Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 44

Câu 1.

1
Nội dung chính của Lý thuyết Địa kinh tế mới (NEG):
1. Giải thích sự tập trung kinh tế:
2. Vai trò của lợi thế tích tụ:
3. Kinh tế quy mô:
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự tập trung kinh tế:
Hạ tầng:.
Nguồn nhân lực:
Chính sách:
Sự hiện diện của doanh nghiệp:
5. Ý nghĩa:
NEG giúp chúng ta hiểu được nguyên nhân và hệ quả của sự tập trung kinh tế.
Toàn cầu hóa:
Phát triển đô thị:

Minh chứng cho Lý thuyết Địa kinh tế mới (NEG):


1. Sự tập trung các ngành công nghiệp:
2. Sự phát triển của các khu vực đô thị:
Thành phố lớn:.
Vùng ven đô:.
Khu vực đô thị:.
3. Bất bình đẳng kinh tế:
Khoảng cách giàu nghèo:.
Sự chênh lệch về cơ hội:.
Thách thức cho phát triển bền vững.
4. Dữ liệu thống kê
Nghiên cứu kinh tế:
Phân tích GIS:.
Số liệu quốc tế:
Nội dung lý thuyết phát triển điểm trục (point-axis development theory)

Nội dung chính của lý thuyết:


Sự tập trung:
Hệ thống mạng lưới:
Yếu tố ảnh hưởng:
Mật độ dân số: .
Tài nguyên thiên nhiên:.
Lý thuyết phát triển điểm trục có nhiều ứng dụng trong thực tế, bao gồm:
Lập kế hoạch phát triển đô thị:
Thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực:
Ví dụ minh họa:
Hệ thống thành phố:
Khu công nghiệp:

Minh chứng cho Lý thuyết phát triển điểm trục (point-axis development
theory)

1. Hệ thống thành phố:


 Hệ thống thành phố ở Hoa Kỳ:
 Hệ thống thành phố ở Nhật Bản:
 Hệ thống thành phố ở Đông Nam Á:
2. Khu công nghiệp:
 Khu công nghiệp ven biển:
 Khu công nghiệp gần nguồn tài nguyên:
 Khu công nghiệp liên kết với thị trường:
3. Mạng lưới giao thông:
 Mạng lưới đường cao tốc:
 Mạng lưới đường sắt:
 Mạng lưới sân bay:
4. Bất bình đẳng khu vực:
 Sự chênh lệch về thu nhập:
 Sự khác biệt về cơ hội:
 Thách thức cho phát triển bền vững
Nội dung lý thuyết cực tăng trưởng (Growth Pole Theory)

**Nội dung chính của lý thuyết:**

* **Cực tăng trưởng:** Là những ngành công nghiệp hoặc khu vực có tốc độ tăng
trưởng cao, có khả năng thu hút các ngành công nghiệp liên quan và tạo ra tác động
lan tỏa tích cực đến nền kinh tế khu vực.
* **Ngành công nghiệp chủ đạo:** Là những ngành công nghiệp có liên kết mạnh mẽ
với các ngành khác trong nền kinh tế, tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ.
* **Hiệu ứng lan tỏa
* **Hiệu ứng liên kết
* **Hiệu ứng lan tỏa
* **Quá trình phát triển:**
* **Giai đoạn khởi đầu
* **Giai đoạn phát triển
**Lý thuyết cực tăng trưởng** có nhiều ứng dụng trong thực tế, bao gồm:
Lập kế hoạch phát triển khu vực
Thu hút đầu tư:
Giảm bất bình đẳng
**Ví dụ minh họa:**
Khu vực Silicon Valley
Khu công nghiệp Thẩm Quyến
Khu vực Daegu
Minh chứng cho Lý thuyết cực tăng trưởng (Growth Pole Theory)
1. Khu vực Silicon Valley:**
2. Khu công nghiệp Thẩm Quyến:**
3. Khu vực Daegu:**
4. Khu vực Bangalore:**
5. Khu vực Gauteng:**

Vận dụng Lý thuyết cực tăng trưởng (Growth Pole Theory)


**1. Xác định các tiềm năng phát triển:**
**2. Thu hút đầu tư:**
**3. Phát triển nguồn nhân lực:**
**4. Thúc đẩy liên kết vùng:**
**5. Giảm bất bình đẳng khu vực:**
Nội dung lý thuyết về cụm liên kết ngành (Industrial Cluster Theory)**
**Nội dung chính của lý thuyết:**
Cụm liên kết ngành
* **Yếu tố thúc đẩy hình thành cụm:**
* **Lợi thế về địa lý
* **Sự hiện diện của các doanh nghiệp dẫn đầu
* **Lợi ích của cụm liên kết ngành:**
* **Tăng năng suất
* **Hỗ trợ đổi mới.
* **Quá trình phát triển cụm liên kết ngành:**
* **Giai đoạn hình thành:
* **Vai trò của chính phủ:**
* **Khuyến khích hình thành cụm.
**Lý thuyết cụm liên kết ngành** được ứng dụng rộng rãi trong thực tiễn để thúc đẩy phát
triển kinh tế khu vực, thu hút đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Một
số ví dụ điển hình về cụm liên kết ngành thành công trên thế giới bao gồm:
* **Thung lũng Silicon

Vận dụng lý thuyết về cụm liên kết ngành để phát triển cụm liên kết ngành ở
Việt Nam
**1. Xác định các ngành tiềm năng:**
**2. Hỗ trợ hình thành và phát triển cụm liên kết ngành:**
* **Chính sách ưu đãi:
* **Phát triển cơ sở hạ tầng
* **Hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực
* **Khuyến khích hợp tác và liên kết
**3. Phát triển các ngành hỗ trợ và dịch vụ:**
**4. Xây dựng thương hiệu cho cụm liên kết ngành:**
**5. Quản lý và phát triển bền vững cụm liên kết ngành:**

Câu 1.2
Vận dụng lý thuyết địa kinh tế mới để phân tích và luận giải tình huống cụ thể
về tổ chức không gian kinh tế và phân bố hoạt động kinh tế
**1. Sự tập trung khu vực:**
* **Thung lũng Silicon
* **Lợi thế quy mô
* **Sự hiện diện của các nguồn lực
* **Mạng lưới kinh tế
* **Quận Bund, Thượng Hải
* **Chính sách ưu đãi
* **Vị trí chiến lược
* **Sự hiện diện của các nguồn lực
**2. Sự phân bố các ngành công nghiệp và dịch vụ:**
* **Sự dịch chuyển ngành công nghiệp:** Trong những thập kỷ qua, nhiều ngành công
nghiệp sản xuất đã dịch chuyển từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển do chi
phí lao động thấp hơn và các chính sách ưu đãi đầu tư. Lý thuyết địa kinh tế mới giải thích sự
dịch chuyển này dựa trên các yếu tố như:
* **Lợi thế so sánh:** Các nước đang phát triển có lợi thế so sánh về chi phí lao động, thu
hút các ngành công nghiệp thâm dụng lao động.
* **Chính sách chính phủ:** Các chính phủ ở các nước đang phát triển áp dụng các chính
sách thuế ưu đãi, trợ cấp và xây dựng khu kinh tế đặc biệt để thu hút đầu tư nước ngoài vào
các ngành công nghiệp.
* **Sự thay đổi công nghệ:** Một số ngành công nghiệp trở nên ít thâm dụng lao động
hơn do sự tiến bộ công nghệ, dẫn đến việc dịch chuyển sang các nước có chi phí lao động
thấp hơn.
* **Sự phát triển của ngành dịch vụ
* **Sự gia tăng thu nhập:
* **Sự thay đổi công nghệ
* **Toàn cầu hóa
**3. Sự phát triển của các mạng lưới kinh tế:**
 **Mạng lưới sản xuất toàn cầu
Vận dụng Lý thuyết phát triển điểm trục để phân tích, luận giải tình huống cụ
thể về tổ chức không gian kinh tế và sự phân bố các hoạt động kinh tế theo
không gian
Lý thuyết phát triển điểm trục (Central Place Theory) do Walter Christaller đề xuất vào năm
1933, giải thích sự phân bố các khu định cư và hoạt động kinh tế theo không gian dựa trên
nguyên tắc tối ưu hóa chi phí vận chuyển và tiếp cận thị trường. Lý thuyết này cung cấp một
bộ khung hữu ích để phân tích và dự đoán sự hình thành các trung tâm kinh tế, mạng lưới đô
thị và sự phân bố các hoạt động kinh tế trong không gian.
**1. Sự hình thành các trung tâm kinh tế:**
* **Thành phố lớn:** Theo Lý thuyết phát triển điểm trục, các thành phố lớn hình thành do
lợi thế về quy mô, thu hút các hoạt động kinh tế đa dạng và cung cấp nhiều dịch vụ cho khu
vực xung quanh. Ví dụ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam là trung tâm kinh tế lớn nhất cả
nước, thu hút các doanh nghiệp, ngân hàng, tổ chức tài chính, trường đại học và các hoạt
động kinh tế khác do lợi thế về quy mô, cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực.
* **Thị trấn trung tâm
**2. Mạng lưới đô thị:**
* **Hệ thống cấp bậc:** Lý thuyết phát triển điểm trục dự đoán sự hình thành hệ thống đô
thị theo cấp bậc, với các thành phố lớn ở đỉnh và các thị trấn nhỏ hơn ở các cấp bậc thấp hơn.
Các thành phố ở mỗi cấp bậc cung cấp các dịch vụ khác nhau và phục vụ cho khu vực có bán
kính nhất định. Ví dụ, hệ thống đô thị ở Việt Nam bao gồm các thành phố lớn như Hà Nội,
Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Cần Thơ, và các thị trấn nhỏ hơn ở các tỉnh, huyện.
***Mật độ đô thị
**3. Sự phân bố các hoạt động kinh tế:**
* **Hoạt động kinh tế chuyên môn hóa:** Theo Lý thuyết phát triển điểm trục, các hoạt
động kinh tế có xu hướng chuyên môn hóa ở những nơi có lợi thế về điều kiện tự nhiên,
nguồn lực và thị trường. Ví dụ, khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam chuyên môn
hóa sản xuất lúa gạo do điều kiện tự nhiên thuận lợi cho cây lúa phát triển.
* **Sự phân bố theo khoảng cách:** Các hoạt động kinh tế có chi phí vận chuyển cao có xu
hướng tập trung gần thị trường tiêu thụ. Ví dụ, các cửa hàng bán lẻ thường tập trung ở các
khu vực đông dân cư để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.

