Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

Chủ đề 1.

Vấn đề cơ bản của Triết học, cơ sở để phân biệt các trường phái Triết học trong
lịch sử và cho biết chức năng, vai trò của Triết học đối với sự phát triểncủakhoa học cụ thể
và tư duy lý luận?

Vấn đề cơ bản của Triết học, cơ sở phân biệt các trường phái và vai trò của Triết học

1. Vấn đề cơ bản của Triết học:

Vấn đề cơ bản của Triết học là mối quan hệ giữa ý thức và vật chất. Đây là vấn đề xuyên suốt
lịch sử Triết học, là điểm xuất phát để phân biệt các trường phái Triết học khác nhau và là cơ sở
cho việc giải quyết các vấn đề triết học khác.

Có hai cách tiếp cận chính để giải quyết vấn đề cơ bản của Triết học:

 Duy vật: Cho rằng vật chất là bản nguyên, ý thức là sản phẩm của vật chất. Các trường
phái duy vật khác nhau có thể có những quan điểm khác nhau về bản chất của vật chất,
nhưng đều thống nhất ở chỗ vật chất là cái có trước, cái cơ bản và ý thức là cái sinh sau,
cái thứ yếu.
 Duy tâm: Cho rằng ý thức là bản nguyên, vật chất là sản phẩm của ý thức. Các trường
phái duy tâm khác nhau cũng có thể có những quan điểm khác nhau về bản chất của ý
thức, nhưng đều thống nhất ở chỗ ý thức là cái có trước, cái cơ bản và vật chất là cái sinh
sau, cái thứ yếu.

Ngoài ra, còn có một số trường phái triết học khác như nhị nguyên luận, cho rằng ý thức và vật
chất là hai thực thể độc lập, song song tồn tại với nhau; hoài nghi luận, cho rằng con người
không thể biết được bản chất của ý thức và vật chất.

2. Cơ sở để phân biệt các trường phái Triết học:

Cơ sở để phân biệt các trường phái Triết học trong lịch sử chính là cách thức giải quyết vấn đề
cơ bản của Triết học. Dựa vào đó, có thể chia các trường phái Triết học thành hai nhóm chính:

 Triết học duy vật: Bao gồm các trường phái triết học cho rằng vật chất là bản nguyên, ý
thức là sản phẩm của vật chất. Ví dụ như: duy vật tự nhiên, duy vật biện chứng, duy vật
lịch sử, v.v.
 Triết học duy tâm: Bao gồm các trường phái triết học cho rằng ý thức là bản nguyên, vật
chất là sản phẩm của ý thức. Ví dụ như: duy tâm chủ quan, duy tâm khách quan, duy tâm
đại biểu, v.v.

3. Chức năng và vai trò của Triết học:

Triết học có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của khoa học cụ thể và tư duy lý luận:

 Cung cấp cho khoa học cụ thể thế giới quan và phương pháp luận: Triết học giúp khoa
học cụ thể xác định vị trí của mình trong hệ thống tri thức của nhân loại, đồng thời cung
cấp cho khoa học cụ thể những phương pháp luận chung để nghiên cứu khoa học.
 Phát triển tư duy lý luận: Triết học giúp con người rèn luyện khả năng tư duy logic, biện
chứng, sáng tạo, từ đó nâng cao khả năng nhận thức thế giới và giải quyết các vấn đề
trong thực tiễn.
 Góp phần định hướng giá trị cho khoa học và công nghệ: Triết học giúp con người xác
định những giá trị đạo đức, nhân văn cần được tôn trọng trong hoạt động khoa học và
công nghệ, từ đó góp phần thúc đẩy sự phát triển khoa học và công nghệ theo hướng tích
cực.

Nhìn chung, Triết học đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự phát triển của khoa học và tư
duy con người. Triết học giúp con người có cái nhìn toàn diện, sâu sắc về thế giới, từ đó thúc đẩy
sự phát triển của khoa học và công nghệ, đồng thời góp phần xây dựng một xã hội văn minh, tiến
bộ.

Chủ đề 2. Khái quát những nội dung cơ bản, đặc điểm của triết học Ấn Độcổđại. Liên hệ
thực tiễn về đặc điểm Phật giáo Việt Nam và sự ảnh hưởng của Phật Giáođối với đời sống
tinh thần người Việt Nam

Triết học Ấn Độ cổ đại: Nền tảng cho Phật giáo Việt Nam

1. Nội dung cơ bản:

Triết học Ấn Độ cổ đại, hình thành từ khoảng thế kỷ thứ 8 trước Công nguyên, là một hệ thống
tư tưởng phong phú và đa dạng, bao gồm nhiều trường phái với những quan điểm khác nhau về
bản chất của thực tại, con người và con đường giải thoát. Một số nội dung cơ bản của triết học
Ấn Độ cổ đại bao gồm:

 Thuyết về Brahman: Brahman được xem là bản chất tối thượng, là nguồn gốc của mọi vật
mọi việc. Các trường phái triết học Ấn Độ cổ đại có những quan điểm khác nhau về bản
chất của Brahman, nhưng đều thống nhất ở chỗ Brahman là vĩnh cửu, bất biến và là nền
tảng của vũ trụ.
 Thuyết về luân hồi: Luân hồi là chu kỳ sinh tử, tái sinh của con người. Theo quan niệm
của triết học Ấn Độ cổ đại, con người chịu sự chi phối của nghiệp lực, do đó sẽ phải luân
hồi qua nhiều kiếp sống cho đến khi đạt được giải thoát.
 Thuyết về giải thoát: Giải thoát là mục đích tối cao của triết học Ấn Độ cổ đại. Con người
có thể đạt được giải thoát bằng cách tu tập, rèn luyện đạo đức, trí tuệ để thoát khỏi luân
hồi, đạt đến Niết Bàn.

2. Đặc điểm:

Triết học Ấn Độ cổ đại có một số đặc điểm nổi bật sau:

 Tính đa dạng: Triết học Ấn Độ cổ đại bao gồm nhiều trường phái với những quan điểm
khác nhau, tạo nên một bức tranh tư tưởng phong phú và đa dạng.
 Tính tâm linh: Triết học Ấn Độ cổ đại có mối liên hệ chặt chẽ với tôn giáo, đặc biệt là Ấn
Độ giáo và Phật giáo. Nhiều trường phái triết học Ấn Độ cổ đại hướng đến việc tìm kiếm
con đường giải thoát khỏi luân hồi, thoát khỏi khổ đau.
 Tính biện chứng: Triết học Ấn Độ cổ đại có truyền thống tư duy biện chứng, chú trọng
đến sự vận động và phát triển của mọi vật mọi việc.
 Tính thực tiễn: Triết học Ấn Độ cổ đại không chỉ là những lý thuyết trừu tượng mà còn
có mối liên hệ chặt chẽ với thực tiễn cuộc sống. Nhiều trường phái triết học Ấn Độ cổ đại
đề xuất những phương pháp tu tập, rèn luyện đạo đức để giúp con người sống tốt hơn.

