Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

Câu 1: Nếu log 4  a thì log 4000 bằng

A. 3  a . B. 4  a . C. 3  2a . D. 4  2 a .
Câu 2: Cho các số thực a  b  0 . Mệnh đề nào sau đây sai?
2 2
 
A. ln  ab   ln a  ln b .
2
  B. ln  ab   1
2
 ln a  ln b 
2
a a
C. ln    ln a  ln b . D. ln    ln  a 2   ln  b 2  .
b b
Câu 3: Với các số thực dương x, y bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
 x  log 2 x
A. log 2    . B. log 2  x  y   log 2 x  log 2 y.
 y  log 2 y
 x2 
C. log 2    2 log 2 x  log 2 y. D. log 2  xy   log 2 x.log 2 y.
 y
Câu 4: Với a, b, c  0, a  1,   0 bất kỳ. Tìm mệnh đề sai.
b
A. log a  bc   log a b  log a c. B. log a  log a b  log a c.
c
C. log a b   log a b. D. log a b.log c a  log c b.
Câu 5: Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. ln  ab   ln a  ln b . B. ln  ab   ln a.ln b .
a ln a a
C. ln  . D. ln  ln b  ln a .
b ln b b
Câu 6: Cho a  0, a  1, khẳng định nào sau đây sai?
1
A. loga a  2. C. loga 2a  2.
2
B. log a a  .
2
D.
2
loga 2a 1 loga 2.
Câu 7: Với a ; b là các số thực dương và m; n là các số nguyên, mệnh đề nào sau đây sai?
A. a m .a n  a m  n . B. log a  log b  log(a.b) .
log a am mn
C. log a  log b  . D. n  a .
log b a
Câu 8: Cho a là số dương khác 1, b là số dương và  là số thực bất kì. Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
1 
A. log a b   log a b. B. loga b   loga b.

1
C. log a b  log a b. D. loga b   loga b.

Câu 9: Với các số thực dương a , b bất kì. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
a
A. log  ab   log  a  b . B. log    logb  a  .
b
a
C. log  ab   log a  log b . D. log    log  a  b  .
b
Câu 10: Cho a, b, c là các số thực dương và a, b, c 1. Khẳng định nào sau đây là sai?
1
A. loga c  logb a  logb c . B. loga c  .
logc a
logb c
C. loga c  . D. loga b logb a 1.
logb a
Câu 11: Cho a , b , x là các số thực dương. Biết log3 x  2log 3 a  log 1 b , tính x theo a và b
3
4
a a
A. x  . B. x  4a  b. C. x  . D. x  a 4  b .
b b
Câu 12: Nếu log7 x  log7 ab  log7 a b  a , b  0  thì x nhận giá trị bằng
2 3

A. a 2 b . B. ab 2 . C. a 2b2 . D. a 2b .
Câu 13: Đặt log 2 6  m . Hãy biểu diễn log 9 6 theo m .
m m m
A. log 9 6  . B. log 9 6  . C. log 9 6  . D.
2  m  1 2  m  1 m 1
m
log 9 6  .
m 1
Câu 14: Đặt a  log3 15;b  log3 10. Hãy biểu diễn log 3 50 theo a và b.
A. log 3 50   a  b  1 B. log 3 50  3  a  b  1
C. log 3 50  2  a  b  1 D.
log 3 50  4  a  b  1
Câu 15: Cho a  log 2 20. Tính log 20 5 theo a.
5a a 1 a2 a 1
A. . B. . C. . D. .
2 a a a2
Câu 16: Cho log 2 3  a ; log 2 7  b . Tính log 2 2016 theo a và b .
A. 5  2a  b . B. 5  3a  2b .
C. 2  2a  3b . D. 2  3a  2b
a b c d
Câu 17: Cho các số dương a, b, c, d . Biểu thức S  ln  ln  ln  ln bằng
b c d a
a b c d 
A. 1 . B. 0 . C. ln      . D. ln  abcd  .
b c d a
log a b  p 2 4
Câu 18: Nếu thì log a a b bằng
A. 4 p  2 B. 4 p  2a C. a 2 p 4 D. p 4  2a
 4 27. 3 9 
Câu 19: Tính giá trị của biểu thức T  log 3  .
 3 

11 11 11 11
A. T  B. T  C. T  D. T 
4 24 6 12
Câu 20: Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn ab  8 . Giá trị của log 2 a  3log 2 b bằng
3

A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 8 .
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A B C C A C C B C A A D B C C A B A C C

You might also like