Vận dụng Lý thuyết cực tăng trưởng (Growth Pole Theory) để phân tích và
luận giải tình huống cụ thể về tổ chức không gian kinh tế và sự phân bố các hoạt
động kinh tế theo không gian

**1. Phát triển khu vực:**


* **Xác định các cực tăng trưởng tiềm năng:** Phân tích các điều kiện kinh tế, xã hội, tự
nhiên của khu vực để xác định các ngành công nghiệp có lợi thế cạnh tranh và tiềm năng phát
triển cao. Ví dụ, tỉnh Bình Dương, Việt Nam được xác định là cực tăng trưởng tiềm năng
trong khu vực Đông Nam Bộ do có lợi thế về vị trí địa lý, nguồn nhân lực và cơ sở hạ tầng.
* **Thu hút đầu tư vào các cực tăng trưởng:** Triển khai các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ
tài chính và thủ tục hành chính đơn giản để thu hút đầu tư vào các ngành công nghiệp chủ
đạo tại các cực tăng trưởng. Ví dụ, Việt Nam đã áp dụng nhiều chính sách ưu đãi thuế và hỗ
trợ đầu tư cho các khu kinh tế đặc biệt và khu công nghiệp tập trung để thu hút đầu tư nước
ngoài vào các ngành công nghiệp chủ đạo.
* **Phát triển cơ sở hạ tầng:** Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông, thông tin liên lạc,
năng lượng và các tiện ích cần thiết để hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh tại các cực tăng
trưởng. Ví dụ, Việt Nam đã đầu tư xây dựng hệ thống đường cao tốc, sân bay, cảng biển và
các khu công nghiệp hiện đại để hỗ trợ phát triển các cực tăng trưởng kinh tế.
* **Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực

**2. Lan tỏa hiệu ứng phát triển:**


* **Hỗ trợ liên kết vùng:** Khuyến khích hợp tác giữa các doanh nghiệp trong khu vực để
chia sẻ nguồn lực, kinh nghiệm và thị trường. Ví dụ, các tỉnh trong khu vực Đồng bằng sông
Cửu Long đã hợp tác phát triển các chuỗi giá trị nông sản để nâng cao hiệu quả sản xuất và
thu nhập cho người dân.
* **Phát triển các ngành hỗ trợ và dịch vụ:** Khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp
hỗ trợ để cung cấp nguyên liệu, phụ tùng, linh kiện cho các ngành công nghiệp chủ đạo tại
các cực tăng trưởng. Phát triển các ngành dịch vụ như logistics, tài chính, marketing, tư
vấn,... để hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp tại các cực tăng trưởng.
Ví dụ, Việt Nam đã khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ như sản xuất linh
kiện điện tử, dệt may phụ trợ để phục vụ cho các ngành công nghiệp chủ đạo tại các khu công
nghiệp.
* **Giảm bất bình đẳng khu vực

Vận dụng lý thuyết cụm liên kết ngành phân tích tình huống cụ thể
Cụm liên kết ngành được hình thành dựa trên 4 yếu tố chính:
 Sự hiện diện của các doanh nghiệp: Số lượng và sự đa dạng của các doanh nghiệp
trong cùng ngành hoặc các ngành liên quan.
 Sự hiện diện của các nhà cung cấp chuyên biệt: Các doanh nghiệp cung cấp đầu
vào, dịch vụ chuyên biệt cho các doanh nghiệp trong cụm.
 Sự hiện diện của các tổ chức hỗ trợ
 Nhu cầu của người tiêu dùng
Dựa trên lý thuyết cụm liên kết ngành, ta có thể phân tích tình huống cụ thể:
1. Trên thế giới:
 Thung lũng Silicon (Mỹ): Nổi tiếng với sự tập trung các công ty công nghệ cao, thu
hút nguồn nhân lực chất lượng cao, các trường đại học danh tiếng, nhà đầu tư mạo
hiểm, tạo nên lợi thế cạnh tranh vượt trội.
 Hollywood (Mỹ):
 Toyota City (Nhật Bản)
2. Tại Việt Nam:
 Làng nghề truyền thống: Các làng nghề tập trung các hộ gia đình sản xuất cùng
ngành nghề, tạo điều kiện trao đổi kinh nghiệm, chia sẻ nguồn lực, giảm chi phí sản
xuất. Ví dụ: làng gốm Bát Tràng, làng đan lát Thăng Long,...
 Khu công nghiệp:
 Trung tâm kinh tế
Ngoài ra, cần lưu ý:
 Sự phát triển của cụm liên kết ngành cũng có thể dẫn đến một số thách thức như ô
nhiễm môi trường, ách tắc giao thông, bất bình đẳng thu nhập,...
Ví dụ minh họa:
 Chính phủ Việt Nam có thể hỗ trợ phát triển các làng nghề truyền thống bằng
cách:
o Cung cấp hỗ trợ tài chính cho các hộ gia đình sản xuất;

o Đào tạo nâng cao tay nghề cho thợ thủ công;

 Các doanh nghiệp trong khu công nghiệp có thể hợp tác với nhau để:
o Chia sẻ nguồn lực, giảm chi phí sản xuất;

o Nghiên cứu phát triển sản phẩm mới;

Câu 2:
Hãy phân tích sự khác biệt giữa thương mại truyền thống và thương mại
hiện đại (trực tuyến/điện tử)? Sự phát triển của các xu hướng thương mại
hiện đại định hình lại sự phần bố các hoạt động kinh tế theo không gian
như thế nào? Minh họa thông qua các case study cụ thể
1. Phân tích sự khác biệt giữa thương mại truyền thống và thương mại điện tử:
Thương mại truyền
Đặc điểm Thương mại điện tử
thống

Kênh mua bán Cửa hàng, chợ Trang web, ứng dụng di động

Giao dịch Trực tiếp Gián tiếp

Tiền mặt, thẻ ngân Tiền mặt, thẻ ngân hàng, ví


Thanh toán
hàng điện tử

Phạm vi tiếp cận Hạn chế bởi địa lý Toàn cầu

Tương tác Mặt đối mặt Trực tuyến

Chi phí Tương đối cao Tương đối thấp

Quản lý hàng tồn


Phức tạp Dễ dàng
kho

Marketing Chủ yếu truyền thống Đa dạng, trực tuyến

2. Ảnh hưởng của thương mại điện tử đến tổ chức không gian kinh tế:
a) Sự thay đổi về vị trí địa lý:
 Hoạt động kinh tế không còn bị giới hạn bởi địa lý, các doanh nghiệp có thể tiếp
cận thị trường toàn cầu.
b) Sự gia tăng chuyên môn hóa:
 Doanh nghiệp có thể tập trung vào sản xuất hoặc phân phối một số mặt hàng
nhất định, nâng cao hiệu quả hoạt động.
c) Phát triển kinh tế chia sẻ:
 Nền tảng thương mại điện tử tạo điều kiện cho các cá nhân, doanh nghiệp nhỏ
tham gia thị trường.
d) Thay đổi hành vi tiêu dùng:
 Người tiêu dùng có thể mua sắm mọi lúc, mọi nơi, so sánh giá cả và sản phẩm dễ
dàng hơn.
3. Case study:
a) Alibaba (Trung Quốc):
 Nền tảng thương mại điện tử lớn nhất thế giới, kết nối người bán và người mua
toàn cầu.
 Tác động:
o Thúc đẩy xuất khẩu của Trung Quốc.

o Thay đổi thói quen mua sắm của người tiêu dùng.

b) Amazon (Mỹ):
 Nền tảng thương mại điện tử đa quốc gia, cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch
vụ.
 Tác động:
o Tạo ra hàng triệu việc làm.

o Thúc đẩy phát triển kinh tế tại các khu vực nơi Amazon đặt kho hàng.

c) Grab (Đông Nam Á):


 Ứng dụng gọi xe và giao hàng, kết nối tài xế, shipper và khách hàng.
 Tác động:
o Thúc đẩy kinh tế chia sẻ.

o Tạo ra cơ hội việc làm mới.

Lưu ý:
 Sự phát triển của thương mại điện tử cũng có thể dẫn đến một số thách thức như
cạnh tranh gay gắt, mất việc làm, và vấn đề về bảo mật thông tin.