3. Liên hệ thực tiễn với Phật giáo Việt Nam:

Phật giáo du nhập vào Việt Nam từ rất sớm và đã chịu ảnh hưởng sâu sắc từ triết học Ấn Độ cổ
đại. Những nội dung cơ bản và đặc điểm của triết học Ấn Độ cổ đại được thể hiện rõ ràng trong
các giáo lý của Phật giáo Việt Nam, bao gồm:

 Niềm tin vào Phật: Phật được xem là người đã đạt được giác ngộ, giải thoát khỏi luân hồi.
Phật giáo Việt Nam hướng con người đến việc tu tập theo con đường của Phật để đạt
được giác ngộ, giải thoát.
 Giáo lý về Tứ diệu đế: Tứ diệu đế là bốn chân lý cao quý của Phật giáo, bao gồm khổ đế,
tập đế, diệt đế và đạo đế. Giáo lý về Tứ diệu đế giúp con người hiểu rõ về bản chất của
khổ đau và con đường dẫn đến giải thoát.
 Bát chính đạo: Bát chính đạo là tám con đường chân chính dẫn đến giải thoát. Bát chính
đạo bao gồm chính kiến, chính tư duy, chính ngữ, chính nghiệp, chính mạng, chính tinh
tấn, chính niệm và chính định.

4. Ảnh hưởng của Phật giáo đối với đời sống tinh thần người Việt Nam:

Phật giáo đã có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần người Việt Nam trên nhiều phương
diện:

 Tạo nên bản sắc văn hóa Việt Nam: Phật giáo là một phần không thể thiếu trong đời sống
tinh thần người Việt Nam, góp phần tạo nên bản sắc văn hóa Việt Nam độc đáo.
 Góp phần ổn định xã hội: Phật giáo với những giáo lý về đạo đức, lòng từ bi, bác ái đã
góp phần ổn định xã hội, xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ.
 Nâng cao đời sống tinh thần: Phật giáo giúp con người sống thanh thản, an lạc, giải thoát
khỏi những phiền muộn, khổ đau trong cuộc sống.

Nhìn chung, triết học Ấn Độ cổ đại đóng vai trò nền tảng quan trọng cho sự phát triển của Phật
giáo Việt Nam

.
Chủ đề 3: Khái quát những nội dung cơ bản của Triết học Trung hoa cổđại. Liênhệ thực
tiễn về ảnh hưởng, sự vận dụng tư tưởng Triết học Trung Hoa cổ đại ởViệt Nam.

Triết học Trung Hoa cổ đại: Nền tảng tư tưởng cho Việt Nam

1. Nội dung cơ bản:

Triết học Trung Hoa cổ đại, phát triển từ thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên, là một hệ thống tư
tưởng phong phú và đa dạng, bao gồm nhiều trường phái với những quan điểm khác nhau về bản
chất của thế giới, con người và xã hội. Một số nội dung cơ bản của Triết học Trung Hoa cổ đại
bao gồm:

 Thuyết về Âm Dương: Âm Dương là hai nguyên lý cơ bản cấu thành nên thế giới. Âm
tượng trưng cho sự mềm mại, tĩnh lặng, nữ tính, trong khi Dương tượng trưng cho sự
cứng rắn, hoạt động, nam tính. Âm Dương luôn vận động, biến hóa, tác động qua lại lẫn
nhau, tạo nên sự vận động và phát triển của thế giới.
 Thuyết về Ngũ hành: Ngũ hành bao gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Ngũ hành tượng
trưng cho năm yếu tố cơ bản của thế giới và có mối quan hệ tương sinh, tương khắc với
nhau. Ngũ hành được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống như y học,
phong thủy, thuật số, v.v.
 Thuyết về Thiên Mệnh: Thiên Mệnh là mệnh trời, là quy luật tự nhiên chi phối mọi vật
mọi việc. Con người cần thuận theo Thiên Mệnh để sống hòa hợp với tự nhiên và đạt
được thành công.
 Nhân sinh quan: Triết học Trung Hoa cổ đại đề cao đạo đức, đề cao giá trị con người.
Một số quan điểm nhân sinh quan tiêu biểu trong Triết học Trung Hoa cổ đại bao gồm:
"Nhân chi sơ, tính bản thiện" (Nhóm Nho gia), "Bất tri bất viễn" (Lão Tử), "Vô vi nhi trị"
(Lão Tử), v.v.
 Chủ nghĩa thực tiễn: Triết học Trung Hoa cổ đại chú trọng đến thực tiễn, đề cao giá trị
của hành động. Một số quan điểm chủ nghĩa thực tiễn tiêu biểu trong Triết học Trung
Hoa cổ đại bao gồm: "Tri thức chỉ có giá trị khi được ứng dụng vào thực tiễn" (Nho gia),
"Hành động là sức mạnh" (Mặc Tử), v.v.

2. Liên hệ thực tiễn:

Triết học Trung Hoa cổ đại đã có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần, văn hóa và xã hội
Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử. Một số ảnh hưởng tiêu biểu của Triết học Trung Hoa cổ
đại ở Việt Nam bao gồm:

 Về mặt tư tưởng: Triết học Nho gia với những quan điểm về đạo đức, luân lý, giáo dục đã
trở thành nền tảng cho tư tưởng chính trị, xã hội ở Việt Nam trong nhiều thế kỷ.
 Về mặt văn hóa: Triết học Trung Hoa cổ đại ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực văn hóa của
Việt Nam như văn học, nghệ thuật, kiến trúc, v.v.
 Về mặt xã hội: Triết học Trung Hoa cổ đại ảnh hưởng đến hệ thống pháp luật, tập quán
xã hội và cách ứng xử của con người trong xã hội Việt Nam.

3. Sự vận dụng tư tưởng Triết học Trung Hoa cổ đại ở Việt Nam:
Ngày nay, mặc dù đã có nhiều thay đổi, nhưng tư tưởng Triết học Trung Hoa cổ đại vẫn có giá
trị nhất định và có thể được vận dụng vào thực tiễn đời sống ở Việt Nam như sau:

 Giữ gìn và phát huy những giá trị đạo đức truyền thống: Triết học Trung Hoa cổ đại đề
cao những giá trị đạo đức như lòng nhân ái, sự trung thực, tinh thần trách nhiệm, v.v.
Những giá trị đạo đức này cần được giữ gìn và phát huy trong xã hội hiện đại để xây
dựng một xã hội văn minh, tiến bộ.
 Ứng dụng triết học vào quản lý và lãnh đạo: Triết học Trung Hoa cổ đại có nhiều quan
điểm về quản lý và lãnh đạo như "vô vi nhi trị", "nhân trị", v.v. Những quan điểm này có
thể được ứng dụng vào quản lý nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội khác để
nâng cao hiệu quả quản lý.
 Giải quyết những vấn đề xã hội: Triết học Trung Hoa cổ đại có nhiều quan điểm về con
người và xã hội có thể giúp giải quyết những vấn đề xã hội hiện đại như bất bình đẳng xã
hội, tệ nạn xã hội, v.v.

