Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 31

KẾT QUẢ THI KHẢO SÁT LẦN 3 KHỐI 10

Năm học 2023-2024


Khối Tổng
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa Anh
thi điểm
1 106004 Đào Đức Anh 14/10/2008 10A1 A 10 7 8.25 25.25
2 106005 Nghiêm Thị Lan Anh 11/08/2008 10A1 A 9.75 7.25 9 26
3 106473 Nguyễn Phương Anh 08/11/2008 10A1 D 7.75 8.75 6.8 23.3
4 106006 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 22/04/2008 10A1 A 9.5 7 8.5 25
5 106007 Trần Tú Anh 24/04/2008 10A1 A 9.5 4.75 8.5 22.75
6 106013 Mẫn Ngô Thái Bảo 05/11/2008 10A1 A 9.75 7 9.75 26.5
7 106014 Nguyễn Đỗ Thái Bảo 06/11/2008 10A1 A 9.5 8 9 26.5
8 106015 Trương Tạ Quân Bảo 08/05/2008 10A1 A 9.75 6 6.5 22.25
9 106230 Mẫn Thị Diệp Chi 01/01/2008 10A1 A1 9.25 7.75 9.4 26.4
10 106019 Kiều Thị Chúc 31/12/2008 10A1 A 9.5 7.25 8.25 25
11 106020 Nguyễn Thị Thanh Chúc 19/12/2008 10A1 A 8.5 4.75 6.5 19.75
12 106024 Phạm Văn Dũng 24/07/2008 10A1 A 9.5 5 7.5 22
13 106030 Nguyễn Thị Bích Duyên 04/05/2008 10A1 A 9.25 7.5 8 24.75
14 106043 Nguyễn Kim Việt Đức 11/11/2008 10A1 A 8.75 6.5 8.5 23.75
15 106044 Nguyễn Minh Đức 26/01/2008 10A1 A 9.75 7.75 8.5 26
16 106048 Nguyễn Thị Giang 27/02/2008 10A1 A 10 7.5 8.5 26
17 106053 Nguyễn Xuân Giao 29/07/2008 10A1 A 9.5 9 8.5 27
18 106054 Nghiêm Thúy Hà 11/10/2008 10A1 A 9.25 7.75 8.75 25.75
19 106057 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 02/02/2008 10A1 A 9.25 7.75 8.75 25.75
20 106062 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 02/02/2008 10A1 A 9 6.5 7.75 23.25
21 106074 Nguyễn Như Huy 21/11/2008 10A1 A 9.5 7 8.5 25
23 106080 Lê Nhật Hưng 11/08/2008 10A1 A 10 6.5 6.75 23.25
24 106303 Nguyễn Thế Khoa 04/04/2008 10A1 A1 8.75 5 8 21.75
25 106097 Nguyễn Thị Phương Lam 29/04/2008 10A1 A 9.5 7.5 9.25 26.25
26 106101 Ngô Thùy Linh 13/03/2008 10A1 A 10 8.75 8.75 27.5
27 106102 Nguyễn Đỗ Bảo Linh 06/10/2008 10A1 A 9.75 8.75 8.5 27
28 106103 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/03/2008 10A1 A 9.25 6.25 6.25 21.75
29 106107 Nguyễn Hải Long 05/06/2008 10A1 A 9.25 7.25 8.25 24.75
30 106108 Trần Ngọc Long 29/02/2008 10A1 A 9.25 8.25 8.25 25.75
31 106117 Nguyễn Bảo Nam 09/09/2008 10A1 A 8.5 6.25 7.5 22.25
32 106124 Đỗ Thế Nghĩa 02/05/2008 10A1 A 9 7.25 8.25 24.5
33 106129 Vương Đặng Yến Nhi 20/11/2008 10A1 A 9 8 9.75 26.75
34 106134 Nguyễn Tiến Phát 05/02/2008 10A1 A 9.5 8 8.25 25.75
35 106135 Nguyễn Trần Tiến Phong 29/02/2008 10A1 A 8.25 7 8 23.25
36 106136 Nguyễn Vũ Phong 23/12/2008 10A1 A 8.5 8 9 25.5
37 106139 Phùng Lưu Hà Phương 29/10/2008 10A1 A 10 7.75 9.5 27.25
38 106147 Nguyễn Trường Sơn 17/10/2008 10A1 A 8.75 5 8.25 22
39 106149 Cao Qúy Tài 26/07/2008 10A1 A 9 8 7 24
40 106150 Nguyễn Thiên Ka Tài 26/06/2008 10A1 A 9.75 8.5 8.75 27
41 106162 Nguyễn Đức Thiệu 30/10/2008 10A1 A 10 8 7.75 25.75
42 106168 Nguyễn Phương Thuý 03/07/2008 10A1 A 9.75 8.25 6.75 24.75
43 106176 Nghiêm Minh Triết 27/11/2008 10A1 A 10 8 9.25 27.25
45 106186 Nguyễn Thanh Tùng 11/05/2008 10A1 A 10 9.5 8.75 28.25
46 106188 Nguyễn Văn Tuyến 25/10/2008 10A1 A 9 7 6 22
47 106195 Nguyễn Văn Vinh 14/10/2008 10A1 A 8.75 8 8.75 25.5
48 106199 Lương Thị Thanh Xuân 10/02/2008 10A1 A 10 7.25 8.25 25.5
1 106469 Trương Công Duy An 27/08/2008 10A10 D 6.5 5 5.2 16.7
2 106474 Nguyễn Việt Anh 03/08/2008 10A10 D 6 6 4.8 16.8
Khối Tổng
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa Anh
thi điểm
3 106475 Vũ Phương Anh 21/03/2008 10A10 D 7.25 7.75 6.2 21.2
4 106499 Nguyễn Duy Bình 29/08/2008 10A10 D 6.25 6 4.8 17.05
5 106500 Trần Diệu Bông 21/12/2008 10A10 D 6.5 7.75 4.4 18.65
6 106501 Nguyễn Thị Thùy Châm 28/04/2008 10A10 D 6.75 8.75 5 20.5
7 106502 Ngô Hà Chi 31/07/2008 10A10 D 6.75 8.25 4.2 19.2
8 106504 Nguyễn Thị Việt Chinh 22/10/2008 10A10 D 6 7.5 3.8 17.3
9 106515 Kiều Thị Thùy Duyên 20/09/2008 10A10 D 5.75 6.25 6.2 18.2
10 106516 Trương Thị Duyên 20/11/2008 10A10 D 6.75 4.5 5.8 17.05
11 106517 Kiều Thị Thùy Dương 20/09/2008 10A10 D 4 6 7.8 17.8
12 106518 Nguyễn Thị Ánh Dương 02/11/2008 10A10 D 7.5 6.25 5.4 19.15
13 106527 Lê Thị Ngọc Hà 26/06/2008 10A10 D 8.5 7 7.2 22.7
14 106530 Nguyễn Thu Hạ 21/07/2008 10A10 D 6 8.5 7.2 21.7
15 106531 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 17/01/2008 10A10 D 7.5 7.25 4.2 18.95
16 106532 Nguyễn Thu Hằng 05/08/2008 10A10 D 7.25 6 5.4 18.65
17 106545 Đào Huy Hoàng 27/11/2008 10A10 D 5.25 5.25
18 106546 Chu Thị Ánh Hồng 11/08/2008 10A10 D 6.75 7.75 7 21.5
19 106552 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 19/01/2008 10A10 D 7.75 7.25 8.6 23.6
20 106553 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 17/02/2008 10A10 D 8.25 7.75 8.6 24.6
21 106554 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 30/09/2008 10A10 D 8 6.75 8.8 23.55
22 106567 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 15/11/2008 10A10 D 7.5 7.25 5.6 20.35
23 106575 Đinh Thị Thùy Linh 13/02/2008 10A10 D 7.5 8.5 7.2 23.2
24 106588 Tạ Thị Thanh Loan 20/02/2008 10A10 D 7.75 7.5 5.6 20.85
25 106599 Mẫn Hiếu Ngân 18/08/2008 10A10 D 8.25 4.75 6 19
26 106601 Kiều Hồng Ngọc 26/01/2008 10A10 D 7.5 5.5 3.2 16.2
27 106602 Lê Bích Ngọc 25/02/2008 10A10 D 7.25 8.25 3 18.5
28 106610 Nghiêm Thị Yến Nhi 01/08/2008 10A10 D 6 8 6.8 20.8
29 106624 Đỗ Như Quỳnh 07/07/2008 10A10 D 7.75 6 6 19.75
30 106633 Nguyễn Đức Thảo 05/05/2008 10A10 D 6.5 8.75 7 22.25
31 106634 Nguyễn Thị Phương Thảo 24/08/2008 10A10 D 8.5 5.75 7.4 21.65
32 106641 Nguyễn Thị Thắm 11/10/2008 10A10 D 8 8.75 8.4 25.15
33 106645 Nghiêm Thị Thùy 13/11/2008 10A10 D 7.5 7 5.4 19.9
34 106648 Nguyễn Mai Trang 01/11/2008 10A10 D 7.5 6.75 5.2 19.45
35 106649 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/03/2008 10A10 D 9 8.75 7.8 25.55
36 106650 Nguyễn Thu Trang 11/01/2008 10A10 D 7.5 7.5 5.8 20.8
37 106668 Dương Minh Tuấn 21/12/2008 10A10 D 5 6 3.8 14.8
38 106669 Nguyễn Thị Ngọc Tuệ 21/10/2008 10A10 D 7.5 5.25 5.2 17.95
39 106671 Nguyễn Thị Tố Uyên 06/01/2008 10A10 D 7.5 8.75 4 20.25
40 106679 Đỗ Đình Vũ 27/11/2008 10A10 D 5.75 9.25 5.8 20.8
41 106684 Nguyễn Công Xứng 01/01/2008 10A10 D 6.5 7.5 4.6 18.6
42 106685 Ngô Thị Hải Yến 23/06/2008 10A10 D 7 6.5 7 20.5
1 106203 Nguyễn Thị Hoài An 10/07/2008 10A11 A1 9 8 8.4 25.4
2 106206 Lê Thị Lan Anh 04/08/2008 10A11 A1 9.25 6.5 7.2 22.95
3 106207 Nguyễn Công Tuấn Anh 18/04/2008 10A11 A1 9.25 7.5 7.4 24.15
4 106208 Nguyễn Thị Hà Anh 13/01/2008 10A11 A1 8.75 7.5 8.8 25.05
5 106209 Nguyễn Thị Lan Anh 19/03/2008 10A11 A1 9 7.75 9 25.75
6 106210 Nguyễn Việt Anh 01/01/2008 10A11 A1 9.25 5.25 6.2 20.7
7 106220 Lê Quang Ánh 22/04/2008 10A11 A1 9.25 8.25 7.4 24.9
8 106221 Mẫn Ngọc Ánh 20/07/2008 10A11 A1 8.5 7.5 7.4 23.4
9 106229 Bùi Nguyên Bằng 07/12/2008 10A11 A1 8 6.25 9.4 23.65
10 106231 Nguyễn Đức Chí 07/02/2008 10A11 A1 9 7.5 8.6 25.1
Khối Tổng
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa Anh
thi điểm
11 106241 Lê Bích Diệp 26/04/2008 10A11 A1 9.5 6.5 9.8 25.8
12 106245 Nguyễn Văn Dũng 07/10/2008 10A11 A1 9.5 9.25 9.4 28.15
13 106248 Nguyễn Hải Dương 12/11/2008 10A11 A1 9.75 8.25 9.4 27.4
14 106249 Nguyễn Thị Thùy Dương 14/03/2008 10A11 A1 8 8.5 9.2 25.7
15 106255 Nguyễn Tiến Đạt 06/12/2008 10A11 A1 9.25 7.25 8.6 25.1
16 106259 Nguyễn Trí Đức 02/11/2008 10A11 A1 9.25 8.5 8 25.75
17 106268 Bùi Anh Hào 08/02/2008 10A11 A1 9.25 9 8.6 26.85
18 106272 Nguyễn Trung Hiếu 14/07/2008 10A11 A1 8.5 7.5 8.4 24.4
19 106273 Nguyễn Văn Minh Hiếu 20/11/2008 10A11 A1 9 8 8.6 25.6
20 106290 Nguyễn Thị Thu Huệ 27/06/2008 10A11 A1 8 7.75 8.4 24.15
21 106309 Chu Diệu Linh 19/11/2008 10A11 A1 9 7 9.4 25.4
22 106310 Nguyễn Khánh Linh 25/01/2008 10A11 A1 8.5 7.75 9.8 26.05
23 106311 Nguyễn Phương Linh 30/08/2008 10A11 A1 9.25 7.5 9.4 26.15
24 106312 Nguyễn Thị Hà Linh 20/04/2008 10A11 A1 9.25 8.25 9.2 26.7
25 106313 Thân Thị Hà Linh 27/07/2008 10A11 A1 10 7.25 9.2 26.45
26 106320 Nguyễn Văn Long 20/12/2008 10A11 A1 9.25 8 6.6 23.85
27 106326 Chu Đức Mạnh 10/09/2008 10A11 A1 6.75 6.75 8.4 21.9
28 106327 Nguyễn Thị Khánh Minh 10/04/2008 10A11 A1 8.75 6.25 9.2 24.2
29 106328 Ngô Hà My 03/01/2008 10A11 A1 7.75 6 9 22.75
30 106331 Ngô Huy Nam 10/12/2008 10A11 A1 8.5 7.25 7 22.75
31 106335 Dương Thanh Nga 03/12/2008 10A11 A1 8.75 7.75 5 21.5
32 106336 Dương Thị Nga 11/02/2008 10A11 A1 9.5 6.5 6.6 22.6
33 106338 Nguyễn Thị Ngà 23/06/2008 10A11 A1 9 9.25 8.6 26.85
34 106339 Mẫn Thị Hồng Ngát 12/03/2008 10A11 A1 9 8.5 8.8 26.3
35 106341 Nguyễn Bá Nghĩa 30/05/2008 10A11 A1 9.25 9 8 26.25
36 106342 Nguyễn Công Nghĩa 16/01/2008 10A11 A1 8.75 8 8 24.75
37 106348 Nguyễn Minh Nhật 16/05/2008 10A11 A1 8.5 7.25 6.6 22.35
38 106352 Nghiêm Thị Hồng Nhung 02/11/2008 10A11 A1 9.5 8.25 8.6 26.35
39 106361 Nguyễn Quốc Phú 01/09/2008 10A11 A1 10 8.5 8.8 27.3
40 106362 Nguyễn Thiện Phúc 11/09/2008 10A11 A1 9.25 9.5 8.8 27.55
41 106366 Đỗ Lan Phương 20/06/2008 10A11 A1 9.5 6 9.8 25.3
42 106367 Vũ Quốc Phương 10/10/2008 10A11 A1 8.75 9.25 9.6 27.6
43 106376 Nguyễn Văn Quốc 21/01/2008 10A11 A1 9.5 8.5 8.2 26.2
44 106392 Nghiêm Thế Thịnh 02/07/2008 10A11 A1 8.75 8.5 9.2 26.45
45 106396 Nguyễn Hải Tiến 08/04/2008 10A11 A1 9.5 8.5 9.6 27.6
46 106404 Nguyễn Đức Trung 30/11/2008 10A11 A1 8.75 7 9.4 25.15
47 106417 Nguyễn Công Tuấn Vũ 11/11/2008 10A11 A1 8.75 8 9 25.75
1 106211 Lê Ngọc Anh 01/06/2008 10A12 A1 6 5.75 5 16.75
2 106212 Nguyễn Kim Việt Anh 11/09/2008 10A12 A1 8.5 7.25 9 24.75
3 106213 Nguyễn Thế Anh 02/12/2008 10A12 A1 9.5 6 8.8 24.3
4 106214 Nguyễn Việt Anh 29/03/2008 10A12 A1 9.25 6.75 9.6 25.6
5 106222 Nghiêm Thị Ngọc Ánh 21/12/2008 10A12 A1 7.75 4.5 9.4 21.65
6 106223 Lê Đắc Bách 12/01/2008 10A12 A1 7.75 5.75 9.4 22.9
7 106225 Nguyễn Gia Bảo 24/12/2008 10A12 A1 6.5 5.5 5.6 17.6
8 106234 Nguyễn Quang Chương 08/04/2008 10A12 A1 8.25 7.5 6.4 22.15
9 106235 Nguyễn Quang Chương 31/08/2008 10A12 A1 8 8 6 22
10 106237 Nguyễn Thế Công 24/08/2008 10A12 A1 9.25 8.25 9 26.5
11 106243 Nguyễn Thùy Dung 11/12/2008 10A12 A1 9.25 6.5 5.4 21.15
12 106260 Nguyễn Văn Được 01/06/2008 10A12 A1 8 7 5.2 20.2
13 106263 Phạm Hương Giang 01/06/2008 10A12 A1 9.25 8.5 7.8 25.55
Khối Tổng
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa Anh
thi điểm
14 106271 Vũ Hoàng Hiệp 27/04/2008 10A12 A1 8.25 6.25 6.6 21.1
15 106274 Đào Quang Hiếu 11/03/2008 10A12 A1 8.25 6.5 7.6 22.35
16 106275 Lương Đức Hiếu 05/05/2008 10A12 A1 8.5 8 8 24.5
17 106276 Nguyễn Trung Hiếu 18/02/2008 10A12 A1 8.5 7.25 8.4 24.15
18 106282 Nguyễn Thị Hòa 01/01/2008 10A12 A1 6.25 4.25 6 16.5
19 106285 Nguyễn Mạnh Hoàn 31/07/2008 10A12 A1 7.25 7.5 7 21.75
20 106292 Nguyễn Ngọc Hùng 28/03/2008 10A12 A1 9.25 6.5 7.6 23.35
21 106298 Nguyễn Thế Huỳnh 25/08/2008 10A12 A1 5.25 3 5.8 14.05
22 106302 Nguyễn Ngọc Khiêm 19/09/2008 10A12 A1 8.5 8 9.4 25.9
23 106304 Nguyễn Đăng Khôi 11/01/2008 10A12 A1 9 7.5 7.2 23.7
24 106314 Ngô Hà Linh 08/07/2008 10A12 A1 9.25 8.5 7 24.75
25 106315 Nguyễn Khánh Linh 08/10/2008 10A12 A1 8.25 7.25 7.2 22.7
26 106323 Nguyễn Thanh Lương 24/02/2008 10A12 A1 8.5 6 6.4 20.9
27 106329 Nguyễn Hà My 30/05/2008 10A12 A1 7.5 6.25 8.4 22.15
28 106332 Lê Hữu Hoài Nam 29/02/2008 10A12 A1 6.5 5.25 9 20.75
29 106333 Nguyễn Bảo Nam 06/12/2008 10A12 A1 5.75 7.5 9.4 22.65
30 106119 Tô Thị Anh Nga 25/10/2008 10A12 A 9.25 6.25 6 21.5
31 106343 Nguyễn Ngọc Nghĩa 11/02/2008 10A12 A1 9 7.5 9.2 25.7
32 106347 Nguyễn Phong Nhã 28/10/2008 10A12 A1 9 8.25 7.2 24.45
33 106358 Mẫn Bá Thanh Phong 07/02/2008 10A12 A1 7 7.5 7.6 22.1