Tiêu dùng bền vững và có trách nhiệm đang là xu hướng chung trên
toàn thế giới. Hãy tìm hiểu về Quy định chống mất rừng (EUDR) của
Liên minh châu ÂU để chứng minh sức mạnh từ phía cầu tác động như
thế nào đối với bên cung (người sản xuất), đối với việc tổ chức sản xuất
trong bối cảnh quốc tế mới.
Bình luận về một chủ điểm/động lực thúc đẩy không gian kinh tế
1. Xu hướng tiêu dùng bền vững và có trách nhiệm:
 Nhu cầu ngày càng cao: Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến tác động môi
trường và xã hội của sản phẩm họ mua. Họ ưu tiên các sản phẩm được sản xuất bền
vững, có nguồn gốc rõ ràng và không gây hại cho môi trường.
 Yếu tố thúc đẩy
 Tác động tích cực
2. Quy định chống mất rừng (EUDR) của Liên minh châu Âu:
 Mục tiêu: Chấm dứt việc nhập khẩu các sản phẩm có liên quan đến nạn phá rừng vào
thị trường EU.
 Yêu cầu: Doanh nghiệp muốn xuất khẩu sản phẩm sang EU phải chứng minh sản
phẩm được sản xuất trên đất không bị phá rừng sau ngày 31/12/2020.
 Tác động:
o Bên cung:

 Buộc doanh nghiệp thay đổi chuỗi cung ứng, đảm bảo nguồn gốc sản
phẩm rõ ràng và không liên quan đến phá rừng.
o Tổ chức sản xuất:

 Thúc đẩy sản xuất theo hướng bền vững, thân thiện với môi trường.
 Tăng cường quản lý rừng, bảo vệ đa dạng sinh học.
3. Case study:
 Công ty cà phê Trung Nguyên (Việt Nam): Đã áp dụng các tiêu chuẩn canh tác cà
phê bền vững, thân thiện với môi trường để đáp ứng yêu cầu EUDR.
 Tập đoàn Unilever.
Lưu ý:
 Việc áp dụng các tiêu chuẩn bền vững có thể mang lại lợi ích lâu dài cho doanh
nghiệp như nâng cao hình ảnh thương hiệu, thu hút khách hàng tiềm năng và tăng khả
năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
1. Phân tích lý thuyết:
Yếu tố ảnh hưởng đến hình thành cụm liên kết ngành:
 Sự hiện diện của doanh nghiệp:
 Sự hiện diện của nhà cung cấp:
 Sự hiện diện của tổ chức hỗ trợ:
2. Phân tích ảnh hưởng của EUDR:
a) Sức mạnh từ phía cầu:
 Nhu cầu về sản phẩm bền vững
 Tác động đến tổ chức không gian kinh tế:
o Thay đổi vị trí:

o Chuyên môn hóa:

b) Ảnh hưởng đến bên cung:


 Doanh nghiệp:
o Thay đổi sản xuất:

 Chính phủ:
o Ban hành chính sách:

3. Case study:
a) Chuyển đổi sản xuất cà phê ở Việt Nam:
 Nhiều doanh nghiệp cà phê Việt Nam đã chuyển đổi sang sản xuất cà phê bền vững để
đáp ứng tiêu chuẩn EUDR.
 Tác động:
o Nâng cao giá trị sản phẩm cà phê Việt Nam.

b) Phát triển rừng bền vững ở Châu Phi:


 Các dự án trồng rừng bền vững được triển khai ở nhiều quốc gia Châu Phi để đáp ứng
nhu cầu về gỗ và giấy tuân thủ EUDR.
 Tác động:
o Tạo việc làm cho người dân địa phương.

Các đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 là gì và tác động
của cuộc CMCN lần thứ 4 đến việc định hình/tạo ra sự thay đổi không gian
tổ chức sản xuất của các hoạt động kinh tế/dịch vụ như thế nào? Minh họa
thông qua các case study cụ thể.
Bình luận về một chủ điểm/động lực thúc đẩy không gian kinh tế
1. Các đặc trưng của Cách mạng Công nghiệp 4.0:
 Kết nối: Kết nối vạn vật (IoT) tạo ra mạng lưới kết nối mọi thứ, mọi nơi, mọi lúc.
 Dữ liệu lớn: Khối lượng dữ liệu khổng lồ được thu thập và phân tích, tạo ra những
hiểu biết mới.
 Trí tuệ nhân tạo (AI):
2. Tác động đến không gian tổ chức sản xuất:
 Tự động hóa: Máy móc và robot thay thế con người trong các hoạt động sản xuất
đơn giản, lặp đi lặp lại.
 Tăng năng suất: Việc ứng dụng công nghệ giúp nâng cao hiệu quả và năng suất lao
động.
 Cá nhân hóa
3. Case study:
a) Nhà máy thông minh của Siemens (Đức):
 Sử dụng robot, AI và IoT để tự động hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả và chất
lượng sản phẩm.
 Tác động: Giảm chi phí sản xuất, tăng năng suất lao động, tạo ra môi trường làm việc
an toàn hơn.
b) Nền tảng Uber (Mỹ):
 Kết nối người lái xe với khách hàng thông qua ứng dụng di động, tạo ra mô hình kinh
tế chia sẻ mới.
 Tác động: Thay đổi ngành giao thông vận tải, tạo ra cơ hội việc làm mới, mang đến
sự tiện lợi cho người tiêu dùng.
c) Chăm sóc sức khỏe từ xa:
 Sử dụng công nghệ telemedicine để kết nối bệnh nhân với bác sĩ từ xa, chẩn đoán và
điều trị bệnh.
 Tác động: Giúp người dân ở khu vực xa xôi tiếp cận dịch vụ y tế dễ dàng hơn, giảm
chi phí y tế.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh
tế/sự phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
1. Phân tích lý thuyết:
Yếu tố ảnh hưởng đến hình thành cụm liên kết ngành:
 Sự hiện diện của doanh nghiệp:
 Sự hiện diện của nhà cung cấp:
 Sự hiện diện của tổ chức hỗ trợ:
2. Phân tích ảnh hưởng của Cách mạng Công nghiệp 4.0:
a) Sức mạnh từ phía cầu:
 Nhu cầu về sản phẩm và dịch vụ mới:
 Tác động đến tổ chức không gian kinh tế:
o Thay đổi vị trí:

o Chuyên môn hóa:

b) Ảnh hưởng đến bên cung:


 Doanh nghiệp:
o Thay đổi mô hình sản xuất:

o Phát triển kinh doanh:

o Nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo:

 Chính phủ:
o Ban hành chính sách:

o Đầu tư vào hạ tầng:

o Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực:

3. Case study:
a) Khuôn viên sáng tạo Saigon Silicon Valley (Việt Nam):
 Tập trung các công ty khởi nghiệp, doanh nghiệp công nghệ cao, hoạt động trong lĩnh
vực công nghệ thông tin, truyền thông, phần mềm,...
 Tác động: Thúc đẩy đổi mới sáng tạo, khởi nghiệp, thu hút đầu tư nước ngoài, tạo ra
nhiều việc làm cho người lao động.

Một trong những “điểm nghẽn” hạ tầng lớn nhất chính là hành lang vận tải
Bắc - Nam. Hãy tìm hiểu và chia sẻ về dự án xây dựng Tuyến cao tốc Bắc -
Nam phía Đông (CT01). Qua đó, phân tích một case study cụ thể để phản
ánh các tác động của tuyến cao tốc này đến cơ hội mở rộng không gian
phát triển kinh tế xã hội
Bình luận về một chủ điểm/động lực thúc đẩy không gian kinh tế
1. "Điểm nghẽn" hạ tầng và vai trò của CT01:
Hành lang vận tải Bắc - Nam đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực
kinh tế trọng điểm của Việt Nam, tuy nhiên, hạ tầng giao thông hiện tại đang là "điểm
nghẽn" lớn nhất, kìm hãm sự phát triển kinh tế - xã hội. Dự án xây dựng Tuyến cao tốc
Bắc - Nam phía Đông (CT01) được kỳ vọng sẽ giải quyết "điểm nghẽn" này, thúc đẩy
lưu thông hàng hóa, gia tăng kết nối và mở ra cơ hội phát triển mới cho các địa phương
ven tuyến.
2. Quy mô và đặc điểm nổi bật của CT01:
 Tổng chiều dài: 2.172 km, trải dài từ Móng Cái (Quảng Ninh) đến Cà Mau.
 Quy mô: 4 - 6 làn xe cao tốc.
 Điểm nổi bật:
o Tuyến cao tốc hiện đại đầu tiên tại Việt Nam được xây dựng theo tiêu
chuẩn quốc tế.
3. Case study: Tác động của CT01 đối với tỉnh Ninh Bình:
 Vị trí chiến lược: Ninh Bình nằm trên trục giao thông quan trọng của CT01,
thuận lợi cho giao thương và kết nối với các khu vực kinh tế khác.
 Kinh tế:
o Thu hút đầu tư trong các lĩnh vực công nghiệp, dịch vụ, du lịch.

 Xã hội:
o Nâng cao chất lượng giáo dục, y tế, văn hóa.

o Cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người dân.

Lưu ý:
 Bên cạnh những lợi ích, CT01 cũng cần có giải pháp quản lý và khai thác hiệu
quả để đảm bảo an toàn giao thông, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian
1. Phân tích lý thuyết:
Yếu tố ảnh hưởng đến hình thành cụm liên kết ngành:
 Sự hiện diện của doanh nghiệp:
 Sự hiện diện của nhà cung cấp:
 Sự hiện diện của tổ chức hỗ trợ:
2. Phân tích ảnh hưởng của CT01:
a) Sức mạnh từ phía cầu:
 Nhu cầu về kết nối và lưu thông:
 Tác động đến tổ chức không gian kinh tế:
o Hình thành các cụm kinh tế mới:

o Mở rộng thị trường:


b) Ảnh hưởng đến bên cung:
 Doanh nghiệp:
o Giảm chi phí vận tải:

o Mở rộng sản xuất:

o Thay đổi mô hình kinh doanh:

 Chính phủ:
o Ban hành chính sách:

o Phát triển hạ tầng phụ trợ:

o Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực:

3. Case study: Tác động của CT01 đối với tỉnh Thanh Hóa:
 Vị trí chiến lược: Thanh Hóa nằm trên trục giao thông quan trọng của CT01, thuận
lợi cho giao thương và kết nối với các khu vực kinh tế khác.
 Kinh tế:
o Thu hút đầu tư trong các lĩnh vực công nghiệp, dịch vụ, du lịch.

 Xã hội:
o Nâng cao chất lượng giáo dục, y tế, văn hóa.

