Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

CÁC ẤN PHẨM HÀNG HẢI

1. Admiralty Charts (Biểu đồ hàng hải)

 Các biểu đồ chi tiết của các khu vực hàng hải khác nhau trên toàn thế giới.

2. Admiralty Sailing Directions (Pilots)

 Hướng dẫn chi tiết cho các vùng biển và cảng cụ thể.
 Ví dụ: NP1, NP2, NP3,...

3. Admiralty List of Lights and Fog Signals (NP74 - NP84)

 Danh sách các đèn hải đăng và tín hiệu sương mù.

4. Admiralty Tide Tables (NP201 - NP204)

 Bảng thủy triều cho các vùng biển khác nhau.

5. Admiralty List of Radio Signals (NP281 - NP286)

 Thông tin về các tín hiệu radio liên quan đến hàng hải.
 NP281: Maritime Radio Stations
 NP282: Radio Aids to Navigation, Differential GPS (DGPS), Legal Time, Radio Time
Signals, and Electronic Position Fixing System
 NP283: Maritime Safety Information Services
 NP284: Meteorological Observation Stations
 NP285: Global Maritime Distress and Safety System (GMDSS)
 NP286: Pilot Services, Vessel Traffic Services and Port Operations

6. Admiralty List of Charts and Publications (NP131)

 Danh sách các biểu đồ và ấn phẩm hiện có.

7. Admiralty Chart Catalogue (NP131)

 Danh mục các biểu đồ hiện có.

8. Symbols and Abbreviations used on Admiralty Charts (NP5011)

 Giải thích các ký hiệu và viết tắt trên các biểu đồ hải đồ.

9. Admiralty Sailing Directions


 NP1: Africa Pilot Volume 1
 NP2: Africa Pilot Volume 2
 NP3: Africa Pilot Volume 3
 ...

10. Admiralty List of Lights and Fog Signals

 NP74: Volume A (British Isles and North West Europe)


 NP75: Volume B (Northern Europe)
 NP76: Volume C (Mediterranean, Black Sea, and Suez Canal)
 ...

11. Admiralty Tide Tables

 NP201: Volume 1 (United Kingdom and Ireland)


 NP202: Volume 2 (Europe (excluding UK and Ireland), Mediterranean Sea and Atlantic
Ocean)
 NP203: Volume 3 (Indian Ocean and South China Sea)
 NP204: Volume 4 (Pacific Ocean)

12. Admiralty List of Radio Signals

 NP281: Maritime Radio Stations


 NP282: Radio Aids to Navigation, Legal Time Signals, and Electronic Position Fixing
Systems
 NP283: Maritime Safety Information Services
 NP284: Meteorological Observation Stations
 NP285: Global Maritime Distress and Safety System (GMDSS)
 NP286: Pilot Services, Vessel Traffic Services and Port Operations

13. Admiralty Distance Tables

 NP350(1): British Isles, North Coast of Europe, Mediterranean and Black Sea
 NP350(2): South Atlantic and Indian Ocean
 NP350(3): Pacific Ocean

14. Admiralty Mariners Handbook (NP100)

15. Admiralty Ocean Passages for the World (NP136)

16. Admiralty Guide to the Practical Use of ENCs (NP231)

17. Admiralty Routeing Charts

18. Admiralty Tidal Stream Atlases


19. Admiralty Digital Publications

 Admiralty Digital List of Lights


 Admiralty Digital Radio Signals
 Admiralty TotalTide
 Admiralty Digital Catalogue

COLREG 1972, "International Regulations for Preventing Collisions at Sea"


(Quy định Quốc tế về Phòng ngừa Va chạm trên Biển)
Nội dung chính của COLREG:

Phần A: Quy định chung

1. Quy tắc 1: Phạm vi áp dụng (Application)


o COLREG áp dụng cho tất cả các tàu thuyền trên biển.
2. Quy tắc 2: Trách nhiệm (Responsibility)
o Quy định về trách nhiệm của thuyền trưởng và thủy thủ đoàn trong việc tuân thủ
các quy tắc và sử dụng kinh nghiệm và sự thận trọng cần thiết.