34 106364 Trần Quang Phước 21/09/2008 10A12 A1 8.75 8.25 9 26
35 106378 Chu Ngọc Sang 08/01/2008 10A12 A1 7.75 7.5 7.4 22.65
36 106383 Nguyễn Hồng Thái 10/05/2008 10A12 A1 8.75 6.75 7 22.5
37 106384 Lê Đắc Thành 26/09/2008 10A12 A1 6.5 4.5 5 16
38 106387 Nguyễn Phương Thảo 19/12/2008 10A12 A1 7.25 5 5.2 17.45
39 106389 Nguyễn Khánh Thi 18/11/2008 10A12 A1 7 6.75 7.2 20.95
40 106393 Nguyễn Đức Thịnh 22/04/2008 10A12 A1 7.75 7 6.8 21.55
41 106394 Nguyễn Văn Thức 01/08/2008 10A12 A1 8.5 7.75 7.2 23.45
42 106405 Ngô Văn Trung 02/04/2008 10A12 A1 8 8 8 24
43 106407 Nguyễn Tuấn Tú 21/09/2008 10A12 A1 8.5 5.75 3.6 17.85
44 106408 Nguyễn Mạnh Tuấn 02/05/2008 10A12 A1 8.5 8.25 7 23.75
45 106411 Nguyễn Dương Tùng 17/12/2008 10A12 A1 8 6.75 9.2 23.95
46 106413 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 13/02/2008 10A12 A1 9 8 7.6 24.6
47 106419 Nguyễn Đình Vỹ 18/05/2008 10A12 A1 8 7 7.4 22.4
1 106204 Nguyễn Thị Bình An 01/01/2008 10A13 A1 3.5 3.75 4.6 11.85
2 106215 Đỗ Đức Anh 05/09/2008 10A13 A1 7.25 6.5 3.8 17.55
3 106216 Hoàng Đức Anh 29/05/2008 10A13 A1 6.5 5 8 19.5
4 106224 Ngô Xuân Bách 21/01/2008 10A13 A1 8.25 4.75 8.6 21.6
5 106227 Nguyễn Thị Khánh Băng 29/11/2008 10A13 A1 9 4.5 6.8 20.3
6 106233 Nguyễn Văn Chuẩn 06/11/2008 10A13 A1 8.5 6 7 21.5
7 106238 Nguyễn Kim Cường 06/01/2008 10A13 A1 9.75 8.25 8.8 26.8
8 106240 Nguyễn Hoàng Diện 23/07/2008 10A13 A1 9.75 7.25 8 25
9 106246 Lê Tài Dũng 01/03/2008 10A13 A1 9.25 8.25 8.2 25.7
10 106247 Nguyễn Khánh Dư 25/02/2008 10A13 A1 8.75 7 7.6 23.35
11 106252 Nghiêm Xuân Đại 03/08/2008 10A13 A1 9.25 7 6.8 23.05
12 106254 Đỗ Đức Đan 26/01/2008 10A13 A1 6 8.25 7.8 22.05
13 106256 Nguyễn Thành Đạt 09/06/2008 10A13 A1 8 5.5 8.2 21.7
14 106261 Hoàng Công Được 23/06/2008 10A13 A1 9.75 8 7.4 25.15
15 106262 Nguyễn Văn Đường 03/09/2008 10A13 A1 10 8.25 7 25.25
16 106264 Nguyễn Vũ Thị Giang 09/08/2008 10A13 A1 8.75 5.75 6 20.5
Khối Tổng
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa Anh
thi điểm
17 106265 Nguyễn Thị Thanh Hà 30/11/2008 10A13 A1 9 6 6.6 21.6
18 106539 Nguyễn Hoàng Hiệp 11/06/2008 10A13 D 5 7.5 8 20.5
19 106283 Nghiêm Thị Khánh Hòa 22/06/2008 10A13 A1 7.25 5.5 7 19.75
20 106286 Lưu Huy Hoàng 12/03/2008 10A13 A1 7.75 5.5 5 18.25
21 106071 Trần Quang Học 03/10/2008 10A13 A 6 5.25 6.25 17.5
22 106293 Nguyễn Đăng Hùng 14/12/2008 10A13 A1 7.5 5.5 5.6 18.6
23 106300 Ngô Văn Khánh 21/01/2008 10A13 A1 7.25 5.75 6.6 19.6
24 106301 Nguyễn Văn Khánh 25/09/2008 10A13 A1 7.75 6.25 7.8 21.8
25 106306 Mẫn Thị Ngọc Lan 31/01/2008 10A13 A1 8 6 8.6 22.6
26 106308 Nguyễn Thị Liên 02/01/2008 10A13 A1 8.25 5 6.4 19.65
27 106316 Cao Ngọc Khánh Linh 08/02/2008 10A13 A1 8.75 5.75 8.6 23.1
28 106317 Nguyễn Khánh Linh 09/01/2008 10A13 A1 9 4.5 7.6 21.1
29 106318 Nguyễn Khánh Linh 31/10/2008 10A13 A1 9.5 6 6.8 22.3
30 106355 Nguyễn Thị Ninh Nương 21/12/2008 10A13 A1 8.75 7.25 8.6 24.6
31 106356 Nguyễn Thị Oanh 07/10/2008 10A13 A1 9 7 8.2 24.2
32 106359 Nghiêm Đình Phong 01/08/2008 10A13 A1 7.25 6.25 8.2 21.7
33 106360 Nghiêm Đình Phong 10/09/2008 10A13 A1 6 4 8.8 18.8
34 106363 Nguyễn Quảng Phúc 11/07/2008 10A13 A1 8.75 7.25 8.6 24.6
35 106365 Nguyễn Văn Phước 27/03/2008 10A13 A1 8.5 5.25 8 21.75
36 106372 Đỗ Xuân Anh Quân 28/01/2008 10A13 A1 7.75 6 6.6 20.35
37 106373 Ngô Văn Quân 27/02/2008 10A13 A1 9.25 7.5 6.8 23.55
38 106374 Nguyễn Đức Anh Quân 30/09/2008 10A13 A1 9.5 8.75 7.6 25.85
39 106375 Vũ Văn Quân 18/07/2008 10A13 A1 9.5 6 7.2 22.7
40 106380 Nguyễn Hoàng Sơn 05/12/2008 10A13 A1 6.5 4.5 7 18
41 106382 Nguyễn Đăng Tấn 11/08/2008 10A13 A1 9.25 6.5 7.8 23.55
42 106390 Nguyễn Đức Thiện 23/09/2008 10A13 A1 5.75 5.75 8.6 20.1
43 106391 Nguyễn Văn Thiện 27/11/2008 10A13 A1 6.5 5 6.4 17.9
44 106406 Nguyễn Tiến Trung 17/12/2008 10A13 A1 5 3.75 5.6 14.35
45 106409 Trần Quốc Tuấn 02/02/2008 10A13 A1 7 5.25 7.4 19.65
46 106412 Nguyễn Đức Tùng 05/04/2008 10A13 A1 8.25 7.25 8.6 24.1
47 106418 Tô Văn Vững 25/05/2008 10A13 A1 9 6.75 6.8 22.55
48 106253 Đào Duy Đại 06/08/2008 10A13 A1 6.75 5.25 8.2 20.2
1 106205 Nguyễn Xuân An 02/02/2008 10A14 A1 9 7.25 6.8 23.05
2 106217 Đỗ Phương Anh 03/12/2008 10A14 A1 7 5 7.4 19.4
3 106218 Nguyễn Hữu Tuấn Anh 05/12/2008 10A14 A1 6.75 6.5 5.6 18.85
4 106476 Nguyễn Quỳnh Anh 23/09/2008 10A14 D 7 9 6 22
5 106226 Nghiêm Đình Gia Bảo 23/07/2008 10A14 A1 6 6.75 6.4 19.15
6 106494 Nguyễn Ngọc Bích 12/01/2008 10A14 D 5.75 7.75 6 19.5
7 106232 Nguyễn Văn Chiểu 28/03/2008 10A14 A1 9.25 7.25 8.6 25.1
8 106236 Ngô Văn Chương 06/04/2008 10A14 A1 7.5 5.25 6.6 19.35
9 106239 Khổng Thị Diễm 03/06/2008 10A14 A1 7.75 6.75 6.6 21.1
10 106242 Lưu Thành Doanh 04/10/2008 10A14 A1 7.75 6.5 4.4 18.65
11 106250 Nguyễn Thị Thùy Dương 01/12/2008 10A14 A1 7.5 6.25 6.6 20.35
12 106258 Nguyễn Văn Đông 16/07/2008 10A14 A1 8 5.75 6.4 20.15
13 106277 Lê Quang Hiếu 03/10/2008 10A14 A1 7.5 5.75 5.2 18.45
14 106278 Ngô Trung Hiếu 22/08/2008 10A14 A1 9 6 7.6 22.6
15 106279 Nguyễn Văn Hiếu 02/02/2008 10A14 A1 8.5 5.5 5 19
16 106280 Nguyễn Thị Thanh Hoa 10/01/2008 10A14 A1 7 3.75 5.4 16.15
17 106288 Nguyễn Công Học 06/05/2008 10A14 A1 5.5 4.25 6.8 16.55
18 106296 Lê Thị Thanh Huyền 09/01/2008 10A14 A1 8.25 5.75 5.6 19.6
Khối Tổng
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa Anh
thi điểm
19 106297 Nguyễn Thanh Huyền 04/02/2008 10A14 A1 6.75 4.75 5 16.5
20 106299 Ngô Thị Mai Hương 15/11/2008 10A14 A1 4.5 5.5 5 15
21 106319 Đinh Nguyên Linh 04/01/2007 10A14 A1 8.5 6.5 7 22
22 106321 Nguyễn Công Luận 29/08/2008 10A14 A1 9.25 5.25 7.2 21.7
23 106322 Đặng Thị Luyến 05/11/2008 10A14 A1 8.25 5.5 7.2 20.95
24 106324 Nguyễn Thị Tuyết Mai 26/08/2008 10A14 A1 6.75 6 6.2 18.95
25 106334 Nguyễn Khắc Nam 27/10/2008 10A14 A1 6.25 7.75 5.8 19.8
26 106337 Nguyễn Thị Phương Nga 17/01/2008 10A14 A1 8.25 6.5 6.8 21.55
27 106340 Đỗ Thanh Ngân 17/04/2008 10A14 A1 8 5.75 8 21.75
28 106349 Đặng Việt Nhật 31/07/2008 10A14 A1 8.5 7.25 6.8 22.55
29 106350 Vũ Yến Nhi 01/09/2008 10A14 A1 8 3.5 6.8 18.3
30 106353 Ngô Thị Hồng Nhung 12/04/2008 10A14 A1 8.75 6.25 7.8 22.8
31 106371 Ngô Huy Quang 31/12/2008 10A14 A1 8.5 5.75 5.2 19.45
32 106379 Trần Đình Sinh 15/05/2008 10A14 A1 8.5 5.25 7 20.75
33 106385 Chu Văn Thành 30/11/2008 10A14 A1 9 6.5 7 22.5
34 106388 Nguyễn Thị Thảo 07/06/2008 10A14 A1 8.5 5.25 6.2 19.95
35 106398 Nghiêm Công Tiền 23/01/2008 10A14 A1 8.5 6.5 8.2 23.2
36 106399 Nguyễn Quỳnh Trang 19/01/2008 10A14 A1 8 5.75 6.6 20.35
37 106410 Đào Đức Tuấn 06/06/2008 10A14 A1 9.5 5.5 5 20
38 106414 Ngô Thị Phương Uyên 09/03/2008 10A14 A1 7.25 6.5 6.2 19.95
39 106415 Trân Thị Tố Uyên 02/09/2008 10A14 A1 7.5 8 6.2 21.7
40 106420 Nguyễn Hải Yến 18/04/2008 10A14 A1 6.5 8.75 9.4 24.65
1 106228 Nguyễn Thị Tuyết Băng 25/06/2008 10A15 A1 4.75 5.75 4 14.5
2 106244 Nguyễn Thị Vân Dung 29/06/2008 10A15 A1 5.75 5.75 4.2 15.7
3 106251 Trần Văn Dương 28/04/2008 10A15 A1 7 5.25 2.8 15.05
4 106257 Nguyễn Tiến Đạt 30/03/2008 10A15 A1 9 6.25 5.6 20.85
5 106266 Nguyễn Đức Hải 01/02/2008 10A15 A1 7 1.25 6 14.25
6 106267 Đỗ Thị Hạnh 07/01/2008 10A15 A1 7.5 1.25 4.6 13.35
7 106269 Trần Văn Hào 29/01/2008 10A15 A1 5 7 4.8 16.8
8 106270 Nguyễn Thị Ngọc Hân 06/10/2008 10A15 A1 5 5.5 2.6 13.1
9 106281 Trương Mỹ Hoa 31/07/2008 10A15 A1 5.25 3.75 3.6 12.6
10 106284 Chu Văn Hòa 27/01/2008 10A15 A1 6 4.5 4.6 15.1
11 106287 Nguyễn Khắc Hoàng 15/02/2008 10A15 A1 6.75 5 5.6 17.35
12 106291 Chu Thị Huệ 13/05/2008 10A15 A1 7.5 4.75 6 18.25
13 106294 Phạm Hữu Hùng 18/11/2008 10A15 A1 7.75 4.5 3.4 15.65
14 106295 Trần Tuấn Hùng 06/02/2008 10A15 A1 9.5 5.75 3.4 18.65
15 106305 Nguyễn Văn Giang Anh Kiệt 03/02/2008 10A15 A1 4.5 5.25 4.4 14.15
16 106307 Nguyễn Chí Lâm 08/09/2008 10A15 A1 5.75 5 5 15.75
17 106325 Trần Thanh Mai 14/06/2008 10A15 A1 6.5 6.5 4 17
18 106330 Nguyễn Thị Trà My 26/03/2008 10A15 A1 4.5 3 3.4 10.9
19 106344 Đặng Thị Khánh Ngọc 02/02/2008 10A15 A1 7 7.5 8.2 22.7
20 106345 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 06/10/2008 10A15 A1 7.25 7 6.4 20.65
21 106346 Nguyễn Ánh Nguyệt 27/08/2008 10A15 A1 3.5 6 5.6 15.1
22 106351 Trương Uyển Nhi 04/02/2008 10A15 A1 4.75 4 8.2 16.95
23 106354 Lê Thị Hồng Nhung 17/03/2008 10A15 A1 8.5 5.5 7.6 21.6
24 106357 Đỗ Nhất Phi 07/01/2008 10A15 A1 3.5 4 8.6 16.1
25 106368 Dương Thị Hoài Phương 16/09/2008 10A15 A1 5.75 5.75 6 17.5
26 106369 Ngô Viết Phương 23/09/2008 10A15 A1 5.25 5.75 8.2 19.2
27 106370 Trần Thu Phương 07/11/2008 10A15 A1 5 5.25 8.2 18.45
28 106377 Đỗ Văn Quốc 09/02/2008 10A15 A1 7.75 7 4.6 19.35
Khối Tổng
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa Anh
thi điểm
29 106381 Nguyễn Thế Bảo Sơn 18/09/2008 10A15 A1 8.5 7.25 3.4 19.15
30 106386 Nguyễn Đình Thao 10/07/2008 10A15 A1 8.25 5 6 19.25
31 106395 Nguyễn Thị Ngân Thương 15/02/2008 10A15 A1 7 5.5 8.4 20.9
32 106397 Nguyễn Duy Tiến 15/06/2008 10A15 A1 2.25 6 6 14.25
33 106400 Nguyễn Thị Huyền Trân 15/01/2008 10A15 A1 7.75 6.75 5.8 20.3
34 106401 Lê Tài Trí 16/05/2008 10A15 A1 4.25 3.5 6.2 13.95
35 106402 Nguyễn Khắc Trí 12/08/2008 10A15 A1 8.25 8.25 8.8 25.3
36 106403 Nguyễn Văn Triệu 06/09/2008 10A15 A1 8 5.25 7.8 21.05
37 106416 Mẫn Bá Việt 22/12/2008 10A15 A1 4 4 3.6 11.6
1 106421 Chu Thị Lan Anh 28/01/2008 10A2 B 8.75 5 7.5 21.25
2 106422 Đinh Thị Huyền Anh 10/09/2008 10A2 B 10 7.75 7.5 25.25
3 106423 Ngô Thị Thục Anh 06/11/2008 10A2 B 9 7.5 7.5 24
4 106424 Đỗ Thị Hồng Ánh 19/10/2008 10A2 B 8 6 6.5 20.5
5 106425 Nguyễn Hoàng Bách 29/01/2007 10A2 B 9.25 5 5.25 19.5
6 106426 Dương Thị Bình 15/01/2008 10A2 B 9.25 7.5 7.5 24.25
7 106427 Nguyễn Thị Ngọc Châu 18/08/2008 10A2 B 8.5 7.5 7.75 23.75
8 106429 Nguyễn Thị Chi 19/04/2008 10A2 B 9.5 5.75 7 22.25
9 106430 Tạ Ngọc Diệp 04/10/2008 10A2 B 8.75 3.5 7.25 19.5
10 106431 Đinh Thị Phương Dung 26/12/2008 10A2 B 7 6 7.5 20.5
11 106025 Nguyễn Văn Dũng 25/05/2008 10A2 A 9.25 5.5 7 21.75
12 106036 Nguyễn Thành Đạt 16/02/2007 10A2 A 8.5 6.75 5.5 20.75
13 106432 Trần Văn Đạt 08/09/2008 10A2 B 7.25 5.75 6.75 19.75
14 106433 Mẫn Thị Hương Giang 20/10/2008 10A2 B 7.25 4.75 4.75 16.75
15 106434 Nguyễn Thị Minh Hạnh 22/11/2008 10A2 B 8 5.5 6.5 20
16 106058 Nguyễn Thị Minh Hằng 07/12/2008 10A2 A 9.25 6.75 8 24
17 106063 Đỗ Viết Hiếu 06/11/2008 10A2 A 7.25 4.5 5.25 17
18 106435 Nguyễn Ngọc Huyền 30/09/2008 10A2 B 9.25 6.5 7.25 23
19 106436 Nguyễn Thị Thu Hương 30/09/2008 10A2 B 8.5 7.5 7 23
20 106086 Nguyễn Hùng Khải 19/11/2008 10A2 A 7.75 5.25 3.5 16.5
21 106088 Nguyễn Minh Khánh 17/06/2008 10A2 A 9.25 4.25 3.75 17.25
22 106096 Nguyễn Đăng Anh Kiệt 11/03/2008 10A2 A 9 6.25 7.5 22.75
23 106437 Nguyễn Linh Lan 14/02/2008 10A2 B 9 8 8.25 25.25
24 106438 Nguyễn Đức Bảo Long 31/05/2008 10A2 B 9 9 7.5 25.5
25 106439 Lê Thị Khánh Ly 13/11/2008 10A2 B 9.25 8.5 8.25 26
26 106121 Nghiêm Thị Kim Ngân 19/08/2008 10A2 A 8.5 6.25 5.25 20
27 106440 Nguyễn Thị Nhung 20/01/2008 10A2 B 8.75 7.75 8 24.5
28 106441 Kiều Quỳnh Như 16/06/2008 10A2 B 8.75 7.75 8.25 24.75
29 106140 Dương Minh Phương 06/09/2008 10A2 A 8.5 6.75 6 21.25
30 106141 Nghiêm Thị Phương 10/06/2008 10A2 A 8.75 6.5 6.25 21.5
31 106142 Nguyễn Hoàng Phương 04/09/2008 10A2 A 6.75 6.25 8.25 21.25
32 106442 Trần Huy Quang 25/12/2008 10A2 B 8.75 8.25 7.75 24.75
33 106443 Nguyễn Duy Bảo Quốc 08/09/2008 10A2 B 9.25 8 7.25 24.5
34 106143 Nguyễn Thị Quý 04/04/2008 10A2 A 7.25 6.25 7.25 20.75
35 106444 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 09/04/2008 10A2 B 9.75 7 7.75 24.5
