Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 27

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TỔNG HỢP QUYỂN 1

제 1 과: 소개 (Giới thiệu)
Từ Vựng Nghĩa Từ Vựng Nghĩa

나라 Đất nước 인사말 Lời chào

한국 Hàn quốc 안녕하세요? Xin chào

베트남 Việt Nam 안녕하십니까? Xin chào (trang trọng)

말레이시아 Malaysia 안녕히 가세요. Xin tạm biệt (Đi về bình an).

일본 Nhật 안녕히 계세요 Xin tạm biệt (Ở lại bình an).

영국 Anh 처음 뵙겠습니다. Rất hân hạnh. (Lần đầu gặp)

미국 Mỹ 반갑습니다 Rất vui được gặp

중국 Trung Quốc 국어국문학과 Khoa ngữ văn

태국 Thái lan 국적 Quốc tịch

호주 Úc 네 Vâng

독일 Đức 아니요 Không

몽골 Mông cổ 이름 Tên

인도네시아 Indonesia 이메일 Email

필리핀 Philippin 한국어 Tiếng Hàn Quốc

인도 Ấn độ 한국어과 Khoa tiếng Hàn

프랑스 Pháp 회사 Công ty

러시아 Nga 은행 Ngân hàng

직업 Nghề nghiệp 학과 Bộ môn, khoa

학생 Học sinh 학번 Mã số sv

대학생 Sinh viên 학생증 Thẻ học sinh, thẻ sinh viên

교사 Giáo viên 관광가이드 Hướng dẫn viên du lịch

여행 안내원
선생님 Giáo viên 사람 Người

운전기사 Lái xe (Tên) + 씨 Bạn ……

은행원 NV ngân hàng 주소 Địa chỉ

회사원 Nhân viên công ty 학교 Trường học

공무원 Công chức 대학교 Trường Đại Học

의사 Bác sĩ 학번 Sinh viên

주부 Nội trợ 보기 Ví dụ

약사 Dược sĩ 전화 Điện thoại

저 Tôi 제 Của tôi

제 2 과: 학교 (Trường học)
Từ Vựng Nghĩa Từ Vựng Nghĩa

장소 Nơi chốn, địa điểm 문 Cửa

학교 Trường học 창문 Cửa sổ

호텔 Khách sạn 가방 Cặp sách

병원 Bệnh viện 책 Sách

약국 Hiệu thuốc 공책 Vở

강의실 Giảng đường 지도 Bản đồ

휴게실 Phòng nghỉ 사전 Từ điển

체육관 Phòng thể dục 펜 Bút

도서관 Thư viện 칠판 Bảng

극장 Nhà hát 시계 Đồng hồ

은행 Ngân hàng 연필 Bút chì

가게 Cửa hàng 지우개 Cục tẩy


교실 Phòng học 필통 Hộp bút

랩실 Phòng lab 어디? ở đâu

운동장 Sân vận động 무엇? Cái gì

식당 Nhà hàng, quán ăn 이것 Cái này

우체국 Bưu điện 그것 Cái đó

백화점 Trung tâm thương mại 저것 Cái kia

사무실 Văn phòng 여기 (ở) đây

화장실 Phòng vệ sinh 거기 (ở) đó

체육관 Nhà thi đấu thể thao 저기 (ở) kia

학생식당 Nhà ăn học sinh 많이 Nhiều

세미나실 Phòng hội thảo 없다 Không có

컴퓨터실 Phòng máy tính 있다 Có

서점 Hiệu sách 명동 Khu myeongdong

영화관 Rạp chiếu phim 라디오 Radio

물건 Đồ vật 휴대전화 Điện thoại di động

책상 Bàn 컴퓨터 Máy tính

의자 Ghế 텔레비전 Tivi

제 3 과: 일상생활 (Cuộc sống hàng ngày)


Từ Vựng Nghĩa Từ Vựng Nghĩa

가다 Đi 오다 Đến

먹다 Ăn 마시다 Uống

읽다 Đọc 듣다 Nghe

일하다 Làm việc 공부하다 Học ( tự học)

