Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 50

30 đề thi học kì 1 môn Toán lớp 1

ĐỀ 1
Bài 1: (1 điểm)
Cho cá c số : 1; 7; 3; 10; 8; 9
a) Xếp cá c số trên theo thứ tự từ bé đến lớ n.
b) Xếp cá c số trên theo thứ tự từ lớ n đến bé.
Bài 2: (2 điểm) Điền số vào ô trống:
+ 5 = 2 + 5 10 + = 2+ 8
7 - = 0 7- 5 =
Bài 3: (2 điểm) Tính:
8 - 4 + 3 = ……..

10 – 6 - 2 = ……

Bài 4: (1 điểm) Điền dấu < , >, =


7 + 1 …. 8 6 - 4 … 2+5
4 …. 6 - 4 7 + 0 ... 5-0
Bài 5: Viết phép tính (2 điểm)
a)
Có : 8 con chim
Bay đi : 3 con chim
Cò n lạ i : ... con chim?

….………………………………………………..
b) Nhìn hình vẽ và viết phép tính thích hợp:

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
….………………………………………………..
Bài 6: Điền số và dấu để được phép tính có kết quả như sau:
8 = 4

8 = 4
9 = 10
Bài 7: (1 điểm) Hình vẽ dưới đây có mấy hình tam giác,
mấy hình vuông?
… tam giác ... hình vuông

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ 2
A/ Phần trắc nghiệm khách quan (5 điểm)
Em hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng:
Câ u 1. Số bé nhấ t trong cá c số : 3, 0, 7, 6 là:
A. 1 B. 0 C. 5 D. 6
Câ u 2. Số lớ n nhấ t trong cá c số : 6, 10, 7, 9 là:
A. 5 B. 8 C.7 D. 10
Câ u 3. Kết quả phép tính: 9 – 3 + 1 =
A. 6 B. 7 C. 8 D. 5
Câ u 4. 5 + 4….. 4 + 5 Điền dấ u và o chỗ chấ m:
A. > B. < C. =
Câ u 5. Đú ng hay sai: 9- 1 +1 = 9
A. Đúng B. Sai
Câ u 6. Số điền và o ô trố ng trong phép tính 6 = 3+
A. 3 B. 5 C. 2 D. 6
Câ u 7. Số cầ n điền tiếp và o dã y số 1, 3, 5, …., 9. là :
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Câ u 8. Chị có : 6 bô ng hoa
Em : 3 bô ng hoa
Cả hai chị em có : … bông hoa?
A. 4 B. 5 C. 9 D. 3
Câ u 9.
Có : 8 quả chanh A. 5 B. 6
Ă n: 2 quả chanh
Còn: …quả chanh ? C. 4 D. 3

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Câ u 10. Trong hình dưới đây có mấy hình vuông?

A. 6 B. 5 C. 8

Bài 1: (1,5 điểm) Tính:


+ + + + + +

…… ……. …… …… …… ……
Bài 2: (1,5 điểm) Tính:

6 + 1 + 1= … 5 + 2 + 1= … 10 – 3 + 3 =…

Bài 3: (1 điểm)
Viết phép tính thích hợpvào ô trống:

Bài 4:(1 điểm)


Hình bên có :
- . . . . . . . . . . . . hình tam giá c.
- . . . . . . . . . . . . . hình vuô ng

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ 3
Bài 1: a. Đọ c cá c số :
5: ................................................. 4:...............................................
7:.................................................. 9...............................................
b. Điền và o chỗ trố ng
3 + …… = 8 10 - ……. = 4 2 + ……. = 9 …… + 2 = 10
Bài 2: Dấ u điền và o ô trố ng: 3 + 4 9+0
a. > ; b. < ; c. =
Bài 3: Số điền và o chỗ chấ m: 3; 4; 5……; …….; 8; 9; 10.
a. 6; b. 6;7 c. 7
Bài 4: Đú ng ghi Đ, sai ghi S và o ô trố ng:
a) Hình bên có 3 hình tam giá c.
b) Hình bên có 1 hình vuô ng.
Bài 5: Điền số và o ô trố ng:
5+ = 7 9 - = 5
3 + = 8 - 2 = 6
Bài 6: Tính:
a) 4 b) 5 c) 9 d) 10
+ + - -
5 5 3 3

Bài 7: Viết cá c số 7; 4; 9; 5; 8
a. Theo theo thứ tự từ bé đến lớ n:……………………………………..
b. Theo theo thứ tự từ lớ n đến bé:……………………………....………
Bài 8: Viết phép tính thích hợ p (1 điểm)
Có : 7 bô ng hoa
Thêm: 3 bô ng hoa
Có tấ t cả : …..bô ng hoa?