Nhìn chung, Triết học Trung Hoa cổ đại là một kho tàng tri thức quý giá, có thể được vận dụng
vào thực tiễn đời sống

Chủ đề 4: Phân tích và cho ví dụ minh họa về thực chất và cuộc cách mạng trong lĩnh vực
Triết học do C.Mác và Ph. Ăngghen thực hiện và cho biết những đóng. gópcủa VI. Lênin
trong việc bổ sung, phát triển Triết học Mác sau giai đoạn cách mạngTháng Mười Nga năm
1917

Thực chất của cuộc cách mạng trong lịch sử triết học do C.Mác thực hiện là ở chỗ, khắc
phục sự tách rời giữa thế giới quan duy vật và phương pháp biện chứng để tạo nên sự
thống nhất hữu cơ giữa chủ nghĩa duy vật và phương pháp biện chứng; sáng tạo ra chủ
nghĩa duy vật lịch sử; đưa triết học trở thành công cụ nhận thức và cải tạo thế giới; thiết lập
mối liên minh giữa triết học và các khoa học cụ thể. Trong thời đại ngày nay, cuộc cách
mạng đó vẫn giữ nguyên ý nghĩa to lớn của nó trong việc phát triển triết học Mác - Lênin,
bởi nó là một hệ thống mở, gắn bó hữu cơ với thực tiễn cách mạng của quần chúng nhân
dân, với các khoa học cụ thể.

. Sự ra đời của triết học Mác vào những năm 40 của thế kỷ XIX đã được thừa nhận là một
cuộc cách mạng trong lịch sử triết học. Cuộc cách mạng này đã đưa triết học nhân loại từ
thời kỳ chủ yếu là “giải thích thế giới” sang thời kỳ không chỉ “giải thích thế giới”, mà còn
“cải tạo thế giới”. Rõ ràng là, với sự ra đời của triết học Mác, lịch sử triết học của nhân loại
đã chuyển sang một thời kỳ mới về chất. Thực chất của cuộc cách mạng này được thể hiện
ở những điểm cơ bản sau:
Thứ nhất, khắc phục sự tách rời giữa thế giới quan duy vật và phương pháp biện chứng
trong lịch sử triết học trước đó, C.Mác đã tạo nên sự thống nhất hữu cơ không thể tách rời
giữa chủ nghĩa duy vật và phương pháp biện chứng - đó là chủ nghĩa duy vật biện chứng.
Trước khi triết học Mác ra đời, trong suốt chiều dài lịch sử triết học, chủ nghĩa duy vật
thường tách khỏi phương pháp biện chứng. Trong triết học Hy Lạp cổ đại, có thể nói, đã có
sự thống nhất nhất định giữa chủ nghĩa duy vật và phương pháp biện chứng ở một số nhà
triết học duy vật. Sự thống nhất này được thể hiện rõ nhất trong triết học của Hêraclít. Tuy
nhiên, sự thống nhất giữa chủ nghĩa duy vật và phương pháp biện chứng trong triết học
của Hêraclít còn ở trình độ thấp. Hơn nữa, cả chủ nghĩa duy vật lẫn phương pháp biện
chứng của Hêraclít đều còn ở trình độ thô sơ, chất phác, đúng như Ph.Ăngghen đã đánh
giá: "Cái thế giới quan ban đầu, ngây thơ, nhưng xét về thực chất thì đúng đó là thế giới
quan của các nhà triết học Hy Lạp cổ đại và lần đầu tiên đã được Hêraclít trình bày một
cách rõ ràng: mọi vật đều tồn tại và đồng thời lại không tồn tại, vì mọi vật đang trôi đi, mọi
vật đều không ngừng thay đổi, mọi vật đều không ngừng phát sinh và tiêu vong"(1).
Ở thời kỳ Phục hưng và Cận đại, chủ nghĩa duy vật đã có bước phát triển về chất so với
chủ nghĩa duy vật thời Hy Lạp cổ đại. Tuy nhiên, chủ nghĩa duy vật thời kỳ này, về cơ bản,
vẫn là chủ nghĩa duy vật siêu hình. Nghĩa là chủ nghĩa duy vật vẫn tách rời phương pháp
biện chứng. Các nhà triết học cổ điển Đức, nhất là Hêghen, đã đối lập phương pháp biện
chứng với phương pháp siêu hình, tạo ra một giai đoạn phát triển về chất trong phương
pháp nhận thức. Tuy nhiên, phương pháp biện chứng của Hêghen lại dựa trên nền thế giới
quan duy tâm. Nói khác đi, phương pháp biện chứng của Hêghen không gắn kết hữu cơ
với chủ nghĩa duy vật, mà gắn kết hữu cơ với chủ nghĩa duy tâm. Cho nên, phương pháp
biện chứng đó không thực sự trở thành khoa học, mặc dù nó có đóng góp nhất định cho sự
phát triển tư duy nhân loại. Đỉnh cao của chủ nghĩa duy vật trước Mác là chủ nghĩa duy vật
nhân bản của L.Phoiơbắc. Nhưng, chủ nghĩa duy vật nhân bản của L.Phoiơbắc lại là chủ
nghĩa duy vật siêu hình, nghĩa là nó vẫn tách khỏi phương pháp biện chứng.

