Kết quả kỳ thi HSG quốc gia 2008-2009

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 131

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI

CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

01 - AN GIANG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 010303 05/02/1992 Nam An Giang THPT Thoại Ngọc Hầu 11 Kinh Hoá học 12,25 4
2 010305 05/03/1991 Nam An Giang THPT Thoại Ngọc Hầu 12 Kinh Hoá học 12,75 4
3 010306 07/02/1991 Nam Nghệ An THPT Thoại Ngọc Hầu 12 Kinh Hoá học 14,25 3
4 010603 24/03/1991 Nữ An Giang THPT Thoại Ngọc Hầu 12 Kinh Ngữ văn 15 3
5 010604 04/04/1992 Nữ An Giang THPT Thoại Ngọc Hầu 11 Kinh Ngữ văn 13 4
6 010605 13/12/1991 Nữ An Giang THPT Thoại Ngọc Hầu 12 Kinh Ngữ văn 13 4
7 010606 12/06/1990 Nữ An Giang THPT Thoại Ngọc Hầu 12 Kinh Ngữ văn 12,5 4
8 010702 01/01/1991 Nữ An Giang THPT Thoại Ngọc Hầu 12 Kinh Lịch sử 12 4
9 010804 08/10/1991 Nam An Giang THPT Thoại Ngọc Hầu 12 Kinh Địa lí 15 3
10 010901 10/12/1991 Nữ An Giang THPT Thoại Ngọc Hầu 12 Kinh Tiếng Anh 13,5 4
11 010902 28/01/1991 Nữ An Giang THPT Thoại Ngọc Hầu 12 Kinh Tiếng Anh 15,25 3
12 010903 01/02/1992 Nữ An Giang THPT Thoại Ngọc Hầu 11 Kinh Tiếng Anh 15 3
13 010904 03/07/1991 Nữ Cần Thơ THPT Thoại Ngọc Hầu 12 Kinh Tiếng Anh 13,5 4
14 010905 12/04/1991 Nữ Cần Thơ THPT Thoại Ngọc Hầu 12 Kinh Tiếng Anh 12,75 4
15 010906 27/11/1991 Nữ An Giang THPT Thoại Ngọc Hầu 12 Kinh Tiếng Anh 13 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

02 - BÀ RỊA - VŨNG TÀU


STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 020102 23/08/1991 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 12 Kinh Toán 12,5 4
2 020302 24/10/1991 Nam Đồng Tháp THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Hoá học 15,5 3
3 020303 03/09/1991 Nam Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Hoá học 13 4
4 020403 23/07/1992 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 11 Kinh Sinh học 15 3
5 020404 05/03/1991 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Du 12 Kinh Sinh học 12 4
6 020405 24/11/1991 Nữ Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 12 Kinh Sinh học 12,5 4
7 020502 15/12/1991 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tin học 14,5 3
8 020602 01/03/1991 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Ngữ văn 12 4
9 020604 10/03/1991 Nữ Đắk Lắk THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Ngữ văn 13 4
10 020606 26/06/1991 Nữ Vũng Tàu THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Ngữ văn 12,5 4
11 020804 15/01/1992 Nam Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 11 Kinh Địa lí 12 4
12 020901 03/10/1991 Nam Vũng Tàu THPT Vũng Tàu 12 Kinh Tiếng Anh 12,75 4
13 020902 03/10/1991 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Nguyễn Huệ 12 Kinh Tiếng Anh 13,25 4
14 020904 21/01/1992 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Tiếng Anh 14,75 3
15 020905 24/09/1992 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Tiếng Anh 15,5 3
16 020906 14/05/1991 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tiếng Anh 14,75 3
17 020907 15/04/1991 Nữ Vũng Tàu THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tiếng Anh 12,75 4
18 020908 16/12/1992 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Tiếng Anh 13,25 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

03 - BẠC LIÊU
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 030404 24/11/1991 Nữ Bạc Liêu THPT Chuyên Bạc Liêu 12 Kinh Sinh học 12,75 4
2 030405 22/07/1991 Nam Bạc Liêu THPT Chuyên Bạc Liêu 12 Kinh Sinh học 13 4
3 030406 05/12/1991 Nam Bạc Liêu THPT Chuyên Bạc Liêu 12 Kinh Sinh học 12,75 4
4 030602 28/07/1991 Nữ Bạc Liêu THPT Chuyên Bạc Liêu 12 Kinh Ngữ văn 14 3
5 030603 15/11/1991 Nữ Bạc Liêu THPT Chuyên Bạc Liêu 12 Hoa Ngữ văn 13 4
6 030606 20/07/1991 Nữ Bạc Liêu THPT Chuyên Bạc Liêu 12 Kinh Ngữ văn 13 4
7 030802 06/10/1991 Nữ Bạc Liêu THPT Chuyên Bạc Liêu 12 Kinh Địa lí 12 4
8 030806 07/05/1991 Nữ Bạc Liêu THPT Lê Thị Riêng 12 Kinh Địa lí 12 4
9 030903 18/05/1992 Nữ Bạc Liêu THPT Chuyên Bạc Liêu 11 Kinh Tiếng Anh 13 4
10 030906 15/05/1992 Nữ Bạc Liêu THPT Chuyên Bạc Liêu 11 Kinh Tiếng Anh 12,75 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

04 - BẮC GIANG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 040102 02/10/1991 Nam Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 12 Kinh Toán 16,75 2
2 040105 20/11/1991 Nam Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 12 Kinh Toán 14 3
3 040201 22/05/1992 Nam Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 11 Kinh Vật lí 14 3
4 040202 15/03/1991 Nam Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 12 Kinh Vật lí 18,5 1
5 040203 27/09/1992 Nam Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 11 Kinh Vật lí 14,75 3
6 040204 12/12/1992 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 11 Kinh Vật lí 14 3
7 040205 04/01/1991 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 12 Kinh Vật lí 17,75 2
8 040206 05/12/1992 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 11 Kinh Vật lí 14 3
9 040301 30/12/1992 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 11 Kinh Hoá học 12,5 4
10 040304 30/06/1992 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 11 Kinh Hoá học 12,25 4
11 040305 26/07/1991 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 12 Kinh Hoá học 16,75 2
12 040402 13/01/1991 Nam Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 12 Kinh Sinh học 15,5 3
13 040403 20/11/1992 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 11 Kinh Sinh học 14 3
14 040404 24/07/1991 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 12 Kinh Sinh học 14,75 3
15 040405 06/07/1992 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 11 Kinh Sinh học 13 4
16 040406 25/09/1992 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 11 Kinh Sinh học 14 3
17 040502 07/10/1992 Nam Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 11 Kinh Tin học 16,75 3
18 040504 15/11/1991 Nam Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 12 Kinh Tin học 14 3
19 040505 07/12/1992 Nam Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 11 Kinh Tin học 19 2
20 040506 11/09/1992 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 11 Kinh Tin học 16,5 3
21 040601 20/02/1991 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 12 Kinh Ngữ văn 14 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

04 - BẮC GIANG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 040602 10/10/1992 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Bắc Giang 11 Kinh Ngữ văn 14,5 3
23 040603 17/04/1992 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 11 Kinh Ngữ văn 13 4
24 040605 28/11/1991 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 12 Tày Ngữ văn 14 3
25 040606 12/08/1991 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 12 Kinh Ngữ văn 15,5 3
26 040706 08/06/1991 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 12 Kinh Lịch sử 13 4
27 040802 21/02/1991 Nam Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 12 Kinh Địa lí 12 4
28 040803 19/07/1991 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 12 Kinh Địa lí 12,5 4
29 040804 07/08/1991 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 12 Kinh Địa lí 14 3
30 040805 24/09/1991 Nam Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 12 Kinh Địa lí 14,25 3
31 040806 08/06/1991 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 12 Kinh Địa lí 12,75 4
32 040901 31/05/1991 Nam Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 12 Kinh Tiếng Anh 14,75 3
33 040902 20/01/1991 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 12 Kinh Tiếng Anh 14,5 3
34 040904 26/02/1991 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 12 Kinh Tiếng Anh 15,25 3
35 040905 08/07/1991 Nam Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 12 Kinh Tiếng Anh 15 3
36 041102 05/12/1991 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Bắc Giang 12 Kinh Tiếng Pháp 15,5 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

05 - BẮC KẠN
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 050601 12/08/1991 Nữ Bắc Thái THPT Chợ Đồn 12 Tày Ngữ văn 12,5 4
2 050603 17/04/1991 Nữ Bắc Thái THPT Chuyên Bắc Kạn 12 Tày Ngữ văn 12 4
3 050606 25/05/1991 Nữ Bắc Thái THPT Chuyên Bắc Kạn 12 Tày Ngữ văn 13 4
4 050703 26/06/1991 Nữ Bắc Thái THPT Chuyên Bắc Kạn 12 Tày Lịch sử 12 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

06 - BẮC NINH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 060103 14/08/1991 Nam Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Toán 12 4
2 060105 25/03/1991 Nam Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Toán 15,5 3
3 060201 21/04/1992 Nam Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 11 Kinh Vật lí 13,5 4
4 060202 28/10/1991 Nam Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Vật lí 14 3
5 060203 25/07/1991 Nam Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Vật lí 12 4
6 060205 15/09/1991 Nam Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Vật lí 12 4
7 060301 30/11/1991 Nam Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Hoá học 17,25 2
8 060302 11/11/1991 Nam Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Hoá học 17,25 2
9 060303 06/01/1992 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 11 Kinh Hoá học 14,25 3
10 060304 26/12/1992 Nam Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 11 Kinh Hoá học 14,25 3
11 060305 02/01/1992 Nam Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 11 Kinh Hoá học 17 2
12 060306 02/09/1991 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Hoá học 14 3
13 060401 17/12/1992 Nam Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 11 Kinh Sinh học 12,75 4
14 060402 13/05/1991 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Sinh học 14 3
15 060403 12/07/1991 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Sinh học 14 3
16 060404 14/07/1991 Nam Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Sinh học 15,25 3
17 060405 28/06/1991 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Sinh học 14 3
18 060406 29/01/1991 Nam Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Sinh học 14,25 3
19 060601 01/05/1991 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Ngữ văn 14 3
20 060602 03/06/1992 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 11 Kinh Ngữ văn 14 3
21 060603 21/05/1991 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Ngữ văn 12,5 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

06 - BẮC NINH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 060604 29/12/1991 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Ngữ văn 12 4
23 060605 05/06/1992 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 11 Kinh Ngữ văn 17 2
24 060606 30/08/1991 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Ngữ văn 14 3
25 060705 10/10/1991 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Lịch sử 12 4
26 060706 23/10/1991 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Lịch sử 12,5 4
27 060801 23/07/1992 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 11 Kinh Địa lí 12,75 4
28 060803 21/08/1991 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Địa lí 12,75 4
29 060804 24/02/1992 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 11 Kinh Địa lí 16 2
30 060805 21/01/1991 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Địa lí 12,5 4
31 060902 05/08/1991 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Tiếng Anh 13 4
32 060903 03/03/1992 Nam Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 11 Kinh Tiếng Anh 12,5 4
33 060904 11/02/1991 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Tiếng Anh 15 3
34 060905 02/10/1991 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Tiếng Anh 17,25 2
35 060906 10/02/1991 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Bắc Ninh 12 Kinh Tiếng Anh 13,25 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

07 - BẾN TRE
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 070103 04/02/1991 Nam Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 12 Kinh Toán 16,5 2
2 070203 08/10/1992 Nam Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 11 Kinh Vật lí 12 4
3 070301 13/04/1992 Nam Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 11 Kinh Hoá học 13,75 4
4 070303 10/02/1992 Nam Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 11 Kinh Hoá học 14,5 3
5 070304 14/07/1991 Nam Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 12 Kinh Hoá học 14,25 3
6 070305 01/03/1991 Nữ Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 12 Kinh Hoá học 14 3
7 070402 24/11/1991 Nam Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 12 Kinh Sinh học 13,25 4
8 070404 02/10/1991 Nam Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 12 Kinh Sinh học 12 4
9 070406 17/05/1991 Nữ Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 12 Kinh Sinh học 14 3
10 070501 03/04/1992 Nam Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 11 Kinh Tin học 14 3
11 070504 02/03/1991 Nam Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 12 Kinh Tin học 13,75 4
12 070601 13/07/1991 Nữ Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 12 Kinh Ngữ văn 12 4
13 070604 27/10/1992 Nữ Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 11 Kinh Ngữ văn 12 4
14 070701 29/09/1992 Nam Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 11 Kinh Lịch sử 12 4
15 070703 13/02/1992 Nam Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 11 Kinh Lịch sử 12 4
16 070705 27/06/1991 Nam Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 12 Kinh Lịch sử 12 4
17 070802 16/08/1992 Nam Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 11 Kinh Địa lí 14,75 3
18 070803 30/12/1992 Nữ Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 11 Kinh Địa lí 12 4
19 070901 21/04/1992 Nữ Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 11 Kinh Tiếng Anh 14 3
20 070902 19/01/1992 Nam Trà Vinh THPT Hermann Gmeiner 11 Kinh Tiếng Anh 14,5 3
21 070903 03/11/1992 Nam Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 11 Kinh Tiếng Anh 13,25 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

07 - BẾN TRE
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 070906 05/07/1992 Nam Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 11 Kinh Tiếng Anh 13,25 4
23 071103 14/10/1991 Nữ Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 12 Kinh Tiếng Pháp 17 2
24 071105 19/05/1992 Nam Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 11 Kinh Tiếng Pháp 17,5 2
25 071106 01/07/1991 Nữ Bến Tre THPT Chuyên Bến Tre 12 Kinh Tiếng Pháp 15,5 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

08 - BÌNH DƯƠNG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 080403 22/12/1991 Nữ Sông Bé THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Sinh học 12 4
2 080406 06/04/1991 Nữ Sông Bé THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Sinh học 12 4
3 080605 25/11/1991 Nữ Sông Bé THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Ngữ văn 12 4
4 080606 27/05/1991 Nữ Sông Bé THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Ngữ văn 12 4
5 080701 20/10/1992 Nữ Hà Tĩnh THPT Chuyên Hùng Vương 11 Kinh Lịch sử 14 3
6 080702 10/01/1991 Nữ Ninh Bình THPT An Mỹ 12 Kinh Lịch sử 14 3
7 080706 08/07/1992 Nữ Sông Bé THPT Lai Uyên 11 Kinh Lịch sử 12 4
8 080901 05/03/1991 Nam Sông Bé THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Tiếng Anh 13 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

09 - BÌNH ĐỊNH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 090102 12/02/1992 Nam Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Toán 12,5 4
2 090103 11/05/1991 Nữ Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Toán 13 4
3 090104 10/09/1992 Nam Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Toán 13,5 4
4 090105 03/09/1991 Nam Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Toán 14 3
5 090201 10/04/1992 Nam Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Vật lí 14 3
6 090204 16/06/1991 Nam Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Vật lí 12 4
7 090205 13/06/1992 Nam Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Vật lí 12 4
8 090301 10/01/1991 Nam Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Hoá học 16,25 2
9 090302 25/05/1991 Nam Gia Lai THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Hoá học 15,75 3
10 090303 16/11/1992 Nam Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Hoá học 16,75 2
11 090304 29/01/1992 Nam Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Hoá học 17 2
12 090305 17/10/1992 Nam Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Hoá học 13,75 4
13 090306 25/11/1992 Nam Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Hoá học 16 2
14 090307 20/11/1991 Nam Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Hoá học 15,25 3
15 090308 27/08/1992 Nam Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Hoá học 14,75 3
16 090401 11/08/1992 Nữ Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Sinh học 13 4
17 090402 16/10/1991 Nam Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Sinh học 14,25 3
18 090403 22/03/1992 Nữ Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Sinh học 12 4
19 090404 20/10/1992 Nữ Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Sinh học 12,75 4
20 090405 20/05/1992 Nam Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Sinh học 12,5 4
21 090406 10/09/1991 Nam Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Sinh học 14 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

09 - BÌNH ĐỊNH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 090501 29/07/1991 Nam Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tin học 12,5 4
23 090601 23/05/1991 Nữ Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Ngữ văn 14 3
24 090602 16/06/1992 Nữ Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Ngữ văn 13 4
25 090603 01/04/1991 Nữ Bình Định THPT Trần Quang Diệu 12 Kinh Ngữ văn 12 4
26 090604 09/12/1991 Nữ Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Ngữ văn 12 4
27 090605 12/02/1991 Nữ Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Ngữ văn 14 3
28 090606 04/02/1992 Nữ Bình Định THPT Tăng Bạt Hổ 11 Kinh Ngữ văn 14,5 3
29 090702 04/09/1991 Nam Bình Định THPT Lý Tự Trọng 12 Kinh Lịch sử 12 4
30 090704 02/03/1991 Nam Bình Định THPT Hòa Bình 12 Kinh Lịch sử 12 4
31 090706 06/01/1991 Nữ Bình Định THPT Lý tự Trọng 12 Kinh Lịch sử 14 3
32 090802 26/06/1991 Nữ Bình Định THPT Tây Sơn 12 Kinh Địa lí 14,25 3
33 090806 12/03/1991 Nam Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Địa lí 16 2
34 090901 02/02/1991 Nữ Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tiếng Anh 14,75 3
35 090902 25/10/1992 Nữ Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Tiếng Anh 14 3
36 090903 04/08/1992 Nam Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Tiếng Anh 15 3
37 090904 27/11/1992 Nữ Bình Định THPT Số 2 Phù Mỹ 11 Kinh Tiếng Anh 13 4
38 090905 01/02/1992 Nữ Bình Định THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Tiếng Anh 14,75 3
39 090906 10/09/1992 Nữ Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Tiếng Anh 15,5 3

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

10 - BÌNH PHƯỚC
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 100103 01/04/1992 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Quang Trung 11 Kinh Toán 14 3
2 100201 09/05/1992 Nam Hà Tây THPT Chuyên Quang Trung 11 Kinh Vật lí 16 2
3 100202 05/12/1991 Nam Sông Bé THPT Chuyên Quang Trung 12 Tày Vật lí 15,5 3
4 100203 15/12/1991 Nam Phú Thọ THPT Chuyên Quang Trung 12 Kinh Vật lí 14,5 3
5 100204 27/11/1992 Nam Long An THPT Chuyên Quang Trung 11 Kinh Vật lí 12 4
6 100205 18/07/1991 Nam Sông Bé THPT Chuyên Quang Trung 12 Dao Vật lí 14 3
7 100206 18/07/1991 Nam Nam Định THPT Chuyên Quang Trung 12 Kinh Vật lí 14 3
8 100301 28/11/1991 Nam Sông Bé THPT Chuyên Quang Trung 12 Kinh Hoá học 16 2
9 100302 02/07/1991 Nam Quảng Nam THPT Chuyên Quang Trung 12 Kinh Hoá học 13,25 4
10 100303 23/08/1992 Nam Sông Bé THPT Chuyên Quang Trung 11 Kinh Hoá học 15,75 3
11 100304 19/01/1992 Nam Thuận Hải THPT Chuyên Quang Trung 11 Kinh Hoá học 13,25 4
12 100305 18/12/1991 Nam Thái Bình THPT Chuyên Quang Trung 12 Kinh Hoá học 16,25 2
13 100306 16/12/1990 Nam Sông Bé THPT Chuyên Quang Trung 12 Kinh Hoá học 15,75 3
14 100401 20/11/1991 Nam Sông Bé THPT Chuyên Quang Trung 12 Kinh Sinh học 14 3
15 100402 21/12/1992 Nam Sông Bé THPT Chuyên Quang Trung 11 Kinh Sinh học 14 3
16 100403 30/05/1991 Nam Hưng Yên THPT Chuyên Quang Trung 12 Kinh Sinh học 14 3
17 100405 15/03/1992 Nam Sông Bé THPT Chuyên Quang Trung 11 Kinh Sinh học 14,25 3
18 100406 04/01/1991 Nam Sông Bé THPT Chuyên Quang Trung 12 Kinh Sinh học 14,5 3
19 100601 07/11/1991 Nam Nam Định THPT Chuyên Quang Trung 12 Kinh Ngữ văn 12,5 4
20 100602 02/01/1991 Nữ Sông Bé THPT Chuyên Quang Trung 12 Kinh Ngữ văn 12 4
21 100603 19/02/1992 Nữ Sông Bé THPT Chuyên Quang Trung 11 Kinh Ngữ văn 17 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

10 - BÌNH PHƯỚC
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 100604 23/10/1992 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Quang Trung 11 Kinh Ngữ văn 13 4
23 100605 15/01/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Quang Trung 12 Kinh Ngữ văn 14,5 3
24 100701 05/11/1991 Nữ Sông Bé THPT Chuyên Quang Trung 12 Kinh Lịch sử 12 4
25 100702 06/10/1991 Nữ Hà Nam Ninh THPT Chuyên Quang Trung 12 Kinh Lịch sử 12,5 4
26 100703 14/03/1992 Nam Long An THPT Chuyên Quang Trung 11 Kinh Lịch sử 12 4
27 100704 20/10/1991 Nam Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quang Trung 12 Kinh Lịch sử 14 3
28 100801 14/08/1992 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Quang Trung 11 Kinh Địa lí 12,5 4
29 100802 24/08/1992 Nữ Sông Bé THPT Chuyên Quang Trung 11 Kinh Địa lí 14 3
30 100804 14/01/1992 Nam Vũng Tàu THPT Chuyên Quang Trung 11 Kinh Địa lí 14,75 3
31 100806 11/01/1992 Nữ Sông Bé THPT Chuyên Quang Trung 11 Kinh Địa lí 13 4
32 100903 01/02/1992 Nữ Sông Bé THPT Chuyên Quang Trung 11 Kinh Tiếng Anh 12,75 4
33 100904 28/11/1991 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Quang Trung 12 Kinh Tiếng Anh 13,75 4
34 100905 19/06/1991 Nữ Sông Bé THPT Chuyên Quang Trung 12 Kinh Tiếng Anh 13,5 4
35 100906 17/02/1991 Nữ Sông Bé THPT Chuyên Quang Trung 12 Kinh Tiếng Anh 12,75 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