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ SỐ 4
Bài 1: Tính:
2 4 9 10 4
+ + - - +
6 6 3 8 3
….. …. …. …. ….
Bài 2: Số ?
6 + … = 10 …+0 = 8
8 -… =6 9 –… = 5
Bài 3:

Bài 4: Viết các số: 8, 1 , 5, 10, 7


a) Theo thứ tự từ lớ n đến bé: .........................................................................................
b) Theo thứ tự từ bé đến lớ n: .........................................................................................
Bài 5 : Đánh dấu x vào chỗ chấm câu trả lời đúng:
a/ 10 - 7 + 3 =…
A… 5 B... 6 C… 7
b/ 10 + 0 - 5 =…
A... 5 B ... 6 C ... 7
Bài 6: Viết phép tính thích hợp:

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ 5
Bài 1: Số

Bài 2: Viết số thích hợ p và o ô trố ng

0 3 5 7

Bài 3: Tính (2 điểm)


4 3 3 5
- - + +
2 1 2 0

Bài 4: Điền dấ u thích hợ p và o ô trố ng:


> 9 7 0 3
<
= 6 6 5 4
Bài 5: a) Khoanh trò n và o số lớ n nhấ t: 7 ; 6 ; 8 ; 2 ; 10
b) Khoanh trò n và o số bé nhấ t: 3 ; 0 ; 4 ; 10 ; 1
Bài 6: Viết cá c số 7; 10; 2 ; 8; 5 (2 điểm)
a. Theo thứ tự từ bé đến lớ n:………………………………………
b. Theo thứ tự từ lớ n đến bé: ……………………………………..
Bài 7: Viết số và dấ u để có phép tính thích hợ p. (1 điểm)

= 4

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Bài 8: (1 điểm)
Hình vẽ bên có :

a) ....... hình vuông.


b) ...... hình tam giác.

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ 6
Câu 1: (1 điểm) Số ?
Điểm

1 5 5 4 2

6 9
5 9 6 5

Câu 2: (1,5 điểm)

> 0 1 8 5 9 4+0
< 8 6 7 6 4+1 5
=
4 4 9 10 2+3 3+2

Câu 3: (1,5 điểm) Số ?

a)
5 3 2

4 2 0

4 5

2 3 2

b)
7 <........< 9 10 > ......... 2 < ...... < .......

Câu 4:(2 điểm) Tính:


4 1 3 1 3 0
0 4 2 2 1 1

Câu 5: (1 điểm) Tính:


Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
a) 1 + 2 + 0 = .......... 2 + 1 + 2 = ............
b) 3 + 1 + 1 = .......... 1 + 4 + 0 = .............

Câu 6: (2 điểm) Viết phép tính thích hợ p:

Câu 7: (1 điểm) Viết số thích hợ p và o chỗ chấ m:

Có ..............hình vuô ng
Có .............. tam giá c

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ 7
Câu 1: Viết số thích hợp (theo mẫu):

………. 4 …..... ……… …….. ……... ……... ……... ……...

Câu 2. Số ?
-7 -4
10 +5 +6
0 -9

Câu 3:
> 3.......4 6.......6 8 - 1......6 + 2 10 - 4.......3 + 2
<
9.......7 7.......6 3 + 7 .....8 + 2 9 - 4.......7 - 2
=

Câu 4. a,Tính:
7 0 8 10
+ + - -
3 9 5 2

.... …. .….. .….

b) 6 + 0 + 4 = ..… 3 - 2 + 5 = ..… 10 - 8 + 4 = ..... 10 + 0 - 3 = ..…

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Câu 5. Viết phép tính thích hợp.

a) Bình có : 9 quả bóng bay


Cho em : 3 quả bóng bay

Còn : ... quả bóng bay?

b)

Câu 6: Nối (theo mẫ u)

4+5 8-6+5 3+3 10 - 6 2+6-0

7 8 9 6 4

Câu 7: Hình bên có:


a) ....... hình tam giác.
b) ......... hình chữ nhật.
c) ........... tròn

Câu 8. Điền số và dấ u thích hợ p để đượ c cá c phép tính đú ng:

_ 4 = 2 3 + = 10

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ 8

Câ u 1 : Tính

Câ u 2: Trong cá c số : 10; 0; 2; 3; 6
a) Số lớ n nhấ t là : ………………….
b) Số bé nhấ t là : ……………………
c) Cá c số trên đượ c viết theo thứ tự từ bé đến lớ n : …………………………………
Câ u 3 : Khoanh trò n và o trướ c ý trả lờ i đú ng:
a) 8 = 8 - ……
A: 7 B: 0 C: 1
b) 10 = 7 + ……
A: 2 B: 3 C: 1
c) 10 - 6 + 5 = ……
A: 9 B: 6 C: 2
d) 9 + ……… = 0 + ……
A: 0 và 8 B: 0 và 9 C: 0 và 6
Câ u 4. Số ?
7 4 8
9 2 6 9

Câ u 5: a) Có ……… hình tam giá c

b) Có ………hình vuô ng

Câ u 6: Viết phép tính thích hợ p:

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Có : 6 bô ng hoa
Thêm: 4 bô ng hoa
Có tấ t cả : ………… bô ng hoa ?