36 106157 Nghiêm Văn Thành 28/07/2008 10A2 A 9.75 7.25 6.25 23.25
37 106159 Kiều Thị Thao 19/02/2008 10A2 A 9.5 6.25 4.25 20
38 106445 Nguyễn Đình Thảo 05/06/2008 10A2 B 7.5 6 5.75 19.25
39 106446 Nguyễn Thanh Thảo 02/10/2008 10A2 B 9 5.75 6.75 21.5
40 106447 Đào Thị Minh Thu 29/10/2008 10A2 B 9.25 6.25 8 23.5
41 106448 Phùng Thị Diệu Thuý 25/02/2008 10A2 B 8.5 7.75 8 24.25
Khối Tổng
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa Anh
thi điểm
42 106449 Nguyễn Hà Thu Trang 09/07/2007 10A2 B 6.25 6.25 4.75 17.25
43 106451 Lê Thị Văn 28/08/2008 10A2 B 8.25 5.75 8 22
44 106452 Nguyễn Thị Hồng Vân 11/05/2008 10A2 B 9.25 6.75 7.75 23.75
45 106200 Nguyễn Thị Thanh Xuân 05/06/2008 10A2 A 5.5 3.5 4.25 13.25
46 106453 Nguyễn Thị Hải Yến 19/11/2008 10A2 B 8.75 7 6.75 22.5
1 106001 Ngô Tiến An 10/08/2008 10A3 A 8.25 5.5 7.25 21
2 106008 Lương Thị Phương Anh 28/05/2008 10A3 A 9.5 7.5 8 25
3 106219 Trương Đức Anh 15/06/2008 10A3 A1 6.75 5.25 6.6 18.6
4 106016 Nguyễn Đức Cảnh 07/11/2008 10A3 A 9 8.25 9 26.25
5 106428 Nguyễn Minh Châu 09/07/2008 10A3 B 9.25 8.5 7.25 25
6 106017 Đỗ Quỳnh Chi 13/11/2008 10A3 A 9 8 8.5 25.5
7 106018 Trương Công Chính 26/08/2008 10A3 A 9.25 5.75 7.75 22.75
8 106021 Nguyễn Thành Công 03/04/2008 10A3 A 9.25 5.25 5.25 19.75
9 106023 Nguyễn Việt Cường 08/12/2007 10A3 A 9.25 7.75 8 25
10 106026 Ngô Viết Trí Dũng 23/01/2008 10A3 A 9.25 6 7.25 22.5
11 106028 Nguyễn Bá Duy 03/10/2008 10A3 A 8.75 6.5 7.25 22.5
12 106035 Lê Thị Thuý Đào 27/05/2008 10A3 A 8.75 5.75 6.5 21
13 106040 Trần Ngọc Đăng 04/10/2008 10A3 A 8.5 5.5 6.5 20.5
14 106049 Lê Đăng Giang 23/12/2008 10A3 A 8.75 5 7 20.75
15 106059 Nguyễn Thị Thanh Hiền 05/09/2008 10A3 A 7.5 6 7.5 21
16 106060 Nguyễn Minh Hiển 09/09/2008 10A3 A 7.25 7.25 6.75 21.25
17 106064 Nghiêm Đình Hiếu 21/02/2008 10A3 A 7.25 7.75 5.75 20.75
18 106065 Nguyễn Hoàng Trung Hiếu 13/03/2008 10A3 A 9.75 8.5 6.75 25
19 106066 Đặng Thu Hoài 03/10/2008 10A3 A 9.5 8 8 25.5
20 106045 Nguyễn Minh Đức 16/08/2008 10A3 A 6.25 3 5 14.25
20 106067 Phạm Thu Hoài 23/04/2008 10A3 A 8 7 7 22
21 106072 Đào Thị Minh Hồng 29/01/2008 10A3 A 8.25 4 5.75 18
22 106075 Phạm Quang Huy 26/11/2008 10A3 A 9.5 8 5.5 23
22 106076 Nghiêm Quang Huy 19/05/2008 10A3 A 9.25 7 6.75 23
23 106077 Nguyễn Văn Huy 03/01/2008 10A3 A 10 8.25 8 26.25
24 106081 Ngô Quốc Hưng 24/07/2008 10A3 A 8 6.25 5 19.25
25 106082 Nguyễn Tuấn Hưng 07/09/2008 10A3 A 9.75 8 6.25 24
26 106089 Đinh Quốc Khánh 22/02/2008 10A3 A 9.75 6.5 7.25 23.5
27 106090 Nguyễn Ngọc Khánh 10/03/2008 10A3 A 9.5 7 6.75 23.25
28 106093 Nguyễn Công Khoa 19/09/2008 10A3 A 9.75 9 6.5 25.25
29 106095 Chu Đức Kiên 06/01/2008 10A3 A 8.75 6 6.5 21.25
30 106110 Nguyễn Vũ Luân 22/07/2008 10A3 A 7.75 7 9.5 24.25
31 106112 Nguyễn Thanh Lương 09/12/2008 10A3 A 10 7.5 8.75 26.25
32 106113 Nguyễn Thị Khánh Ly 25/09/2008 10A3 A 9.25 6.75 7.75 23.75
33 106115 Lê Đăng Minh 25/10/2008 10A3 A 9.25 6.25 8.75 24.25
34 106116 Nguyễn Nhật Minh 09/05/2008 10A3 A 9 6.75 8.75 24.5
35 106127 Kiều Minh Nguyên 04/11/2008 10A3 A 8.25 8 6.75 23
36 106131 Nghiêm Hồng Nhung 12/09/2008 10A3 A 9 5.25 7 21.25
37 106146 Lê Quang Sinh 20/04/2008 10A3 A 9 7.25 6.25 22.5
38 106151 Lê Quang Tài 20/04/2008 10A3 A 9.25 6.75 8 24
39 106155 Hoàng Tiến Thanh 17/05/2008 10A3 A 6.75 7 6 19.75
40 106161 Nguyễn Huy Thắng 24/02/2008 10A3 A 9 6.75 7.5 23.25
41 106163 Nguyễn Văn Thịnh 04/03/2008 10A3 A 8.5 6.25 7 21.75
42 106167 Vũ Hồng Thơm 24/07/2008 10A3 A 8.75 7.5 8.5 24.75
43 106169 Lê Thị Thanh Thuý 17/09/2008 10A3 A 9.25 5.75 6.75 21.75
Khối Tổng
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa Anh
thi điểm
44 106182 Đặng Trọng Tú 15/12/2008 10A3 A 9 6.75 7.5 23.25
45 106183 Lê Anh Tú 04/08/2008 10A3 A 8.25 7 6.5 21.75
46 106187 Chu Quang Tùng 31/12/2008 10A3 A 9.5 6.25 8 23.75
47 106194 Mẫn Hoàng Việt 10/02/2008 10A3 A 8.75 4.75 6.75 20.25
48 106197 Chu Anh Vũ 15/05/2008 10A3 A 6 7.5 7 20.5
49 106201 Nguyễn Thị Hải Yến 13/09/2008 10A3 A 8 4.25 8.25 20.5
50 106177 Lê Thị Hải Triều 25/04/2008 10A3 A 8.5 7.75 7 23.25
1 106002 Từ Nguyễn Phú An 14/07/2008 10A4 A 8 7 6 21
2 106009 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 01/02/2008 10A4 A 7.25 7.25 6.25 20.75
3 106027 Trần Đình Dũng 07/10/2008 10A4 A 8.75 6.25 7.25 22.25
4 106037 Trần Văn Đạt 23/10/2008 10A4 A 8.5 5.5 6.25 20.25
5 106042 Nghiêm Đình Đồng 29/02/2008 10A4 A 8.5 5.5 5.5 19.5
6 106046 Nghiêm Đình Đức 13/11/2008 10A4 A 8.25 5.75 6 20
7 106050 Mẫn Văn Giang 26/01/2008 10A4 A 8.75 5.25 7.5 21.5
8 106051 Trương Thị Hương Giang 10/04/2008 10A4 A 10 5.75 4 19.75
9 106055 Mẫn Thu Hà 18/04/2008 10A4 A 5.5 7 6.25 18.75
10 106061 Lê Đăng Hiệp 18/07/2008 10A4 A 7.5 7.5 7.5 22.5
11 106070 Nguyễn Bá Việt Hoàng 06/12/2008 10A4 A 7.25 5.5 6.5 19.25
12 106073 Chu Mạnh Hùng 10/09/2008 10A4 A 8.75 6 6 20.75
13 106078 Hoàng Gia Huy 11/06/2008 10A4 A 8.25 7.75 7.5 23.5
14 106083 Trương Quang Hưng 08/01/2008 10A4 A 9 6.25 5 20.25
15 106084 Vũ Kiều Diễm Hương 11/12/2008 10A4 A 8.75 8 4.75 21.5
16 106085 Trương Hà Quang Hưởng 09/09/2008 10A4 A 9 8.25 6.75 24
17 106092 Nguyễn Minh Khiêm 22/05/2008 10A4 A 8 6.75 4.25 19
18 106098 Nguyễn Thị Lan 09/05/2008 10A4 A 6.75 5 6.5 18.25
19 106099 Kiều Thanh Lâm 12/03/2008 10A4 A 8.75 6.25 6.25 21.25
20 106100 Dương Huy Lân 30/01/2008 10A4 A 7.25 7.25 4 18.5
21 106104 Nghiêm Khánh Linh 22/01/2008 10A4 A 9.5 7.25 6 22.75
22 106105 Nguyễn Thị Hà Linh 30/05/2008 10A4 A 9.25 6.5 8.5 24.25
23 106109 Nguyễn Nhật Long 24/09/2008 10A4 A 7.5 5.75 6.25 19.5
24 106111 Nguyễn Thành Luân 10/02/2008 10A4 A 6.25 6.25 6.5 19
25 106120 Nguyễn Thị Thúy Nga 24/04/2008 10A4 A 8 5 5 18
26 106122 Cao Thị Ngân 24/12/2008 10A4 A 9 8.25 8.5 25.75
27 106123 Nguyễn Thị Tiệm Ngân 01/08/2008 10A4 A 8.5 7 5.5 21
28 106125 Kiều Tuấn Nghĩa 26/12/2008 10A4 A 9 6.25 5 20.25
29 106126 Phùng Bá Nghĩa 22/07/2008 10A4 A 8.25 7 6.75 22
30 106128 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 26/09/2008 10A4 A 9 7.75 6 22.75
31 106130 Phạm Yến Nhi 01/08/2008 10A4 A 9.25 8 7.5 24.75
32 106144 Nghiêm Đình Quyền 17/01/2008 10A4 A 9 8.25 7.25 24.5
33 106145 Trương Quang San 05/08/2008 10A4 A 9 5.75 4.75 19.5
34 106148 Kiều Hoàng Sơn 03/02/2008 10A4 A 9.25 6.5 5.75 21.5
35 106154 Phùng Bá Duy Thái 24/08/2008 10A4 A 7.75 5.5 5 18.25
36 106164 Lê Kim Thịnh 02/04/2008 10A4 A 9.5 7.5 4.75 21.75
37 106165 Đỗ Đình Thỏa 30/10/2008 10A4 A 9.25 7.75 6 23
38 106170 Nguyễn Thị Thu Thủy 04/06/2008 10A4 A 9 4.5 6.5 20
39 106171 Nguyễn Thị Minh Thư 22/07/2008 10A4 A 8.75 6.75 6.25 21.75
40 106172 Nguyễn Duy Thức 18/01/2008 10A4 A 7.25 7.5 5.75 20.5
41 106173 Kiều Thùy Trang 16/12/2008 10A4 A 8 6 6.5 20.5
42 106178 Nguyễn Mai Trịnh 28/09/2007 10A4 A 9.75 6.5 8 24.25
43 106184 Nguyễn Anh Tú 28/01/2008 10A4 A 8 7.75 6.5 22.25
Khối Tổng
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa Anh
thi điểm
44 106189 Nghiêm Đình Tưởng 10/04/2008 10A4 A 8 6.75 5.5 20.25
45 106193 Đỗ Đình Trí Viễn 06/09/2008 10A4 A 8.5 6.75 6.25 21.5
46 106196 Nguyễn Công Vinh 16/09/2008 10A4 A 7 5 6.25 18.25
47 106198 Chu Tuấn Vũ 08/09/2008 10A4 A 4.5 5 5 14.5
48 106185 Nguyễn Tuân 09/11/2008 10A4 A 7.25 7.75 6.75 21.75
1 106003 Chu Nguyên An 29/07/2008 10A5 A 6.5 5.5 6 18
2 106477 Nghiêm Thị Thái Anh 10/10/2008 10A5 D 6.5 4.25 4.6 15.35
3 106010 Nguyễn Khắc Thế Anh 02/12/2008 10A5 A 7.5 6.25 6 19.75
4 106011 Nghiêm Thị Ngọc Ánh 29/03/2008 10A5 A 7.25 5.75 6.5 19.5
5 106012 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 23/11/2008 10A5 A 3.75 7 7.75 18.5
6 106022 Tô Văn Công 04/01/2008 10A5 A 3.25 6.5 3.5 13.25
7 106029 Trần Đình Duy 19/10/2008 10A5 A 7.75 8.25 7.5 23.5
8 106031 Nguyễn Đức Dự 26/07/2008 10A5 A 7.5 6.25 7.75 21.5
9 106032 Ngô Ngọc Dương 20/10/2008 10A5 A 8.75 5 6.5 20.25
10 106033 Nguyễn Hoàng Dương 17/09/2008 10A5 A 7.75 6.5 6.5 20.75
11 106034 Nghiêm Quang Đại 03/11/2008 10A5 A 8.75 7.25 7 23
12 106038 Chu Thành Đạt 03/05/2008 10A5 A 7.75 6.5 5.25 19.5
13 106039 Nguyễn Tiến Đạt 22/12/2008 10A5 A 8.25 7.75 6 22
14 106041 Lê Hải Đăng 06/08/2008 10A5 A 6.25 4 5.5 15.75
15 106047 Lưu Minh Đức 05/09/2008 10A5 A 6 5.5 3.5 15
16 106052 Mẫn Bá Giang 13/04/2008 10A5 A 5.5 7 6 18.5
17 106056 Nguyễn Thanh Hà 24/04/2008 10A5 A 7.25 6.5 4.25 18
18 106068 Nghiêm Đình Hoàn 13/10/2008 10A5 A 6.75 8 4.25 19
19 106069 Nguyễn Văn Hoàn 11/06/2008 10A5 A 7 7.25 6.25 20.5
20 106079 Nguyễn Quang Huy 27/09/2008 10A5 A 7.75 6.5 5 19.25
21 106563 Trần Thị Thúy Hường 04/02/2008 10A5 D 8 5.25 8.8 22.05
22 106087 Nguyễn Văn Khải 05/10/2008 10A5 A 8.25 6.75 5.25 20.25
23 106091 Trần Thị Khánh 01/11/2008 10A5 A 9.25 5.75 4 19
24 106094 Dương Mạnh Khương 06/09/2008 10A5 A 9.75 4.5 4.5 18.75
25 106106 Mẫn Gia Linh 16/07/2008 10A5 A 8 8 8 24
26 106114 Trần Thị Phương Ly 26/10/2008 10A5 A 8.5 7.25 5.5 21.25
27 106118 Vũ Hoài Nam 12/05/2008 10A5 A 7 6.75 8.25 22
28 106132 Nguyễn Thị Quỳnh Như 24/12/2008 10A5 A 8.25 5.25 7.5 21
29 106133 Chu Thị Kim Oanh 24/01/2008 10A5 A 6.25 6.25 7.25 19.75
30 106137 Nghiêm Đức Phong 19/09/2008 10A5 A 7.5 6.75 6.75 21
31 106138 Nguyễn Văn Phong 09/10/2008 10A5 A 6.25 6.25 5 17.5
32 106152 Lê Trọng Tấn 12/08/2008 10A5 A 8.25 6.5 5.5 20.25
33 106153 Tô Sỹ Tấn 21/04/2008 10A5 A 8.5 6.25 4.5 19.25
34 106156 Đinh Văn Thanh 10/09/2008 10A5 A 6.25 5.5 4.5 16.25
35 106158 Nguyễn Công Thành 30/07/2008 10A5 A 3.5 5.25 5.75 14.5
36 106160 Nguyễn Thu Thảo 19/01/2008 10A5 A 8.5 5.75 6.5 20.75
37 106166 Nguyễn Anh Thơ 05/10/2008 10A5 A 8.25 6.75 6.5 21.5
38 106174 Nguyễn Thanh Trang 30/05/2008 10A5 A 4.5 4 5.25 13.75
39 106175 Ngô Đức Trí 03/09/2008 10A5 A 6.25 7 7 20.25
40 106179 Trần Văn Trung 18/02/2008 10A5 A 8.5 6.75 6 21.25
41 106180 Nguyễn Xuân Trường 24/08/2008 10A5 A 8.25 5.75 5.75 19.75
42 106181 Trần Năng Trường 06/01/2008 10A5 A 8.25 6 7 21.25
43 106190 Nguyễn Quốc Uy 11/07/2008 10A5 A 6 6.25 5 17.25
44 106450 Chu Thị Phương Uyên 19/01/2008 10A5 B 9.5 9 6.75 25.25
45 106191 Nguyễn Thị Văn 30/05/2008 10A5 A 4.75 4 4.5 13.25
Khối Tổng
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa Anh
thi điểm
46 106192 Lê Đắc Vân 13/09/2008 10A5 A 7 6.5 6.75 20.25
47 106202 Đỗ Thị Hải Yến 17/11/2007 10A5 A 8.25 7 6.5 21.75
1 106470 Nguyễn Bích An 05/04/2008 10A6 D 8 9 9 26
2 106478 Đàm Dương Phương Anh 28/07/2008 10A6 D 6.75 6.5 8.2 21.45
3 106479 Nguyễn Đỗ Châu Anh 06/01/2008 10A6 D 7.25 6.5 7.8 21.55
4 106480 Nguyễn Mỹ Anh 10/08/2008 10A6 D 7.75 8.75 8.6 25.1
5 106481 Nguyễn Thị Phương Anh 25/12/2008 10A6 D 8.5 9.75 7.8 26.05
6 106482 Trương Thị Mai Anh 01/01/2008 10A6 D 7.25 5.75 9.2 22.2
7 106495 Lê Ngọc Bích 02/10/2008 10A6 D 6.25 6.25 7.6 20.1
8 106507 Nguyễn Bích Diệp 13/03/2008 10A6 D 7.75 7.5 9.4 24.65
9 106511 Đỗ Lệ Dung 13/05/2008 10A6 D 7.75 7.5 9.4 24.65
10 106519 Nguyễn Thùy Dương 25/06/2008 10A6 D 7 8.5 8.4 23.9
11 106523 Lê Thị Trà Giang 12/12/2008 10A6 D 8.5 8.25 8.4 25.15
12 106524 Lê Vũ Hương Giang 24/12/2008 10A6 D 7.5 8.5 7.8 23.8
13 106525 Nguyễn Thị Hương Giang 11/03/2008 10A6 D 8.5 8.25 8.6 25.35
14 106533 Nguyễn Thị Minh Hằng 15/02/2008 10A6 D 8.5 6.75 8.4 23.65
15 106534 Nguyễn Thị Minh Hằng 05/04/2008 10A6 D 8 7.75 8.4 24.15
16 106537 Kiều Thị Thu Hiền 17/05/2008 10A6 D 8.5 7 9.6 25.1
17 106541 Nguyễn Ngọc Hoa 06/04/2008 10A6 D 8 7.75 9 24.75
18 106542 Nguyễn Quỳnh Hoa 30/03/2008 10A6 D 8.5 8.75 9.6 26.85
19 106289 Nguyễn Trọng Hội 06/06/2008 10A6 A1 7 5.5 8.2 20.7
