Tài liệu (1)

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 88

Câu 1.

1
Nội dung chính của Lý thuyết Địa kinh tế mới (NEG):
1. Giải thích sự tập trung kinh tế:

NEG cho rằng các hoạt động kinh tế có xu hướng tập trung hóa theo vùng, tạo ra sự phân bố
không đồng đều về sự phát triển kinh tế.
Một số ít khu vực (trung tâm) thu hút nhiều hoạt động kinh tế, công nghiệp và dân số, trong
khi những nơi khác (ngoại vi) lại ít phát triển hơn.
Hiện tượng này xuất hiện do lợi thế tích tụ và kinh tế quy mô.
2. Vai trò của lợi thế tích tụ:

Khi các công ty cùng ngành tập trung ở một khu vực, họ có thể chia sẻ nguồn lực, thông tin
và chuyên môn, dẫn đến hiệu quả gia tăng.
Lợi thế tích tụ thu hút thêm nhiều doanh nghiệp gia nhập, tạo ra vòng xoáy tăng trưởng và tập
trung.
3. Kinh tế quy mô:

Khi sản xuất ở quy mô lớn, doanh nghiệp có thể giảm chi phí bình quân cho mỗi đơn vị sản
phẩm, tăng lợi nhuận.
Việc tập trung khu vực giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn lực đầu vào, thị trường đầu
ra và lao động có tay nghề cao, khuếch đại lợi thế kinh tế quy mô.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tập trung kinh tế:

NEG chỉ ra một số yếu tố thúc đẩy sự tập trung kinh tế, bao gồm:
Hạ tầng: Hệ thống giao thông, viễn thông tốt thu hút doanh nghiệp và tạo điều kiện cho giao
thương.
Nguồn nhân lực: Nguồn lao động có trình độ cao là yếu tố quan trọng để thu hút các ngành
công nghiệp công nghệ cao.
Chính sách: Chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính của chính phủ có thể khuyến khích
doanh nghiệp tập trung ở một số khu vực nhất định.
Sự hiện diện của doanh nghiệp: Sự tồn tại của các công ty trong cùng ngành tạo ra môi
trường kinh doanh thuận lợi, thu hút thêm doanh nghiệp khác gia nhập.
5. Ý nghĩa:

NEG giúp chúng ta hiểu được nguyên nhân và hệ quả của sự tập trung kinh tế.
Cung cấp thông tin cho việc xây dựng chính sách nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế vùng và
giảm bất bình đẳng.
Ngoài ra, NEG còn được mở rộng để giải thích các vấn đề khác như:

Toàn cầu hóa: NEG lý giải sự phân bố không đồng đều của các hoạt động kinh tế trên toàn
cầu, với một số quốc gia và khu vực trở thành trung tâm kinh tế.
Phát triển đô thị: NEG giúp giải thích sự phát triển và phân bố của các thành phố, cũng như
sự khác biệt về mức sống giữa các khu vực đô thị và nông thôn.
Lý thuyết Địa kinh tế mới là một công cụ quan trọng để nghiên cứu và phân tích các vấn đề
kinh tế - xã hội theo không gian.

Minh chứng cho Lý thuyết Địa kinh tế mới (NEG):


1. Sự tập trung các ngành công nghiệp:

Thung lũng Silicon: Nơi tập trung các tập đoàn công nghệ lớn nhất thế giới như Apple,
Google, Facebook,... do lợi thế về nguồn nhân lực, hạ tầng và sự hiện diện của các công ty
cùng ngành.
Hollywood: Trung tâm sản xuất phim ảnh lớn nhất thế giới, thu hút các nhà làm phim, diễn
viên và công ty sản xuất nhờ nguồn lực dồi dào, hệ thống hỗ trợ chuyên nghiệp và danh tiếng
thương hiệu.
Quận Bund, Thượng Hải: Khu vực tập trung các ngân hàng, công ty tài chính lớn nhất Trung
Quốc, được ví như “Phố Wall” của châu Á do chính sách ưu đãi thuế, môi trường kinh doanh
thuận lợi và vị trí chiến lược.
2. Sự phát triển của các khu vực đô thị:

Thành phố lớn: Thu hút dân cư và hoạt động kinh tế do cơ hội việc làm đa dạng, dịch vụ tốt
hơn và tiếp cận tiện nghi hiện đại.
Vùng ven đô: Phát triển mạnh mẽ do giá đất rẻ hơn, quỹ đất rộng rãi và sự kết nối với trung
tâm thành phố ngày càng được cải thiện.
Khu vực đô thị: Hình thành và phát triển dựa trên sự tập trung của các hoạt động kinh tế, dịch
vụ và dân cư.
3. Bất bình đẳng kinh tế:

Khoảng cách giàu nghèo: Khu vực tập trung kinh tế thường có mức sống cao hơn, thu nhập
bình quân đầu người cao hơn so với khu vực ngoại vi.
Sự chênh lệch về cơ hội: Người dân ở khu vực tập trung có thể tiếp cận giáo dục tốt hơn, dịch
vụ y tế chất lượng cao và nhiều cơ hội phát triển hơn.
Thách thức cho phát triển bền vững: Bất bình đẳng kinh tế có thể dẫn đến bất ổn xã hội, di cư
và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
4. Dữ liệu thống kê:

Nghiên cứu kinh tế: Các nhà kinh tế đã sử dụng dữ liệu về phân bố doanh nghiệp, lao động,
thu nhập,... để chứng minh sự tập trung kinh tế và 検証 các giả thuyết của NEG.
Phân tích GIS: Bản đồ mật độ dân số, hoạt động kinh tế,... cũng được sử dụng để trực quan
hóa sự tập trung kinh tế theo không gian.
Số liệu quốc tế: Cơ quan thống kê quốc tế như Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế,...
cũng cung cấp dữ liệu về bất bình đẳng kinh tế và sự tập trung kinh tế theo khu vực.

Nội dung lý thuyết phát triển điểm trục (point-axis development theory)
Lý thuyết phát triển điểm trục, hay còn gọi là lý thuyết trung tâm – ngoại vi, được phát triển
bởi các nhà kinh tế học như Walter Christaller và August Lösch vào đầu thế kỷ 20. Lý thuyết
này giải thích sự phân bố không gian của các hoạt động kinh tế và dân số, dựa trên các
nguyên tắc kinh tế và tương tác giữa các khu vực.

Nội dung chính của lý thuyết:


Sự tập trung: Các hoạt động kinh tế có xu hướng tập trung ở một số khu vực nhất định (điểm)
do lợi thế về kinh tế quy mô, khả năng tiếp cận thị trường và nguồn lực.
Hệ thống mạng lưới: Các điểm tập trung này được liên kết với nhau bởi hệ thống giao thông,
thông tin liên lạc và trao đổi thương mại, tạo thành trục phát triển.
Sự phân hóa không gian: Các khu vực khác xa với các điểm và trục phát triển có xu hướng
kém phát triển hơn do chi phí vận chuyển cao, khả năng tiếp cận thị trường hạn chế và thiếu
nguồn lực.
Yếu tố ảnh hưởng: Sự phân bố các điểm và trục phát triển phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao
gồm:
Mật độ dân số: Khu vực đông dân cư thu hút nhiều hoạt động kinh tế hơn.
Tài nguyên thiên nhiên: Vùng có nguồn tài nguyên dồi dào có thể trở thành điểm tập trung
cho các ngành khai thác và chế biến.
Chính sách: Chính sách của chính phủ có thể ảnh hưởng đến sự phân bố các hoạt động kinh
tế, ví dụ như thông qua đầu tư hạ tầng, ưu đãi thuế hoặc các quy định về môi trường.
Lý thuyết phát triển điểm trục có nhiều ứng dụng trong thực tế, bao gồm:

Lập kế hoạch phát triển đô thị: Xác định vị trí phù hợp cho các khu công nghiệp, khu dân cư,
trung tâm thương mại và hạ tầng.
Thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực: Xác định các tiềm năng và thách thức cho phát triển
kinh tế ở các khu vực khác nhau.
Giảm bất bình đẳng: Phát triển các chương trình và chính sách nhằm thu hẹp khoảng cách
kinh tế giữa các khu vực.
Ví dụ minh họa:

Hệ thống thành phố: Các thành phố lớn thường đóng vai trò là điểm tập trung cho các hoạt
động kinh tế, thu hút dân cư và tạo thành trục phát triển cho khu vực xung quanh.
Khu công nghiệp: Các khu công nghiệp thường được xây dựng gần nguồn tài nguyên, thị
trường tiêu thụ hoặc có hạ tầng giao thông thuận lợi.
Mạng lưới giao thông: Hệ thống đường cao tốc, đường sắt và sân bay kết nối các điểm tập
trung kinh tế, tạo điều kiện cho giao thương và trao đổi hàng hóa.
Lý thuyết phát triển điểm trục là một công cụ hữu ích để hiểu và giải thích sự phân bố không
gian của các hoạt động kinh tế và dân số. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây là một mô hình lý
tưởng hóa và có thể không phản ánh đầy đủ mọi trường hợp thực tế.

Minh chứng cho Lý thuyết phát triển điểm trục (point-axis development
theory)

Lý thuyết phát triển điểm trục (point-axis development theory) được minh chứng bởi
nhiều ví dụ thực tế trên thế giới, thể hiện qua sự tập trung không gian của các hoạt
động kinh tế, dân số và hạ tầng giao thông. Dưới đây là một số minh chứng tiêu
biểu:
1. Hệ thống thành phố:
 Hệ thống thành phố ở Hoa Kỳ: Các thành phố lớn như New York, Los
Angeles, Chicago,... đóng vai trò là điểm tập trung cho các hoạt động kinh tế,
tài chính, văn hóa và giáo dục, thu hút dân cư và tạo thành trục phát triển cho
khu vực xung quanh.
 Hệ thống thành phố ở Nhật Bản: Tokyo, Osaka, Nagoya,... là những trung
tâm kinh tế quan trọng, kết nối với nhau bởi mạng lưới giao thông hiện đại và
thúc đẩy phát triển cho các khu vực lân cận.
 Hệ thống thành phố ở Đông Nam Á: Bangkok, Singapore, Jakarta,... là
những điểm đến thu hút đầu tư, du lịch và thương mại, đóng vai trò quan
trọng trong phát triển kinh tế khu vực.
2. Khu công nghiệp:
 Khu công nghiệp ven biển: Các khu công nghiệp thường được xây dựng
gần bờ biển để tận dụng lợi thế về giao thông đường thủy, nguồn nước và
nguồn nhân lực. Ví dụ: Khu công nghiệp Laixi (Trung Quốc), Khu công nghiệp
Map Ta Phut (Thái Lan), Khu công nghiệp Batam (Indonesia).
 Khu công nghiệp gần nguồn tài nguyên: Các ngành công nghiệp khai
khoáng thường tập trung gần khu vực có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi
dào. Ví dụ: Khu công nghiệp khai thác than Quảng Ninh (Việt Nam), Khu công
nghiệp khai thác đồng Atacama (Chile), Khu công nghiệp khai thác dầu mỏ
Ghawar (Ả Rập Xê Út).
 Khu công nghiệp liên kết với thị trường: Các ngành sản xuất hàng tiêu
dùng thường tập trung gần thị trường tiêu thụ lớn để giảm chi phí vận chuyển.
Ví dụ: Khu công nghiệp Quang Trung (TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam), Khu công
nghiệp Thẩm Quyến (Trung Quốc), Khu công nghiệp Silicon Valley (Hoa Kỳ).
3. Mạng lưới giao thông:
 Mạng lưới đường cao tốc: Các tuyến đường cao tốc kết nối các thành phố
lớn, trung tâm kinh tế và khu công nghiệp, tạo điều kiện cho giao thương và
thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực. Ví dụ: Hệ thống đường cao tốc liên bang
Hoa Kỳ, Hệ thống đường cao tốc cao tốc Châu Âu, Hệ thống đường cao tốc
xuyên Á.
 Mạng lưới đường sắt: Đường sắt đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển
hàng hóa và hành khách, đặc biệt là trên những tuyến đường dài. Ví dụ:
Tuyến đường sắt xuyên Sibir (Nga), Tuyến đường sắt Thanh Niên (Trung
Quốc), Tuyến đường sắt TGV (Pháp).
 Mạng lưới sân bay: Sân bay quốc tế kết nối các khu vực với nhau, thúc đẩy
du lịch, thương mại và đầu tư quốc tế. Ví dụ: Sân bay Changi (Singapore),
Sân bay Quốc tế Dubai (UAE), Sân bay Heathrow (Anh).
4. Bất bình đẳng khu vực:
 Sự chênh lệch về thu nhập: Khu vực tập trung kinh tế thường có mức sống
cao hơn, thu nhập bình quân đầu người cao hơn so với khu vực ngoại vi. Ví
dụ: Khoảng cách thu nhập giữa các bang ở Hoa Kỳ, giữa các tỉnh ở Trung
Quốc, giữa các khu vực thành thị và nông thôn ở Việt Nam.
 Sự khác biệt về cơ hội: Người dân ở khu vực tập trung có thể tiếp cận giáo
dục tốt hơn, dịch vụ y tế chất lượng cao và nhiều cơ hội phát triển hơn. Ví dụ:
Tỷ lệ thất nghiệp cao hơn, tỷ lệ mù chữ cao hơn ở các khu vực nông thôn so
với thành phố.
 Thách thức cho phát triển bền vững: Bất bình đẳng khu vực có thể dẫn
đến bất ổn xã hội, di cư và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. Ví dụ: Tăng
trưởng đô thị không cân bằng, ô nhiễm môi trường ở các khu vực công
nghiệp.
## **Nội dung lý thuyết cực tăng trưởng (Growth Pole Theory)**

**Lý thuyết cực tăng trưởng (Growth Pole Theory)**, còn được gọi là **lý thuyết
điểm tăng trưởng**, **lý thuyết trung tâm – ngoại vi**, được phát triển bởi các nhà
kinh tế học như François Perroux (1950) và Walter Christaller (1954). Lý thuyết này
giải thích sự phát triển kinh tế không đồng đều theo không gian, tập trung vào vai trò
của các ngành công nghiệp chủ đạo và sự lan tỏa hiệu ứng từ các “cực tăng trưởng”
đến các khu vực xung quanh.

**Nội dung chính của lý thuyết:**

* **Cực tăng trưởng:** Là những ngành công nghiệp hoặc khu vực có tốc độ tăng
trưởng cao, có khả năng thu hút các ngành công nghiệp liên quan và tạo ra tác động
lan tỏa tích cực đến nền kinh tế khu vực.
* **Ngành công nghiệp chủ đạo:** Là những ngành công nghiệp có liên kết mạnh mẽ
với các ngành khác trong nền kinh tế, tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ.
* **Hiệu ứng lan tỏa:** Là tác động tích cực từ cực tăng trưởng đến các khu vực
xung quanh, bao gồm:
* **Hiệu ứng liên kết:** Thu hút các ngành công nghiệp cung cấp đầu vào và đầu
ra cho ngành công nghiệp chủ đạo.
* **Hiệu ứng kéo theo:** Khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ và
dịch vụ liên quan.
* **Hiệu ứng lan tỏa:** Thúc đẩy phát triển cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế,... cho
khu vực.
* **Quá trình phát triển:**
* **Giai đoạn khởi đầu:** Cực tăng trưởng hình thành do lợi thế về nguồn lực,
công nghệ hoặc chính sách.
* **Giai đoạn phát triển:** Cực tăng trưởng thu hút các ngành công nghiệp liên
quan và tạo ra hiệu ứng lan tỏa.
* **Giai đoạn trưởng thành:** Cực tăng trưởng bão hòa và phát triển chậm lại.
* **Giai đoạn suy thoái:** Cực tăng trưởng mất đi lợi thế cạnh tranh và suy giảm.

**Lý thuyết cực tăng trưởng** có nhiều ứng dụng trong thực tế, bao gồm:

* **Lập kế hoạch phát triển khu vực:** Xác định các tiềm năng và chiến lược phát
triển cho các cực tăng trưởng.
* **Thu hút đầu tư:** Khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghiệp chủ đạo và
khu vực có tiềm năng phát triển thành cực tăng trưởng.
* **Giảm bất bình đẳng:** Phát triển các chương trình và chính sách để thu hẹp
khoảng cách kinh tế giữa các khu vực.

**Ví dụ minh họa:**

* **Khu vực Silicon Valley:** Nổi tiếng với sự tập trung các công ty công nghệ cao,
thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao và tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ đến nền
kinh tế khu vực.
* **Khu công nghiệp Thẩm Quyến:** Ban đầu chỉ là một làng chài nhỏ, sau đó phát
triển thành trung tâm sản xuất điện tử lớn nhất thế giới nhờ chính sách ưu đãi thuế
và đầu tư của chính phủ Trung Quốc.
* **Khu vực Daegu:** Thành phố lớn thứ tư của Hàn Quốc, phát triển mạnh mẽ
ngành công nghiệp dệt may và trở thành cực tăng trưởng cho khu vực xung quanh.

**Lý thuyết cực tăng trưởng** là một công cụ hữu ích để hiểu và giải thích sự phát
triển kinh tế không đồng đều theo không gian. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây là một
mô hình lý tưởng hóa và có thể không phản ánh đầy đủ mọi trường hợp thực tế. Do
đó, cần kết hợp với các lý thuyết khác để có được bức tranh toàn diện về quá trình
phát triển kinh tế khu vực.

## Minh chứng cho Lý thuyết cực tăng trưởng (Growth Pole Theory)

Lý thuyết cực tăng trưởng được minh chứng bởi nhiều ví dụ thực tế trên thế giới, thể hiện qua
sự phát triển vượt bậc của các khu vực tập trung các ngành công nghiệp chủ đạo và hiệu ứng
lan tỏa tích cực đến các khu vực xung quanh. Dưới đây là một số minh chứng tiêu biểu:
**1. Khu vực Silicon Valley:**

* Nổi tiếng với sự tập trung các công ty công nghệ cao hàng đầu thế giới như Apple, Google,
Facebook,...
* Thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao, các trường đại học danh tiếng và nguồn vốn đầu tư
dồi dào.
* Tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ, thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ, dịch vụ
và cơ sở hạ tầng trong khu vực.
* Góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của bang California và Hoa Kỳ nói chung.

**2. Khu công nghiệp Thẩm Quyến:**

* Ban đầu chỉ là một làng chài nhỏ ở miền nam Trung Quốc.
* Nhờ chính sách “Đặc khu kinh tế” với ưu đãi thuế và đầu tư, Thẩm Quyến nhanh chóng
phát triển thành trung tâm sản xuất điện tử lớn nhất thế giới.
* Thu hút các công ty đa quốc gia và doanh nghiệp nội địa, tạo ra hàng triệu việc làm và thúc
đẩy phát triển kinh tế - xã hội của khu vực.
* Góp phần quan trọng vào “Kỳ tích kinh tế Trung Quốc” trong những thập kỷ qua.

**3. Khu vực Daegu:**

* Thành phố lớn thứ tư của Hàn Quốc, từng là trung tâm dệt may truyền thống.
* Áp dụng thành công chiến lược phát triển dựa trên khoa học công nghệ, tập trung vào các
ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ.
* Trở thành cực tăng trưởng cho khu vực Đông Nam Hàn Quốc, thu hút đầu tư, tạo việc làm
và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân.

**4. Khu vực Bangalore:**

* Được mệnh danh là “Thung lũng Silicon của Ấn Độ”, tập trung các công ty công nghệ
thông tin và phần mềm hàng đầu.
* Nguồn nhân lực trẻ, năng động và trình độ cao, chi phí lao động thấp so với các nước phát
triển.
* Thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy phát triển kinh tế và tạo dựng vị thế quan trọng trong
ngành công nghệ thông tin toàn cầu.

**5. Khu vực Gauteng:**

* Nằm ở miền nam châu Phi, tập trung các ngành công nghiệp khai thác, chế biến khoáng
sản, sản xuất ô tô và dịch vụ tài chính.
* Là trung tâm kinh tế lớn nhất của Nam Phi và đóng góp quan trọng vào GDP của quốc gia.
* Thu hút nguồn nhân lực từ các khu vực lân cận, thúc đẩy phát triển cơ sở hạ tầng và nâng
cao chất lượng cuộc sống.

Ngoài ra, cần lưu ý rằng Lý thuyết cực tăng trưởng cũng có một số hạn chế, bao gồm:

* Không giải thích đầy đủ quá trình phát triển của các ngành công nghiệp chủ đạo và sự hình
thành các cực tăng trưởng.
* Bỏ qua vai trò của các yếu tố bên ngoài như chính sách chính phủ, thị trường quốc tế và
biến động kinh tế toàn cầu.
* Có thể dẫn đến sự tập trung kinh tế quá mức và bất bình đẳng khu vực nếu không được
quản lý hiệu quả.

Do đó, cần kết hợp Lý thuyết cực tăng trưởng với các lý thuyết khác để có được bức tranh
toàn diện về quá trình phát triển kinh tế khu vực và xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

## Vận dụng Lý thuyết cực tăng trưởng (Growth Pole Theory)

Lý thuyết cực tăng trưởng (Growth Pole Theory) cung cấp nhiều công cụ hữu ích cho việc lập
kế hoạch phát triển khu vực và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Dưới đây là một số ví dụ về
cách vận dụng lý thuyết này trong thực tế:

**1. Xác định các tiềm năng phát triển:**


* Phân tích các điều kiện kinh tế, xã hội, tự nhiên của khu vực để xác định các ngành công
nghiệp có lợi thế cạnh tranh và tiềm năng phát triển cao.
* Sử dụng các mô hình kinh tế để dự báo hiệu ứng lan tỏa của các ngành công nghiệp chủ đạo
đối với nền kinh tế khu vực.
* Tham khảo kinh nghiệm phát triển của các khu vực khác có cùng điều kiện hoặc tương
đồng để lựa chọn chiến lược phù hợp.

**2. Thu hút đầu tư:**

* Triển khai các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính và thủ tục hành chính đơn giản để thu
hút đầu tư vào các ngành công nghiệp chủ đạo.
* Xây dựng cơ sở hạ tầng và môi trường đầu tư hấp dẫn để khuyến khích các doanh nghiệp
trong và ngoài nước tham gia vào quá trình phát triển.
* Tăng cường quảng bá tiềm năng và lợi thế của khu vực để thu hút các nhà đầu tư tiềm năng.

**3. Phát triển nguồn nhân lực:**

* Đầu tư vào giáo dục và đào tạo để nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng cho lao động
địa phương, đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp chủ đạo.
* Thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao từ các khu vực khác đến làm việc tại các cực tăng
trưởng.
* Phát triển các chương trình đào tạo tay nghề và hỗ trợ chuyển đổi nghề cho người lao động
bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của thị trường lao động.

**4. Thúc đẩy liên kết vùng:**

* Khuyến khích hợp tác giữa các doanh nghiệp trong khu vực để chia sẻ nguồn lực, kinh
nghiệm và thị trường.
* Phát triển cơ sở hạ tầng kết nối giao thông, thông tin liên lạc và năng lượng giữa các khu
vực để tạo điều kiện cho giao thương và trao đổi hàng hóa.
* Hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu và thị trường xuất
khẩu.
**5. Giảm bất bình đẳng khu vực:**

* Phân bổ nguồn lực hợp lý giữa các khu vực, ưu tiên đầu tư cho các khu vực có điều kiện
kinh tế - xã hội khó khăn.
* Phát triển các chương trình hỗ trợ xã hội và an sinh cho người dân có thu nhập thấp tại các
khu vực ngoại vi.
* Thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ và dịch vụ để tạo thêm việc làm và nâng
cao thu nhập cho người dân địa phương.

**Nội dung lý thuyết về cụm liên kết ngành (Industrial Cluster Theory)**

**Lý thuyết cụm liên kết ngành (Industrial Cluster Theory)**, còn được gọi là **lý thuyết
cụm sản xuất** hoặc **lý thuyết cụm M. Porter**, được phát triển bởi nhà kinh tế học
Michael Porter vào những năm 1990. Lý thuyết này giải thích sự tập trung về địa lý của các
doanh nghiệp và tổ chức có liên quan mật thiết trong một ngành hoặc nhóm ngành cụ thể, tạo
ra lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp thành viên và thúc đẩy sự phát triển kinh tế khu
vực.