Lưu ý: Đến giai đoạ n nà y khả nă ng đọ c trô i chả y củ a họ c sinh chưa tố t nên giá o
viên đọ c và nêu yêu cầ u từ ng câ u cho họ c sinh hiểu; sau đó cá c em tự là m câ u đó
và o bà i; lầ n lượ t cho đến hết bà i.

ĐỀ 9

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
I. Phần trắc nghiệm: (2 điểm)
Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng.
1) Cá c số : 5; 2; 8; 4; 7 xếp theo thứ tự từ bé đến lớ n là . (0,5 điểm)
A. 2; 5; 4; 8; 7 B. 2; 4; 5; 6; 7; 8 C. 8; 7; 5; 4; 2
2) Dấ u thích hợ p điền và o ô trố ng là : (0,5 điểm)
8 6+2
A. > B. < C. =
3) Số lớ n nhấ t trong dã y số sau ; 3, 7, 6, 8, 9, là . (0,5 điểm)
A. 9 B. 8 C. 3
4. Khoanh và o chữ cá i trướ c câ u trả lờ i đú ng. (0,5 điểm)
A. Có 2 hình tam giá c
B. Có 3 hình tam giá c

II. Phần tự luận: (8 điểm)


Bà i 1: Đọ c, viết số ? (1 điểm)
nă m hai ba ........... ........

……… ……… ……. 7 6


Bà i 2: Tính (2 điểm)
10 5 9 4
- + - +
1 5 0 2
……. …… …… ……
Bà i 3: Tính (2 điểm)
6 + 2 =........... 7 - 1 = ..................
10 + 0 - 4 = ........... 9 - 3 + 3 =................
Bà i 4: Số ? (1điểm)

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
+2=2 9- =9

Bà i 4: Viết phép tính thích hợ p (1 điểm).


a.

b. Viết phép tính thích hợ p (1 điểm).

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ 10

A. Phần trắc nghiệm: (3 điểm) Khoanh và o đá p á n đú ng:


Câ u 1: Trong cá c số từ 0 đến 10, số bé nhấ t là :
a. 0 b. 1 c. 10
Câ u 2: Kết quả củ a phép tính 1 + 2 là :
a. 2 b. 3 c. 4
Câ u 3: Tiếp theo sẽ là hình nà o?

a b c
B. Phần tự luận: (7 điểm)
Câu 1: Số ? (1 điểm)

Câu 2: Tính (2 điểm)


a. 1 + 1 = ........ 3 – 2 = ......... b. 3 10
+
7 -
4
....... .......
Câu 3: Tính (1 điểm)
5 + 0 + 4 = ......... 10 – 7 + 1 = .........
Câu 4: (1 điểm) Viết cá c số 5, 0, 2, 8 theo thứ tự từ bé đến lớn:...............................
Câu 5: Viết phép tính thích hợ p và o ô trố ng: (1 điểm)

Câu 6: Điền số và dấ u thích hợ p để đượ c phép tính đú ng. (1 điểm)


= 7 = 9

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ 11

A. Phần trắc nghiệm: ( 3 điểm) Khoanh và o đá p á n đú ng:


Câ u 1: Số liền sau số 5 là :
a. 4 b. 5 c. 6
Câ u 2: Kết quả củ a phép tính 2 + 2 là :
a. 2 b. 3 c. 4
Câ u 3: Tiếp theo sẽ là hình nà o?

a b c
B. Phần tự luận: ( 7 điểm)
Câu 1: Số ? ( 1 điểm)

 










Câu 2: Tính ( 2 điểm)
a. 2 + 1 = ........ 5 – 2 = ......... b. 3 10
+
5 -
7
....... .......
Bài 3: Số? ( 2 điểm )

8
8
-3 +4 6+ 4
8
-8

Câu 4: Viết phép tính thích hợ p và o ô trố ng: ( 1 điểm )


Bà i 5: (1 điểm)
Hình vẽ bên có :
- Có ……… hình tam giá c
- Có ……… hình vuô ng

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ 12
A/ Phầ n trắ c nghiệm: (5 điểm)
Em hã y khoanh trò n và o chữ đặ t trướ c kết quả đú ng:
Câ u 1. Xếp cá c số : 0, 9, 4, 6 theo thứ tự từ bé đến lớ n:
A. 4, 9, 6, 0 B. 0, 4, 6, 9 C. 9, 6, 4, 0
Câ u 2. Kết quả phép tính: 9 – 3 = ?
A. 6 B. 4 C. 2 D. 5
Câ u 3. Đoạ n thẳ ng dà i nhấ t là ?
A. Đoạ n thẳ ng CD A• •B
B. Đoạ n thẳ ng MN C• •D
C. Đoạ n thẳ ng AB M • •N
Câ u 4. Hình bên có mấ y hình tam giá c?
A. 1 hình tam giá c
B. 2 hình tam giá c
C. 3 hình tam giá c

Câ u 5. Trong hình dướ i đâ y có mấ y hình vuô ng?