20 106547 Nguyễn Vũ Tuấn Hùng 22/07/2008 10A6 D 7.5 7.25 8.4 23.15
21 106555 Nguyễn Thị Huyền 20/06/2008 10A6 D 8.5 9.75 8.6 26.85
22 106560 Lê Trần Quỳnh Hương 22/07/2008 10A6 D 9.25 8.75 9.2 27.2
23 106561 Nguyễn Thị Hương 11/05/2008 10A6 D 9 8 9 26
24 106566 Nguyễn Đức Thành Khang 14/10/2008 10A6 D 7.75 4.5 7 19.25
25 106576 Chu Thị Thùy Linh 01/11/2008 10A6 D 8.5 5.25 8.2 21.95
26 106577 Ngô Minh Bảo Linh 12/10/2008 10A6 D 8.5 9.25 9.8 27.55
27 106578 Nguyễn Khánh Linh 02/04/2008 10A6 D 7.5 8.25 7.2 22.95
28 106596 Nguyễn Phương Nam 22/07/2008 10A6 D 7.25 7.75 8.8 23.8
29 106603 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 07/03/2008 10A6 D 7 9 9 25
30 106608 Nguyễn Như Nguyệt 14/10/2008 10A6 D 8.5 9.5 9 27
31 106612 Đỗ Hồng Nhung 05/01/2008 10A6 D 8 8.25 9 25.25
32 106614 Nguyễn Thị Mai Oanh 26/11/2008 10A6 D 8.25 9.5 8.6 26.35
33 106617 Nguyễn Thị Minh Phương 21/07/2008 10A6 D 7.5 7.75 7.6 22.85
34 106618 Tô Nam Phương 22/08/2008 10A6 D 9 7 8.6 24.6
35 106623 Đặng Thị Thu Quyên 21/02/2008 10A6 D 8.25 8.75 8.6 25.6
36 106625 Nguyễn Như Quỳnh 05/08/2008 10A6 D 9 8 8.8 25.8
37 106630 Nguyễn Thị Minh Tâm 19/10/2008 10A6 D 9 8.25 8.4 25.65
38 106631 Nguyễn Thị Thanh Tâm 05/07/2008 10A6 D 9 9.5 8.8 27.3
39 106632 Ngô Thị Phương Thanh 03/11/2008 10A6 D 8 8.75 9.8 26.55
40 106635 Nguyễn Thị Hiền Thảo 06/05/2008 10A6 D 8.5 8.75 8.2 25.45
41 106636 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/02/2008 10A6 D 8.75 9.25 9.2 27.2
42 106642 Dương Bảo Thoa 25/12/2007 10A6 D 8.5 8 9 25.5
43 106643 Nguyễn Thị Kim Thoa 21/01/2008 10A6 D 8.5 8.25 8.4 25.15
44 106644 Hà Nhật Thu 16/07/2008 10A6 D 8.5 7.75 8.8 25.05
45 106651 Đặng Huyền Trang 21/06/2008 10A6 D 8.75 8.25 9 26
46 106652 Lê Thị Thùy Trang 25/04/2008 10A6 D 8.75 6.25 8.2 23.2
47 106660 Chu Thị Ngọc Trâm 15/11/2008 10A6 D 8.75 9 9 26.75
48 106667 Ngô Minh Tuân 26/11/2008 10A6 D 7.5 9.25 9 25.75
Khối Tổng
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa Anh
thi điểm
1 106454 Đỗ Việt Anh 07/01/2008 10A7 C 6.5 6.5 6.75 19.75
2 106455 Lê Thị Vân Anh 20/10/2008 10A7 C 6.75 7.75 6.75 21.25
3 106456 Nguyễn Mai Đức Anh 09/11/2008 10A7 C 6.5 5.75 7.75 20
4 106483 Nguyễn Thị Minh Anh 14/08/2008 10A7 D 6 7.25 4 17.25
5 106484 Nguyễn Thị Phương Anh 29/04/2008 10A7 D 7.75 5.25 6.6 19.6
6 106457 Chu Thị Hồng Ánh 11/05/2008 10A7 C 7.75 7 7.5 22.25
7 106490 Nguyễn Thị Ánh 08/06/2008 10A7 D 7.5 4.25 5.2 16.95
8 106496 Nguyễn Ngọc Bích 29/07/2008 10A7 D 4.5 4.25 1.8 10.55
9 106512 Nguyễn Thị Thùy Dung 04/03/2008 10A7 D 6.75 6 4.4 17.15
10 106514 Lê Khắc Dũng 19/09/2008 10A7 D 6 3.75 5.4 15.15
11 106521 Nguyễn Quang Đạt 12/06/2008 10A7 D 6.75 5.25 6.2 18.2
12 106458 Nguyễn Thị Gấm 03/02/2008 10A7 C 7.25 5.25 7.75 20.25
13 106459 Chu Thị Thu Hằng 06/07/2008 10A7 C 8 5.75 8.25 22
14 106460 Nguyễn Đức Hậu 05/10/2008 10A7 C 6.5 6.75 7.75 21
15 106538 Nguyễn Thị Hiền 09/04/2008 10A7 D 8.25 7.5 6 21.75
16 106540 Ngô Trung Hiếu 30/07/2008 10A7 D 5 3.75 2.6 11.35
17 106543 Nguyễn Thị Mai Hòa 17/06/2008 10A7 D 7.25 5.75 2.6 15.6
18 106544 Nguyễn Thị Hoàn 13/04/2008 10A7 D 8.75 4.5 3 16.25
19 106461 Nguyễn Thị Hương 06/02/2008 10A7 C 7 7.5 7 21.5
20 106564 Lưu Thị Thúy Hường 25/04/2008 10A7 D 8.75 6.75 4.6 20.1
21 106565 Nguyễn Thị Thúy Hường 17/09/2008 10A7 D 8.5 6 2.2 16.7
22 106571 Nguyễn Thị Minh Lam 23/10/2008 10A7 D 8 5.5 3 16.5
23 106579 Ngô Khánh Linh 22/06/2008 10A7 D 7 8.25 6.6 21.85
24 106462 Nguyễn Thị Bích Loan 31/07/2008 10A7 C 6.5 4.75 8.75 20
25 106600 Nghiêm Thị Ngoan 26/12/2008 10A7 D 6 4 6.4 16.4
26 106604 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 08/08/2008 10A7 D 8.25 7.75 4.8 20.8
27 106605 Nguyễn Thị Như Ngọc 01/07/2008 10A7 D 6.5 7.25 4.2 17.95
28 106463 Nguyễn Tiến Phát 24/10/2008 10A7 C 7.5 6 8 21.5
29 106616 Lê Hồng Phúc 19/01/2008 10A7 D 7.75 6.5 6.2 20.45
30 106619 Đỗ Thị Thu Phương 01/01/2008 10A7 D 8 4.75 5.8 18.55
31 106620 Nguyễn Thị Hồng Phượng 26/07/2008 10A7 D 6.25 7 3.6 16.85
32 106464 Trần Thị Ngọc Phượng 24/09/2008 10A7 C 6.5 8 9 23.5
33 106626 Mẫn Phương Quỳnh 14/01/2008 10A7 D 8.25 8 6.4 22.65
34 106627 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 22/10/2008 10A7 D 8.25 9.25 7.2 24.7
35 106629 Nguyễn Thị Xuân Sang 14/02/2008 10A7 D 7.25 5.25 5.2 17.7
36 106465 Nguyễn Bá Siêu 14/09/2008 10A7 C 4.5 6.25 5.5 16.25
37 106637 Đào Phương Thảo 06/08/2008 10A7 D 8 7.25 8.8 24.05
38 106638 Đỗ Trần Thanh Thảo 03/02/2008 10A7 D 7 7 8.4 22.4
39 106466 Hoàng Thị Thanh Thảo 15/05/2008 10A7 C 8 8.25 6.5 22.75
40 106467 Nguyễn Thị Phương Thảo 08/01/2008 10A7 C 8.75 9.5 8.25 26.5
41 106653 Nguyễn Thị Trang 15/06/2008 10A7 D 8.5 6.25 5.2 19.95
42 106672 Nghiêm Thị Bảo Uyên 20/10/2008 10A7 D 7.75 7.75 5.6 21.1
43 106468 Nguyễn Thị Thúy Vân 22/07/2008 10A7 C 7.75 9.25 9.25 26.25
44 106681 Nguyễn Tường Vy 27/12/2008 10A7 D 7.25 7.25 5 19.5
1 106485 Nguyễn Diệp Anh 20/12/2008 10A8 D 7.25 8.5 6.6 22.35
2 106503 Nguyễn Thuỳ Chi 02/02/2008 10A8 D 7.5 8.5 7.8 23.8
3 106505 Nguyễn Thị Cúc 29/08/2008 10A8 D 6.5 8 6.2 20.7
4 106508 Nguyễn Thị Hồng Diệp 13/02/2008 10A8 D 6.75 6.25 6 19
5 106509 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 21/03/2008 10A8 D 8.5 7.5 7 23
6 106513 Trịnh Thị Mỹ Dung 29/12/2008 10A8 D 6 9.5 5.8 21.3
Khối Tổng
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa Anh
thi điểm
7 106526 Đặng Trường Giang 30/01/2008 10A8 D 7 6.75 5.2 18.95
8 106528 Chu Thanh Hà 16/12/2008 10A8 D 8.25 8.75 7.4 24.4
9 106529 Ngô Khánh Hà 16/03/2008 10A8 D 8.25 5.5 6.4 20.15
10 106535 Nghiêm Thu Hằng 08/09/2008 10A8 D 8.5 7 6.8 22.3
11 106549 Lưu Quang Huy 04/07/2008 10A8 D 8 7.75 7.8 23.55
12 106550 Nguyễn Quốc Huy 20/03/2008 10A8 D 7 8.25 5.2 20.45
13 106556 Ngô Thị Khánh Huyền 09/01/2008 10A8 D 8.5 8.25 7.2 23.95
14 106557 Trần Thị Huyền 10/01/2008 10A8 D 8.25 8 7.6 23.85
15 106559 Trần An Hưng 14/10/2008 10A8 D 7.5 6.75 7.8 22.05
16 106568 Nguyễn Kim Khánh 06/12/2008 10A8 D 8.25 6.5 7.6 22.35
17 106569 Nguyễn Ngọc Khánh 22/10/2008 10A8 D 7.25 6 8 21.25
18 106570 Trần Ngọc Khuê 07/08/2008 10A8 D 7.75 6 7.6 21.35
19 106573 Nguyễn Thị Ánh Liên 25/12/2007 10A8 D 7 6.25 8.8 22.05
20 106574 Nguyễn Thị Phương Liên 19/03/2008 10A8 D 7.5 7.25 6.4 21.15
21 106580 Chu Thị Khánh Linh 23/09/2008 10A8 D 6.25 7.25 8.8 22.3
22 106581 Lê Thị Hồng Linh 08/09/2008 10A8 D 7.5 6.5 8.6 22.6
23 106582 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 10/08/2008 10A8 D 8.5 7.5 6 22
24 106583 Nguyễn Trịnh Ngọc Linh 13/08/2008 10A8 D 6 7.25 6.4 19.65
25 106584 Trần Thị Thuỳ Linh 11/11/2008 10A8 C 6.75 8 8.75 23.5
26 106589 Nguyễn Thị Thúy Lụa 09/06/2008 10A8 D 7.5 6.75 7.6 21.85
27 106594 Nguyễn Hữu Mạnh 04/02/2008 10A8 D 8.25 6.25 6 20.5
28 106595 Nguyễn Thị Trà My 03/01/2008 10A8 D 7 7 6.4 20.4
29 106597 Hoàng Thị Thanh Nga 30/08/2008 10A8 D 6 7.75 7 20.75
30 106598 Nguyễn Thị Ngà 06/02/2008 10A8 D 6.5 8.25 5.2 19.95
31 106613 Nguyễn Phương Nhung 29/11/2008 10A8 D 7.5 7.25 5.2 19.95
32 106615 Đào Tiến Phong 25/03/2008 10A8 D 8 6.75 5.8 20.55
33 106622 Đặng Đình Quân 09/01/2008 10A8 D 7.5 8 8 23.5
34 106628 Trần Phương Quỳnh 17/09/2008 10A8 D 8 8.75 6.4 23.15
35 106639 Đỗ Phương Thảo 08/06/2008 10A8 D 8.5 7.5 9 25
36 106646 Phạm Thu Thùy 02/02/2008 10A8 D 7.5 9 8.8 25.3
37 106647 Đỗ Hoài Thư 18/09/2008 10A8 D 8.5 8.5 9 26
38 106654 Kiều Thị Thu Trang 04/07/2008 10A8 D 8.25 9.25 8.2 25.7
39 106655 Nguyễn Thị Trang 06/12/2008 10A8 D 8.5 9.25 7.8 25.55
40 106656 Nguyễn Thị Huyền Trang 07/01/2008 10A8 D 8.5 9.25 8.6 26.35
41 106657 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/03/2008 10A8 D 8 9.25 8.6 25.85
42 106658 Nguyễn Thị Thu Trang 08/08/2008 10A8 D 7.75 9 8.8 25.55
43 106659 Nguyễn Thùy Trang 27/05/2008 10A8 D 8.25 9.5 8.4 26.15
44 106661 Ngô Thùy Trâm 20/11/2008 10A8 D 8.25 8.25 7.6 24.1
45 106674 Ngô Thị Hồng Vân 20/06/2008 10A8 D 8.25 9.25 6 23.5
46 106675 Nguyễn Khánh Vân 19/04/2008 10A8 D 8.5 8 4.4 20.9
47 106678 Lê Đăng Tuấn Việt 07/11/2008 10A8 D 7 9.25 4.8 21.05
48 106682 Đào Thị Yến Vy 21/07/2008 10A8 D 8.25 9.25 6 23.5
49 106491 Trần Thị Ánh 06/01/2008 10A8 D 7 5 2.6 14.6
50 106680 Nguyễn Xuân Anh Vũ 27/05/2008 10A8 D 4.75 3.5 4.8 13.05
1 106471 Nguyễn Quốc An 29/12/2008 10A9 D 5.25 7.75 7.2 20.2
2 106472 Nguyễn Trúc An 18/06/2008 10A9 D 7 7.5 6.2 20.7
3 106486 Mẫn Bảo Anh 21/08/2008 10A9 D 5.75 7.75 4.6 18.1
4 106487 Nguyễn Lan Anh 22/09/2008 10A9 D 6.75 5.75 4.6 17.1
5 106488 Nguyễn Quỳnh Anh 31/07/2008 10A9 D 7.5 6.25 6.8 20.55
6 106489 Nguyễn Thị Phương Anh 21/08/2008 10A9 D 6.75 6.25 6.8 19.8
Khối Tổng
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Lý Hóa Sinh Sử Địa Anh
thi điểm
7 106492 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 05/01/2008 10A9 D 6.75 8 6.6 21.35
8 106493 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/07/2008 10A9 D 5.5 8 6.4 19.9
9 106497 Đặng Ngọc Bích 10/04/2008 10A9 D 5.75 7.75 3.4 16.9
10 106498 Nguyễn Thị Ngọc Bích 14/11/2008 10A9 D 5 7.75 9.2 21.95
11 106506 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 27/04/2008 10A9 D 6.25 9.5 4.2 19.95
12 106510 Phan Ngọc Diệp 26/04/2008 10A9 D 5.5 7.75 6.2 19.45
13 106520 Nguyễn Hoàng Dương 01/03/2008 10A9 D 7.25 6.5 5 18.75
14 106522 Chu Quang Đức 26/06/2008 10A9 D 6.75 6.5 6.4 19.65
15 106536 Đàm Mai Hiên 11/11/2008 10A9 D 8.5 8.75 9.8 27.05
16 106548 Nguyễn Mạnh Hùng 17/07/2008 10A9 D 7.5 6.75 6.2 20.45
17 106551 Nguyễn Đức Huy 05/03/2008 10A9 D 7.75 7.25 8.8 23.8
18 106558 Trần Thị Thanh Huyền 23/12/2008 10A9 D 7.5 6.5 5.2 19.2
19 106562 Trần Thị Thu Hương 21/01/2008 10A9 D 4.5 6.25 4.6 15.35
20 106572 Phùng Thị Lan 28/01/2008 10A9 D 6 7.25 3.8 17.05
21 106585 Mẫn Khánh Ngọc Linh 28/03/2008 10A9 D 7.5 7 6.2 20.7
22 106586 Nguyễn Thị Hoài Linh 15/01/2008 10A9 D 6.75 6.75 4.6 18.1
23 106587 Nguyễn Thị Khánh Linh 27/11/2008 10A9 D 6.75 6.75 5.8 19.3
24 106590 Nguyễn Thị Khánh Ly 27/11/2008 10A9 D 8 7.25 6.2 21.45
25 106591 Nguyễn Thị Kim Mai 26/01/2008 10A9 D 7 7 4.8 18.8
26 106592 Nguyễn Thị Phương Mai 21/02/2008 10A9 D 7.5 7.5 6.6 21.6
27 106593 Phạm Ngọc Mai 30/07/2008 10A9 D 7 8.5 3.2 18.7
28 106606 Nghiêm Minh Ngọc 16/10/2008 10A9 D 7.25 6.5 7.6 21.35
29 106607 Trần Thị Ánh Ngọc 21/10/2008 10A9 D 6 7.5 7 20.5
30 106609 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 24/06/2008 10A9 D 6 9.25 4.4 19.65
31 106611 Nguyễn Thị Yến Nhi 08/02/2008 10A9 D 6 7 4.4 17.4
32 106621 Dương Thị Hồng Phượng 30/01/2008 10A9 D 7.75 7 4.2 18.95
33 106640 Trần Thị Thảo 10/01/2008 10A9 D 7.5 8.25 9 24.75
34 106662 Nguyễn Ngọc Trâm 26/12/2008 10A9 D 8 8.5 4.8 21.3
35 106663 Ngô Phú Trọng 09/04/2008 10A9 D 6 6.75 3.8 16.55
36 106664 Nguyễn Thị Trúc 16/12/2008 10A9 D 7 7.5 8.6 23.1
37 106665 Mẫn Thị Cẩm Tú 11/10/2008 10A9 D 7.25 8 8.6 23.85
38 106666 Nghiêm Thị Ánh Tú 31/03/2008 10A9 D 8 8 4 20
39 106670 Kiều Thị Kim Tuyến 26/12/2008 10A9 D 7.5 9.5 5.2 22.2
40 106673 Chu Tiểu Uyên 18/08/2008 10A9 D 5.5 8.75 6 20.25
41 106676 Nguyễn Thị Thanh Vân 03/10/2008 10A9 D 7.25 7 6.8 21.05
42 106677 Nguyễn Hà Vi 01/01/2008 10A9 D 7 7.25 6.4 20.65
43 106683 Phạm Hà Vy 31/01/2008 10A9 D 6.5 7.75 7.8 22.05
45 106686 Trần Thị Hải Yến 23/03/2008 10A7 D 7.25 4.25 4.8 16.3
KẾT QUẢ THI KHẢO SÁT LẦN 3 KHỐI 11
Năm học 2023-2024
Khối
Stt SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Văn Toán Lý Hóa Sinh Anh Ghi chú
thi
1 116003 Nguyễn Hữu Hoàng Anh 20/06/2007 11A1 A 9 7.5 7.75 24.25