쉬다 Nghỉ ngơi 배우다 Học ( có sự hướng dẫn)


좋아하다 Thích 만나다 Gặp gỡ

싫어하다 Ghét 크다 To, lớn

자다 Ngủ 작다 Nhỏ

이야기하다 Nói chuyện 많다 Nhiều

보다 Xem 적다 ít

운동하다 Thể dục 재미있다 Thú vị, hay

사다 Mua 재미없다 Không thú vị, không hay

차 Trà, xe (ô tô) 좋다 Tốt

우유 Sữa 나쁘다 Xấu

신문 Báo 무엇 Cái gì?

커피 Cafe 언제 Khi nào?

영화 Phim 어디 ở đâu?

친구 Bạn bè 얼마 Bao nhiêu?

빵 Bánh mì 누구 Ai?

음악 Nhạc 왜 Tại sao?

공원 Công viên 식사하다 Dùng bữa, ăn

시장 Chợ 여행하다 Du lịch

노래방 Phòng hát 쇼핑하다 Mua sắm

축구를 하다 Bóng đá 산책하다 Đi bộ

전화하다 Gọi điện thoại 요리하다 Nấu ăn

아이스크림 Kem 사과 Táo, lời xin lỗi

옷 Áo 방 phòng

시내 Trung tâm thành phố 카페 Quán cà phê

헬스클럽 CLB thể dục thể thao 지금 Bây giờ


제 4 과: 날짜와 요일 (Ngày Và Thứ)
Từ Vựng Nghĩa Từ Vựng Nghĩa

요일 Thứ 날짜 Ngày tháng

월요일 Thứ 2 공/영 0

화요일 Thứ 3 일 1

수요일 Thứ 4 이 2

목요일 Thứ 5 삼 3

금요일 Thứ 6 사 4

토요일 Thứ 7 오 5

일요일 Chủ nhật 육 6

년/ 해 Năm 칠 7

월/ 달 Tháng 팔 8

일 Ngày 구 9

시 Giờ 십 10

그저께 Hôm kia 백 100

어제 Hôm qua 천 1000

오늘 Hôm nay 만 10.000

내일 Ngày mai 십만 100.000

모레 Ngày kia 백반 1.000.000

지난해/작년 Năm ngoái 천만 10.000.000

올해/금년 Năm nay 억 100.000.000

다음해/내년 Năm sau 십억 1.000.000.000

지난 달 Tháng trước 일월 Tháng 1

이번 달 Tháng này 이월 Tháng 2

다음 달 Tháng sau 삼월 Tháng 3


지난 주 Tuần trước 사월 Tháng 4

이번 주 Tuần này 오월 Tháng 5

다음 주 Tuần sau 유월 Tháng 6

평일/주중 Ngày thường 칠월 Tháng 7

주말 Cuối tuần 팔월 Tháng 8

이번 주말 Cuối tuần này 구월 Tháng 9

설날 Ngày tết 시월 Tháng 10

커피숍 = 카페 Quán cà phê 십일월 Tháng 11

등산 Sự leo núi 십이월 Tháng 12

등산하다 (v) leo núi 그리고 Và

안내 Sự hướng dẫn 시험 Bài thi

전화번호 Số điện thoại 시험을 보다 Thi, kiểm tra

졸업하다 Tốt nghiệp 층 Tầng

입학하다 Nhập học 호 Phòng

아르바이트 Sự làm thêm 생일/생신 Sinh nhật

아르바이트를 하다 (v) làm thêm 강사 Giảng viên

숙제 Bài tập 계획표 Bảng kế hoạch

숙제하다 Làm bài tập 한글날 Ngày kỉ niệm chữ HQ

회의 Hội nghị, Cuộc họp 명절 Ngày lễ tết

회의하다 Họp 산 Núi

방학 Kỳ nghỉ (học sinh) 아름답다 Đẹp

휴가 Kỳ nghỉ lễ 원 Won (đơn vị tiền Hàn)

