng có cân tôi dể lại hộ chiếu không ? Do you want me to leave m y passport ?
Hôm nay mắt điện cho tôi một cây nến There's a power failure 1'pauã 'feiljĩ>/
và một bao diêm today, please give me a candle and
a box of matches.
Tôi dã có bặt lừa / dèn pin rôi I have already a lighter / an electric torch
Tôi gụi (cò phục vụ) cô dọn phòng bằng How do I call the chambermaid (the
cách nào ? w aitress) ?
Thay cho tôi cái ga trải giường Please get my sheet changed
Là cho tôi bộ quần áo / cái qùân / cái Please get my su it / m y trousers / my
sd mi sh irt pressed
Khi nào thì xong ? When w ill it be ready ?
Tôi muốn ngày mai lấy được không ? I would like to have it tomorrow ?
Tôi có thể đánh giây ó đâu ? Where can I have my shoes cleaned ?
Tôi phải dưa chữa đôi giãy / cái vali / I must have my shoes / m y suitcase /
cái kinh cùa tỏi my glasses repaired
Sau chuyến đi tôi thấy mệt, tôi muốn I am tired after the journey, I want to
đi ngủ sớm go to bed early
Xin đánh thức tôi lúc 8 giờ sáng Will you call (wake) me up at 8 a.m.
Đã đến giờ dậy rôi It's tim e to get up
Ống ngũ có ngon không ? D id you sleep well ?
Rát tốt, cám ơn Very well, thank you
Tôi ngũ kém quá I had a bad night
Tôi có thể cắm cái cạo râu điện ờ đâu ? Where can I use my electric razor ?
I 'reiz.il
Có cái phít ba chạc ờ ngaỹ đâu giường There is ju st a three-pin plug at the head
ông o f your bed
Tôi phài tấm / cạo râu / làm đâu / mặc I m ust wash / shave / do my hair / get
qùàn áo. Nửa tiếng nữa sẽ xong dressed. I shall be ready in half-an-
hour
Cỏ thư / điên thoại / điện báo cho tôi Any letters / telephone calls / telegrams
không ? for me ?
Cỏ ai hòi tôi khống ? Has anyone asked for me ?
Tồi đi ba ngày, thứ bảy tôi vê . Xin giữ I'll be away for 3 days, I'll be back on
bùông cho tôi Saturday. Will you keep the room for
me ?
Xin ồng thu xếp cho chúng tôi ngày Please arrange for us to tour the town
mai chơi vòng quanh thành phố tomorrow.

190
Xin sắp xếp cho chúng tôi hăm bi 0 Please arrange a Museum / a Fine Arts
tàng / triển lãm mỹ thuật vào ngàv Exhibition excursion for us for the
kia day after tomorrow.
Xin mua cho chúng tôi hai vé ừ nhà Please book us two seats at the Municipal
hát thành phô' vào ngày mai Theatre for tomorrow
Xin đăng ký mua cho chúng tôi hai vé Please book us two air tickets for
máy bay đi Băng-cốc Bangkok.
Ông có thể cho tôi biết những chuyến Can you tell me, please, from what sta­
tàu xuất phát từ ga nào đề đi tion trains leave for the Crimea ?
Crưm ?
Khi nào ông lên đường ? When w ill you be leaving ?
Tôi đi hôm nay / ngày mai I'm leaving today / tomorrow
Xin chuyền những thư từ của tôi vê Please rendclress / redirect my letters to
địa chì ờ Luân-đôn như sau... m y London address, which is...
Tôi muốn nói chuyên với ông chủ nhiệm I want to spenk to the manager
Cho tôi trả tiên àn và ờ I want to pay for m y room and meals
Hãy chuần bị / sửa lại cho tôi cái biên Please prepare / corrcct my bill
lai
Tôi có thể hôi danh bạ diện thoại / bán Where can I get a telephone directory ?
đồ thành phố ỡ đàu ? fdi 'rekt.in I I a map of the city ?
Xin cắm cho tôi nói chuyện bàng điện Put me through to the embassy, please.
thọai với sứ quán
Xin gọi hộ cái xe tắc-xi Please call me a taxi
Tôi có thể hòi nơi nào vê đồ bò quên Where can 1 inquire about something left
trong tác-xi / xe buýt / xe diện ngâm in a taxi ? / a bus ? /the under­
ground ?
Quét dọn bùông To do a room
Chuẩn bị / thu dọn giường To make a bed
Phòng phải được để trống (giải phóng) Room must be vacated by 11 a.m.
trước 11 giờ sáng
Khiêu vũ / nhảy với ai To step it with somebody
Nhảy điệu tảng-gò To step the tango, to dance the tango

* *

CỬA HÀNG ĂN - GIẢI KHÁT RESTAURANT - CAFÉ

c ử a hàng ăn (châu Âu) Café [’k x fei]


Quán trọ Inn
Quán ăn có giải trí Café chantant
Trò múa hát mua vui trong các tiệm Carbarct-show ị'kxb?rei foul
Quán rượu Pub, public-house, carbaret, tavern
I ’tx v m ]

191
Cửa hàng ăn tự phục vụ Cafeteria, self-scrvice restaurant
l.k.x fi 'ti.iri.ll
Quầy rượu hạng sang Saloon-bar
Quày bán rượu Bar Iba. I
Cửa hàng giải khát C offee-house, café (A n h ) I ’k ifi
haus I
Phòng giải khát Refreshment-room
Quán trà, phòng trà Tea-shop, tea-house
Cửa hàng bánh kẹo Confectioner's, sweetshop
Quán rượu nhò, xnách ba Snack-bar
Tường kính Glass wall
Ván ô tường Wooclen panelling
Nơi giãi khát trong vườn Garden café
Thìêm cao, sân hiên Terrace
Hiên, hè Veranda (hi lu.->'r.xnd.i/
Hành lang Corridor I 'k irid x l
Hàm rượu Cellar
Đèn tường Wall lamp
Giá để báo Newspaper shelves
Bàn cờ Chessboard
Quân cờ Chessmen
Người chơi cờ Chessplayers
Người đọc báo Newspaper reader
Mác áo, giá áo Clothes rack I 'klouxz rx k )
Móc mũ Hat peg
Danh tóch rượu Wine list
Thực đơn Menu, bill of fares I'mcnju:!
Không tinh thèm tiên phục vụ No service charge
Cây cảnh Dwarf tree, ornament tree
Đ'ô àn thức uống Eatables and drinkables
Bàn ăn dứng Stand-up counter
Bàn giải khát Café table
Mặt bàn đá hoa Marble top
Cô thù quỹ Lady cashier
Máy ghi tiên Cnsh register
Máy bán tự động Slot machine
Rãnh bò tiên Coin slot
Cừa giao thức ăn Food-delivery opening
Khay đù món Partitioned plate-tray
Khách hàng Customer rkAStjmal
Người phục vụ Waiter, waitress I 'weit.il
Người nghiện trà Tea-drinker
Người sành ăn Epicure I 'epikjuij
Nhà bếp, cấp dựỡng Cook
Chuyèn gia nấu àn Gastrologer Igxs'trsladji)

192
Ngưỡi giữ trật tự (dể tống bọn quấy Chucker-out
phá ra)
Người say rượu Drunkard
Người nghiện rượu Alcoholic, winebibbcr
Cái gạt tàn A sh-tray
Cái gạt tàn có giá đứng A sh-tray on stand
Đô pha lè Crystal
Đô mạ vàng, bạc Plated ware
Đô sứ Chinawcire rtfain.iw e.il
Chòng đia P ile of plates
Cốc uống bia (không chàn) Tumbler, beer glass
Cốc vại Beaker, schooner f ’bi:k»l l ’sku:n»l
Vại bia Beer mug / tankard
Bọt bia Beer froth I ’bi.ifr^el
Cái khay tra y
Bộ đ ồ trà Tea-set, tea-service l'ti:,siv isl
Bộ đô trà 14 chiếc A tea-service o f 14 pieces
Bộ cà-phè Coffee-set
Bát đựng đường Sugar bowl
Tách, chén Cup Ik/ll
Đĩa tách Saucer I 'svs.ll
Tách có cà-phê A cup o f coffee
Tách có chè A cup o f tea
Tách đế uống chè Tea-cup
Tách mô-ka Mocha-cup
Thìa Spoon / 'spu. n l
Thìa cà-phê Cr.ffee-spoon
Đĩa an Plate Ipleitl
Đĩa đựng thức àn Dish Idifl
Đĩa thịt bò A plate o f beef
Một món ăn A dish
Cni c h u p đĩo (d ẩ oH o n ó n g ) A d io h - c o v e r [ 'dif'krtU.t]
Hộp tâm Tooth-pick holder
Cái tảm Tooth-pick
Giá đựng các lọ tièu, muối Cruet stand I 'kru.it stx-ndl
Bình thon cổ Decanter Id i'k x n t» i
Xò dá Ice-pail I'ais p e ill
Đá cục Lump o f ice, ice-cubes
Đá đặp nhò Party-ice
Chai nưởc chanh A bottle o f lemonade
Nước cam Orangeade I'nrindieid]
Nước qùa vắt Fruit ju ice
Ông hút D rinking straw
Cái cặp bánh Cake tongs
Khàn àn Napkin

193
Hoa lá trang trl Table dccoralìon
Tiên thưởng (cho người phục vụ) Gratuity, tip, pourboire l'pu.ìbwa:l

o f) UỐNG DRINKS

Đ'ố uống nhẹ (khòng có rượu) Soft drinks


Đô uống mạnh Strong drinks
Ché, nước chè Tea
Chè đặc Strong ten
Chè loãng Weak tea
Chè có dường Ten with sugar
Chè ngọt Sweetened ten I 'swi.tndti:I
Bia Beer, ale
Bia nhẹ Lager beer I'la.g.vl
Bia đen Porter, stout
Xirò, nước đường Sirup I'sir.tpl
Xôda Soda, soda water
Nưức khoáng Mineral water l ’min»r.il’w x ti]
Nước dừa Coconut milk
Sữa Milk
Cà-phê Coffee I'kifil
Cà-phê uống ngay Instant coffee
Cà-phè đen Black coffee
Cà-phè sữa White coffee
Nước chanh Lemonade l,lem.'’neidl
Nước cam vát Orange juice / squash I ’srin d i d yx .sl
Nước dứa Pineapple juice I'pain.xplJ
Nước soài Mango juice
Nước bưỡi vắt Grapefruit juice
Ca-cao Cocoa I'koukoul
Côca côla CocaCola, coke
Sữa chua Yaourt, sour milk I ’jc v v tl
Kem Ice-cream
Kem que Ice-cream on a stick
Bao bột đựng kem, bao quế Ice-cream cone ! ’aiskri.m 'kounI
Kem nước quà Sherbet l'f.i:betl
Kem mứt Sundae I'sm d eil
Xê cố Sorbet I'si.betl
Xirô lựu Grenadine I,gren.ydi:n/
Rượu cam Orange-flavoured liqueur
Rượu lậu (chui), quốc lùi Booleg (Mỹ), moonshine
Rượu Alcohol, spirits
Một cút rượu A vial / phial of alcohol l 'vai.ill I 'faiili
Rượu mạnh, branđi Brandy I 'brxnd.il
Cô-nhắc Cognac I ’kounjxkl
Rượu tàm Hooch Ihu.tfl

194
Rum Rum lr im I
Vang, rượu nho, bồ đào Wine ị wain ì
Vang đo, pooc-tô Port
Sàm-banh Champagne Ifxm 'pcinl
Cnnh-ki-na Quinine wine Ikw i'ni.nw ainl
Rượu mật ong Mcnrl Imi.rll
Rượu múi. li-cư Liqueur III: 'kju.ll
Véc-mút Vermouth / V.vm.iH/
Đô uống kích thích Pick-me-up
Thạch tráng, a ga Agar agar Icigcur'eiga:I
Thạch hoa quà Jelly / del'll I

+ t)iiùn|> Siijjur [’/«»«3]


Đường mía Cane-sugar
Sacaroza Saccharose I's.xk.irousl
Glucoza, dường hóa Glucosc I glu;kousl
Viên đường A lump of sugar
Đường phèn Candy 1'k.vndil
Đường thò, đường thốt nốt Jaggery I'clixg.iril
Mặt ong Hone V I 'h m il
Mật mía, ri đường Molasses Im.i’l.vsizl
Kẹo mật nha Bnrley-sugnr
Bát có dường A bowl of sugar

lián h jja-tô Cuke [keik]


Bánh ga-tô có kem Cake with whipped cream
Bánh kem Cream pic, cream cake
Bánh kem cuộn Cream roll, je lly roll (Mỹ)
Bánh xốp Puff, crumpet
Bánh xốp kem Trifle, cream wafer I ’traifll
Bánh qui R i a m i t / 'hi ah'it /
Bánh qui giòn kẹp kem Cream crackers
Bánh vòng vừng Jumbal
Bánh ca vát, quẩy Cruller
Bánh kếp Pan cake
Bánh rán Flap jack
Bánh rán tròn Dough nut, bismack l'doun \tl
Bánh pa-tẽ-sô Meat pic
Bánh hạnh nhàn Macaroon
Bánh nướng nhàn mứt Jam pie
Bánh bao hấp, màn thầu Dough boy I 'doa b ill
Bánh bao thịt Meat dumpling
Bảnh tìm xám P u ffpic
Bánh mì Bread
Một chiếc bánh mì A loaf of bread

195
Mẩu bánh vụn Crumb
Ruột bánh mì Bread crumb
Vò bánh mì Brencl crust
Bánh mì nướng Toast
Bánh mì kẹp nhàn Sandwich I 'sxnwic/il
Bánh bít-cốt Rush [rAj'l
Bánh sừng bò Croissant, crcsccut (M ýI
Bánh mì dài Long loaf, bloomer
Bánh mì tròn Round loaf
Bánh mì con Roll
Bánh bò Sponge cake
Bánh đa Dry pancake
Bánh đa nem Rice sheet, rice paper
Bánh đậu Green bean cake
Bánh nướng Pie Ip a il
Bánh kem xốp, bánh quế Wafer, waffle IMỹ I I ’weif.il I ’w ifiI
Bánh tôm Flat shrimp fritter
Bánh phồng tôm Shrimp fritters / chips
Bánh trôi Floating cake
Bánh xèo Slapjack I ’sl.rpdi.rk I
Bánh cuốn Steamed rolled rice pancake
Bánh nếp Glutinous rice cake

Kẹo Sweet, C'iindy (Mỹ)


Kẹo lạc Peanut candy
Kẹo vừng Sesame candy I'sessmil
Kẹo bạc hà Peppermint sweets
Kẹo viên Drops
Kẹo lạc bơ, nu-ga Nougat l'nu:ga:l
Đríýè, trứng chim Comfit, dragée I 'k A m fit I Idra: ’lei I
Kẹo bơ sữa Toffee, taffy
Kẹo hạnh nhân tròn Hardbake
Kẹo sô-cô-la Chocolates I ’tfnk 'litsl
Thanh sô-cô-la A bar o f chocolate
Kẹo cứng Rock
Kẹo giòn Nut crunch
Kẹo niêm Fondant, fudge, paste I'fm d m tl If'dil
Kẹo bi Sugarplum
Kẹo chanh Lemon-drop I'lem.m drip I
Kẹo caramen (dính ràng) Stick jaw
Kẹo hông Candy floss, cotton candy (Mỹ) I ’k in d i
ft ISI
Kẹo kéo, kẹo bào Spun sugar i'spm fu gjj
Kẹo cao su Chewing-gum, gum I’tfu.ii/gAml
Mè xửng Sesame-sprinkled gum

196
o m ai Sugared (salted) dry apricot
Mứt Jam Iclix m l
Mứt cam M armalade I 'ma:m.ileidI
Mứt gừng Gingerjam I'd y n d l.t di-xm l
Mứt lạc Sugar coated groundnuts
Mứt sen Sugar preserved lotos seeds I ’lout.IS I
Hạt dưa Water-melon seeds
Hạt hướng dương Sunflower seeds
Hạt đíèu Cashews nut

IIỬA ẤN MKALS [ m H z]
Bứa sáng, điểm tâm Breakfast
Bữa trưa Lunch
Bửa trưa (chính) D inner
Bữa chiêu D inner
Bửa chíèu (phụ) Supper
Bửa àn nhẹ Refection
Bữa ản qua loa, bữa quà Snack
Quà vặt Nosh Innfl
Bửa tiệc Regale, feast / r i ’g e ill Ifi.stl
Thiếp ghi chố ngồi Place-card
Tiệc lởn, chiêu dải Banquet I 'b.x 1/kuntl
Tiệc trưa ăn dứng Buffet luncheon
Bữa ãn người nào tự trả tiên lấy Dutch treat
Một bữa rất ngon A spanking mt'nl
Bửa cơm thanh đạm A frugal meal
Bữa àn nghèo nàn A meagre men/ / ’m i.g.i/
Bữa cơm qua loa (có gì dọn thế) A scratch meal
Bứa trà Ten
Bữa trà mặn High tea
M ón ă n (đưa Tân lượt) Course Ik.vsl
Bửa ăn năm món A five-course din n er
Món dặc biệt Special dish, speciality
Món tráng mièng D essert, sw eet food Idi 'z.vtl
Rượu khai vị A p e ritif I.i'periti:fl
Khâu phân Ration
Phần thức àn mời (lấy) Tân thử hai Second helping
Món ãn thường ngày S tan din g dish
Món ân cảu kỳ Made clish I'meicl clifl
Cơm Boiled rice
Gạo, lúa Rice Iraisl
Thóc Paddy
Gạo nếp S ticky / glutinous rice
Crtm rang Pilau, p ilaw , fried rice I p i’laul
Cốm Green rice flaked

197
Bún, miến Ricc-vermicelli l.vx m i 'selil
Bún bò Rice-vermicelli and beef
Bún chà Ricc-vcrmicclli ant! grilled chopped
meat
Bún ốc Rice-vermicflli and shellfish soup
Bún thang Chicken, pork paste, egg and rice-ver-
micelli soup
Bống rượu, hèm Draff
Chả cá Grilled chopped fish
Cháo cá Fish gruel I 'fifgru.llI
Cháo lòng Chittcrling g r u e l I ' t f i t . i l l III
Cháo hoa Plain rice soup
Mỉin thán Won ton
Mì sợi dài Spaghetti
Mì Ống Macaroni
Mì sợi trứng Noodle l'nu:dll
Mì gà Chicken soup with noodles
Mì à 11 líèn Instant noodles
Phở Rice-noodle soup
Xôi Steamed sticky rice
Xối lúa Steamed sticky rice and maize
Chè dường Sweetened porridge
Tào phở Soya milk curd
Ngô Maize, Indian corn
Ngô rang Pop corn
N rỏ luộc Boiled corn
Ngô nướng Grilled corn
Khoai Ung Swet't potato
Khoai sọ Taro
Khoai tây Potato Ipi'tcitoul
Khoai tày rán Fried potatoes, chips, roast potatoes

HAU V K C ỈK T A IIL E S [ ’v c d ^ i l e b l z ]

Rau xanh Green vegetable


Bầu Gourd, calabash I ’gu x ll rk xl.ibxfl
Bàu nậm Slender-necked gourd
Bi Pumpkin squash (Mỹ) Iskwtfl
Rau bi Pumpk in buds
Cà Egg-plant
Cà dái dẻ Guinea-squash
Cà tlm Aubergine I 'oubjdii.nl
Cà chua Tomato lt.1 'matou I
Cà-rôt Carrot
Cái bắp, bắp cái Cabbage
Cài cù, cù cải White radish, turnip

198
Cái thìa Chinese cnbbagc
Cái xoong Crt'ss, water-cress
Cái xoàn Borccole
C à II Water dropwort
Cu đẠu Yam bean
Dọc mùng Indian taro, petiole of Indian taro
Dưa Picklcs
Dưa cai Salted cabbage, sauerkraut I 'saii.'krautl
Dưa chuột Cucumber / 'kju.k.imb.’l
Dưa chuột nho Gherkin I'g x k in t
Dua gang Cassabn melon
Dưa góp Vegetable pickles
Dưa hành Onion pickles I 'mj.m 'piklzl
ĐẠu, đó Bean, pen lbi:n l Ipi: I
Đậu cô-ve Frcnch bean
Đậu đen Black bean
Đậu tây K idn ev bean
ĐẠu dũa Long-yard bean
Đậu Hà lan Field pen, pea
Đậu nành, dậu tương Soy-bean, soya bean I ‘snibi.nl
Đậu tằm Welch, broatl bean Ivctfl
Đậu ván Lablad-bcan
Đậu xanh Green bean, mung bean
Đậu phụ (một bìa) Soya-bcan curd (a slab op
Đậu phụ nhự Soyn cheese
Giá Bcan-sprouts l'bi;n sprouts I
Già dẠu tương Sprouted soya I 'sprautid 'su.11
Hẹ Sw eet leek
Hoa lơ, súp 1<J Cauliflower I 'kxliflau.il
Kiệu Chinese onion
Lạc Peanut, groundnut, carthnut
Lạc rang Pnrchcd-groundn II1.1 Ipa: tft I
Màng Bamboo sprout, shoot
Mủng tAy Asparagus
Mòng tơi Malabar night-shadc
Muống, rau muống Water m orning-glory
Mụp cài Tender enbbage shoot
Mướp Loofah, Iuffa I 'lu:fa:I
Mưiitp đáng Balsam apple
Mưđp tây Gumbo I ’gAmboul
Nấm M ushrooms f ’niAfrumzl
Nấm cục Truffle it r aỊÌỊ
Nắm àn dược Edible mushrooms
Nấm nìông gà Chanterelle
Nấm độc Poisonous mushrooms

199
Củ niếng Ziznnin
Rau diếp Lctlucc 1'letis/
Rau diếp xoàn Chicory rựik.ưil
Rau đèn Amaranth
Su hào Kohlrabi rk o u l’ra:bil
Su su Chayote
Trám Canari
Vừng Sesame 1’ses.imiì
Xà lách Salad I ’sx-hd]
Rau trộn cfàu giấm Salad

ỉ)ô gia vị Spice, relish, seasoning


[spills] [’r e li/]

Bột cari Curry-powder I'kAril


Cà cuống Belostomatid essence
Cân tây Celery I'sehriI
Chanh Lemon
Cù cài giầm Pickled radish
Dâu lạc Groundnut oil
D'àu ôliu Sweet-oil, oliveoil
Dưa góp Vegetable pickles
Dưa góp cay Piccalilli I'pikslilii
Giấm Vinegar ['vinig.’l
Gừng Ginger 1'dýn di.il
Hành ta Yard onion, spring onion
Hành tày Onion I \nj.m I
Dưa hành Onion pickles
Hạt tiêu Pepper
Hoa hiên Day-liky
Hẹ Sweet leek
Hẹ tây Shallot Ift’htJ
Kinh giới Cocks-comb m int
Ma-gi Stock-cube sauce
Mám cá Fish paste, pickled fish
Mẩm tép Shrimp paste
Mì chính Monosodium glutamate, gourmet 's p o w ­
der
Mỡ Fat, lard
Mỡ thực vật Vegetable fat
Muối Salt
Nước chạt Brine
Mù tạt Mustard
Nghè Curcuma, turmeric, saffron / 'ki:kjum.iì
I'txm.irikJ
Nước chắm Sauce

200
Nước mắm Fish sauce
Nước mắm cốt E ssential fish sauce
Chượp B rinedfish
Nưric xốt Dish-grcwy / 'difigreiuil
Nước xốt cà chua Tomato saucc
Ớt Pim ento
Ớt khô C hilli r tf ilil
R.U1 mùi Coriander I,kiri.vnd.il
Rau múi tây Parsley I'pa.sli!
Rau húng, rau thơm Savory, basil
Húng dổi / quế Sw eet basil I'b x zll
Rau nghế / ngô Knot grass I'k n it g rn .sl
Rau răm Fragrant knotweecl
Riêng Gnlingnlc, alpinia I 'g.vlii/geilI
Thìa là Anethum, fennel, d ill / 'xnifl/im/ I'fenll
Tía tô Peri Ila
Toi Garlic I'ga.likl
Nhánh tỏi A clove of garlic
Tỏi tây Leek
Tương Soy-bean sauce
Xì cíàu Soya sauce I's^i.isj.sl
Va-ni Vanilla fu i’n ih l

T l l ứ c ĂN FOODS

Các món ân Dishes, courses


Đô nguội khai vị Hors cl'oeuvrc (Pháp) I x ’d x v rl, ap­
petizers <M ỹ ) I '.xpitaiz.’z l
Thịt nguội Cold meats, cold cuts (Mỹ)
Rrt D u/tcf

Pho-mát Cheese
Giâm bông Ham
Xúc xich, đôi, lạp xưởng Sausage I ’sisici^l
Xũc xlch mận (Ý ) Salom e ls.i'la:m il
Xá xiu Fried flavoured pork lean
Giò Galantine
Giò lợn Pork paste
Giò bò B eef paste
Giò lụa, giò nạc Lean pork paste
Giò mỡ Lean and fat pork paste
Chã Pemmican, g rille d chopped meat
Chả viên rán Rissole
Chả bao bột Patty

20]
Ruốc bông Fluffy prnimican
Thịt Meat
Thịt áp chào Saute meat I 'soi/tcil
Thịt băm Hash, mince
Thịt nướng Steak
Thịt nướng chà Grill
Thịt om Braise, pot-roast
Thịt hàm Fricandcau
Thịt h'Am khoai tây Hot-pot
Thịt giã cày Mock clog-mcnl
Thịt dông Jellied meat
Thịt quay Roast pork
Thịt tráng (gà, thò, bè, lợn) While meat
T h ịt lợn Pork
Chàn giò Pig's trotters
Bộ lòng Innards, Chitterlings I'in.'dzl
Dạ dày, sách Boiled haslet / tripes
Sườn lợn Pork chop
Món côt-let Cutlet
R,\u dục Kidneys
Gan Liver I 'liv.ll
Lợn sữa quay Roast sucking piglet
Lrtn (bò) Cịúay (nướng) cả con Barbecue I 'bn.bikju: I
Thịt bò Beef
Thịt bê Veal
Thịt bò khô Jerky
T h ịt bò ham Slewed beef
Thịt bò rán Roast beef
Món bíttêt Beefsteak
Nấu ra-gu Ragout, fricassee I ’rxgu l Ifrikt’si:!
Nấu sốt vang Stewed beef in wine sauce
Thịt cừu Mutton
Thịt cừu non Lamb 11.xml
Thịt cày. th ịt chó Dog-meat
Thịt tlè Goat-meat
Thịt thò (thó rừng) Rabbit (hare)
Thịt gà Chicken
Gà tày Turkey
Gà gô Grouse, partridge Igrausll’p a .trid il
Gà rừng Wood grouse
Vịt Duck
Ngòng Goose
Ngan Perching (tuck
Món gà nhồi Stuffed fold
Cíà nấu cari Curried chicken

202
Gà rút xiíííng Boned chicken
Oà rán Roast chicken
Đùi gà The leg
Bộ lòng (tim, gan, phôiI Pluck Ip i AhI
Cố, cánh, chàn G iblets 1 'd ỹ b lits l
Phao câu Rump, tail-base
Món hò lốn Lobscouse, hotchpotch l'h b sk i:sl
/ 'h.Ufpitfl
Thịt thú sAn Cold gam e
Ba ba Turtle meat
Cua Crab
Cua !)é Sea crab
Cua đá Slone crab
Cua đông R ice-ficlil crab
Ếch Frog
Lươn Eel
Nhộng Pupa / pju.p.’l
Ốc S h ellfish
Hến Corbicula
Ốc sên S n ail
Rắn Snake meal
Sò Oyster, scollop I'lis t>l
Tõm Shrim p, crayfish, praw n Ifrim pl /jon.n I
Tép TinV shrim p
Tòm hùm Lobster
Trai M ussel I'niAslI
Đò nhám T itbits, relishes I 'titb itsl I ’relifizl
Sơn hào hải vị Choice viands, ambrosia I'vai.m dzl
Đặc sàn A boriginal product
Bào ngư Abnlone l.xb.i'lounil
Bóng D ried p ig skin
Bóng cá thù D ried fish bladder
IIÀi sảm H o l o t h u n a n I , h ■■>/.»'ttjit-irimI
Mực Cuttle-fish
Vày Fin-ray soup
Yến sào Salnngane's nest soup
Nem rán, nem cha, cha giò Fried crab and meat roll ; spring roll
Nem chua Sour pork- hash
Mọc Steam ed lean meat pounded with bits
o f skin
Nộm Sw eet and sour grated salad
Hạnh nhftn sào A lm ond browned in fot
Chạo Salad o f p ig 's underdone sliccd skin and
g rilled rice pour and aromatic herbs
Nước dùng, nước suýt Broth IbnHl

203
Canh thịt, canh thang Bouillon Ị ’bu:jo:>)ì
Xúp rau Cabbage / vegetable soup
Xúp thịt, cháo thịt Meat soup
Xúp đạc Thick-soup
Xúp loãng Clear soup
Xúp cá Fish soup
Xúp thịt chim, xúp tôm cua Bisk
Xúp già ba ba Mock-turtle soup
Nước thịt ép, nước th ịt hàm Bovril I'bw rill
Xúp lươn Eel soup
Rièu cua Sour crab soup
Trứng (gà, vịt) Egg
Trúmg (cá, ếch, tôm ...) Spawn Ispxn l
Trứng luộc Boiled egg
Trứng luộc lòng đào Soft-boiled egg
Trứng chân nước sôi Poached egg
Trứng tráng, trứng rán phông Omelet, souffle I ’jm litJ I ’su. fleil
Trứng bác Scrambled-egg
Trứng ốp-lết Fried-egg
Trứng vịt lộn Fermented egg
Trửng cá muối, cavia Caviar(e) I ’kxvia:!
Một xuất trứng cá A portion o f caviare
Trứng cáy Fiddler crab spawn
Cá xác-din đâu Sardines in oil Isa.’d im !
Cá hôi hun khói Smoked salmon
Cá rán Fried fish
Cá phơi khồ Dried fish
Hiệu chã cá Grill

VIỆC HÚT TIIUỐC SMOKING

Xì-gà Cigar / s i ’g a:l


Thuốc lá diẾu Cigarette l.sig.i ret I
Một bao thuốc lá A packet of cigarettes
Một tút thuốc lá A carton o f cigarettes
Giấy thiếc Silver paper
Thuốc lá, thuốc lào Tobacco, rustic tobacco Ityb.xkoul
Túi dựng thuốc lá Tobacco-pouch Ipautfl
Giấy cuốn thuốc lá Cigarette paper
Mùi thuốc lá nông năc Reek of tobacco
Thuốc lá ré tiên Gasper
Thuốc lá đàu lọc Filter cigarettes
Filter-tipped cigarettes
Thuốc lá bạc hà Menthol cigarettes I'men&ill
Thuốc lá tẩm mật Honey-deu)
Cỡ to hơn thông thường King size I'kit/saizl

204
Hộp đựng thuốc lá Cigarette-case
Bót thuốc lá Cigarette-holder
Cái tầu Pipe Ipaip I
Điếu ống Hookak, narghile I 'huk.ì/ I 'na:gilil
Điếu cày Bamboo hubble-bubble pipe
Đàu thừa thuốc lá Cigarctte-cnd
Cái bật lừa L ighter
Đá lứa L igh ter Pint
Bấc Wick
Khi đốt, ga Gas, flic I
Một bao diêm A box o f matches
Vò bao dièm Match box
Que diêm A match
Cái gạt tàn Ash tray
Que dóm S pill
Người nghiện thuốc nặng Heavy smoker, chain sm oker
Cửa hàng thuốc lá Tobacconist’s

CÁCII NẤU ĂN COOKING


Ap chào Souté, SOI/teed I ’soutell
Chàn (mì, bàu dục) Scalded, blanched
Đào Turned upside down
Đồ Steam ed
Đòng (thịt) J ellied
Hâm, hấp Stew ed
Hàm nôi đất J u g g e d IdjA gdl
Kho Cooked in fish-sauce
Luộc Boiled
Nấu Cooked
Nhôi (thịt, nấm hương) S t u f f e d IstAftl
Ninh Sim m ered
N ư ớ n g (cá, th ịt) / (bán h m ì) d r i l l e d , b r o ile d / toa-atcd
Nướng non Slack-baked I ’s l x k ’beik tl
Om Braised I'breizdl
Phi (hành) BroumecL (onion)
Quay (ngỗng) Roast (goose)
Rán, chièn Fried
Rang (lạc) Parched (groundnuts) lpa:tftl
Rang nỡ (ngô) Popped (corn)
Rang (càphê) Roast (coffcc-bca/is)
Tái Underdone, half-done
Lòng dào Rare Ire.’l
Vừa Medium
Chill (thịt luộc) Done to a turn
Chln tới (cơm) Well-done

205
Tân, dun cách thúy Coddled, cooked in a bain-marie I 'kxlldI
l.b.vt/m.l'ril
Thui S in ged Is in d yll
ướp lạnh (cá) Frozen I'frouznl
Chè ướp hoa nhài Jasmine-scented tea
Có nước đá, ướp lạnh Icecl Inistl
Xào Browned in fat
Xào lân Stir-fried
Xào xáo Fried

*
* *

Itũ Residue ['rezidju:)


Bả càphè Coffee grounds
BA mla Megass I ’mcg.vsl
Bã rượu, bống Fermented distiller's grains
Cận, cấn Dregs, lees, sediment
Cáú D irt
Bọt, tàm, bong bóng Bubble
Sạn Grit
Váng Scum, film
Váng mỡ Greasy scum
Váng đâu A film of oil

*
* *

+ Án dinrt Kutahle
Bẩn D irty
Bổo, ngộy G rea sy
BỐ, CÓ chất Nourishing, substantial l'n/irifii)l
/s.iố 'st.vnf.il I
Bờ, dế vụn Friable
Bọt Scummy
Bùi Buttery
Bùôn nôn Queasy I ’k w i.zil
Bờ Cloyed
Cay tê Pricking, biting
Cay (ớt) Pungent, acrid, stingingly hot
Chán (thịt mỡ) Satiated (with fat meat), surfeited
Chát Harsh, tart
Chín (quà) Ripe
Chln mỏm, nẳu Overripe

2 06
(miu) chin Cooked
Chua Sour, acctous I ’saii.'l
Hơi chua Sourish
Có cận Dreggy, feculent I'drcgil I'fckjul.mtl
Cô Boiled down
Cô dặc Condensed Ik.m 'denstl
Dili (thịt) Tough Itrfl
Dịu Soft, soothing Isnftl I'su.’fiiiil
Dịu ngọt Ncclnrcous
Dp chịu Agrcnblc, pleasant
Dê gãy. dp vở Fragile
Đặc (cháo) Thick
Đặc (Sửa) Condensed
Đặc (chè, càphè) Strong
Đáng Bitter
Dậm S lig h tl\ salty
Dày, nhíèu, phong phú Prolific Iprri’lifikl
Độc Poisonous, toxic
Đòng Coagulated, frozen, je llie d
Đục Turbid, troubled
Đục ngàu, (nước) Opaque, very muddy
Èm (rượu) Smooth
Không gát M ikl
Giòn Brittle I'britll
Giòn (Bánh) Crisp, crispy
Gớm D isgusting, horrible
Ha (bia) Flat, vapid
(ché) Lost seenI
Hàng (hành) Pungent, acrid
Héo Withered, sear Isi.-’I
Hoi Sm elly
Hong (quă cam) fit* spoilt
Hôi Sm elling bad, malodorous
Hôi hám lll-sm cliing, fetid
Hôi thối Fetid, stinking
ỉu Doughy, sodden I'douil
Kinh tỡm Disgustful, abhorrent
Khám Bad sm elling
Khé cổ Having contracted throat
Khét (cơm) Burned (rice)
Khê Overcooked
Khó tiêu Undigested I \ n d i ’d lesiid l
Khô, ráo, cạn Dry
Không mùi vị Unflavoured
Không ngon, vỏ vị Unsavoury

207
Khồng ngấy Unsated IAU 'scitidI
Không xương Boneless
Có xương Bony, osseous
Nhíẽu xương Bony (fish)
(gà) rút xương Boned (chickcn)
Không gắt Mild, smooth
Lẻn men chua Foxy
Lèn meo, mốc Mouldy
Lèn men Fermented
Lêu bêu Floating
Loãng (cà phê, chè) (cháo) Weak, Wishy-washy thin Iw i.kl I'wifi,
wifi I
Long Liquid I'likw idl
Lỏng bòng (canh) Watery (soup), sloppy
Lố chỗ Honcycombcd I'hm i koumdl
Lổn nhốn Coarse, lumpy
Lộn mửa Nauseating, mawkish I ’n xsjjtir/l
I ’mx kifl
Lợ Sweetish, luscious
Lửa, dota Decaying
Manh (chè, càphê) Strong
Mận Salty, briny
Mằn mận, hơi màn Saltish, brackish
Mêm Soft, tender
Mõm mòm Overripe, decaying
Mọng nước (quà) Succulent I'sAkjul.mtl
Mốc, mùi mốc Mouldy, musty, fuggy
Mỡ, héo Fat
Mún Decayed
Mục Rotten
Nạc Lean
Nát (thịt) (cơm) Crushed, pasty
Nặng mùi Strong swell, fetid
Nẩu (quà) Overripe
Ngán Be disgusted
Ngào ngạt (thơm) Pervasive (fragrance)
Ngấu Ripe Iraipl
Mắm cá đá ngấu This fish pickle is ripe
Ngấy, chán ngấy Be cloyed, be tired of
Ngậy Tasting delisiously buttery
Ngon Good, delicious, tasty, savoury
Ngon lành Appetizing, succulent Í 'xpitaizit)I
Ngon miệng With great appetite, palatable, toothsome
Ngon mắt Attractive, tempting
Ngọt Sweet, sugary

208
Canh ngọt TastyUlelicious soup
Ngọt ngào Suave, lucious
Nguội Cool down
Nguội lạnh Very cold
Nguyên chất, không pha (rượu) Dry
Nhão Too pasty, pulpv
Nhạt Tasteless, insipid, vapid
Nhầy nhãv Snotty, mucilaginous
Nhẹ (thuốc lá, rượu) M ild Im aildl
Nhẹ (bữa ãn> Light
Nhẽo (thịt) Flabby, flaccid I'ftxbil I'flx k sid l
Nhoe nhoét Pulpy, messy
Nhơ nhứp, nhớp Filthy, mucky, slim y
Nhờ nhợ Sweetish
Nhítn Unctuous I 'Mftju.'S I
Nhớt Slim y, viscous
Nhũn Very soft
Chln nhũn Pulpily ripe
Nhuyến Wcll-cookcd, well-done
Nhừ Well-kneaded
Nhípu chàt cốt Full-bodied
Nhíèu thịt Meaty
Nớ Tinder dry
Non Young, tender
Nóng, nông Hot
Oi khói Sw ell of smoke, smoked
Ôi, (ImJ) Stale, rancid Istcill I ’r.vnsidl
Òi (thịt) Tainted, sm elly
ỏ i (mỡ) Rusty
Quánh Thick, Cloggv, Lim y
RÁn Hard
Run ne H nllm i'crl o ut
Rửa ra Be decomposed
Thỏi rữa Putrid l'pju:tridl
Sạch Clean
Sạn G ritty
Săn lại, seo Sh rinking
ẩèn sệt Somewhat thick, pappy
Sống (cơm) Not well-done, not quite cooked
Sống (rau) Raw I r v l
Sống (qua) sống sít Vnripc
Sơ, có thứ Fibrous
Sượng Crunchy I ’k rm tfil
Sường sượng Somewhat crunchy
Tái Hnlf-donc, underdone, rare

209
Tan ra (đường) Dissolved
Tán (hoa) Crumbling, faded / 'kr^mblii/l / 'fcididI
Tàn (lừa) Dying
Tanh Fishy
Tanh hôi Slinking
Teo, co lại Shrunk
Thanh cánh Dainty
Thanh dạm Frugal
The, he Pungent I ’p Andj.intl
Thiu Stale Istcill
Thối Bad, rotten, feculent
Thối (trứng) Addle
Thơm (chè) Fragrant, sweet-smelling
Thơm (thịt rán) Delicious-smelling
Thơm ngon Savoury, succulent
Thuần khiết Pure Ipju.'l
Thủm Stinking, sm elling bad
Thum thủm Somewhat stinking, olid
Tóp, quất Shrunken
Tơi Loose Ilu:si
Tờm Be horrified
Trái mùa Out-of-season
Trong (nước) Clear
Trương (cơm) nháo Doughy I'douil, bloated (with water)
Tuyệt Excellent, mighty good
Tươi (rau, cá, thịt) Fresh
Tươm (bửa an) Decent
Ung Acidic, rotten
UẨng được Drinkable I 'drii/k.ìbll
Ưđt Wet
ươn (cá) Stale, foul Isteill Ifcuill
Váng Scum my
Vô vị Insipid
Vừa miệng To one's taste
Xa xì Luxurious, lavish
Xanh (quả, rau) Green, crude lgri. n l Ikru. d l

+ Hut th u ố c To smoke

To have a cigarette
Cuốn một diếu thuốc lá To roll n cigarette
Hút một hơi dài To draw n long breath
Châm thuốc To light 0 cigarette

210
Bặt lừa, đánh diêm To strike a light
Làm Ơ11 cho xịn tí lứa Give me a light, please
Nhịn / bo thuốc lá To be off smoking
Cai thuốc lá To give up smoking
Hút như hun khói cá ngày To smoke like a chimnev
Nó sẠc múi thuốc lá He reeks o f tobacco
Giụi mẩu thuốc lá To stub out a cigarette-end
Tôi chi hút thuốc đâu lọc 1 only smoke filter lips
Phì phèo thuốc lá To p u ff at a cigarette

• An To eal
Àn cơm To eat rice, to take a meal
Án sáng, (trưa...) To have breakfast (lunch...)
Ản quyt To evade paying li'v e id l
Ản vả To cat without rice
Án chịu To eat on credit
Ăn chay To keep a vegetarian diet l,vedV 'te.iri.in I
Àn bám ai To sponge on someone
Àn kièng To keep to n diet I(lai.1tI, to be on a diet

• Uống To d ri n k

Uống rượu To drink wine


Sặc mùi rượu To reck o f alcohol
Uống một tách nước ché To drink/to have a cup o f tea
Uống một hơi To drink at one gulp
Uống rượu bl ti To be on the drink
Nhiỉ>m thói rượu chè To take to drink
Say rượu To be in drink, to get drunk lgetdr*i/kl

• NhHi To chew, to m a s ticate [t/u :]


(’m x s t i k f i t l
Nhai ký thức ăn To chew food carefully
Uống, n6'c To imbibe lim ’baibl
Mút, bú, hút To suck
Mút kẹo To suck sweets
Cho trè bú To give suck to a baby
Cho trè bú bình sửa To bottle-feed a baby
Hút nưcic ra To suckle out water
Nhám rượu (với mực khô) To eat over sips of alcohol (with dried
cuttle fish)
Nhẩm nháp To peck at
Nhắp, uống từng hớp To sip Isip I
Nhấp chén rượu To sip at a cup o f alcohol
Nhậu nhẹt, uống say To booze Ibu.zl

211
Thlch nhậu To be fond of boozing
Nốc hết chai bia To gulp down a whole bottle of beer
Nốc ừng ực To guzzle
Uống, nốc To tipple
Ngốn To gorge Ig x d ĩl
Ngốn ngấu, To gobble up, to devour I'gM I
Ngấu nghiến To bolt
Tọng To cram
Đớp, táp To snap
Ăn ngấu nghiến To engorge, to gormandize I ’g xm pn daitl
Gậm, nhấm To nibble
Hít, ngùi To sn iff
Đói To be hungry
Khát To be thirsty
Nuốt To swallow
Nuốt trừng To gulp Ig Alp I
Nuốt nước dái To have one’s mouth watering
Gậm xương To crunch a bone Ikrtfitfl
Cán To bite
Ngoạm t o take a bite from
Liếm To lick
Ân một miếng ngon To have a dainty bit
Nhôm nhoàm To munch p iggish ly
Nhôi nhét To cram, to fill (one's stomach)
Ăn theo bữa To dine table d'hote Idainl
Ản gọi theo món To dine à la carte
Thèm khát To be greedy to, to raven for f'rxunl
Khao khát cái gì To be kin-set for something
Làm thèm chảy nước miếng To make one's mouth water
Cho ăn thịt gà ba ngày liên To serve chicken three days running
Vét hết thức ăn trong đĩa To scrape one’s plate
Ản cái trì rất thlch thú To eat something with great relish
I 'relifl
Àn (không) ngon miệng To eat with (bad) appetite I ’x p ita itl
To have a good (bad) appetite
Kiêng thịt To abstain from meat
Chiêu, nuốt trôi To wash down
Kièng cữ rượu To eschew drinks l i s ’tfu.l
Bắt đàu nghiên rượu To take to drinking
Mắt cứ dán vào To have one’s eyes glued to Iglu.-dl
Chế biến thức ftn To process food
Nấu nướng, nấu ăn To do the cooking
Chế biến một món ăn mới To concoct a new dish lk m ’k.->ktl
Thôi cơm To rook rice
Vo gạo To wash rice

212
Ghế cơm To stir boiling rice
Ghế oơm nguội vào ... To steam cold rice over...
Để gạo ráo nước To strain off rice
Sùi, sắp sõi To sim m er I 'sim •>/
Cắt tiết, bóp cổ chết To ju gu late I 'cilAgjuleitl
Cắt tiết, chọc tiết To stick
Vạt lỏng (gia câm) To pluck IpUkl
Mổ (gà, lợn) To kill, to cut open
Moi ruột con gà To cut out a chicken's entrails, to draw
a chicken I ’cntreilzl
Chắt, gạn, lọc To decant, to defecate
Chân (mi, biò dục) To scald, to blanch
Nhặt rau To clean vegetables
Gọt vò khoai tày To peel potatoes
Moi ruột cá To clean / to gut a fish
Đánh vầy cá To scale a fish
Bóc vò To shuck, to hull
Nạo To grate
Bàm To chop up, to hash
Cắt To cut
Thái nhỏ, xay (thịt) To m ince Im in sl
Thái móng To slice IslaisJ
Thái hạt lựu To dice IdaisJ
Xé phay To shred
Rạch To slash, slit
Khla To notch, to cut a deep line in
Chật (cành, cây) To cut, to fell, to chop
Đốn To fell, to hew down Ifell Ihju.l
Bố từng nhát mạnh To strik e strong blows
Chẻ, bô dôi khúc gổ To cleave a block of wood in two
Chè (lạt, rau), bừa (cùi) To sp lit
Xé (vụn) To tear (to pieces) lte.ll
Róc To rid o f hard cover
Róc mía To shave sugar-cane
Đẽo, vót, chuốt To w h ittle f ’w itll
Gọt quả táo To pare an apple lpe.tj
Xén To cut, to clip, to trim
Xay (càphê, hạt tièu) To g rin d Igrain dl
Xay (thóc) To unhusk rice
Xát muối To rub w ith salt
Giã To bray
Tán To crush, to g rin d
Mài (dao) To g r i n d I g r n i n d l
Nghíèn To crush into pow der
Thuôn thịt bò To cook soup w ith beef

213
Rang To roast, to pop (Mỹ)
Sấy To dry over a fire
Sao, sấy To torrefy I'tirifail
Cố lại To boil down, to exiccate I'eksikeitl
Để lắng To settle
Lọc, thấm To filter, to strain
Lọc trong, tinh chè' To purify I'pju.trifail
Hâm nóng To warm
Thui chân giò To singe pettitoes
Nhúng To imbrue
Rót, dổ, giội To pour into / on ịp x ì
Trộn món rau To mix a dish of salad
Nhào bốt To knead the dough Ini.dl Idoul
Cán mòng To roll into thin layers
Làm bánh To make cakes
Pha (chè, càphè) To make Itca, coffee)
Pha phin, lọc qua To percolate
Quấy, khuấy To stir Ist.vl
Đánh trứng To beat eggs
Bao bột (món ăn) To impaste lim ’p e istl
Nhen n^óm lủa To kindle I'kindll
Rác hạt tiêu vào món ãn To sprinkle a dish with pepper
Mở nút To cork Ik x k l
Đóng nút lại To recork
Rót đày cốc To fill up a glass, to brim [brim!
Nâng cốc chúc Bức khòe ai To drink someone's health
To drink to somebody
Ngà ngà say To get a bit on, to get tipsy
Say rượu To g e l d ru n k
Bày nhúng lát chanh lèn dĩa cá To garnish a fish with slices of lemon
Gọi, dặt hàng To order
Tiến cử, giđi thiệu To recommend
Phục vụ To serve
Bày bàn ãn To lay / to set the table for dinner
Thu dọn bàn ăn To clear a way the table
Dọn cháo cho ai ăn To sc rut' somebody with soup
Làm tràn (đổ) cà phê ra bàn To slop coffce over the table
Nạy cái nắp lèn To prize a lid open
Súc ấm trà To give the teapot a rinse Irinsl
Rữa bát đĩa T o w a s h u p I 'u n /A p l
Mỡ tiệc chièu đãi To hold / to throw a reception
Thết ai một bữa ăn ngon To regale someone with (on I a good meal
Khao ai một châu rượu To shout someone s drink
Uống bia thỏa thich To regale oneself (on) w ith beer I r i’g eill
Uống một chén trà cho tĩnh người lại To refesh oneself with a cup of tea

214
Àn uống díèu dộ Moderation in eating and drinking
Ngân ai không cho uống rượu To w ithhold someone from drinking
Chàng có miếng cơm ngụm nước nào N either bite nor sup Ibaitl ls*pl
Uống ngay tại chổ trong cừa hàng To be drunk on the prem ises I 'premisizl
Đói thì ân gì cũng ngon Hunger is the best relish
Ăn tươi ngáy chù nhật To have a substantial meal on Sunday
Vè nhá minh ăn cơm có gì ăn nấy Come home and lake pot-luck with me
/ ’/>■>/><7 I
Kéo dài một bora ăn To linger over a meal I 'lii/g-'l
Đói côn cào To be pinched w ith hunger
Tôi hơi (rất) đói I am a b it (very) hungry
Tôi dang kiến bò bụng dày I am belly pinched
Tôi đói lả I a m f a in I from h u n g e r If e i n t 1 1 ‘hMig.il
Anh đã ăn đù chưa ? Have you hcul sufficient ? Is.> ’fifm tl
Tối no (căng rốn) r'ôi I am fill I (to the brim)
Ong đã ăn sáng chưa ? Have you had breakfast yet ?
Đã (chua) Yes, I have (No, I haven’t)
ChUng ta àn trưa ớ đàu ? Where can we have lunch ?
ò n g có biết tiệm nào ăn ngon không ? Do you know a good restaurant ?
Ông muốn àn ccrm Âu hay cơm Việt Which type o f food do you want,
Nam ? European or Vietnamese ?
Món An Việt Nam rất ngon. Chúng ta Vietnamese dishes arc very delicious.
cùng di An chíẽu di L e i’s have dinner together
Rất vui lòng. With pleasure / I should be glad to
Tỏi muftn thử món dạc sản ở thủ đô I'd like to try sortie special dishes in
the capital.
Này anh, xèp cho một bàn ba người Waiter, a table for three, please.
ngôi
Tôi có thể ngồi ớ bán cạnh cửa số được Can I have a table by the window ?
không ?
Chỗ này trống chứ ? Is this place vacant ? I ’veik.m tl
Xin mang cho cái thực đơn Bring the menu, please I ’mcnju. l
Thưa ông đày ạ Here you are, sir.
Ông muốn àn gi cho bữa tối ? What would you like for dinner ?
Ông có thlch cá không ? Would you like fish ?
Tỏi không thích thứ đó I don't think so.
Tỏi xin giới thiệu món thịt gà I would recommend chicken Irek.l'mendl
Không, cám ơn, tôi thích miến lương No, thank you. I'd like cel verm icelli
Tôi muốn gọi món th ịt rán (nướngl/món I want to order a steak / a beefsteak.
bittết
Ông thích món thịt rán như thế nào ? How clo you like vour steak ?
Cho tòi còn tái / chín tới I like m ine v e r\ rare / medium
Tôi muốn àn một bữa trưa ngon / bổ / I want a substantial lunch IsMj'stxnf.'ll
có chất
Bao lâu thì xong món gà (vịt) nhôi ? How soon w ill a stuffed fowl be ready ?

2 15
Món đó hết r'ôi à ? Is that dish off ?
Ông có gì ăn ngav không ? Have you anything ready ?
Chúng tôi rất vội Wc arc in a hurry.
Ông vui lòng mang cho chúng tôi bánh Be so kind as to bring us meat dump­
bao nhân thịt lings.
Xin ông mang cho chúng tôi một suất P l e a s e b r i n g US o n e p o r t i o n o f s u c k i n g
lợn sữa piglet.
Cùng an với món rau sống gi ? What vegetables is it s e r v e d w i t h ?
Cũng cho chúng tôi dưa chuột cfàm giấm P l e a s e g i v e IIS a l s o p i c k l e d c u c u m b e r s .
Xin chuyến cho lọ hạt tièu Please pass me the pepper
Món này có vị ca-ri This dish savours of curry I ’seiv.tzl
Món này thoang thoảng mùi tòi This dish has a smack of garlic
Cho chúng tôi bánh mì và chút ít pho- Give me some bread and a modicum of
mát cheese. I 'mxlik.im/
Xin lau hộ cái bàn Please give the table a wipe.
Xin đặt một xuất nữa ớ bàn này Please lay another place at this table
Cháo oi khói This soup is smoked
Cháo như nước lã / nhạt như nước lả This soup is Cl mere wash.
Thiếu mất cái thìa There is a spoon missing.
Món tiết canh vịt này không đông These duck's blood curds won V come.
Nút chai mỡ bốp một cái Pop went the cork
Không cỏ đù dề mời khắp lượt There is not enough to go round.
Người ta mời càphè kháp lượt quanh Coffee lias served round.
bàn
Chúng ta uống gì ? What shall we drink ?
Tôi thlch vang đò hơn vang trắng I prefer red wine to white one.
'ho phép tôi rót đây cốc cùa anh ? May I fill your glass ? Yes, thank you.
Vãng, cám ơn
Ông có lấy thức ăn thèm nữa không ? W o u lr l YOU l i k e a n o t h e r h e l p i n g ?
Không, cám ơn, Tôi đã đù ròi No, thank you. I've had enough.
Không, cám ơn, xin miên cho tôi Thanks, Not for me.
Đế tôi tiếp thêm cho anh ít bia / thịt Let me help you to sonic more beer /
quay nửa roast pork
Xin các bạn cứ tự nhiên Help yourselves.
Xin ông cứ tự nhiên Help yourself
TI chút sữa nữa nhé ? A little more milk ?
Vâng, đũ rôi Yes, that w ill do
Xin nâng cốc chúc sức khỏe ông Here's to your health ! i Cheerio !
I ’tfi.m'oul
Xin cho cái hóa đơn Bring me the bill, please.
Tôi khòng có tiên lẻ 1 hove no small change.
Xin kiểm tra lại hộ những con sỏ' này Please, check these figures I'fig.tzl
Công nhầm rồi There is a mistake in the addition.
Cộng các khoàn cùa hóa dơn lại Reck on up the bill.
Hóa dơn hết bao nhiêu tất cã ? What does the bill come to ?

216
Chúng ta cùng trả tiên, mổi người một Let's go Dutch ! I c iA tfl / L e t’s go halves !
nửa / Let's pay fifty-fifty !
Món này tôi không ãn được It d i s a g r e e s w i t h m e . I td Ì 8 9 * g r i: z Ị
Tỏi không chịu được cái mùi này I can't stand the very sm ell o f it.
Tôi thích ản cho chắc bụng / cho có I like to have som ething substantial.
chốt
Đõ là món tôi ưa thích nhft*t. It's m y favourite dish.
Không có canh ihì tôi chịu I can't go without soup.

*
♦ *

217
PHẦN A
PART 4
NHÀ CỬA DWELLING-HOUSE Trang 219

MỘT NGÔI NHÀ, 220


CÓNG TRÌNH PHỤ A HOUSE, EASEMENT
PHÒNG KHÁCH SITTING-ROOM 225
Đ ỏ TRANG TRÍ DECORATION 227
PHÒNG ÀN DININGROOM 231
Bộ ĐỒ BÀY ẢN TABLE-ARE 232
THựC ĐƠN QUÓC TẾ DISHES OF 234
INTERNATIONAL MENU
NHÀ BẾP KITCHEN 235
DỰNG Cự NHÀ BẾP KITCHEN UTENSILS
PHÒNG NGỦ BEDROOM 239
PHÒNG TẮM -VỆ SINH BATH-ROOM - TOILET 242

NHÀ BƯU ĐIÊN POST-OFFICE 245


BƯU CHÍNH POST
ĐIỆN BÁO TELEGRAPH 247
ĐIỆN THOẠI TELEPHONE 248
BAO TÀNG TRIẾN LẢM MUSEUM - EXHIBITION 252
DI VẬT. ĐÒ CÓ RELIC, ANTIQUE
VẬT BẦY EXHIBIT

HỘI CHỢ - VŨ HỘI FAIR - CARNIVAL 260

PHÒNG TRANH TƯỢNG GALLERY 264


HỘI HỌA PAINTING
DIÊU KHẮC SCULPTURE 267

THƯ VIÊN - BÁO CHÍ LIBRARY - NEWSPAPER, 270


MAGAZINE
VÀN HOC LITERATURE
NHÀ XUẤT BAN PUBLISHING HOUSE 273
BÁO NEWSPAPER 276

218
NHÀ CỬA DWELLING - HOUSE

V ấ n đ® n h à «v I lousing*problem ['hauzinK’prahlam ]

Nạn thiếu nhà Housing shortage


Ngôi nhà House I'hausl
Nhà gạch Brick house
Nhà ba tầng Three-storcyed house
Nhà cao tàng M ultistorey building
Nhà chọc trời Sky-scraper
Nhà láp ghép, nhà đúc sẵn Prefabricated house Ipn: 'fxbrikcitid I,
prefab
Nhà bàng Flat-roofed house
Nhà nông thôn Cottage I'kntidil
Nhà tranh Thatch house iB.rtfl
Nhà ba gian Three-partitioned house
Gian Partition, compartment I'pcLtifnl
Can nhà tôi tàn Hovel I'hw.yll
Túp liêu Hut IhMl
Lièu, chòi, quán Hutch IhMfsl
Lán, íèu Cot, shack
Nhà lụp xụp tôi tàn Shanty, shabby house I 'fxnti11 'Ị v b iI
Nhà xiêu vẹo ọp ẹp D ilapidated house Id i'lx p id eitid l
Càn hộ Flat, apartment (Mỹ)
Khối nhà nhiêu cân hộ A block o f flat
Càn hộ khép kính Self-contained fiat
Một hộ Household I ’haushould I
Chù hộ Householder
Hô tịch viên Registrar l.red^is’tra:I
Nhà nhíèu càn hộ chung hành lang Block o f balcony flats
Nhà riẻng lẻ Detached house
Nhà líèn tường hai hộ Semi-detached house
Nhà kiÊu hai hô (mAi hộ một tăng) T w o f a m i ly huuac, d u p le x h o u se
/ ’dju.plcksl
Nhà kiểu 4 hộ (hai tầng liên tường) Four-family house
Nhà sàn Pile dw elling, house on stilts
Nhà ngoài Out-building
Nhà ngang Annex, wing
Nhà thờ (ông vải) Ancestor-worshipping house
Nhà trên Main building
Nhà, tổ ấm gia đình Home
Tiên sánh, phòng ngoài Vestibule I 'uestibjulI

* *

219
NIIÀ Ờ DVVKI.UNC-IIOUSE

Nên nhà S u b f o u n d a t i o n I ’s A b fa u n ' d e i f n l

Tâng hầm Basement, ccllar


Tâng đất , tàng chệt Ground floor, first floor (Mỹ)
Mật chinh nhà Facade lf.t'sa:dl
Mái nhà Roof Iru. fl
Mái ngói Tiled roof
Mái bàng Flat roof, sun roof
Fibrô ximăng Fibro-cemcnt
Tôn múi Corrugated iron I'k^rugeiticll
Ngói bò Pantile, ndgc-tilc I ’p x n ta ill
Đĩnh nóc Ridge Irid jl
Mái hình tháp Hip-roof
Mái chìa Eaves li.v zl
Mái che cửa Canopy
Mái vòm Dome
Ò vàng Pent-roof
Máng hứng Gutter
Máng xối Water-shoot, water spout
Máng thoát nước Drain pipe
Máng đố rác Chute l)u:tl
Đầu hôi Gable
Chái nhà, hôi Ell, wing Icll Iwirjl
Ban công Balcony I '6.f l k . m i l
Lan can Parapet I'p.xr.ipitl
Lô-gia Loggia / ’/ad.v/
Gác lừng Mezzanine I "mez.mi. nI
Gác xép sát mái Garret
Gác thượng Top floor
Gác sàn, sân tinh Flat roof
Gác mái Attic
Tâng trần Loft
Tường Wall Iw x ll
Ván lát chân tường Wainscot I 'weinsk.itI
Gờ, ria (tường, cửa) Ledge
Hốc tường Niche Initfl
Ván ô Panel
Giấy dán tường Wall-paper
Tường cách àm Baffle-wall r b x flw x ll
Cửa ra vào Door
Cửa sổ Wi ncloui
Cữa sổ một cánh Single window
Cữa sA hai cánh Double-light window
Bậu cừa số Window sill

22 0
Đô' cứa trèn Transom 1'trxns.ìml
Lanh-tò, rầm đỡ L intel I'lin tll
Eàm dọc, thanh dọc Jamb
Chấn song Bar
Cừa chớp Sh u tter I 'fM.il
Khung cữa sổ Window frame
0 kính cìra sổ Window-pane
Kinh cửa số G lass
Trong mờ Translucent
Trong suốt Transparent
Mờ đục Opaque lou'peikl
Màu S tain ed Istcin dl
Mica Mica I 'maik.il
Mát tít Putty I'pMil
Lưới sắt G rating
Lưới mắt cáo T rellis I'trelisl
Bàn Tê H inge Ih in d il
Qùa dấm Knob In.ibl
Mành mành B lin d Iblaindl
Rèm Curtain I'k x tn l
Công trình phụ Easement
Nhà xe, ga-ra Garage I 'gx-ra:jl
Tràn C eiling
Sàn Floor
Sàn đá hoa T iled Poor
Sàn gồ lim Iron wood floor
Sàn hiên trên tiên cao Terrace
Hiên Verandah, veranda (Mỹ)
Thêm Verandah floor
Hành lang Corridor, lobby
Bậc thêm, tam cấp Doorsteps
Bậc Step
Càu thang Staircase, stairs I'stF.ikeisI
Càu thang sau B ackstairs
Đầu cầu thang Stairhead / 'ste.'hedl
Tay vịn H and-rail
Chấn song lan can Ballister / 'bxl.tst.ll
Thang máy Lift
Cứa trước Front-door
Cứa sau Back door
Cong Gate, porch
Cua sổ mái nhà, 5 kính trèn mái Dormer, sk ylig h t
Lò sười (than, cùi) C him ney I'tfim nil
Mặt lò sưđi Mantel, mantelpiece I'm.vntl p is I
Ghi lò Grate Igrcitl

221
Lò sưởi (điện, hơi nóng) Central heating
Sân trong Yard, court\ar(l
Sàn chơi Playground
Sàn sau Backyard
Sàn phơi Dryingyarcl
Dày phơi Clothes-line
Cái cộp Clothes peg
Mái kéo thèm, chổ vấy thèm Pcntroof, shedroof, bantoroof
BúAng kho Store-room
Nhà phụ Side building
Nhà cầu Roofed corridor
Khóa Lock
Chìa khóa Key
Chia khóa vạn nang Mastcrkcy, passkey, passe-partout
Khóa 6 cửa Mortise lock I 'm x tisl
Khóa móc Padlock
Khóa xlch Lock chain I'hklfeinl
Khóa chữ Letter-lock, combination-lock
Then, chốt cừa Bolt, latch
Lố nhìn hé, 16 quan sát Peep-hole
Cột thu lôi Lighting conductor
Buồng Room
Vách đắt, tóocsi Cob
Phèn, liếp Wattle
Vách ngăn, liếp ngân Partition
Rạ, tranh Thatch
Chỗ dột Leak
Vưíín Garden
Vườn rau Vegetable garden
Vườn hoa Flower garden
Vưởn cây an qùa Orchard I ’x lfx ll
V ư ờ n t A n g gin Kttchcn garden
Giàn hoa Pergola l ’p.':g.'l.>l
Giàn dứng (cho cây leo) Espalier
Bãi cỏ Lawn llx n l
Ống tưới nước Garden hose
Vòi phun tưới cỏ Lawn-sprinkler
Nước máy Running-water
Ống nước Water-pipr
Vòi nước Tap
Van khóa nước Globe stop valve
Bơm tay Hand pump
Giếng Well
Giếng sAu có tời Dra-wcll
Tời Windlass I'w in d h s/

222
Gâu Bucket
Gáo múc nước Wntcr-scoop
Cảu ao Sm all wooden p ier over n pond
Bể nước ftn Drinking-water tank
Bể chữa nước (trên mái) Cistern I'sisl.m l
Nơi giạt giũ Wash house
Máy giật Washing machine
ChẠu giạt Wash tub
Bàn giạt Scrubbing board
Bồn, chẠu Basin I'bcisnl
Chậu gố, thũng gồ K it
Thùng nước Bucket o f water
Chum, thùng to Vat
Chậu tôn Tin-bath
Cái x6 Pail
Xà-phòng Soap
Thuốc táy Detergent
Lơ bột,la hông Powder blue
Nước tro Leach
Còng rảnh Scivcr I 'sju.il
Nước cống Sewage I ’sjii.id l
RAnh nưdc Gutter I ’glit.'I
Cống ngftm B lind ditch
Hàng rào Fence
Hàng rào cAy xanh Green fence, quickset hedge
Hàng rào cây Hedgerow I'hcdiroul
Bò giậu Hedge
Hàng rào cành kh& Dead hedge
Có lũy tre bao quanh Embosomed in bamboos
Đòng hft đo nước Water-meter
Đồng hỏ đếm diện, công-tơ điện Electricity meter
Câu dao K n tfi'-B ii'itc h

Công tác chính Main switch


Cũi chó Kennel I ’kenll
Máy diêu hòn nhiệt dô A ir conditioner
Ngôi nhà mđi xày A newly-built house

* Sống *1 n ồ n g th ỏ n To live in the cou ntry


Sống trong một càn hộ To live in a flat
Sống ờ tầng ba (lâu hai) To live OI1 the second floor
Thuè nhà To rent a house
Thui thợ làm nhà To engage workmen to build a house
Ớ nhà không mất tiên thuê To live rent-free in a house
Sữa chửa ngồi nhà dột nát To repair a dilapidated house
I d i'Ixpideitid!

223
Dọn dẹp nhà cửa To tid y up one's house
Xếp dọn đô đạc To put one's furniture in order
Dọn nhà đến ... To move into...
Dọn di To move out
Dọn đến nhà mới To remove to n flew house Iri'mu.vl
Cửa nhà sa sút House, goods and chattels arc derelict
I 'tf.vtlzl I 'dcriliktl
Đ'ò đạc gọn gàng, ngàn náp The fiirniturc is in good order / tidy
Nghèo xrt nghèo xác To be recluccd to destitution, to be seedily
poor
Án xôi ở thi To live by makeshifts I'meikfiftsl
Ãn chác mặc lièn To cat stodgy food, to wear hartl-wearing
clothing
Nhà này quay v'ê hướng nam This house faces south
Cữa sổ cùa tôi trông (mỡ) ra vườn M y window looks out on the garden
Lên thang gác To go upstairs
Xuống thang gác To go downstairs
Ngả lộn từ càu thang xuống To tumble clown the stairs l'l \mbll
Sự hao mòn và hư hong Wear cmcl tear
Đào giếng To sink a well
Khoan giếng To bore a well
Giặt quần áo To wash one's clothes
Giũ To rinse Irinsl
Vất (qùân áo) To w ring out
Phoi qùân áo To hang out the washing to dry
Khóa cừa To lock the door
Mớ khóa To unlock
Chốt cữa lại To bolt n door
Khrti cống, thống cống To dredge a sewer, to unchokc...
M<i vòi nước To turn on the tap
Đóng / vận vòi nước To turn off the tap
Múc nước trong thùng ra chậu To scoop water out of a bucket into a basin
Múc nước ở giếng lên To draw water from the well Id rx l
Rào vườn bàng giây thép gai To fence round one’s garden with barbed
wire
Tròng coi nhà cứa To watch one's house
Trông nom con cái To look after one's children
Nhà ờ nơi trống trài A house located in an exposed place
Trong gió Wind-swept
Kín gió W ind-tight
Trống trếnh Open to the four winds
Ba rân dọn nhà bâng inột fàn cháy Three remounts arc CIS bad as a ft re
Không thế nào fàm nhà dược There is no m istaking the house
Nhà cứa bừa bộn quàn áo đô dạc The house was littered with clothes and
picces o f furniture I'lit.xil

224
Sống bằng hy vọng To live on hope
Sống ờ mức thu nhập cùa minh To live up to one's income
Sống dè xên To live close
Sống mũ ni che tai To hue and let live
Sông cô độc To live to oneself
Sống cuộc đời bình làng To live a quiet life
Sòng xa hoa To live a luxurious life
Àn chơi phóng túng To lead a loose life
Sòng nhàn hạ To live an easy life
Tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh All cats are grey in the dark

* *

IMIÒNC KIIÁCII SITTING ROOM , PARLOR (Mỹ)


Phòng ngồi chơi, phòng khách L ivin g room, draw in g room
Phòng khách, phòng ngôi chơi (khách Lounge Ilau n dj]
sạn)
Phòng khách lớn Saloon Isj'lu .n l
Đồ dạc và đô dùng trong nhà F urnishings I ’fj.nifii/zl
Đô đạc, <íô gổ Furniture / ’/j.4nitf.11
Một thứ đô gỗ (bàn, tù, giường .) A piece o f furniture
Đô gổ cố định Fitment, fittin gs
Tù Cabinet I'k x b in itl
Tù bày đò chơi D isplay cabinet unit
Tù khảm Inlaid disp la y cabinet
Tù cốc tách, tù ly, tù chè Cupboard I k \pb.HỈ I
Tù nhiêu tác dụng M ulti-purpose cupboard
Tù chè chạm Carved cupboard
Chạm nổi thấp B as-relief / 'b.tsri,li:fl
Chạm rông trổ phượng With dragons and phoenixes carved on
it l'fi:n ik sizl
Tủ chè khảm xá cừ Mother-of-pearl in laid cupboard
Bộ bàn ba ghế A Ihrec-piece
Bàn Table
Mặt bàn kéo nối dài thèm Pull-out leaf
Khản trải bàn Table-cloth, table cover
Khftn đáng ten Lace table-cloth
Bộ xalóng đệm mút bọc da Upholstered suite / sittin g group
I A p 'h o u lst.ir.id l
Ghế xa lông Easy-chai r
Ghế bành A rm -chair
Ghế bành ba chỗ ngồi Davenport (M ỹ) I'dxvnpoitl
Ghế xich đu Rocking-chair
Ghế tựa Chair ltfe.ll

225
Mật ghế, chổ ngôi Seat
Lưng ghế, tựa Back
Ch&n Leg
Gióng ngang Cross-bar
Ghế tựa bọc nệm Upholstered chair
Ghế dẩu Stool, tabouret Istu. ll I'tx b jritl
Ghế xoay Revolving chair, swivel chair
I'sw ivl’tft)/
Ghế gập Folding chair
Ghế Ống tuýp Tubular-steel chair
Ghế mây Rattan / cane chair
Ghế dan liếu gai Wickered chair
Ghế bảng, ghế dài Bench
Ghế xỗ-pha Sofa I 'souf.il
Đi văng Divan, couch Id i'vx n l Ikautfj
Giường đi-vàng Divan-bed
Trường kỳ, x6-pha nhò Settee Ise’ti. l
Kỳ Small talfle
Kỳ chè Tea-table
Trưòng kỷ Unupholstered wooden sofa
Bàn dọc Reading-table
Bàn Tống nhau Inserted tables, a nest o f tables -
li n ’s.v tid ’teiblzl
Bàn bán nguyệt Semi-circle table
Bàn đá hoa Marble table
Bàn ghế ba chân Tripod I'traip.-xll
Nệm, đệm Cushion I 'kufn I
Tựa lưng Back cushion
Sập Ornate bed I x ’neit bed I
Sập gụ Sindora wood ornate bed
Sộp gổ mun Ebony ornate bed
SẠp chAn quỳ C onsole o rn a te b e d / ‘k m s o u i l
Đ'ô gỏ mỹ thuật Cabinet-work
Thảm Carpet I ’ka.pitl
Thâm day Jute carpel
Thảm len Woollen carpet
Thảm tuyết nhung Pile carpet
Thảm chùi chân Rug
Thảm trang tri Tapestry

*
* *

226
»)« TKANG TRÍ, DKCOKATION l.d ek rfrei/n ]
i)Ồ TRANCi ÌIOÀNC.
Thăm dệt tay (treo tường) Hand-woven tnpcslrv
Bức tranh sơn mài Lacquer painting l'lxk.i'peintit)l
Tranh phong cành Landscape
Tranh tứ bình Wall panel
Tranh chạm nổi Embossed picture
Binh phong Screcn
Bình phong bốn tấm Screen-SCI o f four panels
Chậu đất trông cày Tcrrine ltc'ri:nl
Chậu hoa Jardiniere, flowcr-potI, vjr/i ’n jf t/,plant-
pot
Đĩa chậu hoa Saucer
Lọ hoa (có hoa) Vase (of Powers)
Lọ hoa sứ men xanh tráng Porcclain blue and while vase I'p x slin l
Hộp khăm xà cừ Nncrcd box I'neikxl bnksl
Đỉa sơn mài chạm Carved lacquer plate
Độc binh Unique jar, big flower-vase
Chóe, ché Big b d lic d ja r
Bò tam da Gods o f longevity-wenlth-health
(3 pieces (I set)
Phạt ngòi tòa sen Buddha sitting on lotus
Phệnh dường bầng sứ China pot-bellied slntiie
Ong phồng Lucky man
Tilling gốm nhò Pottery figurine I 'figjuri.n I
<'ành trèn cftu bàng ngà Sccncry Bridge Ivory I ’aiv.'ri/
Tuựng nhỏ Statuette l.st.vtju'etl
I)a (lõng) hổ Tiger skin
Đối ngà voi Two elephant's tusks
Sừng hươu A sta g ’snntlcr
V ũ m i «ÍA ng đ o n B rvn z c dan cer

Tượng đông đen Bronze statue I'brim 'stxlju: I


Đôn Plant S i n n (I
Dôn súr (để ngôi) (kê chạu hoa) China scat, tcrracotta support for
flowerpots
Đinh íô n g Copper inccnse burner
I 'kip.ì 'inscn 'b.i:n.>l
Lư hương Cassolette l.lixs.i’lctl
Đế Stand
Mặt nạ Mask
Bế cá vàng Fish-bowl, aquarium
Hòn non bộ Rock-ganti'n, rock-work
Cày cãnh Ornament / trained tree
Rađiô, dài, máy thu thanh Radio-set, wireless I'reidiou sell

227
Máy hát Gramophone
Máy quay đĩa Record player / 'rckn:d,plei.^l
Ảm-pli, rụáy khuếch đại Amplifier I'.t niplifai.il
Loa Loudspeaker
Máy ghi àm Recorder l r i ’k?:chl
Bàng ghi âm Tape
Radiô cát-xét Rndio-cassctte
Đia hát Record, disk, disc
Bộ giàn xtêriô / nhạc nôi Stereo system, stereo equipmtnt
I ’sti.’riou'sist.'m I
Tivi, máy thu hình Television-set, TV-set
Tivi màu Colour TV-set
Máy viđêò cát-xét Video-casscttc
Ãc-qui Battery
Pin Battery, cell
Đông h'ô (treo tường) Clock
Đông h'ô điện tử Electronic clock
Đông h'ô thạch anh Quartz clock I'kw x ts'k h k l
Quạt Fan If.vnl
Quạt kéo Punka I'pM/k.tl
Quạt bàn Desk fan
Quạt điện Electric fan
Quạt dứng Pedestal / stand fan
Quạt quay Oscillating fan, revolving fan
Quạt trần Ceiling fan
Đèn điện Electric lamp / light
Đèn dề bàn Table lamp
Đèn Ống nhò để bàn Strip light I 'stnplaill
Đèn dứng Floor lamp, standard lamp
Chân đèn, dế Lamp-stancl
Chụp đèn, trao đèn Lamp-shade
Đui đèn Lamp holder, socket I ’s ik itl
Dây kéo dài thêm Extension cord
0 cám Socket
Phlt cám Plug
Công tác, cái hảm bạt Switch
ơâu chì Fuse lfju:zl
Dây điện Flex
Bóng đèn Bulb
Đèn huỳnh quang Fluorcsccnt lamp, fluorescent strip l.ght
Đèn nẻ-ông Neon light
Đèn Ống nê-ông, dèn tuýp Neon lube
Đèn mảng-sông Mantle lamp
Đèn treo Pendant lamp
Đèn chùm Chnndclicr IJ.xndi’li.il

228
Cụm đèn trần Sun-burner
Cày đèn nến Candlcstick
Cây nến Candle
Cày nến nhò Taper
Bác (nến, đèn) Wick
Ngọn lửa Flame
Đèn bão Hurricane-lamp / 'hA rikm lxm pl
Đèn chai Lampion
Thông phong Lam p-chim ney
Ngọn đèn chập chờn V acillating ligh t
Hoa đèn S n u ff
Kéo cát hoa đèn Snuffers
Bâu đâu Font
Rèm cứa Curtain / 'k.i.tn /
Mành mành R oller-blind
Mành tre / trúc Bamboo screen
Máy chống ầm D ehum idifier
Máy giử dộ ầm H u m idifier Ihju. ’m idifai.il
Máy díèu hòa nhiệt độ A ir-conditioner
Máy hút bụi Vacuum-cleaner, du st collector

* C h ù gia đ ìn h M u s te r o f th e h o u s e
Trụ cột gia đinh B readw inner o f the fam ily
Chu hộ Head o f a household
Chù nhân ngôi nhà Owner o f the house
Chù nhà, chù tiệc Host, hostess
Khách Guest Igestl
Khách thàm V isitor I 'vizit.il
Danh thiếp V isitin g card l ‘vizitii/ka:dl
Người láng gíèng N eighbour rn eib .il
Người nhà M em ber o f one's fam ily
Nguùl ngoài Outsider, unrelated person
Người xa lạ, người ngoại tộc Alien I'eilj.m l
Người lạ Stranger I ’s tr e in d v l
Người quen Acquaintance l.-t'kweint-mal
Người bảo vệ Guard, guardian lga:dl
Người gác cổng Caretaker
Người quàn gia Housekeeper, butler
Người giúp việc Servant
Người giúp việc theo giờ Charwoman l'tfa:,wum.tnl
Người hâu gái, cô sen Servant-m aid, tweeny, hired g irl (Mỹ)
Gia sư Tutor, tutoress
Cô giáo nhà tư Governess
Người tạm trú Sojourner

229
* c ố kính Ancient [’e i/a n t]

Hiện dại Modern, up-todate I'm x h n l


Kiểu mới nhất The latest design
Kiểu Àu Western style
Dũng kiểu mấu Up-to-pattern
Theo mốt mới nhất In the latest style Istaill
Cũ, cô Outdated, out-of-date
Thuận tiện Convenient
Tiện nghi, thoái mái Comfortable
Hài hòa Harmonious Iha: 'mounj.isl
Ấm cúng Cosy I'kouzil
Bóng loáng Shining
Đánh nhẩn bóng Wcll-polishcd
(máy móc (tinh xào Ingenious (machinery)
Tinh vi Sophisticated
Tinh tế Subtle, precise
Mới tinh Brand-new
Đẹp Beautiful, nice
Hấp dẳn Attractive
Thũ vị Interesting, delightful
Thlch hợp Suitable
Hài lòng Satisfied, gratified
Chì dẹp thôi chứ khống tiện dụng Arty-and-crafty

* Đi thiim To visit, to pay u visit to I'vizit]

Tiếp đón niêm nở To warmly receive


Tiếp chuyện To keep company with
Tiếp đãi khách To welcome and entertain guests
MỜI To invite Iin ’vaitl
Mòi khách àn cơm To invite guests to a meal Ito dinner)
Qua tham nhà lói To coil tư my house
Qua thảm tòi To call on me
Dản vào To show in Ifoul
Tiến ra To show out
Dẩn ai vào phòng To show someone to his room
Cho tối xem cái tivi màu của anh Show me your colours TV-set I show your
colour TV-set to me
Chuộng hlnh thức To be fond o f show
Gỏ cừa To knock at the door
Đập cừa thình thình To pound at the door
Vào phòng To enter the room
Bước vào phòng To walk into the room
Vặn / bật (đèn, dai. quạt' To turn on ! to switch on (the light, the
radio set, the fan I

230
Tát (đèn, TV, quạtl To turn off I to sw itch off Ithe light, the
TV-set, the fan)
Đã đến giờ lèn đèn It's tim e to lig h t up

*
* *

IMIÒNÍỈ ĂN D IN I N G -R O O M
Tù buýp-phê, tủ cốc tách S ide board l'snib->:dl
Cánh cừa lùa S lid in g door
Ngăn Compartment
Ngàn kéo Drawer Idn.'l
Tù bát dia treo tưởng Wall-cupboard
Tù lạnh Refrigerator, fridge, ice box (M ỹ)
/ r i 1fr id v rc it> \
Tù ướp lạnh, tù làm kem / làm dá Freezer I 'frì:2.>l
Buồng để thức ăn, bát đĩa Pantry
Chạn bát đía / thức ăn Larder I 'la.d.i/
Bàn An D ining table
Khàn bàn Table-cloth, table-cover
Khàn ản Napkin I ’n.rpktn I
Ghê' bàn ăn D ining chair
Bộ dô bày ân (bát, dĩa, dao, dĩa) Table-ware
Bộ đô cà-phê Coffee-set
Bộ đô trà Tea-set
Cốc Glass
Ca Mug
Tách Cup IkApI
Đia tách Saucer I 'sxs.il
Bình cà-phè Coffee-pot / ju g I'k ifip itl
Âm chè Tea-pot
R f tt l. thftn B elly
Nắp L id Ilid I
Núm Knob I m b I
Vòi Spout I span! I
Miệng vòi Tip o f the spout
Quai Handle
Am chuyên sứa M ilk-server
Bát (lọ) đường Sugar-bowl (basin) I'fugiboitll I ’b eisn l
Một viên đường A lum p o f sugar
Một thìa dày A spoonful
Một nắm A handful
Thìa Spoon
Thìa xúp Table spoon
Thìa cà-phê / rhè Tea spoon

231
Đĩa đựng bánh Cake plate
Cái xúc bánh Cake shovel I ’kcik'fAvll
Cái kẹp, cặp Tongs Itv/zl
Ãm giỏ Cosy I ’kouzil
Cái lọc chè Tea strainer
Am đun nước, siêu Kettle I ’ketll
Bếp hâm nóng Electric plate-warmer
Lẩu, lò hâm Chafingdish I 'tfeifii/difl, steamed bod
Bình chứa đá Insulated ice bucket
Phlch nước nóng Thermos flash, vacuum Pash
Bình kem Cream ju g l ’kri:md^Agl
Lọ muối Salt cellar
Lọ rắc muối Salt shaker I 'si. lt,feik 'l
Lọ rắc hạt tièu Peppcr-shaker
Bộ đựng <fô gia vj Condiment-set
Vịt đàu giấm Oil and uinegar bottle
Khay, mâm Round tray, salver
Khay tròn nhiêu ô Lazy susan I ’Icizi'su.znl
Cái chụp dia Dish cover
Lông bàn Food cover
Lòng bàn gập Fold away food cover

BỘ Ỉ)Ồ ẪN CHO MỘT NGƯỜI A COVKK I'kAvac]


(Rày ở bàn ăn)

Bát Bowl Iboull


ưá t sứ China bowl
Bát sắt tráng men Enamelled metal bowl
Bát mảu China bowl with design
Bát múc canh, bát 6 tò, bát chậu Big bowl
Bát chiết yêu Slender-waisted bowl
Bát mè / sứt Chipped bou’l
Đũa C h o p s tic k s / 'tf.tpatika /
Đũa mun Ebony chopsticks
Đũa ngà Ivory chopsticks I'aivjril
Đũa cà Big flat chopsticks
Dũa bếp, dũa xào B ig chopsticks
Đĩa ăn Plate Ipleitl
Đía kè Under plate
Đĩa nống Flat plate, dinner plate
Đìa sâu, dĩa xúp Deep plate, soup plate
Đia đựng thứ tráng miệng Plate for the dessert ld i’zt:tl
Đĩa gò bầu dục (đựng bánh ml nướng) Oval platter
Dao và dĩa Knife and fork
Dao Knife In aif I
Chuôi, cán Handle, tang

232
Lưỡi Blade Iblcidl
Đàng dọng Back
Đàng lưỡi Edge
Dao ản cá Fish knife
Dao lạng thịt Carving-knife / 'ka.vii/naiI
Dao ân brt, dao phết bơ Butter knife, spreader
Dao àn trứng cá Caviar knife
Cái đật dao Knife rest
Nĩa, dĩa Fork Ifx k l
Rảng nĩa Prong, tine, tang
Nia cá Fish fork
Nia rau trộn Salad fork
Nĩa thịt Carving fork
Nĩa an bánh mì Sandw ich fork
Nia ăn tôm hùm Lobster fork
Nĩa ãn sò huyết O yster fork
Thìa (canh) Spoon lsp u .n l
Thìa rau trộn Salad spoon
Thìa rau Vegetable / serving spoon
Thìa khoai tày Potato spoon
Thia tráng miệng D essert spoon Idi'z.vtl
Thìa xắn S erver
Thia xán mâng tày A sparagus server
Thìa xán xác din S ardine-server
Cốc Glass
Cốc uống bia Beer glass, tumbler
Cốc vại R um m er I 'rAm*l
Cốc sảm banh (nông loe miệng) Shallow-bowled
Champagne glass
Cốc thon bóp nhọn Tapering glass I ’teip.Tiijl
Nước suối, nước khoáng Table-water, mineral
Bình rươu Carafe / Ả’ >'rtỉ:f!
Binh thon cổ dể đựng rượu mùi Liqueur decanter Hi 'kju.tdik.xnt.il
Cái vặn xoáy nút chai Corkscrew
Cái mỡ nút (bia) Bottle-opener
Liền xúp Soup tureen I 'su.pt.i 'ri.nl
Muôi xúp Soup ladle I'leid ll
Bát rau trộn Salad bowl
Bát thuỳên đựng nước xốt Sauce boot
Bát mứt quà Compote bow/ I 'kimpoutl
Bát hoa quả Fruit bowl
Đĩa rau, khoai tây, đậu Hot vegetable / potato / pea dish
Đĩa thịt, thịt quay Meat / roast pork dish
Đĩa rau tuơi hoậc đô nguội khai vị Platter for cold vegetables or hors
d 'oeuvre '

233
Giò / làn bánh mỉ Bread basket
Khay bưng thức ăn Server, tray for dishes
Sách dạy nấu ft11 Cookery-book
Công thức (bánh, món ànl Recipe I'resipil
cỏng thức làm bánh ngọt Receipt for cake lri'si:tl

* *

CÁC MÓN T l l ự c M IN QUỐC TẾ DiSlIKS OK 1NTKKNATIONAL


MKNU
1. Món khai vj Hors d 'oeuvre, appetizers h . 'd.vvrl
Xà lát, xúc xlch, giftm bông, cá hôi Salad, sausage, ham, salmon
2 Món xúp Soup course
Nưóíc xúp, xúp cua / gà, xúp bắp cái, Clear soup (broth) crab / Chicken soup,
mi cabbage soup, noodle soup
3 Món thịt Meat course
Cá / thịt rán, bit tết, ga quav Grills (meat, fish), Beefsteak, roast
chicken
4. Món rau Vegetables
Khoai tày luộc, dậu Boiled potatoes, Peas
5. Món tráng mièng Sweet course (dessert) I d i’z.vtl
Kem Ice-cream
Nước dứa, nước quà Pine-upple juice, stewed fruit
6 Đ'ô uống Drinks

* *

* Sửu soụn c<rm khách To prepare a meal for gueK ts[pri'pf 3]


N gày A n b a b ũ ra To havr th re e men Ift n day
Ăn sáng / trưa / chiêu To eat / to have breakfast / lunch / dinner
Chén trà bốc mùi thơm The cup of tea emitted a nice flavour
Ản bốc không dùng thia đũa To eat with one’s fingers without using
a spoon or chopsticks
Được bữa nào xào bữa ây To spend all one earns
Đánh ch^n To have a booze Ibu.zl
Đánh vờ một cái cốc To break a glass
Trãi khAn lên bàn To spread a cloth over a table
Klch thich sự thèm ăn To quickcn one's appetite
Thết ai một bửa cơm ngon To treat someone to a good dinner
Sau bOa cơm họ rút lui After (tinner they withdrew
Chén chú chen anh To be drinking companions
Mẹ hát con khen hay Every cook praises his own bruth Ibr.iH/

234
Tránh vò dưa trượt vò dừa Out of the frying-pan into the fire
Lươn ngắn chê trạch dài, thờn bítn méo The pot calls the kettle blai'k
miệng chè trai lệch mồm
Ản mày còn đòi xòi gấc Beggars must be no choosers
Càng Ít ngưởi càng được ăn nhíẻu The fewer the better cheer

NHÀ IIKP KITCIIKN


Tù nhà bếp Kitchen cabinet
Giá bát dia Plate-rack
Đ'ô dùng nấu bếp (nôi, ohào, xoong Kitchen-ware I 'kitfinwe.ll
Đ'6 dùng nhà bèp Kitchen / cooking utensils and applian­
ces
Cắp dưỡng, nhà bếp Cook Ikukl
Chị phụ bếp Kitchen-maid I'kitfin m eidl
Người chế biến, người gia công Processor
Người nội trợ Housewife
Đồ sứ China I'tfain.’l
DỒ sành Crockery rkr->k.<ril
Đổ bạc S ilver ware
Đô mạ bạc / vàng Plated ware I'p lc itid w til
Bùòng rữa bát dĩa Scullery I 'sk Al.iri I
Chậu rữa bát Sink
Nước rữa R insing water
Nước vo gạo Pig's wash
Khản rữa bát Dish-cloth
Khăn lau bát Drying-lip cloth
Cái úp bát Drainer, draining board
Giá đế gia vị Spice rack I'spaisr.rkl
Ngăn kéo dể dao Cutlery drawer rk /\th ri,d rv I
Chum Big ja r
Vò Pitcher
v*i J a r /U fa. /

Thạp Glazed tcrra-cotta ja r


Thùng sát tày Tin bucket
Cái hộp Box
Hũ , binh Flagon
Chĩnh Terra-cotta ja r
Cái chai Bottle I'bitll
Trôn chai (chổ lóm đlt chai) Kick
Nút chai Stopple
Nút li-e, nút bân Cork
Cái rữa chai B ottlebrush
Cái mờ nút chai Cork-screw
Nồi Pot
Xoong Saucr-pan [ ’sx x p tn ]

235
Chão, xanh Frying-pan lỴraiii/px-nl
Vung Lid
Quai, tay câm Handle
Nhọ nôi Smut IsniAtl
Cái cọ nôi Scourcr I 'skaur.ìl
Rè' Pot pad
Am đun nước, siêu Kettle I'kctll
Cái lót tay Kettle holder
Cái chày dièn đun nước Immersion heater
Vạc (dề nấu) Cauldron
Quả hấp, chó Steamer
Vĩ thũng lố Perforated rack
Nồi hàm Stew-pan I'stju.pxnl
Nôi áp suất Pressure cooker
Nôi cơm điện Rice-cookcr
Cối xay thịt Meat-grinder
Cối xay sinh tố Blender, liquidizer I 'likwidaiz.il
Cối xay bột Flour / rice m ill
Cối xay hạt tiêu Pepper mill, peppcr-quern / 'pep.\kw>:nI
Cối xay cà-phê Coffee-mill, coffee-grinder
Phin cà-phè Coffee-fHter
Bình pha cà-phê Pcrcolator, coffec-maker
Cái nạo Grater / 'greit.il
Máy thái nhò (xé) Shredder
Máy thái Food-slicer
Máy bảm, thái vụn thịt Mincer, meal chopper (My) I'mins»1
Máy nghíèn Masticator rm .rstikeit.il
Cái nghíèn khoai Mosher I ’m.rf.il
Cái ép lấy nước Juicer / v/.w.s.>/
Cối vắt chanh Lemon squeezer I ’lem.m 'sku)i:z?l
Vì nướng chã Grill, gridiron
CAỈ x ỉ ê n nướng th ịt S p it, ro a stin g -ja c k
Cái nướng bánh mì Toaster
Phều Funnel I 'fm ì I
Muôi Ladle f'leidll
Muôi hớt váng bọt Skim m er
Cái chao Cullender I 'kAlind.il
Cái làm bánh Cake tin
Khuôn bánh Cake mould
Cái rây bột Flour sifter, bolt
Quả cán Rolling-pin
Máng nhào bột Kneading-trough I 'ni:dii)trnfl
Cái đánh trứng Egg whisk, mixer
Cái gọt khoai Potato-peeler
Dao Knife In aif I

236
Dao to Gully
Dao phay M irtcing knife 1'minsit)'nnfl
Dao pha, dao bâu Chopper
Dao rựa Mnlchct, clcnvcr I'm .vtfitl
Vết mé Dent
Dao sac Sharp knife
Dao cùn Bhm t knife
Đá mài dao Knife grìntler
Cái liếc dao Knife sharpener
Thớt Chopping board / block
Cái riu nhò Hatchet I'h x tfitl
Cái càn Scales Isfieilzl
Rổ Basket
Rá Closely-woven basket
Làn Shopping-basket
Cái cối Mortar
Chày Pestle I'pcsll
Bếp Cooking-stove, cooking range
Bếp cIÀu Kerosene stove I 'kcr.isi.n 'stouvI
Bếp điện Electric-cookcr li 'lektrik 'kuk.'l
Bếp gR Gas-cooker
DAy may-so Albata
Lò than cùi Charcoal stove I ’t/a.kou l’ stouvI
Lừa Fire I'fai.i/
Tia lửa Spark
Ngọn lừa Flame
Que cời Poker
Khói Smoke
Lỗ thông hơi Draught door
Muội, bô hóng Soot, smokcblnck
Cái hứng tro Ash pan
Hòm đựng than Coal box I'koulbiksl
X èng x u c th a n Coal shovel, scoop I'fAvll
Cập than Ftre-longs
Cái kiêng T rivet I'tric itl
Đàu rau Earthen tripod I ’trn ip td l
Thùng rác Refitse-bin, waste bin I'refju. s bin I
Rác nhà bếp Kitchen waste
Bụi Dust
Khàn lau bụi D uster
Đồ đông nát Junk
Cái hót rác D u stpan
Hố rác Dust-hole
Chổi Broom
Cán chổi Broomstick

2 37
Chổi phất trân, chổi Feather-dustcr
Chổi lông gà Nylon-clustcr
Chổi lúa Birch-broom
Chổi sể Besom I'bi.ZJml
Đ'ô àn thùa Remains o f dinner
Đ'6 bõ đi, đống lộn xộn Lumber I 'Irtnb.'l
Cành hổn loạn, lộn xộn Pell-mell Ipcl'mell
Chát dốt (than, củi, dâu) The firing
Cùi Fire wood
Cùi nhóm K indling wood
Cùi đang cháy dờ Firebrand
Cũi rêu Drift-wood
Mùn cưa Saw dust 1’sx-d/ĩStl
Vò bào Scobs
Than, than dá Coal
Than bùn Peat
Than cám Coal dust, slnck
Than cũi Charcoal I ’tfa.koull
Than xi Cinder I'sind.il
Tro Ash
Việc bếp núc Kitchen duty, kitchen chorea Itfxzl
Bêp núc sạch sẽ A neat kitchen
Nữ công gia chánh House-work, house-hold chores
Giãi phóng phụ nữ khòi việc bếp nũc To emancipate, women from kitchen
chores li'm .rnsipeitl Itfxzl

• Quét To sweep [swi:p]

Quét dọn To sweep up, to fitly up


Lau chũi To clean, to wipe clean
Lau sàn nhà To mop the floor
Súc chai To rinse a bottle Irinsl
LẨc lAo To shake Ifeikl
Cọ To scour I 'skauil
Rứa To wash
Cọ rữa một cái chậu To sw ill out a basin
ĐỔ rac To dump the rubbish
Đánh vđ To break Ibreikl
Bát vô A broken bowl
Bát ran nứt A cracked bowl
Bát mè A chipped bowl
Làm tổng vệ sinh To give a through sweep
Làm àn sinh sống, kiếm cơm To make the pot boil
Làm cho trong nhà lúc nào cũng có To keep the pot boiling
gạo An
Thành thạo trong việc nấu nướng To be proficicnt in cooking Ipr.i'fifentl

238
Nhen, nhóm To kindle 1'kindll
Nhóm lửa To ligh t a fire
Cời than cho bếp cháy To poke the coal fire bright
Cũi chất thành đông Firewood p ile s in heaps
Bốc cháy To burn up, to burn into flam es
Ngọn lữa bốc cao The flame rose high
Rấm bê'p To dam p down a fire
Chuyện cơm bứa Common occurence
Cơm áo gạo tiên D aily necessaries
Cơm thừa canh cận (để cho người làm Table leavings (left for h irelin gs)
/ tay sai) I 'hai.ilii/l
Ăn miếng trả miếng Tit for tat

*
* *

IMIÒNC NC.Ủ HKDKOOM


Buòng vừa tiếp khách vừa ngũ B ed-sitter l ’b c d ,sitjl
Tù áo Wardrobe
Tù gương M irror wardrobe
Ngan tù S h e lf
Tù đóng vào trong tường Built-in warsrobe, closet I ’k h z itl
Tù để đỗ giường Linen cupboard
Tù com-mốt, tù nhíèu ngàn kéo Commode, chcsl of drawers, clothes
press ldr->:zl
Tũ com-mốt cao Tallboy
Hòm to dựng qùàn áo Wardrobe trunk
Ngan kéo Drawer Id r x l
Mắc áo Clothes-rack, clothcs-hanger
Tù thuốc gia dinh M edicine chest ItfestJ
Giường Bed
Giường CÁ nh&n S in gle bed
Giường đôi Double bed .
Giường tảng Bunk bed
Giường bỗn cọc Four-poster I 'fi.poust.il
Giường vải Canvas bed, camp-bed 1’k xn v.isl
Khung giường Bedframe, bedstead
Đâu giường Headboard
Chàn giường Foot o f the bed
Cạnh giường S ide o f the bed
Thành giưdng B ed-rail
Cột giường Bedpost
Giát giường Bedplank
Cái phản Plank bed
Mế Trestle I ’tresll

239
Sập Ornate bed I'xneit bed I
Cũi trè, giường trè con Cot, crib (Mỹ) Ik v tl
Nồi Cradle I ’kreidll
Võng Hammock
Xe tập di Go-cart
Ngừa rập rình Rocking-horse
Xe đẩy trè em Perambulator, pram I 'prxmbjuleiai
Giường xếp Bed-roll I'bedroull
Giường dầy (vào gàm giường khác khi Truckle-bcd
không dùng)
Bộ đò giường Bed clothes, bedding
Gối Pillow
Gối hơi Air-cushion l'e.\kufnl
Gối nhôi lông vịt Down-lined pillow, feather pillow
Khan phũ gối Pillou’-sham
Áo gối Pillowcase, slip
Cốt, ruột gối Tick, ticking
Gối Ống Bolster
Đệm Mattress
Đệm lò xo Spring mattress
Đệm cao su Rubber mattress
Đệm mút Foam rubber mattress, foam
Ó rơm, nệm rơm Pallet, paillasse I ’p x litl Ip.ri’j.v s l
Ga, khăn trài giường S h eet, b ed s p re a d
Khăn phú giường Counterpane, shed-sham
Chiếu Sedge mat
Trải chiếu hoa Spread with a flowered, sedge mat
Chăn Blanket I'blxijkitl
Chăn len Woolen blanket
Chàn bông Padded cotton blanket
Vò chẳn Quilt-cover, turn-down sheet
Mèn bông, chăn đáp chân Quilt
Chàn lông vịt Elder-down
Màn Mosquito net Im.is’ki.toul
Màn xò Gauze mosquito-net Igeidfl
Màn tuyn Tulle mosquito-net Itju.ll
Bàn ngũ Bedside-table
Đèn ngũ Bedside-lamp
Nút bấm, quả nhót Push-button I ’puf.bAtnl
Đèn tường Wall lamp
Đèn pin Electric torch
Qùân áo ngù Night-suit
Pyjama, bộ đô ngũ Pyjamas, nightdress Ipj'd^a.-m^il
Ki mô nô Kimono, dressing gown Iki'mounoul
Áo ngũ nữ Bedgown, night-drress I ’bedgaunl

240
Áo ngú nam N ig h t sh irt
Dép lè Slipper, mule
Túi/giò đựng qùàn áo Clothes-bag, clothes bas-ket, laundry
basket
Nhậy Moth Imoej
Bị nhật cán, cũ rích Moth-eaten
Vièn bong phiến Moth-ball l'mo8bo:ll
Bình phong Screen
Bàn trang diểm D ressing-table, toilet-table
Bộ dồ trang điểm Toilet-set
Lược Comb Ikouml
Lược đôi mồi Tortoise-shell comb
Lược thưa Large toothed comb, d ressin g comb
Lược bl Finetoothed comb, sm all-toothed comb
Lược chì (chải đen tóc) Lead comb lle d ’koum l
Bàn chải móng tay Nail-brush
Giũa móng tay N ail-file I'neil failI
Lọ nước hoa Scent bottle, perfume flacon
Cái bơm nước hoa Scent / perfume spray, atom izer
Hộp phin Powder box
Nùi bông xoa phẤn Powder p u ff
Gương Mirror, looking-glass
Sáp môi Lipstick
Thảm cạnh giường B edside rug
Giấc ngũ Sleep, slum ber
Giác ngũ ngon Sleep o f the ju s t
Giác ngũ trằn trọc Broken sleep
Người hay ngủ Sleeper, slum berer Is li.p j] I ’sh v n b tn l
Bệnh bùôn ngù Sleeping sikn ess rsli:pirj,siknisJ
Một dèm không ngù A sleepless n igh t
Sự ngói ngù Sleepiness I'sli.p in isl
Người ngũ say Heavv / sound sleeper
Giấc ngũ trưa S iesta Isi 'est*l
Viên thuốc ngủ Sleeping p ill / tablet
Cái bô Bed-pan, chamber-pot

* Oi vào gitriVng, đi ngủ To git to bed, to go to sleep [sli:p]


Ngũ To sleep
Ngũ một giấc dài To have a long sleep
Đánh một giấc cho dến sáng To sleep the whole n ig h t through
An giấc ngàn thu To sleep the long sleep
Ngủ say To sleep soundly, to sleep like a log
Buồn ngũ To feel sleepy
Buồn ngủ rũ ra To be heavy w ith sleep
Ngù gà To doze, drow se [douz] [drauzi

241
Ngu gật To nod
Ng6i ngũ gật To sit nodding
Chợp mát To nap, to have a nap
Ngũ lang chạ (với người khác), fln nằm To sleep around
Nằm mè, mơ To dream
Nằm dài To lie stretched out, to stretch out
Nằm 1, ngòi chồm hổm To squat Iskw itl
Nằm khàn To be at a loose end
Nằm khểnh, kênh To sprawl Isprxll
Nằm xuống To lie (to lie down)
Ngũ thiu thiu To slumber, to fall into a slumber
Dọn giường To make the bed
Giũ chiếu To shake dust off a mat
Trải (chiếu, khăn giường) To spread, to lay
Mắc màn To hang up the mosquito-net
Đánh bóng sàn To polish the floor
Ngáy To snore
Minh làm mình chịu As you make your bed so you must lie
upon it
Quan hệ vợ chông Bed and board
Dậy (sđrp, muôn) To get up (early / Iale)
Thức (khuya) To sit up / to stay up (late)
Cuộn tròn minh trong chăn To roll one self in a rug
Chăn dơn gối chiếc Unshared blanket and single pillow ;
grass widowhood ; spinsterhood

PIIÒNG TẤM - VỆ SINII BATHROOM . TOILET


Gạch men lát tường Wall tile
B'ỗn tám, chậu tắm Bath, bath tub I 'ba;fít/òl
Vòi nước Tap, faucet (My) Itx p l I ’fx s itl
Vòi hu»ng sen Ceiling shower I 'fau.il
Hương sen câm tay Hand shower
Lò đun nước tốm, bình nước nóng Heater
Hốc để hồp xà phòng Soap-dish recess
Xà phòng tắm Bath-soap
Bánh xà phòng A bar of soap
Nước xà phòng Soap-suds I'soupsAdzl
Bọt xà phòng Soap bubble
Cái bọt bể Bath sponge, sponge
Cái xơ mưdp Bath dry loofah
Cái kỳ lưng Slrigil I s trid ý ll
Giá để khân mật Towel-rack, towel-horse

242
Giá xoay treo khan Towcl-rail
Khàn tám Bath towel
Khăn mặt Towel I'tauMI
Khàn mặt bòng xù Terry towel
Khán mặt bông Flannel (Mvl
Bàn chái chà sát người Massngc b ru sh
Chậu sứ rữa mặt Wash basin l'u'*f,beisnl
Chậu to để lau người Spongc-bnth
Chậu thau Copper basin
Châu nhốm Aluminium basin
Chậu sát tráng men Enamelled metal bnsin
Giá để chậu Wash slanrl
Gương, gương soi Mirror, looking-glass
Giá để cốc đánh răng Tooth-glass holder
Giá để bàn chài râng Tooth-brush stnncl
Cái nút đáy chậu Plug
Dảy nút Plug chain
Lổ tràn nưdc Overflow
Bàn chải ràng Tooth-brush
Kem đánh răng Tooth-paste 1 'tu.Hpcistl
Một Ống kem đánh ràng A tube of tooth paste
Xà phòng đánh ràng Dcntifricc I'denlifrisl
Bột đánh ràng Tooth powder
Bàn chãi móng tay Nail-brush I ’ncil br-ifl
Kéo cảt móng tay Nail-scissor 1 'neil,siz.>z!
Cái giũa móng tay Nail-file I'ncilfaill
Thuốc màu bôi móng tay Nail polish I'neil p ilifl
Dao cạo ràu an toàn, dao bào Safety razor 1'seif.’i 'reiz.'l
Dao cạo (thợ cạo) Open razor, straight rcuor
Lười dao cạo Razor blade
Đá mài dao cạo Hone Slone, sharpener
Da liễc dao Strop
Khãn xoa mặt Fncc flannel, face cloth
Dao cạo điện Electric shaver / razor
Đá bọt Pumice-stone l'p*mis stounl
Vièn phèn chua (làm se da) Styptic pencil, sharing block I ’stip tik l
Xà phòng cạo râu Shaving-soap, sharing stick
Bát đế xà phòng cạo râu Shaving bowl
Kem cạo râu Shaving cream
Chổi xoa cạo ràu Shaving brush
Cái nhip (nhổ râu> Depilator, tweezers
Bàn chải <ÍAu Hair brush
Lược Comb Ikoum 1
Nước thơm (tAm gội) Lotion
Máy sốy tóc Hand drier

243
Bô kết Australian locust
B‘ò hòn Soup berry
Phòng vệ sinh Lavatory, toilets, Invaboes
Hố tièu máy w c. /water closcli, loo (thông tục)
Chậu sứ vệ sinh Water closcl bou'l
Mạt ghê' chồ ngòi Lavatory sent
Náp Lid, cover
Hệ thống sối nước Flushing system
Kpt nước Water lank
Ong sói nước Flush pipe I'flrfpaipl
DAy giật nước Plug-chain, chain-pull
Tay cAm Handle
Bôn tắm ngôi, chậu ngftm dlt Hip-bath
Chậu rửa đlt Birlct
Giấy vệ sinh Toilet paper, loopapcr
Cuộn giấy vệ sinh Toilct-roll, roll of crcpc paper, bathroom
tissue
Cái dể giấy vệ sinh Toilet-roll holder, bathroom tissue
holder
Bể phàn Cesspool I'sespu.ll
Hàm chứa phàn (ờ nhà xí máy), bè phối Sump
Hố phân tự loại Septic lank
Dép lè trong buông tám Mule, bathroom mule Im jii.ll
Cftn sức khỏe (trong buông tám) Bathroom scnlcs
Giây vệ sinh nử (kinh nguyệt) Sanitary towels I's.rnit.tri'tau.>lzl

Tấm hòn To take a hath


Tám nước lạnh (nóng) To have a cold Ihoti both
Tắm cho em bp To bath the baby Ibn.Hl
Tắm sòng (biên) To bathe in the river Ibcibl
TẮm hương sen To take a shower I 'fcm.il
Tấm rừa, rừa ráy To hare a wash Iwifl
Mô hôi ra như tám To be bathed in sweat
Giật qùàn áo To trash one's clolhcs
Rữa chan (tay...) To wash one's feet
Mờ (đóng) vòi nưrtc To turn the lap on [off)
Đánh rảng To brush one's teeth
Súc miệng To gargle, to rinse one's mounth
Cạo rAu To share oneself
Cạo mạt To hai't' a shave
Chải cĩiUi To comb one's hair
LiIU k h ò ngiOTi Tn rub one 's body dry

244
LA'v khàn lau mạt To wipe one's face liith n toiicl
Kỳ cọ To scrub
Líty khán lau raft hôi trán To mop /sweat off) one's brow Ibratil
Kỳ lưng cho sạch ghét To scrub one's back dean of dirt
Chà xát To rub lr 1/>/
Vát rái kh.ìn mạt ưrtt To tw ist n ircl loircl
Di dái, di tiếu, đi giai To mako water. In have a /’•'<•, to piss,
to urinate IJU ’rtiru'it I
Đi ngoài, di ĩa, đi dại tiện, đi tièu To g o It) stool, to g o In loo. to ilr/rt rilr
lilt:11 '(IcfikcitI
Đi vệ sinh To go to the tnilct the Itiralnrx
Ciội đã 11 To wash one's hair
Bơm niíiíc hoa To spray perfume I 'sprci'p.' fjn:m I
Nhà vệ sinh bốc mùi lèn The t o i l e t s s m e l l r i l e
Mót dái To feel Ihe Iirf’r of m aking IIn trr
Mót ìa To be taken short
Khai mù There is a pervasive urini'-likc unit'll

* *

NHÀ BƯU DIỆN I'OST-OKKICT. I'poiiNl.ons]


Bộ bưu điện (Anh) General I'ost-offirc
Bộ trường bưu điện lAnh) Post-master General
I 'p ouxt,mn:st.<V/ wn >r.'lI
Tổng cục bưu điện Post-officc general department
Sờ bưu điên Postal sorrier
Trạm bưu điện Rural post-offiec
Trường bưu điện, giám đốc bưu điện Post-master
Nhân viên Counter clerk
Nhân viên bưu điện Post-office official
Ngvfrfi dun thư , hiixi tri Poa/ntnn, mailman (Mv>
Người gữi Sender
Người nhận Addressee, recepient l,.vdre'si:I
Ngưởi chơi tem P hilatelist Ifil'xt.ilistl
Cột đặt hòm thư Pillar-box
Hòm thư Letter box, mail box, p .o box
Khe bò thư Letter-slot
Hòm thư nước ngoài Letters going abroad
Hòm thư trong nước Letters going inland
Hòm thư gũi máy bay Air-m ail posting box
Một lá thư A letter
Giấy viết thư mòng, pơ-luya Foreign letter-paper
Phong bì Envelope I'enviloupl
Mạt sau phong bì Envelope flap

245
Địa chi Address l-ìrcsl
Tem Stamp 1'stxm pl
Một đợt phát hành tem Series o f stamps l'si.<ri:zl
Thư bảo đàm Registered letter 1’redýst.idl
Bưu thiếp Letter-card, postnl-card I 'poust.ìl,ka:H I
Bưu ảnh Picture post-card
Thư chuyển tiên Postal order, money order
Bièn lai nhận tíèn Receipt
An phắm Printed matter
Àn phẩm giám cước phl Printed matter at reduced rate
Thư dột hàng Mail order
Nhà hàng nhận dạt và trà hàng bàng Mail order house, mail order firm
bưu điện
Thư gửi máy bay Air-mciil
Thư lưu Poste restante letter lpoust'restă:ntl
Thư không người nhận Unclaimed letter
Bưu kiện Parcel I'pa.sll
Qúây gừi bưu kiện Parcel counter
Càn bưu kiện Parcel-weighing machine
Càn thư Lcttcr-scalcs
Trọng lượng Weight Iw eitl
Lọ h'ô dán Pastepot, gluepol
Gói nhò Small parcel
Báng yết thị Notice
Bàng giá cước phl L ist of postal rates
Cưđc phl, bửu phl Postage I'poustidil
Cước phí nội thành Local postage
Cuđc phí trong nước Inland postage
Cước phi nước ngoài Foreign postage
Miẻn bưu phi Post-free I'poust’fri:/
Tíèn tem thuế Stamp duty
Số ký giữ Certificate of posting book
Sổ dê tem Postage stamp booklet
Tờ tem Sheet o f postage stamps
Rang cua Serrated Is.i'reitidl
Bưu phầm Mail, post
Việc thu nhặt thư ờ các hòm Collection from the pillar box
Việc phân loại thư Sorting o f the mail
Băng chuỳên chuyển thư Conveyor belt for letters
NgAn dể phân loại Letter sorting frame
o tù để các bó thư Pigeon holes for bundles o f mail
Những ngàn để thư lưu Pigeon holes for postc restante letters
I 'pid ýn h o u lỉì
Người phàn loại Sorter
Ống hút bưu phẩm Pneumatic dispatch Inju. ’m x tik l

246
Dấu bưu điện Post mark l ’p oustm a:kI
Con dấu tay Hand stamp
Con dấu làn Roller stamp
Máy đóng dà'u Stam p cancelling machine
Búa dóng dấu Hammer type stamp
Đóng dấu tòn g tay Hand cancellation
Bàn dóng dấu Stam ping table
Ò tô chờ thư Post-office van, m ail van (Mỹ)
Tàu bién chờ thư M ail boat
Máy bay chớ thư M ail plane
Xe lứa chờ thư M ail train
Túi thư Collection bag
Dấu ghi ngày, nhật ấn Dale stamp
SỐ bưu điện cùa một địa phương Number o f the postal area, post code
Quỹ tiết kièm ờ bưu điện Post office savings-bank
Dấu xi Letter seal
Xi để đóng dấu Sealing wax
Tái bút Post-script, P.S. I 'pousskriptl
Tái tái bút Post-postscript, P.P.S.
Khần Urgent I 'x d v n tl
Thư khần (hòa tác) Express letter

VIỄN THÔNG TKLKCOMMUCATIONS


[’te l ik ^ m ju : n ik e i f n z ]

Máy diện báo Telcgrap / 'teligra:fl


Nhàn vièn diện báo Telegraphist, Telegrapher Iti'le g n fistl
Thuật điện báo Telegraphy
Máy điện báo ghi chữ Teleprinter, tclescriptor Iteli,prints]
Máy diện báo đánh chữ Teletype I'telitaipl
Máy truýên đièn chữ viết Talautograp Ite 'li:t.tgra:fj
Bức điện báo, điện tín Telegram, cable I ’te lig rx m l
Điện khẩn U r g e n t te le g ra m
Điện tín chứ viết Telautogram Ite'h.tD grxm l
Máy truỳên tin Translator Itrx n s’le itil
Máy diện báo radiô Radiotelegraph
Điện báo rađiô Radiotelegram
Bàn sao chụp, vô tuyến diện thư, fax Facsimile If.xk’sim ilil
Cột dãy thép Telegraph post
Phích sứ cách điện Porcelain insulator
Địa chi điện báo Telegraphic address
Mã moóc Morse code
Sự giài mả Decipher Idi 'saif.i!
Bức điện Wireless message
Bức điện mừng Message o f greeting
Bức điện chia buôn Message of condolence

247
Điện tin xuyèn dại dương, cáp Cable I 'keibll
Tè-lếch Telex
Điện chuyển tiên Cable / telegraphic transfer
Cáp sợi quang Optic fibre cable I ’faib.ll

+ Điện thoại Telephone


Điện thoại rađiồ Radio telephony, radiophone
Máy diện thoại radiố Radiotelephone
Máy bộ đàm, điện đài xách tay Walkie-talkie I 'w i.k i't.vkiI
Điện thoại tự dộng Automatic telephone
Buồng điện thoại công cộng Public call-box
Pay-phone, telephone booth (Mỹ)
Cuộc gọi trong địa phương Lacal-call
Cuộc gọi đường dài Trunk-call 1’trAifkk.vll
Đường dây liên tình Trunk-line
Trạm gọi đường dài Trunk-call station, longdistance station
Danh bạ điện thoại Telephone directory
SỐ điện thoại Telephone number
Người gọi Caller
Người nói điện thoại Telephoner
Người thuê bao, n§ười dàng ký gọi Telephone subscriber Is.ib’skraib.i/
Nhàn viên điện thoại Telephonist
Điện thoại do người được gọi trả tiên Collect-call (Mỹ), Reversed charge
cước
Hộp dựng tiên Coin box
Hộp điện thoại Telephone case
Đĩa số Dial I 'dai.ill
Lỗ dạt ngón tay Finger plate
Chố hõm Finger atop
ơân đạt Ống nghe Rest, cradle
Ống nghe Telephone-receiver
Ống nói Transm itter Itrx n z’m it)]
Tổng dài Switch-board
Điên thoại viên Telephone operator
Đèn báo Calling lamp
Bảng lá báo Facc panel
Jắc, nút công tắc Jack
Phit cám Plug, switch-plug
Khóa Key
Nhờ ông X chuyển dùm Care of Mr. X, do Mr. X

* * *

248
+ Viết thir cho hạn To write u letter to a friend
Đè ngày tháng vào một bức thư To dale n letter
Đ'è lùi ngày tháng To date back, to post date Ideit b x k l
I 'poust'dcitI
Đem thư ra phòng bưu điện To take a letter to the post Ipoustl
Bò th ư , gửi th ư To post a letter
Gừi qua bưu điện To send by post
Bo thư, ném thư vào thùng To drop a Idler in the letter box
Dán một cái tem To stick a stamp
Dán phong bì To glue the envelope
Đem thư ra phòng bưu điện To lake a letter to the post Ipoustl
Bò th ư , gửi th ư To post a letter
Gửi qua bưu điện To send by post
Bò thư, ném thư vào thùng To drop a letter in the letter box
Dán một cái tem To stick a stamp
Dán phong bi To glue the envelope
Nhận được thư nhà To receive a letter from home
Chuyển một bức thư To transm it a letter
Phân phát thư cho... To deliver letters to... Id i’liv.il
Trá tiên bưu phl To pay the postage
Đóng dấu bưu điện To postmark, to im print a postmark
Đóng Uấu lèn miếng xi To im press the wax with a stamp
Đ'è nghị chuyển tiếp đến địa chì mới To be forwarded
Báo cho ai biết địa chi mới To notify someone of one's new address
I'noutifail
Càn đưa tận tay To be delivered to the addressee in p e r­
son
Chuyến thư vừa v'ê The post has come
Bị thất lạc (thư, hàng hóa) To be miscarried
Viết thư giới thiệu ai To w rite in recommendation o f som e­
one
Nhận được thư giới thiệu To get I to receive a letter of introduction
(recommendation) Iintr.i'dAk In I
Thư thông báo Letter o f advice l i d ’vaisl
Thư tin dụng Letter o f credit I'kreditl
Phiếu hối đoái Letter o f exchange li k s ’tfein dil
Tiếp theo bức thư cùa ông ... Referring to your letter...
Để trả lời thư cùa ông In reply to your letter
(Cuối thư :) Yours faithfully
Kinh thư Yours sincerely
Xin gửi lời chào tràn trọng Yours respectfully
Yours truly
Cordially vours
Affectionately yours

249
Xin gừi những lời chúc chân thành cùa With kind regards
tôi
Xin cảm ơn ông trước Thanking you in. anticipation
Điên vào chỗ trống To fill in the blank
Điên vào giấy mẳu đánh diện báo To fill a telegraph-form
Gữi một điện tin thông thường / khán To send a regular / an express / an in­
/ quốc tế đi... ternational telegram to...
Đánh điện To write, to cable
Nhận hô qua giấy ùy nhiệm To receive by proxy
Đánh tê-lếch To telex
Đàng ký / dật mua báo dài hạn To subscribe to a newspaper
Càn một bưu kiên To weigh a parcel
Trà bưu phf tùy theo trọng lượng To pay postage according to the weight
Gọi diên thoại cho ai To telephone (to) someone, to give some­
one a call (a ring), to ring somebody
up
Gọi điện thoại do người được gọi trả . To make a reversed charge, to reverse
tiên the charge, to call collect (Mỹ)
Quay số To dial a number I 'dai.ill
Đang liên lạc bằng diện thoại To be on the telephone
Chuông diện thoại dang réo The telephone is ringing
Nhấc Ống nghe lên To lift the receiver up
Đạt máy xuống To hang up
Nói chuyện qua điện thoại To talk over the telephone
Trà lời điện thoại To answer a telephone
Có cháy quay số 08 In event o f fire dial 08
Đừng rời máy Hold the line / hang on
Bưu diện gân nhất ờ chỗ nào ? Where is the nearest post-office ?
Khi nào thì bưu diện md cửa ? When is the post-office open ?
Tôi muốn gời một lá thư, I want to post a letter.
Tôi có thể mua phong bì và tem ỡ đâu ? Where can I buy envelopes and stamps ?
Xin bán cho một cái phong bì có sẩn Give me a stamped envelope, please, for
lem gửl Iheo lốl thông thường (giil an ordinary (registered) letter
bảo đàm)
Xin bán cho một cái tem 10 đong A ten-dong stamp, please
Tíèn cước một lá thư thường (bảo đảm, What is the postage for an ordinary
gưì máy bay) sang Pháp bao nhiêu ? (registered, air m ail) letter to
France ?
Tôi có thể hỏi lấy thư lưu ký từ nước Where can I enquire for poste restante
ngoài õ đâu ? letters from abroad ? Im 'kwai.il
Xin chuyển tất cà những thư từ cùa Please address all letters to me at the
tôi vè hòm thư lưu ký bưu điện trung central Post-office,poste restante. My
ương. SỐ hòm thư cùa tôi là ... box number is...
Tôi muốn mua một số tem kỳ, niệm cùa I should like to get some Australian com­
Úc memorative stamps

250
Tôi muốn mua một bộ tem vè hoa (chim, I want to get a collection o f stamp on
súc vật, Nguyến Trái...) flowers (birds, animals, Nguyen
Trni...)
Xin cho xem những loại phát hành mới Show me the latest issu es,pleaseI'isju .zl
nhất
Đây có phải cà bô không ? Is this n complete set ?
Tôi có thè mua bàn liệt kè tem Việt Where can I buy a catalogue of Viet­
Nam ỡ đàu ? namese stamps ? I'kxt.'l^gl
Cho tôi xin một tờ mấu để đánh điện Give me n telegram form
tin
Giá biếu cước diện tin đi Béclin bao What are the telegraph rates to Berlin ?
nhièu ?
Xin gừi bức điện tín này theo hòa tốc Please send this telegram "express " I "ur­
gent")
Xin ông đíèn hộ tôi mẳu gửi thư chuýèn Please fill in the Postal order form for
tiên me
Nhận bưu kiện ỡ đàu ? Where does one receive (hand in) par­
cels ?
Đóng gói (gừi) bưu kiện như thê' nào ? How do I pack (send) a parcel ?
Tòi có thể nhặn thư phàn phối thông When can I pick up letters sent general
thường (gừi lưu ký) vào lúc nào ? delivery fb \ poste restnntc) ?
Tôi muốn gọi điện thoại I want to make a telephone call
Tôi muốn gọi điện thoại đến khách sạn Ị want to phone to the hotel (the airport)
(sàn bay) hộ ông for you...
Sò' điện thoại cùa òng là gì ? What's Your telephone number ?
Ong đang có điện thoại You arc wanted on the telephone
Tôi có thể quay số trực tiếp hay phải Can I dial or must I ask the operator ?
qua tổng đài ?
A lô, tổng đài, đè nghị cho tôi số 543 Hullo, operator. Give w e number 543,
please
Thông dường dây You arc through
Bận Engaged lin 'g e id y il
Không có trà lời T h e r e is n o r c p iv
Máy hóng rồi The telephone is out o f order
Xin lôi, nhàm sô' rồi Sorry, wrong number
Alô ! Ai gọi dấy ? Hullo ! Who's speaking ?
N đày This is N, speaking
Xin thứ lối, tôi đả làm phíẽn ông Please forgive m y troubling you
Tôi có thế nói (nói chuyên) với bà H Can I speak Italk) to Mrs. Huong ?
dược không ?
Xin nói đi Speaking
Tôi không nghe rõ I can 'I hear you. Please
Xin nói to lên Speak louder
Tôi muốn đăng ký gọi điện thoại vào Ỉ want to book a call to HCM City
thành phố HCM

251
Đày có phải trạm gọi điện thoại đường Is this trunk-call Ilong distonci’ 1 sta­
dài không ? Tôi muốn đãng ký gọi tion ? I would like In onlcr n m il to
đi Matxcơva vào lúc 9 giờ sáng Moscow for 9 17.711
Một (ba) phút hết bao nhiêu tiên ? How much rIocs one (Ihrcci mintitc'81
cost ?
Đường dây mắc bận. Xin cho tôi dường Give me an outside number line, ph'iisr.
dày phụ T h e lin e IS b u sy.
Tôi muốn hủy bò buoi dâng ký I would like to cancel my order I 'k.vns.tll
Ông có diện thoại gọi Telephone call for you
Xin chờ một ti, tôi sẽ gọi ông ấy (chị Just a moment, I ’ll put him (her) on
ấy) ngay
Xin lối, lúc này ông ấy (chị ấy) không I'm sorry, he (she) is not here ju s t now
có đây
Có càn nhắn gì không ạ ? Will there be any message ?
Họ gửi cho anh ấy quyến từ điển và They sent him the dictionary collect
anh ấy trà tiên cho bưu diện

* *

BÀO TÀNG TRIỂN LÃM MUSEUM - EXHIBITION

Viên bâo tàng Museum lmju:'zi.iml


Khoa học bão tàng Muscology I,m ju :zi'il3dvl
Nhà bào tàng Home Museum
Viện bào tàng lịch sứ Historical Museum
Viện bào tàng quân đội M ilitary Museum
Viện bào tàng mỹ thuật Fine Arts Museum
Viện bảo tàng cách mạng Museum of Revolution
Viện bão tàng Hô Chl Minh HCM Museum
Nhà bào tàng lưu niệm Memorial museum
Phòng tranh tượng Gallery I ’g x h r il
Nhà lẰn Đác irỏ H o u se on s tilts o f ĩĩn c ỉe H o
Lâng chù tịch Hò Chl Minh Mausoleum of President Ho l,m->:sn 7í.>m I
Trung tâm triển lảm Giảng Võ GiangVo Exhibition centre l,c k s i’bifnl
Triển lảm những thành tựu kinh tế, Exhibition of our Economic, Scientific,
khoa học, ký thuật nước ta Technological Achievements
Triển lảm niên văn hóa phương Đông Exhibition of Oriental culture
Triển lãm ảnh nghệ thuật Showing o f artistic photographs
Khảo cổ học Archaeology l,a:ki'}I.HÌýl
Viện khảo cổ học Archaeology institute
Dân tộc học Ethnography IcH'mgrjfi/, ethnology
Phong tục học Ethology li:'(h lx lv l
Khu nhà, nhà, đình Pavilion Ip.l'vilj.m/
Phòng trưng bày Showroom
Tù kinh Glass-case

252
Hiện vặt vẽ khao cò Archaeological exhibits
Vật trưng bàv Exhibit, show-piece lig 'zib itl
Vặt máu Example, specimen
Hình tạo lai, vật phụi- rhp Restoration I rest.1 'rciín Ị
Bán sao, vật làm giống hột Copy, duplicate I'ktpil I'dju.plikitl
Mõ hinh. makét Mock-up
Sưu tẠp những bán thao cò Collection of old coins o f ancient
manuscripts lk>'lckfnl
Sưu tập những tiên cú cua tríôu dại Collection of ancient dynasties
xưa
Sưu tập các xác ưrtp Collection of mummies I'num izl
Di tích cùa giống vật thi»i tÍPn sư Hrninins o f prc-historic animals
Di tich Vestiges, traces I 'v eistid il I ‘treisizl
Di vật Hflic, remains I ’relikl
Di vật cùa thời đò dá Remains o f the Stone Age I r i’m einzl
Vặt hóa đá Fossil I'fisll
Người vượn Pithecanthrope l.pioi 'kxnttroupl
Nèn vàn hóa lâu đrti Age-old culture
Nên vAn minh Chàm Ancient civilization o f the Khmers
/ ,sivilai'zeifnl
Nèn vftn hóa DftnR s<ln The Dongson culture
Đỏ tạo tác (do người tíẽn sư tạo rai Artefact I'aitifxktl
R ìu d á lứ a c ír n g F lint axe
Rìu clá Stone axe
Đ ỏn g VII sò (tí^ n sư) Shell-henp
Mũi lao Throwing-spearhead
Múi dáo Spearhead I'spi.thcdl
Mũi lao móc bàng xương Bone harpoon head Iha: 'pu.nl
Mũi tèn bàng đá lừa Elf-arrow
Mũi tèn Arrow head
Tượng thần,thân tượng Idol I'aidll
Vàt than, vặt thít Frtiah
Tranh trèn đá Cave painting
Tranh tường Fresco
Vò hai quai Amphora
Bát có trang trí Bowl with incised ornaments lin 'sa izd l
Mộ cổ Sepulchre / 'sep.ilk.i/
Mộ thân cây khoét Cist
Chôn ngồi Crouched burial I'krautft'beri.ill
Oao đá, dao đống Palstave
Dao gAm <fông đen Bronze dagger
Vật tổ, tò tem Totem
Cung Bow
Tên Arrow
Nò, ná Arbalet, cross-bow

253
õn g x\ đông Blow-pipe, blow-gun
Cái thương dài Partisan I'pa.tiznl
Phi tiêu Blow gun dart
Giáo, mác, thương Spear Ispi.’l
Giáo lưỡi dài Long-blacleci spear
Cái khiên mộc Shield, scutum
Người ỡ hang Troglodyte I'triglxiaitl
Bộ tộc Clan
Cái khố Loin-cloth
Mũ lông chiến trận Feather lvctr bonnet
Tù và Horn
Mặt nạ Mask
Bao đựng tèn Quiver I 'kwiv.ll
Trống đông Ngọc Lũ The Ngoclu bronze drum
Chiêng, cồng Gong
Vú chiẽng Nipple-shaped centre o f n gong
Chuông đông Copper bell
Khánh đá Stone gong
Chuỗi bùa String of amulets (periapts I
Vòng đeo cổ có vuốt hô / ràng cá mập Necklace o f tiger claws / shark tooth
Vật lấy khước Mascot
Bùa, ngái, thân chú Incantation
Bùa mê Philter, philtre rfilt.il
Đíèu cấm kỵ Taboo, tabu
Đ'ô mă Trumpery
Nhírng cọc Bạch Đằng The Bachcicmg River snags /sn.vgzl
Bia đá Stone stele
Trang tri, trang hoàng Ornament 1'xn.tm.mtl
Hoa vàn M otif
Hoa vàn vẩy cá Scale ornament
Trang trí cuộn đuổi Running scroll, wave band
Trang tri dường lượn Arabesque
Trang trl tràng hoa (dày hoa lá) Garland
Đường gàn nổi chuổi hạt Bead moulding
Công trình chạm chổ chữ triện Fretwork
Hoa văn chứ triện Fret
Hoa hòe hoa sói Rococo
Đô gỗ thiếp vàng Ormolu
Kim tuyến Tinsel I 'tins.ìlI
Gấm thêu kim tuyến Brocade Ibr.t'keidl
Dát vàng / bạc, trang kim Spangle
Dày tua trang trí Pendant ornaments
Quả tua, quà bông Tassel
Tua, ríêm (cờ, thảm) Fringe
Tríèu vua Quang Trung The reign of Q.T

254
Tríêu đại Rcign, dvnastS' Ira n i
Tríèu nhà Lý The Ly dvnnsty
Tríêu đình Huế The Hue court
Tríèu thàn Courtier
Ngai vàng, ngôi vua Throne
Hoàng đè' Emperor
Vua King
Vua đang trị vì The king regnant I'ki'i'regn.mtl
Hoàng hậu, vợ vua Empress, qucenconsort
Nử hoàng Queen
Chông nử hoàng King / princc consort
Hoàng thái hậu, thái hậu Queen mother
Thái thượng hoàng King's father
Hoàng từ Prince
Thái tử Crown price
Ông hoàng nhiếp chính Prince Repent l'p rin s'ri:d v n tl
Công chúa Princess
Quan nhiếp chính Regent
Tể tưởng Vizier, King's first m inister Ivi'zi.'l
Quàn sư M ilitary adviser, strategist
Hoạn quan Eunuch l'ju:n.>kl
Cung tần, cung nữ Odalisque rotid.tliskl
Thị tỳ, nữ tỳ Abigail
Các khanh tướng Peerage I ’p i.m d il
Lế đàng quang Coronation, crowning ceremony
Sự thoái vị Abdication I'xbdikeifnl
Người thoái vị Abdicator I'.xbdikeit.-tl
Bạo chúa Tyrant
Tríèu phục Court-dress
An nhà vua Royal stamp
Thanh kiếm, gươm Sword lsi:d l
Mũ mièn D ia d e m , c ro w n / \UU.Htem /
Mũ giát ngọc Pearl diadem
Mũ cánh chùôn Winged hat
Ao bào Cloak
Xièm Gown
Đai lưng Girdle
Ưng, bia Boots
Quýèn trượng Sceptre I 'scpt.ll
Hốt ngà Ivory tablet I'aiv.m 't.vblitl
Áo thụng, áo tế Surplice I ’s.i.phsl
Khăn bịt. đáu Wimple
KhAn xếp Turban
Ao dài thát ngang lưng Tunic
víèn áo Border

255
Vật cống Tribute
Đ‘ỏ cổ Antique l.vn'tikl
Người chơi đô cổ Antiquary I 'xntikw>ri /
Người bán <íô cổ Antique dealer
Đồ cổ giả mạo Fake
Đồ mô phòng Imitation
Vật gia truýên Heirloom
Vật hiếm, cùa quý Curio I'kjum oul
Hiệu bán <fô quý hiếm Curiosity shop l,kju>ri’}sitif>pl
Đô chơi mỹ thuật lạ và hiếm Bric-à-brac I ’brikzbrxkl
Hươmg án Incense-table
Cái khám Wooden altar-cupboard, tabernacle
Bài vị Ancestral tablet
Hoành phi Horizontal lacquered board I’lx ksdl
Cuốn thư Semi-rolled lacquered wooden book
Câu dối Parallel sentences
Đô gố thiếp vàng Ormulu
Đồ khảm Intarsia I in 'ta.si.Tl
\
Sự khàm, cân, nạm Incrustation
Xà cừ Nacre, mother-of-pearl I ’neikiI
Hộp khăm xà cừ Nacred box I ’neikfdb^ks]
Tù khảm Inlaid cabinet
Nghè thuật khấc, chạm chỗ, tạc Carving I ’kavit/I
Tũ chè chạm Carved cupboard
Tũ chạm nổi Embossed cabinet lim 'bostl
Đta sơn mài chạm Carved lacquer plate
Chạm thoáng chữ "thọ” Open carved with “Long life" detign
Idi 'zainl
Bàn ch&n quỳ Console table
Son son Painted with vermilion
Sơn mài Pumice lacquer I ’pAmisI
Tranh B ơ n mài Lacquer painting
Sơn đen / then Black lacquer
Đ'ô g6 sơn Lacquer
Đô sứ China, porcelain I ’tfaim l
Men sứ Porcelain enamel l ’p xslin i'n x m .ill
ĐỒ men ngọc blch Celadon
Đồ sành Crockery I'krokzril
Men sành Varnish
Đô gốm Ceramics I s i’rx m ik sl
Đ'ô gốm men xanh trong Wedgwood I ’w edjw udl
Ch&u hoa thời cổ J a rd in iire in olden times
Chóe thời Lê Temple ja r o f the L i dynasty
Nậm cổ Ancient gourd I'eifm tguxl]
Lọ có in hoa S igillate vase rsídýlit va:zl

256
Lọ hoa sứ men tàu xanh tráng Porcelain blue and w hite vase
Ông phổng Lucky man
Õng thọ dứng rổng Hollow standing God o f Longivity
Tượng phật Statue of Buddha I'st.vtju.l
Tượng gốm nhỏ Pottery figurin
T ư ợng tố nữ Stan din g Beauty
Mục đồng Shepherd on the C ow ’s back
Thân Si-va múa (Ấn Độ) Dancing Siva
Tượng thếp vàng G ilded statue
Đ'ô vàng bạc chạm lông F iligree
Đ'ô mỹ nghệ Artcraft
Đ'ò thủ công Handicraft
Đft thêu ren Em broidery
Thám trang trl Tapestry I 'tx p istri I
Đ'ỏ bằng ngà Ivories 1'aiv.irizl
Bộ tứ bình : canh, tíèu, ngư, độc Wall panel-set w ith : "Agriculturist,
Lumberer, Fisherman, Intellectual"
design Idi'zain l
Tứ quý : bốn vật quý : long (rông), ly Four precious anim als : Gradon, unicorn
(lân), qui (rùa) phượng (kylin), tortoise, phoenix
Ngú phúc, nảm con dơi Five bats
Tam hùng, ba vật hùng : sư từ, đại Three heroes : lion, eagle, yew -tree
bàng, cây tùng I 'laim l
Con nghè Lion's cub
Các tước quý tộc : Title o f nobility : I ’ta ith v nou’b ilitiI
Công tước Duke Idju.kl
Nữ công tước Duchcss I ’d A t f i s I
HAu tước Marquis, marquess I ’m a .k w isl
Nứ hầu tước M arquise Ima. 'ki.zl
Hàu tước (ỡ Anh) K nigh t Inaitl
Nữ h'Au tước Marchioness l'm a:f.m isl
- Rá tưrtn (khftng phái ri Anhl - C ount / h a u n t!
Bá tước (ỡ Anh) Earl /.). //
Nír bá tước Countess I'kauntisl
Tứ tước Viscount I'vaikaim tl
Nử từ tước Viscountess I 'vaikauntisl
Nam tước Baron I'b.rr.ml
Nữ nam tước Baron ess I 'bxr.m is I
Lánh chúa Liege ll i.d j l
Hiệp sĩ giang hồ Knight-errant I 'nait'er.mtl
Tuyèn tập ảnh thời kỳ tiên khời nghĩa Selection o f photos o f the pre-insurrec-
/ khòi nghia tion / the insurrection period
Mã táu Scim iter, falchion I ’sim it.il
Gậy tàm vông Vulgar bamboo
Súng kip Flint-lock

