Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 19

ENGLISH MS THAO- 0584640516

1. BẢNG CHỮ CÁI

2. TỪ VỰNG VỀ SỐ
BẢNG PHÂN BIỆT SỐ ĐẾM, SỐ THỨ TỰ TRONG TIẾNG ANH.

Số Số Đếm Số thứ tự Viết tắt

1 One First st

2 Two Second nd

3 Three Third rd

4 Four Fourth th
ENGLISH MS THAO- 0584640516

5 Five Fifth th

6 Six Sixth th

7 Seven Seventh th

8 Eight Eighth th

9 Nine Ninth th

10 Ten Tenth th

11 Eleven Eleventh th

12 Twelve Twelfth th

13 Thirteen Thirteenth th

14 Fourteen Fourteenth th

15 Fifteen Fifteenth th

16 Sixteen Sixteenth th

17 Seventeen Seventeenth th

18 Eighteen Eighteenth th

19 Nineteen Nineteenth th

20 Twenty Twentieth th

21 Twenty-one Twenty-firth th

... … ... th

30 Thirty Thirtieth th

... ... th
ENGLISH MS THAO- 0584640516

90 Ninety Ninetieth th

100 One hundred One hundredth th

1.000 One thousand One thousandth th

1 triệu One million One millionth th

1 tỷ One billion One billionth th

3. Từ vựng về thời gian


ENGLISH MS THAO- 0584640516
ENGLISH MS THAO- 0584640516
ENGLISH MS THAO- 0584640516

Các tháng trong năm:

 January: UK /ˈdʒæn.ju.ə.ri/ US /ˈdʒæn.ju.er.i/


 February: UK /ˈfeb.ru.ər.i/ US /ˈfeb.ruː.er.i/
 March: UK /mɑːtʃ/ US /mɑːrtʃ/
 April: UK /ˈeɪ.prəl/ US /ˈeɪ.prəl/
 May: UK /meɪ/ US /meɪ/
 June: UK /dʒuːn/ US /dʒuːn/
 July: UK /dʒuˈlaɪ/ US /dʒʊˈlaɪ/
 August: UK /ɔːˈɡʌst/ US /ɑːˈɡʌst/
 September: UK /sepˈtem.bər/ US /sepˈtem.bɚ/
 October: UK /ɒkˈtəʊ.bər/ US /ɑːkˈtoʊ.bɚ/
 November: UK /nəʊˈvem.bər/ /nəˈvem.bər/ US /noʊˈvem.bɚ/
 December: UK /dɪˈsem.bər/ US /dɪˈsem.bɚ/

Từ vựng về màu sắc:

Từ vựng về ngoại hình


ENGLISH MS THAO- 0584640516

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Vi

Attractive /əˈtræktɪv/ adj Quyến rũ, hấp d

Beautiful /ˈbjutəfəl/ adj Xinh đẹp, đẹp

Body shape ˈbɑdi ʃeɪp/ noun vóc dáng, thân h

Charming /ˈʧɑrmɪŋ/ adj Quyến rũ, thu h

Cute /Kjut/ adj Đáng yêu, dễ thư

Fat /fæt/ adj Thừa cân, béo

Feature /ˈfiʧər/ noun đặc điểm, nét nổi

Fit /fɪt/ adj cân đối, gọn gà

Good-looking /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ adj ưa nhìn, sáng sủ

