Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

TOEIC

VOCAB CHECK 1
English Vietnamese

1. Position (n) Vị trí

2. advertisement (n) Quảng cáo

3. purpose (n) Mục đích

4. finance (n) Tài chính

5. offer (v) Mang lại/ đề nghị

6. recent (adj) Gần đây

7. public (n) Công cộng

8. community (n) Cộng đồng

9. annual (adj) Hằng năm

10. facility (n) Cơ sở vật chất

11. reserve (v) Đặt (bàn, phòng…)

12. item (n) Hàng hóa, sản phẩm

13. indicate (v) Chỉ ra

14. survey (n) Khảo sát

15. material (n) Nguyên vật liệu


16. package (n) Gói hàng

17. even Thậm chí

18. accept Chấp nhận

19. patience (n) Sự kiên nhẫn

20. inform (v) Thông báo

21. require (v) Yêu cầu

22. plant (n) Thực vật/ nhà máy

23. decrease (v) Giảm

24. compare (v) So sánh

25. instruction (n) (sự) hướng dẫn

26. retire (v) Nghỉ hưu

27. contact (v) Liên lạc

28. improve (v) Cải thiện

29. floor (n) Tầng/ sàn

30. receive (v) Nhận

31. profit (n) Lợi nhuận


32. confirm (v) Xác nhận

33. detailed (adj) Chi tiết

34. advice (n) Lời khuyên

35. quality (n) Chất lượng

36. receipt (n) Hóa đơn

37. client (n) Khách hàng

38. reduce (v) Giảm

39. avoid (v) Tránh

40. encourage Khuyến khích

41. hope (v) Hi vọng

42. contract (n) Hợp đồng

43. schedule (v) Lịch

44. allow (v) Cho phép

45. expect (v) Kì vọng/ dự kiến

46. decision (n) Quyết định

47. consider (v) Cân nhắc

48. develop (v) Phát triển


49. conference (n) Hội nghị

50. involve (v) Liên quan/ tham gia

You might also like