11 - BÌNH THUẬN
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 110204 19/09/1991 Nam Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 12 Kinh Vật lí 14 3
2 110302 18/03/1991 Nam Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 12 Kinh Hoá học 15,5 3
3 110303 05/05/1992 Nữ Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 11 Kinh Hoá học 13 4
4 110305 18/01/1992 Nam Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 11 Kinh Hoá học 12,75 4
5 110406 20/02/1991 Nữ Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 12 Kinh Sinh học 14 3
6 110604 11/09/1991 Nữ Bình Thuận THPT Hàm Thuận Nam 12 Kinh Ngữ văn 16 2
7 110605 17/07/1991 Nữ Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 12 Kinh Ngữ văn 13 4
8 110606 24/02/1991 Nữ Thái Bình THPT Đức Tân 12 Kinh Ngữ văn 12,5 4
9 110902 28/12/1992 Nữ Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 11 Kinh Tiếng Anh 12,5 4
10 110904 08/07/1991 Nữ Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 12 Kinh Tiếng Anh 13 4
11 110905 07/01/1992 Nữ Bình Thuận THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 11 Kinh Tiếng Anh 12,5 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

12 - CÀ MAU
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 120101 29/10/1992 Nam Cà Mau THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển 11 Kinh Toán 14,5 3
2 120302 12/10/1991 Nam Cà Mau THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển 12 Kinh Hoá học 12,25 4
3 120403 10/05/1991 Nam Cà Mau THPT Đầm Dơi 12 Kinh Sinh học 14,25 3
4 120602 01/12/1991 Nữ Bạc Liêu THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển 12 Kinh Ngữ văn 12 4
5 120606 31/01/1991 Nữ Cà Mau THPT Đầm Dơi 12 Kinh Ngữ văn 13 4
6 120706 16/04/1990 Nữ Bạc Liêu THPT Thới Bình 11 Kinh Lịch sử 12 4
7 120805 16/09/1991 Nữ Cà Mau THPT Hermann Gmeiner 12 Kinh Địa lí 12,75 4
8 120806 01/01/1991 Nam Cà Mau THPT Phú Hưng 11 Kinh Địa lí 13 4
9 120904 26/12/1991 Nữ Cà Mau THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển 12 Kinh Tiếng Anh 13,5 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

13 - CAO BẰNG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 130206 01/08/1991 Nữ Cao Bằng THPT Chuyên Cao Bằng 12 Kinh Vật lí 14 3
2 130601 12/04/1992 Nữ Cao Bằng THPT Chuyên Cao Bằng 12 Nùng Ngữ văn 12 4
3 130603 05/03/1991 Nữ Cao Bằng THPT Chuyên Cao Bằng 12 Tày Ngữ văn 15 3
4 130604 28/05/1991 Nữ Cao Bằng THPT Chuyên Cao Bằng 12 Dao Ngữ văn 14 3
5 130605 01/09/1991 Nữ Cao Bằng THPT Chuyên Cao Bằng 12 Nùng Ngữ văn 14 3
6 130701 02/02/1991 Nữ Cao Bằng THPT Chuyên Cao Bằng 12 Nùng Lịch sử 12 4
7 130703 19/11/1991 Nữ Cao Bằng THPT Chuyên Cao Bằng 12 Kinh Lịch sử 12,5 4
8 130704 21/08/1991 Nam Cao Bằng THPT Quảng Uyên 12 Nùng Lịch sử 14,5 3
9 130806 20/06/1991 Nữ Cao Bằng THPT Chuyên Cao Bằng 12 Tày Địa lí 13 4
10 130904 17/01/1991 Nam Cao Bằng THPT Chuyên Cao Bằng 12 Nùng Tiếng Anh 13,75 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

14 - CẦN THƠ
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 140104 02/04/1992 Nam Hậu Giang THPT Lý Tự Trọng 11 Kinh Toán 12,25 4
2 140306 13/08/1992 Nam Cần Thơ THPT Lý Tự Trọng 11 Kinh Hoá học 13,5 4
3 140404 06/08/1991 Nam Cần Thơ THPT Lý Tự Trọng 12 Kinh Sinh học 12,25 4
4 140405 01/08/1991 Nam Cần Thơ THPT Lý Tự Trọng 12 Kinh Sinh học 12 4
5 140406 16/12/1992 Nữ Cần Thơ THPT Lý Tự Trọng 11 Kinh Sinh học 12 4
6 140503 14/09/1992 Nam Cần Thơ THPT Lý Tự Trọng 11 Kinh Tin học 14,5 3
7 140504 17/06/1992 Nữ Cần Thơ THPT Lý Tự Trọng 11 Kinh Tin học 18,5 2
8 140601 21/04/1991 Nữ Cần Thơ THPT Lý Tự Trọng 12 Kinh Ngữ văn 14 3
9 140606 24/07/1991 Nữ Hậu Giang THPT Lý Tự Trọng 12 Kinh Ngữ văn 16,5 2
10 140703 21/09/1991 Nữ Cần Thơ THPT Thạnh An 12 Kinh Lịch sử 12 4
11 140802 24/05/1991 Nam Cần Thơ THPT Lý Tự Trọng 12 Kinh Địa lí 12,75 4
12 140804 10/12/1991 Nam Cần Thơ THPT Lý Tự Trọng 12 Kinh Địa lí 12 4
13 140901 24/08/1991 Nữ Cần Thơ THPT Lý Tự Trọng 12 Kinh Tiếng Anh 15 3
14 140902 15/09/1991 Nữ Cần Thơ THPT Lý Tự Trọng 12 Kinh Tiếng Anh 13,75 4
15 140904 22/09/1991 Nữ Cần Thơ THPT Lý Tự Trọng 12 Kinh Tiếng Anh 12,5 4
16 140905 05/08/1991 Nữ Hậu Giang THPT Lý Tự Trọng 12 Kinh Tiếng Anh 13,25 4
17 141101 14/07/1992 Nữ Cần Thơ THPT Lý Tự Trọng 11 Kinh Tiếng Pháp 16,25 2
18 141102 24/02/1992 Nam Cần Thơ THPT Lý Tự Trọng 11 Kinh Tiếng Pháp 15,5 4
19 141104 08/07/1991 Nữ Cần Thơ THPT Lý Tự Trọng 11 Kinh Tiếng Pháp 15,25 4
20 141105 18/01/1992 Nam Cần Thơ THPT Lý Tự Trọng 11 Kinh Tiếng Pháp 16,75 2
21 141106 14/04/1991 Nữ Cần Thơ THPT Lý Tự Trọng 12 Kinh Tiếng Pháp 16,5 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

14 - CẦN THƠ
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 141107 13/03/1991 Nam Cần Thơ THPT Lý Tự Trọng 12 Kinh Tiếng Pháp 17,75 2

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

15 - ĐÀ NẴNG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 150101 10/01/1993 Nữ Cần Thơ THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Toán 14 3
2 150102 21/06/1991 Nam Quảng Nam THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Toán 17 2
3 150103 15/02/1992 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Toán 14,75 3
4 150104 04/02/1991 Nam Quảng Nam THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Toán 18 1
5 150105 23/06/1992 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Toán 14,75 3
6 150106 17/11/1991 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Toán 12,75 4
7 150201 03/06/1991 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Vật lí 16,5 2
8 150202 13/10/1991 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Vật lí 15 3
9 150203 26/06/1991 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Vật lí 14 3
10 150204 08/03/1991 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Vật lí 14,5 3
11 150205 01/12/1992 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Vật lí 14 3
12 150206 20/06/1992 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Vật lí 14 3
13 150207 13/10/1991 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Vật lí 17,75 2
14 150208 24/08/1991 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Vật lí 18,5 1
15 150301 04/12/1991 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Hoá học 16,75 2
16 150302 23/01/1992 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Hoá học 17 2
17 150303 27/10/1991 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Hoá học 17,25 2
18 150304 22/12/1991 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Hoá học 16,75 2
19 150305 25/06/1991 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Hoá học 15 3
20 150306 01/01/1992 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Hoá học 12,25 4
21 150307 01/10/1991 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Hoá học 17 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

15 - ĐÀ NẴNG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 150308 02/05/1992 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Hoá học 18 1
23 150401 22/03/1992 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Sinh học 14 3
24 150402 19/01/1992 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Sinh học 16,25 2
25 150403 10/04/1992 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Sinh học 12 4
26 150404 17/10/1991 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Sinh học 16,75 2
27 150405 02/11/1991 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Sinh học 14 3
28 150406 16/01/1992 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Sinh học 16,5 2
29 150407 21/08/1991 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Sinh học 15,5 3
30 150408 20/08/1992 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Sinh học 17 2
31 150501 17/10/1991 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tin học 18,75 2
32 150502 14/04/1991 Nam Quảng Bình THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tin học 13,25 4
33 150505 18/02/1991 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tin học 18,75 2
34 150506 19/09/1992 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Tin học 13,25 4
35 150601 09/09/1991 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Ngữ văn 14 3
36 150602 18/08/1991 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Ngữ văn 18,5 1
37 150603 02/06/1991 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Ngữ văn 16 2
38 150604 23/05/1991 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Ngữ văn 12,5 4
39 150605 04/02/1991 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Ngữ văn 13 4
40 150606 19/02/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Ngữ văn 13 4
41 150701 20/01/1991 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Lịch sử 14 3
42 150702 17/07/1991 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Lịch sử 16 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

15 - ĐÀ NẴNG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
43 150704 19/10/1991 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Lịch sử 12 4
44 150705 26/06/1991 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Lịch sử 17 2
45 150706 12/08/1991 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Lịch sử 12 4
46 150801 24/09/1991 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Địa lí 12 4
47 150802 22/10/1991 Nam Đồng Nai THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Địa lí 15 3
48 150803 08/12/1991 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Địa lí 14 3
49 150804 06/11/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Địa lí 15,25 3
50 150805 22/12/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Địa lí 16 2
51 150806 30/10/1992 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Địa lí 14,25 3
52 150901 31/07/1992 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Tiếng Anh 13,75 4
53 150902 10/06/1991 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Tiếng Anh 15,5 3
54 150903 01/07/1992 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tiếng Anh 16,75 2
55 150904 27/05/1992 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Tiếng Anh 14,25 3
56 150905 09/07/1992 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Tiếng Anh 14 3
57 150906 12/11/1991 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tiếng Anh 15 3
58 150907 10/09/1991 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tiếng Anh 15,75 3
59 150908 05/01/1991 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tiếng Anh 14,75 3
60 151101 01/01/1991 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tiếng Pháp 17 2
61 151102 20/06/1991 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tiếng Pháp 16,5 2
62 151103 18/08/1991 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tiếng Pháp 18,5 1
63 151104 21/01/1991 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tiếng Pháp 15,25 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

15 - ĐÀ NẴNG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
64 151105 27/10/1991 Nam Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tiếng Pháp 18 2
65 151106 29/08/1992 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Tiếng Pháp 15,75 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

16 - ĐẮK LẮK
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 160101 31/01/1992 Nam Đắk Lắk THPT Chuyên Nguyễn Du 12 Kinh Toán 14,25 3
2 160102 14/03/1991 Nam Đắk Lắk THPT Chuyên Nguyễn Du 12 Kinh Toán 14 3
3 160105 19/03/1991 Nam Đắk Lắk THPT Chuyên Nguyễn Du 12 Kinh Toán 13 4
4 160301 10/03/1991 Nam Quảng Ngãi THPT Chuyên Nguyễn Du 12 Kinh Hoá học 16 2
5 160302 30/04/1992 Nam Đắk Lắk THPT Chuyên Nguyễn Du 11 Kinh Hoá học 16 2
6 160303 17/03/1992 Nam Bắc Giang THPT Chuyên Nguyễn Du 11 Kinh Hoá học 14,75 3
7 160305 31/07/1992 Nam Đắk Lắk THPT Chuyên Nguyễn Du 11 Kinh Hoá học 16,5 2
8 160306 14/08/1992 Nam Đắk Lắk THPT Chuyên Nguyễn Du 11 Kinh Hoá học 12,5 4
9 160401 19/09/1991 Nữ Đắk Lắk THPT Chuyên Nguyễn Du 12 Kinh Sinh học 16 2
10 160404 22/06/1991 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Nguyễn Du 11 Kinh Sinh học 14 3
11 160502 16/09/1992 Nam Đắk Lắk THPT Chuyên Nguyễn Du 11 Kinh Tin học 14,25 3
12 160503 19/02/1992 Nam Đắk Lắk THPT Chuyên Nguyễn Du 11 Kinh Tin học 14 3
13 160504 08/05/1992 Nam Đắk Lắk THPT Chuyên Nguyễn Du 11 Kinh Tin học 13,25 4
14 160602 25/11/1991 Nữ Đắk Lắk THPT Chuyên Nguyễn Du 12 Kinh Ngữ văn 12 4
15 160603 28/02/1991 Nữ Đắk Lắk THPT Buôn Ma Thuột 12 Kinh Ngữ văn 12 4
16 160604 10/08/1991 Nữ Quảng Bình THPT Chuyên Nguyễn Du 12 Kinh Ngữ văn 12 4
17 160605 29/03/1992 Nữ Đắk Lắk THPT Chuyên Nguyễn Du 11 Kinh Ngữ văn 13 4
18 160702 26/03/1990 Nam Cao Bằng THPT N'Trang Lơng 12 Tày Lịch sử 12 4
19 160803 10/07/1991 Nam Đắk Lắk THPT Krông Buk 12 Kinh Địa lí 12,5 4
20 160904 07/08/1991 Nữ Đắk Lắk THPT Buôn Ma Thuột 12 Kinh Tiếng Anh 14,5 3
21 160905 28/07/1991 Nữ Đắk Lắk THPT Ngô Gia Tự 12 Kinh Tiếng Anh 12,5 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

16 - ĐẮK LẮK
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 160906 09/10/1992 Nam Đắk Lắk THPT Chuyên Nguyễn Du 11 Kinh Tiếng Anh 14 3
23 161101 17/04/1991 Nữ Đắk Lắk THPT Chuyên Nguyễn Du 12 Kinh Tiếng Pháp 15,5 4
24 161103 28/01/1991 Nam Đắk Lắk THPT Chuyên Nguyễn Du 12 Kinh Tiếng Pháp 15,25 4
25 161105 02/04/1992 Nữ Đắk Lắk THPT Chuyên Nguyễn Du 11 Kinh Tiếng Pháp 17 2
26 161106 18/07/1991 Nữ Đắk Lắk THPT Chuyên Nguyễn Du 12 Kinh Tiếng Pháp 15,75 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

17 - ĐẮK NÔNG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 170601 10/06/1991 Nữ Đắk Lắk THPT Trần Hưng Đạo 12 Kinh Ngữ văn 12 4
2 170701 02/08/1990 Nữ Thanh Hóa THPT Phạm Văn Đồng 12 Kinh Lịch sử 12,5 4
3 170705 25/11/1991 Nữ Hà Tĩnh THPT Trần Hưng Đạo 12 Kinh Lịch sử 12 4
4 170706 09/10/1991 Nam Quảng Ngãi THPT Krông Nô 12 Kinh Lịch sử 12 4
5 170801 03/03/1991 Nam Đắk Lắk THPT Trần Hưng Đạo 12 Kinh Địa lí 12,75 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

18 - ĐIỆN BIÊN
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 180601 07/02/1991 Nữ Điện Biên THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Ngữ văn 13 4
2 180604 30/06/1991 Nữ Điện Biên THPT Thành phố Điện Biên Phủ 12 Kinh Ngữ văn 12 4
3 180703 10/05/1991 Nam Điện Biên THPT Thanh Chăn 12 Kinh Lịch sử 12 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

19 - ĐỒNG NAI
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 190104 08/10/1991 Nữ Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 12 Kinh Toán 15 3
2 190203 03/12/1991 Nam Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 12 Kinh Vật lí 12 4
3 190301 14/03/1991 Nam Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 12 Kinh Hoá học 15,25 3
4 190303 12/03/1991 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Chuyên Lương Thế Vinh 12 Kinh Hoá học 17,5 2
5 190304 23/10/1991 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu THPT Chuyên Lương Thế Vinh 12 Kinh Hoá học 16,5 2
6 190305 09/08/1991 Nam Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 12 Kinh Hoá học 14,25 3
7 190306 08/09/1991 Nam Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 12 Kinh Hoá học 14,25 3
8 190401 25/02/1992 Nam Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 11 Kinh Sinh học 12,75 4
9 190403 02/01/1991 Nam Đồng Nai THPT Ngô Quyền 12 Kinh Sinh học 14 3
10 190404 24/10/1991 Nữ Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 12 Kinh Sinh học 14 3
11 190405 10/08/1991 Nữ Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 12 Kinh Sinh học 13 4
12 190406 19/06/1991 Nữ Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 12 Kinh Sinh học 12,25 4
13 190501 01/10/1992 Nam Ninh Thuận THPT Chuyên Lương Thế Vinh 11 Kinh Tin học 16,75 3
14 190504 04/01/1991 Nam Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 12 Kinh Tin học 14,5 3
15 190505 06/03/1992 Nam Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 11 Kinh Tin học 13 4
16 190601 29/11/1992 Nữ Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 11 Kinh Ngữ văn 12 4
17 190602 20/08/1991 Nữ Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 12 Kinh Ngữ văn 12 4
18 190603 20/04/1991 Nữ Gia Lai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 12 Kinh Ngữ văn 14 3
19 190604 28/04/1991 Nữ Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 12 Kinh Ngữ văn 14 3
20 190701 02/07/1991 Nam Đồng Nai THPT Xuân Mỹ 12 Kinh Lịch sử 12 4
21 190901 12/01/1991 Nam Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 12 Kinh Tiếng Anh 13 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

19 - ĐỒNG NAI
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 190902 21/08/1991 Nữ Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 12 Kinh Tiếng Anh 17 2
23 190904 28/09/1991 Nam Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Lương Thế Vinh 12 Kinh Tiếng Anh 16 2
24 190905 20/02/1991 Nam Đồng Nai THPT Chuyên Lương Thế Vinh 12 Kinh Tiếng Anh 14 3
25 190906 13/07/1991 Nữ Đồng Nai THPT Thống Nhất B 12 Kinh Tiếng Anh 12,5 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

20 - ĐỒNG THÁP
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 200206 08/12/1991 Nữ Đồng Tháp THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu 12 Kinh Vật lí 12 4
2 200401 12/04/1991 Nam Đồng Tháp THPT Cao Lãnh 2 12 Kinh Sinh học 12,25 4
3 200402 21/12/1991 Nam Đồng Tháp THPT Lấp Vò 1 12 Kinh Sinh học 14 3
4 200403 10/09/1991 Nam Đồng Tháp THPT Lấp Vò 1 12 Kinh Sinh học 12,25 4
5 200405 22/06/1991 Nữ Đồng Tháp THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu 12 Kinh Sinh học 12 4
6 200406 21/02/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh THPT Tháp Mười 12 Kinh Sinh học 14 3
7 200501 16/08/1991 Nam Cần Thơ THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu 12 Kinh Tin học 12,75 4
8 200505 22/06/1991 Nam Đồng Tháp THPT Thị xã Cao Lãnh 12 Kinh Tin học 14,75 3
9 200506 04/02/1992 Nam Đồng Tháp THPT Thị xã Cao Lãnh 11 Kinh Tin học 12,25 4
10 200601 18/05/1991 Nữ Đồng Tháp THPT Thị xã Cao Lãnh 12 Kinh Ngữ văn 12 4
11 200602 15/02/1991 Nữ Đồng Tháp THPT Thị xã Cao Lãnh 12 Kinh Ngữ văn 14 3
12 200603 26/01/1992 Nữ Đồng Tháp THPT Thị xã Cao Lãnh 11 Kinh Ngữ văn 12 4
13 200706 09/01/1991 Nam Đồng Tháp THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu 12 Kinh Lịch sử 12 4
14 200801 11/07/1991 Nữ Đồng Tháp THPT Lấp Vò 2 12 Kinh Địa lí 12 4
15 200902 01/04/1991 Nữ Đồng Tháp THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu 12 Kinh Tiếng Anh 13 4
16 200903 14/06/1992 Nữ Đồng Tháp THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu 11 Kinh Tiếng Anh 12,5 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

21 - GIA LAI
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 210205 05/10/1992 Nam Nghệ An THPT Chuyên Hùng Vương 11 Kinh Vật lí 12 4
2 210401 17/05/1991 Nam Hà Bắc THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Sinh học 14,25 3
3 210403 01/10/1991 Nam Gia Lai THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Sinh học 14 3
4 210405 08/03/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Sinh học 12,25 4
5 210601 07/01/1991 Nữ Đồng Nai THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Ngữ văn 13 4
6 210602 26/08/1991 Nữ Hải Hưng THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 Kinh Ngữ văn 12,5 4
7 210603 01/05/1991 Nữ Gia Lai THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Ngữ văn 14 3
8 210604 12/06/1991 Nữ Gia Lai THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Ngữ văn 13 4
9 210605 11/04/1991 Nữ Gia Lai THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Ngữ văn 14 3
10 210606 06/04/1991 Nữ Gia Lai THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Ngữ văn 14 3
11 210704 01/05/1991 Nữ Gia Lai THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Lịch sử 12 4
12 210805 16/10/1991 Nữ Đắk Lắk THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Địa lí 14 3
13 210806 17/09/1991 Nữ Gia Lai THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Địa lí 14 3
14 210901 02/09/1992 Nam Gia Lai THPT Chuyên Hùng Vương 11 Kinh Tiếng Anh 12,5 4
15 210906 30/05/1991 Nữ Gia Lai THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Tiếng Anh 13,75 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

