Professional Documents
Culture Documents
Bai tap Ve nha Tuan 5
Bai tap Ve nha Tuan 5
Bai tap Ve nha Tuan 5
Tạo thư mục <T5_BTVN_HOTEN_MSSV> để lưu các tập tin, nén thư mục này và nộp lên hệ thống Elearning
Chỉ thực hiện các yêu cầu trong trang tính này. Các trang tính khác dùng để hỗ trợ.
I.- Trong trang tính DoanhThu thực hiện các yêu cầu sau:
1/ CỘNG VNĐ = CỘNG USD * TỈ GIÁ.
2/ Trong bảng BẢNG KÊ TỔNG LỢI NHUẬN TRONG 3 NĂM, tại ô M4, nhập công thức tính tổng lợi nh
Tổng lợi nhuận THÁNG 1 của mặt hàng A1 = Tổng lợi nhuận THÁNG 1 của A1 trong các năm 2020, 202
Sau đó, sao chép công thức cho các ô còn lại trên bảng.
3/ Trong khối ô M11:R11: Tính tổng lợi nhuận cho từng tháng của tất cả các mặt hàng.
4/ Tại ô M12: Xác định giá trị lỗ lớn nhất của tất cả các mặt hàng trong tháng 1.
5/ Tại ô O12: Xác định giá trị lãi lớn nhất của tất cả các mặt hàng trong tháng 3.
6/ Tại ô Q12: Xác định giá trị lợi nhuận trung bình của tất cả các mặt hàng trong tháng 5.
7/ Lưu sổ tính.
II.- Trong trang tính LoiNhuan2022 thực hiện các yêu cầu sau:
1/ Đặt tên cho khối ô C3:H9 là DATA.
2/ Tại ô I13: Sử dụng tên khối DATA, xác định tổng lợi nhuận của tất cả các mặt hàng trong tất cả các tháng.
3/ Tại ô I15: Sử dụng tên khối DATA, xác định giá trị lợi nhuận lớn nhất của tất cả các mặt hàng trong tất cả
4/ Tại ô I17:Sử dụng tên khối DATA, xác định giá trị lợi nhuận trung bình của tất cả các mặt hàng trong tất c
5/ Hiển thị các công thức thay vì giá trị của công thức.
6/ Lưu sổ tính.
III.- Trong trang tính LoiNhuan2021 thực hiện các yêu cầu sau:
1/ Nối chuỗi TÊN vào sau chuỗi HỌ, thêm dấu phẩy và khoảng cách ở giữa để chèn dữ liệu vào cột
2/ Điền dữ liệu cho cột HỌ TÊN 2 bằng cách dùng hàm chuyển đổi tất cả các kí tự đầu từ của cột
3/ Xóa tên vùng BangKe.
4/ Lưu sổ tính.
N5
ên hệ thống Elearning
ng thức tính tổng lợi nhuận THÁNG 1 của mặt hàng A1 theo yêu cầu sau:
rong các năm 2020, 2021, 2022 tương ứng trên các trang tính LoiNhuan2020, LoiNhuan2021, LoiNhuan2022.
ữ liệu vào cột HỌ TÊN 1. (Không sao chép định dạng khi điền công thức).
u từ của cột HỌ TÊN 1 sang chữ hoa. (Không sao chép định dạng khi điền công thức). (Hàm PROPER).
Requirements: Homework Week 5
Create a folder named <W5_NAME_ID_GROUP> to save the files after finishing the tasks,
archive the folder to a rar file and upload the archived file to the Elearning site.
Only perform the tasks on this sheet. Other sheets are for support.
he formula to calculate the total profit of THÁNG 1 of item A1 as the following task:
2021, 2022 on corresponding sheets LoiNhuan2020, LoiNhuan2021, LoiNhuan2022.
all months.
