Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ 2
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ 2
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ 2
Để có chữ em gõ
ă
â
ô
ơ
ê
ư
đ
Câu 2. Chỉ ra các câu lệnh sai và sửa lại cho đúng (1,8 điểm)
a. FD 100 b. FD 50. c. FD 100 RT 60
d. FD100 e. FD 100 LT 90 f. FD 100LT 70
g. FD 80 RT 90 h. FD 100, RT 50 i. FD 90 RT 120
k. CS FD 100 RT 50… l. Repeat 3 [ FD 100 RT 120] m. Repeat 4 [ FD80 RT 90]
Câu 3. Viết các câu lệnh vẽ các hình sau: (4 điểm)
70
60 50 60
80
50 120
Đáp án
I. Trắc nghiệm ( Mỗi câu 0,4 điểm)
1. d
2. a
3. a.
4. b
5. a
II. Tự luận
1. ( Mỗi đáp án đúng 0,3 điểm)
Để có chữ em gõ
ă aw
â aa
ô oo
ơ ow
ê ee
ư Uw,w
đ đ
2. ( Mỗi câu 0,3 điểm)
Câu lệnh sai Sửa lại
b. FD 50. FD 50
d. FD100 FD 100
f. FD 100LT 70 FD 100 LT 70
h. FD 100, RT 50 FD 100 RT 50
k. CS FD 100 RT 50… CS FD 100 RT 50
m. Repeat 4 [ FD80 RT 90] Repeat 4 [ FD 80 RT 90]
3. ( Mỗi câu 1 điểm)
Hình chữ nhật: Repeat 2 [FD 50 RT 90 FD 70 RT 90]
Hình vuông: Repeat 4 [FD 80 RT 90]
Hình lục giác : Repeat 6 [FD 50 RT 60]
Hình tam giác: Repeat 3 [FD 60 RT 120]
Để có chữ em gõ
ă
â
ô
ơ
ê
ư
đ
Câu 2. Chỉ ra các câu lệnh sai và sửa lại cho đúng (1,8 điểm)
a. FD 100 b. FD 50. c. FD 100 RT 60
d. FD100 e. FD 100 LT 90 f. FD 100LT 70
g. FD 80 RT 90 h. FD 100, RT 50 i. FD 90 RT 120
k. CS FD 100 RT 50… l. Repeat 3 [ FD 100 RT 120] m. Repeat 4 [ FD80 RT 90]
Câu 3. Viết các câu lệnh vẽ các hình sau: (4 điểm)
70 60
70
50 120
40
100
144
Đáp án
I. Trắc nghiệm ( Mỗi câu 0,4 điểm)
1. d
2. a
3. a.
4. b
5. a
II. Tự luận
1. ( Mỗi đáp án đúng 0,3 điểm)
Để có chữ em gõ
ă aw
â aa
ô oo
ơ ow
ê ee
ư Uw,w
đ đ
2. ( Mỗi câu 0,3 điểm)
Đáp án
I. Trắc nghiệm (Mỗi câu 0,5 điểm)
Câu 1: a
Câu 2: d
Câu 3: b
Câu 4: d
Câu 5: a
Câu 6: b
II. Tự luận
Câu 1: (Mỗi đáp án 0,4 điểm )
Để có chữ Em gõ chữ
ă Aw
â Aa
ê ee
ô oo
ơ ow
ư uw
đ dd
Để có dấu Em gõ chữ
Dấu huyền F
Dấu sắc S
Dấu hỏi R
Dấu ngã X
Dấu nặng j
Để có dấu Em gõ số
Dấu huyền 2
Dấu sắc 1
Dấu hỏi 3
Dấu ngã 4
Dấu nặng 5