Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

ĐỀ 1

Bảng 1. Phụ tải của nhà máy liên hợp dệt ( a: số cuối cùng của MSSV)
TT Tên phân xưởng Công suất đặt (kW) Loại hộ tiêu thụ
1 PX kéo sợi 1400 + 20*a I
2 PX dệt vải 2500 I
3 PX nhuộm và in hoa 1200 I
4 PX giặt là và đóng gói thành phẩm 600 I
5 PX sửa chữa cơ khí Theo tính toán III
6 PX mộc 150 +10*a III
7 Trạm bơm 100 III
8 Ban quản lý và phòng thiết kế 150 III
9 Kho vật liệu trung tâm 50 III
10 Chiếu sáng phân xưởng Theo diện tích

3 4

Từ Hệ thống điện đến


1 2

8
7
Tỷ lệ : 1/2500

Hình 1. Sơ đồ mặt bằng toàn nhà máy liên hợp


dệt

Trang 1
ĐỀ 1

Bảng 2. Danh sách thiết bị của PX SCCK


Pđm (kW)
TT Tên phân xưởng SL Nhãn máy
1 máy Toàn bộ
BỘ PHẬN DỤNG CỤ
1 Máy tiện ren 2 IA616 7
2 Máy tiện ren 2 IA62 7
3 Máy tiện ren 2 IK62 10
4 Máy tiện ren cấp chính xác cao 1 Iậ6 1,7
5 Máy doa tọa độ 1 2430 2
6 Máy bào ngang 2 7K36 7
7 Máy xọc 1 7420 2,8
8 Máy phay vạn năng 1 6H82 7
9 Máy phay ngang 1 6H82 7
10 Máy phay đứng 2 6H11 2,8
11 Máy mài tròn 2 3240 4,5
12 Máy mài phẳng 1 311MI 2,8
13 Máy mài tròn 1 3130 2,8
14 Máy khoan đứng 1 2125 2,8
15 Máy khoan đứng 1 2135 4,5
16 Máy cắt mép 1 866 4,5
17 Máy mài vạn năng 1 3A64 1,75
18 Máy mài dao cắt gọt 1 3818 0,65
19 Máy mài mũi khoan 1 36652 1,5
20 Máy mài sắc mũi phay 1 3667 1
21 Máy mài dao chốt 1 360 0,65
22 Máy mài mũi khoét 1 3659 2,9
23 Thiết bị để hóa bền kim loại 1 -58 0,8
24 Máy giũa 1 - 2,2
25 Máy khoan bàn 2 HC125 0,65
26 Máy mài tròn 1 - 1,2
27 Máy ép ay kiểu vít 1 - -

Trang 2
ĐỀ 1

Pđm (kW)
TT Tên phân xưởng SL Nhãn máy
1 máy Toàn bộ
28 Máy mài thô 1 3N634 2,8
29 Bản đánh dấu 1 - -
30 Bàn thợ nguội 10 - -
BỘ PHẬN SỬA CHỮA
31 Máy tiện ren 3 1616 4,5
32 Máy tiện ren 1 162 7
33 Máy tiện ren 1 1324M 7
34 Máy tiện ren 3 163A 10
35 Máy tiện ren 1 163 14
36 Máy khoan đứng 2 2A135 4,5
37 Máy khoan hướng tâm 1 253 4,5
38 Máy bào ngang 1 7A53 2,8
39 Máy bào ngang 1 7A36 10
40 Máy mài phá 1 5A634 4,5
41 Bàn 8 - -
42 Máy khoan bào 1 HCT2A 0,65
43 Máy biến áp hàn 1 CTĐ-24 24,6

Trang 3
§Ò 1

30 30 27
20 1 1 3 3 7
22 19
11 12 8 5
11 6 6 2 2
13 4

21 17

28 BỘ PHẬN DỤNG CỤ
29
18
Bộ phận mài 9 14 10 10 16

26 Kho
40 Buồng
thông gió 15
23 24 25 25

34 34 34 32 33 38
Văn
phòng
31 31 31 35 37 phân
xưởng

BỘ PHẬN SỬA CHỮA

Hình 2. Sơ đồ mặt bằng 39


42 36 36 43
phân xưởng sửa chữa cơ khí
Phòng thử
40 Kho nghiệm
41 41 41 41

Trang 4

You might also like