**Nội dung chính của lý thuyết:**

* **Cụm liên kết ngành:** Là một tập hợp các doanh nghiệp, tổ chức, nhà cung cấp, người
tiêu dùng, trường đại học, cơ quan nghiên cứu và các tổ chức liên quan khác, cùng tập trung
về địa lý và có liên quan chặt chẽ với nhau trong một ngành hoặc nhóm ngành cụ thể.
* **Yếu tố thúc đẩy hình thành cụm:**
* **Lợi thế về địa lý:** Tiếp cận nguồn nguyên liệu, thị trường tiêu thụ, lao động có tay
nghề cao hoặc cơ sở hạ tầng tốt.
* **Sự hiện diện của các doanh nghiệp dẫn đầu:** Thu hút các doanh nghiệp vệ tinh và
nhà cung cấp để hỗ trợ hoạt động sản xuất.
* **Sự tồn tại của các tổ chức hỗ trợ:** Trường đại học, viện nghiên cứu, trung tâm đào
tạo cung cấp nguồn nhân lực và hỗ trợ kỹ thuật.
* **Chính sách của chính phủ:** Khuyến khích đầu tư, phát triển cơ sở hạ tầng và hỗ trợ
các doanh nghiệp trong cụm.
* **Lợi ích của cụm liên kết ngành:**
* **Tăng năng suất:** Doanh nghiệp trong cụm dễ dàng tiếp cận nguồn lực, chia sẻ thông
tin, hợp tác nghiên cứu và phát triển, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất.
* **Hỗ trợ đổi mới:** Môi trường cạnh tranh và hợp tác trong cụm thúc đẩy đổi mới sản
phẩm, công nghệ và quy trình sản xuất.
* **Mở rộng thị trường:** Doanh nghiệp trong cụm có thể hỗ trợ lẫn nhau trong việc tiếp
cận thị trường mới và quảng bá thương hiệu.
* **Nâng cao chất lượng sản phẩm:** Doanh nghiệp trong cụm có xu hướng áp dụng các
tiêu chuẩn cao hơn về chất lượng sản phẩm để duy trì uy tín và cạnh tranh trong thị trường.
* **Quá trình phát triển cụm liên kết ngành:**
* **Giai đoạn hình thành:** Doanh nghiệp dẫn đầu xuất hiện và thu hút các doanh nghiệp
vệ tinh.
* **Giai đoạn phát triển:** Cụm phát triển mạnh mẽ, thu hút thêm nhiều doanh nghiệp và
tổ chức tham gia.
* **Giai đoạn trưởng thành:** Cụm đạt đến đỉnh cao phát triển và bắt đầu đối mặt với sự
cạnh tranh từ các cụm khác.
* **Giai đoạn suy thoái:** Cụm mất đi lợi thế cạnh tranh và bắt đầu suy giảm.
* **Vai trò của chính phủ:**
* **Khuyến khích hình thành cụm:** Xác định các ngành tiềm năng, hỗ trợ đầu tư, phát
triển cơ sở hạ tầng và xây dựng môi trường kinh doanh thuận lợi.
* **Hỗ trợ phát triển cụm:** Cung cấp các chương trình đào tạo, hỗ trợ nghiên cứu và
phát triển, kết nối doanh nghiệp với thị trường.
* **Quản lý cụm:** Giám sát hoạt động của cụm, giải quyết mâu thuẫn và đảm bảo sự
phát triển bền vững.

**Lý thuyết cụm liên kết ngành** được ứng dụng rộng rãi trong thực tiễn để thúc đẩy phát
triển kinh tế khu vực, thu hút đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Một
số ví dụ điển hình về cụm liên kết ngành thành công trên thế giới bao gồm:

* **Thung lũng Silicon:** Nổi tiếng với sự tập trung các công ty công nghệ cao hàng đầu thế
giới như Apple, Google, Facebook,...
* **Hollywood:** Trung tâm sản xuất phim ảnh lớn nhất thế giới, thu hút các nhà làm phim,
diễn viên và công ty sản xuất nhờ nguồn lực dồi dào, hệ thống hỗ trợ chuyên nghiệp và danh
tiếng thương hiệu.
* **Quận Bund, Thượng Hải:** Khu vực tập trung các ngân hàng, công ty tài chính lớn nhất
Trung Quốc, được ví như “Phố Wall” của châu Á do chính sách ưu đãi thuế, môi trường kinh
doanh thuận lợi và vị trí chiến lược.

Vận dụng lý thuyết về cụm liên kết ngành để phát triển cụm liên kết ngành ở
Việt Nam

Lý thuyết về cụm liên kết ngành (Industrial Cluster Theory) cung cấp nhiều công cụ hữu ích
cho việc phát triển các cụm liên kết ngành tại Việt Nam, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh
tế, nâng cao năng lực cạnh tranh và tạo dựng lợi thế so sánh cho nền kinh tế. Dưới đây là một
số cách thức vận dụng lý thuyết này một cách hiệu quả:

**1. Xác định các ngành tiềm năng:**

* Phân tích lợi thế so sánh của Việt Nam về nguồn lực tự nhiên, nguồn nhân lực, vị trí địa lý,
thị trường tiêu thụ và chính sách ưu đãi đầu tư.
* Tham khảo kinh nghiệm phát triển của các quốc gia thành công trong việc xây dựng các
cụm liên kết ngành.
* Lựa chọn các ngành có khả năng cạnh tranh cao, phù hợp với điều kiện thực tế và có tiềm
năng phát triển bền vững.

**2. Hỗ trợ hình thành và phát triển cụm liên kết ngành:**

* **Chính sách ưu đãi:** Cung cấp các chính sách ưu đãi về thuế, phí, lãi suất, thủ tục hành
chính cho các doanh nghiệp tham gia vào cụm liên kết ngành.
* **Phát triển cơ sở hạ tầng:** Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông, thông tin liên lạc,
năng lượng và các tiện ích cần thiết cho hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
trong cụm.
* **Hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực:** Hỗ trợ các chương trình đào tạo nghề, nâng cao trình
độ chuyên môn và kỹ năng cho lao động địa phương đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp
trong cụm.
* **Khuyến khích hợp tác và liên kết:** Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp trong cụm liên
kết với nhau để chia sẻ nguồn lực, kinh nghiệm, công nghệ và thị trường.
* **Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển:** Hỗ trợ các doanh nghiệp trong cụm nghiên cứu và
phát triển sản phẩm mới, áp dụng công nghệ tiên tiến và nâng cao năng lực cạnh tranh.
**3. Phát triển các ngành hỗ trợ và dịch vụ:**

* Khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ để cung cấp nguyên liệu, phụ tùng,
linh kiện cho các ngành công nghiệp chủ đạo trong cụm.
* Phát triển các ngành dịch vụ như logistics, tài chính, marketing, tư vấn,... để hỗ trợ hoạt
động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp trong cụm.

**4. Xây dựng thương hiệu cho cụm liên kết ngành:**

* Quảng bá hình ảnh, tiềm năng và lợi thế của cụm liên kết ngành ra thị trường trong nước và
quốc tế.
* Tham gia các hội chợ, triển lãm quốc tế để giới thiệu sản phẩm và dịch vụ của các doanh
nghiệp trong cụm.
* Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để tạo dựng uy tín và thương hiệu cho cụm liên
kết ngành.

**5. Quản lý và phát triển bền vững cụm liên kết ngành:**

* Thiết lập cơ quan quản lý cụm liên kết ngành để điều phối hoạt động của các doanh nghiệp,
tổ chức và các bên liên quan khác.
* Xây dựng chiến lược phát triển dài hạn cho cụm liên kết ngành, phù hợp với định hướng
phát triển kinh tế - xã hội của địa phương và quốc gia.
* Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và ứng dụng khoa học công nghệ trong sản xuất kinh doanh.
* Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Ngoài ra, cần theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chính sách và chương trình hỗ trợ để điều
chỉnh kịp thời khi cần thiết.

Với sự nỗ lực của chính phủ, các doanh nghiệp và các bên liên quan khác, việc phát triển các
cụm liên kết ngành hiệu quả sẽ góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao năng lực
cạnh tranh và tạo dựng lợi thế so sánh cho nền kinh tế Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Câu 1.2
Vận dụng lý thuyết địa kinh tế mới để phân tích và luận giải tình huống cụ
thể về tổ chức không gian kinh tế và phân bố hoạt động kinh tế

Lý thuyết địa kinh tế mới (New Economic Geography) cung cấp một bộ khung lý thuyết hữu
ích để phân tích và giải thích sự tổ chức không gian của các hoạt động kinh tế, bao gồm sự
tập trung khu vực, sự phân bố các ngành công nghiệp và dịch vụ, và sự phát triển của các
mạng lưới kinh tế. Dưới đây là một số ví dụ về cách áp dụng lý thuyết này để phân tích các
tình huống cụ thể:

**1. Sự tập trung khu vực:**

* **Thung lũng Silicon:** Nổi tiếng với sự tập trung các công ty công nghệ cao hàng đầu thế
giới như Apple, Google, Facebook,... Lý thuyết địa kinh tế mới giải thích sự tập trung này
dựa trên một số yếu tố, bao gồm:
* **Lợi thế quy mô:** Các công ty trong cùng ngành công nghiệp tập trung tại một khu
vực có thể hưởng lợi từ việc chia sẻ nguồn lực, kiến thức và cơ sở hạ tầng chung, dẫn đến
giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả hoạt động.
* **Sự hiện diện của các nguồn lực:** Thung lũng Silicon có nguồn nhân lực chất lượng
cao, các trường đại học danh tiếng và nguồn vốn đầu tư dồi dào, thu hút các công ty công
nghệ cao đến khu vực này.
* **Mạng lưới kinh tế:** Các công ty trong Thung lũng Silicon có mối liên hệ chặt chẽ
với nhau thông qua các nhà cung cấp, nhà đầu tư, khách hàng và đối tác nghiên cứu, tạo ra
một hệ sinh thái hỗ trợ cho sự đổi mới và tăng trưởng.
* **Quận Bund, Thượng Hải:** Khu vực tập trung các ngân hàng và công ty tài chính lớn
nhất Trung Quốc. Lý thuyết địa kinh tế mới giải thích sự tập trung này dựa trên các yếu tố
như:
* **Chính sách ưu đãi:** Chính phủ Trung Quốc áp dụng các chính sách thuế ưu đãi, thủ
tục hành chính đơn giản và môi trường kinh doanh thuận lợi để thu hút các tổ chức tài chính
đến Thượng Hải.
* **Vị trí chiến lược:** Thượng Hải là trung tâm kinh tế và tài chính lớn nhất Trung Quốc,
có vị trí địa lý thuận lợi để kết nối với các thị trường trong nước và quốc tế.
* **Sự hiện diện của các nguồn lực:** Thượng Hải có nguồn nhân lực chất lượng cao, hệ
thống cơ sở hạ tầng hiện đại và môi trường đầu tư hấp dẫn, thu hút các tổ chức tài chính đến
khu vực này.
**2. Sự phân bố các ngành công nghiệp và dịch vụ:**

* **Sự dịch chuyển ngành công nghiệp:** Trong những thập kỷ qua, nhiều ngành công
nghiệp sản xuất đã dịch chuyển từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển do chi
phí lao động thấp hơn và các chính sách ưu đãi đầu tư. Lý thuyết địa kinh tế mới giải thích sự
dịch chuyển này dựa trên các yếu tố như:
* **Lợi thế so sánh:** Các nước đang phát triển có lợi thế so sánh về chi phí lao động, thu
hút các ngành công nghiệp thâm dụng lao động.
* **Chính sách chính phủ:** Các chính phủ ở các nước đang phát triển áp dụng các chính
sách thuế ưu đãi, trợ cấp và xây dựng khu kinh tế đặc biệt để thu hút đầu tư nước ngoài vào
các ngành công nghiệp.
* **Sự thay đổi công nghệ:** Một số ngành công nghiệp trở nên ít thâm dụng lao động
hơn do sự tiến bộ công nghệ, dẫn đến việc dịch chuyển sang các nước có chi phí lao động
thấp hơn.
* **Sự phát triển của ngành dịch vụ:** Ngành dịch vụ đóng vai trò ngày càng quan trọng
trong nền kinh tế toàn cầu. Lý thuyết địa kinh tế mới giải thích sự phát triển này dựa trên một
số yếu tố, bao gồm:
* **Sự gia tăng thu nhập:** Khi thu nhập của người dân tăng lên, họ có xu hướng chi tiêu
nhiều hơn cho các dịch vụ như du lịch, giải trí, chăm sóc sức khỏe và giáo dục.
* **Sự thay đổi công nghệ:** Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông tạo ra
các cơ hội mới cho ngành dịch vụ, chẳng hạn như thương mại điện tử, dịch vụ tài chính trực
tuyến và dịch vụ khách hàng.
* **Toàn cầu hóa:** Toàn cầu hóa thúc đẩy sự phát triển của các ngành dịch vụ như du
lịch, vận tải và logistics.

**3. Sự phát triển của các mạng lưới kinh tế:**

 **Mạng lưới sản xuất toàn cầu:** Nhiều sản phẩm được sản xuất thông qua mạng
lưới các nhà cung cấp và nhà sản xuất ở nhiều quốc gia khác nhau. Lý thuyết địa kinh
tế mới giải

Vận dụng Lý thuyết phát triển điểm trục (Central Place Theory) để phân
tích, luận giải tình huống cụ thể về tổ chức không gian kinh tế và sự phân
bố các hoạt động kinh tế theo không gian
Lý thuyết phát triển điểm trục (Central Place Theory) do Walter Christaller đề xuất vào năm
1933, giải thích sự phân bố các khu định cư và hoạt động kinh tế theo không gian dựa trên
nguyên tắc tối ưu hóa chi phí vận chuyển và tiếp cận thị trường. Lý thuyết này cung cấp một
bộ khung hữu ích để phân tích và dự đoán sự hình thành các trung tâm kinh tế, mạng lưới đô
thị và sự phân bố các hoạt động kinh tế trong không gian.

Dưới đây là một số ví dụ về cách áp dụng Lý thuyết phát triển điểm trục để phân tích các tình
huống cụ thể:

**1. Sự hình thành các trung tâm kinh tế:**

* **Thành phố lớn:** Theo Lý thuyết phát triển điểm trục, các thành phố lớn hình thành do
lợi thế về quy mô, thu hút các hoạt động kinh tế đa dạng và cung cấp nhiều dịch vụ cho khu
vực xung quanh. Ví dụ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam là trung tâm kinh tế lớn nhất cả
nước, thu hút các doanh nghiệp, ngân hàng, tổ chức tài chính, trường đại học và các hoạt
động kinh tế khác do lợi thế về quy mô, cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực.
* **Thị trấn trung tâm:** Các thị trấn trung tâm nhỏ hơn cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho
khu vực nông thôn xung quanh, chẳng hạn như bán lẻ, y tế, giáo dục và dịch vụ hành chính.
Ví dụ, thị trấn Tam Đảo, Vĩnh Phúc là trung tâm kinh tế của khu vực, cung cấp các dịch vụ
thiết yếu cho người dân địa phương và du khách đến thăm khu vực này.

**2. Mạng lưới đô thị:**

* **Hệ thống cấp bậc:** Lý thuyết phát triển điểm trục dự đoán sự hình thành hệ thống đô
thị theo cấp bậc, với các thành phố lớn ở đỉnh và các thị trấn nhỏ hơn ở các cấp bậc thấp hơn.
Các thành phố ở mỗi cấp bậc cung cấp các dịch vụ khác nhau và phục vụ cho khu vực có bán
kính nhất định. Ví dụ, hệ thống đô thị ở Việt Nam bao gồm các thành phố lớn như Hà Nội,
Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Cần Thơ, và các thị trấn nhỏ hơn ở các tỉnh, huyện.
* **Mật độ đô thị:** Mật độ đô thị cao hơn có thể được quan sát thấy ở các khu vực có nền
kinh tế phát triển, nơi có nhiều hoạt động kinh tế và cơ hội việc làm. Ví dụ, khu vực Đồng
bằng sông Hồng ở Việt Nam có mật độ đô thị cao do nền kinh tế phát triển và nhiều hoạt
động kinh tế đa dạng.

**3. Sự phân bố các hoạt động kinh tế:**


* **Hoạt động kinh tế chuyên môn hóa:** Theo Lý thuyết phát triển điểm trục, các hoạt
động kinh tế có xu hướng chuyên môn hóa ở những nơi có lợi thế về điều kiện tự nhiên,
nguồn lực và thị trường. Ví dụ, khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam chuyên môn
hóa sản xuất lúa gạo do điều kiện tự nhiên thuận lợi cho cây lúa phát triển.
* **Sự phân bố theo khoảng cách:** Các hoạt động kinh tế có chi phí vận chuyển cao có xu
hướng tập trung gần thị trường tiêu thụ. Ví dụ, các cửa hàng bán lẻ thường tập trung ở các
khu vực đông dân cư để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.

Vận dụng Lý thuyết cực tăng trưởng (Growth Pole Theory) để phân tích và
luận giải tình huống cụ thể về tổ chức không gian kinh tế và sự phân bố các
hoạt động kinh tế theo không gian

Lý thuyết cực tăng trưởng (Growth Pole Theory) do nhà kinh tế học người Mỹ John
Friedmann đề xuất vào những năm 1950, giải thích sự phát triển kinh tế không gian không
đồng đều, tập trung vào các khu vực có tiềm năng cao (cực tăng trưởng) và lan tỏa ra các khu
vực xung quanh. Lý thuyết này cung cấp một công cụ hữu ích để phân tích và định hình bức
tranh tổ chức không gian kinh tế và sự phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.

Dưới đây là một số ví dụ về cách áp dụng Lý thuyết cực tăng trưởng để phân tích các tình
huống cụ thể:

**1. Phát triển khu vực:**

* **Xác định các cực tăng trưởng tiềm năng:** Phân tích các điều kiện kinh tế, xã hội, tự
nhiên của khu vực để xác định các ngành công nghiệp có lợi thế cạnh tranh và tiềm năng phát
triển cao. Ví dụ, tỉnh Bình Dương, Việt Nam được xác định là cực tăng trưởng tiềm năng
trong khu vực Đông Nam Bộ do có lợi thế về vị trí địa lý, nguồn nhân lực và cơ sở hạ tầng.
* **Thu hút đầu tư vào các cực tăng trưởng:** Triển khai các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ
tài chính và thủ tục hành chính đơn giản để thu hút đầu tư vào các ngành công nghiệp chủ
đạo tại các cực tăng trưởng. Ví dụ, Việt Nam đã áp dụng nhiều chính sách ưu đãi thuế và hỗ
trợ đầu tư cho các khu kinh tế đặc biệt và khu công nghiệp tập trung để thu hút đầu tư nước
ngoài vào các ngành công nghiệp chủ đạo.
* **Phát triển cơ sở hạ tầng:** Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông, thông tin liên lạc,
năng lượng và các tiện ích cần thiết để hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh tại các cực tăng
trưởng. Ví dụ, Việt Nam đã đầu tư xây dựng hệ thống đường cao tốc, sân bay, cảng biển và
các khu công nghiệp hiện đại để hỗ trợ phát triển các cực tăng trưởng kinh tế.
* **Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực:** Đầu tư vào giáo dục và đào tạo để nâng cao
trình độ chuyên môn và kỹ năng cho lao động địa phương đáp ứng nhu cầu của các ngành
công nghiệp chủ đạo tại các cực tăng trưởng. Ví dụ, Việt Nam đã triển khai nhiều chương
trình đào tạo nghề và giáo dục đại học để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho khu vực
công nghiệp.

**2. Lan tỏa hiệu ứng phát triển:**

* **Hỗ trợ liên kết vùng:** Khuyến khích hợp tác giữa các doanh nghiệp trong khu vực để
chia sẻ nguồn lực, kinh nghiệm và thị trường. Ví dụ, các tỉnh trong khu vực Đồng bằng sông
Cửu Long đã hợp tác phát triển các chuỗi giá trị nông sản để nâng cao hiệu quả sản xuất và
thu nhập cho người dân.
* **Phát triển các ngành hỗ trợ và dịch vụ:** Khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp
hỗ trợ để cung cấp nguyên liệu, phụ tùng, linh kiện cho các ngành công nghiệp chủ đạo tại
các cực tăng trưởng. Phát triển các ngành dịch vụ như logistics, tài chính, marketing, tư
vấn,... để hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp tại các cực tăng trưởng.
Ví dụ, Việt Nam đã khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ như sản xuất linh
kiện điện tử, dệt may phụ trợ để phục vụ cho các ngành công nghiệp chủ đạo tại các khu công
nghiệp.
* **Giảm bất bình đẳng khu vực:** Phân bổ nguồn lực hợp lý giữa các khu vực, ưu tiên đầu
tư cho các khu vực có điều kiện kinh tế - xã hội khó khăn để thu hẹp khoảng cách phát triển
giữa các khu vực. Ví dụ, Việt Nam đã triển khai nhiều chương trình hỗ trợ phát triển cho các
khu vực miền núi, vùng sâu vùng xa để thu hẹp khoảng cách phát triển với các khu vực đồng
bằng.

Vận dụng lý thuyết cụm liên kết ngành phân tích tình huống cụ thể
Lý thuyết cụm liên kết ngành (Industry Cluster Theory) do Michael Porter đề xuất vào năm
1990, giải thích sự tập trung địa lý của các doanh nghiệp cùng ngành hoặc các ngành liên
quan, tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong cụm.
Cụm liên kết ngành được hình thành dựa trên 4 yếu tố chính:
 Sự hiện diện của các doanh nghiệp: Số lượng và sự đa dạng của các doanh nghiệp
trong cùng ngành hoặc các ngành liên quan.
 Sự hiện diện của các nhà cung cấp chuyên biệt: Các doanh nghiệp cung cấp đầu
vào, dịch vụ chuyên biệt cho các doanh nghiệp trong cụm.
 Sự hiện diện của các tổ chức hỗ trợ: Các tổ chức nghiên cứu, đào tạo, giáo dục, hỗ
trợ kinh doanh,...
 Nhu cầu của người tiêu dùng: Nhu cầu của người tiêu dùng trong và ngoài khu vực
cụm.
Dựa trên lý thuyết cụm liên kết ngành, ta có thể phân tích tình huống cụ thể:
1. Trên thế giới:
 Thung lũng Silicon (Mỹ): Nổi tiếng với sự tập trung các công ty công nghệ cao, thu
hút nguồn nhân lực chất lượng cao, các trường đại học danh tiếng, nhà đầu tư mạo
hiểm, tạo nên lợi thế cạnh tranh vượt trội.
 Hollywood (Mỹ): Trung tâm sản xuất phim ảnh lớn nhất thế giới, tập trung các hãng
phim, diễn viên, nhà sản xuất, kỹ thuật viên,... tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và
phân phối phim ảnh.
 Toyota City (Nhật Bản): Nơi đặt trụ sở chính và nhà máy sản xuất của Toyota, cùng
các nhà cung cấp phụ tùng, linh kiện, tạo nên chuỗi giá trị hoàn chỉnh cho ngành công
nghiệp ô tô.
2. Tại Việt Nam:
 Làng nghề truyền thống: Các làng nghề tập trung các hộ gia đình sản xuất cùng
ngành nghề, tạo điều kiện trao đổi kinh nghiệm, chia sẻ nguồn lực, giảm chi phí sản
xuất. Ví dụ: làng gốm Bát Tràng, làng đan lát Thăng Long,...
 Khu công nghiệp: Tập trung các doanh nghiệp sản xuất cùng ngành hoặc các ngành
liên quan, có hạ tầng kỹ thuật đồng bộ, thu hút đầu tư trong và ngoài nước. Ví dụ:
Khu công nghiệp Sóng Thần (Bình Dương), Khu công nghiệp Nam Thăng Long (Hà
Nội),...
 Trung tâm kinh tế: Các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh tập trung các
trụ sở chính của các tập đoàn, doanh nghiệp lớn, các tổ chức tài chính, ngân hàng, thu
hút nguồn nhân lực chất lượng cao, tạo điều kiện cho hoạt động kinh tế đa dạng.
Kết luận:
Lý thuyết cụm liên kết ngành là công cụ hữu ích để phân tích sự phân bố các hoạt động kinh
tế theo không gian, giúp hiểu rõ nguyên nhân hình thành và phát triển của các cụm liên kết
ngành, từ đó đề xuất các chính sách phát triển kinh tế phù hợp.
Ngoài ra, cần lưu ý:
 Sự phát triển của cụm liên kết ngành cũng có thể dẫn đến một số thách thức như ô
nhiễm môi trường, ách tắc giao thông, bất bình đẳng thu nhập,...
 Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan để phát triển cụm liên kết ngành
một cách bền vững.
Ví dụ minh họa:
 Chính phủ Việt Nam có thể hỗ trợ phát triển các làng nghề truyền thống bằng
cách:
o Cung cấp hỗ trợ tài chính cho các hộ gia đình sản xuất;

o Đào tạo nâng cao tay nghề cho thợ thủ công;

o Xúc tiến thương mại cho các sản phẩm làng nghề.

 Các doanh nghiệp trong khu công nghiệp có thể hợp tác với nhau để:
o Chia sẻ nguồn lực, giảm chi phí sản xuất;

o Nghiên cứu phát triển sản phẩm mới;

o Bảo vệ môi trường.

Câu 2:
Hãy phân tích sự khác biệt giữa thương mại truyền thống và thương mại
hiện đại (trực tuyến/điện tử)? Sự phát triển của các xu hướng thương mại
hiện đại định hình lại sự phần bố các hoạt động kinh tế theo không gian
như thế nào? Minh họa thông qua các case study cụ thể
Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể về ảnh hưởng của thương mại
điện tử đến tổ chức không gian kinh tế
1. Phân tích sự khác biệt giữa thương mại truyền thống và thương mại điện tử:

Thương mại truyền


Đặc điểm Thương mại điện tử
thống

Kênh mua bán Cửa hàng, chợ Trang web, ứng dụng di động

Giao dịch Trực tiếp Gián tiếp

Tiền mặt, thẻ ngân Tiền mặt, thẻ ngân hàng, ví


Thanh toán
hàng điện tử

Phạm vi tiếp cận Hạn chế bởi địa lý Toàn cầu

Tương tác Mặt đối mặt Trực tuyến


Chi phí Tương đối cao Tương đối thấp

Quản lý hàng tồn


Phức tạp Dễ dàng
kho

Marketing Chủ yếu truyền thống Đa dạng, trực tuyến

Dịch vụ khách hàng Hạn chế Hỗ trợ 24/7

2. Ảnh hưởng của thương mại điện tử đến tổ chức không gian kinh tế:
a) Sự thay đổi về vị trí địa lý:
 Hoạt động kinh tế không còn bị giới hạn bởi địa lý, các doanh nghiệp có thể tiếp
cận thị trường toàn cầu.
 Ví dụ: Các doanh nghiệp Việt Nam có thể bán sản phẩm trực tuyến cho khách
hàng ở bất kỳ nơi nào trên thế giới.
b) Sự gia tăng chuyên môn hóa:
 Doanh nghiệp có thể tập trung vào sản xuất hoặc phân phối một số mặt hàng
nhất định, nâng cao hiệu quả hoạt động.
 Ví dụ: Một doanh nghiệp có thể chuyên sản xuất áo thun và bán trực tuyến, thay
vì mở cửa hàng bán nhiều loại sản phẩm khác nhau.
c) Phát triển kinh tế chia sẻ:
 Nền tảng thương mại điện tử tạo điều kiện cho các cá nhân, doanh nghiệp nhỏ
tham gia thị trường.
 Ví dụ: Airbnb cho phép người dân cho thuê nhà hoặc phòng trống của họ cho du
khách.
d) Thay đổi hành vi tiêu dùng:
 Người tiêu dùng có thể mua sắm mọi lúc, mọi nơi, so sánh giá cả và sản phẩm dễ
dàng hơn.
 Ví dụ: Người tiêu dùng có thể so sánh giá cả của cùng một sản phẩm trên các
trang web thương mại điện tử khác nhau trước khi mua.
3. Case study:
a) Alibaba (Trung Quốc):
 Nền tảng thương mại điện tử lớn nhất thế giới, kết nối người bán và người mua
toàn cầu.
 Tác động:
o Thúc đẩy xuất khẩu của Trung Quốc.

o Thay đổi thói quen mua sắm của người tiêu dùng.

o Góp phần vào sự phát triển kinh tế của các khu vực nông thôn ở Trung
Quốc bằng cách tạo ra cơ hội cho người dân bán sản phẩm trực tuyến.
b) Amazon (Mỹ):
 Nền tảng thương mại điện tử đa quốc gia, cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch
vụ.
 Tác động:
o Tạo ra hàng triệu việc làm.

o Thúc đẩy phát triển kinh tế tại các khu vực nơi Amazon đặt kho hàng.

o Gây sức ép lên các doanh nghiệp bán lẻ truyền thống.

c) Grab (Đông Nam Á):


 Ứng dụng gọi xe và giao hàng, kết nối tài xế, shipper và khách hàng.
 Tác động:
o Thúc đẩy kinh tế chia sẻ.

o Tạo ra cơ hội việc làm mới.

o Góp phần cải thiện giao thông vận tải ở các thành phố lớn.

