Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

TRƯỜNG THPT TÔ VĂN ƠN NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II

Năm học: 2023 - 2024 Khối 12


(BAN KHTN)
Phòng : 1

MÔN THI
TT SBD HỌ VÀ TÊN Lớp Ghi chú
Lý Hóa Sinh
1 112001 Giáp Thị Minh Anh 12C4
2 112004 Đỗ Thanh Bình 12C5
3 112005 Nguyễn Quốc Bình 12C4
4 112006 Trần Khả Bính 12C5
5 112010 Trần Minh Châu 12C3
6 112012 Nguyễn Minh Chính 12C2
7 112014 Trần Thị Bích Dân 12C5
8 112022 Nguyễn Ngọc Duy 12C5
9 112023 Nguyễn Ngọc Bảo Duy 12C3
10 112028 Trần Phan Xuân Duyên 12C3
11 112030 Lê Châu Dưỡng 12C1
12 112031 Nguyễn Tuyết Linh Đa 12C2
13 112037 Cao Thành Đạt 12C2
14 112038 Mai Quốc Đạt 12C4
15 112040 Nguyễn Thành Đạt 12C4
16 112041 Nguyễn Thị Diệu Đạt 12C1
17 112042 Nguyễn Thanh Điền 12C4
18 112044 Huỳnh Thành Đô 12C5
19 112045 Huỳnh Thanh Giang 12C4
20 112048 Phan Thị Xuân Giang 12C2
21 112051 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12C2
22 112052 Nguyễn Thị Thúy Hằng 12C5
23 112054 Nguyễn Đào Gia Hân 12C1
24 112055 Nguyễn Ngọc Gia Hân 12C4
Ngày 24 tháng 04 năm 2024
NGƯỜI LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Tấn Khoa


TRƯỜNG THPT TÔ VĂN ƠN NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
Năm học: 2023 - 2024 Khối 12
(BAN KHTN)
Phòng : 2

MÔN THI
TT SBD HỌ VÀ TÊN Lớp Ghi chú
Lý Hóa Sinh
1 112056 Trần Thị Mai Hân 12C5
2 112057 Trương Gia Hân 12C5
3 112058 Nguyễn Nhật Hậu 12C1
4 112059 Ngô Thị Mỹ Hiền 12C3
5 112063 Phạm Ngọc Hiếu 12C3
6 112064 Trần Thị Hiếu 12C3
7 112066 Lê Thị Kim Hoa 12C1
8 112067 Lương Thị Mỹ Hoa 12C4
9 112068 Nguyễn Ngọc Hoa 12C1
10 112069 Hàng Trí Hoan 12C3
11 112070 Bùi Thị Kim Hoài 12C4
12 112071 Đỗ Thị Khánh Hoài 12C3
13 112074 Lê Kim Hoàng 12C4
14 112077 Nguyễn Ngọc Hòa 12C5
15 112078 Phan Thị Thiên Hòa 12C1
16 112079 Hồ Thị Kim Hồng 12C3
17 112081 Nguyễn Gia Huấn 12C3
18 112082 Đoàn Võ Tuyết Huệ 12C1
19 112086 Phan Văn Huy 12C2
20 112087 Phạm Gia Huy 12C5
21 112088 Trần Minh Huy 12C1
22 112090 Đặng Lâm Huyền 12C1
23 112091 Hà Xuân Diệu Huyền 12C4
24 112092 Huỳnh Phan Diệu Huyền 12C4

Ngày 24 tháng 04 năm 2024


NGƯỜI LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Tấn Khoa


TRƯỜNG THPT TÔ VĂN ƠN NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
Năm học: 2023 - 2024 Khối 12
(BAN KHTN)
Phòng : 3

MÔN THI
TT SBD HỌ VÀ TÊN Lớp Ghi chú
Lý Hóa Sinh
1 112093 Trần Phương Huyền 12C5
2 112095 Trần Gia Hưng 12C1
3 112096 Mạch Thái Khang 12C4
4 112097 Nguyễn Thiết Khang 12C3
5 112099 Nguyễn Trọng Khải 12C1
6 112100 Đỗ Đăng Khoa 12C5
7 112101 Huỳnh Anh Khoa 12C5
8 112103 Nguyễn Phan Đăng Khôi 12C2
9 112105 Trần Nguyễn Bảo Khuyên 12C5
10 112106 Đặng Thiên Kiều 12C3
11 112107 Lê Trần Mỹ Kiều 12C1
12 112108 Võ Minh Kiệt 12C4
13 112109 Lý Bảo Lam 12C4
14 112112 Nguyễn Ngọc Cát Lâm 12C4
15 112114 Huỳnh Ngô Đức Lập 12C4
16 112117 Đinh Thị Trúc Linh 12C3
17 112118 Huỳnh Tống Linh 12C1
18 112121 Nguyễn Thị Uyên Linh 12C4
19 112122 Phan Thùy Linh 12C1
20 112124 Lương Tiểu Long 12C4
21 112125 Đỗ Lê Hoàng Lộc 12C4
22 112130 Trần Duy Lượng 12C1
23 112131 Nguyễn Huỳnh Tấn Lực 12C2
24 112132 Hà Trúc Ly 12C1
Ngày 24 tháng 04 năm 2024
NGƯỜI LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Tấn Khoa


