Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

MẪU MA TRẬN ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM

MÔN: TIẾNG ANH LỚP 8 – THỜI GIAN LÀM BÀI: 45-60 PHÚT

Mức độ nhận thức


Tổng
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
TT Kĩ năng
Thời gian Thời gian Thời gian Thời gian Thời gian
Tỉ lệ (%) Tỉ lệ (%) Tỉ lệ (%) Tỉ lệ (%) Tỉ lệ (%) (phút)
(phút) (phút) (phút) (phút)
1 Listening
10 3-4 10 3-4 20 6-8

2 Language 10 4-6 15 7- 10 5 3- 4 30 14 - 20
3 Reading
15 8 - 10 10 4-6 5 4-5 30 16 - 19

4 Writing
10 4-5 10 5-8 20 9 - 12

Tổng 35 17 - 20 35 14 - 20 20 11 - 14 10 5-8 100 45- 60


Tỉ lệ (%) 35 35 20 10
Tỉ lệ chung (%) 70 30

Lưu ý:
- Thời gian mang tính đề xuất, cán bộ ra đề tham khảo để lựa chọn số câu hỏi cho phù hợp với thời gian ấn định của bài kiểm tra.
- Tỉ lệ mức độ nhận thức mang tính đề xuất.
- Tỉ lệ giữa các kỹ năng và kiến thức ngôn ngữ có thể điều chỉnh trong khoảng 5%.
- Tỉ lệ được tính dựa trên điểm số, không tính trên số lượng câu hỏi.
- Tỉ lệ giữa câu trắc nghiệm khách quan và câu tự luận là tương đối, có thể điều chỉnh theo điều kiện thực tế.

BẢNG MÔ TẢ KĨ THUẬT ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM


Page 1
MÔN: TIẾNG ANH 8– THỜI GIAN LÀM BÀI: 45 - 60 PHÚT

Số câu hỏi theo mức độ nhận thức


Tổng Số
Mức độ kiến thức, kĩ năng Nhận Thông Vận Vận dụng CH
TT Kĩ năng Đơn vị kiến thức/kỹ năng
cần kiểm tra, đánh giá biết hiểu dụng cao
TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL
I. LISTENING Gap-Filling Nhận biết:
Nghe một đoạn hội thoại/độc - Nghe lấ y thô ng tin chi tiết 4 4
thoại khoảng 100 từ trong về cá c chủ điểm đã họ c.
khoảng 1.5 phút để trả lời các
dạng câu hỏi có liên quan đến Thông hiểu:
các chủ đề đã học. - Hiểu nộ i dung chính củ a
4 4
(Environmental protection, đoạ n độ c thoạ i / hộ i thoạ i
Shopping, Natural disaster, để tìm câ u trả lờ i đú ng.
Communication in the future, Vận dụng:
Science and technology, Life - Nắ m đượ c ý chính củ a bà i
on other planets) nghe để đưa ra câ u trả lờ i
phù hợ p.
- Tổ ng hợ p thô ng tin từ
nhiều chi tiết, loạ i trừ cá c
chi tiết sai để tìm câ u trả lờ i
đú ng.
II. LANGUAGE Phonetics (Multiple choice) Nhận biết:
Cá c nguyên â m đơn, nguyên - Biết cá ch phá t â m cá c
â m đô i, phụ â m, tổ hợ p phụ nguyên â m đơn, nguyên â m
4 4
â m, trọ ng â m từ đã họ c. đô i, phụ â m, tổ hợ p phụ â m,
trọ ng â m từ thô ng qua cá c
từ vự ng đã họ c.
Thông hiểu:
+ Phâ n biệt đượ c cá c â m
trong phầ n nghe.

