Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

KHÓA TỪ VỰNG – ĐỌC HIỂU NỀN TẢNG

BẢNG TỪ TUẦN 8
Compiled by Mrs Trang Anh
Facebook: Mrstranganh87

BẢNG TỪ NGÀY 20/5/2024


(CHỦ ĐỀ PRESERVING OUR HERITAGE)
STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ NGHĨA
LOẠI
1 Field trip /ˈfiːld ˌtrɪp/ np chuyến đi thực tế
2 Heritage /ˈher.ɪ.t̬ɪd n di sản
Heritage site /ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ ˌsaɪt/ np khu di tích
3 Appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/ v cảm kích, đánh giá cao
Appreciation /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ n sự cảm kích, sự đánh giá cao
Appreciable /əˈpriː.ʃə.bəl/ a tương đối, đáng kể
Appreciative /əˈpriː.ʃə.t̬ɪv/ a tán thưởng, cảm kích, đánh giá cao
4 Trending /trendɪŋ / a đang thịnh hành
5 Challenge /ˈtʃӕlindʒ/ v/n thách thức/sự thách thức
6 Issue /ˈiʃuː/ v/n phát hành/vấn đề
7 History /ˈhistəri/ n môn lịch sử
Historic /hɪˈstɔːr.ɪk/ a nổi tiếng trong lịch sử, có tính lịch sử
Historical /hɪˈstɔːr.ɪ.kəl/ a thuộc/liên quan tới lịch sử, có thật trong
lịch sử
Historian /hɪˈstɔːr.i.ən/ n nhà sử học
8 Restore /rɪˈstɔːr/ v khôi phục, hồi phục
9 Pedestrian /pəˈdes.tri.ən/ n khách bộ hành
10 Folk /fouk/ a/n dân ca; dân gian

1
11 Floating market /ˈfloʊ.t̬ɪŋ ˈmɑːr.kɪt/ np chợ nổi
12 Delta /ˈdeltə/ n châu thổ; đồng bằng
13 Original /əˈrɪdʒ.ən.əl/ a nguyên bản, độc đáo
14 Architecture /ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/ n công trình kiến trúc
15 Urban /ˈəːbən/ a thuộc, ở thành phố; thuộc đô thị
16 Ancient /ˈeinʃənt/ a cổ đại, cổ
17 Culture /ˈkaltʃə/ n văn hóa
Cultural /ˈkʌl.tʃɚ.əl/ a thuộc văn hóa
18 Monument /ˈmɑːn.jə.mənt/ n tượng đài
19 Natural /ˈnӕtʃərəl/ a thuộc tự nhiên
Nature /ˈneitʃə/ n thiên nhiên, tự nhiên, bản chất
20 Mixed /mɪkst/ a lẫn lộn, trộn lẫn
21 Complex /kəmˈpleks/ a phức tạp, rắc rối
/ˈkɒmpleks/ n quần thể
22 Landscape /ˈlӕndskeip/ n phong cảnh, bức tranh miêu tả vùng nông
thôn
23 Scenic /ˈsiː.nɪk/ a thuộc cảnh vật
24 Recommend /rekəˈmend/ v khuyên, giới thiệu
25 Suggest /səˈdʒest/ v đề nghị, đề xuất
Suggestion /səˈdʒes.tʃən/ n sự đề nghị, sự gợi ý, đề xuất
Suggestive /səˈdʒes.tɪv/ a mang tính chất gợi ý, gợi nhớ
Suggestible /səˈdʒes.tə.bəl/ a dễ bị ảnh hưởng (bởi đề nghị của người
khác..)
26 Preserve /prɪˈzɝːv/ v bảo vệ, lưu giữ, bảo quản
Preservation /ˌprez.ɚˈveɪ.ʃən/ n sự giữ gìn
Preservative /prɪˈzɝː.və.t̬ɪv/ n chất bảo quản
27 Fashionable /ˈfæʃ.ən.ə.bəl/ a hợp thời trang
28 Limestone /ˈlaɪm.stoʊn/ n đá vôi
29 Valley /ˈvӕli/ n thung lũng
30 Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ a không làm hại môi trường, bền vững
31 Imperial Citadel /ɪmˈpɪr.i.əl ˈsɪt̬.ə.del/ np hoàng thành

