Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

PHÒNG GD&ĐT THÀNH PHỐ NAM ĐỊNH

TRƯỜNG THCS PHÙNG CHÍ KIÊN


THI THỬ THPT
NĂM HỌC: 2021-2022
KẾT QUẢ THI LỚP 9A2

Điểm thi cuối năm


STT Mã số Họ và tên SBD Lớp
Toán Văn
1 363565021800049 Bùi Ngọc Anh 30010 9A2 7.5 7.5
2 363565021800047 Đoàn Thảo Anh 30050 9A2 7.75 8
3 363565021800048 Nguyễn Hoàng Đức Anh 30019 9A2 5.75 6.25
4 363565021800052 Quản Mỹ Anh 30033 9A2 7.25 8
5 363565021800053 Trần Xuân Bách 30061 9A2
6 363565021800054 Lưu Bảo Châu 30076 9A2 7.75 8
7 363565021800057 Đỗ Đăng Doanh 30082 9A2 5.25 8
8 363565021800060 Phạm Bảo Duy 30088 9A2 7 7
9 363565021800058 Nguyễn Tiến Dũng 30093 9A2 8 8
10 363565021800059 Lê Thanh Dương 30095 9A2 7.25 6.25
11 363565021800056 Lê Thành Đạt 30107 9A2 7.5 8
12 363565021800055 Vũ Hải Đăng 30105 9A2 6.75 8
13 363565021800173 Trần Anh Đức 30114 9A2 7.25 6.75
14 363565021800115 Trần Đức Giang 30120 9A2 7.25 8
15 363565021800061 Vũ Hương Giang 30121 9A2 4.5 6
16 363565021800116 Vũ Thị Ngọc Hà 30160 9A2 7 8
17 363565021800064 Ngô Trường Hải 30170 9A2 5 5.75
18 363565021800117 Trần Hoàng Hải 30171 9A2 6.75 8
19 363565021800065 Vũ Thanh Hải 30172 9A2 8 6.75
20 363565021800068 Vũ Trung Hiếu 30127 9A2 2.25 5.75
21 363565021800069 Nguyễn Văn Tuấn Hoàn 30135 9A2 8 7.25
22 363565021800485 Trần Huy Hoàng 30137 9A2 4 6.25
23 363565021800070 Vũ Huy Hoàng 30139 9A2 3.25 6.75
24 363565021800072 Đặng Khánh Huyền 30157 9A2 7.75 7.5
25 363565021800071 Trần Gia Hưng 30168 9A2
26 363565021800073 Trần Đỗ Bảo Khang 30179 9A2 3.75 5.75
27 363565021800074 Phạm Ngọc Kiên 30192 9A2 8 7.5
28 363565021800076 Trần Nguyễn Đức Kiên 30194 9A2 7.25 6.25
29 363565021800075 Trần Trung Kiên 30195 9A2 5.5 6
30 363565021800077 Phan Tùng Lâm 30229 9A2 7.75 8.5
31 363565021800080 Bùi Ngọc Khánh Linh 30198 9A2 7.75 8.25
32 363565021800081 Bùi Phương Linh 30199 9A2 8 7.75
33 363565021800079 Lương Diệu Linh 30207 9A2 8 8.75
34 363565021800078 Nguyễn Khánh Linh 30208 9A2 8 8
35 363565021800194 Bùi Tuấn Minh 30244 9A2 7.75 6.5
36 363565021800084 Đinh Hoàng Minh 30257 9A2 7 7.25
37 363565021800083 Phạm Đức Minh 30251 9A2
38 363565021800030 Trần Huyền My 30261 9A2 3.5 5
39 363565021800252 Lê Hoài Nam 30268 9A2 6 6
40 363565021800085 Phạm Nhật Nam 30271 9A2 7 5.5
41 363565021800087 Hoàng Minh Ngọc 30285 9A2 7.25 8.25
42 363565021800254 Nguyễn Đỗ Bảo Ngọc 30288 9A2 6.75 5.5
43 363565021800088 Hoàng Trọng Nhân 30308 9A2 6.75 6.5
44 363565021800089 Nguyễn Trần Yến Nhi 30294 9A2 8 8.5
45 363565021800090 Trần Linh Nhi 30298 9A2
46 363565021800140 Vũ Minh Phúc 30320 9A2 7.5 6.5
47 363565021800486 Ngô Thị Minh Phương 30328 9A2 7.75 7.5
48 363565021800093 Nguyễn Hà Phương 30324 9A2 8,25 8,25
49 363565021800092 Trần Minh Phương 30329 9A2 6.5 7
50 363565021800094 Nguyễn Minh Quang 30333 9A2 6 7.75
51 363565021800098 Trần Thanh Thảo 30353 9A2 7 7.25
52 363565021800100 Nguyễn Đức Trường 30389 9A2 5.75 7.5
53 363565021800102 Đỗ Ngọc Anh Tuấn 30396 9A2 8 6.75
54 363565021800101 Trần Anh Tú 30401 9A2 7.5 5.75
55 363565021800103 Trần Đình Vũ 30425 9A2 7.5 6.75
ẾT QUẢ THI LỚP 9A2