생일파티 Tiệc sinh nhật 동 Đồng

파티를 하다 Tổ chức tiệc 달러 Đô la

Từ vựng khác
몇 Mấy? 와/과 và, với

몇월 Tháng mấy? 하노이 Hà Nội

며칠 Ngày mấy? 공항 Sân bay

몇시 Mấy giờ? 도착하다 Đến nơi

무슨 요일? Thứ mấy? 수영하다 Bơi

듣기 (n) Nghe 구경하다 Tham quan, ngắm

말하기 (n) Nói 가르치다 Dạy, chỉ dạy

읽기 (n) Đọc 수업 tiết học, giờ học

쓰기 (n) Viết 여행 Du lịch

제 5 과: 하루 일과 (Công Việc hằng ngày)


Từ Vựng Nghĩa Từ Vựng Nghĩa

시간 Thời gian 하나 1

오전 Buổi sáng 둘 2

오후 Buổi Chiều 셋 3

낮 Ban ngày 넷 4

밤 Đêm 다섯 5

새벽 sáng sớm 여섯 6

아침 Buổi sáng, bữa sáng 일곱 7

점심 Buổi trưa, bữa trưa 여덟 8

저녁 Buổi tối, bữa tối 아홉 9

일어나다 Thức dậy 열 10

이를 닦다 Đánh răng 스물 20

세수하다 Rửa mặt 서른 30


읽다 Đọc 마흔 40

보다 Xem 쉰 50

배우다 Học 예순 60

다니다 Đi lại, lui tới 일흔 70

목욕하다 Tắm 여든 80

청소하다 Dọn dẹp 아흔 90

숙제하다 Làm bài tập 백 100

출근하다 Đi làm 고향 Quê hương

퇴근하다 Tan ca 시험을 보다 Thi

시작하다 Bắt đầu 여자 Phụ nữ, con gái

끝나다 Kết thúc 남자 Đàn ông, con trai

자다 Ngủ 수업 Tiết học, giờ học

받다 Nhận 수영 Bơi lội

집 Nhà 출발하다 Xuất phát

회사 Công ty 날 Ngày

노래방 Phòng hát 영문관 Khoa Ngữ Văn Anh

PC 방 Quán internet 공항 Sân bay

겨울 Mùa đông 회의 Hội họp

여름 Mùa hè 영어 Tiếng Anh

밥 Cơm 운전하다 Lái xe

일기 Nhật ký 인터넷 Internet

후 Sau 인터넷을 하다 Lướt web, vào mạng

전 Trước 부모님 Bố mẹ

Từ vựng khác
그리고 Và 어렵다 Khó

그래서 Vì vậy 쉽다 Dễ

하지만 Nhưng, tuy nhiên 짧다 Ngắn

그럼 (Nếu) vậy thì 길다 Dài

조금 (좀) Một chút, 1 ít 쯤 Khoảng, khoảng chừng


제 6 과: 주말 (Cuối tuần)
Từ Vựng Nghĩa Từ Vựng Nghĩa

무슨 Gì? 불고기 Món Bulgogi

어떤 như (thế) nào 라면 Mì gói

어느 nào 치마 Váy

등산하다 Leo núi 모자 Mũ, nón

쇼핑하다 Mua sắm 바지 Quần

산책하다 Đi dạo bộ 과일 Hoa quả

쉬다 Nghỉ ngơi 포도 Nho

운동하다 Vận động 딸기 Quả dâu tây

수영하다 Bơi 배 Quả lê

소풍가다 Đi dã ngoại 바나나 Quả chuối

영화를 보다 Xem phim 수박 Dưa hấu

여행하다 Du lịch 공포 영화 Phim kinh dị

외식하다 Ăn ngoài 액션 영화 Phim hành động

책을 읽다 Đọc sách 드라마 Phim truyền hình

친구를 만나다 Gặp bạn 축구(하다) Bóng đá

빨래하다 Giặt đồ 배구(하다) Bóng chuyền

싫어하다 Ghét 야구(하다) Bóng chày

보내다 Trải qua, gửi 농구(하다) Bóng rổ

춤을 추다 Nhảy múa 골프 (치다) Môn đánh gôn

요리하다 Nấu ăn 테니스 (치다) Quần vợt

갈비 Sườn nướng 치다 Đánh, chơi(cầu)