2 116025 Hoàng Vinh Bảo 18/08/2007 11A1 A 8.4 6.5 8.5 23.4

3 116026 Nguyễn Hanh Bảo 23/10/2007 11A1 A 8.2 6.75 8.75 23.7

4 116032 Ngô Xuân Bằng 07/03/2007 11A1 A 8.2 6.75 8.5 23.45

5 116041 Lê Văn Cơ 13/10/2007 11A1 A 7.8 6.5 8.5 22.8

6 116048 Lê Đình Doanh 05/12/2007 11A1 A 6.8 6.75 7 20.55

7 116050 Mẫn Trí Dũng 13/03/2007 11A1 A 8.6 6.75 6.75 22.1

8 116051 Nguyễn Đình Phú Dũng 26/01/2007 11A1 A 8.6 7 8 23.6

9 116052 Nguyễn Tuấn Dũng 12/01/2007 11A1 A 9 7.75 8.75 25.5

10 116058 Nguyễn Văn Khánh Duy 22/11/2007 11A1 A 9.6 7 8.5 25.1

11 116063 Mẫn Thị Dương 12/07/2007 11A1 A 8 6.25 8 22.25

12 116067 Nguyễn Quốc Đại 02/09/2007 11A1 A 9 7 8.5 24.5

13 116078 Bùi Trương Công Định 24/09/2007 11A1 A 8.4 6.25 6.75 21.4

14 116096 Kiều Lê Thúy Hạnh 31/01/2007 11A1 A 8.2 7 8.5 23.7

15 116109 Mẫn Đức Hiệp 26/11/2007 11A1 A 8 8.25 8.75 25

16 116113 Vũ Văn Hiếu 23/06/2007 11A1 A 9.4 7 7.75 24.15

17 116141 Dương Thị Ngọc Huyền 14/07/2007 11A1 A 8.6 5.5 7 21.1

18 116158 Nguyễn Sỹ Khánh 16/02/2007 11A1 A 9.2 7.5 7.25 23.95

19 116173 Nghiêm Thị Thùy Linh 03/06/2007 11A1 A 7 5.75 7.25 20

20 116178 Nguyễn Danh Long 11/05/2007 11A1 A 9 6.5 8.5 24

21 116188 Nguyễn Thị Khánh Ly 27/09/2007 11A1 A 9 6.5 9.5 25

22 116190 Ngô Quỳnh Mai 06/12/2007 11A1 A 6.8 3.25 5 15.05

23 116193 Nguyễn Đức Mạnh 05/05/2007 11A1 A 8.8 9.25 8.75 26.8

24 116202 Đặng Văn Minh 16/07/2007 11A1 A 8.8 8 9.5 26.3

25 116203 Nguyễn Đức Minh 25/11/2007 11A1 A 8.6 7.25 9 24.85

26 116214 Nguyễn Thu Ngân 28/09/2007 11A1 A 6.6 7.5 5.75 19.85

27 116230 Nguyễn Hoàng Đăng Nhật 08/10/2007 11A1 A 8.2 7.5 9 24.7

28 116231 Đàm Thị Hạnh Nhi 07/08/2007 11A1 A 8.6 8.5 8.75 25.85

29 116239 Dương Thanh Phong 15/08/2007 11A1 A 9.4 8.5 9.5 27.4

30 116240 Đào Tuấn Phong 25/07/2007 11A1 A 9.2 8.75 8 25.95

31 116246 Nguyễn Thị Mai Phương 05/08/2007 11A1 A 9 7.5 7 23.5

32 116256 Nguyễn Quốc Siêu 06/01/2007 11A1 A 9.4 7.75 8.25 25.4

33 116455 Đặng Văn Thành 04/12/2007 11A1 A1 7.8 7.75 6.6 22.15

34 116264 Chu Quang Thảo 07/02/2007 11A1 A 9.2 7.5 7.75 24.45

35 116265 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/02/2007 11A1 A 8 6.75 8.5 23.25

36 116268 Nghiêm Phú Thăng 14/07/2007 11A1 A 8.2 7.25 8.5 23.95

37 116285 Đinh Văn Toàn 13/08/2007 11A1 A 8 7.75 8.75 24.5


38 116287 Nguyễn Ngọc Trai 20/05/2007 11A1 A 8.8 8.25 7.5 24.55

39 116288 Nguyễn Minh Trang 02/10/2007 11A1 A 8.2 6.75 7.75 22.7

40 116289 Nguyễn Thị Huyền Trang 04/01/2007 11A1 A 8.8 5.5 7.5 21.8

41 116298 Nguyễn Thị Bảo Trân 12/01/2007 11A1 A 8.6 6.25 8 22.85

42 116304 Nguyễn Anh Tú 26/11/2007 11A1 A 9.4 5.5 7.75 22.65

43 116314 Nguyễn Phương Uyên 14/06/2007 11A1 A 8.8 6 8.25 23.05

44 116318 Nguyễn Thị Thanh Vân 24/07/2007 11A1 A 7.6 7.75 8.25 23.6

45 116320 Nghiêm Hoàng Việt 28/08/2007 11A1 A 8 7.75 8 23.75

46 116321 Nông Quốc Việt 13/10/2007 11A1 A 8.2 7 8.75 23.95

1 116330 Nguyễn Thị Thu An 07/03/2007 11A10 A1 8.4 4.75 4.8 17.95

2 116331 Nguyễn Văn An 02/03/2006 11A10 A1 5.6 5 4.2 14.8

3 116332 Phùng Văn An 06/10/2007 11A10 A1 5 3.5 1.8 10.3

4 116333 Nguyễn Thị Mai Anh 12/05/2007 11A10 A1 6.2 6.25 5.8 18.25

5 116334 Vũ Thị Phương Anh 09/10/2007 11A10 A1 5.4 6.25 6.4 18.05

6 116349 Nguyễn Thị Ngọc Châm 08/01/2007 11A10 A1 6.2 7.25 5.8 19.25

7 116351 Nghiêm Thị Kiều Chinh 24/10/2007 11A10 A1 6.8 6.75 5.4 18.95

8 116353 Đinh Ngọc Danh 13/09/2007 11A10 A1 6.8 7 6 19.8

9 116355 Đinh Thị Thùy Dung 17/12/2007 11A10 A1 6.8 3.5 3.4 13.7

10 116364 Nguyễn Thị Ánh Dương 06/07/2007 11A10 A1 6.8 5.75 6.8 19.35

11 116369 Nguyễn Thành Đạt 06/05/2007 11A10 A1 5 4 9.6 18.6

12 116370 Nguyễn Tiến Đạt 12/10/2007 11A10 A1 8 5.5 6.8 20.3

13 116374 Nguyễn Thị Điệp 12/11/2007 11A10 A1 7.4 5.25 3.6 16.25

14 116376 Nguyễn Văn Đức 27/03/2007 11A10 A1 7 7.25 6.2 20.45

15 116379 Nguyễn Lê Hương Giang 15/07/2007 11A10 A1 8 4.75 5.6 18.35

16 116387 Chu Minh Hiếu 03/08/2007 11A10 A1 7.4 4.25 4.4 16.05

17 116388 Nguyễn Trung Hiếu 03/07/2007 11A10 A1 6.6 6.75 2.6 15.95

18 116389 Nguyễn Trung Hiếu 11/10/2007 11A10 A1 5.6 6.75 4 16.35

19 116395 Vũ Thị Hoan 22/09/2007 11A10 A1 6.4 5.25 4.2 15.85

20 116396 Phùng Thị Xuân Hồng 15/03/2007 11A10 A1 6.2 4.25 6.8 17.25

21 116398 Nguyễn Thị Kim Huệ 02/10/2007 11A10 A1 6.4 5.75 4.6 16.75

22 116401 Chu Quang Huy 17/09/2007 11A10 A1 6 6.5 7 19.5

23 116405 Đỗ Thị Huyền 01/05/2007 11A10 A1 7.6 4.5 3.6 15.7

24 116406 Phùng Thị Thu Huyền 13/03/2007 11A10 A1 6.6 4.25 4 14.85

25 116409 Đào Quốc Khánh 21/06/2007 11A10 A1 5 5 5.6 15.6

26 116414 Mẫn Đức Lân 16/07/2007 11A10 A1 7.8 6.5 6.2 20.5

27 116416 Hoàng Thị Diệu Linh 19/10/2007 11A10 A1 6.6 5.25 6.4 18.25

28 116418 Bùi Ngọc Long 26/08/2007 11A10 A1 7.2 6.75 8 21.95

29 116419 Trương Đức Long 26/07/2007 11A10 A1 8 5.5 5.6 19.1

30 116422 Đào Thị Ngọc Mai 20/04/2007 11A10 A1 6 5.75 5.4 17.15

31 116423 Nguyễn Thị Ngọc Mai 16/05/2007 11A10 A1 7 4.75 4 15.75


32 116425 Hoàng Bình Minh 12/05/2007 11A10 A1 7.6 7.75 9.2 24.55

33 116427 Mẫn Thị Trà My 17/10/2007 11A10 A1 6.8 5.25 5.6 17.65

34 116429 Mẫn Đức Hoài Nam 27/07/2007 11A10 A1 7.2 6.25 6.2 19.65

35 116433 Kiều Thị Ngọc 26/04/2007 11A10 A1 7.8 5.5 4.4 17.7

36 116434 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 22/04/2007 11A10 A1 7.4 5.75 7 20.15

37 116435 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 25/06/2007 11A10 A1 6.8 5 3.6 15.4

38 116436 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 27/04/2007 11A10 A1 7.8 5.5 5.8 19.1

39 116441 Trương Đức Phát 16/03/2007 11A10 A1 6.8 5.25 6 18.05

40 116443 Dương Quốc Phong 14/12/2007 11A10 A1 7.4 3.75 6.6 17.75

41 116444 Ngô Thế Hải Phong 06/01/2007 11A10 A1 6 4.25 6 16.25

42 116446 Nguyễn Thị Phượng 08/10/2007 11A10 A1 6.2 4 4.4 14.6

43 116448 Đỗ Đình Quyền 23/04/2006 11A10 A1 4.4 2.5 2.2 9.1

44 116456 Nguyễn Huy Thành 07/01/2007 11A10 A1 6.2 5.75 3 14.95

45 116457 Nguyễn Thuận Thành 18/05/2007 11A10 A1 8 4.75 5 17.75

46 116458 Chu Thị Thanh Thảo 08/09/2007 11A10 A1 6 4 4.2 14.2

47 116465 Trần Văn Tiệp 19/08/2007 11A10 A1 7.2 2.25 4.2 13.65

48 116471 Chu Thị Thùy Trâm 29/09/2007 11A10 A1 5.4 4 4 13.4

49 116473 Nguyễn Văn Triết 15/01/2007 11A10 A1 7.6 6.75 7.4 21.75

50 116474 Nguyễn Văn Trung 19/03/2007 11A10 A1 7 7.25 7.4 21.65

1 116335 Ngô Việt Anh 28/11/2007 11A11 A1 5.8 4.5 4.8 15.1

2 116336 Nguyễn Thảo Anh 12/01/2007 11A11 A1 4.8 4 3.8 12.6

3 116004 Phan Thị Phương Anh 22/02/2007 11A11 A 8 5.25 4.25 17.5

4 116344 Tạ Xuân Ánh 21/01/2007 11A11 A1 5.2 4.75 4.6 14.55

5 116354 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 26/06/2007 11A11 A1 3.4 3.25 6.8 13.45

6 116360 Mẫn Thị Duyên 05/06/2007 11A11 A1 3.2 5.5 4.4 13.1

7 116371 Ngô Thành Đạt 21/04/2007 11A11 A1 7.8 5.5 4.8 18.1

8 116372 Nguyễn Tiến Đạt 23/12/2007 11A11 A1 7 5.25 4 16.25

9 116377 Ngô Văn Đức 28/09/2007 11A11 A1 7.8 5.5 8.8 22.1

10 116378 Trần Hồng Đức 27/07/2007 11A11 A1 7 4.75 4.6 16.35

11 116380 Nguyễn Thị Giang 13/05/2007 11A11 A1 7 4.75 4.2 15.95

12 116382 Trần Thị Hạnh 04/12/2005 11A11 A1 5.6 6.25 2.4 14.25

13 116383 Chu Thị Thu Hằng 29/10/2007 11A11 A1 5.2 6.25 3.8 15.25

14 116384 Lưu Ngọc Hân 09/07/2007 11A11 A1 6.6 4 2.6 13.2

15 116391 Nguyễn Mỹ Hoa 25/01/2007 11A11 A1 4 7.5 5 16.5

16 116393 Nguyễn Thị Hoài 13/02/2007 11A11 A1 5 6 5.8 16.8

17 116397 Nguyễn Thị Hồng 13/11/2007 11A11 A1 5 3.75 2.4 11.15

18 116399 Phạm Đức Hùng 02/02/2007 11A11 A1 4.8 6.25 4 15.05

19 116411 Trần Đức Kiên 19/10/2007 11A11 A1 3.2 2.25 7.6 13.05

20 116501 Nguyễn Xuân Lan 29/03/2007 11A11 B 6 5.75 5.25 17

21 116421 Mẫn Đức Lợi 08/03/2007 11A11 A1 7 5.25 3.6 15.85


22 116431 Nguyễn Thị Kim Ngân 17/10/2007 11A11 A1 6.6 4.75 4.8 16.15

23 116432 Vũ Đại Nghĩa 04/12/2007 11A11 A1 5.8 4.5 3 13.3

24 116438 Nguyễn Phi Nhung 13/03/2007 11A11 A1 4 2 3.2 9.2

25 116440 Mầu Quỳnh Như 29/05/2007 11A11 A1 7.4 2.75 1.8 11.95

26 116447 Nguyễn Việt Quốc 20/11/2007 11A11 A1 5 4.5 3.2 12.7

27 116449 Nguyễn Minh Sang 20/08/2006 11A11 A1 3.4 2.75 3 9.15

28 116452 Nguyễn Văn Tài 28/02/2007 11A11 A1 5 3.5 5 13.5

29 116259 Mẫn Đức Minh Tân 11/04/2007 11A11 A 6.2 7 3.5 16.7

30 116461 Trần Thị Thỏa 12/09/2007 11A11 A1 5.4 4.25 3.8 13.45

31 116280 Ngô Việt Tiệm 09/12/2007 11A11 A 4.6 3.5 3.75 11.85

32 116281 Ngô Thị Thủy Tiên 07/01/2007 11A11 A 5.6 4.5 2.25 12.35

33 116466 Chu Thị Kiều Trang 28/02/2007 11A11 A1 8 4.25 5 17.25

34 116467 Đinh Thảo Trang 27/11/2007 11A11 A1 8 3 7 18

35 116468 Nguyễn Kiều Trang 14/05/2007 11A11 A1 6 5 5.8 16.8

36 116469 Nguyễn Thị Thùy Trang 07/12/2007 11A11 A1 7.6 4.75 4.2 16.55

37 116475 Nghiêm Tuấn Tú 09/10/2007 11A11 A1 6.2 3.25 6.6 16.05

38 116476 Nguyễn Minh Tú 06/02/2007 11A11 A1 8.6 6 6.8 21.4

39 116479 Lê Danh Tùng 15/07/2007 11A11 A1 7.4 5.75 6 19.15

40 116487 Đặng Hải Yến 06/06/2007 11A11 A1 6 5.75 3.4 15.15

41 116488 Nguyễn Ngọc Hải Yến 08/04/2007 11A11 A1 8.8 6 6.8 21.6

42 116489 Trần Thị Hải Yến 08/01/2007 11A11 A1 7.8 5.25 7.4 20.45

43 116428 Nguyễn Khánh My 30/06/2007 11A11 A1 6.6 3.5 5.4 15.5

1 116509 Lê Thị Bảo Anh 29/10/2007 11A12 D 9 7.4 8.2 24.6

2 116510 Lê Thị Quỳnh Anh 19/12/2007 11A12 D 9 6.6 9 24.6

3 116511 Nguyễn Phương Anh 29/10/2007 11A12 D 7 6.8 7.4 21.2

4 116512 Nguyễn Quỳnh Anh 05/09/2007 11A12 D 8.75 4.4 6.6 19.75

5 116513 Nguyễn Việt Anh 10/11/2007 11A12 D 9 6 6.8 21.8

6 116527 Nguyễn Thị Băng 19/04/2007 11A12 D 8.75 8.4 8.8 25.95

7 116529 Nguyễn Ngọc Bích 03/11/2007 11A12 D 8.5 8 8.2 24.7

8 116530 Nguyễn Thị Ngọc Bích 31/01/2007 11A12 D 8.75 7.4 8.6 24.75

9 116533 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 22/11/2007 11A12 D 8.5 7.8 8.2 24.5

