Professional Documents
Culture Documents
BT làm thêm Giá trị lượng giác của 1 cung
BT làm thêm Giá trị lượng giác của 1 cung
BT làm thêm Giá trị lượng giác của 1 cung
1 3 1 3
A. sin B. tan C. cot D. cos
2 3 3 2
Câu 2: Giá trị tan 450 bằng
A. 1. B. 0. C. 1. D. 3.
3
Câu 3: Giá trị tan bằng
4
A. không tồn tại. B. 1 C. 0 D. 1
7
Câu 4: Giá trị của sin bằng
4
1 1 1 2
A. B. C. D.
2 2 2 2
Câu 5: Giá trị cos bằng
2
1
A. 0 B. 1 C. D. 1
2
35
Câu 6: Giá trị của sin bằng
3
3 3
A. 0, 6 B. C. D. 0, 6
2 2
Câu 7: Cho . Chọn khẳng định đúng?
2
A. sin 0; cos 0 B. sin 0; cos 0 C. sin 0; cos 0 D. sin 0; cos 0
3
Câu 8: Cho a . Kết quả đúng là
2
A. sin a 0, cos a 0 B. sin a 0, cos a 0 C. sin a 0, cos a 0 D. sin a 0, cos a 0
Câu 9: Cho a . Điều khẳng định nào sau đây là ĐÚNG?
2
A. cos a 0 B. tan a 0 C. cot a 0 D. sin a 0
Câu 10: Cho a 0. Khẳng định nào sau đây sai?
2
A. sin a 0 B. cos a 0 C. tan a 0 D. cot a 0
Câu 11: Cho góc lượng giác thỏa mãn . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
3 3
A. tan 0 B. tan 0 C. cos 0 D. cos 0
5
Câu 12: Biết góc thỏa mãn 2 . Khẳng định nào sau đây sai?
2
A. cos 0 . B. sin 0 . C. tan 0 . D. cot 0 .
Câu 13: Cho điểm cuối của cung thuộc góc phần tư thứ ba của đường tròn lượng giác. Mệnh đề nào
sau đây là sai?
A. tan 0. B. cot 0. C. cos 0. D. sin 0.
Câu 14: Cho . Khẳng định nào sau đây đúng?
2
A. sin 0, tan 0 . B. sin 0, tan 0 .
C. sin 0, tan 0 . D. sin 0, tan 0 .
2
Câu 15: Nếu cos thì giá trị của cos 2 là
3
1 1 4 4
A. B. C. D.
9 9 9 3
1
Câu 16: Biết sin . Giá trị của cos 2 bằng
4
15 1 15 7
A. B. C. D.
8 2 4 8
1
Câu 17: Biết sin x , giá trị của biểu thức T 2 sin 2 x cos 2 x là
3
8 4 2 10
A. T B. T C. T D. T
9 8 3 9
1
Câu 18: Biết cos x . Giá trị của biểu thức P sin 2 x 3cos 2 x là
3
4 1 11 10
A. B. C. D.
3 3 9 9
Câu 19: Cho tan 2 và 0 , giá trị của cot bằng:
2
1 1 1
A. B. C. 2 D.
4 2 2
3sin 2 cos
Câu 20: Cho góc thỏa mãn tan 2. Giá trị P bằng
5cos 7 sin
4 4 4 4
A. P B. P C. P D. P
9 19 9 19
sin cos
Câu 21: Cho cot . Giá trị của P là
3sin cos
7 7 11 9
A. B. C. D.
11 11 17 17
cos sin
Câu 22: Biết 3, giá trị của tan bằng
cos sin
1
A. 2 B. C. 1 D. 3
2
1 1
Câu 23: Biết tan x . Giá trị của biểu thức A bằng
3 cos x sin x cos x
2
5 5 5 5
A. B. C. D.
6 3 6 3
1
Câu 24: Cho là một góc lượng giác thỏa mãn sin , với . Tính cos ?
3 2
2 2 2 2 2 8
A. cos B. cos C. cos D. cos
3 3 3 9
1
Câu 25: Cho sin 0 . Khi đó giá trị của cos bằng
3 2
2 2 2 2 2 2
A. B. C. D.
3 3 3 3
1 3
Câu 26: Cho sin , ; 2 . Giá trị của cos là bao nhiêu?
5 2
2 6 24 2 6
A. B. C. D.
5 25 5 2
12
Câu 27: Cho cos và . Giá trị của sin là
13 2
5 5 5 5
A. B. C. D.
13 13 13 13
4
Câu 28: Biết cos với . Tính giá trị của biểu thức M 10sin 5 cos .
5 2
1
A. 1 . B. . C. 2 . D. 10 .
4
Câu 29: Cho là một góc lượng giác thỏa mãn tan 2, với . Tính cos ?
2
5 5 1 1
A. cos B. cos . C. cos D. cos
5 5 5 5
Câu 30: Cho tan a 3 với a . Tính cos a
2
10 10 1 1
A. cos a B. cos a C. cos a D. cos a
10 10 10 10
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.C 3.B 4.A 5.A 6.B 7.B 8.C 9.B 10.B
11.D 12.C 13.D 14.D 15.A 16.D 17.D 18.C 19.B 20.D
21.C 22.B 23.D 24.A 25.C 26.C 27.C 28.C 29.B 30.B
TỰ LUẬN
21
Câu 1: Cho tan và 1800 2700. Tính cot , cos , sin
20
20
cot
21
20
Đáp án: cos
29
21
sin
29
3
Câu 2: Cho cos x với x . Tính sin x, cos 2 x
5 2
4
sin x
Đáp án: 5
7
cos 2 x
25
1
Câu 3: Tính sin 2 biết sin và .
3 2
4 2
Đáp án: sin 2
9
1
Câu 4: Cho góc thỏa mãn 0 và cos . Tính tan
3
Đáp án: tan 2 2
3
Câu 5: Cho góc với và có sin . Tính cos và tan
2 5
4
cos
5
Đáp án:
3
tan
4
Câu 6: Cho tan x 2. Tính giá trị cos 2 x, sin 2 x
3
cos 2 x
5
Đáp án:
4
sin 2 x
5
sin x sin 2 x
Câu 7: Cho cot x 2. Tính D
cos 2 x cos x 1
1
Đáp án: D
2
11 23
Câu 8: Cho sin và . Tính giá trị của biểu thức M cos 2 11 sin 2 .
6 2 3
Đáp án: M 5
3 12
Câu 9: Cho 2 và cos . Tính sin , tan , cot
2 13
5
sin
13
5
Đáp án: tan
12
12
cot
5
Câu 10: Cho cot x 3. Tính giá trị biểu thức M 3sin 2 x 5 cos 2 x 4
1
Đáp án: M
5
cos 2 3sin cos
Câu 11: Cho tan 3. Tính giá trị của biểu thức A
sin 2 1
8
Đáp án: A
19