22 - HÀ GIANG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 220601 18/08/1991 Nữ Hải Hưng THPT Chuyên Hà Giang 12 Kinh Ngữ văn 15 3
2 220602 26/09/1992 Nữ Nam Định THPT Chuyên Hà Giang 11 Kinh Ngữ văn 14 3
3 220701 10/02/1991 Nữ Hà Giang THPT Việt Vinh 12 Tày Lịch sử 12 4
4 220705 09/01/1991 Nữ Tuyên Quang THPT Chuyên Hà Giang 12 Hoa Lịch sử 12,5 4
5 220706 08/04/1991 Nữ Phú Thọ THPT Chuyên Hà Giang 12 Kinh Lịch sử 12 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

23 - HÀ NAM
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 230101 23/07/1991 Nam Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Toán 12,5 4
2 230103 27/04/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Toán 15 3
3 230104 19/06/1991 Nam Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Toán 16,5 2
4 230105 01/04/1991 Nam Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Toán 16,5 2
5 230202 17/01/1992 Nam Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 11 Kinh Vật lí 12,5 4
6 230203 22/07/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Vật lí 14 3
7 230204 14/12/1991 Nam Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Vật lí 13,75 4
8 230205 16/02/1991 Nam Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Vật lí 14 3
9 230206 11/02/1991 Nam Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Vật lí 12 4
10 230301 01/05/1991 Nam Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Hoá học 12,25 4
11 230302 26/08/1991 Nam Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Hoá học 12,75 4
12 230305 26/12/1991 Nam Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Hoá học 12,5 4
13 230306 14/09/1992 Nam Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 11 Kinh Hoá học 12,5 4
14 230307 07/03/1991 Nam Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Hoá học 15 3
15 230308 01/08/1991 Nam Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Hoá học 13,25 4
16 230401 10/06/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Sinh học 15,5 3
17 230402 23/01/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Sinh học 12 4
18 230403 04/11/1991 Nam Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Sinh học 12,75 4
19 230404 25/12/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Sinh học 14 3
20 230405 07/09/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Sinh học 13 4
21 230406 07/01/1992 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 11 Kinh Sinh học 12 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

23 - HÀ NAM
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 230503 13/02/1991 Nam Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Tin học 13,75 4
23 230504 02/05/1992 Nam Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 11 Kinh Tin học 14,5 3
24 230505 30/04/1991 Nam Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Tin học 17 3
25 230506 20/02/1992 Nam Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 11 Kinh Tin học 19 2
26 230601 07/12/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Ngữ văn 16 2
27 230602 27/11/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Ngữ văn 16 2
28 230603 28/09/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Ngữ văn 13 4
29 230604 03/10/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Ngữ văn 13 4
30 230605 05/12/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Ngữ văn 12 4
31 230606 10/04/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Ngữ văn 14 3
32 230607 02/08/1992 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 11 Kinh Ngữ văn 14 3
33 230701 10/10/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Lịch sử 12 4
34 230703 07/05/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Lịch sử 12,5 4
35 230801 04/09/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Địa lí 15 3
36 230802 03/03/1991 Nam Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Địa lí 13 4
37 230803 21/06/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Địa lí 16 2
38 230804 22/10/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Địa lí 14 3
39 230806 11/09/1991 Nam Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Địa lí 12 4
40 230901 14/11/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Tiếng Anh 14,5 3
41 230902 08/11/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Tiếng Anh 13 4
42 230903 22/02/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Tiếng Anh 12,75 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

23 - HÀ NAM
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
43 230904 07/07/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Tiếng Anh 14 3
44 230905 08/02/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Tiếng Anh 14 3
45 230906 26/07/1991 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Tiếng Anh 13 4
46 230907 17/09/1992 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 11 Kinh Tiếng Anh 14 3
47 230908 14/12/1992 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 11 Kinh Tiếng Anh 14 3
48 231003 20/11/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Tiếng Nga 14,5 4
49 231004 23/12/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Tiếng Nga 15,25 3
50 231006 09/12/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Tiếng Nga 16,5 2
51 231008 26/06/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Hà Nam 12 Kinh Tiếng Nga 15,5 3

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

24 - HÀ NỘI
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 240101 02/09/1991 Nam Hà Nam THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Toán 14,5 3
2 240102 16/08/1991 Nam Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Toán 14 3
3 240105 09/09/1991 Nam Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Toán 15 3
4 240106 10/04/1991 Nam Hà Tây THPT Quốc Oai 12 Kinh Toán 16,5 2
5 240108 28/02/1991 Nam Hà Tây THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Toán 14,25 3
6 240110 18/03/1991 Nam Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Toán 12,25 4
7 240201 23/07/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Vật lí 12 4
8 240203 27/12/1992 Nam Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Vật lí 19,25 1
9 240204 31/10/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Vật lí 14 3
10 240205 10/01/1992 Nam Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Vật lí 13,75 4
11 240207 23/03/1991 Nam Hà Tây THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Vật lí 14 3
12 240208 27/02/1991 Nam Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Vật lí 12 4
13 240210 05/11/1991 Nam Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Vật lí 14 3
14 240212 28/08/1992 Nam Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Vật lí 13,5 4
15 240301 25/04/1992 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Hoá học 14,75 3
16 240302 17/06/1992 Nữ Hòa Bình THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Hoá học 14,75 3
17 240303 10/06/1992 Nam Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Hoá học 16,25 2
18 240304 21/06/1992 Nữ Hà Tây THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Hoá học 14,75 3
19 240305 20/10/1991 Nam Hà Tây THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Hoá học 18,5 1
20 240306 07/08/1992 Nam Ninh Bình THPT Chuyên Nguyễn Huệ 11 Kinh Hoá học 14 3
21 240307 13/11/1992 Nam Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Hoá học 17,25 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

24 - HÀ NỘI
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 240308 05/04/1992 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Hoá học 12,5 4
23 240309 21/07/1992 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Hoá học 13,5 4
24 240310 25/06/1992 Nữ Nam Định THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Hoá học 12,5 4
25 240311 03/10/1991 Nam Hà Tây THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Hoá học 16 2
26 240312 20/12/1992 Nữ Hà Tây THPT Chuyên Nguyễn Huệ 11 Kinh Hoá học 16 2
27 240401 14/10/1992 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Sinh học 14,75 3
28 240402 18/08/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Sinh học 15,5 3
29 240403 22/07/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Sinh học 18,5 1
30 240404 16/04/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Sinh học 14,25 3
31 240405 11/02/1992 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Sinh học 14 3
32 240406 06/09/1992 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Huệ 11 Kinh Sinh học 12,25 4
33 240407 05/12/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Sinh học 16 2
34 240408 14/01/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Sinh học 16,5 2
35 240409 27/02/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Sinh học 15,5 3
36 240410 04/04/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Sinh học 12,5 4
37 240411 24/02/1992 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Sinh học 16 2
38 240412 05/09/1991 Nam Nam Định THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Sinh học 13 4
39 240501 14/11/1991 Nam Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Tin học 19,5 1
40 240502 02/09/1991 Nam Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Tin học 19 2
41 240504 14/12/1991 Nam Hà Nội THPT Kim Liên 12 Kinh Tin học 13,25 4
42 240505 11/03/1992 Nam Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Tin học 13,75 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

24 - HÀ NỘI
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
43 240506 18/01/1992 Nam CHLB Đức THPT Chuyên Nguyễn Huệ 11 Kinh Tin học 13 4
44 240507 14/06/1992 Nam Hà Tây THPT Chuyên Nguyễn Huệ 11 Kinh Tin học 12,25 4
45 240510 11/11/1991 Nữ Hà Tây THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Tin học 15,75 3
46 240511 14/02/1992 Nam Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Huệ 11 Kinh Tin học 12 4
47 240601 28/11/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Ngữ văn 14 3
48 240602 08/02/1992 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Ngữ văn 14 3
49 240603 26/06/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Ngữ văn 14,5 3
50 240604 25/10/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Ngữ văn 14 3
51 240605 05/05/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Ngữ văn 18 1
52 240606 31/12/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Ngữ văn 14 3
53 240607 21/09/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Ngữ văn 16 2
54 240608 14/10/1992 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Ngữ văn 14,5 3
55 240609 25/10/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Ngữ văn 13 4
56 240610 11/08/1991 Nữ Quảng Ninh THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Ngữ văn 14 3
57 240611 12/10/1991 Nam Hà Nội THPT Thăng Long 12 Kinh Ngữ văn 14 3
58 240612 15/02/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Ngữ văn 14 3
59 240701 11/09/1991 Nam Hà Tây THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Lịch sử 16 2
60 240704 19/12/1991 Nam Hà Nội THPT Chu Văn An 12 Kinh Lịch sử 12 4
61 240705 25/05/1991 Nữ Hà Nội THPT Chu Văn An 12 Kinh Lịch sử 12,5 4
62 240706 27/01/1992 Nam Hà Nội THPT Chu Văn An 11 Kinh Lịch sử 12 4
63 240707 20/09/1991 Nam Hà Nội THPT Nguyễn Gia Thiều 12 Kinh Lịch sử 12,5 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

24 - HÀ NỘI
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
64 240708 12/08/1991 Nam Hà Nội THPT Chu Văn An 12 Kinh Lịch sử 12,5 4
65 240711 28/06/1991 Nam Hà Nội THPT Chu Văn An 12 Kinh Lịch sử 12,5 4
66 240712 27/09/1992 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Nguyễn Huệ 11 Kinh Lịch sử 12 4
67 240801 26/08/1992 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Địa lí 14,5 3
68 240803 01/05/1992 Nam Hà Tây THPT Chuyên Nguyễn Huệ 11 Kinh Địa lí 14 3
69 240806 14/04/1991 Nữ Hà Tây THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Địa lí 16 2
70 240807 25/12/1991 Nữ Hà Tây THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Địa lí 12 4
71 240808 18/03/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Địa lí 13 4
72 240809 16/11/1991 Nữ Hà Tây THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Địa lí 14,25 3
73 240810 21/09/1991 Nam Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Địa lí 12,5 4
74 240812 10/02/1992 Nam Hà Tây THPT Chuyên Nguyễn Huệ 11 Kinh Địa lí 14 3
75 240901 03/09/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Tiếng Anh 17,25 2
76 240902 02/11/1992 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Tiếng Anh 16 2
77 240903 12/09/1991 Nam Hungary THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Tiếng Anh 16 2
78 240904 01/11/1991 Nam Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Tiếng Anh 16,75 2
79 240905 30/07/1990 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Tiếng Anh 16,75 2
80 240906 05/01/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Tiếng Anh 16 2
81 240907 30/06/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Tiếng Anh 17 2
82 240908 06/11/1992 Nữ Hà Tây THPT Chuyên Nguyễn Huệ 11 Kinh Tiếng Anh 14,25 3
83 240909 01/07/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Tiếng Anh 15,75 3
84 240910 23/10/1991 Nam Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Tiếng Anh 16,25 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

24 - HÀ NỘI
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
85 240911 06/04/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Tiếng Anh 15,5 3
86 240912 05/06/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Tiếng Anh 17 2
87 241001 11/01/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Tiếng Nga 14,25 4
88 241002 20/09/1992 Nam Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Tiếng Nga 14 4
89 241003 28/01/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Tiếng Nga 17 2
90 241004 23/10/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Tiếng Nga 18 1
91 241006 08/05/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Tiếng Nga 14 4
92 241007 13/05/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Tiếng Nga 15,5 3
93 241008 19/07/1991 Nữ Hà Tây THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Tiếng Nga 14,5 4
94 241009 20/12/1991 Nữ Hà Tây THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Tiếng Nga 16 2
95 241010 21/02/1991 Nữ Hà Tây THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Tiếng Nga 17,5 2
96 241011 26/11/1991 Nữ Hà Đông THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Tiếng Nga 17 2
97 241101 12/04/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Tiếng Pháp 18 2
98 241102 01/10/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Tiếng Pháp 18,5 1
99 241103 19/09/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Tiếng Pháp 16,5 2
100 241104 03/03/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Tiếng Pháp 18 2
101 241105 12/12/1991 Nữ Hà Tây THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Tiếng Pháp 17 2
102 241106 30/11/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Tiếng Pháp 18,25 2
103 241107 21/04/1992 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Tiếng Pháp 17 2
104 241108 02/02/1992 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 11 Kinh Tiếng Pháp 17,25 2
105 241109 05/07/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam 12 Kinh Tiếng Pháp 16,5 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

24 - HÀ NỘI
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
106 241110 24/01/1991 Nữ Hà Tây THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Tiếng Pháp 16 3
107 241111 01/11/1991 Nữ Hà Tây THPT Chuyên Nguyễn Huệ 12 Kinh Tiếng Pháp 17,5 2

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

25 - HÀ TĨNH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 250101 21/04/1991 Nam Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Toán 15 3
2 250102 27/07/1992 Nam Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 11 Kinh Toán 12,25 4
3 250105 27/10/1992 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 11 Kinh Toán 13 4
4 250201 09/12/1991 Nam Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Vật lí 14 3
5 250202 22/06/1991 Nam Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Vật lí 14 3
6 250203 27/07/1991 Nam Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Vật lí 13,5 4
7 250204 30/03/1991 Nam Hà Tĩnh THPT Minh Khai 12 Kinh Vật lí 12 4
8 250205 07/09/1991 Nam Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Vật lí 15 3
9 250206 02/10/1991 Nam Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Vật lí 14 3
10 250301 07/04/1991 Nam Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Hoá học 14 3
11 250302 04/10/1991 Nam Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Hoá học 14,75 3
12 250303 29/12/1991 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Hoá học 13,5 4
13 250304 31/03/1992 Nam Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 11 Kinh Hoá học 16 2
14 250305 05/09/1991 Nam Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Hoá học 15,5 3
15 250306 14/10/1992 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 11 Kinh Hoá học 13,75 4
16 250401 16/02/1992 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 11 Kinh Sinh học 12,5 4
17 250402 02/09/1991 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Sinh học 15,25 3
18 250403 10/12/1992 Nam Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 11 Kinh Sinh học 15,25 3
19 250404 04/08/1991 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Sinh học 14 3
20 250405 21/08/1991 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Sinh học 14,5 3
21 250406 13/08/1992 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 11 Kinh Sinh học 12,75 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

25 - HÀ TĨNH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 250502 19/07/1991 Nữ Hà Nội THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Tin học 13 4
23 250602 08/08/1991 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Ngữ văn 14 3
24 250604 15/08/1992 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 11 Kinh Ngữ văn 14 3
25 250605 28/12/1992 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 11 Kinh Ngữ văn 13 4
26 250701 24/10/1991 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Lịch sử 13,5 4
27 250703 08/08/1992 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 11 Kinh Lịch sử 14 3
28 250704 05/02/1991 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Lịch sử 12 4
29 250705 14/10/1991 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Lịch sử 12,5 4
30 250706 13/12/1992 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 11 Kinh Lịch sử 12,5 4
31 250801 20/11/1991 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Địa lí 16 2
32 250802 08/07/1991 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Địa lí 16,25 2
33 250803 08/04/1991 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Địa lí 16 2
34 250804 18/10/1991 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Địa lí 13,25 4
35 250805 10/02/1991 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Địa lí 14 3
36 250806 19/11/1992 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 11 Kinh Địa lí 15 3
37 250901 06/04/1992 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 11 Kinh Tiếng Anh 13 4
38 250902 17/12/1991 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Tiếng Anh 13 4
39 250903 08/09/1991 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Tiếng Anh 15,5 3
40 250904 11/02/1992 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 11 Kinh Tiếng Anh 14 3
41 250905 17/11/1991 Nam Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Tiếng Anh 14 3
42 250906 19/02/1991 Nữ Nghệ An THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Tiếng Anh 14 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

25 - HÀ TĨNH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
43 251101 25/10/1992 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 11 Kinh Tiếng Pháp 16,25 2
44 251102 29/11/1992 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 11 Kinh Tiếng Pháp 16 3
45 251103 04/06/1991 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Tiếng Pháp 16,5 2
46 251105 15/02/1991 Nữ Hà Tĩnh THPT Năng khiếu Hà Tĩnh 12 Kinh Tiếng Pháp 16 3

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

26 - HẢI DƯƠNG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 260101 13/10/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Toán 16 2
2 260102 09/11/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Toán 16,5 2
3 260103 20/02/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Toán 15,5 3
4 260105 07/02/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Toán 15,25 3
5 260106 26/02/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Toán 14,5 3
6 260201 13/09/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Vật lí 16 2
7 260202 05/04/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Vật lí 14,5 3
8 260203 04/08/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Vật lí 19,5 1
9 260204 03/12/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Vật lí 15 3
10 260205 07/12/1992 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Nguyễn Trãi 11 Kinh Vật lí 16,5 2
11 260206 20/05/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Vật lí 18,25 1
12 260301 28/08/1992 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 11 Kinh Hoá học 13 4
13 260303 03/07/1992 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 11 Kinh Hoá học 14,5 3
14 260304 03/10/1992 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Nguyễn Trãi 11 Kinh Hoá học 16 2
15 260305 17/05/1992 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 11 Kinh Hoá học 16 2
16 260306 09/07/1991 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Hoá học 16 2
17 260401 21/07/1992 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 11 Kinh Sinh học 12,75 4
18 260402 13/11/1992 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 11 Kinh Sinh học 15,25 3
19 260403 24/09/1991 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Sinh học 15 3
20 260404 01/04/1991 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Sinh học 16 2
21 260405 15/09/1991 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Sinh học 14,75 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

26 - HẢI DƯƠNG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 260406 18/07/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Sinh học 15,75 3
23 260501 11/04/1992 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 11 Kinh Tin học 17,75 3
24 260504 05/09/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Tin học 12,5 4
25 260505 11/09/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Tin học 17,25 3
26 260506 08/08/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Tin học 18,25 2
27 260601 15/02/1991 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Ngữ văn 13 4
28 260602 06/11/1991 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Ngữ văn 13 4
29 260603 05/08/1991 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Ngữ văn 13 4
30 260604 22/07/1991 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Ngữ văn 14,5 3
31 260606 05/07/1991 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Ngữ văn 14 3
32 260701 14/09/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Lịch sử 14 3
33 260702 23/02/1992 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 11 Kinh Lịch sử 16 2
34 260703 04/03/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Lịch sử 14 3
35 260704 16/08/1991 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Lịch sử 14,5 3
36 260705 14/11/1991 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Lịch sử 14 3
37 260802 15/01/1992 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 11 Kinh Địa lí 15,5 3
38 260803 07/10/1991 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Địa lí 14 3
39 260804 30/10/1991 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Địa lí 14 3
40 260805 22/05/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Địa lí 12 4
41 260806 11/12/1992 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 11 Kinh Địa lí 14,75 3
42 260901 20/01/1991 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Tiếng Anh 15,5 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

26 - HẢI DƯƠNG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
43 260902 07/09/1992 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 11 Kinh Tiếng Anh 15,25 3
44 260903 12/03/1991 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Tiếng Anh 15 3
45 260904 07/09/1991 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Tiếng Anh 15,5 3
46 260905 01/12/1991 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Tiếng Anh 13,75 4
47 260906 11/11/1992 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 11 Kinh Tiếng Anh 13,75 4
48 261001 24/10/1991 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Tiếng Nga 16 2
49 261002 18/07/1992 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 11 Kinh Tiếng Nga 14 4
50 261003 09/04/1991 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Tiếng Nga 15 4
51 261004 14/10/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Tiếng Nga 15,25 3
52 261006 27/05/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Tiếng Nga 16,25 2
53 261101 06/04/1991 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Tiếng Pháp 18 2
54 261102 14/04/1991 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Tiếng Pháp 18 2
55 261103 01/07/1992 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 11 Kinh Tiếng Pháp 16,5 2
56 261104 12/04/1991 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Tiếng Pháp 17 2
57 261105 09/11/1991 Nữ Hải Dương THPT Chuyên Nguyễn Trãi 12 Kinh Tiếng Pháp 17,75 2

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

27 - HẢI PHÒNG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 270101 03/10/1991 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Toán 15 3
2 270102 18/12/1992 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 11 Kinh Toán 15 3
3 270103 30/11/1991 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Toán 14 3
4 270104 25/11/1992 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 11 Kinh Toán 12 4
5 270105 13/01/1992 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 11 Kinh Toán 12,25 4
6 270106 26/04/1991 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Toán 14,5 3
7 270201 06/12/1991 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Vật lí 19,5 1
8 270202 02/03/1991 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Vật lí 14,5 3
9 270205 22/10/1992 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 11 Kinh Vật lí 19 1
10 270206 03/09/1991 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Vật lí 16 2
11 270301 09/08/1991 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Hoá học 17,5 2
12 270302 05/06/1992 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 11 Kinh Hoá học 14,75 3
13 270303 13/09/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Hoá học 17 2
14 270305 10/03/1991 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Hoá học 15,25 3
15 270306 10/11/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Hoá học 14,25 3
16 270307 28/04/1992 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 11 Kinh Hoá học 15,5 3
17 270308 12/10/1991 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Hoá học 16,25 2
18 270401 23/09/1991 Nam Hải Phòng THPT Ngô Quyền 12 Kinh Sinh học 16,25 2
19 270402 09/02/1991 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Sinh học 16 2
20 270403 18/11/1991 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Sinh học 16,25 2
21 270404 17/12/1992 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 11 Kinh Sinh học 15,5 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