10 116540 Nguyễn Mạnh Cường 22/12/2007 11A12 D 8.25 8 8.8 25.05

11 116541 Nguyễn Ngọc Diệp 31/05/2007 11A12 D 8 8.2 7 23.2

12 116553 Trương Văn Đạt 31/05/2007 11A12 D 8.75 8 9.4 26.15

13 116560 Nguyễn Thu Hà 17/12/2007 11A12 D 8.25 7.8 9.8 25.85

14 116561 Bùi Phương Hạ 19/04/2007 11A12 D 8.75 8.4 9.8 26.95

15 116576 Ngô Thị Hoài 18/08/2007 11A12 D 8.5 7.4 9.4 25.3

16 116578 Ngô Thị Mai Huế 06/04/2007 11A12 D 8 7.2 8.4 23.6

17 116582 Dương Thị Ngọc Huyền 11/04/2007 11A12 D 7.5 7.2 6.8 21.5

18 116597 Đào Khánh Linh 08/11/2007 11A12 D 8 7 7.8 22.8


19 116598 Nguyễn Hoàng Linh 23/12/2007 11A12 D 8.5 8.8 8.2 25.5

20 116605 Ngô Thị Loan 24/03/2007 11A12 D 7 8 7.2 22.2

21 116613 Nguyễn Ngọc Minh 08/05/2007 11A12 D 6.75 5 7 18.75

22 116614 Nguyễn Tuệ Minh 14/11/2007 11A12 D 6.75 4.8 6.2 17.75

23 116615 Nguyễn Thị Trà My 11/09/2007 11A12 D 7.5 6.6 7.6 21.7

24 116627 Đặng Thị Tuệ Nhi 01/07/2007 11A12 D 7 6.2 9.4 22.6

25 116628 Đặng Thị Tuyết Nhi 01/07/2007 11A12 D 6.5 7.8 9 23.3

26 116629 Nguyễn Thị Yến Nhi 18/09/2007 11A12 D 8 8.4 9.6 26

27 116631 Nguyễn Thị Oanh 21/10/2007 11A12 D 6.75 8.4 7.8 22.95

28 116632 Nguyễn Đức Phong 31/08/2007 11A12 D 7.5 7.8 9.4 24.7

29 116639 Nguyễn Thị Quỳnh 21/04/2007 11A12 D 7.5 7.4 9 23.9

30 116643 Nguyễn Lê Phương Thảo 30/04/2007 11A12 D 7.25 7.4 9.2 23.85

31 116654 Nguyễn Thị Anh Thư 29/01/2007 11A12 D 7 7 9.6 23.6

32 116656 Nghiêm Bảo Thy 24/12/2007 11A12 D 7.75 8 7.6 23.35

33 116657 Nguyễn Thủy Tiên 09/08/2007 11A12 D 6.75 6.8 8.2 21.75

34 116660 Đặng Mai Trang 22/01/2007 11A12 D 7.5 8 8.4 23.9

35 116661 Nghiêm Thị Trang 09/09/2007 11A12 D 7.25 6.8 6 20.05

36 116662 Nguyễn Thị Trang 25/05/2007 11A12 D 7.5 6.2 8.8 22.5

37 116663 Nguyễn Thu Trang 14/08/2007 11A12 D 7.5 7.8 9.2 24.5

38 116666 Đinh Thị Kiều Trinh 08/10/2007 11A12 D 8.25 7.6 9.2 25.05

39 116672 Nguyễn Thanh Xuân 24/01/2007 11A12 D 7.75 7.8 9.2 24.75

40 116674 Nguyễn Thị Hải Yến 11/01/2007 11A12 D 7.5 8.8 9.4 25.7

1 116514 Mẫn Phương Anh 14/11/2007 11A13 D 7.5 5 4.6 17.1

2 116515 Nguyễn Lan Anh 20/08/2007 11A13 D 8 6.2 5 19.2

3 116516 Nguyễn Thị Mai Anh 12/10/2007 11A13 D 8.25 5 8 21.25

4 116517 Trần Đức Anh 22/08/2007 11A13 D 6.5 5.2 4.8 16.5

5 116521 Nguyễn Ngọc Ánh 02/08/2007 11A13 D 9 6.2 5 20.2

6 116522 Phạm Thị Ngọc Ánh 22/10/2007 11A13 D 8.75 6.8 4.8 20.35

7 116528 Trương Thị Khánh Băng 05/05/2007 11A13 D 8.75 5.8 4.8 19.35

8 116534 Đỗ Thị Ngọc Chi 06/07/2007 11A13 D 6.75 5.6 7.6 19.95

9 116535 Nguyễn Thị Linh Chi 11/06/2007 11A13 D 7 4.6 6 17.6

10 116539 Nguyễn Thục Chinh 01/06/2007 11A13 D 8.75 7 4.8 20.55

11 116543 Trương Thị Ngọc Dung 19/01/2007 11A13 D 8 6 8.2 22.2

12 116545 Đỗ Thị Thùy Dương 16/09/2007 11A13 D 7.5 5.8 7.8 21.1

13 116546 Nguyễn Thị Thùy Dương 31/12/2007 11A13 D 8.25 7.4 6.8 22.45

14 116547 Tô Thị Ánh Dương 14/10/2007 11A13 D 7.25 5.6 7.4 20.25

15 116552 Nguyễn Lê Linh Đan 20/06/2007 11A13 D 7 5.8 8 20.8

16 116554 Nguyễn Văn Đạt 16/10/2007 11A13 D 7 8.8 5.6 21.4

17 116556 Vũ Hồng Giang 12/07/2007 11A13 D 8 4.4 8.8 21.2

18 116563 Chu Thị Thúy Hạnh 04/02/2007 11A13 D 7 7.4 8.8 23.2
19 116564 Ngô Thị Thu Hằng 21/08/2007 11A13 D 8 6.4 8.6 23

20 116565 Trần Thị Thúy Hằng 20/08/2007 11A13 D 8.25 8.2 8 24.45

21 116566 Nguyễn Thị Hậu 17/11/2007 11A13 D 7.25 7.4 9 23.65

22 116568 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/03/2007 11A13 D 7.25 7 8.4 22.65

23 116569 Phùng Thị Minh Hiền 16/02/2007 11A13 D 7.25 9 9.6 25.85

24 116575 Trần Thị Khánh Hòa 20/12/2007 11A13 D 6.75 8 7.8 22.55

25 116579 Nguyễn Thị Huế 08/02/2007 11A13 D 7.75 7.4 9.6 24.75

26 116583 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04/11/2007 11A13 D 6 7.8 8.2 22

27 116587 Nguyễn Duy Hưng 20/12/2006 11A13 D 6 6.2 8 20.2

28 116592 Nguyễn Thị Bảo Khanh 15/03/2007 11A13 D 7.75 6.8 9.8 24.35

29 116594 Nguyễn Thị Ngọc Lan 30/10/2007 11A13 D 7 7.2 7 21.2

30 116595 Vũ Thị Ngọc Lan 22/01/2007 11A13 D 7.75 7 8.8 23.55

31 116599 Nghiêm Gia Linh 20/04/2007 11A13 D 7.25 6.6 8 21.85

32 116600 Nguyễn Ngọc Linh 05/12/2007 11A13 D 7 6.6 7 20.6

33 116606 Nguyễn Thị Lộc 12/01/2007 11A13 D 6 6.2 5.6 17.8

34 116608 Lê Phương Mai 02/11/2007 11A13 D 7.25 6.8 8.6 22.65

35 116609 Nguyễn Thị Mai 15/05/2007 11A13 D 7.25 5 7.6 19.85

36 116620 Kiều Thị Hồng Ngọc 15/02/2007 11A13 D 7 7.6 7.4 22

37 116621 Nguyễn Bích Ngọc 26/05/2007 11A13 D 7.25 5.8 7.4 20.45

38 116622 Nguyễn Bích Ngọc 10/07/2007 11A13 D 7 7.4 7 21.4

39 116623 Vũ Minh Ngọc 20/10/2007 11A13 D 7.75 5.6 8.4 21.75

40 116635 Nguyễn Thị Lệ Quyên 22/06/2007 11A13 D 7.5 7.4 8 22.9

41 116636 Vũ Thị Dịu Quyên 28/07/2007 11A13 D 7.25 8 8 23.25

42 116642 Ngô Thị Thanh 05/05/2007 11A13 D 6.25 7.2 8.6 22.05

43 116644 Kiều Thị Minh Thảo 10/01/2007 11A13 D 7 7 7.4 21.4

44 116645 Trương Thị Thảo 26/09/2007 11A13 D 6.75 6 8.4 21.15

45 116650 Nguyễn Thị Thu 08/11/2007 11A13 D 7.75 6.6 9.6 23.95

46 116651 Trương Thị Lệ Thu 05/09/2007 11A13 D 6.75 7.4 7.2 21.35

47 116652 Phạm Thị Thanh Thúy 01/01/2007 11A13 D 7.5 6.6 8 22.1

48 116664 Nguyễn Thu Trang 09/06/2007 11A13 D 6.5 7.4 8.2 22.1

1 116518 Nguyễn Thị Vân Anh 21/06/2007 11A14 D 8.75 3.6 4.4 16.75

2 116519 Phạm Tiến Anh 01/12/2007 11A14 D 8 6.6 6 20.6

3 116525 Đỗ Xuân Bách 24/05/2007 11A14 D 7.5 5.6 5.6 18.7

4 116536 Nguyễn Trương Quỳnh Chi 16/08/2007 11A14 D 8 6.6 7.2 21.8

5 116537 Trần Quỳnh Chi 18/10/2007 11A14 D 8.25 6.8 6.6 21.65

6 116544 Nghiêm Đình Duy 28/02/2007 11A14 D 6.75 5.4 9 21.15

7 116548 Nguyễn Đức Đăng Dương 08/09/2007 11A14 D 8 3.4 8.2 19.6

8 116549 Nguyễn Thùy Dương 08/09/2007 11A14 D 5.75 3.6 6.6 15.95

9 116550 Tạ Thị Thùy Dương 11/10/2007 11A14 D 8.75 5.8 7 21.55

10 116557 Nguyễn Hương Giang 28/07/2007 11A14 D 8.25 4.8 7.2 20.25
11 116567 Nông Thị Hậu 01/01/2007 11A14 D 7.75 5.6 7.4 20.75

12 116570 Nguyễn Thị Minh Hiền 17/02/2007 11A14 D 7.25 8.6 7.4 23.25

13 116573 Nguyễn Đăng Hiếu 15/01/2007 11A14 D 7.25 6.6 8 21.85

14 116577 Nguyễn Thị Thu Hoài 28/05/2007 11A14 D 7.5 6.4 8 21.9

15 116584 Trần Thị Huyền 12/02/2007 11A14 D 7 4.4 8 19.4

16 116585 Trần Thị Ngọc Huyền 09/05/2007 11A14 D 6.25 5.8 8.6 20.65

17 116590 Đặng Huyền Hương 26/09/2007 11A14 D 7.5 6.4 8.6 22.5

18 116596 Nghiêm Thị Ngọc Lan 23/03/2007 11A14 D 7.25 5.6 6.6 19.45

19 116601 Lê Khánh Linh 25/06/2007 11A14 D 7 6 7.6 20.6

20 116602 Nghiêm Thị Thùy Linh 17/04/2007 11A14 D 7 5.2 8.2 20.4

21 116610 Nguyễn Thị Phương Mai 02/05/2007 11A14 D 6.75 6.6 4.6 17.95

22 116612 Nguyễn Thị Mây 19/05/2007 11A14 D 7 5.8 6.6 19.4

23 116617 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 11/05/2007 11A14 D 6.75 5.6 8.4 20.75

24 116618 Ngô Thu Ngân 11/12/2007 11A14 D 7.5 6.2 8 21.7

25 116619 Nguyễn Thúy Ngân 15/07/2007 11A14 D 7.5 6.2 7.8 21.5

26 116624 Lê Nguyên Bảo Ngọc 24/02/2007 11A14 D 7.25 5.4 9 21.65

27 116625 Mẫn Thị Ánh Nguyệt 28/04/2007 11A14 D 6.5 5.8 8.2 20.5

28 116634 Nguyễn Thu Phương 30/01/2007 11A14 D 6.5 6.4 5.8 18.7

29 116637 Nghiêm Thị Lệ Quyên 25/01/2007 11A14 D 6.5 6.6 8.2 21.3

30 116638 Nguyễn Thị Tú Quyên 06/04/2007 11A14 D 6.5 5.4 7.2 19.1

31 116640 Nguyễn Như Quỳnh 28/05/2007 11A14 D 7 6 6 19

32 116641 Lê Thị Tâm 26/01/2007 11A14 D 7.25 5.6 7.2 20.05

33 116647 Nguyễn Khánh Thi 01/05/2007 11A14 D 7.75 4.6 9.2 21.55

34 116649 Trần Thị Thơm 01/01/2007 11A14 D 7.25 7.6 8.2 23.05

35 116653 Nguyễn Thị Thúy 16/11/2007 11A14 D 7 4.6 5.4 17

36 116655 Nguyễn Thị Anh Thư 18/06/2007 11A14 D 6.75 4.8 5.2 16.75

37 116665 Lại Thị Thu Trang 11/10/2007 11A14 D 7.25 6.4 5.8 19.45

38 116669 Tạ Xuân Tùng 13/04/2007 11A14 D 7 5.6 7.6 20.2

39 116670 Chu Thị Tuyết 15/03/2007 11A14 D 7.25 5.4 6.8 19.45

40 116673 Nghiêm Thanh Xuyên 09/11/2007 11A14 D 6.75 6.2 6 18.95

41 116675 Mẫn Thị Yến 01/10/2007 11A14 D 7.5 5.4 6.2 19.1

1 116520 Nghiêm Thị Lan Anh 23/12/2006 11A15 D 7.5 4 2.8 14.3

2 116523 Nguyễn Thị Ánh 30/09/2007 11A15 D 7.5 2.8 3.2 13.5

3 116524 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 26/02/2007 11A15 D 8.25 5.2 4.4 17.85

4 116526 Hoàng Ngọc Bách 26/06/2007 11A15 D 7.75 5.4 5.2 18.35

5 116531 Nguyễn Thị Thanh Bình 07/01/2007 11A15 D 7.75 2.8 2 12.55

6 116532 Nguyễn Thị Hà Châu 02/12/2007 11A15 D 7 4.8 4 15.8

7 116538 Mẫn Thị Kim Chi 29/11/2007 11A15 D 8 6.8 3.6 18.4

8 116542 Nguyễn Thị Diệp 25/03/2007 11A15 D 6 6 5.8 17.8

9 116551 Nguyễn Thị Thùy Dương 21/12/2007 11A15 D 8.5 5 5.6 19.1
10 116555 Ngô Thị Ngọc Én 05/07/2007 11A15 D 7.75 3.2 3.4 14.35

11 116558 Ngô Thị Hương Giang 31/07/2007 11A15 D 6.75 4.8 5.6 17.15

12 116559 Nguyễn Đăng Giảng 16/06/2007 11A15 D 5.75 5.4 6.2 17.35

13 116562 Nguyễn Đức Hải 24/11/2007 11A15 D 7.25 5 3.8 16.05

14 116571 Chu Thị Hiền 27/06/2007 11A15 D 7 6 6.8 19.8

15 116572 Tô Thị Hiền 31/01/2007 11A15 D 7.25 7.2 6.2 20.65

16 116574 Trần Thị Thanh Hoa 02/02/2007 11A15 D 7 7.6 8.2 22.8

17 116580 Nguyễn Thị Huệ 24/07/2007 11A15 D 5.75 4 5.8 15.55

18 116581 Nguyễn Đình Huy 20/12/2007 11A15 D 5.25 3.6 2.6 11.45

19 116586 Nguyễn Thị Huyền 01/12/2007 11A15 D 6.5 6.4 6.2 19.1

20 116588 Đặng Thành Hưng 09/12/2007 11A15 D 5.75 4.8 3.4 13.95

21 116589 Nguyễn Năng Hưng 30/08/2007 11A15 D 2 2 3 7

22 116591 Vũ Thị Hương 09/01/2007 11A15 D 6.5 4.4 4.2 15.1

23 116593 Nguyễn Huy Khiêm 21/12/2007 11A15 D 6.25 3.4 8.2 17.85

24 116603 Nguyễn Khánh Linh 28/12/2007 11A15 D 7 5.6 5.8 18.4

25 116604 Nguyễn Thị Thùy Linh 06/12/2007 11A15 D 7.25 4.2 5.2 16.65

26 116607 Nguyễn Khánh Ly 07/04/2007 11A15 D 6 5.4 6.6 18

27 116611 Phùng Thị Ngọc Mai 28/11/2007 11A15 D 7 4.6 5.4 17

28 116616 Đặng Thị Trà My 23/06/2007 11A15 D 6.5 6.6 5.4 18.5

29 Lê Xuân Ngọc 31/10/2007 11A15 Miễn thi

30 116626 Nguyễn Thị Nhã 22/01/2007 11A15 D 6.5 3.8 8.4 18.7

31 116630 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 22/11/2007 11A15 D 6.5 6 6.2 18.7

32 116633 Nguyễn Quốc Phong 24/10/2007 11A15 D 6.75 3.8 3.4 13.95

33 116646 Nguyễn Bùi Phương Thảo 05/10/2007 11A15 D 6.75 4.8 5 16.55

34 116648 Vũ Thị Anh Thơ 18/08/2007 11A15 D 6.75 5.6 5.8 18.15

35 116658 Nghiêm Thị Thủy Tiên 10/12/2007 11A15 D 7.25 3.4 4.4 15.05

36 116659 Nguyễn Thị Thu Trà 27/09/2007 11A15 D 7.5 4 3.2 14.7

37 116667 Nguyễn Thành Trung 27/04/2007 11A15 D 5.5 3.4 4.6 13.5

38 116668 Nguyễn Văn Tuấn Tú 09/12/2007 11A15 D 5.75 4 5.8 15.55

39 116671 Mẫn Thị Hồng Vân 02/05/2007 11A15 D 5.25 5.2 4.8 15.25

40 116676 Mẫn Thị Hải Yến 18/07/2007 11A15 D 7 5 5.2 17.2

1 116001 Trịnh Thị Vân An 19/10/2007 11A2 A 8.6 8.25 7 23.85

2 116490 Diêm Nguyễn Duy Anh 03/08/2007 11A2 B 5.8 3 5.25 14.05

3 116005 Hoàng Hà Anh 20/02/2007 11A2 A 8.6 6 7.25 21.85

4 116337 Nguyễn Đức Anh 27/10/2007 11A2 A1 7.4 6.5 7 20.9

5 116006 Nguyễn Hải Anh 05/10/2007 11A2 A 7.4 7.75 4.75 19.9

6 116007 Tô Hải Anh 08/10/2007 11A2 A 5.4 6 4.75 16.15

7 116024 Nguyễn Văn Thanh Bản 09/04/2007 11A2 A 8.4 8 4.25 20.65

8 116027 Nguyễn Đăng Bảo 20/06/2007 11A2 A 8.4 6.25 3.75 18.4

9 116036 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 25/11/2007 11A2 A 8 7 6 21


10 116037 Dương Văn Chiến 04/03/2007 11A2 A 8.8 5.25 2.75 16.8

11 116043 Bùi Việt Cường 17/09/2007 11A2 A 8.8 6.75 6.5 22.05

12 116045 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 17/08/2007 11A2 A 8.4 6.25 6.75 21.4

13 116049 Nguyễn Thị Thùy Dung 11/01/2007 11A2 A 7.2 4 5 16.2

14 116361 Nguyễn Thị Duyên 21/02/2007 11A2 A1 7.8 6.5 9.4 23.7

15 116061 Nguyễn Thị Kiều Duyên 08/04/2007 11A2 A 7 6 6.5 19.5

16 116064 Tô Cao Dương 29/05/2007 11A2 A 9.2 5 5.5 19.7

17 116068 Đỗ Văn Quang Đại 26/02/2007 11A2 A 7.8 7.25 4.5 19.55

18 116368 Nguyễn Thị Anh Đào 15/05/2007 11A2 A1 8.2 5.5 6.6 20.3

19 116373 Nguyễn Tiến Đạt 28/10/2007 11A2 A1 7.4 8 7.8 23.2

20 116080 Mẫn Anh Đức 03/02/2007 11A2 A 9.4 6.75 7.5 23.65

21 116081 Nguyễn Trung Đức 05/06/2007 11A2 A 9.2 6 6.25 21.45

22 116085 Nguyễn Văn Tiến Được 07/09/2007 11A2 A 6.8 5.5 4.75 17.05

23 116093 Nguyễn Duy Hải 13/10/2007 11A2 A 8.6 6.5 6.5 21.6

24 116102 Lê Gia Hân 13/10/2007 11A2 A 9 7 7.25 23.25

25 116103 Nguyễn Văn Hân 13/09/2007 11A2 A 7.4 7.75 8 23.15

26 116385 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/06/2007 11A2 A1 8 5.25 7 20.25