Các hoạt động, vai trò và ảnh hưởng của các trung tâm tài chính quốc tế
đến nền kinh tế toàn cầu. Minh họa thông qua các case study cụ thể và có
liên hệ với thực tiễn tại Việt Nam
Bình luận về một chủ điểm/động lực thúc đẩy không gian kinh tế
1. Khái niệm và đặc điểm của trung tâm tài chính quốc tế:
 Khái niệm: Trung tâm tài chính quốc tế là nơi tập trung các hoạt động tài chính quan
trọng trên phạm vi toàn cầu, cung cấp các dịch vụ tài chính đa dạng và có sức ảnh
hưởng lớn đến nền kinh tế thế giới.
 Đặc điểm:
o Quy tụ nhiều tổ chức tài chính lớn như ngân hàng, công ty chứng khoán, quỹ
đầu tư,...
2. Hoạt động của trung tâm tài chính quốc tế:
 Hoạt động ngân hàng:
 Hoạt động quản lý quỹ:
 Hoạt động bảo hiểm:
3. Vai trò của trung tâm tài chính quốc tế:
 Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:
 Tăng cường kết nối kinh tế:
 Ổn định hệ thống tài chính:
4. Ảnh hưởng của trung tâm tài chính quốc tế:
 Ảnh hưởng tích cực:
o Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm.

 Ảnh hưởng tiêu cực:


o Dễ bị ảnh hưởng bởi các biến động kinh tế, tài chính toàn cầu.

5. Case study:
 Trung tâm tài chính quốc tế New York (Mỹ):
 Trung tâm tài chính quốc tế Singapore:
 Trung tâm tài chính quốc tế Hong Kong (Trung Quốc):
6. Liên hệ với thực tiễn tại Việt Nam:
 Việt Nam đang nỗ lực phát triển Thành phố Hồ Chí Minh trở thành trung tâm tài
chính quốc tế khu vực.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
1. Phân tích lý thuyết:
Yếu tố ảnh hưởng đến hình thành cụm liên kết ngành:
 Sự hiện diện của doanh nghiệp:
 Sự hiện diện của nhà cung cấp:
 Sự hiện diện của tổ chức hỗ trợ:
2. Phân tích ảnh hưởng của trung tâm tài chính quốc tế:
a) Sức mạnh từ phía cầu:
 Nhu cầu về dịch vụ tài chính:
 Tác động đến tổ chức không gian kinh tế:
o Hình thành các cụm kinh tế mới:

o Mở rộng thị trường:


b) Ảnh hưởng đến bên cung:
 Doanh nghiệp:
o Tiếp cận nguồn vốn:

o Nâng cao năng lực quản lý:

 Chính phủ:
o Ban hành chính sách:

o Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực:

o Cải thiện môi trường kinh doanh:

3. Case study: Ảnh hưởng của trung tâm tài chính quốc tế Singapore đến tổ chức không
gian kinh tế:
 Vị trí chiến lược: Singapore nằm ở vị trí chiến lược trong khu vực Đông Nam Á,
thuận lợi cho giao thương và kết nối với các nền kinh tế khác.
 Kinh tế:
o Thu hút đầu tư trong các lĩnh vực tài chính, dịch vụ, công nghệ cao.

 Xã hội:
o Nâng cao chất lượng giáo dục, y tế, văn hóa.

Tài chính hóa và vai trò đang thay đổi của tài chính trong nền kinh tế thế
giới? Minh họa thông qua các case study cụ thể.
Bình luận về một chủ điểm/động lực thúc đẩy không gian kinh tế
1. Khái niệm tài chính hóa:
Tài chính hóa là xu hướng gia tăng tầm quan trọng của hoạt động tài chính trong nền kinh tế.
Biểu hiện của tài chính hóa bao gồm:
 Sự phát triển của các thị trường tài chính:
 Tăng trưởng của các tổ chức tài chính:
 Sử dụng rộng rãi các công cụ tài chính:
2. Vai trò đang thay đổi của tài chính:
 Từ phục vụ sản xuất kinh doanh sang thúc đẩy tăng trưởng: Tài chính không chỉ
phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh mà còn đóng vai trò thúc đẩy tăng trưởng
kinh tế thông qua huy động vốn, đầu tư và phân bổ nguồn lực.
 Từ tập trung vào các hoạt động truyền thống sang đa dạng hóa sản phẩm và
dịch vụ:
 Từ hoạt động trong phạm vi quốc gia sang toàn cầu hóa:
3. Ảnh hưởng của tài chính hóa:
 Tích cực:
o Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Tài chính hóa giúp huy động vốn hiệu quả, hỗ
trợ đầu tư và đổi mới sáng tạo.
o Nâng cao hiệu quả phân bổ nguồn lực:

o Giảm thiểu rủi ro:

 Tiêu cực:
o Tăng nguy cơ bong bóng tài sản: Việc sử dụng quá mức các công cụ tài chính
có thể dẫn đến hình thành bong bóng tài sản, gây ra khủng hoảng tài chính.
o Gia tăng bất bình đẳng thu nhập:

o Suy giảm hoạt động sản xuất kinh doanh:

4. Case study:
 Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008:
 Sự phát triển của ngành công nghiệp fintech:

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
1. Lý thuyết:
 Lý thuyết vị trí trung tâm: Các hoạt động kinh tế tập trung ở những nơi có lợi thế về
giao thông, tiếp cận thị trường, nguồn nguyên liệu, v.v.
 Lý thuyết chuỗi giá trị toàn cầu: Các hoạt động sản xuất được phân bố ở các quốc
gia khác nhau dựa trên lợi thế so sánh về chi phí, kỹ năng và nguồn lực.
 Lý thuyết cụm:
 Tài chính hóa:
2. Phân tích tình huống:
a. Trên thế giới:
 Tài chính hóa:
o Nổi bật ở các nước phát triển như Mỹ, Anh, Nhật Bản.

 Phân bố hoạt động kinh tế:


o Các hoạt động sản xuất công nghiệp nặng tập trung ở các nước có chi phí thấp
như Trung Quốc, Đông Nam Á.
b. Tại Việt Nam:
 Tài chính hóa:
o Đang diễn ra nhưng ở mức độ thấp hơn so với các nước phát triển.

 Phân bố hoạt động kinh tế:


o Chuyển dịch từ nông nghiệp sang công nghiệp, dịch vụ.

3. Case study:
a. Phân bố hoạt động sản xuất ô tô:
 Trước đây, tập trung ở các nước phát triển như Mỹ, Nhật Bản, châu Âu.
b. Phát triển ngành tài chính ở Việt Nam:
 Ngân hàng: Số lượng ngân hàng thương mại ngày càng tăng, các dịch vụ ngân hàng
đa dạng.
 Thị trường chứng khoán: Tăng trưởng mạnh mẽ, thu hút nhiều nhà đầu tư trong và
ngoài nước.

Hãy đóng vai là lãnh đạo thành phố TPHCM hoặc Đà Nẵng để giới thiệu về
tiềm năng và cơ hội của thành phố mình trước đối tác nhằm thu hút giới
đầu tư tài chính, phát triển định hướng trở thành trung tâm tài chính khu
vực, quốc tế.
Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
Phân tích tổ chức không gian kinh tế:
Xu hướng chung:
 Toàn cầu hóa:
 Quy hoạch đô thị:
 Phát triển bền vững:
Đặc điểm ở Việt Nam:
 Vùng ven biển: Tiềm năng du lịch, dịch vụ, hàng hải.
Thách thức:
 Cơ sở hạ tầng: Thiếu hụt, chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến lưu thông hàng hóa, dịch
chuyển nguồn lực.
 Biến đổi khí hậu:
Cơ hội:
 Chính sách ưu đãi: Hỗ trợ thu hút đầu tư, phát triển kinh tế.
Thu hút đầu tư tài chính:
Tiềm năng và cơ hội:
 TP. Hồ Chí Minh:
 Đà Nẵng:
Chiến lược thu hút đầu tư:
 Hoàn thiện thể chế, chính sách: Đảm bảo an toàn, minh bạch cho hoạt động đầu tư.
 Phát triển thị trường tài chính: Nâng cao thanh khoản, đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ.
 Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực:
 Xây dựng hình ảnh quốc gia:

Câu 3
Tại sao phải hợp tác/liên kết vùng, liên kết vùng có lợi ích/tác động gì?
Phân tích vai trò của yếu tố hạ tầng giao thông vận tải đối với liên kết vùng
thông qua ví dụ cụ thể.
Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
Liên kết vùng: Tăng cường hợp tác, thúc đẩy phát triển
Khái niệm:
Liên kết vùng là sự hợp tác, phối hợp giữa các tỉnh thành phố trong một khu vực địa lý nhất
định nhằm phát huy lợi thế so sánh, tạo điều kiện cho phát triển kinh tế - xã hội hiệu quả và
bền vững.
Đặc điểm:
 Tự nguyện:
Lợi ích:
 Kinh tế:
o Tăng cường sản xuất, kinh doanh, thúc đẩy thương mại, dịch vụ.
 Xã hội:
o Nâng cao chất lượng giáo dục, y tế, văn hóa, thể thao.

 Quốc phòng - an ninh:


o Giữ gìn an ninh trật tự, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.

Vai trò của hạ tầng giao thông vận tải:


Hạ tầng giao thông vận tải đóng vai trò quan trọng trong liên kết vùng, thể hiện qua các điểm
sau:
 Kết nối:
Ví dụ:
Liên kết vùng Mekong (GMS) là một ví dụ điển hình về vai trò của hạ tầng giao thông vận tải
trong liên kết vùng. GMS đã có nhiều dự án đầu tư vào hạ tầng giao thông vận tải như:
Bình luận:
Liên kết vùng là xu thế tất yếu của phát triển kinh tế - xã hội trong giai đoạn hiện nay. Để liên
kết vùng hiệu quả, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa các địa phương trong vùng, sự hỗ trợ của
chính phủ và sự tham gia của các doanh nghiệp.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
Phân tích tổ chức không gian kinh tế và liên kết vùng: Thúc đẩy phát triển bền vững
Phân tích tổ chức không gian kinh tế:
Xu hướng chung:
 Toàn cầu hóa:
Đặc điểm ở Việt Nam:
 Vùng ven biển: Phát triển du lịch, dịch vụ, hàng hải, năng lượng tái tạo.
Thách thức:
 Cơ sở hạ tầng:
Cơ hội:
 Chính sách ưu đãi: Hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội, thu hút đầu tư.
Liên kết vùng:
Lý do cần thiết:
 Phát huy lợi thế so sánh:
 Giảm thiểu bất bình đẳng:
Lợi ích:
 Kinh tế:
o Tăng cường sản xuất, kinh doanh, thúc đẩy thương mại, dịch vụ..