A. 6 B. 5 C. 8 D. 4
B. Phầ n tự luậ n (5 điểm)
Câ u 6: Tính
a) 3 6 b) 8 - 4 =
+ -
2 1 5 + 5 =

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Câ u 7: Viết phép tính thích hợ p và o ô trố ng:

Câ u 8: Hình vẽ bên có :

- Có ............hình tam giá c


- Có ............hình vuô ng

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ 13
Phầ n I: Trắ c nghiệm : Hãy khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng
Câ u 1: Kết quả củ a phép tính 10 - 3 là :
A. 10 B. 7 C. 6
Câ u 2: 9 bé hơn số nà o sau đâ y:
A. 8 B. 9 C. 10
Câ u 3: Điền số nà o và o chỗ chấ m trong phép tính để có 6 + .... = 10
A. 2 B. 4 C. 3
Câ u 4: Kết quả củ a phép tính 9 - 4 - 3 là :
A. 3 B. 1 C. 2
Câ u 5:
Có : 8 quả chanh
Ă n: 2 quả chanh
Cò n lạ i: ...quả chanh?

A. 5 B. 6 C. 4
Phầ n II: Tự luậ n
Câ u 6: Viết cá c số 2, 5, 9, 8
a. Theo thứ tự từ bé đến lớ n:...........................................................................................
b. Theo thứ tự từ lớ n đến bé: .........................................................................................

Câ u 7 Tính
4 10 7 8 10
+ - + - -
5 4 3 3 7

........... ........... ........... ........... ………

Câu 8: <, >, =

5 + 3 .... 9 4 + 6 .... 6 + 2
7 + 2 ..... 5 +4 2 + 4 .... 4 + 2
Câ u 9: Tính

5+ =9 10 - =2
+4 =8 - 3 =4

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Câ u 10: Viết phép tính thích hợ p và o ô trố ng:

Câ u 11 : Điền dấ u và số thích hợ p để đượ c phép tính đú ng.

= 7

Câ u 12 Trong hình dướ i đâ y có … hình vô ng?

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ 14
A/ Phầ n trắ c nghiệm khá ch quan (5điểm)
Em hã y khoanh trò n và o chữ đặ t trướ c kết quả đú ng:
Câ u 1. Số bé nhấ t trong cá c số : 1, 0, 7, 6 là :
A. 1 B. 0 C. 5 D. 6
Câ u 2. Số lớ n nhấ t trong cá c số : 6, 8 , 7, 9 là :
A. 6 B. 8 C.7 D. 10
Câ u 3. Kết quả phép tính : 10 – 3 + 1 =
A. 6 B. 7 C. 8 D. 5
Câ u 4. 5 + 4….. 4 + 5 Điền dấ u và o chỗ chấ m:
A. > B. < C. =
Câ u 5 . Số điền và o ô trố ng trong phép tính 6 = 3 + …
A. 3 B. 5 C. 2 D. 6
Câ u 6. Số cầ n điền tiếp và o dã y số 1, 3, 5, …., 9. là :
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 7.
Có : 9 quả chanh A. 5 B. 6
Ă n: 2 quả chanh
Cò n lạ i : …quả chanh? C. 7 D. 3
Câ u 8. Trong hình dướ i đâ y có mấ y hình vuô ng?
A. 6 B. 5

C. 8 D.7

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
II. Phầ n tự luậ n (5 điểm)
Bà i 1: (1,5 điểm) Tính:
+ + + + +

Bà i 2: (1 điểm) Tính:

6 + 1 + 1= … 5 + 2 + 1= … 10 – 3 + 3 =…

Bà i 3: (1 điểm)

> 2 + 3 ….5 2 + 2….1 + 2 1 + 4 ….4 + 1


<
= ? 2 + 2…..5 2 + 1….1 + 2 5 + 0…..2 + 3

Bà i 4: (1 điểm)
Viết phép tính thích hợ pvà o ô trố ng:

Bà i 5: (0,5 điểm)
Hình bên có :
- . . . . . . . . . . . . hình tam giá c.
- . . . . . . . . . . . . . hình vuô ng

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ 15

Câ u 1: Số ?

Câ u 2: Viết số thích hợ p và o ô trố ng


a.
1 3 4 6 9 10

b.
10 7 5 3 2 0

Câ u 3:
> 3+4  5 5+3  8
? < 6-2  5 2+6 9-2
=
Câ u 4 Số ?
9 = ... + 4 5 = ... + 2
10 = 7 + ... 8 = 0 + ....

Câ u 5: Tính

a 0 10 2 8
+ - + -
5 4 8 4

b
2 + 3 + 5 = ... 7 - 0 - 2 = ...

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Câ u 6: Viết phép tính thích hợ p

a.

b.

