Professional Documents
Culture Documents
Bài 3. Hàm Số Liên Tục - Câu Hỏi
Bài 3. Hàm Số Liên Tục - Câu Hỏi
-Hàm số y f ( x ) không liên tục tại x0 ta nói hàm số gián đoạn tại x0 .
Định nghĩa 2.
-Hàm số y f ( x ) liên tục trên một khoảng nếu nó liên tục tại mọi điểm của khoảng đó.
-Hàm số y f ( x ) liên tục trên đoạn a ; b nếu nó liên tục trên a ; b và lim f ( x) f (a) ,
xa
lim f ( x ) f (b) .
x b
Định lý 3. Nếu hàm số y f ( x ) liên tục trên đoạn a; b và f ( a ). f (b) 0 thì tồn tại ít nhất một
số c a; b sao cho f (c) 0 .
Chú ý: Ta có thể phát biểu định lý 3 theo cách khác như sau:
Nếu hàm số y f ( x ) liên tục trên đoạn a; b và f ( a ). f (b) 0 thì phương trình f ( x ) 0 có ít
nhất một nghiệm thuộc a; b .
-Nếu lim f x f x0 hoặc không tồn tại lim f x thì hàm số gián đoạn tại x0 .
x x0
x x0
Chú ý:
1.Nếu hàm số liên tục tại x0 thì trước hết hàm số phải xác định tại điểm đó.
2. lim f x a lim f x lim f x a .
x x0 x x0 x x0
A x , khi x x0
3.Hàm số f ( x) liên tục tại x0 khi lim A x B x0 .
B x , khi x x0 x x0
A x , khi x x0
4.Hàm số f ( x) liên tục tại x0 khi lim A x lim B x A x0 .
B x , khi x x0 x x0 x x0
1.Hàm số f ( x ) liên tục trên khoảng (a; b) f ( x ) liên tục tại mọi điểm thuộc khoảng (a; b) .
2.Hàm số f ( x ) liên tục trên a; b f ( x) liên tục trên khoảng (a; b) và lim f ( x) f (a ) ;
xa
lim f ( x ) f (b ) .
x b
Câu 1. Chứng minh rằng hàm số sau liên tục trên .
x3 x 2
3 khi x 1
a. f x x 1
4 khi x 1
3
3
2 khi x 0
b. f x
x 1 1 khi x 0
3 x 1 1
x3 x 1 khi x 1
Câu 2. Xét tính liên tục của hàm số f x trên tập xác định của nó.
2 x 4 khi x 1
x2 2 x 3
khi x 3
Câu 3. Xét tính liên tục của hàm số f x x 3 trên tập xác định của nó.
4 khi x 3
Câu 4. Xét tính liên tục của hàm số f x 1 x2 trên đoạn [ 1;1] .
2 x a khi x 1
Câu 5. Tìm a để hàm số liên tục trên với f x x 3 x 2 2 x 2 .
khi x 1
x 1
3 9 x
, 0 x9
x
Câu 6. Cho hàm số f x m , x 0 . Tìm m để f x liên tục trên 0; .
3
, x9
x
Dạng 3: Chứng minh phương trình có nghiệm
Phương pháp giải: Để chứng minh phương trình có nghiệm bằng cách sử dụng tính liên tục của
hàm số, ta thực hiện các bước sau
Câu 1. Chứng minh rằng phương trình: x 5 3 x 4 5 x 2 0 có ít nhất 3 nghiệm phân biệt nằm trong
khoảng 2;5
Câu 2. Chứng minh rằng các phương trình luôn có nghiệm:
a. x 4 3 x 1 0 b. x 5 10 x 3 100 0
Câu 3. Chứng minh rằng phương trình 4 x 4 2 x 2 x 3 0 có ít nhất 2 nghiệm trong khoảng 1;1 .
Câu 4. Chứng minh rằng phương trình x 5 5 x 3 4 x 1 0 có đúng 5 nghiệm.
Câu 5. Chứng minh rằng phương trình 1 m 2 x 5 3 x 1 0 luôn có nghiệm.
