Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

BÀI THU HOẠCH MODULE 26

KỸ NĂNG GIAO TIẾP ỨNG XỬ CỦA GIÁO VIÊN MẦM NON

Câu 1. Hoạt động nào ở trường mầm non làm GV gặp nhiều áp lực trong
giao tiếp với trẻ? Tại sao?
Trả lời:
Theo tôi hoạt động học yêu cầu sự tập trung của trẻ là hoạt động tôi gặp nhiều áp
lực trong giao tiếp với trẻ vì trẻ mầm non chưa có ý thức trong học tập. Có những
hoạt động đòi hỏi trẻ phải tập trung chú ý để thực hiện như làm các bài tập toán hoặc
giải đố. Trong quá trình hướng dẫn và hỗ trợ trẻ trong các hoạt động này, giáo viên
phải đảm bảo rằng mọi trẻ đều phải hiểu và làm theo các chỉ dẫn của cô, đồng thời
giữ được sự tập trung của cả nhóm. Điều này có thể đặt áp lực lên giáo viên khi thực
hiện vì vừa phải chọn những từ cho trẻ hiểu để hoàn thành nhiệm vụ vừa phải chọn từ
ngữ để lôi cuốn trẻ tham gia hoạt động đồng thời dùng từ ngữ sao cho phù hợp để
không xúc phạm làm tổn thương đến trẻ khi trẻ quậy phá, không chú ý làm ảnh hưởng
đến các bạn khác trong nhóm (do lúc đó giáo viên thường nóng giận, khó kiềm chế
trong ngôn ngữ của mình)

Câu 2. Hiện nay GVMN thường gặp khó khăn gì khi giao tiếp với trẻ? Liên
hệ thực tế một số tình huống giao tiếp với trẻ ở trường mầm non của bạn.
Trả lời:
* Trong quá trình giao tiếp với trẻ hiện nay, GVMN thường gặp một số khó khăn
như sau:
- Hạn chế ngôn ngữ: Trẻ ở độ tuổi mầm non đang phát triển ngôn ngữ và từ
vựng, do đó, có thể gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý kiến và cảm xúc của mình một
cách rõ ràng. Điều này đòi hỏi giáo viên phải có khả năng hiểu và giải đáp những câu
hỏi, yêu cầu của trẻ một cách nhạy bén và kiên nhẫn.
- Khả năng lắng nghe và hiểu: Đôi khi, trẻ có thể sử dụng ngôn ngữ không rõ
ràng hoặc biểu đạt cảm xúc thông qua hành động thay vì từ ngữ. Giáo viên cần có khả
năng lắng nghe chân thành, quan sát và hiểu rõ ý nghĩa của những hành động và biểu
hiện của trẻ để phản ứng và tương tác một cách phù hợp.
- Quản lý cảm xúc: Trẻ ở độ tuổi mầm non có thể trải qua một loạt các cảm xúc
mạnh mẽ như tức giận, khóc, sợ hãi. Giáo viên phải có khả năng kiểm soát cảm xúc
của mình và sử dụng phương pháp giao tiếp tích cực để giúp trẻ quản lý cảm xúc của
mình và học cách biểu đạt một cách lành mạnh.
- Xử lý xung đột: Trẻ em có thể tham gia vào các tình huống xung đột với nhau,
ví dụ như tranh giành đồ chơi, xô đẩy hoặc tranh cãi. Giáo viên cần có kỹ năng giúp
trẻ giải quyết xung đột, xây dựng mối quan hệ tốt và tạo ra môi trường hòa đồng và
hợp tác.
- Thời gian : Trong một lớp học đông đúc, giáo viên phải phân chia thời gian của
mình cho từng trẻ một cách công bằng. Điều này đòi hỏi sự tổ chức và quản lý hiệu
quả để đảm bảo mỗi trẻ nhận được sự quan tâm và tương tác đầy đủ.
* Liên hệ thực tế một số tình huống giao tiếp với trẻ ở trường Mầm Non của bạn:
 Tình huống 1: Trẻ không muốn tham gia vào hoạt động nhóm
Cô Hạnh đang tổ chức một hoạt động nhóm trong lớp. Mỗi nhóm có 4 trẻ,
nhưng cô nhận thấy có một trẻ (bé Thảo) đứng một mình và không muốn tham
gia vào hoạt động.
Cô tiếp cận Thảo một cách nhẹ nhàng và thể hiện sự quan tâm:
- Cô: " Thảo ơi, tại sao con lại đứng một mình ở đây? Có chuyện gì xảy ra
sao?"
Thảo nhìn cô và nói với cô:
- Thảo: "Con không muốn làm việc với các bạn này , vì mấy bạn không thích
con."
Cô lắng nghe Thảo và cố gắng hiểu tình hình:
- Cô: "Tại sao con nghĩ vậy? Có điều gì xảy ra khiến con cảm thấy như vậy?"
- Thảo: "Các bạn thường không nghe con và không cho con nói."
Cô nhận thấy sự không thoải mái của Thảo khi giao tiếp, cô quyết định hỗ trợ:
- Cô: "Cô hiểu cảm giác của con. Mọi người có thể có quan điểm khác nhau
và có thể không nghe thấy ý kiến của con lúc đầu. Nhưng chúng ta có thể
cùng nhau tìm cách giải quyết vấn đề này, được không?"
Thảo nhìn cô với một lúc rồi nói :"Làm thế nào vậy cô?"
Cô hướng dẫn cho Thảo:
- Cô: "Chúng ta có thể thử một số cách để thấy các bạn lắng nghe ý kiến của
con. Chẳng hạn, con có thể nói một cách rõ ràng và tự tin,nếu các bạn chưa
hiểu con có thể vẽ một hình minh hoạ để giúp các bạn hiểu ý kiến của con.
Chúng ta có thể thử nhiều cách khác nhau và xem kết quả thế nào, con muốn
không?"
Thảo nhìn cô với sự tò mò:
- Thảo: "Ồ, vậy con thử cách vẽ hình và nói rõ ràng. Cảm ơn cô."
Cô đáp lại với sự khích lệ:
- Cô: "Rất tốt! Cô tin rằng ý kiến của con rất quan trọng và chúng ta sẽ tìm
cách để các bạn lắng nghe. Hãy thử và chúng ta sẽ đánh giá kết quả sau đó,
được không?"
 Tình huống 2: Khánh và Lan đang tranh giành một món đồ chơi và bất đồng
quan điểm về việc người nào sẽ được chơi với đồ chơi này.