27 - HẢI PHÒNG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 270405 11/11/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Sinh học 17 2
23 270406 16/03/1992 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 11 Kinh Sinh học 15,5 3
24 270501 18/05/1992 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 11 Kinh Tin học 15,75 3
25 270502 07/06/1992 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 11 Kinh Tin học 14,5 3
26 270503 15/11/1992 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 11 Kinh Tin học 19 2
27 270504 11/03/1991 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Tin học 14,5 3
28 270505 07/04/1992 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 11 Kinh Tin học 16,75 3
29 270506 09/02/1992 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 11 Kinh Tin học 13 4
30 270601 27/12/1991 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Ngữ văn 14 3
31 270602 29/05/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Ngữ văn 15 3
32 270603 06/11/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Ngữ văn 12 4
33 270604 24/10/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Ngữ văn 16 2
34 270605 01/10/1991 Nam Hải Phòng THPT Ngô Quyền 12 Kinh Ngữ văn 14 3
35 270606 01/01/1992 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Ngữ văn 17 2
36 270607 05/06/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Ngữ văn 15 3
37 270608 17/11/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Ngữ văn 16 2
38 270702 16/03/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Lịch sử 14 3
39 270703 01/11/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Lịch sử 12 4
40 270801 30/09/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Địa lí 16 2
41 270802 27/12/1991 Nữ Hải Phòng THPT Nguyễn Trãi 12 Kinh Địa lí 12,5 4
42 270803 03/06/1991 Nữ Hải Phòng THPT Toàn Thắng 12 Kinh Địa lí 12,75 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

27 - HẢI PHÒNG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
43 270804 30/10/1991 Nam Hải Phòng THPT Lê Quý Đôn 12 Kinh Địa lí 14 3
44 270805 10/02/1991 Nữ Hồng Kông THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Địa lí 16 2
45 270806 18/04/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Địa lí 13 4
46 270901 31/07/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Tiếng Anh 18 1
47 270902 01/06/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Tiếng Anh 16,5 2
48 270903 27/02/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Tiếng Anh 15,75 3
49 270904 10/08/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Tiếng Anh 16 2
50 270905 06/01/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Tiếng Anh 14,5 3
51 270906 12/09/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Tiếng Anh 16,25 2
52 270907 16/06/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Tiếng Anh 15,5 3
53 270908 09/08/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Tiếng Anh 17 2
54 271001 14/12/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Tiếng Nga 14 4
55 271004 08/10/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Tiếng Nga 16,25 2
56 271006 26/05/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Tiếng Nga 14,25 4
57 271102 12/08/1992 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 11 Kinh Tiếng Pháp 16,5 2
58 271103 14/05/1992 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 11 Kinh Tiếng Pháp 17,25 2
59 271104 28/01/1992 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 11 Kinh Tiếng Pháp 17,75 2
60 271105 12/06/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Tiếng Pháp 17 2
61 271106 07/02/1991 Nam Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Tiếng Pháp 17 2
62 271107 13/10/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Tiếng Pháp 16,5 2
63 271108 14/11/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Tiếng Pháp 17,5 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

27 - HẢI PHÒNG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
64 271201 22/04/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Tiếng Trung 17,5 2
65 271202 02/12/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Tiếng Trung 16,05 2
66 271203 10/09/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Tiếng Trung 16,8 2
67 271204 05/05/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Tiếng Trung 16,3 2
68 271205 27/04/1991 Nữ Hải Phòng THPT Chuyên Trần Phú 12 Kinh Tiếng Trung 14,94 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

28 - HẬU GIANG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 280101 27/08/1992 Nam Cần Thơ THPT Chuyên Vị Thanh 11 Kinh Toán 12 4
2 280603 01/01/1991 Nữ Bạc Liêu THPT Tân Phú 12 Kinh Ngữ văn 12,5 4
3 280605 10/08/1991 Nữ Cần Thơ THPT Cây Dương 12 Kinh Ngữ văn 12 4
4 280806 12/05/1991 Nam Cần Thơ THPT Vĩnh Viễn 12 Kinh Địa lí 13,25 4
5 280902 13/02/1992 Nam Cần Thơ THPT Chuyên Vị Thanh 11 Kinh Tiếng Anh 15,5 3

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

29 - ĐHQG TP. HCM


STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 290104 22/06/1992 Nam Cần Thơ Phổ thông Năng khiếu 11 Kinh Toán 15,25 3
2 290109 21/02/1992 Nam TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 11 Kinh Toán 12 4
3 290110 27/01/1991 Nam Đắk Lắk Phổ thông Năng khiếu 12 Kinh Toán 12 4
4 290204 21/12/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 12 Kinh Vật lí 16 2
5 290211 27/09/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 12 Kinh Vật lí 14,5 3
6 290301 10/05/1992 Nam Lâm Đồng Phổ thông Năng khiếu 11 Tày Hoá học 14,25 3
7 290305 25/02/1992 Nam Quảng Ngãi Phổ thông Năng khiếu 11 Kinh Hoá học 18 1
8 290306 12/10/1991 Nữ TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 12 Kinh Hoá học 14,5 3
9 290309 03/10/1991 Nữ TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 12 Kinh Hoá học 13,25 4
10 290310 23/06/1992 Nam TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 11 Kinh Hoá học 17,5 2
11 290313 19/08/1992 Nam Sông Bé Phổ thông Năng khiếu 11 Kinh Hoá học 13,25 4
12 290401 07/04/1992 Nam Đồng Nai Phổ thông Năng khiếu 11 Kinh Sinh học 16,25 2
13 290405 15/09/1991 Nữ TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 12 Kinh Sinh học 15,75 3
14 290408 20/02/1992 Nữ TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 11 Kinh Sinh học 12,75 4
15 290409 01/12/1991 Nam Bến Tre Phổ thông Năng khiếu 12 Kinh Sinh học 16,75 2
16 290410 18/09/1992 Nữ Đồng Nai Phổ thông Năng khiếu 11 Kinh Sinh học 14 3
17 290411 17/03/1992 Nam TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 11 Kinh Sinh học 12 4
18 290412 13/08/1992 Nữ TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 11 Kinh Sinh học 14 3
19 290503 08/02/1991 Nam Long An Phổ thông Năng khiếu 12 Kinh Tin học 15,5 3
20 290505 06/06/1992 Nam TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 11 Kinh Tin học 17,75 3
21 290506 24/10/1992 Nam Đồng Tháp Phổ thông Năng khiếu 11 Kinh Tin học 19 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

29 - ĐHQG TP. HCM


STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 290508 26/09/1992 Nam TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 11 Kinh Tin học 16 3
23 290510 04/03/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 12 Kinh Tin học 17,5 3
24 290512 04/09/1992 Nam Ninh Thuận Phổ thông Năng khiếu 11 Kinh Tin học 18 2
25 290603 30/11/1991 Nữ Đồng Nai Phổ thông Năng khiếu 12 Kinh Ngữ văn 12,5 4
26 290607 13/11/1992 Nam TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 11 Kinh Ngữ văn 14 3
27 290608 09/04/1991 Nam Vũng Tàu Phổ thông Năng khiếu 12 Kinh Ngữ văn 14 3
28 290609 27/06/1992 Nam TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 11 Kinh Ngữ văn 14,5 3
29 290618 05/01/1992 Nữ TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 11 Kinh Ngữ văn 14 3
30 290901 29/07/1992 Nữ TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 11 Kinh Tiếng Anh 16 2
31 290902 16/05/1992 Nữ TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 11 Kinh Tiếng Anh 15,5 3
32 290905 25/08/1992 Nam TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 11 Kinh Tiếng Anh 15,75 3
33 290909 20/01/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 12 Kinh Tiếng Anh 17,25 2
34 290915 07/09/1992 Nam TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 11 Kinh Tiếng Anh 16,5 2
35 290917 04/02/1992 Nữ TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 11 Kinh Tiếng Anh 16 2
36 290918 23/02/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh Phổ thông Năng khiếu 12 Kinh Tiếng Anh 14,75 3
37 290921 13/09/1991 Nữ Lâm Đồng Phổ thông Năng khiếu 12 Kinh Tiếng Anh 16,5 2

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

29 - ĐHSP TP. HCM


STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 290604 02/09/1991 Nữ TP. Hồ Chí Minh Trường trung học thực hành 12 Kinh Ngữ văn 12 4
2 290611 29/08/1992 Nữ TP. Hồ Chí Minh Trường trung học thực hành 11 Kinh Ngữ văn 12 4
3 290614 01/07/1992 Nữ TP. Hồ Chí Minh Trường trung học thực hành 11 Kinh Ngữ văn 12,5 4
4 290904 08/11/1991 Nữ TP. Hồ Chí Minh Trường trung học thực hành 12 Kinh Tiếng Anh 15,25 3
5 290911 22/05/1990 Nữ TP. Hồ Chí Minh Trường trung học thực hành 11 Kinh Tiếng Anh 13,5 4
6 290919 10/11/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh Trường trung học thực hành 12 Kinh Tiếng Anh 15,25 3
7 290920 20/02/1991 Nữ TP. Hồ Chí Minh Trường trung học thực hành 12 Kinh Tiếng Anh 13 4
8 291103 02/07/1991 Nữ Phú Yên Trường trung học thực hành 12 Kinh Tiếng Pháp 17 2
9 291105 20/08/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh Trường trung học thực hành 12 Kinh Tiếng Pháp 15,75 4
10 291108 31/08/1991 Nữ TP. Hồ Chí Minh Trường trung học thực hành 12 Kinh Tiếng Pháp 15,25 4
11 291111 06/04/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh Trường trung học thực hành 12 Kinh Tiếng Pháp 16,25 2

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

29 - TP. HỒ CHÍ MINH


STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 290101 25/09/1991 Nam Tiền Giang THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Toán 14,75 3
2 290108 07/10/1991 Nam Cần Thơ THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Toán 12,5 4
3 290206 18/11/1992 Nam Ninh Thuận THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Vật lí 12 4
4 290210 01/01/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Vật lí 12,5 4
5 290302 14/11/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Hoá học 14 3
6 290303 09/01/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 12 Kinh Hoá học 16,75 2
7 290304 20/02/1992 Nữ Đắk Lắk THPT Gia Định 11 Kinh Hoá học 13,25 4
8 290307 20/11/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Gia Định 12 Kinh Hoá học 17,25 2
9 290308 30/10/1991 Nam Đắk Lắk THPT Gia Định 12 Kinh Hoá học 13,75 4
10 290311 15/07/1992 Nam TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Hoá học 14,5 3
11 290312 14/10/1991 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Hoá học 15,5 3
12 290314 17/06/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Hoa Hoá học 14,75 3
13 290402 05/05/1990 Nam Thanh Hóa THPT Trần Phú 12 Kinh Sinh học 14,5 3
14 290403 29/09/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh THPT Gia Định 12 Kinh Sinh học 12,75 4
15 290404 18/08/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh THPT Mạc Đĩnh Chi 12 Kinh Sinh học 15,25 3
16 290406 01/12/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Sinh học 14 3
17 290413 05/09/1992 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Sinh học 14,5 3
18 290414 01/03/1992 Nam TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Sinh học 15 3
19 290415 16/10/1991 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Nguyễn Thượng Hiền 12 Kinh Sinh học 13 4
20 290507 03/04/1992 Nam TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Tin học 17,5 3
21 290511 20/05/1992 Nam TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Tin học 16,25 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

29 - TP. HỒ CHÍ MINH


STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 290601 11/01/1992 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 11 Kinh Ngữ văn 12,5 4
23 290605 26/03/1991 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Ngữ văn 15 3
24 290612 15/01/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 12 Kinh Ngữ văn 15 3
25 290703 30/01/1992 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Mường Lịch sử 12 4
26 290704 30/01/1992 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Lịch sử 14 3
27 290705 08/07/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Lịch sử 12 4
28 290803 07/01/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Nguyễn Thượng Hiền 12 Kinh Địa lí 12 4
29 290805 18/02/1992 Nữ Vĩnh Phú THPT Mạc Đĩnh Chi 11 Kinh Địa lí 12 4
30 290903 24/03/1992 Nam TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Tiếng Anh 16 2
31 290906 30/10/1991 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 12 Kinh Tiếng Anh 16,5 2
32 290907 29/12/1991 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 12 Kinh Tiếng Anh 15,5 3
33 290908 27/02/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Anh 16,5 2
34 290910 18/07/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Anh 18 1
35 290913 06/09/1991 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 12 Kinh Tiếng Anh 16,5 2
36 290916 12/11/1991 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 12 Kinh Tiếng Anh 16 2
37 290922 18/09/1991 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 12 Kinh Tiếng Anh 15 3
38 291101 13/10/1991 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Pháp 17 2
39 291102 09/01/1991 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Pháp 17,75 2
40 291104 14/12/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Pháp 18 2
41 291106 18/07/1992 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Tiếng Pháp 16,5 2
42 291107 16/01/1992 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Tiếng Pháp 18,25 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

29 - TP. HỒ CHÍ MINH


STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
43 291109 06/11/1991 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Pháp 17,75 2
44 291112 05/10/1991 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Pháp 17,5 2
45 291113 27/06/1992 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Tiếng Pháp 18 2
46 291201 07/05/1991 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Hoa Tiếng Trung 15,07 4
47 291202 26/12/1992 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Hoa Tiếng Trung 16,4 2
48 291203 27/04/1992 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Hoa Tiếng Trung 16,35 2
49 291204 31/07/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Hoa Tiếng Trung 16 2
50 291205 20/05/1988 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Hoa Tiếng Trung 17,5 2
51 291206 01/10/1992 Nữ TP. Hồ Chí Minh THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Hoa Tiếng Trung 15,8 3

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

30 - HOÀ BÌNH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 300201 14/10/1991 Nam Bình Định THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 12 Kinh Vật lí 12 4
2 300302 09/08/1991 Nam Hòa Bình THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 12 Mường Hoá học 12,75 4
3 300303 02/05/1991 Nam Hòa Bình THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 12 Kinh Hoá học 14,25 3
4 300305 25/07/1991 Nam Hòa Bình THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 12 Kinh Hoá học 15 3
5 300306 10/02/1991 Nam Hòa Bình THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 12 Kinh Hoá học 12,25 4
6 300401 20/08/1991 Nam Hòa Bình THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 12 Kinh Sinh học 14,5 3
7 300402 08/07/1991 Nữ Hòa Bình THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 12 Kinh Sinh học 13 4
8 300405 04/08/1991 Nữ Hà Sơn Bình THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 12 Mường Sinh học 14,25 3
9 300406 14/02/1992 Nữ Hòa Bình THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 11 Mường Sinh học 14 3
10 300603 26/09/1991 Nữ Hòa Bình THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 12 Kinh Ngữ văn 15 3
11 300604 29/10/1991 Nữ Hòa Bình THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 12 Thái Ngữ văn 15 3
12 300605 21/05/1991 Nữ Hà Sơn Bình THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 12 Mường Ngữ văn 14 3
13 300606 28/03/1991 Nữ Hòa Bình THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 12 Kinh Ngữ văn 12 4
14 300703 12/02/1991 Nữ Hòa Bình THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 12 Kinh Lịch sử 12 4
15 300705 02/08/1991 Nữ Hải Hưng THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 12 Kinh Lịch sử 12 4
16 300706 05/09/1991 Nữ Hòa Bình THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 12 Kinh Lịch sử 12,5 4
17 300803 28/03/1991 Nữ Hòa Bình THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 12 Kinh Địa lí 12 4
18 300901 02/01/1991 Nữ Hòa Bình THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 12 Kinh Tiếng Anh 12,75 4
19 300902 01/09/1992 Nữ Hòa Bình THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 11 Kinh Tiếng Anh 13,25 4
20 300904 08/11/1991 Nữ Hòa Bình THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 12 Kinh Tiếng Anh 14 3
21 300905 20/12/1991 Nữ Hòa Bình THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 12 Kinh Tiếng Anh 13,5 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

30 - HOÀ BÌNH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 300906 07/10/1991 Nữ Hòa Bình THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 12 Kinh Tiếng Anh 12,5 4
23 301203 03/08/1991 Nam Hòa Bình THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 12 Kinh Tiếng Trung 15,4 4
24 301204 03/09/1991 Nữ Hòa Bình THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ 12 Kinh Tiếng Trung 16,3 2

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

31 - HƯNG YÊN
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 310103 14/11/1991 Nam Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Toán 14 3
2 310105 30/07/1991 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Toán 12 4
3 310106 23/09/1991 Nam Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Toán 12,5 4
4 310201 27/07/1991 Nam Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Vật lí 13,25 4
5 310202 10/08/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Vật lí 14 3
6 310203 01/10/1992 Nam Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 11 Kinh Vật lí 14,5 3
7 310204 08/06/1992 Nam Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 11 Kinh Vật lí 13 4
8 310302 26/02/1992 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Hoá học 18 1
9 310303 03/04/1991 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Hoá học 16,25 2
10 310304 10/02/1991 Nam Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Hoá học 12,75 4
11 310305 31/10/1991 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Hoá học 15 3
12 310306 01/04/1991 Nam Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Hoá học 12,5 4
13 310401 26/10/1991 Nam Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Sinh học 14,75 3
14 310402 01/10/1991 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Sinh học 15,25 3
15 310403 16/12/1992 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 11 Kinh Sinh học 14 3
16 310404 21/11/1991 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Sinh học 15,5 3
17 310405 09/09/1991 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Sinh học 14 3
18 310406 17/02/1992 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 11 Kinh Sinh học 14 3
19 310501 12/01/1992 Nam Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 11 Kinh Tin học 15,5 3
20 310504 18/05/1992 Nam Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 11 Kinh Tin học 14 3
21 310505 26/02/1992 Nam Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 11 Kinh Tin học 19,25 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

31 - HƯNG YÊN
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 310604 28/06/1991 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Ngữ văn 12 4
23 310605 10/01/1991 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Ngữ văn 12 4
24 310606 21/04/1991 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Ngữ văn 13 4
25 310701 17/12/1991 Nam Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Lịch sử 14 3
26 310702 22/11/1991 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Lịch sử 15,5 3
27 310703 15/03/1991 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Lịch sử 14 3
28 310705 20/06/1991 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Lịch sử 14 3
29 310706 06/09/1991 Nam Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Lịch sử 15 3
30 310801 09/09/1991 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Địa lí 14 3
31 310802 20/06/1991 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Địa lí 12 4
32 310803 04/08/1991 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Địa lí 16 2
33 310804 09/03/1992 Nam Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 11 Kinh Địa lí 16 2
34 310805 27/08/1991 Nam Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Địa lí 12,25 4
35 310806 28/04/1991 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Địa lí 14,25 3
36 310901 27/09/1991 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Tiếng Anh 12,5 4
37 310904 22/10/1991 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Tiếng Anh 12,5 4
38 310905 20/09/1991 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Tiếng Anh 13,25 4
39 310906 11/11/1991 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Hưng Yên 12 Kinh Tiếng Anh 12,5 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

32 - KHÁNH HOÀ
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 320101 12/11/1992 Nam Khánh Hòa THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Toán 15,5 3
2 320103 28/06/1991 Nam Khánh Hòa THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Toán 12,25 4
3 320202 21/01/1992 Nam Khánh Hòa THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Vật lí 12 4
4 320205 31/01/1991 Nam Khánh Hòa THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Vật lí 12 4
5 320301 02/07/1992 Nam Đắk Lắk THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Hoá học 14,75 3
6 320302 15/09/1991 Nam Khánh Hòa THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Hoá học 12,5 4
7 320303 15/11/1991 Nam Khánh Hòa THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Hoá học 15,5 3
8 320304 29/10/1991 Nam Khánh Hòa THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Hoá học 15,5 3
9 320305 22/04/1991 Nữ Khánh Hòa THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Hoá học 14,75 3
10 320306 11/12/1991 Nữ Khánh Hòa THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Hoá học 14 3
11 320403 13/08/1991 Nữ Khánh Hòa THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Sinh học 13,25 4
12 320405 13/12/1992 Nữ Khánh Hòa THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Sinh học 12,5 4
13 320601 11/02/1991 Nam Khánh Hòa THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Ngữ văn 15 3
14 320602 06/08/1991 Nữ Khánh Hòa THPT Nguyễn Văn Trỗi 12 Kinh Ngữ văn 12,5 4
15 320604 08/01/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Ngữ văn 15 3
16 320605 31/12/1991 Nữ Khánh Hòa THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Ngữ văn 14 3
17 320701 22/12/1991 Nữ Khánh Hòa THPT Lý Tự Trọng 12 Kinh Lịch sử 12,5 4
18 320801 02/03/1992 Nữ Khánh Hòa THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Địa lí 12 4
19 320901 18/08/1991 Nữ Khánh Hòa THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tiếng Anh 14 3
20 320902 07/09/1992 Nam Khánh Hòa THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Tiếng Anh 15,25 3
21 320903 01/01/1991 Nữ Khánh Hòa THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tiếng Anh 13,25 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

32 - KHÁNH HOÀ
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 320904 26/07/1991 Nữ Khánh Hòa THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tiếng Anh 13,5 4
23 320905 16/12/1991 Nữ Phú Yên THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tiếng Anh 14,5 3
24 320906 01/11/1991 Nữ Khánh Hòa THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tiếng Anh 13,5 4
25 321101 12/04/1992 Nam Khánh Hòa THPT Nguyễn Văn Trỗi 11 Kinh Tiếng Pháp 17 2
26 321102 02/04/1992 Nam Khánh Hòa THPT Nguyễn Văn Trỗi 11 Kinh Tiếng Pháp 17 2
27 321103 15/04/1991 Nữ Khánh Hòa THPT Nguyễn Văn Trỗi 12 Kinh Tiếng Pháp 17,75 2
28 321104 10/02/1991 Nam Khánh Hòa THPT Nguyễn Văn Trỗi 12 Kinh Tiếng Pháp 18,5 1
29 321105 09/12/1992 Nữ Khánh Hòa THPT Nguyễn Văn Trỗi 11 Kinh Tiếng Pháp 16,25 2
30 321106 09/03/1991 Nam Khánh Hòa THPT Nguyễn Văn Trỗi 12 Kinh Tiếng Pháp 17,5 2