Câu 6.
Chứng minh rằng phương trình: m2 m 1 x 4 2 x 2 0 luôn có nghiệm.
Câu 7. Chứng minh rằng phương trình m 2
1 x 2m 2 x 2 4 x m 2 1 0 luôn có 3 nghiệm.
3
Câu 8. Cho 3 số a , b , c thỏa mãn 12a 15b 20c 0 . Chứng minh phương trình ax 2 bx c 0 luôn
4
có nghiệm thuộc 0; .
5
Câu 9. Cho 3 số a , b , c thỏa mãn 5a 4b 6c 0 . Chứng minh phương trình ax 2 bx c 0 luôn có
nghiệm.
Câu 10. Chứng minh rằng các phương trình sau luôn có nghiệm với mọi m.
a. m x 2 9 x x 5 0
b. x 4 mx 2 2mx 2 0
Câu 11. Chứng minh rằng các phương trình sau luôn có nghiệm.
a. ax 2 bx c 0 với a 2b 5c 0 .
b. a x b x c b x c x a c x a x b 0 ( với a,b,c là các số dương)
1
x
-4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5
-1
-2
Câu 5. Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại x 1 ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 6. Cho các mệnh đề:
1. Nếu hàm số y f x liên tục trên a; b và f a . f b 0 thì tồn tại x0 a; b sao cho
f x0 0 .
2. Nếu hàm số y f x liên tục trên a; b và f a . f b 0 thì phương trình f x 0 có
nghiệm.
3. Nếu hàm số y f x liên tục, đơn điệu trên a ; b và f a . f b 0 thì phương trình
f x 0 có nghiệm duy nhất.
1 x 3
, khi x 1
Câu 7. Cho hàm số y 1 x . Hãy chọn kết luận đúng
1 , khi x 1
A. y liên tục phải tại x 1 . B. y liên tục tại x 1 .
C. y liên tục trái tại x 1 . D. y liên tục trên .
x 2 7 x 12
khi x 3
Câu 8. Cho hàm số y x3 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
1 khi x 3
A. Hàm số liên tục nhưng không có đạo hàm tại x0 3 .
B. Hàm số gián đoạn và không có đạo hàm tại x0 3 .
C. Hàm số có đạo hàm nhưng không liên tục tại x0 3 .
D. Hàm số liên tục và có đạo hàm tại x0 3 .
x2
khi x 2
Câu 9. Cho hàm số f x x 2 2 . Chọn mệnh đề đúng?
4 khi x 2
A. Hàm số liên tục tại x 2 . B. Hàm số gián đoạn tại x 2 .
C. f 4 2 . D. lim f x 2 .
x2
2x 1
Câu 10. Cho hàm số f x . Kết luận nào sau đây đúng?
x3 x
A. Hàm số liên tục tại x 1 . B. Hàm số liên tục tại x 0 .
1
C. Hàm số liên tục tại x 1 . D. Hàm số liên tục tại x .
2
Câu 11. Hàm số nào sau đây liên tục tại x 1 :
x2 x 1 x2 x 2 x2 x 1 x 1
A. f x . B. f x . C. f x . D. f x .
x 1 x 1
2
x x 1
Câu 12. Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x0 1 .
2x 1 x x 1
A. y x 1 x 2 2 . B. y . C. y . D. y .
x 1 x 1 x2 1
Câu 13. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x 2 ?
3x 4
A. y . B. y sin x . C. y x 4 2 x 2 1 D. y tan x .
x2
x
Câu 14. Hàm số y gián đoạn tại điểm x0 bằng?
x 1
A. x0 2018 . B. x0 1 . C. x0 0 D. x0 1 .
x 3
Câu 15. Cho hàm số y . Mệnh đề nào sau đây đúng?
x2 1
A. Hàm số không liên tục tại các điểm x 1 . B. Hàm số liên tục tại mọi x .
C. Hàm số liên tục tại các điểm x 1 . D. Hàm số liên tục tại các điểm x 1 .
x cos x, x 0
2
x
Câu 17. Cho hàm số f x , 0 x 1 . Khẳng định nào sau đây đúng?