Câ u 7: Ở hình bên có :

a. Có ........ hình vuô ng


b. Có ...... hình tam giá c

Câ u 8: Điền số và dấ u thích hợ p để đượ c phép tính đú ng:

= 8

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ SÔ 16

Bà i 1: Số ?

 
  
 


Bà i 2 Đọ c, viết cá c số (theo mẫ u):


a) bả y: 7 - nă m:........... - tá m: ..........
b) 2: hai - 3: ............... - 6:................
Bà i 3: Tính
7 3 10 5
- + - -
1 7 2 0

Bà i 4: Tính

9 + 0 =... 4 + 2 – 3 =...

Bà i 5: Số ?
Hình vẽ sau
có ........ hình tam giá c;
Có ... ...hình vuô ng

Bà i 6: Số ?

a) 3 +... = 9 b) 8 -... = 6

Bà i 7: < , >, = ?

4 + 3 ... 9 3 + 4 ... 4 + 3
7 - 4 ...10 9 – 6 ... 3 + 5

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Bà i 8: Điền số và dấ u thích hợ p để đượ c phép tính đú ng:
a)
= 9

b)
= 9

Bà i 9 : Viết phép tính thích hợ p:


Hả i có : 6 que tính
Lan có : 4 que tính
Có tấ t cả : ... que tính?

Bà i 10: Số ?
6
+3 +1 -5 +4

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ SỐ 17

Bà i 1: Tính:

Bà i 2: Số ?

a) ………. + 0 = 7 c) 2 – 2 + 3 = ………..

b) 8 – .…….… = 3 d) ………… > 8 - 0

Bà i 3: Dấ u >, <, = ?

a) 9 – 3 ……… 5 c) 9 + 0 ………… 0 + 10

b) 1 – 1 ……… 0 d) 2 + 3 ………… 6

Bà i 4: Viết cá c số 5 ; 0 ; 9 ; 2 ; 3

a) Theo thứ tự từ bé đến lớ n:......................................................................

b) Theo thứ tự từ lớ n đến bé: .....................................................................

Câ u 5: Hình vẽ bên có :

a) Có ……….. hình vuô ng

b) Có ……….. tam giá c

Bà i 6 : Viết phép tính thích hợ p:

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ SỐ 18

Bà i 1: Tính:
+ + + + + +

Bà i 2: Tính:

1 + 2 + 1= 3+1+1 2+0+1=

Bà i 3:
> 2 + 3 ….5 2 + 2….1 + 2 1 + 4 ….4 + 1
< ? 2 + 2…..5 2 + 1….1 + 2 5 + 0…..2 + 3
=

Bà i 4: Số?

1 + …. = 1 1 + …. = 2
…+ 3 = 3 2 + …. = 2

Bà i 5: Viết phép tính thích hợ p

a. b.

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ SỐ 19
Bà i 1: (1 điểm )Viết số thích hợ p và o chỗ trố ng :
a/ 0; 1; 2; ….; ….; …; 6; ….; 8; ….; 10.
b/ 10; 9;….; …..; 6 ; …..; 4; ……. ; 2; …..; 0.

Bà i 2: (2,5 điểm) Tính:


a/ 4 + 5 = …….. 4 + 3+ 2 =……..
10 – 3 =……… 8 – 6 – 0 = …….
b/
7 10 8 6
+ - + -
1 5 2 4
……. ……. ……. …….

Bà i 3: Số (1 điểm)

3+ =8 ; 9 - = 6 ; +4 =8 ; 7 - =5

Bà i 4: (1 điểm) Đọ c, viết số ?
nă m hai ba …….. ………

……… ……… ……. 7 6

Bà i 5: Điền dấ u > < =: (1,5 điểm)


a/ 5 + 4 ….. 9 6 …. 5 b/ 8 - 3 ….. 3 +5 7 – 2 ….. 3 + 3

Bà i 6: (1 điểm)
Hình vẽ bên có :
- Có ………hình tam giá c
- Có ………hình vuô ng

Bài 7: (2 điểm) Viết phép tính thích hợp :

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
a. Có : 9 quả bó ng.
Cho : 3 quả bó ng.
Cò n lạ i : …quả bó ng?
b. Điền số và dấ u thích hợ p để đượ c phép tính đú ng:
= 6
= 9

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ SỐ 20
1/Tính:
6 5 7 9
+ - + -
3 1 2 6

2/ Tính:
6+2 = 9-5 = 4+3-6 =
7-3 = 10 + 0 = 3-2+8 =
3/ Số ?
a/ + 2 -5

b/ -4 +7
6

4/Điền dấ u đú ng: > < = ?

