Professional Documents
Culture Documents
Câu hỏi ôn tập Chương 2
Câu hỏi ôn tập Chương 2
Câu hỏi ôn tập Chương 2
Câu 1
-Môi trường của một tổ chức là tổng hợp các yếu tố, các lực lượng, những thể
chế,..nằm bên trong cũng như từ bên ngoài tổ chức mà nhà quản trị khó kiểm sát được,
nhưng chúng có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động và kết quả hoạt
động của tổ chức
-Có 3 nhóm [trang58]
- Ý nghĩa của nghiên cứu môi trường trong công tác quản trị của doanh nghiệp?
Nghiên cứu môi trường đóng vai trò vô cùng quan trọng trong công tác quản trị của
doanh nghiệp. Bằng cách nghiên cứu và phân tích môi trường, doanh nghiệp có thể:
Môi trường kinh doanh luôn biến đổi liên tục, do đó doanh nghiệp cần thường
xuyên nghiên cứu để nắm bắt các cơ hội mới và dự đoán các thách thức tiềm ẩn.
Phân tích môi trường giúp doanh nghiệp xác định những xu hướng thị trường
mới, nhu cầu mới của khách hàng, sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới, thay
đổi về chính sách pháp luật, v.v.
Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể đưa ra những chiến lược kinh doanh phù hợp, tận
dụng tối đa cơ hội và giảm thiểu rủi ro.
Khi có đầy đủ thông tin về môi trường, doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết
định sáng suốt về chiến lược kinh doanh, hoạt động sản xuất kinh doanh, đầu
tư, tài chính, marketing, nhân sự, v.v.
Các quyết định này sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn, đạt được lợi
thế cạnh tranh và thành công trong thị trường.
Môi trường kinh doanh luôn thay đổi, do đó doanh nghiệp cần có khả năng
thích ứng nhanh chóng để duy trì lợi thế cạnh tranh.
Nghiên cứu môi trường giúp doanh nghiệp dự đoán những thay đổi tiềm ẩn và
có sự chuẩn bị sẵn sàng để đối phó với những thay đổi này.
Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể duy trì sự linh hoạt và thích ứng tốt với những
biến động của thị trường.
Doanh nghiệp có khả năng nghiên cứu và phân tích môi trường tốt sẽ có nhiều
thông tin hơn về thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh.
Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể đưa ra những chiến lược kinh doanh phù hợp,
đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng và tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các
đối thủ khác.
Nghiên cứu môi trường giúp doanh nghiệp hiểu rõ những xu hướng phát triển
bền vững của xã hội, bao gồm bảo vệ môi trường, trách nhiệm xã hội, v.v.
Doanh nghiệp có thể tích hợp những xu hướng này vào chiến lược kinh doanh
để phát triển bền vững, tạo dựng hình ảnh doanh nghiệp uy tín và trách nhiệm,
thu hút khách hàng và nhà đầu tư.
Kết luận:
Nghiên cứu môi trường là một hoạt động quan trọng trong công tác quản trị của doanh
nghiệp. Doanh nghiệp cần thườn:g xuyên nghiên cứu và phân tích môi trường để có
thể đưa ra những quyết định sáng suốt, nâng cao khả năng thích ứng, tăng cường lợi
thế cạnh tranh và phát triển bền vững.
Câu 2: Tại sao môi trường bên ngoài lại quan trọng đối với mọi nhà quản lý trong việc
tiến hanh các hoạt động của họ?Một nhà quản lý có thế tránh được ảnh hướng của môi
trường bên ngoài?
Môi trường bên ngoài đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với mọi nhà quản lý trong
việc tiến hành các hoạt động của họ bởi vì:
Môi trường bên ngoài bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, văn hóa, công
nghệ và tự nhiên. Những yếu tố này có thể tác động trực tiếp đến hoạt động kinh
doanh của doanh nghiệp, ví dụ như:
Yếu tố kinh tế: Biến động kinh tế, lạm phát, tỷ giá hối đoái, chính sách tài
khóa, tiền tệ ảnh hưởng đến chi phí sản xuất, giá cả hàng hóa, sức mua của
khách hàng.
Yếu tố chính trị: Chính sách pháp luật, luật lao động, thuế, chính sách thương
mại ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh, đầu tư, xuất nhập khẩu.
Yếu tố xã hội: Văn hóa, phong tục tập quán, nhu cầu, sở thích của khách hàng
ảnh hưởng đến sản phẩm, dịch vụ, chiến lược marketing.