Phần B: Quy tắc Điều động và Hành trình (Steering and Sailing Rules)

3. Quy tắc 4-19: Quy tắc điều động


o Quy tắc 4: Phạm vi áp dụng - Các quy tắc trong phần này áp dụng cho tất cả các
điều kiện di chuyển.
o Quy tắc 5: Quan sát (Look-out) - Mỗi tàu phải duy trì một quan sát thích hợp
bằng mắt, tai và tất cả các phương tiện có sẵn để đánh giá tình hình và nguy cơ va
chạm.
o Quy tắc 6: Tốc độ an toàn (Safe Speed) - Tàu phải di chuyển với tốc độ an toàn
để có thể thực hiện các động tác cần thiết tránh va chạm và dừng lại trong khoảng
cách phù hợp với hoàn cảnh và điều kiện hiện tại.
o Quy tắc 7: Nguy cơ va chạm (Risk of Collision) - Mọi tàu phải sử dụng mọi
phương tiện có sẵn để xác định nguy cơ va chạm.
o Quy tắc 8: Hành động tránh va chạm (Action to Avoid Collision) - Mọi hành
động tránh va chạm phải được thực hiện quyết định và đủ thời gian.
o Quy tắc 9: Hành lang hẹp (Narrow Channels) - Các quy tắc áp dụng cho việc
di chuyển trong hành lang hẹp.
o Quy tắc 10: Hệ thống phân tách lưu thông (Traffic Separation Schemes) -
Các tàu phải tuân thủ hệ thống phân tách lưu thông được thiết lập.
o Quy tắc 11-18: Quy tắc điều động cho tàu gặp nhau trong các tình huống
khác nhau (như tàu di chuyển ngược chiều, tàu cắt ngang, tàu đuổi theo, v.v.)
o Quy tắc 19: Hành động trong điều kiện tầm nhìn bị hạn chế (Conduct of
Vessels in Restricted Visibility) - Các quy tắc áp dụng khi tàu di chuyển trong
điều kiện tầm nhìn bị hạn chế.

Phần C: Đèn và Tín hiệu (Lights and Shapes)

4. Quy tắc 20-31: Quy tắc về đèn và tín hiệu


o Quy tắc 20: Phạm vi áp dụng (Application)
o Quy tắc 21: Định nghĩa (Definitions) - Định nghĩa các loại đèn và tín hiệu.
o Quy tắc 22: Tầm nhìn của đèn (Visibility of Lights)
o Quy tắc 23-31: Quy định chi tiết về đèn và tín hiệu cho các loại tàu khác
nhau (tàu máy, tàu buồm, tàu đánh cá, tàu kéo, tàu thả neo, v.v.)

Phần D: Âm hiệu và Tín hiệu Ánh sáng (Sound and Light Signals)
5. Quy tắc 32-37: Quy tắc về âm hiệu và tín hiệu ánh sáng
o Quy tắc 32: Định nghĩa (Definitions)
o Quy tắc 33: Thiết bị tín hiệu âm thanh (Equipment for Sound Signals)
o Quy tắc 34: Tín hiệu điều khiển di chuyển (Manoeuvring and Warning
Signals)
o Quy tắc 35: Tín hiệu âm thanh trong điều kiện tầm nhìn bị hạn chế (Sound
Signals in Restricted Visibility)
o Quy tắc 36: Tín hiệu thu hút sự chú ý (Signals to Attract Attention)
o Quy tắc 37: Tín hiệu khẩn cấp (Distress Signals)

Phần E: Miễn trừ (Exemptions)

6. Quy tắc 38: Miễn trừ (Exemptions)


o Quy định các trường hợp miễn trừ đặc biệt cho một số tàu thuyền nhất định dưới
các điều kiện cụ thể.