Kết luận:
Thương mại điện tử đang định hình lại tổ chức không gian kinh tế theo hướng toàn cầu
hóa, chuyên môn hóa, và chia sẻ. Doanh nghiệp và người tiêu dùng cần thích nghi với
những thay đổi này để có thể thành công.
Lưu ý:
 Sự phát triển của thương mại điện tử cũng có thể dẫn đến một số thách thức như
cạnh tranh gay gắt, mất việc làm, và vấn đề về bảo mật thông tin.
 Cần có sự quản lý phù hợp từ phía chính phủ để đảm bảo sự phát triển bền vững
của thương mại điện tử.

Bình luận về một chủ điểm/động lực thúc đẩy không gian kinh tế
Tiêu dùng bền vững và có trách nhiệm đang là xu hướng chung trên toàn
thế giới. Hãy tìm hiểu về Quy định chống mất rừng (EUDR) của Liên minh
châu ÂU để chứng minh sức mạnh từ phía cầu tác động như thế nào đối với
bên cung (người sản xuất), đối với việc tổ chức sản xuất trong bối cảnh
quốc tế mới.

Tiêu dùng bền vững và Quy định chống mất rừng (EUDR): Sức mạnh từ phía
cầu tác động đến bên cung và tổ chức sản xuất
1. Xu hướng tiêu dùng bền vững và có trách nhiệm:
 Nhu cầu ngày càng cao: Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến tác động
môi trường và xã hội của sản phẩm họ mua. Họ ưu tiên các sản phẩm được sản
xuất bền vững, có nguồn gốc rõ ràng và không gây hại cho môi trường.
 Yếu tố thúc đẩy: Biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, suy thoái tài nguyên
thiên nhiên,... thúc đẩy người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm bền vững.
 Tác động tích cực: Tiêu dùng bền vững góp phần bảo vệ môi trường, giảm
thiểu biến đổi khí hậu, sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên và nâng cao
đời sống con người.
2. Quy định chống mất rừng (EUDR) của Liên minh châu Âu:
 Mục tiêu: Chấm dứt việc nhập khẩu các sản phẩm có liên quan đến nạn phá
rừng vào thị trường EU.
 Yêu cầu: Doanh nghiệp muốn xuất khẩu sản phẩm sang EU phải chứng minh
sản phẩm được sản xuất trên đất không bị phá rừng sau ngày 31/12/2020.
 Tác động:
o Bên cung:

 Buộc doanh nghiệp thay đổi chuỗi cung ứng, đảm bảo nguồn
gốc sản phẩm rõ ràng và không liên quan đến phá rừng.
 Khuyến khích áp dụng các phương pháp sản xuất bền vững.
 Tăng chi phí sản xuất do phải đáp ứng các tiêu chuẩn EUDR.
o Tổ chức sản xuất:

 Thúc đẩy sản xuất theo hướng bền vững, thân thiện với môi
trường.
 Tăng cường quản lý rừng, bảo vệ đa dạng sinh học.
 Hình thành chuỗi cung ứng minh bạch, truy xuất nguồn gốc.
3. Case study:
 Công ty cà phê Trung Nguyên (Việt Nam): Đã áp dụng các tiêu chuẩn canh
tác cà phê bền vững, thân thiện với môi trường để đáp ứng yêu cầu EUDR.
 Tập đoàn Unilever: Cam kết giảm thiểu tác động môi trường trong sản xuất
và sử dụng bao bì tái chế.
Kết luận:
Tiêu dùng bền vững và các quy định như EUDR đang tạo ra sức mạnh từ phía cầu, tác
động mạnh mẽ đến bên cung và tổ chức sản xuất. Doanh nghiệp cần thích nghi với xu
hướng này bằng cách áp dụng các phương pháp sản xuất bền vững, thân thiện với môi
trường để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng và tuân thủ các quy
định quốc tế.
Lưu ý:
 Việc áp dụng các tiêu chuẩn bền vững có thể mang lại lợi ích lâu dài cho
doanh nghiệp như nâng cao hình ảnh thương hiệu, thu hút khách hàng tiềm
năng và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
 Cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan như chính phủ, doanh
nghiệp và người tiêu dùng để thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng bền vững.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế
giới, Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian
kinh tế/sự phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.

Vận dụng lý thuyết phân tích ảnh hưởng của Quy định chống mất rừng (EUDR)
đến tổ chức không gian kinh tế
1. Phân tích lý thuyết:
Theo lý thuyết cụm liên kết ngành của Michael Porter, sự tập trung địa lý của các
doanh nghiệp cùng ngành hoặc các ngành liên quan tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các
doanh nghiệp trong cụm.
Yếu tố ảnh hưởng đến hình thành cụm liên kết ngành:
 Sự hiện diện của doanh nghiệp: Số lượng và sự đa dạng của các doanh
nghiệp trong cùng ngành hoặc các ngành liên quan.
 Sự hiện diện của nhà cung cấp: Các doanh nghiệp cung cấp đầu vào, dịch vụ
chuyên biệt cho các doanh nghiệp trong cụm.
 Sự hiện diện của tổ chức hỗ trợ: Các tổ chức nghiên cứu, đào tạo, giáo dục,
hỗ trợ kinh doanh,...
 Nhu cầu của người tiêu dùng: Nhu cầu của người tiêu dùng trong và ngoài
khu vực cụm.
2. Phân tích ảnh hưởng của EUDR:
a) Sức mạnh từ phía cầu:
 Nhu cầu về sản phẩm bền vững: EUDR thể hiện nhu cầu ngày càng cao của
người tiêu dùng về sản phẩm được sản xuất bền vững, không gây hại cho môi
trường.
 Tác động đến tổ chức không gian kinh tế:
o Thay đổi vị trí: Các doanh nghiệp có thể di chuyển đến những khu
vực có khả năng đáp ứng tiêu chuẩn EUDR tốt hơn.
o Chuyên môn hóa: Các doanh nghiệp tập trung vào sản xuất sản phẩm
đáp ứng tiêu chuẩn EUDR, nâng cao hiệu quả hoạt động.
o Phát triển kinh tế chia sẻ: Nền tảng kết nối người tiêu dùng với các
nhà sản xuất bền vững thúc đẩy kinh tế chia sẻ.
b) Ảnh hưởng đến bên cung:
 Doanh nghiệp:
o Thay đổi sản xuất: Áp dụng các phương pháp sản xuất bền vững, thân
thiện với môi trường.
o Nâng cao chuỗi cung ứng: Đảm bảo nguồn gốc sản phẩm rõ ràng,
truy xuất được.
o Tăng chi phí: Chi phí đầu tư cho sản xuất bền vững có thể cao hơn.

 Chính phủ:
o Ban hành chính sách: Hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng tiêu chuẩn
EUDR.
o Quản lý rừng: Bảo vệ và phát triển rừng bền vững.

o Nâng cao nhận thức: Nâng cao nhận thức của người dân về tiêu dùng
bền vững.
3. Case study:
a) Chuyển đổi sản xuất cà phê ở Việt Nam:
 Nhiều doanh nghiệp cà phê Việt Nam đã chuyển đổi sang sản xuất cà phê bền
vững để đáp ứng tiêu chuẩn EUDR.
 Ví dụ: Công ty Trung Nguyên đã áp dụng các tiêu chuẩn cà phê bền vững 4C,
Rainforest Alliance.
 Tác động:
o Nâng cao giá trị sản phẩm cà phê Việt Nam.

o Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

o Tăng cường vị thế của cà phê Việt Nam trên thị trường quốc tế.

b) Phát triển rừng bền vững ở Châu Phi:


 Các dự án trồng rừng bền vững được triển khai ở nhiều quốc gia Châu Phi để
đáp ứng nhu cầu về gỗ và giấy tuân thủ EUDR.
 Ví dụ: Dự án trồng rừng FSC ở Cameroon.
 Tác động:
o Tạo việc làm cho người dân địa phương.

o Bảo vệ đa dạng sinh học.

o Chống biến đổi khí hậu.

Kết luận:
Tiêu dùng bền vững và EUDR đang định hình lại bức tranh tổ chức không gian
kinh tế, thúc đẩy sản xuất bền vững và bảo vệ môi trường. Doanh nghiệp và chính
phủ cần có sự thích nghi và hợp tác để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu
dùng về sản phẩm bền vững.
Lưu ý:
 Việc áp dụng các tiêu chuẩn bền vững có thể mang lại lợi ích lâu dài cho
doanh nghiệp và môi trường.
 Cần có sự chung tay góp sức của các bên liên quan để thúc đẩy tiêu dùng bền
vững và sản xuất bền vững trên toàn cầu.

Các đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 là gì và tác động
của cuộc CMCN lần thứ 4 đến việc định hình/tạo ra sự thay đổi không gian
tổ chức sản xuất của các hoạt động kinh tế/dịch vụ như thế nào? Minh họa
thông qua các case study cụ thể.

Bình luận về một chủ điểm/động lực thúc đẩy không gian kinh tế
Các đặc trưng và tác động của Cách mạng Công nghiệp 4.0 đến không gian tổ chức sản
xuất
1. Các đặc trưng của Cách mạng Công nghiệp 4.0:
 Kết nối: Kết nối vạn vật (IoT) tạo ra mạng lưới kết nối mọi thứ, mọi nơi, mọi lúc.
 Dữ liệu lớn: Khối lượng dữ liệu khổng lồ được thu thập và phân tích, tạo ra những
hiểu biết mới.
 Trí tuệ nhân tạo (AI): Máy móc có khả năng học hỏi, suy nghĩ và hành động tự
động.
 In 3D: Công nghệ in 3D tạo ra các sản phẩm vật lý từ mô hình kỹ thuật số.
 Robot: Robot được sử dụng rộng rãi trong sản xuất, dịch vụ và đời sống.
2. Tác động đến không gian tổ chức sản xuất:
 Tự động hóa: Máy móc và robot thay thế con người trong các hoạt động sản xuất
đơn giản, lặp đi lặp lại.
 Tăng năng suất: Việc ứng dụng công nghệ giúp nâng cao hiệu quả và năng suất lao
động.
 Cá nhân hóa: Sản phẩm và dịch vụ được cá nhân hóa theo nhu cầu của từng khách
hàng.
 Toàn cầu hóa: Doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận thị trường toàn cầu.
 Mới mẻ: Xuất hiện các mô hình kinh doanh và dịch vụ mới.
3. Case study:
a) Nhà máy thông minh của Siemens (Đức):
 Sử dụng robot, AI và IoT để tự động hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả và chất
lượng sản phẩm.
 Tác động: Giảm chi phí sản xuất, tăng năng suất lao động, tạo ra môi trường làm việc
an toàn hơn.
b) Nền tảng Uber (Mỹ):
 Kết nối người lái xe với khách hàng thông qua ứng dụng di động, tạo ra mô hình kinh
tế chia sẻ mới.
 Tác động: Thay đổi ngành giao thông vận tải, tạo ra cơ hội việc làm mới, mang đến
sự tiện lợi cho người tiêu dùng.
c) Chăm sóc sức khỏe từ xa:
 Sử dụng công nghệ telemedicine để kết nối bệnh nhân với bác sĩ từ xa, chẩn đoán và
điều trị bệnh.
 Tác động: Giúp người dân ở khu vực xa xôi tiếp cận dịch vụ y tế dễ dàng hơn, giảm
chi phí y tế.
Kết luận:
Cách mạng Công nghiệp 4.0 đang thay đổi sâu sắc không gian tổ chức sản xuất, thúc đẩy
tự động hóa, tăng năng suất, cá nhân hóa sản phẩm, dịch vụ và tạo ra những mô hình kinh
doanh mới. Doanh nghiệp cần thích nghi nhanh chóng để tận dụng những cơ hội và vượt qua
thách thức do cuộc cách mạng này mang lại.
Lưu ý:
 Cách mạng Công nghiệp 4.0 cũng có thể dẫn đến một số thách thức như thất nghiệp,
bất bình đẳng thu nhập và an ninh mạng.
 Cần có sự hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và người lao động để đảm bảo sự
phát triển bền vững trong thời đại Cách mạng Công nghiệp 4.0.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh
tế/sự phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.

Vận dụng lý thuyết phân tích ảnh hưởng của Cách mạng Công nghiệp 4.0 đến tổ chức
không gian kinh tế
1. Phân tích lý thuyết:
Theo lý thuyết cụm liên kết ngành của Michael Porter, sự tập trung địa lý của các doanh
nghiệp cùng ngành hoặc các ngành liên quan tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp
trong cụm.
Yếu tố ảnh hưởng đến hình thành cụm liên kết ngành:
 Sự hiện diện của doanh nghiệp: Số lượng và sự đa dạng của các doanh nghiệp trong
cùng ngành hoặc các ngành liên quan.
 Sự hiện diện của nhà cung cấp: Các doanh nghiệp cung cấp đầu vào, dịch vụ
chuyên biệt cho các doanh nghiệp trong cụm.
 Sự hiện diện của tổ chức hỗ trợ: Các tổ chức nghiên cứu, đào tạo, giáo dục, hỗ trợ
kinh doanh,...
 Nhu cầu của người tiêu dùng: Nhu cầu của người tiêu dùng trong và ngoài khu vực
cụm.
2. Phân tích ảnh hưởng của Cách mạng Công nghiệp 4.0:
a) Sức mạnh từ phía cầu:
 Nhu cầu về sản phẩm và dịch vụ mới: Cách mạng Công nghiệp 4.0 tạo ra nhu cầu
về các sản phẩm và dịch vụ mới, sáng tạo, ứng dụng công nghệ tiên tiến.
 Tác động đến tổ chức không gian kinh tế:
o Thay đổi vị trí: Các doanh nghiệp có thể di chuyển đến những khu vực có
nguồn nhân lực chất lượng cao, hạ tầng tốt và môi trường kinh doanh thuận lợi
để đáp ứng nhu cầu đổi mới sáng tạo.
o Chuyên môn hóa: Các doanh nghiệp tập trung vào các lĩnh vực công nghệ
cao, có tiềm năng phát triển lớn.
o Phát triển kinh tế số: Nền tảng kinh tế số phát triển mạnh mẽ, thúc đẩy
thương mại điện tử, thanh toán trực tuyến và các dịch vụ trực tuyến khác.
b) Ảnh hưởng đến bên cung:
 Doanh nghiệp:
o Thay đổi mô hình sản xuất: Áp dụng các công nghệ mới như tự động hóa,
robot, AI, IoT để nâng cao hiệu quả và năng suất.
o Phát triển kinh doanh: Mở rộng thị trường thông qua thương mại điện tử,
tiếp cận khách hàng toàn cầu.
o Nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển
sản phẩm mới, dịch vụ mới.
 Chính phủ:
o Ban hành chính sách: Hỗ trợ doanh nghiệp ứng dụng công nghệ mới, phát
triển kinh tế số.
o Đầu tư vào hạ tầng: Phát triển hạ tầng viễn thông, mạng lưới internet tốc độ
cao.
o Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Phát triển giáo dục đào tạo, bồi dưỡng
kỹ năng cho người lao động.
3. Case study:
a) Khuôn viên sáng tạo Saigon Silicon Valley (Việt Nam):
 Tập trung các công ty khởi nghiệp, doanh nghiệp công nghệ cao, hoạt động trong lĩnh
vực công nghệ thông tin, truyền thông, phần mềm,...
 Tác động: Thúc đẩy đổi mới sáng tạo, khởi nghiệp, thu hút đầu tư nước ngoài, tạo ra
nhiều việc làm cho người lao động.
b) Thung lũng Silicon (Mỹ):
 Nơi tập trung nhiều tập đoàn công nghệ lớn nhất thế giới như Apple, Google,
Facebook,...
 Tác động: Góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ, tạo ra nguồn thu
ngân sách lớn, dẫn đầu về đổi mới sáng tạo và công nghệ trên thế giới.
Kết luận:
Cách mạng Công nghiệp 4.0 đang định hình lại bức tranh tổ chức không gian kinh tế,
thúc đẩy đổi mới sáng tạo, phát triển kinh tế số và thay đổi mô hình sản xuất, kinh doanh.
Doanh nghiệp và chính phủ cần có sự thích nghi và hợp tác để nắm bắt cơ hội và vượt qua
thách thức trong thời đại Cách mạng Công nghiệp 4.0.
Lưu ý:
 Cách mạng Công nghiệp 4.0 cũng có thể dẫn đến một số thách thức như thất nghiệp,
bất bình đẳng thu nhập và an ninh mạng.
 Cần có sự chung tay góp sức của các bên liên quan để đảm bảo sự phát triển bền vững
trong thời đại Cách mạng Công nghiệp 4.0.

Một trong những “điểm nghẽn” hạ tầng lớn nhất chính là hành lang vận tải
Bắc - Nam. Hãy tìm hiểu và chia sẻ về dự án xây dựng Tuyến cao tốc Bắc -
Nam phía Đông (CT01). Qua đó, phân tích một case study cụ thể để phản
ánh các tác động của tuyến cao tốc này đến cơ hội mở rộng không gian
phát triển kinh tế xã hội

Bình luận về một chủ điểm/động lực thúc đẩy không gian kinh tế
Tuyến cao tốc Bắc - Nam phía Đông (CT01): Mở ra cơ hội phát triển mới cho không
gian kinh tế - xã hội
1. "Điểm nghẽn" hạ tầng và vai trò của CT01:
Hành lang vận tải Bắc - Nam đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực
kinh tế trọng điểm của Việt Nam, tuy nhiên, hạ tầng giao thông hiện tại đang là "điểm
nghẽn" lớn nhất, kìm hãm sự phát triển kinh tế - xã hội. Dự án xây dựng Tuyến cao tốc
Bắc - Nam phía Đông (CT01) được kỳ vọng sẽ giải quyết "điểm nghẽn" này, thúc đẩy
lưu thông hàng hóa, gia tăng kết nối và mở ra cơ hội phát triển mới cho các địa phương
ven tuyến.
2. Quy mô và đặc điểm nổi bật của CT01:
 Tổng chiều dài: 2.172 km, trải dài từ Móng Cái (Quảng Ninh) đến Cà Mau.
 Quy mô: 4 - 6 làn xe cao tốc.
 Tổng mức đầu tư: 118.700 tỷ đồng.
 Dự kiến hoàn thành: 2025.
 Điểm nổi bật:
o Tuyến cao tốc hiện đại đầu tiên tại Việt Nam được xây dựng theo tiêu
chuẩn quốc tế.
o Áp dụng nhiều công nghệ tiên tiến trong thi công và quản lý.

o Hài hòa với cảnh quan thiên nhiên, góp phần bảo vệ môi trường.

3. Case study: Tác động của CT01 đối với tỉnh Ninh Bình:
 Vị trí chiến lược: Ninh Bình nằm trên trục giao thông quan trọng của CT01,
thuận lợi cho giao thương và kết nối với các khu vực kinh tế khác.
 Kinh tế:
o Thu hút đầu tư trong các lĩnh vực công nghiệp, dịch vụ, du lịch.

o Phát triển các ngành kinh tế có lợi thế như sản xuất vật liệu xây dựng,
khai thác khoáng sản, nông nghiệp công nghệ cao.
o Tạo ra nhiều việc làm, nâng cao thu nhập cho người dân địa phương.

 Xã hội:
o Nâng cao chất lượng giáo dục, y tế, văn hóa.

o Cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân.

o Góp phần bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa, du lịch.

4. Kết luận:
Tuyến cao tốc Bắc - Nam phía Đông (CT01) là một dự án hạ tầng giao thông trọng điểm
quốc gia, mang lại nhiều lợi ích to lớn cho phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là các địa
phương ven tuyến. CT01 sẽ góp phần thúc đẩy lưu thông hàng hóa, gia tăng kết nối, thu
hút đầu tư, tạo việc làm, nâng cao đời sống cho người dân và mở ra không gian phát
triển mới cho các khu vực.
Lưu ý:
 Bên cạnh những lợi ích, CT01 cũng cần có giải pháp quản lý và khai thác hiệu
quả để đảm bảo an toàn giao thông, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
 Cần có sự chung tay góp sức của các bên liên quan để dự án được hoàn thành
đúng tiến độ và phát huy tối đa hiệu quả.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian
Vận dụng lý thuyết phân tích ảnh hưởng của Tuyến cao tốc Bắc - Nam phía Đông
(CT01) đến tổ chức không gian kinh tế
1. Phân tích lý thuyết:
Theo lý thuyết cụm liên kết ngành của Michael Porter, sự tập trung địa lý của các doanh
nghiệp cùng ngành hoặc các ngành liên quan tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp
trong cụm.
Yếu tố ảnh hưởng đến hình thành cụm liên kết ngành:
 Sự hiện diện của doanh nghiệp: Số lượng và sự đa dạng của các doanh nghiệp trong
cùng ngành hoặc các ngành liên quan.
 Sự hiện diện của nhà cung cấp: Các doanh nghiệp cung cấp đầu vào, dịch vụ
chuyên biệt cho các doanh nghiệp trong cụm.
 Sự hiện diện của tổ chức hỗ trợ: Các tổ chức nghiên cứu, đào tạo, giáo dục, hỗ trợ
kinh doanh,...
 Nhu cầu của người tiêu dùng: Nhu cầu của người tiêu dùng trong và ngoài khu vực
cụm.
2. Phân tích ảnh hưởng của CT01:
a) Sức mạnh từ phía cầu:
 Nhu cầu về kết nối và lưu thông: CT01 đáp ứng nhu cầu kết nối và lưu thông hàng
hóa, dịch vụ ngày càng tăng cao giữa các khu vực Bắc - Nam, thúc đẩy thương mại và
đầu tư.
 Tác động đến tổ chức không gian kinh tế:
o Hình thành các cụm kinh tế mới: CT01 có thể tạo điều kiện cho hình thành
các cụm kinh tế mới dọc theo tuyến đường, tập trung vào các ngành công
nghiệp, dịch vụ có lợi thế so sánh.
o Mở rộng thị trường: Doanh nghiệp có thể tiếp cận thị trường rộng lớn hơn,
thu hút khách hàng tiềm năng từ các địa phương khác nhau.
o Phát triển kinh tế số: Hạ tầng giao thông hiện đại thúc đẩy phát triển thương
mại điện tử, thanh toán trực tuyến và các dịch vụ số khác.
b) Ảnh hưởng đến bên cung:
 Doanh nghiệp:
o Giảm chi phí vận tải: CT01 giúp giảm chi phí vận tải, nâng cao hiệu quả hoạt
động kinh doanh của doanh nghiệp.
o Mở rộng sản xuất: Doanh nghiệp có thể mở rộng sản xuất, kinh doanh để đáp
ứng nhu cầu thị trường tăng cao.
o Thay đổi mô hình kinh doanh: Áp dụng các mô hình kinh doanh mới, sáng
tạo để tận dụng lợi thế từ hạ tầng giao thông hiện đại.
 Chính phủ:
o Ban hành chính sách: Hỗ trợ doanh nghiệp phát triển, thu hút đầu tư vào các
khu vực ven tuyến.
o Phát triển hạ tầng phụ trợ: Xây dựng hệ thống giao thông kết nối với CT01,
khu công nghiệp, khu du lịch,...
o Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Phát triển giáo dục đào tạo, bồi dưỡng
kỹ năng cho người lao động.
3. Case study: Tác động của CT01 đối với tỉnh Thanh Hóa:
 Vị trí chiến lược: Thanh Hóa nằm trên trục giao thông quan trọng của CT01, thuận
lợi cho giao thương và kết nối với các khu vực kinh tế khác.
 Kinh tế:
o Thu hút đầu tư trong các lĩnh vực công nghiệp, dịch vụ, du lịch.

o Phát triển các ngành kinh tế có lợi thế như sản xuất vật liệu xây dựng, khai
thác khoáng sản, nông nghiệp công nghệ cao.
o Tạo ra nhiều việc làm, nâng cao thu nhập cho người dân địa phương.

 Xã hội:
o Nâng cao chất lượng giáo dục, y tế, văn hóa.

o Cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân.

o Góp phần bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa, du lịch.