27 116107 Nguyễn Thị Thúy Hiền 16/02/2007 11A2 A 7.8 5.5 6 19.3

28 116118 Trần Thị Phương Hoa 25/08/2007 11A2 A 9.2 7.75 8 24.95

29 116123 Nguyễn Hải Hồ 11/10/2007 11A2 A 4.8 6.5 5.25 16.55

30 116153 Vũ Thị Thu Hương 08/02/2007 11A2 A 8 6.5 8 22.5

31 116171 Trần Hồng Liên 25/10/2007 11A2 A 6.8 4.5 5.75 17.05

32 116186 Kiều Văn Lương 10/03/2007 11A2 A 7.6 4.75 5.25 17.6

33 116189 Nguyễn Bá Lý 12/01/2007 11A2 A 7.4 4.5 4.25 16.15

34 116191 Lê Chi Mai 01/12/2007 11A2 A 6 6 6.5 18.5

35 116192 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/01/2007 11A2 A 9 5.75 5.75 20.5

36 116219 Ngô Minh Nghĩa 20/10/2007 11A2 A 8.4 6 7.75 22.15

37 116437 Tô Thị Ngọc 11/04/2007 11A2 A1 8 5.75 7.2 20.95

38 116221 Trương Thị Hoài Ngọc 28/12/2007 11A2 A 8.2 5.75 5.5 19.45

39 116226 Đặng Minh Nguyệt 15/01/2007 11A2 A 7.6 6.25 9 22.85

40 116229 Trương Đức Nhất 08/03/2007 11A2 A 8.6 5 7.25 20.85

41 116241 Ngô Hồng Phong 20/12/2006 11A2 A 7.6 6.5 7 21.1

42 116245 Trương Đức Phú 24/11/2007 11A2 A 9 9.25 7.25 25.5

43 116253 Nguyễn Duy Quyết 02/01/2007 11A2 A 9.2 9 6 24.2

44 116254 Nguyễn Thị Quỳnh 16/09/2007 11A2 A 8.2 7.75 6.5 22.45

45 116260 Mẫn Bá Thái 21/12/2007 11A2 A 9.4 8.5 6.75 24.65

46 116262 Nghiêm Văn Thành 10/04/2007 11A2 A 8.8 8 4 20.8

47 116290 Tô Thị Thu Trang 22/08/2007 11A2 A 8.2 6.25 6.75 21.2

48 116302 Phạm Quốc Trường 23/08/2007 11A2 A 7.6 6.25 7.5 21.35

49 116308 Ngô Quang Anh Tuấn 08/03/2007 11A2 A 6.2 4.75 3.75 14.7
50 116477 Trần Đức Tuấn 01/10/2007 11A2 A1 8.4 7.75 9.6 25.75

51 116309 Nguyễn Công Tùng 13/03/2007 11A2 A 7.6 6 4.75 18.35

52 116310 Nguyễn Đình Tùng 09/12/2007 11A2 A 8 5 6.5 19.5

53 116325 Nghiêm Minh Vũ 18/10/2007 11A2 A 7.6 8.25 5.5 21.35

1 116002 Nguyễn Thu An 30/08/2007 11A3 A 8.2 6.5 4 18.7

2 116008 Nguyễn Thị Hiền Anh 08/07/2007 11A3 A 9.2 8.5 5.25 22.95

3 116009 Nguyễn Thị Mai Anh 24/02/2007 11A3 A 8.2 7.25 7 22.45

4 116010 Võ Duy Minh Anh 12/02/2007 11A3 A 7.8 6 7.5 21.3

5 116030 Nguyễn Công Bắc 20/07/2007 11A3 A 8 5.75 5.5 19.25

6 116031 Trần Xuân Bắc 25/03/2007 11A3 A 7.4 4.75 6.25 18.4

7 116033 Nguyễn Thị Ngọc Bích 10/02/2007 11A3 A 7.4 5.25 4.75 17.4

8 116042 Nguyễn Văn Cương 08/06/2007 11A3 A 7.8 6.25 5.75 19.8

9 116046 Nguyễn Thị Hồng Diệp 30/10/2007 11A3 A 7.2 6 8.5 21.7

10 116047 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 13/02/2007 11A3 A 6.8 5.5 6.5 18.8

11 116062 Nguyễn Thị Thu Duyên 22/02/2007 11A3 A 7.4 6 7.75 21.15

12 116069 Nguyễn Như Mạnh Đạt 08/09/2007 11A3 A 8.2 5.5 5.5 19.2

13 116070 Nguyễn Tiến Đạt 22/10/2007 11A3 A 7.8 6 8.5 22.3

14 116076 Trương Hải Đăng 06/03/2007 11A3 A 8.8 7.5 6.5 22.8

15 116082 Phùng Minh Đức 06/03/2007 11A3 A 8.8 6.5 6.75 22.05

16 116090 Tô Quang Hà 26/03/2007 11A3 A 9.6 7.25 7 23.85

17 116091 Trần Thu Hà 07/06/2007 11A3 A 8.8 7 8 23.8

18 116094 Lê Thạch Hãn 20/10/2007 11A3 A 9 7 7.25 23.25

19 116104 Trương Đức Hân 07/03/2007 11A3 A 7.8 6.25 7.25 21.3

20 116108 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/05/2007 11A3 A 7.2 5.75 7.75 20.7

21 116110 Chu Văn Hiệp 20/03/2007 11A3 A 8.6 7.25 7.75 23.6

22 116114 Nguyễn Ngọc Hiếu 05/05/2007 11A3 A 7.8 6 6 19.8

23 116119 Lê Xuân Hoàng 28/10/2007 11A3 A 8.4 5.75 8 22.15

24 116120 Tô Văn Hoàng 30/07/2007 11A3 A 7.6 6.5 6.25 20.35

25 116124 Hoàng Thị Hồng 19/01/2007 11A3 A 7.2 6.5 6.75 20.45

26 116130 Ngô Việt Hùng 31/08/2007 11A3 A 8.2 4.75 6.5 19.45

27 116131 Nguyễn Mạnh Hùng 24/01/2007 11A3 A 7.6 7 7 21.6

28 116402 Trần Anh Huy 08/05/2007 11A3 A1 8.6 7.5 7.2 23.3

29 116142 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 08/10/2007 11A3 A 6.4 7.25 4.75 18.4

30 116143 Trần Thanh Huyền 30/05/2007 11A3 A 8.6 7.25 6.25 22.1

31 116407 Lê Tài Hưng 27/10/2007 11A3 A1 8 4.25 5.2 17.45

32 116154 Nguyễn Trần Linh Hương 02/06/2007 11A3 A 7.8 3.5 5 16.3

33 116155 Đỗ Thế Khải 23/07/2007 11A3 A 6.8 6 5.25 18.05

34 116413 Chu Tùng Lâm 28/12/2006 11A3 A1 8.2 8.25 7.4 23.85

35 116179 Nguyễn Mạnh Long 23/04/2007 11A3 A 8.6 6.75 8 23.35

36 116194 Nguyễn Duy Mạnh 18/06/2007 11A3 A 7.6 6.25 7.5 21.35
37 116195 Nguyễn Văn Mạnh 28/06/2007 11A3 A 7 6.5 8 21.5

38 116430 Lê Kim Nam 14/02/2007 11A3 A1 7.6 5.25 7.8 20.65

39 116220 Nguyễn Đức Nghĩa 06/11/2007 11A3 A 7.2 5.75 5.25 18.2

40 116236 Nguyễn Đức Ninh 17/01/2007 11A3 A 8.6 5 7.5 21.1

41 116242 Đặng Trần Phong 10/08/2007 11A3 A 7 4.75 4.25 16

42 116243 Trần Văn Phong 29/10/2007 11A3 A 8.4 7.25 5.25 20.9

43 116286 Nguyễn Sỹ Toản 02/04/2007 11A3 A 7.8 7.25 7.5 22.55

44 116291 Dương Thị Trang 30/03/2007 11A3 A 7.6 5.5 6.5 19.6

45 116300 Trương Minh Triết 09/12/2007 11A3 A 7.4 4.5 4 15.9

46 116311 Dương Văn Tùng 27/01/2007 11A3 A 7 5 5.75 17.75

47 116506 Lê Nguyễn Thanh Tùng 15/02/2007 11A3 B 6.8 5.25 7.25 19.3

48 116312 Trần Việt Tùng 18/11/2007 11A3 A 8.4 6.5 6.25 21.15

49 116315 Hoàng Thị Thu Uyên 26/11/2007 11A3 A 7.6 5.75 5.25 18.6

50 116316 Nghiêm Bảo Uyên 05/11/2007 11A3 A 7.2 4.75 5.25 17.2

1 116011 Nguyễn Duy Anh 12/03/2007 11A4 A 7.2 6.75 5.25 19.2

2 116012 Nguyễn Tuấn Anh 08/08/2007 11A4 A 7.8 8 4.75 20.55

3 116338 Trần Phong Hải Anh 06/03/2007 11A4 A1 6.4 3.5 3.6 13.5

4 116491 Trương Thị Mỹ Anh 15/12/2007 11A4 B 7 7.75 6.25 21

5 116339 Vương Quốc Anh 01/08/2007 11A4 A1 7.6 8.25 9.2 25.05

6 116039 Nguyễn Thị Chinh 19/04/2007 11A4 A 6.4 4.5 4.75 15.65

7 116053 Lê Văn Dũng 28/05/2007 11A4 A 7.4 5.75 5.25 18.4

8 116065 Ngô Tiến Thái Dương 28/12/2007 11A4 A 4.2 5.75 6.25 16.2

9 116375 Trương Đình Đô 01/01/2007 11A4 A1 6.4 5 5.2 16.6

10 116083 Dương Hữu Đức 11/11/2007 11A4 A 8.6 5.5 6.75 20.85

11 116087 Mẫn Bảo Giang 20/07/2007 11A4 A 8 5.5 6.75 20.25

12 116105 Nguyễn Hải Hậu 29/09/2007 11A4 A 6.2 4 2.75 12.95

13 116115 Nguyễn Hữu Hiếu 22/03/2007 11A4 A 5.6 6.25 7 18.85

14 116116 Trần Văn Hiếu 24/11/2007 11A4 A 7.6 6.5 7 21.1

15 116121 Nguyễn Huy Hoàng 19/08/2007 11A4 A 7.6 5.5 5.25 18.35

16 116129 Nguyễn Huy Huân 28/10/2007 11A4 A 8.4 6.75 6.75 21.9

17 116133 Nguyễn Đăng Huy 17/07/2007 11A4 A 6.8 5.25 4.5 16.55

18 116134 Nguyễn Quốc Huy 10/06/2007 11A4 A 7.8 6 6.25 20.05

19 116135 Nguyễn Văn Huy 20/08/2007 11A4 A 7.6 4.75 6.25 18.6

20 116170 Hồ Vĩnh Liêm 23/03/2007 11A4 A 8 6.25 7.25 21.5

21 116172 Chu Thùy Liên 10/06/2007 11A4 A 7.4 5.25 5 17.65

22 116180 Dương Đức Long 17/06/2007 11A4 A 6.8 6 5.5 18.3

23 116420 Nguyễn Đại Lộc 17/09/2007 11A4 A1 7 5.5 6.8 19.3

24 116185 Lại Văn Lợi 09/12/2007 11A4 A 6 4.25 4.25 14.5

25 116196 Nguyễn Duy Mạnh 20/06/2007 11A4 A 6.8 6.75 3.25 16.8

26 116204 Dương Thị Minh 02/09/2007 11A4 A 7.6 7.5 7 22.1


27 116205 Nguyễn Đỗ Minh 22/04/2007 11A4 A 6 6 6.5 18.5

28 116215 Mẫn Thị Ngân 17/03/2007 11A4 A 5.8 7.5 4 17.3

29 116222 Mẫn Thị Hồng Ngọc 09/06/2007 11A4 A 7.2 4.5 6.25 17.95

30 116232 Lê Thị Yến Nhi 05/11/2007 11A4 A 6 7 6.25 19.25

31 116234 Lê Thị Nhung 31/08/2007 11A4 A 7.2 8 7 22.2

32 116244 Lê Quốc Phong 14/06/2007 11A4 A 7.6 8 6.75 22.35

33 116445 Ngô Xuân Phong 20/03/2007 11A4 A1 6.6 5 6.2 17.8

34 116247 Nguyễn Đức Phương 15/10/2007 11A4 A 7.8 5.25 4.5 17.55

35 116255 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16/09/2007 11A4 A 7.2 6 7.75 20.95

36 116261 Nguyễn Chí Thanh 20/11/2007 11A4 A 5.4 7.5 5.75 18.65

37 116275 Nguyễn Anh Thư 25/11/2007 11A4 A 7.4 4.25 7 18.65

38 116277 Nguyễn Công Thức 13/12/2007 11A4 A 8.6 4.25 4.5 17.35

39 116278 Nguyễn Thị Hoài Thương 14/01/2007 11A4 A 4.8 4.75 3.5 13.05

40 116284 Nguyễn Thị Phương Toan 31/12/2007 11A4 A 8 6 5.75 19.75

41 116313 Trần Thanh Tùng 20/09/2007 11A4 A 7.8 5.25 3.75 16.8

42 116323 Lê Viết Nhất Vinh 23/09/2005 11A4 A 8 5 6.5 19.5

1 116013 Chu Việt Anh 08/06/2007 11A5 A 6.6 7.25 7 20.85

2 116014 Nguyễn Thị Lan Anh 21/06/2007 11A5 A 8.2 6.25 4.75 19.2

3 116015 Nguyễn Thị Phương Anh 20/08/2007 11A5 A 7.2 6 4 17.2

4 116016 Nguyễn Thị Vân Anh 27/02/2007 11A5 A 8.6 8.5 5.75 22.85

5 116017 Trần Tuấn Anh 13/09/2007 11A5 A 8 8.5 6 22.5

6 116492 Trương Thị Tuyết Anh 15/12/2007 11A5 B 7.6 6.75 7 21.35

7 116498 Hoàng Hải Bình 10/07/2007 11A5 B 7.6 7 6.5 21.1

8 116035 Ngô Văn Bút 18/03/2007 11A5 A 7.2 4.5 4 15.7

9 116054 Nguyễn Văn Dũng 02/03/2007 11A5 A 8.2 3.25 3.25 14.7

10 116055 Trần Trí Dũng 21/08/2007 11A5 A 6.8 5.5 2.75 15.05

11 116059 Nguyễn Thế Duy 16/10/2007 11A5 A 8 5 5 18

12 116071 Trương Tiến Đạt 25/04/2007 11A5 A 7.2 5.5 5.25 17.95

13 116077 Nguyễn Hải Đăng 08/10/2007 11A5 A 6 5.75 5.25 17

14 116084 Nguyễn Văn Đức 27/01/2007 11A5 A 7 5.25 5.5 17.75

15 116086 Đỗ Văn Được 06/01/2007 11A5 A 6.8 4.25 3.25 14.3

16 116088 Tô Thị Giang 15/08/2007 11A5 A 7.4 4 5.5 16.9

17 116092 Tô Văn Hà 17/11/2007 11A5 A 8 6 6.25 20.25

18 116095 Đinh Thị Hanh 10/07/2007 11A5 A 6.2 7 6 19.2

19 116098 Nguyễn Thúy Hằng 15/08/2007 11A5 A 6 4.25 4.75 15

20 116106 Nguyễn Thị Hiên 31/07/2007 11A5 A 6.8 4 6 16.8

21 116111 Trương Văn Hiệp 02/09/2007 11A5 A 7.8 5.25 5.5 18.55

22 116122 Trần Văn Hoàng 20/09/2007 11A5 A 8.6 5.5 5.25 19.35

23 116132 Nguyễn Tiến Hùng 18/03/2007 11A5 A 7.4 5.75 3.5 16.65

24 116144 Lê Thị Thu Huyền 06/09/2007 11A5 A 5.2 8 4.75 17.95


25 116148 Nguyễn Sỹ Hưng 18/07/2007 11A5 A 6.8 3.5 6.5 16.8

26 116157 Nghiêm Thị Ngọc Khanh 13/11/2007 11A5 A 6 5.5 6.5 18

27 116174 Lê Thị Hải Linh 10/12/2007 11A5 A 7 4.75 5.25 17

28 116184 Đỗ Tiến Lộc 27/05/2007 11A5 A 6.8 5.25 6.25 18.3

29 116197 Lưu Quang Mạnh 31/03/2007 11A5 A 8.4 5.75 2.75 16.9

30 116206 Ngô Mai Nhật Minh 02/07/2007 11A5 A 4.4 6.75 5 16.15

31 116210 Nguyễn Duy Nam 30/05/2007 11A5 A 6.6 7.25 5.5 19.35

32 116216 Chu Thúy Ngân 25/07/2007 11A5 A 6 6.25 5.25 17.5

33 116225 Nguyễn Thị Phương Nguyên 14/03/2007 11A5 A 6.8 7.25 3.5 17.55

34 116227 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 21/12/2007 11A5 A 8 6 5.5 19.5