Phụ lục (Annexes):

 Annex I: Định vị và tầm nhìn của đèn và tín hiệu hình (Positioning and Technical
Details of Lights and Shapes)
 Annex II: Tín hiệu bổ sung cho tàu đánh cá bị rối bận (Additional Signals for
Fishing Vessels Fishing in Close Proximity)
 Annex III: Thiết bị tín hiệu âm thanh (Technical Details of Sound Signal
Appliances)
 Annex IV: Tín hiệu khẩn cấp (Distress Signals)

IMO PILLARS
STCW 1978 "Standards of Training, Certification and Watchkeeping for
Seafarers" (Tiêu chuẩn Đào tạo, Chứng nhận và Trực ca cho Thuyền viên).

Nội dung chính của Công ước STCW

1. Chương I: Quy định chung

 Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho mọi thuyền viên trên các tàu đi biển, ngoại trừ một số
loại tàu nhất định như tàu chiến và tàu đánh cá.
 Trách nhiệm của các quốc gia thành viên: Bảo đảm rằng thuyền viên trên tàu mang
quốc kỳ của họ tuân thủ các tiêu chuẩn của STCW.
 Yêu cầu về hồ sơ và chứng nhận: Quy định về việc cấp và duy trì các chứng chỉ cho
thuyền viên, bao gồm yêu cầu về đào tạo, kinh nghiệm và y tế.

2. Chương II: Tiêu chuẩn đối với sĩ quan và thủy thủ làm nhiệm vụ boong tàu

 Chức danh và trách nhiệm: Quy định chi tiết về các chức danh và trách nhiệm của
thuyền viên làm nhiệm vụ trên boong tàu, bao gồm thuyền trưởng, sĩ quan boong và thủy
thủ.
 Yêu cầu về đào tạo và chứng nhận: Các tiêu chuẩn về đào tạo, kinh nghiệm và chứng
nhận đối với các vị trí này.

3. Chương III: Tiêu chuẩn đối với sĩ quan và thủy thủ làm nhiệm vụ máy tàu

 Chức danh và trách nhiệm: Quy định về chức danh và trách nhiệm của thuyền viên làm
nhiệm vụ trong buồng máy, bao gồm sĩ quan máy và thủy thủ máy.
 Yêu cầu về đào tạo và chứng nhận: Các tiêu chuẩn về đào tạo, kinh nghiệm và chứng
nhận đối với các vị trí này.

4. Chương IV: Tiêu chuẩn đối với thuyền viên làm nhiệm vụ về thiết bị radio

 Chức danh và trách nhiệm: Quy định về chức danh và trách nhiệm của thuyền viên làm
nhiệm vụ về thiết bị radio.
 Yêu cầu về đào tạo và chứng nhận: Các tiêu chuẩn về đào tạo, kinh nghiệm và chứng
nhận đối với các vị trí này.

5. Chương V: Tiêu chuẩn đối với thuyền viên trên tàu chở khách và tàu chuyên dụng

 Yêu cầu đặc biệt: Quy định về yêu cầu đào tạo và chứng nhận đối với thuyền viên làm
việc trên tàu chở khách và tàu chuyên dụng như tàu chở dầu, tàu chở hóa chất và tàu chở
khí hóa lỏng.

6. Chương VI: Tiêu chuẩn về an toàn và bảo mật, chăm sóc y tế và kỹ năng xã hội

 Đào tạo an toàn và bảo mật: Yêu cầu về đào tạo cơ bản và nâng cao về an toàn và bảo
mật cho thuyền viên.
 Chăm sóc y tế: Yêu cầu về đào tạo và chứng nhận về chăm sóc y tế trên tàu.

7. Chương VII: Tiêu chuẩn về đào tạo và chứng nhận cho thuyền viên làm nhiệm vụ đặc
biệt

 Yêu cầu đối với thuyền viên làm nhiệm vụ đặc biệt: Quy định về đào tạo và chứng
nhận đối với các nhiệm vụ đặc biệt như cứu hộ, phòng cháy chữa cháy và quản lý khủng
hoảng.

8. Chương VIII: Trực ca (Watchkeeping)

 Yêu cầu về trực ca: Quy định về số lượng và chất lượng của các ca trực trên boong tàu,
trong buồng máy và các nhiệm vụ khác để bảo đảm an toàn và hiệu quả trong vận hành
tàu.

