BT làm thêm Giá trị lượng giác của 1 cung

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

BÀI TẬP LÀM THÊM

GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT CUNG


TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Cho   30 . Khẳng định nào sau đây sai?
0

1 3 1 3
A. sin   B. tan   C. cot   D. cos  
2 3 3 2
Câu 2: Giá trị tan 450 bằng
A. 1. B. 0. C. 1. D. 3.
3
Câu 3: Giá trị tan bằng
4
A. không tồn tại. B. 1 C. 0 D. 1
7
Câu 4: Giá trị của sin bằng
4
1 1 1 2
A.  B. C.  D.
2 2 2 2

Câu 5: Giá trị cos bằng
2
1
A. 0 B. 1 C. D. 1
2
35
Câu 6: Giá trị của sin bằng
3
3 3
A. 0, 6 B.  C. D. 0, 6
2 2

Câu 7: Cho     . Chọn khẳng định đúng?
2
A. sin   0; cos   0 B. sin   0; cos   0 C. sin   0; cos   0 D. sin   0; cos   0
3
Câu 8: Cho   a  . Kết quả đúng là
2
A. sin a  0, cos a  0 B. sin a  0, cos a  0 C. sin a  0, cos a  0 D. sin a  0, cos a  0

Câu 9: Cho  a   . Điều khẳng định nào sau đây là ĐÚNG?
2
A. cos a  0 B. tan a  0 C. cot a  0 D. sin a  0

Câu 10: Cho   a  0. Khẳng định nào sau đây sai?
2
A. sin a  0 B. cos a  0 C. tan a  0 D. cot a  0
 
Câu 11: Cho góc lượng giác  thỏa mãn     . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
3 3
A. tan   0 B. tan   0 C. cos   0 D. cos   0
5
Câu 12: Biết góc  thỏa mãn 2    . Khẳng định nào sau đây sai?
2
A. cos   0 . B. sin   0 . C. tan   0 . D. cot   0 .
Câu 13: Cho điểm cuối của cung  thuộc góc phần tư thứ ba của đường tròn lượng giác. Mệnh đề nào
sau đây là sai?
A. tan   0. B. cot   0. C. cos   0. D. sin   0.

Câu 14: Cho      . Khẳng định nào sau đây đúng?
2
A. sin   0, tan   0 . B. sin   0, tan   0 .
C. sin   0, tan   0 . D. sin   0, tan   0 .
2
Câu 15: Nếu cos   thì giá trị của cos 2 là
3
1 1 4 4
A.  B. C. D.
9 9 9 3
1
Câu 16: Biết sin   . Giá trị của cos 2 bằng
4
15 1 15 7
A. B. C. D.
8 2 4 8
1
Câu 17: Biết sin x  , giá trị của biểu thức T  2 sin 2 x  cos 2 x là
3
8 4 2 10
A. T  B. T  C. T  D. T 
9 8 3 9
1
Câu 18: Biết cos x  . Giá trị của biểu thức P  sin 2 x  3cos 2 x là
3
4 1 11 10
A. B. C. D.
3 3 9 9

Câu 19: Cho tan   2 và 0    , giá trị của cot  bằng:
2
1 1 1
A. B. C. 2 D. 
4 2 2
3sin   2 cos 
Câu 20: Cho góc  thỏa mãn tan   2. Giá trị P  bằng
5cos   7 sin 
4 4 4 4
A. P   B. P   C. P  D. P 
9 19 9 19
sin    cos 
Câu 21: Cho cot    . Giá trị của P  là
3sin    cos 
7 7 11 9
A.  B. C.  D. 
11 11 17 17
cos   sin 
Câu 22: Biết  3, giá trị của tan  bằng
cos   sin 
1
A. 2 B. C. 1 D. 3
2
1 1
Câu 23: Biết tan x  . Giá trị của biểu thức A  bằng
3 cos x  sin x cos x
2

5 5 5 5
A. B.  C.  D.
6 3 6 3
1 
Câu 24: Cho  là một góc lượng giác thỏa mãn sin   , với   . Tính cos  ?
3 2

2 2 2 2 2 8
A. cos    B. cos    C. cos    D. cos   
3 3 3 9
1 
Câu 25: Cho sin    0     . Khi đó giá trị của cos  bằng
3 2
2 2 2 2 2 2
A.  B.  C. D.
3 3 3 3

1  3 
Câu 26: Cho sin    ,    ; 2  . Giá trị của cos  là bao nhiêu?
5  2 
2 6 24 2 6 
A. B. C. D.
5 25 5 2
12 
Câu 27: Cho cos    và      . Giá trị của sin  là
13 2
5 5 5 5
A. B. C.  D. 
13 13 13 13
4 
Câu 28: Biết cos    với     . Tính giá trị của biểu thức M  10sin   5 cos  .
5 2
1
A. 1 . B. . C. 2 . D. 10 .
4

Câu 29: Cho  là một góc lượng giác thỏa mãn tan   2, với     . Tính cos  ?
2
5  5 1 1
A. cos    B. cos   . C. cos    D. cos   
5 5 5 5

Câu 30: Cho tan a  3 với  a   . Tính cos a
2
10 10 1 1
A. cos a  B. cos a   C. cos a  D. cos a  
10 10 10 10

BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.C 3.B 4.A 5.A 6.B 7.B 8.C 9.B 10.B
11.D 12.C 13.D 14.D 15.A 16.D 17.D 18.C 19.B 20.D
21.C 22.B 23.D 24.A 25.C 26.C 27.C 28.C 29.B 30.B
TỰ LUẬN
21
Câu 1: Cho tan   và 1800    2700. Tính cot  , cos  , sin 
20
20
cot  
21
20
Đáp án: cos   
29
21
sin   
29
3 
Câu 2: Cho cos x   với  x   . Tính sin x, cos 2 x
5 2
4
sin x 
Đáp án: 5
7
cos 2 x  
25
1 
Câu 3: Tính sin 2 biết sin   và     .
3 2

4 2
Đáp án: sin 2  
9
1
Câu 4: Cho góc  thỏa mãn 0     và cos    . Tính tan 
3
Đáp án: tan   2 2
 3
Câu 5: Cho góc  với     và có sin   . Tính cos  và tan 
2 5
4
cos   
5
Đáp án:
3
tan   
4
Câu 6: Cho tan x  2. Tính giá trị cos 2 x, sin 2 x
3
cos 2 x  
5
Đáp án:
4
sin 2 x  
5
sin x  sin 2 x
Câu 7: Cho cot x  2. Tính D 
cos 2 x  cos x  1
1
Đáp án: D 
2
11  23
Câu 8: Cho sin    và      . Tính giá trị của biểu thức M  cos 2  11 sin 2  .
6 2 3
Đáp án: M  5
3 12
Câu 9: Cho    2 và cos   . Tính sin  , tan  , cot 
2 13
5
sin   
13
5
Đáp án: tan   
12
12
cot   
5
Câu 10: Cho cot x  3. Tính giá trị biểu thức M  3sin 2 x  5 cos 2 x  4
1
Đáp án: M  
5
cos 2   3sin  cos 
Câu 11: Cho tan   3. Tính giá trị của biểu thức A 
sin 2   1
8
Đáp án: A  
19

You might also like