Trong triết học của C.Mác, chủ nghĩa duy vật gắn kết, thống nhất hữu cơ với phương pháp
biện chứng. Chủ nghĩa duy vật được C.Mác làm giàu bằng phương pháp biện chứng, còn
phương pháp biện chứng được ông đặt trên nền chủ nghĩa duy vật. Đồng thời, cả chủ
nghĩa duy vật lẫn phương pháp biện chứng đều được C.Mác phát triển lên một trình độ mới
về chất. Do vậy, sự thống nhất hữu cơ giữa chủ nghĩa duy vật và phương pháp biện chứng
trong triết học Mác hơn hẳn về chất so với sự thống nhất giữa chủ nghĩa duy vật và
phương pháp biện chứng trong triết học Hy Lạp cổ đại. Vì vậy, đây chính là bước phát triển
cách mạng trong triết học do C.Mác thực hiện.
Thứ hai, sáng tạo ra chủ nghĩa duy vật lịch sử là biểu hiện vĩ đại nhất của cuộc cách mạng
trong triết học do C.Mác thực hiện.
Chủ nghĩa duy vật trước C.Mác đã đóng một vai trò to lớn đối với sự phát triển của xã hội,
của khoa học và triết học. Tuy nhiên, đó là chủ nghĩa duy vật không triệt để. Nghĩa là nó chỉ
duy vật trong giải thích thế giới tự nhiên, nhưng còn duy tâm trong giải thích xã hội, lịch sử,
tinh thần. Do vậy, chủ nghĩa duy vật trước C.Mác đã không đánh đổ được chủ nghĩa duy
tâm một cách hoàn toàn. Chủ nghĩa duy tâm vẫn còn nơi ẩn trú của nó là lĩnh vực xã hội,
lịch sử, tinh thần. Chủ nghĩa duy vật của C.Mác đã giải thích một cách duy vật, khoa học
không chỉ thế giới tự nhiên, mà cả lĩnh vực xã hội, lịch sử, tinh thần. Do vậy, chủ nghĩa duy
vật của C.Mác là chủ nghĩa duy vật triệt để nhất, hoàn bị nhất. Không phải ngẫu nhiên mà
V.I.Lênin đã khẳng định: “Triết học của Mác là một chủ nghĩa duy vật triết học hoàn bị”(2).
Rằng, “chủ nghĩa duy vật lịch sử của Mác là thành tựu vĩ đại nhất của tư tưởng khoa học.
Một lý luận khoa học hết sức hoàn chỉnh và chặt chẽ đã thay cho sự lộn xộn và sự tùy tiện,
vẫn ngự trị từ trước đến nay trong các quan niệm về lịch sử và chính trị”(3). Như vậy, với
quan niệm duy vật về lịch sử, C.Mác đã kết thúc thời kỳ nghiên cứu xã hội, lịch sử một cách
tùy tiện, lộn xộn, mở ra một thời kỳ mới trong nghiên cứu xã hội, lịch sử bằng việc chỉ ra
quy luật hình thành, vận động và phát triển của xã hội, của lịch sử. Ph.Ăngghen đã so sánh
phát minh này của C.Mác như phát minh của Đácuyn trong khoa học tự nhiên: “Giống như
Đácuyn đã tìm ra quy luật phát triển của thế giới hữu cơ, Mác đã tìm ra quy luật phát triển
của lịch sử loài người”(4). Chủ nghĩa duy vật lịch sử của C.Mác “chỉ cho ta thấy rằng, do
chỗ lực lượng sản xuất lớn lên, thì từ một hình thức tổ chức xã hội này, nảy ra và phát triển
lên như thế nào một hình thức tổ chức đời sống xã hội khác, cao hơn; chẳng hạn, chủ
nghĩa tư bản đã nảy sinh ra như thế nào từ chế độ phong kiến”(5). Về bản chất, chủ nghĩa
duy vật lịch sử của C.Mác - quan niệm duy vật về lịch sử - cũng là chủ nghĩa duy vật biện
chứng, nhưng thể hiện được tính đặc thù của lĩnh vực lịch sử – lĩnh vực hoạt động của con
người. Chính chủ nghĩa duy vật lịch sử và chủ nghĩa duy vật biện chứng đã trở thành cơ sở
thế giới quan và phương pháp luận cho C.Mác nghiên cứu kinh tế, phát hiện ra học thuyết
giá trị thặng dư, hiểu được sự phát sinh, phát triển, diệt vong tất yếu của hình thái kinh tế -
xã hội tư bản chủ nghĩa. Do vậy, sáng tạo ra chủ nghĩa duy vật lịch sử là biểu hiện vĩ đại
nhất của cuộc cách mạng trong triết họcdo C.Mác thực hiện.
Thứ ba, với sự sáng tạo ra chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử,
C.Mác đã khắc phục được sự đối lập giữa triết học với hoạt động thực tiễn của con người.
Trên cơ sở đó, triết học của ông đã trở thành công cụ nhận thức và cải tạo thế giới của
nhân loại tiến bộ.
Trước khi triết học Mác ra đời, các nhà triết học thường tập trung chủ yếu vào giải thích thế
giới, mà ít chú ý tới cải tạo thế giới. Đúng như C.Mác đã từng nhận định: “Các nhà triết học
đã chỉ giải thích thế giới bằng nhiều cách khác nhau, song vấn đề là cải tạo thế giới”(6).
Cũng đã có một số nhà triết học muốn cải tạo thế giới nhưng lại bằng con đường không
tưởng - dựa vào các lực lượng siêu nhiên, bằng “khai sáng”, mở mang dân trí, bằng con
đường giáo dục đạo đức,v.v.. Có thể nói, không một nhà triết học nào trước C.Mác hiểu
được thực tiễn và vai trò của nó đối với cải tạo thế giới. Các nhà triết học Khai sáng Pháp
muốn thay thế các quan hệ xã hội phong kiến lạc hậu, lỗi thời bằng các quan hệ xã hội tiến
bộ hơn cũng không hiểu được rằng, phải thông qua hoạt động thực tiễn của đông đảo quần
chúng mới thực hiện được điều này. Ngay cả L.Phoiơbắc - đại biểu lớn nhất của chủ nghĩa
duy vật trước C.Mác - “cũng chỉ coi hoạt động lý luận là hoạt động đích thực của con
người, còn thực tiễn thì chỉ được ông xem xét và xác định trong hình thức biểu hiện Do
Thái bẩn thỉu của nó mà thôi”(7). Không phải ngẫu nhiên mà sau này, C.Mác đã nhận định:
“Khuyết điểm chủ yếu của toàn bộ chủ nghĩa duy vật từ trước đến nay – kể cả chủ nghĩa
duy vật của Phoiơbắc – là sự vật, hiện thực, cái cảm giác được, chỉ được nhận thức dưới
hình thức khách thể hay hình thức trực quan, chứ không được nhận thức là hoạt động cảm
giác của con người, là thực tiễn”(8).
Trung tâm chú ý của triết học Mác không chỉ là giải thích thế giới, mà quan trọng hơn là cải
tạo thế giới. Khác với các nhà triết học trước đó, C.Mác đã chỉ ra rằng, chỉ có thể cải tạo
được thế giới thông qua hoạt động thực tiễn của con người. Với việc đưa phạm trù thực
tiễn vào lý luận nhận thức nói riêng, vào triết học nói chung, C.Mác đã làm cho triết học của
ông hơn hẳn về chất so với toàn bộ triết học trước đó. Trong triết học Mác, không có sự đối
lập giữa triết học với hoạt động thực tiễn của con người, trước hết là hoạt động thực tiễn
của giai cấp vô sản. Hoạt động thực tiễn của giai cấp vô sản được soi đường, dẫn dắt, chỉ
đạo, định hướng bởi chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử. Ngược lại,
hoạt động thực tiễn của giai cấp vô sản lại là cơ sở, động lực cho sự phát triển của chủ
nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử. Giữa triết học Mác với hoạt động
thực tiễn của giai cấp vô sản có sự thống nhất hữu cơ với nhau. Đúng như C.Mác đã
khẳng định: “Giống như triết học thấy giai cấp vô sản là vũ khí vật chất của mình, giai cấp
vô sản cũng thấy triết học là vũ khí tinh thần của mình”(9). Do vậy, triết học Mác đã trở
thành công cụ nhận thức và cải tạo thế giới của giai cấp vô sản và của toàn thể nhân loại
tiến bộ.
Thứ tư, với việc sáng tạo ra chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch
sử, C.Mác đã khắc phục được sự đối lập giữa triết học với các khoa học cụ thể.
Trước khi triết học Mác ra đời, triết học hoặc là hòa tan, ẩn giấu đằng sau các khoa học
khác, hoặc đối lập với chúng. Chẳng hạn, ở phương Đông cổ đại, triết học thường ẩn giấu
đằng sau các học thuyết về chính trị, tôn giáo, đạo đức,v.v.. Ở Hy Lạp cổ đại, triết học
được coi là “khoa học của các khoa học”. Trong thời kỳ Trung cổ, triết học được coi là “bộ
môn” của thần học, có nhiệm vụ chứng minh sự tồn tại của Thượng đế. Ở thời kỳ Cận đại,
triết học được coi là mêthaphisica với nghĩa là nền tảng thế giới quan của con người, như
quan niệm của R.Đêcáctơ; hoặc triết học được coi là tổng thể tri thức của con người trong
quan niệm của Ph.Bêcơn, v.v.. Trong triết học cổ điển Đức, triết học lại được coi là “khoa
học của các khoa học”. Quan hệ giữa triết học Mác với các khoa học cụ thể là quan hệ biện
chứng, tác động qua lại lẫn nhau. Các khoa học cụ thể cung cấp cho triết học Mác các tư
liệu, dữ kiện, thông số khoa học để triết học Mác khái quát. Ngay sự ra đời của triết học
Mác cũng không thể thiếu những tiền đề khoa học tự nhiên. Chính những thành tựu của
khoa học tự nhiên nửa đầu thế kỷ XIX đã làm bộc lộ những hạn chế, sự bất lực của
phương pháp siêu hình trong nhận thức thế giới; đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho
sự ra đời của phương pháp biện chứng. Trong quan hệ với các khoa học cụ thể, triết học
Mác đóng vai trò thế giới quan, phương pháp luận chung nhất. Thực tiễn phát triển mạnh
mẽ của các khoa học cụ thể càng làm tăng vai trò thế giới quan, phương pháp luận của
triết học Mác. Đúng như một nhà khoa học tự nhiên ở thế kỷ XX đã nhận xét: “Các khái
quát hóa triết học cần dựa trên các kết quả khoa học. Tuy nhiên, một khi đã xuất hiện và
được truyền bá rộng rãi, chúng thường rất ảnh hưởng đến sự phát triển tiếp tục của tư
tưởng khoa học, khi chúng chỉ ra một trong rất nhiều phương hướng phát triển có thể
có”(10). Như vậy, sự ra đời của triết học Mác đã chấm dứt mâu thuẫn giữa triết học với các
khoa học cụ thể.
Cuộc cách mạng trong triết học do C.Mác thực hiện có ý nghĩa lý luận và thực tiễn vô cùng
to lớn đối với thời đại. Chính cuộc cách mạng này đã làm cho chủ nghĩa xã hội không
tưởng có cơ sở để trở thành khoa học. Cuộc cách mạng này cũng làm cho triết học thay
đổi cả về vai trò, chức năng và nhiệm vụ. Triết học Mác đã trở thành công cụ nhận thức và
cải tạo thế giới của nhân loại tiến bộ.