257
Súng hoa mai Match lock, musket, harquebus I ’mAskitl
Súng mút cơ tông Mushctoon
Bom ba càng Three-lever bomb
Giáo mác Lance, tilt
Đội căm từ A Forlorn hope, suicide squncl
If.' 'Ivn ’houpl
Đơn vị tự vệ Self-defcnce unit
Du ktch quân Guerilla Ig.i'nl.’l
Căn cứ du klch Guerilla base
Vệ quốc quan Vietnamese National Army
Giài phóng quăn Arm y of Liberation I,lib.''reifnI
Quân dội giải phóng nhân dân People's Liberation Army
Phong trào giãi phóng dân tộc The National Liberation Movement
Khẩu súng chiến lợi phẩm A war ■booty rifle Iw x 'bu.il 'rai fit
Những chiến công oanh liệt cùa Tết Glorious feats of arms o f the Mnu Than
Mậu Thàn. Tct
Chiến djch Điện Biên Phủ The Dienbienphu campaign Ik.rm’p ein l
Xe đạp thồ điển hình A typical pack-bicvcle
Địa dạo Underground passage
Địa lôi tự tạo Self-made landmine
Tù binh Prisoner o f war (P.o.w.)
Sự đftu hàng Surrender
Hàng binh Enemy soldier who has gone over
Giặc lái Mỹ u.s aggressor-pilot
Xác máy bay dịch Shred of the enemy plane Ifredl
Sự vui mừng hớn hỡ cùa nhân dãn ngày People's jubilation on the capital's
tiếp quản thù đô taking oucr day hju.bi 'leifn I
Vali mây cùa Bác Hô Cane suitcasc of Uncle Ho
Đôi dép cao su Pair of rubber sandals
Máy chém dưới chê' độ gia đinh trị cùa Guillotine under the regime o f the
tân độc tài D familial rule o f the dictator D
l,gil.y'ti:nl
Tèn dao phù Executioner
Giá treo cổ Gallows-tree, gibbet I'g.vlouztril
Các tảng phẩm và đô lưu niệm Presents and souvenirs l'su:v.mi.<zl
Bức trướng để lưu niệm Hangings for a keepsake
Huy hiệu Badge Ib x d il
Huy chương (vàng, bạc, đông) (Gold, silver, bronze) medal
Huân chương Order, decoration
Bằng khen Diploma Idi'ploum.il
Giấy chứng nhận chất lượng cao Certificate o f high / good quality
Giám dốc bão tàng Curator Ikju.i’rcit.il
Người trông nom bão tàng Muscum-keepcr
Công tác bào tôn, bào tàng Conservator's work
Người thuyết minh Commentator I 'k-immenteit.’l

258
Người hướng dẳn Guide Igaidl
Ban giám đốc hội chợ triển lãm Board o f directors of the exhibition-fair
Ban quán trị M anaging committee
Khách đến thăm Visitor
SỐ ghi càm tường Guest book ; visitor's book
Sách chi dẳn Guide-book

* *

Bào tồ n di tích lịch s ử To p reserv e histo ric ru in s


Tôi muốn thám báo tàng thành phố I would like to sec the city's museums
Imju: 'zi.imzl
Xin ồng dẳn chúng tòi dè'n bão tàng Would you m ind taking us to the
cách mạng . Museum of Revolution
Báo tàng này mờ cứa vào nhửng ngày On U'hat days is this museum open ?
náo ?
Bão tàng có mờ cừa hàng ngày khỏng ? Is the museum open every day ?
Bày giờ dang có những triển lãm gi ? What exhibitions are on now ?
I.ekzi 'bilnzl
Trièn lảm mỡ (đóng) cừa vào lúc nào ? What tim e clot's the exhibition open /
close ?
Vé vào cữa bao nhièu ? How much docs an admission cost ?
Có dược phép chụp ánh khỏng ? Is it perm itted to take photographs ?
Viện bào tàng nào có sưu tặp dàn tộc Which museum has the best collection
học hay nhất ? o f Ethnology Ĩ
Chúng tòi cán một người hướng cti\n We need an English speaking guide
nói tiếng Anh
Tfti có thè mua catalft cùa báo tàng ơ Where can I buy the catalogue o f the
đftu ? museum ?
Triển lảm kiến trúc hiện đại ờ dâu ? Where is the Exhibition of Modern A r­
chitecture Ỉ
Chúng tôi muốn xem loại mft tip kiến We should like to see a series o f motifs
trúc thời cố o f architecture in olden days
Õng cỏ thể cho biết niên đại pho tượng C a n YOU d a t e t h i s a n c i e n t s t a t u e ? I d e i t l
cổ này ?
Pho tượng gố sơn này thuộc thời nào ? When does this lacquered wooden statue
date back to ?
Trống này thuộc thời kỳ nào ? What epoch does this drum belong to ?
I'i.p ik l
Hoa vftn (môtlp) này thuộc thời nào ? What period docs this m otif belong to ?
Chồ trưng nảy những <fô gồ cùa đình Where is the display o f the wooden ob­
làng xưa ở đàu ? je c ts in the communal house ?
Tôi thích thú kiến trúc cũa cái tháp / like the architecture o f th is temple
này tow er

269
Tôi rất quan tàm (fô gốm dời Lý (thế / am interested in ceramics of the Ly
kỳ 11-12) dời Trần (thế kỹ 13-14) dynasty (the XI-XII century)
đời Mạc (thế kỳ 16) I'din.isti II "sentfuri I the Tran dynasty
(the X1II-XIV century) the Mac
dynasty (the XVI century)
Cái liến này làm từ đời nào ? What dynasty is this tureen made in ?
Nó có phải <íô sứ men nội phù không ? Is it a ro\al enamel china ?
Đày là viên ngọc chính cống hay là vặt Is this a genuine pearl or an imitation
mô phòng (màu) one ? I'dicnjuinl
Đây chì là mảu thu nhó bàng đất sét This is the sm all rough model in clay
chúa Một Cột o f the One-Pillar pagoda
Ngồi chùa này biểu tượng một đóa hoa This pagoda represents a lotus flower
sen nỡ trong hồ blooming in the lake
Đến triển lãm Giảng Vô bằng phương How does one gel to the Giangvo Ex­
tiện nào ? hibition ?
ơ triển lãm có những gian gi ? What pavilions are there at the Exhibi­
tion ? Ip.>'vilj.mzl
Chúng tôi muốn xem qua gian nông We should like to have a look at the
nghiệp và cơ giới hóa nòng nghiệp pavilion of Agriculture and
Mechanization of Agriculture
Gian thề dục thể thao Where is the Physical culture and Sport
(năng lượng nguyến tữ cho dời sống hòa (the Atomic Energy for Peaceful Uses)
bình) ỡ đàu ? pavilion ?
Yêu cầu khách tham quan không sờ vào Visitors are requested not to touch the
hiện vật trưng bây exhibits

* *

HỘI CHỢ - VŨ HỘI FAIR - CARNIVAL

IIỎi ch» Kuir [fra]


Hội chợ quốc tế Lai- xlch The Leipzig International Fair
Chợ phièn Kermess, kermis rk .v m e s,’k.vm isl
Hội hè Festival gaud, merry making I'festiv.ill
Hội chùa Hương The Perfume Pagoda's annual festival
Đinh đám Rural festivities, rural gaud Ifes’tivitizl
Igidl
Ngày hội Fiesta l'fi:esta:l
Hội diễn Round of performances
Hội diễn mùa xuân A spring round of performances
Hội mùa Harvest home
Nơi hội chợ Fair ground
Triến lảm hoa Flower-show

260
Trièn lãm cày cành Dwarf-trcc show
Nghè thuât tạo hình cAy cành Topiary art l'toiipj.iria:tI
Gian giải khát R efreshment stall
Quày hoa quà Fruit-stand
Người bán thuốc lá Cigarette-sellcr
Người bán rong H anker
Phòng nhay Ball-room, (Inncc-hnll
Ban nhạc jadơ Jnzz band
Ban nhạc nháy Dance band, Dance orchestra
/ 'da n 'xkistr.il
Gian xiếc Show booth lbu:(il
Quây trà tiên Cash-desk
Người quáng cáo Barker
Người môi giới Medium
Õng bàu xiếc Showman
Khán giá Spectators
Người đứng xem Lookers-on
Xiêc kỳ dị Freak show
Người không Tô Giant I'clvii m tl
Bà béo phị Fat worn (in
Người lùn Dwarf, m idget, pygm v fd w x fl I ’m id v tl
Biểu diền phụ Side-show
Nghè sĩ rong Travelling show people, artistes
Người nuốt lứa Fire-eater
Người nuốt kiếm Sil’orcl-swallowcr
Lực sĩ Strong man
Người lên gân dứt thừng trói Escapologist
Trò quĩ thuật Conjuror's trick l'k m d v r » l
Người phi dao Knifc-throiver
Mô-tô leo tường Wnll-of death rider
Qùây sổ sô' Lottery booth
Tom-bỏ-la Tombola
Bánh xe quay sổ số Wheel o f fortune
Trò chơi xổ số Lotto I'htoul
Vé xổ số Lottcry-tickct
Các giài thường P rizes I'praizizl
Giải thường bàng hiện vật Prizes in kind
Người trúng thường The p rize winner
Gian lái ô tô điện Autodrome, (lodgcms
Bumper-car, dod gem car
Nhà gương dị dạng Room w ith -distortin g mirrors, hall of
m irrors
Gương mật lõm Concave m irror
Gương mặt rỏi Convex m irror
Gian bắn súng Shooting gallery

261
Trò chrti điện từ Electronic gnnu's
Gian bán <fò tạp nhạp Junk stall
Trò ehrti ném vòng Quoits, hoop-la Ik n tsl
Cai vòng ném Quoit, throwing ring
Trò xem ảnh qua ống nhòm Peep-show
Buui chiếu Video Vidco-cassclte show
Vòng quay ngựa gổ Mcrr\-go-roiincl, carousel, round about
IMỹ I
Máv bay quay trong không Chair o ’ plane
Cái đu Swing
Thuyên du Swing-boat
Du bập bênh Seesaw
Bánh xe quay khổng fô, vòng du quay Giant wheel, Ferris wheel I'fcrisw i.ll
Xe lèn núi xuống ghènh Switchback, big dipper, scenic railway
Trò vui Amusement, entertainment
Bàng quãng cáo Sandwichboartl I 's.rnwidib.xdl
Người deo quãng cáo Sandwich-man
Người deo quàng cáo đi cà kheo Sandwich-man on stilts
Bóng bay, bóng thổi Balloon
Rán giấy thò thụt Paper serpent
Cối chong chóng Windmill, pinu’heel (Mỹ)
Đèn xếp Paper lantern, lampion
Đèn Tông Chinese lantern, fairy lamps
Cờ đuôi nheo Pennon, pennant
Dây hoa giấy Festoon, siring of decorations
Vòng hoa (deo cổ) Garland
Hoa giấy, công-phét-ti Con fetti
Cuộn giấy ném Paper streamer
Pháo hoa, pháo bông Fireworks
Chùm pháo hoa cà, hoa cài Girandole
Pháo hoa tung ra A spray of fireworks
Pháo C r n c k r r , p t'ta r c i
Pháo cối, pháo đùng Maroon, cannon cracker
Pháo diện quang Thunder flash
Pháo thăng thiên Sky-rocket
Pháo ném, pháo đập Squib Iskwibl
Pháo xì khói Banger
Pháo dây Powder-filled paper string
Pháo tép Small fire cracker
Pháo xiết Friction firc-cracker
Múa sư từ Mono-horned lion dance
Múa kỳ tàn Kylin / unicorn dance
Múa rông Dragon dance
Múa dồi công Peacock and peaken dance
Múa dân gian Folk dance

262
Múa vui nhộn Burlesque dance I b.K 'lcksl
Múa tập thè Collective popular dance
Nhảy vòng tròn tay cầm tay Poussctte
Múa kịch câm Mime, pantominc Im aim l I 'p.rnt.imainl
Người múa kịch câm M imer
Đám rước Profession
Rước đèn Procession of lanterns
Rước than Procession for a deity
Ngày hội Gala day, festive day l'ga:l.’l
Dạ hội Gala night
Thuỳèn rông Barge Iba.dil
Bơi trải Competition canoc !,kim pi 'tifnk.l'nu:I
Cuộc chọi gà Cock fighting
Gà chọi Game cock, fighting cock
Bái chọi gà Cockpit
Đánh vật Wrestling
Đô vật Wrestler
Đám rước hóa trang Carnival parade l'ka:nival p.ireidl
Xe hoa Carnival float
Hoa hậu Carnival queen I princess, Beauty queen
Cuộc thi sắc dẹp / hoa hậu Beauty contest I 'bju:ti’k m testl
Các vệ si Queen' Guards
Nhứng hình nộm khổng fô Giant figures I'dĩai.ìnt'fig.nl
Cái trống Drum Idr AmI
Tang trống Drum barrel
Mặt trống Drum head
Người đánh trống Drumer
Đội trường đội trống Drum-major
Dùi trống Drum-stick
Tiếng trống Drum-beat
Hôi trống Drum-call
T h ờ i g in n v ũ h ô i Carnival time
Mũ giấy Paper hat
Mũi già False nose
Nốt ruồi Beauty spot
Mật nạ Face mask
Chỗ sàm mình Tattoo Itj'tu:/
Mụ phù thùy Witch
Mụ chài trai Vamp
Chàng công từ bột Dandy
Thây tu khổ hạnh Fakir lfa.ki.tl
Tèn cướp biến Pirate I'pai.’ritl
Chàng khoác lác Scaramouch
Anh Kê Buffoon, clown lb/\’fu:nl Iklsunl
Anh h'ê tuồng câm Harlequin l'ha:likw inl

263
Con qui Devil
Quân áo hóa trang Fancy dress, disguise I'fx n silId is'g a izl
Vũ hóa trang Masquerade, masked ball, fancy-dress
ball l.m xsk.i'reidl
Khách đến chơi hội chợ Visitors to the fair
Người dự hội hóa trang Masker / ‘ma.sk.il
Người chùôn vào cứa, người lậu vé Gatc-crasher
Cô gái ngồi từa tường không ai mời nhãy Wall flower / 'xì, flnu.'l

* *

+ f)i diễn To go/to walk in procession


Biểu diễn To perform
Diện qùăn áo bên To be decked out in new clothes
Tham dự, dự To lake port in, to partcipate in, to attend
Dự thi To sit for a contest
Trang trl phòng họp To dccoratc a meeting-hall
Trổ tài To display one's talent/skill
Chen qua đám đông To hustle through the crowd 1’h.Asll
Trố mát nhìn, nhìn chàm chàm To stare at Istf.tI
Lách qua đám đông To worm one’s way through a crowd
Nghển cổ To cranc one's neck
Đi nghênh ngang ngoài phố To be swaggering about in the street
Đi cập kè bèn ai To walk elose at som ebody’s side
Coi chị đòm dáng quá You look well-groomedlspruce/very
smcirf Ispru.sl

IMIÒNC; TRAN1I TƯỢNG CAM.KRY [RXlari]


Nghệ thuật tạo hình Fine arts, graphic arts I ’g rx ftk l
Hội họa Pointing l'peintii/1
Bàn sao Replica I 'replik.ll
Bức phác họa vẽ tay không Free-hand sketch
Bức phièn bản Reproduction
Bức phục chế Restored picture I r i s ‘p iktf.il
Bức tiểu họa Miniature
Bức tự họa Self-portrait I 'self'’p x tritỊ
Bức tranh bôi bác Daub Idi.bl
Bức kiệt tác Mastcrpiccc
Kiệt tác sáng chói Incandescent master-work
Bức tranh sinh dộng Vivid / life like painting
Bức vè bằng mực hoậc bút chì Line-drawing I’drxif/I
Bức vẽ chì than Charcoal
Bức vè Drawing

264
Bửc vé bóng người Sciagraph I'skai.igra.fl
Bức vẽ trên giấy dó hoặc giấy mong Poonnh painting
Hình ghép Mosaic figure Im.t’z e iik ’fig.il
Hình ghép đá màu Tessellation
Đá ghép màu Mosaic tesserae
Tranh áp phích Poster-work
Tranh biếm họa (chính trị) Cartoon Ikn:’tu.nl
Tranh bột màu Gouache painting I 'gun.fl
Tranh cạo thạch cao Graffito drawing
Tranh chàn dung Portrait painting, portraiture
Chàn dung toàn thân Whole-length portrait
Tranh chiến trận Battle piece painting
Tranh hoành tráng Fresco
Tranh tường Mural painting
Tranh khác axlt Etching I ‘clfill I
Tranh khắc gố Wooden
Tranh / tượng khòa thàn Nude Inju.dl
Tranh lụa Silk-painting
Tranh màu nước Aquarelle l,xku'.>'rell
Tranh minh họa Illustrative pictures
Tranh bột màu Monochrome
Tranh mực nho Picture in Indinn ink
Tranh panô, tranh tấm dài Panel I ’p .vnll
Tranh phấn màu Pastel Ip.rs'tell
Tranh phong cành Landscape, paysage Ipeii’za .il
Tranh sơn dầu Oil-painting
Tranh sơn mài Lacquer painting, pumice lacquer
I 'p/imìs 'I.x k.il
Tranh thuốc nước Water-colour painting
Tranh tinh vật Picture of still life
Tranh toàn cânh Pnnoroma
Tranh tường Mural painting
Tranh tượng thánh Ikon / icon painting I'aikonl
Tranh vui cười Carcicature I,k.xrik.i'tju.ii
Tranh vè cành biển Sea-scape l'si:skeipl
Trưdng phái School
Trường phái Đức, (Hà Lan, Nga, Pháp, The German IDutch, Russian, French,
Tày Ban Nha, Ý) Spanish, Italian) school
Chu nghía â'n tượng Impressionism
Chú nghĩa biểu hiên Expressionism
Chũ nghĩa hiện thực Realism
Chù nghĩa hiện thực XHCN Socialist realism
Chũ nghĩa kinh điền Classicism
Chù nghía lãng mạn Romanticism

265
Chù nghĩa lảng mạn hiện thực Roman ticism-realism
Chù nghĩa tập thể Cubism I ’kju.bizm l
Chù nghĩa sièu hiện thực Surrealism
Chù nghĩa tượng trưng Symbolism
Chủ nghĩa trừu tượng Abstractionism
Chù nghĩa truỳên thống Traditionalism
Nghệ thuật cổ truỳên Conventional art
Nghệ thuật thời phục hưng The Renaissance art (Rcnascence art)
Ir.l'neis.msI Iri ’n x sn sl
Tranh thời trung cổ The Middle-Ages painting
Tranh thời phục hưng The Renascence painting
Phòng vẽ, xưởng vẻ A rtist's studio, atelier I’slju.dioul
Họa sĩ, nữ họa sĩ Painter, paintress
Nghệ sĩ A rtist
Người trang trl nội thất Interior decorator
Người vè huy hiệu Emblematist
Phác thào, ký họa Sketch
Tạp phác thảo Sketching block
È tuýt, hình nghièn cứu Study I ’st*dil
Cái riên Background
Màu nên Ground-colour
Màu, màu sác Colour, hue I'k/tbl Ihju. l
Cận cành Foreground
Màng màu Patch of colour
Chố dậm màu, bóng Shade
Sắc thái, sấc, tống Nuances of colour, tone lnju:ú:nsl Itcunl
Phối cành, luật xa gàn Perspective
Thể loại Genre /dfă:i/rl
Bút vẻ, bút lông Paint brush, hair brush
Giấy vé Drawing-paper
Tập giấy vè Drawing-pad
SỔ íê để vè Drawing block
Giấy tàu bạch India paper
Đinh rệp, đinh to dầu Drawing-pin
Bức vé kỹ thuật, bức vé không màu Drawing
Bức họa Painting
Hộp thuốc vẻ Paint-box
Ống thuốc sơn đàu Tube of oil colour
Véc ni, nước bóng Varnish
Thuốc pha loáng Thinner
Bảng pha màu Palette I'p.xlit]
Dao trộn thuốc vẽ Palette knife, spatula
Giá vẽ Easel I ’i.zll
Giá gập Folding easel
Bảng gố Wooden board

266
Khung cáng bằng nèm Wcdgcd-strctcher
Vài vẽ C a n v n s 1 'k .x n v .ìs l
GiA'y dó Poonah-pnper
Các-tông Piecc o f cardboard
Người kiêu (tàng thạch cao, ch/ít dèol M anikin. Mannequin I'm xn ikin I
Ngưrti làm mảu Model, sitter I'm id 11
Người mẳu khòa thân Nude model, mule, nil together
Bục kè Platform
Hoa vần Motif, motive Imou'ti.f, 'moutivl
Nhóm tinh vật S till life group
Chi than Charcoal pcncil
Bột màu Gouachc colour Igun: f I
Phấn màu Pastel pencil
Chi màu Pastel crayon I'krei.m l
Thuốc nước Water colour
Mực nho Indinn-ink
Màu keo D istem per I d is ’tcmp.il
Họa sĩ nghiệp dư Amateur pain ter
Họa si nừa vời D ilettante
Người sành sòi, người thành thạo Connoisseur l,k n n i’s.vl
Người sành sòi vê họa A connoisseur in (of) pain tin gs
Họa si vé phông (sân khấu) Scenc-painter I 'si:n,peint.il
Scene-designer I 'si:di,zain.i!
Họa si vẽ phối cành Scenographer Isi.-’nigr.ifol
Họa si vẽ cành L andscapist
Họa sĩ vẽ vật Anim al pain ter
Ngày sang sữa tranh (trước hôm khai V arnishing day l'va:nifitjdeil
mạc triển lãm)

*
* *

Oiẽu khắc S cu lp tu re I’skA lpt/a]

Nghệ thuật làm mẫu vật (mô hình, M odelling / 'm xỉlit/l
khuôn tượng)
Nhà tạc tượng Statuary
Nhà diêu khắc Sculptor, sculptress
Người làm mấu vật M odeller 1'm.Tdbl
Nghè thuật nặn hình bàng sáp Wax-work
Ngưởi tạc gỗ Wood-carver
Thợ khác gố Wood-engraver
Thợ chạm, thợ khắc Graver
Công trình điẽu khắc Sculpture
Pho tượng, tượng toàn thân Statue / st.vtju: I
Tượng Phật A B u d d h a ’s statue

267
Tưựng Tràn Hưng Đạo A stcituc of TrnnHungDao
Tượng đài iLènin, HCM > Monument to (Lenin, HCM...)
I 'mnnju:m.mtl
Tượng bán thân Bust
Tác phầm nghệ thuật trau chuốt An elaborate work of art
Sự chạm nổi Embossment lim'b-ism.mtl
Chạm nổi cao High-relit'f, nllorclievo
Chạm nôi thấp Bas-relief, low-relief l'bxsri,li:fl
Đ'ô chạm nổi thấp Analyph
Hình chạm chìm / khắc lõm Intaglio lin'ta.liouI
Nghệ thuật chạm trổ Carving art
Đắp nổi tròn, tạc tròn Circular mednllon
Hình nổi (ỡ huy hiệu, đông tiên) Effigy I'cfitly I
Phòng đièu khắc Sculptor’s studio
Vật đúc thạch cao Plaster cast
Vật mấu, người mảu Model
Tượng hình dất sét Clay figure
Nắm dất sét Roll o f clay
Đất sét thịt, đất nặn Plastic clay
Tàng đá Block o f stone
Giá năn Modelling stand
Dao nặn Modelling spatula
Bàn dấp Beating wood
Bàn cào Claw tool
Sắt khắc chấm Stippling iron
Búa tay Iron headed hammer
Đục máng, dục vụm Gouge Igaud 1 1
Đục cong Spoon chiscl I 'tfizlI
Cái chàng Ripping chisel
Dùi đục, cái vô Wooden mallet
Compa Compass I'kAmpjsl
Com-pa do ngoài Callipers
Cấi cồt Frame Ifreiml
Lưới cốt Wire netting
Đế Stand
Trụ sắt Armature support I ’a:m.ttju3l
Lõi Armature
Sáp nến Wax
Túi bột thạch cao Sack o f gypsum powder I 'd ỳps.im /
Khắc gổ Wood-engraving
Khắc ốông Copper engraving
Gò đông Copper-hammering into shape
Chạm Carving
Tù chè chạm A carved cupboard
Chạm thoáng chữ triện Open-carved fret-work

268
Tấm khác, bàn khác Plaque Ipla. kl
Mạt nạ Mask
Miếng gỗ khác Plank-wood block
Dùi khác Graver, burin
Dao trổ bẹt Flnl scalper
Đục nạo Scoop
Đục ch ữ V Hollow V-tool
Dao gọt vành Contour knife

* *

Mùi stm Painty sm ell

Đậm màu quá (Bức vẽ) Painty I'peintil


Rực rở quá Rampageous Ir.rm'peidi.isl
Vẽ phong cành To pain t a landscape
Vẽ màu tươi sáng (nghĩa bóng : tô hòng) To poin t in bright colour
Bôi đen (tô hồng) To pain t a black (rosy) piclurc of...
Sao lại một bức tranh To reproduce a piclurc
Phục chế, phục nguyên To restore Iris'tx l
Mang h ết tinh lực ra miêu tả To devote one's energies to depictIto
describe
Tiêu biểu cho tinh hoa cùa dân tộc To represent/to symbolize the genius of
the nation
Khánh thành đật tượng Lê-nin To unveil a statue o f Lenin In'nveill
Khắc dấu gỗ To enrre a U'oodcn stamp
Đày có phải galơri/phòng triển lảm Is this a perm anent gallery/exhibition ?
thường xuyên khftng ?
Ai dọc diến vàn khai mạc ? Who delivers the inaugural speech ?
Cái gi được trưng bày ờ đó ? What is on show there ? Ilou I
Khi nào mờ (đóng) cửa ? When is it opcn/closcd ?
Cú nhttug iranh gl õ galơrt nay ? Whal pictures arc there in this gatlcrv '!
Có bức tranh nào cùa họa si Xô-viết Arc there any pictures by Soviet painters
không ? here ?
Tôi muon được xem qua tập tranh lụa I'd like to have a look at the collodion
cùa họa si Nguyến Phan Chánh o f silk-paintings by Nguyen Phan
Chanh
Ai là tác già bức tranh/ bức sơn mài Who was the painter o f this picture/lac­
này ? quer painting ?
Đây có phải bức tự họa không ? Is this a self-portrait ?
Nhửng sách nào cùa họa si này đả What books has this artist illustrated ?
dược in ?
Tòi eó thê mua bức phièn bản cùa tranh Where can I get a reproduction of this
này ỡ đâu ? pain tin g ?

269
Bàng kỹ thuật họa sĩ đá đạt được một By using this technique he manages to
kiệt tác achicvc his mnsterpiccc l.i’lfi.vl
Bức tranh này tựa đẽ là X thuộc nhứng This painting, entitled X belongs to the
tác phàm nổi tiếng cùa họa si artist's famous works lin'tn itldl
Bức tranh nói lèn ... This picture conieys an idea of...
Ik.m 'veizl
Bức tranh này được thực hiện chù yếu This piclurc is executed mostly in m ild
màu dịu/ màu tươi sáng/ màu tương loneslin bright colourlin contrast o f
phản colours
Nó duợc một họa sĩ nổi tiếng thuộc II was painted b \ n famous artist belong­
trường phái hiện thực vẽ ing to the realistic school ofpntnting
Tòi xin lưu ý C ÁC ông mấy bírc tranh I'd like to attract your attention to these
này picture

* *

Tôi thích túc p h ẩ m điêu khìíc kia, I like th ut scu lp tu re w hat is the mime
không biết túc giả là ai of (he sculptor ?

Có hun mAu nào vê điêu khác kinh dièn Arc there any examples o f classical sculp­
ớ dAy không ? ture here ?
Phòng trưng bày vật chạm trỏ ớ đàu ? Where is the hall of engravings Ỉ
N ịịuờì ta bán những bưu ánh (sách ảnh) Where do they sell pictun- postcards
cùa galơri ở dàu ? Ibooklets) of the gallery ?
Òng có tập bưu ánh nào vê chạm trổ Have you any series o f postcards on
mái dinh làng ỡ VN không ? carved roof o f communal house in
Vietnam ?
Bức tranh thiếu hỏn The picture lacks soul ll.fk sl Isoul I

*
* *

THƯ VIỆN BÁO CHI LIBRARY - THE PRE5S [ laibr->rij

T h ư viện quốc giu National lihrnry

Thư viện khoa học Scientific library


Thư viện tra cứu Reference library
Thư viện lưu động Circulating library
Thư viện thành phố Municipal librarv
Thư viện cộng cộng Public library
Thư viện cho mượn sách Lending library
Thư viện cho thuè 9ách Rental library

270
Crt quail lưu trứ Archives I'n.kaivzl
Chuyên vièn lưu trử A rchivist I ’n .kivistl
Nhà kho sách Stack room
Người giử kho Storekeeper
Giá sách B ookshelf
Giá sát S le d sh elf
Thang xếp Library steps
Giám đốc thư viện Curator Ikju'reil.'l
Chú nhiệm phòng dọc Reading rom supervisor
Nhftn vièn thư viện Librarian I Ini 'bre.tri.in /
Giá dể báo Newspaper racks
Giá kẹp báo Newspaper holder
Khoang mục lục chinh Main catalogue I'kxt^hgl
Thư mục BibìiographV l.bibli: '-’gr.'fiI
Bàn liệt kê của thư viện Library index
Phiếu mục lục Index card
Tù tra thư mục Card index cnbinct
Ngăn kéo mục lục Index cabinet drawer
Lời giói thiệu sách Blurb Ibl.cbl
Qùày xuất sách Issuing counter
Người giao sách Inssucr l ’iaju:»l
Người đọc Reader, library user
Người ham mê sách Bibliophile I'biblioufailI
Nguời ham dọc sách Bookish person Ibukifl
Thé thư viện Library ticket
Thè mượn sách Borrower's tickct I 'b.irou.ìl
Giấy ghi mượn, phiếu mượn Vouchet / 'vaiitf.il
Sách Book
Sách giáo khoa Textbooks
Sách gáy mạ vàng Gilt-etlged book
Món àn tinh thân Mental pabulum
Truyện, tiêu thuyết Novel, works o f fiction / 'n^v.ìl I I ’fikfnl
T rn y Ịn ngAn S h o r t atorica
Truyện cổ tlch, truỳên thuyết Legend I 'led i mclI
Truyện khoa học viển tưởng Science fiction
Truyện lảng mạn, anh hùng ca Romancc In 'm x n sl
Truyện tình báo, truyện trinh thám Detective stories
Truyện phièu lưu Stories of adventures
Truyện thần tiên Fairy tale
Truyện thần thoại, huýên thoại Myth ImiHl
Truyện tiếu lâm Jest-book, facetiae lf.t’si:fii:I
Truyện ra nhíèu kỳ Serial
Tiều thuyết lịch sứ Historical novel
Tiếu thuyết luận đẽ Purpose novel
Tièu phàm Fcuilleton I'f.vitoi}:!

271
Tiểu sử Biogrnph V /bai 'ngr.ip /
Tự truyện Autobiography
Bút ký Notes
Ký sự, sừ biên niên Chronicle 1'krnnikl/
Hôi ký Rcminisccnces, memoirs l.rem inisnsl
/ mcmwa.zl
Phê bình Criticism
Tư liệu, văn kiện Document I'dikjum.mtl
Tác phẩm Works
Tác phầm khuyết danh Adcspota
Tác phâm kinh điển Classic works
Giai thoại, chuyện vặt Anecdote
Tiểu thuyết ré tiên A penny-a-line novel
Sách cho thanh thiếu nièn Junvenilcs I V/ụ t.vin aih I
Sách tham khảo Book of reference
Sách công cụ Rcfcrencc book
Sách xuất bán sau khi chết Posthumous works
Cuốn sách nhò Booklet, pamphlet 1‘buklitl I'p.vmflitl
Cuốn sách móng, tờ bướm Brochure I'brou lju-'l
Sách khiêu dàm Nasty book
Sách báo / tranh ành khièu dAm Erotica l i ’n tik 'l
Thơ Poem, poetry, verse I'pouiml I ’p ouitril
Vàn thơ Rhyme Iraiml
Nhịp diệu Rhythm I ’ribml
Thơ tứ tuyệt Stanza I 'stxnz.ll
Thd ngụ ngôn Fable I 'feibll
Thơ họa lại, thrt nhại lại Parody I'p.rr.’d il
Thơ trào phúng Satiric poem, epigram
Thrt ca ngợi Laudative poem
Thơ trứ tinh Lyrical poem
Trưírng ca, thièn sứ thi Epic
Khúc ba-lát Ballad
Bia vè Lay
Bài hát ru con Lullaby 1'ĨAl.ibail
Ca dao, phong dao Folk-song
Thrt lục bát Six-eight foot distich I'distikl
Bài thơ ca tụng Bác Hô A poem extolling Uncle Ho, a poem to
Uncle Ho
Châm ngôn Saying, saw
Tục ngử Proverb, saying
Phương ngốn Local saying
Đông dao Children's song
Văn vần Rhythmic prose I'rihmik prouzl
Vftn xufti Prose
Vờ kịch Play, drama

272
Hi kịch Tragcdv 1'tr.vd vd il
Hái kịrh Comedy
Bi hái kịch Tragicom edy
Kịrh vui nhộn Farce
Chpo Tradition'll operetta
Tuông. hát bội Classical dranìá
Cai lifting Reformed theatre
Hát giẠm Alternate pop song
Hát đói Antiphony
Từ diên Dictionary I 'dikf.tn.ml
Từ dièn song ngứ Bilingual dictionary
Từ dièn tưởng giai Explanatory dictionary
Từ điên bách khoa Encyclopedia Icn.sniklou"pi rtj.'l
Từ điên bo túi Pocket dictionary, jejune dictionary
Từ diên sỏng A walking I living dictionary
Bộ tư ttiiMi lớn Thesaurus /Hi; 's vr.'s/
Tập Siin vân học thìti sự Digest-1 'claidiestl
Tạp chi M a i n l i n e , ịn iirn n l I ,m .v g 'ỉ i:n '
Tạp chi ngôn ngứ hoc Linguistics magazine
Tạp chi định kv Periodical
Tạp chi hàng tu'ftn Weekly
Tạp chl hàng tháng Monthly
Tạp chí hai tuần một lãn Bim onthly, fortnightly
Tạp chí chuyên ifề> một số O n e s hot
Báo anh Pictorial, illustrated-magazine
Bán anh khoa thân Skin magazine IM y )
Chuyí‘ 11 khao Monograph I m 'H 'gra. fl
Nội san Intramural magazine
f’him chụp lại sách Bibliofilm I 'bibliofilm/, Micro film
I'maikroufilml
Ban sao micrò film M icrocopy
Ban ill rhụp Photocopy
Ban sao, bán chép Facsimile Ifxk 'simIHI

*
* *

Nhà x uất hùn I’lihlMiini: ho use


Ngưrti xuAt bán Publisher I 'p.iblibl
LAn xuãt han Edition
Xuất han theo đạt trước Subscription edition
Số phát, hành Total printing
Sô’ lượng in Issue, prcss-rub l ’isju:l
Ban biên tập Editorial sta ff l,di'txri»l'»ta:fl
Tông bii‘ 11 tập E ditor-in-chief
Phó biên tập, thư ký tòa soạn Sub-editor
Tòa soạn Newspaper / magazine editorial board
Chú bút Editor, editress I'edit >/
Ngưcìi bièn tập Redactor, editor
Người sáng tác Inditer lin 'clait '1
Người biên soạn, npưrti sưu tập Compiler Ik.'m 'patl.'l
Ngưỉii bièn dịch Translator
Ngưửi hiệu đính Corrector
Người duyệt, người phê chuÁn Approver Is'prttiV.’l
Người dọc và sữa morát Proofreader
Tờ in thứ Proof-sheet
Nhà in Printing house
Cơ quan kiểm duyệt Censorship
Người kiểm duyệt Censor
Tác giả giử bàn quỳèn Copyright reserved
Bàn quỳên tác giá Copyright, literary property
Nhuận bút Royalties / 'ni.'ltizl
Tác giã Author, authoress /'vH)/
Bút danh Pen-name, pseudonym l'psju:d.inim!
Sự càm hứng Inspiration
Thi hứng Poetic inspiration
Ngùỏn thi hứng Helicon
Ý thơ dôi dào Abundant poetic thoughts
Thi vị Poctic delight
Thi hào Great poet
Nhà thơ, thi sĩ Poet, poetess I'pouitl
Nhà thơ xoàng Poetaster I,poui t.ist 'l
Thi pháp Prosody, poctics
Sụ phóng túng vê niêm luật Poetic licence
Người ngâm thơ, người bình thơ Spoulcr, (Icclnimcr / 'spnul.il
Người nhuận sác Polisher
Nhà vàn Writer
Nhà vàn viết nhiêu Prolific writer Ipr.i’lifik l
Vân hào Great writer
Người dược giãi thường Laureate I 'lx n itl
Nhà phê bình văn học Literary critic
Nhà văn châm biếm, nhà thơ trào phúng Satirist
Nhà nghiên cứu văn học dân gian Folklorist
Người viết tiểu thuyết Novelist
Nhà soạn kịch, nhà soạn tùông Playwright, dram atist
Người bút chiến, người luận chiến Polemist, controversialist
Cuộc bút chiến Polemic
Người viết kịch bản phim Scenarist
Người viết lời bình Commentator
Kè ân cáp văn, ý Plagiarist I 'plcid ý.iristl

274
Ngưrti cãi bièn A rranger l.l'r e in tlv l
Người phòng theo A dapter
Người kế chuyện giòi Racontctir l.r.i k vi '!■<:I
Người vẽ tranh minh họa Illustrator
Cò t chu vẽ 11 Plot / frame-work o f a novel
Chu đe xuyẽn suốt L eit-m otif I lnitm on,ti:fl
Nội dung Content, substance
Hình thức Form
Ván chương, vàn học Literature I 'iil.vilf.il
Vãn chương láng mạn Romantic literature
Vàn học đAn gian Folklore
Sự hư cấu, sự tiíỡng tương Fiction I "ft kill I
Bút pháp S tyle o f w ritin g, penm anship
Van phong S tyle
Vím phong g i à giận. S Á C bén Incisivc style I i n ’sni siustnil I
Van canh Con text
Vàn dàn L iterary circles
Van phái Literary school
Va11 pháp s V71tax
Lit! vftn nhuàn nhị Refined and subtle style
Lới nói vAn hoa Flowered words
Lời văn ve, chài chuốt R efined words
Lrti bóng báy Ornate words
Ngir pháp Grammar
Tiếng tâm lừng lẲy Wide reputation
Tiếng vang Repercussion, ccho
Tiếng lóng Slang, lingo lsl.x-1/l I'lii/goul
Tiếng địa phương D ialed, patois f ’dai.>lektl I'p.rhra. I
Tinh chất độc đáo, sáng tạo O rigin ality
Tuyến tập Selected It'o rks
Sưu tập Collected works
Hợp tuyển thơ vAn Anthology /.»71 'Hil.idýl
Một tác phÁm gôm 3 tập A work in 3 I'olnmes
Quyến, tập Volume, booh
Tên sách, nhan cíè Title I 'tai til
Trang tên snch Title-page
Bin Coi'cr
Ao bia, bia bọc ngoái Dusl-coi'cr, (liisl-jackct
Đinh chinh, lói in Erratum, crrnln
Tựa, lời nói đàu Preamble, pit'face
Lời binh Com m entary
Phụ lục A ppendix
Đàu cíẽ in chữ dậm Splash h carl It IIr
Sách tác giã tặng Presentation copy
Cảu đè tặng (sách, ành) Inscription

275
Mục lục Tnblc o f contents
Chương Chapter I 'tf.rpl.ll
Mục Head, section
Trang Page Ipciclfl
Ban thào Manuscript I ■ni.rnjuskriptl
Bản dịch Translation
Nguyện bàn, bàn gốc Orgmal //n r f v n //
Bút tlch Autograph
Sự tái bàn Reissue I'n'isju:!

* *

BÁO nkvvsi *ai *i :k

Nhà báo Journalist, newspaperman


Ký gia, nứ ký gia Newsman, nctrshen
Phóng vièn Newspaper reporter / correspondent
Phóng viên báo NhSn Dàn The Nhnndnn reporter
Phóng vièn Thông tấn xã VN ỡ nước The Vietnam News Agency correspon­
ngoài dent abroad
Thông tín viên Cnrrcspondent I,k T 1s'pm d mtI
Phóng vièn nhiếp ãnh Press photograph
Nhà binh luận thời sự News analyst, political comnil'ntofor
Bồi bút Hack writer, hock publicist
Báo hàng ngày D aily newspaper
Báo hàng tuân Weekly paper
Báo chu nhật Sunday paper
Báo báng Board paper
Báo tường Wall-ncirspnper
Báo tay Handbill
Báo thể thao Sporting paper
Báo vốn nghệ Li tcrafti fi' nntt Arts lììngnĩint'
/ 7i7>n7/>/
Báo vàn hóa và giáo dục Culture anti Education mtiị,azinc
Công báo Gazette Igj'zi'tl
Báo lá cai Cỉiitter-press
Tin tức Neu's
Tin hàng ngày Dailv-nt’U's
Tùàn tin tức Nl'ws-weck
Tập báo dóng theo sô' thứ tự Newspaper file
Những số báo cũ Back numbers of n newspaper
Báo chí I Press
Cõng tác báo chi Management of the press
Giới báo chl Press circlt's, newspapertfom, the fourth
t'sfafi’
Cơ quan phát hành báo chí N ewspapers (lìirl m agazines d iftrib n tin g
organ
Tèn báo N ewspaper heading
Phân ghi nhà xuất bàn. ngày, số lượng Im print
Ngàv xuất bàn Date o f publication
Nrti xuất bàn Place of publication
Cột báo Column l'k->l>ml
Đè mục, đè bài Column heading
Tít, tlt chử lớn Headline, rubric
Tlt dậc biệt, tlt cả trang, iđê giật gânl Splosh headline, scare head, banner line
Tièu mục, <íè nho Cross heading, subheading
Bài báo A rticic I'a. tik ll
Bái xã luận Editorial, leading article l,e d i’txri.>ll
Tin trang đàu Front page news
Mục thời sự Chronicle
Mục chinh trị Political section
Mục tin trong nước và ngoài nước Home and oversea news scction
Tin ván B rie f new s item , n ew s-in -brief I'ait.'m l
T in tứ c lượm lạ t được G leanings
Tin thể thao Sports news
Bài phóng sự Reportage l.rep x 'ta:
Vân báo chl Newspaperese
Văn phong sinh dông Racv style
Văn chương 9ọt rác Garbage literary
Bài cùa phóng viên bàn báo Report by newspaper's own correspon­
dent
Mục quàng cáo A dvertisem en t column l.xi'vj.tism .m tl
Quãng cáo A dvertisem ents, ads
Quàng cáo bán hàng Commercial advertisem ent
Quàng cáo việc làm Job advertisem ent
Cân người Vacancy
Mục rao việc riêng A f n n y c o h im n . p o r n o n n i c a iu m n
Mục sinh từ gia thú B irths m arriages and deaths ; hntchcs,
catches, U'ntchcs, dispatches.
Mục nghệ thuật Arts section
Tin bùôn, cáo phó Death notice, deaths, orbituarx
Tin vịt Canard, hoax lk.v'na:dl /h o ’ik s l
Binh luận Comment
Truyện Feature Ị'fi:tf.'\
Tiểu luân E ssay
Tưdng thuật Account
Rạo vặt Want ads
Vui cười Humour
Tranh hài hước Cartoon Ika: 'tu. n l
Anh thông tin Press photo

277
Anh bán kèm Photo gravure
Anh ghép Composite photo
Chú dưóri ánh Picture caption, lemma
Truyện tranh liên hoàn Strip cartoon
Cột tranh vui Strip Istrip I
Cột nhirng truyện nhạt nhạnh Gossip column I'gMipl
Câu chcri chử Paronomasia
Càu đố, tranh đố Puzzle I p/\zl I
Câu dri bàng hình vẽ Rebus
Ò chữ Cross-word
Thời tiết Weather report
Bài báo cát ra Clipping, press-cutting
Đoạn cẮt, ánh cát (ớ báo ra) Scrap, scrap book
Anh người đẹp cát ơ báo Pin-up
Giấy in báo N ew sp rin t
Giây bàn, giàv lụa Tissue-paper
GiAíy dó Poonnh-paper
Giấy tà u bạch India paper
Giấy vecịẻ màu kem Cream-laid paper
Giấy vơltanh màu kem Cream-wove paper
Ban in dúc Stereotype
Bàn in ốp-xét Offset
Cuộc họp háo Ncu’s/prcss conference
Đại lý báo News agcnl I'nju.z' e id im tl
Thòng tấn xâ News agency I 'eidj.m sil
Trè (người I bán báo News-boy, paper-boy
Người bán báo News vendor
Người dọc tin News-caster, news-reader
Quán bán báo News-stand
Quán sách B ookstall
Hiệu sách Book-shop, bookstore, bookseller's
N(firời bán sách Bookseller
Người bán sách cũ Second-hand bookseller
Phiếu mua sách Book-token
Thê đánh dấu (chồ đọc) Book-marker
Tin dftng dâu tièn (trước báo khác) A beat Ibi. tl
Bài đàng toàn trang Full page article
Bài phè bình Critique
Tin chính xác Accurate (news) I'xkju ritl
Chi tiết Detailed
Nghiêm túc Serious
Đáng tin cậy Reliable, trustworthy
Lời cãi chính Dementi I,dcimn:i/ti:I
Till <fõn Rumour
Sự im lặng dáng sợ Ominous silcncc

278
Tin thế giới World news
Địa phương Local
Trong nước Domcsticlh omc
Công nghiệp in du strial
Nông nghiệp Agricultural
Thê thao Sporting
Giờ chót Last minute
Rịa dạt Fabricated !m rcn led
Giới am hièu Well informed circlcs
Am hiểu tinh hình, thao tin Be w ell-inform ed about the situation
Am hiếu kỹ thuật Be fnm uliar w ith technology
Tác phẳm mang dấu An cua một thièn A work bearing an im press o f genius
tài I 'd jin ja s l
Dưới sức ép cũa dư luận quàn chúng U nder the pressure of public opinion
Đàng báo To insert, to p rin t (in a newspaperI
lin s.i.tl
Đàng tin lèn báo To p rin t a news item in the newspaper
Đang quàng cáo To in sert an advertisem ent
Đảng báo tìm cái gì To advertise for something / ’.rdv.ttaiĩl
Viết phóng sự cho một tờ báo To report for a newspaper
Sáng tác nhiêu tác phấm có giá trị To crenlc ma/iv valuable works
Nhà vân này sáng tác nhíèu This w riter produces much
Có tinh thần sáng tạo To hare a creative mind
Bào vệ sự trong sáng cùa tiếng Việt To p rese rve the p u rity and d ea rn ess
of the Vietnamese language
I ’k li.m isl
Sáng tác một bài thơ To in dite n poem lin 'dn ill
Họa thơ To parody a poem I'p.x r.idil
Có nguồn cảm hứng vô tận To h(ICC an inexhaustible/endless sourcc
o f inspiration
Thiếu cá tính To be Inching m personality
Giữ dược hân sắn dia phương Tn hr rnrv nf thr soil
Đọc nguyên bản cũa Dickens To read Dickcns in ’he original
Đàng, xuất bàn To publish i'p tblifl
Đàng bãn báo cáo lèn trang dầu (giửa, To publish a report on the front (inside,
cuối) back) page
Cống bố rộng rải To give publicity to something
Ip A b ’l i s i t i I
Mang nội dung To carrx, to contain
Đưa tin To sen d to the press
Bóp méo tin To disto rt news
Bjt tin To suppress news
Bịa tin To fabricate
Bóp nghẹt báo chi To strangle the press
Đinh bàn một tớ báo To suspend a newspaper

270
Phát đọng dư luận qúAn chúng To mobilize the public opìtioìI
I 'moil bi I(112 Ị
Gfty dư luận qu'ftn chúng ùng hộ cái To agitate for public support u hnt is
dùng right
Coi thường dư luận qùản chúng To defy public opinion
Đă phá sự mất dàn chù và không rông To fight for the abolition of lack of
bàng xà hôi democracy rind social partiality
I,pn.fi 'xliti I
Hiệu đinh To chcck, to revise
Kv sau đAng tiếp To be conliniil'rl in our next
Đật mua một tờ tạp chi To subscribe to a magazine Is.tb'skrnibl
Anh chú V đến mục gi trong số này ? What has altrnctt'H xoiirnttcntion in this
issue !
Báo hõm nay dàng một bài rất hay vè This is an interesting article on educa­
giáo dục tion in today's issue
Đè nghị qui báo cho dAng hức thư này Afford me the hospitality of our columns
cua tôi fa’f x d l l.h.-’spi 't.flitil
Lấv sách đế dẳn chứng To vouch a book Ivautil
Bái tiếu luận có nhíèu trlch dẳn The essay is fill I of quotations
Ikwou 'ttifnzi
Trich một đoạn vàn hay To cxtrait a good passage from an essay,
to lake cxccrpls from an essay
Trích dAng một bài diền văn vào báo To publish cxccrpts from a spccch in a
newspaper I 'cksf):pll
Độc gia có thè mượn ba cuốn sách một Readers may borrow up to three books
làn nl a time
Sinh vièn tốt nghiệp muốn tiếp tục vào Graduates who wish to continue to use
thư viện phãi dftng ký lại the library must apply for re-registra­
tion
Khỏng dược mang túi, cập vào thư viện No bags or cases may be taken into the
library
Tôi cYin một quyên từ dièn Anh Việt 1 need a good Englisk-Vietnamcse pocket
bõ túi dictionary
ĐAy có phài fftn xuất bán mới nhất Is this the latest edition ?
không ?
Gian sách kỷ thuật / nông nghiệp / y Where is the department of tcchni-
học ờ đau ? callagricultural/medical books ?
Ông có thể giới thiệu cho tôi một quyển Can you recommend me a good guide­
hưỏngdAn tốt thâm thành phỐHCM book to HCM City ?
không ?
Cho tôi xem một SẨ sách vê mỹ thuật Show me some books on Vietnamese art
Việt Nam
Tôi có thế mua sAch tiếng Anh ớ chồ Where can I buy books in English ?
nno ?
Đ.\v có phái bàn dịch không ? Is this a translation ?

280
Ai dịch ? Who translated It ?
Ai minh họa quyến sách này ? Who illustrated this book ?
Cuốn truyện phán ánh chân thực cuộc This novel reflects truthfully the new life
song mới
Nặn ra vái càu th<! To grind out some verses Igraindl
Theo dõi / dự một hội nghị với tư cách To covcr a conference I 'kAv.il
là phóng viên ?
Viết bôi ra (kéo dài ra» một bài báo To eke Old cm article li:kl

* *

281
PHAN £
PART 3
VƯỜN T ill) ZCX) Trang 28.3
1 LOÀI CÓ VŨ MAMMALS 283
TIU' AN THỊT CARNIVORES 283
THI' CÓ TAY PRIMATES 284
LOÀI MON(i c .r ò e UNGULATES 284
CIIÒN WEASELS 286
THÚ c ó Tl'1 MARSUPIALS 286
LOÀI CỎ VI' AN SẢI' BO INSECT-EATING MAMMALS 287
LOÀI CiẠM NHẤM RODENTS 287
DỘNG VẬT CHÀN MÀNCỈ PINNIPEDS 287
CẢ VOI WHALES 287
2 OỘNCi VẬT LƯỞNCỈ c ư AMPHIBIANS 288
:i. LOAI BÒ HAT REPTILES 288
1 CÁ FISH 289
5. CHIM BIRDS 291
fi LOÀI KHỔNG XƯƠNG SÒNG INVERTEBRATES 294
LOÀI <;IAI' XÁC CRUSTACEANS 294
LOAI SÁU BỌ INSECTS 205
ĐỘNG VẬT THẢN MÈM MOLLUSC 297
KÝ SINH TRÚNG PARASITES 298

VƯỜN BÁCH THAO BOTANICAL GARDEN 298


THƯr VẶT BOTANY 298
HOA FLOWERS .100
QUA FRUIT .103
NGŨ cỗc CEREALS :i06
CÀY CÔNG NGHIỆP INDUSTRIAL PLANTS .108
CÂY THƯÒt: M E D IC IN A L P L A N T S 309
CÀY KHẤC VEGETATION 310
NHÀN (iIÒNG CÀY PROPAGATION OF PLANTS 313
BAO VỆ THực: VẬT PLANT PROTECTION 314
C.Ò WOOD 316
RỪNCi FOREST 316
SAN BAN CHASE 317

CÔNG VIÊN PARK .119


CỎN (ì VIÊN CANH ORNAMENTAL PARK .11!)
CÒNG VIÉN T ự NHIÊN NATURAL P.\BK .120
SÀN CHƠI TRE EM CHILDREN'S PLAYGROUND

‘2 82
VUỞN TH Ú ZO O ( z o o l o g i c a l g a r d e n s )
[ z u : ’l3d>|ikl]

Chuông thú Cage for beasts


Thú hoang dã Wild beasts Iw aild b i:stsl
Thú dử Ferocious beasts
Thú dã thúân dưỡng Tame beasts I'teim b i:stsl
Thú sân môi Beasts o f prey
Chim sản nìôi B ird o f prey
Gióng sát Iron bars I'ai.m ba.zl
Rào an toàn Safety barrier
Cứa lùa S lid in g door
Hệ thống nâng cừa Pulley for liftin g slides
Công Water gutter
Chuồng nhốt ngoài trời Outdoor enclosure
Đá tảng tự nhiên N atural rock
Hào nước Water filled dyke
Tường bão vệ R am ped wall
Vật trưng bày A nim als on show
Chùông nuôi chim A viary, large bird cage I ’e iv jjr il
Chùông khi M onkey house
Chùòng hươu cao cô Giraffe house
Nơi nuỏi vật trên cạn Terrarium 1 'ter.iri.-im 1
Nơi nuôi thùy sản Aquarium I j ’kw t.iri.im /
Bè kinh Glass case
Ao cá, h'ô cá Piscina
Ngươi coi thú Keeper
Khách thăm V isitor to the Zoo
Bàng ngăn cấm Warning notice

1. I.OÀI CÓ v ú MAMMALS

Thu an thịt C arnivores ['ka:niv3tz]


Báo, báo cái Panther, pantheress, cougar (Mỹ)
1 ’p xn d.il I'pxntt.irisl I'ku.g•>/
Báo đốm Jaguar
Báo gấm Leopard I'lep.tdl
Báo sư từ Puma, cougar I'pju.m.il
Cáo, cáo cái Fox, vixen Ifoksl I ’vik sn ]
Đuỏi cáo Fox brush
Chỏ rừng Jackal
Chó sói, SÓI cái Wolf, bitch
Bây sói Pack of wolves
Gấu Bear lbt.->l
Mật gắu Bear's gall-bladder

283
Gấu chó Mnlayn bcnr
Gấu lợn Sloth bear
Gấu mèo, gấu trúc Panda I'p.vnd.'l
Gấu ngựa Tibetan bear
Gấu tráng White bear, polar bear
Mõm Snout
Gan bàn chân Pad
Hó, cọp, hổ cái Tiger, tigress I'taig.i/ I ’taigrisl
Vằn đen Black stripe Istraipl
Vuốt Claw
Vuốt râu hùm To beard the lion in his den
Con thú con Cub
Linh cẩu vần đen Black striped hyena lh a i’i:n jl
Mèo rừng Tiger-cat, margay
Mèo rừng linh Lynx
Sư tử, sư tử cái Lion, lioness i ’la im j I ’lai.misl
Đầu Head
Bờm Mane
Lông Hair
Chân Paw
Vuốt Claw
Râu mép Vibrissae Ivai ’brisi:]
Đuôi Tail
Tiếng gàm Roar Irx l
Hang thú Lair, den jl ti f
Đàn, bây Pride

ĐẠng vật cổ lay Primutes (prui'meiti:z]


Bú rù Macaco Im j’keikoul
Cu li Sloth monkey, loris
Đười ươi Orang-outang
Gô-ri-la Gorilla I g t’rih l
Khi Monkey I ’m m k il
Khỉ duôi Talapoin
Khi đàu chó Baboon
Khỉ cụt đuối Ape leipl
Tinh tinh, hắc tinh tinh Chimpanzee l.tfim p jn ’z i.l
Vượn Gibbon I ’g ib m l
Vượn cáo Lemur i'li:m.ii

Uiài m ỏng guốc Hoofed animals, ungulates


Loài nhai lại Ruminant i ’ru .m im n tl
Bò, bò cái Ox, cow
Bò chừa Cou-in calf
Bò sữa Milch cow Im iltf haul

284
Bê Calf
Mõm Muffle I'm 1/7/
Sừng Horn
Bò rừng, con minh Bison, gaur I'bnisnl Igau.’l
Bò tót Bull, gnyal
Bò u Zebu
Bò xạ Musk ox I'm isknks/
Cừu Sheep
Cừu non Lamb
Cừu hoang Wild sheep, mouflon
Dè Hc-fioal, she-goat Innnny) Igou tlI'n xn il
Dè rừng Mountmn-ịỊont
Đa ma, Fnlloirtlci'r
Hà mả, trảu nước Hippopotamus I,hip.i'p->t.wt.' sI
Hpo vòi Tapir I 'lctp.ll
Hoang, hoáng cái Rncbuck, roc
Hư«u (nai) đực Buck / stag fleer ldi.il
Hươu cái Doc, hind IclouI IhnmclI
Gạc Head
Nhánh gác Antler
Lọc nhung Budding antler
Sừng hưin.1 Hartshorn
Hươu Bác Mý Wapiti, elk iM v) I'lo p itiI It'lkI
I lư.IU cao cỏ Giraffe Id V 'ra:fI
Hutm sao Avis fleer, ilapplctl (leer I 'xksis I
Hưrtu xa M u s k - d e e r I'm VIk '(li.'l
La (con của ngựa cái, lừa đực) (ngưa Mule, hinn\ Im jti.ll I'hintl
dực, lừa cái)
Lạc đ.i hai l)irớu Camel I 'k tm.’lI
Lạc dà một bướu Dromedary I ‘d r im.xt.iriI
Lạr đà khftng bướu Llama
Bifi'ru Hump
Linh (lifting Antelope I'xnliloupl
Linh during Gazen Gazelle Igi'zell
Lợn lòi, 1(111 rừng Wild boar
Răng nanh Tusk
Lưa đựr Jackass I'rii.t-k.tsI
Lừa cãi Asa, (lonkcv I AS I I ’dni/kil
Lừa vàn Qtiagga I 'ktr.vg.ìỊ
Nai sừng tấm Elk, moose iMx) Iclkl Im u.sl
Ngiía, ngựa cái Horse, nmrr Ih v sl
Mum Muzzle
V.. Hoof
Nsựa thV> Hill-horse
Ngựa kén xe Draught horse

W i.
Ngựa đua Race-horse
Ngựa hồng Sorrel horse
Ngựa ô Black horsc
Yèn ngựa Saddle
Cưrtng Rein, bridle /rein l I'braidll
Hàm thiếc Bit
Móng ngưa Horseshoe
Ngựa vàn Zebra
Sơn dương Chamois I ’f .vmwa:/
Tê giác Rhinoceros Irni'nis.irjsl
Trâu Buffalo I'bAfiloul
Sừng Horn
Thiến Emasculated
Tùàn lộc Reindeer I 'rcincli.il
Voi Elephant I'elif.mtl
Voi ngà to Tusker
Loại da dày Pachyderm I ’p .xhid.t.mI
Ngà voi Tusk
Bằng ngà Ivory I ‘aw.tr1 1
Vòi Trunk, proboscis
Bành voi Howdah I'hand.’I

Loại chồn Weiisels I'witzlz]

Chồn éc-min Ermine I'.vminl


Chôn hôi Skunk Isk v/kl
Chôn ma-ten Marten I ’m a.tinl
Chôn nâu, pu-toa Polecat
Chồn sương Ferret I ’feritl
Chôn Zibdlin Sable I'scibll
Cày Civet I'sivill
Cây hương Muskcat I'niAsk’k.x tl
ƠAy nàu Ichneumon lik'nju.m.m I
Hang Burrow
Lừng Badger I'b.vrh'l
Rái cá Otter
Thú mò vịt Platypus

Thú có túi M arsupials [ma:'sju:pialz]

Cảng gu ru Kangaroo lk.rt)g.i'ru:l


Cang gu ru nhò Wallaby
Thú có túi ũ pôt Opossum, possum h 'p isim l I'pism il
Vú Mammal rm .vm .il/
Túi Pouch Ipautfl

28(5
Loài có vú ùn sâu l>ọ Insect-eating mummiils
Loài ăn sâu bọ Insectivorcs lin sck tivi.zl
Chuột chù Shrcu■Ifru.'l
Chuột chũi Mole Imoull
Dơi Bat
Cánh màng Webbed wing
Dơi muồi Pipistrel
Nhím Hedgehog
Lông nhlm Spine Ispam I
Ta-tu Armadillo, tatOH
Tê tỂ> Pangolin

1.0ÙĨ H Ịim nhấm Rodents I'roud^nts]


Chuột bạch Albinic mouse
Chuột cống Sewer ra! I 'sju-' 'r.rtl
Chuột đông Vole, hamster'
Chuột lang Guinea-pig
Chuột nhày ■Jerboa Id 'bou.il
Chuột nhắt Housc-mouse
Bả chuột Rat's bane
Bảy Trap
Chuột xạ Musk rat, musquash I 'm uskrxtI
Hãi ly Castor, bearer
Nhlm lông dài Porcupine l'pr>:kjup(iinl
Sóc Squirrel
Sóc bay Flying squirrel I'skwir.'ll
Sóc bay có túi Petalirist
Thỏ rừng Hatv lhe.il

i)Ạnự vẠt chân màn); Pinnipeds I'pinipedz)


Chó hiổn Scut, acadug, acu-ựaỉf
Gấu biển ■Sea-bear, ursine sea!
Lợn biến Sircfiw n, manatee
Moóc M o w , U 'alrus, sea-rX, sea-cQui, sea-horse
Răng nanh Fmn
Ria Moustache Im IS 7 a : / /

Rái cá biến íỊ'’Ọ ntier


Sư tứ biển !ĨC'.'.-!ion Isi. ’lai.mi
Voi biển 5?f! elephant, scn-wolf

l/OÙI cá voi vVhtí!ỉ‘.s [weilz]


Cá heo Dolphin, sca-pig
Cá heo mũi to Bottle-nosed dolphin

287
Cá kình Orr, orca
CA nhà táng Cachalot, sperm whale I'k.x f.'btl
LÃ mũi Blow-hale, spoilt holt'
Vày lưng Dorsal fin
Chân chèo Flipper I ■flip.'l
Thùv đuôi Tail-flukc Itcil flu:kl

2. »>ỘN<; VẶT u r ở N c ; c ư AMPHIBIANS [ x m f i b i w z ]


Cá sấu Crocodile I 'krikxỉtn ì I
Cá sấu Mỹ Alligator, Caiman, envman I'kcim.ml
Kỳ giòng Salamander
Sa giỏng Ki'U’t, triton I'trai till
Mào lưng Dorsnl crest
Loài ếch nhái Batrrichinii Ift.1 'treikj.m I
Cóc Toad
Ếch Frog
Nhái bén Trw-tond, hvla
Túi đè kêu Vocal sac, crooking sac I'krouki'i sxkl
Ong giác, dĩa bám Adhesive disk Ixl'hi/iirl
Ngóe Frogling
Nòng nọc Tntlpnlc

X I.OÀI BÒ SÁT KKI'TII.I S I'reptuilz]


B a bii Soft-,shell turtle /7.1.7//
Đôi mồi (mo khoànil Hawk's bill turtle
Giống mào. cự đá IfHinna, g u a n a l i ' g w w n . ' l
Giống túi Basilisk I 'h.t ’ilisk I
Kỳ dà xám Varan I 'v.rr.m I
Rán Snake
RAn to, rán độc Serpent I 's.’:p >n11
RAh biển Sea serpent
RÁn ehuAnK Rnttỉcsnaki'
RAn cạp nong, hổ lưa Kroit Ihrnill
Rắn dọc dim, rắn lai Coluhrr
Rán giun Btindworm
Rán hô mang Copperhead, moccasin
Rán lục Dendraphix
Rán mang bành Cobra, najn
Rán nước Watt'r snake, grass annkc, ringed snake
Rán phl Puff adder I 'p if. rih l
Rắn vipe Viper, adder I 'vaip.<l
Hàm dưới M a n d ib le
Lưởi dfii Forked tongue
Nọc độc Venom I 'ven .‘m l
Ráng nanh Fan ị:

288
Vầy Scale
Đuôi Tai!
Da Skip
Người bắt rắn Snake catcher
Xốc rắn lột Slough Isi \fi
Cuộn tròn To coil up
Quấn quanh cành To coil oneself round the branch
Rùa biển Turtle I't.i.lll
Rùa cạn, rùa đất Tortoise, gopher f'tx tfsl
Mai, mu Carapace, back shield
Chất đôi môi Tortoise-shell
Yếm rùa Plastron
Tác kè Gecko I'gekoul
Tắc kè hoa Chameleon lk.t'm i:lim l
Thạch sùng, mối Hohsc-gccko
Thàn làn Lizard, sivift I'liz.vil
Thằn lằn bóng chân ngán Scrpent-lizard, seps
Tràn Boa, pvthon I'bouil I 'paie.mI
Vlch Green tortoise

4. CÁ FISH
Đuôi Caudal fin
Mang Gills, g ill cover Igilzl
Râu Barbel
Ngạnh Spine ISpain I
Nhớt cá Slim e Islaim l
Bong bóng cá Fish-sound I ’fifsaundl
Vày bụng Pelvic fin
Vảy đuôi Anal fin
Vây lưng Dorsal fin
Vây ngực Pectoral fin
vây S c a lc / a k c il/
Đánh vẩy To scale
MỔ ruột cá To g ill
Sẹ Semen I'si.m .ml
Cá biển Sea-fish
Cá nước lợ Brackish-water fish
Cá nước mận Salt-water fish
Cá nước ngọt Fresh-water fish
Cá bống Goby I'goubil
Cá bơn Sole h au l I
Cá bơn halibut Halibut
Cá bơn sao Plaice Ipleisl
Cá chày Rudd, red-eyed carp
Cá cháy H ilsa herring

289
Cá chép Common carp lka:pl
Cá chim Butter fish
Cá chuối Snake-head mullet I'm M tl, Snake-r.ead
Cá chùôn Flying-fish
Cá cơm Long jaw ed anchovy
Cá cờ Sail-fish
Cá dưa Conger pike
Cá dao Saw-fish
Cá đé Chinese herring
Cá đối Grey mullet I ’rriAlitl
Cá đuối Ray, skate
Cá giếc Crucian carp I'kru.fijn ka.pl
Cá hồi Trout, salmon Itrautl
Cá hồng Snapper
Cá lành canh Japanese anchovy
Cá lăng Hemibagrus
Cá mảng Milk-fish
Cá mập Shark
Cá mè Silver carp
Cá mè hoa Big-head carp
Cá moruy Cod
Cá mòi Gizzard-shaci
Cá mối Lizard-fish
Cá mương Bleak
Cá ngạnh Cranoglanis
Cá ngừ Albacore, tunny
Cá ngựa Seahorse, horsefish
Cá nhám Nurse In.t.s/
Cá nheo Pout, sheat-fish, pimelode
Cá nhụ Thread-fin
Cá nóc Puffer, swell-fish
Cá nục Scomber, send I ’skim b•>/
Cá nược Dugong
Cá phèn Red mullet
Cá quả Mullet 1 'm A litl
Cá rô An abas / ‘.vn.ibxsì
Cá rô phi Tilapia
Cá săn sát Macropodus
Cá 9ong Garrupa
Cá sộp Striped snake-head Istraiptl
Cá tàm SturS'!On I ’sU -djth l
Cá thu Mackerel l'm xkr»ll
Ca thu dao Saury ! ‘s \ r i /
Cá trắm Black carp
Cá trắm cò Grass carp

290
Cá trẽ Walking catfish
Cá trích Herring
Cá trích cơm Sprat
Cá trôi Major carp
Cá vàng Gold-fish
Chạch Pond loach
Lươn Eel, swnrp eel li:II

5. CHIM BIRDS [hacdz]


Đâu Head
Mỏ Bill, beak
Tai Ear
Mắt Eye
Lổ mũi N ostril
Đôi cánh Wings
Ngực, lườn Breast
Chân Leg
Bàn chân Foot
Móng Claw
Vuốt Talon ft.vl.m l
Cựa Spur Ispj. J
Lỏng vũ Feather, plume
Lông đuôi Tail feather
Díèu Jowl, crop, craw /d ia u l/ [k rip l Ikro:]
yỉè Gizzard I'giz.idl
Tố chim B ird's nest
Chim non N estling I 'nesli//l
Ac là Pie, magpie Ipai]
Bìm bịp Boucal
Bói cá King fisher
Bô các Sparrow-hawk
B'o câu Uoue, pigeon IdAV1 1 'p td y n l
B'ô nông Pelican
Cà cưỡng Black-necked starling
Cát Falcon, kestrel, hobby
Cháo mào Red-uthispercri bulbul
Chèo bẽo Drongo
Chìa vôi Wagtail, dish-washer
Chích chòe Warbler, ditnnoch
Chiên chièn Lark, skylark
Chim cu Cuckoo
Chim cánh cụt Penguin I ’p er/gwinl
Chim <íâu rìu Hoopoe, roller
Chim gáy Tigrine dove
Chim hét Thrush, ouzel ler/\fl f ’u .zll

291
Chim khách Racket-tailed treepie
Chim lợn Barn-owl l'ba:naull
Chim ngói Turtle dove I ’txtldnvi
Chim nhại Mocking-bird
Chim ri Munia
Chim ruồi Shear tail, coquette
Chim te te Pewit l'pi:w itl
Choi choi Plover
Choi choi khoang cổ Ring-neck
Cò Stork
Cò bạch Aigrette, egret I'eigretl l'i:gretl
Cò bọ Ardeola
Cò già Marabou
Cồ qu&m Ibis I'aibisl
Cổ đò Robin, ruddock
Công Peacock, peahen I 'pikok! i'pihen /
Cốc Cormorant l'ko:m>rmt!
Cu rốc Barbet
Cú, vọ Owl laull
Cú mèo Screech-owl
Cú muỗi N ightjar
Cuốc Rail Ireill
Cun cút Quail Ikweill
Dè' Curlew I'kj.lju.l
Dế giun Rail, snipe Ireill Isnaipl
Dẻ nước phalaropc
Dẻ ri Jack-snipe
Diệc Heron I ’h erm l
Diệc mào Squacco
Diêu hâu Kite Ikaitl
Da đa Francolin, waterhen I'frxijkoulin!
Đà điéu Ostrich I 'istritfl
Đà điểu ức Emu
Đại bàng Eagle I ’i.g ll
Chim ăn thịt B ird of prey
Mò khoằm Hooked beak
Đố quyên Swnmp-hen
Én Swift, screamer Iswifil
Gà gô Partridge I 'pa:trid 1 1
Gà gô den Black partridge
Gà gõ tráng White partridge
Gà lôi Pheasant rfezn tl
Gà Nhật bản Pintado lpin'ta:doul
Gà Nhạt mái Guinea-hen
Gà Nhật trống Guinca-cock

292
Gà rừng Wood-grouse, capercaillie I’wudgrausl
Gà tày Turkey-cock ! 'tx k iì
Gà tây mái Turkey-hen
Gà tây con Turkey-poult 1’t.vki poultI
Gáy, cưdm cô Turtle dove
Giè cùi Jay Id je il
Giè quạt Fly-catcher rfla i.k x tfjj
Gỗ kiến Wood-pecker
Hạc Demoiselle l,dem w a:’zell
Hài âu Fulmar, petrel
Hài âu lớn Albatros
Hét Ouzel, throstle, thrush I ’u.zll
Họa mi Laughing-thrush
Họa mi đò Thrasher
Hông hạc Flamingo
Hông tước Wren Iren I
Kèn kèn Vulture I ’vAltf.il
Kên kèn khoang cổ Condor
Khướu Chinese laughing thrush
Le le L apwing
Mai hoa Chaffinch
Mông két Sarcelle Isa:'sell
Mòng Teal
Mòng biển Sea-gull
Ngỗng trời Guinea-gooie
Nhạn M artin, swallow
Nhạn biển Tern
Phượng hoàng Phoenix I ’fi.n ik sl
Quạ Raven, crow, rook I'reivnl Ikroul
Sáo Blackbird
Sáo đá S tarlin g
Sáo sậu Pastor
SAm côm ' Coot, b a ld -c o o t / ku: tỈ / ’fc.v Id h u : 11
Sè Sparrow
Sè đông Tit-lark
Sẽ ngô Tit, tit-mouse
Sẽ sừng Passerine I ’p x sira in l
Sẽ ức đò Bullfinch I ’bulfintfl
Sè vườn Ortolan
Sơn ca, thăng ca N ightingale
Sếu Crane Ikrein l
Thiên nga Swan lawoni
Chân màng Webfoot, webbed foot
u trên mò Knob on the bill
Trà Halcyon

29 3
ưng Hawk Ih.vkl
ưng biển, Ó Sea-eagle
Vạc Bittern, bull-of-thc-bog
Vàng anh Oriole I'x'rioull
Vành khuyên, sâu Zosterops, flouier-pecker
Vịt biển Scotcr, eider
Vịt mò nhọn Goosander
Vịt mào Smew
Vịt trời Mallard I'm.rl.id I
Vẹt Parrot, poll I 'px-r.ll/
Vẹt đuôi dài Macaw /m .l'kx/
Vẹt mào Crested cockatoo l,kik*'tu:l
xit Sultan I'stlt.m l
Yến, hải yến S a langane rs.xl.il/geinl
Bạch yến Serin, canary bird I'serinl lk.'’ne.iril
Hoàng yến Siskin
Yến sào, tố yến Salangane’s nest

6. LOÀI KIIÔNG XƯƠNC SỐNC INVKRTKBRATKS [in’va tib rits]

Loài giúp xác C ruslH teuns [krA s’te i / ja n z )


Cua Crab Ikr.xbl
Cua bể Sea-crab
Cua đông Ricc-fietd crab
Cua đá Stone crab
Cua bấy, cua lột Sheddcr I'fed.il
Cua ó p Meager crab
Cua gạch Crab with big liver-pancreas
Càng Chela (so nhieu : chelae) I'k i.h l
Mai Carapace
Yếm Plastron
Cáy Fiddler crab
Da tràn g Sandcrab
Rạm Spider-crab, thorn back
Ruộc Squill-fish
Ruốc, moi Acetes
Sam King-crab
Tép Tm v shrimp
Tôm Shrimp, Cray- fish
RAu An lennule
Tôm càng xanh Giant fresh water prawn IprD.nl
Tôm he, thè Penncid shrimp, prawn
Tôm hùm Lobster, tiger shrimp
Tôm rão Sand shrimp
Tôm sú, tôm cò Grass shrimp

294
Tôm vằn Japanese shrimp

Loài sâ u họ Insects [’insekts]

Bọ da Cockchafer, May bug l'knk,tfeif.il


Bọ cạp Scorpion
Bọ cánh cứng Beetle
Bọ chét Flea
Bọ chó, ve Tick
Bọ dừa Stag beetle
Bọ hung Dung beetle, scarab
Bọ ngựa Praying mantis I ’preiii/'m.TcntisI
Bọ xlt Stink bug
B6 cùi Click-beetle
Bưứm Butterfly
Sâu Caterpillar / 'k.rt.ipihl
Nhộng Pupa l ’p ju:p>l
Sâu bướm Moth Im I
Bướm đèm N ight fly
Cà cuống Belostomatid
Cà niếng Cybister
Cái ghè Acarus, itchm ite I ’itfm aitl
Cánh cam Green beetle
Cào cào Locust rioukostl
Chău chấu Grasshopper
Chàu chấu voi Katytid
Au trùng Larva fla s v tl
Râu Antenna
Càng Jum ping leg
Chấy Body louse I'bidi lausl
Trứng chấy rận N it
Chùôn chùôn Dragon fly
Cuốn chiếu Small millipede
Dế Cricket
Dế dũi Mole-cricket
Dê' mèn House-cricket
Đom đóm Firefly, glow-worm I 'glouw.vmj
Gián Cockroach, black-beetle I ’blxk'bi.llI
Giun đất Earthworm
Kiến Ant
Kiến cánh Antfly, wingedant
Kiến chúa Queen ant
Kiến thợ Worker ant
Kiến vàng Red ant
Tổ kiến Ant-hill
Mọt gạo Grain w eevil I ’w i.v ill

295
Mọt gỗ Sowbug, wood-borer
Mối đất Termite I ’ti.m ait/
TỔ mối Term i tary I ’t»:m itir il
Mối gò White cnt
Muối Mosquito lmps'ki:toul
Muối Anôphen Anopheles l.i'nifili.zl
Muối mắt Gnat, harvest-bug In.vtl
Vòi Sucking proboscis
Bọ gậy Wriggler, mosquito larva
Nắc nè Hawk-moth
Nhậy Moth ImiOl
Nhặng Flesh-fly, blowfly
Giòi Maggot, grub I'm.xgit!
Giòi phân Muckworm
Nhện Spider I 'spcidil
Mạng nhện Cobweb, spiderweb
Ong Bee I b i . l
Mật ong Honey I'h m il
Sáp ong Wax Iw.vksl
Ngòi Sting
Chôm dốt To sting
Nọc ong Bees 'venom
TỔ ong, đỗ ong Bee-hive I ’bi.haiuJ
Bảy ong A g rist o f bees
Đàn ong chia tổ Swarm
Ong bắp cày Wasp
Ong mắt dô Trichogramma
Ong mặt' Honey-bee I ’h A t i i bi:J
Ong chúa Queen-bee
Ong thợ Worker-bet
Ong nghệ Humble-bee
Phù du Ephemera li ’femir*!
Rận Clothes louse
Rệp Bug, bed-bug
Rệp cây Plant-louse, aphis, aphides I'pltLntlausI
Rệp vừng B light [blaitl
Rất Centipede r$entipi:dl
Rầy nâu Brown plant hopper
Rươi Sand-worm
Rùôi Fly fflail
Trứng rùôi Fly-blow I’flaibloul
Vĩ ruồi Fly-flap, flysw atter I ’fta iflx p l
I 'flai, 'swit^l
Bẳy rùôi Fly trap
Giấy bấy rù6i Fly paper

296
Chổi xua rùôi Fly-whisk
Rùôi giấm Drosophila Idn 'sn fih l
Rùôi trẫu, mòng Gadfly, breeze
Rùôi vàng, xè xè Tse tse I ’tse tsiI
Sàu bảo vệ thực vật Insect pest
Sâu cuốn lá Leaf roller
Sàu do Span-worm
Sàu do (àn hại lá, mầm) Canker worm
Sâu đục thân Stemborer
Sàu gây vú lá G all-fl\ I ’g x flail
Sàu róm Woolly-bear, woobut
Tàm Sick-worm
Nhộng Chrysalis, pupa I ’kriszlisl
Kén Cocoon, pupal chamber lkiku .n l
Ngài Silkmoth
Thiêu thàn M ayfly
Tò vò Mason bee
Vật làm hại Pests Ipests]
Ve tràu bò Cattle tick
Ve chó Black-legged tick
Ve sâu Cicada, cicala
Xén tóc Longicorn beetle

DẠne vật t h â n m ềm M ollusc, mollu.sk


Bạch tuộc Poulp (e) Ipu.lpl
Vòi, xúc tu Tentacle
Bọt bể Sponge IspAndjtl
Đìa Leech
Đia tràu Horse leech
Hà Limpet, sea-acorn, teredo lte'ri:doul
Hâu Clam
Hến Corbicula
Mực, cá mực Cuttle-fish
Mai mực Cuttle-bone I'kMlbounl
Ngao, nghỉu Meretrix
Nhlm biển Sea urchin ls i:’.vtfinl
Ốc Shellfish, gastcropod
Vảy 6c Operculum
Ốc hương Winkle
Ốc sẻn, sên Snail, slug
San hô Cored
Sao biển Starfish, sea-star
Sò Cockle, oyster I'k M I I'n stil
Sò huyết Blood cockle
Sứa Jelly-fish, medusa lm i’dju:z.il

297
Thùy tức Hydra 1’hairlr.il
Trai Mussel 1 ' m A s l ì
Ngọc trai Pearl
Xà cừ Mother-of-pearl
Trùng trục Unio
Tuộc, mực phù Octopus I'nkt.ip.'sl
Vắt Forest leech
Con xà cừ Nacre I ’neik.il

Ký sinh t r ù n g P a ra s ite
Giun chì Filaria Ifĩ 'le.tri.t/
Giun dũa Ascarid / '.vsk.iridI
Giun kim Threadworm
Giun móc Ancylostoma
Giun xoắn Trichina Itri'knin.il
Sán Intestinal flat worm
Sán dăy Cestode worms, cestoid
Sán lá Fluke worms
Sán xơ mlt Taenia
Đốt sán Proglottis
Đâu sán Scolex

*
* *

VUỪN BÁCH THẢO BOTANICAL GARDEN

Thực vật học Botany I ’b itm il


Nhà thực vật học Botanist I 'bit.mist I
Cục bão vệ thực vật P la n t P ro tectio n D e p a r tm e n t
Vưdn quốc gia Cúc Phương Cucphuong National Park
Biển ghi tên cây Tally I'tx lil
Cây (mộc) Tree
Cày nhò Plant lpla:nll
CAy thào Herbaceous plant
Cảy leo Climbing plant, climber
c,\v cối Vegetation
Cây bụi Shrut}, frutex IfrAbl
Dây leo Liana, licrne lli'a :n .il
Thàn cày mộc Bole, trunk, stem
Võ cày Bark
Gỗ rác Sapwood / 's.xpwudI

298
Lỏi cày Duramen Iflju.i'rcimenI
Cành (cành chính,cành con) Branch though, twig)
Cái gai Spine, thorn Ispainl l6.’’:nl
Rể cày Root
Rể chinh Main root
Rể phụ Side root
N ốt sâ n Papula I 'pxpjul.il
Thàn nhó Stalk
Chôi cây Shoot
Nhựa cày Sap
Mắt, <íàu mấu Knar, knot, node, gnare Ina:IIm tlInoudI
Đốt, gióng Section, internode
Chạc cây Crotch Ikrztfl
Lá Leaf Hi. ft
Lá non Leaflet ! 'li;flitÌ
Nụ, chồi, lộc Bud
Chồi kẹ Axillary bud
Búp lá Leaf bud
Cuống lá Leaf stalk, petiole
Mật lá, phiến lá Leaf blade
Gân lá Leaf rib, vein
Hoa Flower lflau.il
Một chùm (hoa) A raceme Ir.’'si:m/
Bao hoa Perianth I ’p erixnBl
Cuống, cọng hoa Flower stem
Đê' hoa Receptacle Iri'sept.ikll
Bâu, nhụy hoa Ovary
Vòi nhụy Style Istaill
Đâu nhụy Stigma I'stigm.yl
Nhị hoa Stamen I'steim enl
Lá đài Sepal I'sep.ill
Đài hoa Calyx I ’keiliksl
canh hoa Petal
Tràng hoa Corolla Ik.i'rih]
Phấn hoa Pollen I'pilin]
Mật hoa Nectar
Hương thơm Scent, fragrance
Rẻ cù Tuber I ’tju. b.-i/
Rế bám móc Aerial root
Củ Bulb [b 4 b l
Hạt mâm Germ, embryo
Lá mâm Cotyledon l.koti'li.d.m l
Rế mầm, rề con Radicle I'rx d ik ll
Mầm Hypocotyl
Chỏi mầm Plumule I 'plu:mju:U

299
Quà Fruit ịfru:tị
Quả nứt Dehiscent fruit Id i’h isn t fru:tl
Quả mọng Berry I ’beril
Quà thịt Indehisccnt fruit
Quà hạch Nut
Quà hột Stone fruit
Quà bế Achene l.t'ki:nil
Quà hạt ;táo tây) Pome Ipouml
Chất diệp lục Chlorophyll I'klorzfill

HOA FLOWERS I’nauaz]


Anh dào Cherry bloom
Anh thảo Primrose
Anh thào hoa cà Cyclamen / ‘sik h m m l
Anh thõa hoa vàng Cowlip, primrose
Ban Bauhinia
B'ô công anh Dandelion I ’d x n d ila itn l
Bách hợp D og’s-tooth
Bìm bìm Bindweed I'bainwi.dl
Bìm blm tia Morning glory
Cẩm chướng, òi-ê Carnation, pink Ika. 'neifnl
Cẩm chướng cánh vfên Picotee l,pik>'ti:l
Cẩm chướng hoa vần Flake Ifieik]
Cẩm chướng râu Sweet-william lsw i:t'w ilijm l
Cúc, cúc vàng Daisy I'deizil
Cúc bạch Moon flower
Cúc dại đóa Chrysanthemum Ik ri’s.xnOamiml
Cúc la mồ Camomile l'kxm>maill
Cúc mắt bò Marguerite, ox-eye-daisy l,m a .g i'n :tl
Cúc vạn thọ Marigold, tagetes I'm xrigouldj
ịt,i'dỳ:ti:zì
Cúc trường sinh Immortelle
Dô yến Petunia Ipi ’tju .n iil
D&m bụt Hibiscus, rose-mallou' Ih i’b isk isl
l'rouz,m.vloul
Đông tiên Gerbera I ’di.vb.ir.ll
Đỗ quyèn Rose-bay, azalea I ’rouzbeil l-i'zeilil
Hài dường Amplexicaul tea
Thu hải đường Begonia lbi'gouni.>l
Hoa bướm, pảng-xê Pansy I ’p x n zil
Hoa bướm dại Heart's ease I ’ha.tsi.zl
Hoa chuông Harebell
Hoa chuông lá tròn Bluebell
Hoa dại Frangipane, frcmgipani I'frxndiipein I
Hoa đào Peach blossom

300
Một cành đào A spray o f peach-tree
Hoa giọt tuyết Snow-drop I'snoudrip!
Hoa lưu ly Mvosotis, forget-me-not l,mai.T’soutisl
Hoa mai Apricot blossom I'eiprikit/
Hoa mỏm chó Snnp(-)dragon, antirrhinum
l.x n ti’rain.iml
Hoa môi Labiate I'leibiitl
Hoa sen Lotus, lotos [ ’lout.IS I
Hạt sen Lotus seed
Gương sen Lotus seed-pod
Gạo sen Lotus anther
Lá sen Lotus pad
Ng4 sen Lotus rhizome I'ra izm I
Chè ướp sen Lotus-scented tea
Hoa sen cạn Nasturtium Inis I
Hoa súng Nenuphar, water-lily I ’nenjufa. /
Hoa tim Violet I 'vai-liltI
Hoa trà Camellia, japonica lkj'm i:li»l
Hoa tú cftu, hoa dĩa Hydrangea, guelder rose [h ai'drein dw l
Hòe Sophora
Hông Rose Irouzl
Hông leo Rambler
Huệ Tuberose !'tju:b?rouz1
Huyết dụ Cordy line
Hương thảo Rose mary
Hướng dương Sun-flower
Kim ngàn H o n c y -s u c k le I'h A tii.S A kll
La-dơn, lay-cfn, dơn Gladiolus, sw ord-lily I.g lx d i'o u b sl
Lạc tiên Passion-flower I ’p xfn.flausl
Lan, phong lan Orchid, orchis r^:kid, 'xkisj
Lan chuông, muy-ghè L ily o f the valley
Lan ( lạ h ư ơ n g Hyacinth / h a t.is in t)/
Lan hài Lady's slipper
Lan răng lưỡi Odontoglossum
Lan thiên nga Swan-flower
Lan tướng quân Orchis I ’x k is l
Một khóm lan A tuft o f orchid
Loa kèn Madonna lily lm .i'dm .i,lilil
Loa kèn dò A m aryllis l,xm .i'rili$l ■
Lò hội Aloe I'xloul
Lưu ly Forget-me-not
Mào gà Cockscomb I ’k.ikskoum/
Mảu dơn Peony I 'pi.mi I
Mộc lan Magnolia, mallow Im xg'noulj•>/
I ’m xlou I

301
Mua Melastoma
Ngọc lan Michelia
Ngọc lan tây Ilang-ilang l'i:la:’Ị‘i:la;ỉ)J
Ngọc tràm Eucharis l ’ju:k.irisl
Ngàu Aglaia
Nhài Jasmin (e) ['d ix sm in l
Oài hương Lavender I’lxvindoI
Phi yến Larkspur I'la:k$p,\ j
Phong lan Orchid l ’s:kidi
Phong lữ Geranium Id ji'rein jtm l
Phù dung Cotton-rose hibiscus
Phượng, phượng vi Flamboyant
Quỳnh Phyllocactus
Tâm gửi Mistle-toe I ’m isltoul
Tàm ma Nettle
Tàm xuãn Wild-rose, eglantine, sweet-briar
I'eglBntainl
Thièn lý Pergulciria
Thủy tiên Narcissus Ina.'sisisl
Một giò thùy tiên A bulb of narcissus
Thủy tiên vàng Daffodil, lent-lily I'd x fx lili
Thược dược Dahlia I'deiliil
Trường thọ Jonquil I 'd v ik w ill
Trúc đào Oleander, rose-lcmrel 1’ou li‘xnd•>
Giáp trúc đào Phlox Ifliksl
Tu-llp, uất kim hương Tulip I'tju.lipl
Từ dinh hương Lilac i'la ih k j
Vãn anh Fuchsia
Đang ra hoa In bloom, in blossom
Tươi Fresh
Tàn, héo Faded
Thơm S w c c t(- ỉa m c ìlin g
Hắc Pungent
Mơn mởn Freshly tender
Đẹp Beautiful

* *

MẠI bó hoa \ bunch / cluster of flowers, Bouquet


[ bAht/ ] [’klAsta] [ ’h u k e i ]

Một lọ hoa A vase o f flowers


Một lẵng hoa A basket of flowers
Cái lảng hoa A flower basket

3 02
Vòng hoa Wreath, garland Iri.o l I 'ga:hndI
Vòng nguyệt quê' Laurel wreath I'hr!I
Hoa giấy Paper flower
Hoa nhựa Plastic flower
Hoa cài khuyết áo Buttonhole I 'b itnhoulI
Người trông hoa Floriculturist
Nghè trông hoa Floriculture / 'fl.i.rikMtf.i/
Người bán hoa F lorist
Cô gái bán hoa Floirer girl, flower seller
Triển lãm hoa Flower-show
Nhà kinh Hot-house, green-house
Hương thơm thoang thoáng A waft of fragrance
Mùi hoa thơm tòa kháp không gian The perfume o f flowers pervades the air
/p.K 'ưeidl
Hái hoa To pick / To gather flowers
Ngát To pluck
Cắm vào lọ hoa To pu t in the fiowervase
Dâng hoa To offer flowers respectfully
Tăng, biếu To present
Hoa nỡ The flower is opening
Này nìàm To shoot, to sprout
Đâm chôi To bud
Cày dàm lộc Trees shoot out buds
Tưới luống hoa To w ater the bed of flowers

ỤUÀ KRIIIT [fru:t]


Anh đào Cherry I 'tfcri I
Bí ngô Pum pkin, marrow Ị ’p /\mpkin I
Bong Shaddock f f x d ik f
Bồ quôn Flacourtia
Bừa Wild mangosteen Iw aid'm xijgousti.n!
Bườị Grapefruit, pom elo I ’p tm ilottI
Cam Orange I ’.irin d i/
VÒ Orange peel
Cùi Pith Ipi.Hl
Múi Section
Tép Succulent cell
Hạt Pip
Miếng cam Segm ent of an orange
Cam để được K eeping orange
Cậy Persimm on Ip.i. ’sim .m l
Chà là Dale Id eitl

303
Chanh Lemon I'lem m ì
Chôm chôm Rambutan
Chuối Banana lb?’na:n*l
Buồng chuối A bunch of bananas
Nâi chuối A hand / cluster of bananas
Dầu chuối Banana oil
Vô chuối Banana skin
Tàu chuối, lá chuối Banana leaf
Chuối lá Plantain
Cù ấu Water caltrop, water chestnut
Dàu tầm Mulberry, sycamine I'm tlb iril
D&u tây Strawberry [ ’ê tr x b in l
Dưa chuột Cucumber I'kju.kim bil
Dưa gang Cassaba melon
Dưa gang tây Granadilla l.g r x m 'd ih l
Dưa hấu(đõ) Water-melon
Dua táy Melon I ’m ebn l
Dừa Coconut i'koukmAt}
Nước dừa Coconut milk
Cam, th ịt dừa Coconut pulp
Cùi dừa khô Copra I 'k.tpn/
Vò dừa, sọ dừa Coconut shell
Xa dừa Coir rk n .il
Dứa Ananas, pine-apple Il'na.ntI Ipain’x p ll
Mất dứa Pip
Đào Peach Ipi. tfl
Hột, hạch Stone Istounl
Nhân Seed, kernel
Đào lộn hột, díèu Cashew, anacard Ik x ’f u.l
Đu đù Papaya, papaw lp.i’p ai),p*'pi:I
Giàu gia Baccaurea
Qiol R oac-apple
Hạnh đào Almond l'a:m.mdl
Hạt dẻ, dè Chestnut I ’tfesn/itl
Hông Japanese persimmon
Hồng bì, quất h'ông bì Wampee lunm ’p i: I
Kông xiêm Sapodilla-plum l,sx p o u ’dihpl*m l
Khế Carambola
Lê Pear lpe.ll
Hạt (cam, táo, lê) Pip
Lèkima, quà trứng gà Mamey, mammee-apple
Lựu Pomegranate / 'pim ,grxnitl
Lý gai Gooseberry I'guzbiril
Lý chua, nho Hy Lạp Currant I'k^rmtl
M á n g C&U Sweet-sop I ’sw i.t sop!

304
Mông cụt Mangosteen l ’mxt)gousti:nì
Mâm sôi Rasp berry, dewberry I 'ra.zb.irtl
Mận Plum IpUml
Mận gai Sloe, blackthorn
Mận tla Damson I ’d x m z m i
Mận khô Prune lpru:n]
Mận vàng Yellow plum, mirabelle
Me Tamarind I 'tx m irin d l
Mơ Apricot I'eiprikitl
Thanh mai Green apricot
Mlt Jack, breadfruit [d jx k ]
Mộc qua Quince Ikw insl
Na Custard-apple I ' k A S t x l . x p l ]
Nhản Longcm I'hi/gitil
Nho Grape Igreipi
Một cbúm nho A bunch o f grapes
Nho khô Raisin [ ’reiznl
Hột nho Grape-stone
Cây nho Vine Ivain I
Nhót Oleaster l.ouli ’xstal
Nhót bạc Silver-berry
Ỏ liu Olive r , l i v l
Ổi Guava lgw a:vl
Phật thù B uddha’s hand
Phi Hazel nut I ’heizl nut!
Quà óc chó Walnut
Quất Tangerine [,txi)d^i'ri:nl
Kim quất K u m q u a t, cu m q u a t I 'k A m k w )tỊ
Việt quất Bilberrỳ
Quit Mandarin(e), tangerine
ẩôu riêng Durian I'duirim J
Sấu Sapindus, dracontomelum
Slm M yrtle-berry l'm »:tl‘bcril
Sung Syconium [sai'kounitm ]
Táo ta Jujube I ‘d^u.d^u.b]
Táo dại Crab-apple
Táo tây Apple I'xplI
Thịt, cùi Flesh
Vô táo Apple peel
Thanh trà Sorb
Thanh yên Citron f ’si.trm ]
Thị Decandrous persim m on
Trám Canari
Vả Fig
Vải Litchi, lichi, lichee, lychee I'li. tfi:]

3 05
Vú sữa Star-apple
Xoài Mango I ’mxrjgoul
Muốm, quéo Bachang mango
Thịt Pulp, flesh
Xuân đào Nectarine
Vườn cây ăn quà Orchad l ’o:tfxil
Ngưởi trông cây ăn quả Orchardist, fruiter, fruit-grower
Người bán hoa quả Fruiterer
Người làm vườn Horticulturist
Nghê làm vườn Horticulture I'h x tik d tfi I
Vườn ương Nursery-garden, nursery
Người trồng nom vUữn ương Nursery-man
Quà đâu mùa First-fruits
Quả xanh Green fruit
Chỗ ùng, chố thối Blet, speck [bletl Ispekl

+ C h ín Ripe [raip]
Chin móm, nấu Overripe
Chin aớm, chin trước mùa Rareripe
Chln cây Ripened on the tree
Chin mpng Juicy, succulent
Còn ương Underripe
Ngọt lịm Mellow, very delicious f ’melouj
Rắm (dấm) Forced
Héo n&u Sleepy

+ Hál (hoa, q u ả ), trẩy To pluck, to pick

Gọt vô quả To pare a fruit


Gọt qui táo To peel off the skin o f an apple
Bóc vỏ chuối, bóc quả cam To peel (a banana, an orange)
RẨm chuối To force bananas
Vát chanh To squeeze a lemon
Bóp nát To crush with fingers,
To press in one’s hand
Bổ quả dưa hấu ra từng m iỉn g To cut a water-melon into segment!
Bổ đôi, chia đôi To cut in half (into halves)
Con eâu bỏ râu nồi canh The rotten apple injures its neighbours

NGŨ CỐC CEREALS, CORNS [’síariaắỉ] [kanz]


Thóc lúa Paddy I ’p x d i]
Lúa, thóc, gạo Rice IraisJ
Lúa chièm Summer rice
Lúa mùa Autumn rice
Lúa nẾp Glutinous / sticky rice

306
Lúa tè Plain rice
Lúa lốc Mountain rice
Lúa chưa xay Rough rice, g rist IrAfl Igristl
Lúa xay rôi Polished / husked rice
Cơm Boiled rice
Bột gạo Farina, ground rice
Bột mì Flour rflau .il
Bột, tinh bột Starch lsta:tfl
Tấm M iddlin gs, sharps [ ’m idlitjzl
Cám Bran
Trấu Husk
Bổi C h a ffitfa .fi
Hạt giáng, Seed
Ngô, lúa ngô Maize, Indian corn ImeizJ
Thân cày ngô Corn-stalk
Bắp ngô Ear o f corn, maize-ear, com-ear
Râu ngô M a ize’s p is til
Lõi ngô M aize / corn cob l'ko:nkobi
Hạt ngô Grain o f maize, m aize kernel
Lá bao Husk
Cờ, cụm hoa đực Tassel
Khoai tây Potato [ p i ’leitoul
Khoai lang Sweet-patato, batata f b x ’ta:t>]
Khoai nước Water-taro
Khoai sọ Taro l'ta:rou]
Khoai mỡ, cũ từ Yam, edible yam
Dong riêng Edible canna
Cù dong, hoàng tinh, bột dong Arrow-root l ’xr.iru:t]
Cù ráy A roid I 'x rn d ]
Cù mài Oppositifolius yam
Sắn, bột sắn Manioc, cassava I'm xm iok] Iki'savi]
SAn UAy Kudzu
Bột sấn hột, tapiftca Tapioca l,t x p i’ouk>l
Bột trân ch&u Semolina, semola
Lúa mì Wheat [w i.tj
Lúa mạch Barley l'ba:in
Lúa mạch đen Rye [ra il
Lúa miến Sorgo, sorgum I'sxgou, 'sD.gjm I
Kiêu mạch Buckwheat
Yến mạch Oat IoutI
Lứt (chu* giá kỹ) Groats
Cao lưdng Kaoliang
Kê M illet [ ’m ilit]
Kê Ấn độ Durra I ’dura:]
Cây hu-blông, hoa bia Hop

3 07
Mạch nha Malt
Men Yeast Iji.stl
Bột nờ Baking powder
Gạo cẩm Violet sticky rice
Gạo lứt Unpolished rice, husked rice
Hạt gạo Rice grain, grain of rice
Gạo nếp Sticky / glutinous rice
Gạo tè Ordinary rice
Bỗng rượu Draff

+ 1'hcri khổ To put out to dry


Quạt sạch To winnow
Xay lúa To unhusk rice
To shuck, to decorticate If/Jil
[d i'k x tik eitl
Giả gạo To pound rice
Xay lúa ml thành bột To grind corn into flour Igraindl
Gọt khoai tây To pare potatoes

CẮY CỔNG NGHIỆP INDUSTRIAL PLANTS [in’dAstrial]


Anỉt Anise I ’x n isl
Bông Cotton-plant
Bông gạo Kapok-tree I ’keipoktri:]
Bống gòn Silk-cotton tree, ceiba [ ‘si.-bij
Ca-cao Cocoa-tree, cacaotree I "koukoulri:I
Cà-phê Coffee-tree
Cải đầu Rape Ireipl
Cao-su Rubber-tree, seringa I ’r/Jbitn:i
Nhựa mù Latex I’leitekal
Cây bột cọ Sago-tree I ’seigoul
Cây cố đ&u Oil-plant
Chàm (nhuộm ) A n il, in d ig o plcuit I ’x n i l i [ ’in d ig o u !
Chè Tea-plant
Lá chè Tea-leaf
Cỏ chỉ (làm giấy) Papyrus plant Ipi'pairis]
Cọ Palm, macaw [pa:mj Im s’k x l
Cạ đàu Oil-palm
Cọ lùn Palmetto
Cọ xáp Wax-palm l ’wxks'pa:m l
Cọ sợi Raffia i ’rx fi31
Cói Sea-rush
Củ nâu Tinctorial yam htiijk’tx r iil jx m ]
D&u tằm Mulberry I'm dbiri]
Dó Rham noneuron
Dừa Coconut-tree I ’koukmAt tri:]

308
Dướng Paper mulberry
Đay Jute id-ụi:tì
Gai Ramie l'rx m i:l
Gai đâu Hemp
Hò tièu Pepper-plant
Hôi, anit Anise-tree I '.v n is l
Lá móng Henna I'henzJ
Lạc Pea-nut, ground-nut
Lanh Flax Iflxksi
Mia Sugar-cane I 'fugikeini
Bả m(a Bagasse, cane-trash [b.l’g x s l [trx f]
Mù u Vine, poon Ivain I
Mùông Cassia
Nho Grape vine
Nhựa két Gutta-percha l'gA ti’p }:tf3 I
ớt Capsicum I ’kxpsiksm i
Quế Cinnamon I ’s in tm m i
Sơn Sumac f ’su .m xkI
Thốt nốt Palmyra lp x l ’mai»r>l
Thuốc lá Virginian tobacco plant
Tràm Cajuput
Trâm hương Aquilaria
Trẩu Mu oil tree
Tùng lam (nhuộm) Wood Iwoudl
Vani Vanilla plant Iv j'n ib l
Vừng Sesame plant I ’sesim il

CÂY THUỐC MEDICINAL PLANTS


[m e ’d is in l pla-.nts]

Bạc hà Peppermint, m int I ’p epjm in t]


Bạch chỉ Angelica
Đ ạ o H đ&u k h i u C ardam om / ’h c t : d /

Be-la-don D eadly n igh tsh ade, belladonna


B'ô hòn Soap-berry l ’soup,beril
Bô kếp Locust I'loukosti
Bôm, bóng nước Balsam
Cà độc dược Datura Ich’tju rtl
Cam thảo Liquorice, sweet-root I ’lik>risI
Canh-ki-na Quinquina, cinchona Ikwirj’k w a in l
Isii/’kounsl
Cau Areca, betel-nut-tree ['x rik iI
Mo cau Spat he Ispeitil
Chia vôi Turpeth l ’t?:peBl
Cù gấu, gừng núi Galingale rg x lii)g e ill
Cúc ngài Tansy I ’txnsiJ

309
Dành dành Gardenia lgn:’di:nj.il
Dừa cạn Periwinkle I ’p eri.wii/kt I
Đại phong từ Chaulmoogra
Đinh hương Clove Iklouvl
Hà thù ô Multiflorous knotweed
Hoắc hương Patchouli
Huỳên sâm Fig-wort
Hương nhu Holy basil
ích mẳu Leonurus [ l ii’n ju .n sl
Ké Cocklebur
Keo (làm thuốc xổ) Senna
Khuynh diệp Eucalyptus
Kim sa Arnica l ’a:nik.->l
Kinh giới Cockscomb mint
Lạc tiên Passion-flower I'p.xfn.fjauil
Long não Camphor-tree I ’k x m fi tr i.l
Má đè Plantain I ’p lx n tir.l
Nhân sâm, sâm Ginseng I ’djin sei/l
Nhọ nôi Dyer's weed
Nhục đậu khấu N ut-m egtree
Ngài cứu Mugwort
Ngải tây Wormwood
Nữ lang Valerian Iva’lim m !
Oài hương Lavender I ’lxvindol
Phụ từ Aconite r.x k m a iti
Rau má Centella
Rau sam Purslane I 'p.vslin I
Sa nhăn Amomum
Sả Cilronella l.sitrj ’neh]
Tam thất False ginseng
Thâu íàu Ricinus, castor-oil plant [ ’risings!
Thổ phục linh Sarsaparilla
Thục qui M a rsh m n ilo w / 'm a :f'm x 'lo u ]
Tía tô Perilla
Tô mộc Sapcin-wood Is.-l’p x n w u d ]
Thuốc phiện, anh túc Poppy I'popii
Trâu không Betel I'bi. t.ill
Miếng trâu A quid of betel, pan
Tử dinh hương Syringa
Vang Brazil-wood Ibr.i’z i l ’wud]
Vòi voi Heliotrope

CÂY CÓI VEGETATION [.vedji’te i/n ]


Bách Cypress I ’saiprisl
Bách tán Araucaria l,xro:’k t* ri)ỉ

310
Bạch dương, bulô Birch, poplar Ibj. tfl I'p jp h l
Bạch đàn, khuynh diệp Eucalyptus Iju .k.i'liptjsl
Bạch dàn nhựa Gum-tree
Bàng Myrobolan, tropical almond
Bao-báp Baobab, monkey-bread
Bấc Rush lr/\fl
Bèo Water fern [ ’w x tifx n i
Bèo cái Pistia
Bèo cám Wolffia
Bèo hoa dâu Azolla pinnata Is'zo u h ’p in m t•>/
Bèo Nhật bản, bèo tảy Water hyacinth I'haiisinS]
Bèo tắm Duck-weed
Bóng nước Balsam I ’b x lsjm ]
B'6 đè, đẽ Bodhi-tree, bo-tree, storax, styrax
I ’s tj.rjksl
Bụt mọc Bald cypress I ’b x ’saiprisJ
Chò chì Parashorea
Chua me đất Sore I I ’SD r.il]
Cò Grass
Cò chân nhện Finger-grass
Cò chân ngèng Anemone
Cò dại Weed
Cò gà Bermuda grass, dog ’s-grass I'chgzgrtxs]
Cò gắu Nut grass
Cô gừng Torpedo grass
Cò linh lãng Alfalfa
Cò may Chrysopogon
Cò mân trâu Goose grass, d o g ’s-tail I'djgzteilI
Cò mật Honey grass
Cõ tranh Alang grass
Cò voi Tiger grass, elephant-grass
Cối xay Abutilon
D&y t.rt h'Ang D o d d e r I'd -tla ]
Dây thường xuàn Ivy I ’aivi]
Du Elm
Duối Streblus
Dưa dại Pandanus, screw-pine [ ’p x n d m is ]
Dương rung Trembling poplar
Dương xi Fern Ifi.n /
Đa Banian-tree I'bxnizn tri:J
Đào lộn hột Anacardium
Đậu tầm Chickling
Địa y Lichen I ’la ik m l
Đước Mangrove I ’mxiigrouvJ
Gạo Bombax

311
Keo Acacia
Lách Sedge t ’se d jl
Găng Randia
Lau, 9ậy Heed
Li-e, bân Cork-tree
Liếu Willow t ’wiloul
Liếu tơ Pussy-willow
Liếu gai Ossier l'ouj»l
Liếu bụi Sallow
Liếu rù, thúy dương Weeping-willow
Mắc cỡ, mimôda Mimosa
Mày, song Rattan, cane I n ’tx n l Ikeinl
Mộc nhĩ Jew's ear, edible wood-eared fungus
Nắp ấm Nepenthes, pitcher-plant
Nấm Fungus t ’f/u/gisl
Nấm ăn Mushroom I'mrfruml
Nấm cục, truýp Truffle I ’tTnflI
Nấm hương Sweet-smelling mushroom
Nấm mông gà Chanterelle I ’tfxntirelI
Nấm tán Agaric I ’xgirikI
Ngái H ispid fig
Ngô đông Plane, platan Ipleinl I'p lx tm ]
Nguyệt quế Laurel I'hrlJ
Ô -rô Brank ursine, acanthus /brxrjk’»:sinl
l>’kxn8>s)
Phi lao Casuarina-tree I ,k x y u j’rain*j
Rau câu Gracilaria
Rêu Moss
Rong Water-plant
Sapanh, linh sam Fir If,:I
ẩôi Oak, beech loukl Ibi.-tfl
Sôi xanh Holm oak I'houm oukl
Sếu Hackberry
Si Ficus t ’fik is]
Sú Aegiceras
Sui Antiar, upas I ’xntia.I [ ’ju .p js l
Tảo Alga I'xlg}I
Tào biển Seaweed, sea-ware
Tâm gửi Loranth
Thạch tùng Lycopod
Thiên tuế, tuế Cycad I'saikodl
Thông, tùng Pine Ipainl
Quả thông Pine cone
Lá kim Pine needle
Thông biển Pinaster Ipai'nxst*1

312
Thông rụng lá Larch, tamarack lla.tfl
Thùy tùng Yew-tree
Tre Bamboo Ibxm'bu:!
Bương B ig-size bamboo
Nứa Neohouzeaua
Trúc Green bamboo
Vàu N odding bamboo
Trác Rose wood, kingwood
Trắc bách diệp Thuja
Vạn niên thanh Evergreen ['evigri.n l
Vạn tuế Cycad i ’sa ik id l
Vông E rythrina
Xoan Chinatree, margose
Xương rồng Cactus I ’k x k tii]
Ỷ làng 'Cinquefoil I ’sit/kfnl]

NHÂN GIỐNG CÂY PROPAGATION OF PLANT


Gieo hạt Seed-sowing
Cày trông từ hạt Seedling I ’si.dlirjJ
Chồi, mâm Scion [ ’sa im ]
Giâm cành Piping, striking a cutting [ ’p aipirj]
Chiết cành Layering I 'leiiriijl
Cành chiết Layer
Thân bò Runner
Đoạn thân bò có rè The rooted off-shoot
Ghép mắt 'Budding
Mắt ghép Inserted-eye
Ghép cành Grafting l ’gra:ftini)i
Cành ghép Graft
Ghép áp Inarch li n ’cLtfl
Cây giống Breeder plant
Cây lai, vật lai Cross-breed, hybrid I ’k risb ri.d l
Sự lai giống Reversion [ r i’vj.-fn]
Sự biến dị Catabolism I k i’t.Tebilizml
Sự giao phấn Cross-pollination I ’krospM ’neifnj
Sự cộng sinh Sym biosis l,sim 'bi'ousisl
Cày cổ thụ Secular tree
Cây lưu niên Perennial tree I p i’ren iill
Cày cành Trained tree, ornamental tree
Cày bóng mát Shade tree
Cây ở nước Hydrophyte I ’h a id n fa itj
Cây chịu mặn Halophyte I ’h.chfait]'
Cây chịu hạn Xerophyte I 'zur.ifaitl
Cày ăn quả Fruit-tree
Cây nhíèu hoa lợi Good / heavy cropper I'krop3]

313
Cây It hoa lợi Light cropper
Cây mọc trên đá Saxatile

+ (Cây trồng) Sai quà Prolific [ p r tii f i lt ]

Sum suê, um tùm Exuberant, luxuriant lig'zju :bin n t]


Tươi tốt Lushly green
Mơn mởn Freshly young
Khô héo Withered up I ’w iftjd] 4
Lụi đi Withered away
Còi cọc, càn cối Stunted [ ’sttn tid l
Cối Stunted by old age
Xòe rông (cành) Patulous (boughs)
(cây) trụi hết lá (tree) reft of leaves

+ Trồng cây To plant a tree


Gieo hạt To sow, to seed with, to plant seeds
Cho thụ phấn hoa To pollinate
Bén rễ To take / strike root
Mọc To grow
Đâm chồi, nẩy mâm To sprout, to shoot [sprout] ffu. tl
Không nẩy mâm được To m iss plant
Mọc thảng lẽn To sprindle
Xén cành, tỉa cành To prune off branches
Sừa cày, tia cây To prune down a tree, to trim [pru. n l
I trim I
Cắt cụt <fàu cây To obtruncate l i b ’trMjkciti
Vun gốc To hill up
Nhổ cà rế To pull up by the roots
Đánh cây di, cấy To transplant
Bị chết úng To damp off
Tàn lụi To wither
Chết lụi To lose plant
Héo To w ilt IwiltJ
Đang mùa To be in season
Ngồi dưới bóng cây To sit in the shade o f a tree
Ngôi trong bóng mát To sit in the shadow
Nhổ cò dại To grub up weeds
Xới dất To upturn and break the earth round a
tree
Bò lan um tùm To straggle

BÀO VỆ THỰC VẬT PLANT PROTECTION


Bào vệ mùa màng Crop protection
Sâu chuột làm hại vườn ruộng Garden pests

314
Thuốc trừ sâu bệnh Pesticide 1'pestisaidl
Phòng trừ sâu bệnh Pest control
Mồi thuốc độc Poisoned bait
Tiêu diệt nấm mốc Destruction of m ildew I'm ildju il
Bẫy chuột Rat trap
Cái đập rùôi Fly sw a t Iflai sunt I
Cái cạo vỏ cây Bark-scraper
Bàn chải cây Bark brush
Bình phun thuốc trừ sâu Piston knapsack sprayer
Ông phun Lance
Vòi phun Nozzle
Binh chứa Spray tank
Nước thuốc Spray liquid
Máy phun khói khừ trùng Fumigator
Sự phun, phun khói khừ trùng Fumigation l,fju :m i’g eifn l
Máy phun thuốc sát trùng M otorised spraying machine
Máy phun cây ăn quà có hai bánh xe Two-wheeled fruit-tree spraying
machine
Việc phun thuốc trừ sâu bằng máy bay Insecticide-dusting by plane
Đám mây bụi thuốc trừ sàu Cloud o f insecticidal dust
Việc diệt trừ sâu bệnh Exterm ination o f p ests
Thuốc trừ sàu Insecticide
Thuốc diệt cò H erbicide l'h>:bisaidl
Thuốc trừ rệp ghè Acaricide I'x k ira isa id l
Thuốc trừ giun N em aticide I'n e m itiia id ]
Thuốc diệt nấm Fungicide I 'fAt/djisaidl
Thành phàn, phần hợp thành Ingredient l i n ’g ri:d jm tl
Chất pha loãng D iluent I ’d ilju m t!
vạ t mang mâm bệnh Carrier I ’k x r iil
Việc sàn xuất dại trà Full-scale production
Việc phân phối D istribution
Việc kiểm tra chất lượng Q uality control
Vi^rr thvY n g h ỉẬ m tr ô n m ảnh đất nhn P in t tr in ĩ Ị p ì* t* tm ia ìì
Chất độc hóa học Toxic chemicals rt^ k s ik ’kem ikilz!
Nhà nghièn cứu chất độc Toxicologist Ijtiksi ’k ĩlx iiis t/
Tác hại, tai họa Damage, d isater I 'd x m id jl l d i ’za:st>l
Nưđc thài Waste w ater Iw eistl
Chất thãi Waste product Iw eist 'prodiktì
Cặn bả còn lại R esidue I ’rezidju:]
Vợt bắt bướm, sảu bọ Sw eep-net
Bệnh dạo ôn Rice blast
Bệnh khô càn, tàn rụi B lig h t /b la itl
Bệnh đốm lá L eaf spot disease
Bênh khô vằn Sheath b lig h t lfi:B b la itl
Bệnh úa vàng Chlorosis [k h ’rou sis/

315
GỔ WOOD
Gố cầm lai Barian kingwood
Gổ dán Plywood I'plaiwudl
G6 de vàng Sassafras 1'sx’srfrxs Ị
Gổ diêm Match wood
Gố đàn hương Sandalwood 1 'sxndlw udl
Gố đoạn Bass-wood
Gổ giỗi Talauma wood
Gổ gụ / gõ Sindora wood
Gỗ hoàng dàn Yellow wood
Gỗ hoàng mộc Fustic
Gố hông mộc Rosewood
Gổ hồng sắc Partridge wood 1 ’p a:tridiw udl
Gố huyết mộc Log wood I ’h g wudl
6 6 lát Mahogany Im i’higzniJ
G6 lim Iron wood H’a im l
Gỗ linh sam Fir
Gố mit Jack wood
Gò nghiến Thitka
G6 mun Ebony I'ebm il <
Gỗ mun nâu Calamander l.k x h ’m x n d ij
Gỗ sồi Oak I ’oukl
Gố tạp Wood o f poor quality
Gố tếch Teak Iti.kl
Gỗ thông, gố tùng Pine, deal Ipainl ld i:ll
Gỗ trắc Kingwood
Gố trâm hương (thơm) Aquilaria
Mắt gỗ Knag Inx-gl
G6 có vân Veined wood [veindl
Gố dã khô Seasoned timber
Gé làm nhà Timber I ’tim bjl
Gỗ mới đốn Rough timber
Gỗ đẽo vuông Squared timber

RỪNG FOREST, WOOD


Cán bộ lâm nghiệp Forester I'ftristi]
Thợ rừng Lumberer I ’lAmbinJ
Người buôn g6 Lumberman I ’lnmbirmnl
Việc đốn gè Lumbering, logging
GỖ xè Lumber riAmbol
Nhà máy cua Lumber m ill 1’U m bim ill

316
+ Chỗ p h át quang, C le a ri n g [’kliarit]]
k h o ả n g rừ n g tr ố n g
Khoảnh rừng Forest section
Đường phàn khoảnh R ide, section line
Đường kéo gè Wood-haulage way, forest cart track
Cày to đến tuổi đán Mature timber, stan din g timber
Im.i'tju3timb»l
Tâng cây thấp Underwood, underbrush I'Andiwud]
I ‘/\nd3 br A fl
Vườn ương cây Tree-nursery
Cày ương Seedlin gs l ’si:dlit)z]
Cây .bứng đi trồng lại Transplants
Việc đốn cây Felling, cutting, logging (Mỹ)
Gốc còn lại Stump, stub
Xe để gố tròn Pole ytagon, lumber wagon (Mỹ)
Đàu máy kéo Wheeled tractor
Gố tròn Log
Gố cành Faggot, fagot I ’f x g iti
Vân, vòẠg tuổi Annual ring
Người đốn gổ Feller
Đường trượt, đường lao gỏ Tim ber chute, runway l ’timb)fu:tl
Rìu F elling axe
Lưỡi Edge
Cán Handle
Lỗ tra cán Eye
Dao quám Bush-whacker I ’buf, w x k ij
Cưa hai người Two-handed cross-cut saw
Cưa một người One-man cross-cut saw
Cái nênậ Wedge Iw e d il
Cua máy Power-driven saw
Rải gA Timher-ynrH I ’timh* jn:HI
Bè, mảng Raft lra:ftl
Sự trồng cây gây rừng Forestation, afforestation [,foris’teifnI
lx ,fo ris’teifn]
Sự bảo vệ rùng Forest conservancy l k m ’s>:v3nsil
Sự phá rừng Disafforestation / 'disi.foris ’teifn]
Sự trông cây gfty rừng lại Reforestation l ’ri:,foris’teifn]

Sự SĂN BẨN CHASE [ t/e is ]


Khu vực săn bắn Chase, chace Itfeis]
Rừng săn bắn Forest I ’foristi
Cuộc đi bắn Shooting
Cuộc di sàn Hunting
Người đi sản Chaser I ’tfe isil

317
Bộ qùân áo đi săn Huntsm an's suit
Ba-lố Knapsack
Óng nhòm Field glasses
Chó săn Gun dog
Dấu vết (của thú dể lại) Scent, track, trail, spoor, slot
Ông xì đông Blowgun
Súng hai nòng Double-barrel
Súng săn Shot gun
Súng thể thao Sporting gun / rifle
Các-bin Carbine i'ka:bainl
Súng nhíèu phát Repeating rifle I r i’p i.tirj’raifll
Báng súng Butt [b*t]
Nòng súng Barrel I ’b x n l]
Vòng cản Trigger-guard l ’trigiga:dl
Cò súng Trigger I'trig31
Qui lát Bolt [boultl
Đâu rùôi Bead [bi.dj
Cái hám cò Sere [s ill
Đạn Cartridge l ’ka:tridjl
Bảng đạn, xác jơ Charger, cartridge clip
Đạn khối Dud
Đạn ghém Dust-shot, bird shot
Một viên đạn A ball Ib v ll
Vò đạn Cartridge case
Kèn săn Hunting horn
Túi sản Game-bag I ’geim b x g l
Mùa cấm (sân bắn, câu cá) Close season Iklous ’si.zn l
Mùa dộng đực (huữu, nai) Rutting season I ’rA tiij ’si.zn l
Mùa cặp đôi (chim) Pairing season
Người sàn trộm, câu trộm Poacher I ’poutffJ
Sự sàn đuổi Battue Ib x ’tu.l
Bin thò H a r r -a h o o tin g
Sự sản hươu nai D eerstalking I ’d ii.stx kiij]
Bán trẽn lán cao Shooting from a high ttan d
Bắn bay, bắn vịt trời Duck-shooting, waterfowl shooting
Việc ngấm Aim
Sự tìm v i mang (thú, chim bắn đuợc) Retrieval [ r i’tri.vil]

Đi săn b&ng chim ưng Falconry [ ’fx lk m r il
Chim mồi Decoy-bird [ d i’k n b i.d j
Thú săn Game [geim l
Bấy, cạm bẫy Trap [trx p l
Mồi, bà Bait fbeit]
Lỗ châu mai Loop-hole I ’lu.p houll
Nơi nằm rình Ambush shed I ’xm buf fed]

318
Lưới túi Purse net
Lưới (bát chim) Net, snare
Người gài bẫy Snarer
Luật sản bắn Game-laws I ’g e im lx z l
Người canh rừng không cho sân trộm Gamekeeper l'geim,ki:p31
Tiếng hú (cùa người di sàn) Tally-ho [ ’txli'h o u ]
Giấy phép săn H unting-licenct
Khu bào tồn chim thú Sanctuary

* *

CÔNG VIÊN PARK [pa:k]

CÓNG VIÊN CÀNH ORNAMF.NTAL-PARK


(Kiểu Pháp) (F rench style)
Bể phun nước Fountain I ’fcmntinl
Tia nuớc J et o f water
Bể nước tràn O vtrflow basin
Bể chứa nước B asin I ’b tis n l
Gờ bể Fountain rim
Tượng đá Stone statue Istoun’stxtju . l
Tượng cẩm thạch Statue in marble
Tượng phun nước Water nym ph [n im fl
Rừng nhò, lùm cây Bosk, bosquet I ’b^skit/
Đường mòn ngoần ngoèo Labyrinth o f path s [ ’IxbirinOl
Thác nuớc nhốn tạo A rtificial waterfall
Tượng đài M onum ent I ’m m ju m tn t]
Đế, bệ M onum ent pedestal
Đường rải sỏi Gravel path I ’g r x v ji pa.-e]
Sòi mịn Fine gravel
Sối thô Coarse gravel
Dàn hoa, lối di dưới dàn Pergola I ’p y .g ili]
Bãi cỏ Lawn [h ;n j
Vạt cỏ G rass-plot
Lối di Park path
Bụi cây trang tri O m em ental bush / shrub [bufl lfr/i>I
Cây hình tháp bút Pointed tree
Cây xén tròn Globe-shaped tree
Cày hình nón Conical tree
G hí dài hằng đá (bằng gỗ) Stone (wooden) bench
Nhà nghỉ mát trong lùm cây Bower IbauiJ
Chỗ ngiôi mát dưới dàn cây leo Arbour I'cLbil
Hàng rào xén T rim m ed hedge

319
Hàng rào sát Park railings
Cổng aắt uốn Wrought-iron gate [ro.t'aim geitl
Cổng công viên Park gate
Chậu hoa bàng đá Stone vase
Người sứa sang công viên Park gardener
Người trông coi công viên Park keeper
Nội qui còng viên Park regulations
Người cát cỏ Grass-cutter
Máy xén cà * Lawn-mower I'h:n , mou}]
Hệ thống Ống tưới nước Sprinkler system I 'sprii/kh’sistim l
Binh tưđì nước Sprinkler
Luống hoa Flower-bed

CỎNG VIÊN T ự NHIÊN NATURAL GARDENS


(Kiểu Anh) (English style)

Nhà thiết lcế vườn hoa và oông viẽn Landscape architect I ’lxnskeip'a:kitek]
Nghệ thuật thiết kế vườn hoa và công Landscape architecture l ’a:kitektf)l
viên
Người xây dựng vườn hoa và o6ng viên Landscape gardener
Nghậ thuẠt xày dựng vvlờn hoa và công Landscape gardening
viên l'lxn skeiptga:dniril
Lối đi ngựa R iding track
Người cười ngựa Rider I ’raid
Đi ngựa dạo Out-riding, out for a ride
Nơi hẹn hò Dale, rondez-vous I ’rm diuu.zl
Đối trai gái Lovers, courting couple, young couple
Hô Park pond
Con thiên nga Swan IswonI
ffày thiên nga A game of swans [geim l
Người chụp ành chuyên nghiệp Professional photographer
Người chụp ảnh nghiệp dư Amateur photographer I’x m itsl
Cuộc nói chuyện ngoài trời Open-air meeting
Diến giả Orator I ’orotij
Thinh già, khán giả Audience I ’x d jtn sl
Thuỳên bơi Rowing boat
Người bơi thuỳên Rower, oarsman
Ao thả cá vàng Gold-fish pond
Xe bốn ngựa Four-in-hand
Xe bốn ch6 ngòi Four-seater
Người thu nhặt rác Litter collector
Bể bơi công cộng ngoài trời Lido I ’li.doul
Sự ngả lưng Lie-down I ’laidaunl

*
* *

320
SÂN CIKH TRẺ KM CIIII.DKKN'S PLAYGROUND
Sân chơi, nơi dạo chơi Pleasure ground
Trò chrti ú tim Game of hide-and-seek I'haid.m d'si.kl
Chơi ú tim To p ln \ bo-peep ịbou'pi:p\
Trò chơi chạy chuột Game of drop-the-handkerchief
Trò đuổi bát P la vi”g at catch, chivy f tf iv il
Trò bịt mát bắt dé Blind ’inn's buff Ifblaidm xnz: b \fj
Trò chrti rông rắn Follow-my-leader
Trò bịt mát đoán người vỗ vào mình Hot cockles I'h it’k ik lzl
Kéo co Game o f tug-of-wcir I'tAg.w’wi:I
Lò cò chọi gà Cock fight
Kiệu đầy nhau Pick-a-back fight
Nhảy õ lò cò Game o f hopscotch I 'h -ipsk-’tfl
Chạy bao tài Sack race
Làm xe cút kít chạy thi Wheelbarrow race l ’wi:l,bxroul
Chạy thi câm thìa đựng trứng E^g-and-spoon race l ’eg?n'spu:n'reisl
Nhảy cừu L cp frog
Chơi bi Game o f marbles
Hòn bi Taw, marbles
Nháy dây Skipping l'skipii/1
Dây nhãy Skipping rope
Trò chơi khăng Tipcat, p ig g y I'tipk.vtl I ’p ig il
Trò chơi quay Spinning the top
Con quay, cù Top, teetotum
Ném bóng Game o f ball
Trò ném bóng vào mục tiêu Cock-shot
ơàu lông Badminton I 'b.vdminton I
Vợt cầu lông Battledore I ’b.xtldxl
Quà càu lông Shuttle cock I ’f A tlk s k l
Trò dánh vòng Bowling the hoop
Cái vòng Hoop
C ói quc T r u n d lin g slic k
Cà kheo S tilt Istiltl
Đi cà kheo Walking on stilts
Thà díèu Kite-flying I ’k a it’flaiitjl
Cái díèu giấy Paper kite
Cái đuôi diêu Kile's tail
Dây díèu Kite string
Chong chóng Pin-wheel
Trò chơi y-ô Game of yo-yo
Trò đi-a-bô-lô Diabolo Idi 'a.b.ìlouI
Thá tàu lượn Flying model airplane
Vòng ngựa gổ quay Whirligig I ’w xligig], merry-go-round
Trò ngựa gỗ Hobby-horse l ’hobiho:sl

321
Trò bập bênh Seesaw, teeter (Mỹ)
Cái du Sw ing
Càu tụt Slide Islaicil
Xe đạp ba bánh Child's tricycle, velocipede I'traisikll
Ỏ tô đạp chân Pedal car
Xe hẩy một chân Scooter
Súng hơi, đạn súng hơi Air-gun, pellet
Súng bán nút chai Pop-gun
Súng lục và đâu dạn Pistol and caps
Súng phụt nước Squirt-gun I ’sk w j.t g*nl
Súng cao su Catapult, slingshot
Trò ném thia lia Ducks and drakes Id/iksmd dreiks!
Trò tập tầm vông Handy-dandy I ’h x n d i’d x n d i]
Trò ròi sấp ngửa Chuck-farthing, pitch-andtoss
I 'pitf.m ’tis l
Trò nhảy lộn nhào Somersault, somerset l'sAm.iso:ltl
/'s/im.isetl
Trò trông cày chuối Standing on one's head
Trò lộn tùng phèo Heels over head

*
* *

322
PHAN s
PART 0
GIÁO DỤC EDUCATION Trang 324
HR THONG GIẢO DỤC SYSTEM OF EDUCATION 324
NHÀ TRE N URSERY 328
TRƯỜNG MẨU GIÁO NURSERY SCHOOL 329
TRƯỜNG PHÓ THÒNG SECONDARY-SCHOOL 331
MỘT LỚP HỌC A CLASS-ROOM 336
CÁC MÓN HOC SUBJECTS 338
HÌNH HỌC GEMETRY 339
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TổNG HỢP UNIVERSITY 341

VUI CHƠI GIAI TRÍ AMUSEM ENTS 343


ENTERTAINM ENTS
NHÀ HÁT THEATRE 343
RẠP HÁT PLAY-HOUSE 345
CA MÚA NHAC MUSIC, DANCE AND SONG 348
NHẠC CỤ MUSICAL INSTRUM ENTS 354
ĐIỆN ANH CINEMA 356
RAP CHIẾU BÓNG PICTURE-HOUSE 358
XƯƠNG PHIM FILM-STUDIO 359
MÚA RỖI PUPPET-SHOW 360
XIẾC CIRCUS 361
PHÁT THANH RADIO TRASMISSION 365
RA-ĐI-Ò RADIO-SET 367
MÁY GHI ÀM TAPE RECORDER 369
MAY QUAY ĐĨA RECORD-PLAYER 371
VÒ TITYÉN TRUYÈN HÌNH TELEVISION 372
N H IẾ P ANH PHOTOC.RAPH 374
MÁY ANH CAMERA 375
BUỒNG TÕI DARKROOM 376

323
GIÁO DỤC EDUCATION

IIỆ THỐNG GIÁO DỤC SYSTEM OF EDUCATION


Bộ giáo dục M inistry of Education, Board of Educa­
tion (Anh)
Bộ trường M inister
Thứ trưởng Deputy / vice m inister I ’depjutil
Thứ trường thường trực Permanent deputy m inister
Cục, vụ Department l d i ’p a:tm.mt]
Viện Institude I 'institju. tl
Vụ trưởng C hief o f department
Vụ phó Deputy chief of department
Vụ tổ chức cán bộ Personnel department l,p3S.<’nell
Văn phòng Office I ’ofisi
Chánh văn phòng C hief of the office
Người thanh tra (nam, nữ) Inspector, inspectress
Giáo dục mẫu giáo M otherly / pre-school education
Giáo dục sơ đảng/tiểu học Prim ary education
Giáo dục trung học Secondary education
Giáo dục cao đầng / đại học Higher education
Giáo dục phổ cập Compulsory education Ikom’p d so ril
Giáo dục phổ thông trung học 3 nảm 3-year secondary general education
Giáo dục phổ thông cơ sở 9 nâm 9-year basic general education

NHÀ TRÊ CRÈCHE, NURSERY [krei/1


Vườn trè, lớp mấu giáo Nursery-school I'ntisri ’sku:l!
Kindergarten f ‘kind»:ga:tnj
Cô bão mấu, cô giử trè Nurse
Người giữ hộ trẻ (khi bố mẹ đi vắng) B aby-sitter I 'beibi,sit*l
Cô mấu giáo Kinder-gartener I'kinch,ga:tn.tl
Trường sơ cấp (tiểu học, phổ thông cơ Prim ary school I ’p raim sril
sờ cấp 1,2)
Lớp bé Infants’ department
Lớp nhớn Junior department I ’d ju .n jtl
Kiềm tra vào trung học (ở Anh) Eleven plus examination
Trường trung học (cấp 3, phổ thông Secondary school ['seksndiril
trung học)
Trường dạy cổ vàn Grammar school
Trưởng hệ hiện đại Secondary modern school I ’seksndiri]
Trường trung học kỹ thuật Secondary technical school
Trường sơ trung Middle-school
Trường cao trung High school
Trường trung cấp kỹ thuật Secondary technical school
Học sinh Pupil I ’p ju.pll

324
Học sinh trai Schoolboy
Học sinh gái Schoolgirl
Học vièn Learner Ị'lt:n»l
Lớp trường (cấp 1, 2) Form prefect \,fom 'pri. fektl
Lớp trướng, cán bộ lớp Monitor, m onitress
Giáo vièn Teacher i ‘ti:tf»J
Thây giáo Master
Cô giáo M istress
Giáo viên tốt nghiệp đại học Graduate teacher, graduate l ’grxdju :t]
Giáo vièn có chứng chỉ sư phạm Certificated teacher, non-graduate
Giáo viên chù nhiệm Principal teacher, form m aster I m istress
Học sinh nội trú Boarder [ ’bo:d*i
Bạn học, bạn cùng lớp Schoolfriend, classmate
Hiệu trưởng (phổ thòng] Headmaster, h eadm istress
Hiệu phó Deputy headteacher
Trường công / quốc lập Public school, state school
Trưởng tư Private / independent school [ ’p ra ivit]
Trường nội trú (cả năm) Boarding school
Trường nội trú hàng tuần Weekly boarding school
Trường dàn lập People founded school, voluntary school
I'vo lm tiri]
Trường nữ A girls ’ school
Trường hốn hợp cả trai và gái Mixed school, co-ed school, coeducational
school
Trường chuyên (toán, lý ...) Specialised school [ ’spefolaizd]
Trường chuyên nghiệp Vocational school I ’vou 'keif3nl]
Trường dậc biệt : trường câm điếc Special school : d e a lf and dumb school
I ’spefil]
Trường mô côi Charity school [ ’tfx riti]
Trường vừa học vừa làm Study-and-work school
Trường dạy nghè Industrial school [ i n ’d A tri}l,sku:l]
Trường cài tạo Approved school, reformatory, reform
school (M ỹ) f } ’p ru:vd,sku:l]
Trường cho trẻ em chậm tiến và tinh School for m entally handicapped and
thần không bình thường backward children
Trường bổ túc văn hóa (cho công nhân) Complementary / continuation school
(for workers)

Truừng đại học U niversity [ju :n i’vacsiti]


Học viện, viện nghiên cứu Institute I ’in stitju .t]
Trường đại học (chuyên ngành), trường College I ’k M d j ]
chuyên, cao đảng

325
Hê khoa học xả hội và nhân văn Faculty o f Social sciences and Humanity
Ngành (khoa học, nghệ thuật), khoa Faculty, school, department, division
I ’f xkM til
Trường đại học bách khoa Polytechnic l.poli'teknikÌ
Trường đại học sư phạm Teacher training college
Trường dại học nồng nghiệp College o f Agriculture
Trường dại học dược College o f Pharmacy
Trường đại học thương mại College o f Commerce
Trường đại học xfty dựng College o f building
Trường dại học y College o f medicine
Trường nhạc College o f music I ’kolidj]
Trường đại học hàng hải Nautical college
Học viện / viện kiến trúc Institute o f Architecture I ’institju. tl
Viện dóng tàu Institute o f Ship building
Viện công nghệ thực phẩm Institute of Food Technology
Khoa văn, hệ văn chương Faculty o f Arts I ’fx k ilti]
Khoa luật, hệ luật Faculty o f Laws
Khoa Anh Department o f English, English depart­
ment /d i 'pa:tm.mtì
Khoa hàm thụ Correspondence department
l,knrìs 'pondmsì
Khoa tại chức Department for part-time (on job, in-ser­
vice) studies
Sinh viên Student, undergraduate
Sinh viên tại trường Internal student
Sinh viên ngoài trường External student
Sinh viên nội trú Resident student
Sinh viên y nội trú Intern lin 'ti.n l
Sinh viên chinh qui Full-time student, full-timer
Sinh viên không chinh qui Part-time student, part-timer
Trợ lý học tập (ở Anh) Tutor ['tju.t.’l
Giảng viên Lecturer (in) I'lektfiril
Phụ giảng Assistant lecturer
Giàng vièn lâu năm Senior lecturer
Trợ giáo (ở Mỹ) Instructor lin'strnkt»1
Giảng viên thinh giảng Guest lecturer
Giáo sư, giáo sư (2) Professor (of) Iprs’fesil
Giáo sư (1) Associate professor
Phó giáo sư Reader
Trợ lý giáo sư A ssistant professor, adjunct professor
Giáo sư danh dự Professor emeritus f i ’:merit3sl
Người dược tảng thường Laureate I'h .riitl
Sinh viên năm thứ nhắt First-year student, freshman
Sinh viên nâm thứ hai Second-year student, sophomore
I'srfjm x l