Yếu tố công nghệ: Tiến bộ công nghệ, sự ra đời của các sản phẩm, dịch vụ mới
ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Yếu tố tự nhiên: Biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh ảnh hưởng đến nguồn
cung nguyên liệu, sản xuất, hoạt động kinh doanh.
Môi trường bên ngoài không chỉ mang đến những thách thức mà còn tạo ra nhiều cơ
hội cho doanh nghiệp. Ví dụ như:
Cơ hội: Mở rộng thị trường mới, tiếp cận khách hàng tiềm năng, phát triển sản
phẩm, dịch vụ mới, thu hút đầu tư.
Thách thức: Cạnh tranh gay gắt, biến động kinh tế, thay đổi chính sách pháp
luật, thiên tai, dịch bệnh.
Nhà quản lý cần nắm bắt thông tin về môi trường bên ngoài để đưa ra những quyết
định quản lý phù hợp, hiệu quả. Ví dụ như:
Quyết định về chiến lược kinh doanh: Doanh nghiệp cần xác định thị trường
mục tiêu, sản phẩm, dịch vụ, giá cả, kênh phân phối phù hợp với môi trường
bên ngoài.
Quyết định về đầu tư: Doanh nghiệp cần đánh giá tiềm năng thị trường, rủi ro
đầu tư trước khi quyết định đầu tư vào dự án mới.
Quyết định về sản xuất: Doanh nghiệp cần áp dụng công nghệ mới, cải tiến sản
phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và cạnh tranh với đối thủ.
Quyết định về marketing: Doanh nghiệp cần điều chỉnh chiến lược marketing
để phù hợp với văn hóa, phong tục tập quán của khách hàng.
Doanh nghiệp cần quan tâm đến các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG) trong
hoạt động kinh doanh để phát triển bền vững. Ví dụ như:
Bảo vệ môi trường: Doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp bảo vệ môi
trường, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Trách nhiệm xã hội: Doanh nghiệp cần tham gia vào các hoạt động xã hội, hỗ
trợ cộng đồng.
Quản trị doanh nghiệp minh bạch, hiệu quả.
Kết luận:
Môi trường bên ngoài là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh
của doanh nghiệp. Nhà quản lý cần thường xuyên nghiên cứu và phân tích môi trường
bên ngoài để đưa ra những quyết định quản lý phù hợp, hiệu quả, giúp doanh nghiệp
phát triển bền vững.
Câu 3: Tại sao và bằng cách nào môi trường kinh tế có liên quan với các cơ sở kinh
doanh và phi kinh doanh?
Môi trường kinh tế đóng vai trò quan trọng và có mối liên hệ chặt chẽ với các cơ sở
kinh doanh và phi kinh doanh. Dưới đây là một số lý do và cách thức cụ thể:
Mức độ tăng trưởng kinh tế: Tăng trưởng kinh tế cao thúc đẩy nhu cầu tiêu
dùng, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tăng doanh thu, lợi nhuận. Ngược lại,
suy thoái kinh tế khiến nhu cầu tiêu dùng giảm, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt
động kinh doanh.
Lãi suất: Lãi suất cao khiến doanh nghiệp khó tiếp cận vốn vay, ảnh hưởng đến
khả năng đầu tư, mở rộng sản xuất kinh doanh. Lãi suất thấp khuyến khích đầu
tư, tiêu dùng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Tỷ giá hối đoái: Biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá cả nguyên vật
liệu nhập khẩu, giá thành sản phẩm, lợi nhuận của doanh nghiệp xuất nhập
khẩu.
Chính sách thuế: Chính sách thuế có thể khuyến khích hoặc hạn chế hoạt động
đầu tư, sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
2. Ảnh hưởng đến hoạt động của các cơ sở phi kinh doanh:
Ngân sách nhà nước: Mức độ thu ngân sách nhà nước phụ thuộc vào tình hình
kinh tế. Kinh tế tăng trưởng cao giúp tăng thu ngân sách, tạo điều kiện cho nhà
nước đầu tư vào các lĩnh vực y tế, giáo dục, an sinh xã hội.
Hoạt động của các tổ chức phi chính phủ: Nguồn tài trợ cho các hoạt động
của các tổ chức phi chính phủ (NGO) thường phụ thuộc vào nguồn vốn từ các
nhà tài trợ, doanh nghiệp. Kinh tế khó khăn có thể ảnh hưởng đến nguồn tài trợ
cho các hoạt động của NGO.