Handsome /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ adj đẹp trai

Height /haɪt/ noun chiều cao

Look /lʊk/ noun vẻ ngoài

Lovely /ˈlʌvli/ adj đáng yêu

Muscular /ˈmʌskjələr/ adj cơ bắp, lực lưỡn

Pretty /ˈprɪti/ adj xinh xắn

Short /ʃɔrt/ adj thấp

Tall /tɔl/ adj cao

Thin /θɪn/ adj gầy


ENGLISH MS THAO- 0584640516

Ugly /ˈʌgli/ adj xấu xí

Weight /weɪt/ noun cân nặng

Từ vựng về cơ thể

Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa t


Arm /ɑrm/ noun cán

Back /bæk/ noun lư

Belly /ˈbɛli/ noun bụ

Blood /blʌd/ noun m

Body /ˈbɑdi/ noun cơ

Body part /ˈbɑdi pɑrt/ noun bộ phậ

Bone /boʊn/ noun xư

Bottom /ˈbɑtəm/ noun m

Brain /breɪn/ noun n

Chest /ʧɛst/ noun ngực, l

Ear /Ir/ noun t

Eye /aɪ/ noun m

Face /feɪs/ noun khuô

Finger /ˈfɪŋgər/ noun ngó

Foot /fʊt/ noun bàn


ENGLISH MS THAO- 0584640516

Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa t


Hair /hɛr/ noun t

Hand /hænd/ noun bàn

Head /hɛd/ noun đ

Heart /hɑrt/ noun trá

Hip /hɪp/ noun hô

Leg /lɛg/ noun ch

Lip /lɪp/ noun m

Mouth /maʊθ/ noun m

Neck /nɛk/ noun

Nose /noʊz/ noun m

Shoulder /ˈʃoʊldər/ noun v

Skin /skɪn/ noun là

Thigh /θaɪ/ noun đ

Toe /toʊ/ noun ngón

Tongue /tʌŋ/ noun lư

Tooth /tuθ/ noun ră

Waist /weɪst/ noun vòng


Từ vựng về tính cách con người

Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa tiến


ENGLISH MS THAO- 0584640516

Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa tiến


Brave /breɪv/ adj can đảm, d

Cheerful /ˈʧɪrfəl/ adj sôi nổi, v

Clever /ˈklɛvər/ adj thông minh,

Confident /ˈkɑnfədənt/ adj tự ti

Easy-going /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ adj thoải m

Energetic /ɛnərˈʤɛtɪk/ adj tràn đầy nă

Friendly /ˈfrɛndli/ adj thân th

Funny /ˈfʌni/ adj hài hước,

Generous /ˈʤɛnərəs/ adj hào ph

Grumpy /ˈgrʌmpi/ adj cáu kỉnh, k

Hard-working /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ adj siêng năng,

Honest /ˈɑnəst/ adj thật thà, tru

Kind /kaɪnd/ adj tử tế, tốt

Lazy /ˈleɪzi/ adj lười bi

Loyal /ˈlɔɪəl/ adj trung th

Nice /naɪs/ adj tốt

Polite /pəˈlaɪt/ adj lịch sự, lễ

Quiet /ˈkwaɪət/ adj im lặng, tr

Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ adj ích k


ENGLISH MS THAO- 0584640516

Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa tiến


Shy /ʃaɪ/ adj nhút nhát

Brave /breɪv/ adj can đảm, d

Cheerful /ˈʧɪrfəl/ adj sôi nổi, v

Clever /ˈklɛvər/ adj thông minh,

Confident /ˈkɑnfədənt/ adj tự ti

Easy-going /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ adj thoải m

Energetic /ɛnərˈʤɛtɪk/ adj tràn đầy nă

Friendly /ˈfrɛndli/ adj thân th

Funny /ˈfʌni/ adj hài hước,

Generous /ˈʤɛnərəs/ adj hào ph

Grumpy /ˈgrʌmpi/ adj cáu kỉnh, k

Hard-working /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ adj siêng năng,