1 x
x3 , x 1
A. Hàm số f x liên tục tại mọi điểm x thuộc .
B. Hàm số f x bị gián đoạn tại điểm x 0 .
C. Hàm số f x bị gián đoạn tại điểm x 1 .
D. Hàm số f x bị gián đoạn tại điểm x 0 và x 1 .
x2 4
khi x 2
Câu 18. Tìm m để hàm số f ( x) x 2 liên tục tại x 2
m khi x 2
A. m 4 . B. m 2 . C. m 4 . D. m 0 .
x3 1
khi x 1
Câu 19. Cho hàm số y f ( x ) x 1 . Giá trị của tham số m để hàm số liên tục tại điểm
2m 1 khi x 1
x0 1 là:
1
A. m . B. m 2 . C. m 1 . D. m 0 .
2
x 2 3x 2 khi x 1
Câu 20. Để hàm số y liên tục tại điểm x 1 thì giá trị của a là
4 x a khi x 1
A. 4 . B. 4. C. 1. D. 1 .
x3 x2 2 x 2
khi x 1
Câu 21. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số f x x 1 liên tục tại x 1 .
3 x m khi x 1
A. m 0 . B. m 6 . C. m 4 . D. m 2 .
x 2016 x 2
khi x 1
Câu 22. Cho hàm số f x 2018 x 1 x 2018 . Tìm k để hàm số f x liên tục tại
k khi x 1
x 1.
2017. 2018 20016
A. k 2 2019 . B. k . C. k 1 . D. k 2019 .
2 2017
3 x
khi x 3
Câu 25. Cho hàm số f x x 1 2 . Hàm số đã cho liên tục tại x 3 khi m ?
m khi x=3
A. 1 . B. 1 . C. 4 . D. 4 .
ax 2 bx 5 khi x 1
Câu 26. Biết hàm số f x liên tục tại x 1 Tính giá trị của biểu thức
2ax 3b khi x 1
P a 4b .
A. P 4 . B. P 5 . C. P 5 . D. P 4 .
x2 x
khi x 1
Câu 27. Tìm m để hàm số f ( x) x 1 liên tục tại x 1
m 1 khi x 1
A. m 0 . B. m 1 . C. m 1 D. m 2 .
x 2 3x 2
khi x 1
Câu 28. Có bao nhiêu số tự nhiên m để hàm số f x x 1 liên tục tại điểm x 1 ?
m 2 m 1 khi x 1
A. 0. B. 3 . C. 2 . D. 1.
x2 2
khi x 2
Câu 29. Tìm a để hàm số f x x 2 liên tục tại x 2 ?
2 x a khi x 2
15 15 1
A. . B. . C. . D. 1 .
4 4 4
x 2 3x 2
khi x 2
Câu 30. Cho hàm số f x x 2 2 , m là tham số. Có bao nhiêu giá trị của m để hàm
2
m x 4m 6 khi x 2
số đã cho liên tục tại x 2 ?
A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1
3x 2 2 x 1 2
, x 1
Câu 31. Cho hàm số f x x2 1 . Hàm số f x liên tục tại x0 1 khi
4 m x 1
A. m 3 . B. m 3 . C. m 7 . D. m 7 .
x2 4 2
khi x 0
Câu 33. Cho hàm số f ( x ) x2 . Tìm giá trị thực của tham số a để hàm số f ( x )
2a 5 khi x 0
4
liên tục tại x 0 .
3 4 4 3
A. a . B. a . C. a . D. a .
4 3 3 4
x 2 2 x 3 khi x 1
Câu 34. Cho hàm số f x . Tìm m để hàm số liên tục tại x0 1 .