3. Cách thức môi trường kinh tế tác động đến các cơ sở kinh doanh và phi kinh
doanh:
Tác động trực tiếp: Thông qua các yếu tố như lãi suất, tỷ giá hối đoái, thuế,
v.v.
Tác động gián tiếp: Thông qua sức mua của người tiêu dùng, tâm lý đầu tư của
doanh nghiệp, hoạt động của các tổ chức phi chính phủ, v.v.
Doanh nghiệp sản xuất hàng xuất khẩu: Khi kinh tế thế giới tăng trưởng, nhu
cầu tiêu dùng tăng cao, doanh nghiệp sản xuất hàng xuất khẩu sẽ được hưởng
lợi nhờ tăng doanh thu, lợi nhuận.
Trường đại học: Khi ngân sách nhà nước tăng, chính phủ có thể đầu tư nhiều
hơn vào giáo dục, tạo điều kiện cho các trường đại học nâng cao chất lượng đào
tạo, mở rộng quy mô hoạt động.
Bệnh viện công: Khi kinh tế khó khăn, tỷ lệ thất nghiệp cao, gánh nặng chi trả
cho dịch vụ y tế công lập có thể tăng cao, ảnh hưởng đến hoạt động của các
bệnh viện công.
Kết luận:
Môi trường kinh tế có mối liên hệ mật thiết và ảnh hưởng đến hoạt động của các cơ sở
kinh doanh và phi kinh doanh theo nhiều cách thức khác nhau. Hiểu rõ mối liên hệ này
giúp các nhà quản lý đưa ra những quyết định phù hợp để đảm bảo hiệu quả hoạt động
trong mọi điều kiện kinh tế.
Câu 4: Kỹ thuật công nghệ có ảnh hưởng như thế nào tới một cơ sở nói chung và
tới công việc quản lý nói riêng?
Kỹ thuật công nghệ đang ngày càng thay đổi mạnh mẽ và tác động to lớn đến mọi khía
cạnh của đời sống, bao gồm cả hoạt động của một cơ sở và công việc quản lý. Dưới
đây là một số ảnh hưởng tiêu biểu:
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích to lớn, việc ứng dụng kỹ thuật công nghệ cũng tiềm
ẩn một số thách thức như:
Để tận dụng tối đa lợi ích và hạn chế những thách thức do kỹ thuật công nghệ mang
lại, các cơ sở cần xây dựng chiến lược ứng dụng công nghệ phù hợp, đồng thời đầu tư
đào tạo nâng cao kỹ năng cho đội ngũ nhân viên.
Kết luận
Kỹ thuật công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động,
tăng cường khả năng cạnh tranh và cải thiện môi trường làm việc cho một cơ sở. Tuy
nhiên, việc ứng dụng công nghệ cần được thực hiện một cách bài bản, khoa học để
đảm bảo hiệu quả và hạn chế những rủi ro tiềm ẩn.
Câu 5: Các môi trường bên ngoài về mặt xã hội, chính trị và pháp luật có ảnh hưởng
gì đên một cơ sở?Các nhà quản lý làm như thế nào để đáp ứng những ảnh hưởng này?
[trang60]
Cách thức các nhà quản lý đáp ứng những ảnh hưởng này
Để ứng phó với những ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài, các nhà quản lý cần thực
hiện một số biện pháp sau:
Câu6: Trình bày những trở ngại của thông tin?Nhà quản trị cần làm gì để khắc phục
những trở ngại đó?
[trang81]
Thông tin đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động quản trị. Tuy nhiên, trong thực
tế, việc thu thập, xử lý và sử dụng thông tin hiệu quả trong quản trị gặp phải nhiều trở
ngại, ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định và hiệu quả hoạt động của tổ chức. Dưới
đây là một số trở ngại phổ biến:
Nguồn thông tin: Không đầy đủ, không cập nhật hoặc không được chia sẻ rộng
rãi.
Khả năng tiếp cận: Nhân viên không biết ở đâu để tìm kiếm thông tin cần
thiết.
Kênh truyền thông: Thiếu các kênh truyền thông nội bộ hiệu quả để truyền tải
thông tin.
Lượng thông tin: Nhân viên nhận quá nhiều thông tin từ nhiều nguồn khác
nhau.