- Cô (đến gần hai trẻ và lắng nghe): "Cô nghe thấy hai bạn đang tranh nhau
món đồ chơi này. Có vẻ như cả hai bạn rất muốn nó. Khánh : con có thể chia
sẻ với cô về lý do tại sao con muốn giữ nó không?"

- Khánh: "Vì đây là món đồ chơi yêu thích của con và con muốn chơi nó."

- Cô: "Cảm ơn con đã chia sẻ. Lan, còn con thì sao? Con có điều gì muốn nói
không?"

- Lan: "Con cũng thích món đồ chơi này và muốn chơi nó với bạn Khánh."

- Cô: "Rất tốt. Cả hai bạn đều thích món đồ chơi này. Nhưng chúng ta có thể
tìm cách giải quyết xung đột một cách công bằng và hòa bình. Khánh, con
có thể cho Lan mượn một lúc và sau đó chia sẻ nó với nhau không?"

- Khánh: "Dạ được, con sẽ cho bạn Lan mượn nó."

- Cô: "Cảm ơn con đã chia sẻ. Lan, con có hài lòng với điều này không?"

- Lan: "Cảm ơn bạn Khánh. Con rất hài lòng với điều đó."

- Cô: "Rất tốt. Bây giờ cả hai bạn có thể chơi cùng món đồ chơi này trong
một khoảng thời gian. Sau đó, hãy nhớ chia sẻ và nhớ rằng chia sẻ là một
cách tốt để mọi người cùng vui."
Câu 3. Nêu các biện pháp rèn luyện kỹ năng giao tiếp ứng xử với trẻ cho bản
thân ở trường mầm non. Giải thích cụ thể và cho ví dụ về cách thực hiện các
biện pháp trên.
* Biện pháp rèn luyện kỹ năng giao tiếp ứng xử với trẻ cho bản thân ở trường
Mầm Non:
a. Biện pháp rèn luyện kỹ năng lắng nghe:
- Sử dụng câu chuyện và hình ảnh: Trẻ thường hứng thú với câu chuyện và hình
ảnh. Sử dụng tài liệu hình ảnh, sách truyện và bài hát để giới thiệu các khái niệm và
tạo cơ hội cho trẻ lắng nghe và thảo luận. Ví dụ: Giáo viên có thể chọn một cuốn sách
về động vật hoặc một bài hát về mùa đông. Trong quá trình đọc sách hoặc hát bài hát,
giáo viên có thể hỏi các câu hỏi đơn giản như "Con có nghe thấy gì trong câu
chuyện?" hoặc "Con thấy gì trong hình ảnh?"
- Sử dụng trò chơi : Trẻ thường hào hứng và tập trung hơn khi tham gia vào các
trò chơi. Qua trò chơi trẻ phát triển ngôn ngữ rất cao vì trẻ được giao tiếp nói chuyện
trưc tiếp với nhau ( bàn bạc, thảo luận…. ). Ví dụ: Sử dụng trò chơi như trò chơi phân
vai , trò chơi học tập, trò chơi đóng kịch…. Hoặc trò chơi " trời nắng, trời mưa" khi
mưa thì chạy về nhà ( ngồi vòng tròn )để trẻ thực hiện thay vì ra hiệu lệnh về chỗ ngồi
- Xây dựng môi trường học tương tác: Tạo ra các hoạt động tương tác và thảo
luận trong lớp học để khuyến khích trẻ lắng nghe và trao đổi ý kiến với nhau. Ví dụ:
Giáo viên có thể tổ chức một hoạt động nhóm trong đó trẻ cần lắng nghe ý kiến của
nhau và làm việc cùng nhau để giải quyết một vấn đề như "Làm thế nào để xếp các
mảnh ghép thành một bức tranh?"
- Đặt câu hỏi và lắng nghe: Đặt câu hỏi cho trẻ và lắng nghe ý kiến của trẻ. Điều
này khuyến khích trẻ thể hiện ý kiến và học cách lắng nghe ý kiến của người khác. Ví
dụ: Giáo viên có thể hỏi trẻ câu hỏi như "Con thích con vật nào nhất và tại sao?" hoặc
"Con nghĩ chúng ta có thể làm gì để giúp môi trường xanh hơn?"
- Tập trung chú ý lắng nghe trẻ: Giáo viên phải tập trung chú ý và tôn trọng ý