3 x m 1 khi x 1
A. m 1 . B. m 3 . C. m 0 . D. m 2 .
x 2 3x 2
khi x 2
Câu 35. Cho hàm số f ( x) x 2 . Hàm số liên tục tại x 2 khi a bằng
a khi x 2
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
3 x
khi x 3
Câu 36. Cho hàm số f x x 1 2 . Hàm số liên tục tại điểm x 3 khi m bằng:
mx 2 khi x 3
A. 2 . B. 4 . C. 4 . D. 2 .
x 2 16
khi x 4
Câu 37. Tìm m để hàm số f x x 4 liên tục tại điểm x 4 .
mx 1 khi x 4
7 7
A. m . B. m 8 . C. m . D. m 8 .
4 4
Câu 38. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số liên tục tại x 2 .
cos3x cos 7 x
Câu 41. Giới hạn lim . Tìm giá trị của m để hàm số liên tục tại x 3 ?
x 0 x2
A. 40 . B. 0 . C. 4 . D. 20 .
x2 x 2
khi x 1
Câu 42. Tìm m để hàm số f ( x) x 1 liên tục tại x 1.
mx 2m khi x 1
2
3 3 3
A. m 1; . B. m 1 . C. m . D. m 1; . .
2 2 2
x 2 3x 2
khi x 2
Câu 43. Tìm các giá trị của tham số m để hàm số f x x 2 2 x liên tục tại điểm
mx m 1 khi x 2
x 2.
1 1 1 1
A. m . B. m . C. m . D. m .
6 6 2 2
x2 4 2
khi x 0
Câu 44. Cho hàm số f x x2 . Tìm các giá trị thực của tham số a để hàm
2a 5 khi x 0
4
số f x liên tục tại x 0 .
3 4 4 3
A. a . B. a . C. a . D. a .
4 3 3 4
ax 2 1 bx 2 1
khi x
3
Câu 45. Cho hàm số f x 4 x 3 x 1 2 , a, b, c . Biết hàm số liên tục tại x 1 .
c 1 2
khi x
2 2
Tính S abc .
A. S 36 . B. S 18 . C. S 36 . D. S 18 .
x2 1
khi x 1
Câu 46. Tìm a để hàm số f x x 1 liên tục tại điểm x0 1 .
a khi x 1
A. a 1 . B. a 0 . C. a 2 . D. a 1 .
x2 x 2
khi x 2
Câu 47. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số f ( x) x 2 liên tục tại x=2.
m khi x=2
A. m 3. B. m 1. C. m 2. D. m 0.
x2 x 2
khi x 1
Câu 49. Cho hàm số f x x 1 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số
3m khi x 1
gián đoạn tại x 1.
A. m 2. B. m 1. C. m 2. D. m 3.
1 x 1 x
khi x0
Câu 50. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số f x x liên tục tại x 0 .
m 1 x khi x0
1 x
A. m 1 . B. m 2 . C. m 1 . D. m 0 .
e ax 1
khi x 0
Câu 51. Cho hàm số f x x . Tìm giá trị của a để hàm số liên tục tại x0 0 .
1 khi x 0
2
1 1
A. a 1 . B. a . C. a 1 . D. a .
2 2
ax 2 (a 2) x 2
khi x 1
Câu 52. Cho hàm số f ( x) x3 2 . Có tất cả bao nhiêu giá trị của a để hàm số
8 a 2 khi x 1
liên tục tại x 1 ?
A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
x2 2
khi x 2
Câu 53. Giá trị của tham số a để hàm số y f x x 2 liên tục tại x 2 .
a 2 x khi x 2
1 15
A. . B. 1 . C. . D. 4 .
4 4
x 2 1 khi x 1
Câu 54. Hàm số f x liên tục tại điểm x0 1 khi m nhận giá trị
x m khi x 1
A. m 2 . B. m 2 . C. m 1 . D. m 1 .
2x 1 x 5
khi x 4
Câu 55. Cho hàm số f x x4 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số a
a 2 khi x 4
để hàm số liên tục tại x0 4 .
5 11
A. a . B. a . C. a 3 . D. a 2 .
2 6
3x 1 2
khi x 1
Câu 57. Tìm giá trị của tham số m để hàm số f x x 1 liên tục tại điểm x0 1 .
m khi x 1
3 1
A. m 3 . B. m 1 . C. m . D. m .
4 2
x3 2
khi x 1
Câu 58. Cho hàm số f x x 1 . Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để
m2 m 1 khi x 1
4
hàm số f x liên tục tại x 1 .