326
Người tốt nghiệp cao trung High-school graduate
Người tốt nghiệp đại học Graduate, u n iversity graduate
I 'gr.vdju. tl
Thưc tập sinh Trainee /tre i'n i.l
Nghiên cứu sinh Post-graduate
Hiệu trưdng đại học Rector, p residen t (Mỹ)
Hiệu trường (đại học, trung học) Principal, rcctor, lady-principal
/ ’p rin sip ll
Hiệu trướng danh dự đại học Chancellor I'tfa .n sjh l
Hiệu phó đại học Vice-chancellor Ivaisl
Ban giám đốc Board o f Directors
Chù nhiệm khoa / hệ Dean, head o f Departm ent
Phó chù nhiệm khoa / hệ Deputy dean, sub-dean, deputyhead
Thũ quỹ (trường đại học Anh) Bursar
Giám thị Censor

+ Ván hàng D egree [di'gri:]

Chứng chì Certificate I s j’tifik itl


Giấy chứng nhận (dài hạn) D iplom a I d i'p loum)1
Giấy chứng nhận tốt nghiệp phổ thông General Certificate o f Education (GCE)
trung học
Giấy chứng nhận (huấn luyện dưới 9 Certificate of training
tháng)
Bằng tốt nghiệp đại học Degree
Học vị danh dự Honorary degree
1. Cữ nhân (Anh, Mỹl The first degree : Bachelor
Cử nhàn khoa học (đỗ xuất sác ) Bachelor o f Science I 'bxtf.il.il
BSC (Hons)
hons = Honours l'On3zl
Cừ nhân vân chương (dỗ xuất sắc) Bachelor o f Arts, BA (Hons)
2 Bằng sau đại học (Anh, Mỹ, Uc) (thạc The second degree Master
sĩ)
Thạc sĩ khoa học M aster of Science, M s c
Thạc sĩ văn chương M aster o f Arts, M A
(Nga. Bungari) Phó tiến sĩ, tiến si Candidate o f Science, Cand. Sc
ehuyèn ngành I ’k.i n d id itl
(Đức, Rumani) Tiến sĩ cấp 1 Doctor 1st level
Chứng nhận tay nghè sau đại học Graduate diplom a I 'grx-djaitl
3 Tiến sĩ (Anh, Mỹ, úc) The th ird degree :
Doctor's degree
Tiến si toán Doctor o f M athematics
Tiến sỉ triết học Doctor o f Philosophy
Tiến sĩ ngủ văn Doctor o f Philology
Tiến sĩ Doctor / 'd?kt.il
(các nước XHCN) Tiến si (cấp 2) Doctor 2nd level

327
Viện hàn lâm Academy /.1 ' k . r d ỉ Ị
Viện sĩ Academician I,.ìkxd?'mifnl
Viện sĩ thông tấn Corresponding member o f the academy,
an associate l.i’soufiitl
Nhà sư phạm Pedagogue I ’p cd.igigl
Người có kiến thức rộng, học giả A man of great learning, a learned man
ri.Kfiidm.vnl
Nhà bác học Savant I’sxv.m tl
CỐ vấn Adviser, counsellor
Học phiệt Scholar-auiocrat

Nguyên lý (jiáo dục Principle of education


Lý thuyết phải kết hợp với thực hành Theory should be combined w ith practise
I '0Í.VÌ/
Giáo dục phài gắn liên với lao động và Education should be co-ordinated with
sàn xuất labour and production
Nhà trường phải quan hệ mật thiết với School should be closely linked to society
xã hội

*
* *

Cải cách giáo dục Reform in educutinn [ri'fscm]


Cài cách v'ê cơ cấu tổ chức, vè nội dung Reform o f structure, content and methods
và phương pháp
*iệc giáo dục tư tường chinh trị và đạo Ideological political and moral education
đức I,ai di.i'hd}fkl I
Thế hệ trẻ phải thấm nhuàn ý thức hệ The young generation w ill be imbreed
cộng sàn chù nghĩa và nhửng truýên with communist ideology and the
thống tốt đẹp nhất của dàn tộc best traditions o f the nation
l.icii 'n h dýl
P h ả i <fâ c a o đ ịn v ị x ã h ô ỉ c ù n t h 'â y g i ổ o S h o u ld enhancc th e aociul atutua uf
teachers /in 'hansl

NIIÀ TKÈ NUKSKKY


Nhà trè Crèche, day nursery Ikreifl
Cô giứ trè, cô bào mấu Nurse, nursemaid In.i.sl ! ’n»:smeidI
Giường cùi C h ild’s cot, crib
Xe tập di Go-cart, baby-jumper I ’beibi,diAmp.il
Quần đùi cao 9U Rubber panties
Quân yếm (trè con) Romper I 'rimp.il

328
Tả, lót Napkin, sw addling clothes I'n rp k in l
Yếm dãi Bib Ibibl
Bâu sữa Feeding bottle, feeder
Độ khắc Scolc
Đàu vú cao su Teat
Bông Colton wool
Hộp phấn xoa Powder tin
Phấn tre em Baby powder
Hộp thuốc mỡ Tin o f ointment I 'n n tm m t/
Băng quấn rốn Binder I'baind-t/
Kéo cát móng tay Baby’s nail-scissors
Cái cát móng tay Nail-clippers
Đầu vú già (để ngậm) Dummy, comforter, soother, babv’s con­
soler I'sufi.il Ik.m'soul.i/
Vòng ngậm Teething ring
Cái lúc lác Baby's rattle
Con lật đật Tumbler l't*mbl.il
Dày tặp di Leading-strings I 'ti:diụstrìi/zl
Trẽ mới đe New-born child
Trè còn bú, con thơ Suckling, nurseling, nurse-child
Bé ắm ngừa, trè thơ Baby I ’beibil
Đứa bé Infant
Đứa bé chập chững Toddler I ’t.idhl
Thời thơ ấu Childhood
Sự cai sửa Weaning I ’wi.nii/I
Trè nhó Sm all child, child
Vú nuôi (cho bú) Wet-nurse
Vú nuôi hộ (Không cho bú) Dry-nurse
Vú, u em (gọi) Nanny I'n x n il
Xe dầy tré con Baby-buggi I 'b c ib i’bA gi I
Cháo Gruel, soup
Bột Rice flour soup
Cháo đặc, bột đặc Pap
Cháo loãng Thin / watery rice gruel
Sên sệt Somewhat thick
Đặc sệt Very thick
Thức ăn lỏng trẻ em Spoon-meat I 'spu.nmi.tl
Tiếng bi bô, bập bẹ Babble

TRƯỞNG MÁll GIÁO N UKSKKY-St'IIOOI,

Lớp mầu giáo Kindergarten, infant school, preprim ary


school
Giáo viên mẫu giáo Kindergartener, kindergarten teacher
Kindergarten child
Áo blu Overall I'ouv.irxll

329
Đ'ô chơi Toy
Búp bê (qùân áo dàn tộc) Doll (in national dress) Iclill
Búp bê vải vụn Rag-baby I 'rxg.beibì I
Con choi choi Jumping-jack I 'cl ^Ampii/d^xk I
Anh linh chì Tin soldier
Con quay Humming top
ô tô đồ chơi Toy car
ô tô dày cót Clockwork car
Xe tài thùng lật Tip-up lorry
Cái trống Toy drum
Dùi trống Drumsticks
Con vật cao su thổi Rubber animal
Bóng thổi Balloon, air-ball Ib.i’lu.nl
Quà bóng Ball Ibxll
Cái kèn Trumpet I'tr/impitl
Đoàn tàu Toy train
Con gấu bông Teddy bear l ’tedi,be.il
Bộ (fô an búp bè Doll's tableware
Bộ đô xây dựng Meccano-set
Các khối xếp Toy bricks
Trò chơi chấp hình Jigsaw puzzle I 'dygs I
Trò xếp hình Shapes game
Đô chơi ôm ấp Cuddly toy
Xe đầy búp bê D oll’s pram
Giường búp bè Doll's bed
Màn che Canopy
Ngựa gỗ rập rình Rocking-horse I'rikii/h xsl
Ngựa gậy Hobby-horse
Sách tranh ảnh Picture-book
Tranh đô lại, dẽ can Transfer picture
Õng vạn hoa Kaleidoscope lk'>'laid.iskoupl
Bút chì màu Coloured pencils, wax-crayons
Iw xks'krei.m l
Mô hinh dán giấy Paste work
Đô thu công Handwork, handicrafts
Cất bia Cut-out sheet o f card-board
Xàu hạt Glass beads I'gla.s bi:dz/
Chất dẽo dể nản Plasticine, modelling materia/1 plxstiii. n I
Hạt cườm Courbciry bead
Việc vá may Needlework I 'n i:dlw.vkl
Việc dệt Weaving
Việc thêu Embroidery lim 'brnd.iriI
Việc giua Drawn-work I’d rx n w x k l
Đô thèu thùa Fancy-work I'f.tnsi w.vkI
Đô thèu trên khung Tambour work I ’t.rm bu'l

330
TRƯỜNG HỌC SCHOO L [sku:l]

Phòng học Class room I'kln.srumI


Lớp học, buổi học Class I'kla.sl
Lớp Form, class, grade
Lớp 5 The 5th form, form 5
Học sinh lớp 5 5th former
Lớp đâu cấp Top form
Khối lớp 6A, 6B, 6C B andling Six A, six B, six c
Phòng giáo viên S ta ff room
Phòng hội đông A ssem bly hall
Phòng bộ môn, phòng chuyèn Subjcct room, specialist room
Phòng văn A rt room
Phòng dạy nhạc M usic room
Phòng địa lý Geography room
Phòng thí nghiệm khoa học Science laboratory I h ’birrt.iril
Phòng sinh học Biology laboratory /b a i’i h d ỳ I
Phòng vật lý P h ysics laboratory I'fizik sl
Phòng hóa C hem istry laboratory I 'kemistri I
Phòng luyện tiếng Language laboratory I ’lx tig w id il
Ngăn học, ỏ Booth, berth
Phương tiện nghe nhìn A udio-visual a ids :
Bộ tai nghe (quàng đâu) P air o f headphones, earphones
Micrô Microphone
Máy cát-xét Cassette-player
Máy quay đĩa Record player I'rek.vd.pleii]
Máy ghi âm Tape-recorder
Đèn chiếu (kinh dương bàn) S lid e projector I 'slaidpr.1 'd lekt}/
Đèn chiếu tranh liên hoàn F ilm -strip projector
Đèn chiếu phim Film projector
Bàn điêu khiển cùa giáo viên Console I'k.msoull
Phòng V tế Mfriirni rnnm
Phòng tập thể dục Gymnnssium Icliim ’neizi.-iml
Sàn vận động Stadium I 'steidj.m il
Sàn thể thao Sports field
Sàn chơi Playground
S;\n chơi có mái che,prè-ồ Covered play-ground
Thư viện Library I 'ỉaibr.irt I
Vàn phòng Office / 'iftsl

331
Nghỉ hè Slimm er holidays, the long vacation
Năm học Schoolyear, Academic year
Học kỳ School term, semester Isi'mest.il
Chương trình giàng dạy, khóa trình Curriculum Ik.l’rikjulnml
Chương trình Program (me)
Đ'ê cương khoa học, chương trình thi Syllabus
Kiến thức cơ bàn toàn diện A basic all-round knowledge
Chổ hổng Lacuna Ih'kjun.'l
Người mù chữ, nguời thất học Illiterate, analphabet
Nạn mù chữ Illiteracy
Hoạt dộng ngoại khóa Extra-curricula activities
Hội kịch Drama socictv
J'Jhom vản học Literary group
Càu lạc bộ tranh luận chuyên đè Debating club
Thời gian biểu T im etable
Một ngày học tập A school day
Buổi học Class
Tiết học Period, classhour
Hai tiết học liên Double period
Giờ nghi, giờ ra chơi Break, recess Ibreikl Ir i’sesl
Giờ thực hành Pratice periods
Học phi, tiên học School fee, tuition llju :’ifnl
Học bổng Scholarship
Trợ cấp Grants, allowance
Không mất tiên Free of charge
Học bổng (nghiên cứu, thực tập) Fellowship (training)
Quỹ hộ trợ tài nãng sáng tạo nữ Fund for assistance woman’s innovation
Giáo trình, môn học Course, discipline Ik x sl
Giáo án Teaching plan
Sách giáo khoa Textbook, manual
Sách tham khào R c fr r r n c c book Ỉ 'rrfr.inaI
Sách văn tuyền Analects
Sách trlch giang Delectus
Trình độ : Level, standard :
Lớp cơ sỡ Basic course
Lớp cơ bàn, sơ đằng Elementary course
Lớp trung gian Intermediate course
Lớp nàng cao Advanced / upper intermediate course
Lớp hè Vacation / summer course
Lớp học tàng cường dộ, lớp cấp tốc Intensive course, crash course
Lớp bôi dưỡng Refresher course Ir i’frefzko.-s]
Lớp bồi dường nghiệp vụ tại chức In-service training course
Lớp hàm thụ Correspondence course l,k^ris’p m d ;n sl
Lớp chuyên tu tiếng Anh Crash course in English

332
Lớp huấn luyện Training coursc
Lớp học tập trung tùng thời kỳ rôi lại Sandwich course
sàn xuất, công tác
Trung tâm dạy nghê Job training centre
Tuyển sinh A dm ission l.xl'm ifnl
Ban tuyển sinh A dm ission com m ittee
Kỳ sát hạch, kỳ thi tuyến lựa Q ualifying examination, prelim inary ex­
amination
Cuộc thi tuyển, cỏng-tua C om petitive examination
Kỳ thi Examination, exam l i g ’z.v m i’neifnl
Kỳ thi lại Re-exam I 'ri ig z ’.vml
Kỳ luật D iscipline I ’dis.p lin I
Kỹ luật khắc khe R ig id d isciplin e
Sự cành cáo, khiển trách A dm onition l,.vdm .i'nifnl
Sự cành cáo nghiêm khác Severe w arning
Sự đuổi học Exclusion l i k s ’k lu .in l
Sự phạt ờ lại trường, công-xi Detention
Lởi khen ngợi C om plim ent I 'kim plim en t/
Phần thường Reward, prem ium , p rize f r i ’w x d l
I 'pri.mj.'ml
Giải xuất sắc trong kỳ thi, giải được Prize fellow ship, scholarship
cấp học bổng
Thi sinh, người thi Examinee, candidate lig .zx m i'n i:I
Giám khảo Exam iner l i g ’z x m in jl
Giám thị, người coi thi Proctor, in vigilator
Việc dạy tư Private tuition
Người luyện thi Cramm er I 'kr.rm.il
Học sinh quay cóp Cribber / 'krib.il
Thằng quỳnh, thằng thộn Scug (lóng) lsk/\gl
Người học gạo G rinder, grubber, sw ot I ’graindal
/ ’g r* b il Is w itl
Người ngu độn, người tối dạ Dunce Id m s!
Học sinh lưu ban A repeat
Sự chuyên cân Attendance
Có mặt Present
Vắng mật Absent
Việc điểm danh A roll-call
Sự trốn học Truancy I ’tru:.m sil
Người bò học nửa chừng A drop-out (M ỹ)
Đê thi, <fảu đê thi Examination paper, exam questions
Bài thi Paper
Tièu ch( Criterion
Điểm thi xếp loại (ở phổ thông) : Exam gradin gs :
Xuất sắc, ưu, 10 Excellent
Rất tốt, 9 Very good

333
Tốt, 8 Good
Khá, 7 Quite/ fairly good
Đạt, trên TB, 6 Satisfactory
Trung bình, 5 Fair
Dưới TBình, 4 Rather poor/weak
Yếu, xoàng, 3 Poor, weak
Quá yếu, 2 Very poor/weak
Rất kém, 1 u satis factory
Phiếu học tập School report
Chứng nhận hạnh kiểm tốt A good-conduct certificate
Người tự học Autodidact
Công văn, thư Official letter
Thông báo Notice
Thông tri Circular
Yết thị Public notice
Nghị quyết, quyết định Decision Id i'sijn l
Sự thòa thuận, sự dàn xếp Arrangement
Sự bãi bò Arrogation, cancellation
Sự cấm chỉ Prohibition I ’p rou i’bifnl
Sự hoãn Postponement Ipoust’p ounm m tl
Sự hướng nghiệp Vocational guidance
Ivou 'keifn.ú’g a id m sl
Lý thuyết và thực hành The oretics and practice [eis'retiksl

* *

Ui thi To take exam, to sit for an exam,


to go in for an exam
Thi d6 To pass the exam / the test
Thi hòng To fail the exam
BỊ đánh hóng ở kỳ thi vấn đáp To be ploughed in the viva voce/spoken
exam I ’vaiv.i'vousi/
Đánh hòng môn viết của ai To fail somebody on the written paper
Giám khảo đánh trượt /hỏng nừa sỏ' thi The examiners ploughed/plucked half
sinh the candidates
Bị luu ban To repeat a course/a year
Có tèn trong danh sách (điểm danh) To be on the rolls
Điểm danh To call the roll
Nghi học To miss a lesson
Trốn học To play truant I ’truant]
Chuôn, lũi To skip lecture
Đánh bài chùôn To take French leave
Bị khiển trách To get into a row

334
Thôi học To leave school
Nhảy một lớp To skip a form
Chuẩn bị thi To prepare for an exam
Giật giải, được giải To carry off the prize
Bò không làm được một câu trong bài To be floored by one o f the questions in
thi the exam paper
Nghĩ phép To be on leave lli. v l
Được phép To g et leave
Nghi không phép A bsent without leave
Xin phép To ask leave
Học rút, học gạo To grin d, to swot, to mug up
Học nhôi nhét To cram up
Thi được điểm cao vê (môn lý) To take honours in (physics)
Học thuộc lòng To learn by heart
Học vẹt To learn by rote Iroutl, to do rote learning
Quay cóp khi thi To crib during an exam
Phụ dạo To g ive extra-class help
Tôi học tư ông X (để luyện thi) Mr. X coaches me for examinations
Ikoutfizl
Làm được bài thi To floor the paper
Kém toán To be poor at m athem atics
Có nàng khiếu v'ê To be apt at
Giòi tiếng Anh To be good at E nglish
Bị mụ mẫm (vì học quá nhiêu) To be stale Isteill
Khao khát hiểu biết To starve for knowledge
Hỏi ý kiến ai To refer to somebody
Tham khảo một tài liệu To refer to a document
Có nàng khiếu vê To have a natural bent for
Chọn ngành nghê To choose a vocation
Kiến thức cùa nó chắp vá H is knowledge is patch y I ’p x tfil
Đẩy mạnh học tập To prom ote learning
Đang say mè đọc sách To be rapt in a book Irx p tl
Tiên bộ nhiêu trong học tập To make much propress in one’s studies
Quyển sách này giúp Ích nhíèu cho This book is o f great service/help to us
chúng tôi
Mực này dế nhòe This ink sm udges easily
Hoãn cuộc họp đến ngày mai To adjourn the m eeting until tomorrow
Theo kịp, sánh kịp To keep pace w ith
Hiểu sai ý kiến ai To m isconstrue som eone’s opinion
I 'misk.m 'stru:Ị
Đoán dược ần ý To read between the lines
Học một ngoại ngũr phải rèn luyện 4 Learning a foreign language one must
kỹ năng : đọc, nghe, nói, viết train 4 sk ills : reading, listening,
speaking, and w ritin g
Biến kỹ nàng thành kỹ xảo To turn o n e’s sk ill into a high technique

:{35
MỘT LỚI' HỌC A CLASS-ROOM

Bàng den Blackboard 1'bl.vkbxdl


Khản lau Duster,
Bọt bể Blackboard sponge
Hộp phấn Box of chalk llfoikl
Vièn phấn Picce of chalk
Bàn giáo viên (Teacher’s) desk
Bục Platform
Bàn học sinh (school) desk
Ghế dài Bench Ibentfl
Ghế tựa Chair Itfr-'gl
Tủ Cupboard l'kA pb.-< :d l
Tù kính bày các mẫu vật Showcase with specimens I'spesiminzl
Bàn đỏ Map
Bản đô thế giới Map of the world
Gậy chĩ Pointer
Quà địa câu Globe Igloubl
Học cụ, g iá o c ụ Teaching implements/aids
Con chim nhôi Struffed bird I ’stdf tb.>:dl
Tập mẫu cày Herbarium Ih.i'.bejri.iml
Tranh vé vật dạy Picture for object-teaching
Tiêu bàn thực vật Botanical specimen
Sách Book
Sách vỡ lòng Syllabary
Sách tập dọc Reading book
Tập vàn tuyền Reader
Từ diển Dictionary / 'dikf.irt.Tri I
Vò Copybook
Vở bài tập Exercise-book
Sổ ghi tay, sổ ghi chép Note-book
Một thếp giấy (24 tờ) A quire of paper I ’kw aizl
Một tờ giấy A sheet of paper
Một ram giấy (500 tờ) Ream Irim I
Giấy kè Ruled paper
Giấy kè ô vuông Checked paper Itfekt'peip.il
Giấy bôi, các tông Cardboard
Giấy đánh máy Flimsy/typing paper I ’flim zil
Giấy bóng Cellophane
Giấy lộn Drafting paper
Giấy nháp Scribbling paper
Giấy thấm Blotting paper I ’bhtii), peips/
Góc quăn Dofg's ear
Vết, dấu (mực) Blot I b lv l
SỔ diểm danh lớp Form register

336
Cập học sinh School-bag
Cặp đeo lưng Satchel I'sxtful]
Cặp da Leather brief-case
Cái nắp Sctchel flap
Cái khóa Buckle
Dây đeo Shoulder trap
Cặp tài liệu Brief-case
Cái clat-xơ, cập rút Document case
Cặp giấy Folder, file
Túi deo vai Shoulder bag
Túi cầm tay Handbag
Bàng đá Slate [sleitl
Bàn tính Counting frame
Hạt tinh Bead [b id !
Mực Ink
Lọ mực Inkpot/bottle
Lọ mực (đặt vào lố bàn) Ink-well
Bút Pen
Quản bút Pen-holder
Ngòi bút Nib
Bút bi Ball-point-pen, biro
Ống mực thay thế Refill
Bút dạ Felt-pen
Bút máy Fountain-pen
Nắp bút Cap
Cái gài Pocket clip
Bút máy ngòi ống Stylo [ ’stailoul
Bút chì Pencil, lead pencil
Bút chl màu Colour pencil
Cái gọt bút chì Pencil sharpener
Cái tẩy Rubber, eraser I ’rAbi] [i'reizi]
Thưđc kẻ Ruler
Thưđc đo dộ Protractor lpr»‘trxkt>!
Thước vuông góc, Ê ke Square I'skw eil
Compa Compass, a pair o f compasses 1‘kAmpisi
Dao Knife
Kéo A p a ir o f scissors I ’siziz]
Bài soạn, sự soạn bài Prep
Giáo tài Educational documents
Bài khóa Text [tekst]
Bài học L e s s o n

Từ ngữ, từ vựng Vocabulary [vj'k x b ju h ri]


Ngữ pháp Grammar
Ghi chú Notes
Giảng ngứ nghĩa và ngữ pháp Lexical and grammatical explanations

337
Lời giảng dễ hiểu Lucid explanation
Bài tập Exercise ịéks>saizì
Bài làm ở nhà Homework
Bài kiểm tra Test
Bài làm Task
Cái Ĩ6 Margin ['m a:d}inj
Lời phè Comment
Điểm Mark
Chánh tả Dictation
Kiểm tra chinh tà Spelling test
Lỏi chinh tả M isspelling
Lối ngữ pháp Grammar mistake
Một đoạn vãn Paragraph, passage l'pxrigra:fl
[ ’p x s id j]
Bài học thuộc lòng Recitation I ,r ts i’teifn]
Chù <ft, đê tải Topic f'tipik]
Chù điểm Subject matter
Công việc giao cho Assignm ent [ i ’sain m m t]
Bài dịch Translation
Bài nghe, ghi thuật Reproduction l,ri:p>’*kfnj
Tập làm van Composition
Tiểu luận, luận văn Essay I'esei]
Toát yếu Recapitulation
Bản tóm tát, đè cương Synopsis [ i i ’n jpsis]
Thực nghiêm quyết định (chủ yếu) Crucial experiment/test [ ’kru.fjil]
Ổn tẠp Revision, review fr i’vijn J Iri'vju:]
Những buổi th&m lớp l&n nhau cũa giáo Classroom intervisitationa of teachers
viên l ’int>,vizi’teifnz]
Thuật ngữ khoa học Scientific terminology.

CÁC MỔN HỌC (Phổ thổng) SUBJECTS


Vôn Literature I'litiritf)]
Sử History
Địa Geography [d ji'ig n fi!
Chinh trị Politics
Công dân giáo dục Civics [ ’sivik sj
Lu&n lý, đạo đức Morals, morality ethics ['eeiksl
Toán Mathematics [,m x ei'm x tik s]
Đại số Algebra I'x ld jib n ]
Hình học Geometry I d j i’omitri]
SỐ học Arithmetic l ) ’riem )tik]
Lưạng giác Trigonometry l,trig o ’nom itrii
Lý, vật lý Physics Cfiziks]
Điện Electricity
Từ Magnetics Im x g ’neitiks]

338
Quang Optics [ 'iptiks I
Ảm Acoustics l.ì’ku:stiksl
Cơ Mechanic Im i'k.vnikl
Năng lượng Energetic le.ru 'dietikl
Hóa Chemistry I ’kem istril
Hóa hữu ca Organic chemistry
Hóa vô cơ Inorganic / mineral chemistry
Hóa ứng dụng Applied chemistry
Hóa phân tích Analytic chemistry
Hóa tổng hợp Synthetic chemistry
Sinh vật Biology [bai’.ih d jil
Khoa học thường thức Basic scientific knowledge
Khoa học xã hôi Social sciences I ’soufnl'saimsiz]
Khoa học tự nhièn Natural sciences

HÌNH IIỌC GEOMETRY [d^i’omstri]


Điểm Point Ipnnt]
Đường Line IlainI
Đường thằng Straight line
Đường cong Curved line
Đường xoắn ốc Spiral volution l ’spaisr.)li
Đường song song Parallel
Góc Angle I ’.m/gll
Góc bù Complementary angle
Góc kè Adjacent angle
Góc nhọn Acute angle
Góc phụ Supplementary angle I,s/\pli‘ment3ril
Góc vuông R ight angle
Tam giác Triangle I ’traixijgll
Đình Vertex (vertices) l ’vo:teks]
Cạnh S ide IsaidI
Đáy Base
Đ ư ò n g p h â n £ iá c D iocciut [bni 'o ckt.'j
Đường thẳng đứng Perpendicular l,p.i:pen ’d ik ju h l
Tam giác cAn Isosceles triangle la i’sosili.zl
Tam giác lệch Scalene triangle l'skeili:n]
Tam giác đèu Equilateraltriangle I ’i.kw i 'Ix tirilỊ
Tam giác vuông góc Right-angle triangle
Cạnh huýên Hypotenuse Ih ai’p .ttinju.z]
Hình bốn cạnh Quadrilateral l,k w id r i’lxt>r3 II
Hình vuông Square Iskw ej/
Đường chéo Diagonal
Hình chủ nhật Rectangle
Hình thoi Rhombus lozenge
Hình bình hành Parallelogram l,p x r*'lebgrxm ]

339
Hình thang Trapezium
Hình bốn cạnh không đêu Irregular quadrilateral
Hình da giác, hình nhiêu cạnh Poly gone I ’p oligm ]
Đa giác đêu Regular polygon
Hình tròn Circle i's r k lj
Tâm Centre
Đường tròn Circum ference [sj'kAm firm s]
Chu vi Perimeter Ipz’rim iu i
Đường lclnh Diameter [d a i’x m iti]
Bán kinh Radius I ’reidjssi
Tiếp tuyến Tangent
Điểm tiếp xúc Point of contact
Cát tuyến Secant
Day A B Chord A B
Hình viên phân Segment
Cung Arc
Hình quạt Sector
Góc ở tâm Centre angle
Vòng ngoại tiếp Circumcircle [,s»:k»m's»:kl]
Vòng nội tiếp Inscribed circle
Vòng đông tâm Concentric circle
Vòng lệch tôm Excentric circle [ik ’sentrik]
Trục tọa độ Axes of coordinates [kou’o.dineits]
Trục hoành Axis o f abscissae (X-axis)
Trục tung Axis of ordinates (Y-axis)
Parabỗn Parabola lp>’rx b ih ]
E-Up Ellipse [ i ’lips]
Hypecbôn Hyperbola [hai'p»:bib]
Đường tiệm cận Asymptote I ’xsimptout)
Hình khối Solids [ ’tylidz]
Hình lẠp phương Cube [kju. b]
Mặt Plane [plein]
Cạnh Edge
Góc Corner
Hình hộp Parallelepiped [.pxnle'lepiped]
Lăng try vuông Quadratic prism [kw o’d r x tik ’p rizm ]
Lăng trụ ba cạnh Triangular prism
Lang trụ cụt Prism oid I ’prizmoicL]
Hình trụ Cylinder I ’silin d}]
Hỉnh càu Sphere Isfio]
Hình nón Cone [kounl
Chí6u cao Mnh nón Cone height
Hình nổn cụt Truncated cone I'tr^ k eitid koun]
Hình cbóp Kuông Quadrilateral pyram id I ’p irtm id i
Chóp cụt Truncated pyram id

340
TRƯỜNG OẠI HỌC TÓNG HỢP UNIVERSITY

Khu trường 9Ờ Campus 1'kxm pisl


Khu giảng dạy Teaching blocks
Khu hành chính Adm inistrative blocks
Khu ký túc xá Halls o f residence, hostel ['hostil]
Nhà ăn Refectory / ri "fektiri /
Nhà ngú, nhà ở Dormitory
Giảng dường Auditorium, lecture theatre, am­
phitheatre [o:di’tori:3m]
Phòng giảng Lecture room I'lektfs]
Bục giảng Rostrum, lecture desk I ’rostrumI
Giấy phép cho ra phố một lát Exeat I ’e k six t] .
Chỗ trọ Lodging I ’h d jiijl
Người ờ trọ Lodger I ’h d ji l
Người ở thuê Tenant
Nhà nấu cơm tháng Boarding-house
Phòng chung cà ăn ngủ tiếp khách B ed-sitting room, bed-sitter
Chù nhiệm bộ môn, chức giáo sư đại Chair [tfcsl
học
Môn học (đại học) Unit, course
Bài thuyết trình Prelection Ipri’lekfnl
Bài giảng chuyên đẽ Lecture
Xê-ni-na, hội thảo Sem inar I ’semina:!
Xê-mi-na nhiêu ngành Interdisciplinary sem inar
Chuyến đi tham quan học tập Study tour
Hội nghị chuyên đẽ khoa học Symposium Isim ’p ouzjsm)
Cuộc họp hội <fông khoa Department meeting, staff meeting
Phòng giáo vụ Academic registry
Trường phòng giáo vụ Academic registrar
Qui chế đại học U niversity statute I ’stx tju .t]
N g h iồ n o ứ u k h o a h ọ c S c ic n tiflti rc9carch
Người đi nghiên cứu Researcher I r i’si.tfiJ
Kỳ nghỉ để đi nghiên cứu Study leave
Năm nghi dạy để đi nghiên cứu Sabbatical yeạr Isn’b xtikljxJ
Môn tự chọn Optional subject I ’opfml]
Môn bắt buộc Compulsory subject Ik jm ’p Alsonl
Khóa luận tốt nghiệp Graduation paper
Đ'ê án tốt nghiệp Graduation project
L u ận á n (phó tiế n BĨ, tiế n sĩ) Thesis, dissertation I ’ei.sisJ
Người bão vệ Defender, supporter
Người hướng dẫn Supervisor l ’sju:p>vaizij
Người phản biện Opponent
Việc bào vệ đô án tốt nghiệp Defence o f one’s graduation
Thi viết Written test

341
Thi vấn đáp Spoken test I examination, viva-voce
I'vaiv.l’uousil
Công trình nghiên cứu Research work
Lế trao (phát) bằng nghiên cứu Graduation exercises, commencement
(Mỹ) I k i’m ensm m t]
Lế bế giảng School-year ending ceremony
Yêu cầu mặc lế phục Formal dress compulsory
Thang điểm thi (đại học Mỹ) Exam grading :
Xuất sắc 857f High distinction, HD lhai d is ’tirjkfn]
Giòi 75% Distinction, D Idis'tir/kfnl
Khá 65% Credit, Cr I ’kreditl
Đỏ 51-64TÍ Pass, p
Hòng Fail, N
Giấy báo điểm thi Notification of Academic Results
Đỗ điểm cao, dược khen Honours :
Xuất sác loại X, 85% 1st class honours
Xuất sắc loại 2, 75% 2nd class honours
Đi thực tập ờ nông thôn To go to the country for practice
Thâm nhập / di sâu vào qùân chúng To mix with the masses
Đi thực tập ờ nhà máy To carry out practice in a factory
Thuyết trình một vấn đê khoa học To give a lecture on a scientific problem
Nghiên cứu khoa học To do scientific research
Nghiên cứu một vắn đè To examine a question Iig ’zx m in ]
Học tập nghièm túc To study in a serious and strict manner
Thi tốt nghiệp To take a graduation examination
Thi hành mệnh lệnh To execute orders I ’eksikju. t]
Thi hành nghị quyết To implement a resolution I ’im plim ent]
Thực hiện kế hoạch To carry out a plan
Báo cáo cỗng trình nghièn cứu (thành To report on one's research work
tích) trước hội nghị (achievements) to a conference
Chất vấn ai trước hôi nghị To question somebody at a meeting
Đật câu hol To pose a question
Nêu vắn đê To raise a problem
Lớp học dã bê' giảng The course has ended
Bão vệ luận án To defend / to uphold a thesis
Tốt nghiệp To graduate I’grxdju eit]
Tốt nghiệp vê luật (vê y) To graduate in law (in medicine)
Anh ấy có học vị cử nhấn văn chương He was graduated B. A.
Anh áy t í t nghiệp trường Ôx-phơt He graduated from Oxford
Thi đỗ dé dàng To romp through an examination [rompi
Làm giáo »ư chù nhiệm bộ môn hóa To hold a chair o f chemistry in Hanoi
trưdng đại học tỗng hợp HN University
Đi thực tập To attend I to do a practical training
course in I on

342
Đi dự lớp huấn luyện quốc tế To attend an international training
course in / on
Đi dự hội thảo quốc tế To participate in an international sem i­
nar / workshop
Đi tham quan khảo sát To go on a study tour
Có chi thì nèn Where there is a w ill there is a way

*
* *

VUI CHOI GIẢI TRÍ AMUSEMENTS-ENTERTAINMENTS


[a’mjuzamants] [,entd’teinmant]

NHÀ HÁT THEATRE [’0 ia a ]


Nhà hát kịch Drama theatre, playhouse
Nhà hát ca múa nhạc Opera-house, music-hall I'opinhaus]
Nhà hát tạp kỹ Variety theatre [v»’rai}ti]
Buổi diến tạp kỹ Variety show
Nhà hát múa rối Puppet theatre
Nhà hát tuổi trè Juvenile / Youth theatre f ’dju .vin a il]
Nhà hát thiếu nhi Children theatre
Người soạn kịch, người soạn tùông Playwright, dram atist, dramaturge
Đạo di&n Stagemanager, director
Is te id j’m x n id j}]
Chù nhiệm kịch Producer lpr)'dju:si]
Phó chù nhiệm A ssistant producer
Phó đạo dién A ssistant director [di 'rektsj
Ông bầu gánh hát Impresario l,im p re’sa:riou]
Người nhắc vở Prompter ['prompt}]
Người hóa trang Make-up man / woman
H ọa bĩ phftng r à n h S re n e p a in te r /s i n /
Người thiết kế mỹ thuật Set designer [ d i’zains]
Người tạo âm thanh Sound man
Âm thanh giả Sound effects
Người kéo phông màn Fly.man
Người thay phông cảnh Scene shifter
Nghệ sĩ A rtist
Diến viên Player, actor
Nũ diễn viên Actress
Diễn viên tùông Dramatic actor / actress
Nghệ sĩ ưu tú (công huân) Honoured / merited artist
Nghè sĩ nhàn dàn People’s artist
Nguời đóng vai chính Leading man, leading lady l ’li:dit]'m xn]
[ ’li:dit)’leidi]

343
Vai chinh Leading role
Vai phụ Figurant, figurante, supporting role /
part [ ’fig ju n n t] [,fi’gjur>:ntj
Nguời dóng thay, người dự bị Understudy I ’m d s,st/d i]
Kép phụ Supernumerary Isju .p i’n ju .m irm l
Vai dàn ông do đàn bà dóng Breeches part l'britfizp<xtl
Kịch, kịch nói Play, drama
Vò kịch 5 màn A play in flue acts
Màn, hồi Act
Láp, cảnh Scene lsi.n l
Vai Role, part [roull
Điểm cao nhất, cao trào Climax [ ’klaim xks]
Kịch câm Panlomine I ’p xntim ainI
Kịch thơ Play in verse
Kịch ngắn Playlet
Kịch vui, hài kịch Comedy, vaudeville [ ’komidi]
Kịch bi, bi kịch Tragedy I ’tr x d iid i]
Bi hài kịch Tragicomedy
Kịch cương Imprompter play
Kịch một màn One-act play
Kịch thời sự Revue [ri 'vjú:Ị
Hoạt cành Tableau (tableaux) [ ’txblou]
Tiết mục mờ màn Curtain-raiser
Tiết mục dèm Carpenter-scene
Kịch bàn cho người nhấc vở Prompt copy
Trò Kê, trò khôi hài Farce, burlesque [fa:31 [b>: 'leskl
Sự diến tâp Rehearsal [ri'h i.sil]
Buổi tổng duyệt Dress rehearsal I'dresri’h3:s3l]
Bản hướng dàn cách diến Stage direction I ’ste id jd i’rekfnl
Kịch bàn Script, scenario [skriptl ISI na.riou
Lời vờ nói thầm (cốt dể khán giả nghe Stage whisper [ ’s te id j’w ispil
thấy)
Diến xuất Acting
Tác dụng diển xuất Stage effect ['s te id ji’fektl
Tiết mục danh chốt Star turn, clou (Pháp), drawing-:ard
l ’sta;t>:n] Iklu. J
Đối thoại Dialogue I ’d a iih g ]
Dộc tấu, kịch một vai Monologue
Vốn tiết mục Repertoire [ ’repitwa.1
Bảng phan vai, các vai Cast
Buổi biểu diễn Performance [pi'fj.m in si
Buổi biểu diễn tối Evening performance
Buổi biểu dìến ban ngày (vê chiêu) Matinee I ’mxtineiJ
Đêm biểu diến (lấy tiên ủng hộ) Benefit night
Thuế biểu diễn văn nghệ Entertainment tax

344
Giờ nghỉ giải lao Interval, inten ssion
Đèm đâu F irst night
Bộ môn Genre
Hát chèo Traditional operetta
Tùông, hát bội Classical drama
Cải lương Reformed theatre
Sân khấu nghiệp dư Amateur theatrical [ ’x m iti:!
Tính nghê sĩ A rtistic temperament

RẠ ĩ* HÁT PLAYHOUSE, THEATRE


Phòng bán vé, nơi bán vé Booking-office, box-offict ['bukn/,ifisl
Người bán vé Booking-clerk ['buki’j kla:kl
Vé (xem hát), vé vào cửa Theatre ticket, adm ission ticket
Vé thừa Spare ticket
Vé tạm dể ra ngoài Voucher I'vautfjl
Vé thường xuyên, giấy mời Free ticket
Phòng gời mũ áo Cloak-room, check room (My)
Người giữ mũ áo CUinkroom attendant
Vé giữ mũ áo Cloakroom ticket, check
Người đi xem hát Theatre-goer, playgoer l ’dioti,goU3]
Khán già, thinh giả Audience, spectator [ ‘x d j’tn sj
Phòng dông nghịt khán giả Room chock full of spectators
Ong nhòm rạp hát Opera glasses l ’op3r3,gla:sizl
Người soát vé Comm issionaire Ík.>,mifj'nf j I
Hành lang Lobby, crushroom [ ’hbiI
Người dẫn chỗ Usher, usherette I IAfi ’retI
Nhà vệ sinh Toilet [ ’tn litj
Nam Gentlemen, gents
Nữ L adies
Lối vào Entrance
Chương trình Program (me) I ’p rougrxm l
T iô t m ục I te m ( ’a itjn iJ
Sãn khấu Stage [s te id il
Sân khấu quay R evolving stage [ r i’volviijl
Sân khấu lưu động Fit-up
Gánh hát lưu động Fit-up company
Phông cảnh Scenery l'si:nori]
Phim sân khấu ngoài màn Procenium Iprou 'si.njsmI
Đèn trước sân khấu Foot-light
Đèn chiếu sân khấu Spot ligh t
Giấy kinh màu Gelatine l,d je h ’ti:nl
Pha rọi Spot bar lamps
Phòng khán già Auditorium [ x d i ’tx r iim j
Ban nhạc O rchestra [ ’j.k istrs]
Ch6 thấp ban nhạc ngôi Orchestra p it

345
Nhạc trường Conductor [k m ’d fk ti]
Gậy chỉ huy Conductor's baton
Áo đuôi tfim Tail-coat [ ’tell kout]
Ghế khán giả Spectator’s seat
Ghế dành rièng Reserved seat [ r i’zi.vd ]
Ghế trống Vacant seat
Ghế hạng nhất (dưới nhà) Front stalls
Ghế hạng nhì P it
Ghế lỗ Box
Ghế ban công (fâu 1) Dress-circle, balcony
Ghế ban cống tầng trẽn (ĩâu 2) Upper-circle
Ghế sát nóc, chùông gà (Tàu 3) Gallery, gods [ ’g x h r i]
Hậu trường Coulisse [ku:’li:si
Phông Back cloth
Màn Curtain [ ’ki. tn]
Cánh gà Side drop-cloth, side slip
Phông cảnh di động Set piece
Khung tựa cho chắc F la t

Cành rời, cành phông Built piece, décor


Makét trang tri Model-set
Phác họa trang phục Sketch for a costume l ’kostju:m]
Âm thanh già Sound effects
Phòng hóa trang Theatre dressing-room
Gương Mirror
Bàn hóa trạng Make-up table
Khăn choàng hóa trang Make-up smock
Người sửa tóc Theatre hair dresser
Tóc già Wig
Quần áo biểu diển Theatrical costume
Đồ dùng sân khấu Properties I ’p ropttiz!
Đèn gọi diến vièn Call lamp
Chỗ nhấc vờ P r o m p t box [ ’p rom ptb-ika]
Nơi điêu khiển ánh sáng L ighting plot
Phòng điêu khiển Control desk
Màn sắt chống cháy Safety curtain
Hệ thống phun nước Sprinkler system
Súng phụt nước Water gun
Người phụ trách quảng cáo Press-agent
Áp phlch, quảng cáo Play-bill
Tiếng vỗ tay Applause l ) ’p h :z]
Tiếng hoan hô nhiệt liệt Rapturous applause
Tiếng vổ tay hoan hô nhiệt liệt A rousing cheer I ’rauzirj]
Sự đón tiếp nồng nhiệt A rousing welcome
Tiếng la gọi, tiếng mời Call
Tiếng hô hát lại múa lại Encore [iq ’k x ]

346
+ D ành trirórc m ột g h ế ở rạp To reserve a seat at th e th e a t re

Đi xem hát To go to the theatre


Mua vé trước To buy tickets in advance
Xếp hàng nối đuôi To queue up [kju:]
Chen hàng, nhảy hàng To jum p a queue
Lèn vào cửa không có vé To crash the gate
Trở thành diến viên To go on the stage
Dự dịnh làm diến viên kịch To be destined to the theatre I ’d estin d l
Bò nghè sân khấu To quit the stage
Đóng một vai trong vờ kịch To perform a part in a play
Đóng trong một vd kịch To perform in a play
Lan đóng vai Jane trong đó Lan is in it as Jane
Đem trlnh diến một vở kịch To put a play on stage, to produce a play
I p n ’dju.s]
Diến một vờ hài kịch To play a comedy
Dựng kịch To stage a play
Những cành dựng thành công nhất The best-contrived scenes o f a play
trong vở kịch Ibestkm 'traivdl
Xuất trình vé ờ cổng To produce one’s ticket at the gate
V5 tay hoan hô To applaud, to clap l-Tph.d]
Vé tay vang lên To applaud to the echo 13 'ph :d 1
I'ekoul
Được chào bàng tràng vô tay To be greeted with applause 13 ’p h :zl
Được khán giả hoan nghènh To win the applause o f the spectators
La ó To boo [bu:l
Huýt sáo chê To hiss, to catcall
La hét, huýt sáo phản đối To hoot someone down
Bị huýt sáo phải ra khòi sân khấu To be hissed off the stage
Thu hút sự chú ý cùa công chúng To attract the public's attention
Là 9ự thành công lớn To be a great success
Là th ât bại To be a failure
Được hoan hô nhiệt liệt To take the theatre / the house by storm
lsto:m]
Thất bại To come to a flop
Cảm động chảy nước mắt To be moved to tears
Mưa làm hòng cả buổi biểu diến The performance was spoilt by the rain
Hôm nay nhà hát diến vờ gì ? What's on the theatre today ?
Diến trong bao lâu ? How long is it on for ?
Vờ kịch đê cập đến sự kiện... To play deals w ith / is devoted to the
event...
Vd kịch thật tuyệt không chè vào đàu The play was magnificent beyond any
được words
Vò k.ịch mới rất thành công The new play is quite a hit
Vờ kịch được nhiệt liệt hoan nghênh The play was met with a warm reception

347
Được trình diên nhiêu Tân To be executed / performed many tim es
on the stage
Được công chúng hoan nghênh nhiệt To be warmly received by the public
liệt
Cài biên một vỡ kịch để phát thanh To arrange a play for broadcasting
l i ’rein dj]
Màn kéo lên The curtain rises (is raised)
Màn hạ xuống The curtain falls / drops (is dropped)

CA MÚA NHẠC MUSIC, DANCE AND SONG


Nhạc viên, trường học Conservatoire, conservatory
[kin s.>:ujtu a:Ì [k m ’sj.yj/ri/
Nhạc lý Musical theory
Nốt nhạc Musical notation
Ảm giai Musical scale
Nhà soạn nhạc Composer lk.im ’pouz.ll
Bièn dạo múa Choreographer [ ’k m .1 g r a .f3 l
Nhạc sĩ Musician
Nhạc công Professional executant
Dàn nhạc Orchestra [ ‘x k istr3]
Ban nhạc Band Ibxndl
Ban nhạc kèn đòng Brass band
Nhạc trường Conductor, bandmaster
Nhạc sĩ dàn nhạc Bandsman
Bục dàn nhạc Bandstand
Que đánh nhịp Wand Iw indi
Một nhịp A beat
Người chù trì buổi diến Announcer, master of ceremonies (MC)
b'n au sj]
Nhạc công vi càm chính The leader
Nhạc sĩ vĩ càm Violinist [ ’va iilin ist]
N h ạ c aĩ d ư ơ n g cÀm P ia n ia t [ 'p jx n i o t j
Người đệm đàn Accompanist [I ’k/tm pm istl
Người đánh trống Drummer
Phòng hòa nhạc Concert-hall
Buổi hòa nhạc Concert I ’k m si.t]
Buổi hòa nhạc thinh phòng Chamber concert ['tfeim bl’konsi. tl
Nhạc cổ điển Classical music
Nhạc dân tộc Folk music
Nhạc nhẹ L ight music
Nhạc rốc Rock and roll
Nhạc pốp Pop music
Nhạc xuynh Sw ing music l ’awii/’mju:zik]
Nhạc ja Jazz IdjxzJ
Nhạc di-xcô Disco

348
Nhạc giao hưởng Symphonic music / ’sim fm ik j
Nhạc giật gàn Hot music
Dàn nhạc giao hưởng Symphony orchestra
Dàn nhạc ja Jazz band
Dàn nhạc dày String band [ ’strirjbxndl
Dàn nhạc đèm (cho một nhạc sĩ vừa Skiffle group i'skifl gru:p]
hát vừa chơi ghi ta)
Giấy chép nhạc Music-paper
Giá nhạc Music-stand l ’m ju:zik,stxndi
Bản nhạc bướm Sheet-music
Một bản nhạc A piece o f music
Bàn sáng tác Composition
Nhạc Music
Lời Words, lyrics
Giai điệu, âm điệu du dương Melody f ’m elx li]
Nhạc điệu, tiết tấu Rhythm [ ’ritimj
Nhịp điệu khoan thai Larghetto rhythm
Nhạc diệu Strain
Hòa âm Harmony [ ’ha:m m i]
Tiếng vê Tremolo
Láv rung, láy rèn Trill, mordent Itril] I ’m x d m t]
Điệu Tune, air
Điêu lâm ly Doleful melody
Điêu du dương Harmonious air
Điệu vui Cheerful air
Điệu hào hùng Magnanime tune
Điệu náo nùng Deeply sad tune
Đièu thê lương Desolate air
Đièu êm ái Melodious air
Điệp khúc Refrain, burden [ri’frein] t'b xd n ]
Nhạc hiệu Theme song I ’eimsil)]
Nhạc rìên Background
Ca n ồ n g Canon
Điệu van Waltz [w x lt]
Điệu tâng-gỗ Tango I 'txr/gou Ì
Điệu rum-ba Rumba
Điệu blu (đa den Mỹ) Blues [blu:z]
Điệu Bôlèrô Bolero
Điệu thánh ca (da đen Mỹ) Sipiritual i ’sp iritju ill
Aria, trich đoạn Aria I ’cvri*]
Khúc ba-lát Ballad I'b x lx ll
Khúc dạo dầu Overture, prelude I ’ouvstjuzi
Khúc dftn ca Folk song
Khúc dò đua Barcarol (le) l'ba.kiroulJ
Khúc tùy hứng Capriccio [kl'pritfiou]

349
Khúc mơ mộng Reverie I ’reuiril
Khúc nhạc chiêu Serenade l,»eri’neidì
Khúc nhạc đông quê Serenatn idyl, pastorale l.se ri’n a t}]
I'id ill [,p x s ti’ra:lil
Khúc nhạc đệm Nocturne In ik ’ti.n l
Khúc nhạc sớm Aubade
Khúc nhạc du dương Melody I ’m elx lil
Khúc dũa cợt Scherzo [ ’sk a tso u l
Khúc luyện, ê-tuýt Etude [ei'tju:dj
Bài hát bùôn Dirge [d j.d il
Khúc bi thương Elegy f ’e lid ii]
Bài ca thất tình Torch-song ị 'txtỊ'soì)ì
Bàn công- xéc-tỏ Concerto Ikm ’tfo:tou]
Công-xéc-tô cho piano Piano concerto
Bản nhạc giao hưdng Symphony
Bản nhạc hỗn hợp Medley I ’m edli]
Bản xô-nốt Sonata l s i ’na:tjj
Bản rap-xô-đi (hào hứng cực độ) Rhapsody I'rxpsodil
Bản nhạc cho hát đôi Duet ldju :’etl
Bản nhạc thu vào đĩa (bàng) Canned music
Bài hát Song
Ca si Singer
Nử ca sĩ chuyên nghiệp Cantatrice
Người dơn ca Soloist f ’soulouistl
Song ca Duet ldju :’etl
Tam ca, tam tấu Trio I'tri.-ou]
Tứ tấu Quartet !kwo:'tet]
Dàn đông ca, đội hợp xướng Choir, chorus [kwai*l I'kj.rss]
Người lĩnh xướng Precentor, choir-master
Đoàn (văn công), nhóm Ensemble, group l a n ’s d m b l l
Đoạn đông ca, đoạn điệp xồ (mọi người Chorus I 'k x n s i
nghe cùng hát)
Hò V ie tn a m e s e c h a n ty , w o rk song
Hò mái đẩy Boatman’s tune
Hò khoan Heave ho, yo-heave-ho
Hát giặm Alternate pop song
Hát lượn Rural lover’s singing dialog!■<
Lời nhạc kịch Libretto l l i ’bretoul
Giọng trầm, giọng thổ Bass voice
Giọng bổng High pitched voice
Giọng kim, giọng trè cao Treble [ ’trebll
Giọng nữ cao Soprano l s ) ’p ra:nou]
Giọng nữ trung Mezzosoprano I ’medzou S í ’p r a : t ì o u ì
Giọng nữ tràm Contralto, alto Ikm 'trxltoui
Giọng nam cao Tenor

350
Giọng nam trung B a r ito n e

Giọng nam trầm Bass


Người hát nhửng bài tình cảm êm nhẹ Crooner
Người say mê âm nhạc Devotee to m usic l.devou 'ti:I
Tinh mê âm nhạc Melomanici l,m elo u ’m ein j}i
Hội yèu nhạc P hilharm onic society
Người có trình độ nghệ thuật cao Virtuoso Iw tju 'o u zo u l
Cuộc biểu diến độc tắu R ecital I r i’salt!I
Sự tập duyệt Repetition l.repi 'tifnj
Cuộc thi Competition, contest f,k?mpi 'tifnj
Cuộc thi ãm nhạc M usical contest
Quán an có àm nhạc Café chanlant
Chương trình tạp kỳ Variety show, vaudeville [ v i ’ra iiti’f oul
I ’vou dw il!
Sự trông bản nhạc hát dưọc ngay S ig h t reading I'sa it’ri.diiiJ
Giọng hay Beautiful voice
Mượt mà Velvety
Dịu mát, ngọt ngào S w eet
Nhỏ Low
To Loud
Khàn Hoarse
Ám Warm sin g in g (voice)
Thánh thót Fluty C flu.ti]
Đêu đèu Monotonous
Tuyệt vời M agnificent
Ngôn Vibrating, vibrant
Ngập ngừng H esitating, sh illy sh ally I ’f ilijx li!
Oang oang Booming, resounding
The thé S h rill, piercin g
LI nhl Very soft, too low
Êm dịu Dulcet
Người ngâm thơ Reciter, elocutionist
D ỉ& n v iin m úa (n a m ) A fa lc d a n c e r
Diến viên múa nứ, vũ nứ Dancer
Một tốp vũ nữ A dancing troupe l'da:nsiijtru:p!
Người múa đơn Solo dancer
Diến viên ba lê B allet dancer l ’bxli,da:ns)J
Nữ diển viên ba lê Ballerina l,b x h 'ri:n » ]
Nữ diến viên ba lê chinh Prim a ballerina rp ri:m .3 ,b x h ’ri:n}]
Qùân áo nịt (để múa) Leotard l ’li:?ta:di
Qùàn áo nịt màu da Fleshings, flesh tights
Khièu vũ biểu diễn Step-dance
Ngưdi nhảy cla-két Tap-dcincer / t.x-p 'da.n síl
Điệu múa thoát y Strip-tease
Điệu múa nhịp nhàng R ythm ical dance

351
Mêm mại, uyển chuyển Lithe, lissom /laitij f'lisim j
Điêu luyện Skill, refined
Tài năng, tài ba Talented
Sảng khoái Cheery
Sinh dộng Lively, vivid I ’laiulil I'vivid]
Hấp dẩn Attractive
Thlch thú Interesting
Linh hoạt Active
Hôi hộp Thrilling
Dứt khoát Clearcut, precise
Tài giòi, lối lạc B rilliant [ ’brilj.mt]
Không chê vào dâu dược Impeccable
Lộng lảy Resplendent, splendid, magnificent
Đẹp đẽ Beautiful
Tè nhạt Boring
Chán ngán Utterly disconter.icd
Dơ dáng Disgraceful
Vụng vè Awkward, maladroit
Cứng đơ S tiff
Lờ phờ Lumpish I’Umpif]
Lóng ngóng Clumsy I ’kl/imzii
Kệnh cdm, thô Coarse lk):s]
Thất vọng Disappointed l,dis3’p ointid]
Không hoàn hảo Imperfect

*
* *

+ Có năng khiếu v t nhạc To have an ear for music


Phổ nhạc một bài thơ To te t a poem to music
Sáng tác nhạc To compose music
N ghệ Bi này lá n g táo n h iếu T h ìa a rtia t p ro d u c e ề m u c h
Nhạc cùa anh áy đi vào lòng người H it music goes to the heart
Đoàn nào biểu diến ? Who is givin g the concert ?
Tối nay có nhửng tiết mục gi ? What's on the programme tonight Ĩ
Hát có đệm dàn ghi ta To sing to the accompaniment of the guitar
Chuyển biên bài dân ca cho piano To transcribe a folk song for the piano
[trx n s’kraib]
Cải biên một bản nhạc To arrange a piece o f music [ j ’reindj]
Phối nhạc To score
Thể hiện To interpret li n ’t):pritj
Thưởng thức To appreciate [ i ’p ri.fieitl
Hát một bài To sing a song
Hát đủng To sing in tune
Hát Bai, hát lạc diệu To sing out of tune

352
Đổi thái độ, đổi giọng T o c h a n g e o n e ’s tu n e ,

T o s in g a n o th e r tu n e (b ó n g )

Tôi thlch cách thể hiện Bet-tô-ven cùa I like the way she interprets Beethoven
bà ta
Chơi / đánh đàn piano, chơi viôlông T o p la y o n th e p ia n o , to p l a y th e p ia n o

/ violin
Thổi sáo To p lay the flute
Huýt sáo miệng một bái hát T o w h is tle a so n g [ ’w i s t l ]

Ban nhạc cử nhạc đón (tiến) khán già T h e o r c h e s tr a p la y s th e a u d ie n c e o n (o u t)

Đánh đàn mò T o p la y b y ea r

Giữ vai trò chu đáo T o p la y fir s t fid d le [ ’f i d l j

ơ địa vị phụ thuộc T o p la y se c o n d fid d le

Đệm dàn piano cho ai T o a c c o m p a n y so m e b o d y a t th e p ia n o

Lèn dây, so d&y (dàn nhạc) T o tu n e u p

Sát cô-lỗ-phan T o r o s in I ’m i n ]

Đánh nhịp, b it nhịp T o b e a t tim e

Cất tiếng hát, bắt <fftu cử nhạc T o s tr ik e u p th e tu n e

Có thiẽn hưđng vê âm nhạc T o h a v e a v o c a tio n f o r m u s i c I v o u ’k e i f n J

Say mê âm nhạc To be mad on music


Kéo vìôlông cồ cử To rasp on a violin [ra:tp]
Hát những bài tình cảm êm nhẹ To croon [kru.n]
Mời (hát, múa) lại To encore [or/'kxl
Bặt, búng (dày đàn) T o tw a n g

Lướt ngón tay trên dây dàn T o sw e e p th e s tr in g s

Thổi (gáo, kèn) T o to o tle , to b lo w I ’t u . t l J

Căn phòng này có thể chứa được 1000 T kis hall can accommo date 1000persona
người [ i'k m x le it]
Gảy dàn màng-đô-lin T o p lu c k th e s tr in g s o f a m a n d o lin

Vé nghe hòa nhạc bao nhièu tiên ? How much does a concert ticket cost Ĩ
Vé hạng nhất gân ban nhạc giá bao H o w m u c h is a tic k e t in th e o r c h e s tr a

nhièu ? stalls ?
Xin ông cho xem những ghế này trẽn S h o w m e w h e re th e s e s e a ts a re o n th e

sơ dô ở chổ nào ? p la n ?

Ba ghế hạng nhắt, tốt hơn hết là à giữa Three stalls, preferrably in the m iddle
gàn lối đi lại n e a r th e g a n g w a y

Ông có cân từ chương trỉnh và ống nhòm Do you want a programme and opera
không ? g la ta e a f

Tôi muốn dự buổi nhạc giao hưởng / I s h o u ld lik e to g o to a s y m p h o n y c o n c e r t

buổi nhạc d&n gian / a concert o f folk music


Người dơn ca (độc tấu) là ai ? W h o i t th e s o lo is t ?

Anh ấy đố giành được <ýải trong cuộc H e i t a n In te r n a tio n a l contest w in n e r

thi quíc tế
Muốn ân cá phải lội nước, muốn ăn hét I f y o u d a n c e y o u m u s t p a y th e fid d le r

phải đào giun [ •ftd h ]

Đàn gảy tai trâu To cast pearlt before tw in e

353
NHẠC CỤ MUSICAL INSTRUMENTS
Ảm thoa, thanh m ỉu Pitchfork, diapason I,dai>’p eisn ì
Đ&n dfiy Stringed instrument, strings Ịstri>)dI
Măng-đô-lin Mandolin ị.m x n d S lin l
An-tA Alto
Bàng gi* Banjo l ’bxndv>ul
Dôy dàn String
Nút vỊn Peg, pin
Phiếm bấm Fret
Móng gồy Plectrum
Hộp àm hường Sound box
Tiếng v» Tremolo
Ghi ta Guitar Igi. ’ta:l
Ghi ta diện Electric guitar f i ’lektrikgi’ta;l
Ghi ta Ha-oai Hawai guitar
Ghi ta Ha-oai 4 dày Ukultle lju .k i'le ilil
Vi6l6ng Violin l,vai.i'linl
Xe-lô Cello, violoncelle I ’tfelouJ
Đàn Antô, viola Viola Ivi ’ouhl
Mả vi Fiddle bow
Cái chẠn tiếng Sordine, sourdine
Nhựa thông, cô 16 phan Colophony Ik l'h fm i]
Đàn hạc Harp
Bộ g* Traps, percussion instruments
Trống đeo Side drum I'a a id d rm j
Đòi dùi trống Drum sticks
Trống bát Bass drum
Cái dùi Stick
Trống định am Kettle drum, timbal
Chum chóe Cymbals I'sim bilzl
N&o bạt Cymbal
Kẻng ba góc Triangle I'traixijgll
Trống prô vảng Tambourine, timbrel
Trống lắc tay Jingle tambourine
Cát-ta-nhét Castanets [,kxst>’nets]
Trống lục lạc Timpano
Nhạc khi thổi Wind-instruments [w ind]
Kèn dồng Brass
CU-ri-nét Clarinet
Kèn ô-boa Oboe, hautboy I ’oubou] ’oubii]
Trom-bôn Trombone
Trom-bỏn trượt Slide trombone I ’ila id trom.bouni
Kèn trompct Trumpet I'tr/m pit]
Xác-xô Saxophone I'sxksifoun]

354
Sáo, định F lu te I flu .tl

Ống tiêu Fife, tin-w histle Ifmfi


Lổ bấm F in g e r -h o le I ’f i i j g i h o u l ]

Piano, dương cầm Piano I ’p jxn ou ]


Bàn phim K e y b o a rd

Người lèn dây T u n e r

Piano cánh G ra n d p ia n o

Piano tù U p r ig h t p ia n o

Hácmònilom H a r m o n iu m I h t u 'm o u n j i m i

Đàn ông (nhà thờ), oóc gan O rg a n

Đàn hộp quay tay B a rre l o rg a n

Ácmônica H a r m o n ic a I h a : ’m m i k » ]

Ống gió B e llo w s

Phiếm K e y

Đàn oóc điện E le c tr ic o rg a n

Nhạc cụ d&n tộc F o lk in s tr u m e n ts

Đàn bầu M o n o c h o rd

Đàn cò, nhị V ie tn a m e s e tw o c h o rd fid d le

Đàn nguyệt V ie tn a m e s e tw o c h o rd g u ita r

Đàn thập lục, dàn tranh V ie tn a m e s e 1 0 -c h o rd z ith e r

Đàn tam thộp lục Z ith e r (n ) l'z ie > ( n ) ]

Đàn gõ phiếm gổ X y lo p h o n e I 'z a ih fo u n ]

Nhạc khi có lưoi gà R e e d s

Kèn cổ, kèn tàu S h a w m lfi:m J

Ống sáo sậy R e e d p ip e

Cái khèn P a n p ip e , s y r in x [ ’p x n p a i p ]

ơông, chiêng Gong


Tiu S m a ll g o n g

Chuông, nhạc B e ll

Tù và H o rn I h x n l “
Trống D ru m , to m to m , ta m b o u r

T rrtng ch â u A c c o m p a n y in g to m to m
Trống cơm C y lin d r ic a l d r u m

Mỏ B a m b o o to c s in , w o o d e n b e ll

Sênh Cattanett
Kèng M a k e s h ift g o n g

Phường bát âm O c te t

Tì bà C h in e s e fo u r -c h o r d lu te [ lu :t]

Đàn hồ H u v io lin

Tơ rưng T r u n g x y lo p h o n e [ ' t r M / ’z a i h f o u n ]

Klôngput K lo n g p u t

*
* *

355
ĐIỆN ẢNH CINEMA, MOVIES
Chiíu bóng Cinema, picture (Anh) movies (Mỹ)
f ’tin im ij I'piktfizi l'mu:viz]
Rạp chiếu bóng Cinema, picture house, picture theatre,
movie house, movie theatre
Rạp chiếu bóng liên tục Non-stop cinema [ ’n m ’atip ’tin itM j
Rạp chiếu bóng người xem ngồi trong Drive in (Mỹ) [ ’d ra iv ’in l
0 tó
Giám đốc rường phim Studio manager l ’stju:diou/
Người viết kịch bản phim S c e n a r itt

Kịch bin, truyện phim Film script, scenario, shooting tcript


t$i'na:rioul [skript]
Đạo diỉn Film director
Phó đạo dién A ssistant director
Phụ tá dạo diỉn (theo dối kịch bản), Script girl, continuity girl [ ’skript g i;l]
thư ký trường quay
Người quay phim chính Chief camera man
Người quay phụ A ssistant camera man, camera assistant,
camera operator
Họa gi trang trl Set designer, art director
Họa si hóa trang Make up artist
Người phụ trách ánh sáng Electrician
Kỷ sư âm thanh Sound engineer
Phó kỹ sư âm thanh A ssistant sound engineer
Đạo diến lồng tiếng Dubbing director [ ’d/tbii/J
Người khớp tiếng Lip synchronist
Chù nhiệm phim Film producer
Chù nhiệm thực hiện Executive producer
Dién vièn điện ảnh Film actor I actress
Ngôi sao diện ành Film star Ifilmsta:]
Nhan vạt chinh Hero, heroine I'hiirou! I'herouinI
Vtti chinh Leading role, title role
Vai nam chinh Leading actor
Vú nữ chỉnh Leading actress
Đóng vai chinh Co star, CO starring
Vai phụ Film extra, supporting part / role [ ’ek stn ]
Những người thực hiện phim Credit titles
Chù dể tư tương Ideological theme
T h í loại Genres, kinds [dtf.rjr] [kaindz]
Phim truyện Feature film I'fiJfi}
Phim tư liệu Documentary film [,chkju’ment>ri]
Phim thời sụ News reel i ’njuzri. l]
Phim hoạt hlnh Animated cartoon [ ’X;nim>tid’ka:tu:n]
Phim búp bỀ Puappetoon, doll film [ ’pApi,tu:n]

366
Phim khoa học Popular science film
Phim tâm lý xă hội Psychosocial film I ’saikou’ioufil]
Phim tình yêu Love film
Phim trinh thám Detective film
Phim kiếm hiệp / chưởng Cloak and dagger film
Phim ca nhạc Musical film
Phim rùng rợn Thriller
Phim đa sâu Tear-jerker
Phim nhàm nhl Lousy film [ ’lauzi]
Phim lịch sử H istorical film
Phim chiến tranh War film
Phim tình dục và bạo lực Sex and violence film
Phim khiêu dảm / con heo Sexy film I ’seksi]
Phim thương cảm / ướt át Pathetic / cissy film
Phim phièu lưu Adventure film
Phim ma quỉ / rùng rợn Horror film
Phim ngán phụ Short subject [ f x t’sAbdjikt]
Đoạn phim có cảnh xen Intercut I ’intikAt]
Cành hồi tưởng Flashback I ’flxfbxk]
Cành gàn, cận cảnh Close-up, foreground
Cảnh rừng rú Jungle footage
Cành quay tia, toàn cảnh Panorama
Đoạn phim quảng cáo phim mới Trailer I'treih i
Phim quay chậm Slow-motion film
Kỹ xảo quay, mẹo quay Trick-shot
Phim phụ Supporting film [ s i ’p xtir)]
Bộ phim 8 cuộn A picture in eight reels
Hai tập In two parts
Nhiêu tập Multipart, serial
Phim den trắng Black and white film
Phim màu Technicolor f ’tek n i,k 4 )l
Chương trìn h chiếu 2 phim chinh A two-feature program
T è n p h im F ilm title
Phụ đê Subtitle [ ’s/ibtaitl]
Sự tông tiếng Dubbing
Người rỏng tiếng Dubbing speaker
Người dọc lời binh Narrator [ n i’reiti]
Người thuyết minh phim Translation speaker
Phim màn ảnh rộng Wide screen film
Phim Anh f6ng tiếng Việt A Vietnamese dubbed E nglish film
Phim toàn cảnh Panorama film
Nhạc rìẽn Back ground, incidental music
I ’bxkgroundJ
Bài hát chù đè (nhắc đi nhắc lại dể Theme song [ ’ei:msoij]
nêu bật chù đê)

357
RẠP CHIẾU BÓNG PICTURE-HOUSE
Nơi bán vé Cinema box office, movie theatre box of­
fice
Vé xem phim Cinema ticket, mouie-theatre ticket
Người xem phim Cinema-goer, mouie-goer, film-goer,
cinema audience
Người say mẽ phim Cinema enthusiast, cinem addict
[in 'eju .zixst]
Người d in chố Usher, usherette
Sàn khấu chiếu phim Cinema stage
Sân khấu màn ảnh Proscenium Iprou’si.-njiml
Màn ảnh Screen
Màn ảnh rộng Wide-screen, cinemascope
Phông che màn ảnh Screen curtain
Lối vào Entrance
Lối thoát khẩn cắp Emergency exit li 'm i.d jisi 'eksitì
Lối đi giữa hai hàng ghế Gangway, aisle [ail]
Chỗ ngôi Seat
Hàng ghế Row
Hàng ghế đầu Front row
Hàng ghế cuối Back row
Phòng khán già Auditorium l,o:di ’txriamI
Phòng chiếu Film projection room
Máy chiếu bên trá i 'r Left hand projector
Máy chiếu bên phải Right hand projector
Máy đèn chiếu Diapositive projector
Phim đèn chiếu, kinh dương bàn Diaposive, slide l.dai^'p^zitivi /sla id j
Lố hổng dể quan sát Observing aperture [>b'z3:vii)'xp:)tju3 I
Chỗ diêu khiển ánh sáng phòng khán Auditorium lighting control
giả
Chỉ bấm nút để kéo màn Electric curtain-drawing machine
M áy o h ỉn h lưu Rectifier I 'rektifalil
Máy khuỉch đại, ampli A m plifier I ’xm plifau]
Bàn để cuốn lại phim R ewinding desk [ r i’waindirjl
Chất gán nối phim Film cement, splicing cement I s i’m ent]
t'splaisit/l
Buổi chiếu phim Film show
Buổi chiếu tối Evening performance
Buổi chiếu ngày (vè chí&u) Matineé performance
Sự xem duyệt trước Preview
Áp phich Poster
Quảng cáo Show-bill
Quảng cáo rùm beng Ballyhoo I ’bxlihu:]
Bảng dán quảng cáo Billboard

358
Đại hội Hên hoan phim F ilm festival
Giải thưởng Bống sen vàng Golden Lotus p rize
Giải thường dién xuất Ót-xca Oscar f'pskil

XƯỞNG PHIM FILM STUDIO, MOVIE STUDIO


[’stju:diou]
Trường quay ngoài trời Outdoor film in g ground
Việc quay ngoài trời Location (outdoor) shooting
Việc quay phim Shooting, film in g
Xe quay phim Mobile unit I ’m o u b a ilju .n itl
ô tô ghi âm R ecording van
Micrổ trèn sào dài Microphone on the boom l'maikr»founi
Máy quay câm trên đế g6 ba chân S tills camera on wooden tripod [ 'traipjd]
Máy quay trên cằn trục Crane camera
Phông màn đả dựng Set
Bể nước xfty dể quay cành dưới nước Concrete tank for w ater shots
Xưởng ghi tiếng Sound recording studio
Xưởng in tráng P rin tin g laboratory
Phòng cắt dựng phim Cutting room
Sự dựng phim Montage [m on’ta :d ỉ]
Quay trong xưởng Indoor shooting
Phông cảnh và hậu trường The set and the back ground
Đèn rọi màu Colour medium
Đèn pha chiếu Spotligh t
Người gõ lệnh Clapper
Phòng ghi tiếng Studio sound box for sound recording
Xưởng ghi tiế n g đ ộ n g Echo studio
Xưởng Tông tiếng Dubbing studio
Việc làm khớp tiếng vđi môi Lip synchronization l,sir/krjnai 'zeifnj
B i ể n BÔ' g h i t ê n p h i m , s ố c ả n h v à n g à y Number board for film title, scene num­
quay ber and take date.

* *

+ Đi xem phim , đi xem chiếu bóng To go to th e cinem a (movie-house)


Quay phim To shoot a film
Được quay To be shot
Xem chiếu phim To attend a projection o f film , to attend
a film show
Phim chiếu cành đất nươc giàu đẹp The film projected the sigh ts of a beauti­
ful and prosperoui country (The film
show ed a beautiful and prosperous
country)

35 9
Đang chiếu To be on
Được chiếu To be shown
Lảm (ảnh)mờ dấn, giảm (Am) đần To fade out Ifeidl
Đua (inh, âm) vào đần To fade in
T&t dấn (điệu nhạc) To swoon
EKlợc phát hành To be released
Phát hành một cuốn phim mới To release a new film Iri'lisl
Xem trước, duyệt tnlớc To preview I ’p r i’vju:]
Lắp ghép các cảnh đả quay To edit shots already made
Thu hút 8ự chú ý cùa To attract the attention of
Chú ý đốn, để ý đến To pay attention to
H6m nay chiếu phim gi ? What is being shown today ?
Phim đó được giải thường tại Đại hội That film won a prize at the Cannes
litn hoan CAN (Mátxcơva) (Moscow) Film Festival
Rạp nào chiíu phim dó ? At what theatre is that film playing ?
Ai là đạo diỉn ? Who ia the director ?
Ai quay phim dó ? Who did the shooting ?
Ai đóng vai chinh ? Who played the leading role / title role ?
Bị chi trlch kịch liệt To be violently criticized, to come under
heavy criticism s
Khen ngợi thành tlch ai To commend someone’s achievements
Khen d iin xuất cùa một diễn viên To praise the acting o f a film star
Phim có một ngôi sao màn ảnh mới A film featuring a new star i ’fi:tf»rig]
dóng
T6i thlch xem chứ không nghiện chiếu I am a cinema goer not a cinema addict
bóng ['ainim i.gouil I ’tin im x d ik t!
T6i quan tâm phim truyện / phim ca I am interested in feature film / musical
nhạc film...
Tôi muốn mua một 8Ẩ ảnh các diến vièn I should like to get some photos of Viet­
Việt Nam namese film stars
Ch) ấy đá tham gia liền hoan phim ở She took part in the film festival in Car-
Cốc-lô-vi Vari lovy Vary
Cuốn phim này lần đ ầ u chiếu k h i nào ? W h e n d id t h i s f il m flr a t a p p ea r ?
Nó dài bao lftu ? How long d id it take ?
C 6 phái phim fông tiếng khống ? Is it a dubbed film ?

* *

MÚA RỐI PU PPET -SH O W


Trò múa rối Puppet show, puppet-play, Punch an
Judy Show [ ’p Apitfoul
Con rối tay Glove puppet l ’glM)’p ^pit]
Nhà hát múa rối Puppet theatre, marionette theatre
Con rối giật dây Marionette l.m x ril'n etl

360
Que điêu khiển Guiding cross
Dây trụ, dây treo Supporting string
Dây điêu khiển Manipulating string
Khớp nối Hinged jo in t I ’hind^d d jiin tl
Thân con rối Stuffed puppet body
Chân tay L im b

Người điêu khiển Marionette operator, puppeteer


Sân khấu rối Puppet stage
Khung sân khấu Stage frame
Người đọc vỡ Reader
Biểu diến chiếu bóng hình Shadow show, show pantomime, galanty
show I ’fxdou'pxntomai!
lg .1 'Ixnti ’f oul
Con rối nước Puppet on water
Nghệ si A rtist I ’a .listl
Nghệ nhân A rtiste la:'tistl
Huấn luyện vièn Coach, instructor
Chì đạo nghè thuật Artistic guidance
Ban chi đạo Steering committee

XIẾC CIRCUS

Rạp xiếc Circus-house I'ss.kjshausl


Lèu bạt Circus-tent, four-pole tent, canvas tent
Rạp vài, rêu to Marquee !ma. ’k il
Cột dựng lêu Tent pole / prop
Đèn chiếu rọi Spot-lights
Kỹ thuật vièn ánh sáng L ighting technician
Người biểu diến, diển vièn Performer lpj'fo:n\ùl
Diến viên nghiệp dư Amateur performer I ’x m it3.1
Diến viên chuyên nghiệp Professional performer
Giám dốc xiếc Circus director / manager
Ngitòi chi đạo biểu diền Ring-m aster
Chương trinh xiếc Circus programme
Xiếc dưới nước Watershow, aquacade l ’xkw >,keidl
Các tiết mục Turns / item s / numbers o f a show
I ’a it m z l
Đu bay, xà treo Trapeze I t n ’p i.z]
Diền vièn du bay Trapeỉe acrobat I ’x k rib x t]
Thang day Rope ladder
Chố dứng trèn đu Platform
Lưới an toàn Jum ping net, safety net
Tiết mục h'è Comic turn, clown act, circuf net
Anh h'ê Clown [klcmn]
Trông người Pyram id I ’p ir m i d ]
Người làm dế Support

361
Thuật nhào lộn Acrobatism I'xkrzbxtizm l
Thuật nhào lộn trên khống Aerial acrobatics I ’x k n ’b x tik sl
Người biểu diến nhào lộn Acrobat l ’xkr>bxtl
Ván bập bênh Springboard
Diễn viên lộn trên không Springboard acrobat
Ngón nhào lộn diêu luyện A feat of acrobatics
Dây câng Tight-rope
Diến viên trên dây Tight-rope dancer, funambulist, rope
walker Ifju: 'n xm bju h sti.
Gậy thăng bằng Balancing pole l ’bxl3nsi>ipoulJ
Dù Umbrella I Am 'brebl
Quạt Fan
Trò tung người Throwing act
Trò gậy đặt trên trán Balancing act
Người làm đè' Support
Gậy dài Pole
Người nhào lộn trên gậy Acrobat I ’xkrjb.xtl
Diến viên thảng bàng Equilibrist, balancer l i ’:kwilibriatj
Trò nhào lộn Tumbling trick rtAmblii/trikl
Ngưdi nhào lộn trên sào Floor acrobat, tumbler H'tAmbb!
Cái nhảy lộn nhào Somersault I't/mMX'ltJ
Cái nhảy lộn hai vòng Double somersault
Diến viên uốn đèo Contortionist [km 'txfnistj
Uốn ngừa Back-bend
Uốn chui đâu qua chân Throughbend
Ngưởi uốn rắn Posture-maker / 'pistf.i,meiki)
Diển viên tung hứng Juggler [ ’djA ghl
Hai lực si Two strong-men
Người làm trụ Support
Người lấy thàng bằng Equilibrist li : ’kw ilibri:stl
Người ném dao Knife-thrower
Cố gái làm bia Girl-assistant
Người bán súng xiếc Circus gunman
Xiếc trên xe đạp Acrobatic cycling
Xe đạp một bánh Monocycle l'mounou,sai:klJ
Nhà ào thuật Conjurer, illusionist I ’k /in d iin l
li'lu .di.m istl
Tung người bằng chàn Flying-man
Người nói tiếng bụng Ventriloquist Iven'trihkw istl
Người làm trò nhanh tay, người làm Prestidigitator, leger dem ainist
trò bài tây I,prc8tid 'idý te ittl I 'ledỊMÌi ’m ainistl

*
* *

362
+ S ân k h ấu tròn Ring, arena
Chố ban nhạc Bandstand
Ban nhạc xiếc Circus band
Gờ cao sân khiu R ing fence
Cừa vào sàn khấu Ring / arena entrance
Cột chống fèu Tent prop
Các dáy ghẻ' Hows of seats
Ghè' lô Circus box
Lối ra Exit
Lối vào Entrance
Bậc thang Steps
Đoàn xe xiếc Circus caravan, trailer (Mỹ)
Người dạy thú dử Tamer, animal trainer
Roi dạy thú Training whip
Cái dinh ba Protective fork
Bầy thú xiếc Menagerie Im i'nxdiD ril
Bầy chó xiếc Performing dogs lp»'fr:mii)dogzl
Chuồng thú Wild animal cage
Gióng sát Bars of the cage
Roi vụt kèu đét S la p stick
Bệ cao Pedestal I ’p ed istll
Bục thấp Stand IstxndI
Quả bóng to Large ball
Vòng nhảy Jumping hoop
Ngựa đứng hai chàn Circus horse performing the leuade
Người nhảy ngựa phi Vaulter / 'v x ltil
Diến vièn xiếc trên ngựa Equestrian, equestrienne l i ’k w e strim l
li.k w e stri’enl

* *

+ C ành đẹp mắt l’retly scenery [’p riti’si:nari]


Ngoạn mục Spectacular
Tài nàng Gifted
Hôi hộp Breath taking
Khéo léo Skilful
Chinh xác Accurate
Gan dạ, dũng căm Brave, courageous
Mèm dèo Supple, soft, lithe
Tuyệt VỜI Superexcellent
Vào đúng lúc A t the precise moment Ipri’sa isl
Xoàng Mediocre l ’m i:dioukil

363
Tòi Bad, shabby
Pha trò nhạt nhéo Insipid joke

*
* *

+ Đi xem xiíc To j>o to Ihe circus

Cười đau cà bụng To roll with laughter


Lộn nhào To turn somersets (soniersaults)
Đi trèn d&y cảng (chùng) To walk along a tight (loose) rope
Nhảy qua vòng lừa To jum p through a fire ring
Làm ngay tại chỗ To do something extempore [eks ’tem piri]
Ai biểu diền ? Who does the programme feature ?
Chúng tôi nln thờ xem các tiết mục We watched the turns of the a crobats
nhào lộn with bated breath f'beitidbreBl
Thùân dưỡng To tame Iteim l
Chúng ta xem buổi biểu diến nào ? Which performance shall we go to ?
Khi nào thì buổi diến ngày bắt đâu ? When do the matinée performance
begin ?
Xin cho tôi một vé không xa hơn (gôn Please give me a ticket not farther
hơn) hàng ghê' thứ 5 (nearer) than the fifth row
Chò cùa ông ở dảy 5 SÃ 12 Your seat is Row 5, No 12
Khi nào thì mở cửa bốn vé trước ? When does the advance booking-office
open ?
Nhanh lên, chu&ng fốn thứ ba ròi Hurry up, there’s the third bell
Đóng cửa sau hối chuồng thứ ba The doors are closed after the third bell
Ghế này gân (quá xa) sân khấu, chúng This seat is near (too far from) the ring.
ta xem rố (không dược rỏ) We can see well (can't see properly]
Chúng ta còn 9<Jm, di mua kẹo di (đi We’re very early, le t’s have some sweets
ra chố giải khát /phòng giải lao) (let's go to the buffet / the foyer
I bufeil I ’fn e il
Đ oàn x iế c n à o b iểu d i i n h 6 m n a y ? Which circus it performing today ?
Tiết mục nổi bật nhất là gi ? What are its highlights ? [ ’hailaits!
TiỂt mục dạc sấc cùa xiếc Việt Nam là What are the special item s of the Viet­
gì ? namese circus ?
Chương trinh gtom những tiết mục gi ? What turns (items, numbers) is the pro­
gram built of ?
Nó g6m những trò ào thuật, xiếc xúc It includes all sorts o f conjuring tricks,
vật, tiết mục h'ê ... animal performances, farces etc...
Anh có dược nghe nói gì vê chương trinh Have you heard anything about circus
xiếc không ? program ?
Có, nghe nói là một chương trình tuyệt Yes, it is said to be a wonderful (spendid,
vời (hay, tôi, tương đối nghèo nàn) mediocre, rather poor) program
Thật là một buổi biểu diến không chè I t ’s a wow o f a show Iwaul
vào đâu được

364
Chương trình này phục vụ cho trè em This programme caters for children
f ’k eittzl

PHÁT THANH RADIO TRANSM ISSION

Đài phát thanh Boadcasting station, radio station


I'rediou’steifnl
Sự truỳên tin Diffusion
Buổi phát thanh, sự phát thanh Boadcast, radio transmission
i ’b r x d k a s tl
Nhạc hiệu Signature tune
Tin tức phát thar.h Broadcast
Buổi phát thanh tại chố (dấu bóng) Live broadcast
Tin tức News
Tin mới Fresh news
Tin khống dầy đù Inadequate information
Tin cũ rich Stale news I'steilnju.zl
Tin hàng ngày D aily news
Tin thế giới World news
Tin giờ c h ó t Fudge
Tin vịt Hoax, canard Ihouks] lkx'n a:dÌ
Tin bịa đặt Pure fabrication
Tin mắt thấy tai nghe được First hand information
Phương tiện thông tin đại chúng Mass media
Cơ quan thông tin Information service
Thông tin Commumicdtive information
Thông tin viên Correspondent l,koris 'pondmtì
Ngùôn tin dáng tin cậy Reliable source o f information
Những thuyết độc hại Pestilent doctrines
Sự tuyèn truyèn Propaganda I'prnpi’gxnd.T]
Sự tuyèn truỳên cổ động A git prop 1 'x d ỳ t’p rypl
Nhân viên tuyận truyẻn Propagandist I'propz’g xndist!
B uõi p h át, t i n / n h ạ c / t h ê th a o The news/mustcal/sports broadcast
Dự báo thời tiết Weather broadcast
Kè chuyên nhiêu buổi C liff hanger
Thủ đoạn tuyên truýèn Propaganda ploy
Phòng phát tin News studio
Phòng ghi âm Recording room
Máy ghi âm Magnetic tape recorder
Micrô treo Suspended microphone
Micrồ để bàn Desk microphone
Phát thanh riên Radio announcer
Nhà bình l u ậ n thời sự News analyst I ’nju:z'xn3list]
Người thuyết minh, tường thuật Commentator
Người hát, nói chuyện trên đài Broadcaster
Người giới thiệu đĩa hát Disk jockey

365
Sự kiện quan trọng N ew i break I ’nju.zbreikl
Bài phát Script Iskriptl
Băn tin Newscast I'nju.zka.stl
Người dọc bàn tin Newscaster
Tin sừng sốt Floorer
Tin mật Confidential information l.k m fi ’c te n fll
Tin không chinh thức Informal news
Sự nhạy bén vê chinh trị Political acumen I ’ikju.m enl
Háng thống tấn News agency I ’nju.z, e id im s ij
Thông cáo cùa hội đông chinh phù A government council’s communique
Cuộc họp báo Prvss / news conference
I ’nju.z, k m firm s]
Cuộc phỏng vấn Interiew
Cuộc phòng vấn trực tiếp Personal interview
Nguừi được phòng vấn Interviewee f ’intmju. ’il
Bàn tường thuật đây đủ và tường tận A full and particular account
Chi tiết vụn vật Potty details
Bàn tường thuật chi tiết vè một trận A detailed account of a football match
bóng dá
Hệ thống truỳên thanh có dây Public-address system, P.A
/ ’p Ablik0'dres ’siatim I
Đài tiếp fim Relay station
Ò tường cách Am Sound-absorbing wall panels
Ăng ten Radio aerial, antenna I ’reidiou ’eoriill
Àng ten thu Receiving aerial
Cái sứ cách điện Insulator ['in sju leitil
Phlt cách điện Shackle insulator I'fxkll
Dày đất chống sét Lightning protector earth
Cán bộ kỹ thuật radio Radiotrician
Người chuyên sửa chữa radio Radio serviceman
Nơi bón những <fô vê radio Radio service station
P h ò n g chi d i n cách bảo quản m ày Service d e p a r tm e n t
Người thuê quảng cóo hàng Sponsor I 'spm ail
Phốt thanh quảng cáo Commercial broadcast
Luận điệu tuyên truỳên xuyên tạc và Factditorting and slanderous propagan­
vu khống da theme

*
* *

+ Có glá trị, đáng ké Of much account [a^kaunt]


Khống dáng kể O f no account
Không có gi đáng kể lắm O f small account
Truỳèn cảm H ighly expressive
Gảy xúc động Emotive [ i ’moutiv]

366
Trang trọng (thái độ) Solemn (attitude)
Dõng dạc Lound and dignified
Châm biếm (giọng) Satirical (tone)
Châm chọc Sneering
Sơ suất, thiếu thận trọng Inadvertent

*
* *

+ I’hrf biến tin tức To im p a rt news [im’pa:t]

Đưa tin To publish news


Phát thanh To broadcast, to announce
Loan báo To make known, to announce
Tiếp àm một buổi truýên thanh To relay a broadcast
Truýèn tin To communicate news
Truỳèn bá To propagate, to disseminate
Truỳên bá tư tưởng mới To progagate a new ideology
Truýên thanh To transm it by radio
(Nhạc) nhẹ đân, tắt cfân To swoon lsw u .n l
Giọng lưữi bọn thực dân nghe thật chối The caddish lingo of the colonialists
tai sounds very unpalatable
Đọc thơ với giọng buôn To recite poems in a sad tone Ir i’sait]
C6ng kĩch một bàn tuyên bố To impugn a statement [im 'pju.nl
Biết dược (không nám dược) tình hình To be in (to be out £>/) the swim
chung
Trấn an dư luận To calm down public opinion
Kích động (lòng càm thù) To arouse (hatred)

*
* *

MÁY T IIU T IIA N II, R A O lỏ KA1MO-SKT I 'r e l d l o u s e t ]

Máy thu thanh bán dấn Transistor radio Itrm n’sistS ’reidioul
Vỏ đài bằng gỗ hoặc bằng nhựa Wooden or plastic receiver cabinet
Bảng các làn sỏng Frequency calibration scales
l,k x li ’breifn]
Sóng ngắn Short-wave range
Sóng cực ngắn Ultra-short wave range, very high fre­
quency range, VHF range
Sóng trung Medium wave range
Sóng dài Long-wave range
Đíèu chỉnh tần 8Ố Frequency modulation i ’fri.-kwmsi,
modju’le ijn ]
Các nút xoáy Knobs lnob:z]

367
Các nút bấm Buttons
Núm chuỳên sóng Wave band selector (si'lektil
Núm tìm dài Tuner, tuning knob
Núm chình to nhỏ, âm lượng Volume control I'voljum km ’troull
Nút chình àng ten Ferrite rod antenna control
Nút chình trâm Bass tone control
Nút chình &m cao Treble tone control
Nút tlm sóng hoặc dài Push button for selecting wave bands or
stations
Mắt thân Magie eye, cathode ray tube
Câu chì Fuse ifju.zl
Đèn chân không Vacuum tube, vacuum ualve
1‘vx k ju m ’vxlv]
Tân số Frequency l'fri:kw>niil
Loa Loudspeaker
Màn ngân loa Baffle board
Khe hờ cho loa phát Loudspeaker aperture
Lổ cắm loa thêm Socket for additional loudspeaker
Ảng ten khung Lonog aerial r i u :p ’e>ri»ll
Ga-len Lead glance
Máy thu phát cầm tay, bộ đàm Handie talkie ['h x n d i’tx k ij
Loa (càm tay) Megaphone I ’megifounl
Nhiếu Interference l,in t}’fiir»ns]
Linh kiện Spare parts l'spe*pa:ts]
Nhản hiệu Trade mark, brand [ ’treidm c:k]
[b rx n d l

*
* *

+ Cấm phích To plug in


Bật / vặn dài To turn on, to switch on
Tắt đài To turn off, to switch off
Bắt làn sóng đài tiếng nói Việt Nam To tune in to the Voice o f Vietnam
Vặn to / nhỏ To turn upldown the volume
Lắp ráp To assemble
Cái radio này nhản hiệu Nhật phải Is this radio-set Japanese made ?
không ?
Nó nhãn hiệu gi ? What make is it ?
Nó săn xuất tại Nhật It is made in Japan
Áy là radio nhán hiệu Nhạt It is a radio-set of Japanese make
Nó có mấy tranzito How many transistors has it Ĩ
Mấy làn sóng ? How many wavebands ?
Đài cùa tỏi bị hỏng, khống biết chửa ồ M y radio is out o f order, where ccn 1
dâu ? repair it ?

368
Hàng ngày tôi bắt đài Mat-xcơ-va những Every day I tune in to Radio Moscow's
buổi thường kỳ regular features
Tôi không bắt được đài X I can’t tune in to X
Đây là điện một chiêu hay điện xoay Is this a direct current (DC) or an al­
chíèu ? ternating current (AC)
BỊ nhiều rất nhíèu vì thời tiết xấu There is too much interference because
the weather is nasty.

MÁY GHI ÂM TAPE-RECORDER [ teipri’katda]


Máy ghi âm sách tay 4 rảnh ghi, 2 kênh Portable tape-recorder 4-track 2-channel
xtêrèô stereo
Ghi àm cát sét Cassette-recorder
Cát-sét Cassette player
Radiô cát-sét Radio-cassette
Loa Speaker
Chố đổi dòng điện Voltage selector (220V-110V)
f ’vou ltidisi 'lekt.ll
Nút bật điện Power switch
Đèn báo Tuning indicator
Chổ cám ống nghe Headphones jack
Tai nghe Earphone
Nút chọn loại bâng Tape selector I'teipsi'lektsl
Thông thường Normal l'no:moll
Kim khi Metal
Cơ-rôm Chrome
Nút chình to nhò bật và tắt máy Volume control and on-and-off switch
Chỗ bật sừ dụng dài hay ghi âm Function selector (tuner, tape)
Cửa giữ eđt.-Rpt. Ccmacttc huliler
Bang cát-9ét Cassette
Lảy an toàn Safetytab
Vó cát-sét Cassette shell
Nhửng nút dể bật cát-sét : Cassette operation buttons :
Nút mờ cừa cát-sét Eject button li : ’^ek’b/\tnl
Nút chạy máy Play (back) button
Nút ngừng Stop button
Nút tua lại băng Rewind button I ’r i ’w ain dl
Nút chạy nhanh lên Fast forward button
Nút tạm ngừng Pause button Ipxz)
Các cách tự động đổi mật băng Auto-reverse mode Ir i’v i.s l
Chạy một mặt Single playback
Chạy hai mặt Full playback
Chạy liên tục Continuous play

369
Chạy tiếp sang bảng hai Synchro reverse'A - B relay
Cái dếm vòng quay Tape counter
Nút xóa bâng Erase cut-out button li ‘reiz]
Nút ghi âm Record button
Nút chạy băng không, không ghi tiẾng Record mute button
Sao băng Dubbing
Sao băng tốc độ nhanh Double-speed dubbing (4.8cm/sec)
Nút bấm hai băng cùng chạy để sao Synchro start button
bâng
Đèn chi âm lượng ra Out p u t level indicator
Bộ pin, bộ ắc-quy Battery f ’b x tzril
Bộ nhở tự động tìm bản nhạc Music scan
Bảng giải tần SỐ âm s ắ c Graphic equalizer (100 Hz-10 KHz)
Nút lọc tiếng 'ôn, lọc xì Noise reduction system switch (dolby
system )
Sự bảo quàn Maintenance [ ’m ein tin m tsl
Việc lau các đầu từ Cleaning the heads
Dầu xóa Erase head
Đ'ftu ghi/ phát Record/play head
Trục ép Pinch roller Ipintf’rouh]
Trục kéo Capstan shaft [ ’k x p s tm ’fcxft]
Sự trục trặc, hỏng hóc Trouble shooting { ’tr*bl, fu:tii)l
Phụ kiện Accessories { x k ’sesirizj
Nhạc nổi, xtêrêô Stereo
Mô-nữ Mono I ’nonoul
Máy ghi âm nhỏ (dể nghe trộm) Bug

+ Lắp băng cá t-sét To load a cassette

An nút To press the button


Cám phlt diện To plug the power cord
Đèn báo sáng lên / khống sáng The indicator lightsldoes not ligh t
L o ẹ t t r ừ n h ư n g t i ế n g c ủ a đ&l k h á c T o e lim in a te th e in tc ro ta tio n n o ia c
Điêu chình tiếng phát cùa loá cho vừa To adjust the out put level o f the speakers
Nối micrô vào lỗ cắm này To connect the microphone to th is jack
Nút đíèu chĩnh trên là cho kènh loa trái To upper control is for the left channel
Cuốn bảng To w ind the tape IwaindJ
Tua lại bảng To rew ind the tape Ir i’w aindl
Phát lại băng To p lay back the tape
Bỏ không ấn nút nữa To release the button
Đẩy (trượt) xuống / lên To slide down / up
Tiếng phát ra nhò Playback sound is small
Chất lượng tiếng kém Sound quality is poor

370
MÁY QUAY f)ĨA KKCOKD-PLAYKK [ ’rekatd.pleis]

Máy quay đĩa tự động Automatic record-player l.x t.i’m.xtikl


Chó tự động thay dĩa Automatic rccord-changer
Trục quay đia Changer spindle
Túi giấy bọc đĩa hát Record sleeve
Đĩa hát Record disk, disc I'rek x d l
Rãnh Groove
Đàu máy hát Pick-up
ơân Arm
Kim S tylu s needle
Bàn dật đĩa, bàn quay Turntable
Nút tốc độ Speed sw itch
Nút chạy đĩa quay chậm (33 1/3 vòng Long-playing sw itch
phút)
Nút tạm ngừng Interval selector
Thiệt bị tàng âm A m plifying device
Cái tăng àm, âmpli A m plifier I ’xm plifa iz]
Loa thùng Loudspeaker
Bảng điêu khiển từ xa Remote-control panel
Đài - quay đĩa Radiogram I'reidiou grX m l
Đài - ghi àm - cát sét R adio cassette recorder
Máy hát Gramophone I ’grxm.ifounJ
Dây cót Spring
Máy hát (bô xu) Juke-box I'ju.kb.ikl

*
* *

+ Cho chạy, thao tác To op erate [’qpareit]


Hám, ngừng To stop
Õng có đltt 4Uay châm gl ? w /iat long p la yin g record have you Ỉ
Tôi thĩch (quan tâm) những đĩa nhạc I am interested in sym phony (classical,
giao hưởng (cổ điển, nhạc ja, nhạc ja zz, ligh t, pop) music records
nhẹ, nhạc pop)
Xin ông bán cho tôi bộ sưu tập những Give me a selection o f recordings o f Viet­
đĩa hát dân ca Việt Nam namese folk-songs
Tôi muốn nghe dĩa hát này I w ant to hear th is record
Toàn bộ đĩa Rômêô và Juliet cùa Prô-cô How much is the complete recording of
fiép bao nhièu tiên ? Romeo and J u liet by Proko-fiev ?
Cho tôi xem nhứng đĩa hát thành tựu Could you show me the latest h its [hitsI
mdi nhất
Tôi muốn mua một máy ghi âm xách I w ant a portable m edium -priced re­
tay giá phải chàng corder

371
Cái quay đĩa này có mấy tốc độ ? How many speeds has this record
player ?
Ông có thể chỉ dấn cho tôi cách chạy Can you show me how it works ?
máy !
ỏn g có bản nhạc bướm không ? Have you sheet music ?
Tồi muốn bản giao hường cuối cùng cùa I want the music of Shostakovich's latest
Sôttacôvic symphony
Nó không chạy It doesn't work

*
* *

VÔ TUYẾN TRUYỀN HÌNH TELEVISION

Máy thu hlnh, ti vi, máy vô tuyến truýèn Television-set, T. V-set, television
hình receiver, T.v receiver, televisor, telly
Iteli’vi^nseti I ’telivaiz}] I ’telil
Ti vi màu Colour TV-set
4 hệ tự diêu chỉnh 4-system conversion automatic
[,ot»’m x tik i
Máy thu hỉnh xách tay W a l k i e - l o o k i e I ' w 3 : k i ’l u k i I
Kênh Channel I ’tfx n ll
Nút bấm kênh Channel selector
Nút tương phản rõ nét Contrast
ơân ăng-ten, ăng-ten ràu Rod antenna/aerial
Phlt ăng-ten Antennờ plug
Lổ cắm àng-ten Antenna mounting hole
Nút sáng tối Brightness
Chổ chỉnh ành khỏi đổ H-hold, horizontal hold
Chỗ cố định ảnh khòi trôi V-hold, vertical hold
Chố chình băng tân số (bằng tua-vít) Band selector (by a screwdriver)
I'bxndsi 'lektol
Lỗ thông gió Ventilation holes
Sơ đô máy Schematic diagram
[ski 'mxtik ‘d aiigrxm ]
Người xem truýên hình Televiewer, rtelik a :stl TV-viewer
I ’telivju:il
Sự phát chương trình truỳên hình, buổi Teleccast
truỳên hình
Đài truỳên hình Television station
Xưởng VTTH Television studio
Máy quay ti vi TV camera I'k x m in ]
Người quay phim Cameraman, camera operator
Micrô Microphone, mike I'm aiknfounl
Giá micrô Microphone stand
ơàn treo micrô Microphone boom

372
Dây cáp Cable
Đèn chiếu Studio spot light
Phông canh Scene set
Máy ghi àm Tape-recorder
Máy hát Record-player
Bàn ghép tiếng Sound-mixing desk
Kỹ sư âm thanh Sound engineer
Máy phát sóng tin hiệu dọc ngang Wave form generator
Dây truýên hình Im pulse-transmitting cable
Máy kiểm tra phát Monitoring apparatus
Phòng phàn hình để truýên di Film-scanning room
Phòng kiểm tra kỹ thuật Control room
Cột phát sóng TV aerial mast, antenna mast
Ăng-ten phát TV transm itting aerial
Ăng-ten thu TV receiving aerial
Máy viđêô Video I'vidioul
Bảng viđèô Video cassette

* *

+ Xem ti vi To watch TV, to leleview I'telivju:]

Truỳèn hình To televise I'telivaizl


Truýèn hình tại chồ To televise on the spot
Cuộc mlt tinh sẻ được truýên hình The meeting w ill be televised
Phân biệt cái lợi và cái hại của ti vi To discrim inate advantages from dis-ad-
vantnges of television
Phân tlch mặt tiêu cực cùa ti vi /... tác To analyse negative aspect of
dụng giáo dục của ti vi television/... educational effect of
television
Mắt cứ dán vào... To have one’s eyes glued to...
Ngôi dán mắt vào màn ảnh To sit glued to the screen Iglu.dl
Trẻ con chịu ảnh hường cùa những phim The chidren su sta in ed the influence
xấu như giết người, bắn súng, bắt o f bad film s such as m u rders,
cóc, đánh nhau, ném bom, tự từ hoặc sh ootin gs, k id n a p p in g s, fig h ts,
đe dọa bạo lực bom bings, su icid es or th reats o f
violence I s s s ’te in d l I ’s ju is a id z l
I ’v a in h n sl

*
* *

373
NHIẾP ẢNH PHOTOGRAPHY [Is’tQKrsfi]
Nhà nhiêp ảnh, người chụp ảnh Ph otographer
Anh, bức ành Photogragraph, photo l'foutJgrci;fl
I'foutoul
Anh bàn kẽm Photogravure l.fout.tgro 'vju.il
Anh chụp hiên vi Photomicrograph I ’fouti 'maikrougra:fl
Thuật cháp ânh Photomontage l,fout.i 'm w i a j /
Thuật truỳên ảnh từ xa Phototelegraphy l,foutJ 'ti ’legr.ifi I
Thuật chụp ảnh màu Photochromy I,fout.i’kroumiI
Anh màu Photochrome l,fout.i'krouml
Máy chiếu kinh ảnh Slide projector
Bản kính dương Slide, transparency
Ồng kính nhìn ảnh nổi Stereoscope l ’sti.iri.iskoupl
Bản kinh dương nổi Stereo slide I ’sti.iriou slaidl
Bánh xe điêu chình Milled wheel
Kinh nhln ảnh nổi từ xa Telestereoscope I,tells 'tiarÌDskoupl
Anh chụp nhanh Snap shot, instantané I ’snxpfrtl
Ảnh nừa ngưởi Half-length rh a:flei/6l
Ánh cà người Full-length
Anh câ mặt Full-face
Chụp nghiêng In profile I ’p roufi.ll
Kiểu, tư thế, pô Pose
Giấy ảnh Photographic paper
Giấy lụa Tissue-paper I ’tisju:peip3Ì
Khổ (giấy, ành) Format I ’fj.m setl
Cỡ ảnh hộ chiếu Passport size
Diêm ảnh Plate mark
Nên các tông Board
Khung ảnh Frame
Quyển ảnh, anbom Photo album
Tờ dán ảnh Anbum leaves, loose leaves
Bìa Cover
Giấy bóng Cellophane
Ảnh nghệ thuật Artistic photo
Anh sinh hoạt Living-activity photo I'liva/.vk 'tivitij
Chàn dung Portrait I'p x tritl
Phong cảnh Paysage, landscape Ipeii'za.jl
I ’lxnskeipJ
Ảnh phóng to Enlargement, blow-up lin 'la .d im m tl
Phim ảnh Film, pellicle Ifilm l I ’p elik ll
Phim màu Colour film
Một cuộn phim A roll of film
Tốc độ phim Speed of the film
Anh chụp in ra Print Iprintl

374
Một kiéu chụp A shot
Bố cục cũa bức ảnh Lay-out o f a picture
Phông, rìẻn Back ground
Máy ép pla-xtic Laminator

MÁY ẢN11 CAMKRA

Máy ảnh hộp vuông Reflex camera


Máy ánh xếp Folding camera
Máy khổ nhò Miniature camera I ’minjztfoi
Máy ành nhò chụp trộm Candid camera I'kxn didi
Máy chụp từ xa Telecamera I,teli'kĩE.mãrĩ>ì
Máy chụp lấy ảnh ngay Instant camera
Ống kinh Lens
Ống kinh tè-tè Telelens, telephoto lens
Lỗ ống kính Aperture 1'x'p.itịu.ì/
Kinh ngắm Periscope, view-finder I ’p ersiskoupl
Cái diêu chình tốc độ Exposure scale, tim ing knob
lik s 'pou^’skeilj
Cái đíèu chinh ống kính / khẩu độ Shutter setting scale
Cái điêu chinh cự li Focussing scale
Chố lắp đèn Socket for accessories
Nút quay lại phim Re-inding knob
Chố bấm chụp tự dộng Self-tim er t
Đáy hộp bô-bin Rentovable base
Vò cuộn phim Magazine, cassette [,m xg3'zi:n]
Phim Pellicle, filtn
Chỗ đếm số kiểu chụp Exposure counter li k s ’p ouỊo]
Kinh lọc ánh sáng Colour filter
Máy đo đô sáne Exposure meter, photo meter
Bộ đèn chụp Flash unit
Đèn nháy Flash-gun [ ’flxfgATil
Đèn chụp bàng bóng Bulb flash-light
Hộp chứa pin Battery case
Gương phản xạ Reflector
Bóng đèn Vacuum flash, flash bulb
Dãy nối Conmecting cord
Đèn chụp điện tử Electronic flash unit
Accu và bộ sạc Accumulator and the charging apparatui
Dây nối Attachment bracket
Chân đèn Flash-tick
Đèn cháy Flash light, flash tube
Dây đeo, cua-roa Strap

375
BUỒNG TỐI DARKROOM
Khay tráng phim Developing tank Idi'vehpirjtxijkl
Khay rữa R insing tank
Khay định hình Fixing tank
Thuốc hãm màu Fixative l'fiks.->tivl
Khay rửa lại Washing tank
Hòm sấy Drying cabinet
Cặp treo phim Drying clip
Chai hóa chất Bottle of chemicals
Nút thủy tinh Glass stopper
Đèn trong phòng tối Darkroom lamp
Cuộn phim đâ tráng Film strip
Máy phóng ảnh Enlarger lin'la:djDl
Chụp đèn Lamp-house
Chỗ giữ phim Negative holder
Càn điêu chình Focusing lever
Ván đáy Base board
Khung phóng Enlargement frame
Khung in Printing frame
Khung bìa che chắn Masking frame
Cái bấm giờ Exposurt timer
Chậu tráng ảnh Developing dish
Cái cập ảnh Print tongs
Rulô ép nước Roller squeegee l'ro u h ’sk w i’dỊÍ:J
Giá phơi khô phim Drying rack
Cái lau phim Film-wiper
Máy sấy khô ảnh Electric p rin t dryer
Máy xén ảnh Print-trim m er
Người rửa ảnh Developer Id i’vel9p^l

*
*

+ Đẹp Reuutiful
Rõ ràng nét In focus 1’fouk.isl
Mờ mờ, không nét Out of focus
Ản ảnh Photogenic l,foutn’d^enikI
Sinh động, sống động Lifelike, vidid
Có tinh thần Spirited
Đứng đắn Serious
Nét mặt tươi cười (To wear) a sm iling face
Mặt mũi tươi tắn Cheeful face
Mạt mũi tươi tình Bright face

376
Mặt ỉu xìu (To look) gloomy
Bùôn Sad, sorrowful
Lố làng Ridiculous
Đực mặt ra Stock-still
Mặt càu cạu Growering face
Đẹp không chê được Spanking fine
Mờ rung Blurred Ibl.vdl
Chụp non Under exposed

+ Chụp ảnh To tak e a p h o to g ra p h of, to have o n e ’s


photo tiiken

Chụp ảnh đẹp To snap a beautiful landscape


Chụp nhanh To snapshot
Bô trl, sắp xếp To arrange, to lay out
Lấy cảnh dẹp To choose/to select beautiful natural
sight
À n mậc gọn g àn g To dress neatly
Vui vẽ phấn khởi To be in high/great spirit
Buôn râu To be in lowlpoor spirit
Láp phim vào máy ảnh To load a camera
Rửa ành To develop a picture
In To p rin t
Phóng To enlarge lir .’la .d fl
Sữa lại (ảnh) To retouch I ’ri.IMfl
Làm bóng To planish
Tôi có thề mua những đô vê ảnh ở đâu ? Where can I get photographic materials ?
Máy ảnh này nhãn gì ? What make is this camera ?
Tôi có thể chụp ảnh ở dây được không ? May I take photographs here ?
Ông có phim màu không, loại 35 mm Have you colour film ? 35 mm please
Tôi muốn mua một cuộn phim đen trắng I want a roll of black and white sensitive
bắt nhạy film
Ông có thể láp vào máy hộ được không ? Could you put it in for me ?
Xin Ong lừa họ cho mấy kiểu chụp. MỖI Please develop my snap shots. Une p rin t
kiểu một ảnh from each shot
Xin ông phóng hộ cho ba chiếc này Please enlarge these three
Mai tôi có thể lấy được chưa ? May I take them up tomorrow ?
Rửa (phóng) ảnh giá bao nhiêu ? Hơiu much do you charge for developing
(enlarging) ?
Tôi muốn chụp ảnh cỡ hộ chiếu (chứng I want my photo taken, passport size
minh thư)
Những kiểu in cùa tôi đã xong chưa ? Are the prin ts I ordered ready ?
Cái máy này hỏng xin ông chửa cho tôi This camera is not working could you
mend it for me ?
Tôi muốn được chụp ảnh I'd like to be photographed

377
Vàng thưa ông, ông muốn chụp thê' nào : Yes, sir.How would you like to be taken :
chụp nghiêng hay thằng trước mặt, in profile or in full face, sitting or
ngj5i hay đứng ? standing ? ! ’p roufi:li
Tôi muốn chụp một số kiểu khác nhau : / want several snap-shorts of different
một cái cả người, ba cái nửa ngưởi, kinds-one in full length, three in half
tất câ đèu chụp thảng trước mạt length, all-in full face
Thua ồng cỡ nào ? Cở 9 X 12 What size are they to be ? Nine by twelve
Vỏ bọc phim bị kẹt, phim bị xé rách The cassette jum s, the film tearsldoes
(phim không chạy) n o t a d v a n c e [ d ^ .v m z l I tE s z l
Xin bà thứ lối, cho phép tòi được chụp Excuse me, may I take your photo,
bà một kiểu ảnh madam ?
Tôi muốn quay phim hoặc chụp cành I want to film or to photograph this scene
này
Ở đây cấm quay phim và chụp ảnh Film ing or taking photos is forbidden
here ?
Kiểu này in mờ (bị rung) tôi không lấy This p rin t is blurred, I don V take it
Anh này tôn vẽ đẹp cùa cô ấy lẽn This photo flatters her
Cô ta không ăn ảnh lắm She does not lake well

* *

378
PHẦN m
PART /
TH Ể l)ỤC THỂ THAO SP O R T AND PHYSICAL Trang 380
EDUCATION
TIIÈ DUC PHYSICAL TRAINING 380
NHÀO LỘN TUMBLING 380
THÊ DỤC DUNG c ụ GYM NASTICS 381
QUÀN AO THẺ THAO GYM OUTFIT 381
THẺ DUO DỤNG c ụ NẠNG GYM WITH APPARATUS 382
m ẺN KINH ATHLETICS 383
VẬT WRESTLING 385
QUYÊN ANH BOXING 386
CÁC MÒN BÓNG BALL GAMES : 380
BÓNG ĐÁ FOOTBALL 389
BÓNO RÓ BASKET BALL 393
HÓNG CHUYẾN VOLLEY-BALL 393
BONO BÀN PINO PONc, .394
QUẦN VỢT TENNIS 394
CẦU LÓNG BADMINTON 395
CÁC MÒN THẺ THAO KHÁC OTHER SPORTS AND GAMES 395
BAN SỨNCi SHOOTING
TRƯỢT BANG SKATING
PA-TANH ROLLER-SKATING
DUA XE OẠP CYCLE FACING
ĐUA NCiựA HORSE-RACE
BƠI LAN SWIMMING AND DIVING 397
CHÈO THUYÊN ROWING 399
TllirYEN BUỒM SAILING 399
OANH CO HLAYtNU CHKHti 401

379
THỂ DỤC THỂ THAO SPORT AND PHYSICAL
EDUCATION

TIIỂ DỤC P H Y S I C A L T R A I N IN G
[’fizikal ’treinit]]
Thể dục tự do Free-standing exercises, physical exer­
cises, physical culture/education, free
gymnastics (Mỹ) Id^im’n x stik sl
Động tác thể dục Physical jerks l ’fizik.il d^3.ksl
Thể dục sáng Morning exercises, morning drill
Tư thế nghiêm Basic position, standing at attention
Tư thế nghỉ, đứng dạng chân A stride position, standing at ease
13 'straidpj ’zifn I
Hai tay và chân phài giơ vê dằng trước Raising the arms and right leg forwards
Nhấc <fâu gối lèn cao phla trước Knee-raising
Giơ hai tay lên trên đâu Raising/stretching arms upwards
Gập hai tay vê đằng trước vai, giơ một Arms bending upwards and raising of
chân vè đàng sau the leg backwards
Tay ôm lấy gáy, gót chân nâng cao Neck graps with heels raised lgra:spl
Hai tay giang ngang, chân trái giơ ngang Arms-raising sideways and raising of
the left leg sideways
Nghiêng mình sang ngang, hai tay để Trunk bending sideways, hands on hips
vào hông
Ưdn mình ra sau Trunk bending backwards
Cúi mình vê dằng trước Trunk bending forwards
Tay giơ ngang, vận mình hai bên Arms raising sideways, trunk turning
Ngồi gập đâu gối, hai tay trên hông Knees full bend with hands on hips
Tư thê' nằm chống tay vê đằng trước Front support position
Tư thế nằm khuỵu tay Front support with arms bent
Tư thế nằm nghiêng chống một cánh Side support position
tay
Bước m ộ t bư ớ c c h â n rn tr ư ớ c g ia n g ta y F o rw a r d lu n g e
thẳng đâu
Bước một chân sang ngang khụy chân, Lateral (sideways) lunge llm d jl
tay giơ ngang
Tay trên hông, giơ chân sang ngang Foot-placing left (right)
Đứng một chân làm trụ cúi mình giang Horizontal balance
chân thăng bằng
Mình thảng, kiễng chân, ngôi xổm Squatting (crouching) I’skw ititjl
I'krautfirjl

NIIÀO LỘN TUMBLING [’tAmbliq]


Chống tay trồng cây chuối Handstand
Trông cây chuối vai Shoulder stand

380
Trông cày chuối đâu Headstand
Uốn ngừa Backbend
Chống tay quay vòng bánh xe Cart wheel
Nhảy lộn nhào Somersault 1 ’s/im.isi:ltl

TIIK DỤC DỰNG c ụ GYMNASTICS [d^im’nacstiks]

Thể dục dụng cụ cầm tay Gymnastics with hand apparatus


1,xp.i'reit.isl
Thề dục trong phòng Indoor gym nastics
Thể dục nghệ thuật Artistic gym nastics
Thể dục mèm dẽo Callisthenics l,kxlis'8en iksl
Thể dục nhịp điệu Rythm ical gym , aerobic
Thề dục dụng cụ năng Heavy gym nastics, gym with apparatus
Thể dục hình thể Body building
Càu lạc bộ thể dục hình thể Muscle / fitress I body building club
Động tác chùy Club sw inging, club exercise
IklAb'eks.isaizI
Chùy Indian club I'in d jm ’kltb l
Động tác tạ tay Dumb-bell exercise
Tạ tay Dumb-bell I ’dAmbel]
Động tác gậy ngắn Stick/staff exercise
Gậy ngắn Stick, staff
Động tác vòng Hoop exercise Ihu.p 'eksosaizl
Vòng Hoop
Động tác bóng Gymnastic-ball exercise
Bóng thể dục Gymnastic-ball, medicine ball
Dài lụa Gymnastic ribbon
Dãy nhảy Skipping rope
Tạ bóp, tạ lò xo Spring-grip dumb-bell, hand-muscle
developer
Dày kéo giãn, ec-tãng-xơ Expander, chest developer li k s ’p x n d il
Dây lo xo Spring expander
Dây cao su Rubber expander

QUẦN ÁO THỂ TJIAO GYM OUTFIT


Bộ đô thể thao Gym kit, gym suit, sportswear
May 6 Gym vest (singlet), undershirt
Dài băng ngực Chest band
Quân thể thao Gym trousers [ ’d ụ m ’trauz*:zl
Quần bóp ống Peg-top trousers I'pegtipl
Thất limg Gym belt
Giày thể thao Gym shoes, sneakers (Mỹ)
Băng cổ tay Wristband, bracer I ’ristb x n d l I ’breissl
Phù hiệu, huy hiệu Badge [b x d il
SỐ Number

381
Quân áo tập luyện Tracksuit I ’tr.x'ksu.tl

XIIỂ n ụ c DỤNG c ụ NẶNG GYM WITH APPARATUS


Phòng tập thể dục Gymnasium ỊlỈỊim 'neizj.nn I
Các môn thi đấu trong nhà Indoor games
Thang dứng Wall ladder
Gióng ngang Rung, bar
Uốn lưng Spanning, span-bending
Dây leo Climbing rope I 'klaimúiroupl
Cột leo Climbing pole
Xà ngang Horizontal bar h h jr i’z m tl’ba .7
Xà Bar
Lên quai guốc Knee swing
Xà đôi Parallel bars I 'pxrslel ’ba:zl
Xà lệch Asymetric bars !,xsi'm etrikl
Trông chuối vai Double shoulder stand
Chống tay thăng bằng Horizontal stand
Xà treo Trapeze Itr3’p i:zl
An tay quay vòng Upward circle forwards
Vòng treo Hand rings
Tay dang ngang vòng treo Crucifix I ’kru.sifiksl
Hòm gổ Box, box horse
Nhảy dọc qua hòm Running Ihrough-vault
Bàn nhảy Vaulting table I ’vx ltiij’teibl]
Ván giậm nhảy Springboard
Nhảy chống tay Handspring
Người đứng đỡ Catcher I ’k x tftl
Con cừu Buck ịb/\kl
Nhảy qua cầu Vaulting over the buck
Nhảy dạng chân Astride vault /3 ’straid v i.ltI straddle
vault I ’s tr x d l’uxltI
Đệm đỡ Mat, gym mat, mattress
Ngựa gố Horse, vaulting horse
CỔ Neck
Mông Croup lkru:pl
Yên Saddle I'sx d ll
Tay quay Pommel I'p A m i I
Tay quay trước Neck pommel
Tay quay sau Croup pommel
Chân dánh chéo Scissors
ơâu thăng bằng Balancing pole
Vận động viên thể dục dụng cụ Gymnast I ’d jim n x st!
Một dội A gym team
Lảnh đội, đội trưởng Team leader
Huấn luyện viên Instructor, coach

382
ttlKN KINH ATHLETICS [3C0’letiks]

Sân vận dộng Stadium


Thế vận hội Ô-lem-pic The Olympic games lou'limpik geim zl
Môn thi trên sân bãi Field event I ’fi.ld i'ventl
Các môn đíèn kinh nhẹ (cà ờ đường Track-and-field events
chạy và sân bải)
Cuộc thi đíèn kinh Athletic sports I x e ’le tik ’sp j.tsl
Cuộc thi, cuộc đấu Contest, competition, event, tournament
I'kontest! l,kom pi'tifni
Vận động viên díèn kinh Athlete I ’x e litl
Nhà thể thao Sportsman l'sp^:tsm.ml
Đấu thù loại kém Scrub
Nhà vô địch Champion I 'tfxm pjm I
Vô địch thế giới World champion
Vô địch Ô-lympic Olympic champion
Cựu vô địch thè' giới Ex-world champion
Đội đấu thủ táp nham Scrub-team
Huy chương vàng (bạc, đông) Gold (silver, bronze) medal
Kỳ lục Record I ’rek x d l
Kỳ lục thế giới World record
Kỳ lục quốc gia National record
Chức vô dịch, danh hiệu quán quân ' Championship I 'tfxm pjm fipI
Người giữ kỳ lục Record-holder
Người lập kỳ lục mới Recordsman
Cuộc thi đấu thắng dế dàng Walkaway l'wi:k.i,weil
Cuộc chạy duốc Torch-race I'tx tf reisl
Người câm đuốc Torch-bearer
Ngọn đuốc Torch
Ánh đuốc Torchlight
Thi ba môn phối hợp Tricathlon
Thi năm môn phối hợp Pentathlon Ipen’tx d h n l
Thi 10 môn phối hợp Decathlon I d i’kxB linl
Người thi Competitor Ik.im’p etitol
Nhảy cao High jum p
Xà Jumping bar
Dày Jum ping rope
Cột nhảy Jumping-post
Người nhảy cao High jum per
Nhảy xa Long jum p
Ván giậm nhảy Take-off board
Hố nhảy Jum ping p it
Cọc đánh dấu Record marker
Nhảy xa ba bước : Hop-step-and-jump :
Nhảy một chân Take-off (hop)

383
Bước dài S tride (step)
Nhảy hai chàn Jump
Nhày sào Pole vault l ’p o u l’v3:lt]
Sào nhảy Vaulting pole l ’v.vltùj,poull
Cột để xà Jumping post
Lố chống sào Take-off box
Người nhây sào Pole jum per
Đẩy tạ Putting the weight, weight-putting,
shot-put Ifit putI
Quà tạ Weight, shot Iw eitl Ifit I
Vòng đẩy Putting circle
Người dẩy tạ Weight-putter
Ném đĩa Discus-throwing / 'disk.IS I
Đĩa ném Discus, throwing disk/disc
Vòng quay Throwing circle
Người ném đĩa Discus thrower
Ném lao Javelin-throwing I ’djxu lin , drouiijl
Cái lao Javelin
Vạch ném Throwing line
Người ném lao Javelin thrower
Ném búa Hammer-throwing
Búa Hammer I ’hxm al
Dây xích Steel wire
Lồng sắt an toàn Wire safety cage
Người ném búa Hammer-thrower
Chạy thi Running race
Các đường chạy Track
Đường chạy (cùa 1 người) Lane
Đưdng chạy rải than xì Cinder path / track I'sin dspae]
Vạch xuất phát Starting line
HỐ xuất phát Starting hole
Ngiriri phốt lệnh S ta r te r
Súng lệnh Gun
Người chạy thi Runner
Người dẫn tốc dộ, người chỉ dạo tốc độ Pace-maker I ’p eis.m eiki]
Đlch F inishing line
Dây căng Tape
Người bấm giờ Time-keeper
Đồng hồ bấm giờ Chronometer Ikr^'m m itil
Trọng tài Judge ịd ĩ* d ĩì
Ảnh vê dích Photofinish I'foutou’finifi
Giây chạy Running shoes
Đanh dưới đế Spikes Ispaiksl
Chạy nước rút Sprint race I'sprint reisl
Chạy vượt rào Hurdle race

384
Cái rào Hurdle
Người chạy vượt rào Hurdler l'h3:dll
Cái nhảy qua Vault [V3.ltI
Chạy tiếp sức Relay race I'ri.lei’reisl
Gậy chuyển Baton-changing
Khu vực chuyển gậy Baton-exchange area
Người chạy tiếp sức Relay runner
Chạy đường dài Long-distance race
Chạy ma-ra-tông Marathon race I'm xrsem reisj
SỐ áo Racing number
Phù hiệu Badge fb x d il
Chạy việt dã, chạy băng dồng Cross-country race
Chạy việt dá có chướng ngại Steeplechase I ’sti.pl tfeisI
Vật chướng ngại Obstacles I ’lbstik lz]
Người chạy việt dã Steeplechaser
Thi đi bộ Competitive walking, walking race
Dấu hiệu rẽ Turning mark
Người thi đi bộ Walker l ’wo:kii
Cừ tạ W eight-lifting f ’weit, liftirj]
Quà tạ Barbell
Tạ lắp, tạ đĩa Disk loading barbells
Cừ giật một tay One-hand snatch [sn x tfl
Cừ giật hai tay Two-hand jerk ld^3:k]
Cừ đẩy hai tay Two-hand press
Người cử tạ Weight lifter

VẬT WRESTLING [’restlii]]


Vật tự do All-in wrestling
Trận đấu vật Wrestling match Im & tjl
Một keo, một hiệp A round
Thảm vật Wrestling mat ImxtJ
Đô vật Wrestler
Miẽng vật : Wrestling hold
Miếng khfco ngáng chàn Chip [tfipl
Miếng ưỡn cầu vồng Bridge
Miếng ôm hồng vật ngã Hipe, buttock [haip]
Miếng bè quật tay sau lưng Hammer-lock [ ’h x m ih k j
Khóa tay Arm-lock
Khóa chàn Leg-hold
Khóa chật tay chàn Double leg-lock
Miếng vặn chân Toe-hold
Thế ghì chặt Half-nelson
Vật ju-đô Judo, ju jitsu rd^u.doul [dju. ’djitsu :]
Vó karatê (Nhật) Karate lk 3 ’ra:tij
Võ tự vệ Việt Nam Vietnamese art of self-defence

385
Trường dạy vỏ, nơi tâp vỗ Palaestra t p i ’lestr}]
Vũ đài Arena l>'ri:rul
Vũ thuật Art o f fighting
Côn F ighting stick
Quỳên Boxing
Kiếm Sword
Song kiếm Couple o f swords
Đao Knife-shaped lance

QUYỀN ANH, BỐC BOXING


Luyện tập d íu bốc Training for boxing
Người huấn luyện bốc Handler f ’h x n d h ]
VẠn dộng viên bốc, võ sí quýên anh Boxer I ’boksil
Vỏ ỉl chuyên nghiệp Professional boxer
Vỏ si nhà ngh'ê Bruiser ['bru.zsl
V6 sĩ nghiệp dư Non-professional boxer, an amateur

Găng đấu bốc Boxing-gloves I ’biksir/ gU vzl


Túi cát to Sand bag, punching sack
Bóng tập đấm Punching ball I'pAntjiij b x ll
Túi tập đếm Punch bag, punching bag
Người cùng tẠp Sparring partner, training opponent
Trận đấu bốc Boxing match
Hiệp Round Iround]
Điểm Point
Vó đài, rinh Boxing ring
Dôy chắn Ropes
Góc trung lập Neutral corner
Trọng tài Referee I ’re fi’ri:]
Giám định viên Judge IdiAdil
Người châm sóc vỗ si Second
Người bấm giờ Timekeeper
ô n g bầu Manager I ’m x n id j3]
Phóng viên thể thao Sports reporter
Phóng viên nhiếp ảnh Press photographer
Cái cồng Gong
Sự đếm đến mười Counting out
Cú đấm, cú thoi Punch IpAtitj]
Cú đấm thẳng, đi-rec Straight [streitl
Cú đấm móc ngang, crôsê Hook Ihukl
Cú dấm móc dưới lẽn Uppercut [\p ik n t]
Cú dấm bạt, xuynh Sw ing
Cú đấm thấp (bị cấm) Low blow (forbidden)
Né tránh nghiêng Crouch [krautfl
Né cứi đâu nhanh Duck Idnki

386
Om sát người mà dấm Clinch Iklintfl
Cú nốc ao, cú đo ván Knock-out blow
Người thắng Winner
Người thua Loser
Người thua đo ván Loser by a knockout
Loại cân nặng, hạng cân : Weight categories / 'w eit’kxtig .irizl
Hạng rùôi F lyw eigh t
Hạng gà B antam weight
Hạng lông Feather-weight
Hạng nhẹ L igh t w eight
Hạng bán trung W elterweight I'welt.iw eitl
Hạng trung / vừa M iddlew eigh t
Hạng nậng vừa L igh t heavyw eight
Hạng nặng H eavyweight
Những người hâm mộ The fancy I'fx n ti!

+ TẠp th ế dụ c sáng To do m orning ex ercises

Rèn luyện, luyện tập To train, to d rill


Tập dượt để chạy thi To train for a race
Được tập dượt tốt, sung Bức To be in training
Bước vào đợt tập dượt To go into training
K hông dược t â p dượ t, k h ố n g e u n g Bức To be out o f train in g
Sung sức To be in good trim Itrim I
Đạt được tháng lợi To score a success
Thấy khòe To feel fit
Trông khòe To look fit
Để giũr gìn cho khỏe To keep fit
Làm tốt cho ai To do somebody good
Làm hại ai To do somebody harm
Chơi, tham gia (thể thao) To go in for (sporta)
Tham gia vào To lake p a rt in
H nm m i (e h ọ y ) T o i n d u lg e in (r u n n i n g ) [ in 'd ^ ld ^ J
Say mê, ham thlch To be keen on Ik i.n !
Thi dấu với To be in competition w ith h kom pi’tifnI
Có khả năng thắng To have a look-in
Giật giải, đoạt giải To carry off the p rize
Phá kỹ lục To break/to beat a record
Lập kỷ lục mới To achieve a record
Giữ một kỷ lục To hold a record
Chạy trước khi có lệnh xuất phát To ju m p the gun
Đánh vật, vật nhau To w restle I ’reatlI
Giữ miếng To g ive guard
Đễ hờ miếng To break guard
Tấn công To attack, to assault
Mở đợt tấn công To open and attack

387
Chuyên vê giữ thê' thù To square off
Né tránh một đòn To dodge a blow
Thù thế To be on one's guard
Thắng điểm To win on points
Lãn xả vào, xổng vào (đánh ai) To be down upon somebody
Đỡ, gạt To parry, to ward off I'pxrii
Gục không dậy được nữa Tp be down and out
Đánh sai luật To h it below the belt
Cuộc thi thể dục dụng cụ ở đâu ? Where w ill the gym nastic contest take
place ?
Chúng ta xem đông tác xà đôi (vòng Let's see the parallel bars (the flying
treo, nhảy ngựa) đi ring, the horse) exercises
Ai dả tháng vê thể dục tự do (mòn nhày Who won in the free exercises (the vault­
dụng cụ) ing) ?
Tôi thlch những động tác chùy I like the Indian club exercises
Kết quà môn thi bắt buộc cùa cô ấy . What was her result in the compulsory
thế nào ? programme ?
Ai phải chạy thi nước rút (chạy đường Who is to run in the sprint (long d is­
dài) tance I race ?
Anh có tham gia chạy thi 500 mét (1000) Are you going to take part in the five
không ? hundred (thousand) metres race ?
Không, tôi sẽ chạy maratông (chạy tiếp No, I am running in the marathon (the
sức, chạy việt dá) relay, the cross-country) race
I 'm.vr.ie.w I
Chúng tôi muốn xem thi nhảy xa (thi We want to see the long jum ping (the
nhảy sào) polevaulting) events
Đây là thành tích tốt vè nhảy xa ba This is a good result for the hop-step-
bước and- jum p
Chúng ta có xem họ ném đĩa (ném lao, Shall we go and see them throwing the
ném búa) không ? discus (the javelin, the hammer) Ĩ
Ai đá phá kỷ lục dẩy tạ ? Who has broken the shot-put record ?
Anh ấy đạt được mấy điểm trong cuộc How manV points has he scored in the
thi 5 mòn (10 môn) phối hợp ? pentathlon (decathlon) ?
Ai vê đlch nhất ? Who was the first at the finish ?
Ai đạt chức vô địch cá nhân ? Who was the individual champion ?
I 'tf.r mpj.m Ị
Vận dộng vièn này giành huy chương This sportsman won a gold medal
vàng
Nhửng động viên nào của các anh là Which of your athletes l'x eli:tsi are the
vô dịch Olympic ? Olympic champions ?
Anh ấy đả lập kỳ lục thẽ' giới He set a world record
Anh ấy là cựu vô địch thế giới He is an ex-world champion
Khi nào các lực sĩ cừ tạ bắt đàu thi ? When are the weight-lifters going to p er­
form ?
Anh ấy cân nặng bao nhiêu ? What is his weight ?