kiến của trẻ. Điều này khuyến khích trẻ học cách lắng nghe và coi trọng ý kiến của
người khác. Ví dụ: Khi trẻ muốn nói chuyện với cô, giáo viên cần dừng lại, ngồi
xuống nhìn vào trẻ và lắng nghe một cách chân thành, tránh trường hợp cô vừa làm
vừa nghe trẻ nói đồng thời cô đưa ra phản hồi tích cực qua ánh mắt, gật đầu.
b. Biện pháp rèn luyện kỹ năng giao tiếp trực tiếp với trẻ:
- Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và đơn giản: Sử dụng câu văn ngắn, từ ngữ dễ hiểu và
cách diễn đạt rõ ràng để trẻ có thể hiểu và tương tác dễ dàng. Ví dụ: Thay vì nói "Hãy
chú ý", giáo viên có thể nói "Các con hãy nhìn vào cô khi cô đang nói."
- Sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Sử dụng cử chỉ, biểu cảm và hình ảnh để truyền đạt ý
kiến và thông điệp cho trẻ. Ví dụ: Khi giáo viên muốn trẻ ngồi im, cô có thể chỉ vào
mặt mình (cử chỉ ngón tay đặt vào miệng để biểu thị rằng cần phải im lặng).
- Sử dụng lời khen và khích lệ: Sử dụng lời khen và khích lệ để tạo động lực cho
trẻ và tăng cường sự tự tin của trẻ. Ví dụ: Giáo viên có thể nói "Con đã làm tốt lắm
khi chia sẻ đồ chơi với bạn khác" hoặc "Cô thấy con rất kiên nhẫn và cố gắng khi làm
xong bài tập này."
- Sử dụng câu hỏi mở: Đặt câu hỏi mở để khuyến khích trẻ thể hiện ý kiến và suy
nghĩ của mình. Ví dụ: Giáo viên có thể hỏi "Con nghĩ chúng ta nên làm gì để giữ gìn
môi trường sạch sẽ?" hoặc "Con thấy gì khi nhìn vào hình ảnh này?"
- Tạo môi trường giao tiếp đáng tin cậy: Xây dựng một môi trường an toàn và
đáng tin cậy để trẻ có thể tự do thể hiện ý kiến, câu chuyện và cảm xúc của mình. Ví
dụ: Giáo viên có thể tạo ra một góc riêng dành cho trẻ, nơi mà trẻ có thể tự do thảo
luận, vẽ tranh hoặc chơi những trò chơi tưởng tượng.
c. Biện pháp rèn luyện kỹ năng tạo tình cảm:
- Khuyến khích trẻ chia sẻ và thể hiện cảm xúc: Khuyến khích trẻ thể hiện cảm
xúc và chia sẻ suy nghĩ qua lời nói, hình vẽ hoặc biểu cảm. Ví dụ: Giáo viên có thể
hỏi trẻ "Con cảm thấy thế nào khi con chia sẻ một món đồ chơi cho bạn khác?" hoặc
"Con có thể vẽ một bức tranh về cảm xúc của mình vào hôm nay không?"
- Xây dựng hoạt động hợp tác và nhóm: Tạo ra những hoạt động nhóm và hợp tác
để trẻ có cơ hội làm việc cùng nhau, chia sẻ ý tưởng và xây dựng quan hệ. Ví dụ:
Giáo viên có thể tổ chức hoạt động nhóm như xây dựng một công viên bằng khối xếp
hình, trong đó trẻ cần hợp tác và chia sẻ ý kiến để hoàn thành công trình.
- Kỹ năng xã hội: Hướng dẫn trẻ về cách xây dựng mối quan hệ và tạo tình cảm
cơ bản như lắng nghe, chia sẻ và hợp tác. Ví dụ: Giáo viên có thể mô phỏng cách
lắng nghe và chia sẻ bằng cách ngồi bên cạnh trẻ, lắng nghe ý kiến và tạo cơ hội cho
trẻ tham gia vào các hoạt động chung.
- Khuyến khích tình bạn và sự quan tâm: Khuyến khích trẻ thể hiện tình bạn và sự
quan tâm đến nhau bằng cách khích lệ trẻ chia sẻ, giúp đỡ và tỏ lòng quan tâm đến
những người xung quanh. Ví dụ: Giáo viên có thể khích lệ trẻ giúp đỡ bạn khác trong
việc giữ sạch lớp học hoặc chia sẻ đồ chơi với nhau.
d. Biện pháp rèn luyện kỹ năng tiếp xúc cơ thể:

- Tạo sự an toàn và tôn trọng: Tạo một môi trường an toàn và tôn trọng quyền
riêng tư của trẻ, đảm bảo rằng sự tiếp xúc cơ thể diễn ra trong giới hạn thoải mái và
đồng ý của trẻ. Ví dụ: Khi giáo viên muốn ôm trẻ, nên hỏi trước "Cô có thể ôm con
được không?" và chỉ ôm khi trẻ đồng ý.

- Sử dụng ngôn ngữ thích hợp: Sử dụng ngôn ngữ phù hợp và rõ ràng để diễn đạt
ý kiến và sự tôn trọng đối với cơ thể của trẻ. Ví dụ: Thay vì nói "Đứng lên cho cô
xem con có bẩn không," giáo viên có thể hỏi "Có thể cho cô xem tay của con được
không?"

- Giáo dục về giới tính: Dạy trẻ về giớ tính và quyền riêng tư giới hạn cá quyền tự
bảo vệ của mình. Ví dụ: Giáo viên có thể dạy trẻ cách nói "Không" hoặc "Con không
thích " khi có ai đó xâm phạm vào vùng riêng tư của trẻ.

- Tạo không gian riêng tư: Cung cấp không gian riêng tư cho trẻ khi cần thiết và
đảm bảo rằng không ai xâm phạm không gian đó. Ví dụ: Trong lớp học, giáo viên có
thể chỉ định một góc riêng biệt hoặc có vách che, màn che để bé trai, bé gái thay quần
áo .

- Đồng hành và hỗ trợ: Đồng hành cùng trẻ trong quá trình tự quản lý cơ thể của
mình và hỗ trợ khi cần thiết. Ví dụ: Khi trẻ cần đi vệ sinh, giáo viên có thể đứng gần
và hướng dẫn trẻ cách làm theo cách an toàn và sạch sẽ. Quan sát cẩn thận các tình
huống tiếp xúc cơ thể và phản hồi kịp thời để đảm bảo an toàn và tôn trọng cho trẻ. Ví
dụ: Nếu giáo viên nhận thấy hai trẻ đang tiếp xúc cơ thể không phù hợp, cô sẽ can
thiệp ngay lại và nói: "Chúng ta không nên chạm vào cơ thể của người khác một cách
không thoải mái như vậy. Hãy tôn trọng quyền riêng tư của nhau."

You might also like