Phân tích và minh họa về cuộc cách mạng Triết học do C. Mác và F. Engels thực hiện, cùng
những đóng góp của V.I. Lenin

1. Cuộc cách mạng Triết học của C. Mác và F. Engels:

C. Mác và F. Engels đã tiến hành một cuộc cách mạng triết học vĩ đại, đánh dấu bước ngoặt lịch
sử trong sự phát triển của triết học nhân loại. Cuộc cách mạng này thể hiện ở những điểm sau:

1.1. Lập trường duy vật biện chứng:

 Thay vì duy vật siêu hình hoặc duy tâm, Mác và Engels đã xây dựng triết học trên lập
trường duy vật biện chứng, coi vật chất là bản nguyên, ý thức là sản phẩm của vật chất,
đồng thời khẳng định sự vận động và phát triển của mọi vật mọi việc theo quy luật biện
chứng.
 Ví dụ: Phân tích sự phát triển của xã hội từ xã hội nguyên thủy đến xã hội cộng sản chủ
nghĩa thông qua các giai đoạn đấu tranh giai cấp.

1.2. Phương pháp luận duy vật biện chứng:


 Mác và Engels đã phát triển phương pháp luận duy vật biện chứng, là công cụ nhận thức
khoa học giúp con người nhận thức thế giới một cách khách quan, toàn diện và đúng đắn.
 Ví dụ: Phân tích các hiện tượng xã hội một cách toàn diện, xem xét mối liên hệ giữa các
yếu tố, từ đó đưa ra những giải pháp khoa học cho các vấn đề xã hội.

1.3. Ứng dụng vào lĩnh vực xã hội:

 Mác và Engels đã áp dụng triết học duy vật biện chứng vào lĩnh vực xã hội, sáng lập ra
chủ nghĩa duy vật lịch sử, từ đó phân tích quy luật phát triển của xã hội loài người một
cách khoa học.
 Ví dụ: Giải thích nguyên nhân của các cuộc cách mạng trong lịch sử là do mâu thuẫn
giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất, chứ không phải do ý chí của cá nhân hay
thần thánh.

2. Những đóng góp của V.I. Lenin:

Sau Cách mạng tháng Mười Nga năm 1917, V.I. Lenin đã có những đóng góp quan trọng trong
việc bổ sung, phát triển Triết học Mác:

2.1. Phát triển học thuyết về chủ nghĩa đế quốc:

 Lenin phân tích chủ nghĩa đế quốc là giai đoạn cuối cùng của chủ nghĩa tư bản, là bước
đệm cho cách mạng xã hội chủ nghĩa trên toàn thế giới.
 Ví dụ: Lenin đã sử dụng học thuyết về chủ nghĩa đế quốc để phân tích tình hình nước
Nga sau Cách mạng tháng Hai năm 1917, từ đó đưa ra chủ trương "Chuyển từ cách mạng
dân chủ tư sản sang cách mạng xã hội chủ nghĩa".

2.2. Sáng tạo học thuyết về nhà nước vô sản:

 Lenin khẳng định nhà nước vô sản là công cụ của giai cấp vô sản để thực hiện chuyên
chính vô sản, bảo vệ thành quả cách mạng và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
 Ví dụ: Lenin đã vận dụng học thuyết về nhà nước vô sản để xây dựng nhà nước Xô Viết
sau Cách mạng tháng Mười Nga, là nhà nước kiểu mới của giai cấp vô sản, do giai cấp vô
sản nắm quyền và phục vụ giai cấp vô sản.