김밥 Cơm cuộn 낚시 (하다) Câu cá

비빔밥 Cơm trộn 가수 Ca sĩ


동물 Động vật 나무 Cây

고양이 Con mèo 바다 Biển

강아지 Cún con 선물 Quà tặng

개 Con chó 일찍 Sớm

새 Con chim 피곤하다 Mệt nhọc

편지 Lá thư 만들다 Làm ra, tạo ra

Từ vựng khác

냄새 Mùi 삼겹살 Thịt ba chỉ

생각 Suy nghĩ 냉면 Mì lạnh

생각하다 Nghĩ 신발 Giầy

값 Giá cả, giá trị 싸다 Rẻ

산 Núi 비싸다 Đắt

바다 Biển 높다 Cao

여러 가지 Nhiều thứ 낮다 Thấp


제 7 과: 물건 사기 (Mua hàng)
Từ Vựng Nghĩa Từ Vựng Nghĩa

개 Cái (đồ vật k xác định) 과일 Hoa quả

명/사람 Người 채소 Rau

마리 Con (con vật) 음료수 Thức uống

잔 Chén 구두 Giày

대 Chiếc (to nhà, xe…) 치마 Váy

캔 Lon (bia, coca,....) 바지 Quần

다발 Bó (hoa) 전자상가 Khu bán hàng điện tử

송이 Bông, nải (hoa, chuối) 귤 Quả quýt

자루 cây (bút) 디자인 Thiết kế

병 bình 마트 Siêu thị nhỏ

켤레 Đôi ( giày, dép…) 망고 Xoài

권 Quyển 문구점 Cửa hàng văn phòng phẩm

장 Trang (phiếu, vé…) 생선 Cá

벌 Bộ quần áo 서점 Hiệu sách

주인 chủ (cửa hàng) 세일 Hạ giá, giảm giá

손님 Khách 주스 Nước ép

소설책 Tiểu thuyết 과자 Bánh kẹo, bánh quy

티셔츠 Áo sơ mi 수박 Dưa hấu

물건 Đồ vật 카메라 Máy ảnh

Các cách diễn đạt liên quan đến mua sắm

안녕하세요? Xin chào 어서 오세요. Xin mời vào.

( )이/가 있어요? Có ( ) Không ạ? 뭘 찾으세요? Anh/ chị tìm gì ạ?


이거 얼마예요? Cái này bao nhiêu ạ? ( ) 이/가 어때요 ( ) thế nào?

이거 두개 주세요. Cho tôi cái này 2 cái. 10,000 원이에요. 10.000 won

너무 비싸요. Đắt quá. 여기 있어요 Ở đây ạ.

깎아 주세요. Hãy bớt cho tôi 8,000 원에 T lấy 8000 won nhé.
드릴게요.

싸게 해 주세요 Hãy bán giá rẻ cho tôi 다음에 또 오세요. lần sau lại đến nhé.

Từ vựng khác

고프다 Đói 찾다 Tìm

배가 고프다 Bụng đói 주다 Cho, đưa cho

배가 부르다 Bụng no 어때요? Như thế nào?

