Professional Documents
Culture Documents
Kết quả kỳ thi HSG quốc gia 2006-2007
Kết quả kỳ thi HSG quốc gia 2006-2007
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 VÕ QUAN HUYỆN 30/07/1989 An Giang Kinh Nam 12 Thoại Ngọc Hầu Sinh học 3
2 NGUYỄN MINH NHỰT 10/08/1990 An Giang Kinh Nam 11 Thoại Ngọc Hầu Địa lí 3
3 NGUYỄN TIẾN NGUYÊN 04/03/1989 An Giang Kinh Nam 12 Thoại Ngọc Hầu Tiếng Anh 3
4 NGUYỄN NGỌC NGUYÊN 10/09/1989 An Giang Kinh Nam 12 Thoại Ngọc Hầu Tiếng Anh 3
5 TRỊNH NGUYỄN HẠNH 16/01/1989 An Giang Kinh Nữ 12 Châu Phong Ngữ văn 4
6 NGUYỄN THANH NAM 29/09/1990 An Giang Kinh Nam 11 Thoại Ngọc Hầu Địa lí 4
7 TRẦN PHAN BỬU TÙNG 05/02/1989 An Giang Kinh Nam 12 Thoại Ngọc Hầu Địa lí 4
8 ĐỒNG NGỌC THANH 25/04/1990 An Giang Kinh Nữ 11 Thoại Ngọc Hầu Tiếng Anh 4
9 ĐẶNG THÀNH THỨC 27/03/1989 An Giang Kinh Nam 12 Thủ Khoa Nghĩa Tiếng Anh 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
9
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Bà Rịa - Vũng Tàu
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN THỊ QUỲNH 16/09/1989 Vũng Tàu Kinh Nữ 12A16 THPT Vũng Tàu Sinh học 3
2 NGUYỄN THỊ NGỌC 11/03/1989 Đồng Nai Kinh Nữ 12 Toán Chuyên Lê Quí Đôn Sinh học 3
3 VŨ DƯƠNG MỸ HÀ 06/12/1990 Vũng Tàu Kinh Nữ 11 Anh Chuyên Lê Quí Đôn Tiếng Anh 3
4 NGUYỄN THU HIỀN 20/03/1989 Vũng Tàu Kinh Nữ 12 Anh Chuyên Lê Quí Đôn Tiếng Anh 3
5 NGUYỄN THỦY TIÊN 17/06/1989 TP HCM Kinh Nữ 12 Anh Chuyên Lê Quí Đôn Tiếng Anh 3
6 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 30/08/1989 Vũng Tàu Kinh Nữ 12A17 THPT Vũng Tàu Sinh học 4
7 NGUYỄN VŨ MAI LY 16/04/1989 TP HCM Kinh Nữ 12A14 THPT Vũng Tàu Sinh học 4
8 NGUYỄN HẢI CẨM HÀ 22/11/1989 Vũng Tàu Kinh Nữ 12 Anh Chuyên Lê Quí Đôn Tiếng Anh 4
9 TRẦN THỊ THU NGÂN 11/05/1989 Vũng Tàu Kinh Nữ 12 Anh Chuyên Lê Quí Đôn Ngữ văn 4
10 HÀ THU HÀ 18/12/1989 Vũng Tàu Kinh Nữ 12 Anh Chuyên Lê Quí Đôn Tiếng Anh 4
11 HUỲNH NHẬT TUYỀN 21/11/1989 Vũng Tàu Kinh Nữ 12 Anh Chuyên Lê Quí Đôn Tiếng Anh 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
11
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Bắc Giang
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 ĐỖ THỊ HẢI YẾN 10/12/1989 Bắc Giang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên BG Tiếng Pháp 1
2 NGUYỄN THỊ THUÝ 13/10/1990 Bắc Giang Kinh Nữ 11 THPT Chuyên BG Hóa học 2
3 NGUYỄN THUỲ TRANG 05/06/1990 Bắc Giang Kinh Nữ 11 THPT Chuyên BG Tiếng Pháp 3
4 TRẦN THỊ DỊU 19/02/1990 Bắc Giang Kinh Nữ 11 THPT Chuyên BG Tiếng Pháp 3
5 HOÀNG THỊ DIỆP 25/04/1989 Bắc Giang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên BG Tiếng Pháp 3
6 NGUYỄN TRÚC ANH 02/03/1989 Bắc Giang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên BG Tiếng Pháp 3
7 NGUYỄN THANH CHÚC 16/04/1990 Bắc Giang Kinh Nữ 11 THPT Chuyên BG Tiếng Pháp 3
8 NGUYỄN NGỌC MAI 08/02/1990 Bắc Giang Kinh Nữ 11 THPT Chuyên BG Ngữ văn 3
9 HÀ THỊ LAN 06/06/1989 Bắc Giang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên BG Địa lí 3
10 HÀ VIỆT HÙNG 24/05/1989 Bắc Giang Kinh Nam 12 THPT Chuyên BG Sinh học 3
11 HÀ MINH TÂN 19/09/1989 Bắc Giang Kinh Nam 12 THPT Chuyên BG Hóa học 3
12 BẾ VĂN VIÊN 22/08/1989 Bắc Giang Tày Nam 12 THPT Chuyên BG Vật lí 3
13 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 18/10/1989 Bắc Giang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên BG Sinh học 3
14 NGUYỄN THỊ THƯ 18/04/1990 Bắc Giang Kinh Nữ 11 THPT Chuyên BG Sinh học 3
15 NGÔ MINH THẢO 26/09/1990 Bắc Giang Kinh Nữ 11 THPT Chuyên BG Sinh học 3
16 NGUYỄN THỊ THU HÀ 08/03/1989 Bắc Giang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên BG Ngữ văn 3
17 NGUYỄN THỊ NGỌC HỤÊ 29/11/1989 Bắc Giang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên BG Ngữ văn 3
18 LÊ NGỌC SƠN 16/12/1990 Bắc Giang Kinh Nam 11 THPT Chuyên BG Toán 3
19 HOÀNG VĂN HOÀ 14/12/1989 Bắc Giang Kinh Nam 12 THPT Chuyên BG Vật lí 4
20 TRẦN HOÀNG LINH 15/06/1989 Bắc Giang Kinh Nam 12 THPT Chuyên BG Vật lí 4
Page 1 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Bắc Giang
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 HOÀNG VĂN NGHĨA 17/09/1990 Bắc Giang Kinh Nam 11 THPT Chuyên BG Vật lí 4
22 NGUYỄN THÀNH HẢI 14/08/1990 Bắc Giang Kinh Nam 11 THPT Chuyên BG Toán 4
23 NGUYỄN THỊ MAI HẠNH 12/11/1990 Bắc Giang Kinh Nữ 11 THPT Chuyên BG Ngữ văn 4
24 PHAN HẢI THOẠI 28/05/1989 Bắc Giang Kinh Nam 12 THPT Chuyên BG Tin học 4
25 VŨ THỊ LIÊN 08/01/1990 Bắc Giang Kinh Nữ 11 THPT Chuyên BG Tin học 4
26 ĐỖ THANH HẢI 01/11/1989 Bắc Giang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên BG Hóa học 4
27 ĐỖ MINH HẰNG 16/07/1990 Bắc Giang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên BG Hóa học 4
28 NGUYỄN TRUNG HIẾU 21/10/1990 Bắc Giang Kinh Nam 11 THPT Chuyên BG Hóa học 4
29 VƯƠNG THỊ THANH 30/07/1989 Bắc Giang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên BG Hóa học 4
30 NGUYỄN HẢI TUYẾN 03/05/1989 Bắc Giang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên BG Lịch sử 4
31 LƯU VĂN NAM 14/04/1990 Bắc Giang Kinh Nam 11 THPT Chuyên BG Địa lí 4
32 NGUYỄN THỊ THANH 21/04/1990 Bắc Giang Kinh Nữ 11 THPT Chuyên BG Địa lí 4
33 PHẠM NGUYỄN QUỲNH 09/12/1989 Bắc Giang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên BG Lịch sử 4
34 NGUYỄN THỊ THẢO 06/07/1989 Bắc Giang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên BG Lịch sử 4
35 NGUYỄN THỊ MINH 07/06/1989 Bắc Giang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên BG Lịch sử 4
36 PHẠM THỊ TRANG 20/09/1989 Bắc Giang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên BG Địa lí 4
37 NGUYỄN THỊ THU 05/03/1989 Bắc Giang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên BG Tiếng Anh 4
38 PHẠM THU HẰNG 06/09/1989 Bắc Giang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên BG Tiếng Nga 4
Page 2 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Bắc Giang
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
Nguyễn An Ninh
Page 3 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Bắc Kạn
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN THỊ YẾN 25/07/1989 Bắc Thái Tày Nữ 12A8 Chợ Mới Ngữ văn 4
2 TRƯƠNG THỊ QUẾ ANH 17/08/1990 Bắc Thái Tày Nữ 11V Chuyên Bắc Kạn Ngữ văn 4
3 NGUYỄN HẢI YẾN 27/06/1989 Bắc Thái Tày Nữ 12V Chuyên Bắc Kạn Ngữ văn 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
3
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Bạc Liêu
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 TRẦN QUÝ 01/05/1989 Cà Mau Kinh Nam 12H Chuyên Bạc Liêu Hóa học 3
2 BÙI VĂN LINH 02/07/1989 Bạc Liêu Kinh Nam 12S Chuyên Bạc Liêu Sinh học 3
3 PHẠM MINH NGỌC 27/08/1989 Cà Mau Kinh Nữ 12A Chuyên Bạc Liêu Tiếng Anh 4
4 LÂM NGUYỄN THANH 24/11/1989 Bạc Liêu Hoa Nam Giá Rai Địa lí 4
5 THÁI MỸ NGÂN 26/10/1989 Bạc Liêu Hoa Nữ 12A Chuyên Bạc Liêu Tiếng Anh 4
6 KIỀU LÊ THANH THẢO 26/01/1989 Bạc Liêu Kinh Nữ 12H Chuyên Bạc Liêu Hóa học 4
7 LÊ TUẤN ANH 09/09/1989 Bạc Liêu Kinh Nam 12T Chuyên Bạc Liêu Sinh học 4
8 LÊ THỊ MỸ HƯƠNG 01/01/1900 Sóc Trăng Kinh Nữ 12S Chuyên Bạc Liêu Sinh học 4
9 PHẠM HỒNG NHUNG 26/11/1989 Bạc Liêu Kinh Nữ 12S Chuyên Bạc Liêu Sinh học 4
10 HUỲNH TRUNG KIÊN 22/08/1988 Bạc Liêu Kinh Nam 12H Chuyên Bạc Liêu Lịch sử 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
10
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Bắc Ninh
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 ĐỖ LAN HƯƠNG 26/09/1989 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Bắc Ninh Hóa học 2
2 NGUYỄN THUỲ NGA 23/05/1989 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Bắc Ninh Hóa học 2
3 VŨ QUANG HÀ 17/10/1989 Bắc Ninh Kinh Nam 12 Chuyên Bắc Ninh Hóa học 3
4 ĐỖ THỊ CẨM NHUNG 05/12/1989 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Bắc Ninh Hóa học 3
5 PHẠM QUỲNH LIÊN 29/08/1989 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Bắc Ninh Sinh học 3
6 PHÍ HỮU QUÂN 30/12/1989 Bắc Ninh Kinh Nam 12 Chuyên Bắc Ninh Sinh học 3
7 NGUYỄN VĂN GIANG 24/10/1989 Bắc Ninh Kinh Nam 12 Chuyên Bắc Ninh Vật lí 3
8 NGUYỄN VĂN HIẾU 17/05/1989 Bắc Ninh Kinh Nam 12 Lương Tài Vật lí 3
9 NGUYỄN LÊ HOÀNG 08/12/1989 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Bắc Ninh Tiếng Pháp 3
10 NGUYỄN THỊ THẮM 09/12/1988 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Thuận Thành 1 Sinh học 3
11 BÁ ĐÌNH THẮNG 10/11/1989 Bắc Ninh Kinh Nam 12 Chuyên Bắc Ninh Sinh học 3
12 NGUYỄN THỊ THUÝ 19/02/1989 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Bắc Ninh Ngữ văn 3
13 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 09/07/1989 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Bắc Ninh Địa lí 3
14 NGỌC THỊ THANH CHÂM 19/08/1989 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Bắc Ninh Tiếng Anh 3
15 NGUYỄN NGỌC KHÔI 19/05/1989 Bắc Ninh Kinh Nam 12 Chuyên Bắc Ninh Toán 4
16 TRẦN ĐỨC THẮNG 01/04/1989 Bắc Ninh Kinh Nam 12 Chuyên Bắc Ninh Hóa học 4
17 TRẦN VĂN THÚ 19/04/1989 Bắc Ninh Kinh Nam 12 Chuyên Bắc Ninh Vật lí 4
18 NGUYỄN THANH MAI 29/12/1989 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Bắc Ninh Tiếng Pháp 4
19 NGUYỄN NGỌC LINH 24/10/1989 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Bắc Ninh Tiếng Anh 4
20 ĐẶNG NGỌC LINH 27/09/1989 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Bắc Ninh Tiếng Anh 4
Page 1 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Bắc Ninh
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 DƯƠNG THỊ XUÂN 09/10/1989 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Bắc Ninh Tiếng Anh 4
22 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 13/11/1989 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Bắc Ninh Tiếng Anh 4
23 TRẦN MAI ANH 22/11/1989 Bắc Giang Kinh Nữ 12 Chuyên Bắc Ninh Tiếng Anh 4
24 NGUYỄN THỊ MAI 02/03/1988 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Bắc Ninh Địa lí 4
25 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 05/09/1989 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Bắc Ninh Địa lí 4
26 NGUYỄN THỊ BÍCH 08/01/1989 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Thuận Thành 1 Địa lí 4
27 NGUYỄN THỊ LAN 05/10/1989 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Bắc Ninh Lịch sử 4
28 NGÔ THỊ BÍCH THU 14/09/1989 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Bắc Ninh Lịch sử 4
29 TRỊNH ÁNH NGÀ 07/12/1989 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Bắc Ninh Ngữ văn 4
30 NGUYỄN THỊ THUÝ 30/04/1989 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Bắc Ninh Ngữ văn 4
31 DƯƠNG THỊ TƯƠI 17/08/1989 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Bắc Ninh Ngữ văn 4
32 NGUYỄN THỊ THU THUỶ 15/12/1989 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Bắc Ninh Sinh học 4
33 NGUYỄN ĐỨC HẢI 17/11/1989 Bắc Ninh Kinh Nam 12 Chuyên Bắc Ninh Ngữ văn 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
33
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Bến Tre
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 LÊ THANH AN 17/05/1990 Bến Tre Kinh Nữ 11 Bến Tre Tiếng Pháp 2
2 VÕ HOÀNG HẢI 13/09/1989 Bến Tre Kinh Nam 12 Bến Tre Toán 2
3 LÊ QUANG THẢO 16/02/1989 Bến Tre Kinh Nam 12 Bến Tre Vật lí 3
4 PHAN MINH QUANG 30/06/1990 Bến Tre Kinh Nam 11 Bến Tre Hóa học 3
5 HUỲNH NGỌC VÂN ANH 24/07/1989 Bến Tre Kinh Nữ 12 Bến Tre Sinh học 3
6 NGUYỄN THẠNH PHÚ 09/01/1990 Bến Tre Kinh Nữ 11 Bến Tre Tiếng Pháp 3
7 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 14/05/1989 Bến Tre Kinh Nữ 12 Bến Tre Tiếng Pháp 3
8 MẠCH HỒNG NGỌC 12/09/1989 Bến Tre Kinh Nữ 12 Bến Tre Tiếng Pháp 3
9 VÕ HOÀNG BẢO CHÂU 07/12/1990 Bến Tre Kinh Nam 11 Bến Tre Vật lí 4
10 PHẠM TẤN VINH 24/09/1989 Bến Tre Kinh Nam 12 Bến Tre Sinh học 4
11 LÊ THỊ THANH TRÚC 10/01/1990 Bến Tre Kinh Nữ 11 Bến Tre Ngữ văn 4
12 NGUYỄN THỊ NHIÊN 18/08/1989 Bến Tre Kinh Nữ 12 An Thới Lịch sử 4
13 TRẦN HOÀNG HIỆP 01/01/1990 Bến Tre Kinh Nam 11 Bến Tre Hóa học 4
14 PHAN VĂN HẬU 12/07/1990 Bến Tre Kinh Nam 11 Bến Tre Vật lí 4
15 LÊ NGUYỄN NGỌC GIAO 25/09/1989 Bến Tre Kinh Nữ 12 Bến Tre Tiếng Pháp 4
16 HUỲNH TẤN SONG 19/03/1990 Bến Tre Kinh Nam 11 Bến Tre Tiếng Pháp 4
17 TIÊU THẾ PHONG 19/05/1989 Bến Tre Kinh Nam 12 Bến Tre Tiếng Anh 4
18 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 09/10/1989 Bến Tre Kinh Nữ 12 Chợ Lách A Lịch sử 4
19 HOÀNG SĨ LUẬN 20/02/1990 Bến Tre Kinh Nam 11 Bến Tre Tiếng Anh 4
Page 1 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Bến Tre
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
Nguyễn An Ninh
Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Bình Định
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 HỒ MINH HÒA 20/02/1989 Bình Định Kinh Nam 12 chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 1
2 LÊ TUẤN ANH 29/09/1989 Bình Định Kinh Nam 12 chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 2
3 QUÁCH NAM KHA 25/01/1989 Bình Định Kinh Nam 12 chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 2
4 NGUYỄN THI KIM 28/12/1990 Bình Định Kinh Nữ 11 chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 2
5 NGUYỄN ANH KHOA 27/11/1990 Bình Định Kinh Nam 11 chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 3
6 HUỲNH THANH XUÂN 09/10/1989 Bình Định Kinh Nam 12 chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 3
7 TRẦN THÀNH NHÂN 25/08/1989 Bình Định Kinh Nam 12 chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 3
8 TRẦN ĐẠI VIỆT 22/01/1989 Bình Định Kinh Nam 12 chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 3
9 NGUYỄN HOA DUYÊN 26/03/1989 Bình Định Kinh Nữ 12 chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 3
10 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 27/07/1989 Quảng Nam Kinh Nữ 12 chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 3
11 TRẦN VŨ CÔNG 25/11/1989 Bình Định Kinh Nam 12 chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 3
12 CÁP KIM HOÀNG 09/05/1989 Bình Định Kinh Nữ 12 chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 3
13 HUỲNH ANH VŨ 10/10/1990 Bình Định Kinh Nam 11 Tăng Bạt Hổ Hóa học 3
14 VÕ VĂN BẢO 20/03/1990 Bình Định Kinh Nam 11 chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 3
15 ĐẶNG THỊ CẨM BÌNH 20/11/1989 Bình Định Kinh Nữ 12 chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 3
16 BÙI THỊ KIM THOA 15/09/1989 Bình Định Kinh Nữ 12 số 1 Phù Mỹ Sinh học 3
17 ĐỖ TÙNG UYÊN 18/11/1989 Bình Định Kinh Nữ 12 chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 3
18 PHAN TIẾN LỰC 20/04/1989 Bình Định Kinh Nam 12 số 2 Phù Mỹ Lịch sử 3
19 HÀ THỊ THU NGÂN 10/11/1989 Bình Định Kinh Nữ 12 chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 3
20 TRẦN ĐẶNG PHƯƠNG 11/04/1990 Bình Định Kinh Nữ 11 chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 3
Page 1 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Bình Định
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 PHẠM THANH HƯNG 04/12/1990 Bình Định Kinh Nam 11 chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 4
22 DƯƠNG VĂN SĨ PHÚ 13/03/1989 Bình Định Kinh Nam 12 chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 4
23 PHẠM THỊ THANH THẢO 26/08/1989 Bình Định Kinh Nữ 12 Quốc học Tiếng Anh 4
24 LÊ PHÙNG MAI THANH 24/09/1989 Bình Đinh Kinh Nữ 12 chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 4
25 NGUYỄN NGỌC TÚ 16/04/1990 Bình Định Kinh Nam 11 chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 4
26 TRẦN THỊ THƠ 29/11/1989 Bình Định Kinh Nữ 12 Tây Sơn Địa lí 4
27 NGUYỄN THỊ HOÀI 11/02/1989 Bình Định Kinh Nữ 12 Lý Tự Trọng Lịch sử 4
28 NGUYỄN THỊ NGỌC BỘI 13/08/1989 Bình Định Kinh Nữ 12 chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 4
29 VÕ THỊ NGỌC CHANH 10/01/1989 Bình Định Kinh Nữ 12 chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 4
30 NGUYỄN THANH NHÃ 01/02/1990 Bình Định Kinh Nam 12 số 1 An Nhơn Địa lí 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
30
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Bình Dương
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 TRẦN THỊ MINH TRÂM 03/03/1990 Nghệ Tĩnh Kinh Nữ 11 Chuyên Hùng Vương Tiếng Anh 3
2 TRẦN THỊ MỸ HIỀN 17/12/1989 Sông Bé Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Ngữ văn 3
3 NGUYỄN THANH TUYỀN 12/02/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 11 Nguyễn Huệ Lịch sử 3
4 HUỲNH THỤY THÙY 01/10/1989 Sông Bé Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Tiếng Anh 4
5 TRƯƠNG THỊ THANH 01/12/1989 Sông Bé Kinh Nữ 12 Tân Phước Khánh Tiếng Anh 4
6 NGUYỄN THẢO ANH 28/11/1989 Sông Bé Kinh Nữ 11 Chuyên Hùng Vương Tiếng Anh 4
7 TRẦN THỊ PHƯƠNG 15/07/1990 Sông Bé Kinh Nữ 11 Chuyên Hùng Vương Tiếng Anh 4
8 NGUYỄN THỊ HOÀNG 02/09/1989 Sông Bé Kinh Nữ 12 An Mỹ Lịch sử 4
9 NGUYỄN NGỌC THẢO 30/12/1989 Sông Bé Kinh Nữ 12 Tây Sơn Lịch sử 4
10 TRƯƠNG ĐÌNH HƯNG 27/11/1990 Sông Bé Kinh Nam 11 Chuyên Hùng Vương Vật lí 4
11 NGUYỄN ĐỒNG DUY 24/07/1989 TP HCM Kinh Nam 12 Chuyên Hùng Vương Sinh học 4
12 KHẤU HOÀNG KIM GIAO 05/04/1989 Sông Bé Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Sinh học 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
12
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Bình Phước
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN THÀNH HƯNG 16/04/1989 Sông Bé Kinh Nam 12 Chuyên Quang Trung Vật lí 3
2 NGUYỄN ĂNG CO 05/04/1988 Tuyên Quang Kinh Nam 12 Chuyên Quang Trung Hóa học 3
3 ĐẶNG XUÂN HIẾU 25/12/1989 Sông Bé Kinh Nam 12 Chuyên Quang Trung Vật lí 4
4 LÊ MINH TÂN 10/03/1989 Thanh Hoá Kinh Nam 12 Chuyên Quang Trung Vật lí 4
5 VŨ XUÂN TẦM 27/04/1989 Sông Bé Kinh Nam 12 Chuyên Quang Trung Vật lí 4
6 VÕ THỊ THANH XUÂN 03/02/1989 Sông Bé Kinh Nữ 12 Chuyên Quang Trung Tiếng Anh 4
7 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 17/03/1989 Bắc Thái Kinh Nữ 12 Chuyên Quang Trung Địa lí 4
8 NGUYỄN THANH TRÀ 11/08/1990 Hà Bắc Kinh Nữ 11 Chuyên Quang Trung Tiếng Anh 4
9 NGUYỄN KIM PHỤNG 03/07/1989 Sông Bé Kinh Nam 12 Chuyên Quang Trung Hóa học 4
10 BÙI ĐỨC TÀI 05/04/1989 Sông Bé Kinh Nam 12 Chuyên Quang Trung Hóa học 4
11 ĐƯỜNG HÙNG MẠNH 10/06/1990 Hà Tĩnh Kinh Nam 11 Chuyên Quang Trung Sinh học 4
12 BÙI THỊ HẠNH 22/07/1989 Nam Hà Kinh Nữ 12 Thanh Hoà Ngữ văn 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
12
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Bình Thuận
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 TRƯƠNG TRANG CÁT 29/09/1989 Bình Thuận Kinh Nam 12 Lý Trần Hưng Đạo Vật lí 3
2 LÊ HƯNG THỊNH 17/12/1989 Bình Thuận Kinh Nam 12 Sinh Trần Hưng Đạo Sinh học 3
3 NGUYỄN THỊ TÌNH 01/03/1990 Bình Thuận Kinh Nữ 11 Van Trần Hưng Đạo Lịch sử 4
4 HUỲNH KIM ÁNH 16/03/1989 Bình Thuận Kinh Nữ 12 Anh Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 4
5 NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ 15/02/1989 Bình Thuận Kinh Nữ 12 Sinh Trần Hưng Đạo Sinh học 4
6 LÊ THANH LAN ANH 28/12/1989 Bình Thuận Kinh Nữ 12 Van Trần Hưng Đạo Ngữ văn 4
7 HUỲNH VŨ MỸ HÀ 19/12/1989 Bình Thuận Kinh Nữ 12 Van Trần Hưng Đạo Ngữ văn 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
7
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Cà Mau
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 HUỲNH HẢI ĐĂNG 29/01/1989 Minh Hải Kinh Nam 12 Chuyên Phan Ngọc Hiển Vật lí 3
2 TRỊNH THANH HẢI 14/12/1989 Minh Hải Kinh Nam 12 Chuyên Phan Ngọc Hiển Vật lí 3
3 KIỀU ANH VŨ 11/01/1989 Minh Hải Kinh Nam 12 Thới Bình Lịch sử 3
4 HUỲNH HIẾU DANH 07/08/1989 Minh Hải Kinh Nam 12 Chuyên Phan Ngọc Hiển Vật lí 4
5 NGUYỄN THÀNH TRUNG 13/06/1989 Cà Mau Kinh Nam 12 Nguyễn Thị Minh Khai Lịch sử 4
6 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 06/08/1989 Minh Hải Kinh Nam 12 Chuyên Phan Ngọc Hiển Sinh học 4
7 TRẦN BÍCH PHƯỢNG 19/08/1987 Cà Mau Kinh Nữ 12 Đầm Dơi Ngữ văn 4
8 LƯU MINH SANG 01/01/1900 Minh Hải Kinh Nam 11 Thới Bình Lịch sử 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
8
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Cần Thơ
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN VIỆT ĐỨC 28/01/1989 Hậu Giang Kinh Nam 12 Chuyên Lý Tự Trọng Sinh học 2
2 TRẦN THỊ THANH 06/09/1990 TP Hồ Chí Minh Kinh Nữ 11 Chuyên Lý Tự Trọng Ngữ văn 2
3 PHẠM THỊ THU CÚC 31/05/1990 Hậu Giang Kinh Nöõ 11 Chuyên Lý Tự Trọng Tiếng Pháp 3
4 LÊ HỒNG THẢO NGUYÊN 16/03/1990 Hậu Giang Kinh Nöõ 11 Châu Văn Liêm Tiếng Pháp 3
5 HUỲNH NGỌC TIẾN 31/01/1990 Long Xuyên Kinh Nam 11 Chuyên Lý Tự Trọng Tiếng Anh 3
6 TRẦN THÁI AN 23/09/1989 Cần Thơ Kinh Nam 11 Châu Văn Liêm Tiếng Anh 3
7 BÙI THỊ KIM NGỌC 15/09/1990 Hậu Giang Kinh Nöõ 11 Chuyên Lý Tự Trọng Tiếng Pháp 3
8 TRƯƠNG HOÀNG ĐÔNG 19/10/1989 Hậu Giang Kinh Nöõ 12 Châu Văn Liêm Tiếng Pháp 3
9 GIANG THÚY MINH 17/07/1989 Cần Thơ Kinh Nöõ 12 Châu Văn Liêm Tiếng Pháp 3
10 NGUYỄN MINH SANG 18/04/1989 Hậu Giang Kinh Nam 12 Châu Văn Liêm Tiếng Pháp 3