A. m 0;1 . B. m 0; 1 . C. m 1 . D. m 0 .
2 x a khi x 1
3
Câu 59. Tìm a để hàm số liên tục trên : f x x x 2 x 2
2
khi x 1.
x 1
A. a 2 . B. a 1 . C. a 2 . D. a 1 .
x2 x 2
khi x 2
Câu 60. Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số f x x 2 liên tục tại x 2 .
m 2
khi x 2
A. m 3 . B. m 1 . C. m 3 . D. m 1 .
x2 4 x 3
khi x 1
Câu 61. Tìm m để hàm số f ( x) x 1 liên tục tại điểm x 1 .
mx 2 khi x 1
A. m 2 . B. m 0 . C. m 4 . D. m 4 .
x3 8
khi x 2
Câu 62. Cho hàm số f x x 2 . Tìm m để hàm số liên tục tại điểm x0 2 .
2m 1 khi x 2
3 13 11 1
A. m . B. m . C. m . D. m .
2 2 2 2
x2 2 x 8
khi x 2
Câu 63. Cho hàm số f ( x) x2 m . Biết hàm số f x liên tục tại x0 2 .
m2 x 2 5mx khi x 2
Số giá trị nguyên của m thỏa mãn yêu cầu bài toán là
A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 64. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ?
2x 1
A. y x 3 x . B. y cot x . C. y . D. y x 2 1 .
x 1
Câu 66. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ?
x2 3 x5
A. f x tan x 5 . B. f x . C. f x x 6 . D. f x .
5 x x2 4
x 2 x 3 khi x 2
Câu 67. Cho hàm số y . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
5 x 2 khi x 2
A. Hàm số liên tục tại x0 1 .
B. Hàm số liên tục trên .
C. Hàm số liên tục trên các khoảng ;2 , 2; .
D. Hàm số gián đoạn tại x0 2 .
x2
x khi x 1, x 0
Câu 69. Cho hàm số f x 0 khi x 0 . Khẳng định nào đúng
x khi x 1
A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn 0;1 .
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x 0 .
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc .
D. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x 1 .
sin x khi x 1
Câu 70. Cho hàm số f x . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
x 1 khi x 1
A. Hàm số liên tục trên .
B. Hàm số liên tục trên các khoảng ; 1 và 1; .
C. Hàm số liên tục trên các khoảng ;1 và 1; .
D. Hàm số gián đoạn tại x 1 .
Câu 71. Hàm số nào trong các hàm số dưới đây không liên tục trên ?
x x
A. y x . B. y . C. y sin x . D. y .
x 1 x 1
x2 1
khi x 1
Câu 75. Cho hàm số f x x 1 . Tìm m để hàm số f x liên tục trên .
m 2 khi x 1
A. m 1 . B. m 2 . C. m 4 . D. m 4 .
x 2 2 x 2 khi x 2
Câu 76. Tìm m để hàm số y f x 2
liên tục trên ?
5 x 5m m khi x 2
A. m 2; m 3 . B. m 2; m 3 . C. m 1; m 6 . D. m 1; m 6 .
3 x a 1 khi x 0
Câu 77. Cho hàm số f x 1 2 x 1 . Tìm tất cả giá trị thực của a để hàm số đã cho liên
khi x 0
x
tục trên .
A. a 1 . B. a 3 . C. a 4 . D. a 2 .
x3 3x 2 2 x
khi x x 2 0
x x 2
Câu 78. Cho biết hàm số f x a khi x0 liên tục trên . Tính T a 2 b 2 .
b khi x2
A. T 2 . B. T 122 . C. T 101 . D. T 145 .
Câu 79. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số sau liên tục trên
x 1
khi x 1
f x ln x
m.e x 1 1 2mx 2 khi x 1
1
A. m 1 . B. m 1 . C. m . D. m 0 .
2
m 2 x 2 khi x 2
Câu 80. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để hàm số f x liên tục trên ?