Các quy định và hướng dẫn bổ sung

 Mã STCW (STCW Code): Bao gồm các phần A (bắt buộc) và B (hướng dẫn) để hỗ trợ
thực hiện các quy định của STCW. Phần A quy định các tiêu chuẩn tối thiểu bắt buộc,
còn phần B cung cấp hướng dẫn chi tiết để giúp các quốc gia thành viên thực hiện công
ước.
 Sửa đổi Manila 2010: Đưa ra các quy định mới và sửa đổi các quy định hiện có để đáp
ứng nhu cầu thay đổi của ngành hàng hải, bao gồm yêu cầu đào tạo về bảo mật hàng hải,
công nghệ mới và kỹ năng quản lý.

Mục tiêu của Công ước STCW

 Nâng cao an toàn hàng hải: Bảo đảm rằng tất cả các thuyền viên được đào tạo và chứng
nhận đầy đủ để thực hiện nhiệm vụ của họ một cách an toàn và hiệu quả.
 Bảo vệ môi trường biển: Giảm thiểu nguy cơ tai nạn và sự cố có thể gây hại đến môi
trường biển.
 Thúc đẩy tiêu chuẩn quốc tế: Đảm bảo rằng tất cả các quốc gia thành viên tuân thủ các
tiêu chuẩn quốc tế để bảo đảm sự nhất quán và an toàn trong ngành hàng hải toàn cầu.

SOLAS 1974 "Safety of Life at Sea" (An toàn Sinh mạng trên Biển)
Nội dung chính của SOLAS

Chương I: Quy định chung (General Provisions)

 Phạm vi áp dụng: SOLAS áp dụng cho tất cả các tàu thương mại quốc tế, trừ một số tàu
cụ thể như tàu chiến, tàu đánh cá và tàu tư nhân không tham gia hoạt động thương mại.
 Kiểm tra và chứng nhận: Quy định về kiểm tra tàu và các chứng nhận cần thiết để
chứng minh tàu tuân thủ các quy định của SOLAS.

Chương II-1: Kết cấu, phân khoang và độ ổn định, máy tàu và hệ thống điện (Construction
– Subdivision and Stability, Machinery and Electrical Installations)

 Yêu cầu về kết cấu: Quy định về thiết kế và xây dựng tàu để đảm bảo độ bền và khả
năng chống chịu trong các điều kiện biển khác nhau.
 Phân khoang và độ ổn định: Quy định về phân khoang tàu và độ ổn định để ngăn ngừa
nguy cơ chìm tàu.
 Hệ thống máy và điện: Quy định về thiết kế và bảo trì hệ thống máy móc và điện trên
tàu.

Chương II-2: Phòng cháy chữa cháy (Fire Protection, Fire Detection and Fire Extinction)

 Trang thiết bị và hệ thống chữa cháy: Quy định về các thiết bị và hệ thống chữa cháy
cần thiết trên tàu.
 Biện pháp phòng cháy: Quy định về các biện pháp phòng cháy, bao gồm hệ thống phát
hiện cháy và các thiết bị chữa cháy.

Chương III: Trang thiết bị cứu sinh và bố trí (Life-saving Appliances and Arrangements)

 Thiết bị cứu sinh: Quy định về các loại thiết bị cứu sinh cần thiết như xuồng cứu sinh,
áo phao, bè cứu sinh, và các thiết bị báo hiệu cứu nạn.
 Bố trí và đào tạo: Quy định về cách bố trí các thiết bị cứu sinh trên tàu và yêu cầu đào
tạo cho thuyền viên về việc sử dụng các thiết bị này.

Chương IV: Thông tin hàng hải (Radiocommunications)

 Hệ thống thông tin hàng hải: Quy định về các hệ thống thông tin và liên lạc trên tàu để
đảm bảo khả năng liên lạc trong các tình huống khẩn cấp.
 Global Maritime Distress and Safety System (GMDSS): Yêu cầu các tàu phải trang bị
và sử dụng GMDSS để đảm bảo an toàn hàng hải toàn cầu.