m thi cuối năm Tổng


Tổng (V+T) x 2 + A
Tiếng Anh(V+T).2+ TA Toán Ngữ Văn Tiếng Anh
9.2 39.2 7.5 8.5 8.3 40.3
7.6 39.1 7 7.75 4.8 34.3
6.5 30.5 5.75 6.75 5.1 30.1
7.9 38.4 5.5 7.25 5.1 30.6
0
9.7 41.2 6.75 7.5 9.1 37.6
7.5 34 5.75 7.75 6.9 33.9
8.6 36.6 7.25 7.25 7.4 36.4
9.4 41.4 8 8 9.5 41.5
8 35 6.75 7.75 7.2 36.2
7.9 38.9 6 6.75 6 31.5
9.3 38.8 5.25 7.75 8.7 34.7
6.9 34.9 6.25 7.25 5.7 32.7
6.5 37 7 7.75 5.7 35.2
5.2 26.2 3.75 5.5 3.6 22.1
8.7 38.7 6.5 6.75 7.8 34.3
6.4 27.9 3.75 4.5 5.5 22
8.1 37.6 5.75 8 7.5 35
8.8 38.3 5.75 7 7.1 32.6
8.5 24.5 5.5 8.25 7.7 35.2
9.9 40.4 7.75 6.25 8.7 36.7
8.8 29.3 5.75 6 7.9 31.4
5.1 25.1 5.5 3.75 5 23.5
8.9 39.4 8.25 8.5 8.7 42.2
0
7.3 26.3 3.25 6.25 5.7 24.7
7.6 38.6 6.25 7.25 6.9 33.9
8.4 35.4 4.75 6.5 7.2 29.7
6.2 29.2 6 6.5 5.2 30.2
9.4 41,9 7.75 8.5 8.7 41.2
9 41 7.5 7.75 7.1 37.6
7.7 39.2 7.25 8 7.8 38.3
9.5 43 7.25 8.25 8.9 39.9
9.3 41.3 6.25 8 9.2 37.7
9.1 37.6 6.75 7.25 6.2 34.2
6 34.5 6.5 7.75 5.1 33.6
0
5.1 22.1 3.5 5.5 4.4 22.4
7 31 7 6.5 5.8 32.8
6.7 31.7 5.5 6.25 5.4 28.9
8.6 39.6 7.25 7.25 7.8 36.8
7.3 31.8 5.75 6.5 5.9 30.4
7.3 33.8 7.5 8 6.7 37.7
8.4 41.4 7.5 8.5 8 40
0
8.7 36.7 7.5 8 7.9 38.9
8.3 38.8 5 8.5 5.7 32.7
10 43 8.25 8.5 8.7 42.2
8.7 35.7 6 7.25 8.1 34.6
7.1 34.6 5.75 7 6.4 31.9
8 36.5 7.25 7.5 7.1 36.6
8 34.5 6.5 7.75 7.3 35.8
8.6 38.1 6.5 8 8.2 37.2
7.3 33.8 7 8.25 6.3 36.8
8.4 36.9 6.75 5.75 7.4 32.4

You might also like