Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 9

KHÓA TỪ VỰNG – ĐỌC HIỂU NỀN TẢNG

BẢNG TỪ TUẦN 9
Compiled by Mrs Trang Anh
Facebook: Mrstranganh87

BẢNG TỪ NGÀY 27/5/2024


(CHỦ ĐỀ LIFELONG LEARNING)
STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ NGHĨA
LOẠI
1 Self-discipline /ˌself ˈdɪsəplɪn/ n kỷ luật tự giác
2 Passion /ˈpæʃn/ n niềm đam mê
3 Analysis /əˈnæləsɪs/ n sự phân tích
4 Satisfaction /ˌsætɪsˈfækʃn/ n sự hài lòng
Satisfy /ˈsætɪsfaɪ/ v đáp ứng, làm thỏa mãn
Satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ a cảm thấy thỏa mãn, hài lòng
Satisfying /ˈsætɪsfaɪɪŋ/ a đem lại sự thỏa mãn
Satisfactory /ˌsætɪsˈfæktəri/ a đạt yêu cầu, thỏa đáng
5 Voluntary /ˈvɑːlənteri/ a tình nguyện, tự nguyện
6 Competitive /kəmˈpetətɪv/ a cạnh tranh
7 In-demand /ɪn dɪˈmænd/ a được săn đón
8 Acquire /əˈkwaɪər/ v giành được, có được
9 High-tech /ˌhaɪ ˈtek/ a công nghệ cao
10 Job market /dʒɑːb ˈmɑːrkɪt/ np thị trường việc làm
11 Digital /ˈdɪdʒɪtl/ a kỹ thuật số
12 Know /nəʊ/ v biết, hiểu
Knowledge /ˈnɑːlɪdʒ/ n kiến thức, hiểu biết
Knowledgeable /ˈnɑːlɪdʒəbl/ a am hiểu, có kiến thức

1
13 Skill /skɪl/ n kỹ năng
Skillful /ˈskɪlfl/ a khéo léo
Skilled /skɪld/ a có tay nghề
14 Overall /ˌəʊvərˈɔːl/ adv tổng thể, nhìn chung
15 Formal education /ˈfɔːrml np giáo dục chính quy
edʒuˈkeɪʃn/
16 Aggressive /əˈɡresɪv/ a hung hãn, dữ dội
17 Career /kəˈrɪr/ n sự nghiệp, nghề nghiệp
18 Marketing /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ n tiếp thị
19 Instruct /ɪnˈstrʌkt/ v chỉ dẫn, hướng dẫn
20 Tutorial /tuːˈtɔːriəl/ n hướng dẫn
21 Growth mindset /ˌɡrəʊθ np tư duy phát triển
ˈmaɪndset/
22 Discouraged /dɪsˈkɜːrɪdʒd/ a nản lòng, chán nản
23 Audio /ˈɔːdiəʊ/ n âm thanh
24 Visual aid /ˌvɪʒuəl ˈeɪd/ np hỗ trợ trực quan
25 Reinforce /ˌriːɪnˈfɔːrs/ v củng cố, tăng cường
26 Retain /rɪˈteɪn/ v giữ lại
27 Reward /rɪˈwɔːrd/ n phần thưởng, giải thưởng
28 Recipe /ˈresəpi/ n công thức nấu món ăn
29 Assignment /əˈsaɪnmənt/ n bài tập, nhiệm vụ, sự phân công
30 Pace /peɪs/ n nhịp độ
31 Challenge /ˈtʃælɪndʒ/ n thử thách, thách thức
Challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ a đầy thử thách
32 Material /məˈtɪriəl/ n vật liệu, chất liệu, tài liệu
33 Financial help /faɪˌnænʃl ˈjɪr np trợ giúp tài chính
help/
34 Job promotion /ˈdʒɑːb np thăng tiến công việc
prəˈməʊʃn/