4. Kết luận:
Tuyến cao tốc Bắc - Nam phía Đông (CT01) là một dự án hạ tầng giao thông trọng điểm quốc
gia, mang lại nhiều lợi ích to lớn cho phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là các địa phương
ven tuyến. CT01 sẽ góp phần thúc đẩy lưu thông hàng hóa, gia tăng kết nối, thu hút đầu tư,
tạo việc làm, nâng cao đời sống cho người dân và mở ra không gian phát triển mới cho các
khu vực.
Lưu ý:
 Bên cạnh những lợi ích, CT01 cũng cần có giải pháp quản lý và khai thác hiệu quả để
đảm bảo an toàn giao thông, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
 Cần có sự chung tay góp sức của các bên liên
Các hoạt động, vai trò và ảnh hưởng của các trung tâm tài chính quốc tế
đến nền kinh tế toàn cầu. Minh họa thông qua các case study cụ thể và có
liên hệ với thực tiễn tại Việt Nam

Bình luận về một chủ điểm/động lực thúc đẩy không gian kinh tế
Các hoạt động, vai trò và ảnh hưởng của trung tâm tài chính quốc tế đến nền kinh tế
toàn cầu
1. Khái niệm và đặc điểm của trung tâm tài chính quốc tế:
 Khái niệm: Trung tâm tài chính quốc tế là nơi tập trung các hoạt động tài chính quan
trọng trên phạm vi toàn cầu, cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng và có sức ảnh
hưởng lớn đến nền kinh tế thế giới.
 Đặc điểm:
o Quy tụ nhiều tổ chức tài chính lớn như ngân hàng, công ty chứng khoán, quỹ
đầu tư,...
o thị trường tài chính phát triển mạnh mẽ, thanh khoản cao.

o Cung cấp đa dạng các sản phẩm và dịch vụ tài chính.

o Là trung tâm ngoại hối và giao dịch quốc tế quan trọng.

o Có môi trường pháp lý và chính sách ưu đãi cho hoạt động tài chính.

o Cơ sở hạ tầng hiện đại, nguồn nhân lực chất lượng cao.

2. Hoạt động của trung tâm tài chính quốc tế:


 Hoạt động ngân hàng: Cung cấp các dịch vụ ngân hàng thương mại, ngân hàng đầu
tư, ngân hàng tư nhân,...
 Hoạt động thị trường vốn: Giao dịch chứng khoán, trái phiếu, phái sinh,...
 Hoạt động quản lý quỹ: Quản lý danh mục đầu tư cho các nhà đầu tư cá nhân và tổ
chức.
 Hoạt động bảo hiểm: Cung cấp các dịch vụ bảo hiểm phi nhân thọ, bảo hiểm nhân
thọ,...
 Dịch vụ tài chính khác: Dịch vụ tư vấn tài chính, dịch vụ thanh toán, dịch vụ lưu
ký,...
3. Vai trò của trung tâm tài chính quốc tế:
 Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Trung tâm tài chính thu hút vốn đầu tư, tạo điều kiện
cho các doanh nghiệp huy động vốn để phát triển sản xuất kinh doanh.
 Tăng cường kết nối kinh tế: Trung tâm tài chính là cầu nối giữa các nền kinh tế, thúc
đẩy thương mại và đầu tư quốc tế.
 Ổn định hệ thống tài chính: Trung tâm tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc
đảm bảo thanh khoản thị trường, phòng chống rủi ro hệ thống.
 Nâng cao vị thế quốc gia: Việc sở hữu trung tâm tài chính quốc tế giúp nâng cao vị
thế và ảnh hưởng của quốc gia trên trường quốc tế.
4. Ảnh hưởng của trung tâm tài chính quốc tế:
 Ảnh hưởng tích cực:
o Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm.

o Thu hút vốn đầu tư, công nghệ tiên tiến.

o Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.

o Góp phần ổn định hệ thống tài chính toàn cầu.

 Ảnh hưởng tiêu cực:


o Dễ bị ảnh hưởng bởi các biến động kinh tế, tài chính toàn cầu.

o Nguy cơ hình thành bong bóng tài sản.

o Rủi ro rửa tiền, tài trợ khủng bố.

5. Case study:
 Trung tâm tài chính quốc tế New York (Mỹ): Trung tâm tài chính lớn nhất thế giới,
nơi tập trung nhiều tổ chức tài chính lớn như Citibank, JPMorgan Chase, Bank of
America,... đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng thị trường tài chính toàn
cầu.
 Trung tâm tài chính quốc tế Singapore: Trung tâm tài chính lớn thứ ba thế giới, nổi
tiếng với môi trường pháp lý minh bạch, hệ thống thuế ưu đãi, thu hút nhiều công ty
đa quốc gia và quỹ đầu tư.
 Trung tâm tài chính quốc tế Hong Kong (Trung Quốc): Trung tâm tài chính quan
trọng ở châu Á, đóng vai trò trung gian kết nối giữa Trung Quốc đại lục và thị trường
tài chính quốc tế.
6. Liên hệ với thực tiễn tại Việt Nam:
 Việt Nam đang nỗ lực phát triển Thành phố Hồ Chí Minh trở thành trung tâm tài
chính quốc tế khu vực.
 Một số chính sách đã được ban hành để thu hút đầu tư vào lĩnh vực tài chính như:
Luật Ngân hàng (sửa đổi, bổ sung), Luật Chứng khoán (sửa đổi, bổ sung),...
 Tuy nhiên, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện thể chế, nâng cao năng lực nguồn nhân
lực và cơ sở hạ tầng để có thể cạnh tranh với các trung tâm tài chính quốc tế khác
trong khu vực và trên thế giới.
Kết luận:
Trung tâm tài chính quốc tế đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Việc phát
triển trung tâm tài chính quốc tế giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, thu hút vốn đầu tư, nâng
cao vị thế quốc gia.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
Vận dụng lý thuyết phân tích ảnh hưởng của trung tâm tài chính quốc tế đến tổ chức
không gian kinh tế
1. Phân tích lý thuyết:
Theo lý thuyết cụm liên kết ngành của Michael Porter, sự tập trung địa lý của các doanh
nghiệp cùng ngành hoặc các ngành liên quan tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp
trong cụm.
Yếu tố ảnh hưởng đến hình thành cụm liên kết ngành:
 Sự hiện diện của doanh nghiệp: Số lượng và sự đa dạng của các doanh nghiệp trong
cùng ngành hoặc các ngành liên quan.
 Sự hiện diện của nhà cung cấp: Các doanh nghiệp cung cấp đầu vào, dịch vụ
chuyên biệt cho các doanh nghiệp trong cụm.
 Sự hiện diện của tổ chức hỗ trợ: Các tổ chức nghiên cứu, đào tạo, giáo dục, hỗ trợ
kinh doanh,...
 Nhu cầu của người tiêu dùng: Nhu cầu của người tiêu dùng trong và ngoài khu vực
cụm.
2. Phân tích ảnh hưởng của trung tâm tài chính quốc tế:
a) Sức mạnh từ phía cầu:
 Nhu cầu về dịch vụ tài chính: Trung tâm tài chính quốc tế cung cấp các dịch vụ tài
chính đa dạng, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp và nhà đầu tư trên toàn cầu.
 Tác động đến tổ chức không gian kinh tế:
o Hình thành các cụm kinh tế mới: Trung tâm tài chính thu hút các doanh
nghiệp trong các ngành liên quan như ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm,...
hình thành các cụm kinh tế mới.
o Mở rộng thị trường: Doanh nghiệp trong cụm có thể tiếp cận thị trường rộng
lớn hơn, thu hút khách hàng từ các quốc gia khác nhau.
o Phát triển kinh tế số: Trung tâm tài chính thúc đẩy ứng dụng công nghệ vào
lĩnh vực tài chính, phát triển các dịch vụ tài chính số.
b) Ảnh hưởng đến bên cung:
 Doanh nghiệp:
o Tiếp cận nguồn vốn: Doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn từ các ngân
hàng, quỹ đầu tư,... trong trung tâm tài chính.
o Nâng cao năng lực quản lý: Doanh nghiệp học hỏi kinh nghiệm quản lý từ
các tổ chức tài chính hàng đầu trong trung tâm tài chính.
o Mở rộng hoạt động kinh doanh: Doanh nghiệp có thể mở rộng hoạt động
kinh doanh ra thị trường quốc tế.
 Chính phủ:
o Ban hành chính sách: Hỗ trợ phát triển trung tâm tài chính, thu hút đầu tư
vào lĩnh vực tài chính.
o Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Phát triển giáo dục đào tạo, bồi dưỡng
kỹ năng cho lao động trong lĩnh vực tài chính.
o Cải thiện môi trường kinh doanh: Tạo môi trường kinh doanh thuận lợi cho
các doanh nghiệp hoạt động trong trung tâm tài chính.
3. Case study: Ảnh hưởng của trung tâm tài chính quốc tế Singapore đến tổ chức không
gian kinh tế:
 Vị trí chiến lược: Singapore nằm ở vị trí chiến lược trong khu vực Đông Nam Á,
thuận lợi cho giao thương và kết nối với các nền kinh tế khác.
 Kinh tế:
o Thu hút đầu tư trong các lĩnh vực tài chính, dịch vụ, công nghệ cao.

o Phát triển các ngành kinh tế có lợi thế như ngân hàng, chứng khoán, quản lý
quỹ,...
o Tạo ra nhiều việc làm, thu nhập cao cho người dân địa phương.

 Xã hội:
o Nâng cao chất lượng giáo dục, y tế, văn hóa.

o Cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân.

o Góp phần bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa, du lịch.

4. Kết luận:
Trung tâm tài chính quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc định hình bức tranh tổ chức
không gian kinh tế. Trung tâm tài chính thu hút các doanh nghiệp, nhà đầu tư, tạo điều kiện
cho hình thành các cụm kinh tế mới, mở rộng thị trường, phát triển kinh tế số và nâng cao
năng lực cạnh tranh của quốc gia.
Lưu ý:
 Bên cạnh những lợi ích, trung tâm tài chính quốc tế cũng cần có giải pháp quản lý và
khai thác hiệu quả để đảm bảo an ninh tài chính, bảo vệ môi trường và phát triển bền
vững.
 Cần có sự chung tay góp sức của các bên liên quan để phát triển trung tâm tài chính
quốc tế một cách hiệu quả và bền vững.
Liên hệ với thực tiễn tại Việt Nam:
Việt Nam đang nỗ lực phát triển Thành phố Hồ Chí Minh trở thành

Tài chính hóa và vai trò đang thay đổi của tài chính trong nền kinh tế thế
giới? Minh họa thông qua các case study cụ thể.
Bình luận về một chủ điểm/động lực thúc đẩy không gian kinh tế

Tài chính hóa và vai trò đang thay đổi của tài chính trong nền kinh tế thế giới
1. Khái niệm tài chính hóa:
Tài chính hóa là xu hướng gia tăng tầm quan trọng của hoạt động tài chính trong nền kinh tế.
Biểu hiện của tài chính hóa bao gồm:
 Sự phát triển của các thị trường tài chính: Thị trường chứng khoán, thị trường phái
sinh, thị trường ngoại hối,... ngày càng phát triển mạnh mẽ.
 Tăng trưởng của các tổ chức tài chính: Ngân hàng, công ty chứng khoán, quỹ đầu
tư,... ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
 Sử dụng rộng rãi các công cụ tài chính: Các doanh nghiệp và cá nhân sử dụng
nhiều công cụ tài chính như trái phiếu, tín dụng, bảo hiểm,...
2. Vai trò đang thay đổi của tài chính:
 Từ phục vụ sản xuất kinh doanh sang thúc đẩy tăng trưởng: Tài chính không chỉ
phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh mà còn đóng vai trò thúc đẩy tăng trưởng
kinh tế thông qua huy động vốn, đầu tư và phân bổ nguồn lực.
 Từ tập trung vào các hoạt động truyền thống sang đa dạng hóa sản phẩm và
dịch vụ: Các tổ chức tài chính cung cấp ngày càng nhiều sản phẩm và dịch vụ mới
như ngân hàng đầu tư, quản lý quỹ, tư vấn tài chính,...
 Từ hoạt động trong phạm vi quốc gia sang toàn cầu hóa: Các hoạt động tài chính
ngày càng mang tính quốc tế hóa, với sự tham gia của các tổ chức tài chính đa quốc
gia và sự kết nối giữa các thị trường tài chính trên thế giới.
3. Ảnh hưởng của tài chính hóa:
 Tích cực:
o Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Tài chính hóa giúp huy động vốn hiệu quả, hỗ
trợ đầu tư và đổi mới sáng tạo.
o Nâng cao hiệu quả phân bổ nguồn lực: Thị trường tài chính giúp phân bổ
nguồn lực đến những nơi có hiệu quả sử dụng cao nhất.
o Giảm thiểu rủi ro: Các công cụ tài chính giúp doanh nghiệp và cá nhân phòng
ngừa và quản lý rủi ro.
 Tiêu cực:
o Tăng nguy cơ bong bóng tài sản: Việc sử dụng quá mức các công cụ tài chính
có thể dẫn đến hình thành bong bóng tài sản, gây ra khủng hoảng tài chính.
o Gia tăng bất bình đẳng thu nhập: Tài chính hóa có thể làm gia tăng bất bình
đẳng thu nhập giữa những người nắm giữ tài sản tài chính và những người
không có.
o Suy giảm hoạt động sản xuất kinh doanh: Khi các tổ chức tài chính tập trung
vào hoạt động đầu cơ, đầu tư tài chính, có thể dẫn đến suy giảm hoạt động sản
xuất kinh doanh.
4. Case study:
 Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008: Khủng hoảng bắt nguồn từ thị
trường nhà ở Mỹ, nơi các ngân hàng cho vay thế chấp rủi ro cao, dẫn đến bong bóng
nhà đất và khủng hoảng tài chính toàn cầu.
 Sự phát triển của ngành công nghiệp fintech: Fintech là sự kết hợp giữa công nghệ
và tài chính, tạo ra các sản phẩm và dịch vụ tài chính mới như thanh toán di động, cho
vay ngang hàng,... Fintech đang thay đổi cách thức hoạt động của ngành tài chính và
mang lại nhiều lợi ích cho người tiêu dùng.
5. Kết luận:
Tài chính hóa là một xu hướng mang tính toàn cầu với những tác động to lớn đến nền kinh tế
thế giới. Cần có sự quản lý hiệu quả và hợp tác quốc tế để phát huy những lợi ích và hạn chế
những rủi ro của tài chính hóa.
Lưu ý:
 Tài chính hóa là một chủ đề phức tạp với nhiều khía cạnh khác nhau. Bài viết này chỉ
cung cấp một số thông tin cơ bản về tài chính hóa và vai trò đang thay đổi của tài
chính trong nền kinh tế thế giới.
 Để có hiểu biết đầy đủ hơn về vấn đề này, bạn cần tham khảo thêm các tài liệu chuyên
sâu về tài chính hóa.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.

Phân tích tổ chức không gian kinh tế và sự phân bố hoạt động kinh tế theo không gian:
Vai trò của tài chính hóa
1. Lý thuyết:
 Lý thuyết vị trí trung tâm: Các hoạt động kinh tế tập trung ở những nơi có lợi thế về
giao thông, tiếp cận thị trường, nguồn nguyên liệu, v.v.
 Lý thuyết chuỗi giá trị toàn cầu: Các hoạt động sản xuất được phân bố ở các quốc
gia khác nhau dựa trên lợi thế so sánh về chi phí, kỹ năng và nguồn lực.
 Lý thuyết cụm: Các doanh nghiệp cùng ngành hoặc liên quan tập trung ở cùng một
khu vực để tận dụng lợi ích kinh tế từ sự gần gũi nhau.
 Tài chính hóa: Xu hướng gia tăng vai trò của hoạt động tài chính trong nền kinh tế,
dẫn đến sự dịch chuyển các hoạt động kinh tế khác sang lĩnh vực tài chính.
2. Phân tích tình huống:
a. Trên thế giới:
 Tài chính hóa:
o Nổi bật ở các nước phát triển như Mỹ, Anh, Nhật Bản.

o Hoạt động tài chính chiếm tỷ trọng lớn trong GDP, thị trường tài chính phát
triển mạnh.
o Dẫn đến dịch chuyển các hoạt động sản xuất sang các nước có chi phí thấp
hơn.
 Phân bố hoạt động kinh tế:
o Các hoạt động sản xuất công nghiệp nặng tập trung ở các nước có chi phí thấp
như Trung Quốc, Đông Nam Á.
o Các hoạt động dịch vụ cao cấp tập trung ở các nước phát triển.
o Xu hướng hình thành các khu vực kinh tế chuyên biệt.

b. Tại Việt Nam:


 Tài chính hóa:
o Đang diễn ra nhưng ở mức độ thấp hơn so với các nước phát triển.

o Hoạt động tài chính ngân hàng, thị trường chứng khoán phát triển nhanh.

o Dẫn đến thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

 Phân bố hoạt động kinh tế:


o Chuyển dịch từ nông nghiệp sang công nghiệp, dịch vụ.

o Các khu vực kinh tế ven biển, khu vực kinh tế trọng điểm phát triển nhanh.

o Vùng sâu, vùng xa còn nhiều khó khăn trong phát triển kinh tế.

3. Case study:
a. Phân bố hoạt động sản xuất ô tô:
 Trước đây, tập trung ở các nước phát triển như Mỹ, Nhật Bản, châu Âu.
 Hiện nay, dịch chuyển sang các nước có chi phí thấp như Trung Quốc, Mexico, Đông
Nam Á.
 Lý do: Chi phí lao động thấp hơn, chính sách ưu đãi thu hút đầu tư.
b. Phát triển ngành tài chính ở Việt Nam:
 Ngân hàng: Số lượng ngân hàng thương mại ngày càng tăng, các dịch vụ ngân hàng
đa dạng.
 Thị trường chứng khoán: Tăng trưởng mạnh mẽ, thu hút nhiều nhà đầu tư trong và
ngoài nước.
 Góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo thêm việc làm.
4. Kết luận:
 Tài chính hóa đóng vai trò quan trọng trong việc định hình bức tranh tổ chức không
gian kinh tế và sự phân bố hoạt động kinh tế theo không gian.
 Cần có chính sách phù hợp để thúc đẩy phát triển tài chính lành mạnh, bền vững,
đồng thời đảm bảo sự phát triển cân bằng của các ngành kinh tế khác.

Hãy đóng vai là lãnh đạo thành phố TPHCM hoặc Đà Nẵng để giới thiệu về
tiềm năng và cơ hội của thành phố mình trước đối tác nhằm thu hút giới
đầu tư tài chính, phát triển định hướng trở thành trung tâm tài chính khu
vực, quốc tế.
Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
Phân tích tổ chức không gian kinh tế và thu hút đầu tư tài chính: Thách thức và cơ hội
cho TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng
Phân tích tổ chức không gian kinh tế:
Xu hướng chung:
 Toàn cầu hóa: Tăng cường liên kết kinh tế, dịch chuyển sản xuất, hình thành các khu
vực kinh tế trọng điểm.
 Quy hoạch đô thị: Tập trung phát triển các đô thị lớn, ven biển, tạo điều kiện cho hoạt
động kinh tế.
 Phát triển bền vững: Hướng đến khai thác hiệu quả tài nguyên, bảo vệ môi trường.
Đặc điểm ở Việt Nam:
 Vùng ven biển: Tiềm năng du lịch, dịch vụ, hàng hải.
 Vùng đồng bằng: Nông nghiệp, công nghiệp chế biến.
 Vùng núi: Khoáng sản, thủy điện, du lịch sinh thái.
 Các đô thị lớn: Trung tâm kinh tế, tài chính, thương mại.
Thách thức:
 Cơ sở hạ tầng: Thiếu hụt, chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến lưu thông hàng hóa, dịch
chuyển nguồn lực.
 Chất lượng nguồn nhân lực: Chưa đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế tri thức.
 Biến đổi khí hậu: Mực nước biển dâng, thiên tai, ảnh hưởng đến sản xuất và đời sống.
Cơ hội:
 Chính sách ưu đãi: Hỗ trợ thu hút đầu tư, phát triển kinh tế.
 Hiệp định thương mại: Mở rộng thị trường, thúc đẩy xuất khẩu.
 Cải cách hành chính: Tạo môi trường đầu tư thông thoáng, minh bạch.
Thu hút đầu tư tài chính:
Tiềm năng và cơ hội:
 TP. Hồ Chí Minh: Trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam, thị trường tài chính sôi động,
nguồn nhân lực dồi dào.
 Đà Nẵng: Thành phố cảng quốc tế, môi trường đầu tư thuận lợi, tiềm năng phát triển
du lịch, dịch vụ.
Chiến lược thu hút đầu tư:
 Hoàn thiện thể chế, chính sách: Đảm bảo an toàn, minh bạch cho hoạt động đầu tư.
 Phát triển thị trường tài chính: Nâng cao thanh khoản, đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ.
 Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Phát triển đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý,
chuyên viên tài chính.
 Xây dựng hình ảnh quốc gia: Quảng bá tiềm năng, cơ hội đầu tư của Việt Nam.
Lời kêu gọi đầu tư:
 TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng cam kết tạo môi trường đầu tư thuận lợi, hỗ trợ tối đa
cho các nhà đầu tư.
 Tin tưởng rằng, với sự hợp tác chặt chẽ giữa chính quyền địa phương và các doanh
nghiệp, chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một trung tâm tài chính khu vực, quốc tế,
góp phần vào sự phát triển chung của đất nước.
Lưu ý:
 Phân tích cần cụ thể hóa dựa trên số liệu, dẫn chứng cụ thể.
 Chiến lược thu hút đầu tư cần phù hợp với điều kiện thực tế của từng địa phương.
 Lời kêu gọi đầu tư cần thể hiện sự cam kết mạnh mẽ của chính quyền địa phương.
Kết luận:
Phân tích tổ chức không gian kinh tế giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tiềm năng, cơ hội và thách
thức của mỗi địa phương. Từ đó, xây dựng chiến lược thu hút đầu tư phù hợp, hiệu quả, góp
phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính.

Câu 3
Tại sao phải hợp tác/liên kết vùng, liên kết vùng có lợi ích/tác động gì?
Phân tích vai trò của yếu tố hạ tầng giao thông vận tải đối với liên kết vùng
thông qua ví dụ cụ thể.

Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
Liên kết vùng: Tăng cường hợp tác, thúc đẩy phát triển
Khái niệm:
Liên kết vùng là sự hợp tác, phối hợp giữa các tỉnh thành phố trong một khu vực địa lý nhất
định nhằm phát huy lợi thế so sánh, tạo điều kiện cho phát triển kinh tế - xã hội hiệu quả và
bền vững.
Đặc điểm:
 Tự nguyện: Các địa phương tham gia liên kết dựa trên lợi ích chung, sự đồng thuận và
cam kết thực hiện.
 Bình đẳng: Các địa phương tham gia liên kết có quyền và nghĩa vụ như nhau.
 Hợp tác: Các địa phương chia sẻ thông tin, kinh nghiệm, nguồn lực, phối hợp thực
hiện các dự án chung.
 Lợi ích chung: Mục tiêu của liên kết vùng là hướng đến phát triển chung của toàn khu
vực, chứ không phải của riêng một địa phương nào.
Lợi ích:
 Kinh tế:
o Tăng cường sản xuất, kinh doanh, thúc đẩy thương mại, dịch vụ.

o Thu hút đầu tư, tạo việc làm, nâng cao thu nhập cho người dân.

o Phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo.

 Xã hội:
o Nâng cao chất lượng giáo dục, y tế, văn hóa, thể thao.

o Bảo vệ môi trường, ứng phó biến đổi khí hậu.

o Giảm thiểu tệ nạn xã hội, an ninh trật tự.

 Quốc phòng - an ninh:


o Giữ gìn an ninh trật tự, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.

o Ứng phó thiên tai, thảm họa.

Vai trò của hạ tầng giao thông vận tải:


Hạ tầng giao thông vận tải đóng vai trò quan trọng trong liên kết vùng, thể hiện qua các điểm
sau:
 Kết nối: Giúp kết nối các địa phương trong vùng với nhau, tạo điều kiện cho lưu
thông hàng hóa, dịch vụ, con người.
 Giảm chi phí: Hạ tầng giao thông vận tải tốt giúp giảm chi phí vận chuyển, nâng cao
hiệu quả kinh tế.
 Thúc đẩy thương mại: Góp phần thúc đẩy thương mại, dịch vụ giữa các địa phương
trong vùng.
 Thu hút đầu tư: Hạ tầng giao thông vận tải hiện đại thu hút đầu tư vào các khu vực
có liên kết tốt.
Ví dụ:
Liên kết vùng Mekong (GMS) là một ví dụ điển hình về vai trò của hạ tầng giao thông vận tải
trong liên kết vùng. GMS đã có nhiều dự án đầu tư vào hạ tầng giao thông vận tải như:
 Đường cao tốc: Côn Minh - Lạng Sơn, Nội Bài - Lào Cai, Thành phố Hồ Chí Minh -
Trung Lương.
 Sân bay: Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng, Cam Ranh.
 Cảng biển: Hải Phòng, Đà Nẵng, Quy Nhơn, Sài Gòn.
Nhờ có hạ tầng giao thông vận tải được cải thiện, các nước trong khu vực GMS đã tăng
cường giao thương, đầu tư, du lịch, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của cả khu
vực.
Bình luận:
Liên kết vùng là xu thế tất yếu của phát triển kinh tế - xã hội trong giai đoạn hiện nay. Để liên
kết vùng hiệu quả, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các địa phương trong vùng, sự hỗ trợ của
chính phủ và sự tham gia của các doanh nghiệp.
Hạ tầng giao thông vận tải đóng vai trò then chốt trong liên kết vùng. Do đó, cần tăng cường
đầu tư vào hạ tầng giao thông vận tải để kết nối các địa phương trong vùng với nhau một
cách hiệu quả, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của cả khu vực.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.