키가 크다 Cao (chiều cao) 기분 Tâm trạng

키가 작다 Thấp (chiều cao) 가격 Giá cả

얼마 Bao nhiêu? (hỏi giá) 잠시 1 lát, chốc lát

디자인 Thiết kế 넓다 Rộng

색깔 Màu sắc 좁다 Chật hẹp

노트북 Laptop 가볍다 Nhẹ

냉장고 Tủ lạnh 무겁다 Nặng

왜? Tại sao? 유명하다 Nổi tiếng

제 8 과: 음식 (Thức ăn)

Từ Vựng Nghĩa Từ Vựng Nghĩa

밥 Cơm 숟가락 Thìa, muỗng

국 Canh 젓가락 Đũa

김치 Kim chi 메뉴 Thực đơn

불고기 Món bulgogi 흡연석 Chỗ được hút thuốc lá


된장찌개 Canh tương 컵 Cốc

비빔밥 Món cơm trộn 테이블(식탁) Bàn ăn

냉면 Mì lạnh 영수증 Hóa đơn

떡 Bánh tteok 주문하다 Gọi món

라면 Mì gói 금연석 Chỗ cấm hút thuốc lá

삼겹살 Món thịt ba chỉ 계산하다 Thanh toán, tính tiền

김치찌개 Canh kim chi 계산서 Phiếu tính tiền

갈비탕 Súp sườn, Canh sườn 손님 Khách

삼계탕 Gà tần sâm 종업원 Người phục vụ nhà hàng

볶음밥 Cơm rang, cơm chiên 퍼버 Phở bò

갈비 Sườn nướng 퍼까 Phở gà

국수 Bún, mì 퍼싸오 Phở xào

쌀국수 Phở 짜우가 Cháo gà

한국 음식 Món ăn hàn quốc 분짜 Bún chả

맛 Mùi, vị 비어 하노이 Bia Hà Nội

맛있다 Ngon 늑차잉 Nước chanh

달다 Ngọt 늑깜 Nước cam

짜다 Mặn 비어 빠빠빠 Bia 333

맵다 Cay 늑쩌우 Nước dâu

맛없다 Không ngon 가지 Cà tím

쓰다 Đắng 고추 ớt

시다 Chua 그래서 Vì vậy

싱겁다 Nhạt 기다리다 Chờ đợi

더 Thêm, nữa, càng 남편 Chồng

드시다 Dùng bữa(dạng kính 녹차 Trà xanh


ngữ của ‘ 먹다’)

레몬 Chanh 특히 Đặc biệt

만들다 Làm, tạo nên

맛있게 Một cách ngon lành

물 Nước

반찬 Món ăn phụ 인삼차 Trà sâm

병 Bình 잔 Chén

보통 Bình thường 잠깐만 Chỉ một chút

빵 Bánh mì 저녁 Buổi tối

소금 Muối 점심 Trưa

아침 Buổi sáng 좀 1 chút

앉다 Ngồi 주다 Cho

어서 Mời vào 주말 Cuối tuần

여기 ở đây 차 Trà

여러 Nhiều, vài 채소 Rau

우유 Sữa 커피 Cà phê

음식 Ẩm thực 케이크 Bánh kem

콜라 Coca cola

Bài 9: 집 (Nhà)