9 6+2 7 8-2 5+3 3+5

4 8-5 6 7+1 9-2 8+1

5/ Điền số và phép tính thích hợ p và o ô trố ng:


Có : 10 câ y bú t
Cho: 3 câ y bú t
Cò n: ........câ y bú t
6/ Điền số thích hợ p và o chỗ chấ m.
Có : ..........................hình tam giá c

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ SỐ 21
Bà i 1: (1 điểm)
a) Viết cá c số từ 0 đến 10: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b) Viết cá c số từ 10 đến 0: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Bà i 2: (3 điểm) Tính:
a) 5 6 10 7
+ + – –
3 4 3 7
..... ..... ..... .....

b) 6+2=........ 6+2+2=........
10 + 0 = . . . . . . . . 10 – 5 – 3 = . . . . . . . .
8–3=........ 4+3–2=........
5–2=........ 9–4+5=........
Bà i 3: (2 điểm)
S ? 4 + . . . = 10 9= 5+...
...+ 3= 5 8= ...+6
7–...= 3 10 = 10 + . . .
...– 5= 0 10 = . . . + 7
Bà i 4: (1 điểm)

<
> 7+2 2+7 9–3 6+2
?
= 3+4 10 – 5 4+4 4–4

Bà i 5: (1 điểm)
a) Khoanh trò n và o số lớ n nhấ t: 5; 2; 8; 4; 7
b) Khoanh trò n và o số bé nhấ t: 8; 6; 9; 1;

Bà i 6: (1 điểm)

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Bà i 7: (1 điểm)
Hình bên có :
- . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . hình tam giá c.
- . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . hình vuô ng

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ SỐ 22
Bà i 1: Điền số thích hợ p và o ô trố ng. (1điểm)

0 1 3 5 6 9

Bài 2: Điền số theo mẫu: (1 điểm)

000 000 0000 000 0000 000


0 000 0000 000 00

4 ………. ……….. ………… ……… ……….


Bà i 3: Viết cá c số : 5, 9, 2, 7 (1điểm)
a. Theo thứ tự từ bé đến lớ n:…………………………………..
b. Theo thứ tự từ lớ n đến bé:…………………………………..
Bài 4: Tính (1 điểm)
a. 2+5-0 = 2+3+4 =

b.

Bà i 5: Điền số thích hợ p và o ô trố ng: (2 điểm)

10 - = 6 +7=9

+ 8 = 10 8- = 4

Bà i 6: (1 điểm)

<
5…..... 8 7 …….. 7
>
9 …… 6 8 …… 10
=

Bà i 7: Đú ng ghi Đ, Sai ghi S: (0,5 điểm)


2+6=8 9–5=3

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Bà i 8: Nố i ( theo mẫ u ):( 0,5 điểm )

Hình tròn

Hình tam giác


giác

Hình vuông

Bà i 9: (1 điểm)
a. Viết phép tính thích hợ pvà o ô trố ng:

b. Viết phép tính thích hợ p và o ô trố ng


Có : 8 quả cam
Cho: 2 quả cam
Cò n:……….quả cam?

Bà i 10: Hình bên có : (1 điểm)

a. Có ……….. hình vuô ng

b. Có ……….. hình tam giá c

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ SỐ 23
Câ u 1: Tính: (1 đ)
1+1= 2+3= 5+4= 7 + 2=
Câ u 2: Số : (2 đ)
3 +…..= 7 8 -…..= 5
4 +…..= 9 6 -…..= 2
2 +…..= 5 …..- 4 =6
Câ u 3: Điền dấ u thích hợ p và o ô vuô ng: (< , > , =) (2 đ)
4+1  5 2+2  3
5  1+2 3-1  1
Câ u 4: Trong cá c số : 6, 2, 4, 5, 8, 7 (1 đ)
a) Số nà o bé nhấ t : ……….
b) Số nà o lớ n nhấ t : ………
Câu 5: Hình bên có mấy hình vuông? 1 đ

A. 5 B. 4 C. 3
Câ u 6: Thự c hiện cá c phép tính : 4 + 2 - 3= ? (1 đ)
A. 2
B. 3
C. 5
Câ u 7: Thự c hiện phép tính thích hợ p (2 đ)
Có : 4 con bướ m
Thêm: 3 con bướ m
Có tấ t cả : …… con bướ m

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ SỐ 24
Bà i 1. (1 điểm)
a) Điền số và o ô trố ng :
1; 2; ….. ; …..; …..; 6; …..; 8; 9; 10
b) Điền số và o chỗ chấ m (…) theo mẫ u:

..6.. …… ……. ……. ……

Bà i 2. (1 điểm)

>
< 3+ 5 9 2+6 7
= 7 +2 5+4 9-3 4+3

Bà i 3. (3 điểm) Tính:
a) 6 5 8 8 9
+ + + - -
3 2 0 7 5
..... ..... ..... ..... .....
b) 3 + 4 - 5 = .......... c) 8 - 3 + 4 = ..........
Bà i 4. (1điểm) Viết cá c số 2; 5; 9; 8:
a) Theo thứ tự từ bé đến lớ n: ………………………………………………………
b) Theo thứ tự từ lớ n đến bé: ……………………………………………………….