Page 2
Vận dụng:
+ Hiểu và vậ n dụ ng và o bà i
nghe.
Vocabulary (Multiple Nhận biết:
choice) - Nhậ n ra/nhớ lạ i/liệt kê
Từ vự ng theo cá c chủ điểm đượ c cá c từ vự ng theo chủ
đã họ c. (Environmental đề đã họ c.
protection, Shopping, Natural Thông hiểu:
disaster, Communication in - Hiểu, phâ n biệt đượ c cá c
the future, Science and từ loạ i theo chủ đề đã họ c.
2 2
technology, Life on other - Nắ m đượ c cá c mố i liên kết
planets) củ a từ trong ngữ cả nh, bố i
cả nh tương ứ ng.
Vận dụng:
- Hiểu và vậ n dụ ng đượ c từ
vự ng đã họ c.
Language function Nhận biết:
(Multiple choice) - Nhậ n ra đượ c cá c tình
Cá c tình huố ng giao tiếp và huố ng giao tiếp đã họ c.
cá ch phả n hồ i cá c tình huố ng Thông hiểu:
giao tiếp theo cá c chủ điểm - Hiểu và phâ n biệt cá c tình
đã họ c. huố ng giao tiếp
Vận dụng:
- Vậ n dụ ng nhữ ng tình
1 1
huố ng giao tiếp và o ngữ
cả nh cụ thể
Grammar (Multiple choice) Nhận biết:
Ngữ phá p theo cá c chủ điểm - Nhậ n ra cá c chủ điểm ngữ 1 1
đã họ c (Leisure activities, Life phá p đã họ c.
in the countryside, Teenagers, Thông hiểu:
Ethnic groups of Viet Nam, - Hiểu và phâ n biệt cá c chủ 3 3
Our customs and tradition, điểm ngữ phá p.
Lifestyle) Vận dụng: 1 1
Page 3
- Vậ n dụ ng nhữ ng điểm ngữ
phá p đã họ c và o bà i viết /
nghe / đọ c.
III. READING 1. Cloze text (Multiple Nhận biết:
choice) (đục lỗ) Chọn đáp - Nhậ n ra cá c thà nh tố ngô n
2 2
án đúng để điền vào ô trống ngữ và liên kết về mặ t vă n
Hiểu đượ c bà i đọ c có độ dà i bả n.
khoả ng 80 – 100 từ về cá c Thông hiểu:
chủ điểm đã họ c - Phâ n biệt đượ c cá c đặ c
(Environmental protection, điểm, đặ c trưng củ a cá c 1 1
Shopping, Natural disaster, thà nh tố ngô n ngữ và liên
Communication in the future, kết về mặ t vă n bả n,
Science and technology, Life
on other planets) Vận dụng:
- Sử dụ ng đượ c kiến thứ c kĩ
1 1
nă ng trong cá c tình huố ng
mớ i.

2. Reading comprehension Nhận biết:


2 2
Hiểu đượ c nộ i dung chính và - Thô ng tin chi tiết.
nộ i dung chi tiết đoạ n vă n Thông hiểu:
1 1
bả n có độ dà i khoả ng 120 - - Hiểu ý chính củ a bà i đọ c.
150 từ , xoay quanh cá c chủ
điểm đã họ c. Vận dụng:
(Environmental protection, - Đoá n nghĩa củ a từ trong
Shopping, Natural disaster, vă n cả nh.
1 1
Communication in the future, - Hiều, phâ n tích, tổ ng hợ p ý
Science and technology, Life chính củ a bà i để chọ n câ u
on other planets) trả lờ i phù hợ p.
IV. WRITING 1. Multiple choice Nhận biết:
(Chọ n đá p á n đú ng) - Nhậ n diện cấ u trú c ngữ
phá p trong câ u.
Thông hiểu:
- Hiểu câ u gố c, hiểu cá c
Page 4
phương á n lự a chọ n
Vận dụng:
- chọ n đá p á n đú ng, vậ n
4 4
dụ ng cá c cấ u trú c ngữ phá p
đã họ c.
2. Sentence transformation Vận dụng cao:
Viết lạ i câ u dù ng từ gợ i ý - Viết lạ i câ u dung từ gợ i ý,
4 4
vậ n dụ ng cá c cấ u trú c ngữ
phá p đã họ c.
Tổng

Page 5

You might also like