Professional Documents
Culture Documents
TỪ VỰNG THTH - Q1
TỪ VỰNG THTH - Q1
제 1 과: 소개 (Giới thiệu)
Từ Vựng Nghĩa Từ Vựng Nghĩa
말레이시아 Malaysia 안녕히 가세요. Xin tạm biệt (Đi về bình an).
호주 Úc 네 Vâng
몽골 Mông cổ 이름 Tên
학생 Học sinh 학번 Mã số sv
대학생 Sinh viên 학생증 Thẻ học sinh, thẻ sinh viên
여행 안내원
선생님 Giáo viên 사람 Người
주부 Nội trợ 보기 Ví dụ
제 2 과: 학교 (Trường học)
Từ Vựng Nghĩa Từ Vựng Nghĩa
약국 Hiệu thuốc 공책 Vở
가다 Đi 오다 Đến
먹다 Ăn 마시다 Uống
읽다 Đọc 듣다 Nghe
자다 Ngủ 작다 Nhỏ
보다 Xem 적다 ít
영화 Phim 어디 ở đâu?
빵 Bánh mì 누구 Ai?
옷 Áo 방 phòng
화요일 Thứ 3 일 1
수요일 Thứ 4 이 2
목요일 Thứ 5 삼 3
금요일 Thứ 6 사 4
토요일 Thứ 7 오 5
년/ 해 Năm 칠 7
월/ 달 Tháng 팔 8
일 Ngày 구 9
시 Giờ 십 10
Từ vựng khác
몇 Mấy? 와/과 và, với
시간 Thời gian 하나 1
오전 Buổi sáng 둘 2
오후 Buổi Chiều 셋 3
낮 Ban ngày 넷 4
밤 Đêm 다섯 5
새벽 sáng sớm 여섯 6
이를 닦다 Đánh răng 스물 20
보다 Xem 쉰 50
배우다 Học 예순 60
목욕하다 Tắm 여든 80
회사 Công ty 날 Ngày
전 Trước 부모님 Bố mẹ
Từ vựng khác
그리고 Và 어렵다 Khó
그래서 Vì vậy 쉽다 Dễ
어느 nào 치마 Váy
Từ vựng khác
바다 Biển 높다 Cao
잔 Chén 구두 Giày
손님 Khách 주스 Nước ép
이거 두개 주세요. Cho tôi cái này 2 cái. 10,000 원이에요. 10.000 won
깎아 주세요. Hãy bớt cho tôi 8,000 원에 T lấy 8000 won nhé.
드릴게요.
싸게 해 주세요 Hãy bán giá rẻ cho tôi 다음에 또 오세요. lần sau lại đến nhé.
Từ vựng khác
제 8 과: 음식 (Thức ăn)
쓰다 Đắng 고추 ớt
물 Nước
병 Bình 잔 Chén
소금 Muối 점심 Trưa
앉다 Ngồi 주다 Cho
여기 ở đây 차 Trà
우유 Sữa 커피 Cà phê
콜라 Coca cola
Bài 9: 집 (Nhà)
사이 Giữa 옷장 Tủ quần áo
앞 Trước 탁자 Bàn
밖 Ngoài 식탁 Bàn ăn
강아지 Chó con, cún con 열심히 Một cách chăm chỉ
맑다 Trong 돕다 Giúp đỡ
가을 Mùa thu 우산 Ô
도 Độ 호수 Hồ
가장 Nhất
Bài 12: 전화 (Điện thoại)
전화가 오다 Điện thoại đến 답장을 보내다 Gửi tin trả lời
내다 Đưa ra 역사 Lịch sử
짐 Hành lí
들어오다 Đi vào
약속 Cuộc hẹn,
반지 Nhẫn 웃다 Cười
참 Rất 친척 Họ hàng
향수 Nước hoa
농구 Bóng rổ 골프 Gôn
조깅 Chạy bộ 가곡 Ca khúc
사진 찍기 Chụp ảnh 걷다 Đi bộ
준비물 Đồ chuẩn bị
아름답다 Đẹp
채팅하다 Chat
치다 Đánh, đập
특기 Đặc biệt
피아노 Piano
하늘 Bầu trời
혼자 Một mình
택시 Taxi 세옴 Xe ôm
육교 Cầu vượt
타다 Lên, đi