2
32 Individual /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/ a/n một mình; riêng lẻ, từng người/cá nhân
33 Crowdfunding /ˈkraʊd.fʌn.dɪŋ/ n huy động vốn từ cộng đồng
34 Non-profit /ˌnɑːnˈprɑː.fɪt/ a phi lợi nhuận
35 Donate /ˈdoʊ.neɪt/ v quyên góp, ủng hộ
Donation /doʊˈneɪ.ʃən/ n sự quyên góp
36 Fine /fain/ n tiền phạt
37 Damage /ˈdӕmidʒ/ n/v sự hư hại/ gây hư hại
38 Unique /juːˈniːk/ a độc nhất vô nhị
39 Punishment /ˈpʌn.ɪʃ.mənt/ n sự trừng phạt
40 Crime /kraim/ n tội phạm, tội ác

II. STRUCTURES
STT CẤU TRÚC NGHĨA
1 Need to do sth cần phải làm gì đó
2 Plan to do sth = plan on doing sth lên kế hoạch làm gì
3 Pass down truyền lại
4 Prevent sb from doing sth ngăn cản ai làm gì đó
5 Encourage sb to do sth khuyến khích ai làm điều gì
Encourage doing sth khuyến khích làm điều gì đó
6 Invite sb to do sth mời ai làm gì đó
7 Suggest doing sth gợi ý làm điều gì đó
8 Have a keen interest in sth có hứng thú với cái gì
9 Be related to sth có liên quan đến cái gì
10 Give voice to sth bày tỏ quan điểm, suy nghĩ về điều gì
11 Care about quan tâm đến
12 Propose doing sth đề xuất làm gì đó
13 Set up thiết lập, thành lập
14 Take action hành động
15 Make use of sth tận dụng cái gì
16 Raise/heighten/increase one’s awareness nâng cao nhận thức của ai đó về cái gì (nhận thức
of sth rằng cái gì tồn tại và quan trọng)

3
Raise awareness about sth nâng cao mối quan tâm, lo ngại về một tình
huống/lĩnh vực cụ thể
17 Introduce sth/sb to sb giới thiệu cái gì/ai với ai
18 Be famous for sth nổi tiếng vì cái gì
19 As a result/consequence do đó, do vậy
20 Deal with đối phó, giải quyết
21 Present a challenge to sb/sth đặt ra một thách thức cho ai/ cái gì
22 Raise money for sth gây quỹ cho cái gì
23 Regardless of bất kể, bất chấp
24 Face time in prison đối mặt với thời gian ngồi tù
25 Stop sb from doing sth ngăn chặn ai làm gì đó
26 Throw sth at sb ném cái gì vào ai

BẢNG TỪ NGÀY 22/5/2024


(CHỦ ĐỀ GREEN LIVING)
STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ NGHĨA
LOẠI
1 Ecotour /ˈiːkəʊtʊr/ n chuyến du lịch sinh thái
2 Resource /ˈriːsɔːrs/ n nguồn, tài nguyên
3 Efficient /ɪˈfɪʃnt/ a có hiệu quả
Efficiency /ɪˈfɪʃnsi/ n hiệu suất
Efficiently /ɪˈfɪʃntli/ adv một cách hiệu quả
4 Decompose /ˌdiːkəmˈpəʊz/ v phân hủy
5 Refill /ˌriːˈfɪl/ v nạp lại, đổ đầy
6 Reusable /ˌriːˈjuːzəbl/ a tái sử dụng
7 Waste /weɪst/ n rác thải, chất thải, sự lãng phí
8 Landfill /ˈlændfɪl/ n bãi rác
9 Leaking tap /liːkɪŋ tæp/ np vòi nước rò rỉ
10 Takeaway food /ˈteɪkəweɪ fuːd/ np đồ ăn mang về
11 Container /kənˈteɪnər/ n thùng hàng, thùng chứa
12 Recycle /ˌriːˈsaɪkl/ v tái chế