 Xã hội:
o Nâng cao chất lượng giáo dục, y tế, văn hóa, thể thao.

 Quốc phòng - an ninh:


o Giữ gìn an ninh trật tự, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.

Vai trò của hạ tầng giao thông vận tải:


 Kết nối các địa phương trong vùng, tạo điều kiện cho lưu thông hàng hóa, dịch vụ,
con người.
Ví dụ:
 Liên kết vùng Mekong (GMS):

Tìm hiểu và phân tích về Mô hình quản trị/điều phối vùng? Hãy thảo luận
để chỉ ra mô hình điều phối vùng hiệu quả, giúp việc liên kết vùng đạt được
mục tiêu
Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
Mô hình quản trị/điều phối vùng: Chìa khóa cho liên kết vùng hiệu quả
Khái niệm:
Mô hình quản trị/điều phối vùng là hệ thống tổ chức, phân công trách nhiệm và quy trình
hoạt động nhằm phối hợp các hoạt động phát triển kinh tế - xã hội giữa các địa phương trong
vùng. Mục tiêu của mô hình quản trị/điều phối vùng là thúc đẩy liên kết vùng, phát huy tiềm
năng chung, tạo điều kiện cho phát triển kinh tế - xã hội bền vững của cả khu vực.
Đặc điểm:
 Tính thống nhất:
 Tính hiệu quả:
 Tính linh hoạt:
Bình luận:
Mô hình quản trị/điều phối vùng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy liên kết vùng và
đạt được mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của cả khu vực. Tuy nhiên, để xây dựng mô hình
quản trị/điều phối vùng hiệu quả, cần lưu ý những điểm sau:
 Xác định rõ mục tiêu và vai trò của mô hình:
 Có cơ chế pháp lý và thể chế phù hợp:
 Đảm bảo nguồn lực:
 Nâng cao năng lực cho các bên liên quan:
Mô hình điều phối vùng hiệu quả:
Dựa trên kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn ở Việt Nam, một số mô hình điều phối vùng hiệu
quả có thể kể đến như:
 Mô hình hội đồng:
 Mô hình cơ quan điều phối:
 Mô hình hợp tác liên ngành:
Ví dụ mô hình điều phối vùng hiệu quả:
 Liên minh châu Âu (EU): EU có mô hình điều phối vùng hiệu quả với sự kết

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
Mô hình quản trị/điều phối vùng: Nền tảng cho liên kết vùng hiệu quả
Phân tích lý thuyết:
Tổ chức không gian kinh tế:
 Phân bố theo xu hướng toàn cầu hóa:
o Tập trung sản xuất tại các khu vực có lợi thế so sánh về nguồn lực, chi phí.

 Phân bố theo đặc điểm tự nhiên:


o Khai thác, chế biến tài nguyên thiên nhiên theo điều kiện địa lý.

Liên kết vùng:


 Hợp tác giữa các địa phương trong cùng khu vực địa lý..
Mô hình quản trị/điều phối vùng:
 Hệ thống tổ chức, phân công trách nhiệm và quy trình hoạt động.
Phân tích tình huống:
Trên thế giới:
 Liên minh châu Âu (EU):
 Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN):
Tại Việt Nam:
 Quyết định 825/QĐ-TTg về thành lập và ban hành quy chế hoạt động của Hội
đồng điều phối vùng: T
 Liên kết vùng Đồng bằng sông Cửu Long:
Thảo luận:
Mô hình điều phối vùng hiệu quả:
 Phù hợp với điều kiện cụ thể của từng vùng.
Ví dụ mô hình điều phối vùng hiệu quả:
 Liên minh châu Âu (EU):
 Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN): ASEAN đang xây dựng mô hình
điều phối vùng phù hợp với điều kiện khu vực, tập trung vào hợp tác kinh tế, thương
mại và đầu tư.

Ở Việt Nam, hãy lựa chọn một case study cụ thể để minh họa cho sự thành
công (có thể ở bước đầu) trong việc thực hiện liên kết vùng (có thể giữa các
tỉnh/TP hoặc theo chuỗi giá trị ngành hàng cụ thể); hoặc case study để
minh họa cho những rào cản, hạn chế trong thúc đẩy liên kết vùng?
Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
Liên kết vùng Đồng bằng sông Cửu Long: Thành công và thách thức
Khái niệm:
Liên kết vùng là hình thức tổ chức không gian kinh tế nhằm tạo mối quan hệ hợp tác, phối
hợp thường xuyên, ổn định giữa các địa phương trong một vùng trên nhiều lĩnh vực của đời
sống, trong đó kinh tế là lĩnh vực trọng tâm. Mục tiêu của liên kết vùng là khai thác, phát huy
tối đa tiềm năng, lợi thế và bảo đảm lợi ích cho các địa phương tham gia, góp phần phát triển
kinh tế - xã hội của cả vùng và đất nước.
Đặc điểm:
 Tự nguyện:
 Hợp tác:
 Phối hợp:
Case study: Liên kết vùng Đồng bằng sông Cửu Long
Thành công:
 Phát triển kết cấu hạ tầng:
 Phát triển kinh tế - xã hội:
Thách thức:
 Hệ thống thể chế chưa hoàn thiện:
 Năng lực quản lý nhà nước còn hạn chế:
 Thiếu nguồn lực tài chính:
Bình luận:
Liên kết vùng là một chủ trương, chính sách quan trọng của Đảng và Nhà nước nhằm phát
triển kinh tế - xã hội của cả nước. Tuy nhiên, để liên kết vùng đạt được hiệu quả cao, cần phải
có sự nỗ lực của các cấp chính quyền, các ngành, các địa phương và người dân. Cần phải
hoàn thiện hệ thống thể chế, nâng cao năng lực quản lý nhà nước, tăng cường nguồn lực tài
chính và đẩy mạnh sự phối hợp giữa các địa phương trong vùng.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể về liên kết vùng ở Việt Nam
Lý thuyết phân tích:
Để phân tích tình huống liên kết vùng ở Việt Nam, ta có thể sử dụng một số lý thuyết sau:
 Lý thuyết vị trí kinh tế:
 Lý thuyết cụm:
 Lý thuyết mạng lưới:
Luận giải tình huống:
Case study: Liên kết vùng Đồng bằng sông Cửu Long
Thành công:
 Phát triển kết cấu hạ tầng:
 Phát triển kinh tế - xã hội:
 Bảo vệ môi trường:
Rào cản, hạn chế:
 Hệ thống thể chế chưa hoàn thiện: Hệ thống thể chế liên kết vùng ở Việt Nam còn
chưa hoàn thiện, thiếu đồng bộ, dẫn đến việc triển khai liên kết vùng gặp nhiều khó
khăn.
 Năng lực quản lý nhà nước còn hạn chế: Năng lực quản lý nhà nước về liên kết
vùng ở các địa phương còn hạn chế, thiếu cán bộ có trình độ chuyên môn cao về lĩnh
vực này.
 Thiếu nguồn lực tài chính:
 Thiếu sự phối hợp giữa các địa phương:
Phân tích:
Liên kết vùng ở Việt Nam đã đạt được những thành tựu nhất định, tuy nhiên vẫn còn nhiều
rào cản, hạn chế cần phải khắc phục. Để đẩy mạnh liên kết vùng, cần phải có sự nỗ lực của
các cấp chính quyền, các ngành, các địa phương và người dân. Cần phải hoàn thiện hệ thống
thể chế, nâng cao năng lực quản lý nhà nước, tăng cường nguồn lực tài chính và đẩy mạnh sự
phối hợp giữa các địa phương trong vùng.

Hãy phân tích đặc điểm/khu chức năng của một khu thương mại tự do?
Việc thiết lập các khu thương mại tự do có ý nghĩa/vai trò như thế nào đối
với sự phát triển kinh tế?
Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
Khu thương mại tự do: Đặc điểm, vai trò và ý nghĩa
Khái niệm:
Khu thương mại tự do (KTMT) là khu vực địa lý được xác định rõ ràng trong lãnh thổ của
một hoặc nhiều quốc gia, nơi hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người được di chuyển tự do qua
biên giới mà không chịu thuế quan, hạn chế số lượng hoặc các rào cản phi thuế quan khác.
Đặc điểm:
 Loại bỏ thuế quan và hạn chế số lượng: Hàng hóa được trao đổi giữa các nước
thành viên KTMT không chịu thuế quan nhập khẩu hay xuất khẩu, cũng như không bị
hạn chế về số lượng.
 Giảm thiểu rào cản phi thuế quan:
 Tự do di chuyển vốn và con người:
Khu chức năng:
 Khu sản xuất:
 Khu dịch vụ:
 Khu trung chuyển:
Vai trò và ý nghĩa:
 Thúc đẩy thương mại và đầu tư: KTMT giúp thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa
các nước thành viên, từ đó góp phần tăng trưởng kinh tế của khu vực.
 Nâng cao năng lực cạnh tranh: Doanh nghiệp trong các nước thành viên KTMT
phải cạnh tranh gay gắt để tồn tại và phát triển, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh
của họ.
 Thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài:
 Tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân:
 Thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế:
Ví dụ về các khu thương mại tự do:
 Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA)

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể về Khu thương mại tự do
ASEAN (AFTA)
Lý thuyết phân tích:
Để phân tích tình huống cụ thể về Khu thương mại tự do ASEAN (AFTA), ta có thể sử dụng
một số lý thuyết sau:
 Lý thuyết vị trí kinh tế:
Luận giải tình huống:
Khu thương mại tự do ASEAN (AFTA):
AFTA được thành lập vào năm 1992 với mục tiêu tạo ra một thị trường chung tự do và cởi
mở trong khu vực ASEAN, bao gồm 10 quốc gia thành viên: Brunei, Campuchia, Indonesia,
Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt Nam.
Đặc điểm:
 Loại bỏ thuế quan:
 Giảm thiểu rào cản phi thuế quan:
Khu chức năng:
 Khu sản xuất:
 Khu dịch vụ:
Vai trò và ý nghĩa:
 Thúc đẩy thương mại và đầu tư:
 Nâng cao năng lực cạnh tranh:
 Thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài:
 Tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân:
Phân tích:
AFTA đã đạt được những thành tựu to lớn trong việc thúc đẩy thương mại, đầu tư, nâng cao
năng lực cạnh tranh, thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài, tạo việc làm và nâng cao thu nhập
cho người dân trong khu vực. Tuy nhiên, AFTA vẫn còn một số thách thức cần phải khắc
phục như sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các nước thành viên, sự khác biệt về văn
hóa và ngôn ngữ, v.v.