11 ĐỖ NGỌC DIỄM PHƯƠNG 22/04/1989 Cửu Long Kinh Nữ 12 Chuyên Lý Tự Trọng Ngữ văn 4
12 TRẦN ANH KHÔI 12/09/1989 Hậu Giang Kinh Nam 12 Chuyên Lý Tự Trọng Sinh học 4
13 NGUYỄN TRỌNG TÍN 18/02/1990 Hậu Giang Kinh Nam 11 Chuyên Lý Tự Trọng Tin học 4
14 TRẦN HÀ PHƯƠNG 19/09/1989 Hậu Giang Kinh Nữ 12 Chuyên Lý Tự Trọng Ngữ văn 4
15 HÀ THỊ THU PHƯƠNG 30/04/1990 Hậu Giang Kinh Nữ 11 Chuyên Lý Tự Trọng Ngữ văn 4
16 PHẠM MINH HỮU TIẾN 12/04/1989 Hậu Giang Kinh Nam 12 Châu Văn Liêm Tiếng Anh 4
17 ĐẶNG HOÀNG KHÔI 01/10/1989 Hậu Giang Kinh Nam 12 Chuyên Lý Tự Trọng Tiếng Anh 4
18 TẠ HỒNG NGỌC 20/06/1989 Hậu Giang Kinh Nöõ 12 Chuyên Lý Tự Trọng Sinh học 4
19 NGUYỄN DANH SƠN 14/01/1989 Hậu Giang Kinh Nam 12 Chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 4
20 ĐẶNG VIỆT HÀ 02/07/1990 Hậu Giang Kinh Nữ 11 Chuyên Lý Tự Trọng Hóa học 4
Page 1 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Cần Thơ
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 TRƯƠNG THANH TRUNG 06/02/1988 Hậu Giang Kinh Nam 12 Chuyên Lý Tự Trọng Vật lí 4
22 TRẦN VŨ DUY 06/10/1989 Vĩnh Long Kinh Nam 12 Chuyên Lý Tự Trọng Tiếng Anh 4
23 NGUYỄN BÍCH TRÂM 07/01/1990 Hậu Giang Kinh Nữ 11 Chuyên Lý Tự Trọng Tiếng Anh 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
23
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Cao Bằng
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN THỊ QUỲNH 28/08/1989 Cao Bằng Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Cao Bằng Tiếng Anh 4
2 VY THỊ HẢI ANH 21/05/1989 Cao Bằng Tày Nữ 12 THPT Chuyên Cao Bằng Tiếng Anh 4
3 TRẦN MINH ĐỨC 13/12/1990 Cao Bằng Tày Nam 11 THPT Chuyên Cao Bằng Tiếng Anh 4
4 HOÀNG THỊ KIM ANH 27/06/1989 Cao Bằng Nùng Nữ 12 THPT Chuyên Cao Bằng Lịch sử 4
5 TRIỆU ÁNH HỒNG 27/09/1990 Cao Bằng Nùng Nữ 11 THPT DTNT Tỉnh Địa lí 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
5
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Đà Nẵng
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 TRẦN XUÂN QUÝ 27/06/1989 Quảng Nam-Đà Kinh Nam 12 Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 1
2 BÙI ĐỨC THẮNG 30/11/1989 Quảng Nam-Đà Kinh Nam 12 Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 1
3 HUỲNH MINH TOÀN 11/08/1990 Quảng Nam-Đà Kinh Nam 11 Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 1
4 LÊ VŨ KỲ NAM 24/09/1989 Đà Nẵng Kinh Nam 12 Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 1
5 TRẦN NGUYỄN DẠ VI 21/02/1990 Đà Nẵng Kinh Nữ 11 Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Pháp 1
6 HUỲNH THỊ HIẾU HÀ 08/10/1990 Đà Nẵng Kinh Nữ 11 Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Pháp 2
7 NGUYỄN THỊ THIÊN 15/04/1989 Đà Nẵng Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Pháp 2
8 PHAN THANH KHA 13/12/1989 Quảng Nam-Đà Kinh Nam 12 Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 2
9 TRẦN ANH VŨ 01/12/1990 Đà Nẵng Kinh Nam 11 Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 2
10 NGUYỄN THANH TÙNG 14/09/1989 Hà Tĩnh Kinh Nam 12 Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 2
11 NGUYỄN QUỐC TOÁN 17/07/1990 Quảng Nam-Đà Kinh Nam 11 Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 2
12 TRƯƠNG MINH TUẤN 17/02/1990 Đà Nẵng Kinh Nam 11 Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 3
13 TRẦN TỊNH GIANG 29/09/1989 Quảng Nam-Đà Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 3
14 MAI ĐĂNG TRẦN LỤC 07/02/1989 Đà Nẵng Kinh Nam 12 Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 3
15 TRẦN THỊ NGỌC LINH 20/06/1990 Đà Nẵng Kinh Nữ 11 Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 3
16 ĐINH THẾ HIỂN 02/12/1989 Đà Nẵng Kinh Nam 12 Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 3
17 NGUYỄN THỊ THANH 12/08/1989 Quảng Nam-Đà Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 3
18 NGUYỄN PHI LONG 30/01/1989 Đà Nẵng Kinh Nam 12 Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 3
19 NGUYỄN HỮU LỘC 19/04/1989 Đà Nẵng Kinh Nam 12 Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 3
20 NGUYỄN THỊ BÌNH 14/04/1989 Quảng Nam-Đà Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 3
Page 1 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Đà Nẵng
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 PHẠM NGUYỄN BẢO 12/09/1989 Đà Nẵng Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Pháp 3
22 PHẠM THỊ THANH HÀ 01/05/1989 Đà Nẵng Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Pháp 3
23 NGÔ THUỲ VY 01/06/1989 Đà Nẵng Kinh Nữ 12 Phan Châu Trinh Tiếng Pháp 3
24 BÙI THỊ THU LINH 16/01/1989 Quảng Nam-Đà Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 3
25 HUỲNH LÊ HẠ PHÚ 18/04/1989 Đà Nẵng Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 3
26 ĐINH CÔNG HẢO 18/08/1989 Quảng Nam-Đà Kinh Nam 12 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 3
27 NGUYỄN THỊ MINH 28/06/1989 Đà Nẵng Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 3
28 TRANG THỊ HẢI LINH 14/10/1989 Đà Nẵng Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 3
29 NGUYỄN HOÀNG BẢO 10/06/1989 Đà Nẵng Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 3
30 LÊ THỊ HƯƠNG THẢO 22/04/1988 Quảng Nam-Đà Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 3
31 LƯU NGỌC THIỆN 01/05/1990 Quảng Nam-Đà Kinh Nam 11 Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 3
32 TRẦN THỊ QUỲNH 21/10/1989 Đà Nẵng Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 3
33 LÊ ĐẮC NGUYÊN KHÁNH 10/04/1990 Đà Nẵng Kinh Nam 11 Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 4
34 TRẦN HUỲNH THUỴ AN 25/08/1990 Đà Nẵng Kinh Nữ 11 Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 4
35 NGUYỄN BĂNG NHẬT 15/07/1989 Đà Nẵng Kinh Nam 12 Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 4
36 TRẦN THỊ BÍCH VÂN 30/07/1989 Đà Nẵng Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 4
37 NGUYỄN BÁ CẢNH SƠN 12/02/1990 Đà Nẵng Kinh Nam 11 Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 4
38 ĐỖ THỊ HOÀI THƠ 11/10/1989 Quảng Nam-Đà Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 4
39 PHAN KIM NGÂN 20/12/1990 Quảng Nam-Đà Kinh Nữ 11 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 4
40 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 09/08/1989 Đà Nẵng Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 4
Page 2 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Đà Nẵng
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
41 TRẦN THỊ MINH LỆ 24/10/1989 Hà Nam Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 4
42 LÊ THỊ HỒNG TRINH 21/11/1989 Quảng Nam-Đà Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 4
43 BÙI THỊ HÀ 19/06/1989 Hải Hưng Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 4
44 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 22/02/1989 Quảng Nam-Đà Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
44
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 3 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Đăk Lăk
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 PHẠM THỊ PHƯƠNG HOÀI 05/06/1988 Buôn Ma Thuột, Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Du Tiếng Pháp 2
2 HỒ THỊ LAN LINH 15/02/1989 Buôn Ma Thuột, Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Du Tiếng Pháp 2
3 NGUYỄN THỊ ANH 17/06/1989 Huế,Thừa Thiên Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Du Tiếng Pháp 2
4 TẠ KHÁNH THƯ 31/03/1990 Buôn Ma Thuột, Tày Nữ 11 Chuyên Nguyễn Du Tiếng Pháp 2
5 THIỀU THỊ MỸ KHANH 12/01/1990 Buôn Ma Thuột, Kinh Nữ 11 Chuyên Nguyễn Du Tiếng Pháp 3
6 THÂN THỊ LÊ CHÂU 24/01/1990 Buôn Ma Thuột, Kinh Nữ 11 Chuyên Nguyễn Du Tiếng Pháp 3
7 ĐẬU THỊ HẢO 15/07/1990 Cư M" Gar, Kinh Nữ 11 Chuyên Nguyễn Du Ngữ văn 3
8 DƯƠNG BẢO LINH 30/10/1989 Bình Định Kinh Nữ 12 Ngô Gia Tự Ngữ văn 3
9 ĐÀO NHẬT QUỲNH 14/04/1989 Dak Lak Kinh Nam 12 Trần Quốc Toản Địa lí 3
10 PHẠM LÊ BẢO NGỌC 05/02/1990 Buôn Ma Thuột, Kinh Nữ 11 Chuyên Nguyễn Du Tiếng Anh 3
11 TRẦN HOÀNG GIANG 27/03/1989 Buôn Ma Thuột, Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Du Toán 4
12 LÊ ĐỨC QUANG 22/09/1989 Buôn Ma Thuột, Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Du Toán 4
13 NGUYỄN TỬ MẠNH 16/02/1990 Buôn Ma Thuột, Kinh Nam 11 Chuyên Nguyễn Du Vật lí 4
14 TRẦN TRUNG KIÊN 07/08/1989 Buôn Ma Thuột, Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Du Vật lí 4
15 PHẠM TRƯỜNG MINH 04/09/1989 Krông Pac, DakLak Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Du Vật lí 4
16 TRƯƠNG ANH MINH 26/07/1989 Krông Buk, Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Du Vật lí 4
17 NGUYỄN MINH THÁI 17/10/1990 Huế,Thừa Thiên Kinh Nam 11 Chuyên Nguyễn Du Vật lí 4
18 PHẠM THỊ NHƯ NGỌC 28/08/1990 Krông Pac, DakLak Kinh Nữ Quang Trung Sinh học 4
19 VÕ THỊ YẾN NHI 23/09/1989 Buôn Ma Thuột, Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Du Sinh học 4
20 PHẠM THỊ THU HÀ 08/06/1989 Buôn Ma Thuột, Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Du Ngữ văn 4
Page 1 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Đăk Lăk
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 LÂM CHÍ ĐẠT 21/08/1990 Buôn Ma Thuột, Kinh Nam 11 Chuyên Nguyễn Du Tiếng Anh 4
22 NGUYỄN THỊ THUỲ 27/10/1990 Dak Lak Kinh Nữ Chư M"Gar Địa lí 4
23 NGUYỄN THỊ THANH 13/10/1988 Kỳ Anh, Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 Y Jut Ngữ văn 4
24 ĐỖ THỊ HOÀI THANH 02/12/1989 Dak Lak Kinh Nữ 12 Ngô Gia Tự Ngữ văn 4
25 ĐẶNG NGUYỄN VY 11/05/1989 Buôn Ma Thuột, Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Du Tiếng Anh 4
26 ĐỖ THỊ ANH THƯ 06/03/1989 Dak Lak Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Du Tiếng Anh 4
27 LÊ THỊ BÍCH TRANG 05/11/1989 Buôn Ma Thuột, Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Du Tiếng Anh 4
28 NGUYỄN ĐĂNG THẢO 16/12/1989 Buôn Ma Thuột, Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Du Tiếng Anh 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
28
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Đăk Nông
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 ĐINH THỊ THÚY AN 07/06/1989 ĐăkLăk Kinh Nữ 12A3 THPT Trần Hưng Đạo Địa lí 4
2 NGUYỄN NGỌC ANH 08/11/1989 Khánh Hòa Kinh Nam 12A1 THPT Cư Jut Vật lí 4
3 NGUYỄN HẢI ANH TUẤN 04/09/1989 Đăklăk Kinh Nam 12C2 THPT Dak Nông Tin học 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
3
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : ĐH Huế
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN THANH DUNG 28/12/1989 Quảng Bình Kinh Nữ 12 ĐHKH Tiếng Anh 4
2 LÊ NGỌC NHƯ 30/06/1989 Quảng Trị Kinh Nữ 12 ĐHKH Ngữ văn 4
3 NGUYỄN MINH CHÂU 05/01/1989 TT-Huế Kinh Nam 12 ĐHKH Tiếng Anh 4
4 TRẦN HOÀNG LIÊN THI 28/10/1989 TT-Huế Kinh Nữ 12 ĐHKH Tiếng Anh 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
4
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : ĐH QG Hà Nội
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 ĐỖ HOÀNG ANH 13/03/1990 Hải Dương Kinh Nam 11 Khối THPT Chuyên Vật Lý Vật lí 1
2 NGUYỄN HUY THÔNG 26/07/1990 Thái Bình Kinh Nam 12 Khối THPT Chuyên Vật Lý Vật lí 1
3 NGUYỄN VŨ QUANG 21/11/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Khối THPT Chuyên Hoá học Hóa học 1
4 DƯƠNG THỊ THU 07/08/1989 Hà Tây Kinh Nữ 12 Khối THPT Chuyên Sinh học Sinh học 1
5 TRẦN TUẤN LINH 05/12/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Khối THPT Chuyên Toán Tin Tin học 1
6 MAI TIẾN LONG 06/04/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Khối THPT Chuyên Toán Tin Tin học 1
7 PHẠM LÊ QUANG 05/03/1990 Vĩnh Phú Kinh Nam 11 Khối THPT Chuyên Toán Tin Tin học 1
8 NGUYỄN THÙY ANH 11/04/1988 Hà Nội Kinh Nữ Khối THPT Chuyên NN Tiếng Nga 1
9 TRẦN THỊ HẢI LAN 15/03/1989 Hà Nội Kinh Nữ Khối THPT Chuyên NN Tiếng Nga 1
10 ĐẶNG HƯƠNG LY 23/10/1990 Hà Nội Kinh Nữ Khối THPT Chuyên NN Tiếng Nga 2
11 NGUYỄN THỊ MINH ANH 17/02/1991 Hà Nội Kinh Nữ Khối THPT Chuyên NN Tiếng Pháp 2
12 NGUYỄN HỒNG ANH 25/12/1989 Hà Nội Kinh Nữ Khối THPT Chuyên NN Tiếng Nga 2
13 ĐẶNG HỒNG LÂM 08/05/1989 Nam Định Kinh Nam Khối THPT Chuyên NN Tiếng Nga 2
14 NGUYỄN HOÀNH TIẾN 10/04/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Khối THPT Chuyên Toán Tin Tin học 2
15 ĐOÀN MẠNH HÙNG 22/10/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Khối THPT Chuyên Toán Tin Tin học 2
16 PHẠM ANH ĐỨC 16/07/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Khối THPT Chuyên Sinh học Sinh học 2
17 LÊ HOÀNG BÍCH NGA 22/12/1989 Hà Nội Kinh Nữ 12 Khối THPT Chuyên Sinh học Sinh học 2
18 NGUYỄN MẠNH TIẾN 15/02/1989 Hà Tây Kinh Nam 12 Khối THPT Chuyên Hoá học Hóa học 2
19 NGUYỄN THỊ NGỌC 01/12/1989 Hà Nội Kinh Nữ 12 Khối THPT Chuyên Hoá học Hóa học 2
20 PHẠM ANH TUẤN 12/09/1990 Hà Nội Kinh Nam 11 Khối THPT Chuyên Hoá học Hóa học 2
Page 1 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : ĐH QG Hà Nội
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 PHẠM NGUYÊN PHƯƠNG 09/01/1990 Hà Nội Kinh Nữ Khối THPT Chuyên NN Tiếng Pháp 2
22 VÕ THU TRANG 03/11/1990 Hà Nội Kinh Nữ Khối THPT Chuyên NN Tiếng Pháp 2
23 LƯU THU TRANG 13/10/1990 Hà Nội Kinh Nữ Khối THPT Chuyên NN Tiếng Pháp 2
24 PHẠM DUY TÙNG 20/06/1990 Hà Nội Kinh Nam 11 Khối THPT Chuyên Toán Tin Toán 2
25 LƯƠNG XUÂN DUY 10/01/1990 Hà Nội Kinh Nam 12 Khối THPT Chuyên Vật Lý Vật lí 2
26 NGUYỄN NGỌC HƯNG 08/10/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Khối THPT Chuyên Vật Lý Vật lí 2
27 VŨ TRƯỜNG THỊNH 30/05/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Khối THPT Chuyên Vật Lý Vật lí 2
28 ĐỖ XUÂN BÁCH 22/12/1989 Nam Hà Kinh Nam 12 Khối THPT Chuyên Toán Tin Toán 2
29 HOÀNG THỊ THUỲ 12/07/1989 Hà Nội Kinh Nữ 12 Khối THPT Chuyên Hoá học Hóa học 3
30 TRẦN THỊ TRANG ANH 28/04/1989 Hà Nội Kinh Nữ 12 Khối THPT Chuyên Sinh học Sinh học 3
31 NGUYỄN THÀNH 29/01/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Khối THPT Chuyên Sinh học Sinh học 3
32 NGUYỄN VĂN BỒNG 05/05/1990 Ninh Bình Kinh Nam 11 Khối THPT Chuyên Toán Tin Tin học 3
33 TRẦN SINH QUÂN 07/05/1990 Hà Nội Kinh Nam Khối THPT Chuyên NN Tiếng Anh 3
34 PHẠM ANH SƠN 11/07/1990 Hà Nội Kinh Nam Khối THPT Chuyên NN Tiếng Anh 3
35 QUÁCH MINH THƯ 13/01/1989 Hà Nội Kinh Nữ Khối THPT Chuyên NN Tiếng Anh 3
36 TRẦN ĐAN THƠ 04/02/1989 Hà Nội Kinh Nữ Khối THPT Chuyên NN Tiếng Anh 3
37 NGUYỄN NGỌC TRÂM 18/07/1989 Hòa Bình Kinh Nữ Khối THPT Chuyên NN Tiếng Anh 3
38 NGUYỄN NGỌC ANH 01/06/1990 Hà Nội Kinh Nữ Khối THPT Chuyên NN Tiếng Pháp 3
39 PHAN THANH THỦY 11/05/1989 Hà Nội Kinh Nữ Khối THPT Chuyên NN Tiếng Pháp 3
40 NGUYỄN THANH BÌNH 10/06/1990 Vĩnh Phú Kinh Nam 11 Khối THPT Chuyên Vật Lý Vật lí 3
Page 2 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : ĐH QG Hà Nội
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
41 ĐỖ NGỌC TUẤN 13/01/1989 Hải Phòng Kinh Nam 12 Khối THPT Chuyên Toán Tin Toán 4
42 HÀ MINH TUẤN 19/08/1989 Thái Bình Kinh Nam 12 Khối THPT Chuyên Toán Tin Toán 4
43 LÊ GIA CƯỜNG 25/06/1989 Hà Nội Kinh Nam Khối THPT Chuyên NN Tiếng Anh 4
44 NGUYỄN ANH TÙNG 23/04/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Khối THPT Chuyên Sinh học Sinh học 4
45 NGUYỄN TRỌNG TRÍ 16/12/1990 Hà Tây Kinh Nam 11 Khối THPT Chuyên Hoá học Hóa học 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
45
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 3 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : ĐH QG TP. HCM
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGÔ MINH ĐỨC 03/11/1989 Kiên Giang Kinh Nam 12 PT Năng Khiếu Tin học 1
2 LÊ BẢO HOÀNG 10/09/1989 Bình Định Kinh Nam 12 PT Năng Khiếu Tin học 1
3 TRẦN NGỌC MINH HUY 04/01/1990 Đà Nẵng Kinh Nam 11 PT Năng Khiếu Tin học 1
4 ĐỖ PHƯƠNG ĐÔNG 07/10/1989 TP HCM Kinh Nam 12 PT Năng Khiếu Toán 1
5 NGUYỄN THÙY PHƯƠNG 25/03/1990 TP HCM Kinh Nữ 11 PT Năng Khiếu Tiếng Anh 2
6 LƯU NGỌC QUANG 28/08/1990 TP HCM Kinh Nam 11 PT Năng Khiếu Tiếng Anh 2
7 DƯƠNG DUY KHOA 15/08/1989 TP HCM Kinh Nam 12 PT Năng Khiếu Sinh học 2
8 TRỊNH HỒNG ĐĂNG 22/05/1990 TP HCM Kinh Nam 11 PT Năng Khiếu Tiếng Anh 2
9 HOÀNG PHÚC HƯNG 02/11/1989 TP HCM Kinh Nam 12 PT Năng Khiếu Toán 2
10 NGUYỄN MINH THÙY 16/10/1989 Liên Xô Kinh Nữ 12 PT Năng Khiếu Tiếng Anh 3
11 CHÂU NGỌC QUỲNH 09/05/1990 TP HCM Kinh Nữ 11 PT Năng Khiếu Tiếng Anh 3
12 NGUYỄN HUY HOÀNG 23/01/1989 TP HCM Kinh Nam 12 PT Năng Khiếu Tiếng Anh 3
13 NGUYỄN ĐỨC PHONG 17/08/1989 Hải Phòng Kinh Nam 12 PT Năng Khiếu Tin học 3
14 VẠN NGỌC KHÁNH 21/08/1989 TP HCM Kinh Nữ 12 PT Năng Khiếu Ngữ văn 3
15 NGUYỄN HỮU BẢO HÂN 17/09/1990 Huế Kinh Nữ 11 PT Năng Khiếu Sinh học 3
16 NGUYỄN KHIẾT TÂM 12/02/1990 TP HCM Kinh Nữ 11 PT Năng Khiếu Sinh học 3
17 TRỊNH LÊ HUY 10/07/1989 Cần Thơ Kinh Nam 12 PT Năng Khiếu Vật lí 3
18 NGUYỄN PHẠM QUANG 26/06/1990 TP HCM Kinh Nam 11 PT Năng Khiếu Vật lí 3
19 NGUYỄN TUẤN KHẢI 29/07/1990 TP HCM Kinh Nam 11 PT Năng Khiếu Vật lí 3
20 NGUYỄN TUẤN ĐẠT 04/03/1990 TP HCM Kinh Nam 11 PT Năng Khiếu Hóa học 3
Page 1 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : ĐH QG TP. HCM
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 ĐỖ VÂN KHANH 07/07/1989 TP HCM Kinh Nữ 12 PT Năng Khiếu Sinh học 4
22 LÊ HOÀNG PHƯƠNG 04/01/1990 Lâm Đồng Kinh Nữ 11 PT Năng Khiếu Sinh học 4
23 HOÀNG MINH THÔNG 16/01/1990 TP HCM Kinh Nam 11 PT Năng Khiếu Ngữ văn 4
24 LÊ ĐỨC TRỰC 24/07/1989 TP HCM Kinh Nam 12 PT Năng Khiếu Tin học 4
25 NGUYỄN KIM THANH 05/03/1989 TP HCM Kinh Nữ 12 PT Năng Khiếu Ngữ văn 4
26 NGUYỄN ĐĂNG VŨ 29/11/1989 TP HCM Kinh Nam 12 PT Năng Khiếu Vật lí 4
27 NGUYỄN CAO LUÂN 07/03/1990 TP HCM Kinh Nam 11 PT Năng Khiếu Hóa học 4
28 NGUYỄN TRI THÀNH 05/02/1989 TP HCM Kinh Nam 12 PT Năng Khiếu Hóa học 4
29 HOÀNG GIA MINH 19/05/1990 TP HCM Kinh Nam 11 PT Năng Khiếu Vật lí 4
30 LÊ THANH TÙNG 31/01/1990 TP HCM Kinh Nam 11 PT Năng Khiếu Vật lí 4
31 ĐỖ TUẤN HOÀNG ANH 28/01/1989 TP HCM Kinh Nam 12 PT Năng Khiếu Toán 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
31
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Điện Biên
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 ĐẶNG THANH HÀ 30/08/1989 Lai Châu Kinh Nữ 12 Thanh Chăn Ngữ văn 3
2 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 10/09/1989 Lai Châu Kinh Nữ 12 Huyện Điện Biên Ngữ văn 4
3 TRẦN THANH THANH 18/01/1989 Lai Châu Kinh Nữ 12 Huyện Điện Biên Ngữ văn 4
4 HOÀNG THỊ THANH 18/08/1989 Lai Châu Kinh Nữ 12 TP Điện Biên Phủ Lịch sử 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
4
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Đồng Nai
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 VŨ THẾ KHANH 22/10/1990 Đồng Nai Kinh Nam 11 Chuyên Lương Thế Vinh Tin học 2
2 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 06/04/1989 Thái Bình Kinh Nam 12 Chuyên Lương Thế Vinh Vật lí 3
3 PHẠM QUANG HƯNG 12/07/1989 Huế Kinh Nam 12 Ngô Quyền Hóa học 3
4 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 15/09/1989 Đồng Nai Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Thế Vinh Hóa học 3
5 PHẠM THỊ THANH VÂN 05/03/1989 Đồng Nai Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Thế Vinh Hóa học 3
6 LÊ THỊ NGỌC BÍCH 07/06/1989 Đồng Nai Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Thế Vinh Sinh học 3
7 NGUYỄN NGỌC NHƯ 23/12/1990 Đồng Nai Kinh Nữ 11 Chuyên Lương Thế Vinh Sinh học 3
8 NGUYỄN KIM CHI 24/09/1990 Đồng Nai Kinh Nữ 11 Chuyên Lương Thế Vinh Sinh học 3
9 PHẠM THANH DŨNG 27/05/1990 Đồng Nai Kinh Nam 11 Chuyên Lương Thế Vinh Sinh học 3
10 CHU THỊ NGỌC HÀ 02/08/1989 Đồng Nai Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Thế Vinh Sinh học 3
11 TRẦN THỊ THU THANH 15/08/1988 Đồng Nai Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Thế Vinh Ngữ văn 3
12 TRẦN THỊ HẠNH DUNG 20/08/1989 Đồng Nai Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Thế Vinh Tiếng Anh 3
13 PHẠM NGUYỄN THẢO 19/05/1988 Đồng Nai Kinh Nữ 11 Chuyên Lương Thế Vinh Tiếng Anh 3
14 NGUYỄN THỊ HỒNG 10/04/1990 Đồng Nai Kinh Nữ 11 Chuyên Lương Thế Vinh Tiếng Anh 3
15 PHẠM ĐỨC MINH 15/09/1990 Đồng Nai Kinh Nam 11 Chuyên Lương Thế Vinh Vật lí 4
16 VÕ THỊ THẢO NGUYÊN 14/05/1990 Thuận Hải Kinh Nữ 11 Chuyên Lương Thế Vinh Hóa học 4
17 ĐỖ THỊ HƯƠNG THẢO 31/12/1990 TP. HCM Kinh Nữ 11 Chuyên Lương Thế Vinh Tiếng Anh 4
18 NGUYỄN THỊ TÂM 07/10/1989 Đồng Nai Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Thế Vinh Tiếng Anh 4
19 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 26/09/1989 Đồng Nai Kinh Nữ 12 Trị An Lịch sử 4
20 LÊ VÕ HƯƠNG GIANG 18/10/1989 Đồng Nai Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Thế Vinh Địa lí 4
Page 1 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Đồng Nai
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 NGUYỄN THỊ HƯƠNG HẠ 02/07/1989 Đồng Nai Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Thế Vinh Địa lí 4