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

33 - KIÊN GIANG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 330104 01/09/1991 Nam Kiên Giang THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12 Kinh Toán 14,75 3
2 330201 24/12/1991 Nam Kiên Giang THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12 Kinh Vật lí 12 4
3 330203 05/01/1991 Nam Kiên Giang THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12 Kinh Vật lí 12 4
4 330306 05/10/1991 Nam Kiên Giang THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12 Kinh Hoá học 12,25 4
5 330401 24/10/1991 Nam Kiên Giang THPT Hòn Đất 12 Kinh Sinh học 12 4
6 330501 19/09/1991 Nam Kiên Giang THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12 Kinh Tin học 12 4
7 330502 27/04/1992 Nam Kiên Giang THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 11 Kinh Tin học 12 4
8 330505 23/01/1991 Nam Kiên Giang THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12 Kinh Tin học 13 4
9 330601 25/09/1991 Nữ Kiên Giang THPT Long Thạnh 11 Khmer Ngữ văn 14,5 3
10 330604 22/12/1991 Nữ Kiên Giang THPT Long Thạnh 12 Kinh Ngữ văn 14 3
11 330606 24/05/1991 Nữ Kiên Giang THPT Kiên Lương 12 Kinh Ngữ văn 14 3
12 330903 10/08/1991 Nữ Kiên Giang THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 12 Kinh Tiếng Anh 13,25 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

34 - KON TUM
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 340301 19/08/1991 Nữ Kon Tum THPT Chuyên Kon Tum 12 Kinh Hoá học 13,5 4
2 340303 20/11/1991 Nữ Kon Tum THPT Chuyên Kon Tum 12 Kinh Hoá học 14,75 3
3 340305 12/10/1991 Nam Kon Tum THPT Chuyên Kon Tum 12 Kinh Hoá học 15,5 3
4 340501 29/09/1991 Nam Kon Tum THPT Chuyên Kon Tum 12 Kinh Tin học 15 3
5 340502 31/12/1991 Nam Kon Tum THPT Kon Tum 12 Kinh Tin học 12,25 4
6 340601 12/02/1991 Nam Kon Tum THPT Chuyên Kon Tum 12 Kinh Ngữ văn 15 3
7 340603 10/10/1991 Nữ Kon Tum THPT Chuyên Kon Tum 12 Kinh Ngữ văn 13 4
8 340703 18/09/1992 Nam Kon Tum THPT Chuyên Kon Tum 11 Kinh Lịch sử 12 4
9 340801 25/10/1991 Nam Kon Tum THPT Chuyên Kon Tum 12 Kinh Địa lí 14,25 3
10 340802 20/06/1991 Nữ Kon Tum THPT Ngọc Hồi 12 Kinh Địa lí 12 4
11 340803 09/10/1991 Nữ Kon Tum THPT Chuyên Kon Tum 12 Kinh Địa lí 12 4
12 340903 07/09/1992 Nam Gia Lai THPT Chuyên Kon Tum 11 Kinh Tiếng Anh 13,5 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

35 - LAI CHÂU
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 350603 05/09/1991 Nữ Lào Cai THPT Số 1 Than Uyên 12 Kinh Ngữ văn 12,5 4
2 350605 10/12/1991 Nữ Yên Bái THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Ngữ văn 12,5 4
3 350703 10/04/1991 Nữ Ninh Bình THPT Số 1 Than Uyên 12 Kinh Lịch sử 12 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

36 - LẠNG SƠN
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 360204 30/01/1991 Nam Lạng Sơn THPT Chu Văn An 12 Tày Vật lí 12 4
2 360301 05/03/1992 Nữ Lạng Sơn THPT Chu Văn An 12 Nùng Hoá học 13,25 4
3 360302 30/05/1991 Nam Lạng Sơn THPT Chu Văn An 12 Nùng Hoá học 14,75 3
4 360303 02/06/1992 Nam Lạng Sơn THPT Chu Văn An 11 Kinh Hoá học 12,75 4
5 360306 29/07/1991 Nữ Lạng Sơn THPT Chu Văn An 12 Kinh Hoá học 15,5 3
6 360401 30/03/1991 Nữ Bắc Ninh THPT Chu Văn An 12 Kinh Sinh học 12 4
7 360403 02/12/1991 Nam Lạng Sơn THPT Chu Văn An 12 Kinh Sinh học 14 3
8 360603 03/07/1991 Nữ Lạng Sơn THPT Chu Văn An 12 Tày Ngữ văn 12 4
9 360701 04/05/1991 Nữ Lạng Sơn THPT Chu Văn An 12 Kinh Lịch sử 12 4
10 360702 28/08/1991 Nữ Lạng Sơn THPT Chu Văn An 12 Nùng Lịch sử 12 4
11 360802 07/01/1991 Nữ Lạng Sơn THPT Chu Văn An 12 Nùng Địa lí 15 3
12 360803 15/05/1991 Nữ Lạng Sơn THPT Chu Văn An 12 Nùng Địa lí 13 4
13 360804 19/10/1991 Nữ Lạng Sơn THPT Chu Văn An 12 Nùng Địa lí 12 4
14 360805 15/08/1991 Nữ Lạng Sơn THPT Chu Văn An 12 Tày Địa lí 12,5 4
15 360905 01/03/1992 Nam Lạng Sơn THPT Chu Văn An 11 Kinh Tiếng Anh 14,5 3
16 360906 13/04/1991 Nữ Lạng Sơn THPT Chu Văn An 12 Kinh Tiếng Anh 14 3

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

37 - LÀO CAI
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 370103 26/11/1992 Nam Yên Bái THPT Chuyên Lào Cai 11 Kinh Toán 14 3
2 370203 10/02/1991 Nam Hoàng Liên Sơn THPT Chuyên Lào Cai 12 Kinh Vật lí 14 3
3 370206 01/09/1991 Nữ Yên Bái THPT Chuyên Lào Cai 12 Kinh Vật lí 12 4
4 370302 28/06/1991 Nữ Lào Cai THPT Chuyên Lào Cai 12 Kinh Hoá học 14,75 3
5 370303 09/10/1991 Nam Lào Cai THPT Số 1 Lào Cai 12 Kinh Hoá học 12,5 4
6 370304 15/09/1991 Nam Lào Cai THPT Chuyên Lào Cai 12 Kinh Hoá học 16 2
7 370306 20/12/1992 Nam Lào Cai THPT Chuyên Lào Cai 11 Kinh Hoá học 12,25 4
8 370402 28/09/1991 Nam Lào Cai THPT Chuyên Lào Cai 12 Kinh Sinh học 12,75 4
9 370403 21/05/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Lào Cai 12 Kinh Sinh học 14 3
10 370404 23/07/1991 Nam Lào Cai THPT Chuyên Lào Cai 12 Kinh Sinh học 14 3
11 370405 25/09/1992 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lào Cai 11 Kinh Sinh học 12,25 4
12 370601 26/09/1991 Nữ Lào Cai THPT Số 1 Lào Cai 12 Kinh Ngữ văn 14 3
13 370606 11/08/1992 Nữ Yên Bái THPT Chuyên Lào Cai 11 Kinh Ngữ văn 14 3
14 370701 07/11/1991 Nam Lào Cai THPT Số 1 Lào Cai 12 Kinh Lịch sử 14 3
15 370702 05/11/1991 Nữ Lào Cai THPT Chuyên Lào Cai 12 Kinh Lịch sử 12 4
16 370704 25/05/1990 Nữ Lào Cai THPT Số 3 Văn Bàn 12 Tày Lịch sử 13 4
17 370802 01/06/1991 Nữ Yên Bái THPT Chuyên Lào Cai 12 Kinh Địa lí 12,25 4
18 370806 19/07/1991 Nữ Lào Cai THPT Chuyên Lào Cai 12 Kinh Địa lí 12 4
19 370902 17/03/1991 Nữ Lào Cai THPT Chuyên Lào Cai 12 Tày Tiếng Anh 13 4
20 370905 07/08/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Lào Cai 12 Kinh Tiếng Anh 14 3
21 370906 19/02/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Lào Cai 12 Kinh Tiếng Anh 13,5 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

37 - LÀO CAI
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

38 - LÂM ĐỒNG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 380101 02/01/1992 Nam Liên bang Nga THPT Chuyên Thăng Long 11 Kinh Toán 12,5 4
2 380301 03/08/1991 Nữ Lâm Đồng THPT Chuyên Thăng Long 12 Kinh Hoá học 12,5 4
3 380302 20/10/1991 Nữ Lâm Đồng THPT Chuyên Thăng Long 12 Kinh Hoá học 14 3
4 380303 08/08/1991 Nam Lâm Đồng THPT Chuyên Thăng Long 12 Kinh Hoá học 12,75 4
5 380304 05/01/1991 Nam Lâm Đồng THPT Chuyên Thăng Long 12 Kinh Hoá học 12,75 4
6 380401 04/12/1991 Nữ Lâm Đồng THPT Chuyên Thăng Long 12 Kinh Sinh học 13 4
7 380402 20/01/1991 Nam Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Thăng Long 12 Kinh Sinh học 12 4
8 380404 28/02/1991 Nam Hà Nam THPT Chuyên Thăng Long 12 Kinh Sinh học 12 4
9 380405 12/08/1992 Nữ Lâm Đồng THPT Chuyên Thăng Long 11 Kinh Sinh học 12,5 4
10 380406 30/04/1991 Nữ Lâm Đồng THPT Chuyên Thăng Long 12 Kinh Sinh học 14 3
11 380502 18/04/1993 Nam Lâm Đồng THPT Chuyên Thăng Long 10 Kinh Tin học 13,25 4
12 380602 01/01/1991 Nữ Lâm Đồng THPT Đức Trọng 12 Kinh Ngữ văn 13 4
13 380603 10/10/1992 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Thăng Long 11 Kinh Ngữ văn 12,5 4
14 380604 06/05/1991 Nữ Lâm Đồng THPT Bảo Lâm 12 Kinh Ngữ văn 13 4
15 380606 21/01/1991 Nữ Lâm Đồng THPT Chuyên Thăng Long 12 Kinh Ngữ văn 12 4
16 380705 07/02/1991 Nữ Lâm Đồng THPT Lâm Hà 12 K'Ho Lịch sử 12 4
17 380802 04/02/1992 Nữ Lâm Đồng THPT Xuân Trường 11 Kinh Địa lí 12,25 4
18 380804 26/04/1992 Nữ Lâm Đồng THPT Tân Hà 11 Kinh Địa lí 14,25 3
19 380901 31/05/1991 Nữ Lâm Đồng THPT Chuyên Thăng Long 12 Kinh Tiếng Anh 15 3
20 380902 03/04/1991 Nam Lâm Đồng THPT Chuyên Thăng Long 12 Kinh Tiếng Anh 15,75 3
21 380903 04/04/1991 Nữ Lâm Đồng THPT Chuyên Thăng Long 12 Kinh Tiếng Anh 13,5 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

38 - LÂM ĐỒNG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 380904 22/08/1991 Nữ Lâm Đồng THPT Chuyên Thăng Long 12 Kinh Tiếng Anh 12,75 4
23 380905 23/03/1991 Nam Lâm Đồng THPT Chuyên Thăng Long 12 Kinh Tiếng Anh 15 3
24 380906 10/11/1991 Nữ Lâm Đồng THPT Chuyên Thăng Long 12 Kinh Tiếng Anh 13,75 4
25 381103 25/06/1991 Nữ Lâm Đồng THPT Bùi Thị Xuân 12 Kinh Tiếng Pháp 15,5 4
26 381104 30/06/1991 Nam Lâm Đồng THPT Bùi Thị Xuân 12 Kinh Tiếng Pháp 15,25 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

39 - LONG AN
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 390404 10/11/1991 Nam TP. Hồ Chí Minh THPT Lê Quý Đôn 12 Kinh Sinh học 13 4
2 390502 01/07/1991 Nam Long An THPT Lê Quý Đôn 12 Kinh Tin học 17,75 3
3 390601 02/10/1991 Nữ Long An THPT Đức Hoà 12 Kinh Ngữ văn 12 4
4 390802 17/10/1991 Nữ Long An THPT Cần Đước 12 Kinh Địa lí 12 4
5 390903 27/08/1991 Nam Long An THPT Lê Quý Đôn 12 Kinh Tiếng Anh 12,75 4
6 390904 23/11/1992 Nam Tây Ninh THPT Lê Quý Đôn 11 Kinh Tiếng Anh 13,75 4
7 390906 15/09/1992 Nam Long An THPT Tân An 11 Kinh Tiếng Anh 13,25 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

40 - NAM ĐỊNH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 400101 08/02/1991 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Toán 14,25 3
2 400103 15/09/1992 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Toán 14 3
3 400104 20/11/1991 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Toán 14 3
4 400105 10/10/1991 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Toán 12,25 4
5 400106 02/04/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Toán 15,5 3
6 400201 06/01/1992 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Vật lí 15,75 3
7 400202 10/07/1991 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Vật lí 14,5 3
8 400203 24/08/1992 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Vật lí 16 2
9 400204 29/07/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Vật lí 14 3
10 400205 09/11/1991 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Vật lí 12 4
11 400206 02/05/1992 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Vật lí 17 2
12 400207 27/09/1992 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Vật lí 14 3
13 400208 09/06/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Vật lí 14 3
14 400301 20/12/1991 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Hoá học 16 2
15 400302 25/03/1992 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Hoá học 15 3
16 400303 23/03/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Hoá học 16,25 2
17 400304 08/03/1992 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Hoá học 13,5 4
18 400305 29/05/1992 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Hoá học 14 3
19 400306 25/11/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Hoá học 13,25 4
20 400307 30/05/1991 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Hoá học 17 2
21 400308 21/10/1991 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Hoá học 14,5 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

40 - NAM ĐỊNH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 400401 29/10/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Sinh học 14 3
23 400402 14/06/1991 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Sinh học 15 3
24 400403 02/08/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Sinh học 17,25 2
25 400404 01/10/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Sinh học 16 2
26 400405 04/11/1992 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Sinh học 15 3
27 400406 21/01/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Sinh học 14,25 3
28 400407 15/06/1992 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Sinh học 15,5 3
29 400408 23/02/1990 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Sinh học 16,5 2
30 400501 01/10/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tin học 17,75 3
31 400502 03/02/1992 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Tin học 16,25 3
32 400503 13/12/1991 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tin học 19 2
33 400504 13/02/1991 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tin học 12 4
34 400506 22/08/1992 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Tin học 17 3
35 400601 11/07/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Ngữ văn 16,5 2
36 400602 16/02/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Ngữ văn 12 4
37 400604 06/02/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Ngữ văn 14 3
38 400605 27/08/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Ngữ văn 14,5 3
39 400606 17/03/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Ngữ văn 16 2
40 400607 03/09/1991 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Ngữ văn 16 2
41 400608 15/05/1991 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Ngữ văn 16 2
42 400701 16/10/1991 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Lịch sử 15,5 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

40 - NAM ĐỊNH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
43 400702 15/12/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Lịch sử 14 3
44 400703 24/12/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Lịch sử 16 2
45 400704 20/10/1991 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Lịch sử 12 4
46 400705 22/06/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Lịch sử 17 2
47 400706 27/04/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Lịch sử 16 2
48 400801 27/02/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Địa lí 16,25 2
49 400802 24/02/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Địa lí 13 4
50 400803 03/06/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Địa lí 16,5 2
51 400804 13/07/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Địa lí 16 2
52 400805 01/03/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Địa lí 16,25 2
53 400806 12/09/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Địa lí 14 3
54 400807 27/02/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Địa lí 18 1
55 400808 12/10/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Địa lí 16,25 2
56 400901 01/04/1992 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Tiếng Anh 15 3
57 400902 14/03/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Anh 14,5 3
58 400903 21/01/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Anh 14,75 3
59 400904 03/03/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Anh 14,25 3
60 400905 20/07/1992 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Tiếng Anh 13,75 4
61 400906 12/10/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Anh 14 3
62 400907 28/12/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Anh 14,5 3
63 400908 30/08/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Anh 13,5 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

40 - NAM ĐỊNH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
64 401001 01/05/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Nga 17 2
65 401002 15/03/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Nga 15,5 3
66 401003 07/01/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Nga 16 2
67 401004 25/12/1991 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Nga 15,5 3
68 401005 30/09/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Nga 16,75 2
69 401006 24/10/1991 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Nga 16,5 2
70 401007 18/11/1992 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Tiếng Nga 17,75 2
71 401008 21/09/1992 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Tiếng Nga 16,5 2
72 401101 25/11/1991 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Pháp 18 2
73 401102 27/08/1991 Nam Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Pháp 17,25 2
74 401103 26/02/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Pháp 18,5 1
75 401104 27/07/1991 Nữ Nam định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Pháp 16 3
76 401105 28/11/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Pháp 17,5 2
77 401106 16/06/1992 Nam Hà Nam THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Tiếng Pháp 17 2
78 401107 14/02/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12 Kinh Tiếng Pháp 17 2
79 401108 25/05/1992 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lê Hồng Phong 11 Kinh Tiếng Pháp 17 2

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

41 - ĐẠI HỌC VINH


STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 410102 07/05/1991 Nam Nghệ An THPT Chuyên - Đại học Vinh 12 Kinh Toán 14 3
2 410107 15/11/1991 Nam Nghệ An THPT Chuyên - Đại học Vinh 12 Kinh Toán 14 3
3 410111 25/12/1991 Nam Nghệ An THPT Chuyên - Đại học Vinh 12 Kinh Toán 15,5 3
4 410112 19/03/1992 Nam Nghệ An THPT Chuyên - Đại học Vinh 12 Kinh Toán 12 4
5 410201 30/04/1991 Nam Nghệ An THPT Chuyên - Đại học Vinh 12 Kinh Vật lí 12 4
6 410203 23/01/1992 Nam Nghệ An THPT Chuyên - Đại học Vinh 12 Kinh Vật lí 14 3
7 410209 12/12/1991 Nam Nghệ An THPT Chuyên - Đại học Vinh 12 Kinh Vật lí 13 4
8 410211 21/08/1992 Nam Nghệ An THPT Chuyên - Đại học Vinh 11 Kinh Vật lí 14,25 3
9 410502 02/10/1991 Nam Nghệ An THPT Chuyên - Đại học Vinh 12 Kinh Tin học 18,5 2
10 410503 24/10/1991 Nam Hà Tĩnh THPT Chuyên - Đại học Vinh 12 Kinh Tin học 13,75 4
11 410505 01/04/1992 Nam Nghệ An THPT Chuyên - Đại học Vinh 11 Kinh Tin học 13 4
12 410509 17/10/1991 Nữ Hà Tĩnh THPT Chuyên - Đại học Vinh 12 Kinh Tin học 19,25 1

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

41 - NGHỆ AN
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 410105 19/01/1992 Nam Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Toán 17 2
2 410106 02/09/1991 Nam Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Toán 14,25 3
3 410108 19/11/1992 Nam Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 11 Kinh Toán 14,5 3
4 410109 03/05/1991 Nam Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Toán 14,5 3
5 410110 10/06/1991 Nam Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Toán 15,25 3
6 410202 18/03/1991 Nam Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Vật lí 14 3
7 410204 28/06/1991 Nam Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Vật lí 13 4
8 410206 01/09/1991 Nam Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Vật lí 12 4
9 410210 11/05/1991 Nam Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Vật lí 13 4
10 410301 17/09/1991 Nam Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Hoá học 14,25 3
11 410302 15/09/1991 Nam Nghệ An THPT Nguyễn Xuân Ôn 12 Kinh Hoá học 14,75 3
12 410303 05/04/1992 Nam Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 11 Kinh Hoá học 14 3
13 410304 25/08/1992 Nam Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 11 Kinh Hoá học 15,5 3
14 410305 22/08/1992 Nam Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 11 Kinh Hoá học 16 2
15 410306 18/02/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Hoá học 13,75 4
16 410401 23/11/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Sinh học 14 3
17 410402 25/12/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Sinh học 15,25 3
18 410403 10/03/1992 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 11 Kinh Sinh học 12,25 4
19 410404 03/08/1991 Nam Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Sinh học 15,5 3
20 410405 25/01/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Sinh học 15,5 3
21 410406 08/10/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Sinh học 12,25 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

41 - NGHỆ AN
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 410501 05/10/1992 Nam Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 11 Kinh Tin học 18,75 2
23 410504 19/09/1992 Nam Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 11 Kinh Tin học 19 2
24 410508 01/07/1991 Nam Bình Định THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Tin học 19,25 1
25 410510 21/01/1992 Nam Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 11 Kinh Tin học 19 2
26 410511 24/10/1992 Nam Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 11 Kinh Tin học 13 4
27 410512 23/08/1991 Nam Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Tin học 16,75 3
28 410601 10/10/1992 Nữ Hà Tĩnh THPT Chuyên Phan Bội Châu 11 Kinh Ngữ văn 15 3
29 410602 20/10/1991 Nam Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Ngữ văn 17 2
30 410603 11/01/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Ngữ văn 16 2
31 410604 26/11/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 11 Kinh Ngữ văn 15 3
32 410605 10/12/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Ngữ văn 14 3
33 410606 25/03/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Ngữ văn 14,5 3
34 410701 09/04/1991 Nam Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Lịch sử 14 3
35 410702 11/07/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Lịch sử 12 4
36 410703 06/06/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Lịch sử 13 4
37 410704 12/04/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Lịch sử 15 3
38 410705 21/11/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Lịch sử 12 4
39 410801 01/12/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Địa lí 13,5 4
40 410802 10/04/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Địa lí 12 4
41 410804 14/08/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Địa lí 12,25 4
42 410805 20/03/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Địa lí 16 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