4
Recyclable /ˌriːˈsaɪkləbl/ a có thể tái chế
13 Cardboard box /ˈkɑːrdbɔːrd np thùng các – tông, hộp bìa cứng
bɑːks/
14 Packaging /ˈpækɪdʒɪŋ/ n bao bì
15 Vending machine /ˈvendɪŋ məʃiːn/ np máy bán hàng tự động
16 Drinking fountain /ˈdrɪŋkɪŋ faʊntn/ np vòi nước uống công cộng
17 Water filling /ˈwɔːtər ˈfɪlɪŋ np trạm cấp nước
station steɪʃn/
18 Leftover /ˈleftəʊvər/ a thức ăn thừa
19 Contaminated /kənˈtæmɪneɪtɪd/ a bị ô nhiễm
20 Compost pile /ˈkɑːmpəʊst paɪl/ np đống phân ủ tổng hợp
21 Layer /ˈleɪər/ n tầng, lớp
22 Household waste /ˌhaʊshəʊld np rác thải sinh hoạt
weɪst/
23 Fruit peel /ˈfruːt piːl/ np vỏ trái cây
24 Pile /paɪl/ n đống
25 Chemical fertilizer /ˌkemɪkl np phân bón hóa học
ˈfɜːrtəlaɪzər/
26 Automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/ a tự động
27 Sensor /ˈsensər/ n cảm biến
28 Spectacular /spekˈtækjələr/ a hùng vĩ, ấn tượng

STT CẤU TRÚC NGHĨA


1 Throw away vứt bỏ đi
2 Rush out lao ra, vội vã đi
3 Ask about sth hỏi về cái gì đó
4 Care about sth quan tâm tới cái gì đó
5 Talk about sth nói về điều gì đó
6 Think of/about sth nghĩ về điều gì đó
7 Learn about sth tìm hiểu về điều gì đó
8 Apply for sth nộp đơn xin, đăng ký làm việc gì đó

5
9 Introduce sb to sb giới thiệu với ai đó với ai
10 Refer to sth đề cập đến cái gì đó
11 Respond to sth trả lời/hồi đáp/phản ứng lại cái gì đó
12 Work out sth tìm ra, giải quyết cái gì
13 Carry out sth tiến hành, thực hiện việc gì đó
14 Rinse out sth rửa sạch thứ gì đó
15 Get rid of sth loại bỏ, loại trừ cái gì
16 Make a mistake phạm phải sai lầm
17 Depend on phụ thuộc vào

BẢNG TỪ NGÀY 24/5/2024


(CHỦ ĐỀ LIFELONG LEARNING)
STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ NGHĨA
LOẠI
1 Maintain /meɪnˈteɪn/ v duy trì, bảo trì
2 Summary /ˈsʌməri/ n tóm tắt, tổng kết
3 Informed /ɪnˈfɔːrmd/ a hiểu biết, am hiểu
4 Attend /əˈtend/ v tham dự
Attendee /əˌtenˈdiː/ n người tham dự
Attendant /əˈtendənt/ n tiếp viên, người phục vụ
Attendance /əˈtendəns/ n sự tham dự, số lượng người tham dự
5 Improve /ɪmˈpruːv/ v cải thiện, nâng cao
Improvement /ɪmˈpruːvmənt/ n sự cải tiến
6 Distance learning /ˌdɪstəns ˈlɜːrnɪŋ/ np học từ xa
7 Well-rounded /ˌwel ˈraʊndɪd/ a toàn diện
8 Learning /lɜːrnɪŋ np cộng đồng học tập
community kəˌmjuːnəti/
9 Adult education /ˌædʌlt np giáo dục người lớn
edʒuˈkeɪʃn/
10 Lifelong /ˈlaɪflɔːŋ/ a trọn đời
11 Qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/ n trình độ chuyên môn, bằng cấp