22 PHAN THỊ NGỌC HẠNH 01/11/1989 Đồng Nai Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Thế Vinh Sinh học 4
23 TRẦN GIANG NAM 16/05/1990 Vĩnh Phú Kinh Nam 11 Chuyên Lương Thế Vinh Tin học 4
24 NGUYỄN THỤY THỤC 21/02/1989 Đồng Nai Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Thế Vinh Ngữ văn 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
24
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Đồng Tháp
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 LÊ NGUYỄN THIÊN 25/03/1989 Đồng Tháp Kinh Nữ 12 Thị xã Sa Đéc Tiếng Pháp 2
2 NGUYỄN TRỌNG THỨC 29/08/1989 Đồng Tháp Kinh Nam 12 Thị xã Cao Lãnh Tiếng Pháp 3
3 TRẦN THANH BÌNH 26/12/1989 Đồng Tháp Kinh Nữ 12 Thị xã Sa Đéc Tiếng Pháp 3
4 NGUYỄN THÁI QUỲNH 11/09/1990 Đồng Tháp Kinh Nữ 11 Thị xã Sa Đéc Tiếng Pháp 3
5 NGUYỄN TUẤN THANH 16/11/1989 Đồng Tháp Kinh Nam 12 Tháp Mười Hóa học 3
6 NGUYỄN HOÀNG ANH 13/11/1989 Đồng Tháp Kinh Nam 12 Lấp Vò 1 Sinh học 3
7 PHAN VĂN THỔ 11/08/1989 Đồng Tháp Kinh Nam 12 Tháp Mười Vật lí 4
8 LÊ HOÀNG HIẾU 01/01/1900 Đồng Tháp Kinh Nam 12 Thị xã Sa Đéc Sinh học 4
9 NGUYỄN QUANG VINH 22/02/1989 Đồng Tháp Kinh Nam 12 Thị xã Cao Lãnh Sinh học 4
10 TRẦN THỊ MINH NGỌC 05/04/1989 Đồng Tháp Kinh Nữ 12 Thị xã Cao Lãnh Ngữ văn 4
11 DƯƠNG THỊ MỸ XUYÊN 14/09/1990 Đồng Tháp Kinh Nữ 11 Hồng Ngự 2 Ngữ văn 4
12 NGUYỄN THÁI XUÂN 08/12/1989 Đồng Tháp Kinh Nam 12 Lấp Vò 2 Tiếng Anh 4
13 BÙI THANH GIANG 26/05/1989 Đồng Tháp Kinh Nam 12 Cao Lãnh 2 Lịch sử 4
14 HUỲNH MINH THỨC 20/10/1989 Đồng Tháp Kinh Nam 12 Lấp Vò 2 Địa lí 4
15 NGUYỄN ĐỖ MINH HIẾU 02/09/1989 Hậu Giang Kinh Nữ 12 Thị xã Sa Đéc Tiếng Pháp 4
16 NGUYỄN THỊ THANH 20/03/1990 Đồng Tháp Kinh Nữ 11 Thị xã Sa Đéc Tiếng Pháp 4
Page 1 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Đồng Tháp
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
Nguyễn An Ninh
Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Gia Lai
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN NGỌC MINH 07/04/1990 Gia Lai Kinh Nam 11 Hùng Vương Hóa học 2
2 NGUYỄN THỊ THẾ 17/03/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Hùng Vương Lịch sử 3
3 NGUYỄN THỊ KHÁNH 02/08/1990 Gia Lai Kinh Nữ 11 Hùng Vương Tiếng Anh 3
4 TẠ THANH SƠN 03/05/1990 Kon Tum Kinh Nam 11 Hùng Vương Sinh học 3
5 TRẦN THỊ THU THUỶ 11/05/1990 Gia Lai Kinh Nữ 11 Hùng Vương Sinh học 3
6 NGUYỄN THỊ NGỌC 13/12/1990 Gia Lai Kinh Nữ 11 Hùng Vương Ngữ văn 3
7 NGUYỄN BÁ TIẾN 20/11/1990 Gia Lai Kinh Nam 11 Hùng Vương Toán 4
8 LÊ HUY THÀNH 20/07/1990 Gia Lai Kinh Nam 11 Hùng Vương Vật lí 4
9 LÊ THANH TÙNG 11/10/1989 Gia Lai Kinh Nam 12 Hùng Vương Vật lí 4
10 HỒ PHƯƠNG 02/08/1989 Gia Lai Kinh Nữ 12 Hùng Vương Hóa học 4
11 VŨ HỒNG VINH 18/12/1989 Gia Lai Kinh Nam 12 Hùng Vương Vật lí 4
12 PHẠM THỊ NHUNG 22/03/1990 Gia Lai Kinh Nữ 12 Hùng Vương Ngữ văn 4
13 TRẦN THỊ MINH HẰNG 16/08/1989 Gia Lai Kinh Nữ 12 Hùng Vương Ngữ văn 4
14 NGUYỄN THỊ LỆ MY 19/09/1990 Bình Định Kinh Nữ 11 Hùng Vương Ngữ văn 4
15 NGUYỄN THỊ THUỲ 14/09/1989 Gia Lai Kinh Nữ 12 Hùng Vương Sinh học 4
16 HỒ NGỌC ANH VŨ 06/08/1990 Gia Lai Kinh Nam 11 Hùng Vương Sinh học 4
17 HỒ THỊ MỸ HẠNH 20/10/1990 Đăk Lăk Kinh Nữ 11 Hùng Vương Ngữ văn 4
18 LÊ HỒNG BẢO TRÂN 02/05/1989 Gia Lai Kinh Nữ 12 Hùng Vương Tiếng Anh 4
19 NGUYỄN CẨM NGÂN 08/08/1989 Gia Lai Kinh Nữ 12 Hùng Vương Tiếng Anh 4
20 NGUYỄN HỒNG QUÝ 17/02/1990 Gia Lai Kinh Nữ 11 Hùng Vương Tiếng Anh 4
Page 1 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Gia Lai
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 NGUYỄN THỊ HOÀI 23/10/1990 Gia Lai Kinh Nữ 11 Hùng Vương Tiếng Anh 4
22 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG 30/10/1989 Gia Lai Kinh Nữ 12 Hùng Vương Lịch sử 4
23 PHAN THỊ MỘNG QUỲNH 15/06/1989 Gia Lai Kinh Nữ 12 Hùng Vương Địa lí 4
24 ĐẶNG VĂN TIẾN 26/06/1989 Gia Lai Kinh Nam 12 Hùng Vương Lịch sử 4
25 NGUYỄN THỊ THUỲ 01/04/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Hùng Vương Lịch sử 4
26 TRẦN THU HÀ 14/09/1989 Gia Lai Kinh Nữ 12 Kbang Lịch sử 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
26
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hà Giang
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 TRẦN VIÊT PHONG 05/03/1989 Hà Giang Kinh Nam 12 THPT Chuyên Sinh học 2
2 PHAN VŨ TUẤN 29/03/1989 Hà Giang Kinh Nam 12 THPT Chuyên Sinh học 3
3 ĐOÀN THU THUỶ 28/02/1989 Phú Thọ Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Địa lí 3
4 TRẦN NGỌC ANH 25/05/1989 Hà Giang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Địa lí 4
5 NGUYỄN THỊ THANH 18/09/1989 Hà Giang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Lịch sử 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
5
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hà Nam
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 TRẦN THỊ TIỆP 09/11/1989 Hà Nam Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nam Tiếng Nga 1
2 BÙI MINH THU 06/03/1989 Hà Nam Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nam Hóa học 2
3 NGUYỄN BÁ TÂM 09/10/1990 Hà Nam Kinh Nam 11 Chuyên Hà Nam Tin học 2
4 HOÀNG THỊ THU TRANG 07/07/1989 Ninh Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nam Tiếng Nga 2
5 ĐẶNG VĂN QUANG 14/10/1989 Hà Nam Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nam Tiếng Nga 2
6 NGUYỄN THỊ NHÀN 05/06/1989 Hà Nam Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nam Tiếng Nga 2
7 NGUYỄN QUỐC PHƯƠNG 07/04/1989 Hà Nam Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nam Tiếng Anh 2
8 VŨ THỊ THU HIỀN 02/10/1989 Hà Nam Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nam Tiếng Nga 2
9 ĐỖ THỊ THU HƯƠNG 06/07/1989 Đồng Nai Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nam Sinh học 3
10 TRẦN ĐỨC MẠNH 27/10/1989 Hà Nam Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nam Sinh học 3
11 NGUYỄN VIỆT LINH 22/08/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nam Hóa học 3
12 ĐINH THỊ PHƯƠNG THẢO 28/09/1989 Hà Nam Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nam Hóa học 3
13 DƯƠNG ĐỨC THẮNG 10/11/1989 Hà Nam Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nam Vật lí 3
14 LÊ ĐỨC ANH 24/07/1989 Nam Định Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nam Hóa học 3
15 VŨ NGỌC ANH 26/12/1989 Hà Nam Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nam Hóa học 3
16 PHẠM ĐỨC HƯNG 29/08/1989 Hà Nam Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nam Hóa học 3
17 VŨ MINH THÀNH 01/03/1989 Hà Nam Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nam Tin học 3
18 ĐÀO THỊ HỒNG HẠNH 15/02/1989 Hà Nam Kinh nữ 12 Chuyên Hà Nam Ngữ văn 3
19 LÊ HỒNG DIỆU LINH 19/10/1990 Hà Nam Kinh nữ 11 Chuyên Hà Nam Ngữ văn 3
20 TRẦN THỊ MAI 08/09/1989 Hà Nam Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nam Lịch sử 3
Page 1 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hà Nam
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 ĐỖ THANH NGÂN 16/11/1989 Hà Nam Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nam Địa lí 3
22 TRẦN VIỆT KIÊN 03/01/1989 Hà Nam Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nam Tiếng Anh 3
23 LÊ NGUYÊN DŨNG 03/12/1989 Hà Nam Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nam Tiếng Anh 3
24 NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ 02/04/1990 Nam Định Kinh Nữ 11 Chuyên Hà Nam Tiếng Anh 3
25 LẠI THỊ NGỌC 21/01/1989 Hà Nam Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nam Tiếng Nga 3
26 TRẦN THỊ THUỲ LINH 10/12/1989 Hà Nam Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nam Địa lí 4
27 NGUYỄN THỊ TƯƠI 01/01/1989 Hà Nam Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nam Địa lí 4
28 ĐỖ THỊ TÙNG 02/04/2009 Hà Nam Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nam Địa lí 4
29 BÙI VĂN THẮNG 15/11/1988 Hà Nam Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nam Lịch sử 4
30 LẠI THỊ THU THUỶ 14/04/1989 Hà Nam Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nam Lịch sử 4
31 HOÀNG THỊ HUYỀN 07/01/1989 Hà Nam Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nam Địa lí 4
32 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC 24/09/1990 Hà Nam Kinh nữ 11 Chuyên Hà Nam Ngữ văn 4
33 TRẦN THỊ TOAN 10/05/1990 Hà Nam Kinh nữ 11 Chuyên Hà Nam Ngữ văn 4
34 ĐẶNG NGỌC ANH 02/12/1989 Hà Nam Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nam Lịch sử 4
35 PHẠM THUÝ HẰNG 16/02/1990 Hà Nội Kinh nữ 11 Chuyên Hà Nam Ngữ văn 4
36 TRẦN THỊ TUẤN LINH 06/03/1989 Hà Nam Kinh nữ 12 Chuyên Hà Nam Ngữ văn 4
37 NGUYỄN VIẾT XUÂN 11/02/1990 Nam Định Kinh Nam 11 Chuyên Hà Nam Toán 4
38 NGUYỄN TUẤN ANH 10/09/1989 Hà Nam Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nam Vật lí 4
39 LÊ BÌNH MINH 15/04/1989 Hà Nam Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nam Vật lí 4
40 ĐỖ VINH QUANG 25/11/1989 Hà Nam Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nam Vật lí 4
Page 2 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hà Nam
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
41 PHẠM THỊ HẰNG 13/10/1989 Hà Nam Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nam Sinh học 4
42 ĐỖ CÔNG BÌNH 04/05/1989 Hà Nam Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nam Tin học 4
43 BÙI HIỀN HẢI 20/01/1989 Hà Nam Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nam Tiếng Anh 4
44 HOÀNG NGỌC TUYẾN 23/05/1990 Hà Nam Kinh Nữ 11 Chuyên Hà Nam Địa lí 4
45 NGUYỄN THỊ MINH 19/09/1989 Hoà Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nam Tiếng Anh 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
45
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 3 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hà Nội
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 MAI THANH TÙNG 03/11/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nội Amsterdam Vật lí 1
2 LÊ THỊ HỒNG PHƯƠNG 29/03/1989 Gia Lai Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Sinh học 1
3 NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG 09/05/1989 UCRAINA Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Tiếng Nga 1
4 LƯU MINH PHƯƠNG 08/01/1990 Hà Nội Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Tiếng Pháp 1
5 HÀ KIM LONG 16/03/1990 Hà Nội Kinh Nam 11 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Sinh học 2
6 KIỀU THỊ TUYẾT MAI 02/10/1989 Hà Nội Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hóa học 2
7 TRẦN VŨ TÙNG LÂM 21/11/1990 Hà Nội Kinh Nam 11 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hóa học 2
8 NGUYỄN THUỲ DƯƠNG 14/05/1989 Hà Nội Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Sinh học 2
9 NGUYỄN DUY LINH 02/10/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nội Amsterdam Vật lí 2
10 PHẠM GIA DỰ 04/12/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hóa học 2
11 BÙI TUẤN LINH 30/07/1989 Hà Nội Kinh Nam 11 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hóa học 2
12 PHẠM TRÍ HIẾU 28/10/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hóa học 2
13 NGUYỄN BẢO CHÂM 26/06/1989 Hà Nội Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Tiếng Pháp 2
14 PHẠM LÊ HUY 06/10/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Tiếng Pháp 2
15 NGUYỄN VÂN ANH 03/04/1989 Hà Nội Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Tiếng Pháp 2
16 GIANG THANH BÌNH 28/02/1990 Hà Tây Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Tiếng Pháp 2
17 PHAN DIỆU LINH 25/10/1989 Hà Nội Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Tiếng Anh 2
18 PHẠM NGỌC TRANG 08/11/1989 Hà Nội Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Tiếng Nga 2
19 LÊ THỊ HẰNG 20/09/1989 Hà Nội Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Tiếng Nga 2
20 NGUYỄN THỊ NGỌC 29/12/1989 Hà Tây Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Tiếng Anh 2
Page 1 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hà Nội
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 PHÙNG THANH THUỲ 27/07/1989 Hà Nội Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Tiếng Anh 2
22 TRẦN ANH VŨ 08/10/1989 Hải Hưng Kinh Nam 11 DL Đào Duy Từ Vật lí 3
23 TRẦN QUANG HƯNG 29/05/1990 Hà Nội Kinh Nam 11 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Hóa học 3
24 NGUYỄN THANH HÙNG 01/02/1990 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nội Amsterdam Vật lí 3
25 HỒ MẠNH TUẤN 21/09/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Sinh học 3
26 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 05/03/1990 Hà Nội Kinh Nữ 11 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Sinh học 3
27 ĐÀM TIẾN LONG 02/07/1990 Hà Nội Kinh Nam 11 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Tin học 3
28 LÊ HÀ TRANG 10/08/1990 Hà Nội Kinh Nữ 11 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Ngữ văn 3
29 TRẦN HƯƠNG GIANG 04/12/1989 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Tiếng Anh 3
30 NGUYỄN TRẦN TÙNG 22/08/1990 Hà Nội Kinh Nam 11 Chu Văn An Lịch sử 3
31 NGUYỄN HOÀNG ANH 24/01/1990 Hà Nội Kinh Nữ 12 Chu Văn An Địa lí 3
32 NGUYỄN THANH LY 12/04/1989 Hà Nội Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Địa lí 3
33 NGUYỄN ANH KHOA 29/11/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Tiếng Anh 3
34 ĐÀO THU HIỀN 15/10/1989 Hà Nội Kinh Nữ 12 Chu Văn An Tiếng Pháp 3
35 NGUYỄN XUÂN QUỲNH 29/07/1990 Hà Nội Kinh Nữ 11 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Tiếng Nga 3
36 NGUYỄN PHAN ANH 30/05/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Tiếng Nga 3
37 HÀ DƯƠNG TÙNG LÂM 07/11/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Tiếng Nga 3
38 NGUYỄN THANH HƯƠNG 20/08/1989 Hà Nội Kinh Nữ 12 Chu Văn An Ngữ văn 3
39 ĐÀO ĐỨC CHÍNH 17/07/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Toán 4
40 HOÀNG QUỲNH ANH 15/11/1989 Hà Nội Kinh Nữ 12 Chu Văn An Tin học 4
Page 2 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hà Nội
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
41 HOÀNG QUỲNH MAI 10/10/1990 Hà Nội Kinh Nữ 11 Chuyên Hà Nội Amsterdam Vật lí 4
42 NGUYỄN TUẤN TÚ 03/08/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Chuyên Hà Nội Amsterdam Vật lí 4
43 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 27/06/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Thăng Long Tin học 4
44 NGUYỄN PHƯƠNG THUỶ 14/04/1989 Hà Nội Kinh Nữ 12 Thăng Long Địa lí 4
45 NGUYỄN MINH THÀNH 06/07/1990 Hà Nội Kinh Nam 11 Chu Văn An Lịch sử 4
46 NGUYỄN MINH CHÂU 02/07/1989 Hà Nội Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Địa lí 4
47 THẾ NGỌC MAI 10/09/1989 Hà Nội Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Địa lí 4
48 LÊ DIỆU CHI 02/01/1989 Hà Nội Kinh Nữ 12 Chu Văn An Tiếng Anh 4
49 PHẠM HẢI AN 11/11/1989 Hà Tây Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Nội - Amsterdam Ngữ văn 4
50 LƯU THỊ THU HÀ 01/08/1989 Hà Nội Kinh Nữ 12 Nguyễn Gia Thiều Lịch sử 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
50
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 3 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hà Tây
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 ĐỖ TUẤN ANH 05/09/1989 Hà Tây kinh nam 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 2
2 HOÀNG TRUNG HIẾU 10/10/1990 Hà Sơn Bình kinh nam 11 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 2
3 NGUYỄN THỊ THU LAN 18/08/1989 Hà Sơn Bình kinh nữ 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 2
4 TẠ THỊ THU HUYỀN 13/01/1990 Hà Tây kinh nữ 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tiếng Nga 2
5 NGUYỄN ĐOAN TRANG 28/08/1989 Hà Tây kinh nữ 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tiếng Nga 2
6 TRẦN AN NA 25/10/1989 Hà Sơn Bình kinh nữ 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tiếng Pháp 3
7 CÙ THỊ THANH NGỌC 08/07/1989 Hà Sơn Bình kinh nữ 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tiếng Pháp 3
8 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 03/10/1990 Điện Biên kinh nữ 11 Chuyên Nguyễn Huệ Tiếng Pháp 3
9 HÀ THỊ MINH PHƯỢNG 26/10/1989 Hà Tây kinh nữ 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tiếng Nga 3
10 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 12/12/1989 Hà Tây kinh nữ 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tiếng Nga 3
11 PHẠM THU TRANG 18/12/1989 Hà Sơn Bình kinh nữ 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 3
12 DƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 13/07/1989 Hà Tây kinh nữ 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 3
13 NGUYỄN HOÀNG HẢI 09/11/1989 Hà Nội kinh nữ 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tiếng Anh 3
14 NGUYỄN VĂN LONG 26/06/1989 Lâm Đồng kinh nam 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 3
15 VŨ ĐỨC GIANG 23/01/1989 Hà Sơn Bình kinh nam 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 3
16 TRIỆU DUY HOÀNG 13/06/1989 Hà Nội kinh nam 12 Sơn Tây Vật lí 3
17 DƯƠNG VĂN AN 24/02/1989 Hà Sơn Bình kinh nam 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 3
18 NGUYỄN THÁI HOÀNH 22/11/1989 Đà Nẵng kinh nam 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 3
19 PHẠM VĂN QÚI 10/03/1989 Hà Tây kinh nam 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 3
20 TẠ ANH TÚ 06/11/1989 Hà Sơn Bình kinh nam 12 Chuyên Nguyễn Huệ Hóa học 3
Page 1 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hà Tây
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 07/08/1989 Hà Sơn Bình kinh nữ 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tiếng Pháp 4
22 LÊ PHƯƠNG THẢO 14/03/1989 Hà Tây kinh nữ 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tiếng Anh 4
23 BẾ THỊ THU HƯƠNG 14/12/1990 Hà Sơn Bình Nùng nữ 11 Chuyên Nguyễn Huệ Tiếng Nga 4
24 ĐÀO THỊ THANH LOAN 03/01/1990 Hà Sơn Bình kinh nữ 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tiếng Nga 4
25 PHẠM ĐỨC LONG 25/10/1990 Hà Sơn Bình kinh nam 11 Chuyên Nguyễn Huệ Tiếng Pháp 4
26 NGUYỄN HOÀNG ANH 15/03/1989 Hà Sơn Bình kinh nữ 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tiếng Anh 4
27 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 27/12/1989 Hà Sơn Bình kinh nữ 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tiếng Anh 4
28 NGUYỄN THỊ MINH 25/03/1989 Hà Nội kinh nữ 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tiếng Anh 4
29 NGUYỄN XUÂN TÙNG 21/11/1989 Hà Sơn Bình kinh nam 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 4
30 HOÀNG THỊ HUYỀN 10/08/1989 Hà Tây kinh nữ 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 4
31 PHẠM THỊ PHƯƠNG 25/03/1989 Hà Tây kinh nữ 12 Chuyên Nguyễn Huệ Địa lí 4
32 PHẠM THỊ THU TRANG 15/12/1989 Hà Nội kinh nữ 12 Chuyên Nguyễn Huệ Ngữ văn 4
33 ĐẶNG THỊ THUỲ 13/03/1989 Hà Tây kinh nữ 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 4
34 NGUYỄN VĂN TUÂN 02/01/1989 Hà Tây kinh nam 12 Chuyên Nguyễn Huệ Tin học 4
35 TỪ MINH CHIẾN 19/03/1990 Hà Tây kinh nam 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 4
36 CHU QUANG KHÁNH 29/05/1990 Hà Tây kinh nam 11 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 4
37 TRẦN QUANG NAM 03/10/1989 Hà Tây kinh nam 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 4
38 NGUYỄN VĂN THIỆN 17/04/1989 Hà Tây kinh nam 12 Chuyên Nguyễn Huệ Lịch sử 4
39 ĐỖ THỊ THUÝ 17/05/1989 Hà Tây kinh nữ 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 4
40 HÀ VIỆT ANH 28/11/1989 Hà Tây kinh nam 12 Chuyên Nguyễn Huệ Sinh học 4
Page 2 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hà Tây
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
41 LÊ ĐỒNG DUY TRUNG 14/10/1989 Hà Nội kinh nam 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 4
42 DƯƠNG THU HƯƠNG 31/10/1989 Hà Sơn Bình kinh nữ 12 Chuyên Nguyễn Huệ Vật lí 4
43 PHẠM VĂN TRƯỜNG 19/07/1989 Hà Tây kinh nam 12 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 4
44 LÃ VĨNH HOÀ 20/09/1989 Hà Tây kinh nam 12 Chuyên Nguyễn Huệ Toán 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
44
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 3 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hà Tĩnh
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 ĐOÀN THỊ HỒNG DIỆP 27/04/1990 Hà Tĩnh Kinh Nữ 11 Chuyên Hà Tĩnh Tiếng Pháp 3
2 NGUYỄN THỊ GIANG 16/09/1989 Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Tĩnh Địa lí 3
3 NGUYỄN THỊ THÚY 25/02/1989 Quảng Bình Kinh Nữ 12 Minh Khai Địa lí 3
4 LÊ THỊ QUỲNH TRANG 24/12/1989 Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Tĩnh Địa lí 3
5 NGUYỄN THỊ MINH 24/10/1989 Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Tĩnh Tiếng Anh 3
6 LÊ THỊ LÊ NY 02/10/1989 Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 Minh Khai Sinh học 3
7 NGUYỄN NGỌC AN 29/10/1990 Nghệ An Kinh Nam 11 Chuyên Hà Tĩnh Tin học 3