STT CẤU TRÚC NGHĨA

2
1 Open up mở ra
2 A wide range of một loạt các
3 Take/do a course tham gia một khóa học
4 Have a passion for sth có niềm đam mê với cái gì đó
5 Instruct sb to do sth hướng dẫn ai làm việc gì đó
6 Do push-ups chống đẩy
7 Lose out thua thiệt
8 On time đúng giờ
In time đúng lúc, kịp thời
Behind time muộn giờ
Ahead of time trước thời hạn
9 As a start như một sự khởi đầu
10 Consider doing sth cân nhắc làm việc gì đó
11 Have access to sth có quyền truy cập vào cái gì đó
12 To sum up tóm lại
11 Gain a new skill đạt được một kỹ năng mới
12 Lose motivation mất động lực
13 Pick up cải thiện; nhặt; đón
14 Sign up for sth đăng ký cái gì đó
15 Lack of sth thiếu thứ gì đó

BẢNG TỪ NGÀY 29/5/2024


CHỦ ĐỀ NEW WAYS TO LEARN
STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ NGHĨA
LOẠI
1 Upload /ʌpˈloʊd/ v tải lên
Update /ʌpˈdeɪt/ v cập nhật
Upgrade /ʌpˈɡreɪd/ v nâng cấp
2 Original /əˈrɪdʒ.ən.əl/ a nguyên bản, độc đáo
Origin /ˈoridʒin/ n nguồn gốc
Originality /əˌrɪdʒ.ənˈæl.ə.t̬i/ n

3
tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo,
mới mẻ
3 Face-to-face /ˌfeɪs.təˈfeɪs/ Adj/adv đối diện, trực tiếp; một cách đối diện,
trực tiếp
4 Strategy /ˈstrӕtədʒi/ n chiến lược
5 Blended learning /ˌblen.dɪd ˈlɝː.nɪŋ/ n học tập kết hợp (kết hợp phương thức
học tập điện tử với phương thức dạy
học truyền thống)
6 Intended /ɪnˈten.dɪd/ a có dụng ý, mong đợi
Intend /ɪnˈtend/ v dự định
Intention /ɪnˈten.ʃən/ n ý định
7 Specific /spəˈsifik/ a rõ ràng, cụ thể
8 Purpose /ˈpɜːpəs/ n mục đích
9 Impressive /ɪmˈpres.ɪv/ a ấn tượng
Impression /ɪmˈpreʃ.ən/ n sự ấn tượng
Impress /imˈpres/ v gây ấn tượng
10 Advantage /ədˈvaːntɪdʒ/ n sự thuận lợi; lợi thế
Advantageous /ӕdvənˈteɪdʒəs/ a có lợi
Advantaged /ədˈvæn.t̬ɪdʒd/ a thuận lợi
Disadvantaged /ˌdɪs.ədˈvæn.t̬ɪdʒd/ a thiệt thòi
Disadvantageous /disӕdvənˈteɪdʒəs/ a bất lợi
Disadvantage /disədˈvaːntidʒ/ n bất lợi, nhược điểm, hạn chế
11 Technical /ˈteknɪkəl/ a thuộc kỹ thuật
Technician /tekˈnɪʃ.ən/ n chuyên gia, kỹ thuật viên
Technique /tekˈniːk/ n cách thức, phương thức
12 Connection /kəˈnek.ʃən/ n sự kết nối
Connect /kəˈnekt/ v kết nối
13 Schedule /ˈskedʒ.uːl/ n/v kế hoạch/lên kế hoạch
14 Short-sightedness /ˌʃɔːrtˈsaɪ.t̬ɪd.nəs/ n cận thị
15 Backache /ˈbæk.eɪk/ n đau lưng
16 Communication /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/ n sự liên lạc; sự truyền đạt; sự giao tiếp