Chương V: An toàn điều hành tàu (Safety of Navigation)

 Yêu cầu về an toàn điều hành: Quy định về các biện pháp an toàn và các thiết bị cần
thiết để đảm bảo an toàn điều hành tàu.
 Báo cáo và thông báo: Yêu cầu tàu phải báo cáo và thông báo về vị trí, hành trình và các
sự cố gặp phải.
Chương VI: Chuyên chở hàng hóa (Carriage of Cargoes)

 Quy định về chuyên chở hàng hóa: Quy định về việc xếp dỡ, lưu trữ và vận chuyển
hàng hóa để đảm bảo an toàn.
 Đặc biệt chú ý đến hàng hóa nguy hiểm: Quy định chi tiết về việc vận chuyển hàng hóa
nguy hiểm và các biện pháp an toàn liên quan.

Chương VII: Chuyên chở hàng hóa nguy hiểm (Carriage of Dangerous Goods)

 Quy định về vận chuyển hàng hóa nguy hiểm: Quy định chi tiết về đóng gói, dán nhãn
và vận chuyển hàng hóa nguy hiểm.
 Yêu cầu về đào tạo: Quy định về đào tạo thuyền viên về việc xử lý và vận chuyển hàng
hóa nguy hiểm.

Chương VIII: Các biện pháp an toàn đối với tàu hạt nhân (Nuclear Ships)

 Yêu cầu đặc biệt: Quy định các biện pháp an toàn đặc biệt đối với tàu sử dụng năng
lượng hạt nhân.

Chương IX: Quản lý an toàn vận hành tàu (Management for the Safe Operation of Ships)

 Hệ thống Quản lý An toàn (ISM Code): Quy định về việc thiết lập và duy trì Hệ thống
Quản lý An toàn để đảm bảo an toàn vận hành tàu.

Chương X: Các biện pháp an toàn đối với tàu cao tốc (Safety Measures for High-Speed
Craft)

 Yêu cầu đặc biệt: Quy định về thiết kế, xây dựng và vận hành các tàu cao tốc để đảm
bảo an toàn.

Chương XI-1: Các biện pháp an ninh đối với tàu và cảng (Special Measures to Enhance
Maritime Safety)

 Biện pháp an ninh: Quy định các biện pháp an ninh để đảm bảo an toàn hàng hải.

Chương XI-2: Các biện pháp an ninh đối với tàu và cảng (Special Measures to Enhance
Maritime Security)

 Bộ luật Quốc tế về An ninh Tàu và Cảng biển (ISPS Code): Quy định về các biện
pháp an ninh nhằm ngăn chặn các hành vi khủng bố và các mối đe dọa an ninh khác đối
với tàu và cảng biển.

Chương XII: Các biện pháp an toàn đối với tàu chở hàng rời (Additional Safety Measures
for Bulk Carriers)

 Yêu cầu đặc biệt: Quy định các biện pháp an toàn đặc biệt đối với tàu chở hàng rời.
Mục tiêu của Công ước SOLAS

 Bảo vệ sinh mạng: Đảm bảo an toàn tối đa cho thuyền viên và hành khách trên tàu.
 Ngăn ngừa tai nạn: Đưa ra các quy định và tiêu chuẩn nhằm giảm thiểu nguy cơ tai nạn
hàng hải.
 Đảm bảo sự sẵn sàng: Yêu cầu trang bị và duy trì các thiết bị cứu sinh và hệ thống an
toàn để sẵn sàng đối phó với các tình huống khẩn cấp.
 Tiêu chuẩn quốc tế: Đảm bảo rằng tất cả các tàu tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về an
toàn hàng hải.

MLC 2006 "Maritime Labour Convention" (Công ước Lao động Hàng hải)

Nội dung chính của MLC

1. Phạm vi áp dụng và định nghĩa


 Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho tất cả các tàu, trừ một số loại tàu cụ thể như tàu chiến,
tàu thuyền giải trí không tham gia vào hoạt động thương mại, và tàu đánh cá.
 Định nghĩa: Định nghĩa các thuật ngữ quan trọng như thuyền viên, tàu, chủ tàu, hợp
đồng lao động thuyền viên, v.v.