Phân loại thông tin: Không được phân loại và ưu tiên hợp lý.
Công nghệ thông tin: Sử dụng không hiệu quả dẫn đến "ngập lụt" thông tin.
Tin đồn: Lan truyền thông tin không chính xác hoặc bị bóp méo.
Xác minh nguồn tin: Thiếu quy trình xác minh dẫn đến tiếp nhận thông tin sai
lệch.
Kiểm soát thông tin: Thiếu quy trình kiểm soát và lan truyền thông tin chính
xác.
Giao tiếp: Khó khăn trong giao tiếp và hiểu thông tin do khác biệt ngôn ngữ.
Dịch thuật: Thiếu tài liệu dịch thuật hoặc phiên dịch.
Đào tạo ngôn ngữ: Thiếu chương trình đào tạo ngôn ngữ cho nhân viên.
Kỹ năng tìm kiếm: Không có kỹ năng tìm kiếm thông tin hiệu quả.
Kỹ năng đánh giá: Khó khăn trong việc đánh giá độ tin cậy và tính chính xác
của thông tin.
Kỹ năng phân tích: Không có khả năng phân tích và tổng hợp thông tin.
Kỹ năng sử dụng: Khó khăn trong việc sử dụng thông tin để giải quyết vấn đề
và ra quyết định.
Để khắc phục những trở ngại thông tin trong quản trị, nhà quản trị cần thực hiện các
giải pháp sau:
Hệ thống quản trị thông tin: Xây dựng hệ thống để thu thập, lưu trữ và chia
sẻ thông tin hiệu quả.
Kênh truyền thông nội bộ: Sử dụng đa dạng kênh như email, intranet, bảng
tin,...
Chia sẻ thông tin: Khuyến khích nhân viên chia sẻ thông tin và kiến thức.
Phân loại thông tin: Phân loại theo mức độ quan trọng và tính cấp bách.
Công nghệ thông tin: Sử dụng hiệu quả để lọc và phân phối thông tin.
Đào tạo quản lý thông tin: Nâng cao kỹ năng cho nhân viên.
Xác minh nguồn tin: Xác minh trước khi chia sẻ thông tin.
Kênh truyền thông chính thức: Sử dụng cho thông tin quan trọng.
Báo cáo thông tin sai lệch: Khuyến khích nhân viên báo cáo.
Tài liệu dịch thuật: Cung cấp cho nhân viên khi cần thiết.
Chương trình đào tạo ngôn ngữ: Tổ chức cho nhân viên.
Giao tiếp đơn giản: Khuyến khích sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu.
Chương trình đào tạo: Tổ chức đào tạo về kỹ năng tìm kiếm, đánh giá, phân
tích và sử dụng thông tin.
Công cụ hỗ trợ: Cung cấp công cụ quản lý thông tin hiệu quả.
Học hỏi và phát triển: Khuyến khích nhân viên học hỏi và phát triển kỹ năng
quản lý thông tin.
Bằng cách thực hiện các giải pháp trên, nhà quản trị có thể tạo ra môi trường làm việc
hiệu quả hơn, nơi nhân viên có thể dễ dàng tiếp cận và sử dụng thông tin cần thiết để
hoàn thành tốt công việc, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Câu7: Những ưu và nhược điểm của các thông tin văn bản và bằng lời là gì? Bạn thích
loại nào hơn?Trong hoàn cảnh nào?
Ưu điểm:
Độ chính xác: Thông tin được ghi chép lại chính xác và có thể kiểm tra lại
được.
Lưu trữ: Dễ dàng lưu trữ và truy cập sau này.
Chia sẻ: Dễ dàng chia sẻ với nhiều người cùng lúc.
Phân tích: Có thể phân tích bằng các công cụ máy tính.
Tiết kiệm thời gian: Có thể tiết kiệm thời gian trong một số trường hợp, ví dụ
như khi cần ghi lại thông tin nhanh chóng.
Nhược điểm:
Thiếu ngữ cảnh: Có thể thiếu ngữ cảnh phi ngôn ngữ, dẫn đến hiểu lầm.
Mất thời gian: Viết văn bản có thể mất nhiều thời gian hơn nói.
Khó sửa đổi: Khó sửa đổi sau khi đã được viết ra.
Thiếu tương tác: Không có tính tương tác như giao tiếp bằng lời.
Ngôn ngữ: Có thể gặp rào cản ngôn ngữ nếu người nhận không hiểu ngôn ngữ
được sử dụng.