2.3. Vận dụng sáng tạo Triết học Mác vào thực tiễn cách mạng:

 Lenin đã vận dụng sáng tạo Triết học Mác vào thực tiễn cách mạng ở Nga, lãnh đạo
thành công Cách mạng tháng Mười Nga và mở ra con đường mới cho cách mạng xã hội
chủ nghĩa trên thế giới.
 Ví dụ: Lenin đã sáng tạo ra hình thức tổ chức mới của giai cấp vô sản là Đảng Cộng sản,
lãnh đạo cách mạng giành chính quyền về tay giai cấp vô sản, thiết lập nền độc tài vô sản
và tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội.

Kết luận:
C. Mác, F. Engels và V.I. Lenin đã có những đóng góp to lớn cho sự phát triển của Triết học
Mác, biến nó thành hệ thống triết học hoàn chỉnh, khoa học, là nền tảng tư tưởng cho phong trào
cộng sản và công nhân quốc tế.

Chủ đề 5: Phân tích những nguyên tắc phương pháp luận cơ bản của chủ nghĩa duy vật
biện chứng và việc vận dụng nó vào sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam hiện nay.

Phân tích nguyên tắc phương pháp luận cơ bản của chủ nghĩa duy vật biện chứng và việc vận
dụng nó vào sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam hiện nay

1. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp luận duy vật biện chứng:

Phương pháp luận duy vật biện chứng là hệ thống những nguyên tắc chung nhất để nhận thức và
cải tạo thế giới một cách khoa học. Những nguyên tắc cơ bản của phương pháp luận duy vật biện
chứng bao gồm:

 Nguyên tắc về tính khách quan của chân lý: Chân lý là sự phản ánh khách quan của thế
giới vào trong nhận thức của con người. Chân lý không phụ thuộc vào ý chí, nhận thức
của con người mà do bản thân khách quan của thế giới quy định.
 Nguyên tắc về tính vận động và phát triển: Mọi vật mọi việc trong vũ trụ đều vận động và
phát triển không ngừng. Vận động là sự thay đổi vị trí trong không gian và thời gian của
các vật thể; phát triển là sự thay đổi về chất của các vật thể.
 Nguyên tắc về tính liên hệ phổ biến: Mọi vật mọi việc trong vũ trụ đều có mối liên hệ với
nhau, tác động qua lại lẫn nhau. Không có vật nào, hiện tượng nào tồn tại và phát triển
một cách biệt lập, cô lập.
 Nguyên tắc về tính chủ động sáng tạo: Con người không phải là kẻ thụ động trước khách
quan mà có khả năng chủ động nhận thức và cải tạo thế giới. Con người có thể dựa vào
nhận thức đúng đắn về quy luật khách quan để biến đổi thế giới theo hướng tích cực.

2. Vận dụng nguyên tắc phương pháp luận duy vật biện chứng vào sự nghiệp đổi mới ở Việt
Nam hiện nay:

Sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam đang diễn ra trên nhiều lĩnh vực, đòi hỏi phải có sự nhận thức và
giải quyết vấn đề một cách khoa học, đúng đắn. Việc vận dụng nguyên tắc phương pháp luận
duy vật biện chứng vào sự nghiệp đổi mới có ý nghĩa quan trọng trong việc:

 Xác định đúng đắn mục tiêu và phương hướng đổi mới: Nhận thức đúng đắn bản chất
khách quan của quy luật phát triển của xã hội, từ đó xác định mục tiêu và phương hướng
đổi mới phù hợp với thực tiễn khách quan.
 Giải quyết mâu thuẫn một cách khoa học: Mâu thuẫn là động lực thúc đẩy phát triển, do
đó cần phải nhận thức đúng bản chất, nguyên nhân và quy luật vận động của mâu thuẫn
để giải quyết mâu thuẫn một cách khoa học, hợp lý.
 Đánh giá đúng đắn tình hình: Phân tích tình hình một cách toàn diện, xem xét mối liên hệ
giữa các yếu tố, từ đó đưa ra đánh giá đúng đắn về tình hình, tạo cơ sở cho việc ra quyết
định đúng đắn.
 Lãnh đạo đổi mới một cách hiệu quả: Vận dụng nguyên tắc chủ động sáng tạo để lãnh
đạo đổi mới một cách hiệu quả, huy động sức mạnh của toàn dân tham gia vào công cuộc
đổi mới.

3. Ví dụ minh họa:

 Đổi mới tư duy: Áp dụng nguyên tắc về tính khách quan của chân lý để đổi mới tư duy,
giải phóng tư tưởng, dám nghĩ dám làm, dám sáng tạo, dám đột phá.
 Xây dựng nhà nước pháp quyền: Vận dụng nguyên tắc về tính liên hệ phổ biến để xây
dựng nhà nước pháp quyền, trong đó quyền lực phải gắn liền với trách nhiệm, pháp luật
phải đi đôi với pháp quyền.
 Phát triển kinh tế - xã hội: Áp dụng nguyên tắc về tính vận động và phát triển để phát
triển kinh tế - xã hội một cách bền vững, hài hòa giữa phát triển kinh tế với phát triển xã
hội và bảo vệ môi trường.

Nhìn chung, việc vận dụng nguyên tắc phương pháp luận duy vật biện chứng vào sự nghiệp đổi
mới ở Việt Nam hiện nay có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy sự nghiệp đổi mới phát triển
một cách khoa học, hiệu quả, góp phần xây dựng đất nước Việt Nam ngày càng giàu mạnh, văn
minh, tiến bộ.

Chủ đề 6: Nội dung, yêu cầu và rút ra ý nghĩa phương pháp luận của nguyên tắc toàn diện,
nguyên tắc lịch sử cụ thể và nguyên tắc phát triển của phép biện chứng duy vật. Vận dụng
nó vào sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam hiện nay.

Phân tích nội dung, yêu cầu và ý nghĩa phương pháp luận của nguyên tắc toàn diện, nguyên tắc
lịch sử cụ thể và nguyên tắc phát triển của phép biện chứng duy vật, đồng thời vận dụng vào sự
nghiệp đổi mới ở Việt Nam hiện nay.