1 m x khi x 2
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
x m khi x 0
Câu 81. Cho hàm số f x . Tìm tất cả các giá trị của m để f x liên tục trên .
mx 1 khi x 0
A. m 1 . B. m 0 . C. m 1 . D. m 2 .
Trang 14 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 TÀI LIỆU TỰ HỌC TOÁN 11
2
x 4x 3
khi x 1
Câu 82. Tìm P để hàm số y x 1 liên tục trên .
6 Px 3 khi x 1
5 1 1 1
A. P . B. P . C. P . D. P .
6 2 6 3
ax b 1, khi x 0
Câu 83. Hàm số f ( x) liên tục trên khi và chỉ khi
a cos x b sin x, khi x 0
A. a b 1 . B. a b 1 . C. a b 1 D. a b 1
3 x 1 khi x 1
Câu 84. Cho hàm số y , m là tham số. Tìm m để hàm số liên tục trên .
x m khi x 1
A. m 5 . B. m 1 . C. m 3 . D. m 3 .
x 1 1
khi x 0
Câu 85. Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số f ( x) x liên tục trên .
2
x 1 m khi x 0
3 1 1
A. m . B. m . C. m 2 . D. m .
2 2 2
x 2 16 5
khi x 3
Câu 86. Cho hàm số y f x x 3 . Tập các giá trị của a để hàm số đã cho liên
a khi x 3
tục trên là:
2 1 3
A. . B. . C. 0 . D. .
5 5 5
x 2 16
khi x 4
Câu 87. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số f x x 4 liên tục trên
mx 1 khi x 4
.
7 7
A. m 8 hoặc m . B. m .
4 4
7 7
C. m . D. m 8 hoặc m .
4 4
x 2 ax b khi x 5
Câu 88. Nếu hàm số f x x 17 khi 5 x 10 liên tục trên thì a b bằng
ax b 10 khi x 10
A. 1 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 89. Cho phương trình 2 x 4 5 x 2 x 1 0 (1) . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. Phương trình 1 có đúng một nghiệm trên khoảng 2;1 .
B. Phương trình 1 vô nghiệm.
C. Phương trình 1 có ít nhất hai nghiệm trên khoảng 0; 2 .
D. Phương trình 1 vô nghiệm trên khoảng 1;1 .
Câu 90. Phương trình nào dưới đây có nghiệm trong khoảng 0;1
Câu 91. Cho phương trình 4 x 4 2 x 2 x 3 0 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Phương trình 1 vô nghiệm trên khoảng 1;1 .
B. Phương trình 1 có đúng một nghiệm trên khoảng 1;1 .
C. Phương trình 1 có đúng hai nghiệm trên khoảng 1;1 .
D. Phương trình 1 có ít nhất hai nghiệm trên khoảng 1;1 .
Câu 92. Phương trình 3x5 5 x3 10 0 có nghiệm thuộc khoảng nào sau đây?
A. 2; 1 . B. 10; 2 . C. 0;1 . D. 1;0 .
Câu 93. Cho phương trình 2 x3 8 x 1 0 1 . Khẳng định nào sai?
A. Phương trình không có nghiệm lớn hơn 3 .
B. Phương trình có đúng 3 nghiệm phân biệt.
C. Phương trình có 2 nghiệm lớn hơn 2 .
D. Phương trình có nghiệm trong khoảng 5; 1 .
Câu 94. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a; b và thỏa mãn f a b , f b a với a, b 0 ,
a b . Khi đó phương trình nào sau đây có nghiệm trên khoảng a; b .
A. f x 0 . B. f x x . C. f x x . D. f x a .
8 4a 2b c 0
Câu 95. Cho số thực a , b , c thỏa mãn . Số giao điểm của đồ thị hàm số
8 4a 2b c 0
y x3 ax 2 bx c và trục Ox là
A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 .
a c b 1
Câu 96. Cho các số thực a , b , c thỏa mãn . Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số
a b c 1 0
y x3 ax 2 bx c và trục Ox .
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .