Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC


Đối tượng áp dụng: Đại học hệ chính quy từ khóa tuyển sinh năm 2021
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1579/QĐ-ĐKC ngày 24 tháng 8 năm 2021 của Hiệu trưởng)

Ngành: Tài chính - Ngân hàng


Mã ngành: 7340201
Tổng khối lượng kiến thức: 135 tín chỉ tích lũy
5 tín chỉ không tích lũy
Chương trình Giáo dục Quốc phòng và an ninh
Số tín chỉ Mã HP Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ học song
Tổng LT ĐA TT
TN trước hành
I. KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG 44
I.01 MAT106 Đại số tuyến tính và giải tích 3 3
I.02 LOG101 Logic học 3 3
I.03 MAN116 Quản trị học 3 3
I.04 PSY101 Tâm lý học 3 3
I.05 CAP211 Nhập môn công nghệ thông tin 3 2 1
I.06 POS104 Triết học Mác - Lênin 3 3
I.07 POS105 Kinh tế Chính trị Mác - Lênin 2 2
I.08 POS106 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
I.09 POS107 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
I.10 POS103 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2
I.11 ENC101 Tiếng Anh 1 3 3
I.12 ENC102 Tiếng Anh 2 3 3 ENC101
I.13 ENC103 Tiếng Anh 3 3 3 ENC102
I.14 ENC104 Tiếng Anh 4 3 3 ENC103
I.15 ENC105 Tiếng Anh 5 3 3 ENC104
I.16 ENC106 Tiếng Anh 6 3 3 ENC105
II. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 82
II.1. Kiến thức bắt buộc 70
II.1.01 FIN138 Công cụ tài chính phái sinh 3 3 FIN109
II.1.02 ACC105 Kế toán quản trị 3 3 ACC114
II.1.03 ACC106 Kế toán tài chính 1 3 3 ACC114
II.1.04 ACC107 Kế toán tài chính 2 3 3 ACC114
II.1.05 ECO107 Kinh tế vi mô 3 3
II.1.06 ECO108 Kinh tế vĩ mô 3 3 ECO107
II.1.07 MAR105 Marketing ngân hàng 3 3
II.1.08 FIN319 Mô phỏng báo cáo tài chính 1 1 ACC106
II.1.09 FIN320 Ngân hàng ảo 1 1 FIN105
II.1.10 FIN104 Nghiệp vụ ngân hàng 1 3 3
II.1.11 FIN105 Nghiệp vụ ngân hàng 2 3 3 FIN104
II.1.12 INS105 Nguyên lý bảo hiểm 3 3

1
Số tín chỉ Mã HP Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ học song
Tổng LT ĐA TT
TN trước hành
II.1.13 ACC114 Nguyên lý kế toán 3 3
II.1.14 FIN106 Phân tích báo cáo tài chính 3 3 FIN109
Phương pháp định lượng trong tài
II.1.15 FIN139 3 3
chính ngân hàng
II.1.16 FIN109 Tài chính doanh nghiệp căn bản 3 3
II.1.17 FIN135 Tài chính doanh nghiệp nâng cao 3 3 FIN109
II.1.18 FIN112 Tài chính quốc tế 3 3
II.1.19 FIN113 Tài chính tiền tệ 3 3
II.1.20 FIN114 Thẩm định tín dụng 3 3 FIN104
II.1.21 FIN321 Thị trường chứng khoán ảo 1 1
II.1.22 FIN116 Thuế 1 3 3 ACC114
II.1.23 FIN117 Thuế 2 3 3 FIN116
FIN135
Đồ án chuyên ngành Tài chính -
II.1.24 FIN451 1 1 FIN105
Ngân hàng
FIN139
FIN135
Đồ án nghiên cứu Tài chính ngân
II.1.25 FIN450 1 1 FIN105
hàng
FIN139
II.1.26 FIN454 Đồ án nghiệp vụ ngân hàng 1 1 1 FIN104
II.1.27 FIN437 Đồ án tài chính 1 1 FIN109
FIN135
Thực tập tốt nghiệp ngành Tài FIN105
II.1.28 FIN552 3 3
chính - Ngân hàng (*) ACC107
FIN106
II.2.Kiến thức tự chọn 12
Nhóm 1: Tài chính ngân hàng
II.2.1.01 MAN107 Quản lý tài chính ngân hàng 3 3 FIN105
II.2.1.02 CIS103 Hệ thống thông tin ngân hàng 3 3 FIN105
II.2.1.03 FIN140 Thanh toán quốc tế trong ngân hàng 3 3 FIN104
II.2.1.04 ACC104 Kế toán ngân hàng 3 3 ACC114
Nhóm 2: Tài chính doanh nghiệp
II.2.2.01 FIN141 Chiến lược tài chính công ty 3 3 FIN135
II.2.2.02 FIN142 Lập mô hình tài chính 3 3 FIN135
II.2.2.03 MAN157 Quản lý danh mục đầu tư 3 3 FIN135
II.2.2.04 FIN143 Định giá doanh nghiệp 3 3 FIN135
Nhóm 3: Đầu tư tài chính
II.2.3.01 FIN144 Thị trường và định chế tài chính 3 3 FIN109
II.2.3.02 FIN145 Phân tích kỹ thuật 3 3 FIN135
II.2.3.03 MAN157 Quản lý danh mục đầu tư 3 3 FIN135
II.2.3.04 FIN146 Đầu tư tài chính quốc tế 3 3 FIN135
Nhóm 4: Thẩm định giá
II.2.4.01 FIN147 Nguyên lý thẩm định giá 3 3 FIN135
II.2.4.02 FIN143 Định giá doanh nghiệp 3 3 FIN135
II.2.4.03 FIN148 Thẩm định dự án đầu tư 3 3 FIN135
II.2.4.04 FIN149 Thẩm định giá bất động sản 3 3 FIN135