Ưu điểm:
Ngữ cảnh: Truyền tải đầy đủ ngữ cảnh phi ngôn ngữ, giúp giảm thiểu hiểu lầm.
Hiệu quả: Có thể truyền tải thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
Sửa đổi: Dễ dàng sửa đổi thông tin trong khi giao tiếp.
Tương tác: Tạo ra sự tương tác và kết nối giữa người nói và người nghe.
Phi ngôn ngữ: Truyền tải thông tin phi ngôn ngữ như ngôn ngữ cơ thể, giọng
điệu và biểu cảm khuôn mặt.
Nhược điểm:
Thiếu chính xác: Có thể không chính xác do yếu tố con người như quên hoặc
nói sai.
Lưu trữ: Khó lưu trữ và truy cập sau này.
Chia sẻ: Khó chia sẻ với nhiều người cùng lúc.
Phân tích: Khó phân tích bằng các công cụ máy tính.
Mất thời gian: Có thể mất nhiều thời gian hơn viết văn bản trong một số
trường hợp.
Mục đích giao tiếp: Mục đích của bạn là gì khi truyền tải thông tin? Bạn muốn
cung cấp thông tin, thuyết phục ai đó hay chỉ đơn giản là trò chuyện?
Đối tượng tiếp nhận: Bạn đang giao tiếp với ai? Họ thích tiếp nhận thông tin
bằng cách nào?
Tình huống: Bạn đang ở trong tình huống nào? Bạn có đủ thời gian và nguồn
lực để sử dụng cả hai hình thức giao tiếp hay không?
Tính chất của thông tin: Thông tin bạn muốn truyền tải có phức tạp hay nhạy
cảm hay không?
Câu 8: Sự quá tải thông tin là gì? Bạn đã bao giờ gặp phải chưa? Bạn giải quyết nó
như thế nào?
Sự quá tải thông tin xảy ra khi một người tiếp nhận quá nhiều thông tin trong một
khoảng thời gian ngắn, khiến họ khó khăn trong việc xử lý, hiểu và ghi nhớ thông tin
đó. Điều này có thể dẫn đến một số hậu quả tiêu cực như:
Căng thẳng: Não bộ phải hoạt động liên tục để xử lý thông tin, dẫn đến tình
trạng căng thẳng và lo lắng.
Giảm khả năng tập trung: Khó khăn trong việc tập trung vào một nhiệm vụ
do bị phân tâm bởi quá nhiều thông tin.
Giảm năng suất: Khả năng làm việc hiệu quả bị ảnh hưởng do quá tải thông
tin.
Ra quyết định sai lầm: Do không có đủ thời gian để phân tích thông tin, dẫn
đến việc đưa ra quyết định sai lầm.
Mệt mỏi: Não bộ hoạt động quá tải dẫn đến tình trạng mệt mỏi về tinh thần và
thể chất.
Tôi giải quyết sự quá tải thông tin như thế nào?
Để giải quyết sự quá tải thông tin, tôi sử dụng một số phương pháp sau:
Lọc thông tin: Tôi chỉ tập trung vào những thông tin quan trọng và có liên
quan đến nhiệm vụ mà tôi đang thực hiện.
Sắp xếp thông tin: Tôi sắp xếp thông tin theo thứ tự ưu tiên hoặc theo một cấu
trúc logic để dễ dàng xử lý.
Tóm tắt thông tin: Tôi tóm tắt những thông tin dài và phức tạp để dễ dàng ghi
nhớ và sử dụng.
Nghỉ ngơi: Tôi thường xuyên nghỉ ngơi để cho não bộ có thời gian phục hồi.
Sử dụng công cụ hỗ trợ: Tôi sử dụng các công cụ hỗ trợ như phần mềm quản
lý thông tin, công cụ tìm kiếm, v.v. để giúp tôi xử lý thông tin hiệu quả hơn.
Ngoài ra, tôi cũng học cách quản lý thời gian và sắp xếp công việc hợp lý để tránh bị
quá tải thông tin.
Bên cạnh những phương pháp trên, việc xây dựng thói quen tiếp nhận thông tin lành
mạnh cũng rất quan trọng. Chúng ta nên hạn chế tiếp xúc với những nguồn thông tin
không cần thiết, tập trung vào những thông tin chất lượng cao và dành thời gian để suy
ngẫm và phân tích thông tin trước khi đưa ra quyết định.