Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

Phân tích Fe2O3(Trigonal) R3-c

Cấu hình phân tử


Cấu hình phân tử của Fe2O3 trong cấu trúc trigonal R3-c (còn được gọi là
α-Fe2O3 hoặc hematit) là một ví dụ của một loại oxit sắt(III) có cấu trúc
tinh thể phức tạp. Trong cấu trúc này, hai nguyên tử sắt (Fe) kết hợp với
ba nguyên tử oxi (O) để tạo thành mạng lưới tinh thể.
Mỗi nguyên tử sắt trong Fe2O3 có cấu hình electron [Ar] 3d54s1, với 6
electron hóa trị. Trong trạng thái oxi hóa +3, mỗi nguyên tử sắt cần mất
3 electron để đạt được cấu hình electron của ion sắt(III). Do đó, trong
phân tử Fe2O3, mỗi nguyên tử sắt đóng góp 3 electron để tạo ra các liên
kết ion với các nguyên tử oxi.
Cấu trúc phân tử
Cấu trúc phân tử của Fe2O3 trong cấu trúc trigonal R3-c (còn được gọi là
α-Fe2O3 hoặc hematit) là một trong những cấu trúc phức tạp nhất trong
hóa học vì tính đa dạng của các nguyên tử sắt và oxi trong mạng lưới
tinh thể. Dưới đây là một mô tả cơ bản về cấu trúc này:
Mạng lưới của Fe2O3 có cấu trúc hexagonal tùy vào góc quan sát.
Trong mỗi mạng lưới, các nguyên tử Fe3+ nằm ở các góc của các lớp
hexagonal, trong khi các nguyên tử O2- nằm giữa các nguyên tử Fe3+, tạo
thành các liên kết ion.
Cấu trúc này có thể được mô tả như một mạng lưới của các ion Fe3+ và
O2-, trong đó các ion O2- nằm ở các vị trí lưới tinh thể của lưới
hexagonal, trong khi các ion Fe3+ nằm giữa các lớp ion O2-. Cấu trúc tạo
ra các khoảng cách và góc đặc trưng giữa các nguyên tử, tạo thành tính
đặc trưng của Fe2O3.
Mỗi nguyên tử sắt được bao quanh bởi một số lượng nhất định các
nguyên tử oxi, và mỗi nguyên tử oxi cũng kết hợp với một số lượng nhất
định các nguyên tử sắt.
Sự phức tạp của cấu trúc này là do sự tương tác giữa các nguyên tử sắt
và oxi, tạo ra một mạng lưới không đều và một loạt các khoảng cách và
góc đặc trưng giữa các nguyên tử.

Trong tự nhiên, hematit (Fe2O3) là một trong những dạng phổ biến
nhất của sắt oxit và thường được tìm thấy trong các khoáng vật đỏ như
đá đỏ hoặc cát đỏ.
Dưới đây là cấu trúc của phân tử Fe2O3 trigonal