41 - NGHỆ AN
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
43 410806 25/06/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Địa lí 15,25 3
44 410901 13/05/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Tiếng Anh 15 3
45 410902 25/08/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Tiếng Anh 15,5 3
46 410903 09/05/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Tiếng Anh 16,5 2
47 410904 21/01/1992 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 11 Kinh Tiếng Anh 14,5 3
48 410905 04/08/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Tiếng Anh 15,25 3
49 410906 05/05/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Tiếng Anh 14,5 3
50 411101 05/04/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Tiếng Pháp 16,5 2
51 411102 09/12/1992 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 11 Kinh Tiếng Pháp 16 3
52 411103 27/01/1992 Nam Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 11 Kinh Tiếng Pháp 17 2
53 411104 05/11/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Tiếng Pháp 17 2
54 411105 22/09/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Tiếng Pháp 18,5 1
55 411106 14/09/1991 Nữ Nghệ An THPT Chuyên Phan Bội Châu 12 Kinh Tiếng Pháp 15,25 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

42 - NINH BÌNH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 420103 22/02/1992 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 11 Kinh Toán 12,5 4
2 420104 16/10/1991 Nam Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Toán 12 4
3 420105 06/05/1992 Nam Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 11 Kinh Toán 12 4
4 420201 06/09/1991 Nam Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Vật lí 12 4
5 420203 28/11/1991 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Vật lí 12 4
6 420204 14/06/1992 Nam Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 11 Kinh Vật lí 14,25 3
7 420206 04/03/1991 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Vật lí 14,25 3
8 420301 02/08/1992 Nam Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 11 Kinh Hoá học 13,25 4
9 420302 05/10/1991 Nam Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Hoá học 16,25 2
10 420303 02/12/1991 Nam Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Hoá học 13,25 4
11 420304 03/01/1991 Nam Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Hoá học 14,5 3
12 420305 07/12/1991 Nam Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Hoá học 13,25 4
13 420401 11/04/1991 Nam Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Sinh học 12 4
14 420404 24/07/1991 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Sinh học 12,5 4
15 420405 25/01/1991 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Sinh học 14 3
16 420406 02/08/1991 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Sinh học 12,5 4
17 420501 27/12/1992 Nam Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 11 Kinh Tin học 18,75 2
18 420502 11/05/1991 Nam Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Tin học 15 3
19 420506 15/05/1991 Nam Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Tin học 16,5 3
20 420601 20/10/1992 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 11 Kinh Ngữ văn 12 4
21 420603 19/10/1991 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Ngữ văn 15 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

42 - NINH BÌNH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 420604 26/07/1992 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 11 Kinh Ngữ văn 14 3
23 420605 03/11/1991 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Ngữ văn 14 3
24 420606 17/10/1992 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 11 Kinh Ngữ văn 13 4
25 420702 12/03/1991 Nữ Đắk Lắk THPT Yên Khánh A 12 Kinh Lịch sử 14 3
26 420706 03/06/1991 Nữ Ninh Bình THPT Yên Mô A 12 Kinh Lịch sử 12 4
27 420801 25/06/1991 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Địa lí 12,75 4
28 420802 15/04/1991 Nữ Ninh Bình THPT Yên Khánh A 12 Kinh Địa lí 13 4
29 420805 05/10/1991 Nữ Ninh Bình THPT Yên Khánh A 12 Kinh Địa lí 14,75 3
30 420903 24/08/1991 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Tiếng Anh 14,75 3
31 420904 20/02/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Tiếng Anh 13,75 4
32 420906 14/04/1991 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Tiếng Anh 12,5 4
33 421001 28/11/1991 Nam Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Tiếng Nga 15,75 3
34 421002 21/09/1991 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Tiếng Nga 15 4
35 421003 30/01/1992 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Tiếng Nga 17 2
36 421004 18/01/1991 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Tiếng Nga 16,5 2
37 421005 25/09/1991 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Tiếng Nga 16,75 2
38 421006 30/10/1991 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Tiếng Nga 15,25 3
39 421105 23/08/1991 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Lương Văn Tụy 12 Kinh Tiếng Pháp 16,5 2

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

43 - NINH THUẬN
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 430103 16/11/1991 Nữ Thuận Hải THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Toán 13 4
2 430105 25/02/1991 Nam Thuận Hải THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Toán 13 4
3 430301 29/09/1991 Nam Thuận Hải THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Hoá học 13 4
4 430302 25/04/1991 Nam Thuận Hải THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Hoá học 12,25 4
5 430702 25/12/1991 Nam Thuận Hải THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Lịch sử 12 4
6 430803 08/02/1990 Nam Thanh Hóa THPT Tháp Chàm 12 Kinh Địa lí 12,5 4
7 430805 22/08/1991 Nữ Thuận Hải THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Địa lí 12,5 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

44 - PHÚ THỌ
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 440102 05/03/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Toán 15,5 3
2 440103 28/01/1992 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 11 Kinh Toán 17 2
3 440104 23/11/1992 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 11 Kinh Toán 14,5 3
4 440106 02/10/1990 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Toán 14,75 3
5 440201 02/09/1992 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 11 Kinh Vật lí 12 4
6 440202 02/01/1992 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 11 Kinh Vật lí 13 4
7 440203 09/06/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Vật lí 14,25 3
8 440204 05/06/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Vật lí 12 4
9 440205 28/09/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Vật lí 12 4
10 440206 16/07/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Vật lí 14 3
11 440302 14/09/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Hoá học 17,75 2
12 440303 29/03/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Cẩm Khê 12 Kinh Hoá học 13 4
13 440304 12/02/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Vĩnh Chân 12 Kinh Hoá học 13,75 4
14 440306 17/07/1993 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 11 Kinh Hoá học 15,5 3
15 440401 12/10/1992 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 11 Kinh Sinh học 14 3
16 440402 28/04/1991 Nam Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vương 12 Mường Sinh học 16,25 2
17 440403 21/09/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 11 Kinh Sinh học 16 2
18 440404 09/09/1992 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 11 Kinh Sinh học 16 2
19 440405 17/02/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Sinh học 16 2
20 440406 16/07/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Sinh học 16,25 2
21 440601 02/09/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Ngữ văn 14 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

44 - PHÚ THỌ
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 440602 26/11/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Ngữ văn 18,5 1
23 440603 14/10/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Ngữ văn 16,5 2
24 440604 29/04/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Ngữ văn 16,5 2
25 440605 05/08/1992 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 11 Kinh Ngữ văn 14 3
26 440606 25/03/1992 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 11 Kinh Ngữ văn 14,5 3
27 440701 06/01/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Lịch sử 12,5 4
28 440702 14/08/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Lịch sử 15 3
29 440703 18/12/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Lịch sử 17 2
30 440704 18/01/1992 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 11 Kinh Lịch sử 14,5 3
31 440705 20/08/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Lịch sử 17 2
32 440706 10/09/1992 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 11 Kinh Lịch sử 16 2
33 440801 10/09/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Địa lí 13 4
34 440802 02/11/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Địa lí 14,75 3
35 440803 24/12/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Địa lí 18 1
36 440804 08/02/1992 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 11 Kinh Địa lí 12,25 4
37 440805 18/12/1992 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 11 Kinh Địa lí 14 3
38 440806 16/03/1992 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 11 Kinh Địa lí 14,75 3
39 440901 21/08/1992 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 11 Kinh Tiếng Anh 13 4
40 440902 28/06/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Tiếng Anh 16 2
41 440903 20/06/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Tiếng Anh 13,5 4
42 440904 11/04/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Tiếng Anh 14 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

44 - PHÚ THỌ
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
43 440906 24/12/1992 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 11 Kinh Tiếng Anh 13 4
44 441102 06/04/1991 Nữ Phú Thọ THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Tiếng Pháp 15,5 4
45 441103 04/06/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Tiếng Pháp 18 2
46 441104 13/08/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Tiếng Pháp 16,5 2
47 441105 22/11/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Tiếng Pháp 15,75 4
48 441106 09/08/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Hùng Vương 12 Kinh Tiếng Pháp 16,5 2

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

45 - PHÚ YÊN
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 450101 04/03/1991 Nam Phú Yên THPT Lương Văn Chánh 12 Kinh Toán 14,25 3
2 450102 16/10/1991 Nam Phú Yên THPT Lương Văn Chánh 12 Kinh Toán 14,25 3
3 450106 26/11/1991 Nam Phú Yên THPT Lương Văn Chánh 12 Kinh Toán 12 4
4 450302 17/08/1992 Nam Phú Yên THPT Lương Văn Chánh 11 Kinh Hoá học 13 4
5 450303 31/10/1991 Nam Phú Yên THPT Lương Văn Chánh 12 Kinh Hoá học 16 2
6 450304 15/12/1991 Nam Phú Yên THPT Lương Văn Chánh 12 Kinh Hoá học 17 2
7 450305 14/12/1991 Nữ Phú Yên THPT Lương Văn Chánh 12 Kinh Hoá học 13 4
8 450405 05/10/1991 Nam Phú Yên THPT Lương Văn Chánh 12 Kinh Sinh học 12,75 4
9 450406 19/09/1991 Nữ Phú Yên THPT Lương Văn Chánh 12 Kinh Sinh học 12,5 4
10 450601 23/10/1991 Nữ Phú Yên THPT Lương Văn Chánh 12 Kinh Ngữ văn 13 4
11 450603 03/03/1991 Nữ Phú Yên THPT Lê Hồng Phong 12 Kinh Ngữ văn 12 4
12 450604 26/11/1991 Nữ Phú Yên THPT Lương Văn Chánh 12 Kinh Ngữ văn 14 3
13 450605 07/04/1991 Nữ Phú Yên THPT Lương Văn Chánh 12 Kinh Ngữ văn 13 4
14 450702 07/08/1991 Nam Phú Yên THPT Ngô Gia Tự 12 Kinh Lịch sử 12 4
15 450704 11/12/1991 Nam Phú Yên THPT DL Duy Tân 12 Kinh Lịch sử 12 4
16 450803 10/09/1991 Nam Phú Yên THPT NGô Gia Tự 12 Kinh Địa lí 13 4
17 450804 31/10/1991 Nữ Phú Yên THPT Lương Văn Chánh 12 Kinh Địa lí 13,5 4
18 450805 09/06/1991 Nữ Phú Yên THPT Lương Văn Chánh 12 Kinh Địa lí 15 3
19 450806 01/08/1991 Nam Phú Yên THPT Lương Văn Chánh 12 Kinh Địa lí 12 4
20 450902 22/07/1991 Nam Phú Yên THPT Lương Văn Chánh 12 Kinh Tiếng Anh 12,75 4
21 450905 06/12/1992 Nữ Phú Yên THPT Lương Văn Chánh 11 Kinh Tiếng Anh 14,25 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

45 - PHÚ YÊN
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 450906 30/05/1991 Nam Phú Yên THPT Lương Văn Chánh 12 Kinh Tiếng Anh 13,75 4
23 451101 07/01/1991 Nữ Phú Yên THPT Lương Văn Chánh 12 Kinh Tiếng Pháp 15,75 4
24 451102 23/02/1992 Nữ Phú Yên THPT Lương Văn Chánh 11 Kinh Tiếng Pháp 15,25 4
25 451105 01/10/1991 Nữ Phú Yên THPT Lương Văn Chánh 12 Kinh Tiếng Pháp 15,5 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

46 - QUẢNG BÌNH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 460101 07/05/1992 Nam Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 11 Kinh Toán 14 3
2 460201 05/10/1991 Nam Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Vật lí 12,25 4
3 460202 25/02/1991 Nam Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Vật lí 12,5 4
4 460203 16/10/1991 Nam Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Vật lí 14,5 3
5 460204 14/08/1991 Nam Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Vật lí 12 4
6 460206 07/02/1991 Nam Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Vật lí 14 3
7 460301 06/05/1991 Nam Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Hoá học 14,5 3
8 460302 18/05/1991 Nam Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Hoá học 12,25 4
9 460304 07/05/1991 Nữ Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Hoá học 15 3
10 460305 19/08/1991 Nam Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Hoá học 12,25 4
11 460402 21/11/1991 Nữ Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Sinh học 12,25 4
12 460403 11/05/1991 Nữ Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Sinh học 13 4
13 460404 26/06/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Sinh học 16,25 2
14 460406 26/09/1991 Nữ Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Sinh học 13 4
15 460505 25/09/1992 Nam Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 11 Kinh Tin học 18,25 2
16 460602 15/11/1991 Nữ Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Ngữ văn 13 4
17 460603 09/01/1991 Nam Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Ngữ văn 13 4
18 460606 10/03/1991 Nữ Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Ngữ văn 12 4
19 460702 15/05/1991 Nữ Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Lịch sử 12 4
20 460703 30/03/1991 Nữ Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Lịch sử 12 4
21 460704 08/06/1991 Nữ Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Lịch sử 12 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

46 - QUẢNG BÌNH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 460705 16/12/1991 Nữ Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Lịch sử 12,5 4
23 460801 21/12/1991 Nữ Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Địa lí 15,5 3
24 460802 08/03/1991 Nữ Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Địa lí 14,75 3
25 460803 09/07/1991 Nữ Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Địa lí 14 3
26 460804 18/04/1991 Nam Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Địa lí 12,25 4
27 460805 02/03/1991 Nam Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Địa lí 12 4
28 460806 21/01/1991 Nam Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Địa lí 12 4
29 460902 26/07/1991 Nữ Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Tiếng Anh 14,75 3
30 460903 17/02/1991 Nữ Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Tiếng Anh 14 3
31 460904 19/10/1991 Nữ Quảng Bình THPT Chuyên Quảng Bình 12 Kinh Tiếng Anh 12,5 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

47 - QUẢNG NAM
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 470101 21/08/1991 Nữ Quảng Nam THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 Kinh Toán 14 3
2 470303 27/09/1991 Nữ Quảng Nam THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 Kinh Hoá học 13,75 4
3 470304 26/03/1992 Nam Quảng Nam THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 11 Kinh Hoá học 17,25 2
4 470505 04/12/1991 Nam Quảng Nam THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 Kinh Tin học 12 4
5 470603 28/07/1991 Nữ Quảng Nam Trường THPT Hoàng Diệu 12 Kinh Ngữ văn 12,5 4
6 470702 27/10/1991 Nữ Quảng Nam Trường THPT Sào Nam 12 Kinh Lịch sử 12 4
7 470802 01/06/1991 Nam Quảng Nam Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng 12 Kinh Địa lí 14,25 3
8 470804 03/04/1991 Nữ Quảng Nam Trường THPT Phan Châu Trinh 12 Kinh Địa lí 17 2
9 470905 21/09/1991 Nữ Đà Nẵng THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 Kinh Tiếng Anh 13 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

48 - QUẢNG NGÃI
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 480101 22/03/1991 Nam Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 12 Kinh Toán 16,25 2
2 480102 17/06/1992 Nam Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 11 Kinh Toán 14,5 3
3 480105 05/07/1991 Nam Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 12 Kinh Toán 12,5 4
4 480106 24/03/1991 Nam Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 12 Kinh Toán 15,5 3
5 480203 25/11/1992 Nam Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 11 Kinh Vật lí 14,75 3
6 480302 13/10/1992 Nam Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 11 Kinh Hoá học 16,25 2
7 480304 30/04/1992 Nam Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 11 Kinh Hoá học 12,5 4
8 480305 18/09/1991 Nam Quảng Ngãi THPT Ba Gia 12 Kinh Hoá học 12,5 4
9 480306 20/06/1991 Nữ Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 12 Kinh Hoá học 12,25 4
10 480406 15/03/1991 Nữ Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 12 Kinh Sinh học 12,75 4
11 480503 22/08/1991 Nam Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 12 Kinh Tin học 13,75 4
12 480602 30/10/1991 Nữ Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 12 Kinh Ngữ văn 13 4
13 480603 25/11/1991 Nữ Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 12 Kinh Ngữ văn 13 4
14 480604 04/04/1991 Nữ Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 12 Kinh Ngữ văn 12 4
15 480605 20/12/1991 Nữ Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 12 Kinh Ngữ văn 12 4
16 480606 14/10/1991 Nam Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 12 Kinh Ngữ văn 13 4
17 480703 19/04/1991 Nữ Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 12 Kinh Lịch sử 14 3
18 480802 10/02/1991 Nam Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 12 Kinh Địa lí 12,5 4
19 480804 02/01/1991 Nữ Quảng Ngãi THPT Trần Kỳ Phong 12 Kinh Địa lí 14,25 3
20 480806 28/04/1991 Nam Quảng Ngãi THPT Trần Kỳ Phong 12 Kinh Địa lí 12 4
21 480901 20/01/1991 Nữ Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 12 Kinh Tiếng Anh 13,75 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

48 - QUẢNG NGÃI
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 480902 31/03/1991 Nữ Bình Định THPT Chuyên Lê Khiết 12 Kinh Tiếng Anh 13,25 4
23 480904 25/07/1991 Nữ Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 12 Kinh Tiếng Anh 15 3
24 480906 11/01/1992 Nam Quảng Ngãi THPT Chuyên Lê Khiết 11 Kinh Tiếng Anh 13,75 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

49 - QUẢNG NINH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 490102 11/01/1991 Nam Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Toán 12,75 4
2 490103 26/08/1991 Nữ Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Toán 14 3
3 490104 16/03/1992 Nam Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 11 Kinh Toán 16,25 2
4 490201 10/11/1991 Nam Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Vật lí 16 2
5 490203 23/06/1992 Nam Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 11 Kinh Vật lí 12,5 4
6 490204 09/09/1991 Nam Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Vật lí 14 3
7 490205 31/08/1992 Nam Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 11 Kinh Vật lí 12 4
8 490206 09/02/1992 Nam Hải Dương THPT Chuyên Hạ Long 11 Kinh Vật lí 12 4
9 490301 07/01/1991 Nữ Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 12 Tày Hoá học 12,5 4
10 490302 27/11/1991 Nam Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Hoá học 14 3
11 490303 20/02/1991 Nam Quảng Ninh THPT Cẩm Phả 12 Kinh Hoá học 13,75 4
12 490304 18/04/1991 Nam Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Hoá học 13,25 4
13 490306 22/01/1991 Nam Quảng Ninh THPT Cẩm Phả 12 Kinh Hoá học 15,25 3
14 490401 05/04/1991 Nữ Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Sinh học 15,25 3
15 490402 11/09/1992 Nữ Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 11 Kinh Sinh học 14,25 3
16 490404 04/03/1992 Nữ Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 11 Kinh Sinh học 14 3
17 490405 17/09/1991 Nữ Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Sinh học 12,25 4
18 490406 18/12/1991 Nam Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Sinh học 14 3
19 490502 23/08/1992 Nam Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 11 Kinh Tin học 18 2
20 490504 22/11/1992 Nam Quảng Ninh THPT Uông Bí 11 Kinh Tin học 18 2
21 490506 03/06/1992 Nữ Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 11 Kinh Tin học 17,5 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

49 - QUẢNG NINH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 490601 25/04/1991 Nữ Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Ngữ văn 14 3
23 490602 02/04/1990 Nữ Quảng Ninh THPT Văn Lang 12 Kinh Ngữ văn 12,5 4
24 490603 08/02/1991 Nữ Hải Hưng THPT Hoàng Quốc Việt 12 Kinh Ngữ văn 12 4
25 490604 21/04/1991 Nữ Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Ngữ văn 14,5 3
26 490605 04/09/1992 Nữ Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 11 Kinh Ngữ văn 17 2
27 490606 28/05/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Ngữ văn 14 3
28 490702 15/09/1991 Nữ Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Lịch sử 12,5 4
29 490704 30/07/1991 Nữ Quảng Ninh THPT Hòn Gai 12 Kinh Lịch sử 12 4
30 490706 13/04/1991 Nam Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Lịch sử 12 4
31 490801 26/06/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Địa lí 14 3
32 490802 29/11/1991 Nữ Hồng Kông THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Địa lí 14 3
33 490803 07/06/1991 Nữ Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Địa lí 14 3
34 490804 12/09/1991 Nữ Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Địa lí 14,5 3
35 490805 18/01/1991 Nữ Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Địa lí 15 3
36 490806 20/01/1991 Nữ Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Địa lí 15,25 3
37 490901 25/12/1991 Nữ Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Tiếng Anh 15 3
38 490902 22/08/1991 Nữ Hồng Kông THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Tiếng Anh 13,25 4
39 490903 20/10/1992 Nữ Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 11 Kinh Tiếng Anh 14,25 3
40 490904 23/10/1991 Nam Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Tiếng Anh 14,75 3
41 490905 29/12/1991 Nữ Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Tiếng Anh 16,5 2
42 490906 25/08/1991 Nữ Quảng Ninh THPT Chuyên Hạ Long 12 Kinh Tiếng Anh 13,5 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

49 - QUẢNG NINH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
43 491102 09/04/1992 Nữ Quảng Ninh THPT Hòn Gai 11 Kinh Tiếng Pháp 15,5 4
44 491103 24/03/1992 Nữ Quảng Ninh THPT Hòn Gai 11 Kinh Tiếng Pháp 15,75 4
45 491204 10/08/1991 Nam Quảng Ninh THPT Bãi Cháy 12 Kinh Tiếng Trung 15,27 4
46 491206 22/05/1991 Nữ Quảng Ninh THPT Trần Phú 12 Kinh Tiếng Trung 14,95 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