6
12 Vocational school /vəʊˈkeɪʃənl np trường dạy nghề
skuːl/
13 University /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ n trường đại học
14 College /ˈkɑːlɪdʒ/ n trường cao đẳng
15 Graduate /ˈɡrædʒuət/ n tốt nghiệp
Graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ n lễ tốt nghiệp, người tốt nghiệp
16 Process /ˈprɑːses/ n quá trình, tiến trình, quy trình
17 Professional /prəˈfeʃənl/ a chuyên nghiệp
18 Relevant /ˈreləvənt/ a liên quan
19 Widen /ˈwaɪdn/ v mở rộng
20 Employment /ɪmˈplɔɪmənt/ n tuyển dụng
21 Boost /buːst/ v tăng cường
22 Motivated /ˈməʊtɪveɪtɪd/ a có động lực
Motivate /ˈməʊtɪveɪt/ v động viên, tạo động lực
Motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃn/ n động lực
23 Hardship /ˈhɑːrdʃɪp/ n khó khăn, gian khổ
24 Challenge /ˈtʃælɪndʒ/ n thử thách, thách thức
Challenging /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ a đầy thử thách
25 Imprison /ɪmˈprɪzn/ v bỏ tù, giam cầm
26 Obstacle /ˈɑːbstəkl/ n trở ngại
27 Distraction /dɪˈstrækʃn/ n sự phân tâm, sự xao lãng
28 Acquire /əˈkwaɪər/ v giành được, có được
29 Complex /kəmˈpleks/ a phức tạp
30 Pursuit /pərˈsuːt/ n truy đuổi, theo đuổi
31 Master’s degree /ˈmæstərz dɪɡriː/ np bằng thạc sĩ

STT CẤU TRÚC NGHĨA


1 Brush up on sth trau dồi thêm điều gì
2 Share sth with sb chia sẻ điều gì đó với ai
3 In advance trước
4 Put one’s name on the list ghi tên ai đó vào danh sách

7
5 Work on sth cố gắng để cải thiện/đạt được thứ gì
6 Be good/bad at sth/doing sth giỏi/kém làm điều gì
7 Type up sth đánh máy cái gì đó
8 Ask/tell sb to do sth yêu cầu/bảo ai làm việc gì
9 Offer to do sth đề nghị làm việc gì đó
10 Advise sb to do sth khuyên ai đó làm điều gì
11 Write down viết ra
12 Encourage sb to do sth khuyến khích ai làm việc gì
13 Teach sb how to do sth dạy ai đó cách làm điều gì
14 Propose to do sth đề xuất làm việc gì đó
15 Agree to do sth đồng ý làm việc gì
16 Demand to do sth yêu cầu làm việc gì đó
17 Make plans for sth lập kế hoạch cho việc gì
18 Wish to do sth muốn làm gì đó
19 Keep on = go on + Ving tiếp tục làm gì đó
20 Involve + Ving liên quan tới việc làm gì đó
21 Allow/permit sb to do sth = let sb do sth cho phép ai làm việc gì
22 Adapt to sth thích nghi với điều gì
23 Be/stay connected with sth giữ liên lạc, giữ kết nối với cái gì
24 Enroll on sth đăng ký cái gì
25 Get a degree nhận bằng cấp
26 Keep one’s mind sharp giữ đầu óc minh mẫn
27 Learn to do sth học cách làm việc gì
28 Manage to do sth = succeed in doing sth thành công khi làm việc gì
29 Deal with = cope with đối phó với
30 Pay attention to sb/sth chú ý đến ai/cái gì
31 Broaden one’s horizon mở rộng tầm nhìn của ai

You might also like