Tính chất vật lý dự đoán từ cấu trúc phân tử của Fe2O3 trigonal R3-c
Độ cứng và độ dẻo: Fe2O3 trong cấu trúc này thường có độ cứng cao
và độ dẻo thấp. Cấu trúc tinh thể phức tạp và mạng lưới ion dày có thể
tạo ra một mạng chặn khá vững chắc, làm cho nó trở thành một vật liệu
cứng.
Màu sắc: Hematit thường có màu đỏ nâu đậm cho đến đỏ sáng. Màu
sắc này là kết quả của quá trình hấp thụ và phản chiếu ánh sáng trong
cấu trúc tinh thể, cụ thể là sự hấp thụ của phổ hấp thụ dài.
Điện từ tính: Fe2O3 có tính chất từ tính, với từ tính tăng khi nhiệt độ
giảm xuống dưới nhiệt độ Curie (khoảng 950 °C). Điều này là kết quả
của tổ chức từ tính trong cấu trúc tinh thể.
Dẫn điện: Hematit là một chất cách điện tốt ở nhiệt độ phòng. Tuy
nhiên, nó có thể trở thành một chất dẫn điện khi được doping bằng các
tác nhân mang điện.
Đặc tính quang học: Hematit có thể có các đặc tính quang học đặc biệt
như tính phản chiếu và khả năng hấp thụ ánh sáng trong một phần của
phổ điện từ.
Điểm nóng chảy và tính chất nhiệt động học: Tính chất này có thể
được dự đoán từ cấu trúc phân tử và liên kết trong cấu trúc tinh thể.
Tính chất hóa học dự đoán từ cấu trúc phân tử
Khả năng oxy hóa và khử: Fe2O3 là một chất oxy hóa mạnh. Trong
điều kiện phản ứng phù hợp, nó có thể tác động làm chất chống oxy hóa
trong các phản ứng hóa học. Đồng thời, Fe2O3 cũng có thể tham gia vào
các phản ứng khử, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ cao.
Tính acid-base: Trong môi trường nước, Fe2O3 có thể phản ứng với
axit, giải phóng khí O2 và tạo ra các muối của sắt. Đồng thời, nó có thể
hoạt động như một axit trong một số trường hợp.
Tính chất quang hóa học: Hematit có thể có tính chất quang hóa học
do cấu trúc tinh thể phức tạp của nó. Điều này có thể làm cho nó có một
số ứng dụng trong quang học và công nghệ vật liệu.
Thông số mạng phân tử
Năng lượng vượt qua Hull: 0.00 eV/atom
Nhóm không gian: R3-c
Band gap:0.00 eV
Dự đoán năng lượng hình thành: -1.705eV/atom
Bậc từ tính: Ferromagnetic
Tổng từ hóa: 10.00UB/f.u
Kích thước mạng phân tử
Mạng (nguyên thủy)
a 5.09Å
b 5.45 Å
c 5.09 Å
α 62.16o
β 119.99o
Ƴ 117.84o
Volume 103.11 Å3
Vị trí nguyên tử
Wyckoff Element x y z
12c Fe 1/3 2/3 0.521489
18e O 0.694599 0.694599 3/4
Tính đối xứng
Hệ thống tinh thể Trigonal
Hệ thống mạng Rhombohedral
Hall number -R 3 2’’c
Symbol R3-c
Nhóm điểm 3-m
Môi trường hóa học
Wyckoff Species Environment IUPAC CSM
4c Fe3+ Octahedron OC-6 0.685
Cấu trúc điện tử
Tính chất cấu trúc điện tử của Fe2O3 (trigonal R3-c) có thể được nghiên
cứu thông qua phân tích wave vector trong ngữ cảnh của cấu trúc tinh
thể và sự phân bố của các electron trong mạng lưới tinh thể.
Wave vector, thường được ký hiệu là k, là một vector trong không gian
sóng (trong không gian dễ hiểu nhất là không gian Fourier) mô tả vùng
không gian trong đó một sóng cụ thể có thể tồn tại. Trong ngữ cảnh của
cấu trúc tinh thể, wave vector thường được sử dụng để mô tả sự biến đổi
của hàm sóng điện tử theo không gian và mức độ phân bố của các trạng
thái điện tử trong dải năng lượng.
Trong trường hợp của Fe2O3 trigonal R3-c, phân tích wave vector có thể
được sử dụng để nghiên cứu các tính chất điện tử của cấu trúc tinh thể,
bao gồm:
Các vùng Brillouin và điểm đặc biệt: Cấu trúc tinh thể của Fe2O3
trigonal R3-c có một vùng Brillouin đặc biệt, trong đó các điểm đặc biệt
(ví dụ như điểm Gamma) có thể được xác định để nghiên cứu các tính
chất điện tử.
Dải năng lượng và vùng cấm năng lượng: Wave vector có thể giúp xác
định dải năng lượng của các trạng thái điện tử và vùng cấm năng lượng,
đó là khoảng năng lượng mà các electron không thể tồn tại trong cấu
trúc tinh thể.
Các khu vực vùng không gian với sự trải qua năng lượng cao hoặc
thấp: Phân tích wave vector cũng có thể cung cấp thông tin về sự phân
bố không gian của các trạng thái điện tử với sự trải qua năng lượng cao
hoặc thấp trong cấu trúc tinh thể.
Dưới đây là hình ảnh phân tích bằng wave vector
Band gap 0.00eV
Direct No
Metallic Yes

Vùng Brillouin
Phổ XRD
Phổ XRD (X-ray diffraction) là một công cụ mạnh mẽ để phân tích cấu
trúc tinh thể của các vật liệu. Tính chất phổ XRD của Fe2O3 trong cấu
trúc trigonal (chẳng hạn như α-Fe2O3, hay hematit) có thể được mô tả
như sau:
Các đỉnh phổ: Phổ XRD của Fe2O3 trigonal thường có các đỉnh sắc nét
và sắp xếp đều, phản ánh sự sắp xếp định hình của các nguyên tử trong
mạng tinh thể. Các đỉnh này được đặc trưng bởi góc xác định giữa các
tinh thể và cường độ của các tia phản xạ.
Vị trí và cường độ của các đỉnh: Vị trí và cường độ của các đỉnh phổ
XRD phản ánh cấu trúc tinh thể và phân bố không gian của các nguyên
tử trong mạng tinh thể của Fe2O3 trigonal. Các đỉnh sẽ xuất hiện ở các
góc cụ thể và cường độ của chúng sẽ phụ thuộc vào số lượng và sự phân
bố không gian của các nguyên tử.
Độ rộng của các đỉnh: Độ rộng của các đỉnh phổ XRD có thể phản ánh
sự không hoàn hảo trong cấu trúc tinh thể, sự tương tác giữa các tinh thể,
hoặc sự tạo thành các tinh thể con.
Các đặc tính về đặc điểm động học và địa phương: Phổ XRD cũng có
thể cung cấp thông tin về các tính chất động học và địa phương của cấu
trúc tinh thể của Fe2O3 trigonal, như kích thước tinh thể, kích thước đặc
tính, và sự tương tác giữa các tinh thể.
Sự biến đổi trong điều kiện thí nghiệm: Phổ XRD của Fe2O3 trigonal
cũng có thể thay đổi dựa trên điều kiện thí nghiệm như nhiệt độ, áp suất
và môi trường phản ứng, cung cấp thông tin về tính chất phản ứng và
biến đổi của cấu trúc tinh thể.
Dưới đây là hình ảnh phổ XRD của Fe2O3 trigonal R3-c
Vẽ cấu trúc tinh thể Fe2O3 trigoal R3-c bằng VESTA

You might also like