Từ Vựng Nghĩa Từ Vựng Nghĩa

위 Trên 침실 Phòng ngủ

옆 Bên cạnh 침대 Giường


아래 Dưới 책장 Tủ sách

사이 Giữa 옷장 Tủ quần áo

안 Trong 소파 Sa- lông, ghế sofa

앞 Trước 탁자 Bàn

밖 Ngoài 식탁 Bàn ăn

뒤 Sau 화장대 Bàn trang điểm

왼쪽 Bên trái 신발장 Tủ giày

오른쪽 Bên phải 경찰서 Sở cảnh sát

건너편/ 맞은편 Đối diện 슈퍼마켓 Siêu thị

똑바로/ 쭉 Thẳng 빵집 Tiệm bánh

양쪽 Hai bên 기숙사 Kí túc xá

동 Đông 단독주택 Nhà đơn lập

서 Tây 복잡하다 Phức tạp

남 Nam 불편하다 Bất tiện

북 Bắc 사무실 Văn phòng

주택 Nhà riêng 사용하다 Sử dụng

아파트 Nhà chung cư 세탁소 Tiệm giặt ủi

안방 Phòng trong 지하철역 Ga tàu điện

공부방 Phòng học 꽃집 Tiệm bán hoa

거실 Phòng khách 인터넷 Internet

부엌 Bếp 자취 집 Nhà thuê

화장실 Nhà vệ sinh 정원 Vườn

현관 Lối vào, cổng vào 지내다 Sống, trải qua

배란다 Ban công 지하 Hầm, dưới lòng đất

오피스텔 Nhà văn phòng 친절하다 Thân thiện, tử tế


세탁실 Phòng giặt đồ 미용실 Tiệm làm tóc nữ

박물관 Viện bảo tàng 편리하다 Tiện lời

버스 정류장 Trạm xe buýt 편하다 Thoải mái

Bài 10: 가족 (Gia Đình)

Từ Vựng Nghĩa Từ Vựng Nghĩa

할아버지 Ông nội 고향 Quê hương

할머니 Bà nội 근무 Làm việc

외할아버지 Ông ngoại 근처 Gần

외할머니 Bà ngoại 나중에 Sau này

아버지 Bố 대가족 Đại gia đình

어머니 Mẹ 댁 Nhà (kính ngữ)

오빠/형 Anh trai 돌아가시다 qua đời

언니/누나 Chị gái 되다 Trở thành

남동생 Em trai 드시다 Dùng, ăn (kn)

여동생 Em gái 딸 Con gái

교수 Giáo sư 말씀 Lời nói

사업가 Doanh nhân 말씀하시다 Nói (kính ngữ)

변호사 Luật sư 분 Vị, người (KN)

연구원 Người nghiên cứu 사촌 Anh chị em họ

경찰관 Cảnh sát 삼촌 Chú, cậu

통역사 Người thông dịch 생신 Sinh nhật (KN)

군인 Bộ đội 성함 Tên, danh tính


(kính ngữ)

농부 Nông dân 술 Rượu

사업을 하다 Kinh doanh 아내 Vợ

장사를 하다 Buôn bán 아들 Con trai

출장을 가다 Đi công tác 연세 Tuổi (kính ngữ)

강아지 Chó con, cún con 열심히 Một cách chăm chỉ

결혼식 Lễ cưới 올해 Năm nay

계시다 Có , ở (kính ngữ) 외동딸 Con gái duy nhất

고모 Cô 외아들 Con trai duy nhất

고모부 Dượng 유치원생 Trẻ mẫu giáo


(chồng của cô)

고양이 Con mèo 잡수시다 Ăn, dùng (KN)

전공하다 Học chuyên ngành 주무시다 Ngủ (kính ngữ)

진지 Cơm (kính ngữ)

초등학생 Học sinh tiểu học

큰아버지 Bác trai

큰어머니 Bác gái

Bài 11: 날씨 (Thời tiết)