50 - QUẢNG TRỊ
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 500105 27/09/1992 Nam Quảng Trị THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Toán 13 4
2 500106 03/01/1992 Nam Quảng Trị THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Toán 12 4
3 500201 03/06/1991 Nam Quảng Trị THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Vật lí 14 3
4 500202 30/07/1991 Nam Quảng Trị THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Vật lí 13 4
5 500206 02/05/1991 Nam Quảng Trị THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Vật lí 12 4
6 500301 25/09/1991 Nam Quảng trị THPT Lê Thế Hiếu 12 Kinh Hoá học 12,75 4
7 500302 14/11/1991 Nam Quảng Trị THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Hoá học 12,5 4
8 500303 10/06/1990 Nam Quảng Trị THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Hoá học 15 3
9 500305 19/11/1991 Nam Quảng Trị THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Hoá học 12,75 4
10 500403 20/04/1991 Nữ Quảng trị THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Sinh học 13 4
11 500504 14/10/1991 Nam Quảng Trị THPT Cửa Tùng 12 Kinh Tin học 16,5 3
12 500601 17/01/1991 Nam Quảng Trị THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Ngữ văn 12 4
13 500602 21/06/1991 Nữ Quảng Trị THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Ngữ văn 14 3
14 500803 06/07/1992 Nữ Quảng Trị THPT Thị xã Quảng Trị 11 Kinh Địa lí 12,5 4
15 500805 10/05/1991 Nam Quảng Trị THPT Triệu Phong 12 Kinh Địa lí 14,5 3
16 500901 09/11/1992 Nam Quảng Trị THPT Chuyên Lê Quý Đôn 11 Kinh Tiếng Anh 13,75 4
17 500902 12/05/1991 Nữ Quảng Trị THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tiếng Anh 14 3
18 500905 29/03/1991 Nữ Quảng Trị THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tiếng Anh 13,5 4
19 500906 23/12/1991 Nữ Quảng Trị THPT Chuyên Lê Quý Đôn 12 Kinh Tiếng Anh 12,5 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

51 - SÓC TRĂNG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 510605 25/11/1991 Nữ Sóc Trăng THPT An Thạnh 3 12 Kinh Ngữ văn 13 4
2 510804 01/01/1990 Nam Sóc Trăng THPT Huỳnh Hữu Nghĩa 12 Kinh Địa lí 13 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

52 - SƠN LA
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 520205 07/10/1992 Nam Sơn La THPT Chuyên Sơn La 11 Kinh Vật lí 12 4
2 520306 07/10/1991 Nam Sơn La THPT Chuyên Sơn La 12 Kinh Hoá học 15 3
3 520602 14/09/1991 Nữ Sơn La THPT Chuyên Sơn La 12 Kinh Ngữ văn 12 4
4 520604 05/12/1991 Nữ Sơn La THPT Chuyên Sơn La 12 Kinh Ngữ văn 14 3
5 520701 11/07/1992 Nữ Sơn La THPT Chuyên Sơn La 11 Kinh Lịch sử 12 4
6 520704 28/08/1991 Nữ Sơn La THPT Chuyên Sơn La 12 Tày Lịch sử 12 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

53 - TÂY NINH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 530303 19/11/1991 Nam Tây Ninh THPT Chuyên Hoàng Lê Kha 11 Kinh Hoá học 14,5 3
2 530601 07/08/1991 Nữ Tây Ninh THPT Chuyên Hoàng Lê Kha 12 Kinh Ngữ văn 12 4
3 530606 27/02/1991 Nữ Tây Ninh THPT Tây Ninh 12 Kinh Ngữ văn 12,5 4
4 530802 03/12/1991 Nữ Tây Ninh THPT Chuyên Hoàng Lê Kha 12 Kinh Địa lí 13,25 4
5 530804 19/12/1991 Nữ Tây Ninh THPT Nguyễn Văn Trỗi 12 Kinh Địa lí 12 4
6 530805 30/10/1991 Nam Tây Ninh THPT Chuyên Hoàng Lê Kha 12 Kinh Địa lí 13,25 4
7 530806 08/05/1992 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Hoàng Lê Kha 11 Kinh Địa lí 13,25 4
8 530903 02/12/1992 Nữ Tây Ninh THPT Chuyên Hoàng Lê Kha 11 Kinh Tiếng Anh 13,5 4
9 530905 18/02/1992 Nữ Tây Ninh THPT Chuyên Hoàng Lê Kha 11 Kinh Tiếng Anh 12,75 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

54 - THÁI BÌNH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 540101 27/08/1991 Nam Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Toán 13,5 4
2 540102 24/11/1991 Nam Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Toán 14,75 3
3 540104 10/11/1992 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 11 Kinh Toán 14 3
4 540105 27/09/1992 Nam Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 11 Kinh Toán 17 2
5 540106 16/02/1991 Nam Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Toán 13,5 4
6 540201 07/07/1992 Nam Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 11 Kinh Vật lí 12,25 4
7 540202 01/04/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Vật lí 13 4
8 540203 01/09/1991 Nam Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Vật lí 12 4
9 540204 21/03/1991 Nam Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Vật lí 13,5 4
10 540205 04/12/1991 Nam Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Vật lí 12 4
11 540206 20/06/1991 Nam Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Vật lí 13 4
12 540301 12/11/1991 Nam Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Hoá học 13,25 4
13 540303 11/11/1991 Nam Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Hoá học 15,75 3
14 540304 26/04/1991 Nam Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Hoá học 13 4
15 540306 18/10/1991 Nam Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Hoá học 12,25 4
16 540401 07/01/1992 Nữ Liên bang Nga THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Sinh học 14,25 3
17 540402 04/05/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Sinh học 14,75 3
18 540403 22/10/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Sinh học 12 4
19 540404 20/04/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Sinh học 14 3
20 540405 16/07/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Sinh học 14 3
21 540601 08/02/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Ngữ văn 14,5 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

54 - THÁI BÌNH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 540602 16/05/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Ngữ văn 14 3
23 540603 15/07/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Ngữ văn 12 4
24 540606 11/12/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Ngữ văn 14 3
25 540703 08/05/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Lịch sử 12 4
26 540705 06/01/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Lịch sử 12 4
27 540706 02/01/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Lịch sử 12 4
28 540801 28/02/1991 Nam Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Địa lí 16 2
29 540802 08/08/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Địa lí 14,5 3
30 540803 26/07/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Địa lí 14 3
31 540804 07/01/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Địa lí 15 3
32 540805 23/08/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Địa lí 13,25 4
33 540806 07/12/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Địa lí 12,5 4
34 540901 02/06/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Tiếng Anh 13 4
35 540902 26/04/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Tiếng Anh 12,5 4
36 540903 09/10/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Tiếng Anh 13,25 4
37 540905 25/06/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Tiếng Anh 13,5 4
38 541001 25/08/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Tiếng Nga 17,5 2
39 541002 31/08/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Tiếng Nga 15,5 3
40 541003 22/05/1991 Nam Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Tiếng Nga 17 2
41 541004 14/10/1991 Nữ Nam Định THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Tiếng Nga 15,5 3
42 541005 24/04/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Tiếng Nga 15,75 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

54 - THÁI BÌNH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
43 541006 22/12/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Tiếng Nga 17,75 2
44 541106 15/02/1991 Nữ Thái Bình THPT Chuyên Thái Bình 12 Kinh Tiếng Pháp 15,25 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

55 - THÁI NGUYÊN
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 550102 07/11/1991 Nam Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Toán 17 2
2 550105 22/07/1991 Nam Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Toán 13,25 4
3 550205 10/09/1991 Nam Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Vật lí 12 4
4 550206 26/07/1991 Nam Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Vật lí 12 4
5 550301 08/11/1991 Nam Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Hoá học 13,5 4
6 550302 27/12/1991 Nam Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Hoá học 14,75 3
7 550303 20/11/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Hoá học 16,25 2
8 550304 24/10/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Hoá học 15,5 3
9 550401 29/11/1990 Nam Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Sinh học 14,75 3
10 550402 07/10/1992 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 11 Kinh Sinh học 14 3
11 550403 10/11/1992 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 11 Kinh Sinh học 13 4
12 550404 31/07/1991 Nam Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Sinh học 14,75 3
13 550405 23/06/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Sinh học 14 3
14 550406 06/08/1991 Nam Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Sinh học 14,75 3
15 550407 14/01/1992 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 11 Kinh Sinh học 17,25 2
16 550408 20/08/1992 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 11 Tày Sinh học 12,75 4
17 550504 12/11/1992 Nam Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 11 Kinh Tin học 14 3
18 550601 14/05/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Ngữ văn 12 4
19 550602 22/08/1992 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 11 Kinh Ngữ văn 13 4
20 550603 12/08/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Sán Dìu Ngữ văn 14,5 3
21 550604 05/02/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Ngữ văn 14 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

55 - THÁI NGUYÊN
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 550605 13/06/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Ngữ văn 12 4
23 550606 28/04/1992 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 11 Kinh Ngữ văn 15 3
24 550701 22/09/1991 Nam Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Lịch sử 15,5 3
25 550702 20/08/1992 Nam Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 11 Kinh Lịch sử 14 3
26 550703 27/10/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Nùng Lịch sử 14,5 3
27 550704 08/07/1992 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 11 Kinh Lịch sử 14 3
28 550705 09/01/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Lịch sử 14 3
29 550706 31/03/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Lịch sử 18,5 1
30 550801 03/04/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Địa lí 12,5 4
31 550804 29/10/1991 Nam Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Địa lí 14,5 3
32 550806 22/12/1991 Nam Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Địa lí 12 4
33 550807 03/09/1992 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 11 Kinh Địa lí 12 4
34 550808 10/11/1992 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 11 Kinh Địa lí 12 4
35 550901 28/10/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Nùng Tiếng Anh 15 3
36 550903 13/12/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Tiếng Anh 15,75 3
37 550904 14/11/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Tày Tiếng Anh 15,25 3
38 550906 08/06/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Tiếng Anh 14,25 3
39 550907 07/09/1991 Nam Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Tiếng Anh 15,25 3
40 550908 13/08/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Tiếng Anh 15,25 3
41 551002 27/01/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Nùng Tiếng Nga 15 4
42 551003 14/07/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Tiếng Nga 14,5 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

55 - THÁI NGUYÊN
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
43 551005 15/11/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Tiếng Nga 16,25 2
44 551007 20/03/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Tiếng Nga 15,25 3
45 551008 15/11/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Tiếng Nga 15,25 3
46 551104 01/10/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Tiếng Pháp 17 2
47 551105 25/10/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Tiếng Pháp 15,25 4
48 551106 03/03/1991 Nữ Thái Nguyên THPT Chuyên Thái Nguyên 12 Kinh Tiếng Pháp 16 3

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

56 - THANH HOÁ
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 560101 08/10/1992 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 11 Kinh Toán 12 4
2 560102 02/06/1991 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Toán 13 4
3 560103 08/10/1991 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Toán 15 3
4 560104 29/05/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Toán 17 2
5 560106 01/02/1991 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Toán 12 4
6 560201 24/03/1991 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Vật lí 17 2
7 560202 01/09/1991 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Vật lí 14 3
8 560203 08/09/1991 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Vật lí 16 2
9 560204 10/07/1991 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Vật lí 16 2
10 560205 21/08/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Vật lí 15,75 3
11 560206 11/04/1991 Nam Thanh Hóa THPT Hoàng Lệ Kha 12 Kinh Vật lí 14,5 3
12 560301 19/09/1992 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 11 Kinh Hoá học 12,75 4
13 560302 16/05/1991 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 11 Kinh Hoá học 17,25 2
14 560303 04/01/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Hoá học 17 2
15 560304 06/09/1991 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Hoá học 13,25 4
16 560305 08/11/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Hoá học 15,5 3
17 560306 16/07/1991 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Hoá học 17,5 2
18 560307 23/09/1991 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Hoá học 14,25 3
19 560308 15/12/1991 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Hoá học 16 2
20 560401 20/12/1992 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 11 Kinh Sinh học 14 3
21 560402 31/12/1992 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 11 Kinh Sinh học 14 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

56 - THANH HOÁ
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 560405 07/10/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Sinh học 18 1
23 560407 07/01/1991 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Sinh học 14,5 3
24 560408 02/10/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Sinh học 15,75 3
25 560501 05/02/1992 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 11 Kinh Tin học 15,25 3
26 560502 22/02/1992 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 11 Kinh Tin học 17 3
27 560503 24/02/1991 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Tin học 18,75 2
28 560505 10/08/1991 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Tin học 15,75 3
29 560506 01/11/1992 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 11 Kinh Tin học 17,75 3
30 560602 18/04/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Ngữ văn 14 3
31 560603 19/01/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Hà Trung 12 Kinh Ngữ văn 15 3
32 560604 22/08/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Ngữ văn 16 2
33 560605 09/10/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Ngữ văn 14 3
34 560606 08/11/1991 Nữ Ninh Bình THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Ngữ văn 14 3
35 560608 28/06/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Ngữ văn 13 4
36 560701 10/09/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Lịch sử 16 2
37 560702 01/10/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Lịch sử 16 2
38 560703 06/03/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Lịch sử 14 3
39 560704 14/09/1992 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 11 Kinh Lịch sử 12,5 4
40 560705 31/05/1991 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Lịch sử 14,5 3
41 560706 29/03/1991 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Lịch sử 12 4
42 560801 13/06/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Địa lí 16 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

56 - THANH HOÁ
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
43 560802 28/04/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Địa lí 16 2
44 560803 01/09/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Địa lí 14,5 3
45 560804 10/04/1992 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 11 Kinh Địa lí 14 3
46 560805 20/02/1992 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 11 Kinh Địa lí 14,75 3
47 560806 06/12/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Địa lí 16 2
48 560807 04/03/1992 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 11 Kinh Địa lí 14,5 3
49 560808 12/04/1992 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 11 Kinh Địa lí 16 2
50 560901 21/03/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Tiếng Anh 13,75 4
51 560902 23/09/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Tiếng Anh 13,25 4
52 560905 18/07/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Tiếng Anh 15,25 3
53 560906 16/02/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Tiếng Anh 13 4
54 560907 30/12/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Tiếng Anh 13,25 4
55 560908 20/11/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Tiếng Anh 13,5 4
56 561001 14/09/1991 Nữ Liên bang Nga THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Tiếng Nga 16 2
57 561002 14/08/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Tiếng Nga 15,25 3
58 561003 11/03/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Tiếng Nga 14,25 4
59 561004 07/12/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Tiếng Nga 16,5 2
60 561101 15/06/1992 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 11 Kinh Tiếng Pháp 17,5 2
61 561102 27/08/1992 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 11 Kinh Tiếng Pháp 17 2
62 561103 01/04/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Tiếng Pháp 15,5 4
63 561104 03/10/1991 Nữ Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 12 Kinh Tiếng Pháp 17,75 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

56 - THANH HOÁ
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
64 561105 31/05/1992 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Lam Sơn 11 Kinh Tiếng Pháp 16,25 2

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

57 - ĐẠI HỌC HUẾ


STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 570101 01/01/1992 Nam Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Khoa học Huế 11 Kinh Toán 14 3
2 570610 10/08/1992 Nam Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Khoa học Huế 11 Kinh Ngữ văn 13 4
3 570611 20/09/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Khoa học Huế 12 Kinh Ngữ văn 16,5 2

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

57 - THỪA THIÊN - HUẾ


STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 570103 25/12/1991 Nam Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Toán 14,25 3
2 570105 20/07/1992 Nam Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 11 Kinh Toán 14 3
3 570106 28/09/1991 Nam Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Toán 16 2
4 570202 31/08/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Vật lí 15,25 3
5 570301 12/10/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Hoá học 14 3
6 570302 06/05/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Hoá học 12,75 4
7 570306 16/07/1991 Nam Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Hoá học 15,5 3
8 570307 03/05/1991 Nam Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Hoá học 15 3
9 570308 20/12/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Hoá học 13,25 4
10 570309 20/11/1991 Nam Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Hoá học 14,5 3
11 570314 20/05/1992 Nam Quảng Bình THPT Chuyên Quốc Học Huế 11 Kinh Hoá học 14,25 3
12 570401 22/09/1992 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 11 Kinh Sinh học 15,25 3
13 570402 16/09/1991 Nam Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Sinh học 14 3
14 570403 30/06/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Sinh học 14 3
15 570404 14/11/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Sinh học 15,25 3
16 570405 04/02/1991 Nam Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Sinh học 12 4
17 570406 29/08/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Sinh học 14 3
18 570407 23/11/1991 Nam Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Sinh học 17,25 2
19 570408 29/12/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Sinh học 13,25 4
20 570503 05/04/1991 Nam Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Tin học 18,25 2
21 570601 27/02/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Ngữ văn 12 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

57 - THỪA THIÊN - HUẾ


STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 570604 30/04/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Ngữ văn 14 3
23 570605 27/03/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Hai Bà Trưng 12 Kinh Ngữ văn 17 2
24 570606 28/01/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Ngữ văn 14,5 3
25 570607 25/03/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Ngữ văn 12 4
26 570608 06/01/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Ngữ văn 14 3
27 570703 31/01/1992 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 11 Kinh Lịch sử 12 4
28 570704 21/05/1991 Nữ Quảng Ninh THPT Nguyễn Huệ 12 Kinh Lịch sử 12 4
29 570705 21/09/1992 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 11 Kinh Lịch sử 12,5 4
30 570706 06/06/1992 Nam Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 11 Kinh Lịch sử 13,5 4
31 570707 01/07/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Lịch sử 12 4
32 570801 19/10/1991 Nam Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Địa lí 12,25 4
33 570802 27/06/1991 Nam Quảng Trị THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Địa lí 14 3
34 570803 24/12/1991 Nam Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Địa lí 12,25 4
35 570805 03/06/1992 Nữ Quảng Trị THPT Chuyên Quốc Học Huế 11 Kinh Địa lí 12 4
36 570806 03/03/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Địa lí 14 3
37 570901 08/12/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Tiếng Anh 13,5 4
38 570905 28/04/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Tiếng Anh 15 3
39 570907 29/06/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Tiếng Anh 13,75 4
40 570908 29/07/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Tiếng Anh 15,25 3
41 570909 14/04/1991 Nam Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Tiếng Anh 15 3
42 570910 31/10/1992 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 11 Kinh Tiếng Anh 13 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

57 - THỪA THIÊN - HUẾ


STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
43 570912 05/03/1991 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Tiếng Anh 13 4
44 570913 04/06/1991 Nữ Quảng Trị THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Tiếng Anh 14,25 3
45 571102 15/07/1991 Nam Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 12 Kinh Tiếng Pháp 17,25 2
46 571103 28/05/1992 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 11 Kinh Tiếng Pháp 16,5 2
47 571104 01/01/1992 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 11 Kinh Tiếng Pháp 17,75 2
48 571105 15/04/1992 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 11 Kinh Tiếng Pháp 17,75 2
49 571106 21/05/1992 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 11 Kinh Tiếng Pháp 15,5 4
50 571107 24/07/1992 Nữ Thừa Thiên - Huế THPT Chuyên Quốc Học Huế 11 Kinh Tiếng Pháp 15,5 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

58 - TIỀN GIANG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 580302 06/12/1991 Nam Tiền Giang THPT Chuyên Tiền Giang 12 Kinh Hoá học 13,25 4
2 580303 19/03/1992 Nam Tiền Giang THPT Chuyên Tiền Giang 11 Kinh Hoá học 15,25 3
3 580304 09/03/1992 Nam Tiền Giang THPT Trương Định 11 Kinh Hoá học 13,5 4
4 580305 18/10/1991 Nam Tiền Giang THPT Chuyên Tiền Giang 12 Kinh Hoá học 12,25 4
5 580406 06/10/1991 Nữ Tiền Giang THPT Đốc Binh Kiều 12 Kinh Sinh học 12 4
6 580601 27/04/1991 Nữ Tiền Giang THPT Nguyễn Đình Chiểu 12 Kinh Ngữ văn 14,5 3
7 580603 08/04/1991 Nữ Tiền Giang THPT Chuyên Tiền Giang 12 Kinh Ngữ văn 14 3
8 580604 06/05/1991 Nữ Tiền Giang THPT Chuyên Tiền Giang 12 Kinh Ngữ văn 14 3
9 580705 14/10/1991 Nam Tiền Giang THPT Chuyên Tiền Giang 12 Kinh Lịch sử 15 3
10 580706 03/06/1991 Nữ Tiền Giang THPT Chuyên Tiền Giang 12 Kinh Lịch sử 12 4
11 580806 09/08/1992 Nam Tiền Giang THPT Vĩnh Bình 11 Kinh Địa lí 12 4
12 580901 15/07/1992 Nam Tiền Giang THPT Chuyên Tiền Giang 11 Kinh Tiếng Anh 13,25 4
13 580904 06/11/1992 Nữ Tiền Giang THPT Chuyên Tiền Giang 11 Kinh Tiếng Anh 13 4
14 580906 25/01/1991 Nữ Tiền Giang THPT Chuyên Tiền Giang 12 Kinh Tiếng Anh 13 4
15 581101 19/04/1991 Nữ Tiền Giang THPT Nguyễn Đình Chiểu 12 Kinh Tiếng Pháp 15,75 4
16 581104 26/12/1991 Nữ Tiền Giang THPT Nguyễn Đình Chiểu 12 Kinh Tiếng Pháp 16,5 2
17 581105 09/09/1991 Nữ Tiền Giang THPT Nguyễn Đình Chiểu 12 Kinh Tiếng Pháp 16,5 2

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

59 - TRÀ VINH
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 590201 27/01/1992 Nam Trà Vinh THPT Chuyên Trà Vinh 12 Kinh Vật lí 12,25 4
2 590204 27/11/1991 Nữ Trà Vinh THPT Chuyên Trà Vinh 12 Kinh Vật lí 12 4
3 590304 21/12/1991 Nữ Đắk Lắk THPT Chuyên Trà Vinh 12 Kinh Hoá học 12,5 4
4 590306 11/04/1991 Nữ Cửu Long THPT Chuyên Trà Vinh 12 Kinh Hoá học 13 4
5 590401 27/06/1992 Nữ Trà Vinh THPT Chuyên Trà Vinh 11 Kinh Sinh học 13 4
6 590402 16/09/1991 Nữ Trà Vinh THPT Chuyên Trà Vinh 12 Kinh Sinh học 14 3
7 590406 15/01/1992 Nam Trà Vinh THPT Chuyên Trà Vinh 11 Kinh Sinh học 14,5 3
8 590604 08/11/1991 Nữ Trà Vinh THPT Châu Thành 12 Kinh Ngữ văn 12 4
9 590802 16/03/1991 Nam Trà Vinh THPT Châu Thành 12 Kinh Địa lí 12 4
10 590905 10/03/1991 Nam Trà Vinh THPT Chuyên Trà Vinh 12 Kinh Tiếng Anh 13,25 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