TRƯỜNG THPT TÔ VĂN ƠN NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
Năm học: 2023 - 2024 Khối 12
(BAN KHTN)
Phòng : 4

MÔN THI
TT SBD HỌ VÀ TÊN Lớp Ghi chú
Lý Hóa Sinh
1 112133 Huỳnh Thị Yến Ly 12C4
2 112134 Nguyễn Thị Khánh Ly 12C5
3 112135 Trần Thị Kim Ly 12C1
4 112137 Nguyễn Thị Xuân Mai 12C2
5 112138 Dương Ngọc Mến 12C4
6 112141 Võ Gia My 12C4
7 112143 Nguyễn Thị Hoàng Mỹ 12C2
8 112144 Huỳnh Phương Nam 12C5
9 112149 Nguyễn Thiên Ngân 12C1
10 112150 Nguyễn Thị Minh Ngân 12C5
11 112151 Nguyễn Thị Thanh Ngân 12C4
12 112153 Trần Thị Mỹ Ngân 12C5
13 112154 Võ Lê Bích Ngân 12C2
14 112161 Lê Thị Bích Ngọc 12C1
15 112162 Huỳnh Minh Nguyên 12C1
16 112163 Lê Sĩ Nguyên 12C2
17 112165 Nguyễn Thúc Phương Nguyên 12C3
18 112169 Đào Bích Nhân 12C2
19 112170 Lê Hữu Nhân 12C4
20 112171 Trần Hữu Nhân 12C3
21 112172 Võ Thành Nhân 12C4
22 112173 Phan Hữu Nhất 12C2
23 112175 Nguyễn Trường Nhật 12C2
24 112178 Bùi Thị Xuân Nhi 12C2
Ngày 24 tháng 04 năm 2024
NGƯỜI LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Tấn Khoa


TRƯỜNG THPT TÔ VĂN ƠN NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
Năm học: 2023 - 2024 Khối 12
(BAN KHTN)
Phòng : 5

MÔN THI
TT SBD HỌ VÀ TÊN Lớp Ghi chú
Lý Hóa Sinh
1 112179 Đỗ Hiền Nhi 12C5
2 112180 Lê Thị Yến Nhi 12C4
3 112184 Trần Nhật Hạ Nhi 12C4
4 112185 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 12C2
5 112189 Nguyễn Lâm Kiều Như 12C4
6 112190 Nguyễn Tâm Như 12C3
7 112192 Nguyễn Thị Kim Nỡ 12C5
8 112193 Giáp Ngọc Nuôi 12C5
9 112197 Nguyễn Văn Pháp 12C5
10 112198 Bùi Mai Hưng Phát 12C3
11 112201 Nguyễn Tấn Phong 12C5
12 112202 Nguyễn Thanh Phong 12C2
13 112203 Trần Huỳnh Thanh Phong 12C2
14 112207 Lê Hoàng Phúc 12C4
15 112208 Nguyễn Minh Phúc 12C2
16 112209 Phạm Tiến Phúc 12C1
17 112210 Đoàn Thị Kim Phụng 12C5
18 112212 Phan Thị Bích Phương 12C1
19 112213 Lê Giáp Quang 12C5
20 112215 Lê Anh Quốc 12C1
21 112220 Nguyễn Thị Bích Quyên 12C3
22 112223 Nguyễn Nhật Như Quyền 12C3
23 112227 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 12C5
24 112230 Đặng Thị Ngọc Quý 12C4
Ngày 24 tháng 04 năm 2024
NGƯỜI LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Tấn Khoa


TRƯỜNG THPT TÔ VĂN ƠN NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
Năm học: 2023 - 2024 Khối 12
(BAN KHTN)
Phòng : 6