Từ Vựng Nghĩa Từ Vựng Nghĩa

따뜻하다 ấm áp 곱다 Đẹp, xinh xắn

덥다 Nóng 긴팔 옷 `áo dài tay

쌀쌀하다 Se se lạnh 깨끗하다 Sạch sẽ

춥다 Lạnh 노란색 Mày vàng

바가 오다 Mưa đến 단풍 Lá phong


비 mưa 답장 Thư hồi âm

비가 그치다 Mưa ngừng rơi 장갑 Găng tay

눈이 내리다 Tuyết rơi 필요하다 Cần thiết

눈이 그치다 Tuyết ngừng rơi 도와주다 Giúp đỡ cho

맑다 Trong 돕다 Giúp đỡ

흐리다 Âm u 목도리 Khăn quàng cổ

구름 Mây 반바지 Quần sooc

바람이 불다 Gió thổi 반팔 옷 Áo cộc tay

구름이 끼다 Nhiều mây 부츠 Giày bốt

시원하다 Mát mẻ 비슷하다 Tương tự , giống


như

태양 Mặt trời 좁다 Hẹp

눈 Tuyết 하얀 눈 Tuyết trắng

기온 Nhiệt độ 스키 Trượt tuyết

영상 Độ dương 스노보드 Ván trượt tuyết

영하 Độ âm 스키장 Sân trượt tuyết

봄 Mùa xuân 시끄럽다 ồn ào ầm ĩ

여름 Mùa hè 아름답다 Đẹp

가을 Mùa thu 우산 Ô

하늘 Bầu trời 입다 Mặc

겨울 Mùa đông 추억 Kỉ niệm , kí ức

도 Độ 호수 Hồ

가장 Nhất
Bài 12: 전화 (Điện thoại)

Từ Vựng Nghĩa Từ Vựng Nghĩa

집전화 Điện thoại nhà 국제전화 Điện thoại quốc


tế

공중전화 Điện thoại công 인터넷전화 Điện thoại


cộng internet

핸드폰 Điện thoại di động 국가번호 Mã quốc gia

전화번호 Số điện thoại 지역번호 Mã số khu vực

전화를 걸다 Gọi điện thoại 답장을 받다 Nhận tin trả lời

전화가 오다 Điện thoại đến 답장을 보내다 Gửi tin trả lời

전화를 받다 Nhận điện thoại 문자메시지를 Nhận tin nhắn


받다

그분 Vị ấy , ngài ấy 말씀드리다 Thưa chuyện

깨우다 Đánh thức 맞다 Đúng

남기다 Để lại , còn lại 사장님 Giám đốc

내다 Đưa ra 역사 Lịch sử

소리 Âm thanh 정하다 Quyết định

짐 Hành lí

연락처 Nơi liên lạc

전화요금 Phí điện thoại

전화카드 Thẻ điện thoại

국내 전화 Điện thoại quốc


nội

바꾸다 Thay đổi

통화 중이다 Máy bận

전화를 끊다 Kết thúc cuộc gọi


늦게 Muộn trễ

대사관 Đại sứ quán

들어오다 Đi vào

약속 Cuộc hẹn,

얼마나 Bao nhiêu

출발하다 Xuất phát

Bài 13: 생일 (Sinh nhật)

Từ Vựng Nghĩa Từ Vựng Nghĩa

축하 노래 Bài hát chúc mừng 가볍다 Nhẹ

케이크 Bánh kem 길다 Dài

생일 Sinh nhật 꼭 Nhất định

잔치 Tiệc 끝나다 Kết thúc

초대 Lời mời 되다 Trở thành

나이 Tuổi 레스토랑 Nhà hàng

선물을고르다 Chọn quà 먼저 Trước tiên

구두 Giày (da, cao gót) 무겁다 Nặng

살 Tuổi 부르다 Gọi, hát

지갑 Cái ví 오래간만 Lâu ngày không gặp

화장품 Mỹ phẩm 불편하다 Bất tiện

손수건 Khăn tay 생활 Sinh hoạt


넥타이 Cà vạt 스웨터 Áo len

금반지 Nhẫn vàng 스파게티 Mỳ ý

귀걸이 Hoa tai 시청 Tòa thị chính

목걸이 Dây truyền 아빠 Bố

반지 Nhẫn 웃다 Cười

꽃다발 Lãng hoa, bó hoa 이탈리아 Nước ý

선물을 주다 Tặng quà 장미 Hoa hồng

선물을 받다 Nhận quà 짧다 Ngắn

근처 Gần 아들 Con trai

참 Rất 친척 Họ hàng

한식당 Nhà hàng hàn 신발 Giày dép

행복하다 Hạnh phúc

향수 Nước hoa

화장하다 Trang điểm

환갑 Tiệc mừng thọ 60


tuổi

Bài 14: 취미 (Sở thích)