8 NGUYỄN THỊ LỘC 04/06/1990 Hà Tĩnh Kinh Nữ 11 Chuyên Hà Tĩnh Ngữ văn 3
9 LÊ NỮ HẠNH NGUYÊN 28/08/1989 Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Tĩnh Ngữ văn 3
10 ĐINH THỊ THƠM 25/12/1989 Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Tĩnh Ngữ văn 3
11 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 18/02/1989 Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Tĩnh Địa lí 3
12 NGUYỄN THỊ THẢO 12/05/1990 Hà Tĩnh Kinh Nữ 11 Chuyên Hà Tĩnh Tiếng Pháp 3
13 NGUYỄN NAM ANH 12/08/1989 Lâm Đồng Kinh Nam 12 Chuyên Hà Tĩnh Vật lí 3
14 HOÀNG ĐĂNG HẢI 03/02/1990 Hà Tĩnh Kinh Nam 11 Chuyên Hà Tĩnh Vật lí 3
15 NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN 28/01/1989 Hà Tĩnh Kinh Nam 12 Chuyên Hà Tĩnh Vật lí 3
16 HỒ THẾ CÔNG 26/03/1989 Hà Tĩnh Kinh Nam 12 Chuyên Hà Tĩnh Hóa học 3
17 BÙI VĂN THIỆN 28/11/1989 Hà Tĩnh Kinh Nam 12 Chuyên Hà Tĩnh Hóa học 3
18 NGUYỄN THỊ HỒNG 15/11/1989 Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Tĩnh Tiếng Anh 4
19 NGUYỄN THỊ THU HÀ 26/07/1990 Hà Tĩnh Kinh Nữ 11 Chuyên Hà Tĩnh Tiếng Pháp 4
20 ĐINH NGỌC LÊ 12/07/1990 Nghệ An Kinh Nữ 11 Chuyên Hà Tĩnh Tiếng Pháp 4
Page 1 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hà Tĩnh
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 HOÀNG THỊ MAI LINH 15/09/1990 Hà Tĩnh Kinh Nữ 11 Chuyên Hà Tĩnh Tiếng Anh 4
22 NGUYỄN THỊ MINH 16/02/1990 Nghệ An Kinh Nữ 11 Chuyên Hà Tĩnh Tiếng Anh 4
23 NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ 28/10/1990 Hà Tĩnh Kinh Nữ 11 Chuyên Hà Tĩnh Tiếng Anh 4
24 ĐINH THỊ THÙY 01/04/1989 Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 Hương Khê Địa lí 4
25 LÊ THỊ TRÀ 27/04/1990 Hà Tĩnh Kinh Nữ 11 Chuyên Hà Tĩnh Lịch sử 4
26 NGUYỄN THỊ HỒNG 31/07/1989 Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Tĩnh Lịch sử 4
27 LÊ THỊ THẢO 06/09/1989 Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Tĩnh Lịch sử 4
28 LÊ THỊ HIỆN 20/10/1989 Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 Hương Khê Lịch sử 4
29 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH 20/02/1989 Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 Nguyễn Trung Thiên Sinh học 4
30 NGUYỄN VĂN HUẤN 28/10/1989 Hà Tĩnh Kinh Nam 12 Nguyễn Trung Thiên Sinh học 4
31 HOÀNG PHAN MINH 20/01/1989 Hà Tĩnh Kinh Nam 12 Chuyên Hà Tĩnh Tin học 4
32 NGUYỄN HỮU TIẾN 27/10/1990 Hà Tĩnh Kinh Nam 11 Chuyên Hà Tĩnh Tin học 4
33 NGÔ THỊ HIỀN 02/02/1989 Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Tĩnh Ngữ văn 4
34 LÊ THANH HOÀNG 06/10/1989 Hà Tĩnh Kinh Nam 12 Chuyên Hà Tĩnh Ngữ văn 4
35 NGUYỄN NHẬT LINH 05/03/1989 Hà Tĩnh Kinh Nam 12 Chuyên Hà Tĩnh Toán 4
36 TRẦN THANH THỂ 21/05/1990 Nghệ An Kinh Nam 11 Chuyên Hà Tĩnh Tiếng Pháp 4
37 NGUYỄN THỊ TRÀ 17/04/1990 Hà Tĩnh Kinh Nữ 11 Chuyên Hà Tĩnh Tiếng Pháp 4
38 DƯƠNG QUỲNH TRANG 12/05/1990 Hà Tĩnh Kinh Nữ 11 Chuyên Hà Tĩnh Hóa học 4
39 NGUYỄN XUÂN THIÊN 18/07/1989 Hà Tĩnh Kinh Nam 12 Phan Đình Phùng Hóa học 4
40 TRẦN VIỆT ANH 10/11/1990 Nghệ An Kinh Nam 11 Chuyên Hà Tĩnh Vật lí 4
Page 2 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hà Tĩnh
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
41 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 07/10/1989 Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 Chuyên Hà Tĩnh Vật lí 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
41
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 3 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hải Dương
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN THỊ HÀ 10/12/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Tiếng Nga 1
2 NGUYỄN THỊ THU 12/09/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Tiếng Nga 1
3 VŨ TUẤN ANH 05/11/1989 Hải Dương Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Trãi Vật lí 1
4 ĐÀO THU HƯƠNG 11/05/1989 Hưng Yên Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Tiếng Anh 2
5 PHẠM THỊ HIỀN 16/09/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Tiếng Pháp 2
6 NGUYỄN THỊ HỒNG 04/12/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Tiếng Pháp 2
7 NGUYỄN THỊ TRANG 10/07/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Tiếng Pháp 2
8 VŨ NGỌC LINH 20/11/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Tiếng Nga 2
9 ĐINH HOÀI THANH 18/02/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Tiếng Nga 2
10 VŨ VIỆT HÀ 10/07/1990 Hải Dương Kinh Nam 11 Chuyên Nguyễn Trãi Vật lí 2
11 ĐỖ ĐÌNH THỌ 14/03/1989 Hải Dương Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Trãi Toán 2
12 NGUYỄN TRUNG THÀNH 24/05/1989 Hải Dương Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Trãi Vật lí 2
13 ĐINH THỊ HUYỀN 30/06/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Hóa học 2
14 BÙI THỊ HỒNG NHUNG 27/12/1989 Hải Hưng Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Hóa học 2
15 ĐINH HUỆ PHƯƠNG 02/01/1990 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Hóa học 2
16 NGUYỄN VĂN THẮNG 12/07/1988 Hải Dương Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Trãi Hóa học 2
17 LƯƠNG ĐÌNH TRUNG 27/09/1989 Hải Dương Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Trãi Hóa học 2
18 ĐINH ĐỨC HIỀN 15/04/1989 Hải Dương Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Trãi Sinh học 2
19 BÙI THANH TÙNG 26/05/1989 Hải Dương Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Trãi Sinh học 2
20 TRẦN THỊ PHƯƠNG 22/11/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Ngữ văn 2
Page 1 of 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hải Dương
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 LÊ THỊ LAN VÂN 18/07/1990 Hải Dương Kinh Nữ 11 Chuyên Nguyễn Trãi Lịch sử 2
22 ĐÀO THỊ MAI HOA 20/11/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Địa lí 2
23 NGUYỄN THỊ HÀ 20/11/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Địa lí 3
24 PHẠM TRUNG HIẾU 07/11/1989 Hải Dương Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Trãi Địa lí 3
25 ĐOÀN ÁNH TUYẾT 23/10/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Lịch sử 3
26 TĂNG BÁ MẠNH VŨ 07/12/1990 Hải Dương Kinh Nam 11 Chuyên Nguyễn Trãi Sinh học 3
27 NGUYỄN HỮU HIỆP HAI 20/02/1990 Hải Dương Kinh Nam 11 Chuyên Nguyễn Trãi Tin học 3
28 VŨ TÙNG LINH 01/08/1989 Hải Dương Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Trãi Tin học 3
29 ĐINH NGUYỆT HÀ 23/11/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Ngữ văn 3
30 BÙI SƠN HẢI 27/01/1990 Hải Dương Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Trãi Sinh học 3
31 TRƯƠNG THANH TÙNG 05/12/1989 Bắc Thái Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Trãi Hóa học 3
32 NGUYỄN THỊ NGỌC VÂN 30/08/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Vật lí 3
33 ĐINH VĂN HƯNG 24/12/1989 Hải Dương Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Trãi Vật lí 3
34 NGUYỄN VĂN LINH 26/06/1989 Hải Dương Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Trãi Vật lí 3
35 VŨ BẢO CHÂU 27/10/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Tiếng Anh 3
36 NGUYỄN THỊ QUỲNH 10/07/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Tiếng Nga 3
37 PHẠM Y LAN 30/12/1989 Lâm Đồng Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Tiếng Anh 3
38 NGUYỄN THỊ LAN 16/02/1990 Hải Dương Kinh Nữ 11 Chuyên Nguyễn Trãi Tiếng Anh 3
39 NGUYỄN THỊ THU 29/06/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Tiếng Anh 3
40 NGUYỄN THANH SƠN 25/11/1990 Hải Dương Kinh Nam 11 Chuyên Nguyễn Trãi Tiếng Anh 3
Page 2 of 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hải Dương
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
41 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 28/02/1989 Hải Dương Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Trãi Tiếng Pháp 3
42 NGUYỄN THỊ NGỌC 22/10/1990 Hải Dương Kinh Nữ 11 Chuyên Nguyễn Trãi Tiếng Nga 3
43 LÊ THỊ MINH HẰNG 27/08/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Địa lí 4
44 NGUYỄN THỊ BÌNH 28/08/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Địa lí 4
45 ĐOÀN PHƯƠNG THẢO 10/05/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Địa lí 4
46 DƯƠNG THỊ HẢI 28/05/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Ngữ văn 4
47 TRẦN HẢI ĐĂNG 01/05/1989 Hải Dương Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Trãi Tin học 4
48 BÙI THỊ LAN HUỆ 28/12/1990 Hải Dương Kinh Nữ 11 Chuyên Nguyễn Trãi Sinh học 4
49 VƯƠNG HUYỀN TRANG 10/12/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Lịch sử 4
50 PHẠM NGUYÊN HỒNG 09/10/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Lịch sử 4
51 HÀ THỊ HUỆ 01/03/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Lịch sử 4
52 ĐÀO HỒNG CHUYÊN 22/10/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Lịch sử 4
53 TRẦN THỊ NGA 09/07/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Ngữ văn 4
54 NGUYỄN HỒNG NHẬT 28/07/1989 Hải Dương Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Trãi Ngữ văn 4
55 VŨ ĐÌNH QUYỀN 26/08/1989 Hải Dương Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Trãi Toán 4
56 TRƯƠNG NGỌC SƠN 12/04/1989 Hải Dương Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Trãi Toán 4
57 PHẠM THÀNH THÁI 09/06/1989 Hải Dương Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Trãi Toán 4
58 PHẠM THỊ CẨM THANH 20/09/1990 Hải Dương Kinh Nữ 11 Chuyên Nguyễn Trãi Tiếng Pháp 4
59 LÊ THỊ NGỌC QUỲNH 19/02/1990 Hải Dương Kinh Nữ 11 Chuyên Nguyễn Trãi Tiếng Pháp 4
Page 3 of 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hải Dương
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
Nguyễn An Ninh
Page 4 of 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hải Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 ĐỖ THỊ HẢI VÂN 24/05/1989 Hải Phòng Kinh Nữ 12Tin NK Trần Phú Tin học 1
2 NGUYỄN MINH 07/11/1989 Hải Phòng Kinh Nam 12V NK Trần Phú Ngữ văn 1
3 TRẦN THỊ HÀ GIANG 11/07/1989 Hải Phòng Kinh Nữ 12SN NK Trần Phú Tiếng Pháp 1
4 NGUYỄN THỊ NHA 09/09/1989 Hải Phòng Kinh Nữ 12V NK Trần Phú Ngữ văn 2
5 NGUYỄN THỊ THÙY 04/01/1990 Hải Phòng Kinh Nữ 12V NK Trần Phú Ngữ văn 2
6 HOÀNG THỊ HOÀI 09/03/1989 Hải Phòng Kinh Nữ 12V NK Trần Phú Ngữ văn 2
7 HOÀNG DIỆU LINH 17/08/1990 Hải Phòng Kinh Nữ 11Sinh NK Trần Phú Sinh học 2
8 CHU THỊ NGỌC ANH 24/11/1990 Hải Phòng Kinh Nữ 11Hoá NK Trần Phú Hóa học 2
9 PHAN TRẦN HỒNG HÀ 18/12/1989 Hải Phòng Kinh Nam 12Hoá NK Trần Phú Hóa học 2
10 PHẠM QUANG HUY 22/02/1989 Hải Phòng Kinh Nam 12Hoá NK Trần Phú Hóa học 2
11 TRẦN NGỌC HUY 18/08/1989 Hải Phòng Kinh Nam 12Hoá NK Trần Phú Hóa học 2
12 BÙI LÊ LINH 13/01/1989 Hải Phòng Kinh Nam 12Toán NK Trần Phú Hóa học 2
13 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 04/07/1990 Hải Phòng Kinh Nam 11Hoá NK Trần Phú Hóa học 2
14 NGUYỄN THỊ MAI 25/04/1989 Hải Phòng Kinh Nữ 12Sinh NK Trần Phú Sinh học 2
15 TRẦN THỊ THI 13/04/1990 Hải Phòng Kinh Nữ 11P NK Trần Phú Tiếng Pháp 2
16 PHẠM PHƯƠNG THU 07/03/1989 Hải Phòng Kinh Nữ 12Nga NK Trần Phú Tiếng Nga 2
17 LÊ MỸ CƯỜNG 02/03/1989 Hải Phòng Kinh Nam 12Nga NK Trần Phú Tiếng Nga 2
18 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 19/11/1989 Hải Phòng Kinh Nữ 12Nga NK Trần Phú Tiếng Nga 2
19 TRẦN MỸ DUNG 24/11/1989 Hải Phòng Kinh Nữ 12A NK Trần Phú Tiếng Anh 2
20 NGUYỄN HÀ HẠNH 22/01/1990 Hải Phòng Kinh Nữ 12A NK Trần Phú Tiếng Anh 2
Page 1 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hải Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 ĐÀO ĐỨC ANH DŨNG 30/05/1990 Hải Phòng Kinh Nam 11Sinh NK Trần Phú Sinh học 3
22 NGUYỄN TIẾN CƯỜNG 27/07/1989 Hải Phòng Kinh Nam 12T NK Trần Phú Toán 3
23 PHẠM THANH HUYỀN 27/02/1989 Hải Phòng Kinh Nữ 12T NK Trần Phú Toán 3
24 HOÀNG TRỌNG LINH 02/09/1989 Hải Phòng Kinh Nam 12Lý NK Trần Phú Vật lí 3
25 NGUYỄN SƠN TÙNG 10/11/1989 Hải Phòng Kinh Nam 12Lý NK Trần Phú Vật lí 3
26 TRỊNH BẢO THOA 11/03/1990 Hải Phòng Kinh Nữ 11P NK Trần Phú Tiếng Pháp 3
27 NGUYỄN THỊ THU 20/01/1989 Hải Phòng Kinh Nữ 12P NK Trần Phú Tiếng Pháp 3
28 LÊ THỊ MINH NGỌC 14/11/1989 Hải Phòng Kinh Nữ 12A NK Trần Phú Tiếng Anh 3
29 NGUYỄN THỊ THU HÀ 12/03/1990 Hải Phòng Kinh Nữ 12SN NK Trần Phú Tiếng Pháp 3
30 NGUYỄN THỊ HÀ NGÂN 07/02/1990 Hải Phòng Kinh Nữ 12P NK Trần Phú Tiếng Pháp 3
31 NGUYỄN THỊ MAI 22/08/1989 Hải Phòng Kinh Nữ 12A NK Trần Phú Tiếng Anh 3
32 NGUYỄN NGÂN GIANG 30/11/1989 Hải Phòng Kinh Nữ 12A NK Trần Phú Tiếng Anh 3
33 PHAN NGỌC QUỲNH 31/03/1989 Hải Phòng Kinh Nữ 12A NK Trần Phú Tiếng Anh 3
34 NGUYỄN THỊ QUỲNH 05/11/1989 Quảng Ninh Kinh Nữ 12XH NK Trần Phú Lịch sử 3
35 CHU DIỆU NHUNG 23/12/1989 Hải Phòng Hán Nữ 12V NK Trần Phú Ngữ văn 3
36 BÙI TIẾN THÀNH 04/11/1990 Hải Phòng Kinh Nam 11Tin NK Trần Phú Tin học 3
37 ĐOÀN QUANG HƯNG 20/03/1990 Hải Phòng Kinh Nam 11Sinh NK Trần Phú Sinh học 3
38 LƯU THỊ THANH HUYỀN 14/12/1989 Hải Phòng Kinh Nữ 12V NK Trần Phú Ngữ văn 3
39 PHAN HỮU VIỆT 21/03/1989 Hải Phòng Kinh Nam 12Lý NK Trần Phú Vật lí 4
40 ĐINH TRỌNG TUẤN 27/10/1990 Hải Phòng Kinh Nam 11Lý NK Trần Phú Vật lí 4
Page 2 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hải Phòng
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
41 NGUYỄN NGỌC TRẦN 24/03/1990 Hải Phòng Kinh Nam 11Lý NK Trần Phú Vật lí 4
42 DƯƠNG TÙNG LÂM 30/12/1989 Hải Phòng Kinh Nam 12Lý NK Trần Phú Vật lí 4
43 HOÀNG THỊ THU GIANG 15/06/1989 Hải Phòng Kinh Nữ 12Nga NK Trần Phú Tiếng Nga 4
44 NGUYỄN VĂN TIẾN 28/08/1989 Hải Phòng Kinh Nam 12B5 Tiên Lãng Lịch sử 4
45 NGUYỄN THỊ MINH THU 29/05/1989 Hải Phòng Kinh Nữ 12XH NK Trần Phú Địa lí 4
46 PHẠM THỊ PHƯƠNG 05/08/1989 Hải Phòng Kinh Nữ 12A3 Nguyễn Trãi Địa lí 4
47 ĐỖ ĐỨC THỌ 09/03/1989 Hải Phòng Kinh Nam 12A1 Nguyễn Trãi Địa lí 4
48 PHẠM MAI HƯƠNG 27/09/1989 Hải Phòng Kinh Nữ 12Sinh NK Trần Phú Sinh học 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
48
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 3 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hậu Giang
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 LÊ VĂN BẢO 24/07/1990 Cần Thơ Kinh Nam 11 Vị Thanh Tiếng Anh 4
2 LƯ XUÂN SANG 01/02/1990 Cần Thơ Kinh Nam 12 Lê Quý Đôn Tin học 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
2
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hòa Bình
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN NGỌC THUỶ 20/08/1989 Hoà Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Ngữ văn 2
2 HỒ THANH THẢO 05/05/1989 Hoà Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Địa lí 2
3 PHÙNG THỊ THANH 10/02/1989 Hoà Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Địa lí 2
4 NGUYỄN HỮU DŨNG 24/09/1989 HSB Kinh Nam 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Hóa học 3
5 LÊ PHƯƠNG HUYỀN 19/07/1988 Hoà Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Tiếng Pháp 3
6 NGUYỄN THỊ TRANG 27/11/1989 Hà Sơn Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Tiếng Pháp 3
7 ĐINH VIỆT CƯỜNG 16/02/1989 Hoà Bình Kinh Nam 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Tiếng Nga 3
8 ĐẶNG THỊ HOA HỒNG 17/11/1989 Hoà Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Hoàng Văn thụ Lịch sử 3
9 NGUYỄN THỊ THANH 13/05/1989 Hoà Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Hoàng Văn thụ Lịch sử 3
10 LÊ THỊ THU HẰNG 22/08/1989 Hoà Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Ngữ văn 3
11 NGUYỄN THỊ THANH 02/05/1990 HSB Kinh Nữ 11 Chuyên Hoàng Văn Thụ Sinh học 4
12 NGUYỄN VIỆT DŨNG 12/12/1989 Hoà Bình Mường Nam 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Hóa học 4
13 TRẦN MẠNH THẮNG 25/06/1989 Hoà Bình Kinh Nam 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Hóa học 4
14 BÙI ĐỨC TÙNG 25/09/1989 Hoà Bình Mường Nam 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Vật lí 4
15 NGUYỄN MINH ĐỨC 09/06/1989 HSB Kinh Nam 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Vật lí 4
16 NGUYỄN VIỆT THẮNG 01/07/1989 Hoà Bình Kinh Nam 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Vật lí 4
17 LÊ HUY THÀNH 01/05/1989 Hoà Bình Kinh Nam 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Tiếng Pháp 4
18 NGUYỄN HỒNG ÂN 28/02/1989 Hà Tây Kinh Nam 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Tiếng Pháp 4
19 LÊ THỊ THANH HÀ 09/08/1989 Hoà Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Tiếng Pháp 4
20 NGUYỄN THUỲ LINH 23/02/1989 Hoà Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Hoàng Văn thụ Lịch sử 4
Page 1 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hòa Bình
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 PHẠM THỊ THANH THUỶ 29/12/1989 Hoà Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Ngữ văn 4
22 LƯỜNG ANH TUẤN 13/04/1989 Hoà Bình Tày Nam 12 PT DTNT tỉnh Lịch sử 4
23 HỒ THỊ THU THANH 14/05/1989 HSB Kinh Nữ 12 Chuyên Hoàng Văn thụ Lịch sử 4
24 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 03/07/1989 Hoà Bình Kinh Nam 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Địa lí 4
25 BÙI THỊ THUỲ HƯƠNG 20/05/1989 Hoà Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Địa lí 4
26 TRẦN HOÀI THU 26/02/1989 Hà Nội Kinh Nữ 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Tiếng Anh 4
27 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 20/03/1989 HSB Kinh Nữ 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Tiếng Anh 4
28 BÙI PHƯƠNG THANH 23/12/1990 Hoà Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Tiếng Anh 4
29 NGUYỄN THANH HUYỀN 25/07/1989 HSB Kinh Nữ 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Tiếng Anh 4
30 NGUYỄN THỊ THẢO 19/02/1989 Hoà Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Địa lí 4
31 NGÔ VĂN THÀNH 25/07/1989 HSB Kinh Nam 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Tin học 4
32 ĐINH THỊ THU HUYỀN 23/10/1989 Hoà Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Hoàng Văn Thụ Ngữ văn 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
32
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hưng Yên
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN VĂN HUỲNH 10/08/1989 Hưng Yên Kinh Nam 12 THPT chuyên Hưng Yên Tiếng Pháp 2
2 ĐỖ XUÂN KHAO 10/08/1989 Hưng Yên Kinh Nam 12 THPT chuyên Hưng Yên Tiếng Pháp 2
3 TRIỆU TUẤN ANH 11/03/1990 Hưng Yên Kinh Nam 11 THPT chuyên Hưng Yên Tin học 2
4 HOÀNG THỊ KIM DUNG 26/09/1989 Hưng Yên Kinh Nữ 12 THPT chuyên Hưng Yên Ngữ văn 2
5 HOÀNG THỊ TRANG 19/01/1990 Hưng Yên Kinh Nữ 11 THPT chuyên Hưng Yên Tiếng Pháp 3
6 NGUYỄN THỊ THUỲ 19/11/1990 Hưng Yên Kinh Nữ 11 THPT chuyên Hưng Yên Tiếng Anh 3
7 BÙI VĂN HOÀ 23/08/1989 Hưng Yên Kinh Nam 12 THPT chuyên Hưng Yên Tiếng Anh 3
8 NGUYỄN THỊ QUỲNH 28/10/1989 Hưng Yên Kinh Nữ 12 THPT chuyên Hưng Yên Tiếng Anh 3
9 ĐÀO THỊ HUYỀN 17/05/1989 Hưng Yên Kinh Nữ 12 THPT chuyên Hưng Yên Tiếng Pháp 3
10 PHAN HÀ QUÂN 26/11/1989 Hưng Yên Kinh Nam 12 THPT chuyên Hưng Yên Sinh học 3
11 HOÀNG THANH SƠN 12/05/1989 Hưng Yên Kinh Nam 12 THPT chuyên Hưng Yên Sinh học 3
12 NGUYỄN THỊ VÂN 13/03/1989 Hưng Yên Kinh Nữ 12 THPT chuyên Hưng Yên Sinh học 3
13 PHẠM ĐỨC LINH 30/07/1990 Hưng Yên Kinh Nam 11 THPT chuyên Hưng Yên Vật lí 3
14 ĐÀO VĂN TRUNG 08/11/1989 Hưng Yên Kinh Nam 12 THPT chuyên Hưng Yên Vật lí 3
15 NGUYỄN THANH TÙNG 02/12/1989 Hưng Yên Kinh Nam 12 THPT chuyên Hưng Yên Vật lí 3
16 NGUYỄN ANH DŨNG 18/09/1989 Hưng Yên Kinh Nam 12 THPT chuyên Hưng Yên Vật lí 3
17 NGUYỄN THỊ BẢO YẾN 19/09/1989 Hưng Yên Kinh Nữ 12 THPT chuyên Hưng Yên Ngữ văn 3
18 TỐNG THỊ HUYỀN 07/07/1989 Hưng Yên Kinh Nữ 12 THPT chuyên Hưng Yên Tiếng Pháp 4
19 MAI THỊ THU HUYỀN 01/03/1990 Hưng Yên Kinh Nữ 11 THPT chuyên Hưng Yên Tiếng Pháp 4
20 ĐỖ THỊ THUỶ 10/10/1990 Hưng Yên Kinh Nữ 11 THPT chuyên Hưng Yên Tiếng Anh 4
Page 1 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hưng Yên
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 LÊ HUY TOÀN 16/12/1989 Hưng Yên Kinh Nam 12 THPT chuyên Hưng Yên Tiếng Anh 4
22 ĐỖ THỊ THU PHƯƠNG 25/02/1990 Hưng Yên Kinh Nữ 11 THPT chuyên Hưng Yên Tiếng Anh 4
23 HÀ THỊ THU HƯƠNG 07/02/1989 Hưng Yên Kinh Nữ 12 THPT chuyên Hưng Yên Lịch sử 4
24 NGUYỄN VĂN HIẾU 06/01/1990 Hưng Yên Kinh Nam 11 THPT chuyên Hưng Yên Tin học 4
25 NGÔ THỊ MƠ 03/01/1989 Hưng Yên Kinh Nữ 12 THPT chuyên Hưng Yên Lịch sử 4
26 VŨ MINH THÀNH 11/11/1989 Hưng Yên Kinh Nam 12 THPT chuyên Hưng Yên Lịch sử 4
27 CAO ĐĂNG DUY 01/08/1989 Hưng Yên Kinh Nam 12 THPT chuyên Hưng Yên Địa lí 4
28 VŨ HỒNG PHÚC 05/05/1989 Hưng Yên Kinh Nam 12 THPT chuyên Hưng Yên Địa lí 4
29 NGUYỄN HẢI SƠN 19/07/1990 Hưng Yên Kinh Nam 11 THPT chuyên Hưng Yên Sinh học 4
30 NGUYỄN ANH DŨNG 18/10/1989 Hưng Yên Kinh Nam 12 THPT chuyên Hưng Yên Hóa học 4
31 TRẦN VĂN ĐIỆP 27/08/1989 Hưng Yên Kinh Nam 12 THPT chuyên Hưng Yên Hóa học 4
32 DƯƠNG VĂN HƯNG 28/05/1989 Hưng Yên Kinh Nam 12 THPT chuyên Hưng Yên Hóa học 4