388
Ai là vận đông viên hạng nhẹ (hạng Who is in the light w eight (m id­
vừa) ? dleweight) ?
Anh ấy là vô địch th ế giới vê cử tạ He is the world w eight-lifting champion
Ai trên vũ đài ? Who is in the ring ?
Anh ấy có cú đấm trái (phải) mạnh He has a strong left (right) punch
Anh ấy thắng điểm (tháng đo ván) He won on point (by knock out)
Cựu vô dịch thế giới bị hạ đo ván ỡ The former world-champion was knock­
hiệp 4 ed out in the fourth round
Trong số những vận động viên cùa ông What Olympic (world, Europe) cham­
có nhửng ai là vô dịch Olympic (thế pions are there among your athletes Ĩ
giới, châu Âu)

CÁC MÔN BÓNG : BALL GAMES

BONG !M FOOTBALL, SOCCER


[’fu:tl>3l] [’scfcg]

Trận bóng đá Football match/game


Trận đấu giao hứu Friendly match
Trận đấu loại Trial heats, cup-ties I'traiil] I'krtaiz]
Trận tứ kết Quarter-final
Trận bán kết Semi-final I'sem i’fainiJ
Trận chung kết Finals, final heat rfa in lzj
Trận đấu hòa Drawn game, a draw rdro:n geim ] [dro:l
Trận đấu lại (sau trận hòa) Play-off, run-off / ’p lei.i.f]
Trận lượt vè Return match
Trận dấu ờ sân đối phương Away match/game
Bàng thi dấu Competition list
Đội tuyển Selected team
Đội câu thù hồn tạp Scratch team
Đội chù nhà Home-team l ’houm'ti:mi
Đối phương Opponent Ịi'pounm tj
D 6i b ó n g đá A fo o tb a ll tea m
Cảu thù Foot-ball player, footballer
Câu thù dự bị Substitute, reservist
ơâu thù cừ khôi A crack foot-baller
Thù quAn, đôi trường Captain, skipper I ’k x p tin ] [ ’skipa/
Huấn luyện viên Coach, trainer
Trọng tài Referee I'refori I
Cái còi Whistle
Thè phạt (vàng, dỏ) Card (Yellowlred card)
Trọng tài biên Linesman
Cờ Linesman '8 flag
Quả bóng dá Football ['futb.vll
Ruột bóng Bladder
Giây đá bóng Football boots

389
Đinh gíiy Stud, spike
Cái nẹp Ống chăn / ống quyển Shinguard I'finga.dl
Sân bóng dá • Football field
Khán đài Spectators'stand, grandstand
BẠc ng'6i Terrace I ’ter.IS I
Rào chán Barrier
Cột loa Loudspeaker mast
Ch6 ngôi khống có mái Bleacher
Khung thành, gôn Goal Igoull
Cột gôn, cột dọc Goal post
Xà ngang Cross bar
Lưới Net
Vạch gữn Goal line
Khu vực gôn Goal area
Khu phạt <íên, vòng cấm địa Penalty area I 'penlti 'e.triíl
Ch£m phạt 11 mét Penalty spot
Đudng biên Touch-line
Vạch giứa Bân Half-way line
Khu vực phạt góc Corner area
Cở góc ti n Corner flag
Cờ nửa «àn Centre flag
Vông tròn giữa sân Tcn-yards'circle
Đội hlnh Formation, line-up
Thủ môn Goalkeeper
HẠu vộ Defence Id i’fensl
HẠu vệ trái Left back
HẠu vệ phải R ight back
Tiền v ị Half-backs
Tten vệ trái Left half
T£»n vệ phải R ight half
Trung vệ Centre half
Tfen đạo : Forwards :
Sườn trái Left flank
Tả bl6n, cánh trái Outside left, left wing
Tả nội In tide left
Sườn phâi R ight flank
Hữu biên, cánh phải Outside right, right wing
Hữu nội Inside right
Trung phong Center (centre) forward
Sự khỏi dộng truớc khi đíu Warming-up
Gíđí ham chuộng thể thao Sporting public I ’sp itiii’p M ik ]
Người hâm mộ Fan Ifxn i
Cổ dộng viên Supporter lu 'p r.tsl
Cổ dộng víẻn nhiệt tinh Devout-supporter Idi ’vaut$»’p x t
Người hâm mộ thể thao A devotee to sports l.devou'ti:/

390
Người say mê bóng dá A football enthusiast lin'H ju.zixstl
Sự động vièn, sự cố vũ Encouragement lin 'k^ ridim m tl
Sự hoan hô Acclamation I,xkb'm eifn l
Tiếng vỗ tay Applause /.1 ’p h .z l
Tiếng la hét, hò reo Scream, shout lskri:?nl Ifautl
Tiếng huýt sáo Whistle I'w isll
Hoan hô ! Hip, hip, hurrah !
Hiệp một (hai) F irst (second) half
Thời gian hết hiệp một The half-time I'ha.ftaimJ
Thời gian không tính Time-out
Giờ đấu thêm (dịnh tháng bại) Overtime
Quà đá bóng mờ đâu Kick-off
Quà dá chuyên Pass
Đá chuyên dài Passing the ball along the ground.
Cú đá vê Snapback I ’sn x p 'b x k l
Quà đá móc Overhead kick
Quả đánh đàu Heading l'hedii/1
Bóng ra ngoài Ball out o f play
Quá ném biên Throw-in
Đón giử bóng, dập bóng Trapping the ball with the sole of the
foot
Đón bóng bàng má trong giày Taking the ball on the inside of the foot
Cú rè bóng Dribble I'dribll
Cú dát bóng qua dối phương Break through I ’breik'Sru.l
Chặn, cản (đối phương đang dắt bóng) Tackle f t x k l l
Động tác già Dummy
Chèn Obstruction
Phạm lối Violation o f the rules l,vai? 'leifn I
Đá rừng, đá gấu Foul Ifaull
Q uà p h ạ t g ó c Corner kick
Quá phạt <fên Penalty kick
Quà phạt gián tiếp Fret' k ick
Tường chán, hàng rào Wall of players
Lỗi việt vị Off-side I'xfsaidl
Lôi đuổi khói sân Put-out I ’p ut outI
Cú sút vào gỏn Shot at goal
Gòn dấm bóng ra The goalkeeper punching the ball clear
Cú bóng gôn đá lên Goal kick
Trò đánh cá bóng đá Football pool
Chiếc cúp bạc A silvercup

+ f)ứ hóng To play football


Xem bóng dá To watch o football match
Xem trận đấu bóng trên ti vi To watch a football game on television
Đi đến sân vận động To go to the stadium I 'steidj.iml

391
Tham gia câu lạc bộ bóng đá To participate in/to be a member of the
fooball club
Tham dự cuộc dấu loại To take part in the cupties
Làm bàn nhiêu To make a good score Iski: I
Sút ghi một bàn tháng To kick a goal
Sút To shoot, to make a shot
Sút bóng vào khung thành đội bạn To make a shot into the goal of the visit­
ing team
Thắng một bàn To score a goal
Đá bổng quà bóng To kick the ball high up
Đấm bóng cứu nguy To save with the fists
Bắt bóng To catch a ball
Reo hò cổ vũ đội mình To root for one's team lru:tl
Bạt lại, nẩy lèn To rebound Iri'baund I
Làm trọng tài cho một trận đấu To referee lot) a match l,ref»’ri:l
Anh ấy bị thương phải cho ra ngoài sân He was sidelined by his injury / ’in d jtril
Cậu ta chơi cho dội Topêdô He turns out for Torpedo
Chúng tôi thắng 3 - 1 We won 3 to one
Ti số là 2 - 0 The score is two to nil /n il/
Hai bàn trắng Two goals to nil
Trận dấu kết thúc hòa 1 - 1 The football match ended in a one to
one draw
Đoạt giải, đoạt cúp To win a cup
Thua hai bàn trắng To be beaten by two goals (sets) to nil
Ghi một bàn thắng cho dội mình To score a goal for one’s team
Trcng tài thiên vị The referee was partial (unfair, biassed)
/ ’bai.istl
Sàn vận dộng chinh cùa thành phố à Where is the main stadium in the town ?
đàu ?
Nó được gọi tèn là gì ? What is it called ?
Sàn vận động này thuộc hội thể thao What sports society does this stadium
nào ? belong to ?
Môn thể thao nào phổ biến nhất ở Việt What sports are most popular in Vietnam
Nam ? (ỡ trong thành phố nào cũa (in your town) ?
anh)
Anh tham gia môn thể thao nào ? ưhat sports do you go in for ?
Anh có tham dự kỳ thi đấu liên trường Do you take part in the inter-college com­
khống ? petitions ? I,int.i'k->lidĩì
Anh đả đạt được thành tlch thế nào ? What results have you achieved ?
Tôi muốn xem cuộc thi đấu vô địch I should like to see the national cham­
quốc gia p io n sh ip
Khi nào tổ chức trận bán kết (chung When w ill the semi-finals (the finals)
kết) ? take place ? I'sem i’fainlzl
Hôm nay dội A đấu với đội B A-team is playing B-team today

3 92
Đội nào được coi là mạnh nhất ? What team is considerencl the
strongest ?
Đội này đang sung sức This team is in excellent form
Đội này chơi hay (thường, tôi) This team plays well (poorly, badly)
Tĩ số bao nhiêu ? What is the score ?
Ngả vê bên nào ? In whose favour ?
Đội cùa anh xếp thứ mấy ? What place d id your team win ?
Đội đứng thứ hai The team took the sccond place
Ai là thũ quân (huấn luyện vièn) cùa Who is the captain (thể' coach) of the
đội ? team ?
Đội nào mặc áo xanh (áo kè sọc) ? Which team is in blue (striped) jerseys ?
Istraiptl I'd v .ziz )
Năm ngoái đội nào giành chức vô địch ? What team won the championship last
year ?
Đày đang là hiệp một hay hiệp hai ? Is this the first or the sccond h alf of the
game ?
Ai đá quả phạt gián tiếp (phạt đên) ? Who is taking the direct free kick (penal­
ty ) ?
Ai mang số 10 ? Who is No 10 ?
Hội thể thao nào giành được cúp ? What sports society won Isj'sai.itil the
cup ?
Câu lạc bộ quân đội thắng 3 - 1 The Army club won three one
Anh ấy tường thuật tì mì trận dấu bóng He gave a detailed, account of the foot-ball
dá match
Chúng tôi hòa 0 - 0 We drew
The game was a draw

I»ÓN<; R ổ KASKKT-BAIX [’bu:skitbael]

Bảng go Backboard
Cái rổ Basket
Sân bóng rổ Basket-ball court
Vạch gỏn O oai lin e
Khu vực ném bóng tự do Free-throw area
ơâu thú bóng rổ Basket-ball player, basket-baller
Việc ném thắng một quà Scoring a goal

HÓN<; CIILYKN VOLLKY BALL I’voli h a l]


Người đứng sát lưới Nel player
Người đứng hàng sau Back plaver
Khu vực giao bóng Service area I ’s.v v is' enri.ij
Người giao bóng Server
Quả bóng rổ Volley ball
Lưới Net
Giao cát bóng Cut
Cú dập Drop

393
Cán bóng Barrier
Khoa tay, dộng tác giả Floater

HÓNG HÀN TABLE-TENNIS, PINGHON í ;


Lưới Tabletennis net
Vợt Pingpong bat, tabletennis bat
Bóng nhựa Celluloid ball
Quả giao bóng Service I's3:visl
Xét, ván Set Isetl
Ngưởi chơi bóng bàn Table-tennis I ping-pong player
Nhửng giãi thường bóng bàn Ping-pong trophies I ’troufizl
Đấu thu hạt giống Seed Isi.d l
Người chơi tay trái Southpaw, lefly
Tháng hai xét trèn ba To win 2 out o f 3 sets
Đến lượt anh giao bóng It's your service / your turn for service

QUẦN VỢT, TE-NÍT TENNIS [’tenis]


Quần vợt sân cò Lawn tennis I ’lx n ten isl
Sân qùàn vợt cứng Tennis court, hard court / ten isk x tj
Sân có Grass court
Bóng tenit Tennis ball f ’ten isbxll
Vợt, rakét Tennis racquet / racket
Cán vợt Rackct handle
Mặt lưới đan S trikin g surface
Dày dan vợt Catgut string I ’k.x-tgAtl
Lưới Net
Cột lưđi Net post
Chổ câng giữa lưới Net strap, net adjuster I.i’diASt*l
Vạch giao bóng (ngang sân) Service line
Vạch cuối sân Base line
Vạch giao bóng dọc giữa sân Centre service line
S A n g ỉn u b ó n g S e r u ic e co u rt
Người chơi qùân vợt, người dánh tennit Tennis player
Người cùng chơi tennít Tennis partner
Người giao bóng Server
Người đở bóng Receiver
Trọng tài Umpire I'Ampai.1 /
Ghê' cao trọng tài Umpire's chair I'nmpaitttỊt*]
Người nhạt bóng Ball boy
Trọng tài biên Foot-fault judge
Gfây bát kết Sneakers I ’sni.k.iz]
Mũ che chói mắt Eye shade
Trận đánh dôi Doubles game / 'd/òlz geim l
Đôi nam Men's doubles
Đôi nữ Women's doubles

394
Đòi nam nũr Mixed doubles
Trận đánh dơn Singles game
Đơn nam Men 's singles
Đơn nữ Women s singles
Qùa sơ-vit, quà giao bóng Service I's.t.visl
Cú đánh thảng Forehand stroke
Cú rơve Backhand stroke
Cú đập, xmát Smash Ism.x-fl
Qua vôlè, quà đỡ bổng Volley I ’vM I
Quả nứa nảy H alf volley I'h afvolii
Quá lốp Lob Ib b l
Quà tiu, quả bạt Drive Idraivl
Hỏa không không Love all
Không-bốn mươi Love-forty
Một ván thua tráng A love set
Tháng xét đầu To win the first set
Giao bóng To serve

CẦU LÔNG BADMIN TON [’b icd m in tan ]

Môn càu lông Badminton


Vợt Racket, racquet I ’r.vkitl
Quà câu lông Shuttlecock, shuttle I ’fMlk.tkl I ’fMlI
Túm lòng Crown o f feathers
Lưới Net

M Ô N T IIỂ T H A O KHÁC OTIIKR S P O R T S ANI) ('.AMES


Bóng nước Water polo I'w vt.l’p oulouI
Môn bỏng ngựa Polo I ’p ouloul
Môn bóng bầu dục Rugby I ’rtg b il
Bóng ném Handball
Môn bóng chày Baseball
K h ú c o ô n òA u, b ổ n g gậy c o n g , H ốo oAy I lo c k c y ỉ 'h 'k l Ị
Môn đánh gôn Golf
Môn cric-kê Cricket I'krikitl
Môn bóng vô Croquet I'kroukcil
Khúc cỏn câu trên sân băng Ice-hockey I'ais'hnkil
Trò chơi ky, ném quà đlch Skittles I'skitlzl
Trò chơi lăn bóng Bowling l'boulii/1
ĐẨU kiếm Fencing
Bấn cung Archery I 'a:tf.iri I
Người bắn cung Archer, toxophilite !tnk 'sifila itl
Cái cung Bow Ibon I
Cánh cung Bow back I'bonb.x-kl
Dây cung Bow string
Cái tên Arrow

395
Bia Target I ’ta.gitl
Bắn trúng diểm đen To hit the bull’s eye [h itl I ’bulzail
Tên cắm vào bia The arrow sticks in target
Bắn trượt đlch To m iss the aim
Giương cung To draw / to bend the bow
Bán súng Shooting, firing l'fu:tii/l l ’faimi/1
Phòng tập bắn Shooting-gallery I'fu.tiij’g-vhril
Trường bán Firing ground I ’faunt/groundI
Người bắn súng Firer
Tay bán súng cừ Swell marksman, crack shot
Bục dứng bắn Firing-step
Súng ngán, súng lục Pistol I'pistil
Phát súng lục Pistol-shot
Sự tập bán Firing practice
Súng cỡ nhò Small-bore rifle I 'sm3:lbx’raifll
Súng công xuất lớn High-powered rifle
Bia Target I'ta.gitl
Mục tiêu chọn lọc Selected target
Sự tập bắn bia Target practice
Mục tièu di dộng Rover, moving target
Bắn súng lục giỏi To shoot well with a revolver Ifu.tl
Bắn trúng To shoot straight
Dự cuộc thi bắn To shoot a match
Bóp cò súng To press the trigger
Leo núi Mountaineering
Trượt tuyết Skiing
Ván trượt tuyết Ski
Gày chống Ski stick / pole
Trượt tuyết nhảy càu Ski-jumping
Trượt bàng Skating l'skeitii/1
Sàn bảng Skating rink
Khán dài Grandstand
Trượt băng nghệ thuật Figure skating
Giày trượt bftng Skates Iskeitsl
Vận động viên trượt băng Skater
Nhảy dơn Solo-skating
Nhảy đôi Pair-skating
Đường lượn Curve
Quay xoáy trôn ốc (đôi) Spiral I 'spaiir.iìI
Quay tit tại chố (dơn) Pirouette l,p iru ’etl
Trượt bảng tốc độ Speed skating
Môn đi pa-tanh Roller skating I ’rouh.skeitii/I
Cái pa-tanh, giây trượt bánh xe Roller-skates
Đua xe đạp Cycle racing I'saikl’reisirjl
Đua đường trường Road race

396
Đua giai sức Endurance race
Đường đua Track
Đường đua có mái che Indoor track
Tay đua xe đạp Racing cyclist I 'reisii/'saiklisl
Xe đua Racing bicycle
Mũ bâo hộ Crash helmet
Bình nước Water flash
Tốp dấu thù bị rớt lại sau Ruck lr/\kl
Ban giám khào Race committee
Người đếm vòng dua Lap-judge
Người dấn tốc độ Pace-maker
Mô tò cùa người dân tốc độ Pace-maker's motorcycle
Sự chụp ảnh lúc vê đích Photofinish I 'foutou'finifl
Thi mô-tô Motorcycle racc
Thi ỏ tỏ Motorcar race
Đua ngựa Horse race
Trường đua, qùân ngựa Race course
Ngựa đua Race-horse
Người cưỡi ngựa thi Jockey / 'd^nki I
Mũ cưỡi ngựa R iding cap
Ao cưỡi ngựa R idin g jacket
Qùân cưỡi ngựa R iding breeches
Bốt cưỡi ngựa R iding boots
Quân áo đi ngựa nứ R iding habit
Roi ngựa Ricling whip
Đinh thúc ngựa Spur ịsp.ì:i
Ngôi một bên yên To sit side saddle
Ngồi dạng chân, cưỡi To sit astride l.i'straidl
Ngôi dèo sau To ride pillion I'pilj.ml
Môn tàu lượn G liding l'glaidii/1
Tàu lượn (máy bay không động cơ) Glider
Cuộc bay tàu lượn G liding flight
Phi cõng tàu lượn Glider pilot I'glaido’p a ih ti
Học viên lái tàu lượn G lider-pilot pupil
Lẻn bàng ô tô kéo Motorcar-tow take-off Itoul
Lên bằng lao dốc Hill-top take-off
Lên bằng máy bay kéo Aircraft-towed take-off

BƠI LẶN SWIMMING AND DIVING


Bể bơi Piscine l'pi:sin l
Sw im m ing pool l'swimit/pu:l]
Bể bơi nhỏ/lớn Shallow / deep end
Bể bơi thiếu nhi P addling end
Ca-bin tắm D ressing cabin
Tám hương sen Shower, shower bath I ' fau.1 ba:8l

397
Phòng thay qùàn áo Dressing room, changing room
Tắm nắng Sun-bath I'sm bn: ftI
Phao bơi Swim ming-belt
Bộ quần áo bơi Swim suit, bathing costume
Quần tắm, xilíp Sw im m ing trunks
Tháp nháy Diving tower
Câu nhảy D iving board
Bục nhảy 5 mét Five-metre platform
Nguời theo dõi bơi Superintendent of the baths
Nhảy càu Board-diving
Bể bơi sâu (nhào lận dược) Plunge-bath
Người n h ả y CÀU Diver I'daiv.iI
Nhảy lao thẳng <fâu Straight header, swallow dive I’swtlou
(lam I
Nhảy đúrng Jump
Nhảy bó gối Crouched jum p I ’krautft djAmpI
Nhảy tung chân lộn đâu Reverse dive
Nhày quay lưng lộn nhào hai vòng Double backward somersault
Nhảy xoáy nút chai Screw dive
Nhày chống tay trèn cảu Handstand dive
Các kiểu bơi Sw im m ing strokes I'sw im iij’strouks/
Bơi ếch Breast stroke
Bơi trườn Crawl, trudgen stroke Ikrxl] l 'tr/ĩd^pnì
Bơi bướm Butterfly stroke
Bơi cá heo Dolphin stroke I '(hifin I
Bơi ngừa Back stroke
Bơi nghiêng Side stroke I'saicl stroukl
Bơi đứng Trending water I 'tredii/'wXtjI
Lặn D iving I'daiviyl
Cuộc thi bơi Sw im m ing match
Thi bơi tự do Free style sw im m ing race
Thi bơi tiếp sức Relay race
Bơi nghệ thuật Synchronized sw im m ing l ’sir;kr.maizdl
Bục xuất phát Starting block
Nhảy xuất phát Racing dive
Người xuất phát Starter
Đường bơi, hành lang bơi Sw im m ing lane
Dây có phao nổi Rope with cork floats
Đấu thù chạm tường Competitor touching the side
Người quan sát chạm tường Turn umpire / 7.1.'n ’Ampaijj
Người bấm giờ Time keeper
Trọng tài ỡ đich Touch umpire
Người dạy bơi Sw im m ing instructor

* * *

398
C llfc o T llllY K N kO W IN (; [’ronirj]

ưâu lẽn xuống Landing stage


Huấn luyện vièn Coach Ikoutfl
Thuýên có mái chèo Row-boat, rowing boat I'rouboutl
I 'rouii/boutl
Xuông Canoe, kayak Ik.l'nu.l I'kai.x-kl
Ca-nô-ê Canadian canoe
Xuông hai người Tandem kavak
Mái xùông chèo hai đâu Doubìe-paddle l V/ '6/ 'p x d lI
Mái xuông một đàu S ingle paddle
Thuỳèn có chèo đôi Sculler l'sk/tl>l
Một mái chèo Scull
Cọc chèo Rowlock, oarlock f r i h k l ’i:h k /
Ghê' trượt S lid in g seat
Người chèo thuỳèn Rower I'rouii
Thuýên thi : Racing boat .
Thuỳẽn 4 mái chèo (4 người bơi) Light four
Thuýèn 8 mái chèo Racing-eight
Mái chèo Oar In: I
Người bơi chèo Oarsman, rower, stroke
Người bơi chèo lái Bow, bow oarsman Ibaul
Người câm nhịp (không bơi) Coxswain rk.tkswein,'k.-iksn I
Thuyên (2 người) 2 mái chèo Pair-oar

1)1 THUYỀN BUÒM SAILING , YACHTING


[N elli!]] I’jotil]]
Y-át, thuyên bùôm nhẹ Yatch lj.1t/
Thuỳèn nhò một bùôm Sloop
Thuỳèn bùôm Schooner I'sku.n.tl
Y-ôn, thuýèn hai bùôm Yawl I jx ll
Mũi thuyên, đàne mũi Bntit / h n i í /
Đuôi thuýên, dàng lái Stern
Sống thuỳèn Keel
Bánh lái Rudder
Buồm Sail
Cuộc đua thuỳên bùôm Regatta [ri 'g-Tct.il
Khời hành Start
Đich Finish
Chạy theo chiêu gió xuôi Wearing l ‘we»rii/Ị
Chạy dựa chiêu gió ngược Tacking I ’t.xkif/J
Lượn theo gân đúng chíèu gió Luffing r u f i'ti
Bùôm phân phật (lúc ngược gió) The sa ils flap fseilz flx p i
Cột lại buồm To belay the sa ils Ibi ’leiI
Xe đạp nước Water bicycle

399
Môn x-ki mật nước Water-ski
Lướt sóng sau canô Surf-riding behind motorboat
Ván lướt sóng Surf-board
Người lướt sóng Surf-rider

* *

+ Đi chcri thuyền trên hồ To JJO for a row on the lake

Lật úp thuỳên To keel over


Chèo vượt lên trên To row down
Vượt xa dế dàng To row over
Khi nào cuộc dua thuýên bùôm bắt <fảu ? When w ill the regatta begin ? / n 'g vt.il
Khi nào xùông (thuỳên 4 mái, thuỳẽn When w ill the kayaks (the fours, the
8 mái) khởi hành ? eights) start ? I'kaixkl
Anh có thích đi thuyên bùôm không ? Do you like sailing ?
Giúp tôi một tay kéo neo (bùôm) lẽn Help me hoist the anchor (the sails)
Anh có biết bơi không ? Do you know how to swim ?
Anh có thể bơi (ngừa) được không ? Can you swim (on your back) ?
Anh bơi có giòi không ? Are you a good sw im m er ?
Chúng ta dến bè bơi đi Let's go to the sw im m ing pool.
Bể bơi dài (rộng) bao nhièu ? How long (wide) is the pool ?
Có mấy làn bơi ở bể bơi Ba Đình ? How many swim m ing lanes are there
in the Badinh swim m ing pool ?
Anh txri kiểu gi ? What style do you swim ?
Tôi bơi trườn (ếch, bướm) I swim the crawl (the breast, the but­
terfly) stroke Ik rx ll
Chúng ta xem thi nhảy câu đi L et’s see the springboard diving events
Ngưdi biểu diln nhảy cầu là ai thế ? Who is that fancy diver / acrobatic
diver ?
Tôi không phải vận động vièn nhưng I am no athlete but I like sport I'x d litj
tfti thfch thổ thao
Anh có thuộc câu lạc bộ thể thao nào Do you belong to any sports club ?
không ?
Tôi muốn xem cuộc thi trượt băng nghệ I would like to see a figure skating com­
thuật / trận đấu bóng rổ / trận đấu petition / a basket ball match / a
bóng bàn. pingpong match
Những môn thể thao mùa hè (mùa đông) What are the most popular sum mer
phổ biến nhất ở nước anh là gi ? (winterI sports in your country ?
Anh có yêu thlch bơi lội không ? Are you fond o f swim m ing ?
Anh có ham thích bóng bàn không ? Do you indulge in pingpong ? I in ’dAld^l
Họ là những người ham chuộng bóng They are volley ball fan.
chuýên
Khi nào cuộc thi bắn bắt dâu ? When w ill the shooting contests begin ?

400
Anh có bán súng loại mạnh (súng cỡ Do you shoot from a high-powered
nhò) / súng ngán không ? (small-bore) rifle / pistol ? I'pistil
Bắn bia di động ờ chỗ nào ? Where is the moving target shooting
taking place ?
Anh ấy xếp thứ nhất trong cuộc thi He placed first in the shooting contest
bán
Bán cung là môn thế thao ưa thích cùa Archcry is mv favourite sport
tôi
Cuộc thi kết thúc ngang điểm The contest ended in a tie
Anh có chơi tenít không ? Do YOU play tennis ?
Quanh đây có sàn quần vợt nào không ? Are there any courts in the neighbour­
hood ? I'neib.ihudl
Tôi có thề mua vợt (bóngl ỡ đâu ? Where can I get Cl racket (the balls) ?
Chúng ta chơi đánh đơn (đánh đôi) chứ ? Shall we piny a single (double) ?
Bóng ra ngoài (chạm lưới) The ball was out (touched the net)
Anh ấy thích chơi trèn sân cò He prefers grass court game
Bóng ! Your service !
Trận dấu / xéc cùa ai đấy ? Whose set (game) is it ?

MÓN tỉÁNII CỜ C1IKSS [t /e s j

Cờ vua Royal game


Cờ đam Game of draught Idra.ftI
Người đánh cờ Chess-player
Bàn cờ Chess-board I ’tfesbxdl
Đồng hồ đánh cờ Chess-clock
Quân cờ Chess-man
Quân đen (tráng) Black (white) chessman
Vua King
Hoàng hậu Queen
Tượng Bishop
Mả K night Inaitl
Xe Castle / rook I'ka. sll
Tốt Pawn lpn:nl
Ô tráng White square
Ô đen Black square
Di chuyến quân, đi quàn Moves o f the pieces
Thi quân Gambit I'gxm bitI
Thế bí Stale-male I 'steilm eitl
Nước chiếu tướng Mate, chcck Im eitl Itfekl
Trận đấu hòa A draw Ielm: I

+ Chiếu hết To checkm ate [’t/e k m eitj


Đó là một nước hay This is a good move Im u.vl
Bị ãn mất nhiêu quàn To have many pieces taken

401
Chơi cờ để giải trí không cốt ăn thua To play chess for amusement not for the
vanity of winning.
Chơi cờ To piny <ntt chess
Nhửng người nhiệt tình nghiên cứu vá Thi' enthusiasts studied and discussed
tranh luận kết quả cùa trận đấu cờ the results o f chess tournament
Trò chơi đôminô Game of dominoes
Quân xương Domini} brick I ’dnminoul
Hai con 6 Double s IX
Chơi bài tây Playing cards
Một cỗ bài A pack of cards
Nhép Club
Pich Spade
Cơ Heart
Rô, carô Diamond / 'dai.mi.mdl
Một bộ nhép The suit of clubs
Quàn bài chũ, a-tu Matador, trump card I'm xtJdvl
Phăng teo Joker l'(liouk.>l
Át Ace
Chia bài To deal the cards
Chơi mạt chược Game of mah jon g l'm a:’d^ i)l
Chơi súc sác Dice game I ’dais g eim l
Quân súc sác Dices
Nhorng chấm / điểm Pips
Hộp lắc Dice box
Trò chơi bi-a Game of billiards I'bilj.idzl
Bóng bi-a, quả bi-a Billard ball
Quà bi-a bằng ngà (chất dèo) Ivory (plastic) ball
Gậy bi-a Cue lkju:l
Bàn bi-a Billiard table
Mặt bàn trải dạ xanh Bed with green-cloth covering
Người chơi bi-a Billiard player

402
PHAN o
PART o
BÁO VỆ SỨC KHOE TAKING C’ARK OK (INK'S Trang 404
HEALTH
Cơ TlIF, NGƯỜI HUMAN BODY 404
BỘ XƯƠNG sK E L E T O S 40f)
CƠ Ql'AN NÒI TAN(i LXTEK.XAI. O H d .W S <107
TINH TỪ VE HÌNH DAN(! SOME ADJECTIVES 411
CO (JUAN Y TỂ HEALTH SERVICES 425
BỆNH VIỆN HOSPITAL 426
CAC KHOA DEPARTMENT. UNIT 426
PHÒNG KHAM BỆNH COKSULTING-KOOM 427
P H Ó N G BẸNH NHẢN WARI) 430
TRIKU CHỨNíi SYMPTOMS 432
IMIONfi MÓ OPERA TIKI i-HOOM 438
l*HON(; CHƯA RANG D EN TISTRY 440
F’llONG SAN DELIVERY ROOM 442
BKNH DISEASES 446
BỆNH LAY. CONTAGIOUS AND 450
BKN11 NI1IKM TRỦNG INFECTIOUS DISEASES 4 r>0
THƯƠNG TÒN NGOÀI DA SK IN LESION 451
NCÌƯỞI TÀN TẬT INVALIDS 454
T im o r M ED IC IN E, DRUG 457
1K)A SINH BIOCHEMISTRY 462
NƠI DIÊU Dll'O'NG SANATORIUM 463
SUỐI KHOÁNG SPA 463
TAM BÙN m ud bath 4G4
TAM IIƠI SAU N A 404
N()| N (illl MAT BỜ BIÈN SEASIDE RESORT 464
l)U I.ICII - CAM THAI TOURISM - CAMPING 465

40.3
BẢO VỆ SỨC KHỎE TAKING CARE OF ONE’S HEALTH

C ơ THỂ NGƯỜI HUMAN BODY


Đầu Head Iked I
Đĩnh đâu Top o f the head, crown
Phía sau đâu Back of the head
Tóc Hair Ih£d]
Thóp Fontanel
Khoáy Cowlick I'kaulikl
Mặt Face
Trán Forehead
Thái dương Temple
Mắt Eye
Khóe mắt Canthus (so nhieu : Canthi) I ’k x T & o s I

Lông mày Eyebrow


Lông mi Eyelash
Mí mắt, mu mắt Eyelid
Con ngươi Iris I ’aiorisl
Đồng từ Pupil
Dữ mắt Gum, rheum IgAmI Iru.ml
Mũi Nose Inouzl
Sống mũi Bridge of the nose
LỔ mũi Nostril I ’n sstrill
Lông mũi Vibrissae Iva i’brisi:I
Nhân trung Philtrum
Mồm Mouth Imaufil
Môi (trên, dưới)' (Upper, lower) lip
Lưỡi Tongue It A I / 1
Răng Tooth, teeth
Bựa răng Tartar
Lợi Gum lg*ml
Hàm ếch Palate
Má Check Itfi.kl
Lúm đông tiên Dimple, fosssette
Gò má, lưởng quýẽn Cheekbone
Cằm Chin Itfinl
Hàm Jaw IdivJ
Râu Beard Ibi.idl
Ria mép Moustache Im.is’ta.fl
Tóc mai Whiskers I ’wisk.izl
Lông tơ (mặt, mép) Fluff
Tai Ear li.il
Vành tai Auricle I ’m k l l
Dái tai Lobule, lap I ’hbju.ll

404
Lè tai Canal
Ráy tai Cerumen, ear wax Isi'ru.menl
Màng nhi Tympan, tympanum, ear drum Ị 'ỉ.idrAĩtĩ Ị
I 'timpũn I
Cô Neck
Họng Throat, pharynx /Oroutl
Hâu Adam's apple
Gáv Nape, scruff Ineipl
Than Trunk ItrM/kl
Minh Body I'bxlil
Lưng Back
Vai Shoulder I 'fould.il
Lườn Loins Ih im I
Nách Armpit
Ngực Chest, bosom Itfest11'buz.im I
Vu Breast
Đâu vú Nipple
Quầng vú Arcoin /'.*ri.’/•>/
Eo, chó thắt lưng Waist Iw eistl
Sườn Flank
Cạnh sưrtn Side IsaìrlI
Hông Hip, haunch
Bụng B e l l V, a b d o m e n , s t o m a c h I ' b e l i I I ’s t A m . i k I
Bụng trên (dưới) Upper (lower) abdomen
Rốn Navel í'neiv.ìlI
Háng Groin Igr.nnl
Bẹn Poop lpu.pl
Móng, đít Sent, bottom, nates, buttocks, arse
I 'bit.im / I'neiti.zl
Tay chân, tứ chi Limbs I 'lim2 1
Cánh tay Arm la:m I
Cánh tav trẽn ĩĩpppr (lrnt
Khuýu tay Bend o f the arm
Cùi tay Elbow
Cánh tay dưới Forearm
Bàn tay Hand
Nắm đâm Fist
Gang tay Span
Ngón tay Finger ['fi'ig'l
Ngón cái Thumb
Ngón tro Fore finger, index finger
Ngón giửa M iddle finger
Ngón đeo nhẩn R ing finger, fourth finger
Ngón út L ittle finger, pinkie
Dấu ngón tay, dấu điểm chì Finger-mark, finger-print

405
Đốt ngón tay / chân Phalanx I Ỵxl.n/ksI
Đàu ngón tay Finger tip
Móng tay Finger nail
Đốm trắng móng tay Lun tile
Lóng bàn tay Palm of the hand
Mu bàn tay Back o f the hand
Cố tay Wrist Iristl
Khớp dốt ngón tay Knuckle I 11 >/.•/1
Chân, căng chân Leg
Đùi, vế T h i g h I Hail
Đầu gối Knee Ini:I
Khoeo Hollow o f the knee
Ồng chân Shand, shin
Bắp chăn, bụng chAn Calf
Bàn chân Foot Isô nhiêu : feet) Ifu.'ll
Ngón chftn cái Big toe Ibig tout
Ngón nhì Second toe
Ngón thứ ba Third toe
Ngón thứ tư Fourth toe
Ngón út Little toe
Móng chân Toe nail
Mất cá Malleolus
Cổ chàn Ankle
Mu bàn chàn Instep
Lòng bàn chân Sole o f the foot
Gót chAn Heel
Một bước A step
Vóc nguời Stature I 'stxtf.il
Dáng người Figure, gait I ’fig.il Igeitl
Dáng vè Appearance, outward look
Dáng diệu Gait and gestures
D uyôn, sứ c quyốn rũ A liu r r / .> *//#/;>/

Nước da Complexion Ik.mi'plckfnl


Da Skin
Vết nhàn Wrinkle I ’rii/kll
Vết nhàn chân chim (đuôi mắt) Crow's foot
Thịt Flesh

HỘ XƯ(TN(; SKKMÍTON [’skelitn]

Xương sọ Skull IskMI


Lưỡng quýên Cheek-bone
Cột sống Vertebral / spinal column I'spainll
Xương cô Cervical vertebra I's.vvik.il'i .'.Iibr.'l
Xương cụt Coccyx I 'k.iksiksl
Một cột sống Spondyl I ’sp m d ill

406
Tùy sống Spinal cord 1'spoinl kn.dl
Xương đòn gánh Clavicle I'kl.t vik ll
Xương quai xanh Shoulder blade
Xương Tông ngực Thorax I ’fixr.x-ksl
Xướng sườn Rib I rib I
Xương sườn cụt F lo a tin g rib
Sụn ngưc Cartilage I k a .tilid il
Xương ức Sternum I'st.’.n.’m l
Xương cánh tay Humerus I 'hju:m.ìr.tsI
Xương trụ Ulna I 'a1ti.iI
Xương quay tay Rodins
Khối xương cổ tay Carpal bones, carpi Ika.p.ill I ’ka.paiJ
Khối xương bàn tay Meta carpal bones, metacarpus
lmetj'ka:p.tsl
Xương đốt tay Phalanx I'fxlx/jksl
Khung chậu Pelvis I'pelvisI
Xương chậu Ilium , hip bone I'ili.tml
Xương mu Pubis l ’p ju:bisl
Xương cùng Sacrum I ’scikr.mi I
Xương dùi Femur, thigh bone l8ai bounl
Xương bánh chè Knee cap, patella l'n i:kxpl
Xương chày Shin bone, tibia I ’tibi.ij
Xương mác Splinter bone, fibula ['sp lin tĩl I'fibjuhl
Khối xương cổ chân Tarsal bones l'ta:sll
Xương gót chân Heel bone lh i.il
Khối xương bàn chân Metatarsal bones, metatarsi
I ,mct.t'l(i:sai I
Xương dốt chân Toe bones
Môt cái xương A bone Iboutil
Tùy Marrow I'mxroul
Sụn Cartilage I'ka.-tilidil

C O ỌUAN NÔI T Ạ N (i INTERNAL ORGANS


[in 't^ n l ’ agsnz]

Hệ thản kinh Nervous system I ’n.-'.-v.is ’sistim l


Óc Brain, spirit, m ind
Não Cerebrum I 'seribr.tm I
Tiểu não Cerebellum [,se ri’bebm l
Trung khu thân kinh Nerve centre I ’n.i.v 'sent.ll
Tũy sông Spinal marrow / cord I'spainl'm.vroul
Dảv th'ftn kinh Nerve In.i.vl
Bộ máy hò hấp Respiratory system I organs
I r is ’p ai.ir.'t.iril
Khi quàn Windpipe I'uiindpaipl
Phổi Lungs IIm j z I

407
Cuống phổi bronchi ỉ 'b rM Ịk i.i, 'b r-ìijk m ị
B r o n c h ia ,
Thùy trên ưppt r lobe / rip.tlotib I
Màng (phổi, óc) Velamen, velaminn
Ivi 'leim,m,vi 'leimin.il
Nang Follicle r p i ik l l
Hệ tuần hoàn Circulatory system
I 'se:kju 'lcit.vi 'sistim I
Tim Heart /hn.tl
Tàm nhí Auricle 1'xrikll
Tâm thất Vcntricle I 'ventrikll
Van tim Valves Ivxlvzl
Vách ngăn tâm thất Ventricular septum Ịven ’trikjuh'septzm l
Mạch máu, huyết mạch Blood vessel
Động mạch Artery I'a. t.iril
Động mạch nhò Aorta lei'vt*l
Động mạch vành Coronary artery I 'knr.m.tri 'a:t.->riI
Động mạch phổi Pulmonary artery I 'p/ilm.mari I
Tĩnh mạch Vein /vein I
Tĩnh mạch phổi Pulmonary vein
Mao mạch Capillary Ik.l'pihril
Máu Blood lbl*dl
Huyết càu Globule
Hòng câu Erythrocyte
Bạch càu Leucocyte l'lju:k.’saitl
Tiểu câu Corpuscle
Huyết tương Plasma
Huyết sắc tô' Hemoglobin
Bạch huyết Lymph llinifl
Dịch dưỡng , dưỡng trấp Chyle Ikoill
Hệ tiêu hóa và bài tiết Digestive and excretory system
Đường tièu hóa Digestive track
Thựr quản O eso p h a g u s
Cổ họng Gullet I ’g A l i t l
Dạ dày, vị Stomach I'stAnukl
Thượng vị Epigastrium
Môn vị Pylorus Ipai'lxr.’sl
Tàm vị Orifice of the stomach
Màng bụng Peritoneum Ipcritou 'ni.-.im/
Cơ hoành Diaphragm, m idriff I 'dai.ifr.xm/
Gan Liver I'liv.'l
Túi mật Gall bladder I 'gvl,bl.x-d.il
Õng dẳn mật Bile duct I'bail (ỈAktl
Lá lách, tỳ Spleen lspli:nl
Tụy Pancreas I ’p xi/kri.isl
Ruột Intestines, bowels lin 'testin zj I'bcu.ilz/

4 08
Ruột non Sm all intestine
Ruột tá Duodenum l,dju:ou 'di:n.tml
Ruột chay Jejunum Id ĩi 'clỉU.n.ưn I
Ruột hôi Ileum I 'ili.mil
Ruột già Large-intestine
Ruột tịt Caccum, blindgut l ’si:k*ml
Ruột thừa Vermiform appendix l'v.vm ifxm
.I’p endiks I
Khúc ruột kết lên Ascending colon Ij'scndiii'koul.m I
Khúc ruột kết ngang Transverse colon
Khúc ruftt kết xuống Descending colon
Ruột thăng, trực tràng Rectum I 'rekt.mil
Hậu môn, lổ đít Anus I ’ein.tsl
Cơ thắt Sphincter
Thận K idney I'kidnil
Tuyến trên thận Suprarenal gland / ’sju:pr.'’ri:nlglxnclI
Ong dần dái Ureter Ijui'ri.tp/
Bong bóng, bàng quang Bladder I 'bl3cd.il
Sự bài tiết Excretion
Nước bọt Saliva
Nước mắt Tear lti.ll
Nước tiểu Urine I ’ju.trinl
Mồ hôi Sweat
Lổ chân lông Pore
Phân Excrement
Tuyến nội tiết Endocrine glands I ’endoukrainl
Tuyến giáp Thyroid gland I 'Hairlid g lx n d l
Hạch Ganglion I 'gxt/gli.m I
Huyệt Vent, acupuncture Ivent 11 ’xkjupAijktf.il
Xoang Sinus I'snin.tsl
Hệ cơ năng Muscular system I'mAskjul.i'sistiml
R ắ p t h ị t , rcí M u nrlr / 'nì 1s i I
Gàn Tendon, sinew I ’sinju:/
Mô Tissue
Dây chàng Ligament
Cơ quan sinh dục Sexual organs I ’seksju.il ’o:g.inzl
Bộ phận sinh dục ngoài Genitals I'clienitlzl
Chố kin P rivy parts I ’p raiui pa:tsl
Dương vật Penis I'pi.n isl
Qui đầu Foreskin, prepuce l ’fo:skinl l ’p ri:pju:sl
Bìu Scrotum, purse I 'skrout-iml
Hòn dai Testicle, S l o n e I'testikll
Õng dẳn tinh Spermaticduet Isp.v’m x tik cÌAktl
Tinh dịch Sperm Isp.vml
Tinh trùng Spermatozoon I,sp >:ni itou 'zoumI

409
Bựa sinh dục Smcgma 1'smegm.ìl
Ám hộ Pudendum, vulva Ipju.'dendnm l / ’im / i u /
Mu Pubis I ’p ju.bisl
Âm dạo Vagina Iv.i’d^nin.'l
Âm thần Lips of the vulva
Âm vật Clitoris I'klait.’risl
Dạ con, từ cung Uterus, womb, matrix I'ju.t.ir.isl I'wu.ml
Màng trinh Hymen I'haim.ml
Bùông trứng Ovary lóuv.iril
Noãn càu Oosphare I 'ou.isfi.il
Trứng thụ tinh Oosperm I 'ou.tsp.i. m I
Lông Pubes [ ’p ju:bi:z]
Sự giao hợp, sự làm tình Coition, coitus, commerce, copulation,
intercourse, venereal net, lovemaking
Ikou’ifnl I'kouitjsl l,k?pju’leifnl
Ivi'nisri) II
Sự hấp dãn giới tính Sex appeal l'seks.i'pi:ll
Quan hệ bất chinh Liaison [li. 'eizD. i/]
Sự gian dâm, thông dâm Adultery, intimacy /.1 ’dMtari11 'intim.isi /
Sự thông dâm (với gái chưa chông) Fornication I,fx n i’keifnl
Người thông dăm Adulterer, adulteress l i ’d/Utxr^l for­
nicator fornicatrix
Sự tằng tịu ngàm (với gái có chông) Intrigue lin 'tri.g l
Sự loạn luân Incest / 'insestl
Sự hám hiếp Violation, rape luai.i’leifnl
Ké hám hiếp / hiếp dâm Violator, ravishcr, rnper
Sự cuông dàm Sex-maniac
Nam cuông dàm Satyr I's.xt.il
Nữ cùông dâm Nymphomaniac / .nimfn’m eini.vkl
Tính ác dam Sadism
Sự thù dàm (với động vật cái) Sodomy, buggery I ’stdsm i]
Sự thủ dàm Masturbation, self-abuse l,m x st.v ’beifnl
Tính tinh dục cùng giới Homosexuality, inversion
I'houmouscksju ’.vlitij
Người tình dục cùng giới Nancy, pansy, queer, homosexual, invert
I 'nxsil I ’p .xnzil lkwi*l
Thói đông dâm nam Paederasty I 'pi.cl.ir.vstil
Thói đông dàm nữ Sapphism, lesbianism I'sxfizm l
I ’lezbi.mizml
Người đồng dâm nam Faggot / 'f-xg.1t I
Ngưởi dông dàm nữ Lesbian I 'lezbi.m/
Sự tạp hôn, qùân hồn Promiscuity l.prm iis 'kju.itiI
Sự giao hợp nữa vời Onanism, interrupted coition
Sự phóng tinh ra ngoài Coitus interruptus
Sự cương, cứng Erection l i ’rek jn l

410
Sự phóng tin h E ja cu latio n /ỉ,r/ i x k j u 'Icifnl
Lúc cực khoái Orgasm I 'xg.vĩm I
S ự d ã 111 d ụ c L ust, l e w d n e s s , concupisc ence, se x u a l i n ­
dulgence lU s ll l'lu :d n isl
Người d â m đ ã n g Wanton perso n
A n h c h à n g b ấ t lực, l i ệ t d ư ơ n g An i m p o t e n t m an
S ự k h ô n g n ứ n g được F rig id ity
Sự lệch p h a Non-synchronous p h a ses
N gư ời á i n a m ái n ử Androgyne, h erm aphrodite
fh.v ’m x f r x l a i t !

+ Tính tìr về hình (ỉánịỉ vè n(>oài Adjectives on fijjiire, outw ard look
Bâu b ĩn h , t r ò n t r ịa P lu m p , ch u bb y I p U m p I I'tfAbil
Bé S m a l l , little , t i n y
Béo Fat
Béo l ù n F u bsy, p o d g y
Béo p h ị , t r ệ Obese, p u f f y / o u ' b i . s l I'p/ifil
Béo t ố t , t o béo Cor pu len t
Bè vệ Portly
Bệ u Flab by
Bơ p h ờ D i s h e v e l l e d , ruffled
Bù x ù, rố i b ù Unkem pt, d ish ev elle d
Bụ b ấ m , m ũ m m ĩ m Roly-poly, ch u bby, sappy, p u ff y
I ' r o u l i ’p o u l i I I'tfAbil I ’s x p i l I ’p Afil
B u n g beo S a l l o w a n d thin
Buồn Sad, g rie ved
M ặt bùôn S o r r o w f u l m ien
Buôn rầu S orr o w fu l, sa d - l o o k i n g
B u ồ n cười Funny
B ú p m ã n g ( n g ó n tay ) T a p e r e d form
Bự t h ị t L u m p y w i t h flesh
C ao Tall
C a u có S cow led Iskauldl
Càu cạu G l o w e r i n g , su r l y - l o o k i n g
C â n đối Well-p roportion ed
Câng câng B razen -faced, i m p u d e n t
Chải ch u ố t Well g ro o m e d , sp ru ce
Chác nịch Well-built, f i r m , s t e a d y
C h ậ m c h ạ p (dáng) S l o w (g ait)
Chân phương P la in
C hân th ự c F r a n k , truthful
Chất phác S i m p l e , ru stic
ChoẨt S t u n t e d , s h r i v e l l e d I ' s t m t i d l I ’f r i v l d l
Còi cọc R ickety
Còm Scrawny

411
Còm n h o m Thin and stunted
Con c ó n Nimble
C o n g cớn Shrewish
Cỡi m ỡ Open-hearted, expansive
Cù r ù Sluggish, laggard
Cục m ịch Lumpish
Cứng cát Sturdy, tough
C ư ờng t r á n g Vigorous, sound, sturdy
Dậy t h ì Pubescent, puberal lpju:'bcsntI
Dẽ d à n g Courteous, gentle
Dèo qu ẹo , y ể u d iệu Very lithe llaiffl
Dê coi Comely, attractive
Dể t h ư ơ n g Agreeable, amiable
Dị d ạ n g Deformed
D iềm lệ Dnzzingly beautiful
D ĩ n h ngộ Intelligent-looking
Dịu d à n g Sweet, gentle
Dọc d ừ a ( m ũ i) Straight (nose)
Dong dòng Spindling, slim, slender
D ú m dó Wrinkled up
Duyên d á n g Charming, graceful, gainly
Dữ tợn Fierce, truculent
Đài c á c Snobbish, affected
Đ á n g y èu Lovable, likeable
Đáng ghét Abominable
Đảm chiêu Looking worried, anxious
Đ àn , đ ầ n đ ộ n Dull
Đây d ậ n Plumb-faced
Đầy s ứ c s ố n g Soppy, full of vitality I ’s.xpil
Đảy đ à Portly
Đen giòn Attractively tawny
Đ ẹp Benutifiil
Đ ẹp q u y ế n r ũ Glamorous
Đ ẹp t r a i Handsome
Đi ệu Mannered, giving oneself fine airs
Đòm dán g Natty
Đôn hậu Honest, upright
Độ n, t h ộ n Dull, slow-witted
Đờ đ ẫ n Lethargic, listless He'6a:d^ikl
Đù đờ Languid, sluggish
Đực m ặ t Be dazzled, stunned Ist/ưidl
Đứng đắn Serious
Đ ư ờ n g bê, bệ vệ Stately, imposing, portly
Ẻ o lả Weakly, limp, milky
Gà m ờ ( m ắ t ) Dim (eyesI

412
Gãy (m ật) Rough-hewn (face) \ 'tnf hju.nl
G â n g uố c, t h ô k ệ c h Rugged I'rAgidl
Gày Thin, meager
G ày đ é t Scraggy
G ày giơ x ư ơ n g Raw-boned
G ày n h o m Thin CIS Cl lath
Già Old
G ià g i ậ n Mature
Già k h ọ m , s ọ m Old and decrepit
Hài hòa Harmonious
Hây hây Rosy, ruddy
H éo h o n Peaked
H ế c h ( m ũ i) Snub, turned-up, end-up
Hếu (tráng) Nakedly white
H o a r â m (tóc) Grey, hoary, grizzled
Hói Bold
Hom hem Wasted, decrepit
Hóm Arch, mischievous
Hóp (má) Sunken (checks)
Hốc h ác Gaunt, wasted, haggard \go:nt]
Hông rộng Broad-hipped
H ô n g hào Rudd\-complexioned, rosy, rubicund
H đ hớ In the bloom o f youth, in the glow of
juvenile beauty I'(lyi.uinailI
Hơn hớn Glowing with happiness
H ú p híp, béo p h ị Bloated, puffy I 'bloutid/ I'pAfil
Iu sìu Gloomy
Kém m á t Weak sight
K é m tai Wcnk hearing
Khả ố Detestable
Khàn khàn Raucous I'r.vk.isl
K h á n h (â n ) Dainty, finical
Kháu Beautiful-looking
K hác khổ Austere
K h ằ n g khiu Shinny, scrawny, scraggy
K hấp k h ể n h (ràng) Uneven Iteeth)
KhẠp k h i ề n g Limping
K h è u gợi Exciting
K hinh k h in h Disdainful
K h ó coi U nsightly
K hoan thai Deliberate
K h o ằ m ( m ũ i) Crooked, hooked (nose) / ’krukid] [huktj
Khòe Strong, healthy
Khọm Decrepit
K hò đét Shrivelled, as thin as a wafer

413
Khôi ngô B r i g h t - l o o k i n g , I riỉcììig cn /-l o o k i n g
Khờ Nmvc, gii/lihli'
Kiệt sứ c Exhausted
Kiêu d iề m Graceful
Là lướt Limp, listless
Lạch bạch Waddling, f l o o p y I ' w h I H i/ I
Lài n h à i Annoyingly insistent
L a n h lẹ Quick, smart
L a n h lẹn, h o ạ t b á t Alert, activc /.>’/.>.</
Lão lu y ệ n Well-trained, experienced
L á m điêu Garrulous
L ã n g loàn, x ấ c xư ợ c Saucy, pert I ’s x s il lp.vtl
Lảng kháng Lem k Y
L ấc cấc Insolent, im p u d e n t
Lãm li Taciturn
L em luốc D irty, grim y, smcarccl I'smi.xll
L ém Glib
L ẹm ( căm ) Receding, retreating
L êu đẽu Lanky
Lõ ( m ũ i) Aquiline (nose) I'xkw ilain l
Lo n g l a n h Glittering, bright
Lô b ịch Utterly ridiculous
Lờ đờ, lừ đìr Torpid, (lull
Lờm x ờ m ( tó c ) S h n g g y ( h air)
Lớm c h ờ m ( r â u ) Stubbly, b ris tlin g I'brislujl
Lù đù Lcthcirgic, slothful, indolent Ile'Ha.dỳ k I
Lụ k h ụ Decrepit
Lùn Short, dw arf
L ún p h ú n (râu) Stubbly (beard) I'stAblil
L ữ cò bợ Dcncl tired
L ực lưỡng, c ư ờ n g t r á n g Stalwart, sturclv 1'st.xlw.itl I ’st.rdil
L ư n g eo Wasp-icaisted, slim -waistcd
Lưrti c à y ( m ạ t ) Hatchet-faced
Mai m á i (da) L e a d e n (co m p lexio n I
M a n h dè T h in a n d sm a ll
M anh khanh L a n k y , sligh t
M ạ n h khòe Well, healthy, in g o o d health
Mát da m át t h ị t Plumb and h cat í h V
M ắ t Ốc n h ồ i Bug-cvcd
Mau lẹ Nimble, quick-moving
Ma u m i ệ n g F a ir - sp o k e n
Mập m ạp Corpulent, chubby, crummy, portly,
cobby
Mêm Soft, tender
Mèm mại Lithe, mild, soft //oift/

414
Mệt Tỉ red
Móm (k h ô n g ráng) Toothless
Mơn m ỡ n In thr prim e o f youth
M ũi to Con /; V
M ũm m ĩm Chubby, plum p
Múp Plump, buxom
Mỹ m i ê u D ain ty, nffcclcclly
N ày Flabbily fat
N gãm ngãm Tawny
N g ãn g n g hiu Lanky
N g à y thrt Naive, innocent, artless
N ghềnh ngãng Hard o f hearing
N ghịch ngợm Playful, m ischievous I'mitfiv.isl
Ng ộ n g h i n h Queer, quaint
Ngòm ngoàm P iggish
Nghông nghènh Swagger, sm art-alecky
Ngượng nghịu Em barrassed
N hãn nheo W rinkled up, rugose
N hản Smooth, even
N h án bóng G lossy
N h ẹ n h à n g (bước đi) L igh t (steps)
Nhi n h an h Playful
N h ò bé Sm all
Nhỡ M edium -sizei/
N hơn n h ơ n (m ặt) Brazen (face)
N h ợ t (da) Pale
Non choẹt Young and inexperienced
Nõn nà Velvety and w hite
Nci n a n g Well-developed, bouncing I 'bausii/l
N úc nich Fat bill firm
N ú n g ninh, phốp p h á p Rotund, flabbily fat Irou’fAnd/
Oai vệ S tately
Oang oang Dccp-monlhctl
O at, be b ỏ n g P unV I'pju .n il
O ng (bụng) Swollen Ibelly)
Ỏng ẹo (di) M incing (steps) I 'mú/sit/l
Óng á Lissom e I'lisnm l
Óng chuốt Well-groomed, spruce
Oc n h ô i ( m á t ) B ulging (eyes)
O m vếu Feeble, morbid, thin and weak
P h á t ph i Pul on excessive w eight
Phau phau Sootless, im maculate
P h â y phày, nỡ n a n g Buxom I'b/tks.iml
Phèn phẹt Ungracefully broad and flat
Phê, phì nôn Corpulent, flabblily fat

415
Phệ bụng Pot-bellied, swag-bellied
Phị Bloated with fat
P h in h p h ìn h (má) Plump (cheeks), bulging Ipl/impl
P h ổ n g p h ao Put on flesh
P h ố p p h á p , v ạ m vỡ Stalwart, burly, crummy l ’st?:lw.'tl
Phờ phạc Haggard
P hơi phới Softly stimulated, slightly excited
P h ờ n phơ, p h ớ n p h ờ Bubble over with high, spirits
Phớt tịn h Phlegmatic Ifleg'mxtikl
P h ụ c phịch Corpulent, lumberly fat
P h ư ơ n g ph i Portly
Q uàu quạu Scowling I'skaulii/I
Quàm quặm Frowning, grin-faced I ’fraunii/I
Quắc thước Hale and hearty
Quạp ràu Hen-pecked
Q u ắ t queo Shrivel up
Q u ậ t q u ẹo Sickly
Què k ệ c h Clownish, unrefined I'klaunifl
Quẽ m ù a Rustic, boorish
Q u èu q u ào Clumsy, awkward I'kUmzil
Quyến rũ Seductive
Q úi p h ái Aristocratic
Rán ròi, rán chác Sturdy, firm, brawny
Rậm râu Thick beard
Kè rà Dawdling, drawling I'ch.dlii/I l ’drxlii/1
Ró h o a ( m ặ t ) Thinly pock-marked (face)
R ồ ng Empty, hollow
Rớm Grotesque, ludicrous
Rộn r à n g Throbbing
Sang trọn g Luxurious and elegant
Sáng súa Light, bright, luminous
S ắc sảo Sharp-witted
Hạc sơ Uoucly, showy
Sàn sủi Lumpy
Sàu hoắm (m ắt) Deep-set
Sệ (m á) Baggy (cheeks)
S on t r è Young and vigorous
Sô sẽ Full-bodied and slovenly
S ờn sơ Light-hearted
S uy y ếu Weaken
S ưng h ú p (m ắt) (eyes) in mourning
T ấ t b ật B e in h u r r y
T ấ t tười B e h u r r y - s c u r r y I ’h A r i ’s k A r i ]
T e tái Prompt, agile
Te Homely

416
T ẹ t (m ũ i) Flat (nosel
T ẹt và hớt Snub, pug-noaccl IstìAbl
Tế nhị Subtle
T ènh hênh Indecently exposed
Tếu Rash, hare-brained
T hán nh iên Calm, unruffled
T h a n h t h a n h (dáng) Rather slim (figure)
T h a n h lịch Courteous and refined I'k.vtj.isl
T h a n h tú Refincdly bi'nittifiti
Thạo Be proficicnt, be skilled
T h á t dày lưng ong W a s p -w a is tC (l, s l e n d e r w a i s t c d
ThAm v ụ n g Furtive, sneaking
Thộn trọ n g Cautious f'kvf.tsl
T hấp Loir, short
T h ấ p bé Of loll’ stature
T he th è Shrill, piercing
T hẹn Ashamed, sky
T hoăn th o át Quickly, nimbly, trippingly
Thon Dnintilv slender
Thô Coarse, husky Ik v s l
Thô kệch Lumpish and chtmsv
Thộn Dull, stupid
T hõng m inh Clever, intelligent
Thuôn thuôn Tapered
Thùy mị Sweet, gentle
Thirrit t h a Lithe, lissome llaibl I'lis.'mI
T ìn h , đ u y ẽn Charming, cutc I 'tfa:mi1)l Ikju.tl
T in h t ứ Subtle, agreeable
T iu n g h iu Down-spirited
To béo Big, corpiih'iit, portly
T o cao. đô Strapping
To tướng H u g e , c tto r m o ita
Toàn thiện, toàn mỹ Perfcct in every rcspccl I 'p.\ fcktl
T r á i so a 11 ( m ạ t ) Ova/
T r á n g kiện Robust, burly, he!tv, hale and hearty
T rá n g tréo Fair complexion
Tre Y o u n g

Tre m a n g Very young, u n f l e d g e d , callow, d o w n y -


checked
T r ệ , v è u ( m ô i) Blubber
T r ò n t r ĩ n h (ng ư ời) Buxom, plump Ifigure) l'b/\ks.mil
T r ò n xoe ( m á t ) R o u n d -e y e d

T rong trá n g Pure, chnxtc


Trơ trơ Brazen-faced
Trơ tráo Bare-faced, impudent, boldfaced

417
Trơ trén Shameless
Trùng trục (béo) Chunkily fat
Tuấn tú Outstandingly handsome and taler,ti'(l
Tục tĩu, dâm ô Obscene, smutty l*b'si:nI I'snutiI
Tuyệt tràn, vô song Peerless I'pi.ilisl
Tươi (mặt) Cheerful t face I
Tưrti cười Smiling Iface I
Mặt tươi cười rạng rỡ Fncc radiant with smlcs
Tươi tắn Bonny, dinky
u s'àu Melancholy, sullen
u uất Spleenful
ủ dột Sullen, gloom V
uè Sorrowful
Ú rũ Mournful, (lolcfi/l
Ục ịch Lumpish
Uể oài Slack, sluggish
Ụt ịt Dumpy
Uyển chuyến (dáng) Lithe (gait) //flift/
Ưa nhìn Attractive, goorl looking
Ưỡn ẹo (đi) With mincing steps
Vai thõng Slouchy I'slautfil
Vạm vỡ, lực lưỡng Stalwart, burly I 'stvlw.itI
Vai ngang Square-shouldered
Vênh váo Vainglorious
Võ vàng Wasted, maeerntive
Vòng kiêng Bow-legged, bandy-legged
Vồ duyèn Charmless, ungraceful
Vui ve Glad, merry, cheerful
Vụng Maladroit, awkward
Vững vàng Stable, firm
Xanh xao Pale
Xftu U g ly, p la in
Xếch (mát) Slanting (eyes)
Xinh Pretty, attractive
Xinh trni Handsome
Xinh xán Nice-looking
Xo vai Sloop-shouldered
Xoàng Mediocre, plain I ’mi.dioukl
Xoắn (tóc) Curly (hair)
Xốc xếch Slovenly, untidy
Xôm xoàm S h a g g y , h a ir y , to u s y I 'ta u z iI

Xơ xác Destitude
Xờm, bờm xờm Shaggy
Xơn xớt Mealy-mouthed
Xù xì Rough anrl warty

418
Xuân Stupid
X u ấ t SẤC Outstanding, eminent
Xương xương Botì\, thinnish
Yêu k i ê u , y ể u d iệu Graccfiil, lithe I 'greisfiilI limb/
Yếu Wcnk, feeble, dclicalc
Yếu đ a u Sick, sickly
Yếu đu ôi Weakly, feeble

+ Nhìn, xem, IIỊỊÓ To look at, to peer at [Ink] fpial

T im k i ế m To look for
C h à m sóc, t r ô n g n o m To look after
Có v ẻ g i ố n g n h ư To look like
Xem , c a n h , g á c To watch
Thấy, trô n g th ấ y To see Isi. l
L iế c n h ì n , n h ì n q u a To glnrtcc Igla.nsl
Đưa m ắ t n h ìn To cast an eye Ia look, a glnncc) at Ika.stl
N hin hau háu To glocit on Igloutl
N hìn ch ằ m ch à m To gaze at Igcizl
N h ì n ai â u y ế m To give the glad eye to somebody
N h á y m á t r a hiệu To wink at (someoneI
L iế c s a n g b è n p h á i To throw a glance to the right
L iế c gãi To ogle at girls
N h ì n t r ộ m ai To steal a glance at someone
T r ừ n g m ắ t n h ì n ai To glower at somebody / 'glau.ll
Chớp mAt To blink, to wink, to nictate I ’blii/kl
T ro n g chớp m ắ t In a wink, in the winking of an eye
Cá đ è m k h ô n g sao c h ợ p m ắ t đ ư ợ c Not to sleep a wink all night
N h á y m á t r a h i ệ u c h o ai To wink at someone
Nói To speak, to say, to tell
Nói t i ế n g A n h giói To speak English well
Nói b ó n g n ó i gió To speak by hints, to drop hints, to allude
Nói b ô n g n ó i đ ù a To crnck jokes
Nói ba hoa To palaver lp.t'l(i:v.>l
Nói c ạ n h To speak 6v innuendoes
Nói k h o á c To boost Ibonstl
Nói láo, nói dối To lie, to say untruths
Nói láp To stammer, to stutter
Nói lường, n ó i l ữ n g To quibble
Nói n g ọ n g To lisp
Nói n h ị u To make a slip of the tongue
N ói t h â m , xì xào To whisper
N ói t o ẹ t , n ó i t h ả n g , n ó i t r á n g r a To speak bluntly
Nói x ấ u To spenk ill of
N ói â m à ầ m ừ To hum and ha IhMTil
Nói c h u y ệ n To talk

419
Càu nhàu vè cái gi To grumble at something
Cải lại, dò'i đáp lại To riposte Iri'pousll
Huýt sáo To whistle
Tạc lưỡi To clack
Tán tinh To wheedle, lo blandish I'bl.vndifl
Tán gái To coiirtlto flirt a girl
Khóc To cry, to weep
Khóc như mưa To weep salt tears
Khóc nức nờ To burst out sobbing
To burst into sobs
Khóc òa lên To burst out crying
Khóc ti ti To grizzle I'grizll
Khóc sướt mướt To melt into tears
Khóc lóc To weep and moan
Khóc thút thít To whimper / 'wimp.’/
Rèn ri, than van To whine Iwainl
Thốn thức To sob
Cố nhịn khóc To refrain from weeping Iri'frcinl
Cố giữ nước mắt To refrain one's tears
Thổn thức mải rồi ngũ thiếp đi To sob oneself to sleep
Hờn dói To be in the pouts
Dôi người yêu To sulk Ibe sulky) with one's sweetheart
Dồi crtm To be sulkv and rcfiisc to cat
Mè nheo ai To nag at someone In.xgl
Mè nheo ai phái làm cái gì To nag somebody into doing something
Mỉm cười To smile
Cười To laugh lla. fl
Cười phá lèn To burst into laughter
Bật cười To burst out laughing
Cười như nác nè To chortle, to burst Itfvtll into peels of
laughter
Cười ra nưóíc mát To laugh on the wrong side of one’s
mouth
Cười chế nhạo To sneer
Cười duyên To simper / 'simp.’l
Cười diệu Sm i rk
Cười khà, cười khi To chuckle I ' t / A k l l
Cười khắy To snigger I ’snig.'l
Cười mát To smile gently and scornfully
Cười hò hố, cười ‘ô To guffaw
Cười rùôi, cười diệu To smirk lsm.\'kl
Cười thầm To smile in one's sleeve
Cười trử To laugh off
Cười toe toét với ai To grin at somebody
Cười khúc khich To giggle Igigl I

420
Toét miệng eưíri viVi ai To flash a smile nl someone
Chẽ' gièu ai To gird nl somebody Ig.vdl
Bĩu mòi, chau mó To poullto purse one’s lips
Ngiiýt To Ihroir an angry glance
Ra lườm vào nguýt To look askew and glnncc angrily at
Isomeone I
Cau máy với ai To frown at somebody Ifraunl
Ngu ây nguày To turn nnny
Gật dầu To nod
Lác đàu To shake one's head, to nutate Inju: 'It'itl
Bắt t a y a i To shake hands with someone
Tay nám tay Hem (I in hand
Vai kè vai Shoulder to shoulder
Ch 111, gilt To h o ltl, to h'l't'p
C àm ta y n h a u To hold hands
C âm b ú t To hold a pen
Giữ vửng lập trường To hold one's ground
Nin thờ To hold one's breath
Giữ miệng, không nói To hold one's tongue
Giũr lời hứa To hold to one's promise, lo keep one's
promise
N á m g iíf c á i gì To keep hold of something
Giữ bi mặt To keep (1 sccrct
Khftng nén được cưiii Can't keep from laughing, can't help
laughing
Đế mát, trông giứ To keep on eye on
C â m , n ắ m , g ilt To take
ƠAm vật gi trong tav To take something in one's hand
Dấn / đưa bọn tre đi chrti I take thi' children for n walk
Đi xe buýt T o tn k c Cl b u s
Ả11 sáng To take breakfast
Tím To ta k e a bath
Vồ tay To ciap one's hands Iklxpl
Chắp tay, đan tay váo nhau To clasp one's hands Ikln.spl
Xiết chạt tay To clasp hands
Om chạt ai trong cánh tay To clasp sombocly in one's arms
Khoanh tay To fold one's arms
Gãi đàu To scratch one’s head
Bấu má ai, bẹo má ai To pinch someone's checks
Véo, vặn To tweak
Cấu véo ai To give someone n nip
Tát tai To slap the face of, to box the cars of
Islxp l
Cốc, cùng To knuckle I'tiAkll
Phát vào đít To spank Ispxijkl

421
Bật ngón tay To f illip l Ỵ t l i p l
Búng tai ai T o flip s o m c h o d \'s ea r I flip Ị
Thoi cho mấy quà To fi'tch a fa r blnirs
Thui To strike U'ith one's fist
Sờ, mó To touch
Sít soạng To grope for
Xoa To rub
Xoa đâu dứa bé To pat the head of a little child
Vuốt, vuốt ve To stroke
Vuốt râu To stroke one's beard
Vàn vê rftu mép To twirl one's moustache ỊtivxìỊ
Bóp, ép, ắín To press
Ốm chạt ni vào lòng To press someone to one's heart
An nút To press on a button
Vát (chanh) To squeeze, to crush Iskwi.'sl Ikrtfl
Vẩy tay To wave Iweir I
òm To take in one's arms
Om hôn To cmbracr, to hug
Với : trong tâm tay, ngoài tám tay To rcach : within reach of, / Out of /
beyond reach
BÁt, tóm. chộp To catch Ik.rtf I
BÁt kịp xe lứa To catch a train
BÁt lứa To catch fire
Chộp To snatch, to nap, to grab
Chộp dược con ếch To grnp a frog
Cù To titillate, to tickle I 't i t i l c i t l I'tih'l/
Đi To go
E)i học To go to school
Đi chợ To go to market
Đi làm To go to work
Đi bộ To walk
Đi dạo T o g o fo r a H 'olk
Di ch A11 đất To go barefoot
Đi xe (lạp To go by bicvclc
Đi ráo bước To go at a quick pace
Đi lang thang To wander I'wvid.'l
Đi đi lại lại, đi bách bộ To pace up and flown
Đi nhnn To tiptoe
Đốn, trfi, đi lại, lại ctAy To come, conic here
Chạy To run
Máy chạv thông ca The machinc runs through shifts
Dồng hò chạy chậm This irateh runs slow
Lao, xông, chạy vụt, xô To whip, to rush
Bifi'tc To step, to walk
T<íi nơi. đến To arrive

4 22
Tới ga To arrive at the station
Bó. trườn To crccp, to crawl Ikri.p11krxlI
Qui xuống To kneel down
Qui lạy ai To kneel to somebody
Khiu dâu To liou: tom I,kail 'tail/
Xích lại gân ai To smuggle up to someone
Ngòi To sit
Ngôi chềm chệ T o s it ill strife
Ngòi lì To sit tight
Ngôi xuống To sit down
Ngòi phắt độy To sit up briskly
Đi thi To sit for on examination
Thức khuya To sit lip Intc, to stay up laic
Ngôi xôm To squat Isku'itl
Ngôi phịrh xuống ghẽ' To plump down on the chair
Đứng To stand
Đứng dậy To stand lip
Tựa, dựa To rcclinc Iri'klainl
Oiạng chân To sprarltlle I'sprxclll
Đứng giạng chân, giạng háng To straddle
Đứng chống nạnh To stand with arms akimbo
Bưđc sang một bên To slop nsi(lc
Chùỗn, lÁn trốn To slip away
Đánh bài chùôn To (lo the guy Igall
Đá To kick
BỊ đá, bị sa thãi To get the kick
Dá đít đuôi ai ra To hoof someone's out Ihit: fI
Đá vào đít ai To kick someone's buttocks^ to toe somr-
onc
Ngã To fall clown, to have a fall
Ngã ngửa To fall on one's brick
Ngà sấp xuống To fail prone Iprounl
Ngả lộn có To purl Ip.vll
Ngã lòng, nán To lose heart
Nám, năm xuống To lie, to lie clown
Nam nghiêng To lie on one side
Nà 111 ngứa To Hr on one's back, to lie supine
Isju: 'pain /
NÀ111 sáp To lie on one's belly
To Hr prone
Nam bẹp To lie up, to be laid low
Nằm co To lie curled up
Nà 111 ì To squat
Nàm khếnh To sprait'l
Đi nằm, đi ngu To go to bed

423
Ngũ To sleep, to go lo sleep
Bùôn ngù To feel sleepy
Ngu gà To doze, to ilrowsc Iclouzl lilrouzl
Ngu gật To nod
Ngu thiếp To have n dcorl sleep
Ngũ say To slrcp like a log
Ngũ một giấc ngũ ngon/giấc ngũ tràn To sleep I h e sleep of the just la broken
trọc sleep
Ngũ thiu thiu To slumber
Ngu trưa To h nvc/to lake Cl n a p I n i p I
Ngũ chợp di một lát To snnlch/lo steal n nap
Dậy To gel lip
Tinh dậy To wake up
Duổi chãn To stretch one's legs
Vươn vai To strctch oneself
Nhún vai To shrug
Ngáp To yawn
Che cái ngáp To smother a yawn ljt.n l
Thờ To breathe, to respire
Hit vào To breathe in
Thờ ra To breathe out
Thỡ dài To sigh /sail
Thỡ phào To sigh with relief
Thờ dốc To pant
Thờ hát ra To breathe one's last
Than thỡ To moan, to lament
Rên ri To groan
Kèu ca, phàn nàn To complain of
Hòi To ask
Hỏi giờ To cisk the time
Hói anh ấy một câu To ask him n question
Xin ai một đặc an To ask a favour of someone
Yèu càu ai làm gì To ask somebody to do something
Mời ai ốn cơm To ask someone to dinner
Ông đòi bao nhiêu ? How much do you ask for it ?
Đáp, trà lời To answer, to reply l'a;ns.il Iri'plniI
Kê. nói, bno To tell
Chi đường, bảo đường đi To tell the way
Chi giờ To tell the time
Kể một câu chuyện cho bọn trẽ To tell a story to the childrenlTo tell
the children a story
Bão anh ấy làm cái gi Tell him to (lo something
Sai bào To order
Sai con di mua báo To order one's child to go and buy a
news-poper

424
Sai hão con cái To give orders to one's children
Gọi To call
Gọi xe tÁc xi To call Cl tC Lxi la cnbl
Nhịn án mà mạc To nob one's belly to cover one's hack
Đâu gá hơn đuôi trâu Better be the ht'atl of an ass them the
tail of a horse
Đầu voi đuôi chuột Thi' mountain has brought forth n mouse
Vuốt ríku hùm To hcnrrl the lion in his (ten
Không dược đụng vào Hands off
Giơ tay lèn Hands lip !
Hối lộ, đút lót ai To grease someone's palm
Đánh nhiiu ác liệt T o f i g h t loolh a n d n a il
Da dào bọn đè quốc XÃm lược Down with the imperialist aggressors !
Hòn vừa chử ! No more of \onr chcck
ĐY) không biết xấu hò What cheek !
Làm nhiêu h<fn, nói ít chứ More rider rind less talk I ‘snid.il
Ôm líôm lÁm hòng việc Grasp all, lose all Igra.spl llu.zl
Tham th i th a m
Cười ngưcii chói khá cười lftu Cifrfi người He laughs brut who laughs Inst
hftm trước hôm sau người cười
Xa mật xa lòng Out of sight out of mind

c<» yilAN Y TỄ IIK A I/m SI.KVK i;s

Y tế. y khoa M c d ic in c
Bộ y tè Ministry of Health I'minislri •>!’ hclnl
ChA't xám Grey matter
Cán 1>Ộ y tế Health-officer
Bác sĩ, nữ bác si Doctor, Inrly doctor
Bác sỉ điêu trị Attending doctor
Bác sĩ trực Doctor III charge
Bác sĩ hội chán Consulting doctor
Bác 5Í nôi trú Intern, resident physician
Bác sĩ da khoa General practitioner
Bác 3Ĩ nội Physician, internist, therapeutist
I ,Hcr.>'pjii:tisl I
Bác 3Ì ngoại Surgeon /'s.vr/vn/
Bác 51 san O h s lc lric in n
Bác 5Ỉ nhi Paediatrician l.pi. cli \vtrifn I
Bác 5Í ràng Dentist
Bác si mAt Ophlh<ilmologisl I, ’m i/.irf list I
oculist I ’nfijulistl
Bác 3Í da Hếu Dermatologist I,(I.Km:• 7 •>/•>(/list!
Bác sĩ thà 11 kinh Neurologist Injit 'nl.tdựstl
Bác 51 phụ khoa Gynaecologist l.gnini 'h'llxlý s t l
Bác 5Ĩ chinh hình Orthopedist I, VHOI/ "pi.(listI

425
Bệnh viện H ospital
Bệnh viện thực hành Clinic
Bệnh viện đa khoa P o ly c l in i c
Bệnh viện dã chiến C le a r in g h o sp ita l
Trung tâm báo vệ bà mẹ và tre em M o t h e r rind c h i l d welfare centrc
Trung tâm kẽ' hoạch hóa gia dinh F a m i l y p l a n n i n g centre
Pháp y F o r en sic m e d i c i n e
Hội chứ thập đo R e d C r o ss I'rcd'kr.^sl
Trạm cấp cứu F i r s t - a i d station
Trạm sinh đe có kế hoạch B i r t h co ntro l statio n I'b.'.Hk.m.troiilI
F a m i l y p l a n n i n g station
Bệnh x á , V x á N u r s i n g h o m e, i n f i r m a r y
Bệnh viện tAm thần M e n t a l h o s p ita l
Lifting y G a le n ic p h y s i c i a n , h er b a l i s t
Thãv thuốc dông V E a s te rn p h y s i c i a n , h l'r b - r l n c to r I M Ỹ I
Ngiííii bán thuốc lá nam H e r b a li s t
Lang băm, lang vưìtn Chnrlntai) m e d i c a s te r I I, quack,
si Itill! banco
Y tá N u rs e , mcrlic
Y tã nam M n le-n u rs c
Y tá trương H e a d n u rs e, m a tro n , s i s t e r
Hộ lý P a y - s i s t e r , a i d m a n t Mv )
Khu nội Mcdicnt ward
Khu ngoại S iir g im l H a rd
Khu cách ly Isolation ward l,ais.t’leifn If 1.(11
Khoa D e p a r t m e n t, u n it
Khoa nội In t e r n a l nirclicinc
Khoa ngoại Surgery
Khoa san O b ste trics, tocology
Khoa nhi Paediatrics l.pi. cli ’.I Iriks I
Khoa r.ìng Odontology l.xbti V’/.if/ii/
Khoa ràng miệng Orion to s t o m a t o l o g y
Khoa tai mũi họng O t o - r h i n o l n r v n g o l o g v (ear, nose, th ro at
ward >
Khoa tai họng Oto-larvngologv
Khoa tai Otology
Khoa mũi Rhinolnp\ I mi 'n il.nl VI
Khua họng Laryngology
Khua mắt O p h t h a l m o lo g y
Khoa da liều D e r m a t o lo g y
Khua thím kinh Ni'11 rot Of! V Inju V’/.’<•/VI
Phụ khoa Gvnaeeologv I,gain i 'kilxl VI
Khoa xiltfng O s te o lo g y
Khoa chinh hình Orth opt'd V / 3: 'Qoupi:(ti I
Khoa nội tiết In cr cto lo g v

426
Khoa tim Cardiology
Khoa chấn thương Traumatology
Khoa tiết niệu Urology Ijii'ril.Hlii I
Khoa láy Contagious disease ward
Khoa tuối già Geriatrics, gerontologv 1(1 w r i'x tr ik sl
Khoa chữa vật lý Physiotherapy ward
Khoa đông y Oriental medicine ward
Khoa châm cứu Aci/piincturc and ignipuncture ward
Khoa X quang Radiology, X-rov trnrcl
Khoa ung thư Onocolygv b n
Khoa dị ứng Allcrgv wnrcl I'.xl.tclv wn:dl
Khoa dinh dưỡng Nutrition
Phòng xét nghiệm Laboratory
Phòng phát thuốc Dispensary
Phòng cấp cứu Enicrgencv weird
Phòng cấp cứu những người bị nạn Casualty ward / 'k x y i 'lti/
Xe cáp cứu Ambulance
Phòng tiệt trùng Central sterile supply department
tC SSD) I 'strrail I
Sự điêu trị, phép chửa bệnh Treatment, cun' I tri.tm.mtl Ikju.’l
Sự phóng bệnh Proph vlnxis Ipi 'fi 'l-vksisI
Vệ sinh Hygiene l ’hai(lv:n I
Vệ sinh môi trường Circumambient h Ygicnc
Môi trường xung quanh The surroundings, environment
Điêu kiện vệ sinh Hvgicnic conditions
Vệ sinh vièn Hvgicnist
Tình trạng không vệ sinh Insanitation I in ,s.m i 'leiín I
Tinh độc hại cho sức khỏe Insalubrity, noxiousness
Sự õ nhiếm Pollution Ip.t’lu.-fnl
Sụ tay uế Disinfection
Biện pháp phòng ngừa Preservative measure
Tuổi thọ trung bình Lift' cxpcclnncv riaifik'pckt.msil
Tuoi thọ tối đa Life-span I 'laifsp.vn /
Trại phong Lnznr-housc, lazaret ri.rz.thmcsl
//.»■».>>17/
Sự phục hôi chức năng Rehabilitation o f function
Bài giang lAni sàng Clinical lectures

l'IIÒI\<; k h á m BKNU DOCTO R’S SUK<;KRY,


CO N SULTING -R O O M
Giíí khum bệnh Con nil Iting-hours
Phòng chờ Waiting-room
Thâv thuốc Medical man, medico
Chuyên gia Specialist
Sinh viên y Mcrlicnl student. Student of mcdicinc

427
Người tập sự (y sĩ, y tá) Probationer Ipr.1
Thrii gian tập sự Probation Ipr.i’bcifn I
Áo blu Doctor's overall
Mũ tráng W h ite cap
Õng nghe Sti'thoscopc I 'stcH.iskoupl
Đèn ỡ trán Forehead mirror
Giưiing khám Examination couch
Bệnh nhân, người bệnh Patient
Bệnh nhnn ngoại trú Outpatient
Bệnh nhftn nội trú In-patient
Ngưìii trlch máu (đế thứi Bleeder
Y bạ Health records
Bệnh lịch, bệnh án Casc-rccortl, ease history
Phiếu bệnh nhàn Card index of patients
Cái cân Scales Iskeilzl
Cái do chíèu cao Height measuring gauge
Bang kiêm tra mát Sight-testing chart
Cái đo thị lực Optometer lip 'tim itil
Cái đo nhãn áp Tonometer
Máy đo khúc xạ mát Rcfractomcter
Kính soi đáy mắt Ophthnlnoscope koupl
Kinh soi tai Auriscope, otoscope
Kinh soi thanh quán Laryngoscope
Cái đo dung tich phối Spi romeler Ispai.' Vim it.'I
Cái do huyết áp Sphygmomanoim'tcr
I.sfigmoiim v'mmit.’l
Cái đo mạch Sphvgmomctcr Isfig'mimit.'l
M;\v ghi mạch Sph vgmograph, pulsimctcr
Máy xông mũi Inhalator
Máy há hơi thối ngạt Pulmotnr
Máy điện tim Elccl roca ril i og rap h
Máy sóng ngắn Short trot’*’ nppnrntits
Máy sóng siêu âm ưltrnson ic-wave apparatus
Máv xoa bóp, t a ill quà t Vibrator Ivai brcit.'l
Cái cộp sốt, nhiệt kế Therm om ctcr IH.1 *mim it.11
Búa thừ phan xạ Pcrcussor
Dan trích Scalpel
Dùi chọc T roccir
Cái kẹp, feme xét Forccps I'fvsepsl
Kim gáp xưrtng Bone-cutting forceps
Ong cao su luồn vào dạ dày, cái xòng Gastric tube
Dao đốt Cnntcrv burner
Cái thòng nước tièu Catheter I 'k.vHit.'l
Mỏ vịt, cái banh âm đạo VaginaI speculum Iv.i'inin.i.I'spckjuhinI
Thìa nạo Curette

428
Ông soi ruột thang Proctoscopc
Cái soi u nang Cystoscopc 1'sisl.ì, skoupl
Cái đếm giọt Glass (Iroppcr
Cái kẹp, cái panh Tweezers
Đèn cỏn Spirit-lamp
Sự tièm Injection, shot (Mỹ)
Bnm tiêm, xơranh Syringe I 'si rind 1 1
Pittô ng Plunger
Ong thuy tinh Barrel, glass cylinder
Kim tiêm Needle, cannula
Am pun, ông thuốc tièm Ampoule, ampule r.\-mpu:l I I ’.vmpju:! I
Kéo cạp kim Ncclclc-holdcr
Kinh hiến vi Microscope / 'mmkr.'skoup/
Chất nhuộm màu Stain
Bàn kinh Glass slide
Dao vi phítu Microtomc I'maikrMouml
Mầu vật Specimen
Máy tia , máy rơn-ghen Radiograph
Phim rơn-ghen Radiogram
Ghế khám phụ khoa Gvncacological exam chair
Sự khám cơ thế Physical examination
Sự nghe bệnh Auscultation
Sự sờ nán Palpation
Sự gó Pcrcussion, sounding Ip-K 'k/ifn I
Phương pháp theo dõi Expectant method
Sự hội chản Consultation / 'k vis.ll ta in I
Phép chữa bàng vặt lý Physiotherapy
Phép chim bàng nước Hydrotherapy I 'haidrou 'Her.ipiI
Phép chửa bàng điện Elcctrothcrapv
Phép chửa bàng hóa học Chemotherapy
Phép chữa bàng tia X Radiotherapy
Phép chửa bàng diện nhiệt Diathcrm V / ' dni.t 'fl.vnti I
Phép chữa bàng gày ngu Narcothcrapv
Phép chữa bàng phÃu thuật Surgical treatment
P h é p chử a b àn g n g h ĩ ngơi fícst-cnre
Phép chữa bàng lao động Occupational therapy
Thuật thôi miên Hyprofism I 'hipn.’tizm I
Thuật châm cứu Acupuncturc I 'xkjup M/ktl 'l
ThuẠt cứu (dốt cháy) Ignipuncturc
Huyệt Vent, point
Sự r há 111, lô chàm Puncture
BAÍm huyèt Point massage I'm.vsa.il

429
IMIÒNt; HKN1I NHÃN llOSI'ITAI. ROOM, WAKI)
Người bệnh Patient I'pfif.mll
Ca nặng phái nằm Lying-down case
Ca nhẹ đi lại được Walking cast'
Bệnh nhản di lại được Ambulatory
Sự đi thi\m bệnh kháp hrợí cùa bác si Doctor's round of visit
Giường bệnh nhản Hospital bt'd, patients' bed
Chỗ tựa lưng điêu chinh được Adjustable head rest
Gối Pillow I'piloul
Chftn, niên Blanket
Mán Mosquito net
Khan trài giường Sheet
Nệm hơi Air cushion
Đệm Mattress
Đèm can su Rubber sheet
Đệm mút Foam rubber sh ed
Qua nhót bấm chuông Bell push
Vịt di tiểu Bed bottle, urinal
Cihế đại tiện Night stool
Bõ dẹt Bedpan
Túi nưrtc đá Icc bag
Chai chườm nóng Hoi wnter bottle
Sự chườm nóng Fomentation
Õng nhổ Spittoon Ispit'tu.nl
Ông nhô bõ túi Pocket spittoon
NÁp lò xo Snap li(l
Ca dờm Sputum mug
Chậu Wash basin
Xô Water pain
Binh xách nước Water jug
Thùng rác Rcfuse-bin
Bièu đo nhiệt độ T rn ip t'rn ftirr c h a r t l 'tr m p r ì tj ' tfn :tì
Điện tam đò Elcctro-cnrdiogram
Bệnh án Casr-report, ease record I'kci, rck T.d I
Lịch sừ bệnh History of the ease
Tiên sir Past history
Bệnh cánh Clinical picture
Kết quá xét nghiệm Labornlorv reports Iiyb.ir.Unri I
Sự thừ máu Blood test 1'bÌAtl test I
Sự thứ phân Excrement lest
Sự thử nước tiếu Urine test
Sự khám X quang X-ray examination
Biếu đô nhịp tim Heartbeat chart
Biìng dinh y tẽ' Adhesive plaster, slicking l.id'hi.siv
plast.’l plaster, band aid, clcistoplast

430
Miếng bâng dinh Patch
Bâng Barưlagi', fillet I'b.vnlitljl I ’filitl
Gạc Compress, pad I 'kimprcsl
B ỏ ng Cot ton-U'oo!
Bông h ú t nước Absorbent cotton wool
Cuộn brtng Roììcr, roller hnndngt'
Cuộn bàng vô trùng Roll o f sterile bandage
Bâng treo Suspensory bandage
Bâng chén Spicn I'spmk.’l
Báng che m at Eve shield, t’VC patch
Băng giữ Truss
B â n g ép m ạ c h Compression bandage
Ga-rô, cãi quay câm máu Tourniquet I 'lu.mikci I
Bột câm máu Styptic powder rstiptik'pciuchl
Dãy buộc Ligature
Bó bột Plaster of Paris-bnndagc
Thạch cao Plaster of Paris I'pla.st.'l
Nẹp bó Splint
Bàng đpo, d;\y đeo Sling l u l l 'l l
Cái nạng Crutch
Sự truỳên máu Bloocl transfusion /'6 /Adtrxns’fju:Jrt/
Ngưrri cho máu Blood-donor
Người tiếp nhận máu Blood-recipient
Nhóm máu Bloocl group
Sự truỳên huyết thanh Serum transfusion
Sự xoa bóp Massage I ‘m.xsa. ĩ l
Người xoa bóp Mnssei/r, masseuse I'mxs.'. l /m .v’s.vz/
Sự xoa bóp tim External cardiac massage
Hô hấp nhãn tạo Artificial respiration l.rcsp.l'rcifn I
Hit vào Inspiration, inhalation I,insp.i'rcifn/ị
Th<i ra Expiration, exhalation
Sự làm sống lại Resuscitation l r i , s \ s i 'Icifnl
Sự giác Cupping
Ong giác Cupping glass
Sự thụt rữa Lavement, enema I ’leivm.mll I 'enim.il
Sự thụt đit Rcctal injection
Bốc thụt treo irrigator
Bơm thụt trè con Rectal syringe
Sự xông Sweating bnlh
Cốc rữa mát Eye-up, cycbnlh I'aikipl I'aiba.QI
Bàn dây Trolley I'trnlil
Tu dung cụ Instrument cnbincl
Tu thuốc Medicine cabinet cupboard
Cái cáng Stretcher
Ghè đày Invalid chair, U’hcel-chnir

131
Tư thế nằm ngứa Supine position Isju. 'painpi'iiml
Tư thế nằm ũp sấp Procumbent position, probe position
Iproit'k \mb.mll
Tư thế nám phú phục Prostration position Ipris'lrcilnl
Tư thế nằm tựa nga ngưừi Rccunibcnt position Iri'knmb.mll
Tư thế ngồi Sedentary posture I'scdntjriI
Thrti gian nghi ốm, phép nghi ft'm Sick-lcarc
Chẽ độ đíèu trị Regimen

+ Xoa bóp, tầm (Ịiuít To kneitri, to niassii|>e


[II■:<l] Ciiucmi:^]
Chườm To cnibrocntc I'embroukcitl
Xông To sweat out
Luôn ống vào To intubate
Mo hòi ướt như tám To be bathed in perspiration
I.pxsp.t'rcifn I
Cứ xông (giác, thụt, rữa) là anh ta khõi A sweat (a cupping, a lavementI will (lo
him goorl
Đi trực To go on (lutv
Đi trực vè To conic off duly

TRIKU ciurNc SYMPTOMS


Bệnh học Pathology Ip.l'HiI.ict li I
Nhà nghiền cứu bệnh học Pathologist
Sự phát sinh bệnh Pathogenesis l.p.rft.i'djenisisI
Thuyết nguyên nhàn bệnh Etiology of the disease l,iti:'il,Hlýl
Di truýèn học Genetics Idv'ncliksl
Gen Gene l d v . n l
Tính lận (trong di truỳẽn) Rcccssive Iri'sesivl
Triệu báo trước Prodrome I 'proil drouml
Giai doạn triệu báo trước Prodromal singe
Tiến lượng, dự háo P rognotttn ip r > 'no n aial
Thíti kỳ ú bệnh Incubation, latent period
Mnm t)ệnh Germ
Ó bệnh Focus, nidus I'naith'sl
Thời kỹ nguy kịch nhất Ac me I 'xknul
Sự nhiếm bệnh Contamination
Sự truyèn bệnh Transmission of disease
Biíín chứng Complication, sidc-cffecl
Hội chứng Synrlromc I'sindmml
Sự mệt mói Fatigue, weariness
Mệt rã rời Frtuzle I'fr.vzll
Sự khó chịu Malaise Imx'lcizl
Không tiêu, đày bụng Indigestion, dyspepsia l.indi'dicst/nl
Táo bón Constipation

432
Mất ngũ Insomnia, sleeplessness lin'sim ni.il
ChưrìiiK khi Minsma Im i’.x’zm.il
D.ĩv hrti Flatulence Ị 'f!.rtjul.msj
Cái rám Flatus
Chóng mặt Giddiness, vertigo I 'v.i:tigoul
Hoa mát Dizziness
Đau ỉ)áp Muscular pains
Cii.ật minh Startle I ’stn.-tll
Giật minh, hốt. hoang Jumpiness
Tức thrt Suffocation
Ngạt Asphyxia
Sốc Sh ock
Ợ hoi Heartburn I haJh.K fi /
ơ Vomiturition, bt’lch I ,v lm itju ’rifnI
Nôn mửa Vomitting, regurgitation
Co giặt Convulsions
Cơn co giặt A fit o f convulsions
Nhức cfâu Headache
Nhức cfAu như búa 1)0 Splitting hcnclnchc
Đau nưa đâu Migraine I 'migrcin I
Ra mô hỏi Transpiration
Nín hôi trộm Nightlv sweats
Ù tai Tinnitus /ti'nnit.'sl
Chay máu cam Nosi'-blccd
Ngạt mũi Sn Ilffie
Số mũi Running nose
Mũi tắt Clogged/stuffy nose
Khụt khịt Sniffing I'snip 1)1
Hát hơi Sneeze Isni.zl
Nấc Hiccup, hiccough l'hik \pl
Ngáp Go/51’, vaum
Thớ dái Sigh Isail
Khan tiêng Hoarseness, frog-in-the-throat
Nôi gai ốc, sờn da gà Crispation, goose-skin
Sự hôn mê Com II
Cơn Iigất Syncope, fainting fit
Chết ngất Dead fnint
Khó thờ Dyspnoea I d is ’pni:.!I
Hrti thò nẠng nhọc Laboured breathing
Bi đái Dysurin l d i s j’ n >ri.i/
Đái dAm involuntary urination, enuresis
I (71Jit; ’r i . s i s l
Đái giắt Micturition
Thiếu máu Anemia, anaemia f.i'ni.-mj.ij
Thiếu máu ác tính Pernicious anemia

433
Thiếu Vitamin Avitaminosis
Phù, nê Oedema
Sự di loạng choạng Titubntion
Tràn trờ, quằn quại Jactitation
Hôi hộp, trống ngực Palpitation
Nhức nhối, đau nhói Soreness, twinge
Đau khớp Joint pain
Đau âm ĩ Obtuse pain l.ib’tju.s peinI
Đau ẽ ẩm Dull and lasting pain
Bứt rửt khó chịu Uneasiness
Mát húp Eyes in mourning
Sự teo dân Obsolesccnce, atrophy I.nbs.i’lcsns I
I'xlr.ftl
Tè, cóng, liệt Numbness I ’n/m nisl
Thân nhiệt Blood heal
N h iệ t độ t h a t thư ờ ng Fluctuating temperature I ’fl/\ktjueitii/l
Mạch gián đoạn Intermittent pulse
Ho Cough lk-.fl
Ho nặng Bad cough
Ho khan Dry cough
Ho ngứa cổ Tickling cough
Cơn ho Spasm of cough, coughing bout
Nhiệt độ cao / thấp / bình thường High How/normal temperature
Má hóp Sunken/hollow cheeks I ’sAi/kml I 'h ->ìou I
Đờm Phlegm I'flcml
Cục dờm Gob Ignbl
Nước bọt, nước dãi Sputum, saliva /a.i'laiu»l
Rớt Dripping saliva

* *

+ Khỏe To hr <|iiit»* w rll/h m llh y


Bị ốm To fall ill, to be taken ill
Bị ốm vê sời To be ill with measles
BỊ sốt To run a temperature
To be feverish
Nhức đâu, xft mũi To have a cold in the head
Đau đàu To have a pain in the head
Bị cám lạnh To Cdtrh cold, to catch a chill
Ho To cough
Bị cảm ho To have a cold in the chest
Bị cam nhẹ To have a slight cold
Bị viêm chảy nước mũi To suffer from nasal catarrh
Tiết ra nhiêu nước mũi Tn have a profuse /discharge

434
Tỏi so mũi Afv nose is nil running
BỊ khan tiếng To be hoarse
Ớn lạnh To feel chilly I'tfilil
Thây khó ơ, se minh To be indisposed
Đau mói kháp người To be all-overish
Đau toán thân To feci sore all-over
Cam thãv dau nhói To feel the prick Iprikl
Quặn cliU i To writhe ill prim
Bái hoài To feel fmnt, to be faint with fatigue
Thây hon mắt To bị' / to feel dizzy
Thấv chóng mặt, choáng váng To fe d giddylvcrtiginous
h'.r 'lidýn.isl
Đâu tôi choáng váng My head reels
Đi đứng không vứng To iloddcr /V/•></ >/
B u i ) 11 nõn To feel nausea
Che cái ngáp To smother a yawn
Bị dãy hơi To be troubled with wind
Àn không ngon To lose one's appetite
Tôi tác mũi Afv nose is nil cloggcil up
Hất hơi To sneeze Isni.zl
Xì mũi To blow one's I10SC
Thò lò mũi, sổ mũi To snivel I'snivll
Thri khò khè To wheeze Iwi.zl
Thơ hổn hèn To gnsp for breath
Hết hơi, đứt hơi To get short of breath
Chảy nước mát, nước mũi To snivel I ’snivll
Chây máu cam To bleed a! the nose
Rét run lên To tremble with cold
Run run To quiver I 'kwiv.il
Nôn, mửa, tho ra To disgorge, to spew I d i s ' g . v d i l
I spj II: I
Nòn ra máu To vomit blood I'vimit bl/idl
Nôn thốc nôn tháo T o I 'n n t i t v i o l e n t l y
Khạc, nhổ To spit Ispitl
T h iế u a n To be ill-noiirishcd/unclernourished
Suy dinh dưỡng To be malnourished
Bị sụt cân To lose weight
Suy nhưnc thần kinh To be neurasthenic I,nju.ir.->s'6enik/, to
hauc n nervous breakdown
Bị suyển To suffer front asthma I 'xsm.il
Kiệt sức To be run clown
Bị ôm liệt vì sốt rét To be down with malaria
BỊ lày bày, đi lặp cập To dodder along
Gày tọp di vì ốm To be greatly reduced by illness
Gày giơ xương ra To be reduced to a skeleton (a sh a do w )

435
Đầm đìa m'ô hôi To bi' running with sweat
Hom hem yếu đuối vì tuổi tác To be infirm with age lin'f.'.ml
Bị chuột rút To be taken with cramp
Đi đái To make water, to urinate, to piss, to
pec /pis 11pi: I
Đi dại tiện To go to stool/to the privylto the latrine
To (Icfccntc/lo empty one's boucls
Đánh rẳm To break wind, to fart / 'brcikwind/ /fn:tI
Đập mạnh rộn ràng To throb
Tim đập thình thịch Heart went pit-a-pat
Mạch dặp nhanh The pulse quickened
Sức khóe anh ấy suy sụp His health collapses
Bệnh tình trâm trọng The patient’s condition is serious
Anh ta bất tinh He has lost consciousness
Ngất di To faint, to swoon, tobccome unconscious
Mệt quá ngất đi To faint from exhaustion
Tình lại To become conscious, to recover con­
sciousness
«
Mè sàng To rave, lo be in delirium
Truỳên bệnh To communicateIto transmit a disease
Vẳn dai dẳng To persist
Ngừa tránh một bệnh hiếm nghèo To obviate I'lhcicitl n serious disease
Tôi phài nằm mất 2,3 ngày I must stay in bed for 2 or 3 days
Anh àn có ngon không ? What is your appetite like ?
Tôi àn thấy ngon (kém, dửng dưngl My appetite is good (bad, indifferent)
Đi khám bệnh To go for (I mcclical examination, to go
to the doctor, to consult (I doctor
Cho gọi bác sĩ To send for a doctor
Khám bệnh nhân To examine o patient
Bảo bệnh nhàn cời áo ra To tell/to ask the patient to strip to the
waist Iatrip/
Há miệng To open wide one's mouth
Thè lưỡi To pul out one's tongue
To shoiu one's tongue
Hít that sâu qua dàng mũi To breathe in deeply /bri:ftỊ
Nín thờ To hold one's breath in
Đo / cập nhiệt độ To take the temperature
Bắt mạch To feci the pulse
Gõ ngực To sound the chest
Nắn bụng To feel the belly with one’s hand
Đo huyết áp To measure the blood pressure
Lấy máu ỡ tĩnh mạch To draw blood from vein
Đi thữ máu To have one's blood tested
Đi chiếu phổi To have one’s lungs X-raycd
Bộc lộ, cho thấy To reveal Iri'vi.ll

436
Chi cho thây chó đau To point out the location of pain
Đang chứa, điêu trị bệnh To treat a disease
Điêu trị bệnh cho ai To cure n diseascla paticntia patient of
a disease
Chửa cho ai khôi bệnh gi To heal someone of a disease lhi:ll
Đíèu trị một người bệnh, trị bệnh To cure (I pnticntln disease
Đang đíẽu trị, đang chữa bệnh To be under medical treatment
I 'tri.'tm.mtl
Binh phục, lấy lại sửc khóe To rceorvcr/to establish one's health
Khói bệnh cúm To recover from fill
Phục hôi sức khõe To rcnipcrnlcllo restore Iri’kju.p.treitl
one's health tone's strength)
Người bệnh đang nhanh chóng phục hôi The patient is mending niccly
lại sức khòe
Chắn đoán là bệnh cúm To diagnose the illness as flu
I 'dai.'gnouzl
Cứu ai khôi chết To rescue someone from death
Bị coi là không chửa được nữa To be given lip by the doctors
Kè đơn thuốc To write out a proscription
Viết khó dọc To write illegibly Ii'lcd^.ibli I
Kí đun cho người bệnh tiêm pênixilin To prescribe the patient Ipris'krnibl
penicillin injections
Đrtn thuốc được pha chế ớ hiệu thuốc The prescription was Ipris ’kripjn I made
up at the chcmist's
Phai kièng ăn / tiếp tục ăn kièng To be restricted to a Iris’triktidl (lict/to
go on a diet
Ản uống kiêng khem To be 011 n poor diet I 'dai Ml
Chế độ ãn ít thịt To keep to n diet of like meat
Nghi ngơi dài ngày To take a long rest
An ufing diêu độ To have regular meals
To eat and drink in moderation
K ìp iie cá 7V> nhatnin from fish
Tránh uống rượu To keep off alcohol
Cai hút thuốc lá To give lip smoking
Hạn chế sứ dụng To restrick the use of... Iris'triktl
Uống thuốc To lake the medicine
An uống đây đủ To be well-fed
Lên cân, béo ra To gain weight
Làm cho thon người đi To slim
Ông ta cứ bệnh tật dai dăng đến chết Diseases pursue him till death
Anh ta chữa mất 6 tuần His curt' took six weeks
Tôi chửa 10 người bệnh này và 7 người I have had 10 cases of this disease with
chửa khòi 7 curcs

437
im iò n í; m ổ Ol’KKATINC KOOM/T1IKATKK
Ca mft Operation I,-ip.>'rcifn I
Ca cấp cứu Emergency ease
PhĂu thuặt Surgery / W v n /
Phẳu thuật tạo hình Plastic surgery
Bác si phÃu thuật Surgeon
Bác sĩ phụ mổ Assistant surgeon
Trợ lý mổ Proscctor Ipri'sckt.-'l
Bác sĩ g.ĩv mè Anesthetist I.r'ni.sHi list I
Y tá phòng mổ Theatre nurse/sister
Mũ mổ Operating cap
Khấu trang Mask, respirator I 'resp.ireit.il
Gàng cao su Rubber operating gloves
Áo blu Operating overall
Giây cao su Rubber shoes
Sự khAu vết thương, vết mổ Saturation
Bàn đê khau Suture tnbìc l,sju:tf.i 'teibl I
Khăn bàn cao su Rubber sheet Ị ‘r 'b.-tji. t /
Bàn tiếu phẳu thuật Small operating table
Thùng khứ trùng Sterilizing drum
Bỏng bàng mổ Surgical dressing
Đô báng Bondages
Miếng gạc Swab, tampon Iswxbl
Cuộn bang đã khứ trùng Roll of gauze lgn;zl
Kéo cắt bâng Bandage scissors
Bàn đè dụng cụ Instrument table
Dụng cụ mổ : Surgical instruments
Dụng cụ khữ trùng Sterilized instruments
Khán bàn khừ trùng Stcrilclstcriiizecl cloth
Cái thông, que tham Probe Iproubl
Cái thông rỗng Holiow sonnrl
Kéo cong Curved scissors
Dao mô Bistoury I'bisturil
Dao trích Lancet I'la.-nsitl
Kéo thắt dày Ligature-hokling forccps
Kìm bẽ xương mục Sequestrum forceps
Is i 'kwcslr.'in ’fr.sepsl
Õng dẳn lưu Drainage ti/bc I'dreinidil
CẠp càm máu Surgeon's tourniquet I'tunnikeil
Kẹp động mạch Artery tweezcrs/forceps l ’twi:z.izl
Cái banh miệng vết 111Ố Blunt hook, retractor
Kim tháo kẹp Clip-removing forscps
Cái khoan sọ Trephine Itri'fi.nl
Kìm cát xương Bone nippers

438
Cái khoan xifrtng Trcpnn Itri'p rill
Cái nạo Scoop for cnrcttage Ikjus’retidfl
Fooc-xép, cái cạp thai Obstetrical forceps I -ib'stctrik ’lI
Chi khâu Silk suture I'sjirtf.’l
Kéo khâu Suture scissors
Bán mô Operating-table I 'ip.'rcitii/’tciblI
Cân nàng hạ bàn Lever for raising nnd lowering the table
top
Chồ hổng đè mổ Operation area l.ip.l'reifn v.iri.'/
Đèn trăn dẽ mỏ Operating lamp
Đèn pha dứng Standard lamp
Kinh trân nhà Skylight
Cáng đây Wheeled stretcher
Bát tháng hoa Sublimate bold
Dụng cụ gây mè : Anesthctizer, anesthetizing apparatus
Binh ô-xy Oxygen cylinder
Bình axit cacbônic Carbonic acid container
Bình khi tè Laughing-gas cylinder
Chai ẽ-te Ether bottle I'i.H.'l
Cái clo áp Pressure-gauge I ’prcf.t, g eid il
Bóng chụp vào mũi Pilot-balloon I 'pail.'tb.t, lii. nl
Phòng rứa tay Washroom
Chậu Wash-basin
Vòi nước có cân mở đóng Tnp with dbowlever
Binh chửa côn Alcohol container
Vòi chày cồn Alcohol tap
Thu tục mo Operative procedures
I ’ip.tr.'tii'pr.''sì:dI.'izl
Một ca mố tinh vi A very delicate operation
Thu thuẠt mổ bụng Laparotomy l,lrp.i 'rnl.tmi I
Tho thuật mo khí quan T r a c h e o t o m V l , t r x k i v . ’m i /
Thu IhuỌ l m ỏ lin h m ạch P h h 'b u tu ft i V l f ĩ i /
Thu thuật cát buông trứng Oophorectom V l.oit.’f.' 'rckt.mil I
Thu thuật mớ tinh hoàn Orchidntom V l,.vki 'cht.imi I
Sự cát bao qui đàu Circumcision l,s >:k.'m 'si Ự1 1
Phâu thuật sữa mặt cho đẹp Facc-lifting
Sự ghép da, vá da Skin -grafting, (term atoplasty
Sinh thiết Biopsy I ’bai.tpsil
Mf> xác Autops\, necropsy l'*:topsil I 'ncikr.tpsil
Sự khám nghiệm sau khi chết Post mortem I ’p olls t'm.vt.im I
Xác đẽ mó xè Subject for clisscclion
Giấy tinh nguyện mo Operation con sent
Máy khử trùng Sterilizer I 'sterilniz.’l
Máy khứ trùng khô Dry sterilizer
Máy sấy Dcsiccator I 'clesikcit.il

439
Máy cất nirric Water distiller
Nôi chưng, nôi cất Alembic
Hộp hấp bơm tiêm Svringc-scalclcr I'sirind-I 'sk.vd.tl
Lông thờ Ịron-lung
Nôi hấp Autoclave

* *

+ Mổ niẠt HỊỉirừi bệnh To operute (111 it p.itient


Tiến hành một ca mổ To perform an operation
Cho gọi các ký thuật viên To summon the technicians
Được chuẩn bị cĩày du To be prepared adequately
BỊ thương trong một tai nạn To be injured in cm accident
Tiệt trùng, khử trùng To sterilize I'stcrilaizl
Người được mổ tiến trién tốt The operated patient improved markedly
Nhanh chóng phục hói sức khỏe To restore one's health rapidly
Suốt thời gian năm viện Through on! the hospitalization
Anh làm sao thế ? What is the matter with you ?
Tôi bị dau ruột thìta/đau tim Something is wrong with my appen­
dix Imv heart
Gây mè, gây tè To anaesthetize l.v'ni.sHitaizI
Chani sóc người bệnh To nttcndllo look after a patient
Thav phièn nhau làm việc To work by spells

IMIÒNC C IIỮ A UẢN<; DKNTISTKY


Bác si ràng, bác si nha khoa Dentist, dental surgeon, orlontologist
Bác si chình ràng Orthodontist
Người phụ bác sĩ The dentist's assistant
Việc chửa ràng Dental treatment
Cìhế chửa răng Denial chair
(T â n »A ng họ K hô P cilrtis fo r r a is in g a n d lo w e r in g th e i / i 'H *

la I chair
Cân nghiêng ghế Fool lever for tilling the dental thair
/ 'l illii /l
Đèn chiếu Operating lamp
Đèn bức xạ Radiation lump l,reicli'eifnl
Máy X quang X-ray nppcratus
Õng nhô Spittoon
Brtm thụt tống nước bọt Saliva ejector Is.i'laiv.’i.'ickt.il
Bình bơm Spray Ispreil
Cái bơm hơi nóng Hot-air syringe
Cái bơm nước nóng và nước lạnh Warm and coltl writer syringe
Máy khoan rí»ng Dental engine

440
ưân khiii động Foot control
Cánh tav máy Engine arm
Chò tay câm Handpiccc
Bàn đe dụng cụ Brackct tabic
Chất hồn hống A m a l g a m I.''ni.rlg.ini /
Giá đè tường xoay dược Swivelling ỉcall bracket I 'siviujlitjl
Chai dựng nước tny uế Bottic of liquid disinfectant
Ỉ,fit sin 'fckt.mt I
Tú dế dụng cụ Instrument cabinct
Cuộn bông thấm nước Cotton-wool roll
Bình đun điện Rapid U'dtcr-hcatcr
Đèn côn Spirit lamp
Brtm tiêm, xrtranh s ringc I 'inn(hi
V ’.S

Cái đè lười Spatula I 'sp.rtjiil.i/


Thìa A'|1 Impression tray
Gưrtng soi miệng Month mirror
Đèn soi miệng Mouth lamp
Dao dốt Cautery I'kxt.'ril
Cái nạo, cái nạo răng Tooth sealers
Kim nhố Ex tract ion forceps
Cái bây chân răng Tooth-root elevator
Cái dục xương Bone chisel Iboun'tfiziI
Đia mài ràng Diamond disc
Mũi khoan f|uá gai Burs
Hàm ràng Denture, set of teeth
Rủng sứa First tooth, milk-tooth
Ráng khôn Wisdom-tooth I'wizd.mi 'tu.’H/
Rãng cửa Incisor, front tooth /in'saiz.t/
Răng nanh Canine tooth, Irmiary, eye tooth
/ 'k.main I
Ríĩng hàm Molar, back toot/i
Ràng sứt Snaggle-tooth, chipped tooth
I 'sn .rgltu. H/
Riing khếnh Protruding tooth
RAng VÁU Buck-teeth
Ràng sâu Dccaxcd tooth Idi'kcidl
Ríing hong Defective tooth
Sự nhức ráng A twinge of tooth nchc ftw in d il
Đau răng Tooth-achc I'tu.Hcikl
Cao ràng Tartar / 7(7.7.»/
Ràng già Artificial/false tooth
Hàm ràng £iá Dvnturc, false teeth I'(Icntf.'l
ƠAu rftng Dental bridge
Chân ràng S tu m p, root
Thân rAng Crown

441
Men răng Enamel
Xương rftng Cement Isi’mentl
Tuy ràng Pulp Ip tip I
Lợi Gum
Than răng vàng Gold crown Ikraunl
Thân răng ehất deo Plastic crown
Răng sứ Porcclain tooth
Răng trụ : Post crown
Mật rang Facing
Chân răng Diaphragm
Trụ Post
Sự nhô rãng Extraction liks 'tr.vfn I
Sự hàn răng Filling, slopping

+ Nhổ To extract [iks’tn c k tỊ

Hàn/vá răng To fill Ho stop n tooth


Mọc răng To cu! one's teeth
Rftng bát dâu rụng His teeth began to fall
Ciii ràng có làm anh đau không ? Docs your tooth pain you ?
Cái răng nào vẫn còn đau ? Which of VOUI teeth keeps on aching ?
Trước đày cái rang này đã hàn chưa ? Haven 'I you had this tooth stopped
before ?
Tôi e ràng tôi không cứu vãn được cái I'm afraid I can't save that one
ràng đó
Ông phái nhò cái răng này You must hare this tooth taken out
Cái răng hàm này đau This molar tooth nchcs
Tôi muốn hàn/nhổ cái răng I want n tooth stoppedlextrnctccl
Tòi rân láp một cái thân rSng/òâu răng Ỉ neeel a rroti'n (b rid g e) fittc rl on n tnnth
Tôi muốn làm răng giã I want an artificial denture
Chó hàn cùa tôi long ra ròi M \ stopping fell out
Tôi muốn làm một cái than răng bàng I want a gold Iplastic) crown
vàng (chất dèo)

HÙ>N<; SÀN m a i V K K Y - K O O M [di'livari]


I.YIN<;-IN ROOM
Nhà hộ sinh Maternity hospital Im.i’t.vniti'hispitlI,
IvìiHĩ-in /iiixpihỉl
Phòng dè Labour ward
Sự sinh đe Childbirth, parturition
Sân phụ, bà đẽ Lving-in patient, woman in chidbirth
Người de con so Primipara Iprai 'mip.'r.’l

442
Ao (váy) dàn bà chứa Maternity robdcỉrcss 'rotib/
Sự sinh de có kế hoạch, kế hoạch hóa Birth-controi, family planning
gia đình
Ti lệ sinh đe Birth rate, natality I 'bxttrcitỊỊnei 't.rlitiỊ
Sự bùng nó dân số Population explosion
Chức nang làm mẹ Motherhood
Nghệ thuật làm mẹ Mot here raft
Tinh chất tình cam ngưìíi mẹ Mothcrlincss
Cách nuôi dạy con The rearing of children
Bác si sán Obstetrician /, ->bsỉc 'triỊn I
Nir hộ sinh, cô đỡ Accouchcusc, midwife I,.xku:'J.':zl
Bã mụ Wise woman
Sự có mang, sự thụ thai, sự có chưa Pregnancy, cnnccption I'prcgn.msi I
Thời kỳ thai ngh^n G e s t a t i o n / ( / ị c s 't c i ị n I
Om nghén Morning sick-ncss
Thai, hào thai Foetus rfi.t.'sf
Phôi Embryo Ị 'cmhriou I
Quái thai Monster
Màng thai Caul ỊkxìỊ
Sự sụt liụng (sap đe) Lightening
Thu thuẠt xoay thai Version
Sự nạo thai / phá thai Abortion /.>7) ■»:/>»/
Nạo thai ngâm Back-street abortion
Sự sấy thai Miscarriage I mis 'h'.rridil
Sự đau đẽ Travail I'tr.rvcill
Cơn đau de, đau nau Birth pangs p.rtjzl
Người đau đe Woman in labour
Sự đe khó Complicated labour
Giường đe Delivery bed
Chồ đật chân Leg support
Sự đp đù tháng Full term birth
ỉáự de non Premature birth Itprcms'tjusb.\H/
a b o r t i v c n c s s /.»' b v t i v n i s f
Sự đe rơi Delivery on route
Sự đẻ ra thai chết Still-birth
Thu thuật mổ tứ cung Caesarean operation lsi:'zf.*ri.mt
ips'rcinifi I
Thời kỳ à cữ Pucrpcrium ipju: '.Kp.'ri.wi I
Thời gian nghi đẻ Maternity leave
Tre sơ sinh Nciclv-born babv
Nhau, rau Placenta, after-birth
Dây rốn Umbilical cord, navel cord
Màng ối Amnion I'.vmni.ml
Nưórc đâu ối Show
Bâng huyết Blood X f l u x

443
Sốt săn Puerperal fever Ipju. ’.vp 'r.il'fiv.'l
Hậu sàn Post-childbirth complications, post­
natal complications
Chứng đau bóp tứ cung sau khi đè After-pains
Long kính nuôi tre Incubator
Đúra bé thụ tinh nhân tạo Test-tube baby
Sự thụ tinh nhân tạo Artificial insemination Iin.scmi'ncifnI
Hai tré sinh đôi dính liên Siamese twins I.sai.miz'twinzl
Trẻ đẽ non Abortive child
Trè ẳm ngừa Infnnt, child at the breast
Trê chưa cai sữa Unwearied child
Trè còn bú, con thơ Suckling, nurseling
Trè mới cai sửa Weanling I'wi.nlii/I
Tre bị bò rơi Foundling
Tre sinh sau khi bố chết Post hunous child
Tré chộp chửng Toddler
Tré hay quấy Fretful baby
Trè sái đẹn Oaf
Trè sinh đôi A twin
Vết chàm, vết bớt Birth-mark
Cái thóp Fontanel l,fmt.i'ncll
Múi, dãi Drivel I'drivll
Bình sứa Nursing bottle
Đàu vú cao su Teat
BAng quấn rốn Binder l'baind.<l
Lót, tã Swaddling clothes, nappy, napkin,
layette
Yếm dãi Bib
Giây khòng gót (cũa trê em) Cack
Bột tan Talcum powder
Vú nuôi, vú em Wet-nurse
Vú nuôi hộ (không cho bú) Dry-nurse
Sự cai sửa Weaning l'wi:nii/l
Sổ khai sinh Register of birth
Ngày sinh Birthday, ncilnl day 1'b.vBdcil I ’neitll
Nrti sinh Birth place, natal place
Quà sinh nhạt Birthday present
Giấy khai sinh Birth certificate
Sự thấy kinh Menstruation, turns l,menstru'eifnl
Kinh nguyệt Menses I'mcnsizl
Kinh nguyệt không đêu Irregular menses
Mãn kinh Menopause
Chứng rong kinh Menorrhagia l.menou 'reidv 'l
Khí hư White, vaginal discharge
Khố kinh nguyệt Sanitary napkin

444
Khăn vệ sinh Pad
Dãy lưng đeo khố Sanitary Ill'll
Sự mất khá năng sinh đẻ Sterility Ist.t'rilitiI
Thuốc và dụng cụ tránh thai Contraceptives
Sự triệt san Sterilization l,stcrilni 'zeifnl
Sự tránh thụ thai Contraception Ih^ntr>’sepfnI
Mũ tứ cung Cnp diaphragm I 'dai.'frx mi
Bao (lifting vặt, túi cao su, capôt Condom, sheath I 'k inchm I lli. til
Vòng tránh thai Intrauterine device l,inlr.tjti:t.irainl
Iill 'vais i
(vòng, ống xoán) (hoop,coil) lhu.pl I k v l l
Thuốc tránh thai Pill
Sự diêu hòa kinh nguyệt Menstrual regulation
Thời kỳ an toàn Safe period
Sự phóng tinh ra ngoải Coitus interruptus

* *

+ Có mang, có chửa To be with child, to be expecting, to con-


reive. To be pregnant, lo be in the
family II’OV Ik.m'si.vl
Có mang ba tháng To be pregnant for 3 months
Có mang sáp đến tháng de To be far gone with child, to be quick
with child
Bụng mang dạ chứa To be big with child
Chừa hoang (gái chưa chông} To be got into trouble
(đàn bà có chông) To ho niatlc pregnant by a lover I 'prcgn.mll
Làm cho có mang To make pregnant
ơ cứ, sinh nớ To lie ill
Đe ra To give birth to
Sinh một đứa con trai To be delivered of a boy, to give birth
to a bo\
Đe sinh dôi To twin Itwin I
Bà ấy đẽ non She was delivered prematurely
Thằng bé đè non The boy was born prematurely
Tõi sinh ỡ Hà Nội năm 1968 I was burn in Hanoi, in 1968
Quá thời kỳ sinh nỡ To be past chilli-bearing
Không de đái ctưực Can't bear children
Nuôi nâng một đứa tré To foster a child
Cho đửa bé bú To give a suck to a baby
To suckle (I baby
Đứa bé bú mẹ The baby sticks Ithc breast of) its mother
Cho tré bú bình sữa To giuc suck to a bab\ from n feeding-
bottle, to bottie-fcecl a baby

445
Đứa bé bú no rôi The bnby has suckled its fill
Mcim To spoon-feed
Bú mẹ chùn chụt To suck one's mother's breast with con­
tinuous smocks
Thôi cho bú, cai sửa To icran livi.nl
Quấn / ấp ũ em bé ờ giường To luck up n child in bed
Vuốt ve, âu yếm To cnrcss
Ôm ấp, nàng niu, âu yếm, vuốt ve To c u c ltllc , to c n n o o i l l c iMỹl I 'k M il I
Âp ù, ghì chặt cháu nhò trong cánh To nestle n babv in one's arms
tay
Đứa bé nép mình vào mẹ The child nestled elose to its mother
Đứa bé tò ve biết The babv lakes notice
Dồ em bé dang quấy To qu id a fretful child
Dỗ em bé dang ngũ im To hush a baby to sleep
Dổ dành, nựng To soothe Isu.'bl
Ru em bé ngú To lull a baby to sleep
Đu dưa cho dứa bé ngu To rock n child to sleep
Hát ru ngu em bé To sing n child to sleep
Thấy kinh To menstruate I'mcnstrncitI
Tát kinh To slop having menses
Phá thai To perform an abortion
Thụ tinh To inseminate l i n ’semincill
Thụ thai To conceive, to bccomc pregnant
Ik.m ’si:vl
Giao cấu To have sex
Mẹ tròn con vuông To have been safely delivered of a child
Đi tè To go for a wee-wee, to pidclle
Mọc ràng To cut one’s tecl
Nó ôm chặt lấy cổ mẹ He twined his arms about his mother's
neck Itwaindl
Bi bô, bập bẹ To lisp, to babble
Lảy To turn over on one's belly
Bò To crawl
Đi chập chững To toddle I'txlll

BỆNH DISKASKS [di'zi:ziz]


Bệnh cấp tinh Acutc disease /ykju.'tl
Bệnh mãn tính, bệnh kinh niên Confirmed disease, chronic disease
Bệnh hâm sinh Congenital disease, unacquired disease
/ 'm.i'kwai.vll
Bệnh di truỳèn Hereditary disease
Bệnh tự phát Idiopathy 1,1(11 ->pMi I
Bệnh tái phát định kỳ Recurrent disease
Bệnh kéo dài Lingering disease I'lii/g.iriiil
Bệnh ngày càng nậng thèm Ingravescent disease I.ingr.i’vcsntI

446
Bệnh nghẽ nghiệp (trong cõng nghịèp) Industrial disease, occupational disease
/in V/ 1 slri 'Irli 'ĩi;zl
Tai nạn lao động Industrial accident
/in V/ 1 stri.’l'.v k sid .m tl
Chứng nhiềm clộc Toxicosis
Ác tính Malignant Im.I'lign.mtI
Lành tính Benign Ibi'nninl
Chay máu não Cerebral haemorrhage
Cơn sốt Fever
Cơn sot run Ague I ’cigju.l
Sốt nhẹ Subfebrile l'sAb’p:braill
Sốt từng crtn Intermittent fever
Sốt cách nhặt Tertian fever
Sốt hoi qui Recurrent fci'cr
Sốt ác tinh Malignant fever lm yiig n .m ll
Say nấng Sunstroke, sirinsis Isi'm issis I
Nhức đầu Hcaclnchc
Đau mất Sore eye
Viêm mãng kết C o n j u n t i v i t i s I k . V I , ( I T M ) k t i 'v n i t i s l
Viêm vòng mạc Retinitis I,reti 'nnitisI
Đục nhân mát Cataract I'k.ft.ir.vktl
Tăng nhản áp, glôcõm Glaucomc Iglx'koum.i/
Mát hột Trachoma Itr.i'koum.'l
QuẠm Entropion
Chứng hoa mát Polyopia I,p >/! ‘oiipi.ll
Đau tai Earache
Viêm tai Otitis lo u ’taitisl
Viêm mũi R hinitis Irai’n a itisl
Viêm xoang S inusitis I,sain■>’sa itis I
Đau họng Sorethront
Viêm họng Angine, quinsv I rn'diain.il I 'kwinzi I
Viêm thanh quăn Laryngites l,l.\ rtn ’d ia itisl
Viêm amidan Tonsillitis l.t m s i 'laitisl
Vièm miệng Stomatitis I,st*m I’taitisI
Viêm lợi Gingivitis I d ỳ n d ỹ 'vnitisl
Vièm lưỡi Glossitis
Tưa lười Thrush, fur
Đau ràng Toothache
Chứng thờ thối Halitosis, foul breath Ihxli 'touxisl
Bướu cố Goiter, goitre
Bazơdô Exophthalmic goiter, graves' s disease
heks.tf'H.x-lmik gnit.^l
Đau nhói ngưc Pleurodynia l,plu>roti 'dini.ll
Viêm vú Mastitis I n i . v s ' t a i t i s l
Viêm phổi Pneumonia fnjit: 'mounj.il

447
(một bẽn, 2 phối) (single-, double-1
Viêm cuông phôi Bronchitis I,h r n /'k a itis I
Phê quán, phẽ viêm Bronchopneumonia
Phoi xung huyết Congested lungs Ik.m’dicstid'lM/zI
Viêm màng phni Pleurisy I 'phi 'risi I
Hen Asthma I'.tsm.'l
Dị ứng Allergy
Bệnh tim Heart disease
Viêm tim Carditis Iha: '(Initial
Vièm cơ tim Myocarditis I.maiouka: '(Inilisl
Viêm màng ngoài tim Pericarditis
(tiếng) ngoại tâm thu Extrasystolc I 'ckstr.''sist.<liI
Chứng loạn nhịp tim Arrhvthmia /•>ViHmi.i/
Chứng hẹp van hai lá Mitral stenosis I'tnnitr.'l str'nousisI
Nhôi máu cơ tim Cardiac infarct rkn.rli.rkin'fa.ktI
Đau bụng Stomachache I 'si tm.’kcikI
Crtn đau bụng Colic
Đau bụng quặn Tormina I'tvmin.'l
Viêm màng bụng Peritonitis l.prrit.' 'nnitisl
Viêm da dày Gastritis Ig.vs 'traitisl
Loét dạ dày Gastric nicer
Đau lưng Backache, lumbago i'bxkcikl
11 Am 'bcigoii I
Vẹo cột sfing Curvature of the spine I 'kxvMf.il
Đau lách fiplcimlgin I 'spli.il .<■/<•/V 'l
Viêm ruột 111111 Enteritis Inil.l'rrii/isl
Rối loạn tiêu hóa Digestive trouble
Viêm ruột kết Colitis Iki'laitisl
Viêm tá tràng Duodenitis
Loét ruột tá Duodenal Iilccr
Viêm ruột thừa Appendicitis l.i,pendi 'saitisl
Vièm đại tràng Caccnmilis, inflamation o f large intes­
tine
Tấc ruột Ileus / ’i/i.I.?/
Sa ruột Entcroplosis I,cnf i'nptonsisI
Lông ruột Invagination lin.vxdii'neiJill
Sỏi ruột Enterolitc I'cnt ’r.’laitl
Bệnh thoát vị Hernia 1'h.vnj.tl
Viêm gan Hepatitis Ihcp.i'laitisI
Thương tồn gan Lesion of the liver
Xrt gan Cirrhosis Isi’rousisl
Viêm thận Nephritis Ini'fraitisl
Sòi thận Lithinsis Hi ’Dai.ISIS I
Sòi bọng đái Vesical calculus
Viêm bàng quang Cystitis Isis'tnilisI

448
Bệnh đái đường Diabetes, glycosuria l,dai ''bi:ti:zl
Chứng đái giát Micturition
Chứng đái ra máu Hacm atari a I.hem.1 'tju ■>ri.1/
Chứng đái dàm Enuresis l.cnju: 'ri.-sisl
Sõi mặt Gall-stone I ’g i.l stouni
Bệnh trĩ, lói dom Hemorrhoids, piles I'hcm.’r n d i l Ipailzl
Rò Fistula
Bệnh liệt dương Impotence I'imp.'t-msI
Chứng cương dương vật Prinpisn I 'prai.'pizm I
Di tinh, mộng tinh Spermatorrhea, nocturnal emission
I,spc:m
Vièm từ cung Metritis I m i’trnitisl
Viêm búông trứng Ooph oritis 1,011•>/■.>'railis I
Khi hư, bạch đái Lt’iicorrhoca
Sa đi Orchiocclc
Sự xuất huyết Haemorrhage l'hcm.>riclil
Sự nhiễm trùng máu Septicemia
Viêm tĩnh mạch Phlebitis Ifli'baitisl
Chứng giãn tĩnh mạch Varix I've.'riksl
Tảc mạch Thrombosis l8r?m'bousisl
Xơ cứng động mạch Arteriosclerosis la: 'tiíriouskli.I'rousisI
Sự câng thằng thần kinh Stress
Chứng tàng huyết áp Hypertension / 'haip.v'ten/llI
Chứng giám huyết áp Hypotension l,haipou 'tenfn I
Chứng tảng u rê máu Uraemia lju.i'ri:mj»l
Đứt mạch máu Blood-vessel rupture
Chứng ngặp máu Apoplexy I '.rp.ipleksi I
Bệnh máu tráng Leukaemia IIju:'ki.mi.il
Đau khrip Joint pain
Vièm khớp Arthritis la. 'ftraitisl
Thấp khớp Rheumatism I ’ru:m*tizml
Rộnh rứng Uhrfp A ỉic h y lu à ia / ,.1 1 / k t i i 'ỉuuaía/
Chuột rút Cramp
Bệnh vièm xương Osteitis I n s ti'a itis l
Viêm tuy sống Myelitis I,mai.i'laitisI
Còi xương Rachitis, rickets Ir.x ’kaitisl I'rikitsl
Tè liệt Paralvsis Ipj'r.vlisisJ
Liệt nữa người Hemiplegia l,hemì 'pli.dỳ.il
Tẽ phù Beriberi
Suy mòn Tabescence, cachexy Ik.l'keksil
Chứng phát phì Adiposis I'xdipousisl
Phù lìẽ Dropsy, oedema I'd np sil
Người bị bệnh scobut Scorbutic fskv'bju.-tikl
Loạn thân kinh Nervous disturbances
Loạn th'An kinh chức nàng Neurosis

-449
Đau dằy thàn kinh Neuralgia Injuj'r.xlclyl
Suy nhược thăn kinh Nervous depression, neurasthenia
l,nju.>r.is‘ttinj.'l
Sự chẩn dộng nAo Concussion of the brain
Chứng cùông loạn Hysteria Ihis'ti.iri.t/
Động kinh Epilepsy I 'epitcpsil
Ngurti bệnh tâm thân Mental patient
Ngucii đièn Madntan, madwoman
Nguời dỡ người, người ngớ nghệch Ninny, simpleton Ininil I'simplt.ml
Người ngu độn, xuẩn Fool, dunce, doit
Nguời gàn, dàn, thộn Imbecile I'imbisill
Bènh tương tư, dièn vì tinh Erolomnnia Ii,rit .1 ‘meinj.il
Chứng mất ngôn ngữ Aphasia I x ’fcizi.'l
Mất tiếng Aphonia I.v'founj.'l
Chứng hói Porrigo Ipt'raigouI
Chứng rụng tóc Alopecia
Chứng rụng tóc từng màng Alopccin areata
Bệnh vàng da Jaunclicc I'dwndial
Bệnh xanh lướt (nữ) Chlorosis lkh'rousi8l
Chứng mSít ngũ Insomnia
Ngưòi ngũ đi rong, người mièn hành Samnam bulist

BỆNII I.ẢY CONTAGIOUS D1SKASKS


[k ^ n 'I e id ^ l
BỆNH N1IIKM TKỦNC INKKLTIOIIS D1SKAKKS
[in ’fek/ » ]

Bệnh dịch Epidemic, epidimie disease


Dịch lớn Pandemic
Miến dịch Immunity
LAy nhiếm Infection
Bệnh dế lẳy Taking disease
Dịch tè học Epidemiology l,cpi,di:mi ' i lx l ỳ l
Hàng rào vệ sinh Ingăn dịch) Sanitary cordon
Cd lúèm dịch Yellow Png
Cồ vàng báo dịch Sick-flag
Stít rẻt Malaria, paludism
Sot thương hàn Typhoid fever / 'taif-iid
Sốt phát ban Typhus, putrid fever I'taifisl I 'pjuitndj
Sốt xuất huyết Dengue hemorrhage fever, purpura
I 'dci/gi 'hem irirf í / 1'pxpjur.il
Bệnh tinh hồng nhiệt Scarlct fever
Cúm Influenza, flu, grippe
Ho gà Whooping-cough I'hu-.pii/kifl
Bạch hàu Diphtheria, putrid sorethroal ldifHiAri.il

450
Bệnh RIDA. liệt kháng. SIIV giam miên A ID S Incr/uirnl im m u n e (Ic/ĩcìchcy
dịch máo phai svnrỉroitìí' I
Thliy đàu, bóng rạ Chicki'11 par, vnrict'lin
Đậu mùa Snưill-pm, rnrinlri
Mụn dậu mùa Pock lp'lĩ I
Sími rn Pock-mark I P'knta.lil
Sc'ii XII'd.-ill's / 'm i . .'/2 /
Bệnh chnv rận Prrlii Iihìs is l/ii.clihịit 'loỉisis/
Dịch hại'h lilih n n ii Ị ila tin r lhịii:'l> >HIk .p ll'it! I
Ta Chill, ru i I; tl.tr.‘I
Ly I t y s r i i t r r y I ’l h s n t n l

la rh.lv Dliinhni l.ilni


Quai l>Ị I'ltrolilis, m u m p s I.p >r.i'td itisl Ini m i p s /
LiVI Tulh'i: Iilnsis Iljii:,h.<:kjii 'lciisis I
Lao thô nhẹ Tiihi n i i l t i s i s III ft m i l d l o r n
Li\n phói Pulmonary tuhcrculnsis
Ngưi(i hu lao C o n s u m p l i r r I k Ml "s \ m p t i r l
Tràng nhạc King'x fi ll, scrofula I 'kiiiĩ'i:rlI
I \sA >-'/;»/.>/
Bại liệt, viêm tuv xám Pol mm vclilis I 'pouìioumni yin itisl
Viêm màng não M e n i n g i t i s I m e n ill V/ V III IS I
Uốn ván Tt'lanus
Bệnh lchói iliỊi Rahil'S I'ri'lhi:;!
Phung, hui Li'pmsv I 'lrpr.'sil
Hoa liều Vcncral rlisrasfs, VI)
Giang mai, tim la Syphilis, lues, pox I'sifilisl I'lti.i.il
LẠu Gonorrhea >/:.>/
HÁC lào Dartre, ringworm I '(la. I.'l
Ghe Itch, xcabirs
Cni gh*" Itch-mitc I'ilfmnitl
(ihp cõc Yrm s l j \ : l
Vílv liến Psoriasis Ipx.i’mi.nial
Bènh nil ru M ycosis Imeii 'kousisl
Đau mắt đò Pink-cyr
Bệnh giun sán Helminthiasis l.hi’lmin 'Hai.'sisl
Bệnh giun chi Filariasis l.fiiyraiMtsI

TIUr<IN<; TO N NCỈOÂI l)A SKIN I.KSION n i^ J n ]


Bfnh da Dermatosis
Viêm da Dermatitis l.tl :m <’tnitisl
Viêm inflammation
Sưng tẨy Suu'l’ing, blotch
Chó giẠp, phông da Blister, I hnfv llfeifl
Chó Irfty da. xướr da Scuff, rawness, graze InkifJ I ’r v n i s l
Chồ sưng u lèn. Lump

451
Chồ bướu (do va mạnh) Bump
Vết dụng giẠp Contution Ik.m 'tju:v> I
Vết lằn Wale
Vết tím líArn Bruise lbrit:zl
Chồ bj tôn hại Injury l ' i n d \ v i l
Chíín t h ư ơ n g Trauma
V ết th ư ơ n g Wound lwu:ndl
Vết thưnng nâng Grievous woimrl
Vi't t h ư i i n g p h â n m è 111 Flesh woiinrl
Vết l)ong Bill'll, scnlrl
Mụn nhọt Pimple
Mụn nước Vesicic, bleb I'ccsikll
Mụn mu Pustule, pimple, blain I'pASiju.ll
N họt, đinh Boil, furuncle IbvlI rfju.'rv/klI
Nhọt mưng mũ Fester
Áp xe Absccss /'.rbsisl
Cụm nhọt (mũi, mạt) Carbuncle / 'ka:b W/A7/
Loét Ulccr I ’aIs .iI
Chín mé Felon, whitlow I ’fcl.ml I'tuitionI
Bệnh mụn ngứa Psora I'psvr.'l
C h ố c d;\u Scald-head
Chốc 1(1 Impel Igo I,in)pi 'Inigoti I
Bệnh ngứa sàn Prurigo Ipru'raigouI
Chứng phát ban Rash
Chúrng nôi rôm Prichly heat
Mày day Urticaria, noltlc-rush
Cước, nè Chilblain I ’tfilblcinl
C ái bớt Mark
Vết chàm (ớ da) Naevus I'ni.v.’sl
Chàm, eczêma Eczema, moist scnil I'cksim.tl
Tàn hưrtng Ephelis, heal spot /i*7?.7is/
Nft't rufti Beauty spot, mole
Hột cơm Wart, verruca Iw.xtl Ive'ru.kjl
Lang ben Vcnl-skin
Lang tráng Vitiligo I.viti'laigouI
Bạch tạng Albinism I'.tibinizm I
Bệnh dị ứng Allergy I'.xl.idfil
Sém nÁng Sunstroke
Mụn trứng cá Comedo, acne I'k.mtidou/ I'xknil
Bệnh thối hoại Gangrene / 'g.x i/gri;nl
SAu quáng Phnpcclcma If-vgi ’dim.)I
Khối u Neoplasm, tumour l'ni:'plxzmI
u ác tính Malignant tumour I 'tjum.il
u d ạ n g ung thư Cancroid I'kxijkrndl
Ung thư Cancer I'k.rns.tl

452
Ung thư da Melanoma Imeli'Tioum.il
Ung thư mới chớm Incipient cancer lin 'sipimtl
Di cân Metastasis Irnc't.vst.-'sis/
Vết thương dài, sâu Gash
Vết rách Laceration
Miệng vết thương (vết lỡ) Lip
Nước vàng Ichor I'oikxl
Mù Pus, purulcnce lpA.il I 'pju.irul.msI
Vày Scab
Sự tróc vày Desquamation l.deskw.i’mcifnl
Sẹo Scar, cicatrice Iska: I I ’sih-itrisl
Cái chai (tay, chàn) Corn, callus lk i.nl I'kxhsJ
Gàu (íàu), vây mốc (da) Scurf
Xước mang rô (ngón tay) Agnail, hangnail I ’.xgneill I'tixi/ncill
Cái chắp (lẹo mắt) StY Istnil
Sự đau nhói Pnngs lpxr/zl
Nốt đốt Sting
Vết cắn Bite
Nang Cyst Isistl

+ I.ỗy To he contHgious, to be cutching


Nhiếm bệnh To catch / to contract a disease
Nhiếm trúng To be infected
Mấc bệnh To get ill, to fall ill
Đau đớn vì vết thương To feel a great pain in one's wound
Tay anh có đau khống ? Does your hand hurt ?
Rên rì đau To groan in pain / to moan
Kèu ta dau đớn To yell with pain
Đau nhói cà người To be racked with pain Irxktl
Đau phát điên lên To be frantic with pain
Quặn đau, quàn quại To writhe Iraibl
Than ván To trail
Nhàn mặt To pull a wry face
Nghiến ràng / cán môi chịu dau To grit / to grind / to clench one’s teeth
/ on e’s lips
Nhức nhối, đau, buốt To smart, to be pungent I'pAndi-mtl
Kèu ca, phàn nàn To complain of
Thấy hơi đau To feel a touch of pain
Đau ngâm ngãm To have a slight pain
Đau buốt To feel a sharp pain as i f priched by
needles
Khóc, la khóc To cry
BỊ một vết thương To rcccive a wound
Bị thương ơ cánh tay To be wounded in the arm
Làm trây da chày máu To raw Ir x l