1. Nội dung, yêu cầu và ý nghĩa phương pháp luận của các nguyên tắc:

1.1. Nguyên tắc toàn diện:

 Nội dung: Nhận thức sự vật, hiện tượng một cách toàn diện, bao quát, xem xét tất cả các
mặt, mối liên hệ giữa các mặt, từ đó đưa ra nhận thức đúng đắn.
 Yêu cầu:
o Phân tích sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ với các yếu tố khác nhau, cả nội
dung và hình thức, bản chất và hiện tượng.
o Xác định vị trí, vai trò của từng yếu tố trong sự vật, hiện tượng.
o Nhận thức sự tác động qua lại giữa các yếu tố.
 Ý nghĩa phương pháp luận:
o Giúp nhận thức đúng đắn bản chất khách quan của sự vật, hiện tượng.
o Tránh 片面, phiến diện trong nhận thức.
o Cung cấp cơ sở khoa học cho việc giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
1.2. Nguyên tắc lịch sử cụ thể:

 Nội dung: Nhận thức sự vật, hiện tượng trong quá trình phát triển lịch sử cụ thể của nó,
không áp dụng máy móc các quy luật chung vào mọi tình huống cụ thể.
 Yêu cầu:
o Phân tích sự vật, hiện tượng trong điều kiện thời gian, địa điểm cụ thể.
o Xác định những đặc điểm riêng biệt của sự vật, hiện tượng trong từng giai đoạn
phát triển.
o Tránh áp dụng máy móc các quy luật chung vào mọi tình huống cụ thể.
 Ý nghĩa phương pháp luận:
o Giúp nhận thức đúng đắn sự phát triển của sự vật, hiện tượng theo quy luật khách
quan.
o Tránh giáo điều, chủ quan trong nhận thức.
o Cung cấp cơ sở khoa học cho việc giải quyết vấn đề một cách sáng tạo.

1.3. Nguyên tắc phát triển:

 Nội dung: Nhận thức sự vật, hiện tượng trong quá trình vận động và phát triển không
ngừng, từ thấp lên cao, từ đơn giản đến phức tạp.
 Yêu cầu:
o Phân tích sự vật, hiện tượng trong quá trình biến đổi, thay đổi.
o Xác định hướng phát triển của sự vật, hiện tượng.
o Tránh tư tưởng trì trệ, bảo thủ trong nhận thức.
 Ý nghĩa phương pháp luận:
o Giúp nhận thức đúng đắn bản chất vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng.
o Thúc đẩy tư duy sáng tạo, đổi mới.
o Cung cấp cơ sở khoa học cho việc dự báo, định hướng tương lai.

2. Vận dụng vào sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam hiện nay:

 Đổi mới tư duy: Nhận thức đúng đắn tình hình đất nước, đặc điểm của thời đại, từ đó xác
định mục tiêu, phương hướng đổi mới phù hợp.
 Xây dựng nhà nước pháp quyền: Nhận thức nhà nước pháp quyền là xu thế tất yếu của
thời đại, cần xây dựng nhà nước pháp quyền một cách khoa học, phù hợp với thực tiễn
Việt Nam.
 Phát triển kinh tế - xã hội: Nhận thức phát triển kinh tế - xã hội là nhiệm vụ trọng tâm,
cần phát triển kinh tế - xã hội một cách bền vững, hài hòa giữa phát triển kinh tế với phát
triển xã hội và bảo vệ môi trường.
 Công tác xây dựng Đảng: Nhận thức Đảng là hạt nhân lãnh đạo sự nghiệp đổi mới, cần
xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh, nâng cao năng lực lãnh đạo.

3. Ví dụ minh họa:

 Đổi mới mô hình kinh tế: Từ mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang mô hình kinh
tế thị trường định hướng xã hội.
 Cải cách hành chính: Xây dựng bộ máy hành chính tinh gọn, hiệu quả, phục vụ người dân
và doanh nghiệp.
 Chống tham nhũng: Thực hiện quyết liệt các biện pháp chống tham nhũng, bảo vệ công
lý, xây dựng môi trường đầu tư, kinh doanh lành mạnh.

Kết luận:

Nguyên tắc toàn diện, nguyên tắc lịch sử cụ thể và nguyên tắc phát triển của phép biện chứng
duy vật là những nguyên tắc cơ bản của phương pháp luận duy vật biện chứng, có ý nghĩa quan
trọng

Chủ đề 7: Phân tích, chứng minh luận điểm: “ Thực tiễn không có lý luậnhướngdẫn là thực
tiễn mù quáng. Lý luận mà không liên hệ thực tiễn là lý luận suông”Hiểuđược vấn đề đó
cần khắc phục những căn bệnh sai trái nào?

Phân tích và chứng minh luận điểm: “Thực tiễn không có lý luận hướng dẫn là thực tiễn mù
quáng. Lý luận mà không liên hệ thực tiễn là lý luận suông”

1. Giải thích luận điểm:

- Thực tiễn: Là hoạt động vật chất có mục đích của con người nhằm biến đổi thế giới xung quanh
và bản thân mình.- Lý luận: Là hệ thống những kiến thức khoa học về quy luật vận động của thế
giới và xã hội.- Thực tiễn mù quáng: Là thực tiễn diễn ra một cách tự phát, không có sự định
hướng khoa học, dẫn đến kết quả sai lầm, lãng phí.- Lý luận suông: Là lý luận chỉ tồn tại trên lý
thuyết, không có giá trị ứng dụng thực tiễn, không giải quyết được các vấn đề thực tế.

Mối quan hệ giữa thực tiễn và lý luận:

 Thực tiễn là cơ sở, động lực và mục đích của lý luận. Lý luận được sinh ra từ thực tiễn,
phục vụ thực tiễn và được kiểm nghiệm trong thực tiễn.
 Lý luận là kim chỉ nam soi đường cho thực tiễn. Lý luận giúp con người nhận thức đúng
đắn bản chất khách quan của sự vật, hiện tượng, từ đó có phương hướng hành động đúng
đắn, hiệu quả.

2. Chứng minh luận điểm:

- Lịch sử đã chứng minh:

 Nhiều phong trào cách mạng, cải cách thất bại do thiếu lý luận khoa học dẫn đường.
 Nhiều ý tưởng khoa học vĩ đại ban đầu không được áp dụng vào thực tiễn do chưa có
điều kiện, nhưng sau đó đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật.

- Thực tế hiện nay:

 Trong công tác lãnh đạo, quản lý, nếu không có lý luận khoa học hướng dẫn sẽ dẫn đến
chủ nghĩa duy ý chí, chủ nghĩa kinh nghiệm,决策 sai lầm, gây lãng phí.
 Trong nghiên cứu khoa học, nếu chỉ dựa vào lý thuyết mà không gắn liền với thực tiễn sẽ
dẫn đến những kết quả nghiên cứu không có giá trị ứng dụng thực tiễn.

3. Ví dụ minh họa:

 Cách mạng Pháp: Do thiếu lý luận khoa học dẫn đường, Cách mạng Pháp đã trải qua
nhiều giai đoạn khủng hoảng và bạo lực, cuối cùng dẫn đến sự thất bại.
 Cách mạng tháng Mười Nga: Nhờ có sự lãnh đạo của Đảng Bôn-se-vic với lý luận khoa
học của chủ nghĩa Mác - Lênin, Cách mạng tháng Mười Nga đã giành được thắng lợi và
mở ra kỷ nguyên mới cho lịch sử nhân loại.
 Công cuộc đổi mới ở Việt Nam: Nhờ có sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam với
đường lối đổi mới sáng tạo, gắn lý luận với thực tiễn, công cuộc đổi mới ở Việt Nam đã
đạt được nhiều thành tựu to lớn, đưa đất nước ta phát triển mạnh mẽ.