Tìm hiểu và phân tích về 1-2 mô hình khu thương mại tự do thành công
trên thế giới (ví dụ như châu Âu, Trung Quốc, Singapore, Hàn Quốc)? Bài
học nào có thể rút ra?
Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
Phân tích mô hình khu thương mại tự do thành công: EU và NAFTA
1. Khu thương mại tự do châu Âu (EU)
Khái niệm: EU là khu vực liên minh kinh tế và chính trị, bao gồm 27 quốc gia thành
viên ở châu Âu. EU được thành lập vào năm 1993 với mục tiêu tạo ra một thị trường
chung tự do và cởi mở, nơi hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người được di chuyển tự do
qua biên giới mà không chịu thuế quan, hạn chế số lượng hoặc các rào cản phi thuế
quan khác.
Đặc điểm:
 Loại bỏ thuế quan và hạn chế số lượng:
Thành công:
 Thúc đẩy thương mại và đầu tư:
 Nâng cao năng lực cạnh tranh:
 Thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài:
Bài học kinh nghiệm:
 Cam kết chính trị mạnh mẽ:
2. Khu thương mại tự do Bắc Mỹ (NAFTA)
Khái niệm: NAFTA là khu vực thương mại tự do bao gồm 3 quốc gia: Hoa Kỳ, Canada
và Mexico. NAFTA được thành lập vào năm 1994 với mục tiêu tạo ra một thị trường
chung tự do và cởi mở, nơi hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người được di chuyển tự do
qua biên giới mà không chịu thuế quan, hạn chế số lượng hoặc các rào cản phi thuế
quan khác.
Đặc điểm:
 Loại bỏ thuế quan và hạn chế số lượng:
 Giảm thiểu rào cản phi thuế quan:
Thành công:
 Thúc đẩy thương mại và đầu tư: NAFTA đã giúp thúc đẩy thương mại và đầu tư
giữa Hoa Kỳ, Canada

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
Vận dụng lý thuyết phân tích mô hình Khu thương mại tự do thành công: EU và
NAFTA
Lý thuyết phân tích:
Để phân tích mô hình Khu thương mại tự do (KTMT) thành công, ta có thể sử dụng một số lý
thuyết sau:
 Lý thuyết vị trí kinh tế:
Luận giải tình huống:
Phân tích mô hình KTMT thành công: EU và NAFTA
1. Khu thương mại tự do châu Âu (EU)
Đặc điểm:
 Quy mô lớn:.
 Hệ thống thể chế hoàn thiện:
Thành công:
 Thúc đẩy thương mại và đầu tư:
 Nâng cao năng lực cạnh tranh:
Bài học kinh nghiệm:
 Cam kết chính trị mạnh mẽ:
2. Khu thương mại tự do Bắc Mỹ (NAFTA)
Đặc điểm:
 Vị trí địa lý thuận lợi:
 Nền kinh tế phát triển:
Thành công:
 Thúc đẩy thương mại và đầu tư:
 Nâng cao năng lực cạnh tranh:
 Tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân:
Bài học kinh nghiệm:
 Vị trí địa lý thuận lợi:

Ở Việt Nam, sáng 31/5/2024, Chính phủ đã trình Quốc hội Nghị quyết về cơ
chế, chính sách đặc thù mới cho TP Đà Nẵng, trong đó có đề xuất lập khu
thương mại tự do. Hãy phân tích tình huống nghiên cứu này để làm rõ cơ
sở của đề xuất, vai trò/ý nghĩa đối với việc thúc đẩy thương mại, đầu tư và
hội nhập kinh tế quốc tế.
Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không gian kinh tế
Phân tích đề xuất lập khu thương mại tự do tại Đà Nẵng
1. Khái niệm và đặc điểm của khu thương mại tự do (KTTĐ):
 Khái niệm: KTTĐ là khu vực địa lý được xác định rõ ràng trong lãnh thổ quốc gia,
nơi áp dụng các chính sách thương mại tự do hóa cao độ, bao gồm:
o Tự do hóa thuế quan:

o Tự do hóa dịch vụ:

o Tự do hóa đầu tư:

 Đặc điểm:
o Thu hút đầu tư nước ngoài trực tiếp (FDI).

2. Phân tích tình huống nghiên cứu:


 Cơ sở đề xuất lập KTTĐ tại Đà Nẵng:
o Vị trí địa lý:

o Tiềm năng kinh tế:

o Chính sách ưu đãi:

 Vai trò/ý nghĩa của việc lập KTTĐ tại Đà Nẵng:


o Thúc đẩy thương mại:

o Thu hút đầu tư:


o Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế:

o Phát triển kinh tế - xã hội:

3. Bình luận:
Việc đề xuất lập KTTĐ tại Đà Nẵng là một quyết định sáng suốt và có tính chiến lược. KTTĐ
sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho Đà Nẵng phát triển kinh tế, thu hút đầu tư, hội nhập kinh tế
quốc tế và góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của khu vực Miền Trung - Tây
Nguyên. Tuy nhiên, cần có sự quy hoạch và quản lý chặt chẽ để đảm bảo KTTĐ phát triển
hiệu quả và bền vững.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
1. Phân tích tình huống:
Phân tích:
 Cơ sở đề xuất:
o Vị trí địa lý: Đà Nẵng nằm ở vị trí trung tâm khu vực Miền Trung - Tây
Nguyên, có cảng biển quốc tế, sân bay quốc tế và hệ thống giao thông kết nối
thuận lợi. Đây là vị trí chiến lược để phát triển KTTĐ, thu hút đầu tư và giao
thương quốc tế.
o Tiềm năng kinh tế:

o Chính sách ưu đãi:

o Hội nhập kinh tế quốc tế:

 Vai trò/ý nghĩa:


o Thúc đẩy thương mại: KTTĐ sẽ thu hút các doanh nghiệp trong và ngoài
nước đến đầu tư, kinh doanh, tạo điều kiện cho việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ
diễn ra thuận lợi hơn.
o Thu hút đầu tư:

o Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế:

o Phát triển kinh tế - xã hội:.

2. Lý thuyết phân tích:


 Lý thuyết vị trí kinh tế: Giải thích sự phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian
dựa trên các yếu tố như:
o Tiềm năng tài nguyên:

o Chi phí vận chuyển:


o Cầu thị trường:

 Lý thuyết cụm:
3. Luận giải:
Việc đề xuất lập KTTĐ tại Đà Nẵng là phù hợp với lý thuyết vị trí kinh tế và lý thuyết cụm.
Thành phố có vị trí địa lý thuận lợi, tiềm năng kinh tế lớn và chính sách ưu đãi, tạo điều kiện
để thu hút đầu tư, phát triển KTTĐ. KTTĐ sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy
thương mại, đầu tư, hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển kinh tế - xã hội của Đà Nẵng và
khu vực.

Lịch sử hình thành và phát triển của tập đoàn Samsung? Các lĩnh vực sản
xuất và kinh doanh của tập đoàn?
Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
Lịch sử hình thành và phát triển của tập đoàn Samsung
1. Khái niệm:
Tập đoàn Samsung là một tập đoàn đa quốc gia của Hàn Quốc có trụ sở chính đặt tại
Samsung Town, Seocho, Seoul. Tập đoàn được thành lập bởi Lee Byung-chul vào năm 1938,
khởi đầu là một công ty buôn bán nhỏ. Sau hơn 80 năm phát triển, Samsung đã trở thành một
trong những tập đoàn lớn nhất thế giới với hoạt động kinh doanh đa dạng trong nhiều lĩnh
vực, bao gồm điện tử, bán dẫn, đóng tàu, xây dựng, tài chính, bán lẻ,...
2. Đặc điểm:
 Quy mô lớn:
 Đa dạng hóa:
 Sức sáng tạo:
3. Lịch sử hình thành và phát triển:
 1938:
 Thập niên 1960:
 Thập niên 1970:.
 Thập niên 1980:
4. Lĩnh vực sản xuất và kinh doanh:
 Điện tử:
 Bán dẫn:
 Đóng tàu:
 Xây dựng:
 Tài chính:
5. Bình luận:
Samsung là một tập đoàn đa quốc gia thành công với lịch sử hình thành và phát triển ấn
tượng. Tập đoàn đã đạt được nhiều thành tựu to lớn trong nhiều lĩnh vực kinh doanh, đóng
góp vào sự phát triển kinh tế của Hàn Quốc và thế giới. Samsung là một thương hiệu được tin
cậy và yêu thích bởi người tiêu dùng trên toàn cầu.