453
Máu vnt ra Blood gushes from a wound
Vết thương chày nước The sore is weeping
Nối đViy mụn nhọt To conic nut in pimples
Sưng lẽn To swell up
Cìiộp, phông 1“!1 To blister
Mưng mu To matter, lo suppurate I'sApju.’rcitI
Chay mu To discharge pus
Nhọt vở The ahecss breaks / burls
Làm tây lên Tn irritate I!'rilei11
Loét ra To ulcerate I'lls.'rcitl
Sưng lại. phát sinh lại To rccrudc.nc l,ri:kru:'desi
Tẩy rứa sạch máu To cleans the blood Iklcml
Làm sạch (vết thương) To deterge Idi't.vdil
Bàng vết thương To (Ircss a wound
Dán hãiiR dinh To strap
Thay hóng báng To change the dressing of the wound
Tháo h;\ng To ttiiiỉrrss
Rạch / trich Tn infixr [in'saizl
Chọc T'Aptcrti' l'pi >sl
Cắt bớt To excise Iclt'saizl
Làm càm máu To slop / to stanch a wound
Lèn da non, đóng sẹo To cicatrize, to skin I’tikAtraizI
Đóng vấy To scab
Tróc vầy To slough Isi ifI
Lặn vào trong To retrocede l,retrou'»i:dl
Bị thối hoại To mortify f'mxlifail
Đông lại To coagulate Ikon 'xgjuleitl
Chườm To cmbrocnlc I 'embrouktUỊ
Làm giám nhẹ đau To alleviate the pain ISli.vieitt
Làm dịu tạm thời To palliate I'p.vlieitl
Líèn lại, dinh lrfi To cixiU’scc I,kon.' les I
F)r>t vpt rắ n nắn To catitoriĩc n filial'*' bite rkvt.irnizl
Bị phát CƯỚC lẽn, bị tê cóng To be frost bitten
Bẽnh tà đang hoành hành The cholera is raging I'rcidvi/I
Bị cách ly hai tháng To be kept in quarantine for two months
I 'ku"<r.mti:n I

NíiƯ ỪI TÀN TẬT INVALIDS [in’v;clidz]

Chứng câm Dumbness I'd-ymnisI


Người câm Dumb-wan
Ngọng ĩdioglossia l.idiou 'gl.’si.’l
Người nói ngọng Spooner i'spu:n.'l
Tật núi láp Stutter, stammer I St it.'I
Ngitòi nòi Inp Stutterer, stammerer
Người nói láp bắp không rõ Gohbh'r

454
Người hay nói mè Somniloquisl
Tật nói nhịu Lisp Ịlisp I
Tật liu lưỡi Tongue-tie i'tM/tail
Tặt điếc Deafness I'dcfnisl
Ngưcfi điếc Denfman
Chứng cảm điếc Dcnf-mutism I ’tlcfm ju.tizml
Người câm điếc Deaf mute
Chứng mù Blindness I 'blaindnisl
Ngưiii mũ A blind man
Nhorng ngưiíi mù The blind
Ngư<fi chột One-eye man
Chử nồi cho người mũ Braille IbrcìlI
Tật lác, hiếng Squint Iskwintl
Người lác Squinter, cock-eyed man
Người lác hội tụ Cross-evctl man
Lòa Dim sight, dim eyes
Quáng Rà Hcmcrnlopin, l,hcm.<rx'loupi*l night
I(lav, noon) blindness, nyctalopia
Loạn thị Axtigm at ism I->s 'tigin >lizni I
Loạn SÁC Colour-blindness
Loạn khúc xạ Amctropv
Mổt mờ Blear eye*
Tật nhìn khòng cfôu Anisopin I, rnai'soupj.’l
Chứng thong manh Cataract
Chứng giâm sức nhin Amblvopia l.x m b li'oupj.'l
TẠt giản đòng từ Mydriasis Imi'drai.isisl
TẠt thu hẹp (Tftng tứ Myosis Imai’otisisl
Sự khoét cftu mát Exenteration
Dom đóm mát Phosphoric I 'frsfi.nl
Chứng cẠn thị Myopia Imai 'oupj'l
Người cẠn thị Myope, short-sighted man, near-sighted
man iMỹ) I'maioupl
Chứng viên thị Presbyopia l,prezbl'otipi.<l
Nguời viển thị Far-sighted man, long-sighted man
Cái nháy mát, chóp mắt Blink Iblii/kl
Chứng vảy cá mắt, nhài quạt Albugo, lencoma lxl'bjn:gotil
llju: ‘kottm.'l
Mát giã Spurious eve
Ngưừi què Lame, cripplc Ih im I I ’kripll
Què tay Be lame (crippledI in one’s firm
Qué tay trái Be lame in the left arm
Què chAn Be lame in a leg
Què chAn phai Be Inme in the right leg
Kheo chàn Bow-legged
Người cụt (chân, tav) Amputee l,xmpju'ti:l

45 5
Thọt, khẠp khiếng Limp
Chân vẹo Club foot
Người chân vòng kiêng Crook-kneed man I'krukni.d nì.i n I
Người chàn chứ bát Bow-legged man
Cái bướu, bướu gù Hump, hunch, kyphos I'kaif.isl
Người gù Hump-back, hunch-back rh.vnpb.xkl
I 'hunlfb.rk I
Người gù lưng tôm Crook-backed man
Người còng Bent-backed man
Người cỏ tật bàn chân vẹo Taliped I 'txliprd I
Người chàn gồ Timber-toes
Người chàn ống sậy Spindle shanks
Người sáu ngón Sexcligitate man
Tật dinh ngón Syndactylism Isin ’ilxklilizml
Tặt sứt môi Harelip I'he.ilipl
Sứt hàm ếch Cleft palate
Sẹo r6 (dậu mùa) Pock-mark
Người rỗ hoa Pock-marked man
Sẹo Scar, cicatricci 1’sik.ưrisl
Mũi sùi đo Carbuncled nose
Tinh trạng hói Baldness l,br>:ldnisl
Ngưỉri hói đAu Bal(l-hen(l, Bald-coot rbn:ld'hedl
I 'bxldku.tl
Người ái nam ái nữ Epicene, androgyne I'cpisi.nl
/.»71 ' t i r n d ý n l
Sự gảy, chổ gãy Fracture
Sự sai khớp, trật khớp Dislocation, luxation flAk’seifnl
Sự bong gàn Sprain
Cái tật, thói quen (khi nói, khi viết) Knack
Thương tật Maim Imeiml
Di chứng, di tột Sequela Isi 'kui.l.’l
Người liệt Pnrnlitic I,p.rr.''litik I
Người liẶt nửa người H c m ip tc g ic
Trê môi Blubber lips
Chứng nghẹo cổ Wrynnck I'rainckl
Bủng deo (tay gãy) Sling
Nạng Crutch(cs) rkr*tf(iz)l
Cái dâm (vào tay) Splinter
Người lùn Dwarf
Nơi an dưỡng người tàn tật Invalid home

*
* *

4 56
+ Nán (trftt khớp), To reduce (ri’djm s]
Chiru, ho (xinmu )>ãy)
Khoan (xương) To trepan I tri "p.vn I
Khftu (vết míi) To suture I'sju.tf.’l
Nắn khớp, bó xương To set a join/ / a fracture
Tòi bị đau ơ chàn I suffer from a pain ill m V leg
Tôi bị sái chàn/ trật mát cá M V nil fill' heists
1 It’rcnch IIf rick I ni V ankle Ircnlil I n k l
Tfli bị bong gân ỡ cò tay I have sprnincil my wrist
Tôi bị bông I have burnt my leg
Bị vẹo cột sống To suffer from curvature of the spine
BỊ sai khớp To suffer a dislocation
BỊ n ặ n g tai To be hard of hearing
Nghếnh ngáng To be dull of ear
Nói láp To stutter, to stammer
Đi khập khiẻng To limp, to go Iwalk) lame
Đi tẠp tếnh, cà nhắc To hobble
Đi nạng To go on crutches
Đi vòng kíèng To toe out
Đi chôn chữ bát To toe in
N6 đom dóm mát To see stars
Bị hói To be bald
Bị cTftm vào tay To get a splinter in one’s finger
Bị bòng To get scalded

Tliurtc MKDK INK, l)KU<;


Dược phắm Phnrmnci'uticnl product
Dược liệu Pharmaceutical material
Đơn thuốc Prescription Ipris'kripfnl
Sự chi dAn Indication
Công thức f i r c i p c / 're fitp i I
Luợng thuốc, hàm lượng Posology
Liêu luợng (uống) Dosage I'dousidil
Nhản Label
Vièn nén Tablet
Vièn tròn, vièn tròn nhò, hoàn Pill, pillule
Vièn thuốc to Bolus
Viên con nhộng Capsule rkxpsjii. ll
Viên con nhện ' Cachet I kf/ciI
Vièn bọc dường Dragi'c, sugar coated pill
Vièn ho (hình thoi) Cough lozenge Ikrtf 'b zin dil
Kẹo viên thrtm Pastil, pastille l'p.xstil, p.vs'ti.ll
Thuốc đạn (cho hậu môn, ẳm đạo) Suppository, pessary ls.*'pizit.iril
Thuốc cao Plaster

4 57
Cao dán Adhesive plaster Ixl'hi.sivl
Cao chiết Extract
Cao hổ cốt T i g e r bone glue
Dàu cù là, cao Aromatic balm /.xrou'mxtik bn:ml
Thuốc cốm Granulated mcclicinc
Thuốc mỡ Ointment, salve I'nntm.mtl lsa.1'1
Po-mát Pomade lp.''mn:dl
Vazơlin Vnsclin rvx s ili.n l
Dàu xoa, ‘thuốc bóp L in im e n t, in u nc tio n I'lin im m tl
11 'n M/kin I
Thuốc đáp, thuốc cao Cataplasm, stupe, poultice I'kxl.ipixzml
Thuốc nưđc Solution Is.t’lu.fnl
Thuốc nưóíc bôi Lotion
Líèu thuốc nước Potion I'poufnl
Thuốc giô (mắt, mũi) Drops
Ống gio Dropper
Hôn dược Mixture
Tá dược, tá dược lõng Excipicnt, vchicic
Xirô Sirup, svrup I 'sir.ip I
Thuốc xúc miệng Gargle
Thuốc dỏ Mcrbromin
Mercurochrome Im•>; 'kju.ir.ì,krouml
Côn i-ốt Tincture of iodine
Thuốc tlm Potassium permanganate
Biệt dược Patent medicine
Thuốc bắc Chinese medicinal herbs
Thuốc nam Vietnamese mcdicinal herbs
Thuốc chén Medicinal herbs lo bi' concoctccl
Siêu thuốc Herb-simmering pot
Thuốc lá (chửa bệnh) Galenical, simple Ig.i’lenikMI
Cfty có làm thuốc Medicinal herbs Ih.K-bzl
Thuốc tế Electuary li'lcktju-triI
Thuốc bột. tán Powder I'pauchI
Bột nghiên Trituration l.tritju:'rcifn I
Nước sắc, thuốc hãm Tisane lti:’z.vnl
Nước pha, nước sắc Infusion lin'fjtt.yil
Thuốc gia truỳèn A cure handed down from ancestors
Thuốc đặc trị Specific Ispi'sifikl
Kháng sinh Antibiotic I '.vntibai 'itik/
Chất độc Poison I 'pnzn I
Thuốc giải độc A n tip o iso n , an tid ote
Thuốc tièu dộc Resolvent
Thuốc hạ sốt, giái nhiệt Aiitipvrntic, antifebrile I '.vntipai'retikl
Thuốc giâm đau Anodyne, analgesic, sedative I'xnxlainl
l.xn.tl (I St'SIk 11'sed.'tivI

458
Thuoc an th'An T-anquiììixr. svdalùv
Thunc lãm tiêu, làm tan Aksnrbefacicnt I.<b,x\bi 'fcif.mll
Thuốc làm dịu víf>m D r m u lc c n l I d i'm V i.’ n t l

Thuốc ngú X n rc n lic


Viên thuốc ngu Slrcpi ng-pills
Thuốc trấn VPI1 1‘lnci'tm Ip lS si.-h o iil
Thuõr lung díim Expectorant felts pcl<t.<r.mtI
Thuõc lợi t Í P U D i II n 'lic I ,rlaiju >'rcli k I
Thuốc Irti nưric bọt Sinltigotfiif Isni 'tl.ìgigl
Thunc làm toát mó hôi Dmphorclic, sudorific l,ilai.<fou'rctikl
Thuốc chống đỏ mô hôi An ti sudorific 1'xnti, sju:(l.<'rifikl
Thuốc nhuận tráng Aperient, ìaxntirc I.<‘p i sriMitI r i ' ks.'ticI
Thuĩii’ tliy, thuốc xô Purgative I 'pxg-'tirl
Thuốc itánh rAm C n rn tiỉtn ltrr
Thuftc gãv nftn Emetic li'mctikl
Thuỏo mè, thuốc tẽ A /I(Ifslht'lic I,XIIIS rii’l i k I
Chat làm tẽ mẽ Stiipcl'nt'ifHl
Thuốc óãm máu Sivptie. hm'iHostiilic
Thuốc kích thích tình dục A/i h rod is me Ixfrnti 'tlizixkl
Thuốc chè' dục An tnphrnrltsiac
Thuốn Riun sán Helminthic, imthclminthic Ihcl'minHikl
Thuôc hAi sức Analeptic
Thuốc bô, tóng lực Tonic, i m i gamut
Thuôc phòng Preventive, prophylactic, preservative
(Irun
Thuốc bách bệnh Panacea, heal-all l,pxn<'si.<l I ’hi.'l'xll
Thuốc chửa rán cắn Antin'iicnc I \i rt/n .wif./f /
Vncxin trừ tá Aiiticholrrnic inrcinc
Vitamin, sinh tố Vitamin
Pulivitamin. đa sinh tố Multivitamin
Cao gan Liver ext met
T h u o o bA gun Hepatic Ihi'p.rtikl
Dầu rá (moruyl Cod liver oil
Nưiic khoáng Mineral, thermal waters
Pènixilin Penicillin l.poni"silinj
Strepríimixin Strrptom Vfin I, si rep toil'maisin I
Orèômixin AureoinYcin l.xris'maisin I
Biõnmin Biom vein I,baịou 'maixin I
V’ pixilin Antpicillin l,xn>pi'silin I
c '•nrtiiôn Cortizon l,k.vtis.ml
c,lt»(lrin Epherlrin It' fcrirtn I
m - z e e p in Hcscrpin I ri ■s.i.pi. n I
papavôrin Papaverin lp <’pciv.>rin I
Mncfin Morphine, morphia I'm vfin l
Atpiriii Aspirin r.vsp.'rinl

450
Sunfamit Suìphn, sulpha drugs I's/ilf.’l
Pipèrazin Pipcrazin Ipi'per.tzi.nI
Santonin Santonin I "s.vnt.minl
Sự tiêm chúng phòng lao BCG vaccination Ivxksi'neilnl
Sự tièm chùng phòng chữa bệnh dại Pasteurization I.pxst.irai 'zcifn I
Vacxin Vnccinc I'l'.vksi.nl
Huyết thanh Scrum I 'sì.ir.im I
Nước cất Distilled water
Ong tièm, ampun Ampoule, ampule
Chủng Vaccination, inoculation
Ngói chùng Vaccinator
Tiêm Injection
Trong dn Intrnculanous l,intr.ikju: ‘tcin.tsl
Dưới da Stibciitanous, hypodermic
I,hmpn’d>:mik I
Trong tinh mạch Intravenous l,itilr.t'vi.n.tsI
Trong bắp Intramuscular I,mlr.i'mAskjui.il
Dược si Pharmacist
Người bán thuốc Chemist, druggist I'kemisll
Hiệu thuốc, nhà thuốc The chcmist's, drugstore

+ Chùng To vuccinute, to inoculate


Chùng dậu To vaccinalc against smallpox
Tiêm To inject, to make (to give, to lakei an
injection
Tièm thuốc bô To make an injection of Ionic
Uống thuSc To lake medicinc
Nuốt trứng viên thuft'c To swallow up a p ill of medicine
Chièu một ngụm nước To wash down / to rinse down with a
sip of water
Hóa vièn thuốc vào mftt chén nước chè To dissolve a pill of medicine in n C lip
of lea
Bft’c (thuốc) To medicate I'medikeitl
BÂi thuốc 5 vị A prescription of five galenic mcoicn-
ments
Sao (thuííc) To roost dry in a pan
Tám rượu vào bỏng To soak cotlon-wool with alcohol
SAc thuốc bÁc To extract the essence of medicinal hirbs
by simmering them
Xoa dAu cù là vào ngực To rub balm on one’s chest
Xoa vết thâm tfm ớ đâu gối To rub a bruise on one’s knee
Xoa bóp To massage lm xsa:dil
Đắp nến To paraffin I ‘p.x r.ifin I
Bfti thuốc đò To apply mcrlromin
Pha loảng To dilute Idai'lju.tl

4 60
Truỳẽn huvẽt thanh To transfuse scrum Iclai'lju.tl
Làm dịu đau To nhnlf to soothe Ị to slake a pain
Gãy cho ai To give chloroform to someone, to put
someone under chloroform
I ‘khrrfxm /
Dồ dứa t t'p nống t.huốc To coax n child to take medicine Ikouksl
Chung dậu cho tri* con To inoculate the children with the
smallpox
Bác si chan đoán là viêm phoi và kè The doctor diagnoses pheumonifi and
điln cho tiêm pênixilin writes on! Cl proscription for penicil­
lin injections
Y tá đèn tièm ngáv ba làn Thi' nurse comes for injection 3 times
a clCIV
Thuôc kê cho uống tò ra vô hiệu, bác The prescribed drug proved inaffcctivc
si phai thay dơn thuốc and the doctor chnngcd the prescrip­
tion
Tôi dã cho anh ta uống đù mọi thứ J administer to him no end of remedies
thuốc

Óng phai uống thuốc nước náy một thìa You must taki' rI tablc-spoonful of this
to ba fân một ngày sau bửa An, l*>i potion 3 times a clay after meals, pul
thuốc này vào chồ đnu và sáng sáng this lotion on the sore and change
ph.ii thay bàng the dressing every morning.
Ciiứ cho thõng dại tiện nhưng không K i 'c p y o u r b o w e l s o p e n , b l i t ( lo n 'I u s e p u r ­
itúiiR thuốc táy g a t i v e s I 'b n u . l l ’ I
Nhúrng viên thuốc này sệ làm giâm đau Tilt's? t a b l e t s trill lessen your pain
Uống thuốc l)ột này với chút it nưrtc Take t h e s e p o w d e r s w i t h n l i t t l e w a t e r
Líẽu thuòc nàv làm giam nhiệt độ / làm This (lose of mcdicinc is for reducing
dịu bớt đau v o i / r t e m p e r a t u r e I for r e l i e v i n g Y O lir
pain
Uốnp 10 ffint. ha ĨAn một ngàv Ten ilrops to be taken 3 times n clay
LÁC trưcíc khi dùng Shake hefore use
Thuôn nàv chi dùng bôi ngoài This medicine is for external IIXI' on IV
HẠu quà không có hại No harmful aftcr-i'ffccts
Õng chi có thế mua thuốc này với đrtn You can get this drug only i f you present
kè cùa bác sĩ a prescription
Tôi chi có thế pha chế thuốc này cho Ĩ can concoct this mcdicinc for you only
iSng sau hai tiếfig in two hours Ik.m’kiktl
Đế cho ngấm thêm lũ m phút nửa Let ill infuse for another five minutes
Iin 'fjii:zl
Thuốc nàv không hièu nghiêm' khóiiK This medicine d id not take i d id not
có tác dụng oprrnto
Phòng ngừa To take precautions against Ipri'kvfnzl
Phòng bệnh hơn chửa bệnh Prevention is better than curc
Ipri 'rcnfnl

461
Phương thuốc nàv sẽ làm bà ta chóng This remedy will soon recover her
khoi bệnh
Chết vi sft'c To (lie of shock
Được miền dịch chống ... To be immune from
Cho voi nống thuốc gió A pill to cure cm earthquake

HOA SINH KIOCIIKMISTKY


Hóa chát Chemicals
Hóa dược Phnrmaccutical chemistry
l,fo:m >'sju:tik.ilI
Dược phÂm Pharmaceutical products
Vi khuAn học Bacteriology Ib.l k.ti 'ri '.il.tdxii
Vi khuẩn Bacterium, bnclcrin Ibx k’ti.'ri.'m I
Khuân càu Coccus, cocci
Khuăn que Bacillus, bacilli
Khu,*111 xoA11 Spirillum, spirilla I'spai ri I.<m■I■>I
Khuẩn lièn cau, khuàn câu chuối Streptococcus, streptococci
I,strcp/ou 'kth sail
Khuân cíIU chúm, khuÁn tụ ci\u Staphylococcus, staphylococci
Is i x fill 'kfik.nl I- 'kiksai I
A-mip Amoeba, nmoebns
Vi trùng Microbc I 'maikroubl
Bào từ Spore
Túi bao, nang Cyst
Vi-rút Virus I ’vai.'r.isl
Vi sinh vật Microorganism
Vạt ký sinh Parasite / ’p.rr.isai 11
Vi sinh vẠt ưa khi Aerobe
Vi sinh vật ky khl An nr robe
Sự cộng sinh Symbiosis l,simbi 'ousisl
Kháng nguyên An tigcn / i ll li(l I
Thể nhiếm sắc Chromosome I ‘kroiim.isoumI
Enzim, men chuyên hóa Enzyme I ’enzaiml
Sự cẮy vi trùng tá Culture o f cholera germs
Môi trưởng cấy vi khuftn Culture merlin I'k
Dung dịch Solution Is.i'licfnl
Dung môi Solvent I'sili'.inll
Chất xúc tác Catalyst
Men Ferment
Sự kết tùa Precipitation
Sự đống độc Solidification
Sự hóa lỏng Liquefaction l.likui "f.vkfny
Sự hóa đặc Condensation
Sự bay hơi Volatilization li'.tj.vtilni Zi'im I
Sự thảng hoa Sublimation l,s ihli’mcifnt

1G2
Sự phàn lv, phân hùy Decomposition
Sự trung hòa Neutralization
Sự trao đồi chất Metabolism
Sự dị hóa Catabolism Ik.t't.rb.'lizm I
Sự hiến thái Me tom orphosis I,m€’<•>'mxf.’sisl
Sự hip'll tố Transmutation
Sự tham thấu O s m o s i ' I 'iz m o ii s l
A xít Acid
Bazư Bast'
Kiêm, xút Alkali r.vlk.’lnil
Tác động, tác dụng Action
Phan ứng Reaction
Phan ứng xúc tác Catalytic reaction
Hóa trị V a l e ne t' I ' v e i l - m s l
Báo hòa Saturation
Hiệu quá Effi'd
Hiệu qua phụ Sidc-cffccl
v ạ t trung gian In term C(li(I I,in f <m i :( l j i I
Máy ly tâm Centrifuge
Tièu bán Specimen
Tiêu chi Criterion, criteria Ikrai'ti.iri.ml
Trong ống nghiệm In vitro tin 'vitrouj
Trong cơ thể In vivo lin'vivoul
Chất thứ phán ứng Reagent lr i:’ei(ii.mtl
Nhà nghièn cứu vi khuân Bacteriologist lb.vk,lj.yri 'il.’d v s t l
Nhà nghièn cứu tế bào Cytologist Isai 'til.>dlist I
Nhà nghièn cứu mô Histologist Ihis 'tnl.Hlýstl
Nhà nghiên cứu máu, nhá huyết học Hacmatologist l,hem.i't*l<dvstl
Nhà nghièn cứu miến dịch Immunologist

N<H O lfcu 1>ƯÕN<; SANATORIUM (,s;cnrfiatris m]


Nơi nghi mát Health-resort
Nơi nghi trèn núi Altitude station, hill station I ’xltit-
ju.cl'stcifn I
Nơi nghi bờ biển Seaside resort I'si:'said ri '21.7/
Nhà dưỡng lão Retrcnt Iri.'lri.tl, asylum for the aged
I.<‘sail.mil
Thời kỳ dưởng bênh Convalescence l.k-inv.t’lesntsi

SUỐI KIIOÁNC SI»A. M1NKKAI. SI*RIN<; [spm]


Khu vực suối khoáng Spa park
Nhà tAm nước suối mặn Snlina lsyidin.il
Trạm bơm Pumping .station
Ỏng dẳn nước mận Brine pipe I 'brainpaipl
Người coi nhà tám Snhnn attendant

4fi3
Nđi xông ngoài trời Open-air inhnlatorium
Chứa bàng xông Inhalation cure I.inh.i'leifn kju.il
Nơi nghi ngơi chữa bệnh ngoài trời Open-air rest cure
Nơi đi dạo Spa promenade l,pnmi'na:dl
Ghế võng Deck chair
Màn che nắng Sun canopy
Nhà uống nước khoáng Pum-room
Giá đế cốc Rack for glasses
Vòi nước Tap
Khách đến uống Visitor taking the water
Nơi hòa nhạc Bandstand
Nhà thôi cơm trọ Boarding-house
Khách trọ Boarders, holiday-makers, summer
visitors
Nhà thuê cuối tùân Week-end cottage
Túp lêu bằng gổ Log-cnbin I 'hg.k.x-bin I
Nhà gổ nhò, salè Chalet I •f.xlcil

TAM HÙN MUD-BATH

Bôn tám bún Mud tub


Bùn chửa bệnh Therapeutic mud l,Hcr.i'p’ju:tik mAÌI
Tám bùn ngàm cà người Full-length mud bath
Tắm ngôi Hip-bath
Tám sạch lại Cleansing hath I'klcnzil) ba.Hl
Đường lát ván (như giát giường) Duck boards r d * k b v d ỉ l

NIIÀ TẮM HOI SAUNA, SUDATORIUM


[,sju:d3’ta:ri^m]

Ghè' dài đè ngồi hoặc nÀm Benches to sit or lie on


Cái đo độ bốc hơi Hygrometer Ihui grimit.ll
Lò đun Sauna stove I'snun.'l
Chòi dẠp da Birch twigs for beating the skin
Phòng nghi Rest-room
Tắm hơi Sauna, saunobnth

N<n NCIlI MÁT BỜ HIỂN SKASIDK RKSORT [’sh ’said ri’rat)

Bái tám Bathing bcach / place I 'bcifiit/bi.lfl


Mùa t&m biển Bathing sermon
Người cứu đuối Life-guard
Dây cứu duối Life-line
Phao cúru đuối Life belt
Bóng báo bão Storm ball
Bóng báo giờ Time ball
Biển báo Warning notice board I'wxniijl

464
Cái mung, cãi bè Haft
Xuồng cao su l)<im hiii Rubber (linghv Idingey> I'diiigil
Xp iliip luníc Water hicvrh'
NÍỊVÍIti lướt ván Surf-riclcr
Ván lưitl Su rf-hoard
Trò Kííit ván sau Ciinõ Surf-riding behind motorboat
Trò di xki Iiuít Wnlcr-ski
Phao tập Ixii Water-wings
Phan giưỉíng Inflatable beach mattress /in'fleit.'blI
Bóng bãi biến Bcnch-bnll
Dù bài biến Beach umbrella
Quân áo hãi biển Bcnch wear
Áo choàng tám (nứl Peignoir / 'pcinwa:I
Ao choàng Bnlhing-goti'n I 'hcibít/ gautì I
Quân áo tám hai mành xuchipng và xi-líp A tico-piccc ha thing suit, a bikini : Bra
and trunks
Xilip tám, quàn lxíi Bathing trunks I ’beibiti trv/ksl
Mũ tám Bathing cap
Ngưìtì tám Bather
Buông thav quần áo tÁm Bnthing box
Sự tám náng Sim bath
Phao cao su hình súc vặt Rubber animal, inflatable animal
LAu dài bàng cát Son cl cast Ic
Ngưĩd di sAn dưới nước, người nhái Under water swimmer, frogman
Kinh lộn Diving goggles
Ống thrt Breathing tube
Chàn nhái Diving flipper
Cái lau móc Hand harpoon Iha. ’p unl
Cái xièn cá Fish spear lspi.il

1)11 I K II - CẨM TRẠI TOURISM - CAMIMN<;

Cuộc đi chrti, cuôc đi du lịch Tour / 'tu»/


Du lịch theo giá vé trọn gói Package tour
Người du lịch, du khách Tourist I'tu.’ristl
Đoàn du lịch Touring party I'tu.irii/I
Người đulịch bàng xe đạp Touring cyclist
Người du lịch khAp thế si('ii Globe-trotter
Cuộc di vòng quanh thê giríi Tour round the world
Cuộc đi dạn thảm thành phô' Tour round the town
Cuộc đi chơi bộ Walking-tour
Cuộc du lịoh tàn g đường biến Voyage IVnidi I
Cuộc hành trình Journey I ' d ix n i l
Cuộc hành trình ba ngày A three clays' journey
Cuộc hành trinh trớ vê nhà / vè nước H om ew a rd jo u rn e y
I 'houm w.'d 'dl.’. ni I

465
Cuộc đi chơi, cuộc dạo chrti, cuộc du Trip
ngoạn
Cuộc đi chơi cuối tuần Weekend trip
Cuộc di chơi tập thế. cuộc tham quan Excursion liks 'k.KỈn I
Người đi tham quqn Excursionist likx'kxfnistl
Chuyến tàu dành cho tham quan Excursion train
Cuộc di chrti và àn ngoài trời, picnic Picnic I'piknikl
Người đi chơi và Ể>n ngoài trời Picnicker I piknik.'l
Cuộc thám hiếm Expedition l,ckspi 'difn!
NgưrTi thám hiểm Expeditionist
Cuộc đi ô tô nhờ đê đi chrti Hitch-hiking I'hill haikii/l
Cuộc di chơi lén bằng õ tỏ người khác Jov-ridc I'llviraittl
Cuộc tham quan Sightseeing I sait.si.iiil
Người tham quan Sightseer I 'sait,si:.>l
Cuộc di chơi Jaunt Idix n tl
Cuõc chơi rong, đi lang thang Roam
Cuộc dạo chơi Promenaile l.pmmi 'na.il I
Người di bộ di du lịch Wav-farer
Người đi tíèn trạm Fore-runner
Quán trọ dọc đường Baiting-placc I ■bcitii/’p lcisl
Quán trọ dèm cho khách du lịch Youlh-hostcl
Nơi tham quan Show-plncc
Hành lý, dô dùng riêng Traps
Đ'ô dùng c&n thiết dể di đường Things requisite for travel I'rckwizitl
Nơi cắm trại Camping ground, camp
Dù che Sunshade
Cái fèu Tent
Lêu hình chuông Bell tent
Cọc cám lêu Tent-peg
Chốt néo dAy Toggle
Dày chằng Guy-ropc I'gairoupl
Cọc chống Tcnl-polc
Cánh cửa íêu Tent-fly
Cái võng Hammock
Giường xếp Camp-bed
Ghế gắp Camp-chair
Cống chào vào trại Camp archway
Lứa trại Camp fire
Bếp đun Camp stove
Đ'ô dùng nấu bếp Kitchen ware
Bi đông nước Canteen Ik.vn’ti.nl
Cái ca Mug
Ga men Mess kit, mess gear
Cạp Tông Cassolette, set of mess-tins I,k.ist’letl
Dao có bao ngoài Sheath-knifc / 'fi.Hnaifl

466
Dan dip nhíô 11 lưởi nó 111« nút chai 1'ncki‘t knife with cork-screw and several
hlftflrs
Cái lim tíõ hộp Tin-opcncr
Bá lô Knapsack, rucksack
Dãv ct**o Sling
Túi clu lịch t Ìlip sack, Imt'clling-hag
Túi ili't Haversack I Ti.ir.i.s.w,'/
Xii cột, túi đèo hai bên Sa(l(IU'-htig
Túi (lựng qùân áo đn dạc (đi du lịch) Kit-bag
Túi cửu thương First-aid merlicinc chcst

* *

Di (liio i l l Iri, (ti h á c h lift To (JO for II *vnlk Iw:*Ik]

Đi tha thân, đi nhàn tan To s a u IIIt'r


Di d ạ o ch íti (l)h n g XP đ ạ p . t h u v è n l To gn for a spin lupin I
Đi thám, di tham quan T o g o s i g h t s e e i n g , to v i s i t , to p n \ a v i s i t
to
Kéo dài cuộc đi thám trong vài ngàv To protract the visit for some days
lpr.< ' I r . v k l l
Đi lang thang khÁp vùng To roam about the country Irouml
Di dạo chni thAm thành phố To go for a lour round the citv
Làm một cuộc hành trinh ilài ngáv To make Cl long journey
Di nghi hè, đi nghi mát To go mentioning lv.>'kcifniiil
Phrti mình trong náng To bask in the sunlight
Da bị sạm nang His complexion in weather-beaten I 'wcfi.<
,bi:ln I
Láu mình trèn co T o h a v e 0 r o ll o n th e g r a s s
Tôi muốn được đíèu trị ớ một nơi nghi 1 would like to have n treatment at one
mát of the health resorts
Õng đê nghi ncíi nghĩ náo ? Which health resort do you recommend ?
TỎI được gợi ỹ di nghi ơ Sapa, nhưng I was suggested thnl 1 should go to Sapn,
tôi thích di Đá Lạt hrtn I w o u l d prefer to go to Dalnt
Có suối nirÁrc lưu huỳnh, nơi tám bùn, Arc I h l 'r c s u l f u r s p r i n g I ' s A l f . ' l ( m u d ,
những phương tiện X quang và chứa baths. X-rav facilities, eh'Ctrothera
bằng điện không ? prittic facilities) ?
// 'li'klrotiHcr.i'pju.tik I
Móị người phái trá bao nhiêu tiên một Whnl is the charge per person per d aV ?
ngày ?
Thời gian điêu trị bao làu ? What is the duration of treatment ?
Nhímg bệnh gì được chữa tai nơi nghi Whal illnesses arc treated at this resort ?
này ?
Tố chức nào quán lý nhà nghĩ này ? What organization runs this rest-house ?
Thõng thường ai à lại đó ? Who normally stays there ?

467
Nhà nn dưỡng này chứa được bao nhièu Hoir many people can this sanatorium
ngưiii ? nccomndatc ? l.t'kwiMleitl
Đi xa VP thii hô nói khoár Travellers tell fine frill's
Di một ngày đàng học một sàng khốn Travelling forms Cl young man
Chúng ta dà vui chơi thoa thich wv had n irhair of n time

* *

168
PHAN Q
PART y
1N il TK - THƯƠNG MẠI ECONOMY - TRADE Trang 470
VIỆC KINH DOANH BUSINESS UNDERTAKING 479
DÂU T ư NƯỚC NGOÀI FOREIGN INVESTMENT 481
KK BUÔN GIAN BẢN LẬN RACKETEER 483
BAI CỎN(i STKIKE 484

U ’ CƯA HÀNG S H O PS, STORES


CƯA HÀNG BÁCH HỎA GENERAL DEPARTMENT 487
STORE
CƯA HÀNG THỰc IM(ÂM C.KOCER s SHOP 491
CƯA IIÀNG THỊT BUTCHER S SHOP 406
MÀNCi DỆT TEXTILE FABRICS 498
QUẢN AO NAM MEN'S WEAR 501
QUẰN AO N ơ WOMEN’S WEAK 504
1)0 TKANCi SỨC ■JEWELRY 507
TIIUÒC MY DUNCi COSMETICS 508
Cịt'AN ACì TKK KM CHILDREN'S CLOTHING 510
(1 IIIKl’ MAY A T THE TAILOR S 510
MAY MAY SEWING-MACHINE 512
H IẸl’ CAT TÓC HA]DR ESSE R S 516
CAT TÓC NAM BARBER'S SHOP 516
UÒN TÓC' N ư HAIH STYLIST S 516
KIKl' TÓC' N ư LADIES'S HAIR STYLES 517
KIÊU TÓC NAM VÀ RÀU MEN'S HEARDS 518
AND HAW-STYLES 518

46Í)
KINH TẾ - THU0NG MẠI ECONOMY - TRADE

Kinh t ế học Kconomicx [i:'kxi íiiiks]

Nhá kinh tè học Economist lì:'lỉin.mtistl


Kinh tế quốc dân National 1'conamv
Hợp tác kinh tế Economic cooperation
Bao vAv kinh tè Economic blochagc
Viện trợ kinh tè' (quốc tè) IInternational I economic aid
Cấm vận Embargo
Kinh tế vi mò Macroeconomic
Kinh tê' vi mò Micro-economic
K in h tỂ kẻ' h o ạ c h Planned economy
Kinh tế thị trường Market I'conomv
Mác-két-tinh Marketing
Thị trường cạnh tranh không bị đÍPu Unregulated and competitive market
tiết
Sự đíèu tiết Regulation
Sự mớ cứa của nên kinh tế The openness of the economy
Tốc độ tang trưóưng kinh tẽ' Rate of economic growth
Tốc độ ta n g t rướng binh quân hàng nám Average annual growth
Phát triển kinh tế Economic development
Thạng dư kinh tế Economic surplus
Sự tlch lũy tư bân Capital accumulation
Chì tièu phúc lợi kinh tế Indicator of economic welfare
Phân phối thu nhẠp Distribution of income
Sự phản phôi lại thu nhẠp Income redistribulion
ĐAu vào (qunn trọng) cùa san xuAt IEssential I iniput to production
ĐAu ra Output
Tổng thu nhập Tolnl income
Thu nhập quốc (Jftii thực tế Real national income
Thu n h Ạ p tr ề ỉii (fA u n g ư ờ i P er c a p ita in c o n ic
Tong sãn phftm quốc dAn Gross national product (GNPl
Tông sán phám quốc nội Gross domestic product (GDP)
Cung và càu Supply and demand
Nhu cảu tíèm tàng Potential demand
Nhu cAu thực tế Effectin' demand
Sức mua Purchasing power
Lượng càu nhíèu Active! brisk demand
Xuất sièu An acccss of imports over exports
NhẠp sièu All access of exports over imports
Ký nàng quán lý Managerial skill
Giai pháp lAu dài hứu hiệu Effective longer-run solution
Giai pháp nhanh chóng hiên vững Rapid, sustained solution

470
Sự thftm nhập rộng rãi vốn và công The extensive penetration of the cconomy
nghệ nưritc ngoài v á n liên kinh tế by foreign capital and t('chnoiog\
Sự can thiệp sâu rộng cua chinh phu Widespread government intervention in
vào nên kinh tê thi' t'conomy

Thmnij; Mill Trade

Thương mại, thương nghiệp, mậu dịch, Trade, conimercc


buôn bán
Nội thương Home trod:'
Ngoại thương Foreign trade
Quan hệ buôn ba lì Coumercial relation
MẠu dịch quốc tế International Irnilc
Mậu dịch tiểu ngạch, buôn bán biên Frontier trade, border trade
giới
Buôn bán địa phương Local trade
Sự nhập khấu Import, importation
Sự xuất kháu Export, exportation
Sự đinh đốn, tiêu điêu, ế ấm Depnession, recession, slump
Sự phồn vinh, phát đạt, thịnh vượng Prosperity
Công việc kinh doanh Undertaking
Tổ chức kinh doanh, háng buôn Enterprise, trade firm
Doanh nghiệp quốc gia Slnlc-ruti undertaking
Mậu dịch quốc doanh State-run trade firm
Tư doanh Private enterprise I 'prawit'cnl.’prauI
Còng tư hựp doanh ■Joint state and private undertaking
Công ty Company, firm
Tông công ty Hcad-officc
Lièn hiệp các còng ty Union of companies
Công tv hiru hạn Lim ited liability company
Công ty trách nhiệm hiru hạn Private compan V
(Cố dông hạn chế từ 2-50)
Ofine tv vft danh (nhiêu cỏ phiếu và Public company
chuvến nhượng dược)
Còng ty cỏ phần Joint stock company
Còng ty li&n doanh Joint venture company
Hội buôn hợp doanh Partnership
Các cõng ty quốc gia National firms
Các công ty siẽu quốc gia Transnational corporations (TNCS)
Hôi liên hièp, hội Association
Cồng ty mẹ Holding company
Công ty con Affiliated / Subsidiary companv
Có đòng Shareholder
Hiệp hội, công ty, tập đoàn Corporation
H<ip tác xã Co-operative
Hợp tác xã cA'p cao High-level coop

471
Lièn hiệp xã Union of cooperatives
Cữa hàng, cửa hiệu, nhà hàng Shop, store 'Mỹ I
Cứa hàng tư nhân Private shop
Tố hợp tác Co-op team, co-op group
Tfi hợp Combination
Đại lý. chi nhánh Agent, agency
Đại lý độc quỳên V, Sole agent
Xanh đi ca, nghiệp doàn Syn d ica te I's in d ik itl
Vốn, tư bán Capital
Vốn cố định Fixed capital
Vốn luAn chuyên Floating / working / circulating / liquid
capital
Vốn đàu tư Investment
Khấu hao Amortization, depredation I mnti'zcifn I
Lải, lợi nhuặn Profit
Lời lãi Inlerc.il, profit
Lãi môc Gross profit
Lãi ròng Alet profit
Lợi tức Income, revenues
Lợi suất Rale of interest
Lãi cô ptòn Dividend
Thuế Tax
Thuế biêu Tariff
Thuế biêu nhẠp khầu Import tariff
Thuế biểu xuất khẩu Export tariff
Thuế lợi tức, thuế doanh thu Income lay
Th -* chợ Market tax
Thuế thAn Capitation, poll lax
Thuế thô trạch Real estate lax
Thuế gián thu Indirect taxes
Thuế trực thu D m 'd tares
Mòn bài Lici'ncc I Inis.’ns I
D oanh B ố, k i m n gạch Turn-urcr
Số thu, doanh thu Receipts Ir i 'si :ls I
Số chi Expenses
Chi phl Spending, expenditure,
Chi phi vận chuyên Tran sport expert (Ii til res
Giởi kinh doanh Business circic / word
Thưctng gia, nhà buôn, nhà kinh doanh Trader, businessman
Lái buftn Merchant
Nhà buôn giàu, phú thương Merchant prince
Người bán buftn Wholesaler
Ncưỉti bán lè Retailer
Nplffi buôn bán lè Retail (Icnlcr
Người bán rong Hawker 17| vk.il

472
Ngưíri bán thúng xe tlÃy (rau, hoa qua, Costermonger
cá)
Người buôn thúng bán mẹt Pcttv trailer
Việc buôn bán B u sin ess r h iỉn is l
V iệc m u a SÁI11 Shopping
Hàng dồi hàng Barter
Bán lượng lớn Bulk snlc
Mun lượng lớn Bulk purchase
Việc bán buôn Wholesale trade
Viện bán le Retail trade
Việc buôn bán ẽ' Ám Slack trnilc, recession
Việc bán nho giọt TrickIr of sales
Việc buôn bân ngoại tệ Dealing in foreign currencies
Buồn bán gian lặn Cheat ill roninwrrc
Buôn người Trade in slaves
Việc bán lậu, bán trái phép Illicit sale
Việc bán xft, bán mớ Pnckagi' (leal
Việc bán tháo, bán xon Clearance sale
Bán trá dàn Sale for the account
Bán chịu Credit sale
Bán tiên ngay Cash sale
Tiên ngay khi đặt hàng Cash with order iCWO)
Cuộc bán đấu giá Auction
Người bổn dấu giá Auctioneer I,xkfyni.il
Thău khoán, ngưrti đáu thảu Contractor, tenderer
Đấu giá Hà lan (hạ giá cffln tới có người Dutch auction
mua)
Háng dấu giá Auction fioods
Mức dật giá Bid
Người dấu thâu Bidder
Bân diêu lệ đấu thàu Bidding / tender documents
Mơ t h a u Opening of tenders / bids
Kv RUI han hô hang Consignment l.kinsai 'ncifn I
Người ký gùi Consignor
Nguới nhận kv gứi Consignee
Hàng kỹ gùi bán Consignment goods
Kho ký gừi bán Consignment warehouse
Bán hóa giá Bargain sale
Việc bán đô linh tinh đè cứu tè' Jumble sale, rummage sale
I 'd lA tiib l y i n i id ? /

Thị trường Market


Thị trường nước ngoài Foreign market
Thị trưỉíng trong nước Home ninrkft
Thị trưitng thế giứi World market
Thị trưí»ng nhộn nhịp Art i f f / broad / brick market

473
Thị trường cạnh tranh Competitive market
Áp lực cạnh tranh Competitive pressure
Thị trường chứng khoán Securities i Stock market
Thị hiếu Taste, liking
Chợ den B i n d ; m ark e t
Hàng hóa Goods
Danh mục hàng hóa Nomenclature
Thương phÁrn Mcrchimdisc I 'm.vtf.mdaizl
Hàng nội Domestic goods
Háng ngoại Foreign / Imported goods
Háng tiêu dùng Consumer goods
Hàng đi> bán On sale, for sale
Hàng màu Sample
Háng mã lòe loẹt !)ẻ ngoái Catch pen IIV
Hàng dự trữ trong kho Stock ill hand
Hàng khó hán, hàng khó tièu thụ Arhclc hard 10 get rid of
Hàng có nhu cảu Goods in demand
Hàng lặu Contraband goo(Is, uncustomed goods
Hàng chui, hàng bán cftng sau Unilcr-thc-countcr goods
Đạc san Aboriginal product
Giá trị Value, n orth
Giá trị đôi chác, giá trị giao dịch Exchange value
Giá trị sư dụng Use value
Giá trị thặng dư Surplus value
Cánh kéo giá ca Price scissors
Giá, giá ca Price, coal
Đơn giá Unit price
Thực giá Net price
Thìti giá Market price
Giá bán Sale pricc
Giá bán buôn Wholesale pricc
flirt hán |p Retail prirc
Giá bán tíẽn ngay Cash pricc I'kxfprais /
Giá bán như cho không Givc-nu ay pricf
Giá cÁt cố (do khan hiếmI Famine pricc
Giá nói thách Asking price
Giá cát cổ Exorbitant / usurious price
Giá bán tại nhá máy Pricc ex-works
Giá đẠc biệt Spccinl rates
Giá hiên hành Ruling price
Giá nhất định Fixed / Firm pricc
Ciiá phãi chung Moderate price, (it nil easy rate
Giá mua, giá buôn váo Purchase price
Giá thành Production cost
Giá thấp nhất Rock-bottom price

474
G iá VỐI1 Prim e cost, first cost
Giá thị trưítng Commercial value
Giá thõng thirrtng Regular price
Giá chào bán Offered 1 aski'tl prici'
Giá cá đring / cà m(i / ca 1(1 Lumpsum price
Biến d ộ n g giá ca Fluctuation in prices
Bang giá Price enrri
Bang giá hiện hành Pricc-currcnt
Sự giam giá, sụt giá Prici'-culling. depression, abatement,
allowance
Sự sụt giá n h a n h Slum p
C h iê u h irớ n g g ia m s ú t Down-swinf!
Sự tAiiR giá cteu (íèu Sh-adv rise in prici's
Sự tâng vọt giá Pricc-boom
Quang cáo (hàng) K e c la m e Irri'k lci.n i I, a d v e r tis in g ,
advertisem ent
Quáng CÁO cạnh tranh C om petitive advertisin g
Quàng cáo gióri thiệu In format! VC nclvcrti si ng
(JuÁng cáo thuyết phục Persuasive advertisin g
Quang cáo thuyết minh Prospectus
Catalô Catalogue
Nhãn hiệu Trnde-mnrh
Nhàn hiệu đã đãng ký R egistered pattern
Giấy báo hành Guaranty I 'g.rr.mtiI
Sự bao dám (đúng qui cách) W arranty I "ir.ir.wfi I
HánR diing qui cách Goods m eeting fixed standards
Khuv^t tật dế thiív Apparent (Irft'cl / vice
Mầu háng, mAu mã Sam ple o f goods
Máu hàng biếu Free sam ple
Háng, vật phám Arliclc, product I'a. tik ll
ChiVt lượng Q uality
Srt krtfng Q u a n tity
Cở, khô Size
Hình dạng Shape
M au SÁC Colour
Trọng lượng Weight
Trọng lưrtng thực / tịnh Net w eight
Tông trọng lượng, trọng lượng ca bì Gross U'cifiht
Trọng lượng rièng, ti trọng Specific weigh I
Cái cAn Balance, scales
Cãi cân dọc Steel yard i 'sti:lja:d I
Bì lcíinl Tare
Trử bi Net, excluding the lore
R ao bi Wrapping
Ban l)i trực tiếp linmceliatị' packing

Mb
Ban bì ngoài Outer packing
Bao bì trong Inner packing
GiA'y w>i Cardboard
Vai bạt Tarpaulin
Vai day Gunny
Ciiốy thiếc Foil
Vò bào Wood sharings
Hộp xô'p Stvro foam I'sair > ,fum I
Món hời Good bargain
Món hrt Bn(l bargain
Thái dò cứa quyèn Bumbledom
Việc giao hàng Delivery
Giao hàng thực tế Aclurol delivery
Giao hàng danh nghĩa Constructive delivery
Giao ngay Immediate / spot / prompt delivery
Giao sau Forward delivery
Giao hàng từng đợt Delivery by installments
Giao kỳ hạn Futures

*
*

Rp Cheap
Re như bén Dirtv-chcap, (log chcap
Đ.ú Dear, expensive
ĐÁt khách With large custom
ĐAt hàng Si'll let'll, hr much in demand
Phiii chAng (giá) Reasonable Ip r im
iCAn) già Ooofi tiveight)
(CAn I non Shurt (weight)
Dưrti tií-u rhnAn Below the mark
Tot Good
Khá tốt Fair good
T ư iin g dối tố t R a th e r g ix x l

Tám tạm N e a r l y Qin t p i o b l ? i s u i t a b l e


Trung binh, viía phai Aivftige
XiYu, tòi (chất lượng) Bad, Iquality)
Ẻ, ÍI ngưrii mua Easy, do not sell, be in little demand
Thftng thán, không úp mrt Fair and square if f in tfs k w e a l
Nhá Iihặn Courteous f'k ittj.s l
Lịch 8>r (phong cácht Vrờiuư (immnrrs)
Lế độ P d ilf fpt'lail]
Dong đnnh Soiir and scornful
Hôn l.io impertinent, snucv, impudent
Xft’c X Ư I(C Arrogant, m t'ilcnl

476
Ràng nưa giá tíèn At hnlf-pricr
Tra tíèn ngav Cash ilnirn, money (lown, for prompt
cash
Tra cho ngưrti cầm piny Payable In benrer
Tra t íẽ 11 lúc nhận hàng Cash on rlclifcrv, COD
Khôn" ưng V xin tra vẽ On appro I'.vproul
Miền chịu No credit

* *

Mua To buy Ibough 11


Mun trử To huv ill
Mua sạch, mua toàn t)ộ To buy lip
Mua buôn, mua si To hux wholesale
Mua chịu To buy on crcdit
Mua le To buy Ihvi retail
Đi mua sÁm To go shopping, to (lo sonic shopping
Đi chơi x*“m hàng To go tf m il oil -shopping
Di c h ự To go to market
Đi khao giá To shop around
Đi buôn T o g o III fo r c o w m r r c c , to tra d e
Nói rhuyện làm An To talk shop
Bân To I sold I
S i'l l

Bán rhạv To Si'll well


Bán chạv như tftm tươi To sell like hot cakes
Bán chịu To sell on credit
Bán được giá cao To realize high prices
Bán hạ giá T o s e ll loll' / ch ea p
Bán lổ T o b a r g a in a w o V
B án (lú n ) 1 10 11 To sell Icrops) in cars
Bán trưrtc khi có hàng đp giao To sell short
Đ .hi t h e o rA ll To be solrl by w eight
Bán mcr To sell h \ the batch
Bán tống bán táng, bán dò bán tháo To si'll nff, to sell out, to gt'l rid of a!
reduced prices
Nhám mắt mua líèu T o b u y Cl p i p in a p o k e
Bằng cách mua trả cfãn By hire-purchase, hy hire system
I 'haiy p x th s I
Tra tíẻn mua ti vi làm nhíèu rân To pay for n TV-set ftv installm ents
Hit ’stvlm .m tsl
Trà cĩãn một sô tíẽn To p n \ a Slim on account
Nói thách To overprice
Mặc cá To haggle, to higgle, to bargain, to chaf­
fer I'h.vgll I 'h ig 111 'bn:gin I

477
MẠc nã có kè To huckster, lo (Irivc a hard bargain
I'h ikst.ll
Mặc cá với ai mua bán cái gì To bargain H'ith someone for something
Ngả giá To close / to conclude / lo settle n bargain
Cân To weigh
Dật lên cAn To put on a scale
CAn hiii To weigh on nnimnl still alive
Càn móc hám To weigh (III animal slaughtered
Nhẹ cân To be light in Height
Càn bi To tare
Trừ lù To make allowance for the tare
Nhấc tay ước lượng To heft Iheft I
Trá (tiên) To pa V Ipant I
Trà tíẻn ai To pay somebody
Trá một số tiên To p n \ a sum
Trà nợ To pay one's (Icbl
Trà hết, trang trài To p a \ mvay / up / off
Trn giá cho việc đó To pnv for it
Trã tíẽn mặt To pay down
Trả hàng bàng tten mặt To pnv rcatlv-monev for the goods
Hàng tốt phâi trà thèm tíèn To p n \ extra for n better article
Tôi tra lại tíẽn mà anh đà cho tòi vay I pay you back the money you lent me
Có tíèn To be in cash
Có sản tíẽn trong t.ay To have money on one
Cân tiên, không có tiên To be out of cash
Thiếu tíèn To be short of cash / monev
Tíèn nhíèu như nước To be rolling in cash
Tôi không mang theo tíèn, mai tòi trã I've no ready cash on me, can I pay you
tiên anh có được không ? tomorrow ?
Chúng tôi không nhộn séc mà nhận Wc (Ion 7 accept cheques, we want hard
tiên mạt cash / cash OI1 bnrrcl hcnd.
Mua dổi To trade in / for
A nh Ay num clfM c h iỉ » v XP đ ạ p cũ lỉVv H r trtư lcd hift nlfl hicvclfi ( in i fo r a tit'll'
chiếc mới one.
Đổi cái mũ lílíy cái sơ mi To truck a hat for a shirt
Cung cấp/giao hàng chịu To supply / To deliver goods on trust
Ông có thể bán chịu cho cô ta bao nhièu You call trust her for any amount.
cũng được.
Buôn bán phát dạt To drive a roaring trade
Việc buôn bán bị đinh trè. Trade is depressed
E ăm, đình trệ. To slump
Mất giá, giảm giá. To lose value, to fall in value
Giâm giá. To red lice prices
Hạ giá To lower priccs
Giá sụt xuống Prices sink

478
Giá cà đang tăn g Priccs arc on thi' rise
Tăng giá dột ngột To rush lip the prtccs
Háng hiếm đ;\t lèn Sc arc goods go up
Binh Ô11 vật giá To stabilize prices I ’sleibilaizl
Thu được lãi To realize a profit
Được hói mua rất 11 h íê u To be in great demand / request
Xép hàng hóa thèo phấm loại To classify goods according to their
grades, to gnulc goods
Tinh phi ton To reckon the cost
Tông cộng tới 5000 đ Total lip to 5000 (Í
Đạt đèn tổng sô To reach (1 total of
Tuần trước họ doanh thu một triệu đông They turned over one million dongs Iasi
week.
Tôi không thể nào mua cái đó được. I can't afford to buy it. I.t’fx d l
Gian lận, tham 6, viết tàng tíèn hóa To sail the books lsn.lt/
đơn
Tíèn nào cua ỉiy Like money like goods.
Cùa rè là của ối Cheapest is Ihf (Icarcst.

CÔN<; VIKC KI N il DOANH BlISINKSS UNDKRTAKINC

Việc kinh doanh, việc buôn bán Business I'biznisl


Sự tự do kinh doanh Free-enterprise I 'fri: ’ent.ipraizl
Khu vực kinh tê' nhà nước State scclor of economy
Nhá kinh doanh, nhà doanh nghiệp Business man, business woman
Nhà tư sán Capitalist, bourgeois
Giai cấp tư sán Bourgeoisie, capitalist class
Ibti.'wa: 'ziI
Nhà đại tư ban Big business man
Trùm t ư bàn Magnate I'ni.vgneitl
Tư bàn xuy&n quốc gia Transnational business magnate
Tư ban cá mập Tycoon, sheik, sheikh Itai'ku.nI IfeikI
Vua (ÍAu lửa Oil tycoon, oil sheik
Tư bán dọc quỳen Monopoly capitalist
Tư bàn tài chinh Financier
Bọn tài phiệt Financial oligarchy Ifai'n.rnfjl'.'liga.kiI
Tèn tài phiệt Plutocrat
Tư hàn nho, tiêu chu Cockroach capitalist (Mỹ)
Tư sàn mại bán Comprador I,k.impr.i'(h:I
Tơ rrtt Trust
Các ten Cartel, kartell
Công xóoc xiom Consortium
Con glô mè ra Conglomerate
Tý phú Billionaire (Mỹl
Triệu phú M illionaire
Nhà buôn, thương gia Trader

470
Người mua Bnvcr 1'bai'l
Người bán Seller
Sự độc quỳèn Monopoly
Sụ cạnh tranh Competition Ịk impi 'ĩifn Ị
Sự sàn xuất vô chinh phù Anarchical production
Địa chi kinh doanh Business address
Trụ s<f chinh Head-office
Chi nhánh Branch
Đại lý Agcncv I'cirljf-msil
Ngurti đại lý Agcn I
Sự ph;\n phối lưu thõng hàng hóa Distribution and circulation of goods
Xe giao hàng D elivery van
Phiếu giao hàng D elivery note
Chê độ ban cấp System of budget subsidies
ChA' độ quail lv quan lií>u bao cấp Bureaucratic centralism and si/bsi(l\
bast'd management (all embracing sub­
sidization I l,bju.<rou 'kr.i tikl I 's ibsidil
l,s \hsiclai 'zeifn I
Hạch toán kinh doanh XHCN Economic accounting and socialist mode
of enterprise
Việc thu mua hàng State purchase and collection o f goods
Sự dóng cửa thôi kinh doanh Shut-down
Sự suy thoái Hctrogrndnlion, retrogression
Khùng hoang kinh tế Economic crisis I'kraisisl
Khung hoang thi£u C risis of underproduction
Khung hoàng thừa C risis of overproduction
Khung hoàng đàu lứa An oil crisis
Tinh trạng háng thừa khách thiếu Buyers' market
Thị trường bán dược giá can Seller's market
Phòng thương mại Chamber of commerce
Hiệp định buôn bán giira A và B Trade agreement between A and B
Bàn hợp đông, giao kèo Contract I 'km tr.vktl
Hnp đrtng cho thuê Lease lli.s l
Hợp cĩõng dài hạn Period contract
Hợp đòng chia khóa trao tay Turnkey contract
Hựp dong' still phàm trao tay Product-in-hand turnkey contract
Hợp đông thị trường trao tav Marki't-in-hnnd turnkey contract
Hợp đông ký thuật trao tav Heavy turnkey contract
Các bèn ký kết Contracting parties
Việc kv tát Initialing
Ngày hết hạn hợp đông Expiration (late o f a contract
Điêu khoăn ngừng hợp đông Breakdown / off-hire f louse
Đíèu khoan bào kru Proviso clause
Sự vi phạm hợp đông Breach of contract
Phụ lục Appendix, addendum

480

Hitp tíông trao dối háng hóa dài hạn Long-term goods cxchongc contract
H*>!i k v k ô t S ign er I 'sainà I
Dấu S ig n et I 'sign It I
Chứ ký Signature / 'signIli.il
DÍÌHI k h o a n Clause
(iiá trị pháp lý cua hựp đông V alidity o f a contract lv>'liditiI
Sự hoán thành hợp đông trước thiíi hạn Fulfilment o f a contract before schedule
Sự huy l>n hiip đông Cancellation o f n contract
(iiấv ti* hợp lệ Papers conform to regulations
Giây uv <|u\vn / ùy nhiệm ProcuratorV, letter of attorney
I pr-'kjtt.'r.tt.'ri /
Nphiộm thu Inspection tests
Trung tâm kipm toán Accounting auditing centre
Thu? xuất khiUi và nhập kháu Export and Import duties on...
(ìiAv phép nhập khàu Import perm it
Hạn nKhạch xUiVt khâu, cô-ta Export quato

Dim ti r mnVc Iiyoiii Foreign in v e stm e n t [ in v e s tm e n t]

Chinh sách mờ cứa The open-door policy


N gười líAu t ư Investor
Tư cách pháp 11 hàn Status of ju rid ica l person, legal person
Danh Siich vốn đi\u tư Portfolio
Ưiui tư trực tiếp Direct investm ent
I)ãu tư gián tiếp Portfolio investm ent
Tư liệu san xuất, hàng thiết bi Capital goods
Chuven sino ký thuật Technology transfer
Luận chửng kinh tế kỹ thuật, sự nghiên F easibility study
cứu kha thi
Tiii S i i n lưu động Current assets
Tái Si 111 cò' định Fixed assets
Tài Síin võ hình Intangible assets
Von rlAng ký A lith n r itt'il I rt'gintcrcei c a p ita l
Vốn IIV thác Proxy investm ent
Vốn danh nghía Nomical capital
Von phát hnnh Issuer! capital
Vốn chưa phát hành Unissued capital
Tíẽn vav không lài Interest-free loan /loiin I
Tài sàn A s s e ts I'.I SCIs I
Động sản Personal assets
Bất động sán Real assets
Ngưdi định giá tài sản để đánh thuế A ssessor
Mức dịnh giá đánh thuê A ssessm ent /•>'sesm.mtl
Hội dồng quan trị Board of management
Giám dốc Manager
Phó giãm đốc Deputy / Vice manager

481
Dii'u lệ xi nghiệp Charters o f un enterprise
Đíiki lệ thành lẠp cõng tv Mt'moranilum Iif association
Đíẽu lệ quân lý cõng ty Articles of association
Chế độ chia san phÀm Production s / w r i n g system
Luật nhà nurtc vê mức lưcrnp tô'i thiêu Cmri'rnnii'iil niinimnn Ii'cif’r legislation
Khu chế xuiít Export processing zone
Ort quan tư vấn Consultancy off!i t'
Trung tAm giao dịch quốc tè' Thi' international ccntrc for transactions
Sự mớ rộng kinh doanh Expansion ill busmrss
Sự thu hẹp Restriction / ris 'trikín I
Sự chuv£n nhượng Assignment, transfer l.i'ttainm.mtl
Sự rút vốn ra lii'fitlsion o f capital
Sự sáp nhẠp Fusion, mi'rgi'r
Sự tuyên ilụng VÍIO xi nghiệp Kecruitnn'nt o f personnel for nil
enterprise
Cítn 1» chu chốt AVv personnel
Vốn đíku tư Invested capital
TÍỈM1 gric và lải Principal and interest
Lựi tức, (lonnh thu Income
Sự tinh phác 1Ã lãi income account
Tíèn t huê đất đni Rent for the use of land
Til'll khai thác tài nguyên Royalty in cast’ of exploitation of natural
resources
Thui' ưu dãi Preferential duties
Lifting và các khoan phụ cấp khác Salaries, wages rind fringe benefits
Lợi nhuận Pro/i Is
Sự miến thuế lợi tức Exemption from payment of income tax.
Sự tranh chấp Dispute
Cnc lièn tranh chip Disputing parlies
Hội đông trọng tài Arbitration body I com mi tee / board
Cơ quan xét xứ Loir enforcement institution
Trọng tài viên Arliter, arlitralor
Giám định vièn Expert surveyor, appraiser
Bièn bán giám định Survey report
Phán quyít trọng tài Arlitration award
Sự thương lượng Mutual consultation
Sự hòa giai Aniicnbli' settlement
Sự thỏa thuần Agreement
Sự thỏa hiệp Compromise
Sự trưng dụng bàng biện pháp hành Requisition under administrative proce­
chinh dure
Sự đổi mới Renovation
Sự cái tiến Improvement
Khoa học và kỷ thuật Science and technology
Ký thuật Technique

182
(■•'ing nj;hỊ* Tcchnalonx
Bi (|iiv£t riRhp nghiệp Tntili' st'crt't
Bi lịiiy^t ky thuãt Trchnicnl knoti'-hnii'
D i i 'n t hán g iá Cnhlr Icli'gritphif offer
N p .n i (li r h á » hánB ('omnirrriril tmrrllcr
Ngvni mõi RKti tirnhfr
Liti rh iiti h á n g Snh's lull; I ' x f i h t I
T íìmi hoa hông ( 't i m m i s s i o n , f n r t o m g i '
UáII hiuiK á n h o a h n n g Sn/r tin nmiintssmn
Np.f'ii imiii lú n hiiHK .111 hfK> hóng Ftirlur
T íìmi i!ạt I'lir ký (|Ui Dc/wsil, cnrncsl. ailfiincr srctintx money
I'll /! ‘ỉ t t l I ‘. n i s i I
T í ó n t l á n h riẠii' S trik e s / s / t ' i k s l
C'liil hiinK liiin c h ị u t r a ífAn Tull\-shnp
H iệu cYim ifí> Pawnshop. hiX'kshop, popshop / 'p \ nI 'PI
I h ikhpl
Chu hiệu câm cfõ Pairnhrokrr, pairin'!', pledgee
VẠt đem cftm Pawn
(lua dự, vật lâm tin Plrilgi-
MàiiK ifí>ng mít •Junk-shop

Ap pin-, chuyện 111111 III) I’uliiver ||>.)’lu:v.>]


Clin pin* Trti/I'ii hrr I 'tr.vfik.'l
ị’ ht* ve Tick,-I Iniffichcr
Tòn 1)11011 ma túy Drug Irufpvkt'r
Tpii buôn lẠu Smiifiglt'r I'xm !>»/.»/
Sự buôn lẠu Smiif!gling
Cò mói S hill
N gưííi tr ố n t huí> Tax-datlgcr
NpưMi 1)11011 bán cho đ«*n Black marketeer
Bọn buôn Rinn bán lận Racketeers Ir.vki 'ti'2 1
Su ci;in lân Frnurl Ifr^-ill
Sự bịp lx<m Bluff
( ' ô n g IV m a Hotfus company
Kp đ/ui cti tích trù Sp IVI/1(Ifor, atỉvvn tu rcr
.Sự cíãii I'<f tích tri'r Speculation, spec.
K(> t í c h trử Hoarder, stockist
Khi) tích trứ Hoard
Ke điUi c«t trục lợi Profiteer, boomstcr <M\i l,prnp'ti.iỊ
Ke v é t h à n g t ĩ â u Cif Corner-man
Ke gian lận Cheater
Ke lìm dối. lifting gạt, iật lọng Dcccivrr, trickcr
Quang ráo láo Puffery I p »/!»ri I
Háng giá, đỏ rrtm Spurious goods I ’spju.'ri.is/
Thunc ỊỊÌỈI F a lse im ita tio n m rr/tc in c

ÍHIỈ
K«‘ lún lĩô cũ tAll trang lại Duffer
N^vr.ii I-Kạv h à n g Xiú-h H i i r k s h r r r , h u c k s h ' t v s » I'h Iksl.<r.'l
N gưiii b á n <|Ui\n v ía he ì'ĩlchlỉìdn 'M ýi
K p h á m ÚP 11 Cỉrahhrr
DAu so Ringleader
Đâu tèu Instigator, vxamplc-it'tter
K«' dua doi s lì lilt
Ke mới phất Parvenu, arriviste I 'pn:v.mjti: 11.'ri ’'i:st I
Ke phá dám / phá binh Killjoy
N riíìiì phii nin. người vít nợ Hunkrupt
S ự pliii s a n VII nợ liiiiil.rnphv I 'h.ri/kr tplaì I
Sự tịi-li thu tái san (1^ trừ nợ F o reclo su re //’>. 'hhìiI v /
Sự tịch liipn lài sán D is tn iin n tr n t
Lẹnh lịch lúèn Distrcss-Iiiirnint
Sự tịrh thu C o n fis c a tio n 1,1; m ftx 'lii'ifn l
Sự khăm nhá Dowiciliary scorch
Sự khám xét liiVt ngit một cõnR ty Haiti on (I company
Giấv phép khám nhi> Search-warrant
Sự kipm kè inventory I inicntri I
Sự thanh lv tó t buộc C im iptilsarY liq u id a tio n
Tiên bao lánh Hill I Ihi'tlI
Sự thõng lung móc ngoạc Crihoiil Il.\i'h u :lI
Sự chp hai. RÍÌMII pha D i'lniclidi) I (I I 'tr.rkl'n I
Dnmpinh. sự phá Riii hàng <v đãv ra nước Dumping
ngoài
Ke cáp I* cứa hàng Shoplifter
Ke kích dộng, ke xúi giục tnritcr, (omenter li n ’snit.'l Ifou'mcnt.'l.
Kè đAm bị thóc chọc bị gạc I Fire-brand
Ke hai một, ke lá mật lá trái Double dealer
Ke hâm dọa Inliniiilalor
Sự sa thài vô lý Wrongful dism issal

* *

C uộc Ill'll côniỉ / đ ìn h cô nu Strike, walk-oili (siruik] I’w a k 'n it)


Sự tAy chny Boycott I 'trnk.it!
Sự không hợp tác Non-cooperati on
Cuộc tống bãi công Gi'tn ral strike
Cuộc bải củng ùng hộ Sympathetic strike
Thành phố tê liệt vi bãi cõng A strikebound town
Uy ban lánh dạo bái công filrikr.rommittci'
Sự phá hoại ngAm Sabotage I sxb.'ta: ?/
Sự ngừng làm việc Stoppage
Cuộc lAn công Ca'canny strike lk.t'k.rni stm ik l

484
Bãi ròng rhiõm xưíínp, bãi rông ngôi S ta v -d o ir n s tr ik e , s it-d o w n s tr ik e
Bãi rông tuyệt thực i h i n t f t ' r s t r i kc
Ngưiú gác không rhn ai vào làm P il'krt
Sự phã hoại l»ài rông s t ri kt'-hrt'f th in g
K»‘ phá hoại hãi công S tr ik e b reaker, fin h
K*' phan l)ội cứ di làm B la ck li'g
Mòi (U' dọa ngâm I m p lic it th re a t li m ' p li s i t Hrctf
Cuộc Imm tinh D e m o n stra tio n
Bìíhi tình tuân hãnh P a ra d e, m arch
Tuân hãnh rhnng clói H u n g er-m a rch
Ngưừi tuân hành rhống đói H tin g rr -m u rc h r r
Cuộc l»ií*u tinh 11RÔÌ S it-in
Bãi khóa S c h o o l finventt
Bãi rhií. dông rứa hiộu H a rta l I 'ha: fa:11
Trự cấp bài rông S tr ik e - p a y
Tru ví' 11 đơn, tií rríi L e a fle t, h a n d b ill i M \ )
Ap phích P o ster, p la c a rd
Khâu hiệu S lo g a n , m o tto , w a tc h w o rd
Sự dàn áp S u p p r e s s io n , re p ressio n
Sự tạm giãn thi.í L ay-off
Sự sa thai D ism issal
N ạ n t h a t n g h iộ p ư n c m p lo v n ìr n t I *1/i/m 'p h im .m tỊ
Ngưiii thAt nghiệp -Jobless nifin
N hững thiVt nghiẠ p Thi' uncmployt'fi
Vùng 1>Ị nạn thAit nghiệp nghiinii trọng D i ' r c l n p m r n t fin'd /ỉli 'vcl.ì pm.mt 't'.>ri.ì/
Sứt* mua Vttrvhttsing power
Sự thừ ti rua khárh hàng ('nnsmtirr resistancc

Kiôu. t a n c iff* nsrhj Tn offer


Nlìận. rh.tp thuận To accrpt
T if «•h «’»i . k lu rrir tif To ricclint'
Tran đùi Imún bân với T o cnịidịii' tra d e ti lth ...
B u n n IntII VIVi All £)n T o tra d e tilth h id in
Mua IKin V‘*i ai cái £Ì T o tr a d e w ith s n m c h o tiy f o r s o m e ­
th in f!
Dõi cái £Ì lỉYv cái pì To truth* s o m e th in g for so m e th in g
Có rua hiệu buôn bán To he in tra d e
Buôn hán t«t lụa To d o a tra d e in s ilk
Thiftfng lìghiẠp đang phát triên Trade is thriving / booming r& raiviyl
Đói một chiếc xo đạp n ì lâv xe mrìi có T o tra d e (I u se d b ic v c lc in ffo ri a n eir
I*ár thòm tíèn one
Đật ki* liuạch T o w o rk ou t a p la n

48.0
Liim 'íi' án ' dạt kí' hoạch cho mõt lõ To unrifrtnkr thi' projection o f II new
rhlỉt’ kinh tliianh miii I'n tcr/in Sf
f)p xiriing m ộ t kĩ' h i ụ c h rnrti To promote a IIfir plan Ipr.i'monl I
Làm hong lâm thất l)ại (kẽ hoạchI To discomfit /(lis'h tinfit I
í)i.\t hìniR To oriỉrr ịỉtHHỈs
Dạt mun hàng laiiầ ai To fiii'i' sitmront' nil order for Ịỉoods
Thực hii'II it<m đạt háng T o f i l l <111 Iirrlrr
Ký hợp líiinR T o p u l o n r ’s s i f M t i t i i r c l o (I c o n t r a c t , to
stf!tl II I'llntrncl
Huv hiip ilVinc To ttnrln ti Cfintnn'1
D íi'11 A v ctã d in .fr K h i n i t r o n g h itp líỏHỊỊ 11 IS x/wvifh'tl ill Ihr contract I 'spcsifnitlI
í"sVp piiYv phép To arrmt <I prrm it
Hiini một d ít'II khoan ra líti van vá tinh To Iinill'rslimtl II clause ill Ifltrr mill
thím rua nó sp irit
Biin hợp líõnR fit Riá trị trung Im nám Thi' contract runs for three w ars
Kinh (loanh ró lái T o e n g a g e in p r a ftttih lr e n t e r p r i s e
Anh ta dui.u- hưiiiiR him hông 10 '/) He gets 10’I commission on crcrvthing
hr sells
Thay díii i:hó kinh Uitiinh Til pm ///> sldhrs
Biến thi* thao thánh miiu hàng mua bán To coinH tcrcitili;i‘ spurts Ik ’ ’ill >:l ’In i: I
Cián IIhà 11 hiệu Ria To m ishrrm il Im is 'h r .r n d l
Tân t I-SHIK'm«'»n>Ị má lại To tlttfl' III if!
Đánh nĩợr mót món tit'll Irtn vàn To sln l.r n il 'll sum s o f m oney on...
Dhih rAm 1-ỉi cái Ri Tv> pul Homcthinn in pmrn 1pledge
Chuột’ rái RÍ ra To hike simtflhii))! out I)f pair II pled fit'
Chuôi1 dVinp hô IIIA I'Ami To m /ivm one's natch 'from <1
/ìnivnshtipi
Nó nự diil He is lip to his Iicck tears I in rich/
KhiVu |V< Tit rlcilurt soinrlhitin from II sum to
r r n i r r r t i n r ' s r lr h t
D ã n ih i i u . Ik> th'Au I'll tender fur
Huiiii liui T o ưn in fo r il l i c i t tm rtr, Tti flr o l III f(W-
tnihnntl 'ttniiinglniI gixttls
Mu.I vt*t hiniR Til i nnu r thr market
Vi't hiiiiR it£ Imn diit Til reunite Iri'urritl
Blip i'll khách háng To ỊliViV the riinsiinii'rs
ThíiHR lung, móc ngtrtc To l>c ill cahoots with
Blit I'luM. 1k>p rht>t To humntring I'h.tm slritil
Húp chit To I/III'II, 10 crush
Bọn tư ball till I'hlnh lúng đnạn nón The financiers control thi' rconmnv of
kinh ti- lác mriic tư lian the capitalist countries
lÁ inp ttiiụn t h ị m ri'm g To rig the market irig l
Tranh nhau thị iririiiiK thò RÌiti To cimiprli- for world market
l lạ Kiií, p h á Ri.i To (IrrnliKih-, to ilcrtiloriir
l ’h á ịĩiii. liim iliim p in h To Hump, In practise dumping

48«
Tâu tán hàng cấm To d is p e r s e a n d h id e p r o h ib ite d goorls
Quit nự To rraclc p in in g one's debt
Tây chav hàng ngoại To b o yco tt fo reig n g o o d s
Tịch thu háng lậu To co n fisca te co n tra b a n d g o o d s
Bị v<( I1Ợ, phá sail To g o b n n d ru p t
Tịch Ini'll tái sán To in v e n to r y so m e o n e s p r o p e r ty fo r co n ­
fisc a tio n
Tịch thu tài san To co n fisca te so m e o n e 's p r o p e rty
Truy tố trước tòa To b r in g to court
Kh/mi xót, lục soát To srn rch th o ro u g h ly
Lúng liiit. truv I'ii To h u m tltw n for
( ’an vạn To cro ss-r.ịíiìn itìr, to q u estio n clo se ly
(iiá r a ngáy rá n g tá n g Prices mount up crcrv c/fiv
íỉiii sinh hoạt HRiiy ràng đát do To co st o f liv in g g o t (Icarcr a n d d e a r e r
Cai thiện điíi sõng rua nhãn dãn To im p ro v e Ih i-p eo p le's lin t 'pru:v I liv in g
s ta n d a r d
Cuộc: điVu tranh cua cõng nhân chong T h e s tr u g g le o f th e w o r k e rs ngnin.1 t
rhiiyõn chò’ và áp hức tang lén d e s p o tis m rind o p p re ssio n m o u n ts.
Bj mat vilV. hị đuôi khdi xi nghiệp To n e t th e ira lk in g -p a p c ra
Bị ihi\i nghiọp To hr out o f Ifo rk la jo h
Bị thai To In- d is m is s e d , to g e t th e s a d ;
Gian thự To la v o ff w o rk e rs
Đuói. thai To fire, to dism iss, to stick, to give some­
body Ihi' sack
Bái cõng, dinh cõng To fin on str ik e , to (Ion'll tools
Tuvột thực To g o on a h u n g e r-str ik e
Bii'11 tinh ngôi Tn stage (I sit-in
Díi'11 dinh, tiên hành dám phán To c a r ry on n e g o tia tio n s , to n e g o tia te
In i 'g o iificitl
Dám phiin viii To e n te r in to (1 n e g o tia tio n icith
TlutiHig lifting To parley I 'pa:liI
Cái ilứi dám phán To h rrak o ff n e g o tia tio n s

I li'A II \N<; HÁCII i i ó a t ổ n í ; IIỢI* CKNKKAI. DKI'AKTMKNT STORK


Cita hitng toil" h(<p Thi' S to re s 1 s t\ ĩ l
Siêu thị S u p e rm a r k e t
(íian háng D e p a r tm e n t
Qùãy hàng C ou n ter, g o n d o la
Tãnịĩ đất. tâng trệt G roll IIrl-flour
íiiíc 2. tâng 2, Tâu mót F ir s t floor
Cua háng lián dũ 1‘p tÍPn D im c -sto rc I VI n im s tv l
Háng tạp hóa (Anh. Mv> B azar, bazatir

4 87
Tạp ph;\m Groccrx I 'grons.trì I
Đ'ô kim chi, đo mặc trong Hnbl'rilrishrrv I h 1 b.’.d xl'ri I
Đô dệt kim Hosiery, knitwear I'h oiivril
QùAn áo lót Underwear
Quần áo m ay SÃ11 Rcath-m adr clothes, ready-to-iccor
clothes
Len-vai-lõng thú Fabrics and furs
0 6 Vrti lanh, vái phu Linen I'lininl
GíAv ilpp Footwear
Đ'ô da Lcathrr-iccnr
Vrtn phòng phÀm Stationery
Dụng cụ/dõ iliing nhà !>ẽ'p Kitchrn utensils I 'kitfin jii.'tc n sih l
Dô sành Croeki'ry
Đô sứ Chinn, porcrlriin rifain.'l I'pvxlin l
Đô thuy tinh Olans-irurt'
Thièt hị điện Elcctricril appliances
Đỏ ngũ kim Hardware
Đỏ rA Furniture
D ô (J. 1I • k é o Cutlery
Tặng phàm VỂ> lini niệm Gift and souvenir
Thuốc mỹ dung, mỹ ph;\m (phấn, sáp. Cnsmctiis
kem )
DVi trang (1lõ 111 Toilt'l nrtieU'H
I)V> tran); sức, (fó kim hoàn Jewelry, jfit t'llcrv l'(l Ịtr^lri I
QÙAv rau quá Fruit (inti rrgctabh' coiinlcrlgondoln
San phi\m sửa Dniry prmlitcts
T h ịt tưrti Fresh meat
r h ị t đòng lạnh Fro’fi) food
Dỏ hộp Turned food
Kẹo-liánh ngọt Streets (inrl enkrs, patisserie
DVi uống Drinks
Thú phiuii Scroll (I-rate prmluel
I’h*• phAin Siihstmirlnrrl product, rcjcct
Túi đựnK himg Shopping hag
Lán rõ ilựnp háng Wire basket
X(> il.iv hàng Shopping Irnlll'y. ti hi'cl basket
f'n-ti>-lõ ró dử giá Prict'd catalogin'
Sô góp ý Complaint and siiịỊỊícsiìon book
C'Au thang Stairs
ƠAu thang tự dộng Escalator
Thang máy Lift, elevator
Th;>ng máv dành cho nhAn viên SVrriiV elevator
Bion cún háng Shop's signboard I'xainbxrfI
RÍPII qUỉinR cáo Advertising poster I'xdv.'taiiiiil
Đèn nhấp nháy B lin k

488
Tu kỉnh hây hàng Shop-tcĩndoic, shotv-window
(•hồ tra tíén khi ra Cht'ck out
M áv hán tự dộng V e n d in g m ac h i tic
Quây thu tíôn C ash -i/t'sk, d e s k
Ngiriỉi t h u 11**11 C a s h ie r
Ran dõi rhiiúi tinh san S l i d i n g settle
M ây tin h gh i TÍôn C ash r e g is te r
Miiv tinh C a lc u la tin g m ac h i n r, co m p u ter
Máy tinh iliện tư E lec tro n ic co m p u ter
Kho hàng W areh ou se
K h o ilự t r ứ S tock
Biìông kho S tockroom
(iiâni clốr. rhu nhiệm D ire cto r, f lir e d r e s s /(li 'rckt.*/, m a n a g er,
manageress I 'm.rnift w
Biin g i í i n i diu * B o ard o f d ire c to rs
Quan line* i*ưa hàng S h o p su p rrin te n rfa n t
íìiiin hãn^r triflin g D e p a rtm e n t m a n a g er, h ea d o f d e p a r t­
m en t
Ca. kíp S h ift
Trưrtng oa S h ift forem an
Nhân viôn lián hàng Shop-assistant, salrsclrrk, salesperson
CA gái liân hàng S a lc s g i rl, s h o p g ir l
Bà hán h àn g S n li\sla d V, salt•Strom an
O ng lũ n h ãn g S a lc s n i a n , S h n p b o V
Np.íi*i hiírtng lìAn khách S h o p w a lk e r
Khárh hàng C u stn tn rr, p u rc h a se r, sh o p p e r
Bif*n lai. RÌAiy 1>ÌÍM1 nhận Ri'Ci'ipt I r i's i.tf
(•nông iliiô n ls ii) ('014n te rfo il I 'I'tnm t.'f»i l l
Ban gôV T dloti

( mì«» High, toucring


f )«"» s ô Hitịỉc
( 7. O ld, a n c ic u t
(•II ky O lit-datCfi
( o lổ Ịỉị A n ti l / n r , o iito f'- rla fc
Dõng ('rondrd
Dóng đúc ngưitỉ D en se th ro n g e d tr ith p eo p le
G ọn p in g Scat, titlv
Hấp <lAn, lôi ruốn A ttr a c tiv e
Hiện đại M o d e rn , u p -to -d a te
Lịrh sự E le g a n t
Lòn tòn S p a rs e , t h i n ix s c a tte re d

489
Lòe liiẹt Shoirv, gniưly
IAÀ thiii Outdated, obsolete
Lóng láy S p le n d id , m n g n iftrc n t
Mới toanh B ra n d -n e w
Ngan nap T id y , in goorl o rder, o rd e rly
Ngi'it trifi Sk Y-scrnping, towering
Nghèo I’oor
Ngiiy npi Magnificent
Kíìng E m p tx , h o llo w
Rộng W iilc, la rg e , a m p le
Kniií; rái S p a c io u s
Sáng Ixing S h illin g
Sáng rhoang B r ig h tlx - lit
SiinR SUM Wry light, bright, luminous
Sạc set G a u d y, s h o w y
Thoáng mát S p a c io u s a n d n v ll-v e n tila le tl
Thú vị I n tc r c s tu if’, d e lig h tfu l
Tiị'11 IIKhi Con m i it'll I, com fortn ble
Tit'll tụy shribhv
Tinh vi S o p h is tic a te d
Tinh xao In g e n io u s

* *

Tfti « 1 th p g iú p ÔI1 R d ư ợ c gi ? May/Call ! help you f


Thưa ông, ông cíin pì ? What is vottr pleasure, sir ?
Õng union mua loại giày não. da thướng W h al k in rl o f sh oe (lo yon lean t, le a th e r
hay da lộn (da danh) ? nr sni'tlf Ĩ
ỏng muốn mua loại áo khoác náo ? What kind of coat will you leant ?
ỏn g có ưng cái nàv không ? Do you like this one ?
K itn i n u ll l i h A t diVv //Vi I h f Ifih'st s t y le fa s h i o n .
T ô i ư a Ciii n à v h i m cái k ia I p r e fe r th is to Ihdl.
Ỏng mộc Ihư chiếc nàv. kiẽu riít thõng f l i t th is one on. I t ’s (I p o p u la r s ty le a n d
(lụng mà vái thì tuvft vòi the material is excellent
Õng lAv cờ nào ? W h a l s i z e (lo YOU t a k e ?
Thưa õng đfty ạ. Đúng ert õng mặc vừa H e n ' YOU a r c . T h a t 's j u s t x o i tr s i z e
Chiếc sií-mi cộc tay kf“ ca-rô nàv ông T h is c h c c k r d sh o r f-s lc e v c d s h ir t f its you
mộc rất vừa Ill'll
Chiếc áo phòng nàv hợp vrti rhipr quTkn This T-shirt matches your jeans perfect­
bò cũn õng ly-
Nó không il.it đâu It is n o t ex p c n siv c id c a r
Nó rấ t ré. I t's v e r y ch eap
Thực là món hrti It's n real bargain
Cưa hàng có mi( ngàv chu nhật không ? Is the shop open on Sunday ?

490
Cưa hàng I11Ỡ (dông) vào giít nàn ? What tim e docs it open (closeI Ỉ
G i a n b á n đ ô d i ệ n ( đ o m ặ t ’ t r o n g . cĩò t h í ' W h e r e IS t h e c l c c t r i c a p p l i a n c e s t h a b e r ­
thao) (í dâu ? d a s h e r y , s p o r ts g o o d s i d e p a r tm e n t Ĩ
Cô có lưrii dan cạo không ? H ave YOU r a z o r h i r i d e s ?
T ô i m u ô n m u a m ó t tĩái cfõiì£ h ó đ o n ta y I nerd (I icrist-iratch (a quarts clock, cm
u í ô n g Kn t h ạ c h a n h . cíiMig h'n l ũ n t h ứ c t alarm clock I
l ) ã v IỈÚIÌS lã t h ứ t ô i r á n This is r\fictl\ what I need.
Tôi muôn m ạ r t h ư «í<• k h o á c t h ô t h a o I'd It hr to fry on some sports mats. I
Tôi Ưa cái áo nào đõ giống n h ư <*ãi prefer something like the one in the
h â y t r o n g tu k in h kia icitif/oir-cfisc •s h o u -u'itirioic /
Tôi th irh k h ô n g t h í c h r á i ctn I It hi' lit Hi 7 It hr that.
T ô i itỉ i n g t i m kiêm một <*ái á o c h õ n g I am looking for a in nd-brcakcr Ia single
£ ió ( á n k h o á c m ộ t h à » £ k h u V I breasted coat t
Cô r ú thí* c h o t ô i x«*ni m ô t v à i l»ô cịùAn C an YOU show n ir som e r e n d \m a d e
áo mav san rho tr«» «»111 ? clot firs for chi id ten ?
Bao n h iô u tí ô n ? H a w m u ch is it Ĩ
Cãi k ín h râ m n ã y g i á liiio n h i ê u ? How much arc these stifi-glasses ?
Ciiá t h ô lìàii ? What's the pricc ?
NV» h a n n h i ô n t ú ' I I How much c/oi's it cost ?
C ù n g m ộ t tfiá r h ú r ? Is the price the same Ỉ
C á i n à v dư«f<\ T h i s ic f l l do.
Tòi lây Ci\i này I'll take this.
C ãi x<‘ n h ậ p khâu này lỉịn h giá bao What is this im ported bicycle rated at Ĩ
n h iêu ? / 'rcttKỈ/
Xin cho tôi một í’ái hóa cl(fn Please, give me a bill
Tôi tra th a n g cô h a y r a c h ồ t h u íịiiỹ ? Do / p a y YOU or at the desk Ĩ
( i n i lạ i r h n t ô i Wrap It up for me.
Cô ró thô £iri gói này it^n khárh sạn Can YOli send this to me at the hotel (at
(địa clii) Cĩua tỏi (.tuiír không ? th is address) Ĩ

C ƯA iià n c ; THỰC PIIẤM (,k(K i:irs s n o r


í'Ui» hi\ng thií«' phi‘u n tỊf phin* VII St'/f rtl'rrtci' ftutti Mfnrr
Cun h ã n g g i a vị Spiccrv I 'spnis.*ri I
C ư a h ã n g b á n m ó n An n g o n D clicatcsscfi sh o p
Lifting thực Cereals
Lifting thựí’ chu yếu Staple food
T hự c phàm Food stu ff
Thức an. cfõ án Food
(■hu hiộu Shopkeeper, tradesman
/ 'tm d zm m /
N ^ iíiíi h á n t i i p p h à m (iroct'r / 'lỉrons.tị
N g i í ứ i h á n cfó K h ô d o h ộ p Dry-salter I '(fmi,s.vỉt.*Ị
P h ô n g lírtp l ạ n h , n h à l ạ n h Col (I storage
T u lạn h Refrigerator, f n (Ỉịỉc
T u lãm lạ n h , tu đá Freezer

491
Tu lãm lạnh có kinh bàv hàng D eep fre e ze r sh o w -ca se
Tu kinh bày háng Sh n p-irin rloii', sh o w -trin d o ti'
Cíiá bày hãng G o o tls-sh elv cs
Thức ân đá làm SÃII R ca rlv-to co o l; food
Thức An dà nấu sẳn f íe m l\- to se rv e food
Thịt nguội C o ld m ea ts, co ld c u ts iM v )
Xúc xích, lạp sườn S a u sa g e s 1 's M Ì ilỳ ĩl
Pa-tõ P ât? Ip n :'tri I
Pho-mát Chrcsc
Thịt gà (mõ sÃnl C h icken
(tà sốnR t hit'll Capon, ftiltent'd end; I'keip.'n!
f i á m á i til P ou lard, fa tte n e d hen
Gi) dò rán quay R o a s tin g ch icken
Cià gill P ou lt
(ìá giò ilA nưrtng B ro ile r
Thứ đẽ lìim bánh Bakin)! in g r e d ie n ts lin 'g r id j-m ts l
Nho khô Raisins I'rviznzl
Ml'rt, mửt <|uã C o n serve
M ứ t VII i r h a n h C a n d ie d Icmon-pccl
Ml'rt VII línm C on dierl o m n g i'-p ccl
D'õ hộp. thức íin đông hộp Tinned fond, canned foot! IMy)
Sưu hóp T in n crl niilrl
Sưu dạo C o n d e n se d null:
Sifil In'it M i Ik-pow der
Sifil tiftii F resh mill,'
Siín chua Ynoiirl, vofihurt I'jri.-Ktl
Hon qua hộp T ill n r (I fru it
Rmi (|ua hộp T in n e d ivgi'tnhli's
Hộp rã A tin can o f fish
Hụp lá xár-din A tin lean o f su r d itie s
IIôp thịt A tin cun o f m ea t
Thil hộp T in n e d ttu'itt
Cua hõp T im il'll crah
Lưimg khô I)r\ pmrinitm, r ic h Yilrated foods
Dô khô, hàng khô l) r \-p m » ls
Bún, mil'll V m tiic r lli l .r .’.n ii'si'liI
Mì dài S p a g h e tti I s p S g f t il
Mì ống M acaron i I,nt i k.' rouni I
Mì trứng, mi sợi N o o r lli-S I IIIC (II; I
Hàng ngú cốc c'aval products
Bột mì W h e a t /ỉ r i n r
Bột tinh M arch
Gạo R ic r
Gạo npp G lu tin o u s I'icc
Lúa mạch xay I ’r a r l l i i i r l c Y

1!»2
Yến mạch cán Hnllrd o n ls
Hàng tiling gói Siin P rc p a c k s
Cìiii vị S p ie r / n/ h iìs I
Bơ B u tte r
Mrt Fat
Dàu mi* thực vặt M a r g a r in e
Mớ t hực vật Vegetable fill, vegetable tn llo ic I t l ion I
Tóp mít G r c n rc s , c r a c k lin g s iM v )
OViu n il
Dâu n-liu O liv e o il
DYui t r ộ n x i i - l á c h S a la d o il
Ciiấm V in e g a r
D iíii chuột ngAm giiVm Gherkin, picktcrf cucumbcr
Mi i-hinh M o n o d n tm g lu ta m a te , g o u r m e t's po n d e r
I 'g u .m if il
Bột canh S o u p P a r nil ri n g /s e a s o n in g
Viên nâu xúp S o u p cu be I'su.-p h jn .b l
Viên nAu inl(ic đùng B roth cu bc
Muôi S a lt
Mu.-.i an W h ile s a lt
Mill'll In'll T n h lr s a lt
Miifii tinh R c fiiii'tl s u it
Mil-tạt M u s ta r d
Va-ni Vein i I In
tịup Cinnamon
Húng liu F la v o u r in g p o w d e r
Bột cà-ri C’u r r v - p o w d e r I'k .tri, p n iid .il
Đường Sugar
Dưíing rát B rou n c a s to r s u g a r
Đường kinh G r a n u la te d s u g a r , r e p lie d s u g a r in c r y s ­
ta l X
Dirifng phpn S u g a r-ca n d v
Uifinij; vitMi Lumpicuhi'Uoaf s u g a r
Riíiiu S p ir i ts
Rượu nguyên chất P u re a lco h o l
Bồng : t)ã rượu S lo p
Cỏn A lc o h o l I ->11
Cĩi-nhãr C ognac
Rum R u m IrM til
Riíc.íu mạnh, bran-đi B ran dy
Rượu a-nit A nisette l.x n i'z c tl
Rượu múi. li-R<« L iq u e u r r i i k j i i .i l
Ưýt-ky W h is k y , w h i s k e y I 'u 'is k il
Sâm-banh C h a m p a g n e If.vm 'p e in l
Vang <1(1 Ri'(l tr in e

4 ‘>3
Vidig trang White irtnc
Vrtnp itiinR rhai Winf ìn bottles, hotth'il wine
vpi'-imit Vermouth I 'r.<:m.’nl
Xi>-dn. niíiíi: x õ -ita Soda water
Bia ».-.T
Biil rhili Rolllrtl brer
Bia hiii Ht'i'r oil flip
Biii hộp Canned beer
Một hộp bia rnn o f lager lifer
Ria nhẹ Lager hi-rr
Niftii: r h iin h Lcmoniwilc I Irm ' Iintll
Nưiii- rhnnh qua phrt xô-da L l'n ta n - s q iia s h I ,le n t 'II 's k ic r fl
C ái cti> vÁt i:h a n h L fin n n -s r im v ic r
Cà-phA Co/jriv
Hột rá-phè Coffee-berm
(’ái ran(Ị rìi-phÊ Coffer-roaster
(lái xav rà -p h ẽ Coffccmill grounder
Phin iM-phè Coffee-pot
Bã cà-phê Coffi'i'-grounds
Bót ca-cao Cocoa I ’konkoiil
Côca rốla Corncola / 'koiik.t'koul.tl
Chè Tea
C hi' li 1111 Corirsi' ten
('hi* tli*n Blcit'k ten
(•hè h.it, chè nụ Ti‘11 flower buds
Ché hirrthR Seen ti'fl ten
Chi' mạn BroU'n ten
Ché tififi Fresh ten, greentca leaves
Ché xanh Green ten
Hộp chè T en C(I(I(I\
Kẹo Confectionery, .needs, bonbon, candies
(My)
Một nẮm kẹo A hand fill o f sired moats
Mõt túi kẹo .A p o i ’ki'tfiil o f SII'CI'/S
Kẹo cứng Rock
Kẹo mèm Fondant, fudge, pash' l'fnnd.<nll
Kẹo lxt Toffee, toffy I "tipI
Kt>o chanh Lemon /Al itI drop
Kẹo lạc: a round nut steer Is
Kẹi> nu-ga Nougat
Ki'i> sô-irf)-la Choiolcites
Thanh sô-cô-la Barlslnb of chocolate
Kẹo vừng Sesame candy I'scs.wii I
Kpii cô-nhác Chocolntc liqueur
Bánh ngọt, ga-tô Cake I krikl

194
B á n h 1x1 RÌIMI Short crthi'
Bánh hạnh nhãn Marchprmi’ I 'maựprin I
Bánh <|UÌ Hiscuit 1'hixlutl
Bánh sftm-banh Lnilv finger
Bánh xốp kem Cream U'dfcr truffle I 'iri'if.'l
Vậl liệu dóng gói, bao l)ì Wrapping matrriril
Giấy gói hàng vv’rappi Ilf! ‘Packing paper
Cỉiâv gói dày Krnft paper
OiiVv ni\u Brou n paper
(íiấv lióng kinh ('i'llopl)anr, transparency
Túi máng mong f ’olvi'lhrlrnc I’olvlhcnc ling
B ill) túi tiufi
Bill! Riãv hinh lon Cornet
Bị cói, l)ị day Ciunnv
Hộp. hộp xốp Box, case, styrofoam I ’stair.'fouml
v ạ t lót, đệm h à n g Dunnage I ’ll mid^Ị
DAv buộc hàng Packthread
B.ìng dinh A dhesive tape I.Hf'hi.-siv Icipl
Giiiv lót g;\p làn sóng Corrugated paper

* *

Dự trữ To pul by, In lav aside, to reserve


Dự phòng. 1’huân l>ị cfãv dll To make provision
Xin một con Rà rán A fried chichrn, please.
Nira ron ngóng H alf Cl goose
Một gỏc gà tây Quarter o f turkey
Một hộp cá xác-din / cua A tin o f sardines/crab
Ông có thịt hộp (thịt bò hộp, thịt bó H a v e YOU (IIIY U n t i e d m e a t t t i n n e d b e e f,
muôi) không ? co in'd brrfi Ĩ
Một lọ níím gíãm ((lira rhuột, bột cã A ja r o f pick led mushrooms fcucumbers,
rhuii). tomato pash'I
Một gói rhi> (cá-phí\ i:a-R)Ui. dưỉsng) /4 pnckcl o f ten (coffer, cocoa, sugar),
ph'asr.
Hiii chai bia (nước suối, nước táo, nước Tiro hollies o f beer /m ineral water, apple
nho VÍU, nước xoài) juice, grape juicc, mango juice)
Ba tràm gam pho-mát (I)<1, sữa đông). Three hundred gram s o f cheese 'blitter,
curd I, please.
Một chai sữa (sửa chua, giấm, cTàu hưrtng A bottle o f m ilk Isour m ilk, vinegar,
dưong) sunflower St'i’d oil), please.
Nứn càn xúc-xlrh Iclnm-twng pa-tẽ). H alf Cl kilo o f sausage Ih n n i, pâté)
Sáu tram gam thịt l)ò thái nho (trứng Six hundred gram s o f beef mincemeat
cá tươi, trứng cá muối ẽ p ) (fresh caviar, pressed and snllcil
cnrinri

■195
C h ú n g n h ư c h i í vt i i I D M . n h ư m ộ t t r á n g T hi'v arc n il a n d v in eg a r.
một triii

CỬA IIÃNc; TIUT ItHTCIIKK'S SIIO I’

Thịt sống, thịt tiírti Carcass merit


Thịt bíi Bi'ff
Thịt l>è Veal
Thịt cừu M u tton , him h
Thịt lợn P ork
Thịt hư<fu nai V enison I ’r i’m n , ’M i l : 'ven tin I
M il h ò B e e f fat, ta llo ir
Mrí lợn L a rd
Mrt chài O m e n ta l fa t lo ii'm c n ll f .v ll
Mil ỉá L eaf-fat, ra sh e r I >.<•/'.>/
Mrt phân L a rd o n , Inrtlonn I 'ìa:d.m I I In: 'd u n I
M('< thực vật V egetable ta llo w
C iià m - b ô n K Ham
CiiAm-lxniK hun khói S m o k e d ham
Pn-tÊ P a ir Ip a : 'tci I
Pa-t.i» Ran L iv e r p a s te
Pii-tí* thịt M eal pash '
X ũr-x iih Sau sn gt' I ' f s i t l i l
Xúr-xich ilái Sm tsrigị' r in g
Xúe-xirh nin, xúr-xirh Y S alam i' Is.i’ln .m iI
Lạp sườn rán F r y in g sau sage
Thịt hãm. thịt xav M i net', m in c e d m ea l, m in c e m eat
Thịt phrti khô Smokcrl meat
Thịt hông (lifngi lợn muối xAng khói Bacon, flitch I'bl'ik.m l
Thịt hò cuộn chã Col IIIrc<l heef
Thịt Ih‘> ưrtp muồi Salt beef / \s >:lt'hi:fl
Thịt thân l)ii S ir lo in I 's .t.h in l
Thịt thíin lợn OrisItiII I Vriskin i
Thân, fí-lê F ile t I p M l
Thịt nạc Lean m eat
Thịt mông R u m p, ru m p -stea k
Thịt hống F lan k
Thịt lưng Loin
Thịt vai S h o u ld e r
Thịt bụng Bcll.v
Thịt sưrtn S id e m eat
Thịt ức B r is k e t
Thịt Ihu lợn P ig 's h ead
Miếng thịt nưiing S te a k Istcik'l
Chân giò P ig 's tro tte rs, p e ttito e s I 'p c lilo iizl
Bâu đục P ig 's k id n e y s

496
G an lợn Pig's liver
Lòng lợn Pig s chitterlings
Qua tim Heart
Xương Bone
Xương ống Marrow bone, soup bone
Xương sườn Rib
Sườn lợn Pork-chop f'p.vktftpl
Sườn đéo h ế t t h ị t Sparc rib
Xương sụ n Gristle I'grisll
Sụn Cartilage rka.tilicll
C hà lợn, ch á bò Pemmican rpcm ik.m l
Giò lợn/bò Porkibccf paste
Gió bi Pork and pork-skin paste
Giò lụa, giò nạc Lean pork paste
Giò mỡ Lean and fat pork paste
Giò thù P ig ’s head paste
Rau trộn <ÍAu giấm với thịt Meat salad
Người bán thịt Butcher / 'butf.il
QúAy Counter
Tu đỏng lạnh Open freezer
Th.it Chopping hoard
Dao t)Au Butchcr's knife
Dao pha Chopper, cleaver
Dao cạo lông Skin knife
Cái liếc dao Knife sharpener, sharpening Steel
Bán nạo Scrapcr
Mity nh'fti xúc-xlch Snusagt'-filler
Máy trộn thịt Meat-mixing trough Itn fl
Tu hun khói Sm oking chamber
The phan ph/íi Ration-card
Phiếu thực phãm. phiếu lưưng thực Ration coupon
Ló mỏ S l o u g h te r - h o il s c

*
* *

Mièng thjt l)èo nhẽo A flabby cut o f meat


Tươi Fresh
Ỏi Tainted
Dai Tough It i f I
Thiu Stall'
N ạ n g m ủi. hni Sm elly
Hôi thiíi Fetid, slinking
Nạo Lean
Ngon Good, delirious, appetizing

497
Vổ béo To fatten
Giết thịt To slaughter, I'sb.l.'l lo k ill for food
Chọc tiết lợn To stick pigs
MỔ To cut open
Thui To singe
Cung cấp lương thực thực phàm cho To victual a town/a city
một thành phố
Thiếu lương thực thực phàm To be on short rations
Gạo, thịt, dường và vai thường bị hạn Hire, meat, sugar ancl cotton cloth are
chế trong thòi kỳ khó khrtn ra tio n e d III d i f fic u lt tim e s

IIÀNC DfcT TKXTII.K FABRICS

Công nghiệp dệt Textile industry I'tekstaill


Ngiiyèn liệu dệt Textile materials
Vai vóc Textile fabric, drapery I‘dreip.'riI
Người bán vải Linen-draper
Háng vài len dạ Dry Hoods iM vl
Hàng tơ lụa len dạ Silk and woollen fabrics
Vai Clolh, mcitcnnl
Vai bỏng c ollon
Vái bông chéo Denim
Vai bòng ke Gingham I 'gii/.im I
Vái bông ánh lụa Silknlcne, silknlinc l,silk.<'Iinl
Vài chéo Diagonal cotton cloth
Vải kè hinh thoi Diaper I ’dni.'p.'l
Vài khố tái Sackcloth
Vái hort in P rint
Vài hoa sậc sớ C h i n t z I H in ts I
Vãi láng Lustrine, sateen r i ’tstrinl [s.v’ti:n l
Vài mong Tissue, taffeta I'tisju;I rt.rftt.ll
Vai mong dinh Sheer lii.'l
Vài mòc, vái thô Drabbet I'lirxbitl
Vài pha trt Satin sheeting
Víii sọc, xu-xi Susi, petersham I 'sít:si 11 'pi. tjf.mil
Ga-ba-din Gabardine
Ka-ki Khaki I ‘ka. kiI
Mu-xơ-lin Muslin I 'm \2l1n I
Phin Batiste Ib x ’tistl
Pô-pơ-lin Poplin
Trúc bâu, cát bá Calico, dowlas I'k .rlik o u l/’(lauhsl
Trúc bàu thô, diêm bâu Dungaree I 'dn/g.i’n l
Chéo go Bombasine, Iwill
Bông sọc, pic -kê Pique I ’p i.kci I
Kếp, nhiếu Crape, crcpc Ikrcipl
Kếp gạn sóng Hipplc-cloth

■ms
Lanh Linen
Lanh mịn Cambric I'k.t nibrik I
Lụa, xoa Silk
Lụa in hoa Figured silk
Lụa nhãn tạo A rtificial silk
Lụa thiên nhiẽn Natural silk
Lưrtt, sa Tnmmy, g am e I y.vmiI IgxzI
Ni-lông Nylon I 'naiI.ml
The Grossamcr, chiffon I'gDsJmdl r j i j o n l
Tuýt Tweed
Tuýt-xo, đũi Tussore
Tơ nhàn tạo Rayon I rei tn /
Voan Voile I v v l l
Vóc G lo ss\ flowered satin
Xn-tanh Satin
Gấm Brocade Ib ry k c id l
Fla-nen Flannel I 'fl.m ll
Giả fla-nen Flannelette
Hàng len mòng D elaine Ich’lein l
Hàng len mỏng khổ dôi Broadcloth
Nhung Velvet I ’velv itl
Nhung kẻ Corduroy, ribbed velvet r k x d .m il
Sọc nổi Wale
Nhung vái mô-let-kin Moleskin I'm oulskinl
Nì, dạ, phớt Felt
Tuyn Tulle Itju .ll
Óoc-lòng Orion I 'ì:I.ml
Sơ-vi-ốt Cheviot I 'tfevi.itI
Xéc Serge Is.v d il
Vài bò Denim
Vãi không nhàu Crease-resistant doth
Vài ỏng ánh đổi màu Iridescent I,iri 'r/esntI
Vái len may côm-plê Suiting
Vái len kè ft vuftng Tartan / ’tn.t.m /
Vãi len mông sọc chéo Keyseym cre
Vải len thỏ kẽ sọc K ersey I 'k.vzil
Tít-xuy, hàng len Woollen cloth
Vái da Leather cloth
Vài già da Im itation leather
Vãi bạt, vài dày Dreadnought I ’d rcd n x tl
Vải màn, vài xò Mosquito netting lm .is’ki:tou, netii/l
Vái nhito, vài cfâu Tarpaulin Ita.'p.i.linl
Vai sơn Oil cloth
Len đan Wool
Một cuộn len A ball o f U’ool

499
Len xe, sợi xe t Sli/b
Một kiện bòng A ball' of cotton
Bòng mộc, bông xơ Cotton-wool
Bông vụn, xơ bông Cotton-waste
Một tấm vài A roll o f fabriclelothlmatcnai
Khò vãi Breadth
Khổ đôi, khổ đúp Double width
Mép vải List
Vài chun Shirring rii/1
DAy chun Elastic, clnsliclri/bbcr band
Thuốc nhuộm D ye-stuff
Cù nftu Tinctorial yam
Vò dà Tan

* *

Có trang trí With patterns


(Vài) hoa Flowered Icloth)
Ca-rô Checked Itfcktl
Kè sọc Striped Islraiptl
Lấm chấm Spotted
Lốm đốm, có vhn Mottled
Nhíèu màu Muìti-coỉourcd
Đông màu, tran O f the same colour, plain colourcd
Có tuyè't Nappy
Hô bộ t Slarchcd
Khống tíô Unsized
Mịn mặt Close-grained
Nhẩn Smooth, even
Nhàn, nhàu Wrinkled I'rii/klill
Nhíèu miíu Full o f lumps
Không co U n sh ru n k
Đá xữ lý khói co Prcshrunk, sanforized I's.rnf.yraizdl
Dệt hai mật như nhau Dotiblc-fnced
Giặt kho ngny khống cần là Wash and wear
Nắng không phai Sunproof
Hoen, s Sm rary, stained I'smi.iril
Xù xi Rough
Lỗi thời, kiểu cỗ Démodé (Pháp) l.deim ou'deil
Mậc sơ-mi trần In one’s shirt-sleeves

*
*

5 00
Dệt sợi thành vài To weave thread into cloth
Tẩy trắng, chuội To bleach lbli:tfl
Xứ lý cho khòi co To sanforize {'s.vnforaizl
Sổ gấu To sp lit at the hem
Dệt lẫn đường chi dọc tà n g sợi ni-lông To interweave a nylon warp with C1 cotton
với dường khổ bàng sợi bông weft
Đan thêu bằng móc To crochcl I'kroufcil
Vai sổ lõng This cloth gets fluffy
Cái áo len số 16ng This pullover has fluffed
Vái len này không giặt được This stuff won't wash
Vài này giặt sé co This cloth shrinks in the wash.
Vai len này-nhuộm không àn Thin stu ff docs not dvc well.

QUẰN ÁO NAM MEN'S CLOTHING, MKN’S WKAR,


CiKNTS’ WKAR
Qúíin áo may đo Custom-made clothes, made-to-measure
clothing Iklotifizl
Quần áo may sản Ready-made clothes
Một bộ com-plê A suit
Bộ cánh Sunclav elothes, Sunday best
Bộ com-plè khuy dứng Single-breasted suit
Bộ com-plè cài chéo hai hàng khuy ngực Doubic brcasted su it
Áo cánh tày, vét-tông, ja-ket Jacket l ’d \v k itl
Vái lót Lining I ■lninii/1
Rơ-ve, ve áo Lapel, rev era //■>'pel / Irt 'vi.121
Túi áo Side pocket
Túi ngực Breast pocket
Túi trong Inside pocket
NÁp túi Poekft flap I'p-’k it fl.rpl
Cánh tav áo Sleeve
Khuv no Jackct button
Khuyết Button-hole
Áo vét-tông thê thao Sports jnckcl
Va-rơi the thao Sports coal
Áo blu-dòng Lumbcr-jacket
Áo ohft’n g gió, áo bông Wind-breaker
Cố lòng Fur collar
Khóa rút, féc-mơ-tuva Zipper, zip-fastener, zip
Ao lftng có 111Ũ chùm đầu Fur wind-breaker w ith hood
Ao vn-rrti Cnr-cont
Áo ra-glAng Kaglan I 'r.fgl.'n I
Ao choàng, áo khoác ngoài, pa đờ-xuy, Overcoat, paletot, coat
áo bánh tô
An choàng có mũ Capote
Ao choàng khfing tay Cape, mantle Ikcipl I'mx-ntll

501
Áo imrn Raincoat, trcìichront, mackintosh, nine,
mark.
Áo gi-lè Waistcorit
Áo len dài tay chui cô, pu-lft-ve Pull-over
Áo nịt len (đan ti\y hav dệt kim) Jersey I'd w x il
Ao len đan cài cúc (có hiiậc không tayl Cardigan I 'ko:(li)ỉ ‘n I
Bộ quần áo gôn Golfing outfit
QùAn tAy Trousers I 'trau?'ZI
Ống quíin Trouser leg
Vết gặp, pcí-li. li Create
Túi sau Hip pocket
Đúng quAn Sent of the trousers
Gấu, lai qu'An Turn lip l't.<:n'-ipl
Đưíing víèn (áo, qùAn) Hem
Quàn bò, qvííln jin Jeans l(Iv.n zl
Qúãn bò loe Jeans with flares at the bottom
Qu'An l)ò mi'C Faded jran s
QùAn bóp Ống Tapering trousers I 'lcìp.triiil
Quàn ft'ng tuýp Drain pipes I'drem palpsI
QùAn thụng Bell-bottomed trousers
Qúàn chẽn gô’i, quần gòn Knickcr-bockcrs 1‘nik.' b-ik.tỉI
Quần đi ngụn Brccches l'bri:tfizl
Quản soóc Shorts
Soóc lững Knee-brecchcs
QùAn bàng da Chaparctjos, chaps f,tfxp.t’ra:hou»l
Áo sơ-mi (nam) Shirt If.KlI
Tay áo Sleeve Isli.t'l
Khuy cứa tj\v Sleeve-link
Màng-sét Cuff
Khuy mAng-sét Cuff-link
Khuv cô côn Collarshid I ’I f l.'s td I
Cô ão (cứng, mèm) (Stiff, soft I collar
Ctì rời Detachable collar
Áo dệt kim, áo dan Knit-wcar, knitting
Áo phòng, Ao pun T-shirt, tee-shirt I'ti.f.vtl
Ao may-ft, áo lót Vest, singleI
Qùftn dùi, quần cộc Pants, drawers, trunk drawers ị(ln :z\
Quàn dái mặc trong Long pants, long drawers
DAy đeo, brrt-ten Braces
ThÁt lưiiR. ilAy lưng Bell
Khóa thAt lưng Buckle
Xi-lip (nam) Men's short pants, slips
Ca-vát Tic, necktie ItniI I'neklaiI
Kim cài ca-vát Tie-pin
Nơ B oil' -lie

502
Múi-soa trang trl (túi áo) Fancy handkerchief
Mùi-soa, khíin tay Handkerchief
KhAn quàng cố, phu-la Comfortrr, neckerchief
Bít tất ngán Ankle sock
Bit Úú dến bụng chàn Sock
Nịt Si/spcndcr, garter
Băng chun (cò bít tất) Elastic sock lop
Py-ja-ma Pyjamas lp.i'dw:m.<zl
Ao khoác mặc nhà Dressing-gown I ’dreisiiI gaunl
QÙAn áo thè thao may liên Combination l.kim bi 'neijnl
Quàn áo mảc đàu dãi U tility clothes
Quân áo mặc đi làm thường ngày Workable clothes
Mù (cứng) Hat
Cảu mũ Sweat-band
Mũ phớt Soft fell hat
Chổ bóp Deni
Bảng mũ Hat band
Vành mũ Brim
víèn vành Edge o f the hat brim
Mũ phớt rộng vánh Sombrero ISim 'bre.iroul
Mủ be cong vành xuống Slouch hat I'slautf 'hxtl
Mũ lưỡi trai, cát-két Cap
Lười trai mũ Visor I 'vaiz.'l
Mũ bièn phòng M ountaineer’s cap
Mũ bịt tai Cap with ear-flaps, earmuffs
Mủ chóp cao Top hat
Mũ chom Calotte, skull cap Ik.i’h tl
Mũ len dnn K nitted hat
Mù lòng Fur hat
Mũ nan Straw hat
Mũ nòi, bè-rè Beret I 'berei I
Mũ pa-na-mn Pnnania hat l.p.m.l'mn:I
Mũ quả dưa Bowler hat I'boul.’l
Mú rộng vành Shovel hat I ’f A v l l
Mũ thuỳèn trướng Naval cap
Cái lưỡi trai Cap peak
Đòi gàng tay, tất tav Glorcs I'glM’z l
Gang hà ngón, gàng liên ngón M ittens I'm itnzl
G iày di) Leather shoes
Đế crếp Crepe rubber sole
Gót giày Heel
Mũi giày ToI' cap
Lười chán Tongue Ịt u/1
Dảy giày Shoe-lace
Móc Hook

503
Lố Eyelet
Cá sát Clout Iklnutl
Giày vuông mũi Square-toed shoes
Giày có cô Half boots, bools
Giày Ống, bốt High boots
Giày / úng cao su Gum boots
Ghệt da Leather goiters I'leH.y'geit.izI
Giáv vái Fabric shoes, canvas shoes, sneakers
(MỸ) I'sn i.k'zl
Dép, xàng-đan Sandals
Dép lè Slippers
Dép tám Mules Im ju.lzl
Giày di mưa (đi ngoài giây khác) Galoshes Ig.''Infizl
Guốc Clogs, sabots, wooden soled shoes
Xà cạp Leggings, puttee I'pAtil
Cái đi giày Shoehorn
Xi dánh giày Shoe polish
Em bé đánh giày Shoe black, shoeshine
VI tiên (nam) Wallet I ’unlitI
Công a'p Warmer I'wxm .il

Oil AN ÁO NỮ WOMEN'S CLOTHING, WOMKN’S


WKAR, I.ADIKS’ WKAK
Quần áo, y phục Cos fume l'kistju :m l
Bộ mậc thường ngày Casual suit, usual clothes
Quftn áo dàn tòc National costume
Áo dài Dress
Vạt áo Lap
Vạt trèn Bodicc I ’b v tisl
Thftn áo Corsogí' Ik V sn: </
Tà áo Flap
Khuy Button
Khuyết Button hole
Khuy bấm Press-stud, snap-fastener
Móc Hook
Qùítn A p air o f trousers, trousers I'trauzHzf
Cạp qiiãn The upper hem o f trousers
Dãi rút Inner belt of trousers
Dày chun Elastic l i ’l.rslikl
Qùàn chùng Baggy trousers
Bộ Àu phục European suit sju .tl
Bộ hai chiếc A two-pirce
Váy líèn áo và áo vét Dn’xs find jackct ensemble
Ao vét len Woolen jacket
Sơ-mi (nử> Blouse Iblnuzl

504
Chè may bồng Puffery 1'p ự.iri 1
Miếng đính trang trí Applique /•>■'pli.kcil
Trang trl kièu tổ ong Smocking
Váy, juýp Costume skirt, shirt lsk.>:tl
Váy bó ống Hobble-skirt
Váy ngán, mi-ni-juýp M in iskirt
Váy phông Hoop-skirt
Túi váy Placket
Nếp lộn, li ngược inverted pleat
Tạp-tlè Apron, pinafore I'eipr.ml I'pin.ifxl
Dày lưng buộc tạp-đè Apron string
Ao len dài tay cài cúc Cardigan
Áo len dài tay chui cố Sweater, jum per, pullover
Áo vệ sinh ngán tay S w e a tsh irt
Áo nịt Polka I'pilk.'l
Áo xe tà Polonaise l,p> h'ncitl
Cô chử V V-neck
Cô hoác (hỡ cả vai) Decollctage Idci'k.ih tidil
CỔ lọ Polo ncck
Cô thấp Low neck
C6 trề Round neck
Tay tòng Puff slt'fVt's
Tay cánh dơi Bat's w inged sleeves
Tay dài Long sleeves
Tay hơi ngắn Three-quarter sleeves
Tay thụng Large sleeves
Cộc tny Short sleeve*
Ao vét lỏng Fur jacket
Ao khoric lông Fur coat, pelisse Ipe'lisl
Áo khoác rộng Loose-fitting coat
Ao choáng Pvlcrin
Áo bờ-lu Um'm il
Quftn phíing Trousers
QúAn bò Jeans
Qùân đến đâu gối Knce-brceches
Gang tay Gloves
Bao tay, bao u tay M uff
Khàn chùm đàu, khan vuông Kerchief, scarf, square I'k.vtfifl Iska.fl
Khăn chéo Fichu l'fi:jn :l
KhAn quàng cô N cckcrchicf
Khan quàng lụa mỏng Foulard lfu:'ln:l
Khftn quàng cố mũi miệng Muffcr
Kh;\n r.Nn Bandanna Ib.vn'dxn.'l
Kh;\n san Shaw l ll'.vll
Mạng che mật Veil, fall

505
Quftn áo mạc nhà Indoor near
Ao khoác trong nhà Dressing gown
Pv-ja-ma lúr Lady's pyjamas
Ki-mô-nô (Nhặti Kimono
Xa-ri (Ấn Đội Sari I'sn. ril
Xa-rông (váv quíín Ma-lai-xi-a Sarong /s.i'r.’v/
Cam-pu-chin I
Quân áo lót Undies I'AtidizI
Ao lót nữ L a d y’s chcmisclvcst Ifi'mi.-zl
Ao lót líèn quân dùi Cami-kniekers
Váy lót, coóc-xẻ. dài Petticoat, slip
Dái đeo Shoulder-strap
Coóc-xè ngoài Camisole
Áo nịt ngực, coóc-xè Corset, stays I'kxsitl
Đồ nịt phụ nữ Foundation garment
Xu-chièng, cái nịt vú Brassidrc, bra
Xu-chièng khAng dai Strapfless bra
Cái dai hỏng Hip girdle
QùAn dùi nữ Knickers, bloomers
DAy chun Elastic top
Xi-llp 11ứ Panties, sennties, briefs l'pxn ti:zl
I'sk.vntizl.
Bit tất dái (đến đùi) Stocking
Mú các bá Bonnet I "bviitl
Mũ nan rộng vành Wide-brimmed straw hat
Mũ vái Toque Itoil k I
Lưới giử tóc H air IIcl
Manh vai bị* ngang trán Frontlet
Cái nón Conical hat
Ô, dù U m b r e l l a I Am ’b r e l . 'l
Dũ (che nÁiig) Parasol l.p.vr.i'sill
Giày cao gót Court shoes I'ki.t I'lczl
Gót cao High heel
Đế li-e Cork sole
Cái khóa giày Shoc-bucklc
Giày có khóa Buckled shoes
Giày có quai Strap shoes
Giàv diện Luxury shoes I'lAkfdri fu .zl
Dép nữ Lacly's snrtdals
Guốc cao gót High-hcelcri wooden d ogs
Vl tay Lculv's handbag
Quai Hnnclle
Khóa Clasp
VI tíèn mử) Purse Ip.'.xl
Túi đeo lcó vòng xó vào tav> Dorothy bag

500
Túi thát- miệng Drmr-strirtỊ; bag
Khiln tay, mùi-soa Hnndkcrchicf
Chũ thÊu rỏng Initials, monogram li'tiil-iUI
I 'm’JnJgriUm I
Kinh Spectacles, glasses
Kinh rAm Sunglasses, sunblinkcrs
Kinh láo, kinh viền Fnr-sighti'rf glasses
Kinh cận Near-/short-sigh led glasses
Kinh hai tròng Bifocals I 'bai 'foilI;.>lzI
Kinh íông sát con ngư«(i Contact lenses
Ciọng k ín h Spectacle frame
Gọng tai Side
Vành giir mát kinh Rim of the lenses
Cầu múi Bridge
Kinh gọng vàng Golrl-rimmod glasses
Cặp tóc Hair-pin
Cái gái tóc Hnir-rlnsp
Cái tràm Hair-slide

1)0 I KANC; SỨC JKWKM.KKY. .IKVVKLKY ['d<,u:3*ri]


Npưíii làm hoặc bán đỗ trang sức Jew eller /V/w:.>/.>/
Thư bạc Silversm ith
Thợ kim hoàn Goldsmith
Đô nử trang Bijou, bijoux I ’bi. vi:, 'bi:lU.zl
Đô tư trang Personal adornment
Hàng xa xi Article of luxury
ĐVS trang sức hào nhoáng Ml'rctricious ornaments / ,meri 'trif.tsI
D'fi nữ trang ré tiên Trinket I'trii/kill
Đỏ nứ trang giã Trumpery jew els I ’trAmp.m 'dyt:*lzl
Hoa tai Ear-ring
Toòng teng Ear-pendant
Dày chuýèn vàne Goiri chain
DAy toòng teng Pendant I'pcnd.mll
Dìiy qua tim Lockcl pendant
Qua tim Tông anh Locket, medallion Imi'et.vlj.ml
ChuAi hạt den cỏ Nccklacc
ChuAi hạt trai StringlRopc o f pearls
Chuôi hột xoàn Hiviờrc
Kíèng. vòng cô Nccklcl
Cái vuốt đeo cổ Watch charm, fancy pendant
Tràng hạt, chuỗi hạt Chaplet I'lf.xplitl
Xà tích, đày đeo chìa khóa Chntcluine I 'tfxt.'lein I
Dây xích đeo tay Chain bracelet
LẠp lác, thè ghi tèn đeo tay Plaque Ipin: I; I
Vòng tay. vòng chân Bangle rb .fl/g ll

507
Vòng tuần lễ, vòng xrt-men Wi'i'k-cnd banglr
Xuyến Bracelet, wristlet
Nhản Ftng
Nhẳn cưới Wedding ring
Nhản kim cương Diamond ring I ’tlCli.<m <nrlI
Nhãn mạt vuòng S ign et ring I'signil rn/l
Mật khÁc chử Engraving
DAu hiệu tuổi vàng Plate mark, karat /carat mark I 'kxr.ìt I
Dồng h'ô đeo tay Wrist watch
Dáy đeo tay Wnsh't
Đỏng hô qua quit Watch
Dfty deo Watch chain
Dày mạ vàng Crilclcd chain I'giklidl
Đông hô (có kim và chứ) dạ quang Watch with luminous <phosphorescentI
hands and numerals
ChAn kinh Jewel I'd ill:.>11
Đòng hft điện tử Electronic watch
Đông h'ô thạch anh Quartz watch lkuw t.il
Lưực cái Back comb
Trăm (cài đAul, ghim hoa (cài áo) Brooch IbroutfI
Đá quí, viẽn ngọc Gem, jew el, prccious stone ỊứỊcm I
I ■(líu. .’II
Hạt soán, kim cương Diamond I'ilnt.'tnmdI
Hạt kim cương nhíèu mặt B rilliant I'brilj.mtl
Hf> phAch Amber I'.vmb.'l
Huỳên Jet /(h ell
Ngà Ivory I'atv.Til
Ngọc bich Jnelc Il i v i d I
Ngọc da cnm Jacinth, rubiccUe I'(l^.rsiiwl l'ru:bisclI
Ngọc đó. ru-bi Ri<bv I'rii.bil
Ngọc lam Turquoise lt.>:'liwa.zl
Ngọc lục bão Emerald / Vm.inW/
Ngọc thnch nnh ■Jasper I ’(Ifxsp.'l
Póc-fia Porphyry I p.r/iriI
San hô Coral
To-pa Topn2 I'tonp.rzl
Xn-fia, ngọc trong xanh Sapphire /V v/ôi.i/
Ngọc trai Pearl
Ngọc trai thẠt Genuine pearl I "(henjuin I
Ngọc trai Ria Imitation pearl
Đống gia vàng Ore id ị' I'x riid l
Vàng giá PiII I'hbeck I pin tfbek I

MỸ PIIÁM, Tim or MỸ IWN<; t ’OSM KTIl’S [koz'metiks]

Sự hóa trang Make-up

50h
Kem Crcnm
Kem nén Vanishing cream
Phấn Powder
Hộp phấn Powder-box
Núi bông xoa phấn Powder-puff l'pnud.< p \fi
Phàn hông Rouge lru. il
Sáp môi, son bòi môi Lipstick
Chi kè lõng mày Eyebrow pencil
Kem đánh mắt Eyc-crcam
Thuòc bôi m( mát Mascara Im.rs'ka.r.tl
Thuốc đánh quầng mắt E yeshadow
Thuốc bôi móng tay Nnil-polish/varnish
Thuốc tàv móng tay Nail rnrnish remover
Nưóc hoa Perfume, perfumery l'p>:(ju:ml
Lọ đựng nước hoa Scent bottle
Cái bơm nưiic hoa Perft/me spray
Nước gội <f;\u Shampoo If.xm’p u. l
Gôm chài đầu F ix a tu r e

Sáp chài tóc B nlliantinc l,brilj.m 'ti:nl


Xà-phòng Soap Isoup I
Bánh x.ì-phòng B(ir/tnblcl/cakc o f soap
Xíi-phòng thơm Seen ted soap
Xà-phòng tám gội Toilet soap
XA-phòng bột Sorip powder
Xà-phòng cạo rAu Sharing-soap
Chỏi cạo rAu Shaving-brush
Cục phèn xoa Shaving block
Nốt ru'fti giá Patch Ip.rtfl
Bộ tóc gia Periwig, peruke I'periw igl Ip i’ru.kl
Vú gia Fnlsies I'fx lsizl

Đánh phấn To powder Ịone's face)


Đánh má hỏng To rougi' one's cheeks lru:vl
BAi son, thon son To apply lipstick on one's lips
Chni đAu, chải tóc To brush one's hair, to comb Ikouml
Chài chuốt To spruce up, to smarten
NgAm vuốt To gaze at oneself in the mirror for on e’s
mcticulotis toilet
Sức n\tởc hoa vảo khàn tay To scent one's handkerchief
Hóa trang cho một dién viên To make up an actor
Bà Ky son phAn quá nhiêu She uses too much make-up
Chiếc nhAn vàng nàv 18 ca-ra This ring is made o f IS cáraí gold

509
Vàng nguyên chất 24 ca-ra Purr gold is 24 carats.
Trang sức To adorn/to (leek oneself out with jew els
Trang diếm To embellish

QUẦN ÁO TRẺ KM C llll.D R K N 'S CI.OTIIINC

Bộ đòng phục Uniform IJti:nifxr»I


Bộ linh thuy Sailor suit
Mũ lính thúy Sailor cap
Giái mũ Cap ribbon
Bộ tấm nắng Sunsuit
Quàn yếm Romper, crawlers ['r-impsl I ‘krn ì.ưl
Qùân soóc Shorts
Quàn nịt, qùAn bó sát cẳng Leggings I'lcgii/zl
Quftn ch(t õng Ski trousers
QuAn t h ũ n g đ lt Split-seam bottomed trousers
Quần phAng nĩí Girl's slacks Islxksl
S<J-mi con trai Shirt
Áo may-ô thè thao Gym vest
Ảo chỏng gió Wind-jackct
Áo th ể th a o Sports-jncket
Áo choàng tre con Smock
Áo khoác ngắn liên mũ Duffel-conI I ’dAf.'l koull
Váy và 8<J-mi nữ Skirl with blouse
Váy có diii deo Child's rlrcss, child's frock
Váy yếm, tạp đè Girl's pinafore
Vốy ngũ Girl's nightdress
Váy lót mặc nhà G irl’s rest
Tất đến đản gối Kncc-sock
Tắt ngán Sock
Mú che tai Earmuffs
Mũ chùm đâu Hood
M ũ cồ n ú m lô n g B a h y'a b o n n e t
Mũ lưỡi trai Cap
Mũ nôi, bê-rê Beret, lummy, tam '-oshanter
I,txm.i'l'xnt.'l
KhAn quàng dò Red scarf
Ruy-bàng Hair ribbon
Nơ buộc tóc Hair-bow
Yếm dải Bib Ibib I

« IIIỆ ll MAY AT TIIK TAILOR’S


Qu'ftn áo may do Made-to-measure elothes, custom-made
clothes, tailor-made clothes
Quản áo may sắn Rcndv-made clothes
Quân áo may săn rẻ tíèn Hancl me-dou'n, slops

510
Thợ mav Tailor, taiìoress 1'lcil'l
Thợ may qúì\n áo nữ Dressmaker, seamstress
Thợ mav yếm nịt Stnv-makrr
Cửa háng may mậc líressm akin# establishment
Công việc may vá Xccdlcirorh, sewing work, stitching
work
Phòng thứ Fitting-room
Người thừ quàn áo cho khách Fitter
Tạp chi mốt an mặc Fashion magazine
Sách các mẳu qúAn áo Pattern book
Mầu cát Pattern I 'p.vt.m I
Tranh mÃu áo Fnshion plntc
Kiêu/Mốt mới nhất The latest wrinkle (M \), the latest
slvlelfnshion
Cô gái mặc áo mầu quàng cáo Mannequin I'm.»71ikin I
Ngxníi giá Dummy, manikin 1 ‘d A m i l I ' m . v n i k i n l
Đâu gia Block
Cái kéo A p air o f scissors, scissors
Kéo to Shears Ifi 'zl
Kéo nhò bấm khuyết Button hole scissors
Thước vái, thước tày Tape measure
Thước gấp Folding rule
Phấn vạch Dressmaker's chnlk
Cái vạch Tailor's bone marker
Gối cAm kim Pin-cushion I ’p in'kufnl
Đanh ghim Pin
Đâu tày Pin head
G hinr . b A n g Safety pin
Kim khâu S a v in g needle I'souh) 'ni:dll
Lổ kim Eye of the needle
Kim máy khâu Scii’ing-nwchinc needle
Kim đan Knitting-needle
Klm mạng Darning-needle
Kim móc Lndilcr mcndcr, slocking repairer
Cái dé Thimble I'nimbiI
Chi Thread, yarn /Hri'dl lja:nI
Chì k h a u lược Tacking thread
Chi ni-lông Yarn o f nylon
Chì tơ Sew ing silk
Một cuộn chì A spool o f thread Ispu. ll
Cuòn vái viên (cho khói sổ) Heel with selvage tape
Miếng vá Patch
Chỗ rách Rent
Mụn vài (để vá) Snippet, clout Iklautl
Miếng vải can (cho rộng) Gusset I'gAsitl

511
D'ftu vái thừa Fag-end
Nhửng dftu thừa đuôi thẹo Oclcls and ends I*dzl
Cái dộn vai Shoulder pad
Vú già Falsies I'f-’.h iz t
Vai lót Lining ria in ii/l
Vãi thô h'ô cứng (dè đệm) Buckram
Máy khAu Sewing-machine
Máy dệt len Knitting-machine
Hộp đô khàu vá Work-box
Máy chuyèn dùng Specialized machine
Bán là Iron I 'ai.m l
Múi khàu, mũi đan. mũi thèu Stitch
Múi dính <1ÁC Zig zag stitching
Mũi khàu vát Oriental stitch, whipstitch
K iểu khAu x ư ơ n g CÁ Herring-bone
Vắt sỏ Overlock stitch
Giua Tatting, drawn-work
ĐAng-ten, ren Lacc
Đưítng gẠp mép Fold
Đưrtng may nổi Hem
Đường viên Selvage I 'sclvidjl
Viên dái ngoài Trimming, binding
Nèp gííp Plait, pleat Ipl.vll Ipli.tl
Nfp nhAn Pucker

MÁY KHÂU, MÁY WAY SKWINC-MACIIINK

Máv mnv c.hạy diện Electric si’ti ing-machinc


Máy mny đạp chftn Fool xcii'ing-machine
Mriy may quay tay Hand ncwing-machine
Vò lAng. tay quay Balnncc wheel
Cân diện tỳ ÍAu gối Knee levrr
Chftn vịt Prcsscr fool
LAy nAng hạ chân vịt Prcsscr foot lifter
Òc xiết chạt kim Needle clamp screw
ChAn vịt dưới, cái điìiy vai Frctl point
NÂp mạ Food plati'
Qua đào Rotating shuttle
Con thoi Sliding shuttle
Bô-bin chi dưới Undcr-thrcncl bobbin
Chổ cang chì Tension (link
Cân dÂn chi Thread take-up lever
Cái móc dê mác chi trên Uppcr-thread hook
Cuộn chi Reel of th read
Khấc đíèu chinh mũi kim Stitch scalc
BAn mAy Sctcing table

5 12
Chân máy Treadle frame
Bàn đạp Treadle I'trcdll
Vô-lăng to, bánh xe to D rivin g wheel
Dày cua-roa D rivin g belt
Đèn máy khàu Sew ing-m achine ligh t
Vịt dàu Oil can

* *

Dài Long
Ngắn Short
Rộng (chíèu ngang) Wide
Hẹp Narrow
Chật, bó Tight, snug
Lùng thùng Too loose
Lụng thụng, rộng Ample I ’x m p ll
Rông thùng thình Loose-fitting
Vừa vận F itting
Vừa sát người C lose-fitting
Cũn cởn Ludicrously short, high-w ater
Ngoại khổ, ngoại cỡ Outsized, oversized
Sạch sẽ C le a n

Bân thiu D irty


Luôm nhuôm F ilth y I 'file il

Luộm thuộm Be carelessly and casually dressed


Xộc xệch, không cài khuy Unbraced, unbuttoned
Lôi thôi, lếch thếch, nhếch nhác B low zy I 'blauzil
Rách Tom , outworn
Rách bươm, tả tơi Tattered, torn to shreds
Rách rưới Ragged I'rx g id ]
Sờn Threadbare and frayed
Mòn một bèn One-side wear Iw ejl
Không bao giờ mòn rách O f never-ending wear
Mậc rôi, cũ Used lju :zd l
Cỏ Out-of-date
Mới nhất Up-to-date
Hết sức hiện đại Up-to-the-minute
Lịch sự, sang trọng Sw agger
Bânh bao, dièn Sm art, spruce, well-groom ed, spick and
span
Diêm dúa Sw ell
Hợp thời trang In fashion I'fxfn]
Ản mậc đúng mát D ressed in the heigh t o f fashion
Mốt mới Recent fashion

513
Mốt đang thịnh hành Prevailing fashion
Mốt dở hơi/nhát thời In fad
Thao lối du lịch In travelling trim
Khống có manh áo che thân Not having a rag to one’s back

Mộc (áo), đội (mũ), di (giày), quàng To put on, to wear


(khan)
Mặc áo dài To wear a dress
Mạc đô lụa To wear silk
Đeo kinh To wear glasses
Côi To put off
Cài tuột áo ra To take off one't jacket straight auay
Cỏi đến thất lưng, cài trần To ttrip to the waist Istripl
Cỏi trấn truồng To strip to the skin
Cài khuy áo To undo one's dress
Cài khuy áo To fasten the buttons of one’s jacktt
Lúng túng mặc(cời) vội vào (ra). To shuffle onloff
Phanh ngực To bare one's chest
Phanh áo cho mát To open wide one’s sh irt for some cool
air
xán tay áo l6n To fold backl to tuck up/to turn up one’s
thirt-slceves
Nhét sơ-mi vào trong qùàn To tuck one’s shirt in Itnkl
Tụt giày To take off one's shoes
Ãn mộc 16 làng To make a sight of oneself
Ăn mặc gọn gàng To dress neatly
Ản chắc mặc bèn To eat stodgy food to wear hard-wearing
clothing
Mặc áo cho đến sờn cả chỉ To wear one’s coat threadbare
Mặc áo cho đến rách tã tơi To wear one's coat to ruga
Màc cho đến thũng ra To wear a hole in
Qúân áo rách tà tơi To be in rags
Bị bạc màu To be washed out
Mòn, rách To be worn out
Vừa như in To be a tight fit
Không vừa To be a bad fit
Quần áo anh mặc rất vừa Your clothes fit well/perfectly
Bó sát người To mould one's body
Đang là mốt To be in
Cái dó trở thành mốt It is all the rage /re id ỉl
Đang thịnh hành To be in vogue Ivougl
Trông rất diện To look very smart

514
Đi may một cái sơ-mi To have a sh irt made
Do ngưbi cho ai To take somebody's meaiure
Vé kiéu, thiết kế To design Idi'zainl
Cát quân áo To cut clothes
Cắt ngắn, làm ngấn To shorten
Khoét cổ áo stí-mi To slope the neck of a shirt
Xé miếng vài ra làm đôi To rend a piece of cloth in twain
Xé một miếng vãi To tear off a bit of cloth ịtt.iỊ
Khâu To sew (sewed, sewn) Isou, soud, sounl
Khâu một miếng vá To sew a patch
Vá chiếc sơ-mi/bit tất To mend a shirt/socks
Tự may lấy qùân To sew oneself a p air o f trousers
Quàn áo may bằng vải tốt Clothes made of good quality cloth
Sứa chửa, vá To repair
Khâu lược, đinh tạm To tack
KhAu Ún mũi To fine-draw, to stoat
Mièt mài may vá To p ly the needle
Gấp nếp lèn cho ngắn lại To tuck
víèn láo) To edge
Viên bàng dãi viên To braid Ibreidl
Lót một cái áo To line a garment
Cắt nhứng <íâu chi lòng thòng To snip off the ends
Là quăn áo To press/to iron clolhcs
Đua đi là một chiếc sơ-mi To have one's shirt ironed
Đinh khuy To sew on a button
Thùa khuv&t To button hole
Xâu kim To thread a needle luredl
Tháo một cái áo len To undo a knitting
Dan lại To knit up
Thêu To embroider l im ' b m d . ì ì
Móc To crochct I ’kroujeil
Giun To hcm-Btitch
Ren, làm dàng-ten To tat
Mạng To darn lda:nl
Vẹt gót (giày) To be down at heels
Lựa chọn To select, to choose, to sort
Giã trang là To disguise oneself as Idis'gm zl
Mua một chiếc áo dài bàng vải trơn/một To buy a dress o f plain material
màu
Sữa lấy ngay Repairs done while you wait
Cái àn cái mặc Back and bt'lly
Người tốt vì iụa The tailor makes the mem
Giặt gấu vá vai To Hue is straitened circumstances

515
HIỆU CẮT TÓC HAIRDRESSER'S

Bén phòng nam giới In the Men’s Section


Hiệu cát tóc (nam) H airdresser’s shop, barber’s shop, men
hairdressing salon, barbershop (Mỹ)
Thợ cắt tóc Hairdresser, barber I'he*, dres.ll
Thợ phụ Hairdresser's assistant
Ghê' ngồi Hairdresser's chair
Lưng tựa Chairback
Cái gtfi <fâu H eadrest
Cân đíèu chinh * Adjusting rod
Chổ dể chan Foot-rest
Gương soi Mirror
Gương càm tay Hand-mirror
Sự cát tóc Hair-cut I'he.ikAtl
3ự sữa tóc Trim
Sự cạo râu Shave
Khàn choàng Cape, gown, hairdressing cloak
Khản mật phủ ngoài Napkin as protective cloth
Bàn chài tóc Hair-brush
Lược Comb (for haircutting and trim ming)
Tông-dđ Hair-clippers I'klip.izl
Tông-đơ điện Electric clippers, electric shears Ifi.izl
Kéo Hair scissors 1'siz.yzl
Kéo tia Thinhing scissors/shears
Dao cạo Razor
Cái liếc dao Razor strop, strop
Cái rắc phân Powder spray
Cái bơm nưóic hoa Perfume/scent spray
Xà-phòng cạo Shaving soap
Miếng phèn chua Styptic pencil, stick of alum /' <h m l
Đia gạt xà-phòng Lathering dish, saving dish
Đia dể xà-phòng Soap dish
Bàn chãi cạo rãu Shaving brush
Dao bào Safety razor
Lưỡi dao bào Razor blade
Dao cạo điện Electric razor
Cái lấy ráy tai Ear-pick
Kem bôi tóc Hair cream
Xáp bôi tóc Brilliantine l'briljm 'ti:n l
Dâu xức tóc H airoil
Thuốc mọc tóc Hair Ionic
Nưức thơm sau khi cạo After-shave lotion I ’loufnl
Nước gội đàu Shampoo If.xm’p u .l

516
Chất khừ trùng Antiseptic
Chậu gội đàu Wash basin
Hương sen câm tay Hand shower
Đầu vòi Rose, spray head

lỉén phòng n ữ |>iói In the Women’s Section


Hiệu uốn tóc nữ Ladies' hairdresser, hair s ty lis t’s,
ladies' hairdressing salon
Mỹ viện Beauty shoplsalon/parlour Isxlxi/I
I 'p v h l
Thợ làm đâu Female hairdresser, coiffeuse Ikwa: 'fr.zl
Chuyên viên mỹ viện Beauty specialist
Sự xoa bóp mặt Facial massage / 'm.xsa:
Sự cắt sữa móng tay Manicure I ’mxnikjun]
Thợ cắt sữa móng tay Manicurist
Bát nhúng ngón tay Finger bowl
Thuốc tẩy bièu bi Cuticle-remover l'kju:tikll
Bàn đấy để thuốc mỹ dung Cosmetics trolley
Kéo cát móng tay N ail scissors
Kéo cát biểu bì Cuticle scissors
Cái giũa móng N ail file
Cái lau móng N ail cleaner
Thuốc bôi ml mắt Mascarat lm x s ’ka:rol
Bàn chải lông mi Eyelash brush
Vài mòng làm gạc ở mặt Tissues for facial compresses
Kem bôi mặt Beauty cream
Nước bôi bóng móng tay Nail varnish/polish
Thuốc táy chất bóng Varnish rem over I'va.nif ri 'mu. V iị
Nước thơm làm se da Skin lotion, astringent lotion
Đô hóa trang Make-up
Phấn xoa mặt Face powder
Phấn lưu huỳnh Sulphurous powder
Chì kẻ lông mày Eyebrow pencil I'aibraul
Sáp mòi, thòi son Lipstick
Nước thơm Cô-lô-nhơ Eau de Cologne I'ou d? ko’lounl
Nước hoa oải hương Lavender water
Gly-xè-rin Glycerine r g l i s j ’ri:nl
Mũ sấy D rier
Mũ sấy căm tay Hand drier
Lô uô'n tóc Hair-curler
Lược gài tóc Hair-comb
Lược gài đàng sau Back comb
Lược gài cạnh Side comb
Bàn chài búp Flare brush 1’fle.ibrAf]
Kẹp uốn tóc Curling-tongs/irons

517
Lưđi giứ tóc Hair net
Mầy Um l&n sóng làu khống du6i Permanent u>ave machine
Nưđc thom uốn nguội Cold-wave lotion
Cái bơm nưđc thơm Lotion tp r a j
Thuốc nhuộm tóc Hair-dye I ’k a da il
Áo choáng Gown, cape Igaunl
Cái kẹp tóc Hair-pin
Cái cặp tóc to Hair tlid e
Bộ tóc gii Periuiig, peruke
Cập xoin tóc Curling-pint

KIỂU TỎC Nữ LADIES’ IIAIR-STYLES,


COIFFURES [kwai’Quat]
Kiểu tóc Hair-do 1‘hei du:l
Búi tóc Chignon, knot, bun r fi.n jx q l fn itl
Búi tóc cao Purf, pouffe Ipu.fl
Tóc buồng lơi Loose hair
Tóc xóa vai, tóc ngang vai Shoulder-length hair
Tóc ngán quá vai Bob lb}bl
Tóc dii Long hair
Tóc bện, tết đuôi sam Plaits, pigtails, bunches Ip lx ttl
Tóc cuốn bèn tai Earphonet
Tóc tất vấn quanh đâu Chaplet of plaited hair
Kiểu Nhật Baa Page-boy »tyU
Tóc cắt ngang trán Fringe, bangs (Mỹ) Ifrm d’i i
Tóc cặp đuối ngựa Poney-tail
Tóc uốn, phi- dê Curly hear
Tóc ngán chải lật Bobbeb hair
Chi xoăn, búp Curt
Mđ tóc tòng Puff
Dải ruy-bảng Ribbon
Cái ntf Tie I tail

KIẾU TÓC NAM VÀ RÂU MEN’S BEARDS AND HAIRSTYLES


Tóc húi bàn chải Hair à la brosse, bristly hair
Tóc xoản Curly hair
Người có tóc xoăn Curly-pate
Tóc cắt ngắn, húi cu* Crew-cut, closely-cropped head of hair
I 'kru:kAtl
Tóc cát vát Slant hair [sl& ntl
Tóc xù Afro look I ’xfroulukl

513
Tóc dài dể xỏa Long loote hair, long hair worn loost
Tóc tia duỗi S h in g le I 'fiv g ll
Tóc raai dài S id c - w h is k e r s , s id e -b u r n t, i id e b o a r d t
Đâu hói B a ld -h e a d
Đầu hói chòm B a ld p a tc h
Chùm tóc giã (che hóil T oupee [ tu .p e il
Tóc lơ thơ S p a r s e h a ir
Trọc đâu Clean-shaoen head
Ré bên S id e p a r tin g
Ré giửa Centre parting
Rầu Beard Ibitdl
Râu mép, ria M o u sta ch e [ m js ’ta:fl
Chòm râu dưới môi dưới T u ft
Ria dày M ilitary moustache, English style mous­
tache
Ria xén, ria bàn chài S h o r t m o u sta ch e, to o th b ru sh m o u sta ch e
Ria ghi-đông Long moustache, handlebarf
Ria con kiến Im p e r ia l [ i m ' p i i r i t l l
Râu dài F u ll b ea rd , c ir c u la r b ea rd , ro u n d b ea rd
Râu dè, râu nhọn Pointed beard, goatee beard, chintuft
Rầu lỡm chởm, rế tre Stubblelshort beard, britles fbrizlz]
Râu quai nón W h is k e rs , b ea v e r I ’w i s k f z i f ’b i : v i l
Mày râu nhấn nhụi C lea n -sh a ve n face, c le a n -sh a v e n ,
barefaced
Rậm ràu, rậm lông Hirsute I ’hi: sju. tJ
Nhẩn không có râu (lông) G la b ro u s Ig le ib r.tsl

* *

Đi cát tóc T o h a v e o n e's h a ir cu t


Đi làm (ỉâu T o h a v e o n e's h a ir d o n e
Cạo (râu, mặt) T o sh a v e Ifc iv l
Cạo rảu, cạo mặt T o h a v e a sh a v e
Uốn (tóc), uốn tóc cho (ai) T o f r iz z If r iz I
Uốn thành búp T o fr iz z le I f r iz ll
Uốn tóc T o cu rl th e h a ir
Đánh lông mày To trim one's brows
Hóa trang To make up
Trang diểm, làm đẹp T o e m b e llis h lim 'belifl
Cập lại tóc T o a d ju s t o n e ’s h a ir -p in s
Xin ông chi dùm cửa hàng cắt tóc cho C an y o u te ll m e w h e r e th e m e n ’s h a ir
nam dresser's is, please ?
Tôi muốn cất tóc và cạo râu I w o u ld lik e to h ave a h a irc u t a n d a sh cw e
Ông muốn cát tóc như thế nào ? How would you like to have your hair cut ?

