Chú Kevin 01.03.24

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 10

I.

Bài tập về nhà:

A. Prepare for the speaking practice:

1. Chú tên là gì? – Chú tên là …

2. Chú sinh năm bao nhiêu? – Chú sinh năm …

3. Chú là người nước nào? – Chú là người …

4. Chú làm nghề gì? – Chú là …

5. Chú làm việc ở đâu? – Chú làm việc ở tòa … ở …

6. Gia đình chú có bao nhiêu người? – Gia đình chú có … người.

7. Chú có thú cưng không?

8. Chú thích ăn gì? – Chú thích ăn …

9. Chú thích chơi môn thể thao nào? – Chú thích …

10. Chú biết chơi đàn piano không?

11. Đây là cái gì?

12. Đây là cái gì?


13. Đây là quả gì? – Đây là quả …

14. Chú biết làm bánh không?

15. Chú thích ăn bánh trung thu không?

16. Đây là con gì? – Đây là con …


17.

18.

19. Họ làm nghề gì?


20. From left to right

Picture 1: Cô ấy đang làm gì? – Cô ấy đang …

Picture 2: Họ đang làm gì? Ở đâu?

Picture 3: Đây là gì?

21. From left to right

Picture 1: Anh ấy là ai? Anh ấy làm nghề gì?

Picture 2: Họ đang ở đâu?


Picture 3: Cô ấy là ai?

22. From left to right

Picture 1: Cháu ấy đang làm gì?

Picture 2: Đây là gì?

23. From left to right

Đây là quả gì?


24. Chú ấy đang làm gì?

25. Đây là hạt gì?


26.
28.

29. Đây là hoa gì?


30. Đây là cây gì?

31.
II. Từ mới:

1. bánh mì nướng: toast

2. bánh mì: bread, nướng: toast

3. rose: hoa hồng

4. hồng: pink

5. red river: sông Hồng

6. tại sao - bởi vì = Vì : why - because

7. bông cải xanh: cauliflower

8. hạt: nuts

9. Chú thích chơi (play) bóng đá (football) và tennis.

You might also like