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
1. Lý thuyết phân tích:
 Lý thuyết vị trí kinh tế: Giải thích sự phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian
dựa trên các yếu tố như:
o Tiềm năng tài nguyên: Samsung đã lựa chọn Hàn Quốc làm trụ sở chính vì
đất nước này có nguồn nhân lực chất lượng cao, cơ sở hạ tầng tốt và chính
sách hỗ trợ đầu tư hấp dẫn.
o Chi phí vận chuyển: Samsung có mạng lưới sản xuất và kinh doanh toàn cầu,
giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển và logistics.
o Cầu thị trường: Samsung tập trung vào thị trường tiêu dùng toàn cầu với
những sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
 Lý thuyết chuỗi giá trị toàn cầu: Giải thích sự phân bố các hoạt động sản xuất trong
chuỗi giá trị theo các quốc gia khác nhau dựa trên lợi thế so sánh của từng quốc gia.
Samsung đã xây dựng chuỗi giá trị toàn cầu với các nhà máy sản xuất đặt tại nhiều
quốc gia khác nhau, tận dụng lợi thế về chi phí lao động, kỹ thuật và chính sách.
2. Luận giải tình huống:
Sự phát triển của tập đoàn Samsung là minh chứng cho sức mạnh của lý thuyết vị trí kinh tế
và lý thuyết chuỗi giá trị toàn cầu. Samsung đã lựa chọn Hàn Quốc làm trụ sở chính nhờ
những lợi thế về vị trí địa lý, nguồn nhân lực và chính sách. Tập đoàn đã xây dựng chuỗi giá
trị toàn cầu với mạng lưới sản xuất và kinh doanh trải rộng khắp thế giới, tận dụng lợi thế so
sánh của từng quốc gia.
3. Phân tích cụ thể:
 Vị trí địa lý: Hàn Quốc nằm ở vị trí chiến lược trong khu vực Đông Bắc Á, thuận lợi
cho việc xuất nhập khẩu và giao thương quốc tế.
 Nguồn nhân lực: Hàn Quốc có nguồn nhân lực chất lượng cao, được đào tạo bài bản
và có trình độ chuyên môn cao.
 Chính sách: Chính phủ Hàn Quốc có nhiều chính sách hỗ trợ đầu tư, tạo môi trường
kinh doanh thuận lợi cho các doanh nghiệp.
 Chuỗi giá trị toàn cầu: Samsung đã xây dựng chuỗi giá trị toàn cầu với các nhà máy
sản xuất đặt tại nhiều quốc gia khác nhau, tận dụng lợi thế về chi phí lao động, kỹ
thuật và chính sách.

Trình bày/Sơ đồ hóa/Bản đồ hóa một bức tranh toàn cảnh về các Trụ sở
chính, các chi nhánh, các cơ sở sản xuất của Tập đoàn Samsung trên toàn
cầu? Minh họa cho người nghe biết một số Trụ sở chính/Chi nhánh/Cơ sở
sản xuất lớn của Samsung phân bố ở đâu và gắn với hoạt động sản xuất
kinh doanh gì? Tại sao/cơ sở nào cho sự lựa chọn đặt cơ sở sản xuất, kinh
doanh, đặt trụ sở tại đó?
Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
1. Khái niệm:
Tập đoàn Samsung sở hữu mạng lưới rộng khắp các trụ sở chính, chi nhánh và cơ sở sản xuất
trải dài trên toàn cầu, tạo nên một hệ sinh thái kinh doanh hùng mạnh. Việc phân bố các cơ sở
này phản ánh chiến lược phát triển toàn cầu của Samsung, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và
tiếp cận thị trường quốc tế.
3. Một số Trụ sở chính/Chi nhánh/Cơ sở sản xuất lớn:
 Trụ sở chính:
o Samsung Town, Seocho, Seoul, Hàn Quốc:

 Chi nhánh:
o Samsung Electronics America:

o Samsung Electronics Europe:

 Cơ sở sản xuất:
o Khu liên hợp sản xuất Gumi, Gyeongbuk, Hàn Quốc:

o Khu liên hợp sản xuất Hwaseong, Gyeonggi, Hàn Quốc:

4. Lý do lựa chọn vị trí:


Lựa chọn vị trí đặt trụ sở, chi nhánh và cơ sở sản xuất của Samsung phụ thuộc vào nhiều yếu
tố, bao gồm:
 Thị trường:
 Nguồn nhân lực:
 Cơ sở hạ tầng:
 Chính sách ưu đãi:
5. Ví dụ minh họa:
 Khu liên hợp sản xuất Gumi, Hàn Quốc:

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
1. Lý thuyết phân tích:
 Lý thuyết vị trí kinh tế: Giải thích sự phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian
dựa trên các yếu tố như:
o Tiềm năng thị trường:

o Nguồn nhân lực:

o Cơ sở hạ tầng:

o Chính sách ưu đãi:

 Lý thuyết chuỗi giá trị toàn cầu:


2. Luận giải tình huống:
Sự phân bố toàn cầu của Samsung là minh chứng cho sự kết hợp hiệu quả giữa lý thuyết vị
trí kinh tế và lý thuyết chuỗi giá trị toàn cầu. Samsung đã lựa chọn vị trí đặt trụ sở, chi
nhánh và cơ sở sản xuất một cách chiến lược, giúp tập đoàn tối ưu hóa hiệu quả hoạt động,
tiếp cận thị trường quốc tế và khẳng định vị thế dẫn đầu trong ngành công nghệ điện tử.
4. Một số ví dụ:
 Trụ sở chính:
o Samsung Town, Seocho, Seoul, Hàn Quốc:

 Chi nhánh:
o Samsung Electronics America:

o Samsung Electronics Europe:

 Cơ sở sản xuất:
o Khu liên hợp sản xuất Gumi, Gyeongbuk, Hàn Quốc:

o Khu liên hợp sản xuất Hwaseong, Gyeonggi, Hàn Quốc:

5. Lý do lựa chọn vị trí:


 Thị trường:
 Nguồn nhân lực:
 Cơ sở hạ tầng:
 Chính sách ưu đãi:

Ở Việt Nam, sự hiện diện của Samsung và nhà máy sản xuất Samsung
Electronics Việt Nam (SEV) tác động như thế nào đến sự phát triển/chuyển
dịch cơ cấu kinh tế và các vấn đề xã hội tại các địa phương (Bắc Ninh, Thái
Nguyên, Bắc Giang) và với cả nền kinh tế Việt Nam?.
Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
1. Khái niệm:
Sự hiện diện của Samsung và nhà máy Samsung Electronics Việt Nam (SEV) tại Việt Nam
đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội của đất nước,
đặc biệt là tại các địa phương Bắc Ninh, Thái Nguyên và Bắc Giang. SEV là một trong những
nhà máy sản xuất điện thoại thông minh lớn nhất thế giới, góp phần đáng kể vào sự chuyển
dịch cơ cấu kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài, tạo việc làm và nâng cao đời sống cho người
dân địa phương.
2. Đặc điểm:
 Quy mô lớn: SEV có quy mô lớn với tổng vốn đầu tư hơn 17 tỷ USD, tạo việc làm
cho hơn 200.000 lao động trực tiếp và gián tiếp.
 Công nghệ tiên tiến: SEV áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến nhất của Samsung,
góp phần nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.
 Chuỗi giá trị toàn cầu:
 Tác động tích cực: SEV đã mang lại nhiều lợi ích cho Việt Nam, bao gồm:
o Phát triển kinh tế:

o Chuyển dịch cơ cấu kinh tế:

o Nâng cao đời sống:

o Hợp tác quốc tế:

3. Bình luận:
Sự hiện diện của Samsung và SEV tại Việt Nam là một minh chứng cho sự thành công của
chính sách thu hút đầu tư nước ngoài của Việt Nam. SEV đã mang lại nhiều lợi ích cho Việt
Nam và góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Tuy nhiên, bên
cạnh những lợi ích, SEV cũng tiềm ẩn một số thách thức như:
 Ô nhiễm môi trường:
 Vấn đề lao động:
 Phát triển bền vững:

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
1. Lý thuyết phân tích:
 Lý thuyết vị trí kinh tế: Giải thích sự phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian
dựa trên các yếu tố như:
o Tiềm năng thị trường:

o Nguồn nhân lực:

o Cơ sở hạ tầng:

o Chính sách ưu đãi:

 Lý thuyết chuỗi giá trị toàn cầu:


2. Luận giải tình huống:
Sự hiện diện của Samsung và SEV tại Việt Nam là minh chứng cho sự kết hợp hiệu quả giữa
lý thuyết vị trí kinh tế và lý thuyết chuỗi giá trị toàn cầu. Samsung đã lựa chọn Việt Nam
làm địa điểm đầu tư lý tưởng dựa trên nhiều yếu tố thuận lợi, mang lại nhiều lợi ích cho cả
tập đoàn và Việt Nam.
3. Tác động đến địa phương:
 Phát triển kinh tế:
 Chuyển dịch cơ cấu kinh tế:
 Phát triển hạ tầng:
 Nâng cao đời sống:
4. Tác động đến nền kinh tế Việt Nam:
 Tăng trưởng kinh tế:
 Thu hút đầu tư nước ngoài:
 Xuất khẩu:
 Nâng cao năng lực cạnh tranh:
5. Vấn đề và thách thức:
 Ô nhiễm môi trường:
 Vấn đề lao động:
 Phát triển bền vững:
 Cạnh tranh gay gắt:

Lựa chọn một chuỗi giá trị ngành hàng toàn cầu điển hình? Phân tích các
khâu khác nhau trong chuỗi giá trị ngành hàng đó?
Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
Phân tích chuỗi giá trị ngành hàng điện thoại thông minh toàn cầu
1. Khái niệm:
Chuỗi giá trị ngành hàng điện thoại thông minh toàn cầu bao gồm tất cả các hoạt động liên
quan đến việc sản xuất và phân phối điện thoại thông minh từ nguyên liệu thô đến tay người
tiêu dùng. Chuỗi giá trị này trải dài qua nhiều quốc gia và khu vực khác nhau, mỗi nơi đóng
góp một vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất.
2. Đặc điểm:
 Tính toàn cầu hóa:
 Sự phân công lao động:
 Sự phụ thuộc lẫn nhau:
 Cạnh tranh gay gắt:
3. Các khâu trong chuỗi giá trị:
 Nghiên cứu và phát triển (R&D): Đây là khâu đầu tiên trong chuỗi giá trị, bao gồm
các hoạt động thiết kế sản phẩm, phát triển phần mềm và thử nghiệm sản phẩm.
 Khai thác nguyên liệu:
 Sản xuất linh kiện:
 Lắp ráp:
 Logistics và phân phối:
 Bán lẻ:
 Dịch vụ sau bán:
4. Phân tích các khâu quan trọng:
 Nghiên cứu và phát triển (R&D):
 Sản xuất linh kiện:
 Lắp ráp:
 Logistics và phân phối:
 Bán lẻ:

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian.
Vận dụng lý thuyết phân tích chuỗi giá trị ngành dệt may toàn cầu
1. Khái niệm:
Chuỗi giá trị ngành dệt may toàn cầu bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc sản
xuất và phân phối sản phẩm dệt may từ nguyên liệu thô đến tay người tiêu dùng. Chuỗi giá trị
này trải dài qua nhiều quốc gia và khu vực khác nhau, mỗi nơi đóng góp một vai trò quan
trọng trong quá trình sản xuất.
2. Đặc điểm:
 Tính toàn cầu hóa:
 Sự phân công lao động:
 Sự phụ thuộc lẫn nhau:
 Cạnh tranh gay gắt:
3. Các khâu trong chuỗi giá trị:
 Sản xuất sợi: Sợi là nguyên liệu chính để sản xuất vải dệt may. Sợi có thể được làm
từ các nguyên liệu tự nhiên như bông, len, lụa hoặc từ các nguyên liệu nhân tạo như
polyester, nylon.
 Dệt vải:
 Nhuộm và hoàn thiện:
 Cắt may:
 Logistics và phân phối:
 Bán lẻ:
4. Phân tích các khâu quan trọng:
 Sản xuất sợi: Sản xuất sợi là khâu đầu tiên trong chuỗi giá trị và có ảnh hưởng đến
chất lượng của sản phẩm dệt may. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ hiện
đại để sản xuất sợi chất lượng cao.
 Dệt vải:
 Nhuộm và hoàn thiện:.
 Cắt may:
 Logistics và phân phối:
 Bán lẻ:

Trong từng khâu của chuỗi giá trị ngành hàng được chọn được tổ chức sản
xuất, phát triển, kinh doanh tại các quốc gia nào? Tại sao quốc gia/địa
phương đó lại có lợi thế để trở thành một khâu, một mắt xích trong chuỗi
giá trị này? Quốc gia đó tham gia và hưởng các lợi ích như thế nào?
Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
Phân tích vị trí địa lý các khâu trong chuỗi giá trị ngành dệt may toàn cầu
1. Khái niệm:
Chuỗi giá trị ngành dệt may toàn cầu bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc sản
xuất và phân phối sản phẩm dệt may từ nguyên liệu thô đến tay người tiêu dùng. Chuỗi giá trị
này trải dài qua nhiều quốc gia và khu vực khác nhau, mỗi nơi đóng góp một vai trò quan
trọng trong quá trình sản xuất.
2. Đặc điểm:
 Tính toàn cầu hóa:
 Sự phân công lao động:
3. Vị trí địa lý của các khâu trong chuỗi giá trị:
 Sản xuất sợi:
o Nước phát triển:

 Dệt vải:
o Nước phát triển:

 Nhuộm và hoàn thiện:


o Nước phát triển:

 Cắt may:
o Nước phát triển:

 Logistics và phân phối:


o Nước phát triển:

4. Lý do quốc gia/địa phương có lợi thế:


 Nước phát triển:
5. Lợi ích cho quốc gia tham gia:
 Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:
Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian
Vận dụng lý thuyết phân tích vị trí địa lý sản xuất điện thoại thông minh toàn cầu
1. Khái niệm:
Chuỗi giá trị ngành hàng điện thoại thông minh toàn cầu bao gồm tất cả các hoạt động liên
quan đến việc sản xuất và phân phối điện thoại thông minh từ nguyên liệu thô đến tay người
tiêu dùng. Chuỗi giá trị này trải dài qua nhiều quốc gia và khu vực khác nhau, mỗi nơi đóng
góp một vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất.
2. Đặc điểm:
 Tính toàn cầu hóa:
3. Vị trí địa lý của các khâu trong chuỗi giá trị:
 Nghiên cứu và phát triển (R&D):
o Nước phát triển:

 Khai thác nguyên liệu:


o Châu Phi:

 Sản xuất linh kiện:


o Đông Á:

 Lắp ráp:
o Đông Á:

4. Lý do quốc gia/địa phương có lợi thế:


 Nước phát triển:
5. Lợi ích cho quốc gia tham gia:
 Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:
 Phát triển cơ sở hạ tầng:
 Nâng cao đời sống người dân:
6. Ví dụ về Việt Nam:
Việt Nam đã và đang tích cực tham gia vào chuỗi giá trị ngành điện thoại thông minh toàn
cầu. Việt Nam có lợi thế về chi phí lao động thấp, nguồn nhân lực dồi dào và chính sách ưu
đãi thu hút đầu tư nước ngoài. Nhờ vậy, Việt Nam đã trở thành một trung tâm sản xuất điện
thoại
Vận dụng ở Việt Nam: Hãy lựa chọn một lĩnh vực, ngành hàng Việt Nam có
lợi thế để phân tích vai trò của Việt Nam trong chuỗi giá trị ngành hàng đó;
những cơ hội nào để tham gia, những thách thức nào để tham gia vào các
chuỗi giá trị ngành hàng mới cũng như nâng cao vị trí của Việt Nam trong
chuỗi giá trị ngành hàng đã tham gia?.
Khái niệm/Đặc điểm/Bình luận về một chủ điểm/hình thức tổ chức không
gian kinh tế
Phân tích vai trò của Việt Nam trong chuỗi giá trị ngành dệt may và thời trang toàn cầu
1. Khái niệm:
Chuỗi giá trị ngành dệt may và thời trang toàn cầu bao gồm tất cả các hoạt động liên quan
đến việc sản xuất và phân phối sản phẩm dệt may và thời trang từ nguyên liệu thô đến tay
người tiêu dùng. Chuỗi giá trị này trải dài qua nhiều quốc gia và khu vực khác nhau, mỗi nơi
đóng góp một vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất.
2. Đặc điểm:
 Tính toàn cầu hóa:
 Sự phân công lao động:
3. Vai trò của Việt Nam:
Việt Nam hiện là một trong những quốc gia xuất khẩu dệt may và thời trang lớn nhất thế giới.
Việt Nam có lợi thế về chi phí lao động thấp, nguồn nhân lực dồi dào, chính sách ưu đãi thu
hút đầu tư nước ngoài và Hiệp định thương mại tự do (FTA) với nhiều quốc gia. Nhờ vậy,
Việt Nam đã thu hút được nhiều doanh nghiệp dệt may và thời trang lớn trên thế giới đến đầu
tư và sản xuất tại Việt Nam.
4. Cơ hội tham gia vào các chuỗi giá trị ngành hàng mới:
Việt Nam có nhiều cơ hội để tham gia vào các chuỗi giá trị ngành hàng mới, cụ thể như:
 Ngành hàng công nghiệp hỗ trợ:
5. Thách thức tham gia vào các chuỗi giá trị ngành hàng mới:
Việt Nam cũng cần phải đối mặt với một số thách thức khi tham gia vào các chuỗi giá trị
ngành hàng mới, cụ thể như:
 Nâng cao năng lực cạnh tranh:
 Phát triển nguồn nhân lực:

Vận dụng lý thuyết phân tích, luận giải tình huống cụ thể (trên thế giới,
Việt Nam) đối với việc định hình bức tranh tổ chức không gian kinh tế/sự
phân bố các hoạt động kinh tế theo không gian
Phân tích vai trò của Việt Nam trong chuỗi giá trị ngành cà phê toàn cầu và các giải
pháp để nâng cao vị trí
1. Khái niệm:
Chuỗi giá trị ngành cà phê toàn cầu bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc sản
xuất và phân phối cà phê từ hạt cà phê đến tay người tiêu dùng. Chuỗi giá trị này trải
dài qua nhiều quốc gia và khu vực khác nhau, mỗi nơi đóng góp một vai trò quan trọng
trong quá trình sản xuất.
2. Vai trò của Việt Nam:
Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới, chiếm hơn
20% thị phần cà phê Robusta toàn cầu. Việt Nam có lợi thế về điều kiện khí hậu, thổ
nhưỡng thích hợp cho cây cà phê Robusta phát triển, nguồn nhân lực dồi dào và chi phí
lao động thấp. Nhờ vậy, Việt Nam đã thu hút được nhiều doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh
vực sản xuất và chế biến cà phê.
3. Cơ hội tham gia vào các chuỗi giá trị ngành hàng mới:
Việt Nam có nhiều cơ hội để tham gia vào các chuỗi giá trị ngành hàng mới, cụ thể như:
 Ngành hàng chế biến cà phê:
 Ngành hàng thương mại cà phê:
4. Thách thức tham gia vào các chuỗi giá trị ngành hàng mới:
Việt Nam cũng cần phải đối mặt với một số thách thức khi tham gia vào các chuỗi giá
trị ngành hàng mới, cụ thể như:
 Nâng cao chất lượng cà phê:
 Đa dạng hóa sản phẩm cà phê:
 Phát triển thương hiệu cà phê:
5. Nâng cao vị trí trong chuỗi giá trị ngành hàng đã tham gia:
Để nâng cao vị trí trong chuỗi giá trị ngành cà phê toàn cầu, Việt Nam cần:
 Tập trung vào các khâu có giá trị gia tăng cao:
 Nâng cao chất lượng cà phê:
 Phát triển thương hiệu cà phê:
 Hợp tác quốc tế:

You might also like