TỈ GIÁ 21000
S CƯỚC
MÃ SỐ ĐƠN TRỊ
T THUẾ CHUYÊN CỘNG USD
HÀNG LƯỢNG GIÁ GIÁ
T CHỞ
1 A1 100 400 $ 40,000 $ 2,000 $ 150,000 $ 192,000
2 A2 50 150 $ 7,500 $ 375 $ 75,000 $ 82,875
3 A3 58 120 $ 6,960 $ 348 $ 87,000 $ 94,308
4 B1 79 850 $ 67,150 $ 3,358 $ 118,500 $ 189,008
5 B2 92 200 $ 18,400 $ 920 $ 138,000 $ 157,320
6 B3 220 250 $ 55,000 $ 2,750 $ 330,000 $ 387,750
7 B4 199 600 $ 119,400 $ 5,970 $ 298,500 $ 423,870
NĂM 2022 BẢNG KÊBiênTỔNG LỢI
soạn: Khoa Công nghệNHUẬN
Thông tin - Toán TRONG
Ứng dụng, ĐH Bán3công
NĂM Tôn Đức Thắng
S
MÃ
CỘNG VNĐ T THÁNG 1 THÁNG 2 THÁNG 3 THÁNG 4 THÁNG 5
HÀNG
T
4,032,000,000 VNĐ 1 A1 -800 -770 130 -1300 170
1,740,375,000 VNĐ 2 A2 -130 -860 -850 110 -380
1,980,468,000 VNĐ 3 A3 82 -320 -1700 -20 -310
3,969,157,500 VNĐ 4 B1 531 -200 1460 -270 680
3,303,720,000 VNĐ 5 B2 18 900 -70 -390 550
8,142,750,000 VNĐ 6 B3 -270 -320 590 -70 -400
8,901,270,000 VNĐ 7 B4 721 -2040 -640 -480 610
TỔNG 152 -3610 -1080 -2420 920
-800 1460 131.428571
RONG 3 NĂM Biên soạn: Khoa Công nghệ Thông tin - Toán Ứng dụng, ĐH Bán công Tôn Đức Thắng
THÁNG 6
470
570
-1770
-1140
-240
-50
350
-1810
BẢNG KÊ LỢI NHUẬN TRONG NĂM 2022
MÃ
STT THÁNG 1 THÁNG 2 THÁNG 3 THÁNG 4 THÁNG 5 THÁNG 6
HÀNG
1 A1 820 150 -410 -350 -210 30
2 A2 440 320 -90 80 -350 -90
3 A3 332 300 120 220 230 160
4 B1 591 -580 520 100 370 30
5 B2 -42 440 -490 -40 -100 170
6 B3 60 120 210 320 490 740
7 B4 751 -370 490 380 190 -90
Tổng lợi nhuận của tất cả các mặt hàng trong tất cả các tháng:
Lợi nhuận lớn nhất của tất cả các mặt hàng trong tất cả các tháng:
Lợi nhuận trung bình của tất cả các mặt hàng trong tất cả các tháng:
5962
820
141.952380952381
BẢNG KÊ LỢI NHUẬN TRONG NĂM 20
MÃ
STT THÁNG 1 THÁNG 2 THÁNG 3
HÀNG
1 A1 -790 -550 20
2 A2 -290 -620 120
3 A3 -920 -850 -890
4 B1 -630 -550 820
5 B2 230 60 840
6 B3 -760 -560 540
7 B4 350 -760 -390
-2810 -3830 1060
HỌ TÊN HỌ TÊN 1
lâm gia ái lâm gia, ái
thàm mỹ an thàm mỹ, an
mai uyên anh mai uyên, anh
nguyễn thi thu bích nguyễn thi thu, bích
nguyễn ngọc minh bích nguyễn ngọc minh, bích
nguyễn thị yến đạt nguyễn thị yến, đạt
trịnh nguyễn liên dương trịnh nguyễn liên, dương
ỢI NHUẬN TRONG NĂM 2021
50 70 -370
-700 520 520
-10 430 -940
550 530 -280
-590 740 540
200 -40 -710
-550 690 520
-1050 2940 -720
HỌ TÊN 2
Lâm Gia, Ái
Thàm Mỹ, An
Mai Uyên, Anh
Nguyễn Thi Thu, Bích
Nguyễn Ngọc Minh, Bích
Nguyễn Thị Yến, Đạt
Trịnh Nguyễn Liên, Dương
BẢNG KÊ LỢI NHUẬN TRONG NĂM 2020
MÃ
STT THÁNG 1 THÁNG 2 THÁNG 3 THÁNG 4
HÀNG
1 A1 -830 -370 520 -1000
2 A2 -280 -560 -880 730
3 A3 670 230 -930 -230
4 B1 570 930 120 -920
5 B2 -170 400 -420 240
6 B3 430 120 -160 -590
7 B4 -380 -910 -740 -310
ĂM 2020
THÁNG 5 THÁNG 6
310 810
-550 140
-970 -990
-220 -890
-90 -950
-850 -80
-270 -80