Từ Vựng Nghĩa Từ Vựng Nghĩa

운동 Luyện tập 테니스 Tennis

축구 Bóng đá 태관도 Taewondo

농구 Bóng rổ 골프 Gôn

배구 Bóng chuyền 스키 Trượt tuyết


야구 Bóng chày 요가 Yoga

족구 Bóng chuyền chân 마라톤 Chạy ma-ra-tông

탁구 Bóng bàn 스케이트 Trượt bang

배드민턴 Cầu lông 볼링 Bowling

조깅 Chạy bộ 가곡 Ca khúc

수영 Bơi lội 걱정하다 Lo lắng

책 읽기 Đọc sách 건강 Sức khỏe

사진 찍기 Chụp ảnh 걷다 Đi bộ

그림 그리기 Vẽ tranh 경치 Phong cảnh

음악 감상 Thưởng thức âm 고등학교 Trường cấp 3


nhạc

영화 보기 Xem phim 기초 Cơ bản

게임 Game 도시락 Cơm hộp

항상 Luôn luôn 동아리 Câu lạc bộ

자주 Thường xuyên 만화책 Truyện tranh

가끔 Thỉnh thoảng 묻다 Hỏi

잘하다 Làm tốt 못하다

거의 안.. Hầu như không 믿다 Tin tưởng

전현 Hoàn toàn 소설책 Tiểu thuyết

보통이다 Bình thường 아침마다 Mỗi sáng

못하다 Không thể làm 앞으로 Sau này , phía trước

조금 하다 Làm đc 1 chút 어렵다 Khó

운동경기 Trận đấu thể thao 오토바이 Xe máy

경기 Trận đấu 운전하다 Lái xe

정도 Khoảng ,mức độ 유럽 Châu âu


주로 Chủ yếu 자막 Phụ đề

준비물 Đồ chuẩn bị

아름답다 Đẹp

채팅하다 Chat

치다 Đánh, đập

타다 Đi (xe), cỡi ( ngựa)

통역하다 Thông dịch

특기 Đặc biệt

피아노 Piano

하늘 Bầu trời

한글 Ngày hội Hangeul

해외여행 Du lịch nước ngoài

혼자 Một mình

Bài 15: 교통 (Giao thông)

Từ Vựng Nghĩa Từ Vựng Nghĩa

교통수단 P.tiện giao thông 비행기 Máy bay

버스 Xe bus 자전거 Xe đạp

기치 Tàu hỏa 전차 Tàu điện

택시 Taxi 세옴 Xe ôm

시클로 Xích lô 개인택시 Taxi cá nhân

버스정류장 Trạm xe bus 시내버스 Xe bus nội thành

매표소 Nơi bán vé 버스 터미널 Bến xe khách


지하철역 Ga tàu điện ngầm 교통카드 Thẻ giao thông

기차역 Ga tàu hỏa 지하도 Đường hầm

공항 Sân bay 신호등 Đèn giao thông

주차장 Bãi đỗ xe 고속도로 Đường cao tốc

도로 Đại lộ 내리다 Xuống

갈아타다 Đổi phương tiện 시간이 걸리다 Mất thời gian

교통 사고가 나다 Tai nạn giao thông 간식 Bữa phụ, quà vặt

지하철 Tàu điện ngầm 노란색 Màu vàng

오토바이 Xe máy 리무진버스 Xe bus cao cấp

자동차 Xe ô tô 빨간색 Màu đỏ

배 Thuyền 시내 Nội thành

모범택시 Taxi cao cấp 야경 Quang cảnh buổi tối

고속버스 Xe bus cao tốc 지각하다 Muộn , trễ

마을버스 Bến xe khách 파랗다 Xanh da trời

지하철노선도 Sơ đồ đường tàu 편의점 Cửa hàng tiện lợi


điện ngầm

주유소 Trạm xăng 학생회관 Hội quán sinh viên

횡단보도 Lối băng qua đường KTX Tàu cao tốc

육교 Cầu vượt

타다 Lên, đi

길이 막히다 Tắc đường

You might also like