Professional Documents
Culture Documents
Quiz on Tap Giua Ky JPD113
Quiz on Tap Giua Ky JPD113
Name
Date
B こんにちは
C こんばんは
D さようなら
B こんばんは
C さようなら
D こんばんは
B おかえりなさい
C いっていらっしゃい
D ただいま
4. Câu Hẹn gặp lại ngày mai trong tiếng Nhật là gì?
A またあした
B またね
C さようなら
C いってきます
D いっていらっしゃい
about:blank 1/9
5/29/24, 11:17 AM Quiz On tap giua ky JPD113
6. Câu Anh đi nhé (người ở nhà nói) trong tiếng Nhật là gì?
A いっていらっしゃい
B ただいま
C おかえりなさい
D いってきます
B おかえりなさい
C いってきます
D いっていらっしゃい
B きいてください
C みてください
D くりかえしてください
B きいてください
C みてください
D よんでください
B わかりません
11. Câu Lần đầu tiên gặp mặt trong tiếng Nhật là gì?
A はじめまして
B よろしくおねがいします
C こちらこそ
about:blank 2/9
5/29/24, 11:17 AM Quiz On tap giua ky JPD113
C こちらこそ
B おおきいこえで
C わかりました
D くりかえしてください
B おおきいこえで
C わかりました
D くりかえしてください
15. Chọn đáp án phù hợp điền vào chỗ trống: 私( )やまだです。
A は
B の
C X
16. Chọn đáp án phù hợp điền vào chỗ trống: 私( )FPT( )しゃいんです。
A は/の
B の/は
17. Chọn đáp án phù hợp điền vào chỗ trống: さとうさん( )たんじょう( )いつですか。
A は/の
B の/は
C の/も
D の/の
about:blank 3/9
5/29/24, 11:17 AM Quiz On tap giua ky JPD113
B と
C の/も
D の/は
B かいしゃいん
C がっこう
D だいがく
B かいしゃいん
C がっこう
D だいがく
B きょうしです
C かいしゃいんじゃありません
B かいしゃいんですか。
C おなまえは?
D おくにはどちらですか。
about:blank 4/9
5/29/24, 11:17 AM Quiz On tap giua ky JPD113
B 日本
C 日本人
D せんせい
B なん才
C どちら
25. Chọn đáp án phù hợp điền vào chỗ trống: 私( )しゅみはすいえいです。
A の
B は
C と
D も
B そうですか
C よろしくおねがいします
D こちらこそ
B そうですか。
C はじめまして
about:blank 5/9
5/29/24, 11:17 AM Quiz On tap giua ky JPD113
C あのう
29. Chữ Hán gạch chân trong câu sau có cách đọc như thế nào: 私はベトナム人です。
A ひと
B にん
C じん
D びと
30. Chữ Hán gạch chân trong câu sau có cách đọc như thế nào:私は20才です。
A にじゅうさい
B
C はたちさい
31. Chữ Hán gạch chân trong câu sau có cách đọc như thế nào:私は日本語学校の学生です。
A
B にほんじん
C にほんこ
32. Chữ Hán gạch chân trong câu sau có cách đọc như thế nào:私は日本語学校の学生です。
A がくこう
B がつこう
C がっこう
D がくこ
33. Chữ Hán gạch chân trong câu sau có cách đọc như thế nào:私は日本語学校の学生です。
A
B がっせい
C がせい
D がくせ
about:blank 6/9
5/29/24, 11:17 AM Quiz On tap giua ky JPD113
34. Tìm chữ Hán đúng với chữ Hiragana được gạch chân trong câu sau: 私はアメリカじんです。
A 人
B 入
C 大
35. Tìm chữ Hán đúng với chữ Hiragana được gạch chân trong câu sau:私のせんもんは にほんご
です。
A 日本語
B 日本言
C 本日語
D 本日言
36. Tìm chữ Hán đúng với chữ Hiragana được gạch chân trong câu sau:私はFPT大学の で
す。
A 学生
B 字性
C 字生
D 学性
37. Tìm chữ Hán đúng với chữ Hiragana được gạch chân trong câu sau: 日本語がっこうのがくせ
いです。
A 学校
B 字校
C 学交
D 字交
38. Chữ số sau đây có cách viết trong tiếng Nhật như thế nào: 3800.
A さんぜんはっぴゃく
C さんぜんはっびゃく
D さんせんはっびゃく
39. Chữ số sau đây có cách viết trong tiếng Nhật như thế nào: 85000
A はちじゅうせん
about:blank 7/9
5/29/24, 11:17 AM Quiz On tap giua ky JPD113
40. Chữ số sau đây có cách viết trong tiếng Nhật như thế nào: 670000
A ろっぴゃくななじゅうせん
B ろくじゅうななまん
41. Chữ số sau đây có cách viết trong tiếng Nhật như thế nào: 185
A いちひゃくはちじゅうご
B ひゃくはちじゅうご
42. Câu tiếng Việt sau đây tương ứng với câu tiếng Nhật nào: Tôi không phải là nhân viên công ty
FPT.
A 私はFPTしゃいんじゃありません。
B 私はFPTのしゃいんじゃありません。
C 私はFPTのかいしゃいんじゃありません。
D 私はFPTのしゃいんです。
43. Câu tiếng Việt sau đây tương ứng với câu tiếng Nhật nào:Tôi là giáo viên tường THPT Sakura.
A 私はさくらがっこうのきょうしです。
B 私はさくらこうこうのきょうしです。
C 私はさくらがっこうのがくせいです。
D 私はさくらこうこうのしゃいんです。
44. Câu tiếng Việt sau đây tương ứng với câu tiếng Nhật nào:Tôi là Thu người Việt Nam.
A 私はベトナム人のThuです。
B 私はベトナム語のThuです。
C 私はベトナムのThuです。
45. Câu tiếng Việt sau đây tương ứng với câu tiếng Nhật nào:Sinh nhật của tôi là mùng 8 tháng 4
A 私のたんじょうびはしがつよっかです。
B 私のたんじょうびはよんがつようかです。
C 私のたんじょうびはしがつようかです。
D 私のたんじょうびはよんがつよっかです。
about:blank 8/9
5/29/24, 11:17 AM Quiz On tap giua ky JPD113
46. Câu tiếng Việt sau đây tương ứng với câu tiếng Nhật nào:Sở thích của bạn cũng là đọc sách à.
A しゅみはどくしょですか。
B しゅみもどくしょですか。
C しゅみはおんがくですか。
D しゅみもおんがくですか。
47. Câu tiếng Nhật sau đây tương ứng với câu tiếng Việt nào: 私のたんじょうびはしちがつとおか
です。
A Sinh nhật của tôi là mùng 10 tháng 4
48. Câu tiếng Nhật sau đây tương ứng với câu tiếng Việt nào:私のしゅみはりょこうとすいえいで
す。
A Sở thích của tôi là du lịch và đọc sách.
49. Câu tiếng Nhật sau đây tương ứng với câu tiếng Việt nào:こちこそ。よろしくおねがいします。
A Lần đầu gặp mặt, mong anh giúp đỡ.
50. Câu tiếng Nhật sau đây tương ứng với câu tiếng Việt nào:あのう、すみません。おしごはかいし
ゃいんですか。
A Xin lỗi cho tôi hỏi. Công việc của bạn là gì?
B Xin lỗi cho tôi hỏi. Công việc của bạn là nhân viên công ty à?
C Xin lỗi cho tôi hỏi. Công việc của bạn là giáo viên à?
about:blank 9/9