Honest /ˈɑnəst/ adj thật thà, tru

Kind /kaɪnd/ adj tử tế, tốt

Lazy /ˈleɪzi/ adj lười bi

Loyal /ˈlɔɪəl/ adj trung th

Nice /naɪs/ adj tốt

Polite /pəˈlaɪt/ adj lịch sự, lễ

Quiet /ˈkwaɪət/ adj im lặng, tr


ENGLISH MS THAO- 0584640516

Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa tiến


Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ adj ích k

Shy /ʃaɪ/ adj nhút nhát


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp về cảm xúc/ cảm giác

Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa ti


Afraid /əˈfreɪd/ adj lo sợ,

Angry /ˈæŋgri/ adj tức giận

Bored /bɔrd/ adj chán

Confused /kənˈfjuzd/ adj bối rối, l

Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ adj thất

Disgusted /dɪsˈgʌstɪd/ noun kinh

Embarrassed /ɪmˈbɛrəst/ adj xấu hổ, n

Excited /ɪkˈsaɪtəd/ adj hứng thú,

Fear /fɪr/ adj nỗi s

Guilty /ˈgɪlti/ adj cảm thấ

Happy /ˈhæpi/ adj vui vẻ, h

Hungry /ˈhʌŋgri/ adj đ

Lonely /ˈloʊnli/ adj cô

Nervous /ˈnɜrvəs/ adj lo l

Sad /sæd/ adj buồ


ENGLISH MS THAO- 0584640516

Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa ti


Sick /sɪk/ adj ốm yế

Surprised /sərˈpraɪzd/ adj ngạc

Thirsty /ˈθɜrsti/ adj kh

Tired /ˈtaɪərd/ adj mệt

Worried /ˈwɜrid/ adj lo l

Từ vựng giao tiếp về nghệ thuật:

Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt


Applaud /əˈplɔd/ verb vỗ tay, tán thưởng

Art /ɑrt/ noun nghệ thuật

Artist /ˈɑrtɪst/ noun nghệ sĩ

Artwork /ˈɑrˌtwɜrk/ noun tác phẩm nghệ thuật

Audience /ˈɔdiəns/ noun khán giả

Author /ˈɔθər/ noun tác giả

Band /bænd/ noun ban nhạc

Brush /brʌʃ/ noun cọ vẽ

Camera /ˈkæmrə/ noun máy ảnh

Canvas /ˈkænvəs/ noun tấm vải vẽ tranh sơn d


ENGLISH MS THAO- 0584640516

Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt


Choir /ˈkwaɪər/ noun dàn hợp xướng

Clap /klæp/ verb vỗ tay

Collection /kəˈlɛkʃən/ noun bộ sưu tập

Composer /kəmˈpoʊzər/ noun nhà soạn nhạc

Concert /kənˈsɜrt/ noun buổi trình diễn âm nhạ

Creative /kriˈeɪtɪv/ adj tính sáng tạo

Culture /ˈkʌlʧər/ noun văn hóa

Design /dɪˈzaɪn/ verb thiết kế

Drawing /ˈdrɔɪŋ/ noun bức tranh vẽ

Exhibition /ˌɛksəˈbɪʃən/ noun Triển lãm

Film /fɪlm/ noun bộ phim

Gallery /ˈgæləri/ noun phòng trưng bày, triển l

Illustration /ˌɪləˈstreɪʃən/ noun hình minh họa

Image /ˈɪmɪʤ/ noun bức ảnh

Inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃən/ noun nguồn cảm hứng

Inspire /ɪnˈspaɪr/ verb truyền cảm hứng

Model /ˈmɑdəl/ noun người mẫu

Movie /ˈmuvi/ noun bộ phim

Music /ˈmjuzɪk/ noun âm nhạc


ENGLISH MS THAO- 0584640516

Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt


Novel /ˈnɑvəl/ noun tiểu thuyết

Performance /pərˈfɔrməns/ noun phần trình diễn, tiết m

Photo /ˈfoʊˌtoʊ/ noun bức ảnh

Photographer /fəˈtɑgrəfər/ noun nhiếp ảnh gia

Poem /ˈpoʊəm/ noun bài thơ

Poet /ˈpoʊət/ noun nhà thơ, thi sĩ

Portrait /ˈpɔrtrət/ noun tranh chân dung

Show /ʃoʊ/ noun buổi biểu diễn

Singer /ˈsɪŋər/ noun ca sĩ

Sketch /skɛʧ/ noun bản thảo, bản nháp;