Phân tích tổ chức không gian kinh tế và liên kết vùng: Thúc đẩy phát triển bền vững
Phân tích tổ chức không gian kinh tế:
Xu hướng chung:
 Toàn cầu hóa: Xóa bỏ rào cản thương mại, thúc đẩy đầu tư, dịch chuyển sản xuất theo
chuỗi giá trị gia tăng.
 Phát triển đô thị: Tập trung dân cư, hoạt động kinh tế, dịch vụ tại các đô thị lớn, ven
biển.
 Phát triển bền vững: Khai thác hiệu quả tài nguyên, bảo vệ môi trường, ứng phó biến
đổi khí hậu.
Đặc điểm ở Việt Nam:
 Vùng ven biển: Phát triển du lịch, dịch vụ, hàng hải, năng lượng tái tạo.
 Vùng đồng bằng: Nông nghiệp, công nghiệp chế biến, năng lượng.
 Vùng núi: Khoáng sản, thủy điện, du lịch sinh thái.
 Các đô thị lớn: Trung tâm kinh tế, tài chính, thương mại, dịch vụ.
Thách thức:
 Cơ sở hạ tầng: Thiếu hụt, lạc hậu, ảnh hưởng đến lưu thông hàng hóa, dịch chuyển
nguồn lực.
 Chất lượng nguồn nhân lực: Thiếu hụt lao động có trình độ cao, kỹ năng chuyên môn.
 Biến đổi khí hậu: Mực nước biển dâng, thiên tai, ảnh hưởng đến sản xuất và đời sống.
Cơ hội:
 Chính sách ưu đãi: Hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội, thu hút đầu tư.
 Hiệp định thương mại: Mở rộng thị trường, thúc đẩy xuất khẩu.
 Cải cách hành chính: Tạo môi trường đầu tư thông thoáng, minh bạch.
Liên kết vùng:
Lý do cần thiết:
 Phát huy lợi thế so sánh: Mỗi địa phương có thế mạnh riêng, liên kết giúp khai thác
hiệu quả.
 Giảm thiểu bất bình đẳng: Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các địa phương.
 Mở rộng thị trường: Tạo điều kiện cho lưu thông hàng hóa, dịch vụ, thu hút đầu tư.
 Nâng cao sức cạnh tranh: Tăng cường năng lực cạnh tranh của khu vực trên thị trường
quốc tế.
Lợi ích:
 Kinh tế:
o Tăng cường sản xuất, kinh doanh, thúc đẩy thương mại, dịch vụ.

o Thu hút đầu tư, tạo việc làm, nâng cao thu nhập cho người dân.

o Phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo.

 Xã hội:
o Nâng cao chất lượng giáo dục, y tế, văn hóa, thể thao.

o Bảo vệ môi trường, ứng phó biến đổi khí hậu.

o Giảm thiểu tệ nạn xã hội, an ninh trật tự.

 Quốc phòng - an ninh:


o Giữ gìn an ninh trật tự, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.

o Ứng phó thiên tai, thảm họa.

Vai trò của hạ tầng giao thông vận tải:


 Kết nối các địa phương trong vùng, tạo điều kiện cho lưu thông hàng hóa, dịch vụ,
con người.
 Giảm chi phí vận chuyển, nâng cao hiệu quả kinh tế.
 Thúc đẩy thương mại, dịch vụ giữa các địa phương trong vùng.
 Thu hút đầu tư vào các khu vực có liên kết tốt.
Ví dụ:
 Liên kết vùng Mekong (GMS): GMS đã đầu tư mạnh vào hạ tầng giao thông vận tải
như đường cao tốc, sân bay, cảng biển, giúp kết nối các nước trong khu vực, thúc đẩy
thương mại, đầu tư, du lịch.
 Liên kết vùng Đồng bằng sông Cửu Long: Các tỉnh thành phố trong khu vực đang
hợp tác phát triển kết cấu hạ tầng giao thông, nhất là đường bộ, đường thủy, góp phần
thúc đẩy sản xuất, lưu thông hàng hóa và phát triển du lịch.
Kết luận:
Phân tích tổ chức không gian kinh tế giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tiềm năng, cơ hội và thách
thức của mỗi địa phương. Từ đó, xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, đồng thời đẩy
mạnh liên kết vùng để khai thác hiệu quả lợi thế so sánh, tạo điều kiện cho phát triển kinh tế -
xã hội bền vững. Hạ tầng giao thông vận tải đóng vai trò quan trọng trong liên kết vùng, cần
được đầu tư phát triển đồng bộ, hiện đại để kết nối hiệu quả các địa phương trong khu vực,
góp phần thúc đẩy phát triển chung.

Tìm hiểu và phân tích về Mô hình quản trị/điều phối vùng? Hãy thảo luận
để chỉ ra mô hình điều phối vùng hiệu quả, giúp việc liên kết vùng đạt được
mục tiêu

Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
Mô hình quản trị/điều phối vùng: Chìa khóa cho liên kết vùng hiệu quả
Khái niệm:
Mô hình quản trị/điều phối vùng là hệ thống tổ chức, phân công trách nhiệm và quy trình
hoạt động nhằm phối hợp các hoạt động phát triển kinh tế - xã hội giữa các địa phương trong
vùng. Mục tiêu của mô hình quản trị/điều phối vùng là thúc đẩy liên kết vùng, phát huy tiềm
năng chung, tạo điều kiện cho phát triển kinh tế - xã hội bền vững của cả khu vực.
Đặc điểm:
 Tính thống nhất: Mô hình quản trị/điều phối vùng phải đảm bảo sự thống nhất trong
lãnh đạo, chỉ đạo, điều phối các hoạt động phát triển kinh tế - xã hội giữa các địa
phương trong vùng.
 Tính hiệu quả: Mô hình quản trị/điều phối vùng phải hoạt động hiệu quả, đảm bảo
tiết kiệm thời gian, chi phí và nguồn lực.
 Tính linh hoạt: Mô hình quản trị/điều phối vùng phải linh hoạt, thích ứng với điều
kiện cụ thể của từng vùng và có thể điều chỉnh theo thời gian.
 Tính minh bạch: Mô hình quản trị/điều phối vùng phải minh bạch, công khai thông
tin để tạo sự tin tưởng và đồng thuận của các bên liên quan.
 Sự tham gia: Mô hình quản trị/điều phối vùng phải đảm bảo sự tham gia của các bên
liên quan, bao gồm chính quyền địa phương, doanh nghiệp, người dân và các tổ chức
xã hội.
Bình luận:
Mô hình quản trị/điều phối vùng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy liên kết vùng và
đạt được mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của cả khu vực. Tuy nhiên, để xây dựng mô hình
quản trị/điều phối vùng hiệu quả, cần lưu ý những điểm sau:
 Xác định rõ mục tiêu và vai trò của mô hình: Mục tiêu của mô hình quản trị/điều
phối vùng phải cụ thể, rõ ràng và phù hợp với điều kiện thực tế của vùng. Vai trò của
các bên liên quan trong mô hình cần được xác định rõ ràng và cụ thể.
 Có cơ chế pháp lý và thể chế phù hợp: Cần có cơ sở pháp lý và thể chế phù hợp để
hỗ trợ hoạt động của mô hình quản trị/điều phối vùng.
 Đảm bảo nguồn lực: Cần có nguồn lực tài chính và nhân lực để duy trì hoạt động của
mô hình quản trị/điều phối vùng.
 Nâng cao năng lực cho các bên liên quan: Cần nâng cao năng lực cho các bên liên
quan trong mô hình quản trị/điều phối vùng để họ có thể thực hiện tốt vai trò và trách
nhiệm của mình.
 Tăng cường sự phối hợp giữa các bên liên quan: Cần tăng cường sự phối hợp giữa
các bên liên quan trong mô hình quản trị/điều phối vùng để đảm bảo hoạt động hiệu
quả.
Mô hình điều phối vùng hiệu quả:
Dựa trên kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn ở Việt Nam, một số mô hình điều phối vùng hiệu
quả có thể kể đến như:
 Mô hình hội đồng: Thành lập hội đồng liên vùng gồm đại diện của các địa phương
trong vùng để thống nhất lãnh đạo, chỉ đạo, điều phối các hoạt động phát triển kinh tế
- xã hội.
 Mô hình cơ quan điều phối: Thành lập cơ quan điều phối vùng trực thuộc chính phủ
để thực hiện các chức năng quản lý nhà nước về liên kết vùng.
 Mô hình hợp tác liên ngành: Phối hợp giữa các ngành chức năng ở trung ương và
địa phương để thực hiện các chương trình, dự án liên kết vùng.
 Mô hình hợp tác phi chính phủ: Khuyến khích sự tham gia của các tổ chức phi
chính phủ, doanh nghiệp và người dân vào hoạt động liên kết vùng.
Kết luận:
Mô hình quản trị/điều phối vùng hiệu quả là chìa khóa để thúc đẩy liên kết vùng và đạt được
mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội bền vững của cả khu vực. Việc lựa chọn mô hình điều
phối vùng phù hợp cần dựa trên điều kiện cụ thể của từng vùng và có sự tham gia của các bên
liên quan.
Lưu ý:
 Cần nghiên cứu kỹ lưỡng các mô hình điều phối vùng khác nhau trên thế giới và trong
nước để lựa chọn mô hình phù hợp nhất với điều kiện của Việt Nam.
 Việc xây dựng mô hình quản trị/điều phối vùng hiệu quả cần có sự đồng lòng, chung
sức của tất cả các bên liên quan.
Ví dụ mô hình điều phối vùng hiệu quả:
 Liên minh châu Âu (EU): EU có mô hình điều phối vùng hiệu quả với sự kết

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
Mô hình quản trị/điều phối vùng: Nền tảng cho liên kết vùng hiệu quả
Phân tích lý thuyết:
Tổ chức không gian kinh tế:
 Phân bố theo xu hướng toàn cầu hóa:
o Tập trung sản xuất tại các khu vực có lợi thế so sánh về nguồn lực, chi phí.

o Hình thành chuỗi giá trị gia tăng xuyên quốc gia.

 Phân bố theo đặc điểm tự nhiên:


o Khai thác, chế biến tài nguyên thiên nhiên theo điều kiện địa lý.

o Phát triển các ngành kinh tế phù hợp với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng.

 Phân bố theo quy hoạch phát triển:


o Xác định các khu vực trọng điểm, khu vực có tiềm năng phát triển.

o Hạn chế phát triển tự phát, khai thác tài nguyên bừa bãi.

Liên kết vùng:


 Hợp tác giữa các địa phương trong cùng khu vực địa lý.
 Phát huy lợi thế so sánh, tạo điều kiện cho phát triển chung.
 Giảm thiểu bất bình đẳng, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Mô hình quản trị/điều phối vùng:
 Hệ thống tổ chức, phân công trách nhiệm và quy trình hoạt động.
 Mục tiêu: Thúc đẩy liên kết vùng, phát triển bền vững.
 Đặc điểm: Thống nhất, hiệu quả, linh hoạt, minh bạch, có sự tham gia.
Phân tích tình huống:
Trên thế giới:
 Liên minh châu Âu (EU): Mô hình điều phối vùng hiệu quả với sự kết hợp giữa hội
đồng, cơ quan điều phối và hợp tác phi chính phủ.
 Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN): Đang xây dựng mô hình điều phối
vùng phù hợp với điều kiện khu vực, tập trung vào hợp tác kinh tế, thương mại và đầu
tư.
Tại Việt Nam:
 Quyết định 825/QĐ-TTg về thành lập và ban hành quy chế hoạt động của Hội
đồng điều phối vùng: Thành lập hội đồng liên vùng, cơ quan thường trực là Bộ Kế
hoạch và Đầu tư.
 Liên kết vùng Đồng bằng sông Cửu Long: Đã đạt được một số kết quả tích cực
như: Phát triển kết cấu hạ tầng, thu hút đầu tư, xây dựng thương hiệu sản phẩm.
Thảo luận:
Mô hình điều phối vùng hiệu quả:
 Phù hợp với điều kiện cụ thể của từng vùng.
 Đảm bảo sự tham gia của các bên liên quan.
 Có cơ chế pháp lý và thể chế phù hợp.
 Có nguồn lực tài chính và nhân lực.
 Nâng cao năng lực cho các bên liên quan.
 Tăng cường sự phối hợp giữa các bên liên quan.
Ví dụ mô hình điều phối vùng hiệu quả:
 Liên minh châu Âu (EU): EU có mô hình điều phối vùng hiệu quả với sự kết hợp
giữa hội đồng, cơ quan điều phối và hợp tác phi chính phủ.
o Hội đồng châu Âu: Định hướng chiến lược phát triển chung.

o Ủy ban châu Âu: Thực thi chính sách, điều phối hoạt động.

o Nghị viện châu Âu: Giám sát, kiểm tra hoạt động.

o Ủy ban Kinh tế và Xã hội châu Âu: Tham vấn ý kiến các bên liên quan.

 Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN): ASEAN đang xây dựng mô hình
điều phối vùng phù hợp với điều kiện khu vực, tập trung vào hợp tác kinh tế, thương
mại và đầu tư.
o Hội nghị cấp cao ASEAN: Định hướng chiến lược phát triển chung.

o Hội đồng Bộ trưởng ASEAN: Thực thi chính sách, điều phối hoạt động.

o Ủy ban Thường trực ASEAN: Chuẩn bị, tổ chức các hoạt động.

o Các cơ quan chuyên ngành ASEAN: Hỗ trợ hợp tác trong các lĩnh vực cụ thể.

Kết luận:
Mô hình quản trị/điều phối vùng hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy liên kết
vùng và đạt được mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Việc lựa chọn mô hình điều
phối vùng phù hợp cần dựa trên điều kiện cụ thể của từng vùng và có sự tham gia của các bên
liên quan.
Lưu ý:
 Cần nghiên cứu kỹ lưỡng các mô hình điều phối vùng khác nhau trên thế giới và trong
nước để lựa chọn mô hình phù hợp nhất với điều kiện của Việt Nam.
 Việc xây dựng mô hình quản trị/điều phối vùng hiệu quả cần có sự đồng lòng, chung
Ở Việt Nam, hãy lựa chọn một case study cụ thể để minh họa cho sự thành
công (có thể ở bước đầu) trong việc thực hiện liên kết vùng (có thể giữa các
tỉnh/TP hoặc theo chuỗi giá trị ngành hàng cụ thể); hoặc case study để
minh họa cho những rào cản, hạn chế trong thúc đẩy liên kết vùng?

Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
Liên kết vùng Đồng bằng sông Cửu Long: Thành công và thách thức
Khái niệm:
Liên kết vùng là hình thức tổ chức không gian kinh tế nhằm tạo mối quan hệ hợp tác, phối
hợp thường xuyên, ổn định giữa các địa phương trong một vùng trên nhiều lĩnh vực của đời
sống, trong đó kinh tế là lĩnh vực trọng tâm. Mục tiêu của liên kết vùng là khai thác, phát huy
tối đa tiềm năng, lợi thế và bảo đảm lợi ích cho các địa phương tham gia, góp phần phát triển
kinh tế - xã hội của cả vùng và đất nước.
Đặc điểm:
 Tự nguyện: Các địa phương tham gia liên kết vùng dựa trên sự tự nguyện, bình đẳng
và cùng có lợi.
 Hợp tác: Các địa phương trong vùng hợp tác với nhau trên nhiều lĩnh vực như: phát
triển kết cấu hạ tầng, phát triển kinh tế - xã hội, bảo vệ môi trường, ứng phó biến đổi
khí hậu,...
 Phối hợp: Các địa phương trong vùng phối hợp để giải quyết các vấn đề chung của
vùng.
 Cùng có lợi: Liên kết vùng phải mang lại lợi ích cho tất cả các địa phương tham gia.
Case study: Liên kết vùng Đồng bằng sông Cửu Long
Thành công:
 Phát triển kết cấu hạ tầng: Nhờ liên kết vùng, Đồng bằng sông Cửu Long đã huy
động được nguồn lực đầu tư cho phát triển kết cấu hạ tầng, đặc biệt là giao thông. Hệ
thống đường bộ, đường thủy, hàng không trong vùng đã được cải thiện đáng kể, góp
phần thúc đẩy lưu thông hàng hóa và kết nối vùng.
 Phát triển kinh tế - xã hội: Liên kết vùng đã giúp các địa phương trong Đồng bằng
sông Cửu Long khai thác hiệu quả tiềm năng, lợi thế của địa phương, phát triển các
ngành hàng chủ lực như lúa gạo, trái cây, thủy sản,... Nhờ vậy, kinh tế - xã hội của
vùng đã đạt được nhiều tiến bộ, đời sống của người dân được cải thiện.
 Bảo vệ môi trường: Liên kết vùng đã giúp các địa phương trong Đồng bằng sông
Cửu Long phối hợp để giải quyết các vấn đề về môi trường như ô nhiễm nước, xâm
nhập mặn,... Nhờ vậy, môi trường trong vùng đã được cải thiện đáng kể.
Thách thức:
 Hệ thống thể chế chưa hoàn thiện: Hệ thống thể chế liên kết vùng ở Việt Nam còn
chưa hoàn thiện, thiếu đồng bộ, dẫn đến việc triển khai liên kết vùng gặp nhiều khó
khăn.
 Năng lực quản lý nhà nước còn hạn chế: Năng lực quản lý nhà nước về liên kết
vùng ở các địa phương còn hạn chế, thiếu cán bộ có trình độ chuyên môn cao về lĩnh
vực này.
 Thiếu nguồn lực tài chính: Nguồn lực tài chính cho liên kết vùng còn hạn chế, chưa
đáp ứng được nhu cầu đầu tư cho phát triển kết cấu hạ tầng, phát triển kinh tế - xã
hội,...
 Thiếu sự phối hợp giữa các địa phương: Việc phối hợp giữa các địa phương trong
vùng còn gặp nhiều khó khăn do sự khác biệt về lợi ích, trình độ phát triển,...
Bình luận:
Liên kết vùng là một chủ trương, chính sách quan trọng của Đảng và Nhà nước nhằm phát
triển kinh tế - xã hội của cả nước. Tuy nhiên, để liên kết vùng đạt được hiệu quả cao, cần phải
có sự nỗ lực của các cấp chính quyền, các ngành, các địa phương và người dân. Cần phải
hoàn thiện hệ thống thể chế, nâng cao năng lực quản lý nhà nước, tăng cường nguồn lực tài
chính và đẩy mạnh sự phối hợp giữa các địa phương trong vùng.
Kết luận:
Liên kết vùng là xu thế tất yếu của phát triển kinh tế - xã hội trong giai đoạn hiện nay. Việc
đẩy mạnh liên kết vùng sẽ góp phần khai thác hiệu quả tiềm năng, lợi thế của các địa phương,
phát triển kinh tế - xã hội bền vững và nâng cao đời sống của người dân.
Lưu ý:
Đây chỉ là một ví dụ về case study liên kết vùng ở Việt Nam. Bạn có thể tham khảo thêm
nhiều case study khác để có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề này.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể về liên kết vùng ở Việt Nam
Lý thuyết phân tích:
Để phân tích tình huống liên kết vùng ở Việt Nam, ta có thể sử dụng một số lý thuyết sau:
 Lý thuyết vị trí kinh tế: Lý thuyết này giải thích sự phân bố các hoạt động kinh tế
theo không gian dựa trên các yếu tố như chi phí vận chuyển, lao động, thị trường,...
 Lý thuyết cụm: Lý thuyết này giải thích sự tập trung các hoạt động kinh tế cùng
ngành hoặc liên quan mật thiết với nhau trong một khu vực nhất định.
 Lý thuyết mạng lưới: Lý thuyết này giải thích sự kết nối giữa các địa phương trong
một vùng thông qua các mối quan hệ kinh tế, xã hội, văn hóa,...
Luận giải tình huống:
Case study: Liên kết vùng Đồng bằng sông Cửu Long
Thành công:
 Phát triển kết cấu hạ tầng: Nhờ liên kết vùng, Đồng bằng sông Cửu Long đã huy
động được nguồn lực đầu tư cho phát triển kết cấu hạ tầng, đặc biệt là giao thông. Hệ
thống đường bộ, đường thủy, hàng không trong vùng đã được cải thiện đáng kể, góp
phần thúc đẩy lưu thông hàng hóa và kết nối vùng.
 Phát triển kinh tế - xã hội: Liên kết vùng đã giúp các địa phương trong Đồng bằng
sông Cửu Long khai thác hiệu quả tiềm năng, lợi thế của địa phương, phát triển các
ngành hàng chủ lực như lúa gạo, trái cây, thủy sản,... Nhờ vậy, kinh tế - xã hội của
vùng đã đạt được nhiều tiến bộ, đời sống của người dân được cải thiện.
 Bảo vệ môi trường: Liên kết vùng đã giúp các địa phương trong Đồng bằng sông
Cửu Long phối hợp để giải quyết các vấn đề về môi trường như ô nhiễm nước, xâm
nhập mặn,... Nhờ vậy, môi trường trong vùng đã được cải thiện đáng kể.
Rào cản, hạn chế:
 Hệ thống thể chế chưa hoàn thiện: Hệ thống thể chế liên kết vùng ở Việt Nam còn
chưa hoàn thiện, thiếu đồng bộ, dẫn đến việc triển khai liên kết vùng gặp nhiều khó
khăn.
 Năng lực quản lý nhà nước còn hạn chế: Năng lực quản lý nhà nước về liên kết
vùng ở các địa phương còn hạn chế, thiếu cán bộ có trình độ chuyên môn cao về lĩnh
vực này.
 Thiếu nguồn lực tài chính: Nguồn lực tài chính cho liên kết vùng còn hạn chế, chưa
đáp ứng được nhu cầu đầu tư cho phát triển kết cấu hạ tầng, phát triển kinh tế - xã
hội,...
 Thiếu sự phối hợp giữa các địa phương: Việc phối hợp giữa các địa phương trong
vùng còn gặp nhiều khó khăn do sự khác biệt về lợi ích, trình độ phát triển,...
Phân tích:
Liên kết vùng ở Việt Nam đã đạt được những thành tựu nhất định, tuy nhiên vẫn còn nhiều
rào cản, hạn chế cần phải khắc phục. Để đẩy mạnh liên kết vùng, cần phải có sự nỗ lực của
các cấp chính quyền, các ngành, các địa phương và người dân. Cần phải hoàn thiện hệ thống
thể chế, nâng cao năng lực quản lý nhà nước, tăng cường nguồn lực tài chính và đẩy mạnh sự
phối hợp giữa các địa phương trong vùng.
Kết luận:
Liên kết vùng là một xu thế tất yếu của phát triển kinh tế - xã hội trong giai đoạn hiện nay.
Việc đẩy mạnh liên kết vùng sẽ góp phần khai thác hiệu quả tiềm năng, lợi thế của các địa
phương, phát triển kinh tế - xã hội bền vững và nâng cao đời sống của người dân.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số case study khác về liên kết vùng ở Việt
Nam như:
 Liên kết vùng Duyên hải Bắc Bộ
 Liên kết vùng Tây Bắc
 Liên kết vùng Trung du miền núi Bắc Bộ
Lưu ý:
Đây chỉ là một số ví dụ về việc vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể về
liên kết vùng ở Việt Nam. Bạn có thể áp dụng các lý thuyết và phân tích tình huống khác phù
hợp với mục đích và yêu cầu của bản thân.