4
Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ v truyền đạt, liên lạc, giao tiếp
Communicative /kəˈmjuː.nə.keɪ.t̬ɪv/ a cởi mở
Communicable /kəˈmjuː.nə.kə.bəl/ a có thể giao tiếp
17 Challenge /ˈtʃӕlindʒ/ n/v Thử thách;thách thức
18 Individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ a/n một mình; riêng lẻ; cá nhân
19 Discuss /dɪˈskʌs/ v thảo luận
Discussion /dɪˈskʌʃ.ən/ n sự thảo luận
20 Feature /ˈfiːtʃə/ n đặc điểm
21 Digital /ˈdɪdʒ.ə.t̬əl/ a thuộc số
22 Resource /rɪˈsɔːs/ n nguồn lực
23 Audio-visual /ˌɔːdiəʊˈvɪʒuəl/ n Nghe-nhìn; trợ cụ nghe nhìn
24 Field trip /ˈfiːld ˌtrɪp/ np chuyến đi thực tế
25 Landmark /ˈlænd.mɑːrk/ n mốc, sự kiện
26 Real-world /ˌriː.əl ˈwɝːld/ n thế giới thực
27 Present /prɪˈzent/ v tặng; giới thiệu; trình bày; trình chiếu
Presenter /prɪˈzen.t̬ɚ/ n người dẫn chương trình
Presentation /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ n sự trình diễn; sự trình bày
28 Award /əˈwoːd/ v/n thưởng/giải thưởng (một phần
thưởng/khoản tiền để công nhận
thành tích của một người, thường
được công nhận và đánh giá cao)
Reward /rəˈwoːd/ n phần thưởng
+ trao cho một người vì họ cung cấp
thông tin quan trọng cho cảnh sát về
điều gì đó
+ phần thưởng cho sự nỗ lực để hoàn
thành một công việc nào đó
29 Tradition /trəˈdɪʃən/ n truyền thống
Traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ a thuộc về truyền thống
30 Teaching method /ˈtiː.tʃɪŋ ˈmeθəd/ n phương pháp giảng dạy
II. STRUCTURES

5
STT CẤU TRÚC NGHĨA
1 Search for tìm kiếm
2 Take notes ghi chú, ghi chép lại
3 Be good/bad at doing sth giỏi/dở trong việc làm gì
4 Give sb a chance to do sth cho ai một cơ hội để làm gì
5 Discuss something with somebody thảo luận với ai về điều gì
6 Do projects làm các dự án
7 Ask sb to do sth yêu cầu ai đó làm gì
8 Help sb (to) do sth giúp ai làm gì
9 Prepare for sth chuẩn bị cho cái gì
10 Work on sth nghiên cứu, tìm tòi về cái gì
11 Make an outline for sth lập dàn ý cho cái gì
12 Combine sth with sth kết hợp cái gì với cái gì
13 Allow sb to do sth cho phép ai làm gì
14 Encourage sb to do sth khuyến khích ai làm gì
15 Be in the middle of ở giữa
16 Be familiar with sth quen thuộc với cái gì
Be familiar to sb quen thuộc với ai đó
17 Focus on sth tập trung vào cái gì
18 Pay attention to sth/sb chú ý đến cái gì/ai
19 Have/get access to sth có quyền truy cập vào cái gì
20 Agree with sb đồng ý với ai
21 Log in đăng nhập
22 Write down viết ra, ghi chép lại
23 Be suitable for sb/sth phù hợp với ai/cái gì
24 Be absent from vắng mặt
25 Play the role of sb đóng vai là ai đó (trong một bọ phim, vở kịch,..)
26 Be/become responsible for chịu trách nhiệm cho
27 Participate in tham gia vào
28 Make friends with sb kết bạn với ai
29 Look for tìm kiếm