2. Quyền và điều kiện làm việc của thuyền viên

 Điều kiện lao động và đời sống: Quy định về các tiêu chuẩn tối thiểu cho điều kiện lao
động và đời sống trên tàu, bao gồm chỗ ở, thực phẩm, và tiện nghi.
 Bảo vệ sức khỏe và an toàn: Yêu cầu các biện pháp bảo vệ sức khỏe và an toàn lao động
cho thuyền viên.
 Chăm sóc y tế: Đảm bảo rằng thuyền viên được cung cấp chăm sóc y tế đầy đủ trên tàu
và có quyền tiếp cận với chăm sóc y tế khi tàu cập cảng.
 Quyền nghỉ phép: Quy định về quyền nghỉ phép có trả lương của thuyền viên.

3. Điều kiện làm việc và hợp đồng lao động

 Hợp đồng lao động thuyền viên: Quy định về nội dung và điều kiện của hợp đồng lao
động thuyền viên, bao gồm tiền lương, thời gian làm việc, và quyền lợi nghỉ phép.
 Thời gian làm việc và nghỉ ngơi: Quy định về thời gian làm việc và nghỉ ngơi để đảm
bảo sức khỏe và an toàn cho thuyền viên.
 Thanh toán tiền lương: Yêu cầu về thanh toán tiền lương đúng hạn và đảm bảo rằng
thuyền viên có thể gửi tiền lương về cho gia đình.

4. Bảo vệ quyền lợi và phúc lợi

 Bảo vệ quyền lợi lao động: Quy định về quyền tham gia và thành lập công đoàn của
thuyền viên, cũng như quyền tham gia vào các cuộc đàm phán tập thể.
 Phúc lợi xã hội: Đảm bảo rằng thuyền viên và gia đình họ được hưởng các phúc lợi xã
hội như bảo hiểm y tế và bảo hiểm tai nạn lao động.

5. Tuân thủ và thực thi

 Kiểm tra và chứng nhận: Quy định về việc kiểm tra và chứng nhận tàu để đảm bảo tuân
thủ các quy định của MLC.
 Khiếu nại và xử lý vi phạm: Quy định về quy trình khiếu nại và xử lý vi phạm đối với
quyền lợi của thuyền viên.

Các phần chính của MLC:

Phần A: Quy định bắt buộc

 Bao gồm các tiêu chuẩn tối thiểu bắt buộc mà tất cả các quốc gia thành viên phải tuân
thủ.
Phần B: Hướng dẫn

 Cung cấp hướng dẫn chi tiết để hỗ trợ các quốc gia thành viên thực hiện các quy định bắt
buộc của phần A.

Mục tiêu của MLC:

 Bảo vệ quyền lợi thuyền viên: Đảm bảo rằng thuyền viên được đối xử công bằng, làm
việc trong điều kiện an toàn và vệ sinh, và được bảo vệ về mặt y tế và phúc lợi.
 Đảm bảo sự nhất quán trong ngành hàng hải: Đưa ra các tiêu chuẩn quốc tế để đảm
bảo rằng các điều kiện làm việc và quyền lợi của thuyền viên được nhất quán trên toàn
cầu.
 Thúc đẩy an toàn hàng hải: Đảm bảo rằng thuyền viên có sức khỏe tốt và điều kiện làm
việc an toàn, từ đó góp phần vào an toàn và hiệu quả của hoạt động hàng hải.

Tóm tắt các quy định cụ thể của MLC:

1. Điều kiện làm việc và hợp đồng lao động thuyền viên:
o Hợp đồng lao động rõ ràng và minh bạch.
o Quy định về tiền lương, thời gian làm việc và nghỉ ngơi.
2. Chỗ ở, tiện nghi và thực phẩm:
o Tiêu chuẩn về chỗ ở và tiện nghi trên tàu.
o Đảm bảo cung cấp thực phẩm và nước uống an toàn, vệ sinh.
3. Bảo vệ sức khỏe, chăm sóc y tế và phúc lợi:
o Yêu cầu về chăm sóc y tế trên tàu và khi tàu cập cảng.
o Phúc lợi xã hội cho thuyền viên và gia đình.
4. Bảo vệ quyền lợi lao động và phúc lợi xã hội:
o Quyền thành lập công đoàn và tham gia đàm phán tập thể.
o Phúc lợi xã hội như bảo hiểm y tế và bảo hiểm tai nạn lao động.