4. Khắc phục những căn bệnh sai trái:

 Chủ nghĩa duy ý chí: Coi trọng ý chí chủ quan, coi nhẹ quy luật khách quan, dẫn đến
hành động mù quáng, chủ quan.
 Chủ nghĩa kinh nghiệm: Dựa vào kinh nghiệm cá nhân, coi nhẹ lý luận khoa học, dẫn đến
tư duy bảo thủ, trì trệ.
 Chủ nghĩa giáo điều: Coi trọng lý thuyết sách vở, máy móc giáo 条, không vận dụng sáng
tạo vào thực tiễn.

5. Bài học rút ra:

 Thực tiễn và lý luận phải thống nhất với nhau.


 Phải gắn lý luận với thực tiễn một cách sáng tạo.
 Không ngừng học tập, trau dồi lý luận khoa học.
 Đại khen những tấm gương điển hình trong việc gắn lý luận với thực tiễn.

Kết luận:

Luận điểm “Thực tiễn không có lý luận hướng dẫn là thực tiễn mù quáng. Lý luận mà không liên
hệ thực tiễn là lý luận suông” là một chân lý khoa học, có ý nghĩa quan trọng trong việc 指导 our
actions and thoughts. We must always uphold the unity of theory and practice, and strive to
apply scientific theory to practical work creatively in order to achieve the goal of đổi mới.

Chủ đề 8: Phân tích luận điểm: “Sự phát triển của những hình thái kinh tế - xã hội là một
quá trình lịch sử - tự nhiên. Hiểu được nội dung đó hãy cho biết Việt Nam tiến lên Chủ
nghĩa xã hội bỏ qua chế độ Tư bản chủ nghĩa có phù hợp với quá trình lịch sử- tự nhiên
hay không? Tại sao ?

Phân tích luận điểm: “Sự phát triển của những hình thái kinh tế - xã hội là một quá trình lịch sử -
tự nhiên” và đánh giá tính phù hợp của việc Việt Nam tiến lên Chủ nghĩa xã hội bỏ qua chế độ
Tư bản chủ nghĩa
1. Phân tích luận điểm:

- Luận điểm "Sự phát triển của những hình thái kinh tế - xã hội là một quá trình lịch sử - tự
nhiên" khẳng định:

 Tính khách quan, tất yếu: Sự phát triển của các hình thái kinh tế - xã hội diễn ra theo quy
luật khách quan, không phụ thuộc vào ý chí chủ quan của con người.
 Tính tuần tự, kế tiếp: Các hình thái kinh tế - xã hội xuất hiện theo trình tự nhất định, từ
thấp đến cao, phản ánh trình độ phát triển của lực lượng sản xuất.
 Tính cách mạng: Mỗi hình thái kinh tế - xã hội mới ra đời đều thông qua con đường cách
mạng, thay thế cho hình thái cũ đã lỗi thời, cản trở sự phát triển của lực lượng sản xuất.

- Quy luật cơ bản của sự phát triển lịch sử - tự nhiên của các hình thái kinh tế - xã hội:

 Quy luật về sự phù hợp giữa quan hệ sản xuất và lực lượng sản xuất: Quan hệ sản xuất
phải phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất, nếu không sẽ kìm hãm sự
phát triển của lực lượng sản xuất và ngược lại.
 Quy luật về mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất: Mâu thuẫn giữa lực
lượng sản xuất và quan hệ sản xuất là động lực thúc đẩy sự phát triển của xã hội. Khi
mâu thuẫn này trở nên gay gắt, nó sẽ dẫn đến cách mạng xã hội, thay đổi hình thái kinh tế
- xã hội.

2. Đánh giá tính phù hợp của việc Việt Nam tiến lên Chủ nghĩa xã hội bỏ qua chế độ Tư bản chủ
nghĩa:

- Phân tích điều kiện lịch sử cụ thể của Việt Nam:

 Trước Cách mạng tháng Tám 1945: Việt Nam là thuộc địa nửa phong kiến, nền kinh tế
lạc hậu, phụ thuộc, mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất gay gắt.
 Sau Cách mạng tháng Tám 1945: Nhân dân ta giành được chính quyền, đứng trước cơ
hội lựa chọn con đường phát triển.

- Căn cứ vào quy luật lịch sử - tự nhiên:

 Việt Nam có thể bỏ qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa vì:
o Điều kiện kinh tế - xã hội, văn hóa, chính trị không phù hợp để phát triển tư bản
chủ nghĩa.
o Con đường đi lên chủ nghĩa xã hội là con đường ngắn nhất, phù hợp nhất với điều
kiện lịch sử cụ thể của Việt Nam.
 Tuy nhiên, cũng có ý kiến cho rằng:
o Cần có một giai đoạn quá độ từ xã hội phong kiến lên xã hội chủ nghĩa để chuẩn
bị về mặt kinh tế, văn hóa, xã hội.
o Bỏ qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa có thể dẫn đến một số hạn chế nhất
định trong việc phát triển kinh tế - xã hội.
3. Khẳng định tính phù hợp của việc Việt Nam tiến lên Chủ nghĩa xã hội bỏ qua chế độ Tư bản
chủ nghĩa:

- Dựa trên thực tiễn lịch sử:

 Cách mạng tháng Tám 1945 và công cuộc xây dựng đất nước sau giải phóng cho thấy:
o Con đường đi lên chủ nghĩa xã hội bỏ qua giai đoạn phát triển tư bản chủ nghĩa là
hoàn toàn đúng đắn, phù hợp với điều kiện lịch sử cụ thể của Việt Nam.
o Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, nhân dân ta đã giành được nhiều
thắng lợi to lớn trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

- Những luận điểm ủng hộ:

 Tiết kiệm thời gian, công sức, hy sinh: Tránh khỏi những mâu thuẫn, hệ lụy tiêu cực của
chủ nghĩa tư bản.
 Phù hợp với truyền thống văn hóa, lịch sử: Việt Nam có truyền thống cộng đồng, đoàn
kết, tương thân tương ái, phù hợp với tinh thần của chủ nghĩa xã hội.
 Lợi thế về chính trị: Đảng Cộng sản Việt Nam có vai trò lãnh đạo tuyệt đối, đủ điều kiện
để lãnh đạo nhân dân tiến lên chủ nghĩa xã hội.

4. Kết luận:

Việc Việt Nam tiến lên Chủ nghĩa xã hội bỏ qua chế độ Tư bản chủ nghĩa là quyết định mang
tính lịch sử, có ý nghĩa quyết định đối với vận mệnh của dân tộc. Đây là con đường đi

You might also like