33 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 18/06/1989 Hưng Yên Kinh Nữ 12 THPT chuyên Hưng Yên Sinh học 4
34 TRẦN THU HIỀN 16/05/1989 Hưng Yên Kinh Nữ 12 THPT chuyên Hưng Yên Vật lí 4
35 TRẦN HỮU BẰNG 24/05/1989 Hưng Yên Kinh Nam 12 THPT chuyên Hưng Yên Hóa học 4
36 NGUYỄN HỮU THỊNH 13/04/1989 Hưng Yên Kinh Nam 12 THPT chuyên Hưng Yên Vật lí 4
37 NGUYỄN THỊ HỒNG 16/04/1989 Hưng Yên Kinh Nữ 12 THPT chuyên Hưng Yên Ngữ văn 4
38 CÙ THỊ VÂN TRANG 05/05/1990 Hưng Yên Kinh Nữ 11 THPT chuyên Hưng Yên Ngữ văn 4
Page 2 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Hưng Yên
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
Nguyễn An Ninh
Page 3 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Khánh Hòa
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN MẠNH HÙNG 05/10/1989 Khánh Hòa Kinh Nam 12 Nguyễn Văn Trỗi Tiếng Pháp 1
2 LÊ HỒNG THÁI QUỲNH 30/11/1990 Khánh Hòa Kinh Nữ 11 Nguyễn Văn Trỗi Tiếng Pháp 1
3 NGÔ PHƯƠNG LINH 27/08/1989 Khánh Hòa Kinh Nữ 12 Nguyễn Văn Trỗi Tiếng Pháp 2
4 TẠ ĐẶNG CHÂU KHUÊ 11/08/1989 Khánh Hòa Kinh Nữ 11 Nguyễn Văn Trỗi Tiếng Pháp 2
5 PHÙNG THỊ KIỀU TRANG 26/01/1989 Khánh Hòa Kinh Nữ 12 Nguyễn Văn Trỗi Tiếng Pháp 2
6 MAI YẾN NHI 30/03/1990 Minsk, Liên Xô Kinh Nữ 11 Nguyễn Văn Trỗi Tiếng Pháp 3
7 TRỊNH HẠNH NGUYÊN 05/03/1990 Khánh Hòa Kinh Nữ 11 Lê Quý Đôn Tiếng Anh 3
8 NGUYỄN MINH TRUNG 13/12/1989 Khánh Hòa Kinh Nam 12 Lê Quý Đôn Tiếng Anh 3
9 PHAN LÊ HẢI YẾN 26/02/1989 Khánh Hòa Kinh Nữ 12 Lê Quý Đôn Tiếng Anh 3
10 ĐỖ HỮU ĐỨC 11/01/1989 Khánh Hòa Kinh Nam 12 Lê Quý Đôn Hóa học 3
11 KHƯƠNG PHAN NHẬT 26/09/1989 Bình Định Kinh Nam 12 Lê Quý Đôn Hóa học 3
12 LƯU QUANG MINH 12/10/1989 Hà Tây Kinh Nam 12 Lê Quý Đôn Hóa học 3
13 NGUYỄN TRẦN MINH 01/09/1989 Khánh Hòa Kinh Nam 12 Lê Quý Đôn Hóa học 3
14 NGUYỄN THANH NAM 03/02/1989 Khánh Hòa Kinh Nam 12 Lê Quý Đôn Sinh học 3
15 ĐÀO NGỌC ÁNH 21/10/1989 Khánh Hòa Kinh Nữ 12 Lê Quý Đôn Ngữ văn 3
16 NGUYỄN LÊ HỒNG TÂN 07/01/1989 Khánh Hòa Kinh Nữ 12 Lê Quý Đôn Ngữ văn 3
17 HUỲNH THANH TÂN 10/07/1989 Khánh Hòa Kinh Nam 12 Hoàng Hoa Thám Ngữ văn 3
18 PHẠM HẠNH DUNG 15/04/1989 Khánh Hòa Kinh Nữ 12 Lê Quý Đôn Tiếng Anh 3
19 LÊ THẾ HUY 20/07/1989 Khánh Hòa Kinh Nam 12 Lê Quý Đôn Vật lí 3
20 TRẦN JUY LY 24/09/1989 Phú Yên Kinh Nữ 12 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 4
Page 1 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Khánh Hòa
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 HUỲNH DIỄM HỒNG THƯ 11/08/1989 Khánh Hòa Kinh Nữ 12 Lê Quý Đôn Địa lí 4
22 TRẦN QUÝ KHƯƠNG 04/08/1989 Khánh Hòa Kinh Nam 12 Lý Tự Trọng Lịch sử 4
23 ĐỖ THẢO HOÀNG 09/07/1989 Khánh Hòa Kinh Nữ 12 Lê Quý Đôn Ngữ văn 4
24 LÊ NGUYỄN DUY VŨ 07/03/1989 Khánh Hòa Kinh Nam 12 Nguyễn Văn Trỗi Tin học 4
25 TRẦN ĐĂNG KHOA 13/05/1989 Khánh Hòa Kinh Nam 12 Lê Quý Đôn Tin học 4
26 LƯƠNG TẤN MINH ĐỨC 07/02/1989 Khánh Hòa Kinh Nam 12 Lê Quý Đôn Sinh học 4
27 KIỀU XUÂN HOÀNG VIỆT 14/12/1989 Khánh Hòa Kinh Nam 12 Lê Quý Đôn Vật lí 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
27
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Kiên Giang
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN THỊ KIM THẢO 11/08/1989 Kiên Giang Kinh Nữ 12 Huỳnh Mẫn Đạt Địa lí 3
2 DƯƠNG MINH HOÀNG 05/06/1990 Kiên Giang Kinh Nam 11 Huỳnh Mẫn Đạt Hóa học 3
3 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 23/02/1989 Kiên Giang Kinh Nam 12 Huỳnh Mẫn Đạt Vật lí 4
4 DƯƠNG PHÚC KIÊN 25/10/1989 Kiên Giang Kinh Nam 12 Tân Hiệp Sinh học 4
5 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 12/05/1990 Kiên Giang Kinh Nữ 11 Nguyễn Hùng Sơn Địa lí 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
5
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Kon Tum
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 ĐÀO THỊ HÒA 28/08/1988 Hải Hưng Kinh Nữ 12 Chuyên Kon Tum Ngữ văn 2
2 ĐỖ THỊ NHUNG 01/07/1989 Kon Tum Kinh Nữ 12 Chuyên Kon Tum Địa lí 4
3 VÕ THỊ DIỄM CHI 04/05/1989 Kon Tum Kinh Nữ 12 Kon Tum Địa lí 4
4 TRẦN PHƯỚC VIỆT 08/06/1989 Đà Nẵng Kinh Nam 12 Chuyên Kon Tum Tin học 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
4
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Lai Châu
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 LÊ NGỌC ĐIỆP 31/08/1989 Lào Cai Kinh Nữ 12 số 2 huyện Than Uyên Sinh học 4
2 TRẦN THỊ THU THỦY 09/10/1989 Thái Bình Kinh Nữ 12 Lê Quý Đôn Lịch sử 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
2
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Lâm Đồng
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 HÀ THÚC HUÂN 05/05/1989 Lâm Đồng Kinh Nam 12 THPT Bùi Thị Xuân Tiếng Pháp 2
2 KHIẾU HOÀNG TRƯỜNG 19/01/1989 Lâm Đồng Kinh Nam 12 THPT Bùi Thị Xuân Tiếng Pháp 2
3 ĐOÀN MINH TUẤN 05/03/1989 Nghĩa Bình Kinh Nam 12 THPT Bùi Thị Xuân Tiếng Pháp 2
4 VÕ ĐỨC PHƯƠNG THẢO 23/12/1989 Lâm Đồng Kinh Nữ 12 Chuyên Thăng Long Hóa học 3
5 TRẦN VŨ THẢO VI 30/03/1989 Lâm Đồng Kinh Nữ 12 Chuyên Thăng Long Hóa học 3
6 NGUYỄN HOÀNG BẢO 06/10/1990 Lâm Đồng Kinh Nữ 11 Chuyên Thăng Long Sinh học 3
7 NỘI THANH TÚ 27/10/1989 Cao Bằng Tày Nam 12 Chuyên Thăng Long Sinh học 3
8 PHAN THỊ LAN NGỌC 23/08/1989 Lâm Đồng Kinh Nữ 12 Chuyên Thăng Long Ngữ văn 3
9 TRẦN LÊ MINH BẢO 11/08/1989 Lâm Đồng Kinh Nam 12 THPT Bùi Thị Xuân Tiếng Pháp 3
10 HOÀNG HIẾU TRI 14/03/1989 Lâm Đồng Kinh Nam 12 THPT Bùi Thị Xuân Tiếng Pháp 3
11 LƯƠNG THỊ CẨM HÀ 29/10/1989 Lâm Đồng Kinh Nữ 12 THPT Bùi Thị Xuân Tiếng Pháp 3
12 VÕ TRƯỜNG GIANG 06/03/1989 Lâm Đồng Kinh Nam 12 Chuyên Thăng Long Vật lí 3
13 HOÀNG TRỌNG NGHĨA 12/09/1989 Lâm Đồng Kinh Nam 12 Chuyên Thăng Long Vật lí 3
14 PHAN NGUYỄN HÒA ÁI 09/08/1989 Lâm Đồng Kinh Nữ 12 Chuyên Thăng Long Hóa học 3
15 CHẾ QUANG MINH 06/01/1990 Lâm Đồng Kinh Nam 11 Chuyên Thăng Long Hóa học 3
16 NÔNG THỊ TÚ UYÊN 28/09/1989 Lâm Đồng Tày Nữ 12 Chuyên Thăng Long Tiếng Anh 4
17 TẠ KHÁNH LINH 26/10/1989 Lâm Đồng Kinh Nữ 12 Chuyên Thăng Long Tiếng Anh 4
18 TRẦN NGUYỄN KIM THI 10/11/1990 Lâm Đồng Kinh Nữ 11 Chuyên Thăng Long Tiếng Anh 4
19 ĐỖ THỊ MAI LIÊN 22/09/1989 Lâm Đồng Kinh Nữ 12 Chuyên Thăng Long Ngữ văn 4
20 ĐÀO MINH TÂM 24/08/1989 Lâm Đồng Kinh Nữ 12 Chuyên Thăng Long Ngữ văn 4
Page 1 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Lâm Đồng
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 HỒ MẠNH CƯỜNG 09/09/1988 Hà Tây Kinh Nam 12 THPT Tân Hà Địa lí 4
22 NGUYỄN THỊ KIM 03/02/1989 Lâm Đồng Kinh Nữ 12 THPT Bảo Lộc Địa lí 4
23 ĐẶNG ĐỨC TRỌNG 23/11/1990 Lâm Đồng Kinh Nam 11 Chuyên Thăng Long Địa lí 4
24 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG 27/10/1989 Gia Lai Kinh Nữ 12 Chuyên Thăng Long Tiếng Anh 4
25 NGUYỄN TRUNG HIẾU 08/12/1990 Lâm Đồng Kinh Nam 11 Chuyên Thăng Long Tiếng Anh 4
26 LÊ HẢI YẾN 21/11/1990 Lâm Đồng Kinh Nữ 11 Chuyên Thăng Long Sinh học 4
27 NGUYỄN MỘNG ĐĂNG 18/03/1990 Lâm Đồng Kinh Nữ 11 Chuyên Thăng Long Sinh học 4
28 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 08/10/1989 Lâm Đồng Kinh Nữ 12 Chuyên Thăng Long Sinh học 4
29 NGUYỄN HƯNG THUẬN 11/03/1989 Hà Tây Kinh Nam 12 Chuyên Thăng Long Hóa học 4
30 PHAN HOÀNG ĐĂNG 24/02/1989 Lâm Đồng Kinh Nam 12 Chuyên Thăng Long Hóa học 4
31 NGUYỄN THỊ THÁI HÀ 08/10/1990 Hà Nội Kinh Nữ 11 Chuyên Thăng Long Vật lí 4
32 HỒ LƯƠNG CÔNG BÌNH 01/09/1990 Lâm Đồng Kinh Nam 11 Chuyên Thăng Long Vật lí 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
32
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Lạng Sơn
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 TRIỆU KHÁNH TOÀN 02/11/1990 Lạng Sơn Nùng Nam 11E Chu Văn An Địa lí 2
2 VŨ KIỀU LOAN 01/05/1989 Lạng Sơn Kinh Nữ 12A1 Việt Bắc Lịch sử 3
3 HOÀNG NGỌC THẠCH 11/05/1989 Lạng Sơn Tày Nữ 12E Chu Văn An Lịch sử 3
4 TRẦN SƠN 21/08/1989 Lạng Sơn Tày Nam 12E Chu Văn An Địa lí 3
5 PHÙNG THANH TIỆM 01/01/1900 Lạng Sơn Nùng Nam 12A Chu Văn An Địa lí 3
6 VI DIỆU THUẦN 11/08/1989 Lạng Sơn Tày Nữ 12D Chu Văn An Tiếng Anh 4
7 NGUYỄN THỊ HOÀNG 10/10/1989 Lạng Sơn Kinh Nữ 12D Chu Văn An Tiếng Anh 4
8 NGUYỄN DIỆU CÚC 16/09/1989 Lạng Sơn Kinh Nữ 12H Chu Văn An Địa lí 4
9 ĐOÀN TRỌNG TÂN 08/11/1989 Lạng Sơn Nùng Nam 12A1 Hữu Lũng Lịch sử 4
10 HOÀNG NGỌC QUÂN 31/01/1991 Lạng Sơn Tày Nam 11C Chu Văn An Hóa học 4
11 PHẠM THỊ THU TRANG 28/10/1989 Lạng Sơn Kinh Nữ 12E Chu Văn An Ngữ văn 4
12 VŨ THỊ HỒNG NGÂN 22/10/1989 Lạng Sơn Kinh Nữ 12D Chu Văn An Tiếng Anh 4
13 ĐỖ THỊ THU TRANG 11/01/1990 Lạng Sơn Kinh Nữ 11E Chu Văn An Địa lí 4
14 DƯƠNG THỊ HOÀNG YẾN 28/01/1991 Lạng Sơn Tày Nữ 11E Chu Văn An Địa lí 4
15 NINH THỊ THANH HOÀI 23/01/1990 Lạng Sơn Tày Nữ 12D Chu Văn An Tiếng Anh 4
Page 1 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Lạng Sơn
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
Nguyễn An Ninh
Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Lào Cai
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 LÊ HÀO QUÂN 08/11/1989 Hoàng Liên Sơn Kinh Nam 12 Chuyên Hóa học 3
2 PHẠM THỊ TRANG 23/01/1989 Lào Cai Kinh Nữ 12 Chuyên Ngữ văn 3
3 NGUYỄN THU HOÀI 17/08/1989 Lào Cai Kinh Nữ 12 Chuyên Tiếng Anh 4
4 HOÀNG PHƯƠNG DUNG 06/06/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Tiếng Anh 4
5 ĐỖ THỊ THUỲ HƯƠNG 15/12/1989 Hoàng Liên Sơn Kinh Nữ 12 Chuyên Tiếng Anh 4
6 TRẦN TRỌNG HUY 22/04/1989 Nam Hà Kinh Nam 12 Chuyên Địa lí 4
7 ĐẶNG THANH HUYỀN 06/02/1990 Bệnh viện tổng Kinh Nữ 11 Chuyên Địa lí 4
8 LÝ VĂN NIỆM 15/01/1989 Lào Cai Dao Nam DTNT Địa lí 4
9 NGUYỄN QUỲNH CHANG 01/03/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Tiếng Anh 4
10 NGUYỄN TRỌNG BẮC 01/02/1989 Gia Lai Kinh Nam 12 Chuyên Vật lí 4
11 TRẦN HỮU CƯƠNG 24/05/1989 Lào Cai Kinh Nam Số 1 Bảo Thắng Vật lí 4
12 ĐÀM THỊ PHƯƠNG 31/05/1990 Lào Cai Kinh Nữ 11 Chuyên Ngữ văn 4
13 LÊ THỊ HẠNH 31/10/1989 Hoàng Liên Sơn Kinh Nữ 12 Chuyên Lịch sử 4
14 DƯƠNG THU NGÂN 03/11/1990 Lào Cai Kinh Nữ 11 Chuyên Lịch sử 4
15 LÊ PHƯỢNG THUỶ 26/05/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Hóa học 4
16 ĐÀO NGỌC KHÁNH 16/09/1989 Lào Cai Kinh Nam 12 Chuyên Vật lí 4
17 HÀ THỊ KIỀU OANH 24/10/1990 Bút Tháp Kinh Nữ 11 Chuyên Hóa học 4
Page 1 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Lào Cai
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
Nguyễn An Ninh
Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Long An
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN VÕ MINH TÂM 31/10/1989 Long An Kinh Nam 12 THPT Lê Quí Đôn Tiếng Anh 3
2 PHAN THIỆN VY 26/04/1989 Long An Kinh Nữ 12 THPT Lê Quí Đôn Sinh học 3
3 TRỊNH MINH HIẾU 12/09/1989 TP. Hồ Chí Minh Kinh Nam 12 THPT Lê Quí Đôn Sinh học 4
4 PHẠM NGUYỄN NGỌC 16/06/1989 Long An Kinh Nữ 12 THPT Lê Quí Đôn Tiếng Anh 4
5 UNG TRẦN XUÂN THỊNH 19/03/1989 Long An Kinh Nam 12 THPT Lê Quí Đôn Sinh học 4
6 VÕ THỊ THÚY VÂN 09/05/1989 Long An Kinh Nữ 12 THPT Lê Quí Đôn Địa lí 4
7 LÊ ĐẠI PHƯỚC 03/10/1988 Long An Kinh Nam 12 THPT Tân An Tin học 4
8 LÊ NGỌC QUYÊN 17/08/1990 Long An Kinh Nữ 11 THPT Lê Quí Đôn Ngữ văn 4
9 ĐẶNG THANH TOÀN 28/05/1989 Long An Kinh Nam 12 THPT Tân An Địa lí 4
10 HUỲNH THỊ BẢO CHÂU 11/12/1989 Long An Kinh Nữ 12 THPT Lê Quí Đôn Tiếng Anh 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
10
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Nam Định
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 TRẦN THỊ LAN HƯƠNG 12/12/1990 Nam Định Kinh Nữ 11 Chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Nga 1
2 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ 21/09/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Nga 1
3 NGUYỄN THỊ THU THỦY 13/07/1990 Nam Định Kinh Nữ 11 Chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Nga 1
4 NGÔ NGỌC THÚY 25/04/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Nga 1
5 PHẠM THỊ TUYẾT 08/03/1990 Nam Định Kinh Nữ 11 Chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Nga 1
6 ĐỖ XUÂN KHÁNH 01/09/1989 Nam Định Kinh Nam 12 Chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 1
7 TRẦN THỊ THÙY LINH 05/11/1990 Nam Định Kinh Nữ 11 Chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 1
8 LƯƠNG KIM DOANH 15/10/1989 Nam Định Kinh Nam 12 Chuyên Lê Hồng Phong Vật lí 1
9 ĐINH ĐĂNG ĐỨC 27/09/1989 Nam Định Kinh Nam 12 Chuyên Lê Hồng Phong Vật lí 1
10 BÙI TUẤN ANH 01/04/1989 Nam Định Kinh Nam 12 Chuyên Lê Hồng Phong Vật lí 2
11 NGUYỄN THỌ ANH 04/11/1989 Nam Định Kinh Nam 12 Chuyên Lê Hồng Phong Hóa học 2
12 PHẠM THU HÀ 11/06/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Hóa học 2
13 ĐOÀN MINH KHUY 03/07/1989 Nam Định Kinh Nam 12 Chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 2
14 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 13/08/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 2
15 TRẦN XUÂN QUANG 22/11/1990 Nam Định Kinh Nam 11 Chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 2
16 NGUYỄN THỊ THANH 18/05/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Ngữ văn 2
17 VŨ THỊ HÒA NHƯ 22/09/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Địa lí 2
18 TRẦN ĐỨC LINH 03/09/1990 Nam Định Kinh Nam 11 Chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 2
19 TRẦN XUÂN BÌNH 22/03/1989 Nam Định Kinh Nam 12 Chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 2
20 ĐINH THÚY NGẦN 18/10/1990 Nam Định Kinh Nữ 11 Chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Nga 2
Page 1 of 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Nam Định
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG 03/02/1990 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 2
22 TRƯƠNG THỊ ĐOAN 23/12/1990 Nam Định Kinh Nữ 11 Chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 2
23 TRƯƠNG HOÀNG LONG 21/10/1989 Nam Định Kinh Nam 12 Chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Anh 2
24 PHẠM KHÔI NGUYÊN 15/03/1990 Nam Định Kinh Nam 11 Chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Anh 2
25 TRẦN BẢO NGỌC 05/12/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Lịch sử 3
26 TRẦN THỊ THỦY 08/12/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Lịch sử 3
27 PHẠM KIM TUYẾN 11/12/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Lịch sử 3
28 TRẦN TRUNG DŨNG 09/09/1989 Nam Định Kinh Nam 12 Chuyên Lê Hồng Phong Địa lí 3
29 HÀ DIỆU HƯƠNG 01/06/1990 Nam Định Kinh Nữ 11 Chuyên Lê Hồng Phong Địa lí 3
30 BÙI ĐỨC NGHĨA 25/08/1990 Nam Định Kinh Nam 11 Chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 3
31 NGUYỄN HẠNH MAI 15/10/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Hóa học 3
32 VŨ NHẬT QUANG 10/04/1989 Nam Định Kinh Nam 12 Chuyên Lê Hồng Phong Hóa học 3
33 ĐINH THỊ THU HUYỀN 26/03/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 3
34 TRẦN THỊ KIM THOA 05/09/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Sinh học 3
35 VŨ THỊ HIÊN 08/01/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Ngữ văn 3
36 NGUYỄN THU HUYỀN 25/03/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Ngữ văn 3
37 TRẦN THỊ THU NGA 09/05/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Ngữ văn 3
38 ĐỖ THỊ PHƯƠNG NHUNG 13/04/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Ngữ văn 3
39 ĐỖ ĐỨC HÒA 31/12/1989 Nam Định Kinh Nam 12 Chuyên Lê Hồng Phong Toán 3
40 NGUYỄN NGỌC DUY 10/11/1990 Nam Định Kinh Nam 11 Chuyên Lê Hồng Phong Hóa học 3
Page 2 of 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Nam Định
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
41 LÊ ANH VĂN 03/08/1989 Nam Định Kinh Nam 12 Chuyên Lê Hồng Phong Vật lí 3
42 NGUYỄN THỊ THU HÀ 19/09/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Vật lí 3
43 LÊ ĐẠI DƯƠNG 16/10/1989 Nam Định Kinh Nam 12 Chuyên Lê Hồng Phong Vật lí 3
44 TRẦN VĂN QUANG 06/01/1989 Nam Định Kinh Nam 12 Chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Anh 3
45 TRẦN VIẾT BẰNG 31/07/1989 Nam Định Kinh Nam 12 Chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Anh 3
46 THIỀU THỊ QUỲNH THU 24/11/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Anh 3
47 MAI THU THỦY 25/07/1990 Nam Định Kinh Nữ 11 Chuyên Lê Hồng Phong Tiếng Anh 3
48 PHẠM THỊ NHUNG 13/12/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Địa lí 4
49 NGUYỄN THỊ XUÂN 02/06/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Ngữ văn 4
50 TRẦN QUANG LINH 29/04/1990 Nam Định Kinh Nam 11 Chuyên Lê Hồng Phong Tin học 4
51 DƯƠNG XUÂN QUỲNH 09/10/1990 Nam Định Kinh Nam 11 Chuyên Lê Hồng Phong Tin học 4
52 MAI THANH TÙNG 18/04/1990 Nam Định Kinh Nam 11 Chuyên Lê Hồng Phong Tin học 4
53 VƯƠNG THỊ THU THẢO 20/10/1990 Nam Định Kinh Nữ 11 Chuyên Lê Hồng Phong Hóa học 4
54 VŨ NGỌC ĐÀO 20/03/1989 Nam Định Kinh Nam 11 Chuyên Lê Hồng Phong Toán 4
55 NGÔ THỊ THANH THỦY 15/05/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Địa lí 4
56 ĐỖ THỊ MINH TRANG 21/03/1989 Nam Định Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Hồng Phong Địa lí 4
Page 3 of 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Nam Định
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
Nguyễn An Ninh
Page 4 of 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Nghệ An
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 LÊ DUY KHÁNH 30/01/1989 Nghệ An Kinh Nam 12 Chuyên Phan Bội Châu Vật lí 2
2 NGUYỄN TẤT NGHĨA 29/04/1990 Nghệ An Kinh Nam 11 Chuyên Phan Bội Châu Vật lí 2
3 LÊ PHƯƠNG THẢO 09/03/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn 2
4 LÊ THỊ LAN 06/09/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Địa lí 2
5 NGUYỄN ĐẶNG PHƯỚC 21/04/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Địa lí 2
6 NGUYỄN THỊ THUÝ AN 28/07/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp 2
7 NGUYỄN LỆ HỒNG ANH 09/08/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp 2
8 TRẦN THỊ MỸ ANH 20/01/1990 Nghệ An Kinh Nữ 11 Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp 2
9 NGUYỄN THỊ THU 04/12/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp 2
10 VƯƠNG THỊ HOÀNG NA 20/02/1991 Nghệ An Kinh Nữ 11 Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp 2
11 LÊ ĐỨC TÙNG 16/01/1989 Nghệ An Kinh Nam 12 Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Pháp 2
12 PHAN ĐIỆP 13/02/1989 Nghệ An Kinh Nam 12 Chuyên Phan Bội Châu Hóa học 2
13 HỒ ĐÌNH TRIỀU 18/10/1989 Nghệ An Kinh Nam 12 Chuyên Phan Bội Châu Hóa học 2
14 NGUYỄN TRUNG HẬU 12/06/1989 Nghệ An Kinh Nam 12 Chuyên Phan Bội Châu Sinh học 2
15 TRẦN THANH HÙNG 03/03/1989 Nghệ An Kinh Nam 12 Chuyên Phan Bội Châu Sinh học 2
16 HỒ THỊ HUYỀN TRANG 19/06/1990 Nghệ An Kinh Nữ 11 Chuyên Phan Bội Châu Sinh học 2
17 TRẦN THÁI QUANG 14/04/1989 Hà Tĩnh Kinh Nam 12 Chuyên Phan Bội Châu Vật lí 3
18 NGUYỄN TRUNG QUÂN 04/11/1989 Nghệ An Kinh Nam 12 Chuyên Phan Bội Châu Vật lí 3
19 NGUYỄN TUẤN VIỆT 21/09/1989 Nghệ An Kinh Nam 12 Chuyên Phan Bội Châu Vật lí 3
20 TRẦN NGỌC KHÁNH 17/11/1989 Nghệ An Kinh Nam 12 Chuyên Phan Bội Châu Vật lí 3
Page 1 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Nghệ An
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 NGUYỄN THỊ VĨNH 25/03/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Địa lí 3
22 PHẠM THỊ PHƯƠNG 26/10/1989 Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn 3
23 PHẠM THANH LINH 05/12/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 3
24 TÔN NỮ NGỌC TRÂM 11/03/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Địa lí 3
25 NGUYỄN THỊ LINH CHI 28/05/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh 3
26 ĐẶNG THỊ MỸ 11/11/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh 3
27 MẠNH THỊ HÀ PHƯƠNG 15/07/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh 3
28 ĐẶNG THỊ THUỲ DUNG 30/10/1990 Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 3
29 NGUYỄN THỊ HỤÊ 26/08/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Sinh học 3
30 ĐẶNG TIẾN CƯỜNG 05/05/1989 Nghệ An Kinh Nam 12 Chuyên Phan Bội Châu Tin học 3
31 ĐẬU THỊ VÂN ANH 11/09/1989 Hà Tĩnh Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn 3
32 VÕ THỊ MAI PHƯƠNG 05/09/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Hóa học 3
33 NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 21/08/1989 Nghệ An Kinh Nam 12 Chuyên Phan Bội Châu Hóa học 3
34 VÕ THỊ HOÀNG YẾN 05/12/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Hóa học 3
35 PHẠM HUY BÁCH 24/08/1989 Nghệ An Kinh Nam 12 Chuyên Phan Bội Châu Sinh học 3
36 TRẦN THỊ THUÝ HÀ 28/01/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Sinh học 3
37 NGUYỄN THỊ HÀ GIANG 09/09/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn 4
38 BÙI THỊ THANH HUYỀN 16/11/1990 Nghệ An Kinh Nữ 11 Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn 4
39 ĐOÀN THỊ ANH NGA 23/05/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Ngữ văn 4
40 LÊ THỊ HƯƠNG TRÀ 13/11/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử 4
Page 2 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Nghệ An