MARPOL 1973“International Convention for the Prevention of Pollution from


Ships". Hiệp ước MARPOL bao gồm một loạt các quy định nhằm ngăn chặn và
giảm thiểu ô nhiễm biển từ các tàu biển

Nội dung chính của MARPOL và các phụ lục:

1. Annex I - Quy định về Ngăn chặn Ô nhiễm Dầu (Regulations for the Prevention of
Pollution by Oil)
o Được thông qua vào năm 1983.
o Quy định về việc xả thải dầu và các sản phẩm dầu từ tàu.
o Bao gồm yêu cầu về việc lắp đặt thiết bị tách dầu nước và hệ thống lưu trữ dầu
thải trên tàu.
2. Annex II - Quy định về Kiểm soát Ô nhiễm từ Chất lỏng Độc hại Chở rời
(Regulations for the Control of Pollution by Noxious Liquid Substances in Bulk)
o Được thông qua vào năm 1983.
o Quy định về việc xả thải các chất lỏng độc hại từ tàu.
o Phân loại các chất lỏng này thành bốn loại dựa trên mức độ nguy hiểm của chúng
đối với môi trường biển.
3. Annex III - Quy định về Ngăn chặn Ô nhiễm từ Chất Độc hại Chở bằng Bao bì
(Regulations for the Prevention of Pollution by Harmful Substances Carried by Sea
in Packaged Form)
o Được thông qua vào năm 1992.
o Quy định về việc vận chuyển các chất độc hại bằng tàu trong các bao bì.
o Bao gồm yêu cầu về đóng gói, dán nhãn và lưu trữ các chất này trên tàu.
4. Annex IV - Quy định về Ngăn chặn Ô nhiễm từ Nước Thải của Tàu (Regulations for
the Prevention of Pollution by Sewage from Ships)
o Được thông qua vào năm 2003.
o Quy định về việc xả thải nước thải từ tàu.
o Bao gồm yêu cầu về hệ thống xử lý nước thải trên tàu.
5. Annex V - Quy định về Ngăn chặn Ô nhiễm từ Rác thải của Tàu (Regulations for
the Prevention of Pollution by Garbage from Ships)
o Được thông qua vào năm 1988.
o Quy định về việc xả thải rác từ tàu.
o Phân loại các loại rác và quy định chi tiết về các loại rác được phép xả thải ở từng
khu vực biển.
6. Annex VI - Quy định về Ngăn chặn Ô nhiễm Không khí từ Tàu (Regulations for the
Prevention of Air Pollution from Ships)
o Được thông qua vào năm 2005.
o Quy định về việc giảm thiểu ô nhiễm không khí từ tàu.
o Bao gồm các quy định về giới hạn phát thải sulfur oxides (SOx), nitrogen oxides
(NOx) và các chất gây ô nhiễm không khí khác từ tàu.

Các điều khoản và quy định cụ thể trong MARPOL:

 Kế hoạch Ngăn ngừa Ô nhiễm (Shipboard Oil Pollution Emergency Plan - SOPEP):
Yêu cầu các tàu phải có kế hoạch chi tiết để xử lý các tình huống khẩn cấp về ô nhiễm
dầu.
 Quy định về vùng đặc biệt (Special Areas): Một số vùng biển được xác định là "vùng
đặc biệt" nơi mà các quy định về xả thải và kiểm soát ô nhiễm được áp dụng nghiêm ngặt
hơn.
 Yêu cầu báo cáo sự cố (Incident Reporting Requirements): Yêu cầu các tàu phải báo
cáo các sự cố gây ô nhiễm cho các cơ quan có thẩm quyền.
 Chứng nhận và kiểm tra (Certification and Inspection): Yêu cầu các tàu phải được
kiểm tra định kỳ và có các chứng nhận tuân thủ các quy định của MARPOL.

You might also like