Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

TOEIC HACKERS – FIGHTER COURSE

READING 1- VOCABULARY

No Từ Nghĩa Câu ví dụ
1 compare (v) so sánh
2 economic (adj) thuộc kinh tế
3 Complete (n,adj) hoàn thành
4 additional (adj) thêm, phụ thêm
5 agreement (n) thỏa thuận, hợp đồng
6 proposal (n) bản đề xuất
7 regularly (adv) thường xuyên
8 defective (adj) bị lỗi (Sản phẩm, hàng hóa
lỗi)
9 schedule (n) lịch trình, kế hoạch
10 exclusive (adj) dành riêng, riêng biệt
11 benefit (n) lợi nhuận, lợi ích
12 accommodation chỗ ở (nhà nghỉ, khách sạn)
(n)
13 procedure (n) quy trình, thủ tục
14 request (n,v) yêu cầu
15 office supplies (n) văn phòng phẩm
16 fill in/out (v) điền vào (form,, giấy tờ…)
17 budget (n) ngân sách
18 reimburse (v) hoàn lại tiền
19 relocate (v) đổi địa điểm
20 responsible for chịu trách nhiệm
(Adj)
21 indicate (V) chỉ ra
22 on someone's thay mặt ai đó
behalf
23 approve (v) phê duyệt, đồng ý
24 currently (adv) hiện tại
25 increase (v,n) tăng lên
26 be eligible for đủ tiêu chuẩn cho cái gì
(adj)
27 attach (v) đính kèm (=enclose)
28 terms and điều khoản và điều kiện (hợp
conditions (n) đồng)
29 remain the same giữ nguyên
30 annual fee (n) phí thường niên
31 in addition thêm vào đó
32 limit (n,v) giới hạn
33 include (v) bao gồm
34 supervisor (n) người giám sát, cấp trên
35 purchase (v) mua hàng
36 on a regular basis thường xuyên (=usually)
37 merchandise (n) hàng hóa
38 reliable (adj) đáng tin cậy
39 effective (Adj) hiệu quả
40 participate (v) tham gia

You might also like