60 - TUYÊN QUANG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 600304 06/10/1991 Nam Tuyên Quang THPT Chuyên Tuyên Quang 12 Kinh Hoá học 13,25 4
2 600402 13/10/1992 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Tuyên Quang 11 Kinh Sinh học 12 4
3 600404 25/09/1992 Nữ Tuyên Quang THPT Chuyên Tuyên Quang 11 Kinh Sinh học 12,75 4
4 600601 29/05/1991 Nữ Tuyên Quang THPT Tân Trào 12 Kinh Ngữ văn 14 3
5 600605 22/09/1991 Nữ Tuyên Quang THPT Chuyên Tuyên Quang 12 Kinh Ngữ văn 15 3
6 600606 03/08/1991 Nữ Tuyên Quang THPT Chuyên Tuyên Quang 12 Kinh Ngữ văn 13 4
7 600703 06/09/1991 Nữ Tuyên Quang THPT Chuyên Tuyên Quang 12 Tày Lịch sử 14 3
8 600705 13/09/1991 Nữ Tuyên Quang THPT Chuyên Tuyên Quang 12 Kinh Lịch sử 14 3
9 600804 16/09/1991 Nữ Tuyên Quang THPT Chuyên Tuyên Quang 12 Kinh Địa lí 12 4
10 600806 17/01/1992 Nữ Tuyên Quang THPT Chuyên Tuyên Quang 12 Kinh Địa lí 12,25 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

61 - VĨNH LONG
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 610205 19/09/1991 Nam Vĩnh Long THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 Kinh Vật lí 15 3
2 610306 01/12/1992 Nam Vĩnh Long THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11 Kinh Hoá học 13,5 4
3 610601 16/11/1991 Nữ Cửu Long THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 Kinh Ngữ văn 14 3
4 610602 06/07/1991 Nữ Vĩnh Long THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 Kinh Ngữ văn 12 4
5 610606 21/10/1991 Nữ Cửu Long THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 Kinh Ngữ văn 15 3
6 610904 19/07/1992 Nữ Vĩnh Long THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 11 Kinh Tiếng Anh 13,75 4
7 610905 03/08/1991 Nam Cửu Long THPT Phạm Hùng 12 Kinh Tiếng Anh 14,25 3
8 610906 23/05/1991 Nữ Cửu Long THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 12 Kinh Tiếng Anh 12,5 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

62 - VĨNH PHÚC
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 620101 20/05/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Toán 16 2
2 620102 21/03/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Toán 15 3
3 620103 19/06/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Toán 15 3
4 620105 10/12/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Toán 12 4
5 620106 21/02/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Toán 16,25 2
6 620201 15/12/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Vật lí 13,5 4
7 620202 07/09/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Vật lí 15,25 3
8 620204 03/02/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Vật lí 12 4
9 620205 12/04/1992 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 11 Kinh Vật lí 12 4
10 620206 18/10/1992 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 11 Kinh Vật lí 12,5 4
11 620301 14/09/1992 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 11 Kinh Hoá học 15 3
12 620302 28/01/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Hoá học 19 1
13 620303 05/12/1992 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 11 Kinh Hoá học 14,5 3
14 620304 12/08/1992 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 11 Kinh Hoá học 13,25 4
15 620305 18/08/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Hoá học 16 2
16 620306 01/10/1991 Nam Hà Nội THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Hoá học 18,5 1
17 620401 26/05/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Sinh học 18,5 1
18 620402 10/11/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Sinh học 15,25 3
19 620403 16/09/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Sinh học 14,25 3
20 620404 30/10/1992 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 11 Kinh Sinh học 16,5 2
21 620405 07/11/1992 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 11 Kinh Sinh học 12,25 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

62 - VĨNH PHÚC
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 620406 28/09/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Sinh học 14 3
23 620501 24/02/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Tin học 18,25 2
24 620504 04/07/1992 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 11 Kinh Tin học 17,75 3
25 620505 04/04/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Tin học 16,25 3
26 620601 05/11/1992 Nữ Bắc Thái THPT Chuyên Vĩnh Phúc 11 Kinh Ngữ văn 13 4
27 620602 27/08/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Ngữ văn 13 4
28 620605 11/10/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Ngữ văn 14 3
29 620606 08/09/1992 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 11 Kinh Ngữ văn 17 2
30 620701 14/03/1992 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 11 Kinh Lịch sử 13 4
31 620702 30/10/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Lịch sử 15 3
32 620703 07/11/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Lịch sử 16,5 2
33 620704 12/06/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Lịch sử 16,5 2
34 620705 09/07/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Lịch sử 16 2
35 620706 27/11/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Lịch sử 18 1
36 620801 04/10/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Địa lí 16,75 2
37 620802 02/06/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Địa lí 13 4
38 620803 25/11/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Địa lí 14,5 3
39 620804 01/08/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Địa lí 18 1
40 620805 20/12/1992 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 11 Kinh Địa lí 16,75 2
41 620806 24/10/1991 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Địa lí 14,75 3
42 620901 01/02/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Tiếng Anh 14,75 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

62 - VĨNH PHÚC
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
43 620902 29/08/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Tiếng Anh 15,5 3
44 620903 24/01/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Tiếng Anh 16 2
45 620904 01/03/1992 Nam Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 11 Kinh Tiếng Anh 13,5 4
46 620905 07/11/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Tiếng Anh 15,5 3
47 620906 25/08/1992 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 11 Kinh Tiếng Anh 16,5 2
48 621101 06/09/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Tiếng Pháp 16,25 2
49 621102 30/08/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Tiếng Pháp 15,75 4
50 621103 05/11/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Tiếng Pháp 16,5 2
51 621106 11/12/1991 Nữ Vĩnh Phú THPT Chuyên Vĩnh Phúc 12 Kinh Tiếng Pháp 16,5 2

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

63 - YÊN BÁI
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 630106 22/01/1991 Nam Nam Hà THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 12 Kinh Toán 12 4
2 630204 07/12/1992 Nam Yên Bái THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 11 Kinh Vật lí 12 4
3 630205 23/03/1991 Nam Yên Bái THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 12 Kinh Vật lí 12 4
4 630206 01/04/1992 Nam Yên Bái THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 11 Kinh Vật lí 12 4
5 630301 29/04/1991 Nữ Hoàng Liên Sơn THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 12 Kinh Hoá học 13,25 4
6 630306 23/11/1991 Nam Yên Bái THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 12 Kinh Hoá học 13,25 4
7 630401 13/11/1991 Nữ Yên Bái THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 12 Kinh Sinh học 14 3
8 630402 28/07/1991 Nam Hoàng Liên Sơn THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 12 Kinh Sinh học 14,75 3
9 630403 02/11/1991 Nam Yên Bái THPT Nguyễn Lương Bằng 12 Kinh Sinh học 14 3
10 630404 12/11/1991 Nữ Yên Bái THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 12 Kinh Sinh học 14,25 3
11 630405 08/02/1991 Nữ Yên Bái THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 12 Kinh Sinh học 12,5 4
12 630602 05/05/1991 Nữ Yên Bái THPT Nguyễn Huệ 12 Kinh Ngữ văn 12,5 4
13 630603 28/03/1992 Nữ Yên Bái THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 11 Kinh Ngữ văn 13 4
14 630604 26/08/1991 Nữ Hoàng Liên Sơn THPT Nguyễn Huệ 12 Kinh Ngữ văn 12 4
15 630605 06/03/1991 Nữ Hoàng Liên Sơn THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 12 Kinh Ngữ văn 13 4
16 630606 28/09/1991 Nữ Yên Bái THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 12 Tày Ngữ văn 13 4
17 630703 08/04/1991 Nam Yên Bái THPT Chu Văn An 12 Kinh Lịch sử 12 4
18 630706 20/12/1991 Nam Yên Bái THPT Hoàng Quốc Việt 12 Kinh Lịch sử 12 4
19 630802 14/06/1991 Nam Hoàng Liên Sơn THPT Chu Văn An 12 Kinh Địa lí 16 2
20 630803 02/04/1992 Nam Yên Bái THPT Trần Nhật Duật 11 Kinh Địa lí 12,75 4
21 630805 10/02/1991 Nữ Yên Bái THPT Thị xã Nghĩa Lộ 12 Kinh Địa lí 14 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

63 - YÊN BÁI
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 630906 28/06/1991 Nữ Yên Bái THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành 12 Kinh Tiếng Anh 12,5 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

65 - ĐHQG HÀ NỘI
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 650101 21/09/1991 Nam Bắc Giang Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 12 Nùng Toán 17 2
2 650102 13/04/1992 Nam Hà Tây Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 11 Kinh Toán 12,5 4
3 650103 25/03/1991 Nam Thanh Hóa Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 12 Kinh Toán 14 3
4 650104 20/10/1992 Nam Hưng Yên Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 11 Kinh Toán 14,5 3
5 650106 20/10/1991 Nam Thanh Hóa Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 12 Kinh Toán 13 4
6 650107 15/07/1991 Nam Hà Nội Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 12 Kinh Toán 14,5 3
7 650109 26/02/1992 Nam Nghệ An Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 11 Kinh Toán 12,25 4
8 650201 20/11/1991 Nữ Phú Thọ Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 12 Kinh Vật lí 17 2
9 650202 29/11/1991 Nam Hưng Yên Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 12 Kinh Vật lí 14 3
10 650203 14/05/1991 Nam Hà Nội Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 12 Kinh Vật lí 14 3
11 650204 25/11/1992 Nam Hà Nội Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 11 Kinh Vật lí 16,25 2
12 650205 13/01/1992 Nam Hà Nội Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 11 Kinh Vật lí 14 3
13 650206 21/07/1992 Nam Hà Tây Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 11 Kinh Vật lí 12 4
14 650207 11/11/1991 Nam Hà Tây Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 12 Kinh Vật lí 18,75 1
15 650208 24/06/1991 Nam Hà Nội Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 12 Kinh Vật lí 14 3
16 650301 17/04/1992 Nam Hà Nội Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 11 Kinh Hoá học 14 3
17 650302 26/07/1991 Nữ Hà Nội Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 12 Kinh Hoá học 17,5 2
18 650303 13/01/1993 Nam Hải Phòng Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 11 Kinh Hoá học 15 3
19 650304 22/07/1991 Nam Thanh Hóa Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 12 Kinh Hoá học 14,5 3
20 650305 24/12/1991 Nam Thái Bình Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 12 Kinh Hoá học 14,75 3
21 650306 18/12/1991 Nam Hà Nội Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 12 Kinh Hoá học 15,5 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

65 - ĐHQG HÀ NỘI
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 650307 23/06/1992 Nam Hà Nội Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 11 Kinh Hoá học 12,5 4
23 650308 15/04/1991 Nam Thái Bình Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 12 Kinh Hoá học 12,5 4
24 650401 13/04/1991 Nữ Hà Nội Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 12 Kinh Sinh học 15,5 3
25 650402 21/12/1992 Nam Hà Nội Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 11 Kinh Sinh học 14,75 3
26 650403 27/06/1992 Nữ Hà Nội Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 11 Kinh Sinh học 13,5 4
27 650404 03/01/1991 Nữ Hà Nội Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 12 Kinh Sinh học 15,25 3
28 650405 24/04/1992 Nữ Thái Bình Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 11 Kinh Sinh học 14 3
29 650406 22/11/1991 Nữ Hà Nội Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 11 Kinh Sinh học 16,75 2
30 650407 07/12/1991 Nữ Hà Nội Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 12 Kinh Sinh học 18,5 1
31 650408 16/02/1992 Nam Bắc Giang Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 11 Kinh Sinh học 15,25 3
32 650501 23/05/1992 Nam Hà Nội Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 11 Kinh Tin học 18,5 2
33 650502 13/04/1991 Nam Hưng Yên Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 12 Kinh Tin học 19 2
34 650503 16/04/1992 Nữ Nam Định Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 11 Kinh Tin học 17,5 3
35 650504 24/02/1992 Nam Hà Đông Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 11 Kinh Tin học 18,75 2
36 650505 23/06/1992 Nam Hà Nội Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 11 Kinh Tin học 19,25 1
37 650506 30/10/1992 Nam Hà Nội Trường ĐHKHTN - ĐHQGHN 11 Kinh Tin học 18,75 2
38 650901 28/01/1993 Nữ Thái Bình Trường ĐHNN - ĐHQGHN 11 Tày Tiếng Anh 15,25 3
39 650902 14/09/1991 Nữ Hải Dương Trường ĐHNN - ĐHQGHN 12 Kinh Tiếng Anh 14,5 3
40 650903 02/08/1992 Nữ Hà Nội Trường ĐHNN - ĐHQGHN 11 Kinh Tiếng Anh 15 3
41 650904 27/01/1992 Nam Hà Nội Trường ĐHNN - ĐHQGHN 11 Kinh Tiếng Anh 15,5 3
42 650905 20/12/1992 Nam Vĩnh Phú Trường ĐHNN - ĐHQGHN 11 Kinh Tiếng Anh 14,75 3
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

65 - ĐHQG HÀ NỘI
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
43 650906 17/02/1992 Nam Hà Nội Trường ĐHNN - ĐHQGHN 11 Kinh Tiếng Anh 14,75 3
44 650907 06/11/1991 Nam Hà Nội Trường ĐHNN - ĐHQGHN 12 Kinh Tiếng Anh 16 2
45 650908 17/12/1992 Nam Hà Nội Trường ĐHNN - ĐHQGHN 11 Kinh Tiếng Anh 16 2
46 651001 13/06/1992 Nữ Liên bang Nga Trường ĐHNN - ĐHQGHN 11 Kinh Tiếng Nga 15,5 3
47 651101 24/09/1992 Nữ Hà Nội Trường ĐHNN - ĐHQGHN 11 Kinh Tiếng Pháp 15,75 4
48 651102 29/02/1992 Nam Hà Nội Trường ĐHNN - ĐHQGHN 11 Kinh Tiếng Pháp 16,5 2
49 651103 15/08/1992 Nữ Thanh Hóa Trường ĐHNN - ĐHQGHN 11 Kinh Tiếng Pháp 16,75 2
50 651105 05/11/1992 Nam Hà Nội Trường ĐHNN - ĐHQGHN 11 Kinh Tiếng Pháp 15,75 4
51 651106 28/01/1992 Nữ Hà Nội Trường ĐHNN - ĐHQGHN 11 Kinh Tiếng Pháp 18,5 1
52 651107 05/11/1992 Nữ Hà Nội Trường ĐHNN - ĐHQGHN 11 Kinh Tiếng Pháp 15,5 4
53 651108 07/02/1992 Nam Hà Nội Trường ĐHNN - ĐHQGHN 11 Kinh Tiếng Pháp 15,75 4
54 651201 14/02/1991 Nữ Hà Nội Trường ĐHNN - ĐHQGHN 12 Kinh Tiếng Trung 16,2 2
55 651202 14/05/1991 Nữ Hà Nội Trường ĐHNN - ĐHQGHN 12 Kinh Tiếng Trung 15,75 3
56 651203 13/09/1991 Nữ Hà Nội Trường ĐHNN - ĐHQGHN 12 Kinh Tiếng Trung 17,29 2
57 651204 26/09/1991 Nam Hà Nội Trường ĐHNN - ĐHQGHN 12 Kinh Tiếng Trung 15,8 3
58 651205 14/08/1991 Nữ Vĩnh Phú Trường ĐHNN - ĐHQGHN 12 Kinh Tiếng Trung 15,5 4
59 651206 05/12/1991 Nữ Hà Nội Trường ĐHNN - ĐHQGHN 12 Kinh Tiếng Trung 18,35 1

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

67 - ĐHSP HÀ NỘI
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 670101 12/08/1991 Nam Hà Nội THPT Chuyên Sư phạm 12 Kinh Toán 16 2
2 670102 06/10/1991 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Sư phạm 12 Kinh Toán 16,5 2
3 670103 10/04/1992 Nam Bắc Ninh THPT Chuyên Sư phạm 11 Kinh Toán 12,5 4
4 670106 23/01/1991 Nam Hà Nội THPT Chuyên Sư phạm 12 Kinh Toán 17 2
5 670203 31/12/1991 Nam Hà Nội THPT Chuyên Sư phạm 12 Kinh Vật lí 14 3
6 670205 26/01/1992 Nam Hà Nội THPT Chuyên Sư phạm 11 Kinh Vật lí 12,75 4
7 670206 28/02/1992 Nam Hà Nội THPT Chuyên Sư phạm 11 Kinh Vật lí 13 4
8 670301 25/06/1991 Nam Hà Nội THPT Chuyên Sư phạm 12 Kinh Hoá học 14,25 3
9 670302 20/11/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Sư phạm 12 Kinh Hoá học 18,5 1
10 670303 12/02/1992 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Sư phạm 11 Kinh Hoá học 15,5 3
11 670304 10/06/1992 Nam Hà Nội THPT Chuyên Sư phạm 11 Kinh Hoá học 14,5 3
12 670305 11/12/1992 Nam Hà Nội THPT Chuyên Sư phạm 11 Kinh Hoá học 14,5 3
13 670306 05/09/1991 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Sư phạm 12 Kinh Hoá học 14,75 3
14 670401 02/07/1992 Nam Hà Nội THPT Chuyên Sư phạm 11 Kinh Sinh học 14 3
15 670402 22/04/1992 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Sư phạm 11 Kinh Sinh học 14 3
16 670403 10/02/1992 Nam Hà Nam THPT Chuyên Sư phạm 11 Kinh Sinh học 14,75 3
17 670404 30/11/1991 Nữ Hà Nam THPT Chuyên Sư phạm 12 Kinh Sinh học 16,75 2
18 670405 12/08/1992 Nữ Phú Thọ THPT Chuyên Sư phạm 11 Kinh Sinh học 16,5 2
19 670406 14/09/1992 Nữ Hưng Yên THPT Chuyên Sư phạm 11 Kinh Sinh học 16,5 2
20 670501 05/04/1992 Nam Hưng Yên THPT Chuyên Sư phạm 11 Kinh Tin học 19 2
21 670503 12/12/1991 Nam Thanh Hóa THPT Chuyên Sư phạm 12 Kinh Tin học 18,75 2
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

67 - ĐHSP HÀ NỘI
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
22 670504 21/05/1992 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Sư phạm 11 Kinh Tin học 18,75 2
23 670505 14/02/1992 Nam Thái Bình THPT Chuyên Sư phạm 11 Kinh Tin học 16,5 3
24 670506 28/12/1991 Nam Hà Nội THPT Chuyên Sư phạm 12 Kinh Tin học 19 2
25 670602 21/06/1992 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Sư phạm 11 Kinh Ngữ văn 16,5 2
26 670603 12/04/1992 Nữ Nam Định THPT Chuyên Sư phạm 11 Kinh Ngữ văn 12 4
27 670604 12/06/1991 Nữ Hà Nội THPT Chuyên Sư phạm 12 Kinh Ngữ văn 12 4
28 670801 24/05/1992 Nữ Nam Định THPT Chuyên Sư phạm 11 Kinh Địa lí 14,75 3
29 670803 28/03/1991 Nam Hải Dương THPT Chuyên Sư phạm 12 Kinh Địa lí 12 4
30 670804 14/04/1992 Nữ Bắc Ninh THPT Chuyên Sư phạm 11 Kinh Địa lí 12,25 4
31 670806 08/05/1991 Nữ Bắc Giang THPT Chuyên Sư phạm 12 Kinh Địa lí 12,75 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
CỤC KHẢO THÍ VÀ KIỂM ĐỊNH TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA LỚP 12 THPT
CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM 2009

69 - PT VC VIỆT BẮC
STT SBD Ngày sinh Giới tính Nơi sinh Trường Lớp Dân tộc Tên môn Điểm Giải
1 690401 21/10/1991 Nam Cao Bằng PT Vùng cao Việt Bắc 12 Tày Sinh học 12,25 4
2 690402 29/11/1991 Nữ Thái Nguyên PT Vùng cao Việt Bắc 12 Tày Sinh học 12 4
3 690404 30/04/1990 Nam Lào Cai PT Vùng cao Việt Bắc 12 H'mông Sinh học 13 4
4 690601 14/02/1992 Nữ Hòa Bình PT Vùng cao Việt Bắc 11 Mường Ngữ văn 13 4
5 690606 18/07/1991 Nữ Thái Nguyên PT Vùng cao Việt Bắc 12 Nùng Ngữ văn 12 4
6 690701 09/10/1991 Nữ Bắc Kạn PT Vùng cao Việt Bắc 12 Dao Lịch sử 12 4
7 690704 02/08/1992 Nữ Vĩnh Phú PT Vùng cao Việt Bắc 11 Dao Lịch sử 12 4
8 690705 29/10/1991 Nữ Vĩnh Phú PT Vùng cao Việt Bắc 12 Sán Dìu Lịch sử 12,5 4
9 690802 15/09/1990 Nữ Vĩnh Phú PT Vùng cao Việt Bắc 12 Sán Dìu Địa lí 13 4

Ghi chú: 1 : Hạng nhất; 2 : Hạng nhì; 3 : Hạng ba; 4 : Hạng khuyến khích

You might also like