519
Xin cạo trọc cho / đừng cát quá ngắn Please cut my hair close/not too short
Tia hộ phía trước (hai bên, đàng sau) Take some off the front (sides, back)
please
Cắt tóc mai thảng (xiên, tìa móim ngán Make the sideburns I 'saidb.i.nzI straight
hơn, cao đến dái tai) (slanting, ỉ 'sla. tin gI thinner shorter,
ear-lobe level)
Tôi muốn để hờ tai (che kín tai) 1 want m y ears to show (to be covered)
Tóc tôi không đề ngôi (rẽ ngôi bên trái) Please comb out my hair with no part
(w ith a part on the left)
Ré giữa (rẽ bên phải) Make the parting in the middle/at the
right side.
Thưa ồng tôi có thể làm gi ? What can I do for you, sir ?
Sửa tóc một chút xin cạo nhanh cho Just a trim. A quick shave please
Sừa cho tôi bộ ria (ràu) Trim m y moustache (beard) please
Uốn nguội (uốn nóng, uốn làu duối) cho Give me a cold wave (hot curl, permanent
tôi wave)
Tôi muốn nhuộm tóc I want my hair tinted I ’tin tidl
Nhuộm tóc cho tôi Please dye my hair,
Tôi ưa màu đen (vàng hoe, nâu sẩm, I woule like n black (blonde, dark brown,
màu bạc) / màu tro (màu hạt giè) silver) tint/an ask (a chestnut) colour
Gội đâu cho tòi tàng nước gội đâu (nước Please wash my hair with shampoo (with
thể sữa) emulsion) Ifx m ’p u:l I ’imMfnl
Cừa hàng làm đâu nữ (mỹ vièn) ờ dâu ? Where is the latlies h airdresser’s (beauty
parlour) ? I ’bju. ti, p a:h l
Tồi muốn uốn tóc/(uốn) sửa tóc I want m y hair waved/set
Tôi muốn gội đàu và uốn tóc I want a champoo and a set
Tôi muốn uốn tóc lâu duèi I want a perm Ip.y.ml
Sữa cho tôi cái <íâu, đừng tia quá nhiêu Giue me a trim, please, d on ’t cut off too
much.
Tôi muốn xem qua các kiểu cíâu I would like to see models of hairstyles
Kiểu nào hợp thời trang ? What sort of styles are fashionable ?
Tôi muốn đổi kiểu tóc, kiếu nào hợp / would like to change m y style, what
vđi tổỉ ? s o r t o f s ty le w o u ld s u i t m e ?
Chào bà (buổi chíèu) mời bà ngôi, tôi Good afternoon, Madam take a seat
sẵn sàng phục vụ bà please, I ’m at your service
Tôi muốn nhuộm (kẻ màu) lông mày I would like my eyebrows (eyelashes)
(lồng mi) cùa tôi coloured/tinted
Tia (nhổ)/ uốn lại lông mày cho tôi một Please plucklshape my eyebrows a little
chút Ip lA k l
Tỏi muốn cát sữa móng tay I would like a manicure Im xnikjujl,
please
Do m y nails, please
Ngắn hơn, dài hơn một chút A little shorter/longer
Cho nước bóng mầu sáng (sảm) lên móng Please use a clear/light (dark) polish in
tay tôi m y nails

520
Xoa bóp mặt (cố, đâu) cho tôi. Please give me n facial (neck, head) mas
sage.
Phấn, kem hay nước hoa ? Powder, cream or spray ?
Nước hoa côlônhrt cũng được Eati de Cologne w ill do, please
Hóa trang cho tỏi Please make me up
Hết bao nhièu tíèn ? How much does that cost ?
Tất cả là 2000d That'll be 2000d.
Đội mũ lệch To set one’s hat acock r^knkl
To cock one’s hat

* *

521
PHẦN -i A
PART l ư
ÌNG NGHIỆP INDUSTRY Trang 523
NHÀ MÁY FACTORY 523
PHÒNG VẼ KỸ THUẬT DRAWING OFFICE 527
XƯƠNG LẮP RÁP VÀ KIỂM TRA ASSEM BLY AND 528
TESTING SHOP
VẢN PHÒNG OFFICE 531
PHỒNG KẾ TOÁN ACCOUNTS DEPARTMENT 533
Cơ KHÍ MECHANICAL ENGINEERING 537
CHI TIẾT MÁY MACHINE PART 53*
VẬT LIỆU METERIAL 539
KIM LOẠI METAL 540
XƯỞNG NGUỘI METAL WORKSHOP 541
XƯƠNG RÈN FORGERY 543
LUYỆN KIM, ĐÚC METALLURGY 544
HÀN WELDING 546
MẠ PLATING 547
XƯƠNG MỘC JOINER S WORKSHOP 548
MỘC MÁY WOOD-MAKING MACHINES
CỎNCì TRƯỜNG XẢY DựNG BUILDING SITE 551
MÓNG FOUNDATION 551
NẾ BRICKLAYER
MỘC CARPENTER 552
BE-TÔNG REINFORCED CONCRETE 553
CÔNG TRƯỜNG ĐÁ QUARKY 556
NHÀ MÁY GẠCH BRICKWORKS 557
NHÀ MÁY XI MẢNG CEMENT WORKS 55*
LÒ VÔI L IM E K ILN S5S
Ù ) GỐM POTTER'S KILN 559
NHÀ MÁY THỦY TINH GLASS-WORKS 560
HẰM MÒ MINE 561
DÀU MỞ MINERAL OIL 563
NHÀ MÁY ĐIỆN POWER PLANT 566
NHÀ MÁY DỆT TEXTILE FACTORY 568

522
CÔNQ NGHIỆP INDUSTRY

NIIÀ MÁY FACTORY

Nhà máy, xl nghiệp, xưởng Factory I'firk tm l


Nhà máy dệt Textile factory
N h i máy xi-m&ng Cement factory
Nhà máy (hay dùng cho cống nghiệp M itt
nhại
Nhà máy sợi Cotton-milỉ
Nhà máy trt Silk-m ill
Nhà máy cun Saw m ill
Nhà máy giấy Papermill
Nhà máy xay bột Ftourmill
Cối xay gió W indmill
Cối xay nước Watermill
Nhà máy (chế tạo, cơ khl, điện) Plant, factory lpla:ntl
Nhà máy cơ khí Mechanical engineering plant
Nhà máy chế tạa Manufacturing plant
Nhà máy điện Power-plant
Nhà máy (hay dùng cho c6ng nghiệp Works I Wi l k s I
nặng)
Nhà máy dúc gang Iron workI
Nhà máy luyện thép Steel-workt
Nhà máy sản xuất khl Gcu-work*
Nhà máy cẨp nưrtc Watcr-workt
Nhà máy làm kinh/ thủy tinh Glass-works
Công nghiệp năng Heavy industry
Công nghiệp nhẹ Light industry
Công nghiệp chế tạo Manufacturing
Công nghiệp chế biến Processing industry
Gia công Processing
X í n g h iô p , hãng E n tcrp rỉm c I ’cnt.*prai*J
XI nghiệp qui mô nhỏ Small-acalc enterprise
Thiết bị toàn bộ Complete equipment
Li&n hiệp các xl nghiệp Union of... enterprises
Liên hạp Complex
Liên hiệp công ty xuất nhập khẩu Union of import and export corporations
câng Gate
Biển tên Plate, signboard
Nhà bảo vè Guard's lodge
Người gác cỗng Porter, gatekeeper
Đòng h'ô kiểm tra Check clock, time-clock
Thè kiỉm tr» Check*
Phiếu ghi giờ đến làm Clocking-in card (Mỹ)

523
Sổ kiểm diện Time-book, time-card (Mỹ)
Cân càu, cân cà xe Weighbridge
Còi nhà máy Factory siren I 'sanrin /
Bàng thflng báo Notice board
Ống khói nhà máy Factory chimney I'tfimnil
ĐẾ Ống khói Chimney base
Thân Ống khói Chimney stack
Đầu Ống khói Chimney top
Cái lọc tản bụi G rit filter
Thợ và chù Labour and capital
TỔ chức cùa một nhà máy Organization o f a factory
Toàn bộ cơ cấu The whole fabric
Khu vực hành chinh Adm inistrative zone
Tổng giám đốc Director general
Phó tổng giám đốc Deputy director general
Giám dốc Director Id i’rektol
Phó giám đốc DeputyfVice director
Ban giám dốc Board of directors
Quỳên giám dốc Acting director, director ad interim (a.i)
Phòng, ban Section, unit, department
Trường phòng C hief o f bureau/section/department
Vàn phòng Office
Phòng tổ chức cán bộ, phòng nhân sự Personnel department [,p>:so‘n tll
Kế hoạch Planning, project
V ạt tư Material and means
KỂ toán Book-keeping
Tài vụ Financial department
Thống kê Statistics
Kỷ thuật Technical (office)
Kiểm tra kỹ thuật Technical supervision
Huấn luyện/dào tạo Training
An toàn lao động Work safety
Phòng tiếp khách Reception-room
Phân xường Workshop, shop
Bộ phận Individual section
Ca, klp Shift
Toán, nhóm, tốp, kíp Gang, small group
Ban chĩ đạo Steering committee
Quăn đốc Superintedant, intendant
l,sjuprin 'tend.mtl
Đốc công Foreman I Ỵxm-m I
Quản lý Manager
Người giám sát Supervisor / 'sju.p.waizil
Trường kíp Ganger
Đội trường dội sản xuãt Leader of a working gang

524
Nhóm sân xuất tập thể Ariel
K ỹ 9Ư Engineer
Kỹ sư trường C h ief engineer
Kỹ thuật viẽn Technician /tc k ’nifnl
Kỹ thuật Technique
Ký nâng S k ill
Kỹ xảo High technique
Công nghè Technology Ite k 'n ih d jil
Kỹ SƯ công nghệ Technologist
Nhản công Human labour
Nhàn lực Man power
Công nhàn Worker
Công nhân có kỹ thuật/lành nghè S k illed worker
Có trình dộ chuyên môn và tay nghè H igh ly qualified and specialised
cao
Có khả năng sử dụng th iết bị và kỹ With the capacity to make use o f the
thuật hiện có equipm ent and techniques available
Công nhàn không có kỹ thuật U nskilled worker
Công nhân ân lương theo sàn phàm Piece-worker
Công nhân tiên tiến Forefront worker, shock worker
Còng nhân gương mẳu M odel worker
Người có sáng kiến Innovator
Người dám nghĩ dám làm Go-getter
Người đi íà u , người mớ đường Trail-blazer I ’treil, b leizi]
Người dổi mới Renovator
Người tổ chức O rganiser I'.i.gmaiza1
Người đứng máy Operator
Lực lượng nòng cốt Hard core
Phăn tử trung kiên Staunch staiw art
Cốt cán Core cadre, m ainstay
Người đấu thầu, thâu khoán Contractor, entrepreneur I.o n tn p ri’n}; ]
Công đoàn Trade-union
Đoàn vièn công đoàn Trade-unionist
Thư ký công đoàn Trndc-union secretary
Sự cãi tổ Restructure
Sự thi đua Emulation
Phong trào thi đua XHCN Socialist emulation movement
Bản giao ước thi đua Mutual agreem ent to emulate each other
(in some work)
Đơn vị lá cờ đàu Standard-bearing unit
Bằng khen Certificate o f m erits
HuAn chương Lao động hạng ba The la b o u r Order, th ird class
Đội lao động xung kích Shock-brigade
Qui trình sản xuất Production process
Đúng qui trình In accordance w ith the process

525
Qui ch í Regulation, statute
Qui hoạch Schcme, project Iski.m l
Qui mô Scale
Thao tác Manipulation, operation
Thao diến kỷ thuật Technical demonstration
Sự cơ khi hóa Mechanization l.m tk.m ai'zeifnl
Sự tự động hóa Automation, automatization
Thiết bj tự dộng Automaton h : 'tr>m.ìt.m l
Người máy Robot I ’roubntl
Sàn xuất theo qui mô cồng nghiệp Industrial scale production
Sự sản xuất hàng loạt Standardized production
I 'stxndid^daizdl
Sự dẩy mạnh sản xuất Promotion o f production
Tinh th'ẳn làm chù Sense of mastership
Năng su it Productivity, efficitncy
Năng auất lao dộng Labour productivity, labour efficiency
Kế hoạch sản xuất Plan of production
Kế hoạch nồm năm Five-year plan
Sản luạng Output
Tổng âãn lượng General output
Sàn phẩm Product
Sản phẩm phụ Byproduct
Sân phẩm cuối cùng End-product
Thành phẩm Manufactured Ifinished product
Bíin thành phẩm Semi manufactured product
Thứ phẩm Second-rate product
Phế phẩm Reject, substandard product
Thế phẩm Substitute, ersatz I 'tiz x ts l
Thành khi Wrought iron I r x t’a im l
Nguyèn liệu Raw material
Vật liệu Material
Vật tư Material and means
Sự bào dưỡng Maintenance
Bào hộ lao dòng Labour safety
Ché độ bão hộ lao động Labour safety regulations
Qùôn áo bào hộ lao động Safety working clothing
Qúẩn yếm cftng nhân Overall
Kinh bảo hộ Eye-guard
Dây an toàn Safety-belt
Quĩ bảo hiểm xả hội Social security fund
Công ty bào hiểm Insurance company
Người dược bào hiểm Insurant lin 'fu.ir.mtI
Ngưùi nhận bảo hiểm Insurer
Đí%u khoản bào hiểm insuring clause
Sự bồi thường thiệt hại Compensation of damages

526
Ca quan trọng tài Arbitration body
Trọng tài kinh tẾ Economic arbitrator
Phát kiến khoa học Scientific discovery
Phát minh, Báng chế Invention
Bằng sáng chế Patent
Người có bàng sáng chế Patentee
Giấy phép dùng bằng sáng chẾ Patent licence
Bàn mô tỏ Specification
Bản vẽ Drawings
Bân hạch toán Record
Sự chuyển nhượng Assignm ent
Sổng kiến trong sàn xuất Innovations in production
Sự cải tiến Improvement lim 'pru .vm m tl
Tài khéo léo, kỹ xảo Artifice
Tay nghê Professional skill
Bi mật nhà nghìê Arcanum [aj'keim m ]
Việc làm Employment
Thất nghiệp Unemployment
Thiếu việc làm Underemployment
Thất nghiệp trố hinh D isguised unemployment
Lao động dư thừa Surplus labour
Công nghiệp hóa Industrialisation
Công nghiệp hóa dể thay nhập khầu Import substituing industrialisation
Công nghiệp hóa hưđng theo xuất khầu Export-led industrialisation
Sừ dụng nhiêu máy móc thiết bị đối Capital intensive versus labour intensive
lập với sử dụng nhiêu nhấn lực
Người lười biếng Lazy-bones
Người trốn viêc, người lỉnh việc Skulker I ’ik/tlk j/

M IÒNG VẼ KỸ TIIUẬT DRAWING OFFICE


Người thiết kế Designer Id i’zain.i/
Người vé kỹ thuật Draftsman
Kỹ thuật vièn Technician
Người vẽ sơ đô thiết kế Drafter
Hình vè kỹ thuật Technical drawing
Bàn phác họa Draft •
Bàn in chụp Blueprint
Bàn vẽ Drawing tabic
Bang vẽ đứng Upright board
Giấy can Tracing-paper
Bàng tinh trị Bố Value tabulation
Thước do độ Protractor
Ê-ke vé Set square
Thước tinh Slide rule
Ẻ-ke chứ T di động Straight edge with parallel guide

527
Giá Stan d
Tay câm để điêu chình bảng vẽ Handle for adjusting the drawing board
Bàn đạp để điêu chinh độ cao bảng vẽ Foot lever for adjusting the height of
the drawing board
Biểu đô Diagram (graph, chart) I 'dai .igr.x-m /
Máy vẻ Drafting machine with parallelogram
guide
Đối trọng Counterweight
Đèn diêu chình được cùa bàng vẽ Adjustable drawing board lamp
Thước vẽ Drawing ruler
Nút điêu chinh Adjustable knob
Tù dể bản vẽ Plan-filing cabinet
Dụng cụ vẽ Drawing instruments
Compa vẽ Drawing compasscs
compa đổi (íàu Pair of combination compasses
Tay kéo dài thêm Extension arm
Compa chính xác Hair dividers lhE.idi’vaid.izl
Bút vẽ Drawing-pen
Thưđc do hình tam giác Triangular scale Itrai'xi/gjuljskeilI
Thước các hình cong Irregular curve
Lọ mực tàu Ink-bottle with Indian (China) ink
Tẩy mực tàu Indian-ink rubber
Tẩy chì Pencil rubber
Bút chi vé Clutch-type pencil
Dao tẩy Erasing knife
Đinh rệp Drawing pin
Hình cắt vẽ kỹ thuật có klch thưđc Technical sectional drawing with
dimensions
Hình chiếu Projections
Hlnh cát Section
Hình chiếu trước mặt (nhìn từ mật Front elevation (front viewj
trước)
H\nh chiếu cạnh (nhln ta bèn cạnh) Side elevation (side view )
Sơ <fô (nhìn từ trên cao) Plan

XƯỞNG LẮP RÁI* VÀ KIỂM TRA ASSEMBLY AND TESTING SHOP


Cẩu trong xưởng Workshop cranes
Cẩu trượt trtn cao Travelling overhead crane
Cái tời, pa-lăng Crab Ikrxbl
Bánh răng kéo dây Lifting gear lgi.ll
Bánh răng chạy tòi Crab-traversing gear
Cai râm cẩu Crane girder
Dày cẩu Crone rope
Pu-li, ròng rọc Pulley
Móc cẩu Crane hook, sling-dog

528
Buông người cầu Operator's cabin
Người cẩu Craneman, crane-driver
Chuông báo Warning bell
Đường ray cùa câu Crane rail
Cẩu trục xoay, cẩu xoay quanh trụ Bracket crane, slew ing crane jib crane
Càn nhấc Jib I d v b l
Tời điện Electro-pulley blocks
Nút bắm điện Control switch
Cái kích ràng cưa Foot winch lfu:t w intfl
Ráng cưa Toothed rack
Cái tay quay, maniven Hand crank
Bánh cóc Ratchet-wheel
Chốt hảm, ngạc Pawl Ipi: 11
Máy rơn-ghen kiếm tra kim loại X-ray apparatus for testing metals
Dụng cụ đánh dấu Marking-out implements
Cái đo chiêu cao Height gauge lh ait g eid j!
Cái đánh dấu chiêu cao S lidin g block
Cái lăng trụ Prism I'prizm l
Cái giùi Centre punch
Cái kẽ song song tò n g mũi nhọn Scribing block
Mũi vạch Scriber
È-ke Back square
Người vạch dấu Marker-off
Chỗ jơ, chỗ xộc xệch ờ bánh xe A play in the wheel
Bàn kiểm tra sàn phẩm Product-checking table
Dụng cụ do chinh xác Precision measuring instruments
Cái đo chiêu dày Thickness gauge Ig eid ĩì
Cái ni-vô chinh xác Precision water level
Cái do đường ren Screw-thread gauge
Compa micrômét điện (có đông hô đo) Electric precision calipers (dial in ­
dicator)
K in h h iế n vi đu U ụ u g c ụ Tool-measuring microscope
Kiểm tra trường Chief inspector
Dấu xác nhận chất lượng Hall-mark
Nhản hiệu đãng ký Registered trade-mark

Làm theo ca kip To work in shift, to do shift work


Làm ca dêm ờ nhà máy To be on the night shift at the factory
Giao ca To hand over one’s shift
Thao tác To manipulate, to operate
Làm việc chảm chỉ/vất vả khó nhọc To work hard
Gấng hết sức To try one's best

5 29
Ngày hai buổi di làm To do two spells of work a day
Làm việc chiếu lệ To work to rule
Làm việc bữa đực bữa cái To work by snatches
Làm việc cà ngày To work all day, to be busy at work all
day
Làm việc tám giờ mỗi ngày To work eight hours a (lay
Làm phất phơ To work perfunctorily
Làm thêm To moonlight
Nhận làm việc thêm ngoài giờ To take on extra work
Cho chạy máy To work a machine
Xây dựng kế hoạch To construct a plan
Vạch tì mì một kế hoạch To work out a plan
Thực hiện kế hoạch To carry out / to im plem ent a plan
Kế hoạch cùa nó thất bại His scheme did not work lski:m ]
Hoàn thành kế hoạch To fulfil a plan
Thực hiện vượt mức kế hoạch trước To overfulfil a plan ahead of time /
thời gian schedule l ’fedju:l, M ỹ : 'skedju.ll
Phát động phong trào To launch a movement
Thắng/thua trong dợt thi đua To win / to be worsted in the emulation
drive I,cm ju’leifn draivj
Thách thức (ai cái gì) To challenge (someone to something)
Thách thi đua To challenge someone to take part in an
emulation movement
Nhận lời thách To take up a challenge
Thi đua tftng nang xuất Tovie in increased labour efficiency /vai I
Noi gương To follow the example of
Nêu gương tốt To set a good example
Phát huy truỳên thống To bring into play the traditions
Phát triển sàn xuất To develop production
Phát huv sáng kiến trong 9àn xuất To bring into play the innovations in
production
Phát m in h , BÁng ehố T o in v e n t
Cải tiến ký thuật To improve technology
Cài tiến quản lý xí nghiệp To improve the management of
enterprises
Cải thiện đời sống cùa công nhản To improve the workers ’ livin g standard
Nàng cao mức sống To raise the living standard
Xây dựng chì tiêu sàn xuất To elaborate the production target / norm
Sàn xuất hàng vượt chi tiêu kế hoạch To turn out goods over and above plan
Đạt cả chi tiêu vê số lượng lẳn chất To reach both the qualitative and quan­
lượng titative norms
Dùng nguyên liệu trong nước làm thế To use home raw materials as substitutes
phầm cho nguyên liệu nước ngoài for foreign ones
Định mức vê chi phí điên, nước, nguyên To determine the level of spending on
liệu writer, electricity and materials

5 30
Giám chi phi vận chuyến To cu! down transport expenditures
Vận hành theo nguyên tác đíèu khiến To work on the remote control principle
từ xa
M(i ra nhiêu con đường đê phát trién To open up new paths o f development
và tiến bộ and progress
Chi đạo sàn xuất To supply concrete guidance in produc­
tion
Chi đạo việc thực hiện kè hoạch To supply concrete guidance to the im ­
plementation o f a plan
Chi dán từng li tửng tí cho thợ học To instruct apprentices in detail
việc
P h át đ ộ n g q u ản c h ú n g n â n g cao V thức To mobilize the masses to cnhance the
làm chù đất nước/nhà máy sense of being masters o f the country
/ the factory
Chè trách thái độ vô trách nhiệm To speak scornfully o f and criticize
som eone‘s lack o f the sense o f respon­
sibility.
Thực hiện chế dò khen thường và kỳ To carry out the regulations concerning
luật rewards and punishm ents
Cấp bàng khen To confcr a certificate of m erit
Ký m ột hợp đỏng bâo hiễm To effect an insurance
Nhận làm việc thèm ngoài giờ To take on extra work
Đừng múa rìu qua mát thợ Never offer to tench fish to swim
Vụng múa chè đất lệch A bad workman quarrels with his tools

VÃN IMIÒNG OF KICK


Trướng phòng Head clerk
Nhàn viên Employee l.cm p h i'i.l
Cán bộ công nhàn vièn Cadres employees and workers
Cò thư ký Female secretary
Thư ký 1-ièng Private secretary
NguOl dAnh mây T ypist I ’taipistl
Người tốc ký Stenographer
Người tốc ký đánh máy Shorthandivpist
Cho bé chạy giấy / sai vặt Errand-boy I'er.md b.nl
Công việc vảt Odd job I'id d p 6 I
Biên ch ế hành chính Personnel, staff
Đô dùng vàn phòng Office requisites I 'rekwizitsj
Bàn giấy Desk, bureau
Ngăn kéo Drawer ldrn:l
Bàn đánh máy Typewriter desk
Ván kéo rộng thêm Pull-out extension liks'tcn fn l
Cái tỳ tay Desk pad
Ghế tựa Chair
C hê quay Sw ivel chair I ’swii'l 'tfe.il

531
Tũ hô sơ Filing cabinet I'faili'i.k.rbinitl
õ đựng h'ô sơ Flic, filer Ifail 'fail I
Cái móc giấy Bill file, spike file
Tù mục lục chi 9Ố Card-index cabinet
Ngân kéo dựng phiếu mục lục chi số Card-index drawer
Phiếu chĩ số Jndex-carcl
Tủ cánh cuộn Boll-front cabinet
Hô 8<J một người Person's dossier I'dosieil
Hô sơ một việc File of some business
Bìa h'ô sơ / sơ-mi đựng công vàn thư Folderconlnining documents, correspon-
từ xin chứ ký dence to be signed / for signing
I 'dnhjum.mtsl l,k iris 'pnnd.msl
Biẻn bàn Report, minutes, records Iri'pxtl
Tặp công vàn xin chữ ký File o f official dispatches awaiting tig-
nature
Báo cáo Report I 'rip it I
Nhật ký công tác, những việc phải làm Agenda l-i'dienchl
Lịch dể bàn, lịch ghi nhđ Memo calendar, diary I 'mctnou 'kxlind.il
I 'dai.m l
Lịch lốc Block calendar
Lịch treo tường W all ca len d a r
Niên dịch, niên giám Almanae(k) 1'xlm.m.vkl
Lổc ghi linh tinh Scribbling-block I'skribliiI bh k l
Giấy nháp Scribblingpaper
Mãnh giấy nhó Slip of paper
Giấy thấm Blotting paper
Bàn thấm Hand blotter
Hộp mực dấu Ink pad
Con dấu Rubber stamp
Giá để các con dấu Stamp rack
Đèn bàn giấy Desk lamp
Điện thoại bàn Desk telephone
Danh bạ điện thoại Telephone directory
Số điện thoại Telephone number
Khay thư bốn tàng Four-tier letter tray 1'fxti.il
Cái clat-xơ đẩy Letter flic
Cái chặn giấy Paper Weight
Giấy viết Writing pnpcr
Cỏ tièu đè With a heading
Sọt giấy vụn Waste-pnper basket
Máy chữ T ypew riter
Bàng mực máy chử Typewriter ribbon
Hộ phận chạv cùa máy chữ Carriage
Ku-lft Holler, cylinder
1’aièm chử Keyboard

532
Gióng đánh khoáng cách Spcicc bar
Núm xoay Knurl
Giấy đánh máy Typing paper, flim sy paper I'fiim zil
Giấy than Carbon-paper
Giấy lòn Wastc-paper
Máy rô-nè-ô R o n CO I 'roil n ion I
Giắy nến S trn cil
Cập (tài liệu) Briefcase, portfolio
Tư liệu, văn kiện Documents
Tài liệu mặt C onfidential documents
Còng vản Official dispatch I letter
Công văn khãn/hoa tốc im m ediate official letter
Chi thị Instructions
Hướng dĂn D irective
Thông báo, thòng cáo Communique Ik.mijujnikeiI
Thông tri. thõng tư Circular I'sx k ju ljf
Nghị định Governmental decision, m in isterial
decision
Nghị quyết Resolution
Quyết định Decision, determ ination
Sác lệnh, sảc luột Decrce Idi'kri:!
Luật Lair lb : I
Luật lệ Lniv and practices
Lệnh Order
Qui chè' R egulations, statutes I 'st.xtju.tsI
Qui tẮc Rule
Nôi qui Internal regulations
Qui định Ordinance
Vàn thư, cỏng việc văn phòng Clerical Ifork
Đồng h'ó treo tường M aster clock, main clock

H1ÒN<; KK TOÁN ACCOUNTS DEPARTM ENT


K *’ toán B a n k k c r p i nf!
Kế toán dơn Book-keeping by single entry
Kè toán kép Book-keeping by double entry
Nhàn vièn kê’ toán Book keeper, accountant l.l'kaunt.mtl
Phóng tài vụ Financial deportm ent Ifat 'n tn fl I
Chuyèn gia tài chinh Financier Ifo i’n.vnsi.il
Bộ Tài chinh M in istry o f Finance Ifai'n .in s/
Tài khóa 1989 Fiscal vear 1989
Tài khoan ngàn sách B udget account
Ngản sách Budget I'bid j i t I
NgAn sách gia dinh eo hẹp Scanty fam ily budget
Thu nhặp quốc dàn N ational incomc
Quĩ Fund

53;i
Qui tíèn lương Salary I wagcs-fitiid
Quí phúc lợi Welfare fund
Qui báo hiím xã hòi Social security fund
Qui cứu tè' R elief fund
Quĩ bão trợ Patron's fund
Quĩ tương trợ Mutual help fund
Quĩ tiết kiệm Savings bank
Kinh phi Expenses, expenditure
Kinh phi xây dựng cơ bán Capital construction expenditure
Kinh phi chuyên chỡ Expenditure on transport
Kinh phi hành chinh Administration expenses
Phí tốn, chi phi Cost, expenses, spending
Chì tièu Target, norm, quota
Nguyên tắc Principle
Chế độ Regulations
Hạch toán kinh tế Cost accounting, self supporting
SỐ thu và sô' chi Receipts and expenses, income and out­
lay
Khoàn thu nhập Income account
Các khoăn dự thu Estimated revenues
Thực thu Real income
Thực chi Actual expenditure
Lái đôn lại Incoming profits
Số dư, sai ngạch thừa Bnlancc in hand
SỐ thiếu, sô' nợ, sai ngạch thiếu Balcmcc due
SỐ tiên thiếu hụt Deficit
SỐ mang sang Carry-over
Sô' dự trử Margin
Bản dố'i chiếu thu chi Balance I 'b.rl.msI
Tờ quyết toán Balance-sheet
SỔ kế toán Account-book
SỔ cái kế toán Balance-book, ledger
Tờ nhật ký J o n r n n i a h rc t, tla y sh e e t
Bản kè khai các khoăn chi Account of expenses
SỔ xuất nhập hàng Stock-aecount
Danh đơn gữi hàng (có giá tiên gửi) Invoice
Biên lai, giấy biên nhận Reccipl, voucher l r i ’si:tl I 'vautf.il
Quyến bièn lai Receipt-book
Cuống bièn lai Counterfoil I 'kntml.ifrilI
Ban gốc Talon
Bán sao Duplicate, facsimile I ’dju.-plikit I
If.vk'similil
Chửng từ hợp lè Regular voucher / receipt / document
G iấy trà l ương Wage-shed
Giấv đi đ ư ờ n g Travel document

r.31
Phụ cấp đi đường Travelling expenses
Chứng minh thư Identify card lai'clentiti'kcudl
Giấy thõng hành, hộ chiếu Passport
Giấy ũy quýên Procuratory, delegation o f powers
/ 'p r ik ju .'r .’t.'ri I
Người được uy quyên Proxy I pr-’ksi I
Hóa đơn B ill, invoice'
Hóa đrtn vận chuyển B ill o f lading
Tu hò sơ kê' toán Record cabinet
Bàn k ê toán Accounts desk
Máv chứ kế toán Accounting machinc, book-keeping
machine
Máv chử đánh bâng Tabulator
Thù qui Cashier1 I 'k-xft.il
Két sắt Safe
Số qui Cash-book
Tíèn mặt, tíèn Cash
Tíèn tạm ứng Im prest
Tíèn lé Sm all change
Tiên khất lại / nợ lại Arrcar l.t'riil
Tíèn ký qui/đạt cọc Deposit, earnest
Con dắu ngày đến E ntry stamp
Dẫu xoay ngày tháng Date stamp, adjustable stamp
Cái gftm giấy, a-tát Paper clip
Đanh kẹp giấy ■Paper-fastener
Dao rọc gi Áy Paper-knife
Keo, hô dán Glue
Cái phết h'6 G lue-dispenser
Cái cân thư Lctter-balance
Cái d ip nước ngón tay D a m p e r, m o is te n e r

C-uôn bftng dán Roll o f adhesive tape l-id'hisiv teipl


Dăy cao-su Rubber band
K é ư c A t g i Ay P a p e r act a sore
Sô để tem thư Postage-stam p book
Sách ghi bưu phl Postage book
Máy rẠp đóng sách Staplin g machine
Những ghim rập Staples I'slciplzl
Máy đục lố Perforator l'pxf*reit»l
Máy tinh Calculating machine
Máy tinh điện tử Electronic Computer
Máy điên toán Computer [k.Wi 'pju:t>!
Máy vi tinh Micro computer
Trung tăm máy tinh Data processing centre
Dử kiện Data
Ngôn ngư lập trình Program m ing

535
Người lập chương trình Computer programmer
Xừ lý số liệu Data processing
Phản mèm Soft wares
Phân cứng Hard wares
Điện tử - Tin học Electronics - Informatics
Máy sao chép Duplicator l,dju:pli'keit}]
Máy sao chụp, máy ph6tòcopi Photocopying apparatus, photocopier,
xerox, photo-stat
Máy tèlètip Teleprinter
Bảng lương Pay-list
Ngày phát lương Pay-day
Sự trả lương Pay-out
Nơi trà lương Pay-office
Người phát lương Pay-master
Người trả tiên Payer
Người được trà tiên Payee

* *

Theo đúng nguyên tắc To keep to the principles


Giiỉ vửng nguyèn tắc của minh To hold by one's principles
Tảng thu giảm chi To increase the income to cut down the
spending/outlay
Dự toán ngàn 9ách To draw up the budget
Giứ sổ sách kế toán To keep accounts
Hạch toán To keep business account
Tinh toán To cast accounts
Thanh toán môt khoàn tiên To render an account
Thanh toán nợ nân To liquidate one's debt
Thanh lý To liquidate
Bắt phải báo cáo sẻ sách To call to account
Giả mạo sổ sách To cook an account
Trả lương cho ai To pay wages to someone, to pay someone
his wages
Có tiên To be in cash
Kh6ng có títn, cạn tiên To be out of cash
Thiếu tiên To be short of cash
Thu To collect
Thu thuế To collect taxes
Thu hồi To get back, to retrieve, to withdraw
Thu nhập To earn as income
Xuất ra To pay out
Xuất quĩ một số tiên lớn To disburse / to pay out a considerable
sum o f money

536
Hụt tíèn To be short of money
Giàm bớt To cut down
Không đúng thù tục To be out of order
Vào sô To enter in a register
Cặp nhật Up-to-date
Quyết toán thu chi To balance the accounts
Làm băn quyết toán To strike a balance
Sổ sách không cân bàng The accounts don't balance
Các khoản thừa thiếu bù trừ cho nhau The debits and the credits balancc one
vừa dù another
Chạy việc vật To go / to run on errands
Đưa vào bièn chế To put on the regular staff
Giảm biên chế To cut down the sta ff of

c ư K1IÍ M KC11ANICAL KNGINEKRINC.


Nhà máy cơ khl Mechanical engineering plant
Công nhân cơ khl Mechanician I.mek.i’nifnl
Kỹ sư cơ khi Mechanical engineer
Máy công cụ Machine tools
Máy tiện Lathe, turning lathe lleibl
Hộp số Gear box I'gij b ik sl
Cân đổi tốc độ Speed change lever
Vlt-me Lead-screw
MAm cập Face plate
Rãnh Chuck slot
Vấu Tension jaw
Clè xiết C h u c k k e y I 't/A k k i : l
Mâm cáp ba vấu Three-jaw chuck
Bè đở trục quay Head stock
Đâu di» vật tiện Tailslock
Mật bang máy tièn Lathe bed
Chàn máy tiện Lathe stand
Õng đản nưOc làm nguọi Coolant supply pipe
Chỏ cặp dao tiện Toolholctcr
Dao tiện Cutting / turning tool
Dao tiện phá Rough turning tool
Dao tiện tinh Finishing tool
Móng cặp, cái tốc Dog earner
Dụng cụ đẽ đo Measuring tools
Thước đo độ sâu Depth gauge
Thước pan-me Micrometer gauge lm a i'k rim it.1 g c id il
Compa do ngoài Callipers rk.xlip.Kl
Thợ tiện Turner
Máy tiện rè-von-ve Turret lathe I'tArit leitil
Máy mài mặt xy-lanh Metal grinder I'metl 'g raind

537
Máy mài mặt phảng Surface-grirtder
Máy phay Metaì-milỉing machine, fraisc Ifreizl
Dao phay rãnh Slot m illing tool
Dao phay có đuôi Shank-end mill
Máy khoan M etal-drilling machine
Bàn khoan Drilling tabic
Trục khoiin Drilling spindle I'drilit) 'spindll
Cột máy Column
Mô-tơ năng Hoisting motor
Mô-tơ đíèu khiến Driving motor
Bàn cặp, cái ngà 111 Chuck
Mũi khoan xoắn Twist drill
Lô khoán Drill hole
Thợ khoan Driller
Máy khoan nằm ngang Horizontal drillin g plant
Máy bào Metal pinning machine
Bàn bào Planing table
Cột Column
Các gióng trượt ngang với đièu chinh dọc Cross slicli' with vertical adjustment
Chó cặp dao bào vđi diêu chình ngang Toot-carrier with lateral adjustment
Thợ bào Planer I'plcin.'l
Máy báo nhanh Shaping machine
Máy cưa vòng Metal-cutting circular saw
Lưởi cưa Metal cutting saw blade
Cái giữ vật cưa Work-holder
Vật cưa Work
Tay giữ cua Bevel firm I 'bev.il n:ml
Máy ren đinh ốc Thrcad-cutter
Phôi (kim loại) Shavings, sw arf I ’f eivu/zl Isw.vfl
Phôi đúc Casting embryo I ’ka:stii) 'embrioul
Vòng quay Revolution, rev
2000 vòng phút 2000 revs per minute
Bièn độ Amplitude

CHI TIỂT MÁY MACHINE PART


Trục Shaft
Ổ trục Axle-bearing
Trục bánh xe Axle-tree
Trục dấn động Shafting
Ngông Wrist-pin
Rành ca-vét Keyway
Ca-vét, khóa Key
Côn Conical sent
Trục quay Avis of rotation
Cái chốt Axle-pin

538
Mở tra trục Axle grease / 'xksìgri:sI
Hộp ó trục Axle-box
Ong măng-sõng Sli'cvc-coitpling
o bi, vòng bi B a ll b e a rin g
Bi, viên bi S te e l b a ll
Vánh ngoái Outer rncc
Vánh trung Inner rncc
Bánh cóc Notch wheel
Bánh dà Fly-wheel
Bánh răng Toothed wheel, gear-wheel, cog-wheel
Răng Tooth, cog
Rãnh Space between the teeth
Ngạc, cam Pair I Ip x ll
Bánh rftng trụ tròn Step wheel, spur wheel
Bánh ràng xoán ốc Helical spur wheel
Bánh ràng xiên/nón Bevel gear wheel
Phanh, hãm Brake
Phanh guốc Shoe brake
Phanh cua-roa BdJid / strap brake
Phanh hơi Steam brake
Dây cua-roa Belt
Thanh giằng Girth-rail
Pít-tông Piston
Cán pit-tông Piston-rod
Biên Connecting-rod

VẬT LIỆU MATERIAL


Nguyèn liệu Raw material Irv m j’ti.iri.ill
Bán thành phàm Sem i-finished product
Thành phám Finished product, processed product
Sắt tròn R o u n d bar
Phi, đường kính Diameter Idcii'.vmit.il
Sát thanh bẹt Flat bar
Sất vuông Square iron
Sắt chữ H Rolled steel jo ist
Sát chữ L, sát coóc-ne Angle, iron
Cạnh Leg, side
Sắt chữ T T-iron
Sát chữ u Channel, U-iron
Một tấm/lá sát A sheet of iron
Bu-lông B o lt I b o u ltl
Đầu Head
Chán trơn Shank
Chân xoáv ốc T h read
Rông-đen W a sh e r

539
ốc Nut
Õc khóa, Ốc hãm Lock nut, keeper
Bu-lông hai đàu ốc Stud
Bu-lông <íãu chữ T T-head bolt
Tai hông Fly nut, wing nut
Đinh tán, ri-vè Rivet I'rivitl
Đinh vit, đinh ốc, ê-cu Screw
Khia rnnh Screiu slot
Bị trờn rảng With worn-out thread
Đinh vít gõ Wood-screw
Cái đinh, cái danh Nail
Đinh khuy Ring-headed wood screw
Lổ dinh khuy Screw-eye I ’skru: a il

KIM LOẠI MKTAL

Kim loại màu Non-ferrous metal


Kim loại đen Ferrous metal
Kim loại thường Base metal
Kim loại qul Noble / precious metal
Hợp kim Alloy I 'x h il
Vàng Gold
Vàng cốm Gold nuggets
Vàng lá Gold leaf, gold foil
Vàng nén Ingot
Vàng thoi Gold stick
Vàng mười Pure gold I ’p ju j gouldj
Vàng tày Gold and copper alloy
Vàng giã Pinchbeck I’p inlfbekl
Ca-ra Carat I 'k x n tl
Bạc Silver
Chì Lead lied I
Đong (đó) Copper lk.ip.tl
ơông thau Brass
0òng thiết, đông đen Bronze
Gi đông Verdigris
Gang Cast iron, pig-iron
Chổ rè Abscess
Kèm Zinc
Tráng kẽm Coated with zinc
Kên Nickel
Mạ kên Niekel-platerl
Nhfim Aluminium
Thép Steel
Thép khống gì Stainless S te f I
Thiếc Tin

540
Giấy thiết, sắt tày Tin
Sát Iron I'a im ì
Sắt tày Tin-plate, w hite iron
Sắt thành khi Wrought iron
Quạng sát Iron ores, iron-stone
Gi Rust
Vết gi sát Iron-mould
Thuy ngân Mercury, quicksilver
Tòn S h e d iron
Tôn múi Corrugated iron
Đuy-ra Duraluminium

*
* *

Tiện (vật gì) To lathe licit*/


Mài To g rin d
M ài dao To g rin d a knife
Mài kim cương To g rin d diam onds
Phay To enlarge with a fraise
Khoan To d rill
Bào To smooth w ith Cl plane
Cưa To saw, sawed, sawn I s s . v c i , sv:nl
Gá , dặt To fix, lo inslnl
Láp, láp ráp To assemble, to fit
Đóng đinh To drive in a nail
Nhổ đinh To p u ll out / to draw a nail
Nới long chiếc Ốc To loosen a screw l'lu :sn l
Xiết chạt Ốc To tighten o screw I'taitnI

XƯ<TN<; n c u ộ i MKTALWOKKSHOP
Thợ nguội M etalworker
N guội Cold work, cold rolling
Xưởng lắp ráp F itting shop
Thợ lắp ráp (máy) F itter
Dây chuýèn lắp ráp A ssem bly line l.i'sembli lain l
Phan xường lẮp ráp A ssem bly shop
Cái ê-tô Grip-vicel-vice (M ỹ) I'grip va ìsI
Má è-tô Vice ja w s
Tay quay Vicc handle
Ẻ-tô tay Hand-vicc
Mò cặp, cái kép Vice, clamp
Cái giũa File Ifail I
Giũa dẹt F la t f il e
Giũa lòng mo Rasp

541
Giúa mịn Smooth file
Giũa thô Rough flic
Giũa tam giác Triangular file
Giũa tròn Round flic
Giũa tròn nhó, giũa đuôi chuột Rat's tail pic
Dao chuốt, dao khoét lô Broach
Mũi dao, dao khoét Reamer, rimer I'rijni 'l I'rnim.’l
Bàn nạo Scraper
Bàn ren Tap wrench, (lie-stock I't.vp rentfl
Ta-rô Sereu'-tap, plug tap
Cưa sát Hnck saw I ’h.xk si: I
Cưa soi Jig SO U !
Búa ngiiội Bench hammer
Đục bàng Flat chisel I ’tfizll
Đục nhọn Cross-cut chiscl
Cái khoan Drill
Mũi khoan Drill
Lố khoan Drillhole
Khoan xi-nhon Breast drill, hand brace
Cái dột , cái lấy dấu Punch Ip/intfl
Bàn nguội Work bench
Khuôn rập nóng Swage Is weld ị/
Máy dột rập Punch press
Máy mài Grinding machine
Lá chán Guard
Bánh đá mài Emery wheel
Bánh dánh bóng Felt buffing wheel
Đá mài Grindstone
Đá màu Soft stone
Đá ráp Rough sharpening stone
Đá bọt Pumice stone I ’p /anis stounl
O i A y rr ip S a n d p a p er, g la ss -p a p e r
Giấy đánh bóng kim loại Emery paper, carborundum
Tua-vlt, chìa vặn vít Screw-wrench, screw driver
Kìm bẹt Flat pliers I 'fl.xt 'plai.izj
Kìm mũi tròn Rounci-nosc pliers
Kim cắt dày Wire cutters
Kìm nhổ danh Pincers
Kéo cát tỏn Snips, plate shears
Bàn dao cắt sát Guillotine l,gil.i'ti:nl
Com-pa đo ngoài Callipers, calipers I ’k.x-lip.izl
Com-pa đo trong Interna! callipers
Ê-ke, thưđc. vuông góc Square
Thước cặp do độ dày Vernier callipers I 'v.vnj.il
Thước đo độ sàu Vernier depth gauge

542
Thước gấp Folding rule
Lò đế tôi Muffle furnctcc
Mạt giũa Chip, sw arf Itl'ipl /s w x fl

* *

Kẹp, giũr chật To clamp


Kẹp vật gì vào ê-tô To grip something in a vice
Giũa một chi tiết máy To file a machinc part
Nạo To grate
Khoét To dig a hole in
Đục To shisel
Khoan To drill
Đo To measure
Tôi thép To temper Steel
Nhúng To dip, to soak
Uốn To bend, to curl, to curve
Đí&u chinh To readjust, to correct
Lấp, lắp ráp To assemble, to fit

XƯỞNG KKN FOKdKKY


Thợ rèn Blacksmith, forger
Thợ phụ Sm ith's assistant, journey-man black­
sm ith
Thợ quai búa Hammer smith
Thợ cả M aster craftsman
Thợ bạn M aster’s mate, craft-brother
Nguời học việc Apprentice l.t’p ren tisl
Tạp-đê bàng da Leather apron I 'eipr m I
Lò rèn thù công S m ith ’s shop, sm ithy, blacksmith
iv o rh o h op
Xướng rèn Forge
Kìm thợ rèn Blacksmith's tongs
Cập Tongs
Lò S m ith y chimney I'smihi 'tfimni!
Bế Bellows
Chậu nhúng nước Qucnching trough, water trough
I 'kwentfir/ tr?f!
Cái đe Anvil
Chân đe Anvil body
Đầu tròn nhọn Horn
Đảu phăng Tempered anvil facc or plate
Lè đe Hardy hole
Vật rèn Forged piece

543
Búa tay Hand hammer
Cán búa Handle
Mặt bằng Tempered fare
Đàu mũi búa Peen lpi.n l
Búa sắn Blunt tool, chisci
Búa miết Smoothing hammer
Búa tạ, búa quai Sledge hammer
Búa hơi Pneumatic hammer
Búa nén khi Compressed air hammer
Búa thũy động Hydraulic ram Ihat 'dr?:lik 'rxm l
Búa điện nhanh Electric high speed drop hammer

* *

Rèn To forge
Rèn lưỡi cày To forge ploughshares
Dùng cặp gẳp than To pick up coal with longs
Thổi lứa To blow up the fire
Thụt bể To work the bellows
Kéo bẻ thôi lò To work the bellows and blow on the
fire
Quai búa To hammer
Đập bẹp miếng kim loại To hammer (1 piece of metal flat
Đóng đinh To hammer a nail in
ĐẠp bẹp, đập mòng To hammer out
Đập thảng một thanh sắt To straighten (out) on iron bar
Tôi lại (thép ► To rehardcti l'ri:'ha:dnl
Đánh cho ni một trận To give someone a good ham m crinị
Trên đe dưóri búa Between hammer and anvil

l AI YỆN K I M MKTAMAIKCY
Luyện kim màu Non-ferrous metallurgy
Luyện kim de 11 Ferrous metallurgy
Xướng dúc, lò đúc Foundry / 'femnclri I
Thợ đúc Founder, foundryman
Sự đúc Casting l'ka:stii)l
Còng nghiệp luyện kim Metallurgy industry
Nhà luyện kim Metallurgist lme't.vl.KÌýstl
Kỹ sư luyện kim Metallurgic engineer
Lò luyện kim MetaUurgic fitrnace
Lò cao Blast-furnace, ahaft-furnacc
Hệ thống lò cao Blast-furnace installation
Dây chuýèn lèn cao đế đố Charging skip for
Quặng O re I v l

544
Chất gây cháy Flux Iflisl
Hoặc than các or coke Ikoukl
Cái tời Crab
Sàn đứng đổ Charging platform
Ben/gàu lên xuống Ship bucket I'b/ikitl
NÁp lò Bell
Long lò, đáy ló Hearth lhd.nl
Lòng lò phia trèn Blast-furnace shaft
Khu vực dốt cháy Sm elting sccticm
Chỗ thông gió Tuytrc Itun: jr .’/
Chố ra xi than và cứt sát Sing and dross outlet
Gàu hứng xi Slag Indie I ’sl.ig 'leidll
Chó ra gang Pig-iron outlet
Gàu hứng gang Pig-iron laillc
Lổ kiếm tra Inspection hole
Ong dẳn khi ờ miệng lò Throcit-gns outlet pipe
Van điêu tiết, cửa lò Register
Cái hút bụi Dust collcctor
Lò đun lại gió nóng Hot blast stove
Nơi thõng khòng khí Cold blast main
Õng dẫn khi Gas pipe
Thiết bị hút bụi Dust-collecting apparatus
Thiết bị làm giâm nhẹ Labour saving device Idi'vaisl
Thợ dốt lò, thợ nấu kim loại Furnaceman, sm eller
Đội thợ đúc Costing team, foundryman team
Que chọc lò Tap-hole rod
Q up b ị t 16 Stopper rod
Nưđc gang Molten pig-iron
H ợ p k im Meta! alloying
Phế liệu, phối liệu Scrap
'Noi gang Hand shank
Càne khiêng Carrving bar
Tay chạc Handle
Xì Slag, scoria
Gậy cán xi Slag rod
Hộp khuỏn đậy Closed moulding box
Khung trên Upper box
Khung dưới Lower box
Lồ rót gang Runner, pouring gate
Lồ gang líènh Riser, flow-gatc
Hộp khuôn mỡ Open moulding box
Cát đúc M oulding sand I ’mouldiiI s.end I
Lồ khuòn mẳu Impression of the model
Lõi, nòng Core Ik x l
Thợ làm khuôn Moulder

545
Cái dâm cát H a n d sta m p e r
Cái đàm máy Pneumatic rammer /n ju :’m.vtik ’rx m-'l
Vật đúc Casting
Thòi đúc Bloom
Xướng làm mâu Pattern-shop
Thợ làm niảu Pattern-maker 1’p .vl.vn 'mcik.ll
Xitíing đúc thép Steel w o r k
Lò Xiè-men Mác-tanh Siemens open hearth fu\nncc
Xương luyện tinh Refinery
Một thói thép S le d ingot lsti:l 'ii/g.'tl
Nhà máy cán thép Rolling-m ill
Các trục cán Set o f rollers
Thép để cán Piece being r1bill'd
Thép tấm Sheet steel
Silt vụn ■ Scrap iron I 'skr.vp'ai.m I
Điíng.phế lièu Scrap he tip
Phán xướng kéo dày thép Wire drawing department
Kỹ thuật an toàn Safety technique
Máy thông gió Ventilator
Qui mô rộng lớn Large scale Iskcill

* *

Đúc tượng bàng đông den To cast Cl statue in bronze


Rót nước gang To pour the molten pig-iron into
Cán, dát, ép To reduce
Nấu cháy kim loại To melt metals
Ngăn ngừa/đè phòng tai nạn To prevent accidents
Lọc/làm trong lành khòng khl To purify the air
Mõ hòi ròng ròng Sweat was pouring off
Hai chị em giống nhau như đúc The t w o s i s t e r s (ir e OS l i k e a s t w o peas

HÀN WK I J H N t ;
Hàn diện Electric welding li'lektrik 'welclii/l
Hàn hô quang Arc welding
Hàn xì O.XY-arvtvlrnc wclriitifi, gns ted d in g ,
aiitoficnous welding
Hàn trong Inside Wi’lding
Thợ hàn xì Welder, gns welder I'u'clil.'l
Kính hàn xì Wclrling goggles
Mật nạ đeo (fàu Head shield ll'i.ldl
Mật nạ cầm tay Hand shield
Kinh màu Screcming glass
Tạp-đè da (a-mi-ảng) L e a t h e r Ia s b e s to s ) a p ro n I x z 'b e s ls s I

546
Cìỉing a-mi-ãng Welder's gloves of asbestos
Kim giử que hàn ElcclrotU'-hoUlcr, clcclrodc pliers
li'lcktroiid’p lai.ul
Que hàn hô quang Elect rod?
Que hàn h(<i Welrling rod, filler rod
Quo hán kAm Spelter
Cung lứa điện, hô quang diện Elcctric air, arc la:Id
Thợ hàn hô quang Arc welder
Gi Rust
Cái cạo ỊỊI Share honk I'feiv 'htikl
Bàn chai sất Wire brush
Kim Tongs
Búa đpo Chipping hammer
Máy phát điện Motor generator
Máy biôn thế dí1 h.ur Welding transformer
PẠ)tcáp Cable I ki'ibll
Đèn hàn xi O w ricctyln ic torch / blow pipe
Thiết bị hán xi Oxy-neelvlene lid d in g equipment
Binh ÍI-XV Oxygon cylinder I'iksidi-m ‘silintl.'l
Van Valve
Máy sinh khí a-xe-ty-len Loir pressure acetylene generating plan I
Máy lọc khi Gas purifier Ig.vs'pjiinfni.il
Van chống lưa cháy lúi Back pressure valve
Õng dàn khí Gris host' IhouzI
Õng dAn o-xv Oxvgt'n hour
Mo hàn Welding blowpipe
Mùi mo hàn Nozzle lip I'nn’l lip I
Que nhôi F iller rod
Chat gây chày Welding paste / flux
Chậu nhúng nước Writer tank
Máy phun luồng cát (đế đánh gỉ) Saiul blast I'sxncl bln.stl
Mối hàn Weld, welded join I
Hàn một noi hơi To w eld a boiler
Đòng khó hàn Brass welds with difficulty

MẠ l’ I.ATIN<; [’pleitii]]

Thợ mạ Plater
Lrtp mạ Plating
Đô mạ vàng / bạc Plati'd tcarc
Vánh xe đạp mạ kèn Nickcl-platcd bicvclc rims
Máy diện phân Elrctrolvscr li ‘lektroulaiz.'l
Chất điện phàn Electrolyte
Vật mạ điện Electroplate
Sự mạ điện Galvanization l,g.vh.m ai'zcifnI
Mạ vàng To plate with gold, to gild

547
Mạ bạc thìa To plate spoons with silver
Mạ điện To clectroplcitc, to galvanize
Mạ pla-tin To platinize I'plxtinaizl

XƯỞNC MỘC JOINICK'S WORKSHOP


Nghê làm đò gố (dùng trong nhã) Joinery ld v in .m l
Thợ dóng (ffl gổ, thợ mộc Joiner, cabinct maker
Nghẻ thợ mộc (làm nhà, cửa) Carpentry I'ka.pintril
Thợ mộc Carpenter
Dui kèo nhà Carpentry
Đ'ô gò (bán, ghế, tú) Joinery
Đồ gò trong nhà Furniture rfxn itf.il
Bàn mộc Joiner's batch
Ê-tô Vicc, vise 1M yj Ivaisl
Đâu ê-tô Vicc heart
Má ê-tô VÌCC ja w s
Tay quay Handle
Ốc ê-tô Vice scrcw Ivois skru. l
Móng chạn Bcnch stop
Cái bào Plane Ipleinl
Hộp bào plane-stock
Lưỡi bào Plane-iron, cutter
Cái nêm Wedge
Tay căm Horn, handle
Cán bào Planc-stock
Bào thô Jack-plane
Bào phác, bào sơ Foreplane
Bào nhãn Smoothing-plane
Bào mạt Bcnch-plcine
Bào khum Spoke-shave, compass-plane
Bào xoi Filislcr, jointer plane
Bào rảnh Rabbet plane
Vò bào Shavings, chips, sw arf
Cưa tay Frame saw
Cán, tay cầm Handle
Lười cưa Sail-blade /'«■>.■ blcidl
Dày cáng Corel
Chốt quay Lever
Giường cưa , khung Frame
Cái rữa/mớ cưa Saw-set
Cưa xè Tiro-handled saw, rip-saw
Cưa ngang Cross-cut saw
Cưa khoét Whip-saw
Cưa lượn Fret-saw
Cưa vanh Compass-saw, pad saw

548
Cưa một cán Htilf-rip saw
Mạt cưa Scobs
Mún cưa Sair-dusl
Khúc gó đẽ cưa Snir log
|{;inu t:ifa Snir tuoỉh
Vó Mullet 1'm .rlill
Dũi dục Club-shaped mallet
Ciii nháng Largc-blarled chisel
D ịu - C hisel I'tiizll
Hục xén P aring chisel I'pF.irii/l
Dục máng, đục vụm Gouge Ignud^l
Dục mộng M ortise chiscl
Dục thang F irm er chisel
( i i u i i fỊồ t h ò Wood rasp
(iiua mịn Wood flic
Ci iu ii c ư a Sow file
Cái dúi Prickcr, aw l I 'prik.'l Iv lI
Cái khoan G im let, wim ble I'g im litl I'wimblI
Khoan quav tav Brncc
Bàn I.<ịp. mâng-đranh Chuck
Mui khoan Brace bit
Mui khoiin loe / hình nón Conn tcrsink
M ui xnán T w ist bit
M u i l u l ĩ ã ii Centre bit
(Vũ map đó vạch dường song song M ortise gauge for (Inuring parallel lines
I 1)1 v tis g rid <I
Dãy liật phản Chalk line
(ìiấy ráp S and paper
l)á bọt đánh bóng Pumice Slone l ‘p \mis stounl
(•hai thuốc nhuộm màu Bottle with slain
Chai véc-ni Bottle o f furniture polish / varnish
Người đánh véc-ni Vnrnishcr
('ánh kipn Stick lac, lac, shellac Ip 'l.fk l
Ẽ-ke gồ Back square
Thước gấp F olding rule
Thưríc ilâv Tape measure
Dãv ilọi Plum b-line
Kìm Pincers, nippers I ’p ins.tzl I 'nip.izl
Hú.. Hammer
liiiii nhí) đinh Claw-ham mer
(Yii dinh N ail
Vu ỊỊO Wood scrcw
Hi»n fẽ Hinge
Ciô dán Plyw ood I'plaiw udl
Cái óp gồ dán Veneering press Ivi'ni.’rii/I
(!í> mạt có trang trl Decorative I'rneer
1,1li Core
MlillịỊ Tenon jo in t
Lõ mộng M ortise, mortice I'm x tisl

549
Mộng vuông RÓC Mitre, m iter IMỸI 1'mnit 'l
Mộng đuôi én Dovetail halving
Mộng ngoạm, mộng ép hai bên Forked mortise and tenon jo in t
Mav niiir làm mộc' Wood-making machines
Máy t ĩộn Ií<< Wood-turning lathe licit*!
T h u 1>€'11 RÍI W oodturner
t 'á i m ó i' líi Hollowing tool
C ái v ạ c h Grooving tool I ’gru. vii/ 111.11
( In dê t hò Rough wood
V ật dit ti ệ n Turned wooden articles, turned work
M ay I'ltii lớn Snw-mill
('U;i viinp Band-saw
( 'l í i i ÍỊÌÍIII Frame-saw
Cifci liá n . c ư a d ia Circular saw
IỈÍI I 'lfc i x o lú a Slnbbing-gnng / ’»/ chill g x i/l
T hct í*ư;t Sau'vcr / ’s x j 'l
T h o XI- Woodworker
Hú thợ XI Sail-pit
Ngưiii dan go. thợ rừng, tiêu phu Woodcutter, woodman, woodsman
Miiv l>;«> Overhead plotter
Máy !>■><> cthạy trục Thickncsscr
May khuân phav Surfncc m illin g nnrl d rillin g machine,
router
Máv ilụi- mộng Chain m orliscr
Miiy khoan dáu mâu Knot boring mnchinc
May phay đúa Dowel maker
May mái nhãn Belt snnrlcr
Máy tiện bóc ỊỊỒ (đẽ làm gồ dánl Rotary veneer lathe
M.IV d á n RÓ Glue spreader
Mày I 'P ịí<> d á n n h a n h Quick-action veneer press
IỈỘI j j i ( l à m g iấ v i Wood pulp I'wild pa!p i
Ván lúa Slab
(in ván Plank, board
Thự v«» vân gia G m iner

C ư a . x*“ To sâu’, sawed, sawn I.IX, srrf, sn.nl


\(> lúa To slab
Đ óng m ột cái b à n To make a tabic
Bàu tám ván To smooth a plank lirilh a p la n a
Bìm nhan To plane away / down
Dục. chạm, khác, tạc To enrve, to chisci
Tạc ỊỊỈÌ thánh tượng To carve o statue out of wood
Tiện một tái chân bàn To turn a table-leg
Khoan To gim let, to d rill I ’g im litl
Khoan lồ trôn ốc To tcrcbratc
(iiúii To file
Dục lo mộng To mortise
Mộng dóng khít The tenon fitted well (into the mortise)
Dóng d i n h To (Iriuc a nail in

550
Nhó đinh To pull/draw out a nail
D à n h l)óng To polish
D à n h d ấu To mark
Lnp To assemble, to fit
C hinh To corrccl
S ư a c h ira To repair
H o iU ' r a To open wide
N ứt To crack, to split
Sơn gia v à n To grain
M át s á c n h ư dao Eyes like gim lets
Cái .say n a y cái un g . vò b à o n h ó c ó t h è L ittle chips ligh t great fires
g á v đ á m c h á y lớn

( (>N(, T K irù N í; x â y I)ỰN<; CONSTRUCTION / lllll!.l)IN < ; SI I K


H à n g ráo q u a n h c ò n g t r ư ờ n g Hoarding
Vnn p h ó n g c ô n g t r ư ờ n g S ite office
I jjicii Machinc, mcchanical im plem ent
Xi' r<f giiíi M otorized rchicle
Xe ui Bulldozer I 'buI,douz.’l
Xt* xút- Excavator
CỈĨUI x ú c Scoop bucket
Xe c h u y ê n c h ơ Dumper
Xi> lilt Dump-car, dump-truck
T h ù n g ('huyên c h ờ Skip

Việc (lào móiiỊỉ F o u n d a tio n excavation


[ l a u n ' d e i / n ’e k s k ^ v e i / n )

N gư ời đ à n m ó n g , t h ợ đ â u N avvv 1’n.xvil
Hang ohiivèn B elt convcyor
Hố móng Foundation trench
Máv đóng cor Pile-driver, rammer I'paiI"(IraiV I
Coi- Stake
D ãv ciọĩ Plumb line
Trục dáv cám làm chuán Crossing of the cords
U at đau len E xcu u u tcU c u r t ft
Cái (íãm đ ấ t Tamper
Viội’ xây d ự n g B uilding
Vật liệu x ãv d ự n g B uilding m aterials I 'bildii/m.t’ti.tri.iUI
( iiU - h x â y Brick
(iạuh lồ Hollow block
Oạ«‘h XI Breeze block
( i ạ r h lát Slate
Ngoi Tile
N g ói l)ò R idge tile
N g oi rt m é p Hip tile
(•hùng gạch Pile o f bricks
D o n g vĩra Heap o f mortar
Miins dựng vửa Mortar trough I ’m x t.’trnfl

551
Dóng gò ván Stack o f boards
(in làm nhá Building timber
(ìô tròn Round trunk
<;« hia Slab, outsidc-board
Ván Plank, board
Ván sán Floor board
Thợ nê Mason I'm cisnl
Thu xáv Bricklaycr 1'brìk,lci.<l
Thợ trát viía Plasterer
Thợ trộn vứa. thợ hô Tcmperer
Dụnp cụ nè B ricklayer’s tools
Cái bay Trowel I'trau.tll
Dao xày, búa nè Bricklayer’s hammer
Ri >11 son Float, patter
Dãv dọi Plumb-line
Qu;i dụi Plumb-bob
Ong thuy, ni-vò Level
Bút chì nè Thick pencil
Bục kè cao Working platform
Cóng trinh xày gạch Brickwork
Sự lát gạch Bricklaying
l>fp vvìa trát Revetment
(ìiàn dáo Scaffold I ’sk x fM I
Rào chán Platform railing
Cột buộc chéo Diagonal stay
Mạt giản Plank platform
Ván chẫn Guard board
Cíióng ngang Ledger, putlog
Thanh gồ/tre A slat of wood/bamboo
• lang Ladder
Thanh ngang Rung
Thang đứng, thang gặp Step ladder
Pu-li chuyên vật liệu lèn cao Rope-pulley hoist/lift
Xeng Shovel I'fAvll
(luốc Hoe Ihoul
Cái taùng cát sòĩ Scrccn
Xô Pail
Xô dựng vtìa Hod
Vữa (trát tường) Plaster
Xe cút kít Whecl-bnrrow
Ỏng dán nước Water hose

Thợ mỏc, thợ làm xù Carpenter

Thợ cưa Sawyer I'siJ.tl


Thợ lợp ngói, thợ lát gạch vuòng Tiler
Thợ lợp đá đen Slater
Cái khoan tay Gimlet, auger
Máy khoan điện Electric d rill
Cái riu . Axe

552
Dao bạt gồ Drati’ knife
Máv đục mộng M ortising machine
Máv cưa ngang Electric cross-cut sail'
Cột Pillar
Râm nhà (đê lát ván sàn) Celling jo ist
Xá chinh, thượng lương R idge purlin
Xà ngang, đòn tay Purlin
Xà. rầm Beam, girder
Rui. kpo Rafter
Trụ (trẽn râm) Pox I
Mò. la-ti, gồ thanh mong Lath

V iệt xây <limj> bê tônị> cốt sál Hein for ced-concret e c o n s t r u c t i on


Thợ trộn bê-tông Concrete mixer
Máv trộn bê-tông Concrctc-mixing drum
Thánh phân trộn Concrete aggregate
Cát Sand
Sói, cuội Gravel, pebble
Xi-máng Cement
Mác. nhân, tiôu chuần Mark
B ó - tô n g c ố t s á t Ferro-concrcte
('ốt sắt Reinforcement
K;xt cốt trụ Reinforcement bars
C'op-pha Falsework
Cốp-pha cột Shuttering
nốp-pha sàn •Joist shuttering I d i v s tl
(ìn cĩip-pha Lining boards
Sán bê-tông cốt sat Floor slab
Ciián diín b à n g t h é p ố n g Tubulnr-slcel scaffold
( 'ă n t r ụ c Derrick
Cân câu Crane
Càn trục xoay quanh trụ Tower slew ing crnnc I 'tnu.t'slu.ii/ krein /
Đẽ di chuyên Bogie, bogy I'bougil
Đối trọng Counterweight
Tháp rao Tower
Búõng đíèu khièn Crane-driver’s cabin
('ăn ng.mg Jib, boom
Dàv Irpn Carrying cablc
cíãu b è - t õ n g Concrcle buekct
Dường sắt càn cáu Crane track
Tã-vẹt Sleepers
Xi> goóng lật Tipping truck, tipper
Cái cT&m bẽ-tông Concrete tamper, rammer
(Vũ uôn sát Bending iron
Cai đầm rung Concrete vibrator I 'km kri:tvai 'breit.il
Kim cát sát Han cl-iron-cutters/shears
Pa-nen Panel I'pxn ll
Tấm bẽ-tõng đúc sản Prefabricated scction
Nhi> láp ghép Prefabricated house

553
Sift' liên vật liệu Stre ngth o f materials

T h ợ d ill iín jỉ ninrc I’ipe-fitter


Th(< sứa chứa ống nước Plumber I ’p l 1m.>l
Dó hán chì ống nước Plumbing
Hung cụ hàn Soldering tools l's3Ìd.irii)l
Mo h á n Soldering-iron
t);i hàn Soldcrin gslon c
Nirctc hàn Soldering flux
Chat hàn, hợp kim dè hàn Solder
Ong nước Water-pipe
Ong sa. õng khi Gns-pipc
Ong nhánh Distributing pipe
Vòi nưcìc Water tnp, tap
Riir-co Pipe fitting, coupling-piece
(•ni rút Elbow
Chư T Tec
Sư hán Solder
Di-n h á n x á n g Blow lamp with soldering iron bracket
Mo hàn Soldering-iron
Mu hán khí Gas-healed soldering iron
Clẽ mo-lét Adjustable spanner
c.ái c á t ố n g Whcel-pipe cuttcr

Thự điện Klectriciun


('óng-tác Switch
Nut bấm Press-button
<) iaim Socket
1’hĩt cẫm Plug
Phit ba chạc Three-way multiple plug
Diiv nối dái Extension cord
Đèn hàn côn S pirit blow-lamp
Bang cách diện Insulating tape
Cáu chì Fuse
V ũn kí 1 V o/tm cfcr
Tua-vit. chìa vàn vít Screw-driver
Kim dip 11 Combination pliers
ciiin cách diện Insulated handles
Cái cách diện bàng sứ Porcelain insulator I ’p i.slin 'insjulcit.il

Thự láp kính ('•lazier ['lileizja]


Tấm kinh Shi'd o f glass
Ó kinh Pane o f glass
Kinh mờ Frosted glass
Kính mí! đục Opaque glass
Kinh màu Stained glass
Kinh đúc Cast glass
Kinh an toàn Safety glass

554
Mill-tít Putty I'pAti I
Thước Glazier's lath
Com-pii cát kinh Glazier's beam compass
Cai k«*p. a-t.át Eyelet
N ị >p Im g ó c (dè l õ n g k i n h ) Sprig
!);»<> cát kinh Glass-cutter
Dill! mn-lót cát kinh Stccl-U'heel glass cutter
D a n t r a t m á t -t.it P utty knife

lln r sim I’a i n t e r


Thự quót vòi W hite-washer
Nước vôi Limc-U'aler I 'laim ,w vt.'l
Víii (ịiiót tường Lime-wash
Thợ dân giấv tường Pnpcrhnngcr
N^ưiii trang tri Decorator
Dường hâm Tunnel
Máv đáo hãm Ttmncl-borcr rt*nl,bxr.>l
Máy khoan, người khoan Borer
ư> k h o a n Boring, bore
Phoi khoan B orings
Thiót ki' một công trình To design a project
<v> luận chứng kinh tế viỉng vàng To have firm economical Ihcordical fac­
tual foundations
Thi cóng một cõng trình đà thiết kè To cxecutc the design o f a project
Xây dựng, xây cất To build
Xây bịt di To build up
(■im bị xàv bịt. lại The door was built up
Xâv láp một lồ hống To wall lip an aperture
Đàn To d ig (dug,dug), to excavate
Đánh vữa To prepare some mortar
Trộn bp-tông To mix concrete
T rá t vừa To parget, to plaster l ’p n :(lvll
Xúi' nát To shoveI sand
SàiiR To screen, to sieve
C ỉhõp r ố p p h a T o j o i n th e s h a tt e r i n g
Lát ván sàn To covcr a floor with parquet
l)rt To dism antle
Drt nhà To take a house to picccs
Lap i:ứa To fit a door into its hinges
Làm xong, hoàn tất To complete, to finish
Hoàn thiện To pcrfect
Láp kinh cứa số To glaze a window
Khoan, dào To bore
Dào H i n t đường hầm qua núi To bore n tu n n el through the m oun­
tain
Tliựi: hiệu liến đõ xày dựng To carry out/to im plem ent the pace (the
rate o f progress I o f construction
Viộc xãv dựng được tiến hành thuận The construction is being im plem ented
lợi sm oothly

555
Hoàn thánh kế hoạch trước thời hạn To fulfil a plan before schedule, to over
fulfil a plan
B á n gian To transfer, to hnnrl over
Nhận bàn giao To take over
Hoán To pill off, to postpone
Chứa dược To admit, to hold l.td'm itl Ihonldl
Phòng nàv chứa dược 100 người This hall holds one hundred people
Phân phối To allot, to allocate l.i’h tl I'.rl.'keitl
Dọn nhà To move house, to move
Don tlẹp nhá cứa ■' dô đạc To ticlv up one’s house. To pul the fur­
niture in order
Lợp mái ngói To covcr the roof with tiles

( ỎN<; TKirỞ N c »)Á QIIAKRY


Sự khai thác dá Quarrying l ‘kwnriii/1
Mo đá Rock quarrel
Dá Stone, rock
Đá hộc Quarry/fencc stone
Đá giám Brokcn/crushcd stone, macadam
lm .I'k.rd.mil
Oil la i mòo Rugged rock
l);i tang Cnrvcrl stone
Oil XI' Block alone
Dii cuội Cobble, pebble
Sui mịn Fine gravel I ’fain 'gr.x vll
Soi thii Coarse gravel
l)ii lưa Silcx / "saileksl
l)ii ung Lntcrite I'lxt.iraitl
|);i vôi Limestone I 'laimstounI
Dii hoa. cắm thạch Marble
('ám thach có vãn Veiny marble
Da ỊỊcí-nai Gneiss Inaisl
Dá hoa curing Granite I'gr.vnitl
Dii mài Grindstone
Noi khui th ác 16 t h i ê n O p c n c ti . s / i r u f k i / t g
Chỏ khai thác Working fact'
Chồ đá trút xuống Loose rock pile
Thd phá dá Quarrvman, quarricr
Búa tạ. húii quai Sledge hammer
Xà IttMig Crowbar, pinchbnr
(•hoòng Gad. jum per
Cái nôm Wedge
T iin g đá Block o f rock
Thi.i khoan đá Driller
Mu an toàn Safety helmet
Khoan h«(i nén Hammer drill
Ln khoan Borehole
Min Blasting cartridge

556
Kíp, ngói lift Fuse lfju:zl
Thợ (Jot min Shot firer, blaster
Thợ c:he đá, thợ đèo đá Slone mason
Búa Hammer
Vô Stone mason's maw/ Im x ll
Chàng Broad chisel I'tfizll
Kìu nặng Dressing axe
Cuốc (-him Pick
Cái chia, nĩa Fork
Máv nghiên đá thô li tàm Coarse rotarv Igyratory) crusher
Máv nghiên đá nhó li tàm Fine rotarv crushcr
Máy sàng rung Vibrating scrccn Ivni ’breitii) sk ri.n l
Cám đá Fine screenings
Vụn đá Slone chippings
Đá hòn Crushed stone
Nò To explode, to go off, to detonate
Mìn nõ A m ine explodes, a mine in detonated
Bục: dá To chisel S l o n e
Deo. ỊỊỌt To w h ittle r w ill I
Che, bô, tách To clenvc, to sp lit
Mài To grin d

N1IÀ MÁY CẠCH HKICKWOkKS, BRICKYARD,


ItKICKKIKM)
Diit sét Clay, argil IklciI I'n .d v ll
Díít sét trộn Loam, pug, impure c/ay
Nơi khai thác đất sét Clnv p it
Máv xúc nhíẽu gàu Multi-bucket excavator I 'cknk.weit.il
Ihfifng sát khõ hẹp Narrow gauge tramway
Hang chuyên lèn cao Elevator
Máv nghiên bàng cối Edge runner m ill
Máy nghiên bằng trục Rolling plant
Máy trộn hai trục Double shaft trough m ixer Ifa:ft Irnfl
Miiv é p g ạ o h Brick machine
LỔ ru D ie
Khúc tlài dât sét Clav column
Bán c-nt Cutting-off tabic
Khi) phiíi D rying shed
Lò gạch, lò nung gạch Brick kiln, circular kiln I 'bnkkiln I
|ji ngói Tile kiln
Thự làm gaoh Brickm akcr
Ciạoh mộc. gạch sống, gạch chưa nung Un fire brick, green brick, adobe 1,1'doubi I
(lạch 111111 Half-baked brick
(iạch đạc. gạch xày S olid brick
(iach rống Perforated brick
Ciạrh lát Paving brick
(iạrh men Glazed tile I'gleizd tail I
(iạch lá nem Traditional terracotta floor till'
íiạrh chịu lưa Firc-brick, kiln-brick

557
Gạch quá lứa Hard burned brick, over-burned brick
(ìiich hna lố, gạch tường hoa Cellular brick
Oạch ốp Front brick
Gạch cách nhiệt Insulating-firc hrick
Gạch XI bê-tông Cinder e n m 're tr brick
Gạch cu dậu. cục gạch Brick-bat

Nil À MÁY XI-MẦNC i'KMKNT WOKKS / KACTOKY


Nguyên liệu Rmr materials
Lượng lấv vào In take
Đá vôi Limestone
Đát sét Clay
ĐỐI mar-nn Marl /mn.7/
Kho chứa nguyên liệu Rail' material store
Máv xav và xâv nguyên liệu Hair grinding null and (Iricr
Xi-lô u bột nguyên Hnw meal silos I'satlouzl
Chò trao doi nhiệt ilcat-exchrmgcr
Lò nung liolnrv kiln
('lanh-ke Clinker I 'klii/k 'l
Chồ làm nguội clanh-kp Clinker coolcr
Kho chứa clanh-ke Clinker store
Xưrtng nghíèn than Coal pulverising plant I'p xlvjraizh/l
Máv nghiên xi-mãng Cement grin din g null
Kho chứa thạch cao Gvpstim slnrr I V/ vps.mi I
Máv tán thạch cao Gypsum crusher
Xi-In II xi-mãng Cement silo
Xihíng dóng bao Cement packing plant
Nhà máy điện Power station
Mác. tiêu chuân Mark
Dưới tiêu chuân Below the mark
Dạt tiêu chuân Up to the mark
Xi-mang pooc-lãng Portlaiirl cement
Xi-mãng vôi Cnlcrircous cement
Xi-mang a-mi-ang Asbestos cement ị .rz'bcst >sỊ
X i-m A rig n h ô m a-xít Alumina r r m r n t
Xi-mang lò cao Blast-furnace cement I 'bla.ul'f v m s l
Xi-mãng kết câu nhanh Rapirl selling quick hardening cement
Xi-máng cứng trong nước Hvdraulic cement Ihai'dr.vlikl

1.0 VÔI I.IMI KII.N


Đá vỏi Limestone I'lnim stoun I
Vôi Lime
Thợ nung vôi Limc-burncr
Vòi sống, vôi chưa tôi Quicklime, anhydrous lime
Vôi chín, vôi tôi r'ôi Slakcrl lime, hvdratcrl lime Isleiktl
Vôi nung Unslakcd lime
Vôi cục Fodder lime

558
Vòi béo Fat lime
Vôi gày Lean /brown lime
Vôi bột Pon dered lime
Hô vòi Lim e-pit
Sự tôi vôi Lim ing
Nưóic vòi Lime-wafer
Vòi quét tiffing Lime-wash
Sự quét vôi Lim e-whiting

Được quét vôi Limcwashccl


Quét vôi To whitewash, lo limcwash

ù> (;ỐM I’OTTKR’S KII.N

Xường làm ếô gốm Pottery I 'pit.'ril


Thuật làm đồ gốm Ceramics Isi'r.rm iksl
Thợ gốm Potter, ceramist I'scr.'mistl
Người năn gốm Thrower
Thợ vè đô sứ Porcelain painter
Thự sửa lại, thợ đánh bóng Burnisher
Thợ tráng men Glazier I'glcizj.'l
Thợ đốt ló Fire-teazcr I'fai.t.ti.z.’l
Đất sét làm đô gốm Potter's clnv
Cao lanh Kaolin, porcclain clav
I'kei.'lin ,pi:slin 'klcil
Thạch anh Quartz, rock crvstal
Máy nghiên G rinding cylinder
Nguyên liệu ờ trạng thái nhão Raw materials in the slip state
Máy nhào đất sét Pug-mill
Máv ép đùn thành khúc tròn K rtrnftirtn p rc u s Ị c k 8 'tr u : in p rc /tl
Khúc tròn đất sét Clay/argil column
Máy ép lọc Filler press
Bánh đất lọc Filter cake
Bán gốm P otter’s lathe I'pnt.iz Icitil
Mâm xoay Potter's whectturntable
Táng đất sét Slug of clnv
Cái vuốt hình J ig g er I 'ctýg.’l
Mẫu Template I ’lcm plitl
Khuôn thạch cao đế đúc Plaster mould for slipcasting
Máy quay để trárig men Turntable glazing machine
Nước áo, nước men tráng Slip, glaze
Sự tráng men Glazing rg leizit/l
Lò nung gốm Poller's kiln

559
Lò đứng Bottle oven, intermitten kiln
Lò úp Tunnel kiln
Sạp xếp cfò đế nung Saggar I'sxg.’l
Cái đo nhiệt độ cao (hình nõn) Pyrometric cone I,pm roll 'mctrikkoun /
Quá trinh đốt lừa Firing proccss
Đồ gốm Pottery, ceramics baked clay, terra-cotta
pottery
Sành Glazed terra-cotta I'gleizd’ter.l'krt.il
Mành sành Potsherd
Sứ China, porcelain I'tfain.'l I'p v slin l
Sứ không tráng men Bisque
Men Glcưe, enamel l i 'n x m.ilI
Men đò sành Varnish
Men rạn Crackle glaze
Cái lọ vé tay Hand-painted vase
Bát in hoa / in hình Sigillate bowl I ’s id iilitl
Đ'ô sứ da rạn Crackle-china
Lọ chạm thủng Open-carved vase
Chỗ nứt, chổ rạn Flaw

NHÀ MÁY THỦY TIN1I GLASS-WORKS

Xưởng thùy tinh Glass-house l'gla:s hnusl


Sự sán xuất thùy tinh Glass-work
Sự sân xuất kính tấm Sheet-glass production
Người làm thúy tinh/kính Crlass-mnkcr
Thợ thối thiìy tinh Glass-blower
Nghê thổi thúy tinh Glass-blowing
Người bán dô thúy tinh Glassman
Đo / hàng thũy tinh Glass-ware l'gla;swE.>l
Len thúy tinh Glass-wool
Vải sợi thuy tinh Glass-cloth
Thợ cát kinh, dao cát kinh Cilnss-cntter
Kinh, cái cốc Glass
Kinh sợi Fibre glass
Kinh dúc Cast glass
Kinh lượn sóng Corrugated gloss
Kinh màu Stained glass
Kinh mờ Frosted glass
Kinh trang tri Ornamental glass
Kinh an toàn Armourcrl/safety glass
Pha lè Crystal I'kristll
Lò nấu thũy tinh Glass-fvrnacc
Bôn nấu chày M elting bath
Bồn lọc Refining bath
Bôn chế tác Working bath

560
Thúy tinh lõng M o lte n g la s s
Máy làm kinh G la s s d r a w in g m a ch in e
Lò kéo kinh D r a w in g h ea rth
Trục làm nguội A ir-c o o le d b e n d in g ro lle r
Tấm kinh G la ss sh e e t
Sự thổi thủy tinh bằng môm M ou th b lo w in g
Qui trinh thổi thủy tinh B lo w in g p ro c e sse s
Máy thổi chai B o ttle b lo w in g m a ch in e
6n g thổi B lo w in g iron / tube
Thùy tinh dinh <fâu ống để thôi P a riso n
Khuôn M o u ld
Thợ ngôi hoàn chinh dáng vật thổi G la ss fin is h e r , c h a ir w o rk e r
Cốc có chân mới thôi M o u th -b lo w n g o b le t I ’g M i t l
Dụng cụ tạo dáng / đo cở S h a p e g a u g e I'feip g e i d j l
Cái kim, cái cặp G la ss b lo w e r's to n g s
Máy mài G r in d in g m a ch in e
Thũy tinh vụn (để nấu lại) C u lle t I ' k M t l
Mãnh vỡ, mành vụn F lin d e r s
Đô-lô-mit D o lo m ite I ’c h b m a it l
Thạch anh Q u a rtz I k w v t s l
Cát Sand

HẦM MỎ MINE
Khoáng sàn M in e r a l reso u rces [ ’m i m r t l ri'» * :siz]
Khoáng vật học M in e r a lo g y / ,m in .i’r x l i d i i l
Nhà khoáng vật học M in e r a lo g is t
Quặng Ore h . l
Quàng sắt iro n ore
Quậng a-pa-tit A p a tite I '.vp.itaitl
Mó thiết S ta n n a r y
Mò than C ool m in e , coal p it, C o llie ry
Than đá C oal
Cục than hông Live/hot cool
Than bún Peat Ipi.tl
Than cám / vụn Coal (lust
Than chì, gra-fit G r a p h ite I 'g r x f a itl
Than cốc Coke
Than cùi Charcoal
Than an-tra-xit Anthracite r.vnBnsaltl
Khi than đá C o a l-g a s
Nhựa than đá C o a l-ta r
Vùng mò C o a l-fie ld
Thợ mò M in e r , c o llie r I 'm a im I I ’k i l i } /
Mó than bún T u rb a ry
Bãi than bùn Peatbog

561
Thiết bị ngoài trời Surface installations
Thiết bị trên mặt giếng Pit-head gear I'gi.il
Tháp giếng Head frame
Máy khai thác W inding engine
Dây kéo Winding rope
Ròng rọc khai thác W inding pulleys
Nhá máy sàng than Coal screening plant
Chổ rứa dể phân loại và làm sạch than Washery for grading and cleaning the
coal
MÁy sàng Sifter
Đống thải Tip/waste heap
Bô' trl dưới đất Underground lay-out
Giếng / hâm khai thác P it
Tftng dắt dá trên via than Overburden
Tàng than Strata
Điệp chứa than Coal measures
Via than Coal seam, cool bed
Chổ dứt via, phay Fault Ifx ltl
Ham lò Shaft
Hôm thông gió Ventilating shaft
Quạt thông gió Mine fan
Đường hâm ngang Drift, heading
Giếng chinh để đua than và thợ lò lên Main shaft for coal w inding and man-
xuống riding
Bùông than chứa goòng chỡ than Cage with tubs transporting material
Bùồng thang chứa thợ mó Cage with men (man-riding)
Mạch than Vein of coal
Giếng thông gió Upcast
Không khl bàn Stale air
Chổ chạn không khl có cừa thông A ir lock with air doors
Đáy lò, lòng moong Pit bottom I ’p it'b^t.iml
Via đã khai thác chứa <fây đA't cát Worked out seam slowed with dirt
Mặt bằng chạy goòng Haulage level I ’h x li d i’levll
Goòng Coal tub, mine car, coal car
Đfiu máy chạy điện Electric mine locomotive
Giếng nước đáy Shaft sump
òn g hút nước Suction pipe
Máy bơm Pump
Cột chíng lò Set
Cột chống Prop
Máy cuốc than C o a l-c u ttin g m a c h in e

Máy dào than C o a t p lo u g h

Máy khoan than P n e u m a tic d r ill

BAng chuyên C o n v e y o r

Cuốc chim P ic k

562
Búa chim Sledge hammer
Búa dập K napping hammer
Xèng xúc than Coal-scoop Ikoul sku .pl
Trang bị thợ mò M iner's equipm ent
Mũ thợ mỏ M iner's helm et
Đèn mũ Cap lamp
Âc-qui B attery
Đèn thợ mô M in er’s lamp
Đèn cho cán bộ O fficial’s electric hand lamp
Trạm than Coal-station
Nhà chứa than Coal-house
Tàu chờ than Coaler
Càng cho tàu ăn than Coaling station
Người khuàn vác than Coal heaver / ’koul.hivi!
Máy xúc than (từ tàu chở than ra) Coal-whipper

* *

Chống hăm To prop up the shelter


Sụt To collapse, to tumble
Khai thác To exploit
Khai mo To work a mine
Khai mò than To m ine the earth for coal
Đíèu tra To investigate, to inquire
Kháo sát, thâm dò To explore l i k s ’p l x l
NỔ, làm nổ To explode li k s ’p lo u d l
Bóc lớp đất đá phù trèn via than To take off the layer of earth and rock
on a coal seam
Bóc một đoạn đường ray To remove a portion o f railway
Đật đường ray To rail
M óc t h í m g o ò n g và n 7v> cottpic m o r e caal-tlib on
Làm theo ca To do sh ift work, to work in shift
Làm ca hai To be on the second shift
Giao ca To hand over on e’s sh ift
Chi có tảng năng xuất thì mới nâng Only by raising produ ctivity can the
cao dược dời sống standard o f livin g be improved.
Cho tàu ân than To coal a ship
Tàu ăn than ờ càng Sh ip coals at a port.

DẦU MÒ M INERAL O IL
Khoan đâu O il d rillin g
Mò (Tâu Oil f i t I d
Giếng (Tàu Oil w ell
Gián khoan D e r r ic k , d r illin g r ig I 'd e r i k l

563
Thiết bị khoan Boring apparatus
Máy khoan cáp Cable rig
Máy khoan ngoài khơi Off-shore rig
Sàn trèn cao Crown platform
Sàn giữa Safety platform
Đế giàn khoan Derrick support
Gia đựng ống khoan Stands of drill-pipe
Dày cáp treo Hoisting cable 1'hústiy ’keibll
Pa-làng di động Travelling block
Móc treo Hoisting hook
Khớp xoay Rotary swivel
Tời Drawworks, hoist
Mô-tđ đíèu khièn Engine
Ống dAn bùn lèn Mud hose
Cản chuyển Kelly, g rief stem
Bàn xoay Rotary table
Cái bơm bùn Mud pump
Ống khoan Drill-pipe
Khớp nối Tool jo in t
Lố khoan Bore hole
Mũi khoan D rilling bit, auger \ 'xg>]
Mủi đuíii cá Fish tail bit
Múi mỏ-lét Rock bit
Mủi kim cương Diamond bit
Việc lọc <Tàu Oil refining I'M n 'fain.tr/1
Nhà máy tách khl Gas separator
Bôn chứa Storage tank
Trạm bơm Pumping station
Bôn chứa tinh chê' Refinery storage tank
Lò ống Tubular heater
Tháp cất phàn đoạn Fractionating column
Máy ngưiie Condenser, cooler Ik m 'd en til
Nhà máy hút thu Absorption plant l*b’s.->:pfnl
Nhà máy làm ôn định Stabilization plant f,ateibilai'ieifnl
Máy lọc Stripper I ’strip}/
Nhà máy chuyển khf crac-kinh thành Alkylation plant
xàng
Nhà máy crackinh Cracking plant I'krxkir)]
Nhà máy khữ pa-ra-fin De-waxing plant
Nhà máy bi-tum Bitumen plant I 'bitjuminj

Các sàn phẩm dầu thỏ Crude-oil products


Dâu ths Crucie-oil
Sán phám đAu Oil products
Khi đốt Fuel gas

564
Khl lòng Liquefied petroleum gases ILPG)
I 'likw ifaid I
Xăng máy bay Aviation gasoline I ’g x s M .n l
Xàng Petrol (My : gas, gasoline)
D'àu hòa, đâu lửa Petroleum (Mỹ : kerosene Ipi'lroulj.imI
Ga-doan Gas oil
Khí hydro-cacbon Hydrocarbon gases l'haidrou'ka:b.inl
Ma-dút Fuel oil
D'àu đi-ê-zen, <íâu nặng D iesel oil I ’cti.z.'ll
Dâu nhờn Lubricating oil I'lu.brikeitii/l
Cốc dầu Petroleum cokc
Sáp pa-ra-fin Paraffin wax / 'p in f in w x k sl
Bi-tum, nhựa đường Bitumen, asphalt, tar

Việc sùn xuất dầu lira Crude-»il production


Tháp khai thác Production derrick
Bơm Pump
Giếng khoan sâu Plunger
Đường Ống bơm lèn Tubing
Các Ống hút Sucker rods
Náp đậy Casing head
Ống nhắn Polished rod
Ròng rọc treo Pulley block

Nhũ imíy lọc (lầu Oil-refinery


Ống dẳn dAu Pipeline
Nhà máy cất D istillation pla n t
Nhà máy oxy hóa bi-tum Bitumen blow ing plant
Nhà máy cất chân không Vacuum distillation plan t
Nhà máy lọc đàu nhờn Lubricating oil pla n t
Nhà máy ly tâm và lò Claus Sulphur recovery plan t
Nhà m áy táoh khf Crn* separation pla n t
Nhà máy cracking xúc tác Catalytic cracker l,k x t.i’litik l
Nhà máy cài tạo các-buya Catalytic reformer
Nhà máy khử lưu huỳnh đầu ga-doan H ydrofining plan t
Bôn chứa dứng Vertical storage tank
Bôn chứa hình càu Spherical tank I'sferikil txi/kl
Tàu chờ íàu Tanker, tank ship, tank vessel
Toa chờ dầu Tank-car
Xe chờ dâu Tank-truck
Giếng phun, giếng dầu phun Gustier
Nhà máy sản xuất khí Oas-plant, gas works
Lò sình khl, lò ga Gas-producer
Khi mê-tan Marsh gas lm a.fl
Mê-tan Methane I'meOeinl

5 65
Hác fn Pitch
Nhựa than đá Coal tar
Nhựa gu-drông Oil tar
Nhựa cracking Cracking tar
Nhựa than cốc Coke oven tar
Nhựa át-fan Asphalt tar

Khoan một giếng đàu To drill an oil well


Đào đúng mạch đàu To strike oil
Đánh gia trữ lượng của mỏ <fftu To appreciate the reserve of the oil-well
Tinh chế To refine
Lừa cháy đổ thèm đầu To pour oil on fire
To add fuel to the fire

NllÀ MÁY DIÊN POWER PLANT


Nhà máy diện Power plant (Mỹ), power station
Nhà máy nhiệt điện Thermal power station, steam generat­
ing station
Nhà máy thủy điện Hydroelectric power station
Trạm phát điện Generating station
Nhà lò, nhà nồi hơi Boiler house
Bàng chuỳên than Coal conveyor
Kho than Coal bunker
Máy nghiên than Coal grinder
Nôi hơi Steam boiler
Lò Furnace
Ống nước Water tubes
HỐ chứa tàn tro Ash pit, clinker pit
Chố siêu nóng Superheater
Chố dun nước 8Ơ bộ Water pre-heater Ip ri’h i.til
Chổ đốt nóng khống khl 8Ơ bộ A ir pre-heater
Ống dản khl Gas duct
Máy hút bụi Dust-collecting plant
Quạt hút gió Induced draught fan /in 'djust dra:ft fxnI
Ống khói Chimney
Chồ thông khl De-aerator
Két trữ nước Feed water tank
Phòng điêu hành Switch gear
Đường ngàm dây cáp Cable tunnel
Hâm dây cáp Cable cellar
Phòng tua-bin Turbine room l't.i:binl
Tua-bin hơi có máy dao điện Steam turbine with alternator I 'r ltm e ib /

566
Bỉnh ngưng trên mật SurfSte condenser Ịk.m 'densil
Chố sơ bộ dốt nóng áp thấp Low-pressure preheater
Chố sơ bỏ dốt nóng áp cao High-pressure preheater
Ống dấn nước làm lạnh Circulating water-pipe
Phòng diêu khiển Control room
Thiết bị phàn bố diện ngoài trời Outdoor substation
Các thanh dấn Busbars
Trạm biến thế Power transformer
Giàn sứ cách điện Gantry I'g.xntril
Dày tài điện cao thê' High-voltage overhead conductor
Dày cao thê' High-voltage conductor
Cái ngát điện khi nén Air blast circuit breaker I'si.k it 'breikil
Đudng phân điện khi điện áp quá cao Surge diverter ['s.vdidai'v*:ti:I
Tháp tải điện cao thê' Overhead high-voltage electric cable
tower
Cột tháp Pylon I ’p a ih n l
Tháp hai đòn ngang Lattice type tower
Đòn ngang Cross arm
Cái cách điện bằng sứ Porcelain insulator I'pxslin 'insjuleitij
Điện Electricity lilek 'trisitil
Điện àm Negative electricity
Điện dương Positive electricity
Dòng diện Electric current
Mạch điện Electric circuit l ’s>:hitI
Cái ngất Circuit breakrr
Điện áp, điện thế Voltage, tension I ’v o u ltid jl I ’tenfnl
Điện cao th ế / áp High-voltage
Điện áp 300 vôn A tension of 300 volts
Điện cực Electrode
Điện một chíèu Dircct current (DC)
Điện xoay chiêu Alternating current (AC) I ’xltJ.neitiij)
Điện kê' Galvanometer
Điện lực Electric power
Điện nàng Electric energy
Điện tích Electric charge
Điện trờ Resistance
Cuộn càm ứng Spark-coil
Mạch nối tiếp Series circuit
Cái biến trờ Rheostat I'ri.-jstxtl
Cái ổn áp Stabilizer I ’steibilaiz.il
Cái biến thế Transformer
Biến thè' tự ngầu Automatic transformer
Biến thế tăng thế Step-up transformer
Biến thế giảm thế Step-down transformer
Rơ-le Relay

567
Máy biến nàng Transducer Itrxns'dju.s)]
Cái nán dòng A d a p to r
Máy điêu chinh diện áp bằng tay Manually adjusted voltage regulator
Máy điêu chinh điện áp tự dộng Automatic voltage regulator
Bộ nạp diện Charger
Đông hô do điện Electricity meter
Stong hồ do Tester
Đông h'ô đo vạn năng M ulti-tester I'mAlti'testiI
Vôn kế Voltmeter
Am-pe Kế Amperemeter l ’xm pt>,m i:t}]
Am-pe Ampere
Am-pe giờ Ampere-hour
Cái do oát Wattmeter ['wrt,m i:t)l
Kilôoát giờ Kilo-wait-hour

«
# *

Phát điện To generate electricity


Đóng (mà) câu dao To turn on (off) the knife-switch
Lắp càu chi To fit in a fuse
Cháy càu chì The fuse has melted / has blown out
Cát/ngất diện To cut off the electric current
Cung cấp thường xuyên To supply regularly
Sụt điện thế There is a drop o f potential
Hôm nay mất điện There is a power failure cut today
Tang To increase
Giảm To reduce
Chập mạch To short-circuit
Bị điện giật To g et an electric shock

NHÀ MÁY l)ỆT TEXTILE FACTORY


Cũng nghiệp dệt Textile industry I'tekstail]
Nguyên liệu dệt Textile materials
Bông Cotton I ’kotnl
Tơ Silk
Đay J u te Id fU .tl
Lanh Flax
Gai Ramie
Tơ nhan tạo Rayon I ’reioni
Cây bông Cotton-plant
Máy hái bông Cotton-spinner
Máy tia hạt bông Cotton-gin
Sợi bông Colton fibre I ’kotn 'faibjI
Vua bông Cotton-lord

568
Vua dệt Cottonocracy

Nhà máy sợi Cotton-m ill

Nhà máy xe sợi Cotton-spinning m ill


Máy kéo sợi Cotton machine
Máy xe (sợi) Spinning-machine l'spinii)m*'fi:nl
Thợ kéo sợi Cotton spinner
Gùông xe chĩ, xa quay tơ Spinning wheel
Máy xe nhiêu sợi Spinning-jenny
Xưỡng xe sợi/xe chi Spinnery
Thợ xe chì/xe tơ Spinner
Môt kiện bông A bale o f cotton [bell]
Một kiện bông ép A compressed cotton bale
Vài đay bọc Jte wrapping
Đai sất Iron band
Máy mỡ kiện bông Bale-breaker
Quạt hút bụi Dust extraction fan
Mô-tơ điêu khiển D riving motor
Bàng chuỳèn hứng Conveyor lattice
Máy kéo 8Ọi Mule lm ju:lj
Máy dập dối Double scutcher machine
Máy chài, bàn cúi Carding engine
Lược chài tung ra Doffer comb kouml
Máy ràng lược Comber
Nguyèn liệu đả chải Combed material
Thùng sợi để xe Sliver cans I ’sliv-t k x n zl
Máy xe sợi Draw-frame
Trục dưới Bottom rollers
Trục trên có bọc chất dẻo Top rollers covered with rubber com­
pound
Máy xe sợi nhanh High-draft speed frame
Bô-bin 8ơi, ống soi Slubbing bobbins 'bobinzl
Sợi xe Slub
Công nhàn máy xe Slubber tenter
Máy cọc sợi Ring frame
Cọc sợi đây Full creel Ikri.l]
Chố ra đâu sợi đứt Roving emerging from the drafting
rollers
Chỗ díèu khiển các bô-bin Lifter rail
Chỗ díèu khiển các con suốt Spindle drive
Con suốt Spindle
Trục suốt Spindle shaft
Cái móc suốt Spindle catch
Cổ suốt Spindle rail
Vòng và cầu lăn Bing and traveller

569
Sợi Yarn Ua-'nJ
Sợi quín quanh bô-bin Yam wound on the bobbin
Máy xe 9Ợi đồi Doubling frame

Nhũ máy dệt Weaving mill / workshop


Sự dệt Weaving
Máy dệt Weaving machine
Kiểu dệt Weave lw i:vl
Vải dệt , tấm vải Web
Thợ dệt Weaver
Công việc chuẩn bị dệt Preparatory weaving machinery
Máy cuốn bò-bin sợi chéo Cone w inding frame
Bô-bin sợi chéo Cross-round cone
Ỏng có rãnh Grooved drum
Rãnh lùôn sợi Zigzag slot for crossing the thread
Bộ đở trục quay Headstock / 'hedstikI
Suốt chì, con chi Cop
Ngân chứa bô-bin Supply package container
ơân khời động và hám Starting and stopping lever
Cái hám tự động nấu chi dứt Automatic stop motion for stopping the
machine i f the thread breaks
Máy mấc sợi dọc Warping machine I'wxpit; m>’f i:n]
Sợi khô Woof
Cái go cơ động Adjustable comb
Máy đếm độ dài cùa sợi Length recorder
Gờ trục cuốn sợi Beam flange I ’bi.m flx n d jI
Ốc díèu chinh go Screw for adjusting the comb setting
Khung cừi Loom llu. m l
Khung cừi khổ hẹp Scarf loom Iska.f lu. m j
Máy dệt tự dộng Automatic loom
Bô-bin sợi ngang Weft bobbin
Hộp thoi Shuttle box
Con thoi Shuttles I'fAtlzl
Cái go, khô khuôn Reed Iri.dl
Vài dệt Cloth, woven fabric
Rìa vải , dường viên Selvedge, selvage t ’se lvid j]
Cái cảng vải Cloth temple

Nliìi ináy (lệt kim Knitting factory


Xưỡng dệt kim Hosiery m ill I'houitri]
Máy dệt vãi hình ống Circular knitting machine
Máy dệt kim Knitting machine
Cột trụ Support pillar
Cái dẳn chi Thread guide
Bô-bin hình chai Bottle bobbin

570
Cái càng chĩ Yarn tensioner l ’ja:n ’tenfhiI
Trụ đặt kim Needle cylinder
Vái dệt hình ống Tubular fabric
Thúng đựng vải dệt Fabric container
Kim móc Latch needles I ’lx tf ’n i.dlzl
Sơi, chì Thread, yarn

Máy nhuAin Dyeing machine I’daiir)]


Máy chuội, máy tẩy tráng Bleaching machine l'bli:tfii) m i ’f i.n l
Máy vát nước Extractor, wringer
Máy càng vải cho khô Tenter
Trục là Rotary press
Thuốc cán màu Mordant I'm xd.intl
Thuốc nhuộm Dye Idail
Xưởng in vải hoa Print-works
Nhà máy tơ S ilk-m ill
Xướng tơ S ilk workshop
Gúông quay tơ Silk-reel
Tơ, lụa Silk
Tơ nhân tạo Artificial silk, rayon
Nghê nuôi tàm Sericulture I'seri.kMfol
Người nuôi tằm Sericultunst
Máy kéo tơ Silk spinning-wheel

*
* *

Xe chi, xe tơ, kéo tơ To spin, spun, spun


Chài (bông, len) To card Ika.dl
Dệt sợi thành vải To weave thread into cloth
Dệt To weave, wove, woven
Nhuộm nàu vải trắng To dye white cloth brown
Tẩy trắng, chuội To bleach Ibli.tfl
Đứt chi The threat! breaks

*
* *

571
PHAN -4 *
PART 1 1
NÒNG NGHIỆP AGRICULTURE Trang 573
NỎNG DÀN-ĐỒNG RUỘNG PEASANT- FIELD 573
NGHÊ NÒNG HUSBANDRY
MÁY Móc: DỤNG c ụ AGRICULTURAL MACHINERY
NÒNG NGHIỆP AND IMPLEMENTS 579
TRAI CHAN NUÔI FARMYARD 585
GIA SÚC DOMESTIC ANIMALS 587
GIA CẢM DOMESTIC FOWLS 590
TRẠI GÀ POULTRY FARM 591
NUÔI ONG APICULTURE 595
NUÒI CÁ FISH FARMING 596
ĐẢNH BÁT CÁ FISHING 596
NÔNG THÔN COUNTRYSIDE 599

HỘI HỌP MEETING 605


HỘI NGHỊ CONFERENCE 605
BAU Cữ QUÓC Hội ELECTION - NATIONAL 612
ASSEM BLY

TỆ NẠN XẢ HỘI SOCIAL EVIL 615


TRỌM CẤP THEFT
Đi ĐIÉM-GÀY GÒ PROSTITUTION ROWDYISM
CỜ BẠC' GAMBLING
THAM NHÙNG CORRUPTION

MÊ TÍN DỊ ĐOAN SUPERSTITION 629

T Ò N CỈIÁO R K IJG IO N 634


CÒNG GIÁO CATHOLICISM 635
PHẬT GIÁO BUDDHISM 638

TÒA ÁN COURT OF JU STIC E 641


LUẬT PHÁP LAW
PHIÈN TÒA XÉT x ư COURT SITTING 643
TÒI PHẠM CRIMINAL 644
HÌN H P H Ạ T PUNISHMENT 645

AN NINH SECURITY 652


l,ư e LƯỢNG OANH SÁT POLICE FORCE
S ự ĐIEU TRA INVESTIGATION

572
NÔNG NGHIỆP AGRICULTURE

Nóng dân Peasant, farm er [’pezant]

CỐ nòng Landless peasant


Bàn nông Poor peasant
Trung nông M iddle peasant
Trung nỏng lớp trên Upper m iddle peasant
Phú nông Rich peasant
Địa chú Landlord, landlady. Landowner
Thành phàn giai câ'p Class background
Thành phân nông dàn Peasant stock
Tá đfèn Tenant, tenant farmer, hin d fhaindl
Cưdng hào (cũ) Village tyrant I'v ilid j 'ta iin n tl
Hào ly Village authorities I x ’B m tizI
Hào mục Village notable
Mõ, anh mới (cũ) Village herald l'her>ldl
Sự áp búrc Oppression
Sự bóc lột Exploitation
Sự đàn áp Repression
Tô, địa tô Land rent
Tò bầng hiện vật Rent in kind
Tức, lợi tức Usury interest
Công nợ Debts
Người phát canh Landlord
Người linh canh, người cấy ré Share-cropper
Sự linh canh trả tô Socage I 's ik id il
Lái trâu Drover, cattle-dealer
Dân cày, người cày T ille r I ’t i b l

Thợ cày Ploughman I ’p la u m m ]


Thợ cây Transplanter
Thợ gật Harvester
Người giãy co Weeder
Người tuyển giống Breeder selector
Người gieo hạt Sower, seeder
Người trông trọt Cultivator
Người làm vườn Horticulturist
Người trông hoa Floriculturist
Người chàn nuôi Breeder, stock farm er
Người nuôi ong Beekeeper
Nhà thổ nhưỡng học Pedologist I p i’d^l.idjistl
Nhà nghiên cứu sàu bọ / còn trùng Entomologist, insectologer
l,tn tS m * l» d ý s tl
Bác si thú y Veterinary surgeon, veterinarian, vet
l.v e tjr i'n e jrijn l

573
Nhà nông học Agronomist, agriculturist
Kỷ sư nông nghiệp Agricultural engineer
Cải cách ruộng đất Land reform
Người cày có ruộng "Land to the tiller"
Qùân chúng cống nông Worker and peasant masses
Liên minh công nông Worker-peasant alliance
Tay cày tay súng A rifle in one hand a plough in the other

Dồng quê, nóng thỏn Country, countryside


Đồng ruộng, cánh đông Field
Cánh đông hoang Barren, w ild field
Vùng dất hoang Wold I would I
đông cò Grass field, meadow
Thừa ruộng Field
Ruộng lúa Rice field
Ruộng mạ, sướng mạ Rice-secdling field
Ruộng cày ải Fallow-field, fallow ground I ’f.xloul
Ruộng bàn cờ Chequered field
Ruộng bậc thang Terraced field
Ruộng còn gốc rạ Stubble field
Ruộng nứt nè Cracked field
Nương rảy Milpa, kningin, burnt-over land I 'milp>l
r k a . il/ g .ìn I

Ruộng muối Brine pit, snlina I'brainpitl Isi'la im l


Bờ ruộng Boundary balk, ridge baulk I ’baund^ri
bxkl
Bớ vùng Multifield dam
Bờ thừa Field dam
Mốc địa phộn Boundary atone
Thổ nhướng học Pedology
Vạt dắt, khoảnh đất Plot of land
Đ ít S o il, In n d
Đát bạc màu Exhausted soil
Đất bãi, đất phù sa Alluvial land
Đ ít bôi Alluvial deposits
Đất cát Sandy soil
Đất cằn cối Arid/sterilelbarren land I ’itera ill
Đát bò hóa Ley, fallow, out o f tilth land
Đất chua khai phá Virgil soil / 'vi:djin/
Đất dò Red soil
Đất hoang Was If land
Đất màu mỡ F e r tile la n d , fa t la n d

Đất mùn H u m u s, le a f m o u ld I 'h j u .m j s l

Đất nhítu mùn Loam


Đất phin A lu m la n d I ’x h m J

574
Đất sét C la y

Đất thịt Heavy soil


Đất tơi xốp Mould, mellow land
Lớp đất trồng trọt Tilth
Lớp bổi, lớp phù (cầy mới trông) Mulch Im dfl
Luống cày, xá cày Furrow slice
Luống Bed, ridge
Luống rau Bed o f vegetables
Luống hoa Bed o f flowers
Cục đất Clod
Đ£t đai canh tác C u ltiv a te d la n d I 'k A ltiv e itid l
Diên tlch canh tác Cultivated area, acreage (theo máu Anh)
I 'eik irid il
Chố nửt nè Chaps Itfxpsl
Bản đô đ ít dai địa hình Survey / sj. uei I
Vùng chuyên canh lúa Area specializing in rice growing
Đất dang trông trọt cày cấy Land under crop, arable
Đất hoang hóa Land out o f rtop
Định canh Settled agriculture
Định cư Sedentary life
Du canh Nomadic farming
Độc canh Monoculture
Luân canh Rotation o f crops
Thâm canh Intensive farming, high farming
Quảng canh Extensive f a r m i n g
Hạn canh Dry farming
Xen canh, vụ trông xen Intercrop
Công việc đông áng Work in the fields
Việc cày bừa, việc làm đất Tilling
Mùa gieo hạt Sowing-time, seed-time i'souii/ taim l
I 'slid!
Việc (tieo hạt Sowing
Hạt giống, thóc giống S fO .ls, rice se e d s
Bù nhìn Scarccrow I ’ikcjkroul
Người coi đông Field guard
Việc bón đắt PcrliiUolion l.fj. tilai ‘iVlnttl
Phftn bón Fertiliser
Phân bắc NlfiK.l-SOii
Phân người Excrement, frự.tỉt
Nước tiểu Urine
Phân chuông Cattle manure, musk (r~.skI
Phân động vật Manure, dung, droppings lm >'njuil
Phân xanh G re e n m a n u re

Phân hũru cơ O r g a n ic m a n u re

Phân hóa học C h e m ic a l fe r tiliz e r , a r tific ia l fe r tiliz e r

575
Phân đạm Nitrogen fertilizer f ’n a itrid jm ]
Phân ka-li Potash (kali) fertilizer
Phàn lân, phốt-phát Phosphoric acid fertilizer [fw'forikl
Vôi Lim e fertilizer llaim I
Đống phân Dunghịll
Xe phàn Load of dung
Xe bón phân Manure spreader
Việc cấy Transplanting
Ruộng cấy hai vụ Field grown with two rice-cropt a year
Ruộng một VỊI One crop field
Vụ màu Subsidiary crop, auxiliary crop
liib 'sid jir il
Vụ khoai Potato crop
Vụ cấy cưỡng Forced transplanting
Vụ mùa bội thu Bumper crop
Lúa Rice, paddy
Ruộng trồng lúa Rice-grown field
lúa chièm Summer rice
Lúa mùa Autumn rice
Lúa nếp Sticky/glutinous rice
Lúa tẻ Plain rice
Lúa lốc Mountain rice
Lúa dé Aftercrop
Đòng đòng Rice in ear
Bông lúa Rice ear, spike
Bông kê M illet ear I'm ilitl
Lúa ngô Maize Imeizl
Lúa ml Wheat
Mùa màng Harvest, crop l ’ha:vistl [kr?p]
Múa gặt, vụ thu hoạch Harvest-time, harvesting season
Gặt hái Harvest, reaping
Rơm Straw
Đông rơm Stack o f straw, straw rick
Rạ Rice stubble I ’rais ‘i t /01]
Lượm lúa Rice sheaf Ifi. fl
Dây buộc Sheaf'tie band
Một bó, một lượm A bundle 1‘bATidlI
Một giạ Bushel fb u fll
Gánh thóc Load o f rice
LUa mót dược Gleanings
Sân đập lúa, s&n phoi Threshing-floor
Thóc Paddy
Hạt thóc Grain o f paddy fgreinl
Nhà kho Barn fba.nl
Vựa lúa Granary

576
Cót, ^ây (thóc) Mow Imoul
Cò k» ò Hay
Đồng' cỏ khô Haystack, haycock I'heistxkl
Vụ /lát cò Hay-time, hay harvest
V\fi cò khô Hay mow I'heimoul
Kiáng để cò H ayrack
Công trình thũy lợi Hydraulic project Ih ai'drxlikl
Nông giang, thũy nông Irrigation canal
Mương phai Ditches
Máng, mương Drain, spray-drain
Trạm bơm Water pump station
Cừa cống Water-gate
Sự tiêu nước Drainage I'drein idjl
Mưưng thoát nước Drain ditch, spray-drain
Sự tưđi nước Irrigation l.iri'geifnl
Hạn hán, sự hạn Drought Idrautl
Úng thủy Waterlogging
Ruộng úng Waterlogged fields
Lụt Flood, inundation Ifl^dl
Lũ Spate, freshet IspeitJ
Bảo Storm
Thièn tai Natural calamity / disater
Địch họa Enemy inflicted destruction
Lừa hun (làm tan sương gi4) Smudge
Trạm máy kéo Tractor station
Phòng trừ sâu bệnh Pest control / management
Thuốc trừ sâu Insecticide, vermicide li n ’sektisaidl
Thuốc trừ sâu rệp Repellent Iri'pehnth
Thuốc trừ chuột bọ Pesticide
Bá chuột Rat's bane
Thuốc diệt có dại Herbicide, weed-killer
O ng p h u n th u íír Sprny-gun

Nôn)> ng h i ệ p Agricul ture, f ar mi ng


Nghê nông, nghè làm ruộng Husbandry
Vườn Garden
Ap, trại Toft
Đồn díèn Plantation
Nông trang tập thể Collective farm, kolkhoz
Công xã Commune
Nông trường quốc doanh State(-run) farm, sovkhoz
Quỳên sỡ hửu tập thế Collective ownership
Sự thiết lặp quỳèn sơ hứu tư nhân vê Establishm ent o f private property in
đất đai land
Phong trào hợp tác hỏa Co-operative movement

577
H ạp tAc XÃ Co-operative
Hợp tác xả nông nghiệp Agricultural co-operative
Hợp tác xã toán thôn All-hamlet co-opcrative
Hợp tác xã toàn xả All-village co-operative
Tố hợp tác Co-op team /group
Tô đổi công Mutual-aid team
Ba n q u á n t r ị Management board
Đội trường Team lender
Hợp tác xả mua bán State purchasc-salc co-op
Hạp tác xá tin dụng v Grant credit co-op
Hợp tác xã thù công nghiftp Handicrafts co-op
XI nghiệp muối Saltern
Quí tin dụng Credit, fund
Qui cỏng Ích cũa hợp tác xồ Co-op farm's public welfare fund
Quĩ cứu tế R elief fund
Qui bão trợ Patron’s fiind
Ban báo trợ học đưòng School-sponsoring committee
Hội chơi họ Tontine, loan-society I tm ’ti.n l
Hội chơi họ nhò Slate-club
Nghê trông cây Arboriculture I 'a:b >rik*ltf.il
Nghê làm vườn Horticulture
Nghè trông hoa Floriculture
Nghè chAn nuôi Stock-breeding, stock-raising
Sự trông trọt, sự nuôi cấy (ong, tằm, Culture
cá, vi khuÃn)
Nghè nuôi ong Apiculture I ’eipikAltf.*/
Nghê nufti tàm Sericulture I 'scrikAltf.il
Nghè nuôi trỏng thùy sàn Aquaculture l ’.vkw*,k/\ltf*l
Nông làm kết hợp Agro-forcstry
Lăm học Silviculture
Lâm nghiệp Forestry
C án b ộ lA m n g h i ệ p F o ren ter
Ngư nghiệp Fishing
Nghê nuôi cá Pisciculture
Lúc nông nhàn L a yo ff
Sự săn xuất Production
Lao dộng sàn xuất Productive labour
Phương thức sàn xuất Mode o f production
Quan hệ sàn xuất Relations o f production
Sức sân xu£t Forces of production
Công cụ săn xuất Instruments of production
Tư liệu sàn xuất Means of production
NAng suất lao động Labour productivity
Kết quà lao động Produce o f labour
Sự thiếu đất đai và vốn Lack of access to land and capital

578
Sàn lượng (nAng nghiệp) Yield lji:lrll
Sail lượng thóc Yield of praì (i V
San lương trung binh Average Yield
Sãn lượng kv lục Recortf yield
San xuất hàng hóa Production of com m odities, Commodity
production lk ->'mx lili I
Nóng sân Agricultural i farm produce
Cíing diêm Work-point
Ngàv cõng Workday, workday's wages
Thu nhập hàng nám Annual income
Cung và cầu Supply and demand
Phím được chia Allowable pnrl
Chi tiêu Norn), target, quota In x m l I'ln.gitl
I ’kifoul.il
Đ ịn h mức Fixed amount
Chè độ khoán : Contract system ;
Khoán thpo sán phăm cuối cùng According to the end results
Khnán th^o cóng việc và níing xuất According to U'orkdonc anil productivity
Sự thực hiện khoán sán phàm đến nhóm Implementation o f the contract system
và cá nhàn người nồng d;\n ifown to groups o f producers and in-
dividual formers in agricultural
cooperatives
Sự điVu thâu Ten (ter
Người làm phụ động, người làm tht*o Floater
vụ / theo múa
Việc phụ (lâm lúc nhàn rói) By-work

MÁY MÓC l)ỊIN<; CỤ A tiK K UI.TUKAI. MACIIINKRY


NÔN<; N<;inf:i* AND IMIM.KMKNTS

Cái cày Plough, plow (M ỹI Iploul


BÁp cny Plough beam
ì.ơởi rày Ploughshare
Diệp cày Breast, moil id hoard of (1 plough
Mõm càv Lon er end o f pioiigh-beam shnre-bcam
Cán cày Plough tail
Tay cày Handle
Cày máy Trnctor pultcd plough
Máy kéo Tractor
Cày bánh xe Wheel plough
Cày vun Ridge-plough I rid iplnu I
Cày không bánh xe Swing-plough
Máy cày và gie<> hạt Secding-plough
Cày bừa Harrow I'h.rroul
Ràng bừa Harrow's tooth
Bừa đia Disk harrow, soil pulverizer

579
Din Disk, ílìsc
Cãi gạt. di\'t Sem per I 'skrcip.’l
Ghè lò xo Sprung seal
ƠAn díẽu chinh Adjusting lever /.''rlỊMtn/l
Máy xới Cultirntor, grubber, scarifier, lister (Mỹ)
lske.<rifni.<l
Cỉiii đở Carrier
Rang chAn vịt Duaksfoot line I \liksfu:t lain I
Trục lAn Land roller
Máy rác phi\n Dung spreader •
Máy gieo hạt Seed-drill, scrding-machine
Miiv đào dát Spader I 'spcirl.’l
Máy cuốc Hoeing machine
Máy trông khoai tAy Potato planter
Máy Ixiri khoai Potato-spilt ncrl-cliggcr
Bánh quay Rotnrv wheel
Chia Tine Itninl
RAng, nghạnh Prong
Máy gật khoai Potnlohnn’cstcr
Máy tia hạt bông Cotton-gin I h -itnrlyn I
M.iy hái bôn* Cotton picker
Máy gặt Mower, reaping machine
M áv gạt «1Ạp, m áv liên hợp Comhinc-hnrvrstcr, conibini' I 'kmibainl
M.iy đạp lúa, máy tuốt lún Threshing machine, thresher
Máy quạt thóc Winnower, grain cleaner I 'winou.fl
Máy sấy thóc Grain (Irycr
Máy kéo vạn n.ìng All-purpose tractor
Bánh xe Tractor lyre
Ghẻ ngôi Sprung sent
Tay lái Steering wheel
Máy rũ rrtm/ cò Tedder
M áy tiAm thúro An gia s ú c Chaff-cutter I 'tfn:f,k Al.il
Hệ thống Ang tưđi nước Sprinkler system
Líèm Sickle
Hái Scythe IsntBl
Ciln cò, cuốc giãy cò Weeding hoe
Cào thóc Rake
Curie chim Grub-hoc, mattock
Cuốc Chopping hoc
Dao quAm lớn Kukri
Mai, thuổng Spade, graft
Nia cào phSn Dung-hoi', muck-rake
Nia xúc ph;\n Dung-fork
Nia gay rrtm Fork
Thuốn Probing rod

580
Xeng Shorcl l í'1'll
Dam dnt founder
Đinh ba Thri'c tincrf fork
Bàn trang Shifting lonì
Vô Maul, cloil-breaker Im x ll
Néo Flail
CỈẠy đập Sw ingle, swipple
Đón gánh Shoulder pole, picul-slick
Dò 11 xóc Sharp-ending carrying pole
L)ôi quang Pair o f hangers
ThúnK. rõ. liõ Basket
•Sọt Pannier I'p.t-M 'l
Rá Closelv-U'ot't'n basket
Mẹt Flat basket
Nong Brontl Put drying brisket
Nia Flat (Irving brisket
(ỉíãn Sieve Isii l
Sàng Screen, ritlille
Rao Bamboo lattice basket
Ro hái qua Fniil-galhcn'r
Ciáo múc nưrtc Wnh'r settop
Cỉáo múc phân Liquid manure scoop
Gàu (múc niirtci Bailer, biichct
(tàu diii B iiratn n gcd bucket
CÌÍUI sòng Lonn-haiitllril bucket
Cột treo Tripod I ’trriipxll
(iuông đạp nưrtc No rid Ỉ 'noun >/
Cái cọn Watcr-ulu'fl
Miiv bum nước Water pump
Ông cao su Rubber host's I'r-it).' 'houzul
Binh phun thuốc Piston sprayer
Õng bum Spray gun
B ìn h tư ill n ư ilc Wntt'ri fig ‘C(in
Bav hứng cAv Troue I I 'trim, ill
Kéo tia cAy Pruning hook I'prn.niti hukl
Kéo cát cây Secateurs
Kéo cát háng ráo Hedge shears
Máy cắt cò Lawn-mower
Máv tưới có Lawn-sprinkler
Cối giá gạo fiicc mortar
Chày giã gạo Ricc-pountUng pestle
Cối xay gạo Ficc-hulling m ill
Còi dá xay quay tay Quern Ikic.'.nl
Cài giã (cua) Mortar I'nn.lsl
Chay Pestle I 'pcalI

581
Xe cút kít Whcclhnrroic
Xe Im> Cart
Xe cai tiến Light carl
Xe bó bòn bánh Ruỉìcy I'rilil
Xe ngựa Horne carl
Xe quệt Bamboo sledge
Xe đạp thò Pack-bicYcIc

Phát canh To rent land


Thu tó To gel land rent
Vay tiên To borrow money
Cho vny To lend, to loan
Vny lãi mưíti phftn To borrow money ol a lO'/i interest
/ten p.t'scnt "inlristl
Đầu crt trục lợi To profiteer l.pr.ifi’ti.'l
Trá nợ To pax one's (Icbt
Tra nợ ctAv To pay someone's (Icbl for him
Lãi mẹ đế> lái con The m ain in te re s t y ie ld s scco n d in terest
icompound interest)
Cưởi đầu cirrti cổ To Ircail on Ihr ncck of
Đè nén. áp bức To oppress
Đàn iip To suppress, lo repress
Bóc lột To exploit
Linh canh To rent land from a landlord
Tra tô, nộp tô To p a \ rent
Sau CCRĐ nông dàn làm chu ruộng đất After the land reform thi' peasants ÌC-
cnmc oirncr of their fields
Cày ruộng To plough fields
Cày sAu bừa kỹ To plough deep and harrow carcfulh
Cày câ'v đúng thời vụ To do the tilling in season
Xen canh gối vụ To grou' catch crop, to intercrop
Gò’i vụ To grow cm overlapping crop
Bừa ruộng To harrow the field
Kéo bừa To draw n h arrow
Làm cfâm To ti ll th e la n d w hen it is s till
m o ist
Làm ái To plough/to hoc the soil loose
Xếp ái To loosen the ploughed soil 6v heaping
it up
Lăm màu To grow subsidiary crops
Làm mùn To make preparation for the tenth morlh
ricc crop

582
Làm rẢy To clcttr n patch of ju n g le for a milpa,
to clepr a kaingin
Khai hoang To reclaim waste land, to reclaim virgin
land Iri'kleim l
Đi khai hoang ờ míèn núi To go reclaim ing virg il soil in the moun­
tain areas
Khai khftn To break fresh ground
Vờ dược hai mâu đAit To have reclaim ed two moll of land
Trỏng trọt To cultivate, to till
Tròng cAy To grow trees and plants
Trông IIRÒ To groic maize
Trỏng nhãn To plan) ’■tngancs
Trông cây gày rừng To grim trees into forest, to afforest
Bo ruộng hoang To leave Intirl fallow
Đập vỡ To mash, to hrenk up
Gieo mạ To sotr rice seeds for seedlings
GÍPO ngõ To sou• land with m aize
Git»<> hạt cãi T o SOU’ c a b b a g e s e e d s
Riic. vãi To scatter
Cấy lũa To transplant rice seedlings
GiẠm lúa To replace (lead seedlings
Làm co To weed
Nhố co To pluck weeds
Bo phAn To manure
Sạ lúa To grow rlircctlv w ithout transplanting
Tưrti ruộng To irrigate fields
Tát nư(ic vào ruộng To scoop wafer into the fields
Dùng gàu tát nước To boil w ater
Tháo nurtc đi To drain aw av the water
Chống úng To fighI w aterlogging
Chống hạn To ftgh t against droughts
Vi hạn hán nèn mùa màng thất bát O wing to the drought crops arc short./
T h i’ rrn pa fn jirri h ccn t/sc o f rtrough t
Diệt trử nạn hạn hán và lũ lụt To root out the causc o f droughts and
floods
Diệt sAu To exterm inate insects Ick s’t.i.mincitl
Dièt trừ sâu bệnh To exterm inate p ests
Ga khoai lang To nurse a strain o f sw eet potato
Tia cày xAíu To rogue Irougl
Cuỏ'c To hoc
Cuốc cò To hoe up weeds
Cào đất To rake the ground
Cáo sạch cò To rake the w eeds clean
Đào To dig
Đáo an To ilig (1 pond

583
Đàn khoai To lift potatoes
Đào thài To eliminate
Lúa có dòng dòng The ricc plants are in car
GẠt lúa To reap the lire
Mót lúa To glean ricc
Lúa triu bông The ricc plants bend under their cars
Cành cam triu quà An orange tree branch sagging under
the weigh I of its fruit
Nãm nay hứa hẹn được mùa This xcar promises good crops
Giữ hạt làm giống To be kept for seed
Đập lún To thresh rice
Turtt bòng lúa To pull off seeds from (1 ricc car
Tuòt lá To pluck off leaves
Phơi khô To put out to dry
Quạt thóc To winnow pnddv
Thu hoạch lúa To harvest, to reap rice
Năm nay Kia dạt 5 tấn một hec-ta R i c e r u n s 5 Io n s (I h e c la r c t h i s Y ea r
Chuyèn chef lúa tà n g xe cộ thuvẽn Im' To transport pci(l(lv by vchicle and boat
Gánh To carry by means of a shoulder pole
Xúc thóc To shot'i'l paddy
Ch/Ít rơm thành đống To heap straw into stacks
Giả To pound
Xny To husk, to hull
Sàng To ridille, to sieve
Sảy To winnow
Xát To m ill
Hợp nhất hai hợp tác xả To unite one co-operative with another
Thúc dãy san xuAt To pn.th up production
Phát triển sân xuất To (Irveloplto expand production
Táng To increase
Giám To clccrense
Mờ rộng diện tlch trông trọt To expand the areas under cultivn-
tio n h m d e r crops
Thu hẹp diện các ruộng bị hạn To reduce the area o f the drought-strick­
en field
Thi dua tàng nAng xuất T ovie in increased labour efficiency Ivai I
Tàng sàn lượng thóc To increase the yield o f paddy
Tàng sàn lượng đến mức cao nhất To raise production to maximum
Hai sương một nắng To toil and moil (lay and night
Ghi ngny cống To record the workday
Tinh ngày công To calculate the workday's wages
Tính công diêm To work out work-points
Công hứu hóa ruộng đốt To establish public land ownership
Xoa bo c h í độ người bóc lột ngưrti To abolish the exploitation of man by
man

584
Xóa 1)0 moi tan tính cúi! chè độ cũ To craclicate/to It'ipe out all' vestiges of
the old regime
XAv dựng quỹ phúc lợi To build up n welfare fund
Cùng hiíi<ng phúc lợi To shnrr profits
Phúc lọi dược đùng váo việc’ bão hií>m The profit is used for social security to
xã hói tra tiên hưu. ôm đau. nghi pax old cigr pensions, sick benefits,
de V;'i trự cãp 1'ho người tán tật m aternity lean's nrul grants to in ­
valids
Thương tiên To give dish bonuses Ik.vf ’boitn.'sizl
T h ư ơ n g h iện vật . k h u y ê n k hích vặt ch ất To give m aterial incentives lit! scntw I
Thu nh.ịp hơn trưíír vì có chăn nuôi To cam more CIS income thanks to ad­
thèm. ditional breeding.
Việc dita chế độ khoán sán phãm không The infroc/uction o f renumeration of
những cũng cố dược hợp tác xã mà farm ing irork according to the eml
còn m<i rông thêm hợp tác xá nứa. results helped not only to strengthen
the cooperatives but to enlarge them
as li'i’ll.