35 116233 Nghiêm Thị Yến Nhi 27/07/2007 11A5 A 7.2 6.75 4.75 18.7

36 116237 Nguyễn Thị Ninh 25/01/2007 11A5 A 8.4 6 5.75 20.15

37 116252 Nguyễn Thị Lệ Quyên 18/04/2007 11A5 A 7.8 7 6 20.8

38 116263 Nghiêm Văn Thành 23/10/2007 11A5 A 9.2 6 6.75 21.95

39 116267 Nghiêm Thị Thắm 10/11/2007 11A5 A 7.8 5.75 5.25 18.8

40 116282 Đặng Văn Tiến 23/10/2007 11A5 A 6.2 5.75 5.25 17.2

41 116292 Đinh Thị Thu Trang 08/06/2007 11A5 A 9.6 5.5 6.75 21.85

42 116299 Nguyễn Bá Triển 24/04/2007 11A5 A 6 4.5 4.5 15

43 116301 Mẫn Đức Trọng 29/12/2007 11A5 A 7 4.5 4 15.5

44 116505 Đặng Thành Trung 04/12/2007 11A5 B 6.2 4.5 5.75 16.45

45 116319 Chu Thị Ngọc Vân 13/03/2007 11A5 A 8 4.5 5.75 18.25

46 116327 Hoàng Thị Hải Yến 22/01/2007 11A5 A 6.8 5 4 15.8

47 116328 Nguyễn Thị Hải Yến 06/06/2007 11A5 A 8 5.5 4.75 18.25

1 116340 Nguyễn Hải Anh 12/06/2007 11A6 A1 6.2 4 3.8 14

2 116345 Nguyễn Khắc Ánh 25/04/2007 11A6 A1 3.6 3.75 3 10.35

3 116034 Lê Văn Thái Bình 13/01/2006 11A6 A 5.4 3.25 4 12.65

4 116044 Lê Văn Diện 15/01/2007 11A6 A 7.4 6.75 4.75 18.9

5 116072 Nguyễn Thành Đạt 13/03/2007 11A6 A 7.4 3 3 13.4

6 116073 Trương Tiến Đạt 29/01/2007 11A6 A 2.75 3 5.75

7 116089 Chu Thị Quỳnh Giao 20/09/2007 11A6 A 6.4 4.5 6 16.9

8 116099 Đỗ Thị Hằng 24/07/2007 11A6 A 7.4 3.75 7.5 18.65

9 116386 Nguyễn Thu Hiền 21/11/2007 11A6 A1 6.8 5.5 4.8 17.1

10 116112 Trần Bách Hiệp 23/07/2007 11A6 A 5.8 5 3.75 14.55

11 116390 Nguyễn Trọng Hiếu 12/08/2007 11A6 A1 3 3.5 5.4 11.9

12 116125 Đỗ Thị Hồng 28/07/2007 11A6 A 6.4 3 4.5 13.9

13 116136 Dương Đình Huy 05/05/2007 11A6 A 6.4 6 6.5 18.9

14 116149 Ngô Văn Hưng 30/05/2007 11A6 A 8.2 6.5 7 21.7

15 116150 Nguyễn Phúc Đông Hưng 19/12/2007 11A6 A 5.8 7 4 16.8

16 116151 Trần Văn Hưng 16/07/2007 11A6 A 6.8 5 2.75 14.55

17 116408 Nguyễn Quỳnh Hương 09/12/2007 11A6 A1 4.4 3.25 3 10.65


18 116159 Đặng Quốc Khánh 29/11/2007 11A6 A 4.8 5.5 5.5 15.8

19 116160 Lê Nam Khánh 10/09/2007 11A6 A 3.8 4.25 4 12.05

20 116161 Nguyễn Công Khánh 05/08/2007 11A6 A 6.4 4.25 5 15.65

21 116162 Nguyễn Nam Khánh 08/01/2007 11A6 A 4 3 2.75 9.75

22 116164 Nguyễn Gia Khiêm 23/06/2007 11A6 A 5 4.25 2.75 12

23 116166 Nguyễn Hữu Khoái 10/07/2007 11A6 A 6.6 3.5 3.75 13.85

24 116168 Nguyễn Đức Trung Kiên 23/06/2007 11A6 A 5 2.75 3 10.75

25 116169 Trần Trí Kiên 14/04/2007 11A6 A 5.6 3 4 12.6

26 116175 Nguyễn Hồng Linh 18/05/2007 11A6 A 6.8 3.25 6.75 16.8

27 116176 Nguyễn Khánh Linh 18/05/2007 11A6 A 6.4 3.5 4.75 14.65

28 116181 Nguyễn Hữu Long 10/10/2007 11A6 A 8 3.5 4.5 16

29 116182 Tô Thành Long 06/06/2007 11A6 A 6.2 3.5 4.75 14.45

30 116183 Tô Thành Long 14/11/2007 11A6 A 4.4 5.25 7 16.65

31 116198 Mẫn Đức Mạnh 12/04/2007 11A6 A 3 6.75 7.25 17

32 116199 Nguyễn Đức Mạnh 02/12/2007 11A6 A 5.2 6.25 5.25 16.7

33 116211 Dương Hoài Nam 28/07/2007 11A6 A 4 2.5 4.25 10.75

34 116212 Đỗ Nguyễn Phương Nam 16/01/2007 11A6 A 3.8 5.75 4.75 14.3

35 116217 Nguyễn Toàn Ngân 14/10/2007 11A6 A 5.8 3.75 5.5 15.05

36 116223 Nguyễn Thị Ngọc 29/09/2007 11A6 A 6.8 5.25 6.5 18.55

37 116293 Chu Thị Huyền Trang 17/04/2007 11A6 A 4 5 5.5 14.5

38 116305 Mẫn Bá Tú 17/12/2007 11A6 A 6.4 4.75 4 15.15

39 116306 Nguyễn Anh Tú 19/12/2007 11A6 A 5.2 4 4.75 13.95

40 116307 Nguyễn Đăng Tú 30/04/2007 11A6 A 6.6 6.25 7 19.85

41 116322 Trần Văn Việt 25/12/2007 11A6 A 5.6 4.25 4.25 14.1

42 116329 Đỗ Thị Bảo Yến 24/05/2007 11A6 A 4.6 5.25 4.25 14.1

1 116018 Đỗ Việt Anh 08/10/2007 11A7 A 7.2 5.25 5.5 17.95

2 116019 Lê Hồng Hải Anh 06/08/2007 11A7 A 6.8 5.75 4 16.55

3 116020 Nguyễn Tuấn Anh 09/11/2007 11A7 A 3.4 5.25 4 12.65

4 116028 Dương Tôn Bảo 02/06/2007 11A7 A 7.8 6.75 7 21.55

5 116029 Trần Đình Quốc Bảo 18/11/2007 11A7 A 8.8 4.75 5.5 19.05

6 116056 Lê Tiến Dũng 17/04/2007 11A7 A 7.6 3.75 4 15.35

7 116057 Nguyễn Tấn Dũng 27/07/2007 11A7 A 5.2 2.75 3 10.95

8 116060 Nguyễn Văn Duy 27/06/2007 11A7 A 5.8 5.5 5.25 16.55

9 116066 Nguyễn Mạnh Dương 21/03/2007 11A7 A 7.6 3.5 4 15.1

10 116074 Đỗ Văn Đạt 17/08/2007 11A7 A 8.2 5.25 6.75 20.2

11 116079 Nguyễn Đức Đôn 25/07/2007 11A7 A 7.8 4.25 5.25 17.3

12 116097 Ngô Hồng Hạnh 02/11/2007 11A7 A1 7.6 4.25 4.8 16.65

13 116100 Mẫn Thị Thu Hằng 04/06/2007 11A7 A 8.6 7.25 7 22.85

14 116101 Nguyễn Thị Hằng 11/03/2007 11A7 A 5.8 4.75 5.25 15.8

15 116117 Nguyễn Sỹ Hiếu 15/07/2007 11A7 A 7.8 7 6.25 21.05


16 116126 Tô Thị Hồng 02/09/2007 11A7 A 6.4 3.25 2.75 12.4

17 116127 Lê Quang Hợi 19/03/2007 11A7 A 6.6 5 5.25 16.85

18 116128 Nguyễn Văn Hợi 21/03/2007 11A7 A 7.4 6.5 6.75 20.65

19 116137 Dương Quốc Huy 02/08/2007 11A7 A 8.2 8 5 21.2

20 116138 Nghiêm Anh Huy 19/02/2007 11A7 A 5.8 6.5 6 18.3

21 116139 Nguyễn Quang Huy 15/01/2007 11A7 A 4.4 7.5 4.5 16.4

22 116140 Nguyễn Quốc Huy 30/10/2007 11A7 A 7.6 8.25 7.25 23.1

23 116145 Ngô Thị Huyền 14/02/2007 11A7 A 6.2 2.5 3 11.7

24 116146 Ngô Thị Huyền 03/04/2007 11A7 A 6.4 4 3.75 14.15

25 116147 Nguyễn Thị Thu Huyền 01/02/2007 11A7 A 6.8 4.5 6.5 17.8

26 116152 Nghiêm Gia Hưng 21/04/2007 11A7 A 6 4.5 1.75 12.25

27 116156 Lưu Tiến Khang 11/07/2007 11A7 A 5.6 3.5 2.75 11.85

28 116163 Đặng Đình Khánh 19/02/2007 11A7 A 6.8 4.75 3.25 14.8

29 116167 Nguyễn Văn Khôi 05/08/2007 11A7 A 7 4 3.75 14.75

30 116177 Trần Văn Linh 14/10/2007 11A7 A 8 4.5 4.5 17

31 116200 Kiều Duy Mạnh 09/05/2007 11A7 A 6.4 4 6 16.4

32 116207 Kiều Thị Minh 23/08/2007 11A7 A 7.4 7.25 4.25 18.9

33 116208 Nguyễn Sỹ Minh 20/01/2006 11A7 A 5.8 2.75 3.25 11.8

34 116224 Đỗ Thị Ngọc 10/11/2007 11A7 A 6.8 4.75 4.75 16.3

35 116249 Nghiêm Minh Quang 23/11/2007 11A7 A 8.6 7.75 8.25 24.6

36 116251 Lưu Hữu Quý 20/10/2007 11A7 A 7.4 6.75 4.5 18.65

37 116257 Ngô Văn Tài 02/02/2007 11A7 A 7 5.25 5.75 18

38 116258 Chu Xuân Tâm 26/09/2007 11A7 A 8.6 3.75 5.75 18.1

39 116266 Mẫn Thị Thảo 14/05/2007 11A7 A 6 3.75 4.75 14.5

40 116269 Nguyễn Quang Thắng 26/10/2007 11A7 A 7.6 5 4.75 17.35

41 116270 Trần Văn Thắng 27/05/2007 11A7 A 4.8 6.25 2.75 13.8

42 116272 Lăng Thị Thúy 02/07/2007 11A7 A 8.6 5.5 4.25 18.35

43 116279 Nguyễn Đình Tiềm 11/04/2007 11A7 A 6.4 3.75 5.5 15.65

44 116294 Nguyễn Thị Trang 13/12/2007 11A7 A 6.8 3.75 3.5 14.05

1 116493 Đỗ Nguyễn Phương Anh 01/09/2007 11A8 B 7.8 6.5 5.25 19.55

2 116021 Lê Phương Anh 07/11/2007 11A8 A 6.8 6.25 5.5 18.55

3 116494 Nguyễn Ngọc Anh 30/05/2007 11A8 B 8.2 4.75 6.75 19.7

4 116022 Nguyễn Phương Anh 04/10/2007 11A8 A 6.8 6.25 6 19.05

5 116495 Nguyễn Thị Hồng Anh 30/07/2007 11A8 B 8.2 5.5 6 19.7

6 116496 Nguyễn Thị Lan Anh 20/10/2007 11A8 B 8 5.75 6.5 20.25

7 116023 Nguyễn Tuấn Anh 18/08/2007 11A8 A 5.8 7 4.75 17.55

8 116497 Ngô Thị Hồng Ánh 31/03/2007 11A8 B 8.4 7.75 6.75 22.9

9 116346 Nguyễn Ngọc Ánh 17/07/2007 11A8 A1 6.6 8 8 22.6

10 116350 Nguyễn Minh Châu 26/12/2007 11A8 A1 6.2 7 5.8 19

11 116038 Chu Văn Chiến 23/09/2007 11A8 A 7.2 5.75 6 18.95


12 116040 Nguyễn Sĩ Công 06/01/2007 11A8 A 7.2 6 5.5 18.7

13 116075 Nguyễn Gia Đạt 22/11/2007 11A8 A 5.6 5 5.75 16.35

14 116499 Trần Thị Hằng 17/01/2007 11A8 B 8.4 7 7.25 22.65

15 116500 Nguyễn Duy Khánh 17/07/2007 11A8 B 7.8 6.75 6.25 20.8

16 116165 Nghiêm Đình Khoa 24/09/2007 11A8 A 5.2 3.25 3.25 11.7

17 116417 Tô Khánh Linh 03/03/2007 11A8 A1 8 5.25 6.4 19.65

18 116187 Nghiêm Quang Lương 22/07/2007 11A8 A 7.6 5.5 3.75 16.85

19 116201 Kiều Đức Mạnh 12/03/2007 11A8 A 6.2 5.5 4.25 15.95

20 116502 Nguyễn Tường Minh 19/03/2007 11A8 B 7.8 5.5 6.25 19.55

21 116209 Nguyễn Trà My 20/02/2007 11A8 A 5.4 6.75 4 16.15

22 116213 Nguyễn Công Nam 22/10/2007 11A8 A 6.6 6.75 6 19.35

23 116503 Nguyễn Văn Hải Nam 27/04/2007 11A8 B 8.4 6.5 6.75 21.65

24 116218 Nguyễn Thị Kim Ngân 26/06/2007 11A8 A 5.8 5.5 6.25 17.55

25 116228 Nghiêm Thị Nguyệt 05/06/2007 11A8 A 8.2 5 6.25 19.45

26 116235 Nguyễn Thị Hà Như 20/07/2007 11A8 A 5.4 4 4.5 13.9

27 116238 Nguyễn Sỹ Tấn Phát 30/09/2007 11A8 A 7 7.25 4.75 19

28 116248 Nguyễn Thị Phương 25/11/2007 11A8 A 8.8 6.25 6.25 21.3

29 116250 Chu Mạnh Quân 18/03/2007 11A8 A 8 5.75 4.5 18.25

30 116271 Nguyễn Thị Hồng Thịnh 13/12/2007 11A8 A 7.2 6 3.25 16.45

31 116274 Nguyễn Thu Thủy 01/06/2007 11A8 A 6.6 5.75 2.5 14.85

32 116462 Nguyễn Thị Thúy 29/03/2007 11A8 A1 6.4 3 3.2 12.6

33 116276 Lê Anh Thư 08/06/2007 11A8 A 5.4 5 6.5 16.9

34 116283 Nguyễn Đức Tiến 07/05/2007 11A8 A 8.2 3.25 3 14.45

35 116295 Nguyễn Hà Trang 08/03/2007 11A8 A 7 5.5 5 17.5

36 116296 Nguyễn Thị Hà Trang 25/09/2007 11A8 A 6 5.5 5.25 16.75

37 116297 Tô Thị Kiều Trang 21/10/2007 11A8 A 6.4 5.5 5.5 17.4

38 116504 Trần Thu Trang 11/01/2007 11A8 B 7 7.5 5.75 20.25

39 116303 Đinh Quang Trường 10/07/2007 11A8 A 6.6 5 6.25 17.85

40 116317 Nguyễn Thị Thu Uyên 31/10/2007 11A8 A 6.6 5.75 5.25 17.6

41 116507 Lê Thị Diệu Vân 30/03/2007 11A8 B 6.8 5 4 15.8

42 116324 Kiều Văn Vinh 21/01/2007 11A8 A 7.6 5.5 7 20.1

43 116326 Nguyễn Thị Tường Vy 10/04/2007 11A8 A 6.2 7 8 21.2

1 116341 Chu Thế Anh 06/06/2007 11A9 A1 7.6 7.75 6.8 22.15

2 116342 Đỗ Vân Anh 29/09/2007 11A9 A1 8.4 7.25 8 23.65

3 116343 Nguyễn Thị Kim Anh 28/05/2007 11A9 A1 6.8 7.25 7.6 21.65

4 116347 Nguyễn Thị Hải Ánh 18/01/2007 11A9 A1 8.2 6.75 7.4 22.35

5 116348 Nguyễn Văn Ánh 28/06/2007 11A9 A1 8.8 6.75 6.6 22.15

6 116352 Nghiêm Chí Công 09/02/2007 11A9 A1 8 7.75 6 21.75

7 116356 Nghiêm Đình Trung Dũng 22/02/2007 11A9 A1 7.6 6.75 5.6 19.95

8 116357 Nguyễn Tấn Dũng 19/10/2007 11A9 A1 8.6 7.5 8 24.1


9 116358 Nghiêm Văn Khánh Duy 13/08/2007 11A9 A1 9.4 7.25 9.6 26.25

10 116359 Nguyễn Văn Duy 18/07/2007 11A9 A1 8.6 6 5.8 20.4

11 116362 Đinh Thị Mỹ Duyên 10/05/2007 11A9 A1 7.6 6.25 8.2 22.05

12 116363 Nguyễn Thị Hồng Duyên 16/01/2007 11A9 A1 7.2 5.5 6 18.7

13 116365 Đỗ Tùng Dương 16/05/2007 11A9 A1 7.2 6.75 8 21.95

14 116366 Nguyễn Đình Dương 25/10/2007 11A9 A1 8 6.5 7.6 22.1

15 116367 Nguyễn Thùy Dương 07/07/2007 11A9 A1 7.6 6 4.4 18

16 116381 Nguyễn Thái Hà 28/10/2007 11A9 A1 7.4 6 5 18.4

17 116392 Nguyễn Thị Phương Hoa 10/06/2007 11A9 A1 7.8 6 7.4 21.2

18 116394 Nguyễn Thị Hoài 11/04/2007 11A9 A1 8.8 7.25 6.8 22.85

19 116400 Trần Mạnh Hùng 08/03/2007 11A9 A1 7.8 5 8.4 21.2

20 116403 Tạ Xuân Quang Huy 22/11/2007 11A9 A1 8 7.25 5.4 20.65

21 116404 Trần Quốc Huy 24/05/2007 11A9 A1 8.6 8 2.6 19.2

22 116410 Nguyễn Bảo Khánh 14/10/2007 11A9 A1 8 5 6.8 19.8

23 116412 Nguyễn Tuấn Kiệt 27/12/2007 11A9 A1 8.6 8 7 23.6

24 116415 Nguyễn Thị Liên 21/05/2007 11A9 A1 7.8 6.5 5.2 19.5

25 116424 Mẫn Văn Mạnh 20/11/2007 11A9 A1 7.6 7.75 7.4 22.75

26 116426 Nguyễn Gia Minh 13/12/2007 11A9 A1 6.6 5.25 8 19.85

28 116439 Lê Thị Hồng Nhung 11/12/2007 11A9 A1 7.4 6.75 5.4 19.55

29 116442 Mẫn Văn Phi 10/12/2007 11A9 A1 7.8 6.5 6.8 21.1

30 116450 Nguyễn Đức Thanh Sang 28/12/2007 11A9 A1 7.4 7.75 7.8 22.95

31 116451 Trương Tấn Sang 15/03/2007 11A9 A1 6.6 6.25 6 18.85

32 116453 Chu Anh Tài 04/03/2007 11A9 A1 8 7.5 7 22.5

33 116454 Ngô Gia Huy Thái 02/05/2007 11A9 A1 7.2 6.75 7.4 21.35

34 116459 Nguyễn Hương Thảo 21/12/2007 11A9 A1 7.8 6 7.8 21.6

35 116460 Nguyễn Thị Phương Thảo 23/10/2007 11A9 A1 6 5.75 8.8 20.55

36 116273 Đào Phương Thúy 04/04/2007 11A9 A 6 4 2.75 12.75

37 116464 Nguyễn Thị Kim Tiền 18/11/2007 11A9 A1 7.8 5 5.8 18.6

38 116463 Chu Văn Tiến 07/10/2007 11A9 A1 8 7.25 7.6 22.85

39 116470 Lê Thị Quỳnh Trang 02/01/2007 11A9 A1 9.2 7.5 9 25.7

40 116472 Ngô Xuân Trí 24/11/2007 11A9 A1 7.8 7 6.2 21

41 116478 Nguyễn Quốc Tuấn 26/12/2007 11A9 A1 6.6 6.75 7.4 20.75

42 116480 Mẫn Bá Khánh Tùng 21/01/2007 11A9 A1 7.8 6 7.2 21

43 116481 Mẫn Đức Sơn Tùng 02/08/2007 11A9 A1 8 6.5 8.2 22.7

44 116482 Nguyễn Duy Tùng 27/10/2007 11A9 A1 8.2 4.75 7.8 20.75

45 116483 Nguyễn Quang Tùng 28/02/2007 11A9 A1 8.8 7 6.6 22.4

46 116484 Bùi Đức Tuyên 19/10/2007 11A9 A1 8.6 7.25 7.2 23.05

47 116485 Nguyễn Thị Hà Vi 20/09/2007 11A9 A1 8.6 8.25 7.2 24.05

48 116486 Chu Quốc Việt 24/10/2007 11A9 A1 8 9 5.8 22.8

You might also like