MÔN THI
TT SBD HỌ VÀ TÊN Lớp Ghi chú
Lý Hóa Sinh
1 112231 Đặng Thành Sang 12C1
2 112234 Nguyễn Kim Tài 12C4
3 112236 Nguyễn Văn Tâm 12C3
4 112237 Nguyễn Xuân Tâm 12C3
5 112238 Phan Tâm 12C2
6 112240 Nguyễn Nhật Tân 12C3
7 112242 Huỳnh Trần Thanh Thanh 12C5
8 112243 Nguyễn Thanh Thanh 12C1
9 112249 Lê Thị Hồng Thắm 12C5
10 112250 Nguyễn Hồng Thắm 12C2
11 112252 Trương Hồng Thắm 12C2
12 112256 Trần Phi Thiên 12C2
13 112258 Nguyễn Đào Dịu Thiện 12C1
14 112263 Nguyễn Hoàng Thịnh 12C3
15 112265 Nguyễn Thị Quỳnh Thơ 12C2
16 112267 Lê Thị Cẩm Thu 12C3
17 112268 Lê Văn Thuần 12C1
18 112270 Nguyễn Ngọc Thuận 12C3
19 112272 Huỳnh Thị Mỹ Thùy 12C1
20 112276 Dương Thị Kim Thư 12C3
21 112282 Võ Anh Thư 12C1
22 112283 Võ Minh Thư 12C1
23 112284 Võ Minh Thư 12C2
24 112285 Nguyễn Thúy Thương 12C3

Ngày 24 tháng 04 năm 2024


NGƯỜI LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Tấn Khoa


TRƯỜNG THPT TÔ VĂN ƠN NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
Năm học: 2023 - 2024 Khối 12
(BAN KHTN)
Phòng : 7

MÔN THI
TT SBD HỌ VÀ TÊN Lớp Ghi chú
Lý Hóa Sinh
1 112286 Trần Thị Mỹ Tiên 12C2
2 112288 Nguyễn Hữu Tình 12C4
3 112291 Nguyễn Xuân Toàn 12C1
4 112295 Dương Dân Hoàng Trâm 12C2
5 112296 Đinh Thị Thùy Trâm 12C2
6 112298 Huỳnh Trần Xuân Trâm 12C2
7 112300 Ngô Thị Thùy Trâm 12C4
8 112301 Phan Nguyễn Thùy Trâm 12C1
9 112302 Phạm Quỳnh Trâm 12C5
10 112304 Đặng Nguyễn Đông Triều 12C5
11 112305 Nguyễn Khắc Triều 12C2
12 112306 Trần Kim Trinh 12C3
13 112310 Dương Thị Thùy Trúc 12C3
14 112314 Đặng Thanh Trường 12C1
15 112316 Đỗ Hoàng Trường 12C1
16 112317 Trương Đăng Trường 12C2
17 112321 Võ Văn Tuấn 12C3
18 112323 Ngô Thị Bích Tuyền 12C2
19 112327 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 12C1
20 112328 Trần Lê Đình Tuyển 12C1
21 112333 Phan Anh Tú 12C2
22 112335 Nguyễn Trương Tứ 12C5
23
24

Ngày 24 tháng 04 năm 2024


NGƯỜI LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Tấn Khoa


TRƯỜNG THPT TÔ VĂN ƠN NIÊM YẾT DANH SÁCH PHÒNG KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
Năm học: 2023 - 2024 Khối 12
(BAN KHTN)
Phòng :8

MÔN THI
TT SBD HỌ VÀ TÊN Lớp Ghi chú
Lý Hóa Sinh
1 112336 Huỳnh Hạ Uyên 12C1
2 112338 Nguyễn Ngọc Trúc Uyên 12C3
3 112339 Nguyễn Thị Uyên 12C2
4 112341 Trần Thu Uyên 12C4
5 112342 Huỳnh Lê Văn 12C2
6 112343 Vũ Trần Hoàng Văn 12C1
7 112344 Lê Thị Cẩm Vân 12C3
8 112345 Nguyễn Trịnh Bích Vân 12C3
9 112346 Ngô Hàng Hạ Vi 12C4
10 112348 Nguyễn Quốc Việt 12C5
11 112351 Nguyễn Văn Vinh 12C3
12 112352 Phan Đặng Gia Vinh 12C3
13 112353 Võ Vinh 12C3
14 112354 Nguyễn Kiều Von 12C2
15 112358 Dương Ngọc Thiên Vy 12C5
16 112359 Lê Thị Thúy Vy 12C5
17 112361 Nguyễn Võ Khánh Vy 12C3
18 112362 Trần Bích Vy 12C4
19 112364 Trần Thụy Lan Vy 12C2
20 112367 Phạm Thanh Xuân 12C5
21 112368 Phạm Thị Thùy Yên 12C4
22 112370 Lê Như Ý 12C4
23
24

Ngày 24 tháng 04 năm 2024


NGƯỜI LẬP DANH SÁCH

Nguyễn Tấn Khoa

You might also like