Studio /ˈstudiˌoʊ/ noun xưởng (vẽ, chụp ảnh, làm nhạc, l

Video /ˈvɪdioʊ/ noun đoạn phim


Từ vựng theo chủ đề Máy tính & Mạng internet

Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Vi


Access /ˈækˌsɛs/ noun sự truy cập

Application /ˌæpləˈkeɪʃən/ noun ứng dụng trên điện thoại di độn

Blog /blɔg/ noun nhật ký trực tuy

Browser /ˈbraʊzər/ noun trình duyệt

Click /klɪk/ noun nhấp chuột


ENGLISH MS THAO- 0584640516

Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Vi


Computer /kəmˈpjutər/ noun máy tính để bà

Connection /kəˈnɛkʃən/ noun kết nối

Data /ˈdeɪtə/ noun dữ liệu

Delete /dɪˈlit/ verb xóa bỏ

Download /ˈdaʊnˌloʊd/ verb tải về, tải xuốn

Ebook /i-bʊk/ noun sách điện tử

Email /i-meɪl/ noun thư điện tử

Error /ˈɛrər/ noun lỗi

File /faɪl/ noun tập tin

Folder /ˈfoʊldər/ noun thư mục

Hardware /ˈhɑrˌdwɛr/ noun phần cứng

Headphone /ˈhɛdˌfoʊn/ noun tai nghe

Install /ɪnˈstɔl/ noun cài đặt, lắp đặ

Internet /ˈɪntərˌnɛt/ noun mạng internet

Keyboard /ˈkiˌbɔrd/ noun bàn phím máy tí

Laptop /ˈlæpˌtɑp/ noun máy tính xách t

Link /lɪŋk/ noun đường dẫn

Log in in /lɔg ɪn/ noun đăng nhập

Mouse /maʊs/ noun chuột máy tính


ENGLISH MS THAO- 0584640516

Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Vi


Password /ˈpæˌswɜrd/ noun mật khẩu

Program /ˈproʊˌgræm/ noun chương trình máy

Sign up up /saɪn ʌp/ noun đăng ký

Smartphone /smärtˌfōn/ noun điện thoại thông m

Social network network /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/ noun mạng xã hội

Software /ˈsɔfˌtwɛr/ noun phần mềm

Speaker /ˈspikər/ noun loa

Surf /sɜrf/ verb lướt (web)

System /ˈsɪstəm/ noun hệ thống

Tablet /ˈtæblət/ noun máy tính bảng

Virus /ˈvaɪrəs/ noun vi rút

Wifi /Wīfī/ noun mạng wifi

Wireless /ˈwaɪrlɪs/ adj không dây


Học từ vựng theo chủ đề Điện thoại & Thư tín

Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa ti


Answer /ˈænsər/ verb trả

Call /kɔl/ verb gọi điệ

Cellphone /ˈsɛlfoʊn/ noun điện thoạ


ENGLISH MS THAO- 0584640516

Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa ti


Communicate /kəmˈjunəˌkeɪt/ verb giao

Contact /ˈkɑnˌtækt/ verb liên hệ; (n) đ

Hotline /ˈhɑtˌlaɪn/ noun đường d

Message /ˈmɛsəʤ/ noun tin n

Missed /mɪst/ verb lỡ,

Phone number number /foʊn ˈnʌmbər/ noun số điện

Receive /rəˈsiv/ verb nhận

Send /sɛnd/ verb gửi

Signature /ˈsɪgnəʧər/ noun chữ

Stamp /stæmp/ noun te

Text /tɛkst/ verb nhắn tin; ti

Các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề Truyền hình & Báo chí

Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng V


Advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt/ noun quảng cáo

Article /ˈɑrtɪkəl/ noun bài báo

Broadcast /ˈbrɔdˌkæst/ verb phát sóng; (n) chương trình ph

Cable /ˈkeɪbəl/ noun dây cáp, truyền hình cáp

Channel /ˈʧænəl/ noun kênh truyền hình


ENGLISH MS THAO- 0584640516

Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng V


Character /ˈkɛrɪktər/ noun nhân vật

Column /ˈkɑləm/ noun chuyên mục

Commercial /kəˈmɜrʃəl/ noun quảng cáo

Daily /ˈdeɪli/ noun hằng ngày

Editor /ˈɛdətər/ noun biên tập viên

Episode /ˈɛpəˌsoʊd/ noun phần, tập (phim, chương trình)

Headline /ˈhɛˌdlaɪn/ noun tiêu đề

Issue /ˈɪʃu/ noun số, kỳ phát hành

Live /lɪv/ noun truyền hình trực tiếp

Magazine /ˈmægəˌzin/ noun tạp chí

Newspaper /ˈnuzˌpeɪpər/ noun báo giấy

Publisher /ˈpʌblɪʃər/ noun nhà xuất bản

Reporter /rɪˈpɔrtər/ noun phóng viên

Script /skrɪpt/ noun kịch bản

Subtitle /ˈsʌbˌtaɪtəl/ noun phụ đề

You might also like