Hãy phân tích đặc điểm/khu chức năng của một khu thương mại tự do?
Việc thiết lập các khu thương mại tự do có ý nghĩa/vai trò như thế nào đối
với sự phát triển kinh tế?
Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
Khu thương mại tự do: Đặc điểm, vai trò và ý nghĩa
Khái niệm:
Khu thương mại tự do (KTMT) là khu vực địa lý được xác định rõ ràng trong lãnh thổ của
một hoặc nhiều quốc gia, nơi hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người được di chuyển tự do qua
biên giới mà không chịu thuế quan, hạn chế số lượng hoặc các rào cản phi thuế quan khác.
Đặc điểm:
 Loại bỏ thuế quan và hạn chế số lượng: Hàng hóa được trao đổi giữa các nước
thành viên KTMT không chịu thuế quan nhập khẩu hay xuất khẩu, cũng như không bị
hạn chế về số lượng.
 Giảm thiểu rào cản phi thuế quan: Các rào cản phi thuế quan như thủ tục hải quan
rườm rà, tiêu chuẩn kỹ thuật khác biệt, v.v. được giảm thiểu hoặc loại bỏ.
 Tự do di chuyển vốn và con người: Vốn và con người được tự do di chuyển qua lại
giữa các nước thành viên KTMT.
 Áp dụng quy tắc chung về cạnh tranh: Các nước thành viên KTMT thống nhất áp
dụng các quy tắc chung về cạnh tranh để đảm bảo môi trường kinh doanh bình đẳng
cho tất cả các doanh nghiệp.
Khu chức năng:
 Khu sản xuất: Thu hút các nhà đầu tư nước ngoài đến đầu tư vào sản xuất để xuất
khẩu sang các nước thành viên khác trong KTMT và thị trường bên ngoài.
 Khu dịch vụ: Phát triển các ngành dịch vụ như tài chính, ngân hàng, du lịch, v.v. để
phục vụ cho nhu cầu của các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong khu vực.
 Khu trung chuyển: Hoạt động như trung tâm trung chuyển hàng hóa, dịch vụ và đầu
tư cho khu vực.
Vai trò và ý nghĩa:
 Thúc đẩy thương mại và đầu tư: KTMT giúp thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa
các nước thành viên, từ đó góp phần tăng trưởng kinh tế của khu vực.
 Nâng cao năng lực cạnh tranh: Doanh nghiệp trong các nước thành viên KTMT
phải cạnh tranh gay gắt để tồn tại và phát triển, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh
của họ.
 Thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài: KTMT là môi trường hấp dẫn cho các nhà
đầu tư nước ngoài đến đầu tư, từ đó góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế của khu vực.
 Tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân: KTMT giúp tạo ra nhiều việc
làm và nâng cao thu nhập cho người dân trong khu vực.
 Thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế: KTMT là bước đệm quan trọng để
thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế.
Ví dụ về các khu thương mại tự do:
 Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA)
 Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA)
 Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP)
Kết luận:
Khu thương mại tự do là một hình thức tổ chức không gian kinh tế quan trọng, có vai trò và ý
nghĩa to lớn đối với sự phát triển kinh tế của các quốc gia tham gia. KTMT giúp thúc đẩy
thương mại, đầu tư, nâng cao năng lực cạnh tranh, thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài, tạo
việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân, đồng thời thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực và
quốc tế.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể về Khu thương mại tự do
ASEAN (AFTA)
Lý thuyết phân tích:
Để phân tích tình huống cụ thể về Khu thương mại tự do ASEAN (AFTA), ta có thể sử dụng
một số lý thuyết sau:
 Lý thuyết vị trí kinh tế: Lý thuyết này giải thích sự phân bố các hoạt động kinh tế
theo không gian dựa trên các yếu tố như chi phí vận chuyển, lao động, thị trường,...
 Lý thuyết cụm: Lý thuyết này giải thích sự tập trung các hoạt động kinh tế cùng
ngành hoặc liên quan mật thiết với nhau trong một khu vực nhất định.
 Lý thuyết mạng lưới: Lý thuyết này giải thích sự kết nối giữa các địa phương trong
một khu vực thông qua các mối quan hệ kinh tế, xã hội, văn hóa,...
Luận giải tình huống:
Khu thương mại tự do ASEAN (AFTA):
AFTA được thành lập vào năm 1992 với mục tiêu tạo ra một thị trường chung tự do và cởi
mở trong khu vực ASEAN, bao gồm 10 quốc gia thành viên: Brunei, Campuchia, Indonesia,
Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt Nam.
Đặc điểm:
 Loại bỏ thuế quan: Thuế quan nhập khẩu và xuất khẩu giữa các nước thành viên
AFTA được loại bỏ hoặc giảm dần theo lộ trình.
 Giảm thiểu rào cản phi thuế quan: Các rào cản phi thuế quan như thủ tục hải quan
rườm rà, tiêu chuẩn kỹ thuật khác biệt, v.v. được giảm thiểu hoặc loại bỏ.
 Tự do di chuyển vốn và dịch vụ: Vốn và dịch vụ được tự do di chuyển qua lại giữa
các nước thành viên AFTA.
 Áp dụng quy tắc chung về cạnh tranh: Các nước thành viên AFTA thống nhất áp
dụng các quy tắc chung về cạnh tranh để đảm bảo môi trường kinh doanh bình đẳng
cho tất cả các doanh nghiệp.
Khu chức năng:
 Khu sản xuất: Thu hút các nhà đầu tư nước ngoài đến đầu tư vào sản xuất để xuất
khẩu sang các nước thành viên AFTA và thị trường bên ngoài.
 Khu dịch vụ: Phát triển các ngành dịch vụ như tài chính, ngân hàng, du lịch, v.v. để
phục vụ cho nhu cầu của các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong khu vực.
 Khu trung chuyển: Hoạt động như trung tâm trung chuyển hàng hóa, dịch vụ và đầu
tư cho khu vực.
Vai trò và ý nghĩa:
 Thúc đẩy thương mại và đầu tư: AFTA đã giúp thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa
các nước thành viên, từ đó góp phần tăng trưởng kinh tế của khu vực.
 Nâng cao năng lực cạnh tranh: Doanh nghiệp trong các nước thành viên AFTA phải
cạnh tranh gay gắt để tồn tại và phát triển, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của họ.
 Thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài: AFTA là môi trường hấp dẫn cho các nhà
đầu tư nước ngoài đến đầu tư, từ đó góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế của khu vực.
 Tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân: AFTA đã giúp tạo ra nhiều việc
làm và nâng cao thu nhập cho người dân trong khu vực.
 Thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế: AFTA là bước đệm quan trọng để
thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế.
Phân tích:
AFTA đã đạt được những thành tựu to lớn trong việc thúc đẩy thương mại, đầu tư, nâng cao
năng lực cạnh tranh, thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài, tạo việc làm và nâng cao thu nhập
cho người dân trong khu vực. Tuy nhiên, AFTA vẫn còn một số thách thức cần phải khắc
phục như sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các nước thành viên, sự khác biệt về văn
hóa và ngôn ngữ, v.v.
Kết luận:
AFTA là một khu thương mại tự do quan trọng, có vai trò và ý nghĩa to lớn đối với sự phát
triển kinh tế của các nước thành viên ASEAN. AFTA đã góp phần thúc đẩy thương mại, đầu
tư, nâng cao năng lực cạnh tranh, thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài, tạo việc làm và nâng
cao thu nhập cho người dân trong khu vực. Tuy nhiên, AFTA vẫn còn một số thách thức cần
phải khắc phục để phát triển hiệu quả hơn nữa.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số khu thương mại tự do khác trên thế giới
như:
 Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ

Tìm hiểu và phân tích về 1-2 mô hình khu thương mại tự do thành công
trên thế giới (ví dụ như châu Âu, Trung Quốc, Singapore, Hàn Quốc)? Bài
học nào có thể rút ra?
Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
Phân tích mô hình khu thương mại tự do thành công: EU và NAFTA
1. Khu thương mại tự do châu Âu (EU)
Khái niệm: EU là khu vực liên minh kinh tế và chính trị, bao gồm 27 quốc gia thành
viên ở châu Âu. EU được thành lập vào năm 1993 với mục tiêu tạo ra một thị trường
chung tự do và cởi mở, nơi hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người được di chuyển tự do
qua biên giới mà không chịu thuế quan, hạn chế số lượng hoặc các rào cản phi thuế
quan khác.
Đặc điểm:
 Loại bỏ thuế quan và hạn chế số lượng: Hàng hóa được trao đổi giữa các nước
thành viên EU không chịu thuế quan nhập khẩu hay xuất khẩu, cũng như không
bị hạn chế về số lượng.
 Giảm thiểu rào cản phi thuế quan: Các rào cản phi thuế quan như thủ tục hải
quan rườm rà, tiêu chuẩn kỹ thuật khác biệt, v.v. được giảm thiểu hoặc loại bỏ.
 Tự do di chuyển vốn và con người: Vốn và con người được tự do di chuyển qua
lại giữa các nước thành viên EU.
 Áp dụng quy tắc chung về cạnh tranh: Các nước thành viên EU thống nhất áp
dụng các quy tắc chung về cạnh tranh để đảm bảo môi trường kinh doanh bình
đẳng cho tất cả các doanh nghiệp.
Thành công:
 Thúc đẩy thương mại và đầu tư: EU là thị trường chung lớn nhất thế giới với
hơn 450 triệu dân, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ,
vốn và con người. Nhờ vậy, thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên EU
đã tăng trưởng mạnh mẽ.
 Nâng cao năng lực cạnh tranh: Doanh nghiệp trong các nước thành viên EU phải
cạnh tranh gay gắt để tồn tại và phát triển, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh
của họ.
 Thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài: EU là môi trường hấp dẫn cho các nhà
đầu tư nước ngoài đến đầu tư, từ đó góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế của
khu vực.
 Tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân: EU đã giúp tạo ra nhiều việc
làm và nâng cao thu nhập cho người dân trong khu vực.
 Thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế: EU là một trong những khu vực
hội nhập kinh tế thành công nhất trên thế giới, là hình mẫu cho các khu vực
khác.
Bài học kinh nghiệm:
 Cam kết chính trị mạnh mẽ: Các nước thành viên EU cần có cam kết chính trị
mạnh mẽ để thực hiện các mục tiêu chung của khu vực.
 Hệ thống thể chế hoàn thiện: EU cần có hệ thống thể chế hoàn thiện để đảm bảo
việc thực thi các quy tắc chung và giải quyết các tranh chấp.
 Hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên: Các nước thành viên EU cần hợp tác chặt
chẽ với nhau để giải quyết các vấn đề chung và thúc đẩy phát triển chung.
2. Khu thương mại tự do Bắc Mỹ (NAFTA)
Khái niệm: NAFTA là khu vực thương mại tự do bao gồm 3 quốc gia: Hoa Kỳ, Canada
và Mexico. NAFTA được thành lập vào năm 1994 với mục tiêu tạo ra một thị trường
chung tự do và cởi mở, nơi hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người được di chuyển tự do
qua biên giới mà không chịu thuế quan, hạn chế số lượng hoặc các rào cản phi thuế
quan khác.
Đặc điểm:
 Loại bỏ thuế quan và hạn chế số lượng: Hàng hóa được trao đổi giữa các nước
thành viên NAFTA không chịu thuế quan nhập khẩu hay xuất khẩu, cũng như
không bị hạn chế về số lượng.
 Giảm thiểu rào cản phi thuế quan: Các rào cản phi thuế quan như thủ tục hải
quan rườm rà, tiêu chuẩn kỹ thuật khác biệt, v.v. được giảm thiểu hoặc loại bỏ.
 Tự do di chuyển vốn và con người: Vốn và con người được tự do di chuyển qua
lại giữa các nước thành viên NAFTA.
 Áp dụng quy tắc chung về cạnh tranh: Các nước thành viên NAFTA thống nhất
áp dụng các quy tắc chung về cạnh tranh để đảm bảo môi trường kinh doanh
bình đẳng cho tất cả các doanh nghiệp.
Thành công:
 Thúc đẩy thương mại và đầu tư: NAFTA đã giúp thúc đẩy thương mại và đầu tư
giữa Hoa Kỳ, Canada

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.

Vận dụng lý thuyết phân tích mô hình Khu thương mại tự do thành công: EU và
NAFTA
Lý thuyết phân tích:
Để phân tích mô hình Khu thương mại tự do (KTMT) thành công, ta có thể sử dụng một số lý
thuyết sau:
 Lý thuyết vị trí kinh tế: Lý thuyết này giải thích sự phân bố các hoạt động kinh tế
theo không gian dựa trên các yếu tố như chi phí vận chuyển, lao động, thị trường,...
 Lý thuyết cụm: Lý thuyết này giải thích sự tập trung các hoạt động kinh tế cùng
ngành hoặc liên quan mật thiết với nhau trong một khu vực nhất định.
 Lý thuyết mạng lưới: Lý thuyết này giải thích sự kết nối giữa các địa phương trong
một khu vực thông qua các mối quan hệ kinh tế, xã hội, văn hóa,...
Luận giải tình huống:
Phân tích mô hình KTMT thành công: EU và NAFTA
1. Khu thương mại tự do châu Âu (EU)
Đặc điểm:
 Quy mô lớn: EU là thị trường chung lớn nhất thế giới với hơn 450 triệu dân, tạo điều
kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người.
 Hệ thống thể chế hoàn thiện: EU có hệ thống thể chế hoàn thiện với các cơ quan
quản lý và giải quyết tranh chấp hiệu quả.
 Cam kết chính trị mạnh mẽ: Các nước thành viên EU có cam kết chính trị mạnh mẽ
để thực hiện các mục tiêu chung của khu vực.
 Hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên: Các nước thành viên EU hợp tác chặt chẽ với
nhau trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị, xã hội,...
Thành công:
 Thúc đẩy thương mại và đầu tư: EU là thị trường lớn nhất thế giới với GDP hơn 18
nghìn tỷ USD, thu hút nguồn vốn đầu tư lớn từ trong và ngoài khu vực.
 Nâng cao năng lực cạnh tranh: Doanh nghiệp trong các nước thành viên EU phải
cạnh tranh gay gắt để tồn tại và phát triển, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của họ.
 Tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân: EU đã giúp tạo ra nhiều việc
làm và nâng cao thu nhập cho người dân trong khu vực.
 Thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế: EU là một trong những khu vực hội
nhập kinh tế thành công nhất trên thế giới, là hình mẫu cho các khu vực khác.
Bài học kinh nghiệm:
 Cam kết chính trị mạnh mẽ: Các nước thành viên KTMT cần có cam kết chính trị
mạnh mẽ để thực hiện các mục tiêu chung của khu vực.
 Hệ thống thể chế hoàn thiện: KTMT cần có hệ thống thể chế hoàn thiện để đảm bảo
việc thực thi các quy tắc chung và giải quyết các tranh chấp.
 Hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên: Các nước thành viên KTMT cần hợp tác chặt
chẽ với nhau để giải quyết các vấn đề chung và thúc đẩy phát triển chung.
2. Khu thương mại tự do Bắc Mỹ (NAFTA)
Đặc điểm:
 Vị trí địa lý thuận lợi: NAFTA nằm ở vị trí địa lý thuận lợi, giáp với hai đại dương
lớn là Thái Bình Dương và Đại Tây Dương, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương
quốc tế.
 Nền kinh tế phát triển: Các nước thành viên NAFTA đều có nền kinh tế phát triển,
thu nhập bình quân đầu người cao.
 Nguồn lực phong phú: NAFTA có nguồn lực phong phú, đa dạng, bao gồm tài
nguyên thiên nhiên, nguồn nhân lực và vốn.
Thành công:
 Thúc đẩy thương mại và đầu tư: NAFTA đã giúp thúc đẩy thương mại và đầu tư
giữa Hoa Kỳ, Canada và Mexico, tạo ra thị trường chung với hơn 490 triệu dân và
GDP hơn 20 nghìn tỷ USD.
 Nâng cao năng lực cạnh tranh: Doanh nghiệp trong các nước thành viên NAFTA
phải cạnh tranh gay gắt để tồn tại và phát triển, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh
của họ.
 Tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân: NAFTA đã giúp tạo ra nhiều
việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân trong khu vực.
 Thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế: NAFTA là một trong những KTMT
thành công nhất trên thế giới, là hình mẫu cho các KTMT khác.
Bài học kinh nghiệm:
 Vị trí địa lý thuận lợi: Vị trí địa lý thuận lợi là yếu tố quan trọng để thúc đẩy phát
triển KTMT.
 Nền kinh tế phát triển: N

Ở Việt Nam, sáng 31/5/2024, Chính phủ đã trình Quốc hội Nghị quyết về cơ
chế, chính sách đặc thù mới cho TP Đà Nẵng, trong đó có đề xuất lập khu
thương mại tự do. Hãy phân tích tình huống nghiên cứu này để làm rõ cơ
sở của đề xuất, vai trò/ý nghĩa đối với việc thúc đẩy thương mại, đầu tư và
hội nhập kinh tế quốc tế.
Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
Phân tích đề xuất lập khu thương mại tự do tại Đà Nẵng
1. Khái niệm và đặc điểm của khu thương mại tự do (KTTĐ):
 Khái niệm: KTTĐ là khu vực địa lý được xác định rõ ràng trong lãnh thổ quốc gia,
nơi áp dụng các chính sách thương mại tự do hóa cao độ, bao gồm:
o Tự do hóa thuế quan: Miễn, giảm hoặc áp dụng thuế suất ưu đãi cho hàng hóa
xuất nhập khẩu.
o Tự do hóa dịch vụ: Mở cửa thị trường dịch vụ cho các nhà cung cấp nước
ngoài.
o Tự do hóa đầu tư: Cho phép các nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào hầu hết các
lĩnh vực kinh tế.
o Tự do hóa di chuyển: Cho phép tự do di chuyển của con người, vốn và lao
động.
 Đặc điểm:
o Thu hút đầu tư nước ngoài trực tiếp (FDI).

o Khuyến khích xuất khẩu.

o Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và chuyển giao công nghệ.

o Tạo thêm việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân.

2. Phân tích tình huống nghiên cứu:


 Cơ sở đề xuất lập KTTĐ tại Đà Nẵng:
o Vị trí địa lý: Đà Nẵng nằm ở vị trí trung tâm khu vực Miền Trung - Tây
Nguyên, có cảng biển quốc tế, sân bay quốc tế và hệ thống giao thông kết nối
thuận lợi.
o Tiềm năng kinh tế: Đà Nẵng có tiềm năng phát triển du lịch, dịch vụ, công
nghiệp công nghệ cao.
o Chính sách ưu đãi: Chính phủ Việt Nam đang áp dụng nhiều chính sách ưu
đãi thu hút đầu tư vào Đà Nẵng.
o Hội nhập kinh tế quốc tế: Việt Nam đang tham gia nhiều Hiệp định thương
mại tự do, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất nhập khẩu hàng hóa.
 Vai trò/ý nghĩa của việc lập KTTĐ tại Đà Nẵng:
o Thúc đẩy thương mại: KTTĐ sẽ thu hút các doanh nghiệp trong và ngoài
nước đến đầu tư, kinh doanh, tạo điều kiện cho việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ
diễn ra thuận lợi hơn.
o Thu hút đầu tư: KTTĐ sẽ tạo môi trường đầu tư cởi mở, minh bạch, thu hút
các nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào các lĩnh vực có tiềm năng.
o Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế: KTTĐ sẽ giúp Đà Nẵng và Việt Nam hội
nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế khu vực và thế giới.
o Phát triển kinh tế - xã hội: KTTĐ sẽ góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế -
xã hội của Đà Nẵng và khu vực Miền Trung - Tây Nguyên, tạo thêm việc làm
và nâng cao thu nhập cho người dân.
3. Bình luận:
Việc đề xuất lập KTTĐ tại Đà Nẵng là một quyết định sáng suốt và có tính chiến lược. KTTĐ
sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho Đà Nẵng phát triển kinh tế, thu hút đầu tư, hội nhập kinh tế
quốc tế và góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Miền Trung - Tây
Nguyên. Tuy nhiên, cần có sự quy hoạch và quản lý chặt chẽ để đảm bảo KTTĐ phát triển
hiệu quả và bền vững.
Lưu ý:
 Phân tích trên chỉ mang tính chất tham khảo, cần bổ sung thêm thông tin và số liệu cụ
thể để có một đánh giá toàn diện hơn.
 Cần theo dõi sát sao diễn biến tình hình để có những đánh giá và điều chỉnh phù hợp.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể về việc lập khu thương mại tự
do (KTTĐ) tại Đà Nẵng
1. Phân tích tình huống:
Sự kiện: Sáng 31/5/2024, Chính phủ Việt Nam trình Quốc hội Nghị quyết về cơ chế, chính
sách đặc thù mới cho TP Đà Nẵng, đề xuất lập KTTĐ tại địa phương này.
Phân tích:
 Cơ sở đề xuất:
o Vị trí địa lý: Đà Nẵng nằm ở vị trí trung tâm khu vực Miền Trung - Tây
Nguyên, có cảng biển quốc tế, sân bay quốc tế và hệ thống giao thông kết nối
thuận lợi. Đây là vị trí chiến lược để phát triển KTTĐ, thu hút đầu tư và giao
thương quốc tế.
o Tiềm năng kinh tế: Đà Nẵng có tiềm năng phát triển du lịch, dịch vụ, công
nghiệp công nghệ cao. KTTĐ sẽ là động lực để khai thác tối đa tiềm năng này,
thúc đẩy các ngành kinh tế trọng điểm của thành phố.
o Chính sách ưu đãi: Chính phủ Việt Nam đang áp dụng nhiều chính sách ưu
đãi thu hút đầu tư vào Đà Nẵng. KTTĐ sẽ 进一步完善相关政策体系,为投
资者创造更加便利的投资环境。
o Hội nhập kinh tế quốc tế: Việt Nam đang tham gia nhiều Hiệp định thương
mại tự do, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất nhập khẩu hàng hóa. KTTĐ sẽ
giúp Đà Nẵng tận dụng tốt các cơ hội này, tăng cường hội nhập kinh tế quốc
tế.
 Vai trò/ý nghĩa:
o Thúc đẩy thương mại: KTTĐ sẽ thu hút các doanh nghiệp trong và ngoài
nước đến đầu tư, kinh doanh, tạo điều kiện cho việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ
diễn ra thuận lợi hơn.
o Thu hút đầu tư: KTTĐ sẽ tạo môi trường đầu tư cởi mở, minh bạch, thu hút
các nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào các lĩnh vực có tiềm năng.
o Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế: KTTĐ sẽ giúp Đà Nẵng và Việt Nam hội
nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế khu vực và thế giới.
o Phát triển kinh tế - xã hội: KTTĐ sẽ góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế -
xã hội của Đà Nẵng và khu vực Miền Trung - Tây Nguyên, tạo thêm việc làm
và nâng cao thu nhập cho người dân.
2. Lý thuyết phân tích:
 Lý thuyết vị trí kinh tế: Giải thích sự phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian
dựa trên các yếu tố như:
o Tiềm năng tài nguyên: KTTĐ Đà Nẵng được thành lập dựa trên tiềm năng du
lịch, dịch vụ, công nghiệp công nghệ cao của thành phố.
o Chi phí vận chuyển: Vị trí trung tâm, hệ thống giao thông thuận lợi giúp
giảm thiểu chi phí vận chuyển cho các doanh nghiệp hoạt động trong KTTĐ.
o Cầu thị trường: KTTĐ hướng đến thu hút thị trường trong nước và quốc tế,
đặc biệt là các thị trường tiềm năng trong khu vực.
 Lý thuyết cụm: Giải thích sự tập trung các hoạt động kinh tế có liên quan về mặt địa
lý, tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong cụm. KTTĐ Đà Nẵng có thể
thu hút các doanh nghiệp cùng ngành, tạo điều kiện cho hợp tác, liên kết sản xuất,
kinh doanh, chia sẻ nguồn lực và thông tin.
3. Luận giải:
Việc đề xuất lập KTTĐ tại Đà Nẵng là phù hợp với lý thuyết vị trí kinh tế và lý thuyết cụm.
Thành phố có vị trí địa lý thuận lợi, tiềm năng kinh tế lớn và chính sách ưu đãi, tạo điều kiện
để thu hút đầu tư, phát triển KTTĐ. KTTĐ sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy
thương mại, đầu tư, hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển kinh tế - xã hội của Đà Nẵng và
khu vực.
4. Kết luận:
Lập KTTĐ tại Đà Nẵng là quyết định đúng đắn, có tiềm năng mang lại nhiều lợi ích cho
thành phố và khu vực. Để KTTĐ hoạt động hiệu quả, cần có sự quy hoạch bài bản, quản lý
chặt chẽ và chính sách hỗ trợ phù hợp.
Lưu ý:
 Phân tích trên chỉ mang tính chất tham khảo, cần bổ sung thêm thông tin và số liệu cụ
thể để có một đánh giá toàn diện hơn.
 Cần theo dõi sát sao

Lịch sử hình thành và phát triển của tập đoàn Samsung? Các lĩnh vực sản
xuất và kinh doanh của tập đoàn?
Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
Lịch sử hình thành và phát triển của tập đoàn Samsung
1. Khái niệm:

Tập đoàn Samsung (tiếng Hàn: 삼성, Hanja: 三星; Hán-Việt: Tam Tinh) là một tập đoàn đa
quốc gia của Hàn Quốc có trụ sở chính đặt tại Samsung Town, Seocho, Seoul. Tập đoàn được
thành lập bởi Lee Byung-chul vào năm 1938, khởi đầu là một công ty buôn bán nhỏ. Sau hơn
80 năm phát triển, Samsung đã trở thành một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới với hoạt
động kinh doanh đa dạng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm điện tử, bán dẫn, đóng tàu, xây dựng,
tài chính, bán lẻ,...
2. Đặc điểm:
 Quy mô lớn: Samsung là một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới với doanh thu
hàng năm hơn 250 tỷ USD và hơn 230.000 nhân viên trên toàn cầu.
 Đa dạng hóa: Samsung hoạt động kinh doanh trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ điện
tử tiêu dùng đến bán dẫn, đóng tàu, xây dựng, tài chính, bán lẻ,...
 Sức sáng tạo: Samsung được biết đến với khả năng đổi mới và sáng tạo, liên tục cho
ra đời những sản phẩm và dịch vụ mới đáp ứng nhu cầu thị trường.
 Thương hiệu mạnh: Samsung là một trong những thương hiệu giá trị nhất thế giới
với giá trị thương hiệu hơn 70 tỷ USD.
 Hệ thống quản lý hiệu quả: Samsung có hệ thống quản lý tiên tiến và hiệu quả, giúp
tập đoàn đạt được thành công trong nhiều lĩnh vực kinh doanh.
3. Lịch sử hình thành và phát triển:
 1938: Lee Byung-chul thành lập Samsung Trading Company, một công ty buôn bán
nhỏ kinh doanh thực phẩm, dệt may và kim loại.
 Thập niên 1960: Samsung mở rộng sang các lĩnh vực khác như hóa chất, điện tử và
đóng tàu.
 Thập niên 1970: Samsung bắt đầu tập trung vào sản xuất điện tử tiêu dùng và trở
thành một trong những nhà sản xuất TV màu lớn nhất thế giới.
 Thập niên 1980: Samsung đầu tư mạnh vào lĩnh vực bán dẫn và trở thành một trong
những nhà sản xuất chip nhớ lớn nhất thế giới.
 Thập niên 1990: Samsung mở rộng thị trường sang các nước phương Tây và trở
thành một thương hiệu toàn cầu.
 Thế kỷ 21: Samsung tiếp tục phát triển và đổi mới, cho ra đời những sản phẩm công
nghệ tiên tiến như điện thoại thông minh, máy tính bảng và thiết bị đeo.
4. Lĩnh vực sản xuất và kinh doanh:
 Điện tử: Samsung là nhà sản xuất điện tử lớn nhất thế giới với các sản phẩm như điện
thoại thông minh, máy tính bảng, TV, máy tính xách tay, thiết bị gia dụng,...
 Bán dẫn: Samsung là nhà sản xuất chip nhớ lớn nhất thế giới với doanh thu hơn 70 tỷ
USD mỗi năm.
 Đóng tàu: Samsung Heavy Industries là một trong những nhà đóng tàu lớn nhất thế
giới với khả năng đóng tàu chở dầu, tàu container và tàu LNG.
 Xây dựng: Samsung C&T là một trong những công ty xây dựng lớn nhất Hàn Quốc
với các dự án trên toàn thế giới.
 Tài chính: Samsung Life Insurance là công ty bảo hiểm nhân thọ lớn nhất Hàn Quốc
và Samsung SDI là công ty tài chính lớn thứ tư Hàn Quốc.
 Bán lẻ: Samsung Electronics là nhà bán lẻ điện tử lớn nhất thế giới và Samsung C&T
có hệ thống cửa hàng bách hóa và siêu thị trên toàn Hàn Quốc.
5. Bình luận:
Samsung là một tập đoàn đa quốc gia thành công với lịch sử hình thành và phát triển ấn
tượng. Tập đoàn đã đạt được nhiều thành tựu to lớn trong nhiều lĩnh vực kinh doanh, đóng
góp vào sự phát triển kinh tế của Hàn Quốc và thế giới. Samsung là một thương hiệu được tin
cậy và yêu thích bởi người tiêu dùng trên toàn cầu.
Lưu ý:
 Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, cần bổ sung thêm thông
tin và số liệu cụ thể để có một đánh giá toàn diện hơn.
 Cần theo dõi sát sao diễn biến thị trường và cập nhật thông tin mới nhất về tập đoàn
Samsung.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể về sự phát triển của tập đoàn
Samsung
1. Lý thuyết phân tích:
 Lý thuyết vị trí kinh tế: Giải thích sự phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian
dựa trên các yếu tố như:
o Tiềm năng tài nguyên: Samsung đã lựa chọn Hàn Quốc làm trụ sở chính vì
đất nước này có nguồn nhân lực chất lượng cao, cơ sở hạ tầng tốt và chính
sách hỗ trợ đầu tư hấp dẫn.
o Chi phí vận chuyển: Samsung có mạng lưới sản xuất và kinh doanh toàn cầu,
giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển và logistics.
o Cầu thị trường: Samsung tập trung vào thị trường tiêu dùng toàn cầu với
những sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
 Lý thuyết chuỗi giá trị toàn cầu: Giải thích sự phân bố các hoạt động sản xuất trong
chuỗi giá trị theo các quốc gia khác nhau dựa trên lợi thế so sánh của từng quốc gia.
Samsung đã xây dựng chuỗi giá trị toàn cầu với các nhà máy sản xuất đặt tại nhiều
quốc gia khác nhau, tận dụng lợi thế về chi phí lao động, kỹ thuật và chính sách.
2. Luận giải tình huống:
Sự phát triển của tập đoàn Samsung là minh chứng cho sức mạnh của lý thuyết vị trí kinh tế
và lý thuyết chuỗi giá trị toàn cầu. Samsung đã lựa chọn Hàn Quốc làm trụ sở chính nhờ
những lợi thế về vị trí địa lý, nguồn nhân lực và chính sách. Tập đoàn đã xây dựng chuỗi giá
trị toàn cầu với mạng lưới sản xuất và kinh doanh trải rộng khắp thế giới, tận dụng lợi thế so
sánh của từng quốc gia.
3. Phân tích cụ thể:
 Vị trí địa lý: Hàn Quốc nằm ở vị trí chiến lược trong khu vực Đông Bắc Á, thuận lợi
cho việc xuất nhập khẩu và giao thương quốc tế.
 Nguồn nhân lực: Hàn Quốc có nguồn nhân lực chất lượng cao, được đào tạo bài bản
và có trình độ chuyên môn cao.
 Chính sách: Chính phủ Hàn Quốc có nhiều chính sách hỗ trợ đầu tư, tạo môi trường
kinh doanh thuận lợi cho các doanh nghiệp.
 Chuỗi giá trị toàn cầu: Samsung đã xây dựng chuỗi giá trị toàn cầu với các nhà máy
sản xuất đặt tại nhiều quốc gia khác nhau, tận dụng lợi thế về chi phí lao động, kỹ
thuật và chính sách.
4. Kết luận:
Sự phát triển của tập đoàn Samsung là kết quả của sự kết hợp giữa lợi thế về vị trí kinh tế,
nguồn nhân lực chất lượng cao và chiến lược chuỗi giá trị toàn cầu hiệu quả. Samsung là
một ví dụ điển hình cho các doanh nghiệp muốn thành công trong nền kinh tế toàn cầu hóa.
Lưu ý:
 Phân tích trên chỉ mang tính chất tham khảo, cần bổ sung thêm thông tin và số liệu cụ
thể để có một đánh giá toàn diện hơn.
 Cần theo dõi sát sao diễn biến thị trường và cập nhật thông tin mới nhất về tập đoàn
Samsung.

Trình bày/Sơ đồ hóa/Bản đồ hóa một bức tranh toàn cảnh về các Trụ sở
chính, các chi nhánh, các cơ sở sản xuất của Tập đoàn Samsung trên toàn
cầu? Minh họa cho người nghe biết một số Trụ sở chính/Chi nhánh/Cơ sở
sản xuất lớn của Samsung phân bố ở đâu và gắn với hoạt động sản xuất
kinh doanh gì? Tại sao/cơ sở nào cho sự lựa chọn đặt cơ sở sản xuất, kinh
doanh, đặt trụ sở tại đó?
Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
Bức tranh toàn cảnh về các Trụ sở chính, Chi nhánh, Cơ sở sản xuất của Tập đoàn
Samsung trên toàn cầu
1. Khái niệm:
Tập đoàn Samsung sở hữu mạng lưới rộng khắp các trụ sở chính, chi nhánh và cơ sở sản xuất
trải dài trên toàn cầu, tạo nên một hệ sinh thái kinh doanh hùng mạnh. Việc phân bố các cơ sở
này phản ánh chiến lược phát triển toàn cầu của Samsung, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và
tiếp cận thị trường quốc tế.
2. Sơ đồ/Bản đồ:
Do giới hạn về định dạng văn bản, không thể thể hiện đầy đủ sơ đồ hay bản đồ chi tiết. Tuy
nhiên, bạn có thể tham khảo bản đồ tương tác về hệ thống toàn cầu của Samsung tại:
https://www.samsung.com/us/common/visitlocationsite/
3. Một số Trụ sở chính/Chi nhánh/Cơ sở sản xuất lớn:
 Trụ sở chính:
o Samsung Town, Seocho, Seoul, Hàn Quốc: Nơi đặt trụ sở chính của tập
đoàn, điều phối hoạt động chung và định hướng chiến lược toàn cầu.
o Thung lũng Silicon, California, Hoa Kỳ: Trung tâm nghiên cứu và phát triển
tiên tiến, tập trung vào các lĩnh vực công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo,
Internet vạn vật (IoT) và 5G.
 Chi nhánh:
o Samsung Electronics America: Trụ sở tại New Jersey, Hoa Kỳ, là chi nhánh
lớn nhất phụ trách thị trường Bắc Mỹ.
o Samsung Electronics Europe: Trụ sở tại Anh, phụ trách thị trường châu Âu.

o Samsung Electronics China: Trụ sở tại Bắc Kinh, Trung Quốc, thị trường lớn
thứ hai của Samsung.
 Cơ sở sản xuất:
o Khu liên hợp sản xuất Gumi, Gyeongbuk, Hàn Quốc: Nơi sản xuất chính
điện thoại thông minh Galaxy và các thiết bị điện tử khác.
o Khu liên hợp sản xuất Hwaseong, Gyeonggi, Hàn Quốc: Chuyên sản xuất
chip nhớ và bán dẫn.
o Khu liên hợp sản xuất Thái Nguyên, Việt Nam: Nơi sản xuất điện thoại
thông minh và các thiết bị điện tử khác với quy mô lớn.
4. Lý do lựa chọn vị trí:
Lựa chọn vị trí đặt trụ sở, chi nhánh và cơ sở sản xuất của Samsung phụ thuộc vào nhiều yếu
tố, bao gồm:
 Thị trường: Samsung ưu tiên đặt chi nhánh và cơ sở sản xuất tại các thị trường trọng
điểm, nơi có nhu cầu cao về sản phẩm và tiềm năng phát triển lớn.
 Nguồn nhân lực: Samsung tập trung vào những khu vực có nguồn nhân lực chất
lượng cao, có trình độ chuyên môn và kỹ năng phù hợp với yêu cầu sản xuất.
 Cơ sở hạ tầng: Samsung cần hạ tầng tốt, bao gồm hệ thống giao thông thuận lợi,
nguồn điện ổn định và mạng lưới viễn thông hiện đại để đảm bảo hoạt động sản xuất
kinh doanh hiệu quả.
 Chính sách ưu đãi: Samsung thường chọn đặt cơ sở sản xuất tại những quốc gia có
chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ đầu tư và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp.
 Chi phí sản xuất: Samsung cân nhắc yếu tố chi phí sản xuất, bao gồm giá nhân công,
nguyên vật liệu và chi phí vận chuyển để tối ưu hóa hiệu quả kinh tế.
5. Ví dụ minh họa:
 Khu liên hợp sản xuất Gumi, Hàn Quốc: Nơi đây được chọn làm trung tâm sản
xuất chính điện thoại thông minh Galaxy do Hàn Quốc có nguồn nhân lực chất lượng
cao, kỹ thuật tiên tiến và Samsung đã xây dựng nền tảng sản xuất vững mạnh tại đây.
 Khu liên hợp sản xuất Thái Nguyên, Việt Nam: Việt Nam được chọn làm địa điểm
sản xuất quan trọng do có nguồn nhân lực dồi dào, chi phí sản xuất hợp lý và chính
sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn từ chính phủ.
6. Kết luận:
Mạng lưới trụ sở, chi nhánh và cơ sở sản xuất toàn cầu của Samsung là minh chứng cho chiến
lược phát triển toàn cầu hiệu quả của tập đoàn. Lựa chọn vị trí đặt cơ sở một cách hợp lý giúp
Samsung tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, tiếp cận thị trường quốc tế và khẳng định vị thế dẫn
đầu trong ngành công nghệ điện tử.
Lưu ý:
 Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, bạn nên cập nhật số liệu mới
nhất về hệ thống toàn cầu của Samsung.
 Để có cái nhìn toàn diện hơn, bạn có thể tham khảo báo cáo thường niên và các nguồn
tin chính thức từ Samsung.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống về sự phân bố toàn cầu của Samsung
1. Lý thuyết phân tích:
 Lý thuyết vị trí kinh tế: Giải thích sự phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian
dựa trên các yếu tố như:
o Tiềm năng thị trường: Samsung tập trung vào các thị trường có nhu cầu cao
về sản phẩm điện tử như Bắc Mỹ, châu Âu, châu Á và khu vực Trung Đông.
o Nguồn nhân lực: Samsung ưu tiên đặt cơ sở sản xuất tại những nơi có nguồn
nhân lực dồi dào, có trình độ chuyên môn và kỹ năng phù hợp với yêu cầu sản
xuất.
o Cơ sở hạ tầng: Samsung cần hạ tầng tốt, bao gồm hệ thống giao thông thuận
lợi, nguồn điện ổn định và mạng lưới viễn thông hiện đại để đảm bảo hoạt
động sản xuất kinh doanh hiệu quả.
o Chính sách ưu đãi: Samsung thường chọn đặt cơ sở sản xuất tại những quốc
gia có chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ đầu tư và tạo điều kiện thuận lợi cho
doanh nghiệp.
o Chi phí sản xuất: Samsung cân nhắc yếu tố chi phí sản xuất, bao gồm giá
nhân công, nguyên vật liệu và chi phí vận chuyển để tối ưu hóa hiệu quả kinh
tế.
 Lý thuyết chuỗi giá trị toàn cầu: Giải thích sự phân bố các hoạt động sản xuất trong
chuỗi giá trị theo các quốc gia khác nhau dựa trên lợi thế so sánh của từng quốc gia.
Samsung đã xây dựng chuỗi giá trị toàn cầu với các nhà máy sản xuất đặt tại nhiều
quốc gia khác nhau, tận dụng lợi thế về chi phí lao động, kỹ thuật và chính sách.
2. Luận giải tình huống:
Sự phân bố toàn cầu của Samsung là minh chứng cho sự kết hợp hiệu quả giữa lý thuyết vị
trí kinh tế và lý thuyết chuỗi giá trị toàn cầu. Samsung đã lựa chọn vị trí đặt trụ sở, chi
nhánh và cơ sở sản xuất một cách chiến lược, giúp tập đoàn tối ưu hóa hiệu quả hoạt động,
tiếp cận thị trường quốc tế và khẳng định vị thế dẫn đầu trong ngành công nghệ điện tử.
3. Sơ đồ/Bản đồ:
Do giới hạn về định dạng văn bản, không thể thể hiện đầy đủ sơ đồ hay bản đồ chi tiết. Tuy
nhiên, bạn có thể tham khảo bản đồ tương tác về hệ thống toàn cầu của Samsung tại:
https://www.samsung.com/us/common/visitlocationsite/
4. Một số ví dụ:
 Trụ sở chính:
o Samsung Town, Seocho, Seoul, Hàn Quốc: Nơi đặt trụ sở chính của tập
đoàn, điều phối hoạt động chung và định hướng chiến lược toàn cầu.
o Thung lũng Silicon, California, Hoa Kỳ: Trung tâm nghiên cứu và phát triển
tiên tiến, tập trung vào các lĩnh vực công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo,
Internet vạn vật (IoT) và 5G.
 Chi nhánh:
o Samsung Electronics America: Trụ sở tại New Jersey, Hoa Kỳ, là chi nhánh
lớn nhất phụ trách thị trường Bắc Mỹ.
o Samsung Electronics Europe: Trụ sở tại Anh, phụ trách thị trường châu Âu.

o Samsung Electronics China: Trụ sở tại Bắc Kinh, Trung Quốc, thị trường lớn
thứ hai của Samsung.
 Cơ sở sản xuất:
o Khu liên hợp sản xuất Gumi, Gyeongbuk, Hàn Quốc: Nơi sản xuất chính
điện thoại thông minh Galaxy và các thiết bị điện tử khác.
o Khu liên hợp sản xuất Hwaseong, Gyeonggi, Hàn Quốc: Chuyên sản xuất
chip nhớ và bán dẫn.
o Khu liên hợp sản xuất Thái Nguyên, Việt Nam: Nơi sản xuất điện thoại
thông minh và các thiết bị điện tử khác với quy mô lớn.
5. Lý do lựa chọn vị trí:
 Thị trường: Samsung ưu tiên đặt chi nhánh và cơ sở sản xuất tại các thị trường trọng
điểm, nơi có nhu cầu cao về sản phẩm và tiềm năng phát triển lớn.
 Nguồn nhân lực: Samsung tập trung vào những khu vực có nguồn nhân lực chất
lượng cao, có trình độ chuyên môn và kỹ năng phù hợp với yêu cầu sản xuất.
 Cơ sở hạ tầng: Samsung cần hạ tầng tốt, bao gồm hệ thống giao thông thuận lợi,
nguồn điện ổn định và mạng lưới viễn thông hiện đại để đảm bảo hoạt động sản xuất
kinh doanh hiệu quả.
 Chính sách ưu đãi: Samsung thường chọn đặt cơ sở sản xuất tại những quốc gia có
chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ đầu tư và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp.

Ở Việt Nam, sự hiện diện của Samsung và nhà máy sản xuất Samsung
Electronics Việt Nam (SEV) tác động như thế nào đến sự phát triển/chuyển
dịch cơ cấu kinh tế và các vấn đề xã hội tại các địa phương (Bắc Ninh, Thái
Nguyên, Bắc Giang) và với cả nền kinh tế Việt Nam?.
Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
Tác động của Samsung và nhà máy Samsung Electronics Việt Nam (SEV) đối với Việt
Nam
1. Khái niệm:
Sự hiện diện của Samsung và nhà máy Samsung Electronics Việt Nam (SEV) tại Việt Nam
đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội của đất nước,
đặc biệt là tại các địa phương Bắc Ninh, Thái Nguyên và Bắc Giang. SEV là một trong những
nhà máy sản xuất điện thoại thông minh lớn nhất thế giới, góp phần đáng kể vào sự chuyển
dịch cơ cấu kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài, tạo việc làm và nâng cao đời sống cho người
dân địa phương.
2. Đặc điểm:
 Quy mô lớn: SEV có quy mô lớn với tổng vốn đầu tư hơn 17 tỷ USD, tạo việc làm
cho hơn 200.000 lao động trực tiếp và gián tiếp.
 Công nghệ tiên tiến: SEV áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến nhất của Samsung,
góp phần nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.
 Chuỗi giá trị toàn cầu: SEV là một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị toàn cầu
của Samsung, cung cấp sản phẩm cho thị trường quốc tế.
 Tác động tích cực: SEV đã mang lại nhiều lợi ích cho Việt Nam, bao gồm:
o Phát triển kinh tế: SEV góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, thu hút đầu tư
nước ngoài và tạo việc làm cho người dân địa phương.
o Chuyển dịch cơ cấu kinh tế: SEV thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ
nông nghiệp sang công nghiệp, dịch vụ.
o Nâng cao đời sống: SEV góp phần nâng cao đời sống cho người dân địa
phương thông qua việc tạo việc làm, tăng thu nhập và cải thiện cơ sở hạ tầng.
o Hợp tác quốc tế: SEV giúp Việt Nam tăng cường hợp tác quốc tế và hội nhập
kinh tế quốc tế.
3. Bình luận:
Sự hiện diện của Samsung và SEV tại Việt Nam là một minh chứng cho sự thành công của
chính sách thu hút đầu tư nước ngoài của Việt Nam. SEV đã mang lại nhiều lợi ích cho Việt
Nam và góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Tuy nhiên, bên
cạnh những lợi ích, SEV cũng tiềm ẩn một số thách thức như:
 Ô nhiễm môi trường: Hoạt động sản xuất của SEV có thể gây ô nhiễm môi trường
nếu không được quản lý chặt chẽ.
 Vấn đề lao động: SEV cần đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, vệ sinh và chế độ đãi
ngộ tốt cho người lao động.
 Phát triển bền vững: Cần có chiến lược phát triển bền vững để đảm bảo SEV tiếp tục
đóng góp cho sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam trong tương lai.
4. Kết luận:
Sự hiện diện của Samsung và SEV tại Việt Nam là một sự kiện quan trọng, mang lại nhiều lợi
ích cho đất nước. Tuy nhiên, cần có những giải pháp để giải quyết các thách thức tiềm ẩn và
đảm bảo SEV phát triển bền vững trong tương lai.
Lưu ý:
 Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, bạn nên cập nhật số liệu mới
nhất về SEV và tác động của tập đoàn đối với Việt Nam.
 Cần theo dõi sát sao hoạt động của SEV và đánh giá tác động của tập đoàn đối với
môi trường và xã hội.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
Vận dụng lý thuyết phân tích tác động của Samsung và SEV tại Việt Nam
1. Lý thuyết phân tích:
 Lý thuyết vị trí kinh tế: Giải thích sự phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian
dựa trên các yếu tố như:
o Tiềm năng thị trường: Việt Nam có thị trường tiêu dùng lớn với hơn 98 triệu
dân, thu hút Samsung đầu tư vào sản xuất để đáp ứng nhu cầu nội địa và xuất
khẩu.
o Nguồn nhân lực: Việt Nam có nguồn nhân lực dồi dào, trẻ trung và ham học
hỏi, đáp ứng nhu cầu lao động cho các nhà máy sản xuất của Samsung.
o Cơ sở hạ tầng: Việt Nam đã và đang cải thiện cơ sở hạ tầng, bao gồm hệ
thống giao thông, điện lực và viễn thông, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động
sản xuất kinh doanh của Samsung.
o Chính sách ưu đãi: Chính phủ Việt Nam có nhiều chính sách ưu đãi thuế, hỗ
trợ đầu tư và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp nước ngoài, thu hút
Samsung đầu tư vào Việt Nam.
o Chi phí sản xuất:

 Lý thuyết chuỗi giá trị toàn cầu: Giải thích sự phân bố các hoạt động sản xuất trong
chuỗi giá trị theo các quốc gia khác nhau dựa trên lợi thế so sánh của từng quốc gia.
Samsung đã xây dựng chuỗi giá trị toàn cầu với các nhà máy sản xuất đặt tại Việt
Nam, tận dụng lợi thế về chi phí lao động, nguồn nhân lực và chính sách ưu đãi.
2. Luận giải tình huống:
Sự hiện diện của Samsung và SEV tại Việt Nam là minh chứng cho sự kết hợp hiệu quả giữa
lý thuyết vị trí kinh tế và lý thuyết chuỗi giá trị toàn cầu. Samsung đã lựa chọn Việt Nam
làm địa điểm đầu tư lý tưởng dựa trên nhiều yếu tố thuận lợi, mang lại nhiều lợi ích cho cả
tập đoàn và Việt Nam.
3. Tác động đến địa phương:
 Phát triển kinh tế: SEV đã góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế tại các địa phương
Bắc Ninh, Thái Nguyên và Bắc Giang, thu hút đầu tư nước ngoài, tạo việc làm và tăng
thu nhập cho người dân địa phương.
 Chuyển dịch cơ cấu kinh tế: SEV thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông
nghiệp sang công nghiệp, dịch vụ tại các địa phương, góp phần đa dạng hóa nền kinh
tế.
 Phát triển hạ tầng: SEV đã thúc đẩy đầu tư vào phát triển hạ tầng tại các địa phương
như giao thông, điện lực, nước sạch, góp phần cải thiện môi trường sống cho người
dân.
 Nâng cao đời sống: SEV đã góp phần nâng cao đời sống cho người dân địa phương
thông qua việc tạo việc làm, tăng thu nhập và cải thiện các dịch vụ xã hội.
4. Tác động đến nền kinh tế Việt Nam:
 Tăng trưởng kinh tế: SEV đóng góp đáng kể vào GDP của Việt Nam, thúc đẩy tăng
trưởng kinh tế chung của đất nước.
 Thu hút đầu tư nước ngoài: Sự thành công của SEV đã thu hút nhiều nhà đầu tư
nước ngoài khác đến Việt Nam, góp phần thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế.
 Xuất khẩu: SEV là một trong những nhà xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, góp phần
tăng kim ngạch xuất khẩu và tạo ra nguồn thu ngoại tệ cho đất nước.
 Nâng cao năng lực cạnh tranh: SEV đã góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của
Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất điện tử, đưa Việt Nam trở thành một trong những
trung tâm sản xuất điện tử lớn nhất thế giới.
5. Vấn đề và thách thức:
 Ô nhiễm môi trường: Hoạt động sản xuất của SEV có thể gây ô nhiễm môi trường
nếu không được quản lý chặt chẽ.
 Vấn đề lao động: SEV cần đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, vệ sinh và chế độ đãi
ngộ tốt cho người lao động.
 Phát triển bền vững: Cần có chiến lược phát triển bền vững để đảm bảo SEV tiếp tục
đóng góp cho sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam trong tương lai.
 Cạnh tranh gay gắt: Ngành công nghiệp điện tử có sự cạnh tranh gay gắt, đòi hỏi
SEV cần không ngừng đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh để duy trì vị thế dẫn
đầu.