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
41 NGUYỄN THỊ THU 31/10/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Lịch sử 4
42 HỒ THỊ MINH HẰNG 24/12/1988 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Địa lí 4
43 HỒ THỊ HOÀI THƯƠNG 24/02/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh 4
44 LƯƠNG THỊ MAI HƯƠNG 21/02/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh 4
45 LÊ THỊ HỒNG LOAN 20/08/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Anh 4
46 LÊ VIỆT HÀ 24/11/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Tiếng Nga 4
47 LÊ THỊ QUỲNH XUÂN 27/07/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên Phan Bội Châu Hóa học 4
48 NGUYỄN HỒNG HUY 05/11/1989 Nghệ An Kinh Nam 12 Chuyên Phan Bội Châu Tin học 4
49 NGUYỄN HỮU CHUNG 16/11/1989 Nghệ An Kinh Nam 12 Chuyên Phan Bội Châu Tin học 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
49
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 3 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Ninh Bình
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN THỊ TÂM 28/12/1989 Ninh Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Văn Tụy Tiếng Nga 2
2 LÊ VIỆT DŨNG 20/03/1989 Ninh Bình Kinh Nam 12 Chuyên Lương Văn Tụy Hóa học 2
3 NGUYỄN MAI THANH 18/09/1989 Ninh Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Văn Tụy Ngữ văn 2
4 HOÀNG HẠNH HOA 30/11/1989 Ninh Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Văn Tụy Tiếng Nga 2
5 BÙI QUANG HUY 03/12/1989 Ninh Bình Kinh Nam 12 Chuyên Lương Văn Tụy Tiếng Nga 2
6 HOÀNG THỊ THUỲ NINH 05/09/1989 Ninh Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Văn Tụy Tiếng Nga 2
7 HOÀNG PHƯƠNG ANH 14/04/1989 Ninh Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Văn Tụy Tiếng Pháp 3
8 NGUYỄN DUY PHÚ 26/11/1989 Ninh Bình Kinh Nam 12 Chuyên Lương Văn Tụy Tiếng Pháp 3
9 MAI THỊ HUYỀN TRANG 29/08/1989 Ninh Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Văn Tụy Tiếng Pháp 3
10 ĐINH THANH TÙNG 01/02/1989 Ninh Bình Kinh Nam 12 Chuyên Lương Văn Tụy Vật lí 3
11 TRẦN ĐẶNG NGỌC ANH 07/05/1989 Ninh Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Văn Tụy Vật lí 3
12 NGUYỄN XUÂN VIỆT 17/11/1990 Ninh Bình Kinh Nam 11 Chuyên Lương Văn Tụy Hóa học 3
13 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 14/05/1989 Ninh Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Văn Tụy Sinh học 3
14 LƯƠNG MẠNH CƯỜNG 27/11/1989 Ninh Bình Kinh Nam 12 Chuyên Lương Văn Tụy Sinh học 3
15 ĐẶNG THỊ THU DƯƠNG 16/06/1989 Ninh Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Văn Tụy Sinh học 3
16 ĐÀM THỊ VÂN 19/12/1990 Ninh Bình Kinh Nữ 11 Chuyên Lương Văn Tụy Sinh học 3
17 PHẠM THỊ THANH HOA 24/03/1989 Ninh Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Văn Tụy Tiếng Nga 3
18 MAI THỊ KHÁNH HOÀ 06/11/1990 Ninh Bình Kinh Nữ 11 Chuyên Lương Văn Tụy Ngữ văn 3
19 PHẠM HẢI HÀ 27/02/1989 Ninh Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Văn Tụy Ngữ văn 3
20 LÊ ĐỨC HẬU 15/02/1990 Ninh Bình Kinh Nam 11 Chuyên Lương Văn Tụy Tiếng Pháp 4
Page 1 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Ninh Bình
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 ĐINH XUÂN THỰC 03/01/1990 Ninh Bình Kinh Nam 11 Chuyên Lương Văn Tụy Toán 4
22 TRẦN THỊ MAI 01/10/1989 Ninh Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Văn Tụy Vật lí 4
23 NGUYỄN VĂN THÀNH 22/10/1989 Ninh Bình Kinh Nam 12 Chuyên Lương Văn Tụy Vật lí 4
24 BÙI THỊ LOAN 14/04/1989 Ninh Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Văn Tụy Hóa học 4
25 VŨ THỊ PHƯỢNG 02/07/1989 Ninh Bình Kinh Nữ 12 Gia Viễn B Hóa học 4
26 TRẦN TRUNG KIÊN 27/08/1989 Ninh Bình Kinh Nam 12 Chuyên Lương Văn Tụy Tin học 4
27 PHẠM THỊ HỒNG 28/04/1990 Ninh Bình Kinh Nữ 11 Chuyên Lương Văn Tụy Sinh học 4
28 VŨ THỊ THUỲ LINH 20/10/1990 Ninh Bình Kinh Nữ 11 Chuyên Lương Văn Tụy Sinh học 4
29 NGUYỄN THÀNH NINH 28/05/1990 Ninh Bình Kinh Nam 11 Chuyên Lương Văn Tụy Tin học 4
30 PHẠM THỊ PHƯƠNG 30/08/1990 Ninh Bình Kinh Nữ 11 Chuyên Lương Văn Tụy Lịch sử 4
31 PHẠM THỊ CHI 23/06/1990 Ninh Bình Kinh Nữ 11 Chuyên Lương Văn Tụy Địa lí 4
32 ĐINH HỮU DƯ 02/08/1988 Ninh Bình Kinh Nam 12 Chuyên Lương Văn Tụy Địa lí 4
33 PHẠM THỊ HƯƠNG 20/04/1989 Ninh Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Văn Tụy Địa lí 4
34 TRẦN NGỌC LINH 25/08/1990 Ninh Bình Kinh Nữ 11 Chuyên Lương Văn Tụy Địa lí 4
35 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG 30/12/1989 Ninh Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Văn Tụy Tiếng Anh 4
36 TẠ THỊ PHƯƠNG THẢO 14/10/1989 Ninh Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Văn Tụy Tiếng Anh 4
37 VŨ NGUYỆT VÂN 26/10/1989 Ninh Bình Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Văn Tụy Tiếng Anh 4
Page 2 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Ninh Bình
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
Nguyễn An Ninh
Page 3 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Ninh Thuận
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 PHẠM VI HỒNG 03/12/1990 Thuận Hải Kinh Nữ 11 Chu Văn An Tiếng Anh 4
2 HOÀNG ĐỖ NHẬT 10/08/1989 Khánh Hoà Kinh Nữ 12 Chu Văn An Tiếng Anh 4
3 PHAN THANH HẢI 31/07/1989 Thuận Hải Kinh Nam 12 Chu Văn An Vật lí 4
4 DIỆP NHẬT HUY 31/05/1989 Thuận Hải Kinh Nam 12 Chu Văn An Vật lí 4
5 NGUYỄN THỊ NHƯ 08/12/1989 Thuận Hải Kinh Nữ 12 Chu Văn An Sinh học 4
6 TÔ NGUYỄN THANH 07/02/1990 Ninh Thuận Kinh Nữ 11 Chu Văn An Ngữ văn 4
7 LÊ THỊ THANH 05/12/1989 Thanh Hoá Kinh Nữ 12 Chu Văn An Địa lí 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
7
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Phú Thọ
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 LÊ ĐÌNH MẠNH 17/10/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Hùng Vương Hóa học 1
2 NGUYỄN MINH THÁI 18/03/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Hùng Vương Hóa học 1
3 NGÔ HUY CỪ 26/09/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Hùng Vương Vật lí 2
4 ĐẶNG THUÝ HẰNG 06/07/1990 Vĩnh Phú Kinh Nữ 11 Chuyên Hùng Vương Ngữ văn 2
5 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 17/12/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Địa lí 2
6 NGUYỄN THỊ CHÂU 12/06/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Địa lí 2
7 LÊ DOÃN HẢI 17/06/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Hùng Vương Tiếng Pháp 2
8 LÊ THU THẢO 15/12/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Hóa học 2
9 HÀ QUANG MINH 17/03/1989 Phú Thọ Kinh Nam 12 Chuyên Hùng Vương Hóa học 2
10 NGUYỄN HỮU TOẢN 18/12/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Hùng Vương Vật lí 2
11 DƯƠNG TRUNG KIÊN 14/08/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Hùng Vương Hóa học 2
12 ĐÀO XUÂN HẢI 31/12/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Hùng Vương Sinh học 2
13 HOÀNG THỊ THUỲ LINH 16/12/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Sinh học 2
14 LÊ HƯƠNG THẢO 14/06/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Sinh học 2
15 TÔ NGỌC HÙNG 10/03/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Hùng Vương Vật lí 3
16 NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG 19/08/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Tiếng Pháp 3
17 HÀ THỊ BÍCH NGỌC 27/08/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Tiếng Anh 3
18 TRẦN THỊ THUỲ DƯƠNG 03/11/1990 Vĩnh Phú Kinh Nữ 11 Chuyên Hùng Vương Tiếng Anh 3
19 QUÁCH THUỲ DƯƠNG 31/12/1990 Vĩnh Phú Kinh Nữ 11 Chuyên Hùng Vương Tiếng Anh 3
20 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 01/12/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Hùng Vương Tiếng Pháp 3
Page 1 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Phú Thọ
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 HOÀNG VĂN TOẢN 05/10/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Hùng Vương Địa lí 3
22 HÀ HUYỀN TRANG 01/08/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Hùng Vương Địa lí 3
23 TRẦN THỊ QUỲNH 01/09/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Địa lí 3
24 BÙI PHƯƠNG HIỀN 18/09/1990 Vĩnh Phú Kinh Nữ 11 Chuyên Hùng Vương Địa lí 3
25 NGUYỄN THỊ HỒNG 04/08/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Sinh học 3
26 LÊ THANH HƯƠNG 14/08/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Sinh học 3
27 NGUYỄN NGỌC MINH 06/09/1990 Vĩnh Phú Kinh Nam 11 Chuyên Hùng Vương Tiếng Pháp 4
28 LÊ THỊ THU HƯƠNG 23/05/1990 Hoàng Liên Sơn Kinh Nữ 11 Chuyên Hùng Vương Tiếng Pháp 4
29 NGUYỄN THỊ THANH 03/03/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Tiếng Anh 4
30 TRẦN THỊ MINH CHÂU 13/11/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Tiếng Anh 4
31 NGUYỄN THẢO LY 30/12/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Tiếng Anh 4
32 PHẠM THU TRANG 10/08/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Lịch sử 4
33 ĐINH DIỄM KIỀU TRANG 24/08/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Lịch sử 4
34 PHẠM THỊ HUYỀN NGA 22/12/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Ngữ văn 4
35 VŨ THỊ HUYỀN NGỌC 27/04/1990 Vĩnh Phú Kinh Nữ 11 Chuyên Hùng Vương Ngữ văn 4
36 NGUYỄN THỊ THU 15/03/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Ngữ văn 4
37 NGUYỄN THUỲ LINH 08/11/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Lịch sử 4
38 VŨ BÍCH NGỌC 14/09/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Lịch sử 4
39 TRẦN PHƯƠNG THANH 05/07/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Lịch sử 4
40 TRẦN NGỌC THU 14/10/1989 Lào Cai Kinh Nữ 12 Chuyên Hùng Vương Lịch sử 4
Page 2 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Phú Thọ
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
41 NGUYỄN ĐỊCH ANH 14/04/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Hùng Vương Vật lí 4
42 HOÀNG TRUNG LONG 12/01/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Hùng Vương Vật lí 4
43 NGUYỄN THANH THUỶ 11/10/1990 Vĩnh Phú Kinh Nữ 11 Chuyên Hùng Vương Hóa học 4
44 ĐÀO THUỲ LINH 04/04/1990 Vĩnh Phú Kinh Nữ 11 Chuyên Hùng Vương Sinh học 4
45 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 28/10/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Hùng Vương Tin học 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
45
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 3 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Phú Yên
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 TRẨN VIỆT NHÂN 22/11/1989 Phú Yên Kinh Nam 12 Chuyên Lương Văn Chánh Tiếng Pháp 2
2 PHẠM HUYỀN VY 25/01/1990 Phú Yên Kinh Nữ 11 Chuyên Lương Văn Chánh Tiếng Pháp 2
3 TRƯƠNG THẾ PHIỆT 25/10/1990 Phú Yên Kinh Nam 11 Chuyên Lương Văn Chánh Tiếng Anh 3
4 VŨ DUY TÂN 16/11/1989 Phú Yên Kinh Nam 12 Chuyên Lương Văn Chánh Tiếng Anh 3
5 ĐINH VĂN TÒAN 20/12/1989 Phú Yên Kinh Nam 12 Chuyên Lương Văn Chánh Hóa học 3
6 NGUYỄN TRƯỜNG VI 18/04/1989 Phú Yên Kinh Nam 12 Chuyên Lương Văn Chánh Hóa học 3
7 ĐÀM LÊ VIỆT TÍNH 22/09/1989 Phú Yên Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Văn Chánh Tiếng Pháp 3
8 HUỲNH THANH HÀ 07/09/1990 Phú Yên Kinh Nữ 11 Chuyên Lương Văn Chánh Tiếng Pháp 3
9 ĐẶNG THỊ ÁI LINH 24/09/1990 Phú Yên Kinh Nữ 11 Chuyên Lương Văn Chánh Tiếng Pháp 3
10 ĐỖ KHÁNH HÀ 02/11/1989 Phú Yên Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Văn Chánh Tiếng Pháp 3
11 HUỲNH TẤN ĐẠI 01/09/1989 Phú Yên Kinh Nam Chuyên Lương Văn Chánh Sinh học 4
12 NGUYỄN KIM KHÔI 01/06/1989 Khánh Hòa Kinh Nam 12 Chuyên Lương Văn Chánh Sinh học 4
13 LÊ THIỀU MAI THẢO 19/12/1990 Phú Yên Kinh Nữ 11 Chuyên Lương Văn Chánh Sinh học 4
14 LÊ NGUYÊN TÙNG 19/03/1989 Phú Khánh Kinh Nam Chuyên Lương Văn Chánh Vật lí 4
15 TRỊNH HOÀNG MINH 07/07/1990 Phú Yên Kinh Nam 11 Chuyên Lương Văn Chánh Vật lí 4
16 NGUYỄN CÔNG DANH 01/06/1989 Phú Khánh Kinh Nam 12 Chuyên Lương Văn Chánh Tin học 4
17 HOÀNG THỊ TÚ ANH 15/11/1989 Nghệ Tĩnh Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Văn Chánh Ngữ văn 4
18 HÀ KIỀU MY 03/02/1989 Phú Yên Kinh Nữ 12 Chuyên Lương Văn Chánh Ngữ văn 4
19 NGUYỄN TRẦN NHƠN 30/05/1990 Phú Yên Kinh Nam Chuyên Lương Văn Chánh Ngữ văn 4
20 BÙI THỊ THANH QUANG 05/08/1990 Phú Yên Kinh Nữ PT cấp 2-3 Xuân Phước Lịch sử 4
Page 1 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Phú Yên
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 NGUYỄN THỊ QUỲNH 03/11/1990 Phú Yên Kinh Nữ 11 Chuyên Lương Văn Chánh Tiếng Anh 4
22 NGUYỄN ĐẶNG NGỌC 20/02/1990 Thừa Thiên Huế Kinh Nữ 11 Chuyên Lương Văn Chánh Tiếng Anh 4
23 PHẠM MINH HUY 25/09/1989 Phú Yên Kinh Nam 12 Chuyên Lương Văn Chánh Tiếng Anh 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
23
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Quảng Bình
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN HUY BÌNH 26/04/1989 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12L Chuyên Quảng Bình Vật lí 1
2 VÕ KHÁNH TRUNG 28/10/1989 Quảng Bình Kinh Nam 12T Chuyên Quảng Bình Tin học 2
3 LÊ QUANG LÂM 02/09/1989 Quảng Bình Kinh Nam 12Ð Chuyên Quảng Bình Địa lí 2
4 NGUYỄN THỊ DỊU 07/02/1989 Quảng Bình Kinh Nữ 12V Chuyên Quảng Bình Ngữ văn 3
5 TRẦN THỊ PHƯƠNG TRÀ 06/10/1989 Quảng Bình Kinh Nữ 12V Chuyên Quảng Bình Ngữ văn 3
6 TRƯƠNG HOÀNG ANH 19/04/1989 Quảng Bình Kinh Nam 12L Chuyên Quảng Bình Vật lí 3
7 NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG 11/10/1989 Quảng Bình Kinh Nam 12L Chuyên Quảng Bình Vật lí 3
8 DIỆP NGỌC THÀNH 01/10/1990 Quảng Bình Kinh Nam 11L Chuyên Quảng Bình Vật lí 3
9 TRƯƠNG QUANG KHẢI 05/03/1990 Quảng Bình Kinh Nam 12H Chuyên Quảng Bình Hóa học 3
10 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN 02/12/1990 Quảng Bình Kinh Nam 11Si Chuyên Quảng Bình Sinh học 3
11 TRẦN THỊ THU HÀ 15/02/1989 Quảng Bình Kinh Nữ 12A Chuyên Quảng Bình Tiếng Anh 3
12 NGUYỄN THỊ QUỲNH 10/11/1989 Quảng Bình Kinh Nữ 12Ð Chuyên Quảng Bình Địa lí 4
13 LÊ NỮ HẢI YẾN 29/09/1990 Quảng Bình Kinh Nữ 11A Chuyên Quảng Bình Tiếng Anh 4
14 ĐẶNG NGỌC THANH 29/04/1989 Quảng Bình Kinh Nam 12T Chuyên Quảng Bình Toán 4
15 PHẠM NGỌC HƯNG 01/03/1990 Quảng Bình Kinh Nam 11H Chuyên Quảng Bình Hóa học 4
16 ĐINH VĂN LONG 03/04/1989 Quảng Bình Kinh Nam 12L Chuyên Quảng Bình Vật lí 4
17 PHẠM VĂN BẮC 15/03/1989 Quảng Bình Kinh Nam 12A PT cấp 2-3 Phúc Trạch Lịch sử 4
18 PHAN THỊ LÊ HÀ 17/02/1989 Quảng Bình Kinh Nữ 12V Chuyên Quảng Bình Lịch sử 4
19 NGUYỄN QUỐC BẢO 06/09/1989 Quảng Bình Kinh Nam 12Ð Chuyên Quảng Bình Địa lí 4
20 NGUYỄN THỊ MINH 24/07/1989 Đồng Nai Kinh Nữ 12V Chuyên Quảng Bình Ngữ văn 4
Page 1 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Quảng Bình
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 LÊ QUÝ QUỐC CƯỜNG 12/01/1989 Thừa Thiên Huế Kinh Nam 12A1 Đào Duy Từ Tin học 4
22 NGUYỄN THỊ MAI 24/12/1989 Quảng Bình Kinh Nữ 12A Chuyên Quảng Bình Tiếng Anh 4
23 HOÀNG THỊ BÍCH THẢO 04/11/1989 Quảng Bình Kinh Nữ 12Ð Chuyên Quảng Bình Địa lí 4
24 NGUYỄN THỊ ANH DUNG 10/08/1989 Quảng Bình Kinh Nữ 12A Chuyên Quảng Bình Tiếng Anh 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
24
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Quảng Nam
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN DƯƠNG QUỲNH 15/04/1990 Quảng Nam Kinh Nữ 11 Nguyễn B Khiêm Tiếng Anh 3
2 VĂN TRỊNH QUỲNH AN 02/02/1989 Quảng Nam Kinh Nữ 12 Nguyễn B Khiêm Ngữ văn 3
3 NGUYỄN THỊ LAN NGỌC 14/04/1989 Quảng Nam Kinh Nữ 12 Nguyễn B Khiêm Tiếng Anh 4
4 ĐẶNG THỊ CẨM NHUNG 24/12/1989 Quảng Nam Kinh Nữ 12 Hoàng Diệu Địa lí 4
5 NGUYỄN THỊ TỐ GIANG 03/03/1989 Quảng Nam Kinh Nữ 12 Nguyễn B Khiêm Tiếng Anh 4
6 HOÀNG NHẬT NGUYÊN 15/09/1988 Quảng Nam Kinh Nam 12 Trần Văn Dư Lịch sử 4
7 NGUYỄN THANH BÌNH 24/12/1989 Quảng Nam Kinh Nam 12 Nguyễn B Khiêm Vật lí 4
8 ĐOÀN THỊ BẢO ÂN 19/03/1989 Quảng Nam Kinh Nữ 12 Nguyễn Văn Cừ Hóa học 4
9 TRẦN VĂN BÌNH THÚC 27/04/1990 Quảng Nam Kinh Nam 11 Sào Nam Tin học 4
10 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG 06/03/1990 Quảng Nam Kinh Nữ 11 Nguyễn B Khiêm Ngữ văn 4
11 NGUYỄN HÀ NỮ VI 10/02/1989 Quảng Nam Kinh Nữ 11 Nguyễn B Khiêm Ngữ văn 4
12 PHAN NGỌC ĐỨC 05/08/1989 Quảng Nam Kinh Nam 12 Trần Văn Dư Lịch sử 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
12
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Quảng Ngãi
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN TRUNG TRỰC 20/12/1989 Quảng Ngãi Kinh Nam 12 THPT chuyên Lê Khiết Hóa học 3
2 TRẦN THỊ THANH THẢO 01/10/1989 Quảng Ngãi Kinh Nữ 12 THPT chuyên Lê Khiết Sinh học 3
3 TRƯƠNG VĂN THIỆN 03/11/1989 Quảng Ngãi Kinh Nam 12 THPT chuyên Lê Khiết Sinh học 3
4 BÙI TRUNG HIẾU 01/06/1989 Quảng Ngãi Kinh Nam 12 THPT chuyên Lê Khiết Vật lí 4
5 PHẠM THỊ TRIỀU QUYÊN 03/01/1990 Quảng Ngãi Kinh Nữ 11 THPT chuyên Lê Khiết Vật lí 4
6 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 12/01/1989 Quảng Ngãi Kinh Nữ 12 THPT chuyên Lê Khiết Hóa học 4
7 PHAN THỊ THUÝ LOAN 17/09/1989 Quảng Ngãi Kinh Nữ 12 THPT chuyên Lê Khiết Sinh học 4
8 PHẠM TẤN NGỌC 06/06/1989 Quảng Ngãi Kinh Nam 12 THPT chuyên Lê Khiết Ngữ văn 4
9 TRẦN NGUYỄN NGỌC 22/12/1989 Quảng Ngãi Kinh Nam 12 THPT chuyên Lê Khiết Tin học 4
10 LÊ THỊ THUÝ HẰNG 30/10/1989 Quảng Ngãi Kinh Nữ 12 THPT chuyên Lê Khiết Ngữ văn 4
11 THIỀU QUANG THẮNG 05/11/1989 Quảng Ngãi Kinh Nam 12 THPT chuyên Lê Khiết Lịch sử 4
12 PHẠM CAO NHẬT 06/06/1990 Quảng Ngãi Kinh Nữ 11 THPT chuyên Lê Khiết Địa lí 4
13 LÊ MINH TỊNH 12/12/1990 Quảng Ngãi Kinh Nam 11 THPT chuyên Lê Khiết Địa lí 4
14 HUỲNH VŨ LINH ĐA 20/12/1989 Quảng Ngãi Kinh Nữ 12 THPT chuyên Lê Khiết Tiếng Anh 4
15 NGUYỄN THỊ HIỂN 28/10/1989 Quảng Ngãi Kinh Nữ 12 THPT chuyên Lê Khiết Tiếng Anh 4
16 TRẦN HUỲNH 01/01/1990 Quảng Ngãi Kinh Nam 11 THPT chuyên Lê Khiết Tiếng Anh 4
17 HUỲNH THỊ THỌ 02/07/1989 Quảng Ngãi Kinh Nữ 12 THPT chuyên Lê Khiết Tiếng Anh 4
Page 1 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Quảng Ngãi
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
Nguyễn An Ninh
Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Quảng Ninh
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN NGỌC QUỲNH 23/11/1989 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Chuyên Hạ Long Tin học 1
2 BÙI BÍCH PHƯỢNG 04/12/1989 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Hạ Long Địa lí 2
3 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 04/03/1990 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hòn Gai Tiếng Pháp 2
4 PHẠM VĂN TUẤN 13/11/1989 Hải Hưng Kinh Nam 12 Chuyên Hạ Long Hóa học 2
5 PHẠM THỊ PHƯƠNG LAN 10/04/1990 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hòn Gai Tiếng Pháp 3
6 HOÀNG THỊ HỒNG 11/04/1990 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hòn Gai Tiếng Pháp 3
7 LÊ THỊ NGỌC DIỆP 19/12/1990 Hải Dương Kinh Nữ 11 Hòn Gai Tiếng Pháp 3
8 NGUYỄN VIỆT HÙNG 29/10/1990 Quảng Ninh Kinh Nam 11 Hòn Gai Tiếng Pháp 3
9 ĐINH DIỆU HƯƠNG 12/01/1990 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Hòn Gai Tiếng Pháp 3
10 PHẠM NGỌC ANH 26/12/1989 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Hạ Long Tiếng Anh 3
11 NGUYỄN THỊ THUỲ 02/12/1989 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Hạ Long Tiếng Anh 3
12 NGUYỄN THU THẢO 01/02/1989 Hồng Kông Kinh Nữ 12 Chuyên Hạ Long Tiếng Anh 3
13 ĐỒNG THỊ THU HÀ 20/08/1989 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Hạ Long Lịch sử 3
14 TRẦN THU THẢO 28/03/1989 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Hạ Long Lịch sử 3
15 NGÔ THỊ THANH UYÊN 02/09/1989 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Hạ Long Lịch sử 3
16 ĐỒNG ĐỨC NAM ANH 06/04/1989 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Chuyên Hạ Long Địa lí 3
17 TẠ VĂN CHUNG 20/11/1989 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Chuyên Hạ Long Hóa học 3
18 TRẦN XUÂN AN 07/09/1989 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Chuyên Hạ Long Vật lí 3
19 TRẦN ĐỨC CHUNG 14/03/1989 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Chuyên Hạ Long Vật lí 3
20 NGUYỄN VĂN DŨNG 07/10/1989 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Chuyên Hạ Long Vật lí 3
Page 1 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Quảng Ninh
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 ĐỖ THỊ THU HƯỜNG 28/10/1989 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Hạ Long Ngữ văn 3
22 NGÔ MINH TÙNG 10/11/1989 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Chuyên Hạ Long Hóa học 3
23 ĐINH THỊ HIỀN 01/02/1989 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Hạ Long Sinh học 3
24 NGUYỄN THỊ HẢO 10/05/1990 Quảng Ninh Kinh Nữ 11 Chuyên Hạ Long Sinh học 4
25 PHẠM MẠNH CƯỜNG 31/12/1989 Hồng Kông Kinh Nam 12 Chuyên Hạ Long Sinh học 4
26 NGUYỄN TÂM THI 11/05/1990 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Chuyên Hạ Long Tin học 4