6
30 Be popular with sb phổ biến với ai

BẢNG TỪ NGÀY 31/5/2024


CHỦ ĐỀ NEW WAYS TO LEARN
STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ NGHĨA
LOẠI
1 E-learning /ˈiː lɜːrnɪŋ/ n học trực tuyến
2 Prediction /prɪˈdɪkʃn/ n sự dự đoán
Predict /prɪˈdɪkt/ v dự đoán
Predictive /prɪˈdɪktɪv/ a tiên đoán
Predictable /prɪˈdɪktəbl/ a có thể dự đoán được
3 Virtual classroom /ˌvɜːrtʃuəl np phòng học ảo
ˈklæsrʊm/
4 App /æp/ n ứng dụng
5 Artificial /ˌɑːrtɪfɪʃl np trí tuệ nhân tạo
intelligence ɪnˈtelɪdʒəns/
6 Interactive /ˌɪntəræktɪv np bảng điện tử, bảng tương tác
whiteboard ˈwaɪtbɔːrd/
7 Device /dɪˈvaɪs/ n thiết bị
8 Tablet /ˈtæblət/ n máy tính bảng
9 Touchscreen /ˈtʌtʃskriːn/ n màn hình cảm ứng
10 Electronic media /ɪˌlektrɑːnɪk np phương tiện truyền thông điện tử
ˈmiːdiə/
11 Complicated /ˈkɑːmplɪkeɪtɪd/ a phức tạp
12 Actual /ˈæktʃuəl/ a thực tế
13 Assignment /əˈsaɪnmənt/ n bài tập, nhiệm vụ được giao
14 Reasonable /ˈriːznəbl/ a hợp lý
15 Interact /ˌɪntərˈækt/ v tương tác
Interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ a có sự tương tác
Interaction /ˌɪntərˈækʃn/ n sự tương tác
16 Present /ˈpreznt/ v bày tỏ, trình bày

7
Presentation /ˌpriːznˈteɪʃn/ n bài thuyết trình
17 Educate /ˈedʒukeɪt/ v giáo dục, giảng dạy
Education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ n sự giáo dục
Educator /ˈedʒukeɪtər/ n nhà giáo dục
Educative /ˈedʒukeɪtɪv/ a mang tính giáo dục
Educated /ˈedʒukeɪtɪd/ a có học thức
Educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ a thuộc về giáo dục
18 Problem -solving /ˈprɑːbləm n giải quyết vấn đề
sɑːlvɪŋ/
19 Creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ n tính sáng tạo
Creative /kriˈeɪtɪv/ a sáng tạo
Create /kriˈeɪt/ v tạo ra
Creation /kriˈeɪʃn/ n sự tạo ra
Creator /kriˈeɪtər/ n người sáng tạo
20 Flexible /ˈfleksəbl/ a linh hoạt, linh động
21 Complex /kəmˈpleks/ n tổ hợp
22 Imagination /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/ n trí tưởng tượng
Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ a giàu trí tưởng tượng
Imagine /ɪˈmædʒɪn/ v tưởng tượng
Imaginable /ɪˈmædʒɪnəbl/ a có thể tưởng tượng được
Imaginary /ɪˈmædʒɪneri/ a ảo tưởng, hư cấu
23 Solve /sɑːlv/ v giải quyết
Solution /səˈluːʃn/ n cách giải pháp
24 Fluent /ˈfluːənt/ a trôi chảy
Fluency /ˈfluːənsi/ n sự lưu loát
Fluently /ˈfluːəntli/ adv một cách trôi chảy
25 Native speaker /ˌneɪtɪv ˈspiːkər/ np người bản ngữ
26 Account /əˈkaʊnt/ n tài khoản
27 Version /ˈvɜːrʒn/ n phiên bản
28 Profile /ˈprəʊfaɪl/ n hồ sơ
29 Podcast /ˈpɑːdkæst/ n tệp âm thanh

8
30 Function /ˈfʌŋkʃn/ n chức năng

STT CẤU TRÚC NGHĨA


1 Be attached to sth gắn liền với cái gì
2 Focus on tập trung vào
3 Connect to sth kết nối với, liên quan tới cái gì đó
4 A wide variety of sth một loạt các thứ gì
5 Afford to do sth đủ khả năng (về tài chính) để làm gì
6 Be able to do sth có thể làm được việc gì đó
7 Plan to do sth lên kế hoạch làm việc gì đó
8 Tap on sth nhấn vào cái gì đó

You might also like