Lựa chọn một chuỗi giá trị ngành hàng toàn cầu điển hình? Phân tích các
khâu khác nhau trong chuỗi giá trị ngành hàng đó?
Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
Phân tích chuỗi giá trị ngành hàng điện thoại thông minh toàn cầu
1. Khái niệm:
Chuỗi giá trị ngành hàng điện thoại thông minh toàn cầu bao gồm tất cả các hoạt động liên
quan đến việc sản xuất và phân phối điện thoại thông minh từ nguyên liệu thô đến tay người
tiêu dùng. Chuỗi giá trị này trải dài qua nhiều quốc gia và khu vực khác nhau, mỗi nơi đóng
góp một vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất.
2. Đặc điểm:
 Tính toàn cầu hóa: Chuỗi giá trị ngành hàng điện thoại thông minh có tính toàn cầu
hóa cao, với các hoạt động sản xuất và phân phối được phân bổ trên nhiều quốc gia
khác nhau.
 Sự phân công lao động: Các hoạt động trong chuỗi giá trị được phân công cho các
quốc gia khác nhau dựa trên lợi thế so sánh của từng quốc gia. Ví dụ, một số quốc gia
có lợi thế về chi phí lao động thấp, một số quốc gia có lợi thế về kỹ thuật cao, và một
số quốc gia có thị trường tiêu dùng lớn.
 Sự phụ thuộc lẫn nhau: Các khâu trong chuỗi giá trị phụ thuộc lẫn nhau, hoạt động
của một khâu ảnh hưởng đến hoạt động của các khâu khác. Do đó, cần có sự phối hợp
chặt chẽ giữa các khâu trong chuỗi giá trị để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
 Cạnh tranh gay gắt: Ngành hàng điện thoại thông minh có sự cạnh tranh gay gắt,
các doanh nghiệp luôn phải đổi mới và cải tiến sản phẩm để duy trì vị thế cạnh tranh.
3. Các khâu trong chuỗi giá trị:
 Nghiên cứu và phát triển (R&D): Đây là khâu đầu tiên trong chuỗi giá trị, bao gồm
các hoạt động thiết kế sản phẩm, phát triển phần mềm và thử nghiệm sản phẩm.
 Khai thác nguyên liệu: Nguyên liệu chính để sản xuất điện thoại thông minh bao
gồm kim loại (như nhôm, lithium), nhựa và các linh kiện điện tử.
 Sản xuất linh kiện: Các linh kiện điện tử chính cho điện thoại thông minh bao gồm
chip xử lý, màn hình, camera, pin và bảng mạch in.
 Lắp ráp: Các linh kiện điện tử được lắp ráp thành điện thoại thông minh hoàn chỉnh.
 Logistics và phân phối: Điện thoại thông minh được vận chuyển từ nhà máy sản xuất
đến kho hàng, sau đó được phân phối đến các đại lý bán lẻ và người tiêu dùng.
 Bán lẻ: Điện thoại thông minh được bán cho người tiêu dùng thông qua các kênh bán
lẻ như cửa hàng điện thoại, nhà mạng di động và thương mại điện tử.
 Dịch vụ sau bán: Các dịch vụ sau bán bao gồm bảo hành, sửa chữa và hỗ trợ kỹ thuật
cho điện thoại thông minh.
4. Phân tích các khâu quan trọng:
 Nghiên cứu và phát triển (R&D): Đây là khâu quan trọng quyết định tính cạnh tranh
của sản phẩm. Các doanh nghiệp cần đầu tư mạnh vào R&D để phát triển sản phẩm
mới, cải tiến tính năng và công nghệ để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
 Sản xuất linh kiện: Sản xuất linh kiện là khâu đòi hỏi kỹ thuật cao và có chi phí cao.
Các doanh nghiệp cần hợp tác với các nhà cung cấp linh kiện uy tín để đảm bảo chất
lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí.
 Lắp ráp: Lắp ráp là khâu tốn nhiều nhân công và có thể được thực hiện ở những quốc
gia có chi phí lao động thấp. Tuy nhiên, các doanh nghiệp cần đảm bảo chất lượng lắp
ráp để tránh sản phẩm lỗi.
 Logistics và phân phối: Logistics và phân phối đóng vai trò quan trọng trong việc
đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các doanh
nghiệp cần xây dựng hệ thống logistics và phân phối hiệu quả để tiết kiệm chi phí và
nâng cao chất lượng dịch vụ.
 Bán lẻ: Bán lẻ là khâu cuối cùng trong chuỗi giá trị và đóng vai trò quan trọng trong
việc tạo ấn tượng với người tiêu dùng và thúc đẩy doanh số bán hàng. Các doanh
nghiệp cần hợp tác với các nhà bán lẻ uy tín để đưa sản phẩm đến với nhiều người
tiêu dùng hơn.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
Vận dụng lý thuyết phân tích chuỗi giá trị ngành dệt may toàn cầu
1. Khái niệm:
Chuỗi giá trị ngành dệt may toàn cầu bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc sản
xuất và phân phối sản phẩm dệt may từ nguyên liệu thô đến tay người tiêu dùng. Chuỗi giá trị
này trải dài qua nhiều quốc gia và khu vực khác nhau, mỗi nơi đóng góp một vai trò quan
trọng trong quá trình sản xuất.
2. Đặc điểm:
 Tính toàn cầu hóa: Chuỗi giá trị ngành dệt may có tính toàn cầu hóa cao, với các
hoạt động sản xuất và phân phối được phân bổ trên nhiều quốc gia khác nhau.
 Sự phân công lao động: Các hoạt động trong chuỗi giá trị được phân công cho các
quốc gia khác nhau dựa trên lợi thế so sánh của từng quốc gia. Ví dụ, một số quốc gia
có lợi thế về chi phí lao động thấp, một số quốc gia có lợi thế về kỹ thuật cao, và một
số quốc gia có thị trường tiêu dùng lớn.
 Sự phụ thuộc lẫn nhau: Các khâu trong chuỗi giá trị phụ thuộc lẫn nhau, hoạt động
của một khâu ảnh hưởng đến hoạt động của các khâu khác. Do đó, cần có sự phối hợp
chặt chẽ giữa các khâu trong chuỗi giá trị để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
 Cạnh tranh gay gắt: Ngành hàng dệt may có sự cạnh tranh gay gắt, các doanh
nghiệp luôn phải đổi mới và cải tiến sản phẩm để duy trì vị thế cạnh tranh.
3. Các khâu trong chuỗi giá trị:
 Sản xuất sợi: Sợi là nguyên liệu chính để sản xuất vải dệt may. Sợi có thể được làm
từ các nguyên liệu tự nhiên như bông, len, lụa hoặc từ các nguyên liệu nhân tạo như
polyester, nylon.
 Dệt vải: Sợi được dệt thành vải bằng máy dệt. Có nhiều loại máy dệt khác nhau, mỗi
loại phù hợp với một loại vải nhất định.
 Nhuộm và hoàn thiện: Vải được nhuộm màu và hoàn thiện bằng các quy trình hóa
học để tạo ra sản phẩm cuối cùng.
 Cắt may: Vải được cắt may thành các sản phẩm dệt may như quần áo, giày dép, túi
xách, v.v.
 Logistics và phân phối: Sản phẩm dệt may được vận chuyển từ nhà máy sản xuất
đến kho hàng, sau đó được phân phối đến các đại lý bán lẻ và người tiêu dùng.
 Bán lẻ: Sản phẩm dệt may được bán cho người tiêu dùng thông qua các kênh bán lẻ
như cửa hàng quần áo, trung tâm thương mại và thương mại điện tử.
4. Phân tích các khâu quan trọng:
 Sản xuất sợi: Sản xuất sợi là khâu đầu tiên trong chuỗi giá trị và có ảnh hưởng đến
chất lượng của sản phẩm dệt may. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ hiện
đại để sản xuất sợi chất lượng cao.
 Dệt vải: Dệt vải là khâu quan trọng quyết định độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm
dệt may. Các doanh nghiệp cần có đội ngũ thợ dệt lành nghề và máy móc hiện đại để
dệt ra vải chất lượng cao.
 Nhuộm và hoàn thiện: Nhuộm và hoàn thiện giúp tạo màu sắc, hoa văn và tính năng
cho sản phẩm dệt may. Các doanh nghiệp cần sử dụng hóa chất an toàn và thân thiện
với môi trường trong quá trình nhuộm và hoàn thiện.
 Cắt may: Cắt may là khâu quyết định kiểu dáng và kích thước của sản phẩm dệt may.
Các doanh nghiệp cần có đội ngũ thợ may lành nghề và hệ thống kiểm soát chất lượng
chặt chẽ để đảm bảo sản phẩm được cắt may chính xác và đẹp mắt.
 Logistics và phân phối: Logistics và phân phối đóng vai trò quan trọng trong việc
đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các doanh
nghiệp cần xây dựng hệ thống logistics và phân phối hiệu quả để tiết kiệm chi phí và
nâng cao chất lượng dịch vụ.
 Bán lẻ: Bán lẻ là khâu cuối cùng trong chuỗi giá trị và đóng vai trò quan trọng trong
việc tạo ấn tượng với người tiêu dùng và thúc đẩy doanh số bán hàng. Các doanh
nghiệp cần hợp tác với các nhà bán lẻ uy tín để đưa sản phẩm đến với nhiều người
tiêu dùng hơn.

Trong từng khâu của chuỗi giá trị ngành hàng được chọn được tổ chức sản
xuất, phát triển, kinh doanh tại các quốc gia nào? Tại sao quốc gia/địa
phương đó lại có lợi thế để trở thành một khâu, một mắt xích trong chuỗi
giá trị này? Quốc gia đó tham gia và hưởng các lợi ích như thế nào?
Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
Phân tích vị trí địa lý các khâu trong chuỗi giá trị ngành dệt may toàn cầu
1. Khái niệm:
Chuỗi giá trị ngành dệt may toàn cầu bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc sản
xuất và phân phối sản phẩm dệt may từ nguyên liệu thô đến tay người tiêu dùng. Chuỗi giá trị
này trải dài qua nhiều quốc gia và khu vực khác nhau, mỗi nơi đóng góp một vai trò quan
trọng trong quá trình sản xuất.
2. Đặc điểm:
 Tính toàn cầu hóa: Chuỗi giá trị ngành dệt may có tính toàn cầu hóa cao, với các
hoạt động sản xuất và phân phối được phân bổ trên nhiều quốc gia khác nhau.
 Sự phân công lao động: Các hoạt động trong chuỗi giá trị được phân công cho các
quốc gia khác nhau dựa trên lợi thế so sánh của từng quốc gia.
 Sự phụ thuộc lẫn nhau: Các khâu trong chuỗi giá trị phụ thuộc lẫn nhau, hoạt động
của một khâu ảnh hưởng đến hoạt động của các khâu khác. Do đó, cần có sự phối hợp
chặt chẽ giữa các khâu trong chuỗi giá trị để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
 Cạnh tranh gay gắt: Ngành hàng dệt may có sự cạnh tranh gay gắt, các doanh
nghiệp luôn phải đổi mới và cải tiến sản phẩm để duy trì vị thế cạnh tranh.
3. Vị trí địa lý của các khâu trong chuỗi giá trị:
 Sản xuất sợi:
o Nước phát triển: Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức, Ý: Có lợi thế về công
nghệ cao, năng suất lao động cao và chất lượng sản phẩm tốt.
o Nước đang phát triển: Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam: Có lợi thế về chi phí
lao động thấp và nguồn nguyên liệu dồi dào.
 Dệt vải:
o Nước phát triển: Ý, Nhật Bản, Thụy Sĩ: Có lợi thế về công nghệ cao, thiết kế
đẹp và chất lượng vải cao.
o Nước đang phát triển: Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam: Có lợi thế về chi phí
lao động thấp và sản lượng lớn.
 Nhuộm và hoàn thiện:
o Nước phát triển: Ý, Đức, Tây Ban Nha: Có lợi thế về công nghệ cao, quy
trình thân thiện với môi trường và chất lượng nhuộm tốt.
o Nước đang phát triển: Trung Quốc, Ấn Độ, Bangladesh: Có lợi thế về chi
phí lao động thấp và sản lượng lớn.
 Cắt may:
o Nước phát triển: Ý, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha: Có lợi thế về kỹ thuật may
cao, chất lượng sản phẩm tốt và thương hiệu nổi tiếng.
o Nước đang phát triển: Trung Quốc, Việt Nam, Bangladesh: Có lợi thế về chi
phí lao động thấp và sản lượng lớn.
 Logistics và phân phối:
o Nước phát triển: Hoa Kỳ, Nhật Bản, Châu Âu: Có hệ thống logistics phát
triển, mạng lưới phân phối rộng khắp và dịch vụ khách hàng tốt.
o Nước đang phát triển: Trung Quốc, Việt Nam: Có lợi thế về chi phí vận
chuyển thấp và tốc độ giao hàng nhanh.
 Bán lẻ:
o Nước phát triển: Hoa Kỳ, Nhật Bản, Châu Âu: Có thị trường tiêu dùng lớn,
thu nhập bình quân đầu người cao và nhu cầu về sản phẩm dệt may cao cấp.
o Nước đang phát triển: Trung Quốc, Ấn Độ, Đông Nam Á: Có thị trường tiêu
dùng nội địa lớn và đang phát triển nhanh chóng.
4. Lý do quốc gia/địa phương có lợi thế:
 Nước phát triển: Có lợi thế về công nghệ cao, năng suất lao động cao, chất lượng sản
phẩm tốt, thương hiệu nổi tiếng, hệ thống logistics phát triển và thị trường tiêu dùng
lớn.
 Nước đang phát triển: Có lợi thế về chi phí lao động thấp, nguồn nguyên liệu dồi
dào, sản lượng lớn, tốc độ giao hàng nhanh và thị trường tiêu dùng nội địa lớn.
5. Lợi ích cho quốc gia tham gia:
 Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Chuỗi giá trị ngành dệt may tạo ra nhiều việc làm,
thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
 Phát triển cơ sở hạ tầng: Chuỗi giá trị ngành dệt may thúc đẩy phát triển cơ sở hạ
tầng như đường sá, điện lực, cảng biển, v.v.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian
Vận dụng lý thuyết phân tích vị trí địa lý sản xuất điện thoại thông minh toàn cầu
1. Khái niệm:
Chuỗi giá trị ngành hàng điện thoại thông minh toàn cầu bao gồm tất cả các hoạt động liên
quan đến việc sản xuất và phân phối điện thoại thông minh từ nguyên liệu thô đến tay người
tiêu dùng. Chuỗi giá trị này trải dài qua nhiều quốc gia và khu vực khác nhau, mỗi nơi đóng
góp một vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất.
2. Đặc điểm:
 Tính toàn cầu hóa: Chuỗi giá trị ngành điện thoại thông minh có tính toàn cầu hóa
cao, với các hoạt động sản xuất và phân phối được phân bổ trên nhiều quốc gia khác
nhau.
 Sự phân công lao động: Các hoạt động trong chuỗi giá trị được phân công cho các
quốc gia khác nhau dựa trên lợi thế so sánh của từng quốc gia.
 Sự phụ thuộc lẫn nhau: Các khâu trong chuỗi giá trị phụ thuộc lẫn nhau, hoạt động
của một khâu ảnh hưởng đến hoạt động của các khâu khác. Do đó, cần có sự phối hợp
chặt chẽ giữa các khâu trong chuỗi giá trị để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
 Cạnh tranh gay gắt: Ngành hàng điện thoại thông minh có sự cạnh tranh gay gắt,
các doanh nghiệp luôn phải đổi mới và cải tiến sản phẩm để duy trì vị thế cạnh tranh.
3. Vị trí địa lý của các khâu trong chuỗi giá trị:
 Nghiên cứu và phát triển (R&D):
o Nước phát triển: Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc: Có lợi thế về nguồn nhân lực
chất lượng cao, cơ sở hạ tầng nghiên cứu tiên tiến và khả năng đổi mới sáng
tạo.
 Khai thác nguyên liệu:
o Châu Phi: Cung cấp các nguyên liệu quan trọng như coltan, cobalt, lithium.

o Úc: Cung cấp quặng nhôm.

 Sản xuất linh kiện:


o Đông Á: Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan: Có lợi thế về chi phí lao động
thấp, công nghệ cao và khả năng sản xuất hàng loạt.
 Lắp ráp:
o Đông Á: Trung Quốc, Việt Nam: Có lợi thế về chi phí lao động thấp, nguồn
nhân lực dồi dào và cơ sở hạ tầng tốt.
 Logistics và phân phối:
o Nước phát triển: Hoa Kỳ, Nhật Bản, Châu Âu: Có hệ thống logistics phát
triển, mạng lưới phân phối rộng khắp và dịch vụ khách hàng tốt.
o Nước đang phát triển: Trung Quốc, Việt Nam: Có lợi thế về chi phí vận
chuyển thấp và tốc độ giao hàng nhanh.
 Bán lẻ:
o Toàn cầu: Các nhà bán lẻ trực tuyến và cửa hàng bán lẻ truyền thống trên toàn
thế giới.
4. Lý do quốc gia/địa phương có lợi thế:
 Nước phát triển: Có lợi thế về nguồn nhân lực chất lượng cao, cơ sở hạ tầng tiên
tiến, khả năng đổi mới sáng tạo, hệ thống logistics phát triển và thị trường tiêu dùng
lớn.
 Nước đang phát triển: Có lợi thế về chi phí lao động thấp, nguồn nhân lực dồi dào,
cơ sở hạ tầng tốt và tốc độ giao hàng nhanh.
5. Lợi ích cho quốc gia tham gia:
 Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Chuỗi giá trị ngành điện thoại thông minh tạo ra
nhiều việc làm, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
 Phát triển cơ sở hạ tầng: Chuỗi giá trị ngành điện thoại thông minh thúc đẩy phát
triển cơ sở hạ tầng như đường sá, điện lực, cảng biển, v.v.
 Nâng cao đời sống người dân: Chuỗi giá trị ngành điện thoại thông minh giúp nâng
cao thu nhập cho người lao động và cải thiện mức sống của người dân.
 Học hỏi công nghệ: Tham gia chuỗi giá trị ngành điện thoại thông minh giúp quốc
gia học hỏi công nghệ tiên tiến và nâng cao năng lực sản xuất.
 Hội nhập kinh tế quốc tế: Tham gia chuỗi giá trị ngành điện thoại thông minh giúp
quốc gia hội nhập kinh tế quốc tế và tăng cường thương mại quốc tế.
6. Ví dụ về Việt Nam:
Việt Nam đã và đang tích cực tham gia vào chuỗi giá trị ngành điện thoại thông minh toàn
cầu. Việt Nam có lợi thế về chi phí lao động thấp, nguồn nhân lực dồi dào và chính sách ưu
đãi thu hút đầu tư nước ngoài. Nhờ vậy, Việt Nam đã trở thành một trung tâm sản xuất điện
thoại

Vận dụng ở Việt Nam: Hãy lựa chọn một lĩnh vực, ngành hàng Việt Nam có
lợi thế để phân tích vai trò của Việt Nam trong chuỗi giá trị ngành hàng đó;
những cơ hội nào để tham gia, những thách thức nào để tham gia vào các
chuỗi giá trị ngành hàng mới cũng như nâng cao vị trí của Việt Nam trong
chuỗi giá trị ngành hàng đã tham gia?.
Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
Phân tích vai trò của Việt Nam trong chuỗi giá trị ngành dệt may và thời trang toàn cầu
1. Khái niệm:
Chuỗi giá trị ngành dệt may và thời trang toàn cầu bao gồm tất cả các hoạt động liên quan
đến việc sản xuất và phân phối sản phẩm dệt may và thời trang từ nguyên liệu thô đến tay
người tiêu dùng. Chuỗi giá trị này trải dài qua nhiều quốc gia và khu vực khác nhau, mỗi nơi
đóng góp một vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất.
2. Đặc điểm:
 Tính toàn cầu hóa: Chuỗi giá trị ngành dệt may và thời trang có tính toàn cầu hóa
cao, với các hoạt động sản xuất và phân phối được phân bổ trên nhiều quốc gia khác
nhau.
 Sự phân công lao động: Các hoạt động trong chuỗi giá trị được phân công cho các
quốc gia khác nhau dựa trên lợi thế so sánh của từng quốc gia.
 Sự phụ thuộc lẫn nhau: Các khâu trong chuỗi giá trị phụ thuộc lẫn nhau, hoạt động
của một khâu ảnh hưởng đến hoạt động của các khâu khác. Do đó, cần có sự phối hợp
chặt chẽ giữa các khâu trong chuỗi giá trị để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
 Cạnh tranh gay gắt: Ngành hàng dệt may và thời trang có sự cạnh tranh gay gắt, các
doanh nghiệp luôn phải đổi mới và cải tiến sản phẩm để duy trì vị thế cạnh tranh.
3. Vai trò của Việt Nam:
Việt Nam hiện là một trong những quốc gia xuất khẩu dệt may và thời trang lớn nhất thế giới.
Việt Nam có lợi thế về chi phí lao động thấp, nguồn nhân lực dồi dào, chính sách ưu đãi thu
hút đầu tư nước ngoài và Hiệp định thương mại tự do (FTA) với nhiều quốc gia. Nhờ vậy,
Việt Nam đã thu hút được nhiều doanh nghiệp dệt may và thời trang lớn trên thế giới đến đầu
tư và sản xuất tại Việt Nam.
Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị ngành dệt may và thời trang toàn cầu,
tập trung vào các khâu sản xuất như dệt, nhuộm, may và gia công. Việt Nam cũng đang dần
tham gia vào các khâu có giá trị gia tăng cao hơn như thiết kế và thương hiệu.
4. Cơ hội tham gia vào các chuỗi giá trị ngành hàng mới:
Việt Nam có nhiều cơ hội để tham gia vào các chuỗi giá trị ngành hàng mới, cụ thể như:
 Ngành hàng công nghiệp hỗ trợ: Việt Nam có thể sản xuất các linh kiện, phụ kiện
cho các ngành công nghiệp khác như điện tử, ô tô, v.v.
 Ngành hàng công nghiệp chế biến: Việt Nam có thể chế biến các sản phẩm nông
nghiệp, thủy sản, v.v. để xuất khẩu.
 Ngành hàng dịch vụ: Việt Nam có thể phát triển các dịch vụ như du lịch, tài chính,
ngân hàng, v.v.
5. Thách thức tham gia vào các chuỗi giá trị ngành hàng mới:
Việt Nam cũng cần phải đối mặt với một số thách thức khi tham gia vào các chuỗi giá trị
ngành hàng mới, cụ thể như:
 Nâng cao năng lực cạnh tranh: Các doanh nghiệp Việt Nam cần nâng cao năng lực
cạnh tranh để có thể đáp ứng các yêu cầu cao về chất lượng, giá cả và dịch vụ của các
chuỗi giá trị toàn cầu.
 Phát triển nguồn nhân lực: Việt Nam cần phát triển nguồn nhân lực có trình độ cao,
đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp công nghệ cao.
 Hoàn thiện cơ sở hạ tầng: Việt Nam cần hoàn thiện cơ sở hạ tầng như giao thông
vận tải, điện lực, v.v. để thu hút đầu tư vào các ngành công nghiệp mới.
 Cải thiện môi trường đầu tư: Việt Nam cần cải thiện môi trường đầu tư để tạo điều
kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước tham gia vào các chuỗi giá
trị toàn cầu.
6. Nâng cao vị trí trong chuỗi giá trị ngành hàng đã tham gia:
Để nâng cao vị trí trong chuỗi giá trị ngành hàng dệt may và thời trang, Việt Nam cần:
 Tập trung vào các khâu có giá trị gia tăng cao: Việt Nam cần tập trung vào các
khâu có giá trị gia tăng cao như thiết kế, thương hiệu và marketing.
 Nâng cao chất lượng sản phẩm: Việt Nam cần nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp
ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian
Phân tích vai trò của Việt Nam trong chuỗi giá trị ngành cà phê toàn cầu và các giải
pháp để nâng cao vị trí
1. Khái niệm:
Chuỗi giá trị ngành cà phê toàn cầu bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc sản
xuất và phân phối cà phê từ hạt cà phê đến tay người tiêu dùng. Chuỗi giá trị này trải
dài qua nhiều quốc gia và khu vực khác nhau, mỗi nơi đóng góp một vai trò quan trọng
trong quá trình sản xuất.
2. Vai trò của Việt Nam:
Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới, chiếm hơn
20% thị phần cà phê Robusta toàn cầu. Việt Nam có lợi thế về điều kiện khí hậu, thổ
nhưỡng thích hợp cho cây cà phê Robusta phát triển, nguồn nhân lực dồi dào và chi phí
lao động thấp. Nhờ vậy, Việt Nam đã thu hút được nhiều doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh
vực sản xuất và chế biến cà phê.
Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị ngành cà phê toàn cầu, tập trung
vào các khâu sản xuất như trồng trọt, thu hoạch, sơ chế và xuất khẩu cà phê nhân. Tuy
nhiên, Việt Nam vẫn đang tham gia vào các khâu có giá trị gia tăng thấp trong chuỗi giá
trị.
3. Cơ hội tham gia vào các chuỗi giá trị ngành hàng mới:
Việt Nam có nhiều cơ hội để tham gia vào các chuỗi giá trị ngành hàng mới, cụ thể như:
 Ngành hàng chế biến cà phê: Việt Nam có thể nâng cao giá trị gia tăng của cà
phê bằng cách đầu tư vào các nhà máy chế biến cà phê rang xay, cà phê hòa tan
và cà phê đặc sản.
 Ngành hàng thương mại cà phê: Việt Nam có thể phát triển thương hiệu cà phê
Việt Nam và xuất khẩu cà phê trực tiếp sang các thị trường tiêu dùng cuối cùng.
 Ngành hàng du lịch cà phê: Việt Nam có thể phát triển du lịch cà phê để thu hút
du khách đến thăm các vùng trồng cà phê và trải nghiệm văn hóa cà phê Việt
Nam.
4. Thách thức tham gia vào các chuỗi giá trị ngành hàng mới:
Việt Nam cũng cần phải đối mặt với một số thách thức khi tham gia vào các chuỗi giá
trị ngành hàng mới, cụ thể như:
 Nâng cao chất lượng cà phê: Việt Nam cần nâng cao chất lượng cà phê để đáp
ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
 Đa dạng hóa sản phẩm cà phê: Việt Nam cần đa dạng hóa sản phẩm cà phê để
đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
 Phát triển thương hiệu cà phê: Việt Nam cần phát triển thương hiệu cà phê Việt
Nam để cạnh tranh với các thương hiệu cà phê nổi tiếng trên thế giới.
 Nâng cao năng lực marketing: Việt Nam cần nâng cao năng lực marketing để
quảng bá cà phê Việt Nam ra thị trường quốc tế.
5. Nâng cao vị trí trong chuỗi giá trị ngành hàng đã tham gia:
Để nâng cao vị trí trong chuỗi giá trị ngành cà phê toàn cầu, Việt Nam cần:
 Tập trung vào các khâu có giá trị gia tăng cao: Việt Nam cần tập trung vào các
khâu có giá trị gia tăng cao như chế biến cà phê rang xay, cà phê hòa tan và cà
phê đặc sản.
 Nâng cao chất lượng cà phê: Việt Nam cần nâng cao chất lượng cà phê bằng cách
áp dụng các kỹ thuật canh tác tiên tiến, đầu tư vào cơ sở hạ tầng và trang thiết bị
sau thu hoạch, và đào tạo nguồn nhân lực.
 Phát triển thương hiệu cà phê: Việt Nam cần phát triển thương hiệu cà phê Việt
Nam để cạnh tranh với các thương hiệu cà phê nổi tiếng trên thế giới.
 Hợp tác quốc tế: Việt Nam cần hợp tác với các nước khác trong chuỗi giá trị cà
phê toàn cầu để chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi các kỹ thuật tiên tiến.
Kết luận:
Việt Nam có nhiều lợi thế để tham gia vào chuỗi giá trị ngành cà phê toàn cầu và nâng
cao vị trí của mình trong chuỗi giá trị này. Tuy nhiên, Việt Nam cũng cần phải đối mặt
với một số thách thức. Để thành công, Việt Nam cần tập trung vào các khâu có giá trị
gia tăng cao, nâng cao chất lượng cà phê, phát triển thương hiệu cà phê và hợp tác quốc
tế.

You might also like