2
Số tín chỉ Mã HP Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ học song
Tổng LT ĐA TT
TN trước hành
Nhóm 5: Công nghệ tài chính
II.2.5.01 FIN162 Khai phá dữ liệu 3 3 FIN135
II.2.5.02 FIN163 Phân tích dữ liệu lớn trong tài chính 3 3 FIN135
Quản lý dữ liệu tài chính và ứng
II.2.5.03 FIN164 3 3 FIN135
dụng
Hệ thống Blockchain và các ứng
II.2.5.04 FIN165 3 3 FIN135
dụng
Nhóm 6: Khóa luận tốt nghiệp
FIN135
Khóa luận tốt nghiệp ngành Tài FIN105
II.2.6.01 FIN453 12 12
chính - Ngân hàng (*) ACC107
FIN106
III. KIẾN THỨC KỸ NĂNG 9
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý
III.01 SKL103 3 3
thời gian
III.02 SKL102 Kỹ năng thuyết trình và tìm việc 3 3
III.03 LAW158 Luật và Khởi nghiệp 3 3
IV. KIẾN THỨC KHÔNG TÍCH LŨY 5
IV.1. Giáo dục thể chất (tự chọn 1 trong 5 nhóm) 5
Nhóm 1
IV.1.1.01 PHT304 Bóng chuyền 1 2
IV.1.1.02 PHT305 Bóng chuyền 2 2 PHT304
IV.1.1.03 PHT306 Bóng chuyền 3 1 PHT305
Nhóm 2
IV.1.2.01 PHT307 Bóng rổ 1 2
IV.1.2.02 PHT308 Bóng rổ 2 2 PHT307
IV.1.2.03 PHT309 Bóng rổ 3 1 PHT308
Nhóm 3
IV.1.3.01 PHT310 Thể hình - Thẩm mỹ 1 2
IV.1.3.02 PHT311 Thể hình - Thẩm mỹ 2 2 PHT310
IV.1.3.03 PHT312 Thể hình - Thẩm mỹ 3 1 PHT311
Nhóm 4
IV.1.4.01 PHT313 Vovinam 1 2
IV.1.4.02 PHT314 Vovinam 2 2 PHT313
IV.1.4.03 PHT315 Vovinam 3 1 PHT314
Nhóm 5
IV.1.5.01 PHT316 Bóng đá 1 2
IV.1.5.02 PHT317 Bóng đá 2 2 PHT316
IV.1.5.03 PHT318 Bóng đá 3 1 PHT317
IV.2. Chương trình Giáo dục quốc phòng và an ninh (theo quy định của Bộ GD&ĐT)
Bắt buộc, không tích lũy
IV.2.01 NDF108 Quốc phòng, an ninh 1
IV.2.02 NDF109 Quốc phòng, an ninh 2
IV.2.03 NDF210 Quốc phòng, an ninh 3
IV.2.04 NDF211 Quốc phòng, an ninh 4

3
Số tín chỉ Mã HP Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ học song
Tổng LT ĐA TT
TN trước hành

(*) Sinh viên được xét điều kiện Thực tập, Khóa luận tốt nghiệp theo quy định của Khoa ./.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

(Đã ký)

PGS. TS. Bùi Xuân Lâm

You might also like