Bà i 5. (1điểm) số ?
4+ =6 -2=8
+5=8 7- =1

Bà i 6. (1điểm) Điền số thích hợ p và o chỗ chấ m :

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
a) Có ........ hình trò n.
b) Có ....... hình tam giá c.
c) Có ….. hình vuô ng.

Bà i 7.(2điểm) Viết phép tính thích hợ p:


a) Có : 7 quả
Thêm: 2 quả
Có tấ t cả : … quả

b) Điền số và dấ u thích hợ p để đượ c phép tính đú ng

= 8 = 6

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ SỐ 25
Câ u 1/ Viết (3 đ)
a/ Viết cá c số từ 5 đến 10: ...........................................................................................................
b/ Viết số và o chỗ chấ m :

 












.... .... .... ....
c/ Đọ c cá c số :
8: . . . . . . . . 10: . . . . . . . . 9: . . . . . .. . . . 1: . . . . . . . . .
Câ u 2 / Tính : ( 2 đ )
a/ 8 + 0 _ 10 _ 6
+
2 9 6 3
....................................................................................................................................................
b/ 8 - 5 = .... 7+3 = . . . .
1 + 4 + 5=.... 2 - 1 + 9 =....
Câ u 3 / Viết cá c số 9 , 6 , 3 , 1 ,8 : ( 1 đ )
a/ Theo thứ tự từ bé đến lớ n : . . . , . . . , . . . , . . . , . . . . .
b/ Theo thứ tự từ lớ n đếnbé : . . . . , . . . , . . . , . . . ., . . . . .
Câ u 4 / Điền số thích hợ p và o chỗ chấ m : ( 1 đ )
... + 1 =6 5 + ... =9 ...–5= 5 10 – . . . = 10
Câ u 5 / Điền dấ u > < = và o ô trố ng : ( 1 đ )
4+3 8 9–2 10 – 7

10 – 1 8 +0 5 10 – 5
Câ u 6 / ( 1 đ )
Viết phép tính thích hợ p :

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188


Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ SỐ 26
1. Tính: (2 điểm)
a/
+
4 9 5 2 -
10 +
1 +
10
- + +
6 3 3 7 8 8 0
…… …… …… …… …… …… ……
b/
10 – 4 + 3 = ………………… 10 – 5 + 2 = ………………… 10 + 0 – 4 = …………………
6 + 2 – 3 = ………………….. 7 – 4 + 6 = ………………….. 8 – 3 + 3 = …………………..
2. Số? (2 điểm):
9 = …….. + 4 3 + …… > 9 – 1 3 + 6 < 7 + ……
10 = 7 + …… 10 – 4 < 7 - …… ….. – 5 > 3 + 1
9 = 10 - ……. …… - 8 = 9 - 1 10 - …… = 8 - 2
3. Viết các số: 8; 1; 5; 4; 7; 2. (2 điểm)
a/ Theo thứ tự từ bé …………………………………………………………………..
đến lớ n:
b/ Theo thứ tự từ lớ n …………………………………………………………………..
đến bé:
4. Viết phép tính thích hợp (2 điểm)
Lan có : 6 lá cờ Có : 9 quả cam
? lá cờ
Hồ ng có : 4 lá cờ Cho: 4 quả cam
Còn: ? quả cam

5. Trong hình dưới đây (2 điểm)


a/ b/

Có …… hình tam giá c Có …… hình vuô ng

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ SỐ 27
Bài 1 : Điền số.
5 + ......... = 9 ......... – 6 = 3 5 + ......... = 8 ......... + 2 = 7 6 + 3 = .........
......... + 7 = 8 9 - ......... = 5 ......... + 5 = 7 1 + ......... = 6 9 – 5 = .........
Bài 2 : Tính.
9 – 1 = ......... 7 + 2 = ......... 9 – 4 =......... 9 – 7= ......... 9 – 5 =......... 8 – 7 = .........
6 + 2 = ......... 9 – 0 = ......... 8 – 3 = ......... 8 – 6 = ......... 7 – 3 = ......... 9 – 8 = .........
7 + 1 = ......... 0 + 9 = ......... 2 + 3 = ......... 5 – 3 = ......... 6 – 2 = ......... 6 – 5 = .........
Bà i 3 : Viết cá c số 6, 5, 0, 2, 10, 7, 4, 3 theo thứ tự từ bé lớ n.

Bài 4 : Đúng ghi “đ”, sai ghi “s” vào ô trống.


6>0 2<3<4 2+3>5 7=7
3<9 4>7>8 5+0=5 3<1
Bài 5 : Viết phép tính thích hợp.
        

