Professional Documents
Culture Documents
L1
L1
L1
vn
Ex: She climbed up the stairs. (Cô leo lên cầu thang.)
Ex: The details of today's flights are displayed on the monitor. (Thông tin chi tiết về
chuyến bay hôm nay được hiển thị trên màn hình.)
Ex: Clothes hung from hooks on the walls. (Quần áo treo trên móc trên tường.)
Ex: The UK leant towards the US proposal. (Anh nghiêng về đề xuất của Mỹ.)
Ex: He spent the evening wrapping up the Christmas presents. (Anh ấy đã dành cả
buổi tối để gói những món quà Giáng sinh.)
Ex: We still need to negotiate the details of the contract. (Chúng ta vẫn cần phải
đàm phán các chi tiết của hợp đồng.)
Ex: Please explain your reasons. (Hãy giải thích lý do của bạn.)
Ex: If you are not satisfied with your purchase we will give you a full refund. (Nếu
bạn không hài lòng với món hàng của mình, chúng tôi sẽ hoàn lại tiền đầy đủ cho
bạn.)
1
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: The streets are arranged in a grid pattern. (Các đường phố được sắp xếp theo
mô hình lưới.)
Ex: The meeting has been rescheduled for next week. (Cuộc họp đã được lên lịch
lại vào tuần tới.)
Ex: The registration deadline is November 4. (Hạn chót đăng ký là ngày 4 tháng
11.)
Ex: I recently spoke at an educational seminar for judges. (Gần đây tôi đã phát biểu
tại một hội thảo giáo dục dành cho các thẩm phán.)
Ex: When you get here, the receptionist will direct you to my office. (Khi bạn đến
đây, nhân viên tiếp tân sẽ hướng dẫn bạn đến văn phòng của tôi.)
Ex: United Stationers sells office supplies through 30 distribution centers throughout
the country. (United Stationers bán văn phòng phẩm thông qua 30 trung tâm phân
phối khắp cả nước.)
Ex: You can sign up online for language classes. (Bạn có thể đăng ký trực tuyến
các lớp học ngôn ngữ.)
Ex: He will be difficult to replace when he leaves. (Anh ấy sẽ khó thay thế khi anh ấy
ra đi.)
Ex: Please contact my secretary to make an appointment. (Vui lòng liên hệ với thư
ký của tôi để đặt lịch hẹn.)
2
www.pmpenglish.edu.vn
Ex: That would seem almost to require the regulation and licensing of locksmiths.
(Điều đó dường như gần như đòi hỏi phải có quy định và giấy phép của thợ khóa.)
Ex: We gathered in the hotel lounge for a couple of drinks. (Chúng tôi tập trung ở
phòng chờ khách sạn để uống vài ly.)
Ex: The proposal was to extend paid leave to six months. (Đề xuất là kéo dài thời
gian nghỉ phép có lương lên sáu tháng.)
Ex: She used to work in the IT department. (Cô ấy từng làm việc ở bộ phận Công
nghệ thông tin.)
Ex: How much was the postage on that letter? (Bưu phí của lá thư đó là bao nhiêu?)
1. 1.
3
www.pmpenglish.edu.vn
2. 2.
3. 3.
4. 4.
with a mask.
factory.
4
www.pmpenglish.edu.vn
5. 5.
table.
documents.
on the board.
6. 6.
purchases.
on the table.
supermarket.
QUESTIONS NOTES
7.When can we reschedule the
interview?
(A) Not in my backyard.
(B) It might be possible.
(C) Are you free on Thursday?
5
www.pmpenglish.edu.vn
6
www.pmpenglish.edu.vn
7
www.pmpenglish.edu.vn
8
www.pmpenglish.edu.vn