27 NGUYỄN ĐỖ QUANG 26/08/1989 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Chuyên Hạ Long Tin học 4
28 CAO VĂN ĐỨC 14/03/1989 Hải Phòng Kinh Nam 12 Chuyên Hạ Long Vật lí 4
29 VŨ HẢI LINH 20/08/1989 Quảng Ninh Kinh Nam 12 Chuyên Hạ Long Vật lí 4
30 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 26/12/1989 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Hạ Long Hóa học 4
31 BÙI THỊ THUỲ DƯƠNG 08/12/1989 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Hạ Long Địa lí 4
32 HỒ THỊ NGỌC MAI 12/07/1989 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Hạ Long Tiếng Anh 4
33 NGUYỄN THỊ HUỆ 03/10/1989 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Hạ Long Tiếng Anh 4
34 LÊ QUỲNH TRANG 20/05/1989 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Hạ Long Địa lí 4
35 NGUYỄN THỊ HUỆ 04/08/1989 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Hạ Long Địa lí 4
36 ĐÀO ANH TÚ 27/10/1990 Hà Nội Kinh Nam 11 Chuyên Hạ Long Tiếng Anh 4
Page 2 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Quảng Ninh
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
Nguyễn An Ninh
Page 3 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Quảng Trị
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 TRƯƠNG XUÂN NHÃ 17/06/1989 Quảng Trị Kinh Nam 12 Chuyên Lê Quý Đôn Toán 2
2 NGUYỄN SỸ NHƯ 10/08/1989 Quảng Bình Kinh Nam 12 Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 2
3 PHẠM THỊ ANH HOA 01/09/1989 Quảng Trị Kinh Nữ 12 THPT Đông Hà Ngữ văn 3
4 NGUYỄN THỊ HÀ THU 09/10/1989 Quảng Trị Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 3
5 NGUYỄN THỊ THANH 08/06/1989 Bình Trị Thiên Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 3
6 LÊ NGUYỄN THANH 30/09/1989 Huế Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 3
7 LÊ TIẾN NHÂN 19/01/1989 Quảng Trị Kinh Nam 12 Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 3
8 LÊ THỊ HƯƠNG 15/12/1989 Quảng Trị Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 3
9 NGUYỄN TRẦN VŨ 28/01/1990 Quảng Trị Kinh Nam 11 Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 3
10 CAO THỊ THU THUỶ 13/07/1989 Quảng Trị Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 4
11 TRẦN VĂN CƯỜNG 15/03/1989 Quảng Trị Kinh Nam 12 THPT TX Quảng Trị Địa lí 4
12 NGUYỄN THỊ YẾN 20/11/1989 Đông Hà Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 4
13 VÕ THỊ YẾN 12/01/1989 Quảng Trị Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 4
14 PHAN TRUNG TIỀU 17/11/1989 Quảng Trị Kinh Nam 12 Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 4
15 LÊ VĂN CHÂN 01/11/1989 Quảng Trị Kinh Nam 12 THPT TX Quảng Trị Tin học 4
16 HỒ TẤT ĐẶNG QUÝ 07/12/1989 Đông Hà Kinh Nam 12 Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 4
17 HỒ TẤT BẰNG 20/08/1990 Quảng Trị Kinh Nam 11 Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 4
18 NGUYỄN VŨ HẢI 12/09/1989 Quảng Trị Kinh Nam 12 Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 4
19 PHÙNG THẾ NGỌC 31/03/1989 Bình Trị Thiên Kinh Nam 12 Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 4
20 LÊ THỊ THUÝ HẰNG 07/06/1989 Quảng Trị Kinh Nữ 12 Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 4
Page 1 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Quảng Trị
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 NGUYỄN VĂN LINH 21/07/1989 Quảng Trị Kinh Nam 12 THPT Cửa Tùng Lịch sử 4
22 LÊ VĂN PHONG 22/03/1989 Quảng Trị Kinh Nam 12 THPT Nam Hải Lăng Lịch sử 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
22
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Sóc Trăng
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NHÂM KIM YẾN 05/01/1990 Hậu Giang Hoa Nữ 11 Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Tiếng Anh 3
2 DƯƠNG MINH TRÍ 22/12/1989 Sóc Trăng Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Tiếng Anh 4
3 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 03/08/1989 TP. HCM Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Tiếng Anh 4
4 CHUNG TUỆ MẪN 27/04/1990 Sóc Trăng Hoa Nữ 11 Phú Tâm Tiếng Anh 4
5 TRẦN ANH THẢO 16/12/1989 Hậu Giang Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Hóa học 4
6 LIÊU KHÁNH TƯỜNG 27/04/1989 Hậu Giang Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Hóa học 4
7 HUỲNH TỊNH HOÀI 22/02/1989 Sóc Trăng Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Ngữ văn 4
8 TÔN MẪN ĐẠT 23/10/1989 Sóc Trăng Kinh Nam 12 Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai Sinh học 4
9 TRƯƠNG CHÂU TẤN 30/09/1989 Hậu Giang Kinh Nam 12 Trần Văn Bảy Sinh học 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
9
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Sơn La
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 LÊ THỊ NGỌC DIỆP 05/08/1989 Sơn La Kinh Nữ 12 Chuyên Ngữ văn 3
2 LÊ THỊ THU HUYÊN 21/05/1989 Nam Hà Kinh Nữ 12 Chuyên Tiếng Anh 4
3 NGUYỄN KHÁNH HOÀNG 16/10/1989 Sơn La Kinh Nam 12 Chuyên Hóa học 4
4 LÊ DOÃN PHÚC 07/04/1989 Sơn La Kinh Nam 12 Chuyên Hóa học 4
5 NGUYỄN THỊ THANH 02/12/1989 Sơn La Kinh Nữ 12 Chuyên Ngữ văn 4
6 ĐÀO THỊ QUỲNH TRANG 28/10/1989 Sơn La Kinh Nữ 12 Chuyên Ngữ văn 4
7 ĐỖ THANH PHƯỢNG 15/06/1989 Sơn La Kinh Nữ 12 Chuyên Lịch sử 4
8 PHẠM VĂN ĐỈNH 20/10/1989 Hưng Yên Kinh Nam 12 Mai Sơn Địa lí 4
9 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN 31/08/1989 Bắc Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Địa lí 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
9
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Tây Ninh
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 TRẦN LÊ THÙY DƯƠNG 25/02/1990 Tây Ninh Kinh Nữ 11 Chuyên Hoàng Lê Kha Địa lí 4
2 LÂM TUYẾT PHƯỢNG 19/09/1989 Tây Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Hoàng Lê Kha Địa lí 4
3 NGUYỄN TRƯỜNG DUY 27/12/1989 Tây Ninh Kinh Nam 12 Chuyên Hoàng Lê Kha Tiếng Anh 4
4 NGUYỄN XUÂN TRIỀU 18/09/1989 Tây Ninh Kinh Nam 12 Chuyên Hoàng Lê Kha Tiếng Anh 4
5 NGUYỄN HUỲNH THIÊN 10/09/1990 Tây Ninh Kinh Nữ 11 Chuyên Hoàng Lê Kha Tiếng Anh 4
6 PHAN THỊ THỦY TRIỀU 19/07/1990 TP.HCM Kinh Nữ 11 Chuyên Hoàng Lê Kha Tiếng Anh 4
7 PHAN THỊ QUÍ LAN 26/10/1989 Tây Ninh Kinh Nữ 12 Chuyên Hoàng Lê Kha Sinh học 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
7
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Thái Bình
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 BÙI THANH HOÀ 11/10/1989 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Tiếng Nga 1
2 HOÀNG PHƯƠNG NGỌC 18/08/1989 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Tiếng Nga 1
3 NGUYỄN THỊ ANH THẢO 19/11/1989 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Tiếng Pháp 2
4 HOÀNG MẠNH TOÀN 10/05/1989 Thái Bình Kinh Nam 12 THPT Chuyên Thái Bình Tiếng Pháp 2
5 VŨ THỊ MAI 14/09/1989 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Tiếng Nga 2
6 TRẦN THỊ TUYẾT HẠNH 28/08/1989 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Tiếng Nga 2
7 VŨ THỊ NHUNG 28/06/1989 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Vật lí 2
8 NGUYỄN DOÃN TRƯỜNG 24/12/1989 Hà Nam Kinh Nam 12 THPT Chuyên Thái Bình Hóa học 2
9 ĐẶNG THỊ GIANG 18/06/1989 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Hóa học 2
10 NGUYỄN THỊ MAI LÝ 19/06/1990 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Hóa học 2
11 BÙI VĂN TỨ 09/03/1989 Thái Bình Kinh Nam 12 THPT Chuyên Thái Bình Địa lí 2
12 NGUYỄN CÔNG MINH 03/07/1989 Thái Bình Kinh Nam 12 THPT Chuyên Thái Bình Hóa học 3
13 PHẠM BÁ VIỆT ANH 24/05/1990 Thái Bình Kinh Nam 12 THPT Chuyên Thái Bình Hóa học 3
14 VŨ THỊ KIỀU LIÊN 22/05/1991 Thái Bình Kinh Nữ 11 THPT Chuyên Thái Bình Hóa học 3
15 PHẠM ĐỨC PHƯƠNG 24/08/1989 Thái Bình Kinh Nam 12 THPT Chuyên Thái Bình Sinh học 3
16 HOÀ THỊ LINH 05/01/1990 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Ngữ văn 3
17 PHẠM PHƯƠNG NGA 28/12/1989 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Ngữ văn 3
18 HOÀNG THỊ THAO 26/09/1989 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Ngữ văn 3
19 NGUYỄN BÁ THANH 21/08/1989 Thái Bình Kinh Nam 12 THPT Chuyên Thái Bình Vật lí 3
20 PHẠM TRUNG QUÂN 16/09/1989 Thái Bình Kinh Nam 12 THPT Chuyên Thái Bình Vật lí 3
Page 1 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Thái Bình
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 PHẠM THIỆN MINH 20/08/1989 Thái Bình Kinh Nam 12 THPT Chuyên Thái Bình Vật lí 3
22 ĐỖ THỊ THANH DUNG 26/02/1989 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Lịch sử 3
23 VŨ THỊ HỒNG GẤM 15/01/1989 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Lịch sử 3
24 VŨ THỊ HOÀNG ANH 07/06/1989 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Địa lí 3
25 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 01/01/1900 Quảng Ninh Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Địa lí 3
26 VŨ HỮU TIỆP 12/03/1989 Thái Bình Kinh Nam 12 THPT Chuyên Thái Bình Toán 3
27 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 02/08/1989 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Tiếng Pháp 3
28 NGUYỄN THỊ NGẠN 06/10/1989 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Tiếng Pháp 3
29 NGUYỄN VIỆT HƯƠNG 21/12/1989 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Tiếng Anh 3
30 TRẦN THANH TUÂN 24/04/1989 Thái Bình Kinh Nam 12 THPT Chuyên Thái Bình Tiếng Nga 3
31 TRẦN XUÂN SƠN 01/04/1989 Thái Bình Kinh Nam 12 THPT Chuyên Thái Bình Tiếng Pháp 4
32 ĐẶNG VĂN DŨNG 17/07/1989 Thái Bình Kinh Nam 12 THPT Chuyên Thái Bình Tiếng Anh 4
33 NGUYỄN PHÚ ANH 13/07/1989 Thái Bình Kinh Nam 12 THPT Chuyên Thái Bình Tiếng Pháp 4
34 NGUYỄN THỊ TUYẾT 06/12/1990 Thái Bình Kinh Nữ 11 THPT Chuyên Thái Bình Tiếng Anh 4
35 ĐẶNG THỊ KIỀU LY 29/10/1989 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Tiếng Nga 4
36 NGHIÊM VŨ QUỲNH ANH 27/08/1990 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Lịch sử 4
37 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 03/07/1989 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Địa lí 4
38 LÊ THÁI HƯNG 11/09/1989 Thái Bình Kinh Nam 12 THPT Chuyên Thái Bình Tin học 4
39 NGUYỄN KHÁNH TOÀN 09/09/1989 Thái Bình Kinh Nam 12 THPT Chuyên Thái Bình Tin học 4
40 PHẠM THỊ THUỲ DƯƠNG 13/11/1990 Thái Bình Kinh Nữ 11 THPT Chuyên Thái Bình Sinh học 4
Page 2 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Thái Bình
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
41 TRẦN HẢI BÌNH 02/03/1989 Thái Bình Kinh Nam 12 THPT Chuyên Thái Bình Sinh học 4
42 TRẦN THỊ NGA 01/01/1900 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Địa lí 4
43 HOÀNG VĂN VINH 27/02/1989 Thái Bình Kinh Nam 12 THPT Chuyên Thái Bình Lịch sử 4
44 NGUYỄN THỊ HẠT 24/04/1989 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Vật lí 4
45 NGUYỄN TẠ LAN ANH 09/12/1989 Thái Bình Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Thái Bình Vật lí 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
45
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 3 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Thái Nguyên
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 VĂN HỒNG NHÂM 05/05/1989 Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Tiếng Nga 1
2 NGUYỄN THỊ TRANG 17/05/1989 Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Hóa học 1
3 LÊ THỊ MAI QUYÊN 23/09/1989 Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Tiếng Nga 2
4 VŨ MINH TÂM 07/08/1989 Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Tiếng Nga 2
5 PHẠM THỊ ĐAN THƯƠNG 29/05/1990 Thái Nguyên Kinh Nữ 11 Chuyên Thái Nguyên Tiếng Nga 2
6 PHẠM THỊ HỒNG TRANG 27/02/1989 Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Tiếng Nga 2
7 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 24/09/1989 Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Tiếng Nga 2
8 NGUYỄN HOÀNG 29/01/1989 Thái Nguyên Kinh Nam 12 Chuyên Thái Nguyên Vật lí 2
9 NGUYỄN VĂN QUÂN 26/02/1989 Thái Nguyên Kinh Nam 12 Chuyên Thái Nguyên Sinh học 2
10 PHẠM NGỌC HOÀNG 04/12/1989 Thái Nguyên Kinh Nam 12 Chuyên Thái Nguyên Tin học 2
11 LƯU THÚY NGÂN 07/07/1989 Thái Nguyên Tày Nữ 11 Chuyên Thái Nguyên Tiếng Pháp 3
12 LÊ THỊ LAN PHƯƠNG 17/07/1989 Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Tiếng Pháp 3
13 NGUYỄN THỊ THÚY 08/03/1989 Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Tiếng Pháp 3
14 TRẦN THỊ THU TRANG 01/10/1989 Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Tiếng Anh 3
15 HOÀNG THANH LAN 27/11/1989 Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Tiếng Anh 3
16 NGUYỄN THỊ BÌNH 01/09/1989 Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Địa lí 3
17 ĐÀO QUỐC ANH 11/12/1989 Thái Nguyên Kinh Nam 12 Chuyên Thái Nguyên Vật lí 3
18 NGUYỄN THỊ HÀ 22/12/1990 Thái Nguyên Kinh Nữ 11 Chuyên Thái Nguyên Vật lí 3
19 TRẦN BÍCH PHƯƠNG 06/08/1990 Bắc Ninh Kinh Nữ 11 Chuyên Thái Nguyên Vật lí 3
20 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 30/12/1990 Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Vật lí 3
Page 1 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Thái Nguyên
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 NGUYỄN HOÀNG THANH 02/11/1989 Thái Nguyên Kinh Nam 12 Chuyên Thái Nguyên Vật lí 3
22 ĐÀO PHƯƠNG THẢO 20/08/1989 Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Hóa học 3
23 TRẦN VĂN MINH 28/07/1990 Thái Nguyên Kinh Nam 11 Chuyên Thái Nguyên Hóa học 3
24 HÀ THỊ HƯƠNG GIANG 07/01/1990 Thái Nguyên Kinh Nữ 11 Chuyên Thái Nguyên Ngữ văn 3
25 NGUYỄN THỊ THỦY 17/02/1991 Thái Nguyên Kinh Nữ 11 Chuyên Thái Nguyên Sinh học 3
26 VÕ THỊ HẰNG 08/05/1989 Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Sinh học 3
27 NGUYỄN THỊ HỒNG HUỆ 01/02/1990 Thái Nguyên Kinh Nữ 11 Chuyên Thái Nguyên Sinh học 3
28 NGUYỄN TÙNG LÂM 25/11/1989 Thái Nguyên Kinh Nam 12 Chuyên Thái Nguyên Sinh học 3
29 MA THỊ THU LỆ 25/04/1989 Thái Nguyên Tày Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Sinh học 3
30 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 02/11/1989 Thái Nguyên Tày Nam 12 Chuyên Thái Nguyên Tiếng Pháp 4
31 BÙI THỊ THƯƠNG HUYỀN 01/07/1989 Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Tiếng Pháp 4
32 ĐẶNG TRẦN NGỌC LINH 16/12/1990 Thái Nguyên Kinh Nữ 11 Chuyên Thái Nguyên Tiếng Pháp 4
33 LÊ THỊ HƯƠNG 04/07/1989 Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Lịch sử 4
34 HOÀNG QUỲNH HOA 26/10/1989 Thái Nguyên Tày Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Lịch sử 4
35 ĐỖ THỊ ÁNH HỒNG 22/02/1989 Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Lịch sử 4
36 HOÀNG THỊ THU HƯƠNG 15/08/1989 Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Địa lí 4
37 NGUYỄN THANH MAI 18/12/1989 Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Địa lí 4
38 ĐÀO XUÂN THÁI 14/04/1989 Thái Nguyên Kinh Nam 12 Chuyên Thái Nguyên Địa lí 4
39 ĐỖ THỊ THÙY 13/03/1990 Thái Nguyên Kinh Nữ 11 Chuyên Thái Nguyên Địa lí 4
40 TRẦN THỊ MINH HUỆ 15/08/1989 Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Tiếng Anh 4
Page 2 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Thái Nguyên
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
41 PHẠM MAI PHƯƠNG 15/01/1990 Thái Nguyên Kinh Nữ 11 Chuyên Thái Nguyên Tiếng Anh 4
42 THÂN QUỲNH TRANG 11/12/1990 Thái Nguyên Kinh Nữ 11 Chuyên Thái Nguyên Tiếng Anh 4
43 TRẦN THỊ THU TRANG 02/10/1989 Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Tiếng Anh 4
44 NGUYỄN TRUNG KIÊN 28/10/1990 Thái Nguyên Kinh Nam 11 Chuyên Thái Nguyên Toán 4
45 NGUYỄN THẾ HÙNG 13/12/1989 Thái Nguyên Kinh Nam 12 Chuyên Thái Nguyên Hóa học 4
46 NGUYỄN PHƯƠNG HOA 18/08/1989 Thái Nguyên Kinh Nữ 12 Chuyên Thái Nguyên Ngữ văn 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
46
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 3 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Thanh Hoá
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN THUỲ LINH 22/10/1989 Thanh Hoá Kinh Nữ 12 Chuyên Lam Sơn Tiếng Nga 2
2 LÊ BÁ MINH 10/10/1989 Thanh Hoá Kinh Nam 12 Chuyên Lam Sơn Tiếng Nga 2
3 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 10/08/1989 Thanh Hoá Kinh Nữ 12 Chuyên Lam Sơn Tiếng Nga 2
4 TRẦN THỊ VÂN ANH 04/06/1989 Thanh Hoá Kinh Nữ 12 Chuyên Lam Sơn Tiếng Pháp 2
5 MAI NGỌC DƯƠNG 24/05/1989 Thanh Hoá Kinh Nam 12 Chuyên Lam Sơn Hóa học 2
6 BÙI MAI PHƯƠNG 08/08/1989 Thanh Hoá Kinh Nữ 12 Chuyên Lam Sơn Hóa học 2
7 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 02/10/1989 Thanh Hoá Kinh Nữ 12 Chuyên Lam Sơn Sinh học 2
8 NGUYỄN THỊ HẢI LY 07/03/1989 Thanh Hoá Kinh Nữ 12 Chuyên Lam Sơn Ngữ văn 2
9 LÊ THỊ ĐOAN TRANG 18/08/1989 Đắc Lắc Kinh Nữ 12 Chuyên Lam Sơn Địa lí 2
10 VŨ VĂN TÂN 10/05/1989 Thanh Hoá Kinh Nam 12 Chuyên Lam Sơn Toán 3
11 HÀ VIỆT ANH 25/04/1989 Thanh Hoá Kinh Nam 12 Chuyên Lam Sơn Vật lí 3
12 LÊ THUÝ HẰNG 09/04/1989 Thanh Hoá Kinh Nữ 12 Chuyên Lam Sơn Hóa học 3
13 LÊ CẨM NHUNG 08/04/1990 Thanh Hoá Kinh Nữ 11 Chuyên Lam Sơn Hóa học 3
14 HOÀNG KHÁNH LINH 25/07/1989 Thanh Hoá Kinh Nữ 12 Chuyên Lam Sơn Sinh học 3
15 LÊ XUÂN TOÀN 10/03/1990 Thanh Hoá Kinh Nam 11 Chuyên Lam Sơn Sinh học 3
16 TRẦN HÀ LINH 30/04/1990 Thanh Hoá Kinh Nữ 11 Chuyên Lam Sơn Sinh học 3
17 DƯƠNG CAO NGUYÊN 20/10/1990 Thanh Hoá Kinh Nam 11 Chuyên Lam Sơn Sinh học 3
18 NGUYỄN THỊ TUYẾT 06/12/1990 Thanh Hoá Kinh Nữ 11 Chuyên Lam Sơn Tiếng Anh 3
19 VŨ AN 24/04/1990 Thanh Hoá Kinh Nam 11 Chuyên Lam Sơn Địa lí 3
20 LÊ THUỲ DUNG 08/11/1990 Thanh Hoá Kinh Nữ 11 Chuyên Lam Sơn Địa lí 3
Page 1 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Thanh Hoá
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 LÊ MINH PHƯƠNG 12/06/1989 Thanh Hoá Kinh Nam 12 Chuyên Lam Sơn Ngữ văn 3
22 TRỊNH THU TRANG 28/06/1990 Thanh Hoá Kinh Nữ 11 Chuyên Lam Sơn Ngữ văn 3
23 TRẦN THỊ KIM HUỆ 08/12/1989 Thanh Hoá Kinh Nữ 12 Chuyên Lam Sơn Tiếng Pháp 4
24 LÊ THỊ THANH 09/07/1989 Thanh Hoá Kinh Nữ 12 Chuyên Lam Sơn Tiếng Pháp 4
25 HOÀNG THU TRANG 19/07/1989 Thanh Hoá Kinh Nữ 12 Chuyên Lam Sơn Tiếng Pháp 4
26 DƯƠNG QUỐC TUẤN 14/08/1989 Thanh Hoá Kinh Nam 12 Chuyên Lam Sơn Tiếng Anh 4
27 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 06/10/1989 Thanh Hoá Kinh Nữ 12 Chuyên Lam Sơn Tiếng Anh 4
28 HOÀNG THỊ LINH 19/06/1990 Thanh Hoá Kinh Nữ 11 Chuyên Lam Sơn Tiếng Anh 4
29 NGUYỄN HOÀNG HIỀN 24/12/1989 Thanh Hoá Kinh Nữ 12 Chuyên Lam Sơn Tiếng Anh 4
30 TRẦN THỊ THUỲ TRANG 24/03/1990 Thanh Hoá Kinh Nữ 11 Chuyên Lam Sơn Tiếng Anh 4
31 LÊ TRUNG THÀNH 28/09/1989 Thanh Hoá Kinh Nam 12 Chuyên Lam Sơn Toán 4
32 PHAN CÔNG BỘ 01/12/1989 Ninh Bình Kinh Nam 12 Bỉm Sơn Vật lí 4
33 PHAN THẾ ĐỨC 23/07/1989 Thanh Hoá Kinh Nam 12 Chuyên Lam Sơn Vật lí 4
34 LÊ BÁ NGỌC 12/07/1989 Thanh Hoá Kinh Nam 12 Chuyên Lam Sơn Vật lí 4
35 TRẦN THU TRANG 02/09/1989 Thanh Hoá Kinh Nữ 12 Chuyên Lam Sơn Hóa học 4
36 NGUYỄN BÌNH NGUYÊN 04/11/1989 Thanh Hoá Kinh Nam 12 Chuyên Lam Sơn Vật lí 4
37 NGUYỄN THỊ HIỀN 22/08/1989 Thanh Hoá Kinh Nữ 12 Chuyên Lam Sơn Sinh học 4
38 NGUYỄN HOÀNG ANH 27/09/1990 Thanh Hoá Kinh Nữ 11 Chuyên Lam Sơn Lịch sử 4
39 TRỊNH MỸ HƯỜNG 26/12/1990 Thanh Hoá Kinh Nữ 11 Chuyên Lam Sơn Lịch sử 4
40 LÊ VĂN LÂM 09/05/1989 Thanh Hoá Kinh Nam 12 Chuyên Lam Sơn Lịch sử 4
Page 2 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Thanh Hoá
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
41 LÊ NGUYỄN MAI CHI 18/01/1990 Thanh Hoá Kinh Nữ 11 Chuyên Lam Sơn Ngữ văn 4
42 NGUYỄN THỊ HOA 26/10/1989 Thanh Hoá Kinh Nữ 12 Như Thanh Ngữ văn 4
43 PHÙNG THỊ HƯƠNG 09/09/1989 Thanh Hoá Kinh Nữ 12 Chuyên Lam Sơn Địa lí 4
44 NGUYỄN THỊ YẾN 14/06/1989 Thanh Hoá Kinh Nữ 12 Chuyên Lam Sơn Lịch sử 4
45 LÊ THỊ THU HOÀ 13/09/1990 Thanh Hoá Kinh Nữ 11 Chuyên Lam Sơn Địa lí 4
46 NGUYỄN THỊ THU 27/09/1989 Thanh Hoá Kinh Nữ 12 Chuyên Lam Sơn Địa lí 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
46
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 3 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Thừa Thiên - Huế
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN PHƯỚC HẠNH 18/02/1989 TTHuế Kinh Nữ 12 Quốc Học Tiếng Pháp 1
2 PHAN THỊ NGỌC HÀ 06/08/1989 TTHuế Kinh Nữ 12 Quốc Học Tiếng Pháp 1
3 HỒ LÝ MINH NGỌC 12/02/1989 TTHuế Kinh Nữ 12 Quốc Học Tiếng Pháp 1
4 PHAN THỊ BẢO THI 03/05/1989 TTHuế Kinh Nữ 12 Quốc Học Tiếng Pháp 2
5 HOÀNG THỊ ANH THƯ 08/01/1989 TTHuế Kinh Nữ 12 Quốc Học Tiếng Pháp 2
6 HỒ LÊ BẢO LINH 27/03/1989 TTHuế Kinh Nữ 12 Quốc Học Tiếng Pháp 2
7 NGUYỄN QUỐC CƯƠNG 28/06/1990 T-T-Huế Kinh Nam 11 Quốc Học Địa lí 2
8 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 20/07/1989 T-T-Huế Kinh Nữ 12 Quốc Học Tiếng Anh 3
9 ĐẶNG THỊ CẨM TÚ 06/01/1989 T-T-Huế Kinh Nữ 12 Quốc Học Tiếng Anh 3
10 NGUYỄN NGỌC BẢO 25/08/1989 T-T-Huế Kinh Nữ 12 Quốc Học Tiếng Anh 3
11 CAO THANH NGHỊ 27/11/1989 Huế Kinh Nam 12 Quốc Học Sinh học 3