      

Bà i 6 : Khoanh và o chữ cá i trướ c ý trả lờ i đú ng:


Hình bên có số hình tam giá c là :
A. 4
B. 5
C. 6

Bài 7 : Đặt phép tính thích hợp: “ +” hoặc “ – ”


1..... 2= 3 2..... 1 = 3 1..... 1 = 2 1..... 4 = 5
.3.... 1 = 2 3..... 2 = 1 2..... 1 = 1 2..... 2 = 4
4..... 2 = 2 4..... 3 = 1 3..... 3 = 0 3..... 2 = 5
9..... 5 = 4 8..... 6 = 2 6..... 3 = 9 7..... 3 = 10
3..... 6 = 9 2..... 6 = 8 7..... 1 = 8 5..... 3 = 8

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ SỐ 28
1. Viết
a/ Cá c số từ 1 đến 10:……………………………………………………………..
b/Theo mẫ u:

    


    
   

3 ..... …….
 ……..
 ……

c/Đọ c số : 7 :bả y 10 :………… 3 :………… 8 :……… 5 :……….


2.Tính:
a/ 5 8 9 10
+ + - -
4 2 3 6

b/ 7 + 2 = 6 - 0 = 5 + 3 - 4 = 8 - 0 + 1 =
3. Viết cá c số 3; 6; 9; 2:
a/Theo thứ tự từ bé đến lớ n…………………………………………………………
b/ Theo thứ tự từ lớ n đến bé…………………………………………………………
4. Điền số thích hợ p và o chỗ chấ m:
3 + … =7 ….+ 6 = 8
8 - … =4 ….- 5 =0
5. Điền dấ u > < = và o chỗ chấ m
4 + 3 …….. 7 5 + 2 ……. 6
8 - 5 …….. 4 7 - 0 ……..4 + 2
6.
Số
Có ……….hình tam giá c Ố
Có ……….hình trò n
Có ……….hình tam giá c

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
7.Viết phép tính thích hợ p:
a/ Có : 5 viên kẹo
Đượ c cho thêm : 3 viên kẹo
Có tất cả : ? viên kẹo

b/Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng:


= 7

= 7

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ SỐ 29
Bà i 1. (1,5 điểm) Đú ng ghi đ, sai ghi s và o ô trố ng
8+0=8 4–0>3

7+1>9 10 – 0 = 10

3+3<6 0+6<1+0+5

Bà i 2. (1 điểm) Số ?

6
-4 +3

+0 +1
9

Bà i 3. (1 điểm) Tính
7 9 10 6
+ + - -
2 1 8 0
….. ….. ….. …..

Bà i 4. (1 điểm) Tính

4 + 4 – 3 = …………………. 9 – 5 + 2 = ……………………..

Bà i 5. (1 điểm) Viết cá c số 4, 6, 8, 7, 3 theo thứ tự từ lớ n đến bé

Bà i 6. (1 điểm) Viết phép tính thích hợ p


Có 9 quả bó ng
Bớ t 3 quả bó ng
Cò n…..quả bó ng

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Bà i 7. (1 điểm) Hính vẽ sau có mấ y đoạ n thẳ ng? Khoanh và o trướ c câ u trả lờ i đú ng.
3 đoạ n thẳ ng
4 đoạ n thẳ ng
5 đoạ n thẳ ng

Bà i 8. (1 điểm) Mẹ chia kẹo cho hai anh em. Em đượ c 2 cá i kẹo, anh đượ c ít hơn em.
Hỏ i anh đượ c mấ y cá i kẹo?
Trả lờ i: Anh đượ c mẹ chia cho….cá i kẹo.

Bà i 9. (1,5 điểm) Ghi số thích hợ p và o ô trố ng

- + = 0

+ - = 9

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
ĐỀ SỐ 30
1. Viết:
a) Số thích hợ p và o chỗ chấ m:
1; 2;….;….;....; 6;….; 8; 9; 10
b) Theo mẫ u:
4 ………. ……… ……… ………
c) Cá ch đọ c số :
6: Sá u 3:…….. 9:…….. 7:…….. 5:
……..
2. Tính:
a) 5+3= … 4+3+2=… 8 – 6 – o = ….

4 7 9
b)   
5 0 5
… …. ….
3. Viết cá c số 3; 8; 7; 6:
Theo thứ tự từ bé đến lớ n: ……………………………………………
Theo thứ tự từ lớ n đến bé: ……………………………………………
4. Hình ?

Có 3 hình ………………………………………………….
Có 4 hình ………………………………………………….
Có 2 hình ………………………………………………….
5. Số ?
4+ =7 9– =4 3+ =8 –2 =4
6.
>
< 5+4 9 8–2 5
= ?
3+4 8 7–2 3+3
7. Viết cá c phép tính thích hợ p:
a) Có : 4 quyển vở

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188
Đượ c cho thêm : 5 quyển vở
Tấ t cả có : …quyển vở ?

b) Điền số thích hợ p để đượ c phép tính đú ng:

= 7

= 7

Ngoà i ra, cá c bạ n tham khả o thêm:


https://vndoc.com/de-thi-hoc-ki-1-lop-1

Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 024 2242 6188

You might also like