TRẠI IIIẢ N NUÔI I AKMYAKI), HKKKOINi; FARM

Người chân nuôi Stock farmer, stockbreeder


Công nhân nông trường Farm-hand
Trại chán 11IIỏi trAu bò Cattle-ranch
Trại nuôi súc vẠt Stock-farm I ’stnh fn.m l
Bãi rào chăn nuôi Stockyard
Người chftn nuôi súc vặt thã Stock-ridcr
Sự chân nuôi súc vật Stock-raising, cattlc-brccding
Người thiến súc vật Geldcr
Chuông ngưa, táu Stable
Máng An Manger
Ngan d í có Hn V rack
0 ngàn ngưa Horst- stall
Rơm lót ổ Straw litter
N ín g á y r*íni P i tch fo rk
Máng uống tự động Automatic trough
ChuYing bò Cattle shed, coir shed I ’k.vtlfedl
RAnh phàn Liquid manure glitter
Phân bò Coir droppings, cxcrcmcnt
Ngihìi chãn bò C o i l - h e r d , c o ic b o x I 'k a il h . '. d l
Người chăn trAu bò Cattleman
Cóng nhàn trại chAn nuỏi Cvir-mnn
Trại nuôi bò sửa Milk-rtmch / 'm ilkra.ntfl
Cô vát sira Dairv-maitl
Bò cái Cow
Bò chứa CoIV irith calf
Bò síía M ilking cow, milch cow I'm iltf kaul

585
B'Au vú ưcltlcr
Núm vú Teat
Máy vát sửa M ilking machĩnc
Màng nhịp Pnhalor
Xò sim Milk pail
Thúng đựng; sửa. thùng đánh kem Milk churn
Bái ríio nhrit cừu Shi'(’p-folit I 'li.pfonlil I
Điing có nufti ciĩu Shi'cp-rnn, xhrrp-walk
Người nuôi cừu Sheep-farmer
Người chA n rifu Shfcp-man
C hó chA n ciru Sheep-dog
CiẠy chán cừu Sht'cp-hook
Ngưìii xẻn lông cừu Sh rcp-shcarcr
ChùcSng lợn Pigsty, hog cote I'pigatnil
Nrti nufti lợn Hoggcry
Trại nuôi lợn Piggery
Máng An Feeding trough
Nước vo gạo Pigwash, pig's wash, logirnsh
Rong 1*0 (cho lợn) Hogweed
Cám Bran
Rãnh chiiv phản Liquid manure drain
Cống phAn Liquid manure gutter
Xe chớ phAn Dung barrow
Sự dộng đực Kill, garlflv, oestrum \r*ti / 'g.xdfini I
I 't.K t r .m il
Thụ tinh nhan tạo A r tific ia l in s e m in a tio n
Tinh dftng khô cangenh'difrcczi'd sperm
Thú thiến sót R ig
Con lợn lai Cross-bred pip
v ạ t lai, cây lai, nguríi lai Cross-breed, hybrid I'kr-isbri.-dl
I 'haibrid I
Sự lai giống, lai tạo Hybridization, crossing
I fh tiittr ir /n i 'sri/'n /
Sự lại giống Atticism
Vật thùân chùng Purebred
Nòi, giống Breed
Dịch tà lợn Hog cholera I'hig'k.il.inl
Dịch dộng vật Epizooly l.cpi'zotistil
BẠnh ghp 111 (súc vật) Mange Imeinclil
Bé/hâm/tháp/xi-lô u thức ftn tươi cho Silo I 'sailoti I
gia súc
Thức An ũ xi-lA Ensilage, si Inge I 'en sitidil I'sailtdtl
Súc vẠt vồ 1,00 Fats
Con vật. hôi hám Stinkard, stinker

586
<;ia s ú c DOMKSTIC ANIMALS
Tràu bó Cattle
Loài nhai lại Ruminant I'n/.m in m il
Bò dực Bull
Bò dực thiến OX Iso nhicu : oxen), bullock
Bó cái Cow
Bè Calf
Bè đực Bull calf
Bè cái Coir calf, heifer l ’hef»l
Thịt bó Beef
Thịt bè Veal
Cái vòng xó múi Cattle-leader
Bò lan g Roan cow
Trâu đực Male buffalo
TrAu cái Female buffalo
Tr.Au mộng Fat buffalo
Nghé Buffalo's calf
Cái ách Yoke
Ciíi sửng Horn
Móng guốc Hoof
Báv. đàn Herd
Nprựa Horse
Ngựa đực Stallion I'stxij.m l
Ngựa thiến Gclclcr, gcliling
Npựa giống Stud horse
Ngiía nòi Pedigree horse
Ngựa cái M ari'
Ngựa cái giống Brood marc
Ngựn 111P Dam
Ngựa cun Foal
N gựn n o n (lực Colt
Ngựa non cái Filly
Ngựii già ốm. con nghẽo Jade
Ngựa háu đá Kickcr
Ngựa thiên lý, ngựa nhanh như gió Clipper
Tóc Forelock
Rifm Crest, mane
Mõm Muzzle
Ưc, nKực Chest
Mông Croup
Đuôi Tail
Móng ngựa Horso-shoc
Hàm thiếc Bit
Cái che mắt Blinker

587
Yẻn Saddle
Đai vẻn Ciirth Ih k H/
Cương Hem, bridle
Bán đạp Stirrup
Đinh thúc ngựa Spur
Ngựa thíi Pnck-horsc, bnt-horsc
Yên thô Pack-sarldle
Dáng ngựa đi/chạy Crait of the horse
Bước một Walk
Nước kièu Puce, aniblc
Nước kiệu chậm Pinffer
Nước kiệu đêu Trot
Nưrte kiệu nho Canter, hand gallop I'kxnt ’l
Nirric dại Full gallop I'g.vl.tpl
Lừa Donkey, OSS I'drti/kil /.vs/
Lừa đực Hc-ass, jackass
Lừa cái Shc-ass, jenny f/ss
Lira con Ass foal, dicky
La (mẹ ngưn bò' lừa) Mule
(mẹ lừa bô' ngựa) Hinny
Lợn Pig, hog, swine
Lựn đực, lợn dái Boar Ib.vl
L<<n cái, liin nái Sow /soul
Liin Eiíing Breeder boar
Ltin thiến Hog
Lon sẽ Farrowed sow
Lợn con, lợn bftt Piglet, pigling, p ig g y
Lợn »ifa Sucking pig
Lfln thịt, lợn vò l)éo Porker
Mõm Snout fsnaittl
Đuói cong Curly tail
Lứa lợn A litter of piglings
Lú ta l ợ n 10 co n Ten at one farrowllitlcr
Thịt lợn Fork
Cừu Sheep
CiM đực Horn, tup
CÌÍII (:.íi Eirr ijli. l
Cừu thiên Wether
Cừu non Lamb 11ADI 1
Cừu xén lông một fân Shearling I'fijlii/I
Cừu xén 16ng 3 ÍAn A xhecp of three shears
Người xén lông cừu Shearer
Sự xén lông Shear
Lỏng cừu Fleece
Dn cừu Shccp-skin

588
Đàn, biiy Flock
Dè Goat Igoutl
1>P đực Billy-goat
Dè cái Nan nv-goat
Dí- con K id
Dè non (một, hai tuổi) Goatling
Người chán dè Gonthcrcl
RAu dè Goat's heard
Sừng Horn
BAy, đán Herd
Thú rụng sirng (bò, cừu, dè) Pollard l'p->l.xll
Chó. chó đực Dog
Chó cái Bitch, female dog
Chó con Pup, puppv, whelp
Chó lai Cross-bred clog
Chó vá, chó khoang Piebald dog
nhó vện. chó vàn Striped nn(l spotted dog
Chó nụrc Ink-black dog
r.hó sAn Greyhound
dhó Nhật Pekinese dog, Pekinese, Pekingese,
Pekc
?hó canh, chó phốc Fox terrier I'frks'tcri.’l
ũhó Anh, chó bull Bulldog
2hó púc (chAn lùn mặt ngán) Pug dog
Dhó béc-giè Alsatian, German sheep dog 1*1'self.ml,
German Shepherd íM ýl I'fep.vll
policc (log, watch (log
Jftu Head
rai Ear
>i tai vênh Prick-carcil I 'prik I.vlI
>ó tai thõng Lop-cared I ’lnpi.tdl
«fỏm Muuth
4nm Muzzle
3hAn trước Foreleg
’.hàn sau Hind leg I'haind leg I
ỉân chftn trưởc Forc-paw
ỉàn chan sau Hind-paw
dóng Claw
)ufti Dog's tail
)uôi cụt/rộc Docked tail, bobtnil
)uõi cụp Tail hanging loose
)Ay buộc cn. cổ cĩẽ D og co lla r
lọ mõm M iiĩỉh'
).ìy dát U ng lead, lea sh
lát chó An D og b o ld

589
Mèo Cat, p u ts Itre cm Ihnn mật gọi : pussy,
pussy-cat}
Mèo đực Tom cot
Méo cái, mèo kh ang Tabbvcnl
Mèo con Kitten
Méo xièm Siamese cat
Mèo đen Blnrk cat
Mèo tam th i Tricolour cat
Mèo nhị th i đen vàng Tortoise-shell rat
RAu Whiskers
Vuốt Claw
Thó Rnbliit
Tho dực Buck rabbit
Thô c*i D o i ' rabbit

Thò con Baby rabbit

CIA CẦM FOWLS, POU1.TKY, DOMKSTU


KOWI.S

Gá Chicken
Gà trống Cock, rooster iMvl
Mào C o c k c o n ib , c o m b , c r i’S l

Dái Ui Lappet, car lobe


Yếm thịt Wattle, gill, tlewlap
Dítu Crop, craw, jo w l Ik n p l lk ri:l lilfcwll
Đuôi Cock s tail
Lõng seo Sicklc-feather
Cựa Spur
Mè gà Gizzard I 'giz.nlI
Gà thiến Capon I'kcip.ml
Gà hon Un cast rail'd cock
Gá mái Hen
Gà mái ghẹ, gỉi mái to Pullet I pllllll
Gà dè Layer, laxing-hcn
Gà mái ấp S i l t i n g - h t 'n , B r o o d - h e n , h a tc h e r ' ' h x t f . ' l
Gà giò Spring chicken
Gà trííng con, trống choai Cockcrcl
Gà con Chick, chicken I'tfikinl
Gà chọi Fighting cock, gnme-cock
Gà nòi Pedigreed figh ting cock
Gà pha Cross-bred fowl
Gà ri Small breed o f fowl
Gà ban-tam Bantam
Gà thịt Broiler, chicken I 'brvl.il
Gà nhốt vồ béo Battery chicken
Lứa gà con Brood of chickens

590
Thức An cho gà Chicken-fccd
Chuông gá Coop lku:pl
Long gà Hencocp
Bu gá Chicken cage
Gà NhẠt Guinea-fowl I'gini fail!I
Gà Nhặt trong d u in e n cock
Gà Nhột mái Gut nen-hen
Gà Nhặt cnn G u in rn -p n iill
Gà tAy T u r k e y I t.ik i I
Gà tây trống Turkcy-coek, gobbler
Gà tây mái Til rkey-hen
Gà tây con Til rkcy-poiilt
Đuôi quạt Fan Inil
Vịt Duck Id^kl
Vịt dực Drnkc Irlreikl
Vịt cái Duck
Vịt con Duckling
Ohfln máng Webbed fool
Máng chân Web
Đản (gà, vịt) Flock
Ngồng Goose (số nhiêu . gecsci Igu.sl lg i.il
Ngồng đực Gander
Ngống cái Goose
Ngèng con Gosling
Bây ngỗng Gaggle
Ngan Perching (luck, w hite-winged (luck
Bò cảu Pigeon, don' I ’p idgin I Id w l
Bô cà 11 đực Cock-pigeon
Bỏ cAu cái Hen-pigeon
Bô cìHi non Squeaker, squab I'xktei.'k.tl Iskw.ibl ■
Bô cAu ra ràng Full-fledged (lore, fledgeling
Bô ciiu d ư n t h ư ĩ ĩ o l ì i c r , h u / r ù n g /t ig c o n
Chim chita đũ lõng cánh Cellloir bird
Chim đang thay lông B ird in the moll/moult (My)
Tổ chim B ird's nest
Ỏ chim con mới nở Hatch Ih.rtjl
Chim nonlchưa rời tố) N estling I'neslii/I
Qua trứng ung Addle egg
Chuông 1)0 câu Pigeon-house, pigeonry

TKẠI <;À r o l l I/I KY FA R M

Việc chán nuôi gà Poultry farming, poultry keeping


I'poultri I
Sàn xuất trứng Egg production
Quán lý nuôi gà công nghiệp Intensive poultry management
Khu nuòi tha gà Strmcynrd, strawcd xnrd system
Nhà dẻ L a y in g h o u se
Hộp làm 6 Nesting box
T r ứ n g lót ắ Nest egg
Chồ An tự mói Sclf-fi'rdcr
Chó tránh náng Sun shelter
Nhà rhn gà mái H en house
Khu nuôi gá thịt Broiler rearing
Sào đẠu Perch
Đất dp Ixii Scratching ground
Sản nuôi gà Chickenlfowl-nm
Chồ tảm cát Place for (lust-bnth
M á n g An k h ô Trough for dry food / I n f I
Máng uống nước Drinking trough
Thức ftn ú Ensilage I'cn.fill (111
Xi-lô, tháp ũ Silo I'sailoul
Lưrii mắt cáo Win■ netting
Nuòi và dọn phAn cơ giới Mechanical feeding and dunging
Việc dọn phAn Mon IIre1(1roppi 11gs rcm oval
Hè thòng chùông Battervlcagc system
Chuồng gà cỏ bậc Battery cage, stepped cage, tiered cage
I'li.xt kciclfl
Chùông nuôi cơ khi Mcchanical feeder
Chồ dổ thức ân Feedhopper
Dày chuýèn thức an Chain feeder
Máng nước Water pipe, liquid feed pipe
Dáy chuýè 11 chuyển phản Dunging chain, conveyor
Nhà ấp trứng Brooder house
Máy ấp Hatcher, hatching machine
Lò ftp Incubator rinkjubcit.il
Đè 11 quây màn sitới Canopied brooder
GA m r ti I1Ơ Chick
Máng cho gà con Chick trough
Máy thái rau Green-stuff cutter
Hệ thống thu hoạch trứng Egg collection system
Máy chọn trứng Egg grader, sorting machine
Đèn soi trứng Ovoscopc, egg-tester
Vòng chản Leg ring
Biên sỏ' đeo cánh Wing tally, identification tally
Quá trứng Egg
Trứng gà,(vịt, ngỏng) Hen ((luck, goosi') egg
Vó trứng Egg shell, egg intt'gumcnt
Màng vó Shell membrane
Khoàng thiếu A ir space
Lòng trắng Albumen, white of the egg I 'xibjiimin Ị

592
Dây xoắn thừng Chalciza, treadle iMỹ)
Màng lòng đò Yolk SCIC, vitelline membrane
Lòng đò Yolk Ijoukl
Túi phòi Germinal vesicle
Trứng không trống Wind egg
Trứng vịt lộn Half-hatchcd duck egg, fermented duck
egg
Nuòi gà To raise/to breed chickens
Lai giống, giao phối To interbreed, to intercross
Cho lai giống, lai giống To h ybridisdh ybridize I'haibridaiz/
Động hớn, động đực, động cắn To be in (on) heat, to be in oestrum, to
be in rut
Chịu đực To accept male
Lợn nái chịu đực The sow acceptcd the boar
Chịu trống To accept thứ cock
Phối giống To couple
Phú nhau, nhây To mate, to cover, to tup
Đi tơ (chó) To line
Đạp mái (gà) To tread (trod, trodden)
Lai giống bò Việt Nam và bò Cu-ba To cross Vietnamese and Cuban bovine
breeds
Tuyệt chùng To become extinct
Thiến, hoạn To geld, to castrate, to emasculate
I ’k.xstreitl li'm x sk ju leitl
Cát bùông trứng To spay
Chừa (súc vặt) To be w ith young
Đè To give birth to
Lợn đè 8 con một lứa The sow farrowed 8 at one litter.
Con bò cái đè non The cow slipped/has cast her calf
Gà đẽ trứng The hen lays/laid an egg
Cho bú To give suck
Lót ổ cho gà đẻ To put a nest-egg in for a laying hen
Rai ố (cho súc vật) To litter / 'lit.il
Cho bò di ân cò To graze cows, to let/make cows go and
cat grass
Cho ăn To feed
Gà ãn thóc Poultry feeds on paddy
Cho trâu uống nước To water the buffaloes
Ngựa đang uống nước The horse is watering
Vát sửa bò To milk a cow
Mùa này bò cho nhiêu sửa The cows are m ilking well this season.
Chăn bò/ngỗng To tend cowslgeese
Chàn dắt trâu bò To herd oxen and buffaloes
Chàn nuôi lợn gà To breed p ig s and poultry
Chăn thà To graze, to pasture

593
Nuôi trâu bò To rear cattle
Phát triển chăn nuôi thành một nghành To make breeding n main activity
sản xuất chính
Quét dọn chùỏng trại To sweep up breeding facilities
Gà quẹt mỏ xuống đất The hen rubbed her beak on the ground.
Gà mổ hết thóc The chickens peck away (at! all the
paddy
Gà mổ nhau The chickens were pecking at each other.
(Gà) gáy To crow
Lúc gà gáy At cock-crow
Cục tác To cackle
Kêu cục cục To cluck
Kêu cạc cạc/quạc quạc To quack Ikw.rkl
Kèu quàng quạc (ngổng) To gaggle I 'g.igl I
Kêu chiêm chiếp To chcep, to chirp
Hót (chim) To tw itter, to chirp I'twit.’l I I
Kêu ríu rít To chirrup I'tfir.'pl
Kêu meo meo To miaow, to mew lm i:'aul Imju. l
Mèo gào lèn The cat screamed
Kêu be be To b le a t
ủ n in To grunt, to oink (Mỹ)
Kêu àng àng To yelp
G'àm gừ, gừ gừ To snarl Isna.ll
Cắn To bite (bit, bitten) fbait, bit, 'bitnl
Sùa To bnrk (at)
Ngoạm T o t a k e Cl b ile o f, to b ite
Đợp, táp To sn a p (n il
Cào, quào To claw, to scratch Ikỉn. I
Mấy con bô càu dang gù Some doves are cooing
Rìa (lông) To preen
Xù lông To flu ff out the feathers
Hi (ngựa) To neigh Ineil
Uá To kick
Rống (bò) To moo, to bellow tmu. l I'beloul
Húc To gore
Bay To fly
Lượn To soar, to circlc, to glide
Đậu trên cành To perch on a branch
Chạy To run
Nhảy To ju m p
Nhày nhót (chim), nhảy bốn vó, nhảy To hop
cảng
Bơi To swim
Ngụp To sin k in water
Lận T o d iv e

594
Đíim mình To tvalìou’
Liếm To lick
Thè (lưỡi) To loll
Ấp To hatch, lo brood
Àp trứng bàng máy To hatch eggs with an incubator
Xén lông cứu To shear sheep
Xén bf(m ngựa To trim a horse's mane
Tháng cương To bridle I'braid! I
Gò cương ngựa To draw the rein
Thà lõng dây cương To loose the rein llu:sl
Nuôi béo, vổ béo To fatten
Vổ béo con lợn To tallow a pig I ’txlou l
Con lợn ờ tuổi này giết thịt chưa tốt. The p ig does not kill well at that age.
Mố thịt (lợn, bò) To slaughter l ’sh:t.il
Giết, làm thịt To kill
Mô moi gà To draw fowl I'drx foul I
ĐÃm mô hòi To be soaking wet with sweat
Nước dổ dâu vịt, nước dổ lá khoai Like water off a (luck's back
Chó cẠy gân nhà gà cậy gàn chùông As proud as a cock on his own dun gh ill
Đem đàn gày tai trâu To cast pearls before swine
Mất bò mới lo làm chùòng To lock the stable door after the horse
has been stolen
Trílu tim trâu ngựa tìm ngựa B irds o f a feather flock together.
Bé cái fftm. Rảu ông nọ cám cÀm bà To get the wrong sow by the ear. Isaul
kia.

NUÔI <>N<; b k k k i : k im n <;, a n c u l t u k k

Ong mật Honey-bee, bee l'h m ib i:l


Ong chúa Queen-bec, queen
Ong thợ Worker-bce, worker
Ong đực Male bee, drone
TỔ ong, dỏ ong Bee hive I'bi.hnivl
Tảng ong Honey comb I ’h m i kouml
Lổ tõ ong Cell
NAp Cap
T rứ n g Egg
Giòi Maggot-likc larva I 'mxg.ìtI
Au trùng Larva
Nhộng Pupa I 'pju.-p.ll
Ló có mặt đậy náp Sealed ccll with honey
Lồ dự trử phấn hoa Storage cell with pollen I'pylinl
Tàng ong nhăn tạo Artificial honey comb
Đõ ong bàng gô Wooden beehive
Cứa vào Entrance
Thêm đế bay Flight board

595
Bảy ong Swarm o f bees
Nhà nuôi ong hiện đại Modern apiary I'eipj.tril
Người nuỏi ong Beekeeper, apiarist, beenian (My)
Mạng che Bcc veil
Câu liêm Hooked pole
Máy ly tâm Honey extractor
Mật trong lổ tổ ong Honey in the comb
Sáp ong Bees ivax
Xft mật Honey pail
Thuốc mỡ chống nọc ong Bee sting ointment h intm .m tl

NUỎI CÁ FISH-FARMING

Nuôi trồng thủy sán Aquaculture I \vkw.i,kdtf.>l


Người nuôi cá Pisciculturist
N ghè nuôi cá Fish-breeding, ftsh-culturr, pisciculture
Cá nưđc ngọt Freshwater fish
Cá nước mận Salt-water fish
Cá nước lợ Brackish-wnler fish
Ao thả cá Fish-farm, fish-pond
Ao nuôi cá, chỗ nuôi tôm Fish preserve, crawl Í 'flfpn 'z.’. uj {k rv ll
Nơi ương trứng cá Hatchery I'hx tf.'ri I
Trại nuôi cá giống Hatchery farm
Mùa đè trứng (cá, tôm, ếch) Spnwning-season I 'spi;niij,si:znI
Bôn nỡ trứng Hatching ja r
Cá bột Fry Ifrail
Bể cá bột Fry tank
Bé nuôi CÁ nhỡ Tank for medium-sized fish
Õng dAn nước vào Water inlet pipe, water supply pipe
Ong tràn nước ra Water outlet pipe
Thùng chuyèn chở cá Vcsscllbucket for transporting fish
Cá đực M ilter I'milt.'l
Tinh dịch cá Mill, soft roe
Cá cái Female fish
Cá sẫp de Seed-fish I ’si.dfifl
Trứng cá ỉĩoe-corit, fish spawn I'roukxnI
Bọc trứng cá Roc, hard-roe Iroul

OÁNII HAT CÁ f is iiin c ;

Còng nghiệp cá, nghè cá Fishery f'fib ril


Nghê lộng inshore fishing/fishery
N ghè khđi Deep-sea fishing/fishery
Câu cá Line fishing, angling
Đô cà u cá Fishing-tackle
Người càu cá Angler, line fisher [ ’.vi/gl.il
Bãi cá Fish hold

596
Cân câu Fishing rod, fish pole
Dây câu Fishing-line
Sợi dây cước Snell, gut Isnell lg -tl
Lười càu Fish-hook
Lưỡi c â u dôi Double hook
Lưỡi câu ba Treble hook
Nghạnh Barb, beard
Cục chi Leads, leadweights, sinkers
Phao Float
Càn câu vút Spinning rod
Trục cuốn dây Spinning reel
Mồi câu Bait Ibeitl
Môi già Artificial bait
Hộp giun Worm tin, bait can
Vọt cá Landing-net, hand net, spoon net
Giò cá Creel, fishing basket
Nghè đánh bát cá bàng tàu lưới rà Trawling fishery, trawling
Tàu đánh cá Motor-driven fishing vessel
T à u đ á n h lưới r à Trawler I ’tr x h l
Nghê đánh lưrìíi trôi Drift-net fishery
Thuyên đánh lưới trôi Drifter I 'drift.11
Thuyên buồm (có bu'ôm hình thang) Lugger I'lAg.’l
Táu đánh cá và chê biến Factory-ship
Nghê s ả n cá voi Whaling
Tàu săn cá voi Whaler, U'hnlt' boat i'w e ih j
Súng bán cá voi Whaling-gun
Thuyên đánh cá Fishing boat, fisher
Người dành cá, dân chài Fisherman
L àng chài Floating fisherm en’s village
Cảng cá F ishing harbour
Lưới đánh cá Fishing-nct
SÀO đẩy th n y o n P u n t p a le
Lưới rà Trawl-net
Lưới kéo Dragnet, seine
Lưới vét Sweep-net, dredge
Lưới trôi (dánh cá mòi, cá trich) Drift-net
Lưới quây Ring-net
Dây kéo để quây Wire rope for closing the net
Lưới giăng, lưới bùa Casting-net
Lưới cọc Stake-net
M át lưới Mesh
Phao Buoy I bn I
Gó nỗi Float Ifloutl
Cục chi Lends
Dây căng dài nhiêu lưỡi câu Sea-fishing line, long line

597
Dây thà lưỡi càu Short line, cotton line
Cái vó Dip-net
Vó tôm Flat net, crayfish net
Cái đăng Hcck, w eir Ihckl Iwi.’l
Cái giậm Bamboo shrimp pot
Cái nơm Trapping basket
Cái dó, cái lờ, cái đơm Coop, fish-pot, fish-trnp, crib
Ống bát lươn Eel-buck, cel basket I ’i.l b*kl
Cái xiên cá Fish-spectr I ’fifspi.'l
Đèn đất Acetylen lamp, carbide lamp I 'ka. bnid I
Đắt đèn Calcium carbide
Đèn mang-sông Man lie-lantern
Màng-sông đèn Mantle I'm.vntll
Mè cá A catch of fish
Mè lưới <fây cá Good haul o f fish Ih xll
Giá, giàn phơi cá Flake Ifleikl
Nhà bè Houseboat, roofed raft

* *

Nuói 'ing To keep bees


Nufti nne tay .in To set a fox to keep one's geese. To
warmlto chcrish a snake in one's
bosom
Ong đi lấy 111 Ạt Bees collect ncclar
Câu cá ã ao To fish in a pond
Buông càu To (Iroplto cost one’s line
Càu quảng To dap
Câu nhữ, càu rê To skitter
Câu tôm To prawn
M Ắ c lưỡi c â u V À O d â y cA u To f i t a h o o k to th e f i s h i n g - l in e
Mắc nìôi vào lưỡi cAu To bait/to put a bait to a fishing-hook.
The fish snapped at the bait
Cá đớp môi To cast o net, to throw a casting-net
Thả lưdi, quàng lưới, quảng chài To cast a net, to throw a casting-net
Kéo chài To draw a casting-net
Đánh khơi To engage in deep-sea fishery
Đánh lộng To engage in off-shore fishery
Mật it rùôi nhíèu Little supply much demand
Mật ngọt chết rùồi Sweet words are dangerous
Môi phú qul bà vinh hoa The lures o f wealth and the baits o f for­
tune llju.izl
Mất cá chì lấn chài To lose lock, stock and barrel
Đục nước béo cò To fish in troubled waters

5 98
Thá con săn sát bắt con cá sộp To throw a sprat to catch a herring
Có tíèn mua tiên cũng được Money makes the mare go

* *

NÔNG TIIỎN CONTRY, COUNTRYSIDE

Tè' bào cùa xã hội Cell of society Iselw s.i’sa iiti]


Qui ước xá hội Social contract / 'souf.ll ’kontrxktÌ
Nhiệm vụ xã hội Social duties
Nhứng ngành công tác xá hội (y tế, Social services
giáo dục, nhà cửa, thương binh ...)
Tệ nạn xã hội Social evil
Cuộc sống ỡ nông thôn Country life
Sự kém phát triển Under development
Tinh Province
Tình Hai Hưng Hai Hung province
Thị xả Hài Dương Hai Duong provincial capital
Quận Urban d istrict
Huyện Rural d istrict
Xả Village I'v ilid il
Thôn Hamlet
Xóm Sub-hamlet
Xóm lao động Toilers's quarters
Xóm chài Fishermen's quarters
Tổng (cũ) Can ton
Người ờ nông thôn Countryman /- woman
Dân làng Villager
Công dàn Citizen
Một tập thể gắn bó A close-knit community
Cơ quan dãn cừ Elective body
Uy ban nhân ilũn Peuplc'tt committee
Ban chấp hành Executive committee
Ban thường trực S tanding committee
Ban thường vụ Committee in charge of day-to-day busi­
ness
Chú tịch President I'prezidm tl
Q uyến chũ tịch Acting president, president ad interim
Cựu chũ tịch, nguyên chù tịch Ex-president, former presiden t
CỐ chù tịch Late president
Phó chù tịch Vice-president luaisl
Uy viên M em bertof a committee)
T h ư ký Secretary
Người lưu n h iệm Holdover!'hould, ouv*l
Hội đông nhàn dãn People’s council

599
Nhiệm kỳ Term of office
Khóa Session I ’sefnl
Kỳ họp, buổi họp S ittin g
Trụ sờ ùy ban Seat of a people's committee
Đàng bộ Party organization
Đàng ũy Party committee
Chi bộ Party cell
BI thư đảng úy Secretary to the Party committee
B( thư chi bộ Party cell’s secretary
Bi thư đoàn thanh niên toàn xả Secretary to the A ll-villnge’s Youth
Union
Dàn quàn M ilitia
Anh/chị dàn quân M ill ti am an/- worn an
Du kích Guerilla, guerrilla Ig.l'rilal partisan,
partizan
Tuổi đàng Party seniority
Tinh đảng Parly spirit
Dàn công Conscripted lobourer Ikm 'skiptid/
Dàn phòng C ivil defence
Việc dân sự C ivil affairs
Xả đôi trường Village m ilitia commander
Dàn vận Propaganda and agitation among the
people
Phụ vặn Propaganda and agitation among
women
Xá viên Co-op member
Nông hội Peasants' Association
Đoàn thanh nièn c s HCM The Union of HCM Communist Youth
Đội thiếu niên tiên phong The Young Pioneers' Brigade
Trường quốc lập State-founded school
Trường dân lập People-founded school
Nhà trè Crèche, nursery, day-nursery
Lớp mấu giáo Nursery school, kindergarten
Trạm xá, bệnh xá Village infirmary
Trạm cúru thương First-aid station
Nhà hộ sinh M aternity hospital
Nữ hộ sinh M idwife
Bệnh viện Hospital
Bệnh viện đa khoa Polyclinic
Trạm bưu điện Rural post-office
Nhà thông tin Information hall
Bàng tin Ncwsboard
Bảng yết thị Notice-board
Bảng thông báo Communique board, billboard
Khẩu hiệu Slogan, motto, watchword

600
Chòi phát thanh Netvs-broadcnsting tower
Hè thống truýèn thanh có dây Public-aclclrcss system, p. A.
Loa truyẽn thanh Broadcasting loudspeaker
Cái keng M a k e s h if t gong
Tiếng kèng nghi trưa Clang of C1 makeshift gong for a break
n t noon
Quán nghi Field shelter
Hội trường M eeting hall
Nhà vàn hóa Hall o f culture, recreation centre
Câu lạc bộ Club
Sinh hoạt câu lạc bộ Club activities
Thư viện Library
Sàn khấu ngoài trời Open-air stage
Sân vận động Stadium
Hội hè, lẻ hội Festival, gauds
Đinh đám Rural festivites
Hội mùa Harvest home
Hội diẻn mùa xuân Spring round of performances
Lế cúng com mới Harvest festival / 'ha:vist’fest.'vM/
Đình Communal house
Chùa Pagoda
Miếu, am, diện, đên Temple, shrine Ifrainl
Đèn Trân Hưng Đạo The Tran Hung Dao temple
Ông từ Temple guardian
Vàn miếu Temple of Literature
Điếm canh Watch post
Chòi canh Watch /on er
Cổng làng Village gale
Cổng chào Welcoming ntth, triumphal arch
Đường cái High way
Đường hẻm Lane, blind alley
Đường tát Short cut
Đường khúc khuỷu Tortuous path
Đường lát gạch Paved road
Ngỏ xóm Hamlet lane
Ngõ ngách Nook and cranny
Lũy tre quanh làng Bamboo belt around the village
Bàu sen, ao sen Lotus pool
Bến nước Bil'cr tvharf, river u citering place
Bến đò Landing stage, wharf
Bãi tràu đảm Wallow I'wnloul
Nhà gạch Brick house
Nhà mái bàng Flat-roofed house
Nhà gác, nhà tâng M an\-storic(l house
Nhà tranh Thatch house

601
Ngòi nhà tranh héo Sequestered cottage Isi'kwet.id’kntidfl
Tôn múi Corrugated iron I ‘knrugeiticl' aim I
Giấy ốàu Oil-paper
Giếng Well
Vườn Garden
Vườn rau Vegetable garden
Vườn cảy An quả Fruit garden, orchard I'vtf.tdl
Vườn hoa Flower garden
Vườn ương Nursery garden
Vườn qua phụ lão Elderly people's orchard
Ao cá Bác Hỏ Uncle Ho's fish pond
Phong trào nếp sống mới New life trend
Phong tục tập quán địa phương Local customs and habits
Phép vua thua lệ làng The king's rule of behaviour comes after
the village's customs
Phép nhà Family ’s rule of conduct.
Lệ cổ Ancicl customs
Tục lệ, Tê thói Practice
Tục gọi bố mẹ bằng tên con Teknonymy
Cách xử thế Behaviour
Người hũ lậu Moss-back, fogy, fogey
Người lạc hậu/chậm tiến Backward man
Người lối thời Back number
Cán bộ Cadre
Cán bộ cách mạng Revolutionary carde
Cán bộ cựu trào Veteran militant
Cán bộ lảo thành Veteran revolutionary
Cán bộ ở cương vị lãnh đạo Cadre in a leading position
Cán bộ hưu Retired cadre
Cán bộ cơ sờ Basic militant, grass-roots militant
Cựu chiến binh Veteran
Thương binh War invalid
Liệt si Revolutionary martyr
Đài liệt si War-dead monument
Bia kỳ niệm Memorial stelae (stele) I ’s ti.lil
Chiến sí vô danh Unknown warrior
Truýèn thống anh hùng Tradition of heroism Itr.i'difn 'herouizml
Truýên thống cách mạng Revolutionary tradition
Phòng truýên thống Memorial hall, traditional hall
Sự nghèo nàn và lạc hậu Destitution and backwardness
Sự đói kém Famine, dearth
Lúc đói kém In time of dearth
Việc giám đói nghèo Reduction of poverty
Chù nghĩa nhàn đạo Hnmanism
Lòng nhàn đạo Hamanity

602
Hội từ thiện Charitciblc institution
Lòng hao tAm K ind heart, kind heartcdness
Lcip học tình thương Affcction-clnss
Sự bà't cồng, sự bất binh dăng Inequality

*
* *

Đời sống cần lao Hardworking life


Cân cù Laborious, industrious
Chftm chi Assiduous
Chịu thương chịu khó Painstaking
Dư clặt Comfortably off
Giàu có Wealthy, rich
Phong lưu Comfortable
Đây đu Adequate, sufficient / 'idikw itl
Sung túc Well-off
Gián dị Sim ple
Mộc mạc Rustic, rough
Cuộc sống gieo neo Precarious existence Ipri 'ke.iri.tsl
Càng thảng Strenuous I 'strcnju.isl
Vất vá Hard, strenuous
Lám lũ Hnrcl and unrewarding
Chặt vật Tough I t A f l
Cực nhọc Toilsome r tn ils \m l
Bấp bênh Unstable I'm 'steibll
Ngột ngạt Stifling, stuffy I'staifJii/J
Tàn tiện Thrifty I 'ttriftil
ChẮt chiu S tin gin g l'stin dýi/1
Nghèo nàn, cơ cực Poor, reduced to extreme poverty
Thiếu thốn N e e d V, n e c e s s it o u s
Khố sờ. rim e khổ Miserable, irrctcherl I'retfidl
Khốn cùng Utterly destitute I'tt.ili ’d estitjii.tl
Đời sống thừa thãi Superabundant/overflowing life
Xa hoa Luxurious, expensive
Xa phí Lavish, extravagant
Hoang tàn Squandering
Phóng đãng Profligate, licentious
Bè tha, phè phỡn Ouerinclulgcnt I ’ouv.'in 'dAld^mt!
Trụy lạc Depraved, dcbauchcd


* *

603
Chi đắp đổi sống qua ngày To make Iboth) cmds meet
Hai sương một nàng To toil and moil clav and night
Dạn dày gió sương To be wenther-beaten, 10 be tempered by
hardships
Dâm sương dãi nắng To be exposed to the sun and soaked with
dew.
Sống trong cành nghèo khổ thiếu To live in misery and ivant/in very
thốn/cành túng quản straitened circumstanccs I'streitndl
Nghèo rớt mông tơi To steep in misery
Sống lang thang To lend the life o f a wanderer
Lang bạt kỳ hô To go far remote places
Làm thoê làm mướn To work for hire, to work for wages
Làm quần quật suốt ngày To work all clay long with continuous
exertions lig'z.i.fnzl
Ăn rau ăn cháo để câm hơi To keep body and soul together ju st on
vegctalbes and soup
Bán non một sào lúa To sell n sao of crops in ears
Không có tiên đành gạt nợ chiếc xe To glue one's bicycle as paym ent o f one's
đạp debt for lack of money
Đợ ruộng To pnwnllo mortgage one's field lpx.nl
I'm x g id jl
Cftm bộ quân áo dược mấy đồng To pawn one’s su it of clothes for a few
dongs
Bị đồn vào bước đường cúng To be reduced to cxtremcs/to extremity
Chết đói To die of hunger, to starve to death
Àn không ngôi ròi To idle, to live a life of leisure
An trắng mặc trơn, ngôi mát àn bát To live in clover I'klouv.’l
vàng
Sống an nhàn To lead an easy life
Bóp nặn To bleed irhitc
Àn cánh với nhau để làm bậy To bi' i/1 collusion o f evil-doing
Phôi miệng nói tay làm Or]r fthnnlfl m a tch o n e 's w o r d s
Không nên ngôi một chè chì tay năm With work rind not sit in one'splace and
ngón. act as fill absolute boss
Giử gìn truỳẽn thống To uphold (I tradition
Xày dựng cuộc sống ấm no hạnh phúc To shape n comfortable and happy life

*
* *

604
HỘI HỌP MEETING, GATHERING

Hỏi niíhị C o n f e r e n c e f’kanfarans]

Hội nghị bàn tròn Round-table conference


Hội nghị bất thường E xtraordinary conference
Hội nghị cấp cao nhất S u m m it conference I'sAmitl
Hội nghị chinh trị hiệp thương P olitical consultative conference
Hội nghị đại biểu R epresentatives' conference
Hội nghị hàng năm Annual conference
Hội nghị khẩn cấp E m ergency
Hội nghị liên tịch J oin t conference
Hội nghị mờ rộng Enlarged conference
Hội nghị tổng kết Sum m ing-up conference
Hội nghị tư vấn Consultatiueladuisory conference
Hội nghị trù bị Pourparler /preparatory conference
lpu.>’p a :leil
Đại hội hòa bình Peace congress
Đại hội y tế M edical congress
Đại hôi đồng Lièn Hiệp Quốc U nited N ations general assembly
Đại hội liên hoan F estival
Đại hôi liên hoan thanh niên th ế giới World Youth F estival
Đại hội liên hoan phim Film Festival
Đại hội chiến sĩ thi đua F estival o f the Emulation Movement
Winners
Hội nghị (chinh trị) Con vcntion Ik .in 'venfnl
Hội nghị khoa học quốc tè international scientific conference
Hội nghị chuyên đê khoa học Sym posium Isim'pouzj.im l
Hội nghị chuyèn đê nhíèu nghành In terdisciplin ary sem inar
Hội thào, xê-mi-na Sem inar
Tập huấn Workshop
Họp mảt, cuộc gập gỡ Get-together
Cuộc tập hợp Rally
Mít-tinh M eeting, dem onstration
Cuộc trao đổi ý kiến Teach-in
Tọa đàm Colloquium, informal talks I ’kohkw iom l
Thào luận bàn tròn Round-table discussion
Cuộc dối thoại thảng thắn/cỡi mờ Straightforw ard dialogue
Cuộc gặp mặt, cuộc gặp rièng, cuộc Interview I ’in tm ju :l
phòng vắn
Cuộc họp M eeting
Cuộc tụ tập Gathering
Cuộc họp báo Press conference
Cuộc liên hoan Party, m erry-m aking party
Cuộc liên hoan ngoài trời, hội ngoài trời Fete champétre / 'feitfa.i/’p e.itrl

(»05
Một buổi diễn thuyết, buổi nói chuyện Public speech-making session
Ngày lề Holiday, festive day
Ngày Tết Tct-holiday, fete-day / ,feit del I
Lề hoan tống, lề tiến dưa Send-off
Lể nhận chức Installation ceremony
Lế khai mạc Opening ceremony
Lế khánh thành Inauguration li.nxgju 'reifn I
Lẻ bê' mạc Closing ceremony
Lế mán khóa Graduation ceremony
Lẻ bẻ' giàng (năm học) (lớp/khóa học) School-year ending ceremony, course en­
din g ccrcmony
Lẻ càu sièu Requiem I ’rekwi-'ml
Lẻ kỳ niệm Commemorative ceremony, anniversary
Kỳ niệm ngày sinh Bác Hô Anniversary of Uncle Ho's birthday
l,.v n i’v!>:s.iril
Ngày gió cùa ai Anniversary of someone’s death
Giồ tổ Hùng Vương The ancestor Hung’s death anniversary
Phòng họp, hội trường Assembly-room, meeting-hall / room
Hội trường Ba Đinh The Badinh Meeting Hall
Giàng đường Auditorium
Quing trường Square
Quãng trường Ba Đình Badinh Square
Lể đài R eviewing stand, platform
Khán đái Stand, grand stand
Diến đàn Rostrum, speaker’s platform
Diền văn, bài nói, tham luận Speech, address
Diên vàn khai mạc Inaugural speech, opening li ’m:gjurnlI
speech to conference
Đè tài, chù đê Theme
Nội dung Contents
Báo cáo Report
Báo cáo điển hình Typical report
Báo cáo thành tlch truớc hộl nghị Report on achievements to a conference
Báo cáo thời sự Talk on current events
Bản tường thuật, báo cáo lại Account l.t'k a iin tl
Báo cáo tóm tát Summary account
Bàn tóm tắt Synopsis Isi 'n3(h'2SSpsiil
Bản trích yếu Precis I ’p reisi:/
Kiến nghị Petition, motion Ibi’tifnl I'moufnl
Đê nghị Proposal Ip r.i 'pounz.tl I
Ý kiến thuận và chống The pros and cons
Hô 80 Dossier (on)
Vãn kiên, tư liệu Document
Sự duyệt lại văn kiên Recension
Cách kiến giải, cách giãi thích Interpretation

606
Sự lập luận Reasoning l'ri:znii}l
Số liêu, luận cứ Data Isố nhieu : datum) Ideit.'l
Sự tranh luận, sự bàn cãi D is c u s s io n , d eb a te
Sự phè binh, lời phê bình Criticism
Bài phè bình Critique lk r i’ti:kl
Sự dả kích, sự chì trich Lashing ll.xjii/l
Lởi đà kích dao to búa lớn Slam
Đại biểu, đại diện Delegate, representative
Đoàn dại biều, phái đoàn Delegation, (Jclcgacy, deputation
Phái bộ Mission
Đại biếu tham dự Participant, member
Người tham gia hội nghị Conferee I,km fi'ri:I
Người nghe, người xem Audience I'x d jm sl
Đoàn chủ tịch hội nghị Presiding body o f a conference
Chu tọa Chairman
Cái búa (cùa chù tọa) Gavel I'g.vvll
Chuông B e ll
Ban thư ký hội nghị Conference's secretariat
Cuộc họp do dàng ùy nhà máy chù trl A meeting sponsored by the factory’s
Party executive committee
Người nói, diển giá Speaker
Người diến thuyết, nhà hùng biện Orator, oratress I 'nr.it.il
Người phát ngôn Spokesman
Diến giả hấp dấn Spellbinder
Người ngụy biện Sophist
Người nói dài dòng Specchificr
Người nói khoa trương rồng tuếch Tub-thumper, ranter 17V>, fl/im/W/ ’rxnt.ll
Người ùng hộ Supporter
Người phàn đối, người kháng nghị Protestor
Người nói xấu, kè phĩ báng Slanderer
Sự bảo lưu (ý kiến) Reservation
Bièn bàn hội nghị Conference’s minutes
Kèt luạn Conclusion Ikm 'klu: in /
Quyết định Decision Idi ’si in I
Nghị quyết Resolution l,rcz.>'lu:fnl
Tuyèn ngôn Proclamation
Sự thông qua, sự phè chuàn Ratification l,r x tifi’keifnl
Quýèn phũ quyết Right of ucto
Ý nghi Thought, ir le n l a i 'd i . l l
Ý kiến Opinion, view, iclca
Định kiến Fixed idea, irfce fixe l.id ei'fik sl
Ý kiến tranh chấp Conflicting ideas
Ý kiến bất dồng D issenting opinion
Y kiẽn vớ vẩn vô nghĩa Inane opinion l i ’neinl
Ý kiến xác đáng Sound/adequate idea

607
Đ iếm m ấu ch ố t. Crucial point
Ban tổ chức Organizing committee
Ban khánh tiết Decorating committee
B an d ự th à o v ă n k iê n Drafting committee
Ban diêu tra nghiên cứu Investigating committee
Ban thắm tra tư cách dại biểu Credentials committee Ikri'enf.ilzI
Ban kiểm tra số sách Auditing committee
Ban bàu cừ Ballot committee
ủy ban dặc biệt Ad hoc committee I'.x-d 'hikI
Thù tục hội nghị Procedure of the meeting
Chương t r ìn h n ghị sự Business of the day, agenda /Vjenrf.j/
Các mục Items o f the agenda I ‘ait.mizl
Dự thào nghị quyết Draft resolution
S ìta đổi, bổ s u n g Aclmendment
Linh tinh Any Other Business IA.O.B), miscellanea
Người khai mạc, người khánh thành Inaugurator l i ’m:gjureit.il
Ý kiến rỏ ràng Clear-cut ideas
Rành rành Evident
Rành rọt Clear
S àu sắc Profound
Sâu sát In very close touch with
Dế c h ấ p n h ặ n Palatable
H ợp lý S o u n d , rea so n a b le Is c u m d l I 'r i.z n .ib lI
L ô-gích L o g ic a l I 'h g v k .ll I
Đanh thép Trenchant
Sắc bén Incisive Im ’snisivl
Sỏi nổi Vehement I ’vi.mi.mtl
Đ úng đán Right, correct
Thăng thán, cỡi mớ Straightforward Istreit’fo.w.'d/
Táo bạo Rccklcss 1‘rcklisl
Ngán gọn Neat, terse ln i:tl It.vsJ
Ré ràng Clear and easy to understand
SUc tlch Concise /kn i 'suĩs/
Có sứo thuyết phục Convincing lk.m ’vinsii/1
Gợi càm, gày xúc dộng Intpressivc lim 'presivI
Tế nhị S u b tle
Lộn xộn, rỏi rám Confused, turbid Ik.m'fjiczdl
Rổng tuếch Empty, hollow
Khó nghe Unacceptable
Rời rạc, không mạch lạc Rambling
Chàm biếm Satirical I s . i ' t i r i k . 'l I
Chftm chọc, nhạo báng Sneering l ‘sni.irii/1
Ngang bướng Obstinate, stubborn
Ngang Nonsensical
Vò lý Absurrl l.ib's.vdl

608
Dài dòng Verbose, prolix lv*:'bousl
Quanh co Tortuous
Rườm rà Superfluous, redundant Isju . 'p.i.fluisl
Đi họp To go to a m eeting
Hội họp To meet, to gather
Hội ý, bàn bạc To put heads together, to have exchange
o f ideas
Họp trao đổi ý kiến To meet for a talk, to meet for an ex­
change of view s
Họp hội nghị tổng kết To gather in a sum m ing-up conference
TỔ chức cuộc họp, tiến hành cuốc họp To hold a meeting
Triệu tập T o s u m m o n , to c o n v e n e 1 ’s A m . i n l
Triệu tập cuộc họp To convene a meeting
Triệu tập Quốc hội To convoque the National Assem bly
Hội nghị sẽ dược tổ chức à thành phố The conference is to be held in HCM
HCM vào tháng 5 (vào 2-5) City in May 'on the second o f M a y )
Kỹ niệm ngày sinh Bác Hò vĩ đại To commemorate great Uncle Ho's
birthday
Dựng lẻ đài kỳ niệm Cách mạng tháng To set up a platform for the August
Tám R e v o lu tio n commemorating
cercmon y
Đứng trèn lể đài xem diếu binh To watch a m ilitary parade from a
reviewing stand
Các vị lảnh đạo Đáng và Nhà nước đứng The Party and State leaders on the stand
trên khán dài vẳy tay chào quân đội waved to the troops and people mar­
và quản chúng diễu qua. ching past it.
Tổ chức liên hoan To give/to throw/to organize a m erry­
m aking party l'3:gjn aizl
Lièn hoan nhàn dịp Tết To givclto throw a m erry-m aking party
on the occasion o f Tet-holiday
Khai mạc một cuộc triển lãm To inaugurate an exhibition
Khánh thành dập nước mới xây To inaugurate a new ly-built dam
Khai mạc cuộc họp To open a meeting
Bê' mạc To cloxc
Tạm dừng To adjourn
Hoãn To postpone I'poust'poun I
Lại tiếp tục To resume Iri'zju.m l
Tham gia hội nghị To a tte n d a confcrencc
Tham dự To lake part in, to participate in
Đại diện cho Hà Nội To sit for Hanoi
Tham dự hội nghị không phai với tư To attend a conference not qua a delegate
cách dại biểu mà với tư cách quan but qua an observer Ikwci, kwa:l
sát viên
Cuộc gặp mật diền ra trong bàu không The interview took place in a cordial and
khi thản mặt và hiểu .biết fully understanding atmosphere

609
Tuyèn bố cấm một cuộc họp To proclaim n meeting Ipr.t'klciml
Làm thù tục đến / vê To check in/out
Cừ chù tọa và thư ký To elect the chairman and the secretary
Trịnh trọng tuyên bố To issue solemn statement
Đọc diễn vàn To deliver a speech
Các dại biểu fàn lượt lên diến đàn đọc The delegations in turn came up to the
lời chào mừng rostrum to deliver n welcoming ad­
dress.
Được lèn phát biểu To have the floor
Phát biêu ý kiến To take the floor, to speak up one's
opinion
Để cho ai phát biểu To give somebody the floor
Ngát lời diến giả To snap a speaker
Trinh bày báo cáo To expound (1 paper li k s ’p aundl
Trình bày kê' hoạch To present/to submit a plan
Báo cáo vê To give a report on
Đưa ra một bàn báo cáo vè To render an account of
Làm báo cáo To make a report
Ghi biên bàn hội nghị To record the proceedings of an assembly
Ghi biên bàn To keep the minutes
Thông qua chương trinh (nghị quyết...) To carry Ho adoptHo approve Ịto passlto ac­
cept an agenda (a resolution...)
Đè nghị , kiến nghị To propose, to move, to suggest
Đưa ra một kiến nghị To table/to propose a motion
Nhất tri với To be unanimous, to be o f one mind about
Tán thành ý kiễn với ai To approve someone’s views, to subscribe
to an opinion
Tò ý ùng hộ (chống lại) một đẻ nghị To pronounce for (against) a p ro p o sa l
Ip r .l’n a u n s I
Phát biểu ùng hộ ai To speak in support of somebody
Tán thành một đè nghị To second n motion
Khưđc từ một đè nghị To repel a proposal
Bác bô To reject, to turn down
Bác bõ lý lẻ cũa ai To refute someone's argument lri'f]u:tl
Thào luận xung quanh một vấn (íẽ To discuss round a subject
Điêu hòa những ý kiến To reconcile differences I'rekm saill
Cát bớt nhiêu đoạn cùa báo cáo To slash a speech
Đi lướt qua một vấn đế tế nhị To slide over a delicate subject
Kh6ng có ý kiến nhân xét gì vê ... To make no remark on...
Vấn đè khống thể đừng lại ờ đây The matter can't rest here
Lý luận loanh quanh khống di thẳng To a r g u e round and round a subject
vào vấn đê
Báo cáo không nói gì vê điểm dó The report is silent on that point
Chi bàn những vấn đê chinh To h it the high spot (Mỹ)
Xoay sang vấn đê khác To veer round to an opinion

610
Lạc đẽ To be off the point, to wander from the
subject
Chúng ta háy trờ lại vấn đè Let's return <revert) to the subjcctIri 'v.ctI
Chúng ta hãy chuyén sang vấn đê tiếp L et’s procecd to the next subject
tiieo
Nhận xét cua anh ta thiếu sâu sác His remarks lack point
Khftng địch nổi ai (trong tranh luận) T o g e l n o c h n n g c out o f s o m e b o d y
Đánh bạo phát biếu To venture an opinion
ơ trong tình thè' lúng túng khó xư To be in Cl qunndnry I 'kwvxt.'riI
Rút lui V kiến To retract one's opinion, to recede from
an opinion
Bão lưu ý kiến To m a k e reservations about
Những ai có ý kiến phản đôi xin mời L e t s u c h (IS h a v e a n y o b j e c t i o n s t n k c t h e
phát biếu. Poor.
Quyết định cuối cùng là túy ờ anh The final decision now rests with you
Chất vàn To question, to heckle
ChA't vân (thành viên chính phù) T o in te r p e lla te
Đứng dậy vỗ tay hoan nghênh To rise in appltutsc
Được người nghe vA tay hoan hô nhiệt To rcceivc an e n th u s ia s tic ovation from
liệt the audicncc
Đê nghị gút tay biêu quyết To call for a shoic o f hands
Bièu quyết bằng giơ tay To vote bV show of hands
Bo phiếu thông qua To vole down, to overrule
Nghiên cứu ký rôi rút ra kết luận To study the matter carcfulh before
drawing conclusions
Đi đèn một thòa thuận To reach an agreement
Di đến quyết nghị To com e lolto arrive at n decision
Thòng qua nghị quyết Ro ratify o decision I'rxtifail
Chấp thuận quyết định To adopt a resolution
Thực hiện quvết dịnh To carry on! a resolution
Thòng suốt chinh sách To grasp fully a policy
Vi phạm thô bạo nghị quyết To violate a resolution brazenly I ‘vai.'leitl
Giới thiệu một cán bộ cao cấp với người To introduce a high-ranking cadre to the
nghe audience
Nói chuyện với hội nghị To address a meeting
ứ n g kháu một bài đáp từ To im provise a reply to a welcoming a d ­
dress
Tòi chi phát biều một sự thật rành rành I am merely uttering 0 truism I'tru.izm l
Tôi sẽ đưa vấn đẻ đó ra đế (mọi người) I s h a l l s u b j e c t I t lo c r i t i c i s m
góp ỷ
Đè nghị các đại bièu cho ý kiến bổ sung T h e flo o r is open fa r a d m c iid m e n ts /a d -
tltt; ■>.
Đò nghị trường ban kiềm phiếu lên T h i p o o r IS g iv e n to th e h e a d Ilf ill.' b a llo t
thông háo kết qua cuộc bAu committee for announcing ihc results
of the election

611
Theo thể lệ hiện hành chúng ta bâu ... According to the standing rules U I C are
lo elect...
Đê nghị ông X lên đọc bản dự thảo The floor is given to Mr. X for reading
nghị quyết the draft resolution
Tòi tuyèn bố bê’ mạc cuộc họp I declare the meeting closed
Cuộc thảo luận kết thúc sđm hơn thường The discussion (debateI came to an end
lệ earlier than usual
Kéo dài, làu To last
Kéo dài hết đêm To Iasi out the night
Kẽt thúc To conclude, to bring Ito come) to an
end
Giải tán To break up

BÀU CỬ KLKCTION [i’lek/n]


Hiến pháp Constitution lykm sli 'tju.fnl
Sự sừa dôi hiến pháp Constitution reform
Sự hợp hiến pháp Constitutionality
Cuộc tổng tuyển cũ General election
Sự đàu phiếu phổ thỏng Universal suffrage I's-fridil
Đại hội đại biểu cừ tri (để bâu tổng Electoral collcge 11 'lekt.ir.ll I
thống Mỹ)
Chê độ bàu cử Electoral system
Luật bàu cừ Electoral law
SỐ cừ tri cà nưđc Electorate f i ’lek tiritl
Cừ tri Elector, electress
Cừ tri tạm trú Outvoter
Đ ơn vj bftu c ứ Electoral ward, constituency
Ik.ms 'titju.msi /
Khu vực b'âu cữ nông thôn Rural constituency
Danh sách cứ tri Electoral roll/register
Tư cách cừ tri Electorship l i ’lektffipl
Tư cách cừ trũ đối với cử tri R e s id e n tia l q u a lific a tio n fa r v o te r s
l.rezi ‘denfill
Quyên lợi và nghia vụ R ights and duties
Quýèn bò phiêu R ights to vole
Quýển tự quyết R ight to self determination
Cuộc trưng cầy ý dàn Referendum, plebiscite I ’p lebisitJ
Cuộc bàu cữ bổ sung/phụ By-election
Cuộc họp các cừ tri E l e c t o r s ' meeting
Cuộc họp qùAn chúng Mass meeting
Đám đông Crowd
Người vận động bâu cữ Electioneer li,lck fj’ni»l
Người vận động bò phiếu (cho ai) Canvasser
Bàn nói chuyện Speaker's desk (pu lpit) rostrum /'p u lp it/
I 'nstr.’m I

612
Cái mi-crô Microphonc I 'maikr.'foun I
Loa Loudspeaker
Ngưíti phát sách nhò D istributor o f pam phlets I'p x m flitl
Truyên đrtn bâu cứ Election leaflet I 'li: fill I
Đ'ê cương chinh trị Draft political platform
Đè An c ô n g tác Scheme of work
Tiểu sử Biography, lifc-story Ibai Igr.ifiI
resume, curriculum vitae I ' r e z j u . m e il

Cương lĩnh cùa Mặt trận The United Front's platform


Tuyên ngôn, lời công bô Proclamation, manifesto
Ngưíri giử trật tự Usher, stcu cirrl
Bảng đeo tay Armlet, armband
Áp phich bâu cừ Election placard
Bàng khSu hiệu Banner
Bièn khẩu hiệu Portable placard, poster
Cờ Flag
Cờ trang trf, cờ lá chuối Pennon
Anh lánh tụ Leaders portraits
Khẩu hiệu Slogan, motto, watchword
Khẩu hiệu dấu tranh Slogan of struggle
Đèn Tòng các màu Coloured lanterns
Dày hoa Flower garlands
Người chất vấn Heckler I 'hekl.ll
Khu vưc/nơi bôu cừ Polling station
Phòng bò phiếu Polling booth I'poulii) bii.fi/
Nhan viên bâu cử Electoral official
SỐ sách b'Au cử Electoral register
Thè cừ tri Poll card I'poul kn.dl
Lá phiếu, phiếu bàu Ballot
Phiếu kín Sccret ballot
Hòm phiếu Ballot box
Lỗ/rảnh bò phiếu S lit
Qui chế bâu cứ Election regulations
Người giám sát hòm phiếu Election rupervisor
Người ứng cữ Candidate, voice (M ỹ) I ’k x n diclit /
ịvou 'ti: I
Ưng cử vièn độc nhất Unopposed candidate
Người được đê cừ Nom inee I, m m I 'n i: /
Sự <íè cử Nomination
Sự thiếu tư cách ra ứng cữ Incapacity to stand for elections
Sự bõ phiếu, sự biếu quyết Voting
Sự bo phiếu t(n nhiệm Vote o f confidence
Người bò phiếu Voter
Người kiểm phiếu bầu Scrutineer l,skru:ti'ni.tl
Trương ban kiểm phiếu Head o f the ballot committee

613
Quyèn biêu quyết Voting right
Sự giơ tay biểu quyết Show o f hands
Bâu bàng cách hoan hô Acclamatory vote
Bâu đọc tên/dọc danh sách Roll-call vote
Bâu bò phiếu kln Vote by sccrct ballot
Cuộc bò phiếu bổ sung Second ballot
Sò' người di bỏ phiếu nhiêu Heavy poll
Cuộc bó phiếu nhất tri S olid uote
Sự nhất tri cao Great unanim ity lju :n )'n im itil
Cuộc bàu ngang phiếu Close vole
Lá phiếu quyết định Casting vote I ’kastiijl
Đa sô' ft òi Narrow majority
Đa số áp dào Overwhelming majority
Đa số tuyệt dối Absolute majority
Đa sỏ' binh thường Sim ple majority
Phiếu không hợp lệ Irregular vote
Phiếu thuận và phiếu chống The ayes (yeas) and the noes (nays)
50 phiếu thuận 50 votes for
21 phiếu chống 21 votes against
3 phiếu trắng — 3 abstentions (from voting)
Sự không tham gia bỉf phiếu Abstention l.xb’stenfnl
Sự kiểm tra lại phiếư Scrutiny I 'skru.tinil
Cuộc bầu cừ gian lận R igged election I'rigidI
Phiếu chống D issenting vote Id i’sentii/ voutl
Không có phiếu chống Without a dissenting vote
Sự công bố kết quả bâu Declaration of the poll
Thắng lợi long trời lờ đắt Landslide victory
Quốc hội (Việt Nam) National Assembly
Quốc hội (Mỹ) Congress
Nghị viện (Anh) Parliament
Thượng nghị viện House o f Lords (Anh)
Senate (Mỹ)
Hạ nghị viện House o f Commons (Anh)
House o f Representatives (Mỹ)
Nghị si, nghị viên MP (Member of the Parliament)
Thượng nghị si Senator
Hạ nghị 8i Representative
Đại biểu (quốc hội...) Deputy to
Đi bấu, đi bò phiếu To go the poll/the vote, to vote, to poll
one’s vote, to cast (record) one’s vote
Bò phiếu tán thành, thông qua To vote through
Bò phiếu bác đê nghị To vote down a motion
Bô phiếu bải nhiệm To vote out
Bâu chinh phù mới To vote in a new government
Bàu ai To vote to (for) somebody

614
Không bàu ai To vote against somebody
ưng cữ To stand for
ứ ng cử quốc hội To stand for the National Assembly
Đê cữ To nominate (for election)
Đ‘è cừ đại biểu ra ứng cử hội đông nhãn To nominate representatives for the
dàn people’s council
Rút tèn không ra ứng cử To withdraw one's candidature
Bị tước quỳên bõ phiếu To be incapacitated from
Phiếu Voting
Quyết đjnh bằng cách bò phiếu To take a ballot
Bâu bằng phiếu kín To elect/to vote by ballot
Vận động bò phiếu (cho ai) To canvass
Hỏi vặn, chất vấn To heckle, to grill
Dồn phiếu cho, tập trung phiếu cho To plump for
Phải bỏ phiếu thông qua vấn đê A vote w ill have to be taken on the matter
Thông qua với số phiếu áp đào và hai It was carried by an overwhelming
phiếu tráng majority with two abstaining (absten­
tions)
Bò phiếu vào hòm To place/to drop one's vote, in (into) the
box
Kièm phiếu, đếm phiếu To count the votes
Được phân lớn số phiếu To sweep a constituency
Không được phiếu nào To be ụnpolled
Đòi có sự kiểm tra lại phiếu tòu To demand a scrutiny
TỔ chức bầu cử gian lận To rig an election
Cuộc bầu cừ gian lận The election has been rigged
Phiếu chống thắng The nays (noes) have it
Bãi bó To abrogate
Bài miến To revoke the mandate o f
Rút thàm To cast lots
Chọn bằng cách rút thăm To choose by lot
Rút thàm trúng anh ấy The lot fell on him
Cllál tan (quốc họi, nghỉ viện) To dissolve id l'tA v ]
Giãi tán quốc hội và tổ chức bàu lại To go Ito appeal to the country
Giải thể một tổ chức To disband an organisation

* *

TỆ NẠN XÃ HỘI SOCIAL EVIL

n ồ i ph on g bại t ụ c Rad practices and corrupt customs


Hù tục Out-dated practices
Phong tục hù bại Degenerate customs

615
Sự đôi trụy, sự thối nát Corruption Ik.l'r/ipfnI
Thói xấu Bad habits
Thói xấu thâm cân cố đẽ' A deep-rooted baci habit
Đạo đức tư cách đối bại Immoral conduct

CỊỊn bã xũ hỏi T h e le es/th e s t u m of society


[li:z] [skAm]
Nhửng kè thành tlch bất háo Disreputable people
Kẽ sống ngoài vòng pháp luật Outlaw
Kẽ lang thang Layabout, wanderer, rover
Kè vô công rồi nghè, kè an bám Bum
Ké <íàu dường xó chợ Corner-boy, shack Ifxk]
Ma-cả-bỏng Vagabond, hobo, vagrant I ’houboul
I ’veigrpntl
Tèn du thủ du thực Scoundrel I ’skaundnlJ
Lưu manh Ill-doer, larrikin
Côn đò, vô lại Rascal, apache, ruffian / 'ra:skjl I 13'oa:fI
Du côn Hooligan, rowdy I'raudil
Thằng đểu, <íô ba que xò lá Rogue, knave Incivl
Thàng đại xo lá An arrant rogue
Gàng-xtơ Gangster
Kè trộm Thief, purloiner !ei:f1
Trộm bẽ khóa đào nghạch Burglar
Trộm trèo tường Cat burglar
Trộm nạy cữa Crack man
Kè cáp Stealer I 'sti.h l
Tụi kè cắp ản mặc sang trọng Swell-mob
Tên m ó c tú i Pickpocket
Tên cất hàu bao Cut-purse
Kè cắp ỡ cửa hàng Shop-lifter
Kè àn cáp vật Pilferer
Sự ăn cắp vạt Pilferage, p etty theft
Sự àn cấp, àn trộm Theft IHeft!
Vụ bè khóa Break-in
Kè oa trữ <fô ăn trộm Reseller Iri ’set.ll
Kẽ lèn vào trộm ngày House-breaker
Kẽ mở trộm két Safe breaker
Người t ắ t m á t Kleptomaniac l,kleplou’m ein ixk]
Sự tát mát Kleptomania
Ke cưđp Robber, bandit, marauder f'rib 31
Im.i 'rxd.il
Kẽ cướp đường Highwayman, holdupman, lad rone
ll.t’drounl
Kè cướp giật Sw iper lswaip.il
Vụ cướp Robbery

616
Vụ cướp ngày D aylight robbery
Vụ cướp dường H ighw ay robber\
Vụ cướp nhà bàng Bank robbery
Lục làm Freebooter I
Cùa cướp được Booty
Kè chận xe ăn cướp, kè bát cóc máy Hijacker, highjacker rh a i,d i.rk .'l
bay
Cuộc dột kich cướp bóc M arauding raid Im S rx d iii reidl
Cuộc cướp phá (cừa hàng) Smash-and-grab raid
Kè cướp phá P illager I "pt lid 1-11
Sự cướp phá P illa g e

Mẹ mìn Abductor
Kê bắt cóc K id n a p p e r rkid n .vp .il
Con tin Hostage I'h isticlil
Tiên chuộc Ransom
Kẽ tống tiên Blackm ailer Ibl.fk .m eib ]
Vụ tống tíèn Blackm ail
Giè nhét môm Gag
Dao gảm Poniard
Ké trấn lột Hold-up man. stick-up man
Sự bóp cổ S trangling
Nạn thắt cổ cướp đường Garrotte Ig.^'rntl
Phát súng bán vẩy S n a p sh o t
Kè cướp biển Pirate, corsair I'pai.iritl I'k x se j/
Tàu cướp biển Corsai r
Biệt kích Ranger, commando I 're in d ^ l
lk.i'ma:ndoul
Thổ phi Local bandit
Gián điệp Spy Isp a n
0 gián diệp Spy ring
Mật vụ Secret agent
Mặt thám, chó săn Bloodhound, beagle
Cớm (lóng* Busy, bull, nark, slop
Tiếng lóng Slang, argot
Kè nghiện rượu và chơi gái Drunk and w om anizer

Ngiiùi tr ụ y lạc, kê d â m đãng, kẻ t r á c l ib e rtin e , leche r, d e b a u c h e e


tá n g [’lib A ta in ] [’l e t / a ] [,d e b o :’t / i : ]

Kè an chơi Playboy, play g irl


Nơi ân chơi Flesh-pot
Người trai lữ Spark
Người đào hoa L cd v-k il !er
Kè hay chơi gái Whore-master, whore-m ongcr
I'hx.mAiig.il
Kè quyến rũ gái Seducer Isi ’dju.s.i/

617
Ke tán gái Philanderer Ifi'I.ind.’r.tl
Người hay tán gái Squire of (lames 1'skwni.il
Người thich xem ãnh khièu dâm Voyeur, Peeping Tom lvwcLj.il
Anh khỏa thàn Nude
Anh đàn bà cời trùông Cheese-cake (Mỹ, ló n g )
Sách ảnh khiêu dâm Erotica li'n tik .il
Van khiẽu dàm Sc.ry literature, Pornography
ịp x 'nngr.ifi I
Tinh yêu bất chinh Wanton love I'wmt.m hul
Tình duyèn trác trỡ T h w a r te d love
Nhàn tình, nhàn ngãi Paramour, illicit lower, Doxy
B'ô (lóng) Sweetheart, lover
Mèo (lóng) M istress, kept woman, dona
Người đàn bà quyến rũ Temptress
Đàn bà dâm dăng Wan ton
Đàn bà ngoại tinh, dàm phụ Adulteress I.)V/-i/í.irisI
Đô dĩ thỏa Tramp, d o x y
Đàn ông ngoại tình Adulterer
Anh chông mọc sừng Cuckold I ’k/ik.ildl
Dè cụ Satyr / ’«.*■/.>/
Tội ngoại tình, tội thông dâin Adultery l.i'd d tiril
Sự dâm dục Concupiscence lust lk jn ’kju:pism sl
Nhục dục, tình dục Sexual desire, lust
Tính dâm dật Lewdness, lasciviousness I ’lu.dnisl
Tư tướng dâm ồ Obsccne thoughts
Vụ u i tiếng Scandal I'sk.xtidll
Ké hảm hiếp, kê hiếp dâm Violator I'vai.ileit.il, raper
Sự hiếp dàm, sự cưỡng dàm Violation, rape, ravishment
Thú tinh B estiality, bestial instinct
Cập trai gái đem nhau đi trốn Elopers H ’loup.izj
Sự tạp hồn, quân hôn Promiscuity I ,p r m is ’kju:itiI
Việc tắm chung cả trai lẤn gái Promiscuous bathing
Người theo chu nghia khoái lạc Hedonist
Người theo chú nghĩa khóa thàn N udist l'nju;distl
'Lõa thế Full frontal nudity
Hftn mút lưỡi "Frcnch kissing"
Tinh tình dục dồng giới nam H o m o s e x u a lity I ' h o u m o u s e k s j u ’x l i t i l

Tính tinh dục đông giới nữ L e s b ia n is m I 'l e z b i m i i m l

Người tính tinh dục đòng giới nam Gay, homosexual


Người tinh tinh dục đông giới nữ Lesbian
Giới ân chơi The sm art set
Hộp đẽm ■Night-club
Cô <fàu, á đào Singsong girl, geisha, geish g irl / ’geif.-tl
Nhà cô dâu, hông lâu Pleasure house, singsong g ir l’s abode
/ a 'bond I

618
Gái nhã;, Dancing-girl, taxi-dancer (Mỹl
Đĩ, điếm Prostitute, harlot, whore, chippy (M ỹI
l h \ l I'tfipiI
Gái làm tiên Driứ), fiooz\
Gái láng chơi Woman of the town
Gái giang hò Demi-mondaine I ’dcmim.i'deinl
Gái ăn sương Street walker, night-walker
Đi quf phái, đĩ sang Helnera, hetnira, courtesan Ihi'tijruf
Ihi 'te.'r.'l l,kO:ti 'zdinl
Phò (lóng) Hooker
Đĩ dực Gigolo, male prostitute I ’lig slo u l
Tên ma-cô, ké dát gái Pander, pim p I 'p.-endsI
Kè ăn bám gái điếm Bully, fnncy-man, ponce, souteneur
Trùm gái điếm, chù nhà Procurer, p r o c u r e s s , bawd Ipra’kjujrol
Ibxdl
Nhà thổ, nhà chứa, thanh làu Bawdy-house, brothel 1’brtâll, bagnio
l'ba:njoul, whorehouse I ’wx-hausl,
house ofprostitutes, house of ill fame,
sporting-house
Nạn mải dàm, nạn gái điếm Prostitution
0 trụv lạc Cloaca Iklou eik.>l
Gái điếm đã cai tạo Magdalen I'm.rgd.ilin I
Trại cài tạo gái điếm Magdalen, spinning-house
Nơi phôn hoa dò hội Flesh-pots and hubs of commerce
Xả hội phù hoa và hư danh Socicty of pomps and vanity
Đời sống xa hoa Luxurious life, life o f luxury
ll.sg'ijum .isl
Sự xa hoa, xa xi Sumpthousness I 'shm ptjussnisl
Sự làm giàu bất chính Unjust enrichment
Quan hệ bất chính Illicit sexual relationship, lia iso n
lli; "eux>/l
Cuộc sống phóng đảng Dissipation l.disi'peifnl
Ke dua dòi học làm sang Snob
Kè mới phất, hánh tiến Parvenu, arriviste (F) upstart f .x r i’v istl

I)|| côn đ á n h th u ê , đ ầ u g ấ u Itully, sw ashb uck ler


Giọng du côn đêu cáng Lem?,‘jape of the fiutttr
Tác phong du côn Manners o f /ỉutttr
Cừ chì thô bi Vulgar ir.c.Hr.crĩ
Lời nói thô tục Vulgar wo'rds
Tinh du còn R owdyism I ’raudiizm l
Người hay gây gổ Quarreller I 'kuiir.’l.’l
Người hay cãi nhau Brawler i'b r v h l
Người hay nói tục Ribald
Sự cãi nhau Quarrel, brawl I ’kw nrjll [b rx ll

619
Sự xì vã, chửi rũa Abuse l-ibju. sl
Sự làng nhục Outrage 1'autreid-Ịl
Cuộc dấu khẩu Verbal tussle 1'v.vb.ìl 't*sll
Cuộc ẩu đá Row, scuffle, set-to Irau 11 'skAfl/
Cuộc đấm dồ Fisticuffs
Cuộc ftu dá dánh nhau ngoài đường phố Street fight
Cơn thịnh nộ, cơn tam bành Tantrum I'txtr.im i
Sự ghen tuông Grcen-cvcd monster
Líii day nghiến Biting words I'baitiijl
Sự khiêu khich Provocation
Tên giết người Cut-throat, murderer, murderess
Tèn cảm đàu, tên đàu so Ringleader
Kè chù mưu, ké xúi bảy Instigator
Người khời xưđng Initiator li 'nifieit.ll
Người đâu tèu Exnmple-scttcr
Người ném dá giấu tay Sneak
Tèn a tòng, tòng phạm Accomplicc l.l'knmpliil
Tay sai Agent, hireling, henchman rh a iilit/l
I 'hentfm.m I
ĐAu sai, tèn sai vặt Factotum Ifx k ’tout'm l
Kẽ ám sát Assassin
Sự dâm chém Slabbing lstxbii/1
Sự tàn sát, chém giết Slaughter, massacre I'slxt.'! I ’m .vszkil
Con nậc nô, mụ lAng loàn Beldam(e), termagant, virago lvi'ra:goul
Mụ danh dá Shrew
Mụ cay nghiệt dộc ác Harridan I'h.vrid.inl
Mụ chua ngoa lâng loàn Minx Imii/ksl
Cồ gái lằng lơ Flossy
Mụ hay chửi rùa Scold
Mụ bắt nạt chông Grey mare
Ké cục súc, vũ phu Brute [bru:tl
Đ'ỏ đểu cáng, đô ti tiện Cad
Thàng đốn dời, đô biến chàt Depraved man Idi p reivdl
Đô mạt hạng Dregs/scum of society
Đồ bị thịt Dolt, lubber Idoultl I 'l*b.i/
Đồ vô tích sự Good-for-nothing
Đô mất dạy Ill-bred man/woman
Đồ chó dểu What an arrant cur ! I ’x r m t k»:J
Đô chó đè Son o f a bitch
Kê theo dóm ăn tàn Hanger-on
Thằng cha tâm ngẩm tâm ngàm Sly dog
Con quĩ dạ xoa Fright
Đ'6 ba-láp, tên. ba hoa Blab
Đô đểu cáng One of the cheating and caddish kind
ĐỒ biển lân Greedy and stingv man

620
Đứa cầu bơ càu bất, đâu dường xó chợ Wastrel, gutter ch ild I ' w e i s t r . i l l
Tên cha càng chú kiết nào A man o f unknown origin
Sòng bạc Gambling-den, gambling-house
Cờ bạc, đò đen Gambling rg x m b lii/l
Con bạc Gambler, gam ester
Nhà cái Banker
H ỏ 11 Croupier I'kru.pi•>/
Người châu rla K ibitzer
Kẽ cờ gian bạc lận Card-sharper, tric k e rỊ'ka:dfa:p>ìI’trik^l
Kè chạy làng, kè trốn nợ Levanter, bilker
Trò bài tày bịp Hocus-pocus
Xóc đĩa Fan tan I'fiUn’tiSnl
Tô tôm Card game o f one hundred and tw enty
cards
Chắn cạ Game o f cards w ith each hand consisting
of pairs
Xì, tu lơ-khơ Poker
Chẳn lt Odd-even game
Tài xỉu Chinese game o f dice
Tam cúc Card game o f 32 cards
Trò lừa bịp Dupery, humbug I 'dju.pjril rh/imbAg]
Lời bịp bợm, lừa gạt B luff
Kè bịp bợm Spoofer, duper / 'spu. f l 11 'dju.p.il
Người bị bịp Dupe
Kẽ phá bĩnh S p o ilsp o rt
Ké lừa đào Sw indler, faker I ’sw in d h l r f e i k . i l
Sự lừa đào, mạo danh Sw indle, imposture
Sự làm giả, sự xuyên tạc, sự bóp méo Falsification I 'ft: h i ft 'keifn I
Vật làm giả Fakcry I'feik.tril
Kè cho vay nặng lải Shark, usurer I 'ju: Ị ) H /
Sự cho vay nậng lái Gombeen Ig.im'bi.nl
Tèn bòn / bóp nặn tíèn Extortioner, extortionist, squeezer
Kè ăn bám, kè bợ đỡ Toad-eater
Kè xu nịnh, kè liếm gót Lickspittle, bootlicker
Kè phình phờ Cajolcr Ik.t'diouhl
Kè vu khống Slanderer
Sự vu khống trơ trẽn Im pudent slander
Kè nói xấu sau lưng Backbiter I 'b’d ik.baitdl
Kè tố giác, tên chi điểm Fink
Kẽ phàn bội Traitor, traitress
Kè hành khắt, àn mày B c g tĩa t

Thanh nièn cao bôi Coivboy-likr Vùi/th


Híp-pi Hippie, hippy, hippo I'hipil
Ke lập dị Eccentric, kook, freak-out
Tèn xì-ke, người nghiện ma túy Drug addict ị'dĩAg' x d ik t!

621
Chứng nghiện ma túy Drug habit
M a tú y Narcotic, drug
Cân sa Hashish, hasheesh I ’hxfifl
Cô-ca-in Cocain
Hê-rô-in Heroin
Sự lạm dụng ma túy Drug abuse
Người nghiên thuốc phiện Opium addict, opium-eater I'oupjiml
Tiệm thuốc phiện Opium dcn/joint
Bàn đèn Opium trav
Tấu thuốc phiện Opium ]jipe
Người nghiện rượu Alcoholic l,xlk.i'h?likl
Người say rượu Drunkard I'dr^k.’dl
Cuộc cãi lộn do say Drunken brawl Ị 'drATỊk.-t K b rx ll

Tệ quan liêu, tác phony quun liêu giấy Bureaucracy, red tape
tờ
Người quan liêu Bureaucrat, red tnpist
Người lảng xàng, bao biện Busy-body
Tác phong bao biên A Pooh-Bah style of work
Người chuyên quỳèn Autocrat
Tính chuyên quýẽn, dộc đoán Arbitrariness
Sự lộng quýên Abuse of power
Gia trường Master/head of the family/house
Tác phong gia trưởng Patriarchialism 11p eitria:ki?lizm /
Kẽ độc tài Dictator, dictatress Idik'tcitil
Quỳên lực Authority Ix 'eiritil
Quyên hạn Competence, power
Uy quỳèn Power and prestige
Đạc quỳẽn Privilege, prerogative
Đậc ăn Special favourlprevilegc
Đăc lợi Special interest
T h ố lực, Ả n h h ư ở n g J n flu c n c c

Uy tin Prestige, credit


Người sa dọa/thoái hóa Degencratddepraved man I d i’dicnnritl
Mặt tiêu cực Negative aspccts
Sự tham nhũng Corruption lk .1 'rApfrt I
Sự thoái hóa Degeneration
Thù đoạn ba't chinh Unlawful means
Người tham ô, thụt két Embezzler, defalcator. Peculator
Sự tham 6, sự biển thù Embezzlement, dafalcation,
li m ’bezlm.mtl, peculation
'Người àn hối lộ, ngưòi ân cùa đút Bribee Ibrai'bi. l
Sự hối lộ, sự àn hối lộ Bribery Ibrai’bari:I
Cùa đút lót, vật hối lộ Bribe
Kè đút lót, kè hối lộ Briber I'braibdl

622
Tội thụt két/biển thù quĩ công Offence of em bezzlem ent o f public funds
Cùa công Public property
Tài sản XHCN Socialist riches
Cùa cãi Wealth
Cùa chìm cùa nổi Real and personal estate, goods and chat­
tels I'tfxtlzl
Cùa chìm Hidden property, personal estate
Của bất nhân F ilthy lucre I ’film 'lu. k.11
Người tài xoay sờ Contriver
Người hay vrt vét Snapper-up
Người lùôn lách Dodger, truckler I ’d i g v l
Người ngôi chơi xoi nước Sinecurist I'sain ikju ristl
Sự móc ngoậc, 8ự thông lưng Cahoot lk)'hu:t/
Sự thông đồng, sự đồng lôa Connivance Ik.i'naivm sl
Cách mua chuộc đút lót Corrupt practices llurAptl
Tiên dâm họng (đề im việc đi) Hush-money, g olden /silver key
Qùa cáp Present, gift
Quan thầy, người che chờ, ô dù Protector, protectress lpr.i'tekt.>l
Người dược che chở/đờ dâu Protcgé, protegee I ’p routH 'yil
Dưới ố dù cùa ai Under som eone’s protection
Người lãng phí, người hoang phí Waster I'weist.il
Sự láng phl, sự vung phl Waste
Người keo cú bùn xin Hunks, m iser
Con người hù lậu Old fogy (fogey) I ’fougil
Kè khom lưng uốn gối Groveller
Kẽ nịnh hót bợ dở Sycophant I ’sik.if.mtl
Tèn bịp bợm A tricky fellow
Sự lừa bịp, sự bịp bợm Delusion Idi'lu: ĩn I
Thù đoạn bịp bợm A dishonest trick
Người huênh hoang khoác lác Braggart, boaster I ‘b r . r g . i t I I'boustp/
Sụ/lời khoe khoang khoác lác Braggadocio, boast I 'br.xg3 ’doutfiou I
Sự kèu càng láo xược Hubris I'hju.brisl
Sự ngạo mạn Arrogance
Sự xấc xược Impertinence
Sự tâng bốc láo Puffery

• *

Lẳng lơ Flirtatious Iflx'teif.isl


Đĩ thõa Very wanton, very prom iscuous, o f very
easy virtue
Hờ hang Scantily dressed
Hớ hènh Exposing indecently by inadvertence
Lõa lô, lóa thế Stark naked, in the nude

623
Lồng loàn, xấc xược Saucy, pert / ’s.rsi/ Ip-'.tl
Ổng ẹo, điệu bộ, màu mè Mincing, whim sical Im intitịl
I 'wimzik.ll I
Đông bóng Capricious, freakish
Chất chưởng Erratic li'rx tik l
Chanh chua, chua ngoa Sharp-tongued
Đanh đá Shrewish l'fru :ijl
Đàng điếm Wanton, of easy virtue
Xa hoa Luxurious, expensive
Lảng phí, hoang toàng Lavish
Hư hòng, 8a dọa Depraved
Khiêu dâm, gợi tình Erotic, sexy
Trác táng, trụy lạc Profligate, debauched I'p n flig itl
Dàm đàng Lustful, lewd, wanton
Dâm d ậ t Lascivious, lustful, concupiscent
Ikm 'kju.pis.mtI
Hoang dâm vô độ Incontinent
Bành bao Dandy
Lập dị, kỳ cục Eccentric
Lô' lâng Ridiculous
Lố mảng, k ệ c h cỡm Coarse lk i:sl
Vụng vê Clumsy I 'kl/imzil
Kièu căng Overweening, puffed-up
Kiêu kỳ Haughty
Vênh váo Vainglorious
Oai vệ Stately
Trơ tráo Barefaced, impudent
Trơ trẽn Shameless
Cứng nhắc R igid, stiff
Máy móc Mechanical
Sách vờ B o o k is h

Giáo điêu, vó đoán Dogmatic


Lươn lẹo Devious
Quan liêu Bureaucratic
Quan cách, quan dạng Mandarin-like
Lấc cA'c Insolent, impudent
Hổn láo Impertinent, cheeky lim ’p p.tin.vuj
Hỗn xược Arrogant, overbearing
Ngang tàng, ngông nghênh Rakish
Hung hâng Reckless, overbold
Hung ác Cruel, brutal, ferocious
Tàn bạo Fiendish, cruel l'fi:n d iil
Tàn ác Wicked, ruthless, heartless
Lì lợm, gan góc Intrepid
Bướng binh Obstinate, stubborn

624
Bực dọc Tcsty
Bục bội Fret, fretty
Bực tức F re tty and angry
Cáu Cross, furious
Cáu kình Surly, gruff
Tức giận A ngry
Giặn giử E nraged
Lá mặt lá trái Double - dealing

* *

Ản cáp To steal Isti.ll


Ăn cáp vặt To pilfer
Ản cướp To rob
Àn gian To cheat
Àn bám To sponge on
Ăn hiếp, áp chế To tyrannize I'tir.maizl
Ăn không ngòi r'ôi To idle, I'aidll
Ản tiên To take bribes Ibraibzl
Àn trộm To burgle
An mặc/ hành động lập dị To freak out I'fri.'k nut I
Móc túi To pick somebody's pocket
Lừa tíèn cùa ai To sw indle money out of I ’sw in d ll some­
body
Lừa phình To wheedle, to coax
Đánh thuốc mê To hocus
Tồng tiên To levy blackmail
Bát cóc To kidnap
Bắt cóc máy bay To hijack, to highjack I'haid^ikl
Hảm dọa, đe dọa To intim idate
Giử làm con tin To keep somebody as a hostage
Kêu la đuổi bát To pursue with hue Ihju. l
Mê gái To be infatuated with a girl,
li n ’f.xtjueitidI to be captivated by a
girl
Đam mê tửu sắc To indulge in w inning and li n ’/ildil
womanizing, to wallow in sensual
pleasures
Chơi gái To whore, to wench, to womanize, Ih v l
to frequent prostitutes
Tránh chuyện trai gái To avoid having affairs
Yèu nhau say đấm To be deeply in love with one another
sùông sã với phụ nữ To behave in a too fam iliar way with
women

625
Chọc ghẹo, ghẹo To tease flirtatiously Iti.zl
Cợt nhà, bờm xờm To tense loo familiarly
Sổ sàng với To take liberties with
Tỏ tình với To pay one's addresses to
Tán tinh, ve vãn To flirt with, to court Ifl.t.tl Ik x tl
TAn tình một cò gái To philander with a girl
Đi tán (gái) To go sweethearting
Liếc gái To ogle at a girl I ’ougll
Liếc mắt dưa tình To make eyes at each other, to ogle nt
each other
Tằng tịu từ lâu To have an affair for long
Hôn hit ôm ấp To sex it up
Hú hi với nhau To bill and coo
Ngũ với ai To sleep with someone
Ản nằm lang chạ To sleep round
Ngứa nghê To feel the sexual urge, to feel aroused
Động cỡn, nứng To be sexually aroused
Nlu kéo, gạ gẳm, chài To solicit, to accost Isj'lisitl
Bò bùa mè To bewitch
Sống lèu lổng lang thang To lead a vagrant life I’vcigrHntl
Làm tiên To make money
Làm di, bán dAm To wench, to whore, to be a prostitute,
to walk the street
Làm tình To make love to, to have iex with
Ngoại tinh lòng thòng To have an affair with someone, to be
in criminal connexion
Hủ hỏa, thống dàm To commit adultery
Hâm hiếp, cưỡng dâm To rape, to violate
Gạ gẳm (phụ nử) To approach
Chơi bời trụy lạc To turn to debauchery
Sống trác táng To lead a rackety life
Ản chơi dàng điếm To lead a wanton life
Phá trinh To deflower
Thlch â n diện To like to dress sm artly
Thlch chơi bời phóng dáng To indulge in dissipation
S6ng lẻu lổng lang thang To lead a vagrant life I'ueigrm tl
Àn tiêu hoang phl To spent extravagantly
Ản tiế u xa x! To spend lavishly
Tán tinh, dụ di To blarney l ’bla:nil
Trốn theo trai To elope with l i ’loupl
Ghen To be jealous
Đánh ghen To get into a fit o f jealousy
Ghen ghét, ghen tị To envy
Nổi cơn tam bành To fly into a tantrum
Bị phạt vạ To be fined, to be punished by a fine

626
Đi ỏng ẹo T o ta k e m in c in g s te p s

Ăn nói chanh chua T o h a v e a sh a rp lo n g u e

Nói xấu T o o sp e a k ill o f

Phi bóng T o d e fa m e I d i 'f c i m l

Máng T o s c o ld

Máng nhiếc, rây la T o n a g a t

Xì vả T o r a il a tla g n in s l

Chữi rùa T o r e v ile , to c u rsc a t I r i " v a il I I k .V I I

ch ứ i bới T o c a ll a o m e o n e b a d n a m e s

Máng chửi ai thậm tê T o la s h o u t a t so m e o n e m o s t th o c k -

in g ly

Quớ trách T o re b u k e , to rep ro a ch I r i 'b j u .k l

Dờ đấm đá ra T o co m e to b lo w s

Thượng cồng chăn hạ cÀng tay T o p u m m e l, to b e n t u p

Trói gô bốn vó T o h o g tic I 'h ig tc iil

Nghiện ma túy T o be a d r u g a d d ic t

Nghiện chè T o b e a d d ic tc d to s tr o n g te a l i ’d i k t i d l

Nghiện thuft'c lá T o b e a c lc lic tc d to to b a c c o

Nghiện rượu T o b e a d d ic te d to d r in k s

Nghiện hê-rô-in T o b e a d d ic te d to h e r o in

Tránh, tránh xa T o k e e p o ff

Cai, thỗi, bò (hút) T o g iv e u p (s m o k in g )

Hạn chế T o lim it, to r c tlr ic l

Say rượu T o be d r u n k w ith a lc o h o l

Say thuốc lào T o be h ig h in r u s tic to b a c c o

Láng phl tiên cũa T o tq u a n d e r m o n e y

Lủng phl thời giờ T o w a tte o n e 's tim e

Sống vô công rồi ngh'ê T o le a d a va c u o u s life

Tham ft, thụt két T o e m b e z z le s o m e th in g fr o m , l i m ’b e z l l

to p e c u la te

Ản bớt, bớt xén T o ta k e a s te a lth y ra k e o ff

Ản chặn T o a p p ro p ria te p a r t o f
Ản cáp, xoáy T o filc h , to s te a l

Xà xèo của cồng T o a p p r o p r ia te p u b lic p r o p e r ty b y b its

Bóp nặn T o b le e d w h ite

Đục khoét, moi tiên T o sq u e e ze m o n e y fr o m

Ản hối lộ T o ta k e b r ib e

Hối lộ T o b r ib e , to g iv c /lo o ffe r J b r a ib l b r ib e t

Đút lót T o g r ta tc th e p a lm o f, to g r a tify , to o il

th e w h e e ls

Đ ím mỏm dể cho ai bưng bit I6i của T o g iv e a to p to so m e b o d y to h u s h h im

minh o v e r o n e 's m is ta k e s

Thông lưng (lừa dào) T o p la y b o o ty

Móc ngoộc T o b e in c a h o o ti (w ith )

Mua chuộc ai T o o il lo m e o n e 'i p a lm

6 27
Biếu xén các quan thây To make presents and gifts to one's
protectors
Lùôn cúi ai To truckle to someone
Bợ dd ai To toady to somebody
Nịnh hót, tán khéo To adulate, to oil on e’s tongue
Liếm gót, bợ đít To lick someone's bools
Sặc mùi xoay sỡ To sm ell of jobbery
Tham vàng To lust for gold
Khát máu To lust for blood
Theo đuôi To ape servilely, to imitate thoughtless­
ly, to tail rsa v a iia lil
A dua àn mặc lố làng To ape (to chime in) others' leip l Itfaiml
eccentric style of dress
Lên mật, lèn ràu To assume airs
Hách dịch, hống hách To be imperious I domineering
Hạch sách To find fault and claim bribes
Nhũng nhiếu To harass, to pester
Sách nhiếu To harass for bribes I ’h x r d s l Ibraibzl
Nạt nộ To threaten blusteringly, to browbeat
ức hiếp To tread on the neck of
Trù dập To clip someone's wings
Trù úm To make difficulties out of resentment
Hãm hại ai To inflict great harm on someone
Bao che To screen, to shield
Bao che cho một cán bộ cấp dưới có To screen an erring subordinate official.
khuyết diểm
Bịa d ạ t To invent, to trump up
Xuyên tạc To distort, to misrepresent
Xui bẩy, xúc xiêm To instigate
Xui giục To incite li n ’saitl
Vu cáo, vu khống To slander, to calumniate
OhAm ch ọ c To nettle
Đâm bị thóc chọc bị gạo To set both sides by the ears
Gây gố To be quarrelsome
Đánh nhau To fight
Đánh lộn To engage in a free fight
Đánh bài To play cards
Đánh bạc To gamble
Thua bạc khánh kiệt To gamble away on e’s fortune
Khuynh gia bại sàn To go to the dogs, to be ruined
Dồn ai vào bước đường cùng To drive someone to extremity
Tiêm nhiếm To imbibe lim 'baib/
Nhiếm thói xấu To contract bad habits Ikm 'tr.vktl
Bưng bit chuyện xấu xa To hush up a scandal
Làm mang tai tiếng, làm mất uy tin To discredit Id is’kreditl

628
Đây dẳv tệ nạn xã hội To be rife with social Iraifl evils
Ở híèn gặp lành One good turn deserves another
Dột t ừ 11ÓC d ộ t x u ố n g Rotten from top downwards
Ăn mày còn đòi ăn xôi gấc Beggars must be no choosers
Bợm già mắc bẤy cò ke The biter bit I'baitdl Ibitl

* *

MÊ TÍN DỊ ĐOAN SUPERSTITION

Ncinri mê tín S u p e rs titio u s man/w om an


[’sju:p3’s t i/s s ]

Người cuông tin Fanatic If.l'n.x-tikI


Các tệ đoan Corrupt practices
Bài trừ mê tin dị đoan Abolition of superstition I ’.vb.t'lijnl
Ma Ghost, fan tom, phantom Igoustl
I 'f x n t.m i l

Nhà có ma Spooky Ihaunted house


Ma cá rông Vampire, ghoul I 'vxmpai.ll lgu:ll
Ma quì Ghosts and devils, spook
Ma trơi Fen-fire, jack-o'-lantern, I'fen,faiil will-o'-
the-wisp, ignis fdtuits I’ign is’fx'tjuMI
Yêu quái, yêu ma Evil spirits, bogy, bogle I ’b o u g ilI’bougl]
Yêu tinh, yêu Goblin, elf, elfin I'g M in l I'elfinl
Qui D e v il I 'd e v i l

Qui thần Deities, genii I ’d i.itiz l l'd ii:n ia il


Quì sứ D evil's servant
Quái Freak, monster Ifri.kI
Ông ba bị Hobgoblin
Suối vàng Styx, stygian shores Istiksl
Chm S U Ồ 1 Nether regions t'neb.i'ri:(tim l
Sông Mẻ Lethe l'li:Hi;l
Âm ti, địa phú, địa ngục Hell
Địa ngục tràn gian A hell on earth
Chó ngao Hell-hound
Dièm vương Hades, Pluto i'h eid i.zl I'plu. toul
Ma vương Lucifer
Thiên dường Paradise, heaven, Elysium I 'pxrxiaisl
li 'lizi.mil
Thiên cung Heaven ‘s palace
Thièn dinh Heaven's court
Thiên lôi Thunder genie I'HAnd.i 'd ý :n il
Thièn thai Fairies' abode 1'fe.triz .1 ’boudI

629
T h lè n th'ftn Angel I 'einch'11
T h iê n tiê n Fairy in heaven
N g ọ c h o àn g . T h ư ợ n g đ ế, T rờ i Heaven I'hcvnl
TiVn Fairy, nymph I'fetril Inim fl
C à n h tiẾ n b ố n g , n o n ti ê n Faerie, Faery, faerie lands
T h ư ợ n g đế, C h ú a , T rờ i God
THAn God, deity, genie
T h ‘An đ ô n g Infant prodigy I ’p r td id jil
T h ầ n lin h Deities I'di.itizl
Th'An th o ạ i Mythology I mi'tt.il.’g w l
P h é p th'ftn th f tn g Wonder-working power
H ò n , lin h h'ftn Spirit
V ong h'6n Manes I'mn.neizl
H ô n p h á c h , Kôn Via Soul and vital spirit
Via Vital spirit, life principle
T h ể xác Body
D ạo th ở v ậ t, b á i v ộ t giáo Fetishism I'di.tifiim l
N gười t ù n g b ái vặt th ầ n Fetishist
VẠt th ò , v ệ t t h ầ n Fetish, ju-ju I'fi.tifl rdyt.ctiul
S ự th d th'An tư ợ n g Iconolntry I.aiki'n.-’I.HriI
T h ầ n tư ợ n g Icon / 'aikin I
N gười t i n n g ư rtn g Tolcmisrt I 'tout.m islI
NhA ti*n tri Prophet, prophetess, / 'prnfitl uaticinator
Ivx'tisincit.il
Lởi tiê n t r i , lời sA'm Oracle, prophecy
Lởi đ o á n trư rtc Foretelling, vaticination
Th'Ay bói Fortune-teller, sooth sayer I'suQscidl
S ự bói to á n Fortune-telling, soothsaying
Q u ê bói A go at divination l.divi'neifnl
Lời bói Soothsaying
T h ấ y tư ớ n g Physiognom ist l.fizi '.m.imistl
T h u ậ t x em tư đ n g Physiognomy
N gười x em tư rtn g tay Chiromancer, palm ist I 'km.irjm.xnt.il
T hu Ạ t x em tư ớ n g ta y Chiromancy, palm istry, palm reading
Dj tư ớ n g Freakish /queer appearance
N gười có d | tư ớ n g Frcakish-looking person
T h ầ y tư ớ n g c h a Graphologist IgrxỴ.tl.xlýstl
T h u ậ t x em tư ớ n g c h ữ Graphology
N gười bói bài Cartomancer
Phép bói bài Cartomancy I'kaloum.vnsil
T h u Ạ t x em dfftm m à bói Augury
Sự linh câm tử xa Telepathy
N gười đ o á n m ộ n g Oncirocritic, dream-reader
lou'nai.trou 'kri ti k I
T h u Ạ t bó m ộ n g Oneiromancy

630
Thfty địa lý, thAy bói đât Gcomancer rd ý:o u m x n s.il
Phép địa lý Gcomancv
Nhà chiêm tinh Astrologer /.IS 'trol.'dj.'l
Thuật chiêm tinh Astrology
Sự bói thè, sự xin xăm Sortilege I's x tilid il
Phép lấy số/đoán số tứ vi Horoscopy
Số tứ vi Horoscope I'hnr.tskoupl
Am dưrmg Yin and yiang, opposites
Một giáp Twelve-year cycle, sixtv-year cycle
12 ký hiệu dộng vật. 12 signs named after nnimnls
Tí - chuột The Rat
Sưu - tràu The Ox/thc Buffalo
Dân - hò The Tiger
Mẹo - mèo The Cat
Thin - rồng The Dragon
Ty - rắn The Snake
Ngọ - ngựa The Horse
Múi - dè The Goat
Thân - khi The Monkey
Dậu • gá The Rooslerlthe Cock
Tuất - chõ The Dog
Hợi • lợn The Pig
Thiên can (giáp, ắt ...) H eaven s Stem
Địa chi (tí, sửu...l E arth's Stem
Càn khôn Heaven and earth
Giờ hoàng đạo Propitious hour
Số, số phận, phận Lot, fate, destiny
Duyẽn Predestined love lp ri:’d estin dl
Duyẻn số Long-sealed fate
Linh câm, linh tính Presentiment, premonition
Đíèu huyèn bl The occult h k d tl
Cái díèm Foreboding, portent
Dièm tòt/xâu Uoodlbad omen I ’oum.ml
Ngày lành tháng tốt A clay of good omen
Đíêm gỡ Inauspicious omen
Vật xúi quây, người xúi Hoodoo
Điêu cấm kỵ Ju-ju l'd iu :d iu l
Thây phù thũy Sorcerer, exorcist, wizard rs.xs.irzl
Mụ phù thủy Sorceress, witch
Mụ phù thùy già Hell-cat
Phép phù thúy, yêu thuật Sorcery, witch craft
Pháp sư Conjurer, conjuror rkAndi.ir.-tl
Thây cúng Witch doctor
Thày mo Mountain witch doctor
Thân chú Incantation

631
Bùa Amulet i ’.vm julitl
Bùa mê Charm
Vật hộ mệnh Palladium
Què thè A draw o f lots
Đông cốt Medium
Bà đống, bà cốt Female medium
Lúc nhập thản, lúc mê mãn Trancc lira:IIsi
Áo chầu, áo ngự Court dress
ChAu văn Chant sung for a Irnnct'
Th'Ay (fftng gọi hôn Nccronianccr I 'nckroiim.rns.ll
Thuật gọi hôn Necromancy
Cô hôn Pythoness I 'pniH.mcsl
Gọi hôn Sénnce l ’sciõ:nsl
Người đánh đống thiếp Spirit-rapper
Người bò bùa mê Enchanter, enchantress lin'tfa:nt.'l
Người thờ cúng Worshipper I 'w.t:fip >l
Sự thd cúng Worship
Sự tự do thờ cúng Freedom o f worship
Sự thờ cúng tô tièn Anccstor-U'orship I '.i nsist.!, w.i.fipl
Nơi thờ cúng Placc o f worship
Ông táo, ông công Lares 17c.) ri:zl
Ông dịa, thổ địa Genic o f the earth
Thánh Saints, St Iscin tl
Thánh híèn Saints and Sages I'sc id y zl
Thánh hoàng làng Village's tutelary genic, patron saint
T6 sư Founder, creator
Vàng mả, <fô mả Joss paper things
Vàng giấy Votive paper
Hương Incensc, joss-stick
Hương vòng lnccnsc coil
Hương tràm Frankincense I ‘fr.rt/kin,sen.tl
Hương hoa Joss-sticks nnct flowers
M ốt nén hương A jv iis -a tic k
Một tuân hương A round of burnt joss-atick
Chuyện may rùi Hit-and-miss affair
Vận Destiny, fortune luck
Vận may Good luck
Vận rùi, vận bĩ Bad luck, ill luck
Hậu vận U ltim a te fa te , e v e n tu a l let,
p r o s p e c ts
Vận hạn Inauspicious tim es
Nâm hạn, năm xung Climacteric, Climacteric y e ir
Iklai 'm.x kt.irikl
Cái hạn Cliniactcric event
Năm đại hạn The grand climacteric

632
Nảm xung tháng hạn An inauspicious year and an ominous
month
Người xông nhà <fâu nàm First-footer
Tiên bán mỡ hàng Handsel

* *

May mắn Lucky, fortunate


Rùi ro, xúi quắy, xui xẻo Unlucky, unfortunate
Gở, báo (líèm xấu Ominous I ’im in.'sl
Chay tịnh Strictly austere
Thành tâm Sincere, with a whole heart
Thanh đạm Frugal
Thanh tịnh Pure
Mẽ muội Dull-wittcil
Mụ mầm, tri độn Torpid I'tx p id l

*
♦ *

L ây sA /doán số t ừ vi To cast a horoscope I 'ka.stl I ’h in sk o u p l


Xem từ vi cho ai To read out som ebody’s horoscope
Xem tay cho ai To rend one's palm
Tin ò số mệnh To believe in fate
Cái số tồi phái lãm cái gì The lot falls to me (it falls to me as my
loti to do something
Số nó phai làm việc đó He was fated to clo it
Số anh ta suốt dời long dong It is his fate to be unlucky all his life
Lề bái To worship
Lẻ, lạy To p ro s tr a te , to k o w to w I ’p r.J S treitl
I,k a il ‘tn u l
Khán, càu To pray Ipreil
Qui lạy ai To kowtow (kotow) to someone
Vái To bow with joined hands
Xin Am dương To toss two coins for prophecy
Gieo què To draw lots
Cúng bái To make offerings and worship
Cúng tè To worship with due rituals
Cúng tổ tièn To worship the ancestors
Bo lệ cúng bái Ti discard the practice o f offering and
worship
Mè tín To be superstitious
Cuống tín To be fanatical
Thành kinh To sincerely venerate/revere

633
Lèn đông To get into a trance
Đi xem bói To have one’s fortune told
Không tin bói toán Not to believe in fortune-telling
Xem tướng To read/to practise physiognomy
Xem mặt bắt hình dong To know someone’s inmost thoughts by
his appearance
Nói thánh tướng To speak braggingly, to boast, to rant
Xem b ó i ( c h o a i ) To tell fortunes
Anh ấy càm tinh con tràu He was born under the auspices of a buf­
falo
Xem dôi tuổi To study the horoscope o f a girl and a
boy
Xung khắc To be incompatible
Hòa hợp To be in agreement, to be in concord
Gặp rủi To meet with unluck
Gập may To meet with a piece of luck
Gặp vận, gặp thời To meet with good fortune
Nói sái To speak ominously

* *

TÔN GIÁO RELIGION

T hi n g m 'm i : Belief, creed


Tự do tín ngưỡng Freedom o f religionlof conscience
Người tự do tư tường Free-thinker
Người không tin ngưởng Non-believer
Người sùng dạo Religioner Iri 'I1d 3.rn.tj
Ngưởi quá mê đạo Religionist
Người mộ đạo Religious man /woman
L òng m ồ đạo R e lig io s ity / r i , lid 5i /
Đạo Phật, Phật giáo Buddhism
Đạo Thiên chúa, đạo Ki-tô, công giáo Catholicism Ikyo.ilisizm l
Đạo Cơ đốc Christianity l.kristi 'xniti I
Đạo Tin lành Protestantism
Đạo Hỏi, Hôi giáo đạo I-xlara Mohammedanism, Islam, Islamism
Imou’h.rmid.inizml f'izia:ml
I 'izl.miizm I
Đạo Hín-đu, Ấn Độ giáo Hinduism, Brahmanism
Đạo Do T híi Judaism
Đạu K h ổ n g , Khổng giáo, dạo Nho Confucianism Ik.'n'fju.fj.-tnizml
Đạo Lỉo Taoism- I'ta.ouizml
Đạo Thanh, liutnh giáo Puritanism rpju.irit.m izm I

634
Đạo Lu-thơ Lutheran I'lu:farm I
Đạo chinh thống Orthodox I'xH.'chksI
Người khòng theo nhà thờ chính thống D issenter Icli’scnl.tl
Dị giáo Heresy, heterodox creed I'hcr.'sil
Người cãi đạo, người đòi tin ngưỡng Convert I'k m v x tl
Người tà giáo Pagan I 'pcig.m I
Người võ thAn A theist I'eihiistl
Thuyết vô thần Atheism
Người hành hương Pilgrim
Cuộc hành hương Pilgrim age
Chúa Giê-su, chúa Ki-tô, chúa Cútu thè' Christ, the Saviour Ikraistl
Tòa thánh La-mả, tòa giám mục The Holy See, the See o f Rome
Người theo dạo Cơđốc, tín <fôCơ đốc Christian l.kristj.m l
Người theo đạo Thiên chúa, người công Catholic I'kxH.ilikl
giáo
Ngày Thiẽn chúa giáng sinh, ngày Nô-en Christmas, Xmas, Christmas-day
I 'krismdsl
Đèm Nô-en Christmas-cve
Cày Nô-«n Christmas-tree
Quà Nô-en Christmas present
Ông già Nô-en Father Christmas, Santa Claus
l,8.xnt.i’k h :zl
Tuần Nô-en Christm as-tide
Thiếp mừng Nô-«n Christmns-card
Lẻ Phục sinh Earner /'i.st.'l
Giáo hội Congregation l.k n /g ri’geifnl
Giáo hũtu, dạo hũru Fellow believer, co-reli-gionist
Tòng đô Apostle l.i’p is ll
Môn dô, đô đệ, học trò Disciple Idi'saipll
Nhà tu hành Religious
Giáo s! Churchman
Các giáo dân Flock
2on chièn Church-goer, C h r i s t i a n b e l i e v e r
rĩộì truỳên giáo ở nước ngoài/trong nước Foreign/home mission
Mgười truỳên giáo M issionary I ’m ifn tril
3iáo lý Religious doctrineItenet/creed
Trường dòng, trường đạo Sem inary
<e chết vì đạo M artyr I ’ma. t.i/
<è phàn bội, tên Giu-đa Juclus, vicar o f Bray l'diu:d.<sl
íộ i nghj tôn giáo Synod I'sin-tdl
Dội lốt tôn giáo Under the veil/guise of religion
'Igười ẩn dật, Ãn sĩ Solitary, anchoret, anchoress

Shà th ờ đụo/cđng giáo Roman catholic church


'ỉhà thờ lớn Cathedral Ik.ĩ'Hidr.ill

635
Nhà thờ nhó Chapel I 'tf.vp.ilỊ
Tháp chuông Church tower, steeple
N h à ơ c h a cô Rectory
Tu viện Abbey, prinrv, monastery, cloister I ’xbiI
Tu viện (dòng tu khổ hạnh) Friary, hermitage I'fraUril l'h.vm itid}il
Nhà tu kin, nũr tu viện Convent
Cha trướng tu viện A b b o t , p r i o r I '.fb .itI
Bà trưởng tu viện Abbess, prioress I ’.vbisl I ’p a iirisl
Giáo sĩ nhà thờ nhó Chaplain
Xứ đạo Parish
Cha xứ Parish priest
Người dân xứ đạo Parishioner Ips’nf.m•>/
Họ đạo Catholic flock
Trùm họ đạo Dignitary
Giáo khu Diocest' I 'clai.istsI
Giám mục quản giáo khu Diocesan Idai'isis.m l
Buói II nhà thờ Church-scrvice
Lể mét Mass Im.x-sl
Lề ban phước Sacrament
Lẻ rữa tội Baptism, christening I ’b.xptizmI
Lế ban thánh thể Holy Coummunion
Lế cưới nhà thờ Marriagelwcdcling ceremony
Sự công bố hôn nhàn ờ nhà thờ Banns Ibxnzl
Sự phong thánh Canonization l.kxn.m ai ’zeifnl
Đám rước thánh Ritual/religious procession
Người đi rước Participants in the procession
Anh/tượng Chúa bị đóng đanh cAu rút The Crucifixion l,kru:si'fikfnl
Cái thập ác, cái cAu rút The Crucifix I'kru.sifiksl
Chuối tràng hạt Rosary I ’rouz.iril
Mùa chay, tùân chay Lent
Cơm chny Lenten fare
Bàn thờ Altar
Tủ đế bánh thánh Tabernacle I'tx b x n x k ll
Chỗ hát kinh Choir stalls I 'kwai.il
Lế sinh Choir-bov
Cô lế sinh Choir-girl
Người chi huy hợp xướng Choir-master
Bục giảng kinh Pulpit
Người thuyết giáo Pulpiteer I,pulpi'tinl
Người giàng đạo Preacher I ’p ri. tf.il
Kinh thánh Bible, Holy Wrist I ’baiblI
Sách phúc âm Oo»pcl
Người giăng phúc âm Gospeller
Thư cùa sứ đô (truỳèn đạo) Epistle li'p isll
Sách kinh Prayer-Book l'p rt >bukl

<>36
Lễ cảu kinh buổi sáng M orning p r a v c r s I 'p re.ìĩỊ
Lể cAu kinh buổi chíèu Evening prayers
Cha làm lẻ mét Priest saying mass
Người phụ lẻ Server
Người câu kinh Prayer I 'prei.ll
Ghế dài có tựa ớ nhà thở Pew lpju:l
Ghế câu kinh Praying desk, prie-dicu rp ri:d j.vl
Bánh thánh Host
Nưđc thánh HoiV water
CAy nến Candle
Hộp đựng tiên cứu tế Alms-box I'a.m zbiksl
Phiến đá mỏng kỷ niệm Memorial slab
Nơi dể đô thở Sacristy
Người giữ đõ thờ Sacrist
Người giữ nhà thờ, bỏ già Sacristan, verger I ’s.rk ristm l I ’v .v d v l
Sự xưng tội Confession [km 'fefn I
Phòng xưng tội Confessional
Người xưng tội, cha nghe xưng tôi Confessor
Tội báng bổ Sacrilege I ’s.vk rilid il
Người báng bổ Sacrilegist
Người bị rút phép thông công Anathema
Người ngoại dạo Heathen
Chức sác D ignitary
Giới tăng lử, òha cố Clergy I 'k l.vd ýl
Giáo hoàng Pope, supreme pon tiff
Giáo chù P ontiff I 'pnntifl
Hông y giáo chù, giáo chủ áo đò Cardinal I ' k a . d i n l l
Tổng giám mục Archbishop
Giám mục Bishop
Cha 8Ở Vicar ['vik.il
Cha phó Curate
Thầv tu, th'ảv tế, thầy dòng Priest, monk, parson
Thây tu hành khất Friar, mendicant I Ỵrai.tỊ I 'mcndík.mtl
Người tu khổ hạnh Ascetic
Tu sĩ, nữ tu sĩ Cloisterer, cloistress
Bà xơ, bà phước, cô mụ Catholic nun, S ister of Charity
Trại mô cỏi Orphanage
Trường mô côi Charity-school
Quần áo tu hành Monastic habit
Áo thAv tu Frock, cassock
Áo choàng vai Scapular / 'skxpjul.il
Mũ chùm Hood
Mũ tế (giám mục) Mitre, m iter / 'mait.il
Nhà thờ Tin lành Protestant church
Người theo đạo Tin lành Protestant 11p rntist.mtI

637
Mục sư Pastor, clergyman / 'pa.-st.ill 'kh:dým .m
Vợ mục sư C le r g y w o m a n

Mục sư thuyết giáo Predikant


Thày tư tế Beadle l'bi:dll
Người tròng nom nhà thí* và đào huyệt Scxfon, Usher (Mỹ) I 'scksl.m I
Người theo Hôi giáo Moslem, Muslcm, Muslim, Islnmit
I 'miziem 11 'm-slim 11'izhm aitl
Nhà thờ Hỏi giáo Mosque ImOsk'l
Giáo dirAng Do Thái Synagogue I'sin.’gngl
Đ'ên Do thái Jew ish temple
Người theo đạo Do thái J u d o i s t r d v i . ’d c i i s t l
Giáo sĩ Do thái Rabbi I'rxbail
Người theo đạo Lão Taoist I'tn.otiisll
Đạo sĩ Taoist hermit
Đạo cô Taoist nun

C hùn 1‘ugodu [p ^ o u d s]
Hậu cung Sanctuary, shrine Ifrninl
Tam quan Pagoda's thrce-entrance gate
cting tò vò A r c h w a y

Tháp Temple tower


Gác chuông Bell tower
Cứa Phật Buddhist creed
Cửa B'6 đẽ Buddhist shrines
Phật dài B uddha’s altar
Phạt, 6ng Bụt Buddha
Phạt tô Thlch ca Gmitnma Buddha
B'ft tát (nhiêu mát, nhíẽu tav> Bcxlhisattvn
Phật đán Buddha's birthday
Phật tứ, tin đô đạo Phật Buddhist. B uddhist believer
Tượng Phật Buddha's statue
Hòn thượng B o n x e tu p c r io r
Thượng tọa Superior monk
Sư cụ (nam, nữ) High-ranking borne
Sư ông (nam) M iddle-ranking bonze
Sư thây (nữ), sư già M iddle-ranking female bonze
Sư bác (nam, nữ) Intermediate-ranking borne
Chú tiểu (nam, nữ) C h e la / 'tfe il.il
Tàng Buddhist monk
Ni cô Buddhist nun
Vãi Middle-aged female pagoda-goer
Sái Pagoda’ warden
Thiên sư, người quyên cao cùa đạo Phật B uddhist dignitary
Nhà sư k h ít thực Sanyasi, snnnyasi I,SAỈIJU ‘a;SI I
Đại thừa Great Vehicle

638
Tiếu thừa Little Vehicle, Southern Buddhism
Thuyết luân hồi Metempsychosis, transmigration
lm e,tem psai 'kousisl
Nghiệp, nghiệp chướng Karma rka.nul
Kiếp sau Futurc/ncxt life
Nợ kiếp trước Debt from the former karma
Tiến oan nghiệp chướng Karma derived from bad actions in
former life
Nhàn quá Cause a n d effect
Tiên cản Former causc
Hặu quà Consequcncc, aftermaths
Thuyết tiên định Prcdcstinarianism
Người tin thuyết tiên định Prerlestinarian lpri:,(lesti 'nr.tri.m I
Cõi hư vò B uddhist n ih ility In ai'iliti/
Còi niết bàn N irvana Ini.i'va.n.i/
Sinh linh Sacred human life
Người trần tục Earthling
Sự thờ cúng, 8ự sùng bái Cult, worship IkAltl I 'w.vlipl
Lế nghi tôn giáo Religious rites Iraitsl
Bàn thờ Altar
Đ'ô thờ Ornaments
Nghi mòn Altar-curtain
Tòa sen Buddha's lotus seal
Cây dèn nến Candelabrum l,k x n d i’la:br.>ml
Bát hương Joss-stick bowl
Lư hương, dinh Incense burner, cassolette, thurible
I .k .T S .i'I e tI I 'H j u j r i b l l
Mâm bfeng Ritual hourglass-shaped tray
Đài (dể chén rượu) Ritual stem m ed tray (with a lid)
Đô lè, vặt cúng Offering, ex-voto
Ảo cà sa Frock
Mũ ni M itre o f B uddhist p riest I 'mait.il
Sóc vọng, ngày rằm mồng một The first and fifteenth o f a lunar month
Kinh Phật B u ddh ist prayer-book
Tiếng Phạn Sanskrit, sanserif I ’sX n skritI
Người sùng Phật A uotary of Buddha
Chuông thu không C u r fe w

Tịch mịch Quirt, peaceful


Trang nghiêm Solemn
Không khi trang nghièm Solemn atmosphere
Thái độ trang nghiêm Solemn attitude

63 9
Từ bi Mcrcifiil, benevolent
Từ thiện Charitable
Từ tốn Courteous nnd self-effacing
Uyèn bác Erudite I 'cm:din t /
Uyên thâm Profound
Ngoan dạo Pious
Đáng tôn kinh Venerable
Siêu phàm Supcrordinnry
Uy nghi Majcctic, august
Uy nghiêm Imposing
Thiêng lièng Sacrecl, holy I 's c i k r i d l

Chay tịnh Strictly austere


Đạo mạo Imposing, stately

* *

Theo dạo Thiên chúa To be long to the Roman Catholic Church


Đi đạo To be a Catholic
Đi tu To enter monkhoodlnunhood, to take the
vow Ivan I
Đi tu kin To enter secludcd monkhood
Đi lê nhà thờ T o go to c h u r c h
Tu hành To lead a religious life
Theo đạo Phật To profess Buddhism, to belong to the
Budclhisl faith IfeiHl Iprd'fesl
Khòng theo dạo nào To profess no religion
Không có tín ngưỡng tôn giáo nào To have no religious belief
Hành hương To go on a pilgrimage
Lề bái, đi lê, thờ cúng To worship
Àn chay To keep lent to a vegetarian diet l ’daìstl
Nhịn ản To fast (during Ramadan)
Tụng kinh To chant/to say prayers
Niệm Phật To pray under one's breath to Buddha
Khấn lâm râm trước bàn To mumble a prayer in front of an altar
Nhờ có thánh th'An độ tri To be assisted and preserved by genii
Đi lề dè câu thần phù hộ To make offerings to a deity to win his
support (to propitiate him)
Bàn thờ khói hương nghi ngút Incense smoke is spiralling up on altars
Thụ giới To take orders, to be in orders
NhẠp thiên To enter into meditation
Hoàn tục To secularize, to return to i'sekjuh raizl
the secular life
Làn tràng hạt To tell on e’s bends
Quì xuống cíku kinh To kneel down in prayer

640
TÒA ÁN COURT OF LAW/JUSTICE

Brt tir pháp M inistry of J u stice [’d=;/\stis]

C ó n g lý Justice
Kỳ c ư ơ n g Law and order
Bộ máy tư pháp Judiciary Icliu: v/i/i.'ri I
Luật pháp Law //.1.7
Luật hộ C ivil laws
Luật hình Penal laws
Đ ạo lu ậ t Statute I'st.vtju. tl
Luật quốc tế International law
Luật thương mại Commercial/merchant law
Luật hàng hải M aritime law
Luật hôn nhàn và gia đình Law on marriage and fam ily
Luật ruộng đất Law on field and land
Bộ luật hình sự của CHXHCNVN Penal Code (laws) o f the Socialist
Republic of Vietnam
Luật thành văn Statute law
Luật học, khoa luật pháp Jurisprudence
Quỳèn lực pháp lý Jurisdiction I,d y i.iris’dikfn l
Tính chất cưỡng chế cùa pháp luật Coerciue character o f the law
Sinh viên đại học luật Law student
Tiến sỉ luật khoa Doctor o f Laws
Luật sư Lawyer I 'h:jol
Luật gia, nhà luật học Ju rist I'd^udristl
Người làm luật Lawmaker, law giver
Cố vấn pháp lu ật Solicitor, ju risconsult
Thày cò, luật sư tôi Law-monger, pettifogger
Sự tước quýèn luật sư Disbarment [ d is ’ba.m .m tl
Hội Luật gia Việt Nam Vietnamese Lawyers' Association
Viện kiểm sát nhân dân People's Court o f Investigation, general
p r o c u r a to r 's u/Ỵ ĩct
Viện trưởng viên kiếm sát nhân dân General procurator / ’p nkjunreit.ll
Việc khời tố, sự thụ lý Proceedings lpr.i’si:dii/zl
Thù tục tố tụng Legal procedure Ipr.i'si.d;}]
Việc hô C ivil affairs
M ộ t vu á n hộ C ivil case
Việc hình, hình sự Crim inal affairs
Tội hình sự Penal offence
Sự tố tụng, sự kiện cáo Litigation, plain t l. l i t i ’g eifn l Iplein tl
Người kiện Litigant I'litig.m tl
Sự điêu tra, sự thấm tra, sự thầm vấn Inquiry lin 'k w a iiril
Sự trao trà (người phạm tội cho nước Extradition
k h á c xứ)

641
Việc hói cung Interrogation
Việc đối chứng Cross-examination
Chứng cớ Evidence, testim ony I'evid.msl
I 'tcstìm.mì I
Chứng cớ gián tiếp Indirect cvidcncc
Chứng cớ cụ thế Material evirlcnre
Chúng cớ tr á i ngư<Tc nhau Conflicting evidence
Chứng CÁT qua dư luận Hearsay evidence
Chứng cớ gia mạo False evidence
Ban cáo trạng, sự truy tố, sự luận tội Indictment lin 'daitm.mtl
Cuộc diêu tra chiếu lè Pcrfunctory inquiry
Sự thắm tra sơ bộ Precoghition
Ban báo cáo xuyèn tạc Mendacious report
Chứng cớ r à n h r à n h Incontrovertible evidence
Bàng chứng không thế chối cãi được Incontestable proofs
Chứng cỏ không có giá trị pháp lý Incompetent evidence
Tinh xác thực cùa chứng cớ Authenticity of the evidence
1,-vtten 'lisiti/
Chứng C.Ớ rõ ràng Clear/striking proof
Động cơ (hành dộng) Motive I ’moutiv/
Sự xác minh Verification
Sự khám xét tại chố nơi xây ra tội ác Visit to the scene of the crime
Hiện trường Present conjuncture Ik.'n 'djM/ktf.il
Nhàn chứng Witness
Ngưìíi phạm pháp Law-breaker
Ngưíti làm việc ác, kê làm hại Evil-doer ri:vl'du:.tl
Sự tôn trọng p h á p luật Law nbidingness l'h:.t,ba:idii/nisl
Sự giam giử Detainment Idi 'teinm.mtl
Lệnh bát, trát bắt giam Warrant of arrest capias, wrist of
detainer
Giấy gọi ra tòa Monition, citation Imou'nifnl Isai’teifnl
Tòa, tòa án Tribunal, court, law-court I'h-.kxtl
Tòa á n d à n sự Civilian tribunal
Tòa án q u à n sự Court martial m ilitary tribunal
I ’k x t 'ma:fill
Tòa án hòa giãi Court of conciliation
Tòa án so thầm Lower court, court o f first instance, court
o f prim ary juridiction
Tòa án phúc thẩm, chung thẩm/thượng Court of appeal, appellate court (My)
thắm
Tòa án t ố i CAO Supreme Court (Mỹ)
High Court o f ju stice IAnh)
Tòa án nhân dân People's Court
Tòa án nhàn dàn tối cao People's Supreme Court
Tòa phá án Court of review/cessation I s x ’f sisnl

642
Tòa án vi cành Police court
Tòa án dư luận Tribunal o f public opinion, bar of public
opinion
Tòa án trò hè Kangaroo court

+ P hiên IÒ1I xéí xử Court sitting, trial

Người tham gia phièn tòa xét xử Participants of a law court trial
Chánh án, thầm phán Judge, magistrate IdiA dil I 'm .v d ýstritl
Chánh án tòa án tôi cao Judge of /he People's Supreme Court
Chánh án TAND tinh Provincial people's tribunal judge
Ban hội thám Jury
Hội thảm Juryman, jury-woman
Chó ngôi cùa ban hội thẳm Jury box
Hòi thâm dự khuyết Talesman I'teili.zm .m l
Ghẽ' thẩm phán Judgement-seat si.tj
Phụ thắm A ssistant judge
Uy viên công tố, Công tố viên, biện lý Public prosecutor, accuser
Lục sư Clerk o f the court
Bièn bàn (xét xứ) Procds-vcrbal
Mỏ tòa Crier I ’krai.'l
C;\n cân công lý Balance of justice
Vành móng ngựa Bar
Phòng xư án Court room
Hô sơ File Ifaill
Chuyên viên pháp lý Expert, forensic If.i'rcnsikl
Mũ quan tòa Barret
Ao choàng dài Robe
Ghế các nhàn chứng Witness bcnch
Sự tuyẽn thệ Taking o f the oath, sw earing in
Luật sir bào chira Defending counsel, advocate, barrister
I '.vdv.'kitl I 'b vrist.il, barrister-at-law
Luật sư bên nguyên P la in tiffs barrister
Luật sư bên bị Dependant's barrister
Luật sư hình sự Criminal lawyer
Khoa hình sự, khoa tội phạm Criminology l,krim i 'm l,id lil
Nhà hình sự Criminologist
Tội ác Crime Ikraim l
Sự phạm pháp của thanh thiếu nièn Juvenile delinquency l'd v t:v in a ill
Nạn nhân Victim I'viktim l
Người bị tình nghi Suspect Is.'s'pektl
Người có liên lụy, người có dinh líu Involved man li n 'v l v d l
Các bên lièn quan The parties conccrned
Chứng cớ váng mạt (đương vô can) Alibi I'xlibail
BỊ cáo Accused
Bèn nguyên, người dứng đơn kiện Libelant, claimer, prosecutor I 'laibl.mtI

643
Bên bị. người bị cáo Libelee, appellee I,laib.i'li:11,xp.i’li:I
Kè tòng phạm, đông lóa Accomplice
Ke đồng phạm Partaker in guilt, fellow-criminal
Kè tái phạm Rcciclivist, backslider Ivi'sid ivistl
lb '.vk 'slaitl.il
Mưu si, ke tàm phúc Grcx eminence
Phạm nhản Culprit I 'kAÌpritl
Thu phạm Perpetrator, chief culprit, principal
Sự đong lõa Connivance Ik.i'nniv m sl
Người phạm tội ác(giết người, đốt nhà, Felon I'fcl.ml
hãm hiếp)
Người bị cho là ke trộm The alleged th ief

+ Tồi phi.im C rim inal, convict ['krim inl]


Ke giết người Murderer, assassin
T ội ngộ s á t Manslaughter l'mxn,sh:t.<l
Tội giết người có suy tinh trước, tội cố Premedintcd murder, Voluntary
ý g iế t n g ư ờ i manslaughter
Việc làm nhe dạ thiếu suy nghi Carryings-on I'k.vriiij z ’m !
T ộ i, tộ i á c Offence, crime, gu ilt
T ộ i á c g h ê trim Heinous crime
T ộ i lối, tộ i á c Sin
Sai Tàm, lầm lồi Mistake, error, wrong, fault
K h u y ế t đ iể m , sa i s ó t Short-coming, badpoint
Tội côn đõ, lưu manh Hooliganism
H ành hung Assault and battery
S ự p h á rố i t r ậ t t ự Disturbing order, breach of peace
À n tr ộ m Burglary
Ãn cáp T heft
T ố n g tiên Blackmail
Ả11 cướp Robbery
Trấn lột Stick-up, hold-up
B ắ t cóc Kidnapping
Vu khống Slander I'sla.nd.t/
Vu khống trên báo chi Libel 1'laib.il]
Lừa đào Swindle
Buòn lậu Smuggle
Tham ô, thụt két, tham nhũng Embezzlement
Hối 16 Bribery I'braib.iril
Đưa hối lộ Giving bribe
Ăn hối lộ Taking bribe
Hoạt động phì Banditry
Gián diệp Espionage
Phàn bội tổ quốc High treason I'tri.znl
Nhục mạ nhà chức trách Humiliating the authorities

644
Ngưỉii chửi rủa lãng mạ Blasphemer Ibl.xs'fi.m.il
Làm hàng gia M aking false goods
T ội th ô n g dâm Crim inal conversation
Sự yêu sách láo, sự chiếm bậy Arrogation
Ke man khai trước tòa Perjurer
Người biện hộ Pleader
Sự bào chữa Pleading, justification
Lời tự bào chữa Pica
Lời đập lại cùa đối phương Surrebutter I,SAri’b*t.>l
Sự vô tội G uiltlessness
Sự phạm tội G uitincss
Khu v ự c lặp tò a xứ án Venue I ’vcnju: I
Thời gian tòa xét xử Law-term
Vụ án hoãn chưa xét xư Remanet
Việc xử váng mật ■Judgement by dcfaultldi'fo:ltl
H ọp k ín , x ù k ín In camera I'k.x m.ir.il
Vụ án chưa x ét xứ Pending ease
Vụ án xét xử sai M istrial
Sự chống án Appeal /.’ p i A Ị
Người chống án Appellant l.i’p e h n tl
Quyên chống án Appellate ju risdiction
Sự bác bò (đơn) Rebuttal, rebutment I ri 'b \tl 11ri ’bM m m tl
Tiên lệ Precedent
Thư nậc danh Anonvmous letter
Người viết thư nặc danh Poison -pen
Thời gian chờ thi hành án Short shrift
Sự hoãn thi hành án Stay of execution
Tính võ tư không thièn vị Im partiality
Thièn kiến, định kiến Parti pris, prejudice / ’p rc d m d isI
Sự thật khách quan Objectin' "reality
Càu hòi cho vào bấy Catchy question
Lý lẽ danh thép C lc n c h I k l c n t f l
Sự nói quanh co Ambages

+ Mình p hụ t Punishm ent, pains iinri penalies

Lời tuyên án Verdict f'l’.vd ik tl


Lới tuyên án không nói rỏ thu phạm An open verdict
Sự tuyên án vô tội Verdict o f not gu ilty
Sự tuyên án có tội một phần Perlical verdict
Dư luẠn nhân dán Popular verdict
Sự trừng phạt dich dáng J u st punishm ent
Án treo Suspended sentence
Người báo lãnh, tiên bảo lãnh Bail
Án tứ h ìn h Capita) punishm ent, death penalty, sen ­
tence o f death