12 TRẦN THỊ PHƯƠNG THU 06/03/1990 Hà Tĩnh Kinh Nữ 11 Quốc Học Sinh học 3
13 HOÀNG GIÁNG THU 03/06/1989 Huế Kinh Nữ 12 Quốc Học Hóa học 3
14 NGUYỄN ĐĂNG HOÀI 04/04/1989 Quảng Trị Kinh Nam 12 Quốc Học Vật lí 3
15 NGUYỄN MINH HƯNG 10/06/1989 T-T-Huế Kinh Nam 12 Quốc Học Vật lí 3
16 VÕ XUÂN QUẢNG 09/03/1990 Huế Kinh Nam 11 Quốc Học Hóa học 3
17 ĐẶNG THỊ QUỲNH 28/01/1990 T-T-Huế Kinh Nữ 11 Quốc Học Tiếng Anh 4
18 NGUYỄN THỊ ÁI NGUYÊN 03/04/1990 T-T-Huế Kinh Nữ 11 Quốc Học Tiếng Anh 4
19 NGUYỄN VŨ THIÊN TÂN 28/08/1989 T-T-Huế Kinh Nam 12 Quốc Học Vật lí 4
20 PHAN ĐỨC TIẾN 13/11/1989 Quảng Bình Kinh Nam 12 Quốc Học Vật lí 4
Page 1 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Thừa Thiên - Huế
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 TRẦN THỊ THU HIỀN 06/09/1989 Huế Kinh Nữ 12 Quốc Học Sinh học 4
22 HÀ THỊ CẨM LAI 08/12/1989 Huế Kinh Nữ 12 Quốc Học Sinh học 4
23 LÊ THỊ MỸ THUẬN 07/12/1989 Huế Kinh Nữ 12 Quốc Học Sinh học 4
24 NGUYỄN VIẾT QUÝ 10/12/1989 Huế Kinh Nam 12 Quốc Học Sinh học 4
25 TRẦN THỊ HOÀI DIỄM 25/06/1989 T-T-Huế Kinh Nữ 11 Quốc Học Ngữ văn 4
26 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 30/01/1989 T-T-Huế Kinh Nữ 12 Quốc Học Ngữ văn 4
27 LÊ THỊ DIỆP HƯƠNG 24/10/1989 T-T-Huế Kinh Nữ 12 Quốc Học Ngữ văn 4
28 HỒ THỊ NGỌC ÁNH 22/12/1989 TT-Huế Kinh Nữ 12CV THPT Quốc Học Lịch sử 4
29 PHẠM THỊ DIỆU HUYỀN 04/06/1990 T-T-Huế Kinh Nữ 11 Quốc Học Tiếng Anh 4
30 TRẦN THỊ THUỲ TRANG 25/01/1989 TT-Huế Kinh Nữ 12/6 THPT Nguyễn Huệ Lịch sử 4
31 SỬ DUY BÍNH 22/04/1990 TT-Huế Kinh Nam 11 CS THPT Quốc Học Lịch sử 4
32 LÊ THỊ PHỤNG NGHĨA 03/01/1989 TT-Huế Kinh Nữ 12CV THPT Quốc Học Lịch sử 4
33 PHẠM VIỆT PHƯƠNG 03/01/1990 TT-Huế Kinh Nam 11 CS THPT Quốc Học Lịch sử 4
34 TRẦN THỊ NGỌC SA 13/05/1989 TT-Huế Kinh Nữ 12A4 THPT Phan Đăng Lưu Lịch sử 4
35 LÊ HỮU ĐIỀN KHUÊ 15/01/1989 T-T-Huế Kinh Nam 12 Quốc Học Toán 4
36 HUỲNH ĐÌNH TUÂN 04/10/1989 T-T-Huế Kinh Nam 12 Quốc Học Toán 4
37 TRƯƠNG ĐINH QUỐC 10/01/1989 Huế Kinh Nam 12 Quốc Học Hóa học 4
38 NGUYỄN PHAN HỒNG 29/10/1989 Huế Kinh Nữ 12 Quốc Học Hóa học 4
39 NGUYỄN BÌNH 19/09/1990 Huế Kinh Nam 11 Quốc Học Hóa học 4
40 LÊ HẢI HÀ 25/10/1989 Huế Kinh Nữ 12 Quốc Học Hóa học 4
Page 2 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Thừa Thiên - Huế
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
Nguyễn An Ninh
Page 3 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Tiền Giang
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN HOÀNG THẢO 26/07/1989 Tiền Giang Kinh Nữ 12 Nguyễn Đình Chiểu Tiếng Pháp 2
2 CHUNG TRẦN DIỄM NGA 29/03/1989 Tiền Giang Kinh Nữ 12 Nguyễn Đình Chiểu Tiếng Pháp 2
3 TRẦN VÂN HUYỀN 17/02/1989 Tiền Giang Kinh Nữ 12 Chuyên Hóa học 3
4 ĐẶNG MINH QUANG 20/09/1989 Tiền Giang Kinh Nam 12 Chuyên Hóa học 3
5 PHẠM MINH TÂN 22/09/1989 Tiền Giang Kinh Nam 12 Chuyên Hóa học 3
6 PHAN HUỲNH DUY 20/02/1989 Tiền Giang Kinh Nam 12 Nguyễn Đình Chiểu Tiếng Pháp 3
7 PHẠM THU THỦY 09/09/1990 Tiền Giang Kinh Nữ 11 Nguyễn Đình Chiểu Tiếng Pháp 3
8 TRỊNH DƯƠNG QUANG 27/07/1989 Tiền Giang Kinh Nam 12 Nguyễn Đình Chiểu Tiếng Pháp 3
9 PHẠM NGUYỄN THẢO 13/11/1989 Tiền Giang Kinh Nữ 12 Nguyễn Đình Chiểu Tiếng Pháp 4
10 NGUYỄN HOÀNG OANH 02/04/1989 Tiền Giang Kinh Nữ 12 Trương Định Tiếng Anh 4
11 NGÔ THÀNH TRUNG 01/03/1989 Tiền Giang Kinh Nam 12 Chợ Gạo Tiếng Anh 4
12 LÊ QUANG THOÀN 28/08/1989 Tiền Giang Kinh Nam 12 Long Bình Địa lí 4
13 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG 08/03/1989 Tiền Giang Kinh Nam 12 Tân Hiệp Địa lí 4
14 NGUYỄN HOÀNG HẠ 23/07/1989 Tiền Giang Kinh Nữ 12 Trương Định Tiếng Anh 4
15 ĐẶNG TRẦN NGỌC 14/10/1989 Tiền Giang Kinh Nữ 12 Chuyên Tiếng Anh 4
16 PHAN TẤN CHÍ THẮNG 06/03/1990 Tiền Giang Kinh Nam 11 Chuyên Vật lí 4
17 PHAN TOÀN KHOA 10/12/1989 Tiền Giang Kinh Nam 12 Cái Bè Sinh học 4
18 TRẦN NGỌC THẨM 12/06/1989 Tiền Giang Kinh Nữ 12 Chợ Gạo Sinh học 4
19 ĐOÀN VĂN THIỆN 04/10/1988 Cà Mau Kinh Nam 12 Chuyên Sinh học 4
20 TRẦN NGUYỄN HOÀNG 22/09/1989 Tiền Giang Kinh Nữ 12 Chuyên Sinh học 4
Page 1 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Tiền Giang
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 MẠCH MỸ THÙY VÂN 31/08/1989 Tiền Giang Kinh Nữ 12 Đốc Binh Kiều Sinh học 4
22 NGUYỄN BẢO ANH 18/07/1989 Tiền Giang Kinh Nam 12 Trương Định Tin học 4
23 NGUYỄN PHƯỚC MINH 15/01/1989 Tiền Giang Kinh Nam 12 Chuyên Tin học 4
24 PHẠM HOÀI NAM 25/02/1990 Tiền Giang Kinh Nam 11 Chuyên Tin học 4
25 PHẠM HỮU TÂM 09/02/1989 Tiền Giang Kinh Nam 12 Chuyên Tin học 4
26 TRẦN THỊ HOÀNG YẾN 12/04/1989 Tiền Giang Kinh Nữ 12 Chuyên Ngữ văn 4
27 PHAN XUÂN BÌNH 01/10/1990 Tiền Giang Kinh Nam 11 Chợ Gạo Lịch sử 4
28 TRÌ KIM NGỌC 20/12/1990 Tiền Giang Kinh Nữ 11 Cái Bè Địa lí 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
28
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : TP. Hồ Chí Minh
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 ĐINH XUÂN LỘC 23/02/1989 TP.HCM Kinh Nam 12A12 Nguyễn Thượng Hiền Lịch sử 2
2 TRẦN THỊ DIỆU ĐỨC 23/09/1990 TP.HCM Kinh Nữ 11A8 Trần Đại Nghĩa Tiếng Anh 2
3 TRẦN TUẤN ANH 22/06/1989 TP.HCM Kinh Nam 12SN2 Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 2
4 ĐỖ QUANG ANH HÀO 09/11/1989 TP.HCM Kinh Nam 12SN1 Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 2
5 LÊ HOÀNG THẾ HUY 14/09/1989 TP.HCM Kinh Nam 12SN2 Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 2
6 HOÀNG VINH THĂNG 01/03/1990 TP.HCM Kinh Nam 11SN2 Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 2
7 NGUYỄN QUỐC HOÀ 14/04/1990 TP.HCM Kinh Nam 11A5 Trần Đại Nghĩa Hóa học 2
8 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 27/11/1989 TP.HCM Kinh Nam 12CLH Lê Hồng Phong Hóa học 2
9 TRẦN ÁNH NHI 08/04/1989 TP.HCM Kinh Nữ 12A5 Trần Đại Nghĩa Hóa học 2
10 TRẦN DẠ VƯƠNG 08/09/1989 TP.HCM Kinh Nam 12AHS Nguyễn Thượng Hiền Hóa học 2
11 LÊ MINH TƯỜNG VÂN 10/02/1990 TP.HCM Kinh Nữ 11CS Lê Hồng Phong Sinh học 3
12 NGUYỄN MẠNH QUỐC 16/08/1989 TP.HCM Kinh Nam 12CTTI Lê Hồng Phong Tin học 3
13 NGUYỄN HOÀNG THẢO 04/02/1990 TP.HCM Kinh Nữ 11C Lê Hồng Phong Ngữ văn 3
14 THÁI HÀ ANH 01/10/1990 Khánh hòa Kinh Nam 11A8 Trần Đại Nghĩa Tiếng Anh 3
15 ĐÀO MINH KHÔI 22/05/1989 TP.HCM Kinh Nam 12A1 Lê Hồng Phong Tiếng Anh 3
16 NGUYỄN THÁI THUẬN 01/01/1989 TP.HCM Kinh Nam 12A8 Trần Đại Nghĩa Tiếng Anh 3
17 ĐỖ MINH NGUYỆT 10/04/1990 TP.HCM Kinh Nữ 11SN1 Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 3
18 NGUYỄN VŨ THÙY ANH 06/11/1989 TP.HCM Kinh Nữ 12SN2 Lê Hồng Phong Tiếng Pháp 3
19 LÂM NGỌC TIẾN 02/02/1990 TP.HCM Hoa Nam 11CA Lê Hồng Phong Tiếng Anh 3
20 HOÀNG MẠNH TÙNG 05/05/1990 TP.HCM Kinh Nam 11CA Lê Hồng Phong Tiếng Anh 3
Page 1 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : TP. Hồ Chí Minh
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 VŨ THỊ THỤC ANH 04/07/1989 TP.HCM Kinh Nữ 12A1 Lê Hồng Phong Sinh học 3
22 TRẦN NGUYỄN QUANG 24/06/1989 TP.HCM Kinh Nam 12CLH Lê Hồng Phong Hóa học 3
23 NGUYỄN THẾ HIỂN 13/02/1990 TP.HCM Kinh Nam 11CS Lê Hồng Phong Sinh học 3
24 NGUYỄN MẠNH HUY 25/08/1990 TP.HCM Kinh Nam 11CS Lê Hồng Phong Sinh học 3
25 PHẠM DUY QUANG 31/08/1990 TP.HCM Kinh Nam 11CS Lê Hồng Phong Sinh học 3
26 LA CẨM CHUNG 13/12/1989 TP.HCM Hoa Nam 12CLH Lê Hồng Phong Vật lí 3
27 NGUYỄN SỸ ĐÔNG HẢI 11/04/1989 TP.HCM Kinh Nam 12CLH Lê Hồng Phong Vật lí 3
28 NGUYỄN NGỌC THÀNH 11/02/1989 Ninh Bình Kinh Nam 12A1 Gia Định Vật lí 3
29 NGUYỄN THÙY LIÊN 06/06/1990 TP.HCM Kinh Nữ 11C Lê Hồng Phong Ngữ văn 4
30 QUÁCH THỊ MINH LAN 09/10/1990 TP.HCM Kinh Nữ 11CTIN Lê Hồng Phong Tin học 4
31 ĐẶNG THANH HẰNG 17/10/1989 TP.HCM Kinh Nữ 12C Lê Hồng Phong Ngữ văn 4
32 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 07/11/1989 TP.HCM Kinh Nữ 12A4 Trần Đại Nghĩa Ngữ văn 4
33 NGUYỄN THỊ HỒNG NGHI 24/11/1990 Bạc Liêu Kinh Nữ 11B13 Nguyễn Thượng Hiền Lịch sử 4
34 DƯƠNG NGỌC ANH THƯ 28/12/1990 TP.HCM Kinh Nữ 11C LÊ HỒNG PHONG Địa lí 4
35 TRƯƠNG MINH TOÀN 29/01/1989 TP.HCM Kinh Nam 12C1 THPT MạC ĐĨNH CHI Địa lí 4
36 NGUYỄN NHẬT MINH 01/11/1990 TP.HCM Kinh Nam 11C Gia Định Vật lí 4
37 NGÔ MINH NHẬT 10/12/1989 Bình Định Kinh Nam 12A1 Gia Định Vật lí 4
38 NGUYỄN KIM ANH 28/08/1990 Hà Nội Kinh Nữ 11CH Lê Hồng Phong Hóa học 4
39 DƯƠNG MỸ LINH 28/07/1990 Liên Xô Kinh Nữ 11CS Lê Hồng Phong Sinh học 4
Page 2 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : TP. Hồ Chí Minh
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
Nguyễn An Ninh
Page 3 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Trà Vinh
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 TRẦN HẢI HÀ 24/03/1989 Trà Vinh Kinh Nam 12 Chuyên Trà Vinh Sinh học 3
2 LẠC TUỆ MINH 21/07/1989 Trà Vinh Kinh Nữ 12 Chuyên Trà Vinh Sinh học 3
3 DIỆP NGHĨA PHÚC 15/03/1989 Cửu Long Kinh Nữ 12 Chuyên Trà Vinh Sinh học 3
4 HUỲNH THANH LONG 02/11/1989 Trà Vinh Kinh Nam 12 Chuyên Trà Vinh Tin học 4
5 VÕ THỊ NGỌC QUYỀN 27/01/1989 Trà Vinh Kinh Nữ 12 Càng Long A Ngữ văn 4
6 HỒ THANH TÂM 22/06/1989 Trà Vinh Kinh Nam 12 Chuyên Trà Vinh Lịch sử 4
7 DƯƠNG PHỤNG LOAN 14/05/1989 Trà Vinh Kinh Nữ 12 Chuyên Trà Vinh Tiếng Anh 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
7
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Trường ĐH SP HN
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 TRẦN CÔNG HOÀNG 08/09/1990 Thái Nguyên Kinh Nam 11 Chuyên ĐHSPHN Tin học 1
2 NGUYỄN ĐỨC ANH 29/04/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Chuyên ĐHSPHN Tin học 2
3 NGUYỄN ĐĂNG QUANG 13/05/1990 Hà Nội Kinh Nam 11 Chuyên ĐHSPHN Tin học 2
4 NGUYỄN MINH TIẾN 28/05/1989 Hà Tây Kinh Nam 12 Chuyên ĐHSPHN Tin học 2
5 ĐỖ THỊ THU HÀ 04/12/1990 Bắc Ninh Kinh Nữ 11 Chuyên ĐHSPHN Ngữ văn 2
6 HOÀNG TUẤN ANH 10/10/1990 Thái Bình Kinh Nam 11 Chuyên ĐHSPHN Hóa học 3
7 NGUYỄN HỮU KIÊN 23/10/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên ĐHSPHN Toán 3
8 PHÙNG THỊ VÂN ANH 23/01/1990 Vĩnh phú Kinh Nữ 11 Chuyên ĐHSPHN Ngữ văn 3
9 BÙI TUẤN HẢI 02/03/1990 Sơn La Kinh Nam 11 Chuyên ĐHSPHN Sinh học 3
10 NGUYỄN CẨM LINH 27/07/1990 Hà Nội Kinh Nữ 11 Chuyên ĐHSPHN Sinh học 3
11 LÊ HOÀNG AN 25/07/1990 Quảng Ninh Kinh Nam 11 Chuyên ĐHSPHN Hóa học 3
12 VŨ MINH DUY 21/10/1990 Nam .Định Kinh Nam 11 Chuyên ĐHSPHN Hóa học 3
13 TRẦN THỊ HUYỀN 05/10/1990 Hà Nội Kinh Nữ 11 Chuyên ĐHSPHN Sinh học 3
14 NGUYỄN ĐỨC NGUYỆT 11/01/1990 Hà nNội Kinh Nữ 11 Chuyên ĐHSPHN Ngữ văn 4
15 NGUYỄN XUÂN THÀNH 10/07/1990 Hà Tây Kinh Nam 11 Chuyên ĐHSPHN Vật lí 4
16 LÊ THỊ TRANG 12/11/1990 Vĩnh Phúc Kinh Nữ 11 Chuyên ĐHSPHN Sinh học 4
17 TRẦN NHẬT QUANG 03/10/1990 Hà Nội Kinh Nam 11 Chuyên ĐHSPHN Vật lí 4
18 MAI THU HÀ 30/05/1990 Hải phòng Kinh Nữ 11 Chuyên ĐHSPHN Ngữ văn 4
19 LÊ HẢI BĂNG 27/01/1990 Hà Tây Kinh Nam 11 Chuyên ĐHSPHN Vật lí 4
20 HÀ THỊ THẮM 04/01/1990 Hà Tây Kinh Nữ 11 Chuyên ĐHSPHN Vật lí 4
Page 1 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Trường ĐH SP HN
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 TRẦN THANH HẢI 19/04/1989 Hà Nội Kinh Nam 12 Chuyên ĐHSPHN Toán 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
21
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 2 of 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Trường ĐH Vinh
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN THUỲ DUNG 03/06/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên ĐH Vinh Tin học 2
2 ĐẬU DUY KHÁNH 10/12/1989 Nghệ An Kinh Nam 12 Chuyên ĐH Vinh Tin học 2
3 NGUYỄN BÌNH LONG 22/10/1989 Nghệ An Kinh Nam 12 Chuyên ĐH Vinh Vật lí 3
4 TRẦN THÁI SƠN 09/08/1990 Nghệ An Kinh Nam 11 Chuyên ĐH Vinh Vật lí 3
5 NGUYỄN VĂN KHÁNH 20/11/1988 Nghệ An Kinh Nam 12 Chuyên ĐH Vinh Vật lí 3
6 PHẠM VĂN TOÀN 02/06/1989 Nghệ An Kinh Nam 11 Chuyên ĐH Vinh Vật lí 4
7 TRẦN THỊ KIỀU ANH 01/04/1989 Nghệ An Kinh Nữ 12 Chuyên ĐH Vinh Tin học 4
8 NGUYỄN KHÁNH HÙNG 12/11/1989 Nghệ An Kinh Nam 12 Chuyên ĐH Vinh Vật lí 4
9 NGUYỄN VIẾT CAO 16/09/1989 Nghệ An Kinh Nam 12 Chuyên ĐH Vinh Vật lí 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
9
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Trường PTVC VB
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 TRƯỞNG A TÀI 17/06/1988 Quảng Ninh Dao Nam 12 PT Vùng cao Việt Bắc Sinh học 3
2 ĐÀM TRUNG THÔNG 27/10/1989 Bắc Kạn Tày Nam 12 PT Vùng cao Việt Bắc Sinh học 3
3 LÝ THỊ NHÀN 08/02/1990 Phú Thọ Dao Nữ 11 PT Vùng cao Việt Bắc Ngữ văn 4
4 GIÁP THỊ THẢO 17/06/1990 Lạng Sơn Tày Nữ 11 PT Vùng cao Việt Bắc Ngữ văn 4
5 NÔNG HẢI YẾN 19/01/1989 Thái Nguyên Tày Nữ 12 PT Vùng cao Việt Bắc Lịch sử 4
6 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 27/10/1989 Thái Nguyên Tày Nữ 12 PT Vùng cao Việt Bắc Địa lí 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
6
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Tuyên Quang
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 VŨ THỊ HẠNH TÂM 13/07/1990 Tuyên Quang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Sinh học 3
2 LÊ NGỌC YẾN 27/10/1990 Hà Nội Kinh Nữ 11 THPT Chuyên Sinh học 3
3 LƯU HỒNG QUÂN 01/01/1990 Tuyên Quang Kinh Nam 12 THPT Chuyên Vật lí 4
4 PHAN THUỲ DƯƠNG 06/02/1989 Tuyên Quang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Sinh học 4
5 LƯƠNG THỊ NGHĨA 19/03/1991 Tuyên Quang Tày Nữ THPT Chuyên Sinh học 4
6 HÀ MAI LINH 28/10/1990 Tuyên Quang Tày Nữ 11 THPT Chuyên Sinh học 4
7 LÊ HOÀNG THU HUYỀN 25/06/1989 Tuyên Quang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Lịch sử 4
8 LÊ HẢI PHƯỢNG 21/09/1989 Tuyên Quang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Lịch sử 4
9 TRẦN THỊ HUYỀN 30/08/1989 Tuyên Quang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Lịch sử 4
10 KHỔNG THỊ THU HƯỜNG 28/12/1989 Tuyên Quang Kinh Nữ 12 THPT Tân Trào Địa lí 4
11 PHẠM CẨM THUỶ 05/10/1989 Tuyên Quang Kinh Nữ 12 THPT Chuyên Địa lí 4
12 LÊ THỊ THANH HUYỀN 17/09/1990 Hà Tuyên Kinh Nữ 11 THPT Chuyên Tiếng Anh 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
12
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Vĩnh Long
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 LƯƠNG HOÀNG PHAN 27/12/1990 Vĩnh Long Kinh Nam 11L Nguyễn Bỉnh Khiêm Tiếng Anh 3
2 VŨ THỊ QUỲNH GIAO 02/05/1990 Cửu Long Kinh Nữ 11/10 Lưu Văn Liệt Tiếng Anh 3
3 HỨA VÕ TUẤN AN 18/10/1990 Cửu Long Kinh Nam 11AV Nguyễn Bỉnh Khiêm Tiếng Anh 3
4 LƯU XUÂN KHOA 01/05/1990 Cửu Long Kinh Nam 11A Nguyễn Bỉnh Khiêm Tiếng Anh 4
5 LIÊU NGUYỄN DUY TÂN 30/01/1989 Cửu Long Kinh Nam 12A1 Nguyễn Thông Tiếng Anh 4
6 NGUYỄN CHIẾN HỮU 22/05/1990 Vĩnh Long Kinh Nam 11/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Địa lí 4
7 NGUYỄN NGÔ HUYỀN 16/08/1989 Cửu Long Kinh Nữ 12A3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 4
8 TÔN PHƯỚC LÂM 26/11/1989 Cửu Long Kinh Nam 12A Nguyễn Bỉnh Khiêm Tiếng Anh 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
8
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Vĩnh Phúc
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 NGUYỄN XUÂN THỌ 05/11/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Vĩnh Phúc Toán 1
2 NGUYỄN VĂN HIỆP 17/07/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Vĩnh Phúc Hóa học 1
3 NGUYỄN MẠNH TUẤN 28/07/1989 Vĩnh Phúc Kinh Nam 12 Chuyên Vĩnh Phúc Hóa học 1
4 TRẦN QUANG CHUNG 27/12/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Vĩnh Phúc Tin học 1
5 NGUYỄN DUY KIÊN 04/06/1990 Vĩnh Phú Kinh Nam 11 Chuyên Vĩnh Phúc Tin học 1
6 NGUYỄN VĂN NAM 10/10/1989 Vĩnh Phúc Kinh Nam 12 Chuyên Vĩnh Phúc Địa lí 1
7 BÙI THỊ BÍCH DUNG 02/05/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Vĩnh Phúc Địa lí 2
8 LÊ THỊ THANH 14/03/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Vĩnh Phúc Sinh học 2
9 NGUYỄN XUÂN CHƯƠNG 25/07/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Vĩnh Phúc Toán 2
10 LÊ THỊ DUNG 21/09/1989 Hà Tây Kinh Nữ 12 Chuyên Vĩnh Phúc Hóa học 2
11 NGUYỄN VĂN BẮC 27/09/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Vĩnh Phúc Vật lí 2
12 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 02/12/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Vĩnh Phúc Vật lí 2
13 VŨ DUY LỘC 04/10/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Vĩnh Phúc Vật lí 2
14 NGUYỄN ĐĂNG CƯỜNG 29/08/1990 Vĩnh Phú Kinh Nam 11 Chuyên Vĩnh Phúc Hóa học 2
15 VŨ THỊ PHƯƠNG THÚY 08/06/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Vĩnh Phúc Tiếng Pháp 3
16 ĐỖ KIỀU OANH 26/12/1990 Vĩnh Phúc Kinh Nữ 11 Chuyên Vĩnh Phúc Tiếng Pháp 3
17 TRẦN THANH THẢO 01/09/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Vĩnh Phúc Tiếng Anh 3
18 CAO ĐẮC NHÃ 01/11/1988 Vĩnh Phúc Kinh Nam 12 Chuyên Vĩnh Phúc Tiếng Pháp 3
19 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 27/09/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Vĩnh Phúc Vật lí 3
20 TRẦN ĐĂNG 07/07/1990 Vĩnh Phú Kinh Nam 11 Chuyên Vĩnh Phúc Vật lí 3
Page 1 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Vĩnh Phúc
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
21 CÙ QUỐC CƯỜNG 23/08/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Vĩnh Phúc Vật lí 3
22 LÊ HUY NGHỊ 29/01/1990 Vĩnh Phúc Kinh Nam 11 Chuyên Vĩnh Phúc Hóa học 3
23 TRẦN TIẾN NHẬT 26/06/1989 Vĩnh Phúc Kinh Nam 12 Chuyên Vĩnh Phúc Hóa học 3
24 NGUYỄN THỊ QUYÊN 10/02/1990 Vĩnh Phúc Kinh Nữ 11 Chuyên Vĩnh Phúc Sinh học 3
25 NGUYỄN MẠNH LINH 05/12/1990 Vĩnh Phú Kinh Nam 11 Chuyên Vĩnh Phúc Sinh học 3
26 ĐÀO VĂN QUÍ 06/08/1989 Vĩnh Phúc Kinh Nam 12 Chuyên Vĩnh Phúc Sinh học 3
27 TRIỆU HẢI LINH 19/02/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Vĩnh Phúc Tin học 3
28 HOÀNG THU HUYỀN 20/11/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Vĩnh Phúc Sinh học 3
29 NGUYỄN THỊ LIÊN 06/10/1990 Vĩnh Phú Kinh Nữ 11 Chuyên Vĩnh Phúc Sinh học 3
30 LÊ THANH PHƯƠNG 08/11/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Vĩnh Phúc Lịch sử 3
31 ĐẠI VĂN TUẤN 30/01/1989 Vĩnh Phúc Kinh Nam 12 Chuyên Vĩnh Phúc Lịch sử 3
32 ĐÀO XUÂN HIẾU 15/02/1990 Vĩnh Phúc Kinh Nam 11 Chuyên Vĩnh Phúc Địa lí 3
33 PHÙNG THỊ KHÁNH LINH 07/08/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Vĩnh Phúc Ngữ văn 3
34 TRẦN NGỌC MINH 15/10/1990 Vĩnh Phúc Kinh Nam 11 Chuyên Vĩnh Phúc Ngữ văn 3
35 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 27/07/1990 Vĩnh Phú Kinh Nữ 11 Chuyên Vĩnh Phúc Lịch sử 3
36 HOÀNG THỊ THÚY HỒNG 09/10/1990 Vĩnh Phú Kinh Nữ 11 Chuyên Vĩnh Phúc Toán 4
37 NGUYỄN THỊ MAI 02/12/1989 Vĩnh Phúc Kinh Nữ 12 Chuyên Vĩnh Phúc Tiếng Pháp 4
38 THIỀU THỊ HÒA AN 24/06/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Vĩnh Phúc Tiếng Pháp 4
39 NGUYỄN THỊ THU 01/12/1990 Hà Nội Kinh Nữ 11 Chuyên Vĩnh Phúc Tiếng Anh 4
40 VŨ CÔNG GIANG 09/09/1989 Thái Nguyên Kinh Nam 12 Chuyên Vĩnh Phúc Tiếng Anh 4
Page 2 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Vĩnh Phúc
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
41 LÊ HỒNG HÀ 13/07/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Vĩnh Phúc Tiếng Anh 4
42 CHU THỊ HƯỜNG 05/11/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Vĩnh Phúc Tiếng Anh 4
43 NGUYỄN THỊ LAN 13/01/1989 Vĩnh Phúc Kinh Nữ 12 Chuyên Vĩnh Phúc Tiếng Anh 4
44 ĐẶNG DƯƠNG MINH 15/03/1990 Vĩnh Phú Kinh Nam 11 Chuyên Vĩnh Phúc Tin học 4
45 LƯU THỊ HOA 19/09/1989 Vĩnh Phúc Kinh Nữ 12 Chuyên Vĩnh Phúc Lịch sử 4
46 NGUYỄN THỊ HỒNG 02/02/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Vĩnh Phúc Lịch sử 4
47 NGUYỄN NHẬT LỆ 13/09/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Vĩnh Phúc Lịch sử 4
48 NGUYỄN HUY TIỆP 09/11/1988 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Vĩnh Phúc Tin học 4
49 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 30/11/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Vĩnh Phúc Ngữ văn 4
50 NGUYỄN XUÂN HƯỚNG 26/12/1989 Vĩnh Phúc Kinh Nam 12 Chuyên Vĩnh Phúc Địa lí 4
51 SÁI NGỌC TÚ 12/07/1989 Vĩnh Phú Kinh Nam 12 Chuyên Vĩnh Phúc Địa lí 4
52 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 11/02/1989 Vĩnh Phú Kinh Nữ 12 Chuyên Vĩnh Phúc Địa lí 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
52
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 3 of 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐOẠT GIẢI
KỲ THI CHỌN HSG QUỐC GIA 2007 Giải
Đơn vị : Yên Bái
STT Họ tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc Giới tính Lớp Trường Môn Giải hạng
1 PHẠM HẢI LINH 15/11/1989 Hoàng Liên Sơn Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Tất Thành Ngữ văn 4
2 LÊ THU HÀ 17/08/1989 Lào cai Kinh Nữ 12 Chuyên Nguyễn Tất Thành Tiếng Anh 4
Hà Nội, ngày ............... tháng ............. năm 2007
2
Danh sách này có ...................... thí sinh đoạt giải TL. BỘ TRƯỞNG
Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích CỤC TRƯỞNG CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH CLGD
Nguyễn An Ninh
Page 1 of 1