645
Sự hoán thi hành án từ hình Reprieve
Ghế điện Electric chnir
Máy chém Guillotine l,gil.ì'ti:nl
Treo cổ Execution by hanging
Sự hành hình Execution l,eksi'kjufnl
Đao phù Executioner
Tội khô sai chung thân Hard labour for life, life imprisonment,
penal servitude
Tội khổ sai Hard labour, corvée f'k x v e il
Sự đi đày Exit, banishment, transportation
I 'c k s a i l l
Người đi đày biệt xứ Expatriate, deportee l,d i:px 'ti:l
Tội cám cố S o l i t a r y confinement sentence
Giam xà lim Close confinement / k.m 'fninm>ntj
Tù giam Imprisonment
Sự phạt tiên Pecuniary penalty
Tiên phạt Fine Ifainl
Sự mất quýên công dân Infamy, deprivation of civil rights
Người dược bôi thường Indemnitee lin .dem n i’ti:I
Người phải bôi thường Indem nitor /in 'demnit.>l
Sự tòi thường, tiên bồi thường Indem nity, indemnification
Iill 'dcmnitiỊ
Tiên bồi thường, tiên phạt Forfeit \ 'fxfit\
Sự tòi hoàn tiên Reimbursement
Sự tước tài sán cùa ai Forfeiture of someone’s property
Lệnh tịch bièn tài sản D is tr e s s - w a r r c in l Idis'tres, unr.mtl
Trại cãi tạo Reformatory
Sự phục hôi nhản phầm Rehabilitation of human dignity
I 'ri:.I,bill ’teifnl
Sự hối hận Rcpen tance Iri ’p en t.msl
Xe chd tù Patrol wagon
Sự lỊỈÀm n h ẹ t ộ i Extenuation
Sự khoan hông Generosity
Chính sách khoan hông Lenient policy
Đại ân xá General pardon
Lệnh An xá Reprieve
Sác lệnh ân xá Act o f Oblivion
Sự à 11 năn, hối lỗi Contrition Ik.m'trifnl
Sự thừ thách, sự tạm tha có theo dõi Probation Ipr.t 'bcifn I
Phạm nhân dược tạm tha dê thử thách Probationer lpr.i'beifn»l
Sự cài tà qui chánh Conversion Ik.m’v.vfnl
Sự tù tôi Imprisonment, custody, detention
Đoàn tù dây (xlch vào nhau) Chnin-gnjig l'tfeing.vi/1
Xà lim Cell
Cái cùm, cái còng Shacklc,, stocks, fetters

646
Cái khóa cùm Shachlc-bolt Ifxkl boultl
xíèng xích Fellers, shackles
Cái gông Cangue, cang lk.vi/1
Khóa tay, khóa số 8 Handcuffs lh x n d 'k -fsl
Nhà tù Prison, jail, gaol
Cai tù, cai ngục Jailer, gaoler, warcler IAnh)
Người tủ Prisoner
Ngưòi giữ chìa khóa nhà tù Turnkey l't.vnki:l
Người tù được phóng thích Returned convict

+ Chillh xác A c curate, precise [’ickjurit] [p r i's a is ]

Công bàng Fair, Impartial


Cống khai Public, open
Công minh Just and enlightened
Công phân Indignant
Mờ ám Dubious
Ảm muội (việc làm) S hady (deed)
Nham hiếm S in ister I'sinist.'l
Lát léo Full of tw ists and turns
Thàng thán Straigh t- forward
Quanh co (lý lẻ) Tortuous (argumentI
Giãn đơn Sim ple
Thầm kín Sneaking
Thâm dộc, nham hiểm Wicked
Thiên vị B iased, partial, unfair f b a i . ' S t l
Vô tư (thái độ) Impartial, unbiased (attitude)
Vô V thức Unconscious
Võ lý Absurd
Vò tội Innocent, guiltless
Vo U'Ach n h iệ m I r r e s p o n s ib le
Vô ky luật (hành dộng) U ndisciplined (action)
Lén lút Furtive
Xuyên tạc, bóp méo D istorted Iclis't.vtidI
Gia tạo Affected
Sai trái Wrong
Sai lạc Divergent
Đúng đAn Right, correct
Nghiêm khác Severe, stern, strict
Nghiêm (kv luận Rigorous (discipline)
Độ lượng K in d and generous
Bao dung Generous, magnanimous
Khoan đung Forgiving

647
Không khoan nhượng (đấu tranh) Uncompromising Istruggle!
Hợp tinh hợp lý Conformable lo reason and sentim ent
Hợp pháp Lairfitl, legal, legitimate
Bất hợp pháp Illegal, illicit, illegitimate
Bất lương Dishonest
Bất minh (quan hệ) Dubious, shady Irelation sh ip )
Trơ tráo Impudent, barefaced
Tráng trợn Shameless
Vỏ liêm si Brmen-faced
Vô lifting tftm Ruthless, unconscionable
Võ nhan đạo Inhuman
Ghè trim (hành động) Loathsome (action)
Da man Savage
Ãn nàn, hối hận Repentant Iri'pcnt.mtl
Phân phúc, phản trắc Perfidious, treacherous
Chù tàm, có tính toán trước Prem editated Ipri: ’m eiditeitidl
H S p tấ p , vội v ả Premature I.prcm.i’tju j/

+ Ku tòa To appear before the court


Đưa ra xét xử To bring to trial
Đưa một tội phạm ra xét xử To comm it a prisoner for trial
Truy tố ai tại tòa To bring somebody to justicc
Khơi tố To procccd against, to prosecute, to im ­
plead l'prisikju:ll, lim ’p li.d l
Đị dơn kiện ai To enter a lawsuit agninst somebody
Đi kiện ai To start / take (legal)proceedings against
somebody
Tuân theo pháp luật To keep the law, to conform to the law
Vi phạm pháp luật To break the law, to offend against law
Tố cáo ai trưđc tòa To accuse someone before the court
T6 cAo, tỏ giác To delate Idi'leitl
TỐ giác tèn gián điệp To denounce a spy
Phát giác một vụ buôn lậu To ilisclosc a trafficking case
Khiếu tố To lodge a complaint
Vấn đè phài dược đưa ra tòa xét xừ To mailer must be referred to n tribunal
NgoAi phạm vi thắm quyèn cùa tòa Án Outside the rt'ferencc of the a tribunal
Giao vụ án cho tòa án khác xét xừ To chcrngt' the venue
Thi hành pháp luẠt To carry out the low
Xúc phạm ai To offend against someone
Kiện đói bôi thường To prosccute (1 clain for damages, to sue
somebody for damages
Gữi trát đòi ai ra tòa To serve a summons on someone
Sự gọi ra tòa trên To summons someone I'sAm.mzl

048
Ra tay tế độ To lend a saviour's hand
Siêu độ To free from suffering
Cứu thế To save the world, to save humanity
Làm dấu To cross oneself, to make the sign o f the
cross
Làm dấu trước tượng Chúa To make the sign o f the cross in front
o f C hrist's image
Rày nước phép To sprinkle holy w ater
Thuyết pháp, giảng, khuyèn răn To preach lpri:tfl
Gièm pha khi thuyết giáo To preach down
Ca tụng khi thuyết giáo To preach up
Được tấn phong làm giám mục To be consecrated bishop
Rút phép thông công To excommunicate
Ban thánh thè To communicate Ik.ì'm jii:nikeitI
Chịu lề ban thánh thế To rcclivc / to take Communion
Tôn kính To venerate, to revere
Tòn trọng To respect
Tôn sùng To venerate and w orship
Hát thánh ca To hymn Ihim I
Trầy hội chùa Hương To go on a p ilg rim a g e to the Perfume
Pagoda
Lên tiếng bênh vực lẽ phải To raise o n e’s voice to the truth, to defend
the truth
Nghe theo lẽ phài To be amenable to reason
Bênh vực quýên lợi người nghèo To uplold the p o o r’s interests
Trong phạm vi pháp luật Within the four corners o f the law
Bào chửa To ju s tify / ’d ^AStifai I
Biện hộ cho ai To plead for someone
(không) nhận lá có tội To plead (not) g u ilty
Xin khoan dung To plead for mercy
Sa vào vòng tội lỗi/tội ác To lapse/to slide into sin/crim c
Đíèu tra việc gi To inquire into som ething
Đi sAu vào chi tiết To go into particulars
Đưa ra chứng cớ To produce evidence
Phàn cung To retract one's statem ent/deposition
Nghi ngờ tinh xác thực cũa chứng cớ To suspect the authenticity of the evidence
Xác minh lời khai làm chứng To verify a w itness
Đưa ra nhitng lý lẽ To prefer argum ents
Nói quanh co To prevaricate Ipri'v.xrikeitl
Nói nhát gừng To specil in a staccato m anner
Ảp a, ấp úng To stam m er badly, to ham and haw
Ap úng như ngậm hột thị To stam m er as i f one has a potato cn
o n e ’s m o u th
Ap úng mãi không trà lời được To hum and haw for long moments
w ithout being able to give an answer

649
Che giấu, giấu giếm To dissem ble i d i ’sem blI
Diến lại vụ giết người To reconstruct a murder
Sát nhân giã từ Blood w ill have blood
Hung thũ bị bắt ngay tại chỗ The m u r d e r e r was arrested on the spot
Công an bAt giử tên ăn trộm The police kept the burglar in custody
Ngòi ghè' chánh án To preside over a tribunal Ip ri’za id l

Tham gia ban hội thấm To sit on a ju ry


Xét xữ, phàn xứ To ju dge
Xét xử công minh To try in a ju st and enlightened way
Chà đạp lèn công lý To trample on justice
Mọi người đêu binh đàng trước pháp Everybody is equal before the law
luật
Hùy bõ bàn án, phá án To quash a sentence a verdict Ikwrfl
Tuyên bô' ai vô tội To declare somebody not guilty
Được tha bống, trắng án To be acquited of one's crime
Bác bõ To rebut, to disprove Iri'bAtl I d is ’p ru .vl
Bác đrm (cvia ai) To nonsuit, to ignore the bill
Hoãn xét xứ To suspend a judgenant
Chống án To appeal (to a higher court)
Sự chống án không hợp lệ The appeal does not lie
Tuyèn án To return a verdict
Xin giám nhẹ hình phạt To beg for a relaxation o f punishm ent
Xin khoan hông To beg for mercy
Chịu hết hạn tù To serve one’s sentence
Xứ tứ To execute/to carry out a death sen ­
tence
Xứ chém To execute by beheading, to behead
Xừ treo cổ To execute by hanging
Cấm cố To confine to a solitary cell
Quản thúc To pu t under house arrest
Bôi thường thiệt hại cho ai To indem nify someone for a loss
Bôi thường To recoup lri'ku:pl
Đèn bù thiệt hại To redress damages
Được bồi thường To recover damages
Bị giam lóng To keep under surveillance, to p u t under
house arrest
Bò tù To put in prison/in ja il
Ớ tù To be in prison
Trục xuất, đuổi To expel, to oust
Kết án ai ba tháng tù To sentence someone to three months'
im prisonment
Chịu hoàn toán trách nhiệm vê hành To bear the full responsibility for one's
động cùa mình act
Không nhận trách nhiệm To decline nil responsibility

650
Giáng chức, giáng cấp To (lcnolello rt'duce to a lower rank (posi­
tion )
Phục hôi chức vị cho ai To restore someone to h is former post
Bị buộc phài thôi việc To be forced to resign
Từ c h ứ c , xin thôi To resign Iri'za m l
Đưa dơn xin từ chức To givelto send in one's resignation
C à n h cá o ai To serve a strong w arning on someone
Đáng khiến trách D eserving o f reproof Idi 'z.i. viijl
Cho tịch thu toàn bộ tài sàn To have all one's property confiscated
T ịc h biên To inventory for confiscation
Tịch thu To confiscate, to seize
Thi hành lệnh tịch biên To put in a d istress
Đem bán đáu giá To bring to the hamm er
To ra hối hận To show repentance
Bát <ÍAu có h iệ u lực To comc into p lay
Tháng (thua) kiện To win (to lose) a case
Thà bổng, tráng án To acquit
Anh t-a được tha bổng He was acquitted on the charge
Được tha nhưng nộp phạt tiên To release on bail
Anh ta bị giử vè tội chẹt người He inns detained on a charge of running
over n man
Họ khiếu tố anh ta vê tội gày thương Thcv (ire lo bring a su it against him for
tíc h bodily i n j u r y
Tòa xử thè' nào ? W h at w a s the ju d g em en t o f the court ?
Bị c á o b ị m ộ t H à m t h ử t h á c h The accused teas sentenced to one vrar
probation
Anh ta bị phạt một năm tù giam He was sentenced to one year in prison
Anh ta bị án tù nặng/nhẹ He received (1 heavy/ligh t sentence
Bàn án là 10 nam tù và 1 triệu đông The sentence was 10 years in prison and
tíèn phạt a fine o f one m illion dongs
Thưa các vị hội thẩm đè nghị các vị Gentlemen o f the ju ry , w hat is your ver­
nRhi án -"có t.ội hay khônz có tội ?" d ic t ■ "Guilty or not g u ilty ?"
Thâm phán phạt tội phạm 5 nàm tù The ju d g e sat the crim inal to prison for
giam 5 years
Tuyèn bỏ' An xá cho một số phạm nhàn To proclaim amnesty for some offenders
Giám tội tử hình xuống tù chung thàn To commutc the death penalty to fife im­
prisonment
Bị kết tội tử hình To be condemned to death Ikm'demdl
Bị cảnh cáo và cho thôi việc To b>' đlítnisseil with caution
Hắn phái trá giá vê việc dó ÍỈÙ ih o ii pay p r (t
Nhàn cu vi bất thiện Idleness i ? tilt. source o f (ill evil

* *

651
AN NINH SECURITY

Triit tir tin ninli l. iiw and o rd e r

Ky luật D i s c i p li n e I'disiplinl
Trật tự Order
Công an Public security service
Sỡ công an Policc-officc Ip.i'li.s' .’/is/
Đ'ỏn công an Police-station Ip.'li.s’ stcifn!
Trạm cành sát Stcttion house
Người công an, người cánh sát Policcmnn, policewoman, police-officer,
constable I k/\nst.'blI
Những người công an/cánh sát The police
Cánh sát trường Chief constable
Cảnh sát nhân dân People's policc
Cảnh sát giao thông, cảnh sát chi đường Trnfic police, policeman on point-duty,
pointsman
Cảnh sát giao thòng kiếm soát tốc dộ Speed-cop
xe
Cảnh sát tuần tra Patrolman lp.>'trotilm.xnl
Cành sát vũ trang Knrass Ika'v.xsl
Cảnh sát quốc tế In terpol
Công an bào vệ Security police
Công an diêu tra một, thám từ Plain elothes policeman, dctcctive
Idi'tektii'l
Người cùa canh sát nàm vùng , chi điếm S to o l p ig e o n , s to o iie I M \ I l ' s t u : l , p i d ỳ n l
I 'stii.li I
Cành sát bắt ma túy Narcotics agent, nark
Công an bièn phòng Border (defending) police
Lực lượng cành sát Policc force
Cớm (lóng) Cop, copper
BviP cóng «11 T rtiffic ciircctin g p la tfo rm
Đèn giao thông Traffic lights
Cânh sát trưỡng quặn (Mỹ) Sheriff, marshal I'fcrifl I 'm a.plI
Chức cành sát trường Sheri ffhood, sh eriffsh ip I ’f erihud I
I 'sferiffip I
Nhà dương chức, đương cục The authorities
Đồng phục canh sát Policeman's uniform
Mủ kêpi Uniform cap , p e a k e d cap
Phù hiệu mũ Cockade
Phù hiệu cổ áo Collar badge, policc badge
ơâu vai Shoulder strap
Phù hiệu vai Epaulette, epaulet l.cp.t'letl
Thát lưng da Leather belt
Bao súng Pistol holder

652
Túi đạn Cartridge pouch
Súng ngắn, súng lục Pistol
Dùi c u i Truncheon, bludgeon
D ùi c u i gồ Wooden truncheon
Dùi cui cao su Rubber truncheon
Q uá đ ấm s á t Knuckle (luster ,
G ậy t u ầ n đ è m Night-stick
Ciặy tà y Cudgel, knobstick
Cặc bò Pizzlc I'pizll
Đèn pin Torch, flash-light (Mỹ)
Ao giáp Armour
Lá chán S h i e ld
Hơi là m c h à y n ư ớ c m á t Tear-gas l'ti.<'g.vsl
Hơi đ ộ c là m h á t hơi S n e e z in g g a s
Lựu đạn Grenade
Lựu đạn cháy Firc-grenadc, incendiary
Bom hrti thối Stink-bomb
Bom làm chày nước mát Lachrymatory bomb, teargas
0 tố xịt nước Water-throwcr
Rào chán đường Barrier, barricade
Ô tô cành sát Police car/van
Xe tuần tra Patrol car, prowl car, squad car
Xe tùân tra có điện đài Radio equipped patrol car
Đèn xanh Bluelight
Tiếng còi rú Hoot Ihu. tl
Loa phóng thanh Loudspeaker, loudhailcr
Bièn hiệu tuần tra Police signalling disc (disk)
Trực thăng công an Police ■helicopter
Đoàn xe hộ tống Motorcade
Đội cành sát cơ giới Flying squad, motorised traffic patrol
Isk w x ll
Chó công an Police dog
Khóa sô 8 Handcuffs
Cuộc vày ráp Police raid
Sự khám xét Search
Kiểm tra biên giới Frontier check
Kiểm tra hộ chiếu Passport check
Giấy chứng minh Identity card lai'dentiti'ka:dl
Trường hợp bất buộc Force majeuse l'fxsm a:'i.vl
Nguyèn trạng Status quo I 'ste:t.is’kwou I

+ P h ò n g đ iề u tr u h ì n h s ự C rim in a l i n v e s t i g a t i o n d e p a r t m e n t
Phòng lưu trữ h'ồ sơ Records department
Sỡ lưu trử ành tội phạm C rim inals' photograph register
Khna nghiên cứu dấu n g ó n tay Dnctylogrnph V I.dx'kti 'hgrofi/

653
Dấu ngón tay Dactylogram lcl.t h 'tihgram I
Vết điẻm chi F in g e r p r in t
Bán sao, bán chép Facsimile If.rk'sim ilìI
Ban sao chụp Photocopy
DAu vè't Tracc, print
Vết chần F o o tp r in ts
DiVu vè't khá nghi Suspicious trace
ủ y ban điêu tra Commission of inquiry
Người diêu tra Inquisitor
Người đíèu tra nghiên cứu Investigator
Sự đíèu tra nghièn cứu Investigation
Sự bát giứ Arrest, caption l.i'restl I ’k.vpfnl
Trát bất giam Capias, commitment I'keipi.vs]
I k.y’mitm.mtl
Tòa án vi cánh Police-court
Chánh án tòa án vi cánh Police magistrate Ip j'li.s’m x-diistritl
Người tinh nghi Suspected person
Kẽ hành hung Assaulter It'svlta l
Người buôn lậu Smuggler
Hàng lậu Contraband
Việc tình báo, gián điệp Espionage l,cspi.i’na:il
Tên gián điệp, người do thám Spy / spni I
Cục tình báo In tel Iigen cc officelbureauldepartm en I
I in 'leliil^.ms'nfisl lbju.'’roul
IclI ‘p a:tm .mil
Cơ quan phàn gián Conntcr-intelligence service
Tên phản động Reactionary, reactionist Iri: '.vkfnjri I
Tên phản động ngoan cố Blimp, (lyed-in-the-wool reactionary
Iblim pl
Ảm mưu, mưu đô Plot Iph tl
Kè âm mưu, kẽ bày mưu Plotter
Kè xúi giục, ké tiếp tay Abetter, abettor
H ành động ám muội S h tii/y a c tio n s
Quan hệ bất minh Dubious relationsrip
Tải sản bắt chính Illicit/unrighteous property
Người tự từ, sự tự vẳn Felo de sc, suicide Ifi.loudi.'si: I
I ■s j u i s a i d l
Những kè thành tlch bắt hảo Disreputable people
Gian phi Malefactor
Đâu trộm duôi cướp Robbers and thieves
Tíèn án Previous sentence/conviction
Tên tù vượt ngục Prison-breaker
Sự thẩm tra sơ bộ Precognition l,pri:kig'nifnl
Sự thầm tra lý lịch Security check
Cuộc điêu tra chiếu lệ Pi'rftmctory inquiry

654
Sự ngược đãi Persecution
Sự tra tấn, sự tra khảo Torture I'txtf.'l
Người tra tấn Torturer
Dụng cụ tra tấn Instrum ents of torture
Các cách tra tấn thởi Trung cổ The tortures of the M iddle Ages
Sự thấm vấn, sự tra hoi Interrogation, cross-examination
Lời thầm vấn Intcrrogntorv I ,in ti’n g .1t.1r iI
Bàng chứng phụ Collateral evidence Ika'lxt.ir.ill
Lời chứng, lời khai Testimony I 'testim.mil
Sự khám nhà Search o f a house
Sự lùng sục vảy ráp Comb out I'koum out I
Giấy phép khám nhà Search-warrant
Sự đíèu tra vê một vụ chết bất thường Coroner's inquest
Sự bất hòa, mối xích mich Discord, discordance
Sự hòa giai Reconciliation, recon cilement
l.rck.msili 'cifnl I ’rek.insciilm
I 'rck.msailm.mtI
Sự tranh chấp, sự xung đột Competition, conflict l,kim pi ’tifnl
I 'k m flik tl
Thư nạc danh Anonymous letter
Tai nạn giao thỏng Traffic accident
Hiện trường Present conjuncture
Việc phá rối trật tự A brcnch o f the peace
Thái dộ sai trái Wrong attitude
Sự tụ tập quấy phá 'âm i Riot I 'rai.itI
Sự đâu cơ tích trứ Speculation and hoarding l.spekju ’leifnl
I 'hxiliiil
Vụ án mạng, vụ án giết người Murder case
Đám cháy Fire
Vụ phá hoại Sabotage, undermine rsxb.ita:jtl
I ,And.i'main I
Nhà cài tạo House of correction
N h â g iam House uf detention
Trại giam Detention camp
Sự canh gác Guard
Người bào vệ, người gác Guardian
Phiên gác đèm Night- watch
Người gác đèm Night-watchman
Việc túàn tra, đôi tuân tra Patrol Ip.t’lroulI
khu vực đi tuần cùa cánh sát Beat Ibi.tl

655
+ Oi lnìin tru To ỊJ<> on putrol [p a'tro ulj
Đứng gác T o s ta n d g u a r d lga:cll
Làm nhiệm vụ canh gác To mount guard
Thay phiên gác To relieve guard
Canh tù To guard prisoners
Xuỵt chó To urgi' a (log to set on Isomebody)
Kiểm tra To control, to check
Xem xét To examine
Điêu tra nghiên cứu To investigate lin ’vcstigeitl
Khám xét nhà To scorch a house
Lục lọi, lục soát To rummage
Xét hòi bị can To interrogate an accused person
Khám (hành lý) To inspect, to search (luggage)
Khám phá ra một ổ gián điệp To discover Cl spy ring
Đưa cho công an xem giấy To shotr one’s papers to the police
Khám nghiệm một người chết vi thuốc To carry out n postmortem on a pcnon
độc poisoned to death
Đíèu tra một điêu bi án To burrow into (1 mystery
Thắm tra một việd gì To inquire into something
Trinh báo công an một tai nạn To report an accident to the police
Tố giác ai với công an To report someone to the police
Báo công an To warn the police
Khám nhà tìm vũ khí To search n house for weapons
Xộc vào bùông To burnt into the room lb.': St I
Truy nã/lùng bát tên tội phạm To hunt down a criminal
Lùng, tim, sục sạo To scour I 'skati.il
Nấp T o h id e
An nấp To take cover
Ân náu, lẩn lút To lurk
Lèn vào To slip (slide) into
Bắt được quả tang To be caught rccl-handecliin fla g n n t
delict I 'fleigr.mt’dt :hktI
Vày ráp To surround, to make a scoop /sku.pl
Chì điểm, báo To squeal, to inform Iskw i.ll
Giữ trật tự an ninh To keep the pcacc
Giữ gìn trật tự To preserve public orders
Thực hiện lệnh cùa tòa án To carry out the orders of courts
Đang di tùân To be on the beat Ibi. tl
Ngoái phạm vi giãi quyết của mình To he off (out op one’s bent
Lập lại trật tự an ninh To restore law and order
Đánh cho thàm tím mình mấy To beat black and blue
Đang trực To be on duty
Hết phiên, được nghi To be off duty
Làm thay cho To be duty for

656
Làm nhiệm vụ chi đường To bi' on point-clutv I'pnnt,dju:tiI
Gọi điện thoại báo phòng thõng tin ờ To ring up thí' information Room at
trụ S(j canh sát H e a d q u a r te r s
Đến nhận con chó tại đòn To claim the dog at the Police Station
Đòi bôi thường thiệt hại To put in a claim for damages
Kèu cứu To cry for help
Kèu oan To protest one's innocence
Kêu ca, phàn nàn To complain of, to moan
Tra tấn, tra k h ả o To torture
Tra tấn ai To put someone to the rack
Bị t r a t ắ n To be on the rack
Làm cho khai hết nhửng bí mát To draw the badger
Đảy dọa ai To give someone hell
Cố moi ra một lời thú tội To u rcst a confession
Khèu gợi, moi ra To elicit li'lis itl
Ép cung To sweat cure
Mớm cung To prim e (someone) with what to say
Bắt giam To collar, to arrest I'kOlBl
Tìm thù phạm vụ giết người To seek out the author o f the murder
Theo dói hoạt đ ộ n g của ai To sp V upon somebody's movements
Nghe trộm To caresdrop
Đàn áp To repress, to suppress
Khùng bô' To repress cruelly, to impose a reign of
terror
K huyèn báo To admonish
Dụ dố, lòi kpo To entice li n ’taisl
Giai thích To make explicit
Giải tán dám đòng To disperse a crowd ldis'p.>:sl
Giài thê một tố chức To disband an organisation
Ciiáo dục To educate, to bring up
Làm cho cãi xấu thành tốt To make wrong right
Biết phAn biệt phãi trái To know right from wrong
Dô lòi cho ai To impute a blame to someone
Nghe theo lè phai To listen to reason
T r i n h d i ệ n V(íi c ô n g a n To report oneself to the police
Chùòn cứa san To hop it through the bark door
T rố n To Pee, to evade
Vượt n g ụ c T o b r e a k p r is o n , to esca p e from p r is o n
Vượt t u y ế n To t- scape o v e r t h e d e m a r c a t i o n lin e
Hứa, cam kèt To plcdgclto give one's faith
Không giử lời h ứ a To break one's faith
Nói dối To tic
Phàn cung To retract one's statement
Day dứt hối hận To be tormented with remorse
Hối lói, sám hối To repent Iof) one's sin

(557
Thấy hối hận To feel remorse
Tranh chấp từng tả'c đất To dispute every inch of ground
Dàn xếp mối bất hòa To settle a dispute.
Hòa giãi hai người To reconcile two persons
Nhận dạng ai qua văn tay To identify somebody by the whorls of
somebody's fingerprints Iwj.Iz I
Nhàn cư vi bất thiện Idleness is the source o f al! evil
Âm mưu sát hại ai To plot against someone
Âm mưu tòi ác To plot a crime
Phạm tội ác To commit a crime / k.y'mitjkraim/
Bức từ To force to commit suicide I ’ijuisaidJ
Sống lèu lổng To live in vagabondage
Sông cầu bơ cảu bát To lead a vagrant life I ’veigrm t laifl
Lừa đảo dể sống To shark for a living
Phố rối trật tự/trị an To disturb order, to break the peace
Bọn phá hoại chui vào tổ chức cách Saboteurs sneak into revolutionary or­
mạng ganizations
Đàu dộc thanh nièn bằng sách báo khièu To poison the Youth’s m inds with sexy
dâm literature
Ám sát To assassinate
Ám hại To attem pt the life of
Khỏng làm điêu gì ám muội To abstain from any shady deed
Mua lén lút cùa ăn cáp To sneakingly buy stolen goods
Vượt quá tốc độ qui định To exceed the speed lim it
Không chùn bước trưđc khó khân Not to shrink (flinch) from difficulties
Phá án To quash a sentence I k w f l
Tìm ra <fàu mối vụ àn trộm To find the clue to a theft Iklu.l
Không có manh mối gi dê tìm ra điêu There is no clew to solve the mystery
bl ẩn này Iklu.l
Bịt đàu mối To suppress all the clues
Lăn đàu mối To look for clues
Lò ro nguyên hlnh To let out one s true nature, to show the
cloven hoof
Bị giam để chờ xét xừ To be hold in custody awaiting trial
Giam cứu To keep in custody for interrogation
Tống giam To throw into prison, to take into custody

* *

658
PHAN
PART 12
QUÀN S ự MILITARY T ra n g 658
T ỏ CHỨC O R G AN IZAT IO N
PHIÊN CHẾ QUAN ĐỘI DIVISION OF THE ARM Y 661
CẤP BẬC QUÀN ĐỘI ARMY GRADES 661
MỆNH LỆNH COMMANDS 665
v ứ KHI ARMAMENT 66 6
SUNG - PHÁO C/UN-ARTILLERY 667
DAN - HOM - MÌN BULLET-BO M B-M INE 66 8
CÒNG BINH SAPPER
PHÒNG KHỔNG AIR DEFENCE 669
THIẾT GIÁP ARMOURED FORCE 670
KHỐNG QUÀN AIH FORCE 670
TÉN I,ƯA M ISSILE 672
HẠM DỘI FLEET 672
CHIẾN TRƯỜNG - CÒNG s ự BATTLE 673
F IE L D -D E F E N C E W O RK
CHIẾN TRANH WAR 675
CI1IKN LƯỢC STRATEGY 675
CHIẾN THUẬT TACTIC S 676

CHÍNH TRỊ POLITICS 687


CHÍNH THẾ RE G IM E
CHU NGHÍA D O C T R IN E , -ISM
ĐAN(i PHAI CHÍNH TRỊ POLITICAL P A R T IE S
CHÍNH SACH POLICY
LI É N H I Ệ P QUỐC T H E U N IT E D N A T IO N S
ORG AN IZATIO N
OANG CỘNG SAN VIỆT NAM THE CO M M U N IST
P A R T Y OF VN

659
QUÂN Sự MILITARY

Quân đỏi Army t’a:mi)

Lực lượng vũ trang Armed forces


Q u â n chinh q 'i Regular army
Quftn thường trực Standing army
Q u â n dự bị Reserves lri'z.vvzl
Lực lượng chiến lược dự bị Strategic reserve
Bộ dội chù lực Regular troops
Bộ đội dịa phương Regional troops
Dàn quAn M ilitia Im i’lif.'l
Người dAn quàn Militicw'rm/woman
Du kich Guerilla, guerrilla Igj'rilnl
Chiến tranh du- klch Guerilla war
Tự vệ Self-defence force
Dãn phòng Warden, civil defence
Quàn địa phương Territorial army l,teri'ts:ri>l]
Quàn tình nguyện Army o f volunteers
Quản cơ động Mobile troops I’moubail tru:psl
Quàn chiếm dóng Occupation troops
Quân xâm lược Aggressive troops
(cịuân viền chinh Expeditionary troops
Quân chư hâu Sattclite troops
Quân ô hợp Heterogenous army, disparate soldiery
Quằn biệt dộng Special task force troops, rangers
Quăn ngụy Puppet troops
Quân tinh nhuệ Crack/well-trained troops
Ba thứ quàn 3 categories o f armed forces
Bộ dội, linh, chiến sĩ Soldier, m ilitary I'souldvl, militant,
combatant
Qtiftn dịch, nghĩa vụ quàn Rự M ilitary service
Sự tuyèn quân Recruitment, enlistment, eurolment
Iri’kru.tm.m tl lin 'listm m tl
Người tòng quân Enlistee l,cn lis'ti:l
Ngưrti trốn quân dịch Draft dodger
Linh quân dịch Draftee
Linh mới, tftn binh Recruit, raw-rccruits
Binh nhì, linh trơn Private, enlisted man (EM) (Mỹ)
I 'praivill
Linh cảu Chocolate-soldier
Chè’ độ quàn dịch Draft Idra. fiI
Lệnh tòng quàn Call-up
Thè quân dịch Draft-card
Tổng dộng viên General mobilization

660
Động vièn cục bộ/từng phàn Partial mobilization
Lệnh động viên Order o f mobilization
Tiêm lực Potential
Tiêm lực quân sự M ilitary potential
Kha nàng tiêm tàng Latent capacity
Bộ máy quán sự khòng Tô Colossal m ilitary machine
Sinh lực Vital power, vitality
Sức mạnh Strength, poll'd-
SỐ quân thực sự có hiệu lực Effective
Sức chiến dâu Combat strength, combat efficiency
Quăn lệnh M ilitary orders
Quân luật M artial law
Quân nhạc M ilitary band
Quân lương M ilitary provisions
Trạm bán hàng cho quân đội Post exchange, p.x.
Quân nhu M ilitary supplies
Quăn pháp Army lain
Quàn số Effectives, effective strength
Quân canh M ilitary police
Quàn V Arm y medical corps I k v l
Quân y viện M ilitary hospital
Quàn trang M ilitary equipment
Quân phục M ilitary uniform
QuAn giới M ilitary weapon, ordnance corps
Binh công xướng Arms workshop
Xướng đúc súng Gun-foundry lg\n , faunciri/
Xướng làm vũ khí đạn dược Arsenal I'tvsinll
Quàn huấn Arm y politico-m ilitary training
Trường quân chinh Politico-milling, school
Trường võ bị M ilitary academy
Ban quốn quan M ilitary managing committee
Thiếu sinh quftn Young cadct
QuAn k ỷ M i l i t a r y rcgtilntionft
Vũ trang, binh bị Armament
Cuộc chạy đua vũ trang Armament race
Sự tái giám binh bị Reduction in arm amount
Sự tàng cường binh bị Increase in armament
Binh lực Combat force troops
Binh tình M ilitary situation
Binh vận Agitation on (I propaganda among the
enemy troops

Ụiiân ihiìng, binh chùng Armeii services, arm s


Hài lục không quàn Navy, army and air forces
Lục quàn Arm V

661
Khồng quàn Air forcc
H á i quAn Navy I'll C l vi I
Lính thùy đánh bộ, thủy quân lục chiến Marines Im.i'ri.nzl
Đ ả n g ú y quAn s ự t r u n g ư ơ n g Central m ilitary Party Committee
Hội đ ô n g quốc phòng Council o f National Dcfencc
Bộ Quốc phòng M inistry o f National Defcnce
Bô trương Quốc phòng M inistrer of Defence tAnh)
Secretary of Defence (My)
Bộ chiến tranh (Anhl War office
Bộ Lục quàn (Mỹ) Department of the Army
Bộ Không quàn (Anh) A ir M inistry
Bộ Không quân (Mỹ) Department of the Air force
Bộ Hái quàn (Anh) Adm iralty
Bộ Hải quan (Mỹ( Department of the Navy
Bộ Tư lệnh tối cao Supreme Command
Bộ Tổng tư lệnh High Command
Tòng tư lệnh Commander-in-chief
Bộ Tổng tham mưu General Staff I'dicn.ir.tl sta:fl
Tông cục chính trị General Political Department
Tống cục hậu cần General Logistics Department llou 'diis-
tiksl
Tông cục kỹ thuật General Technology Department
Tổng thanh tra Inspector General
Tổng hành dinh General Headquarters
Cục tác chiến Operation Department
Cục tinh báo Intelligence Department
Cục quân giới Ordnance Department
Cục quân lương Quartermasters Department
Cục quàn y • Medical Department
Cục báo vệ Security Department
Cục kiến thiết quàn sự M ilitary Construction Department
Bộ Tư lệnh Headquarters iHQs) I'h cd 'k w x tizl
Bộ Tư lệnh hải quàn HQs of the Navy
Bộ Tư lệnh khống quàn HQs of the Air Force
Bộ Tư lệnh phòng khòng HQs of the Air Defence
Bộ Tư lệnh th iết giáp Armoured Command
Bộ Tư lệnh thông tin Signal Command
Tư lệnh Commander
Quăn khu M ilitary zone
Các binh chùng cùa lục quAn : A rm s of the ground troops
Binh chùng bộ binh Infantry arms
Binh chùng thiết giáp Armour, Armor (Mỹ)
Binh chùng pháo binh Artillery
Binh chùng công binh Corps of Engineers
Binh chùng thông tin Signal Corps

662
Binh chùng hóa học Chcmical Corps

+ P h iê n c h ế q u â n (tẠi Division of th e Arm y


Tiẽu dội Squad Iskwndl
Trung dội Platoon Ip i 'tu.n I
Đại dội l)ộ binh Com png n V
Đại đội kỵ binh Troop
Đại đội pháo binh Battery
Tiểu đoàn bộ binh Battalion Ib.i't.xlj.ml
Tiểu đoàn pháo binh Battalion
Tiểu đoàn kỵ binh Squadron I'skw.-tdr.ml
Trung doàn R egim ent
Lữ đoàn B rigade Ib ri’g e id l
Sư đoàn, đại đoàn D ivision
Quân đoàn Arm y corps
Binh đoàn Arm y
Đrtn vị dộc lặp Detachment
Đơn vị Unit
Phàn đội Section I'sekinl
Quản hàm M ilitary ranks

C ấp hẠc q u ân đrti A rmy g ra d e s


Quàn hiệu Arm y badge

+ Lục q u ân và lính th ủ y đ á n h hẠ Arm y an d M a r in e s

Nguyên soái (dại tưởng 5 sao Mỹ) Field marshal I'mn.f.i/I


Đại tướng (4 sao) General rd ien .ir.ilI
Thượng tướng Senior lieutenant-general
Trung tướng (3 sao) Lieutenant-general
Thiếu t ư ớ n g (2 sao) Major-general
Chuãn tướng (tướng 1 sao Mỹ) B rigadier / 'brigj'di.’l
Đại tá C o lo n e l I ' k . v n l l
Trung tá Lieutenant-colonel
Thiếu tá Major I 'm e id v l
Đại úy Captain I'k x p tin l
Thượng úy S c n io r -lie u te n a n t
Trung úy Lieutenant fleften .m t, M y : lju: ’ten.m tl
Thiếu úy Second-lieutenant
Chuẩn úy Warrant officicr I 'w.ir.mt'.ifis.'l
Thượng sĩ S ta ff sergeant, sergeant-m ajor
T ru n g si Sergeant I 'sa.di.m tI
Hạ si Corporal, bom bardier I'kx p .irtll
Binh nhắt Lance corporal
(Mỹ : private 1st class)

663
Binh nhì Private (lục quỏn) Ipraivitl
Marine (linh thuy đánh bộ)

+ KhõnỊỉ Cịiisìn Rovul Air Knrce US Air Force


( K h õ n y (ỊIHÌI1 (Khôn)! q u â n Mỹ)
Hoìiniỉ (’in Anh)

Nguyèn soái M arshal o f thi' R o\al Air General o f the Air Force
(dại tướng 5 sao Force
Mỹ)
Đại tướng A ir ch icf marshal General
(tướng 4 sao Mỹ) general
Trung tướng A ir marshal Lieutcnan t-general
(tướng 3 sao M ỹ)
Thiếu tướng A ir I ice marshal Major-general
(tướng 2 sao M ỹ)
Chuán tuđng A ir commodorc Brigadier-general
(tướng 1 sao Mỹ)
Đại tá Group captain Colonel
Trung tá Wing commander Lieutcnant-colonel
Thiếu tá Squadron leader Major
Đại úy F light lieutenant Captain
Trung úy F lying officer First-lieutenant
Thiếu úy P ilot officer Second lieutenant, chief war­
rant officer
Chuẩn úy Warrant officer Chief master sergeant
Thượng sĩ Flight sergeant Master sergeant
Thượng BÍ kỹ th u ậ t C hief technician Technican sergeant
Trung si Sergeant S taff sergeant
Hạ sĩ Corporal Airman
Linh Aircralftnan Airman basic

+ Mài q u ân Royal Navy


Đô đốc hạm dội Admiral o f the fleet
Đò đốc Armiral
Phó đô dốc Vice-admiral
Chuẩn đô đỗc (2 sao) Rear-admiral
ChuÃn đô dốc (1 sao) Commodorc I 'kim ->dV/
Dại tá Captain
Trung tá Commander
Thiếu tá Lieutennnt-commander
Đại úy Lieutenant lleften.mtl
Trung Uy Sub-lieutenant
Lieutenant ju n ior grade (Mỹ)[lju'ten>ntl

664
Thiếu úy Acting sub-lieutcnant, ensign, ch ief w ar­
rant officer (Mỹ I
Chuiin úy Fleet ch ief p e tty offtccr, warrant officer
(M ỹ)
T h ư ợ n g si C hief p e tty officer
P etty officer 7*1 class (Mỹ)
Trung sĩ P etty officicr
P etty officer 2 nd class (M y)
Hạ sĩ L eading scnmnn
Petty officer 3rd class (Mỹ)
Binh nhất Ablc-seaman
Seaman iM ýl
Binh nhì O rdinary seaman
Seaman apprentice (Mỹ)
Tân binh Junior seaman
Seaman recruit
Cấp tướng General officers
Cấp tá Colonel officers
Hàm thiếu tá (tăng bậc không tăng Brevet major I'brcvit' m eidj.ll
lương)
Cấp úy Junior officers
Hạ sĩ q u a n N on-com m issioncd officers
Sô' lượng sĩ «[uan Strength in officers
Si quan Officer
Sí quan trực Officer o f the (lay, orderly officer
Sĩ quan liên lạc Liaison officer lli:'eiz.v>/l
Si quan tham mưu S ta ff officer
Sĩ quan hộ vệ S ilver-stick
Quân nhãn M ember of the arm y
Chi. huy Commander, com m anding officer
Chi huy phó Second in command, Deputy commander
Chính t r ị viên Political instructor
C h l u h uy P o litic o I c o n im ia a o r
Cán bộ chinh trị Political cadre
Lính Soldier
Lính dù Paratrooper I "p.vr.\tru:p.*l
L in h dỏng (c ụ ) Regional
Lính lệ (cũ) M andarin's guard
L in h th ú (cũ) Feudal border guard
Linh thũy Sailor
Linh thủy đánh bộ, linh cổ da Marine, Leather ncck I 'IcB.mekI
Linh tốt đen Cipher, one o f the sm all fry I 'saif.ll
Người cành giới Out-guard
Linh gác Sentry, sentinel
Sự đoi gác R elief

665
Bốt gác, chòi gác Sentry box
Khâu lệnh Password, cntch-worcl, w atch w ord
/ 'k.vtfwxd I
Lính xung kích Stormcr
Biệt kich, commâng-đô Commando, ranger (Mỹ)
Linh biệt động Special task force member
Đặc còng Commando Ik.l'ma.ndoul
Đạc vụ Secret Qgent
Linh đánh thuè Soldier of fortune, mercenary
I 'nu.sin iril
Bia đờ đạn, bia th ịt Ctun-fodder, cannon fodder
Lính lê dương Legionnaire, legionary
Lính Mỹ G. I. (sốnhiêu : G. I 'sì, I 'dụ: ’ail, govern­
ment issue
Vợ lính Mý Cl. I. bride
Lfnh dàn bà Mỹ G. I. J (-Jam;! I ’d^i:'ai'd^eil
Cựu chiến binh Veteran
Lính Mỹ bị lạc Straggled G. I.
Tù binh Prisoner o f war (POW)
Mắt tich trong chiến tranh M issing on Action (MIA)
Tù binh được tha Released prisoner l r i ’li:stl
Sự phóng thích tù binh Release o f war prisoners
Việc trao dối tú binh Cartel
Hàng binh Enemy soldier who has gone over
Thương binh War invalid, war wounded
Những thương binh The wounded
Phế binh Disabled soldier, invalid
Những người mất tlch The m issin g
Tữ sĩ War (lead
Liệt si M artyr /
Đ'ên thờ Hệt sí M artyrv I ’ma. t.iril
Công trạng D istinguished services
Bâng gia đình vè vang Roll o f fam ilies with n mrmhi-r in the
arm y
Bàng vàng danh dự Certificate given to fam ilies w ith many
members in the army
Chiến sĩ vò danh Unknown soldierlwarrier
Lế truy điệu Office for the Dead
Tàn binh Defeated a rm y ’s remnants
Kẽ đào ngũ Deserter [di'z.vt.il
Bộ đội phvc vièn Returnee, ex-service-man, demobee
I 'eks 'sxvism.mI
Sự phục viên, sự giãi ngũ Release
Người không đũ sức khòe đè ờ quàn dội Non-effective
Người bắn tia Sniper I 'snaip.ll

666
Trinh sát viên S c o u t I s k a u tl
Lièn lạc vièn Messenger, liaison man, connecting file
ơ à n vụ Batman, peon, attendant I'b .rtm m l
I'pi:.ml
Sĩ quan cấp cao Brass hat I'brn.s'hxtl
Binh hùng tướng mạnh Strong amIV
Quan to Higher-up, high-ranker
Người không trực tiếp chiến dấu (bác Non-combatant
si, vàn phòng)
Khởi nghĩa vũ trang A rm ed insurrection la m d l
Binh biến M utiny
Cuộc nổi dậy, cuộc nổi loạn Revolt
Đào chính Coup d'etat (Pháp) l'ku:dei'ta:l
Đào chính quàn sự M ilitary coup d'etat
Chính phù quản sự M ilitary government
Biến cố Upheaval, major change
Biến cố lịch sử H istorical changes
Biến loạn Disturbance, turmoil
Biến tướng D isguise
Biến dộng, biến đổi Change
Sự phân phiệt hóa, sự quàn sự hóa M ilitarization I 'milit.irai 'zeifn /
Chù nghĩa quàn phiệt M ilitarism I 'm ilit.trizm l
Kẻ quàn phiệt M ilita rist I ’m ilitarist I

+ Mệnh lệnh Comm ands

Tập hợp ! Line up !


Nghiêm ! Attention !
Nghi ! At Ease ’
Bên phải thảng hàng ! R igh t dress !
Điểm số ! Count off /
Nhìn bên trái ! E yes Left !
Nhìn bẻn phải ! E yes R igh t !
Nhìn đằng trước, thảng ! E yes Front !
Quay (trái, phải) quay ! Left {Right) Turn !
Dằng sau quay ! About Turn !
Đi đêu bước ! F o rw a rd M arch !
Chạy đèu bước ! On the Double !
Double Time !
Giậm chàn tai chỗ ! Mark Time !
Theo tòi ! A fter Me !
Đứng lại ! H alt !
Giải tán ! D ism issed !
Vè chố cũ ! On Your Marks
Chuân bị ! Get Set !
Chạy ! Go !

667
Chuẩn bị, tiến ! Ready, Start !

+ Vũ khí, binh khí Weapon, arm am ent


Đ ạn dược Ammunition
Hòa lực Fire power, gun-fire
Gươm đao giáo mác Armes blanchcs (Pháp) / ’a.m.) 'bla.ntfl
Vũ khí đeo bên người Side-arms I ’saicta.mzl
Vũ khl hạng nậng Heavy weapons
Vũ khl hạt nhân Nuclear arms
Vũ khf hóa học Chemical weapons
Vũ khi giết người Lethal weapons rii.Oill
Vũ khl sử dụng tay Hand weapons
Vù khí thông thường Conventional arms
Vú khi tinh vi Sophisticated weapons
Vũ khl tối tân Mordern arms
Vũ khi tự vệ Weapons o f defence
Vũ khl vi trùng Bacteriological arms
Súng Gun
Cò Trigger I ’trig.il
Vòng càn Trigger-guard
Nòng Rifle barrel I ’raifl 'bxr.ìlI
Báng Butt, gun stock
Dày deo Shoulder trap, sling
Đầu rùỏi B end
Thưởc ngắm S ights
Cái hãm cò Sere
Lưỡi lè Bayonet / 'bei.ưntỊ
Súng klp Flint-lock
Súng mútcơtỏng, Búng trường M usket I ’mAskitl
Súng nòng xè ránh xoắn Rifle I 'rai fit
Súng trường nhiêu phát Repeating rifle
Súng lục, súng ngắn Pistol
S ú n g lục ổ q u ay Revolver
Súng cỏn Colt revolver
Tiểu lii-n Submachine-gun, autorifle
Lièn thanh Maehinc-gun
Các bin Carbine l'ka:bainl
Ga-rãng Garand rifle I'gxr.md'raiflI
Súng xten, tiểu liên Sten gun
BadAca Bazooka Ibn'zu.k.'l
Súng chống tàng Anti-tank gun
B. 40 B. 40 mm anti-tank rocket launcher
Cối Mortar
Cối tầm ngán Trench mortar
Bàn chông Spikc-board I'spnik b 1.(11

668
Phát súng trường Rifle-shot I'raiflfitl
Tàm súng trường Rifle-range I ’raifl rein d ĩì
Hố nấp bắn súng trường Rifle-pit
Lính mang súng trường Rifleman
Sự giật lại (cùa súng) Recoil

+ Pháo Artillery [u:’tilari]

Đại bác, ca nông Cannon I'kxn.ml


Phát dại bác, tâm đại bác Cannon-shot
Pháo dã chiến Field artillery l ’fi:lda:’tih r il
Đơn vị pháo dã chiến Field battery
Khẳu dội Battery I'bxt.inl
Ụ pháo G u n - b a n k l ' g -1 ÍỈ b . v i / k l

Hâm pháo Gun-pit


Nhóm pháo thù Gun-crew
Pháo thù A rtillerist, artilleryman, cannoneer
Ồng nhòm Binoculars Ibi'n.tkjul.izl
Trọng pháo Heavy artillery lci:'til.'ril
Que thông nòng súng Gun-stick
Súng đại bác giã Quaker-gun
Thuốc súng Gunpowder I'g \n, paud.il
Thuốc súng không khói White gunpowder
Xường chê' thuốc súng Gunpowder-work s
Người làm/chửa súng Gunsmith I'gtn smiHl
Người buôn lậu súng Gun runner I'g i n . r w . i /
Pháo 37 mm cực nhanh Pom-pom I'pim p v n l
Súng tự hành Self-propcller gun
Súng phun lứa Flame thrower
Súng phóng bom Bomb projector
Súng phỏng tên lừa Rocket launcher
Xe kéo pháo Gun-carriage
Dạu dược M u n i t i o n • I ,m j u : n i fn j
Đạn Cartridge, bullet, ball f'kcvtridil
Đâu đạn Bullet core I'bu litkxl
Đui, vò đạn Shell, ball-cartridge
Cỡ Calibre I 'kxlib.il
Đạn không nạp chì Blank cartridge
Ô nạp đạn Charger I ’tftud&l
Klp đạn Cartridge-clip
Đạn giã Dummy cartridge I'd/vnil
ThẮt lưng đạn, băng đạn liên thanh Cartridge belt
Đường đạn Trajectory, ballistic line
Đạn dum đum Dum-dum bullet
Đạn pháo Shell
Sự ná pháo Shellfire, shelling

669
Loạt đại bác Connonade
Sự tiế p tế đ ạ n dược Ammunition supply
Tạc đạn Bomb-shell I'bimfell
Hỏa mù Smoke-screen, smoke-bomb
Lựu đạn Grenade
Thù pháo Hand-grenade
Chốt an toàn Safety pin
Linh ném lựu đạn G renadier I.gren.i'di.il
Lựu đạn có sức ép mạnh Concussion grenade Ik m ’kAfnl
Lựu đạn bán bàng súng Rifle-grenade I'raifl gri'n cidl
Mìn Mine /main I
Sức công phá cùa mìn Blasting power of a mine
Ngòi nổ, kip nổ Prim er
Ngòi an toàn Safety fuse I 'seifti Yju.zl
Mìn chôn Fougasse
Mìn treo, chuông treo Booby trap
Mìn djilh hướng Claymore mine I'kleirnn.-’main]
Mìn nổ chậm Delayed action mine
Min tiếng động Acoustic mine b ’ku:stik m ainÌ
Mìn gài bẢy Infernal machine
Bãi mìn Mine-field
Máy dò mìn Mine detector

Thuốc nỏ’ D ynamite [’dainam ail]


Bộc phá Petard, explosive lp e ’tn:dl, charge
Ngưởi đánh bộc phá D ynam iter I'dain.imaitzl
Linh công binh S a p p e r I's.x-p.iI
Càu phao Pontoon bridge, ponton (Mỹ) fp m ’tu .n l
I 'pnnt.m I

Itom Mont h

Bom bay Flying bomb, robot bomb


Bom bi Steel p ellet bomb, fragmentation bomb,
shrapnel l.fr.xgment'taifnl Ifrxpnll
Bom cháy Incendiary bomb
Bom chất déo Plastic bomb
Bom hóa học Chemical bomb
Bom khinh khl, bom H Hydrogen bomb, H-bomb
Bom lân tinh Phosphorous bomb
Bom napan Napalm bomb
Bom nổ chậm Time bomb
Việc phá hom nổ chậm Bomb disposal
Bom nguyện tứ, bom A Atomic bomb, A-bomb
Bom phá Dcmolilion bomb
Bom phá tăng Tank-buster

G70
Bom phốt pho, bom lân tinh Phosphorous bomb
Bom sát thương Antipersonnel bomb
Bom từ trường Magnetic bomb
Bom tắn Block-bustcr I'bbk, bASt.il

+ Việc phòng khổng Air defence


Bâo dộng phòng không Air-raid alcrt/alarn l;c.ireid*‘la:m]
Còi báo dộng Siren
Hàm trú ẩn Shctter, funk-hol I ’f A i / k houll
Nơi trú ẩn Refuge
Mũ sát chống mãnh dạn splinter-proof helm et
Hàng rào súng phòng không Anti-aircraft barrage
Hàng rào pháo di dộng Creeping barrage
Lưới lừa phòng không Air-barrage I ’de.\bxra:^l
Đèn pha rọi máy bay Search-light I ’sx tfla itl
Súng phòng không, 9úng cao xạ Antiaircraft l'.vn ti'ejkra:ftl
Người bắn cao xạ Antiaircrafter
Hãm phòng không Antiaircraft shelter
Cao xạ loại nhẹ Light nnlinrcraft machine-gun
Súng phòng không cực nhanh Quick-firing antiaircraft gun
Ra-đa Radar (radio detection ancl ranging)
I 'r c id .ll
Rada thám sát Search radar
Màn hiện sóng Radar screen
Sự chống nhiểu Antijam tiling
Điện dài Radio transm itter
Điện đài xách tay Walkie-talkie
Tin hiệu Signal I ’sign ll
Tin hiệu tiến quân Signal for advance
Tfn hiệu lAm nguy Signal o f distress
Cẩm nang tin hiệu Signal-book, code of signals
Sự đánh tín hiệu (bàng cờ, đèn) Semaphore I ’sc m rfx l
Người dánh tin hiệu Signaller, signalman
Tiếng súng hiệu Signal-gun
Pháo sáng Sky marker, Parc
Đèn dù P a r a c h u te P a r e l p x r . i f u : t 'fle * l

* *

+ T rạm cihi thinm g First-aid station


Người cứu thương First-aid giver
First-aider (Mỹ)
Hội Hông thập tự quốc tế The International Red Cross

671
Túi ci'n.1 thương First-aid kit
Nhóm tài thương S tre tc h e r-p a rtY
Đrtn vị tài thương Bearer compagn V / '6f .irj/
Người khièng căng Stretchcr-bearer
Cái cáng Stretcher
Bệnh viện dả chiến Field Jiospital
Sự bàng bó cắp cứu ớ mạt trận Field dressing
Mật nạ phòng hơi độc Gas mask, gas helmet

+ I-irc linrny Ih iết íỉiáp Armoured force


Quân thiết giáp Panzer troops, panzer I'p.vnts.izl
Xe bọc thép Armoured car
Tàu bọc thép Armoured train
Xe cứu thương t>ọc thép Armoured ambulance
Tấm sát bọc Armour-plate
Đạn bán thúng xe bọc thép Armour-picrcer / 'a:m.',pi.is.il
Xe táng Tank
Linh lái tăng Tankman, tn n k is t
Tháp pháo Turret I'tiritl
Vũ khí chống tăng Antimcchanizcri I .1 nti 'mck.maizdi,
w eapon
Tảng lội nuiỉc Amphibious tank, amphibian tank
Xe tàng chống tăng Antitank tank
Xe bánh xích sau Half-track I'ha.f tr.xkl
Xe vạn năng 25 tấn 20 to n n e nil purpose vehicle
Xe commdng ca Command-car
Kỵ binh Cavalry I'k.rv.ilril
Linh kỵ binh Cavalryman
Kiếm lưỡi cong Sabre
Gươm, kiếm Sword
Ngựa chiến War-horse
Gươm trân giáo đựng Swords nnd spears at the rend V

+ K hổng q u â n Air forte


Không quàn chiến thuật Tactical airforcc
Không quân chiến lược Strategic air force
Bộ tham mưu khòng quản A ir Staff
Đơn vị khống quân A ir unit
Căn cứ kh6ng qu&n Air-base
Kỵ binh bay A ir mobile cavalry
Sân bay quả nsự M ilitary airfield
Đường báng A ir strip
Đội máy bay, phi đội squadron, escadrillc I ’skiv.tdrjnl
l,esk.i'drill
Đội hình báy Flight formation

«72
Máy bay chiến đấu, khu trục F ighting plane, fighter
Máy bay chiến đấu phán lực J c tfig h ter
Máy bay chiến đấu vạn nàng Mu 111 role combat aircraft
Máy bay chiến đấu thã bom Fighter bomber
Phi còng lái máy bay chiến dâu Fighter pilo t
Máy bay dánh chặn In terccplor
Máy bay cường kích P i i r s u i t p l n n c l p <'sjll. t 'plein I
Máy bay cưdng kích tàm thấp Con lour-fighter
Máy bay phóng ngư lòi Torpcclo plane
Ngư lôi phóng từ máy bay Aerial torpedo
Máy bay vẠn tài A ir freighter / 'e.t.freif.'l
Máy bay trực tháng chiến đấu F ighting helicopter I 'heli kipt.’l
Máy bay trực thãng vặn tài và cứu viện L igh t transport and rcscue helicopter
Qlift 11 chuyên bằng trực thàng Hclibornc troops / 'helibn.nl
Không vặn bàng trực thàng H e lilift r h e li iiftl
Sàn bay cho trực thảng (máy bay lẽn Heliport
thảng)
Máy bay trinh sát Air-scout I 'e.\sknutI
Anh chụp từ máy bay A irp h o to
Máy bav không người lái Robot plant', pilo tlcss aircraft I'roubxl
plcin I
Khí câu do thám Kiti'-bnlloon / 'bait b.',Iit.nl
Máy bay chiến lược Strategic bomber
Máỵ bay ném bom Bomber /'/>0.3/
Cãi cát bom Release gear Iri'li: s'gi.il
Trọng tái bom Bomb-load l'b->m iourl!
K hoang đẻ bom B o m b -b a v I 'í>.im,6ei/
Pháo đài l)ay F lying fortress, superfortress
Sự hố nhào , Dive, nose dive
Bổ nhào không tắt máy Power dive
Sự nhào lộn trên không Acrobatics l,t'.>ron'bx’tik sl
Sự ném 1)0111, cuộc oanh tạc Bombnrrlmcnt, strafe
Cĩuộe o n n h tạc chótp n h n ó n g Blilr
Cuộc oanh kich A ir raid
ơàu hàng khồng A ir b r id g e
Càu hàng không ứng cứu A ir-lift
Báo động phòng không A ir-raid alarm
Hàm tránh bom Bombshelter, bombproof shelter
Còi báo an All-clear
Sự ném bom tọa độ Co-ordinate bombing
Lính dù, quàn nháy dù Paratroops, parachute troops
/ 'p . v r .'t r u . p s l
Người nháy dù Parachutist
Linh nhãy dù Paratrooper I 'piCrH,tru:pitl
Sự nhày dù Parachute ju m p

673
Cili tlù Parachute I'p.xr.'l'ictl
Q u â n tin l)ộ d u rin g k h ô n g Air landing troops
Bái hạ cánh Landing -place Iground
M ìn t h à d ù L a n d m in e / 'ì x n d m a i n I
L ự c lư ợ n g k h ô n g <|uAn v ẽm hộ A ir umbrella
Hàng rào bóng phóng không Balloon hnragc /b.t'lii.n 'b.vm:(lìl

' l e n lứii Ko ike I. missile

Rẽ phiing Rockcl ramp, rocket range, launching


pad
Cfln c ứ p h ó n g t è n lứa Rocket/launching s ite ri.v H tl'ii/sa itl
Tên lứn then đường đạn Ballistic m issile Ib.i'listik’misailI
Tẽn lửa chất clot long L i q u i d - f i i f l rocki't
Tèn lưa nhiêu tầng M u lti- s ta g e rocket
Tên lừa vũ trụ Cosmic, rocket
Tè 11 lứa tâm ngán và t r u n g Medium and shorter range missile
Tèn lưa vượt dại châu Inti'rcontimcntaI ballistic missile
Tên lừa đíèu khipn Guided m issile I'gaidicl'misaill
T è n l ư a đ ấ t đối díít Surface to-surface m issile
Tèn lứa dftt đối khõng Sttrfacc-lo-air m issile
Tèn lứa không dối không Air-to-air m issile
Ten lửa không đối đ ấ t Air-to-ground m issile
Vũ khi hạt nhàn Ntich'ar weapon

* *

+ Hạm đẠi Fleet, armatlii [lli:tI


Tàu hải quân Naval ships, nril'nl vessels
Tàu chiến, chiến hạm Warship, man-of-war I'uixfipl
I'm.rn.w 'un:I
H ạm tru ỡ n g Warship's captain
Tàu chiến lớn, thiết giáp hạm Battleship I'bxtlfipl
Tàu chiến hiện đại Mocli'rn fighting ship
Tàu chi huy Command ship
Đài/bùông chì huy Conning tower I'knniii, tau.il
Tàu tùân dương, Tuần dương hạm Battle-vruiser I ’b.rll, km .z.'l
Tàu tùân dương có trang b ị tên lử a Rocket/missile cruiser
Tàu tùân dương có súng phòng không Antiaircraft cruiser
Tàu khu trục, khu trục hạm D estroyer l(lis'trv.>l
Tàu khu trục nhó Frigate rfr ig itl
Tàu khu trục có tên lừa Rocket destroyer
Tàu khu trục sAn tàu ngâm Anti submarine destroyer
Tàu sân tàu ngầm Submarine chaser I's ibni 'riII 'tfeiz.il

(574
Tàu tuân tiếu G im rd-boo/, v e d e tte bont, p a tr o l s h ip
/ 'g a :d b o u tI Ivi 'clctll
Tàu tuần tiếu hộ tống P n tro ì esco rt Ip 1'tro u l 'e s k v t l
Tàu hộ tòng Convovcr, destroyer cscorl I ’km v.v.'l
Tàu muỗi Mosquito-boatIcraft Im.IS'ki.loiibou11
Tàu thông báo Aviso l.i’voizotil
Tàu phóng ngư lôi Torpedo-boat lit: pidoubout/
Ngư lõi Torpedo lh:'pi:donI
ỏng phóng ngư lôi Torpedo-tube
Tàu phóng ngư lôi tuần tiếu PT boat I'pili, bouti
Táu chống tàu phóng ngư lôi Torpedo-boat destroyer
Táu thà thúy lôi Minelayer I'main.lei.i/
Táu quét thuy lôi Minesweeper I ’main,swi:p.il
Lưới chống ngư lôi Torpedo-net
Tàu sân bay, hảng không mẫu hạm Aircraft carrier
Tàu sỉtn bay nguyên tứ Nuclear-powered aircraft c a r r ie r
Tàu ngâm S u b m a r in e I 's \bm.<ri:n I
Thúy thu tàu ngâm Submariner
Kính viển vọng Pcriscopc
Tàu ngâm nguyên từ Nuclear-powered fleet submarie
Tàu ngâm tùân tiếu Patrol submarine
Tàu vớt thuy lôi ven biển Coastal minchunter I ’koust.'ll
Táu đò bộ L anding craft, amphibious warforeship
Tàu đổ bộ hạng nặng chở tâng T a n k la n d in g - s h ip
Lực lượng đổ bộ Amphibious forccs I.xm 'fibi.isI
Quăn đổ bộ Landing troops
Đầu câu Landing
Bàn đạp Spring board
Đàu cầu dô bộ Beach-head
Bái rhiến trường Field of honour

+ C h iên trm'rnjj Battle Held, th e a t re of w ar


Chiến tuyến, mật trận Front line, fighting line, front
Tiên tuyến Front line
Hậu phương Hear, hinterland
Địch hậu Enemy rear, rear of the enemy lines
Vùng tạm chiếm Provisionally occupied zone/area
Ảm mưu gây chiến Warmongering plot
Chiến cuộc War situation, war complexion
Chiến đấu Struggle
Chiến dịch Campaign
Chiến khu Việt Bắc The Northermost Vietnam base
Chiến sự Fighting, hostilities
Thê trận Battle-array, battle disposition
I ' b . v t l .1 ' r e i /

675
Công sự Defence work, fort
Công sự tạm thời Field-work
Đòn, bót Post
Pháo dài Bnslion, fortress l'b.vsti.ml
Lô-cốt Blockhousc I'bhkhausl
Boongke Bunker I'bM/k.’l
Lổ châu mai Loop-hole, crenelle I ’lu.p houll Ikri'nell
Dinh lũy, thành trì Stronghold
Doanh trại Barracks, garrison, caserns Ik.l'zxnzI
Lũy, dinh lũy Rampart
Cao diểm Height
Đôn lè Redoubt Iri’dautl
Chốt Commanding position
Dày thép gai Barbed wire
Kìm cát dây kẻm Wire-cutter
Địa đạo, đường hâm Underground passage
Vật chướng ngại Barricade l.bxri'kcidl
Hàm chông Spike-trap
Ngụy trang Camouflage l'k.\m ufla:ii
Hàm xAy cuốn (tránh đạn) Case mate I ’keism eitl
Chiến hào Combat/Fighting trench
Giao thông hào Communication trench
Đường hào kẹp S lit trench
Hầm hào dánh lấn Sap
Vị trí Position
Cứ diểm Entrenched fortification
Cụm cứ diểm Cluster of entrenched fortification
I 'kl,\st.ì/
Nơi trú quàn Billet
Tíẻn đồn Outpost
Vị trí tiên tièu Outward position
Đất thánh Holy land
Cân cứ quân sự M ilitary base
Căn cứ địa Revolutionary base
Cấm dja Out o f bounds area
Cuộc hành quàn Operation
Chương trình huấn luyện Training programme
Thao diến, diền tập, tập trận Manoeuvre Im.t'nu.v.'l
Thao trường Drill-ground
Sa bàn mô hình Model
Sự tập trung Concentration
Sự phân tán Dispersion Idis'p.i.fnl
Sự mất phương hướng Disorientation ldis,xrien 'teifnl
Sự đổi chổ, chuyển chỗ Dislocation I.dish'keifnl
Đội hình hành quản Column of route I'kihmiV ru:tl

676
Cuộc hành quân diển tập Route-march I 'ru:tma:tfl
Tháp/chòi canh Watch-tower

+ C h iế n trun li W ar

Chiến tranh bấm nút Press-button warfare


Chiến tranh cách mạng Revolutionary war
Chiến tranh cài răng lược D ovetailing snivtooth shaped war
Chiến tranh cân não War o f nerves
Chiến tranh chinh nghĩa Ju st war
Chiến tranh chớp nhoáng Blitz, blitzkrieg Iblits I I ’blitsk ri.g l
Chiến tranh cục bộ Local war
Chiến tranh du kích Guerilla war
Chiến tranh dặc biệt Spccial war
Chiến tranh giãi phóng dàn tộc National liberation war
Chiến tranh giữa các vi sao Star war
Chiến tranh hạn chế L im ited war
Chiến tranh hạt nhAn Nnclcar war
Chiến tranh hóa học Chemical iccirfarc
Chiến tranh hùy diệt Wnr o f extermination
Chiến tranh không tuyên chiến Uncleclarril war
Chiến tranh không dổ máu/kinh tế White war
Chiến tranh lạnh Cold war
Chiến trnnh nóng Hot/shooting war
Chièn tranh phá hoại War o f destruction
Chiến tranh phi nghĩa Unjust war
Chiến tranh tàn bạo/bán thiu Brutalldirtv war
Chiến tranh tàm lý Psychological warfare psyw ar
l,sa ik .'’lx l v k .’ll I 'sai w v l
Chiến tranh thực dãn kiểu mới Neo-colonial war o f aggression
Chiến tranh tiêu hao War o f attrition
Chiến tranh thê' giới (Tàn 1, 2) World War I, 11
Chiến trunỉi xAin lưục War v f tigịỊrcnsion
Bóng ma chiến tranh Spcctrc o f war
Bèn miệng hố chiến tranh On the brink o f w ar
Ló lừa chiến tranh Hotbed o f n nr
Tai họa chiến tranh Scourgc o f w ar I'ska.d^l
Thám họa chiến tranh C alam ity o f a war
Thăm cánh Tragic siluntionlplight
Tội diệt chùng Gcnociclc I V/ icnousaid I
Tội ác chiến tranh War crime
Mảy đen chiến tranh War-cloud

+ C h iế n Imre S trn te u y [’s t r x t i d i i l


Nhá chiến lược S trategist
Khoa học chiến lược Strategics

677
Chiên lược toàn cftu Globe strategy
Mục tiêu chiến lượn Strategic objectives
Vị t r i c h iò n luự c Strategic position
Chiến lược chiến tranh nhàn dàn Strategic of the people's war
Chiến lược đánh lâu dài Strategy of protraetcd fighting
Chiến lược hai gọng kìm quân sự vá M ilitary and political two-pronged
chính trị strategy lprn/(lI
Con đưítng chiến lược Strategic road
Âp chiến lược Strategic hamlet
Hàng chiến lược Strategic goods
Cuộc phàn công chiến lược Strategical counter-offensive

+ Chiến thuẠt Tactics ['tx'ktiks]

Chiến lược vá chiến thuật cách mạng Revolutionary strategy line, slogan, and
methods of action
Nhà chiến thuật Tactician
Giá trị chiến thuật Tactical importance
Nguyên tác chiến thuật Tactical principles
Chiến thuật lây it dii 11 h nhiêu Tactics o f opposing Cl small force to a
bigger one
Chiến thuột tiến công Offensive tactics
Chiến thuật phòng ngư Defensive tactics
Chiên thuẠt phục kích Ambush tactics I 'xnibui't.rktiksl
Chiến thuật bao vây áp sát Surrounding find approaching tactics
Chiến thuật vận động tập kích Mnnoeiivre-iintl-surpnse attach tactics
Chiến thuật vận động đánh rông sự Manoeuvre and strong hold attacking
tactics
Chiến thuật đánh công kiến Storming tactics
Chiến thuật đánh quàn đố bộ đường Air-landing troop attacking tactics
không
Vặn dộng chiến War of movement, mobile warfare
Chift*n t h u Ạ t đ i í n h ú p S u r p r is e attack tactics
Trận ném bom chiến thuật Tactical bombardment
Chiến thuật đánh hai gọng kim Two-pronged attack ladies Ipr ll/d I
Chinh sách tiêu thố/vườn không nhà Scorchcd-cnrth policy
trống
Chinh sách vũ lực/pháo hạm Gunboat policy
Chinh sách chia đè trị Divisive policv Idi'uaizivl
Chinh sách khôn ngoan Prudential policy

*
* *

Đàm phụ chiến tranh Conscription of wealth Ik.m’skripfnl


Cuộc kháng chiến War of resistance

678
Cuội: kháng chiến chống thực dân Pháp W ar o f r e sista n c e a g a in s t th e Frcnch
trong chín năm c o l o n i a l i s t s f o r 9 Yi‘(,rs
Hu.in chương kháng chiến T h e R e s is ta n c e O rd er
Cuộc kháng chièn chống Mỹ cứu nước A n ti- U S - r e s is ta n c e fo r n a tio n a l s a lv a ­
tio n
Sự W‘0 thang chiến tranh Escalation of the war
Bon ilfi q ưôc hiếu chiến W a r I i he i m p e r i n il S ts
Bệnh cuông chiến War fever
P h á i dÍPu h ;\u Hclicks Ih x k sl
Ke c ự c đoan, ke quá khích Extremist, ultraist /ịks'tri:m istI
r \l tr.nst/
Tinh hiếu chiến Warlike temper, bellicosity l.bcli'knsitiI
Tập đoàn phan dộng Clique of r e a c tio n a rie s
N hổm gây SIÍC pp Pressure group / 'prefs'gru.pl
Ke hiếu ohi^n War monger
Ke xàm lược Aggressor, invader
Ke gày hấn, ké khièu khích War provoker
T èn xảm lấ n , k é x â m n h ậ p , ke x à 111 in tru der, encroacher, trepasscr
phạm Ịin 'tncd.yỊ Ịin 'kroutf.il
Bọn bành trướng Expansionists
Bọn lái súng G u n tra d e rs
Ke thù không dội trrti chung Arch-enemy
Ké địch Enemy, adversary, foe
Tên giặc Hung 11Ô c ù a thời đại The Huns o f our era
Sự thù địch H ostility
Sự !>á quv&n H egem on V
Nước/phm tham chiến Belligerent Ịbỉ 'licỈỊ.'r.mt Ị
Các cường quốc tham chiên Belligerent powers
Những bèn tham chip’ll Belligerent parties, parties w aging war
N ư ớc trung lập Neutral nation
Ký phùng địch thu Opponents o f equal strength
D ịch t ìn h E n o m y nctii'i tii'H
Địch họa Enem y-inflictcd destruction /devastation
S ào h u y ệ t đ ịc h E n e m y lia r s
Tối hậu thư U ltim atum meit.mil
Sự tấn còng Attack, assault l.i'txhl l.i'sv ltl
Cuộc đụng độ nhó ớ biên giới Brush fire-war
Sự trã đũa Reprisnl Iri'prnizlI
Việc rác rối ỡ biẽn gii'fi Frontier incident
Cuộc chạm trán chớp nhoáng Brush with the enemy
Cuộc chạm trán bất ngờ Incidental encounter
Cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhô Skirm ish
T hẻ ch ẻ tre I m p e tu o u s a d v a n c e
Trận mai phục, trận phục kích A n ilm s e n ile l,.v m b > s 'k e id l
Quân mai p h ụ c Ambush I ’xmbufl

679
Trận thọc sAu Jab
Trận tộp kích, trận dột kích Surprise attack, raid
Cuộc càn quét M o p -lip I'm -ip'/ipl
Trận càn lớn Large-scalc raid
Cuộc tấn cỏng gọng kìm Pincers attack I'pin s.m 'txkl
Cuộc bao Vày gọng kìm Pinccrs movement I'pinsaz' mu:vmĩ>ntl
Sự bao vày Encirdem cnt /in 's.vklm.mti
Sự phong tỏa Blo ck a ge
Sự bao vây kinh tế dịch Economic blockngc of the enemy areas
Sự cấm vận Embargo
Vòng vây Stranglehold, siege
Gọng kìm P inccrs' jaw
Ố đê kháng Pocket of resistance
0 súng máy Machine-gtin nest
Tổ mũi nhọn Spearhead
Lực lượng xung kích Shock forcc, storming party
Trận thúy chiến Sea fight, naval battle
Sự bán phá dọn đường Preliminary bombardment
Ịbini 'bn.dm.mtI
Oanh tạc đôn dập, bán phá cấp tạp Uninterrupted bombardment
I 'minl.ì'r\ticl I
Bán lia Enfilade l,enfi:'lcidl
Bán câm chừng Sporadical firing
Bán lè tè, bắn lác dác Spasmodic firing
Sự bắn tia Snipe Isnaipl
Sự bẮn y ể m hộ Screen-firc
Sự bán chéo cánh sè Cross-fire
Hòa lực từ trèn cao bán xuống Plunging fire
21 phát dại bác chào mừng A salute of twenty-one guns
Khoáng cách bán thang Point-blank distance
Cuộc tấn cỏng Offensive /■>'fensivỊ
Cuộc tổng tân công Gcncrni offensive
Cuộc nổi dậy Widespread up rising
C uộc phàn công C o u n te r-o ffe n s i VC
Sự phòng thù Defence lili'fensl
Tuyến phòng ngự Line of defend'
Thế thủ, thế phòng ngự Defensive Icli'fcnsivl
Sự cố thù Entrenchment lin 'trcntím.mtl
Cuộc tấn công toàn lực All-out attack
Trận giáp lá cá Close combat, hand-to-hand battle
Nội ứng, đội quíkn thứ năm Fifth column, Trojcin hbrse
Viện binh Reinforcements
Qu;\n ứng cứu R elief troops
Hậu quản Rear ormy, troops in support
Cửa mờ, đột phá kháu Breach

680
Thp tip'll thoái lưAng nan Dilemma Irli'lcm.’l
Múi giúi tấn công Focus o f an attach
Số quân áp đăo O v r n i h r l n i i n f i s t r r n t h I ,o u t’•>’w c l n i i i i l
S ự ngiíng b á n Ccrtst' firr, truer I'sis, fai.il ltru:sl
Người vi phạm lệnh ngừng ban Tmcc breaker
Sự đinh chi chiến sự Suspension of the hostilifics
Lệnh giới nghiêm Curfew l'k.vfjti:l
Sự đinh chiến Armistice I a .n iistisl
Sự tự kíèm chế Self-restraint
Sự rút lui Retreat, retroffrtidalion Iri'ln .ll
I.rctrougr.' 'rlcifn I
Sự tháo chạy tán loạn Stampede, rout 1st *m ’p i.d I Iraull
Sự thất bại tham hại Rout Irmifl
Sự tùy nghi di tản Sauve-qui-peiit iPhripi l,souvki'p>:I
Hiệu lệnh rút lui Chnmndc II''mud/
Đường rút lui mớ cho ké địch thua trận Golden bridge
Sự rút quán Wi th (In itial I If in V/ r v.i/ /
Cờ hàng, cờ đíẽu đinh Flog of truer li n e s /
Sự cíãu hàng Surrender
Sự đàu hàng không điêu kiện Un con (Ii tin aI surrcn tier
Sự cfàu hàng (có điêu kiện) Capitulation Ik.'.pifju leifn I
Sự thua trận, sự bại trận Defeat Icli'ft. tl
Chú nghĩa thất bại Defeatism
Người theo chũ nghĩa thất bại Defeatist
Thương vong nặng nê Heavy casualties
Danh sánh người chết, bị thương vá mất Casualty list I 'k.i ytt.'lh I
tich
Ké chiến bại The vanquished I 'Vf//Ku'i :ll I
Ngưni <-hiốn tháng The victor, victress, vanquisher
Tội phạm chiến tranh Weir criminal
Bôi thường chiến tranh War reparations
Chiến tháng Điên Rièn Phu The Dienbicnphu victory
Ngày chiến tháng V-day
Chiến công Warlike feat
Chiến tlch Exploit of arms, feat o f arms
QuAn c ô n g M ilitary feat, m ilita ry achievement
Chiến lợi phàm War booty
Khấu súng chiến lợi phâm A w a r-b o o tv r ifle
Sự giái phóng Liberation l,lih.<■rcifn I
Người giai phóng Liberator riib.'rei/.'l
Nlè 111 vui hán hoan Jubilation I 'cl yt.bi: 'Icifn /
Sư tiếp quán Take-over
Cuộc diếu binh, cuộc duyệt binh Parade lp>'ivi(ll
Nơi duyệt binh Parade around
Thỉii gian trước chiến tranh Prewar time

681
Thríi kỳ sa u chiến tranh After war period
S ự v iè n tr ự Aid
Sự viện trợ không vô tư I n h 'rcstcrl a id
Sự cứu trợ, cứu tè R elief
Sự giúp c1ờ khi\ng khái vft tư Generous and im partial help
HẠu quá C o n s fr/u r n rc , a fte r m a th s I 'k v i.sik w .iH sl
Hặu họa Disastrous consequence
Tai họa Disaster, catastrophe Irli 'zn:st.>l
Thám canh Tragic plight/situation
Sự tản phá, sự phá huy Devastation, rnungc
Sự húv diệt, sự phii hoại Destruction
Sự tân sát Massacrc, slaughter rm.rs.'k.il I'sh.t.'l
Sự tièu diệt, sự thú tiêu Annihilation l-.\nni.''lcifnI
Sự ly tán, sự chia tay Dispersion
Sự thụt lùi. sự giặt lùi Regression, retrogression
Sự thoái hóa, sự suy cfôi Degeneration
T i n h t h a n suy sụp Sagging morale
Sự k h ù n g bố Terrorization
Sự khùng hoàng C r is is I ' k r a i s i s l
Việc sơ t á n Evacuation li.v.vhju 'cifn I
Ngưrti tản cư Evacuee li,u.vkju 'i:l
V iệc Ui eif Emigration
Người di cư, người di tan Em igrnn t
N gười tị n ạ n Refugee l,rcfju:'(lv I
Sự hôi hưrtng Repatriation
Người cư trú chính trị Political rcfiigee
Sự lây lại được (lãnh thô) Revindication lof territory)
N h ư ự n g đ ịa, tò giới Concession
1’h'An đãt tách ra (của một nưđc) Exclave
Quvẻn tài phán Soke
Giới tuyến tạm thời Provisional demarcation line
Khu phi quân sự D r n ìilitn r ir c r ỉ ĩ n n r
Vành điii trắng No-man 's land
Vùng tập kết Regrouped zone
Cuộc dấu tranh giành : S tr u g g le fo r :
Độc lẠp Independence
Tự do Freedom
Hạnh phúc Happiness
Toàn vẹn lánh thô Tcrri tori ill in tcgrity
Thống nh;Vt điVt mrcic Ram ification of the country
Ciiái phóng Iphụ nin Emancipation
Gi.ii phóng dân tộc National liberation
Chu quyên Sovereignty I 'sw rin til
Hóa bình Pcacc
Sự hòa giái dàn tộc N a tio n a l conciliation I k .m 's il i 'e if n l

(582
T h ờ i kỳ san chiên tranh After-war period
S ự v iệ n tr ợ A id
Sự viện trợ không vô tư Interested aid
Sự cứu trợ, cứu tè R elief
S ự g iú p clỡ k h ả n g k h á i vô t ư Generous and impartial help
Hậu quà Consi't/I/I'iicr. aftermaths I'kmsikw.msl
Hậu họa Disastrous cimsi'qucnce
Tai họa D is a s te r , catastrophe I d i ’z a .s l.’l
Thâm cành T r a g ic p lig h lls ilu n lio n
Sự tà n phá, sự phá hủy Devastation, ravage
Sự húy diệt, sự phá hoại Destruction
Sự tàn sát Massacre, slaughter / 'mxsA'.'l I ’slxt.il
Sự tièu diệt, sự thú tiêu A n n ih n a t i o n /-.V1 ÍÚ.1 'Icifn /
Sự ly tán, sự chia tay Dispersion
Sự thụt lùi, sự giặt lúi Regression, retrogression
Sự thoái hóa, sự suy tĩõi Degeneration
Tinh thân suy sụp Sagging morale
Sự khùng bố Terrorization
Sự khung hoàng C risis I'kraisisl
Việc sơ t á n Evacuation li.rx k ju ’eiinl
N gư ííi t á n c ư Evacuee li.v.vkju 'i:l
Việc di cư Emigration
Ngvrti di cư, người di tán Emigrant
Ngưiíi tị nạn Refugee l,rcfju:'(lý I
Sự hòi hương Repatriation
Người cư trú chinh trị Political refugee
Sự lấy lại được (lãnh thô) Rcucndication lof territory!
Nhượng địa, tô giới Concession
Phần đắt tách ra (của môt nướcI Exclave
Q u y é n tà i p h á n Soke
Giới tuyến tạm thời Provisional demarcation line
K h u p h ì q u â n oif Demilitarizrrl ?nnr
Vành đni tráng No-man s land
V ù n g tẠp k ế t Regrouped zone
C u ộ c d ấ u t r a n h g ià n h : Struggle for :
Đ ộ c lẠp Independence
Tự do Freedom
H ạnh phúc Happiness
Toàn vẹn lãnh thổ Territorial integrity
Thống nhất đất nước Ram ification of the country
Giải phóng (phụ nữ) Emancipation
G ia i p h ó n g d â n tô c National liberation
C hú quýên S a v e re ig n tx / ' s •>(’rill t i l
H ò a b in h Pence
Sự hòa g iãi dân tộ c National conciliation Ik.m’sili'eifnl

683
Tinh thân hòa giải Conciliatory spirit Ik.m'sili.’t.’ril
Hỉinh động hòa giải Conciliatory act
Sự hòa hợp Agreement, concord
Sự hoạt động bí mặt Clandestine activity
Tố chức biến tướng D isguised organization

+ Ác liệt Very fierce, violent

Am đạm Gloomv, (Irenry


An toàn Safe
Anh dứng With great fortitude
Anh hùng Heroic
Bárh chiến bách tháng Invincible, all-victorious
Bạc nhược Feeble
Bàng hoàng Stupefied, stunned I'stju.pifaiclI
Bất diệt Undying, everlasting
Bất tứ In mortal
Bi đát Lamentable
BA't k h u ấ t Undaunted, Iinclomi tab Ie
Bi quan (thái độ) Pessimistic (attitude)
Bi thám Tragic
Bi mẠt Secret. clnuclcstine I'si.kritl
Ikl.rn 'destinl
Binh tinh Colin, cool
Can đám co u ra g fo u s
Chán chường Em bittered, weary
Chán nán D ispirited, disheartened
Chếnh máng Ncglee ted
Chinh qui Regular
Chinh xilc Accurate
Chính nghía Just
Chứng chạc Stately, dignified I 'tlignfaidI
Crt động Highly mobile
Cuông chiến War-maniac
Cương quyết Fi rm
Dá man Savage
Dày dạn chiến đau Battle-tested
Deo dai Enduring
Dũng cám Valiant, dauntless
Dử dội Fierce, frightfully violent
Dứt khoát Clenr-cut, unquiuocal
Đang tăm Be callous enough to
ĐAm máu Bloody, sanguinary

684
Đ íêm đ ạ m Placid
Đ ốn m ạ t Base, mean
G an d ạ Brave, dauntless
G an góc Intrepid, fearless
G ay c ấ n Thorny, knotty
G ay g o ( b ìn h tĩn h ) Tense Ịsituation)
Ghẽ tởm (hành động) Loathsome (action)
G ian k h ổ Arduous
G ian lao Cruelling hard
G ian n g u y Hard and dangerous
G iá n đ o ạ n Interrupted, discontinued
H ãi h ù n g Fearful, frightening
H ào h ù n g Magnanimous
H áng hái Ardent, eager, enthusiastic
H iể m n g h è o Dangerous, serious
H iè n n g a n g D ignified and dauntless I 'dignifaid!
H iể n h á c h H ighly glorious
H iệ n đ ại Modern, up-to-date
H iếu c h iế n Warlike, bellicose, trigger-happy
H o à n g sợ, h ố t h o à n g Panic-striken I ’pdCnik, strik.m l
H ồ n lo ạn Troublous, chaotic
H ỗn quân, h ổn quan AH of n jumble
H u n g bạo Atrocious, violent
H ung hãn Cruel, ferocious, brutal
H ù n g cư ờ n g Powerful
H ùng dũng Bold and vigorous
H ù n g hậu M ighty, large and powerful
K h i ế p sợ Be horrified, be terrified
K h iố p n h ư ợ c Cowardly, faint-hearted
K hoan d u n g Forgiving
K h ố c liệ t H ighly devastating /destructive
K ièn cô' Strong, solid
K iên d in h F ir m , s te a d fa s t
K iè n n h ẳ n Patient
K iệ t sứ c Exhausted l i g ’z x s tid l
L ạc q u a n O ptim istic
L àm lì Taciturn
L âu d ài, tr ư ờ n g k ý Long, protactcd
Lì lợm Intrepid
Líèu linh Rash, overbold
Linh lợi Quick, quick-minded
M á n h liè t Fierce, vehement, violent
M ạnh Strong, powerful
M au c h ó n g Rapid, prompt, quick
N ặng Heavy

685
Nhanh nhẹn Actin', livrlv, nimble
N h an h tri Q iiic k -m in d c tl
Nfimig cuồng F o o lis h • rash
N hằn tâm Rn/hlrss, heartless
N h ã n p nh iio Impertinent, insolent
N h iột t h à n h Fervent
N hục nhá Humiliating, ignominious
N hút nhát Timiil
Nong nhiẠt Warm, ardent, fervid
Q u ậ t rư ìd ig Indomitable, undauntable
QuÍMi m in h Be sclf-sacrifiring I'selfs-rkrifmsiiil
S á n g su ố t C Ic a r - s ig h tc il, lu c id r i u . s i d l
Sơ suất Negligent, careless
Tan hoang Devastated
Tàn ác W icketl, tilth le ss, cruel
T á n bạo Fiendish, cruel
T hám hại Pitiful, humiliating
Thành thạo Expert, skilled
T h â m độc Wicked I'wikirll
Thặn trọng Cautious
Thương tàm Heart-rending, pitiful
Tích cực Diligent, active, ỈL-Cilous
Tiêm tàng Latent, potential
Tiên tiến Advanced, progressive, developed
Tinh vi Sophisticated
Tôi luyện Temper, harden, toiighvn
Tối tân Ultramodern
T r à n g tr á o Bold, shameless
Uế oài Slack, sluggish
Vang dội Resounding Iri'zcmdingl
Vinh quang G lo rio u s
Vô địch Invincible, unvanquishablc

* *

+ Tuyến mộ T o r e c r u i t [ r i ’krii:l]

Vào bộ đội, tòng quân To enlist, to join up, to join the nrmv
Trốn lính To clocltịc m ilitary service, to dodge clrnfl
{ Mỹ ) ỊdMỈỊÍ
Đào ngũ To desert
Đánh thắng, đánh bại To defeat, to tronncc
Được miến tòng quàn To be immune from draft
Giải ngũ To be demobilized Idi. 'moubilaizdl
Phục viên To be d e m o b b e d l cli:'m tb d l

686
Tham gia kháng chiến To take part in/to participate in the tear
of rcsistancc
Được tặng thướng huân chương T o be ilrco ra tvd
Đẽ bạt To promote
Giáng cấp một si quan xuống lãm linh To rcrliict' nil o ffic e r to th e rank*
thường In ’flju.-sl
Cánh giác cfê phòng To be on the alert
Đe dọa chiến tranh To rattle the sabre I'r.x lll
Ra đi chiến dâu To go to the irars
Câm vũ khí chiến dấu To take up arms
Tuyên chiến với To declare war 011 (against, upon I
Gày hft'n To provoke war/hostilities
Tiến hành chiến tranh với To makclto wage irnr on
Nháy vào vòng chiến To become a belligerent, lo enter the fray
Giới nghiêm To proclaim martini law
Từ thời chiên chuyến sang thời binh To switch from mar time to peace time
Đánh chiếm một vị tri To attack and occupy n position
Tham dò trận địa To reconnoitre the ground lrekynrit.ll
Chiếm lĩnh trận địa To control the battle field
Chiếm cứ một vùng To occupy an area
Bán súng T o fir e a g u n
Bán máy bay To shoot at airplanes
Đại bác hán dồn dập The artillery fire was without let up
Bắn phá , oanh tạc To bombard, to strafe
Ném bom To throw a bomb, to drop a bomb
Phóng tên lửa To projcct a m issile Ip rj'd jek tl
Phóng rốckét To fire a rocki't
Giật min To fire a mine
Cáu/rót dạn súng cối vào To lob morlar-shells on Ib b l
Đánh úp To spring a surprise attack
Dương đông kích tày To use diversion tactics
Đánh gục bọn phàn dộng To crush the reactionaries
Dánh lạc mục liêu Tu deviate someone fYom his objective
Đánh giặc To fight the aggressors
Chiến đấu ác liệt To fight tooth and nail
Đánh chim (tàu) To sink (a ship)
Tấn công To attack, to assault
Mơ một cuộc tấn cõng To open an attack
Truy kích dịch To pursue the enemy
Tiẽu hao lực lượng dịch To wear Old enemy forces
Bao vây đôn girtc To encircle an enemy post
Chọc thúng vòng vây To thrust through the enemy encircle­
ment
Phá rối quân địch To harass the enemy
Phá tan, phá hũỵ To destroy

687
P h á vỡ t r ậ n tu y ế n d ịc h To hrcak through the enemy lint's
Đánh tan một đạo quản To beat cm arm V lo picces, lo up an army
to rout
Xóa phiẽn hiệu, gạch tên To write off
Giạc bị truv kích chạv tan tác váo rừng Under hoI pursuit the enemy troops fled
ill utter (lisarrnv into the fores!
Id isi'rci I
Vát chân lèn cỗ mà chạy At filll pell
Chạy tăn đi To disperse by running
Chạy tán loạn To run away heller skelter / helt.i’skelt.’l
Đấy lùi (cuộc tấn công) Ro rebuff/to inflict a repulse
Đánh lui cuộc tấn công To repulse an attack
cá t đường rút lui cùa một toán quân To cut off on army's retreat
Rút lui bình yèn vô sự To m a k e good one's retreat
Bị đánh tã tơi không còn mãnh giáp To be beaten to n frazzle i ’frxzU
Rút quAn To w ithdraw/to retire one's troops
San bàng một thành phô To raze a town to the ground Ircizl
Rút bô bao vảy/sự phong toa To raise a siegcln blockadc
Rị An d ạ n To catch n p a c k e t
Giã chết, ví< nằm im To p ln \ possum I ‘p ts.mil
TrO ng đạn To be hit by a bullet
Bị th ư ơ n g v o n g n ặ n g riế To su ffer h e a v y c a sualties I' k .v y u .il t i z I
Đốt nhà To set fire to houses
Phá To devastate, to destroy
T r i ệ t hạ làng mạc To raze villages
Vnng vAy đang thát lại The stranglehold is tightening
I 'slr.fi/glhouldI
Trang bị vũ khí hiện đại cho một đội To e q u ip nil a r m y w i t h m o dern w e a p o n s
quản li'k w ip l
Được cung cA'p dày đu súng đạn To bí' well provided with arms and am ­
munitions Ipr.waidicll
Vù trang đến tận ràng Armed to the teeth
Cứu vàn tìn h th è* To aaVL' th e s itu a tio n
Một mất một còn To sink or sivim
Không bao pit chịu khuất phục Will never submit
Bị buộc phai rút lui To be im pelled to retreat
Báo động To give/to sound the alarm
BÁU chéo cánh sé To cross-fire
Bấn lia To enfilade l.enfi'lcidl
BÁ11 tia To snipe Isntiipl
BỔ nhào ném bom T o d i v e - b o m b I ’d a i v b m i I
Bắn tan xác / hạ (máy bay) To prang
Triển khai, dán quân To deploy Id i'p h il
Bị loại ra ngoài vòng chiến đấu To be hors to dc combat (Pháp)
I 'h irf.ijk.rm 'bn: I

(>88
Nám th ế chù . dộng To hold the initiative
Chiếm lại một IẨnh thô To resume a territory I r i’zju .m l
LẠp lại hòa bình To restore peace
Đ'ê nghị hòa bình To hold out the olive-branch
l ’*livbra:nti)l
Yêu càu ngừng bấn To ask for a truce
Đàm phán To negotiate
Đâu hàng không đíẽu kiện To surrender at discretion .'dts'krelnj.
Tước vũ khi To disarm Idis'a.m l
Trả đũa, trà miếng To retaliate, to retort
Biết địch, biết ta, trâm trận trạm thắng, "Knowing our enem y and ourselves w t
đó 1& chàn lý đanh thép cùa chién are sure to win hundred .victories, w
tranh hundred battles" is the immutable
axiom of war
Ý chl chiến đấu và quyếV thắng cùa Our morale and resolve tó w in is higher
chúng ta kiên cường hơn bao giò hèt than ever
Quàn và dấn ta đá bán rđi nhiêu mậy Our Army and people shot down many
bay hiện đại nhất cùa Mỹ. tièu dièt most up-to-date aircrafts o f the u s
và bát sống một số khá lđn giảc lắi k i l l i n g or capturing a iizeable num­

vào loại sừng 80 nhất cùa My. b ắ n ber o f American "Aces" and sans or
chìm bắn cháy hàng tràm tàu chiến shot afire hundreds o f enem y veegeịậ
cùa chúng.
Dựng lên một cfilrih quyên bù nhìn To rig up a puppet adm inistration
Thay ngựa giữa dòng To change/to swop horses. LswodI wflU?
c r o s s in g th e Ị tr e a m
Thay đổi con bài To shuffle the cards
Gieo mối chia rẻ To sow dissension
Nói giàm bớt thiệt hại To understate one 's owjtl- io£*es
Ta nhất định tháng We were absolutely certain to wtrt w t
Địch nhất địnn thua the enemy were bound to lose
Nhân dân nhất ft đung đay tm ong ngoại The people rose to a man to resist foreign
xâm invasion

CHINH TRI POLITICS

C h ín h k h á c h P o liticia n ,

Chinh khách lảo thành! E lderly statesrttttíi


Chinh khách già 'giận Mature politician
Chinh khách dế mua-chuộc Venal politician 1'vi‘ttl‘l
Chinh khách non choẹt Peanut politician
Con buòn chinh trị Politico (My), h i g h m m # fp i W ik o u ]

6 89
Chinh tri già tư sàn Bourgeois politicians I'bu.i^wa:I
Chinh kiến Political outloot, political opinion
Chinh giới Political circles, political set
Người lạc hậu thời cuộc Slowcoach
Chính quốc M etropolis, mother country
Thuộc địa Colony rkM .mil
Chư hàu Vasăal
Chinh thể, chế độ Regime
Bộ lạc Tribe Itrnibl
Sự chiếm hữu nồ lệ Slavery l ’sleiv.>ril
Ngưỉti nô lệ Slave
Chù nô Slave-holder
Sự buôn bán nô lệ Slave-trade
Tàu buôn nô lệ Slave-ship
Tên săn nô lệ Slave-hunter
Sự giãi phóng nô lệ Emancipation of slaves
Chế độ phong kiến Feudalism, feudal l'fju:d.ilizml
Thái ấp, đất phong Feudality
Người phong kiến Feudalist
Người quý tộc Aristocrat
C hí dộ quân chù Monarchy
QuAíi chù chuyên chế Absolute monarchy
Quan chủ lẠp hiến Consitutional monarchy
Vương quốc Kingdom
Nước cộng hòa Republic
Nuớc cộng hòa dân chủ Democratic republic
Nưđc cộng hòa nhàn dàn People’s republic
Cộng hòa dân chũ nhăn dàn People's democratic republic
Cộng hòa XHCN Socialist-republic
Cộng hòa XHCN Xô ViẾt Soviet socialist republic
Chế độ tư bàn Capitalist system/regime
Chủ nghía tư bàn Capitalism I'kxpitM zm l
N h i tư bản C a p ita lis t
Cái gọi là CNTB nhàn d.\n So-called people’s capitalism
Chù nghía đế quốc Imperialism lim ’p i.iri.tlizml
T i n đế quốc Im perialist
Đế quốc Anh The British Empire
Chù nghía thực dAn Colonialism Ikyiou n jilizm l
Tên thực dãn Colonialist
Sự chiếm l&m thuộc địa Colonization l.kil.mai 'zeifnl
Chù nghĩa thực dàn mới Neo-colonialism
Chù nghía xả hội Socialism I'soufM tml
CNXH không tường Utopian socialism
CNXH khoa học Scientific socialism
Vi*c xây dựng CNXH Socialist construction

690
Tư tường XHCN Socialist ideas
CNXH phường hội Guild socialism
Chù nghĩa cộng sân Communism
Nguói cộng sản Communist
Cộng sàn nguyên thùy Prim itive communism
Xả hôi cộng sàn Communist society
Nhân sinh quan CSCN Communist outlock on life
Lý tường CSCN Communist ideals
Chù nghĩa phát xlt Fascism I'f.vfizml
Ph'An tử phát xít Fascist
Chũ nghĩa quân phiệt M ilitarism I ’m ilitjrizm J
Tèn quàn phiệt M ilitarist
Sự quàn phiệt hóa. sự quân sự hóa Militarization
Sự dàn áp quàn sự Militerrorism I,mill 'term zm l
Chũ nghĩa phân biệt chùng tộc Racism, racialism I ’reisizm I í 'reif,ilizm I
Tên phân biệt chúng tộc Racist
Sự phàn biệt chùng tộc Race discrim ination ['rcis dis,
krimi 'neifnl
Cuộc xung đột chùng tộc Race riot I 'reis rai.itI
Chú nghía xi-ô-nit Zionism I'zai.mizm!
Chù nghĩa a-pac-thai Apartheid / >’p a:thaid I
Chù nghĩa dân tộc Nationalism
DAn tộ c đ a số E lhnic-m ajorit\
Dàn tộc thiếu sổ Ethnic minority
Dàn tộc, quốc gia Nation 1‘neifnl
Chũ nghĩa sò-vanh Chauvinism
Người sô-vanh Chauvinist
Nước có chù quỳên Sovereign stale
Chinh phù Government
Chính quyên State power, administration
Sự cài tó chinh phũ Reshuffle lri:'ffll
Chính phu la m thời Provisional government
Chinh phù tạm quỳèn Interim government I 'interimI
Chính phũ quAn sự Stratocracy Istr.i'tikrnsil
Chính quyên bù nhìn Puppet administration
Chẽ độ chuyèn quỳên Autocracy, despotism 13: ’t n k r o s i I
/ despitizm I
Người chuyên quỳên, chuyên chế Autocrat
Kè bạo ngược Despot I 'despotI
Bạo chúa Tyrant
Chế độ gia trường Patriarchy I 'peitria.kij
Gia trường Patriarch I'peitria.kl
Gia đình trị Nepotism I'nesp.'tizmi
Người lôi kéo người nhà vào làm Nepotist
Chuyên chính vó sàn Dictatorship o f the proletariat

691
Chuyên chính Dictatorship
Chuyên chinh cùa giai cấp tư 8àn Dictatorship of the bourgeoitie
Kè thống trị và người bị trị The governors and the governtd i'g J
v m iz j
Nhà cầm quýèn, nhà đương cục Authority h^dorid)'
Chế độ độc tài Dictatorial regime
Kè dộc tài Dictator Idik'steitJ}' 1
Chù nghía cơ hội Opportunism
Chù nghĩa xét lại Revisionism [r i'v itm iz m t
Chũ nghía xét lại hiện đại Modern revisionism
Người xét lại R evisionist
Chù nghía giáo dièu Dogmatism I'djgm itizm il■>:
Người giáo đíèu Dogmatist
Chù nghía bè phật Sectarianism, factionalivtxty
[sek'.tesrivtitm l
Người bè phái Sectarian
Chù nghĩa chia ré Splittism I 'sphtiznij.
Sự chia rẻ, sự rạn nứt Split
Người chia rẻ Splitter
Đảng phân lập Splitter party
Phần tử ly khai Break-away
Chù nghĩa Mác-Lênin Marxism-Leninism
I ’ma.ksizm ’leninizmI
Chù nghĩa Mác Marxism
Người mácxít Marxist
Quýên bá chù Hegemony, suzerainty lhi;'gem>n.ti
l'su:Z3rein ti]
Q uýên lá n h dạo c ù a giai CẮP vft sạ n Hegemony of the prpịetữriaỊ
Giai cấp vô sàn Proletariat l,proule'teBri3tl
Người vô sàn Proletarian
Vô sàn lưu manh Lumperi-proletariat
Liẽi>' minh còng nông Worker peasant alliance
Chũ n g h ĩa q u ố c 'tí Internationalism
Chù nghía quốc tế vô sản Proletarian internationalism
Chũ nghía yêu nước Patriotism
Chù nghỉa anh hùng: cách' mạng Revolutionary heroism
Chũ nghía liên Mý Pan-Americanism f'pieri^m erikm izm ]
Tài phiệt Financial oligarchy
Bọn t ìi phiệt thống trị Plutocray fplu:‘tik r is ii
Tên tài phiệt Plutocrat
Tập đoàn đau 8Ỏ chinh trị Oligarchy I ’oligCLkiI
Đ iu sò chinh trị Oligarch
Chù nghĩa binh quân Egalitarianism
Sự lảnh đạo Leadeship
Sự thống trị Domination, rule
Sự lật đổ Overthrow I ’ouviB'vehfnl
H o ạ t đ ộ n g l ậ t đổ Subversive a ctivities
Sự can thiệp Intervention [,in tì'ven fn j
Can thiệp vũ trang Armed intervention
S ự x à m lược Aggression, invasion
Sự áp bức Oppression
Sự đ à n áp, tr ấ n áp Repression
S ự b ó c lộ t Exploitation
S ự p h ụ c h ô i lại Resurrection l , r e a ’reifnl
C uộc c á c h m ạ n g Revolution
X u h ư ớ n g c h in h t r ị Political tendencyUnclinationn
X u t h ế h ò a b ìn h General trend to pẹạct
C á c h m ạ n g d â n tộ c dâj>,-chỳ National .democratic revoíụtion
S ự n ổ i lo ạn Rebellion I r i’beljan]
N gư ời n ổ i lo ạn Rebel
H à n h vi c h ố n g d ố i Rebellious act
C uộ c đ ảo c h in h Coup d ’etat (Pháp) I ’ku.dei'ta:}
N ộ i lo ạn Internal upheaval
B iê n .cô D r a m a tic IS$r}satior)aI turn, coup
theátre (Pháp) / 'ku:cií<.tẹi 'a.'fr/-
B in h b i ế n ' M utiny
S ự n ổ i d ậy Insurgence, uprising fin 's j.d jin sj
ị' /\p'raizìtỊÌ
N gười k h ở i n g h ía Insurrectionary, insurrectionist
C uộ c k h ở i n g h ĩ a . Insurrection
N ội c h iế n ■Ọ Ịụit f v a r I ' s i v l w j ; I
T in h t r ạ n g vô c h in h p h ù Anarchy I'.xn.ikil
Đ à n g p h á i c h in h t r ị , cJỉỊn h 4 ả r\g Political parties
Đ à n g C ộ n g sà n Comm unist Party.,
D àng, oỏ.c.g n h à n . W orkers’ Party
Đ à n g X ã hội Socialist Party
Đ àng D ân chủ Democratic Party
F )ànu ĩ .ao dộng Labour Party
Đ ả n g C ộ n g Jjòạ Republic
Đ ảng N h ân d àn cách m ạng Revolutionary Pepple's Party
C h ũ n g h ĩa d a n g u y ê n Pluralism
Đoàn t h a n h n iê n c ộ n g s à n The Young Comm unist League.
M ật trậ n Front
Hôi S o c ie ty
C ông đoàn T r a d e u n io n
G iáo p h á i R eligious sect
N gười c ấ p tiế n Radical I ' r i d i k f l l
P hái hữu R igh t faction/wing
P h á i tả Left faction/wing
C á n h cự c h ứ u U ltra/right wing
C á n h cự c t à Ultra-left wing
Phàn từ trung kièn Staunch stalwart
Sự hửu (tã) khuynh RightsI (leftist) deviation l,di:vi'eifn I
Chú nghía cực đoan Ultraism, extremism I ’Altr.iizml
Chu nghĩa quốc gia cực đoan Ultrnnnli onalism
Người chiết trung Eclcctic le k ’lektikl
Phái ôn hòa Middlc-of-thc road faction
Người ôn hòa Moderate I 'm xiìritl
Người báo thũ, người thù cựu Conservative Ik.m 'sj.-vftiv]
Ke cơ hôi, kẽ xu thời Time-server, opportunist
Phái bảo hoàng R oyalists’ party
Bão hoàng hơn vua More royalist than the king
Bọn tai to mạt lớn, bọn quýên cao chức Big wheels (Mỹ)
trọng
Đàng dối lập The party in opposition
Phe dối lập The opposition (side)
Sự đoàn kết Solidarity
Sự mâu thuẳn Contradiction
Mâu thuẳn giữa các đè' quốc Contradictions between the im perialists
MAu thuẳn nội tại Inner contradictions
Mâu thuẳn đối kháng Antagonistic contradictions
Sự cấu kết Collusion lk>'lu:wl
Nội bộ dế quốc Internal situation o f the im perialist
camp
Kè mị dàn Demagogue f'dem jgigl
Kẻ phản bội, người hợp tác với kè xam Quisling I'kwizlit/I
chiếm
Sự sùng bái cá nhân Personality cult
Người kiêm nhièu chức vị Pluralist, Pooh-Bah
Bọn tay sai Lackeys, hirelings, henckmen f l x k i z /
I '/lai.ilit/zl
Sự cô lập Sequestration
Chièu bài tự do L a b e l o f fre ed o m
Chù trương sáng suốt kịp thời Enlightened and tim ely policy!guideline
Chinh sách đối ngoại Foreign policy
Chinh sách đối nội Home-policy
Đường lối Line
Đường lối chung O u tlin e s

Nội chinh, nội trị Internal/home affairs (administration)


Chinh sách tự cấp tự túc Autarky I 'xta:kiI
Chinh sách hòa binh Policy of peace
Chinh sách ngu d&n Obscurantism l.nbskju^’rxntizm ]
Chinh sách mị dàn Demagogism l ’dem)g3gizml
Sự bần cùng hỏa Paiipiriỉation, depaupetarion
I .pi.p.irai'zeifnl
Sự nồ dịch hóa Subjugation I.SAbdiu'zeifnl

694
Sự truy ná những người tiín bộ (Mý) R edbaiting l'red,beitii)l
Chính sách dùi cui Power politics
Chinh sách đàn áp Policy of repression
Chinh sách pháo hạm Gunboat policy
Chinh sách bèn miệng hft' ch'Sn tranh B rinkm anship
Không can thiệp vào nội bộ CU.1 nhau Non-interfercnce in internal affairs
Chung sống hòa bình, cùng tôn tại hòa Peaceful c o c x is te n c e

binh
Khống sữ dụng bạo lực trong quan hệ Non-use o f force in international rela­
quốc tế tions
Giãi quyết các vấn đè tranh chấp bằng S e ttle m e n t o f a ll d is p u te s b y p e a c e fu l

phương pháp hòa binh m e a n s (p e a c e fu l s e ttle m e n t o f a ll d i s ­

p u te s )

Cím sừ dụng vũ khl hạt nhản và hạt P r o h ib itio n o f th e u s e o f nuclear a n d

nhàn nóng vào mục đlch chiến tranh thermo nuclear weapons for w ar p u r­
poses ['nju:kli.tl
Khồng sữ dụng trước vũ khi hạt nhân N on-first U3e o f nuclear force
Hiệp ước khống xâm phạm l&n nhau Non-aggression pact
Giàí tán lực lượng vũ trang, triệ t thoái D isbanding o f arm ed forcet, dism a n ­
các căn cứ, thù tiẽu các kho vú khi tlin g o f bases, liquidation o f arme-
và các vũ khi h ạt nh&n, vi trù n g và m ents, nuclear chemical and
hóa học bacteriological weapons
Cấm tàng trử vũ khl giết người hàng P r o h ib itio n o f s to c k p ilin g o f w e a p o n s o f

loạt mass destruction I 'sink, pailii/l


Vùng phi hạt nhân Denuclearized zone/nuclear-free zone
Giải trừ qu&n bị D is a r m a m e n t, arm s cut
Giảm tình hình câng thàng quốc tế Relaxation o f international tension
l.ri.lx k 'se ifn l
Giđi hạn vũ khí chiến lược Strategic Arm s Lim itation (SALT)
Cấm th ù vũ khl hạt nh&n Nuclear test ban
Tạo bầu khống khi hòa thuận Establishm ent o f a clim ate o f d é t e n t e
/d e l 'tan: I/I I
Quá trìn h phi thực dàn hóa Decolonization process
Bình dằng nam nử Sex equality
Quýèn con người, nhàn quyên Human rights
Quỳên tự quyết Self-determ ination
T rật tự kinh tê' mới New economic order
Sự tin cậy và hiểu b iít lẳn nhau M u tu a l u n d e r s ta n d in g a n d tr u s t

Chinh sách không lièn kết N o n -a lig n m e n t l n ? n .''l a i n m .m t l

Trung lập hóa N eutralization (of)


Cùng có lợi Mutual benefit
Sự lèn án Condemnation
Sự bác bò Rejection
Sự xóa bò Abandonment (op
Sự trừng phạt Sanction against

695
C ấm v ận vũ k h í ch o Ạ r m s errịb ạ rg ọ ọ n .,.
Chiến dịch tẩy chay B o y c o tt c a m p a ig n a g a in s t
C u ộ c đấu tranh toàn diện và trièt để A ll- s id e d a n d a ll-o u t struggle;
Sự phát triển toàn diện A ll- r o u n d d e v e lo p m e n t
Sự tiến bộ vê kinh tế, vàn hóa, xả hội E c o n o m ic a n d so c ia l c u ltu ra l p r o g r e s s
Viên trợ. vê kinh tế và ký thuât E c o n o m ic a n d te c h n ic a l a id
Sự thảm' hiếm và chinh phục khoang E x p lo r a tio n cm d co n q u ẹà t o f o u ter space
không vũ trụ
Chủ nghĩa thực dụng Pragmatism
H ò a b ìn h k i ể u Mỷ P a x A m e r ic a n a fp.x-ks]
Kế hoản binh D ilạ to r y ta ctics r d ị l r ì ạ r i Ị
Báivh Ve; ảo tifefrig F t n e a t ĩu s i o ri1( fa I n .1 lu : m ]
k h ô n g k h í c h ín h ' t r ị t h ế gí&i W o rld p o l i t i c a l ciirntite ^
T ối h u ệ q u ố c M o s t fa v o u r e d N a tio n iM .F .N .J
CảW c Itữ lig q u ố c íổn The big pbíóèrs‘-''‘ ^
c ầ C cừờ 11 g q ũổc e fi â\j Ằu Ỷ k ế ỉu r b ịỉế d r V ’f io w e fs
Cốc nước đâ phát trĩèh D e v e lo p e d c o u n tr ie s
Các nước c6iig nghiệp' ỉ t ư iú s tH a iiĩ& ẳ éởurừnếk
C ác n ư ớ c c ô n g n g h ỉệ p ' iVeife- índiistrỉttìtZ€<f:é ơhrtfrie$-iN'ỉ'€S-fiì^ É

Gảớ' ntrtfe đa-i-ig pHat? ■tv ỉè h Developing cốilntriès
OáiT n ư đ e e M ift’ p h á t t y tê IV’ Umièrtiửiièiopeã róủn trrếs •
Oấ&’mró&iạ#&ãu B á c ầ iứ a r ri í'óoa ri 'tri PS ■
C á c n ư ớ c khtimg; kef N o n - a lig n e d n a tio n s
G ác m ad e nh.ưctc t ì ê ự ỈẬtnail ã n d 'wềak\ n a tio n s
C ác nựtâd ,d à n ,-chu n t ò n P e o p le s D em o cra cies
C ác :>tử b ả n ~ C ap ita list, con tries
C ác n ư ớ c itê q u á c • i m p e r i a lis t co u tric s
Đ&M ĨSÒĨ 'bọ IV đ è •. CĨUÁC C h ie fim ii o f ‘t ề é im p e r ia lis ts
K hối c ộ n g d ó '\^ -:hrV' À o r E u ro p e a n C o m m u n ty (E C )
T ậ p đcỊàốr pha®:. đ ộ n ạ * ' i A c liq u e o f n enctiở ntiH ei
P he đ ế quốc I m p e r ia lis t camp-
p b e *&&& 'U:h ìêto P r o -w a r catiip
PHo c h ú hòit P ro -p en ce ctưììp
N h ữ n g ng ư ờ i u n g * h ỏ kiỄMĩ •qưvêt: S talw art suppbrffrs 7 'srer:ItvSiỊ
B ọn đ ế q u ố c gâv c h ie n do X Gầirị đ ầ ứ T h e w a r m o n g e r in g ifitp e r id iis is i v i t h ‘X
a s th e (>' 'rift'gĨe fttfer
M ặ t t r ậ n d à n tộ c giai' p h ó n g ' N a tio n a l fr o n t fo r lib e r a tio n ị:; ỉiò b 'rét(h ỳ
P h o n g tr à o g iai p h ó n g ' d â n 'tộcr. N a tio n a l lib era tio n m o v e m e n t-
P h o n g trà<> g iai p h é íỊg - g ó c tộ c .th u ộ e Mov emerit to iièertứè tih-e- Cohn itfi'Pédpỉés:
địa khỏi, xíèng XỊch , t hực dàiv yà-đế fr o m th e t ò t o n i ẻ ỉ Iỷ Ị'-and tm p é rta íiè i-
quốc fe tte r s
P h o n g tr à o g iãi p h ó n g p h ụ n ữ W o m e n s lib e ra tio n Ị J ib ir e ifn /\ rrtpva- •
m erit, w o m e n 's lib
C hâu P h i đ ấu tra n h A fr ic a in s tr u g g le
L iê n m in h c á c lự c lượaìg cỊi\jv-tôvc lỉậ n A llia n c e o f N a tio n a l D em ocratic.
c h u v à h ò a b ìn h P eace F orces /.>7a i.m s}
Tính bài ngoại X e n o p h o b ia l.ze n .'fo u b i.'l
Giái pháp chính trị Politital solution
Hòa giãi dân tộc National conciliation
Hòa binh thống nhất tổ quốc Notional reunification by peaceful means
Cuộc đấu tranh giành độc lập Struggle for independence
Dâu tranh giãi phóng dân tộc National liberation struggle
Đau tranh giai cấp Class struggle
Đấu tranh tư tường Ideological struggle l,aidi*'hd$ik.ill
ĐÁU t r a n h sin h tồ n Struggle for existence
Thiện chl Good will/intention
Người yêu chuộng hòa bình Peace-lover
Người trung thực, người có lương tri H o n est m an I 'm i s t I
Người cư trú chinh trị A political refugee
Môi quan hệ Relationship Iri ’leifnfipl
T ì n h hũtu n g h ị Friendship
Sự thiết lập quan hệ hữu nghị E stablism cnt of a friendly relationship
Hiệp ước hữu nghị Treaty o f friendship
Hội Việt An hữu nghị Victnam-Indio Friendship society
Liên hiệp quốc The United Nations Organization
Hiến chương LHQ UN chnrlcr I'tfa.t.il
Các nước thành vièn LHQ UN member states/countries
T r ụ sà L H Q UN Headquarters
Việc xin gia nhập LHQ UN membership application
Sự vi phạm trực tiếp hiến chương LHQ Direct violation of the UN charter
/ ,vai.i’leifn I
ủy ban đặc biệt cùa LHQ UN Special Committee
Tiêu ban Subcom mitlec
Đại hội đong General Assem bly
Hội đông bảo an Security Council
Biện pháp đặc biệt Specific measures
Năm quốc tế chống phân biệt chùng International Year Against Racism
tộc
Tông thư ký LHQ The UN Secretary General
Khóa Term
Kỳ họp, phièn họp Session
Phiên họp sáp tới Forthcoming session
Chù tịch, tổng thống President
Hội đồng nhà nước Council of state
Hội đông Bộ trưởng Councill of m inisters
Chinh phù Goverment
Thống đốc Governor
Toàn quỳên Governor general
Thú tướng Prim e minister, prem ier
Đàng Party
Đảng phí Party membership dues
Đảng tịch Party membership

697
Đáng tính Party spìrit/chnractcr
Đàng viên Party member
Đang bộ Party organization
Đáng úy Party Committee
40 năm tuổi đáng A party standing of 40 years
Chi bộ Cell o f party
Chi uy P a rty c c ll c o m m i t t e e
Chi úy viên Member o f a party cell committee
Nhiệm kỳ Term
Bộ chinh trị Politburo, politb u rea ti Ip-’lit, bju.‘rouI
Trung ương Đang CSVN The Vietnamese Communist Parly's
Central Committee
Uy vièn dự khuyết Alternate member Ixlt.’.n itl
Ban bi thư Trung ương Đàng The P a rty ’s Central Committee's
Secretariat
BI thư BCH Trung ương Đàng Secretary to the Central Committee
Bí thư thứ nhất First secretary
Tổng bf thư Secretary general
Bi thư chi bộ C ell’s secretary
Đàng câm quyên Party in power, the inparly
Tò chức cũa giai cẨp còng nhàn Organization of the working class
Thè đảng Partx membership card
Nhiệm vụ dàng vièn Duty o f a party member
Quýên hạn dàng vièn Right o f a party member
Nòng cốt Core, nucleus
Cốt cán Core cadrc, mainstay
Cơ cấu Structure
Đường lối Line
Cương linh cùa Đring Programme o f the Parly
Nghị quyết Resolution
Điêu lệ Đáng Rules of the Party
Quan điểm lập trường Standpoint, ơullook, view
Quan điểm lệch lạc Biased viptv-point
Quan điểm bất đông D issim ilar views
Bân chất bấp bênh cùa giai cấp tiểu tư Unsettled nature o f the petty bourgeoisie
sàn
Lập trường cùa giai cấp vô sàn Proletarian class-position
Giác ngộ giai cấp Class consciousness
Quan diém duy vật biện chứng Dialectic materialist outlook / ,dai.l'lektik/
Chũ nghĩa duy vật Materialism /míi'tiỉ>riĩ>lizmmj
Chù nghĩa duy vật lịch sử Historical materialism
Chũ nghĩa duy vật biện chứng Dicilectric materialism
Chù nghĩa duv tàm Idealism lai'di.Aizm'l
Triết học duy tâm Idealistic Philosophy
Thù tục kết nạp Đang viên dự bị thành Procedure for the admission of candidate
đãng viên chính thức members to full party membership

698
Đẽ cương chinh trị Draft political platform

+ Chiic c h á n Keliiihle I r i ' h i M i l ]

Chặt ché (lánh dạo) Close tìe a r le r s h ip )


ChAn c h in h Genuine, Iriit', authentic I ’(ht'njuin I
I I'.HcntiI; I
Chân tinh Sine ere, heartfelt
T:hất chương Erratic
Chệch choạc Un orderly
Công khai Public, open
c,<! dộng H ighly mobile
Cũ kỷ Out-datcrl, ancient
Cứng nhác R igid
Cứng rán Fi rill
Dung tục Vulgar
Dứt khoát Clcar-cul, precise Ipri 'sai I
Dại khái Perfunctory
Déu dạn Regular
Dùng điin Sound, correct, right
Gav go T e n s e , lo u p h , h a rd
Gia tạo Affected
Giật gan Sensational
Hẹp hòi Narrow-minded
Hời hạt C u r so r y , su p e r fic ia l
Khímg khlt Very close, deeply attached
Khéo léo Clever, skilful
Kiên định F ir m , ste a d fa s t, stable
Kiẽn quyết Ibe) determined, (be) resolute
Khftng mệt mói Unflagging
Không khoang nhượng Uncompromising
Kịp thòi Tirm'lv
Linh động Flexible
Linh hoạt A d i VC
Lóng léo Loose, lax
Mêm dẻo Flexible
Một mất một còn Lifc-and-death (struggh)
Mờ mịt Dork
Nhạy cam I I i lỉb IV d i s c e r n i n g
Nhẹ nhàng Light, with ease
Nhiít quán con SIstent
Oanh liệt Glorious
Quyết chiến, quyết tháng Determined to fight and to win
Idi t.Kmindl
Rộng rãi (quan điếm) Broad (view)
Sáng suốt Clear sighted, lucid
Sáng tạo Creative

699
Sát sao Close
Sàu sắc Profou n cl
Sâu sát In very cloqc touch with
Srt lược Cursory, sketchy
Thoải mái At case, easy-going
Thành khẩn Sincere
Thất thường Irregular, erratic
Thực tế Practical, realitic
Thực dụng Pragmatic
Thiêng liêng Sacred
Thiển cặn Superficial, short-sighted
Triệt dế Thorough
Vang dôi Resounding
Vè vang Glorious, honourable
Vô địch Invincible
Vững vàng (lập trường) Firm (standpoint)

*
* *

Sự lảnh dạo cùa một đàng cách mạng The leadcship of a genuinely revolution­
chân chinh cùa giai cắp công nhân, ary party o f the working class, wholly
toán tàm toàn ý phục vụ nhân dàn dedicated to the service of the people
Trong cuộc đấu tranh mõt mất một còn In the lifc-and-death struggle between
giứa một bèn là giai cấp công nhàn, the working class, the working people
nhàn dàn lao dông và các dàn tộc bị and the oppressed peoples on the one
áp bức với một bên là bọn dê' quốc hand, and the im perialists and the
cùng bè lũ tay sai bán nước, bọn phong traitors their lenchmenthe feudal
kiến địa chù và tư sản phàn động landlords and reactionary capitalists
Tinh đoàn kết chiến đấu và quan hệ The m ilitant solidarity and the relations
láng gíèng hữu nghị giữa nhân dàn of the neighbourhood and friendship
ba nước Việt Nam Campuchia và Lào h p t i r e e n the p eo p le n f V ie tn a m , C nm

b o d ia a n d L a os
Thấm nhuần tư tường MácLênin Imbued with Marxism-Leninism
/im 'bju.d I

*
* *

+ l,Ạp c h ín h phù To form a governm ent [’j>Avnm3iU]


to establish H governm ent [is’ticbli/]

Nắm chinh quỳên To assume the reins o f government, to


come into power, to seize power
Dựng lèn một chính quýên bù nhìn To rig up a puppet adminitration

700
Lật đổ To topple down
Khích động quần chúng hành động To rouse the nưisses to action Irauzl
Thay dổi con bài, thay ngựa giũta dòng To shuffle the cards I ’fAft I
Rồi khòi vũ đài chính trị To quit the singe of politics Ikw itl
Giác ngộ cách mạng To grow alive lo the ideal o f revolution
Giữ vững lập trường To maintain one's stand
Tò rõ lập trường cùa mình To make one's stand clear
Là người đi đàu phong trào To be in the vanguard of a movement
ờ hàng đâu trong các nước đấu tranh In the van o f the nations fighting for
giành độc lập independence
Rên xiết dưới ách cùa bọn bóc lột To groan under the yoke of the exploiters
Đẩy mạnh cuộc đấu tranh To push the struggle, to step up the stru g­
gle
Theo đuổi chinh sách hòa binh To pursue the policy o f peace I p x ’sju .l
Bào vệ hòa binh To safeguard pence I ’scifga.cil
Hường ứng lời kêu gọi To respond to the appeal Iris'pmcil
Biểu lộ thiện chí To give/to show proof of goodwill lpru:fl
Nguyện suốt dời trung thành với To pledge to remain all one’s life faithful
to
Cống hiến đời mình cho sự nghiệp giài To delicate one's life to the cause o f na­
phóng dân tộc tional liberation
Ưng hộ To support, to give support to
Cung cố sự lãnh đạo To strengthen the leaclship I'strei/H.ml
Cũng cố sự quyết tâm To stiffen determination I ’stifnl
Có nhửng quan điềm tiên tiến To hold advanced views
Có những ý kiến đối lặp To have opposite views
Cùng quan điểm với ai To share someone's views
Có tinh thân cách mạng triệt dể To display a thorough-going revolution­
ary spirit
Biết vận dụng một cách sáng tạo chù To know how to apply Marsism Lininism
nghĩa Mác L ên in vào diêu kiên cụ in a creative manner to the practical
tho ciìa nvrrtc mình conditions of one's country
Thực hiện cho dược liên minh cõng nông To achieve at any cost the worker-peasant
alliance
Đứng trung làp To stand neuter l'nju:t.->l
Đi đến chổ bế tác To come to a standstill
Tiến hành cuộc đấu tranh không ngừng To wage an unrem itting 1,-nri’m itii/l
dành thAng lợi cho nhứng tư tưởng struggle for the triumph of the ideas
cùa CNXH và CNCS o f socialism and communism

701
Luòn luôn during cao ngọn cờ cùa chù To constantly uphold the banner of
nghĩa anh hùng cách mạng revolutionary heroism
Triệt dể xóa bó chê' dộ ngưíri bóc lột To radically abolish the exploitation of
người man by man
Bãi lx> To abrogate
Xây dựng CNXH đè tiến lèn CNCS To build socialism and advance to com­
munism
Kiên quvết đAu tranh đến cùng vi độc To be determined to struggle to the end
lặp dftn tộc và CNXH for national independence and
socialism
Giành hòa binh vững tiên To nchievc n (liirnblc pcncc
Làm hết sức minh To (lo everything in one's power
Được sự dõng tinh To win approval
Loại trừ sự bft't đỏng To elim inate disagreement
Chấm dứt chạy dua vũ trang To halt (to slop, to end) the arms race
Giám bórt nguy cơ chiến tranh hạt nhân To rcducc the danger of a nuclear war
và dÁy mạnh sự tin cậy và hợp tác and to promote trust and multiform
da dạng giửa các nước cooperation among the states
Tàng cường và cùng cố hơn nữa hòa To deepen and to strengthen detente
hoãn
Giãi quyết mọi sự bất dồng và tranh To rcvoluc differences and dispute by
chấp bằng phương pháp hòa bình peaccftil means
Trong lịch sứ loài người chua từng có Never before in human history hns there
cuộc cách mạng nào có ý nghĩa to been a revolution with so great and
lớn và sAu xa như thế so (Iccp n significance
Chộn bàn tay cùa chù nghia đế quft'c To S ta x the hands of im p e r ia lis m
Bọn thực dàn bám chật lấy những đạc The colonialists arc very tenacious of
quyèn cũa chúng their privileges / 'p riv ìlirlỳ ỉI
Đẩy mạnh sự sụp dổ cùa chù nghĩa dẽ' To speed the collapse uf imperialism
quốc
Mớ ra một thời kỳ phồn vinh mới To usher in a new period of prosperity

*
* *

702
TỦ N G Ữ VIỆT - ANH
TOPICS AND WORDS

MỤC LỤC

Trang
|j f i n ó i R à u 5
S ách t ham khan 7
(Ỉ1AC) T1ẾI* 8
CH A O HOI 8
TRA LỜI 8
CHẢO TAM BIỆT 8
XƯNG HÒ 9
GIỚI THIỆU VÀ LÀM QUEN 10
TKA LỜI 10
CÁM ƠN 10
XIN LỐI 11
ĐẺ N G H Ị 12
MỚI, GỢI Ý 13
ĐỎNCỈ Ý 14
KHỐNG ĐÒNG Ý , TỪ CHỔI 15
CHÚC MỪNG 15
CHÚC TỤNG 16
CÁC DÂN TỘC, TIỂN<; n ó i ,t i è n 17
MỘT SỔ TỔ C H Ứ C q u ổ c T É 22
NGHÉ NG H IỆP HOẠT ĐỘNG XÁ HỘI 26
GIA DÌNH 32
CƯỚI XIN, HÒN NHẢN 38
YÊU 39
TANG MA 41
THƯỜNG THỨC THỜ I GIỜ 43
NGẬY s 45
TUẦN. TUẦN LỂ 46
THÁNG 47
QUỶ 47
NAM 47
NGÀY LẺ 48
MÙA 48
THỜI TIẾT 52
THIÈN VÀN - ĐỊA LÝ 57
SỐ ĐẾM - SỐ THƯ T ự 67
TIỀN TỆ - NGÀN HÀNG - TIÊN LƯƠNG 72
MÀU SẤC 80

703
DỜN VỊ ĐO LƯỜNG 83
TÍNH TỪ THƯỜNG DỪNG ' 86
TINH CHẤT 86
TÍNH TỈNH (TOT) 89
TÍNH TÌNH (XẤU) 93
DU LỊCH YẾT THỊ - BIẾN BÁO 106
DU LỊCH ĐƯÒNG Bộ 108
VIỆC’ LÀM ĐƯỜNG 110
CẦU 113
Ỏ - TÒ 114
XE Mỏ TÒ 118
XE ĐẠP 120
XE CỘ 122
DU LỊCH ĐƯỜNG SÁT 124
NHÀ GA 124
NƠI RÁN VÉ 126
ĐOÀN TÀU 127
DU LỊCH ĐƯỜNG THƯY 132
TÀU BIÊN 134
HAI CANG 138
DẺ ĐIÊU 140
ĐẬP 141
DU LỊCH ĐƯỜNG KHÒNG 144
HẢI QUAN - HỘ CHIẾU 149
HỘ CHIẾŨ 152
NGOẠI GIAO 157
THÀNH PHỔ 166
QUÉT DỌN ĐƯỜNG PHỐ 174
DỘI c ứ ll HOA 175
TAI NAN GIAO THÕNG 176
DANH LAM THẮNG CÀNH VIỆT NAM 180
KHÁCH SẠN 186
PHÒNr; ĐÓN TIỂP 186
PHÒNG. BUỒNG 187
P H Ò N G T IỆ C 18«
CƯA HÀNG ẢN - GIẢI KHÁT 191
Đỏ UỔNG 193
BỮA AN 197
RAU 198
THỨC AN 201
VIỆC HÚT THUỐC 203
CÁCH NẤU ÀN 205
NHÀ CƯA 2Ị9
NHÀ ơ 22 0
PHÒNG KHÁCH 225
Đ ỏ TRANG TRÍ, Đ ồ TRANG HOÀNG 227
PHÒNG AN 231
BÒ ĐỒ AN CHO MỘT NGƯỜI 232

704
CÁC MÓN THƯC ĐƠN QUỐC TẾ 234
NHÀ BỂP 235
PHÒNG NGU 239
PHÒNG TẮM - VỆ SINH 242
NHÀ BƯU ĐIỆN 245
VIỂN THÔNG 247
BAO TÀNG TRIỂN LÃM 252
HỘI CHƠ - VÚ HỘI 260
PHÒNG TRANH TƯỢNG 264
THƯ VIỆN - BÁO CHÍ 270
BÁO 276
VỈỤỮN THÚ 283
LOÀI CÓ VÚ
ĐỘNG VẬT LƯỜNG c ư 288
LOÀI BÒ SÁT 288
CÁ 289
CHIM 291
LOÀI KHỎNG XƯƠNG SỖNG 294
y y Ỡ N BÁCH THẢO 298
HOA 300
QUÀ 303
NGỨ CỐC
CÀY CÒNG NGHIỆP
ạ??
308
CÀY THUỐC 309
CÀY CỔI 310
NHÂN GIỔNG CÀY 313
BAO VỆ THƯC VẬT 314
GỒ 316
RỪNG 316
S ự SẢN BẮN 317
G ỏNG VIẼN 319
CÒNG VIÊN CANH 319
CÔNG VIÊN T ự NHIÊN 320
SÀN CHƠI TRÉ EM
<ỊrIẶO d ụ c %
324
HỆ THỐNG GIÁO DỤC 324
NHÀ TRE 328
TRƯỜNG MẲU GIÁO 329
TRƯỜNG HỌC 331
MỘT LỚP HOC 336
CÁC MÔN HỌC PHÔ THÒNG 338
HỈNH HỌC 339
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÓNG HỢP 341
YUJ CHƠI GIẢI TRÍ 343
NHÀ HÁT 343
CA MÚA NHẠC 348
NHẠC Cự 354
ĐIỆN ANH 356

m
DÀƯ MO 563
NHÀ MÁY ĐIỆN 566
NHÀ MÁY DỆT 568
mỘNG N G H IỆP 573
NÓNG DÂN - ĐỒNG RUỘNG - NGHỀ NÔN 573
MÁY MÓC DỤNG c ự N ốN G NGHIỆP 579
TRẠI CHĂN NUÔI 585
GIA SÚC 587
GIA CẦM m
TRẠI GÀ 591
NUÓI ONG 595
NUÔI CÁ 596
ĐÁNH BẤT CÁ 596
NÔNG THÔN 599
H Ọ P
605
HỘI NGHỊ 605
BẨư Cư 612
NẠN XẢ HỘI 615
I I I TỈN DỊ ĐOAN 629
d ịậN GIÁO 634
TOA ÁN 641
&N NINH 652
«Ẹ À N S ự 660
QUAN ĐỘI 660
QUÂN CHUNG, BINH CHUNG 661
/Ttyn
PHIÊN CHÈ QUẢN ĐỘI ÍPP9
CẤP BẬC QUÂN ĐỘI 663
LỰC QUÀN 663
KHÔNG QUÂN 664
HAI QUÀN 664
MỆNH LỆNH 667
VŨ KHÍ - BINH KHI 668
PHÁO 669
THUỐC NÒ 670
BOM 670
VIỆC PHÒNG KHÔNG 671
TRAM CỨU THƯƠNG 671
L ự c LƯỢNG THIẾT GIÁP 672
KHÔNG QUÂN 672
TÉN LƯA 674
HẠM ĐỘI 674
CHIỂN TRANH 677
CHIẾN LƯỢC 677
CHIẾN THUẬT 678
CHÍNH THỊ 689

NgKfK V s-u, |ự jw /
C H U X U Â N N G U Y Ê N - ê t 5 À t f M I N H

3ftfl
SÁCH HỌC T I Ế N G ANH C H O TẠI C H Ứ C
(của cùng tác giả)

1 - NGỨ PHÁP TIẾN G ANH (EN G LISH GRAMMAR)


CHU XUÂN NGƯYỂN
Nhà Buất bàn Đại học và THCN (572 trang)
In ràn I : 1970, Tân 2 : 1978, fân 3 : 1984

2 ĐỌC THÊM TIẾNG ANH (HOME READING)


CHU XUÂN NGUYÊN - HOÀNG ĐỨC
Nhà xuất bản Đại học và THCN (Tập I : 300,trang>
In Tản I : 1980, ràn 2 : 1985, Tân 3 : 1987

3 - GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH TẠI CHỨC (MODERN E N G L ISH FO R PART


TIM E LEARNERS)
CHU XUÂN NGUYÊN - ĐOÀN MINH
Khoa Tại Chức Trường Đại học Sư Phạm Ngoại Ngử Hà Nội
Chương trinh A : Quyến I (128 trang) In 1985
Quyền 2 (130 trang) In 1985
Chương trình B : Quyển 3 (130 trang) In 1985
Quyển 4 (128 trang) In 1985
Chương trinh c : Quyền 5 (128 trang) In 1985
Quyển 6 (136 trang) In 1985

4 - TỪ NGỬ VIỆT ANH (x ế p th e o c h ú đ iẽ m ) (T O P IC S ẢND WORDS)


CHƯ XUÂN NGUYÊN - ĐOẢN MINH
NHÀ XUẤT BÀN KHOA HỌC XẢ HỘI (950 trang) in 1989
DIẾN VIỆT - ANH THEO CHỦ ĐIỂM
Biên soạn :
CHU XUÂN NGUYÊN
ĐOÀN MINH

Chịu trách nhiệm xuất bản :
NGUYỄN ĐỨC DIỆU
Biên tập :
PHẠM VẢN TÌNH
Biên tập kỹ thuật :
Đ ổ TUYET MẢI
Trinh bày bìa :
Đ ỗ DUY NGỌC
In 2000 cuốn khổ 16cm X 24cm tại nhà in Thanh nièn - 62, Trân Huy Liệu,
Phú Nhuận - TP. Hồ Chí Minh. Giấy*đăng ký xác nhận đề tài xuất bản
số : 754/CT - KHXH Cục xuất bản ký ngày 21 tháng 7 năm 1993. In xong
và nộp lưu chiểu tháng 11 n&m 1993.

You might also like